Quyết định 6226/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung một số mặt hàng được sản xuất từ Campuchia nhập khẩu vào nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam qua cửa khẩu biên giới tỉnh Kiên Giang dưới hình thức mua, bán, trao đổi cư dân biên giới
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 6226/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6226/QĐ-BCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Cẩm Tú |
Ngày ban hành: | 29/08/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 6226/QĐ-BCT
BỘ CÔNG THƯƠNG --------------------- Số: 6226/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 08 năm 2013 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng; - Tổng cục Hải quan; - Bộ Công Thương: Bộ trưởng, các Thứ trưởng, các Vụ, Cục, Đơn vị trực thuộc; - Sở Công Thương các tỉnh; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, BGMN (05b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Cẩm Tú |
(Kèm theo Quyết định số 6226/QĐ-BCT ngày 29 tháng 8 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã hàng HS | Mô tả hàng hóa | ||
03.06 | | | Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
| | | - Đông lạnh: |
0306 | 11 | 00 | - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) |
0306 | 12 | 00 | - - Tôm hùm (Homarus spp.) |
0306 | 14 | | - - Cua, ghẹ: |
0306 | 14 | 10 | - - - Cua, ghẹ vỏ mềm |
0306 | 14 | 90 | - - - Loại khác |
0306 | 15 | 00 | - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
0306 | 16 | 00 | - - Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) |
0306 | 17 | | - - Tôm Shrimps và tôm Prawn khác: |
0306 | 17 | 10 | - - -Tôm sú (Penaeus monodon) |
0306 | 17 | 20 | - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
0306 | 17 | 30 | - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
0306 | 17 | 90 | - - - Loại khác |
0306 | 19 | 00 | - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
| | | - Không đông lạnh: |
0306 | 21 | | - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
0306 | 21 | 10 | - - - - Để nhân giống |
0306 | 21 | 20 | - - - - Loại khác, sống |
0306 | 21 | 30 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 21 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 21 | 99 | - - - - Loại khác |
0306 | 22 | | - - Tôm hùm (Homarus spp.): |
0306 | 22 | 10 | - - - Để nhân giống |
0306 | 22 | 20 | - - - Loại khác, sống |
0306 | 22 | 30 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 22 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 22 | 99 | - - - - Loại khác |
0306 | 24 | | - - Cua, ghẹ: |
0306 | 24 | 10 | - - - Sống |
0306 | 24 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 24 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 24 | 99 | - - - - Loại khác |
0306 | 25 | 00 | - - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) |
0306 | 26 | | - - Tôm Shrimps và Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): |
0306 | 26 | 30 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
| | | - - - Khô: |
0306 | 26 | 41 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 26 | 49 | - - - - Loại khác |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 26 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 26 | 99 | - - - - Loại khác |
0306 | 27 | | - - Tôm Shrimps và Tôm Prawns loại khác: |
| | | - - - Để nhân giống: |
0306 | 27 | 11 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
0306 | 27 | 19 | - - - - Loại khác |
| | | - - - Loại khác, sống: |
0306 | 27 | 21 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
0306 | 27 | 29 | - - - - Loại khác |
| | | - - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
0306 | 27 | 31 | - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
0306 | 27 | 32 | - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
0306 | 27 | 39 | - - - - Loại khác |
| | | - - - Khô: |
0306 | 27 | 41 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 27 | 49 | - - - - Loại khác |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 27 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 27 | 99 | - - - - Loại khác |
0306 | 29 | | - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
0306 | 29 | 10 | - - - Sống |
0306 | 29 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0306 | 29 | 30 | - - - Bột thô, bột mịn và bột viên |
| | | - - - Loại khác: |
0306 | 29 | 91 | - - - - Đóng hộp kín khí |
0306 | 29 | 99 | - - - - Loại khác |
03.07 | | | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
| | | - Hàu: |
0307 | 11 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 11 | 10 | - - - Sống |
0307 | 11 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 19 | | - - Loại khác: |
0307 | 19 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 19 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0307 | 19 | 30 | - - - Hun khói |
| | | - Sò, điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: |
0307 | 21 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 21 | 10 | - - - Sống |
0307 | 21 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 29 | | - - Loại khác: |
0307 | 29 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 29 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
| | | - Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
0307 | 31 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 31 | 10 | - - - Sống |
0307 | 31 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 39 | | - - Loại khác: |
0307 | 39 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 39 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
| | | - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): |
0307 | 41 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 41 | 10 | - - - Sống |
0307 | 41 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 49 | | - - Loại khác: |
0307 | 49 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 49 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0307 | 49 | 30 | - - - Hun khói |
| | | - Bạch tuộc (Octopus spp.): |
0307 | 51 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 51 | 10 | - - - Sống |
0307 | 51 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 59 | | - - Loại khác: |
0307 | 59 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 59 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0307 | 59 | 30 | - - - Hun khói |
0307 | 60 | | - Ốc, trừ ốc biển: |
0307 | 60 | 20 | - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0307 | 60 | 30 | - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
| | | - Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
0307 | 71 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 71 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 79 | | - - Loại khác: |
0307 | 79 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 79 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
| | | - Bào ngư (Haliotis spp.): |
0307 | 81 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 81 | 10 | - - - Sống |
0307 | 81 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 89 | | - - Loại khác: |
0307 | 89 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 89 | 20 | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
| | | - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
0307 | 91 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0307 | 91 | 10 | - - - Sống |
0307 | 91 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0307 | 99 | | - - Loại khác: |
0307 | 99 | 10 | - - - Đông lạnh |
0307 | 99 | 20 | - - - Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
0307 | 99 | 90 | - - - Loại khác |
03.08 | | | Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
| | | - Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
0308 | 11 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0308 | 11 | 10 | - - - Sống |
0308 | 11 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0308 | 19 | | - - Loại khác: |
0308 | 19 | 10 | - - - Đông lạnh |
0308 | 19 | 20 | - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0308 | 19 | 30 | - - - Hun khói |
| | | - Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
0308 | 21 | | - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
0308 | 21 | 10 | - - - Sống |
0308 | 21 | 20 | - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0308 | 29 | | - - Loại khác: |
0308 | 29 | 10 | - - - Đông lạnh |
0308 | 29 | 20 | - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0308 | 29 | 30 | - - - Hun khói |
0308 | 30 | | - Sứa (Rhopilema spp.): |
0308 | 30 | 10 | - - Sống |
0308 | 30 | 20 | - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0308 | 30 | 30 | - - Đông lạnh |
0308 | 30 | 40 | - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0308 | 30 | 50 | - - Hun khói |
0308 | 90 | | - Loại khác: |
0308 | 90 | 10 | - - Sống |
0308 | 90 | 20 | - - Tươi hoặc ướp lạnh |
0308 | 90 | 30 | - - Đông lạnh |
0308 | 90 | 40 | - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0308 | 90 | 50 | - - Hun khói |
0308 | 90 | 90 | - - Loại khác |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây