Quyết định 40/2002/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 40/2002/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 40/2002/QĐ-BNN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 27/05/2002 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 40/2002/QĐ-BNN
QUYƠT Đ̃NH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 40/2002/QĐ-BNN, NGÀY 27 THÁNG 5 NĂM 2002 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU,
NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG VÀ VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG
TẠI VIỆT NAM NĂM 2002
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:
1/ Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu.
2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.
3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y hạn chế sử dụng.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY ngày 4/10/2001.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN
ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ NỘI
1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (vinavetco) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| B.complex for oral
| Vitamin nhóm B
| Gói
| 30g 100g
| TWI-X3-3
|
2
| Penicillin G Potasium
| Penicillin Potasium
| Lọ
| 1000.000UI 800.000UI
| TWI-X3-4
|
3
| Streptomycin Sulphate
| Streptomycin Sulfate
| Lọ
| 1g
| TWI-X3-5
|
4
| Tylosin injection
| Tylosin tartrate
| Lọ
| 5ml
| TWI-X3-6
|
5
| Tylosin tartrate
| Tylosin tartrate
| Gói
| 0,5g
| TWI-X3- 7
|
6
| Spectam SH
| Spectinomycin
| Lọ
| 5ml
| TWI-X3- 8
|
7
| AD Polyvix
| Vitamin A, D, E,B
| Gói
| 200g
| TWI-X3- 9
|
8
| Vinamix 200
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Gói
| 200g
| TWI-X3- 10
|
9
| Cồn Methyl Salicilat
| Methyl salicilat
| Lọ
| 50ml
| TWI-X3- 12
|
10
| Cafein Natribenzoat
| Cafein
| ống
| 5ml, 100ml
| TWI-X3- 13
|
11
| Strychnin Sulphat 0,1%
| Strychnin
| ống
| 2ml
| TWI-X3- 14
|
12
| ADE B.complex
| Vitamin A, D,E,B
| Túi
| 150g
| TWI-X3- 15
|
13
| Neotesol
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Túi
| 25gr, 30g
| TWI-X3- 16
|
14
| Scour Solution
| Vitamin B, Colistin, Norfloxacin
| ống, Lọ
| 5, 10, 100ml
| TWI-X3- 17
|
15
| Ampicillin 500
| Ampicillin
| Lọ
| 0,5g
| TWI-X3- 18
|
16
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| TWI-X3- 20
|
17
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| TWI-X3- 21
|
18
| Amino - Polymix
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Túi
| 250g
| TWI-X3- 22
|
19
| Polyaminovitamix
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Túi
| 250g
| TWI-X3- 23
|
20
| Oxytetracyclin HCl BP
| Oxytetracyclin
| Lọ, Chai
| 0,5gr
| TWI-X3- 24
|
21
| B.complex injection
| Vitamin B
| Lọ, ống
| 2, 5ml
| TWI-X3- 25
|
22
| AD3E hydrovit for oral
| Vitamin A, D, E
| Lọ
| 100ml
| TWI-X3- 27
|
23
| ADEB.complex injection
| Vitamin A, D, E,B
| Lọ, ống
| 5, 10, 20, 100, 500ml
| TWI-X3- 28
|
24
| Kanamycin Sulphat
| Kanamycin Sulfate
| Lọ
| 1g
| TWI-X3- 30
|
25
| Kanamycin 10%
| Kanamycin sulfate
| Lọ, ống
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 31
|
26
| Gentamycin 4%
| Gentamycin Sulfate
| Lọ, ống
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 32
|
27
| Kanavet
| Kanamycin
| ống
| 5ml
| TWI-X3- 33
|
28
| Gentatylodex
| Tylosin, Gentamycin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 34
|
29
| Analgin
| Analginum
| ống
| 2, 5ml
| TWI-X3- 35
|
30
| Tetramycin 500
| Tetracyclin, Vitamin A, D, E
| Gói
| 5g
| TWI-X3- 36
|
31
| Tetrasulstrep
| Oxytetracyclin, Streptomycin
| Gói
| 7gr, 10g
| TWI-X3- 37
|
32
| Ampisultryl
| Ampicillin, Sulfadiazin
| Gói
| 5g
| TWI-X3- 38
|
33
| Tylosin
| Tylosin tartrate
| Gói
| 10, 25g
| TWI-X3- 39
|
34
| Sulmix-plus
| Sulfamethoxazol
| Gói
| 10, 20, 100g
| TWI-X3- 40
|
35
| Rigecoccin
| Rigecoccin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 42
|
36
| Sterorin
| Sterorin
| Lọ
| 10ml
| TWI-X3- 43
|
37
| Tiamulin hydro fumarat
| Tiamulin
| Lọ
| 1g
| TWI-X3- 44
|
38
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| ống, Lọ
| 5, 10, 50ml
| TWI-X3- 45
|
39
| Premix-Vitamin khoáng
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Gói
| 100, 500, 1000g
| TWI-X3- 46
|
40
| Calcium fort
| Calcigluconate
| ống
| 5, 50, 100, 500ml
| TWI-X3- 47
|
41
| Levamysol 7,5%
| Levamysol
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 48
|
42
| Erythracin
| Erythromycin, Oxytetracyclin
| ống, Lọ
| 5ml, 100ml
| TWI-X3- 50
|
43
| B.complex injection
| Vitamin B
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 500ml
| TWI-X3- 51
|
44
| Septotryl 24%
| Sulfadiazin, Trimethoprim
| ống, Lọ
| 5, 10, 100ml
| TWI-X3- 53
|
45
| Colistamp
| Colistin, Ampicilin
| Lọ
| 10ml
| TWI-X3- 55
|
46
| Azidin
| Diminazen, Diaceterat
| Lọ
| 1g
| TWI-X3- 56
|
47
| Tiamulin
| Tiamulin
| Gói
| 20g
| TWI-X3- 57
|
48
| Anti-CRD
| Tylosin, Erythromycin
| Gói
| 5, 10, 20, 100g
| TWI-X3- 58
|
49
| Trisulpon depot
| Sulfachlopyridazin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
| Gói
| 20g
| TWI-X3- 59
|
50
| Stress-bran
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Gói
| 100g
| TWI-X3- 60
|
51
| Neox
| Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
| Gói
| 100g
| TWI-X3- 61
|
52
| Neoxin
| Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
| Gói
| 100g
| TWI-X3- 62
|
53
| Sulfutyl
| Diaveridin, Amprolium, Sulfaquinoxalin
| Gói
| 20, 100g
| TWI-X3- 63
|
54
| Cocci-Stop-ESB3
| Sulfachlozin, Sulfadiazin
| Gói
| 20, 100g
| TWI-X3- 64
|
55
| Nước cất
| Nước cất 2 lần
| ống
| 5ml
| TWI-X3- 65
|
56
| AmpiKana
| Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat
| Lọ
| 1g, 50ml, 100ml
| TWI-X3- 66
|
57
| Neo KD
| Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 67
|
58
| NCD
| Neomycin sulfate, Colistin sulfate
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 68
|
59
| Coli KN
| Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 69
|
60
| Neo. Norflox
| Norfloxacin, Neomycin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 70
|
61
| Norcoli
| Norfloxcin, Colistin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 71
|
62
| Norfloxacin 10%
| Norfloxacin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 72
|
63
| Pen-strep
| Penicilin G, Streptomycin
| Lọ
| 1; 1,5 và 2MUI
| TWI-X3- 73
|
64
| Coli D
| Colistin
| Lọ
| 50ml
| TWI-X3- 74
|
65
| Antidiarrhoea
| Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin
| Gói, Lọ
| 10, 20, 100g 10, 100ml
| TWI-X3- 75
|
66
| Stimulant 200
| Vitamin, Acid amin, Đạm, Men
| Gói
| 50g
| TWI-X3- 76
|
67
| Kanatialin
| Kanamycin, Tiamulin
| ống, Lọ
| 5, 10, 50ml
| TWI-X3- 79
|
68
| Spectilin
| Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin
| ống, Lọ
| 5, 20, 100ml
| TWI-X3- 80
|
69
| Pneumotic
| Tiamulin, Chlotetracyclin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50ml
| TWI-X3- 81
|
70
| Anticoccid
| Diaveridin, Sulfaquinoxalin
| Gói
| 20, 100g
| TWI-X3- 82
|
71
| Thức ăn đậm đặc
| Vitamin, Acid amin, Đạm
| Gói
| 1;5 kg
| TWI-X3-83
|
72
| Lincomycin
| Lincomycin
| ống, Lọ
| 5, 20, 50ml
| TWI-X3- 84
|
73
| Colivinavet
| Flumequyne, Norfloxacin
| Gói
| 10, 100gr
| TWI-X3- 85
|
74
| Điện giải + B.complex
| Vitamin, chất điện giải
| Gói
| 100, 200g
| TWI-X3- 86
|
75
| AmpiKD
| Ampicilin, Kanamycin
| Lọ
| 10, 20, 50ml, 100ml
| TWI-X3- 90
|
76
| Ampicoli D
| Ampicilin, Colistin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 91
|
77
| NorfloxKana
| Norfloxacin, Kanamycin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 92
|
78
| Bioticolin
| Colistin, Tiamulin
| Lọ
| 5, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 94
|
79
| Biocomycine
| Colistin, Spiramycin
| ống, Lọ
| 5, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 95
|
80
| Pen-Kana
| Kanamycin, Penicilin
| Lọ
| 0,5g Kana 500.000UI Peni
| TWI-X3- 96
|
81
| Vitamin K 1%
| Vitamin K
| ống
| 2ml
| TWI-X3- 97
|
82
| Lincosep
| Lincomycin, Spectinomycin
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 98
|
83
| Spectyl
| Tylosin, Spectinomycin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100 ml
| TWI-X3- 99
|
84
| Ampicoli fort
| Ampicilin, Colistin, Tylosin
| Gói
| 20, 50, 100g
| TWI-X3- 100
|
85
| Bactrim fort
| Tylosin, Sulfadiazin
| Gói
| 20, 50, 100, 500g
| TWI-X3- 101
|
86
| Ampisep
| Ampicilin, Sulfachlorpyridazin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50 và 100ml
| TWI-X3- 102
|
87
| Tetramulin
| Tiamulin, Chlortetracyclin
| Lọ
| 5, 10, 50, 100, 250ml
| TWI-X3- 104
|
88
| Thuốc đặc trị bệnh Gumboro
| Flumequyne, Paracetamol
| Gói
| 10, 20, 50, 100gr
| TWI-X3- 105
|
89
| Poly AD
| Vitamin A, D, E
| Lọ
| 20, 100ml
| TWI-X3- 107
|
90
| Calci B12
| Vitamin B12, Calci gluconat
| Lọ
| 5, 10, 50, 100, 250ml
| TWI-X3- 110
|
91
| Oxycin
| Oxytetracyclin
| Lọ
| 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 113
|
92
| Coli SP
| Colistin sulfate, Spectinomycin
| Lọ
| 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 116
|
93
| Amoseptryl
| Amoxycillin, Sulfadimezin
| Lọ
| 50, 100ml
| TWI-X3- 117
|
94
| Gentamox
| Gentamycin sulfate, Amoxycillin
| Lọ
| 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 118
|
95
| Anfloxsultrim
| Norfloxacin, Sulfadimezin
| Lọ
| 5, 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 119
|
96
| Tylosul
| Tylosin tartrate, Sulfadimezin
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 250ml
| TWI-X3- 120
|
97
| Gentaflox
| Gentamycin sulfate, Norfloxacin
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 121
|
98
| Anflox-T.T.S
| Tylosin tartrate, Norfloxacin
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 122
|
99
| Coli-T.T.S
| Colistin sulfate, Tylosin tartrate
| Lọ
| 5, 50, 100ml
| TWI-X3- 124
|
100
| Sulmutin
| Sulfadimezin, Tiamulin
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 125
|
101
| S.T.S
| Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimezin
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 126
|
102
| Anfloxtilin
| Tylosin, Norfloxacin
| Lọ
| 5, 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 127
|
103
| Tylotetrasol
| Tylosin tartrate, Oxytetracyclin
| Lọ
| 5, 20, 50, 250, 100ml
| TWI-X3- 128
|
104
| Gentacosmix
| Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 141
|
105
| Trị khẹc vịt
| Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 142
|
106
| Tiêu chảy heo
| Spectinomycin, Norfloxacin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 143
|
107
| Ferridextran + B12
| Fe, Vitamin B12
| Lọ, ống
| 20ml, 2ml, 100ml
| TWI-X3- 144
|
108
| Aminazin L 1%
| Aminazin
| ống
| 5ml
| TWI-X3- 145
|
109
| Spectinolin - F
| Lincomycin, Spectinomycin, Neomycin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 146
|
110
| Mg-calcium fort
| Magie clorid, Calci gluconat
| Lọ
| 50, 100ml
| TWI-X3- 147
|
111
| P.T.L.C
| Norfloxacin, Colistin sulfate
| Lọ
| 5, 10, 50, 100ml
| TWI-X3- 152
|
112
| Gentasul
| Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin
| Lọ
| 5, 20, 50, 100, 250ml
| TWI-X3- 154
|
113
| Leptocin
| Tylosin, Oxytetracyclin
| Lọ
| 10, 20ml
| TWI-X3- 155
|
114
| Levamysol
| Levamysol
| Gói
| 2g
| TWI-X3-157
|
115
| Atropin sulfat
| Atropin sulfate
| ống
| 2ml
| TWI-X3-159
|
116
| Vinaquyl A.D.E
| Flumequyne, Kanamycin, Neomycin, Colistin
| Gói
| 50, 100, 200, 500g
| TWI-X3- 160
|
117
| Vinalinco
| Ampicillin, Oxytetracyclin
| Gói
| 100, 500g
| TWI-X3- 161
|
118
| Emzymbiosub
| Men tiêu hoá
| Gói
| 5, 50, 100, 500g
| TWI-X3- 164
|
119
| Dung môi pha tiêm
| Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen
| Lọ
| 100, 500ml
| TWI-X3- 165
|
120
| Vinacampell
| Amoxycillin, Lincomycin HCL
| Gói
| 200, 500g
| TWI-X3- 166
|
121
| Vinacalci-milk
| Calci gluconat, Enzym, Bột sữa
| Gói
| 500, 750g, 1kg
| TWI-X3- 167
|
122
| Vinabasamix
| Olaquydox, Activcharcoal, Natribenzoat
| Gói
| 100, 200, 500g
| TWI-X3- 168
|
123
| Amino-B12
| Amino acid, Vitamin B12
| Lọ
| 20, 50, 100, 500ml
| TWI-X3- 169
|
124
| Vinachiteblue
| Malachite green, CuSO4
| Lọ, Gói
| 10, 20gr
| TWI-X3- 170
|
125
| Fasiolid
| Nitroxinil
| Lọ
| 10, 20, 50ml
| TWI-X3- 171
|
126
| Novocain 3%
| Novocain
| ống
| 2ml
| TWI-X3- 174
|
127
| Nước sinh lý 0,9%
| Natri clorid
| Lọ
| 100ml
| TWI-X3- 176
|
128
| Oxytocin
| Oxytocin
| ống
| 20UI Oxytocin/ 2ml
| TWI-X3- 175
|
129
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống
| 2ml
| TWI-X3- 178
|
130
| Zn-Vinavet
| Zn gluconat
| Gói
| 20g
| TWI-X3- 180
|
2. công ty cổ phần dược và vật tư thú y (hanvet) STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin G potassium
| - Penicillin G potassium
| Lọ
| 1 triệu IU
| TW-X2-1
|
2
| Streptomycin sulphate
| - Streptomycin sulfate
| Lọ
| 1 g
| TW-X2-2
|
3
| Terramycin 10%
| Oxytetracyclin HCl
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-3
|
4
| Gentamicin sulphate
| - Gentamicin
| ống, lọ
| 5, 20, 100 ml
| TW-X2-4
|
5
| Ampicillin-500, -1000
| - Ampicillin sodium
| Lọ
| 500, 1000mg
| TW-X2-5
|
6
| Pen-Strep 1,5
| - Penicillin G potassium - Streptomycin sulfate
| Lọ
| 1,5 g
| TW-X2-6
|
7
| Tylosin tartrate 98%
| Tylosin tartrate
| Lọ, ống, Gói
| 500, 1000mg 10g
| TW-X2-7
|
8
| Tetracan-100
| - Tetracyclin HCl
| Gói
| 100 g
| TW-X2-8
|
9
| Chlortiadexa
| Chlortetracyclin, Tiamulin, Dexamethason
| Chai, Lọ
| 5 ml, 100 ml
| TW-X2-9
|
10
| Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II
| Colistin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Sulfonamid
| Hộp, Gói
| 5, 10, 100 g
| TW-X2-10
|
11
| Tetraberin Vit. BC
| Oxytetracyclin HCl, Neomycin, Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP
| Gói
| 5, 10, 20, 100g
| TW-X2-11
|
12
| Vitamycin
| - Oxytetracyclin HCl Vitamin B Vitamin C
| Gói
| 6 g
| TW-X2-12
|
13
| Sulmepy
| - Sulfadimidin sodium
| Lọ
| 1 g
| TW-X2-13
|
14
| Trypamidium
| - Isomethamide chloride
| Lọ
| 150 mg
| TW-X2-14
|
15
| Kanamycin sulphate
| Kanamycin sulfate
| Lọ
| 1 g
| TW-X2-15
|
16
| Mebendazol 10%
| - Mebendazol
| Gói
| 2, 500, 1000 g
| TW-X2-16
|
17
| B-complex
| Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5, B12 ....
| Gói, Lọ
| 30, 00, 500 g
| TW-X2-17
|
18
| ADE tan trong nước
| Vitamin A, E, D3
| Gói
| 100, 500 g
| TW-X2-18
|
19
| Cồn Iod 2%
| Iod Kali iodid
| Chai
| 50 ml
| TW-X2-19
|
20
| Cồn methyl salysilat 5%
| - Methyl salysilat
| Chai
| 50 ml
| TW-X2-20
|
21
| Nước cất tiêm
| - Nước cất tiêm
| ống, lọ
| 5 ml, 100 ml
| TW-X2-21
|
22
| Vitamin B1 2,5%
| -Vitamin B1HCl
| ống, lọ
| 5 ml
| TW-X2-22
|
23
| Vitamin C 5%
| - Acid ascorbic
| ống, lọ
| 5 ml, 100 ml
| TW-X2-23
|
24
| Vit B-complex
| Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12
| ống
| 2 ml, 20 ml
| TW-X2-24
|
25
| Azidin (Berenil)
| - Diminazen (Di)aceturat
| Lọ
| 1,18 g
| TW-X2-25
|
26
| AD3EC hydrovit
| Vitamin A, D, E và C
| Lọ
| 100 ml
| TW-X2-26
|
27
| Neo-te-sol
| - Neomycin - Oxytetracyclin HCl
| Hộp, Gói
| 25, 50 g
| TW-X2-27
|
28
| Kanamycin 10%
| Kanamycin sulfate
| ống, lọ
| 5, 10, 100 ml
| TW-X2-28
|
29
| Tylovit-C
| Tylosin tartrate
| Gói
| 50 g
| TW-X2-29
|
30
| Han-D.O.Clor (Neodexin)
| Doxycyclin HCL, Colistin, Dexamethasone
| Lọ, chai
| 10, 20, 100 ml
| TW-X2-30
|
31
| Cafein natri benzoat 20%
| - Cafein natri benzoat
| ống
| 5 ml
| TW-X2-31
|
32
| Pilocarpin 1%
| - Pilocarpin
| ống
| 5 ml
| TW-X2-32
|
33
| Strychnin-B1
| - Strychnin Vitamin B1
| ống
| 2, 5 ml
| TW-X2-33
|
34
| Tylo-DC
| Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone
| Lọ, chai
| 10, 20, 100 ml
| TW-X2-34
|
35
| Septotryl 24%
| Sulfamethoxypiridazin Trimethoprin
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-35
|
36
| Trimethoxazol 24%
| - Sulfamethoxazol - Trimethoprin
| Lọ
| 5, 20, 100 ml
| TW-X2-36
|
37
| Genta-tylo
| - Gentamicin Tylosin tartrate
| ống, Lọ
| 5, 20, 100 ml
| TW-X2-37
|
38
| Novocain 3%
| - Procain HCl
| ống
| 5 ml
| TW-X2-38
|
39
| Vitamin B12 500, 1000 mcg
| - Cyanocobalamin
| ống
| 2 ml
| TW-X2-39
|
40
| Atropin 0,1%
| - Atropin sulphate
| ống, lọ
| 2 ml, 20 ml
| TW-X2-40
|
41
| Analgin 30%
| - Methamisol
| ống, lọ
| 2, 5, 100 ml
| TW-X2-41
|
42
| Long não nước
| - Natri camphosulfonate
| ống
| 5 ml
| TW-X2-42
|
43
| Chlortylodexa
| Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone, Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 100 ml
| TW-X2-43
|
44
| Oxytetracyclin
| - Oxytetracyclin HCl
| Lọ
| 500mg
| TW-X2-44
|
45
| Oxytocin 20 IU
| - Oxytocin
| ống, lọ
| 2, 20 ml
| TW-X2-45
|
46
| Calcium-F
| Calcium gluconate
| ống, lọ
| 5, 100 ml
| TW-X2-46
|
47
| Tiamulin 10%
| Tiamulin HF
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-47
|
48
| Levasol 7,5%
| -Levamysol HCl
| ống, lọ
| 5; 50 ml
| TW-X2-48
|
49
| Oestradiol 7,5 mg
| - Oestradiol benzoate
| Lọ
| 5 ml
| TW-X2-49
|
50
| Vit. ADE tiêm
| Vitamin A, D, E
| Lọ
| 10 ml
| TW-X2-50
|
51
| Hampiseptol
| - Ampicillin - Sulfadimidin - Trimethoprin
| Gói/Lọ
| 4, 30, 50 g
| TW-X2-51
|
52
| Sunovil-5
| - Spiramycin adipinate
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-52
|
53
| Tiamulin 1 g
| Tiamulin hydrogen fumarate
| Lọ
| 1 g
| TW-X2-53
|
54
| Tiamulin 10%
| Tiamulin hydrogen fumarate
| Gói
| 20, 100 g
| TW-X2-54
|
55
| Costrim II
| - Sulfadimidin sodium - Trimethoprin
| Gói
| 20 g
| TW-X2-55
|
56
| Hamenro-C
| Ampicillin, Enrofloxacin, Vitamin C
| Gói, hộp
| 20g, 100 g
| TW-X2-56
|
57
| Genorfcoli Pulvis
| Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
| Gói
| 10, 20, 100 g
| TW-X2-57
|
58
| Gona-estrol
| - Chorionic Gonadotropin - Oestradiol
| Lọ
| 4 ml
| TW-X2-58
|
59
| Cosmix-forte
| - Sulfachlorpyridazin - Trimethopin
| Gói
| 20, 100 g
| TW-X2-59
|
60
| Hamcoli-forte
| - Ampicyclin Colistin
| Gói
| 25, 50 g
| TW-X2-60
|
61
| Hampiseptol
| - Ampicillin - Sulfadimidin - Trimethoprin
| ống, lọ
| 5, 10, 100 ml
| TW-X2-61
|
62
| Genta-Costrim
| - Gentamycin - Sulfadimidin - Trimethoprin
| Gói
| 10, 50, 100 g
| TW-X2-62
|
63
| Rigecoccin-W.S
| - Clopidol
| Gói
| 10, 100 g
| TW-X2-63
|
64
| Natri Chloride đẳng trương 0,9%
| - Natri chloride
| ống, lọ
| 1, 100, 500 ml
| TW-X2-64
|
65
| Hantril-100
| - Norfloxacin
| Chai
| 10, 100, 250ml
| TW-X2-65
|
66
| Hantril-50
| - Norfloxacin
| ống
| 5, 10 ml
| TW-X2-66
|
67
| Genorfcoli
| - Gentamicin - Norfloxacin Colistin
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-67
|
68
| Anti-Gumboro
| - Dược chất thảo mộc
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-68
|
69
| ESB-30%
| - Sulfachlorpyridazin
| Gói
| 20, 250 g
| TW-X2-69
|
70
| CRD-Stop
| - Tylosin Erythromycin Tiamulin
| Gói
| 20, 100 g
| TW-X2-70
|
71
| Genta-Sulmet
| - Gentamycin - Sulfadimidin - Trimethoprin
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-71
|
72
| Dexa-tiêm
| Dexamethason
| ống
| 2 ml
| TW-X2-72
|
73
| Thuốc điện giải
| - NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose
| Gói
| 100, 500 g
| TW-X2-73
|
74
| Tia-Tetralin
| Tiamulin - Oxytetracyclin
| Gói
| 20 g
| TW-X2-74
|
75
| K.C.N.D
| Kanamycin sulfate Neomycin sulfate Colistin sulfate Dexamethason
| Lọ
| 10, 20, 100 ml
| TW-X2-75
|
76
| Ampi-Kana
| - Ampicillin sodium Kanamycin sulfate
| Lọ
| 1 g
| TW-X2-76
|
77
| Tylosulfa-Comb
| Tylosin tatrate, Sulfonamid, Chlortetracyclin, Vitamin A, C
| Gói Hộp
| 20 g
| TW-X2-77
|
78
| Lincomycin 10%
| - Lincomycin HCl
| ống
| 5; 100 ml
| TW-X2-78
|
79
| Calmaphos plus
| Calcium gluconate - Calci hypophosphite - Magnesium chloride
| ống, lọ
| 5, 100 ml
| TW-X2-79
|
80
| Tiakaneolin
| Tiamulin HF Kanamycin sulfate Neomycin sulfate
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-80
|
81
| Multivit-forte
| Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , B12, PP
| Lọ
| 20, 100 ml
| TW-X2-81
|
82
| Multivit-forte
| Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi lượng
| Gói
| 100 g
| TW-X2-82
|
83
| Norfacoli
| Norfloxacin HCl Colistin sulfate
| ống, lọ
| 5, 10, 100 ml
| TW-X2-83
|
84
| Colidox plus
| Doxycyclin Colistin Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C
| Gói
| 20, 100 g
| TW-X2-84
|
85
| Kim kê trứng
| Tiamulin HF Erythromycin
| Gói
| 20, 100 g
| TW-X2-85
|
86
| Tia-K.C
| Tiamulin HF Kanamycin sulfate Colistin sulfate
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-86
|
87
| Thuốc trị lỵ, ỉa chảy
| Sulfonamid Tiamulin HF Berberin
| Gói
| 5, 10, 100 g
| TW-X2-87
|
88
| Hanminvit-super
| Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng
| Gói
| 100, 1000 g
| TW-X2-88
|
89
| Synavet
| Neomycin sulfate - Tetracyclin HCl Vitamin C
| Gói
| 10, 50, 100 g
| TW-X2-89
|
90
| Hanvit-C100
| Vitamin C
| Gói
| 100 g
| TW-X2-90
|
91
| Tayzu
| Levamysol HCl
| Gói OPP
| 4, 100 g
| TW-X2-91
|
92
| Fe-Dextran-B1210%
| - Phức Iron Dextran B12
| ống
| 2, 20, 100 ml
| TW-X2-92
|
93
| Kháng thể Gumboro
| - Kháng thể Gumboro
| Chai
| 50, 100 ml
| TW-X2-93
|
94
| Thuốc trị hen sưng đầu vịt
| Sulfonamid Tylosin tartrate Berberin
| Gói
| 10, 50, 100 g
| TW-X2-94
|
95
| Tylosin-50
| Tylosin tartrate
| ống, lọ
| 5, 50,100 ml
| TW-X2-95
|
96
| Colistin -1200
| Colistin sulfate, tá dược
| Gói, hộp
| 10; 20; 100g
| TW-X2-97
|
97
| Spectinomycin 5%
| - Spectinomycin HCl
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-98
|
98
| Amtyo
| - Ampicillin trihydrate Tylosin tartrate - Oxytetracyclin HCl
| Lọ
| 5, 10, 20 ml
| TW-X2-99
|
99
| Hanmix-B
| Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng
| Gói
| 500 g; 10, 25 kg
| TW-X2-100
|
100
| Cibycoli-forte
| - Cirfloxacin Colistin sulphate
| Gói
| 20; 50 g
| TW-X2-101
|
101
| Norfacoli (
| - Norfloxacin Colistin sulphate
| Gói
| 10; 50 g
| TW-X2-102
|
102
| Hanvit-K&C
| Vitamin C Vitamin K3
| Gói
| 20; 100 g
| TW-X2-103
|
103
| Lincolis-plus
| - Lincomycin Colistin
| Gói
| 10; 50; 100 g
| TW-X2-104
|
104
| Linspec 5/10
| - Lincomycin - Spectinomycin
| Lọ
| 10, 100 ml
| TW-X2-105
|
105
| Hanmix-VK-5
| Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6 , PP, khoáng VL
| Gói
| 500 g, 10 kg
| TW-X2-106
|
106
| Hanmix-VK-9
| Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5, B6 , PP, khoáng VL
| Gói
| 500 g, 10 kg
| TW-X2-107
|
107
| Hanmix-VK-4
| Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL
| Gói
| 500 g, 10 kg
| TW-X2-108
|
108
| Hantox-spray
| - Pyrethroid
| Chai
| 100, 300 ml; 1 lít, 5 lít
| TW-X2-109
|
109
| Hantox-shampoo
| - Pyrethroid
| Chai
| 100, 200, 500 ml
| TW-X2-110
|
110
| Enrotril-100
| Enrofloxacin
| Chai
| 100, 250 ml
| TW-X2-111
|
111
| Hanmectin-25/-50
| - Ivermectin
| Lọ
| 5, 10, 50 ml,
| TW-X2-112
|
112
| Magnesi sulfat 25%
| - Magnesi sulfate
| ống
| 5, 20,100 ml
| TW-X2-113
|
113
| Glucose
| - Dextrose monohydrate
| Túi PE, PP
| 500, 1000 g
| TW-X2-114
|
114
| Tetracyclin hydrochloride
| - Tetracyclin hydrochloride
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-115
|
115
| HALAMID (Chloramin-T)
| - Chloramin-T
| Túi PE, PP
| 50, 200 g
| TW-X2-117
|
116
| Oxytetracyclin hydrochloride
| - Oxytetracyclin hydrochloride
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-118
|
117
| Vitamin B1 mononitrate
| - Thiamin mononitrate
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-120
|
118
| Vitamin C
| - Acid ascorbic
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-121
|
119
| L-Lysin
| - L-Lysin
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-122
|
120
| D,L-Methionin
| - D,L-Methionin
| Túi PE, PP
| 100, 1 000 g
| TW-X2-123
|
121
| Enrotril-50
| - Enrofloxacin
| Lọ
| 10, 20, 100 ml
| TW-X2-124
|
122
| Hamcoli-s
| - Ampicyllin Colistin
| Lọ
| 10, 50, 100 ml
| TW-X2-125
|
123
| Han-iodine
| - Polyvidon Iodine
| Chai
| 20, 50, 100 ml
| TW-X2-126
|
124
| Han-dertil-B
| Albendazol
| Viên nén
| 620 mg
| TW-X2-127
|
125
| HAMCOLI-PLUS
| Ampicyllin, Colistin
| Lọ
|
| TW-X2-128
|
126
| Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
| Kháng thể chống bệnh VGSVT vịt, ngan
| Chai
| 50, 100 ml
| TW-X2-129
|
127
| DERMA SPRAY
| Chlortetracyclin HCl Neomycin sulfate Gentian violet
| Chai xịt
| 100, 300 ml
| TW-X2-130
|
128
| RIVANOL
| Ethacridine lactate
| Lọ
| 500 mg
| TW-X2-131
|
129
| HAN-V.T.C
| Neomycin, Chlortetarcyclin Tá dược đặc biệt
| Viên Hộp
| 10, 20, 30 viên
| TW-X2-132
|
130
| HAN-LOPATOL
| Praziquantel, Pyrantel
| Lọ/Vỉ
| 4, 10 viên
| TW-X2-133
|
131
| Hanmycin-100
| Chlortetracyclin HCl
| Gói
| 100, 250, 1000 g
| TW-X2-134
|
132
| Mỡ oxyt kẽm
| Kẽm oxít, Rivanol
| Hộp/ Tuýp
| 25, 50, 100 g
| TW-X2-135
|
133
| Trị viêm phổi (T.V.P.)
| Chlortetracyclin HCl Tiamulin HF Enrofloxacin
| Chai/ Lọ
| 10, 50, 100 ml
| TW-X2-136
|
134
| Glucose 5%
| Dextrose
| Chai/ Lọ
| 100, 500 ml
| TW-X2-137
|
135
| Han-Prost
| Prostagladin
| Lọ
| 5, 10 ml
| TW-X2-138
|
136
| Hanalgin-C
| Methamosol, Vitamin C
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| TW-X2-139
|
137
| Tylospec
| Tylosin, Spectinomycin, Dexamethason
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| TW-X2-140
|
138
| Linspec 110
| Lincomycin, Spectinomycin
| Gói, hộp
| 10, 50, 100 g
| TW-X2-141
|
139
| Tylocoli
| Tylosin, Colistin
| Chai/ Lọ
| 10, 20, 100 ml
| TW-X2-142
|
140
| B-Complex
| Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP
| Chai
| 50, 100, 250ml
| TW-X2-143
|
141
| Vitamin K3
| Vitamin K3
| Chai/ Lọ
| 10, 50, 100 ml
| TW-X2-144
|
3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| ADE B complex uống
| Vitanmin, khoáng vi lượng
| Gói/ Lọ
| 200g
| UHN - 1
|
2
| Cồn salicylat Methyl 10%
| Salicylat Méthyl
| Lọ
| 50ml
| UHN - 2
|
3
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| Lọ
| 5ml
| UHN - 3
|
4
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| UHN - 4
|
5
| Multivitamix
| Vitamin A,B,D,E
| Gói
| 20g
| UHN - 5
|
6
| Aminopolymix uống
| Vitamin khoáng vi lượng
| Lọ
| 250g 100g
| UHN - 6
|
7
| Aminopolymix tiêm
| Vitamin khoáng vi lượng
| Lọ
| 250g
| UHN - 6
|
8
| Biseptin
| Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim
| Gói
| 5g, 10g
| UHN - 7
|
9
| Thuốc phòng chống viêm phổi CRD
| Tiamulin
| Gói
| 5g,10g
| UHN - 10
|
10
| B. complex
| Vitamin nhóm B
| Gói
| 50g, 20g,10g
| UHN - 11
|
11
| Streptromycin sulfat
| Streptromycin sulfat
| Lọ
| 1g
| UHN - 12
|
12
| Pénicillin G
| Pénicillin G
| Lọ
| 1.000000 UI
| UHN - 13
|
13
| Oxytetracyclin
| Oxytetracyclin
| Lọ
| 0,5g
| UHN - 14
|
14
| Cafein Natri - Benzoat 20%
| Cafein Natri - Benzoat
| ống
| 5ml
| UHN - 15
|
15
| Strychnin Sulfat 0,1%
| Strychnin Sulfat
| ống
| 5ml
| UHN - 16
|
16
| Nước cất dùng cho pha tiêm
| H2O
| ống
| 5ml
| UHN - 17
|
17
| Tẩy giun sán chó mèo
| Menbedazol, Niclozamid
| Gói
| 2g , 5g
| UHN - 18
|
18
| Khoáng Preinix
| Khoáng vi lượng
| Gói
| 100g
| UHN - 19
|
19
| DL Méthionin
| DL - Méthionin
| Gói
| 100g
| UHN - 20
|
20
| L-Lysin HCL
| L-lysin HCL
| Gói
| 100g
| UHN - 21
|
21
| Oxytetracyclin
| Oxytetracyclin
| Gói
| 100g
| UHN - 22
|
22
| Tetracyclin
| Tétracyclin
| Gói
| 100g
| UHN - 23
|
23
| Vitamin B1 HCL
| Vitamin B1
| Gói
| 100g
| UHN - 25
|
24
| Vitamin C
| Vitamin C
| Gói
| 100g
| UHN - 26
|
25
| Tylosin tartral
| Tylosin tartral
| Gói
| 10g
| UHN - 27
|
26
| Rigecoccin
| Rigecoccin
| Gói
| 10g
| UHN - 28
|
27
| Đường Glucose
| Đường Glucose
| Gói
| 500g
| UHN - 29
|
28
| Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng
| Vitamin khoáng vi lượng
| Gói
| 100g 50g, 100g
| UHN - 31
|
29
| Bột tăng trọng trâu bò
| Vitamin khoáng vi lượng
| Gói
| 100g
| UHN - 32
|
30
| Bại liệt gà vịt ngan ngỗng
| Canxi ca phốtpho P
| Gói nhôm
| 10g, 20g
| UHN - 33
|
31
| Huphafloxin 10%
| Norfloxacin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| UHN - 34
|
32
| Bykomycin
| Chlotetracyclin Norfloxacin
| Gói
| 10,20,50g
| UHN - 35
|
33
| H.U.G
| Lincomycin, Sulfamethoxazol Trimethropim
| Gói
| 10, 20, 50g
| UHN - 36
|
34
| L - 5000
| Tylosin, Oxytetracyclin
| ống
| 5,10, 20,50,100ml
| UHN - 37
|
35
| G - 5000
| Lincomycin Sulfadimedim
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| UHN - 38
|
36
| T - 5000
| Tylosin, Sulfamethoxazol Trimethropim
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| UHN - 39
|
37
| H - 5000
| Norfloxacin
| ống
| 5,10, 20,50, 100ml
| UHN - 40
|
38
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| ống
| 5,10, 20,50, 100ml
| UHN - 41
|
39
| Lincomycin 10%
| Lincomycin
| ống
| 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 42
|
40
| Enrofloxacin 1%
| Enrofloxacin
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| UHN - 43
|
41
| Flumequin 10%
| Flumequin
| ống
| 5,10, 20,50,100ml
| UHN - 44
|
42
| Analgin 30%
| Natri methamisol
| ống
| 2,5,10ml
| UHN - 45
|
43
| Levamisol -7,5% uống
| Levamisol
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| UHN - 46
|
44
| Colistin tiêm
| Colistin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 47
|
45
| Hupha K-C
| Kanamycin, Colistin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 48
|
46
| Hupha-Lincospec
| Lincomycin, Spectomycin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 49
|
47
| Hupha-Gentatylan
| Gentamycin, Tylosin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 50
|
48
| Hupha-Cephalecin
| Cephalectin base
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 51
|
49
| Hupha- Ciprofloxacin
| Ciprofloxacin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 52
|
50
| Hupha- Ampicolistin
| Ampicilline, Colistin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 53
|
51
| Hupha- Spectinomycin
| Spectomycin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 54
|
52
| Hupha-Gentamycin
| Gentamycin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 55
|
53
| Hupha-Bcomplex
| Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 56
|
54
| Nhiễm khuẩn chó, mèo
| Ciprofloxacin, Oxytetracyclin
| Gói
| 5; 10; 20; 50g
| UHN - 58
|
55
| Hupha- Ampicolis
| Ampicilline, colistin
| Gói
| 5; 10; 20; 50g
| UHN - 59
|
56
| Hupha-Ivermectin
| Ivermectin
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 61
|
57
| Hupha-Tolzan F
| Oxyclozamid
| ống Lọ
| 5ml 5,10, 20, 50,100ml
| UHN - 62
|
4. Công ty TNHH Nam Dũng TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin G Potasium
| PenicillinG. Potascium
| Lọ
| 1.000.000UI
| ND - 01
|
2
| Streptomycin Sulphat
| Streptomycin. Sulphat
| Lọ
| 1 gam
| ND - 02
|
3
| Ricovit
| Sulphachloropyridazin, trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex
| Gói
| 10, 50, 100.500g
| ND - 03
|
4
| Aviatrim
| Norfloxxacine
| Gói
| 5,10,50,100 500g
| ND - 05
|
5
| Vidavit
| Vitamin, Acid amin, khoáng vi lượng
| Gói
| 200, 500g 1kg
| ND - 06
|
6
| Flotazon
| Norfloxacine, Dexamethasone
| Lọ
| 5, 10, 100ml
| ND - 08
|
7
| Antipolibac
| Ampicycline Trihydrate, Trimethroprim
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 10
|
8
| Sữa Pen-Strep
| Peniciline, Streptomycine
| Lọ
| 5,10, 20, 50, 100ml
| ND - 11
|
9
| Ampicolin
| Ampiciline, Colistine
| Lọ
| 5, 10, 100ml
| ND -12
|
10
| Cyclin vit
| Tetracyclin, Vitamin nhóm B
| Gói
| 10, 20, 50 100ml
| ND - 14
|
11
| Colistop
| Colistin Sulfat
| Lọ
| 10,50,100ml
| ND - 16
|
12
| Anti EP- CRD
| Tiamulin HF, Erythrromycine
| Gói
| 10,20,50, 100g
| ND - 17
|
13
| Thuốc sát trùng
| Phenol, Glutaraldehyd
| Lọ Bình (can)
| 20,100,400; 500,1000, 2000ml
| ND - 18
|
14
| B Complex NC
| Vitamin nhóm B
| Gói
| 50, 100, 200, 500g
| ND - 20
|
15
| Vidavit 97
| Vitamin nhóm B, A, Amin, khoáng vi lượng
| Gói
| 100, 200g, 500gam
| ND - 21
|
16
| Ciflox 2,5%
| Ciprofloxxacine
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 22
|
17
| Gum gà
| Chất chống gum, Kháng sinh tổng hợp, Vitamin
| Gói
| 10, 20, 50g
| ND - 23
|
18
| Oxytetracyclin 5%
| Oxytetracyclin
| ống
| 5, 10ml
| ND - 25
|
19
| Flumicin
| Flumequine, Neomycine
| Gói
| 10, 20, 50, 100mg
| ND - 26
|
20
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5, 20, 100ml
| ND - 27
|
21
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5,20,100ml
| ND - 28
|
22
| Tetracyclin
| Tetracyclin
| Gói
| 10, 20, 50, 100
| ND - 30
|
23
| L. Lysin
| L- Lysin
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 31
|
24
| DL- Methionin
| D.L.Methionin
| Gói
| 10, 20, 50g 1, 2, 5, 10kg
| ND - 32
|
25
| Tylosin
| Tylosin
| Gói
| 10, 20, 50, 100g, 1 kg
| ND - 33
|
26
| B. Complex Inj
| Vitamin nhóm B
| ống
| 2, 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 34
|
27
| Sulprim
| Sulfadimidin, Tylosin
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100g
| ND - 38
|
28
| Tylosin Inj
| Tylosin Tartrate
| Lọ
| 5, 10, 20, 50ml
| ND - 39
|
29
| Thuốc bại liệt Calcium Fort 20%
| Calcium gluconate, Vitamin nhóm B
| ống
| 2, 5, 10. 20ml
| ND - 40
|
30
| Anagin Inj
| Anagin
| ống
| 2; 5ml
| ND - 43
|
31
| Polyvit- 2000
| Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B
| Gói
| 10,20,50, 100g, 1kg
| ND -44
|
32
| Oxytocin inj
| Oxytoxxin
| ống
| 2; 5ml
| ND - 8
|
33
| Vitarey
| Vitamin ADE, Vitamin nhóm B, A,amin, khoáng vi lượng
| Gói
| 10, 20, 50, 100g, 1kg
| ND - 45
|
34
| Pen Sul
| Sulffaguanidin, Penicilin
| ống
| 10, 20, 30g
| ND - 46
|
35
| Ampicillin 500
| Ampicillin sodium
| Lọ
| 500mg, 1gam
| ND - 47
|
36
| B.Complex
| Vitamin nhóm B
| Gói
| 50, 100gam
| ND - 49
|
37
| Lincomycin Inj
| Lincomycin
| ống
| 2ml ; 5ml
| ND- 50
|
38
| Vitamin B12 Inj
| Cyanocobalamine (Vit B12)
| ống
| 2ml; 5ml
| ND - 51
|
39
| Noflox
| Norfloxacine
| Lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| ND -52
|
40
| Điện giải
| Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C
| Gói
| 20, 50, 100, 300, 500, 1000g
| ND-53
|
41
| Gentosine
| Gentamicine, Tylosine
| ống
| 5,10,20, 50 100ml
| ND - 54
|
42
| Enroflox- B
| Enrofloxacine, Oxytetracylin Vitamin nhóm B
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 400, 500gam
| ND - 55
|
43
| Enroflox- T
| Enrofloxacine, Sulfadimidine Trimethropime
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 56
|
44
| Genta. Cosflox
| Gentamicine, Enrofloxacine
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 57
|
45
| Levamison
| Levamisol
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 58
|
46
| Kem thuốc Colidia
| Neomycine, Colistin
| Lọ
| 110, 20, 50, 100g
| ND - 59
|
47
| Colimutin
| Colistine, Tiamulin
| ống
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| ND - 60
|
48
| Kanamycine 10%
| Kanamycine
| ống
| 5, 10, 20, 50 100ml
| ND - 61
|
49
| Kana- Ampi 1g
| Kanamycine Sulfat, Ampiciline Sodium
| ống
| 1g
| ND - 63
|
50
| Kich dục tố
| Estradiol, vitamin E
| Lọ
| 5, 10ml
| ND - 64
|
51
| Levason
| Levamysol
| Gói
| 5, 10, 20, 50 100g
| ND - 65
|
52
| Sul- T
| Ampicycline Trihydrrate, Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C
| Gói
| 50, 100, 400, 500g
| ND - 66
|
53
| Men tăng trọng
| Nấm Sacharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B
| Gói
| 50,100,250, 300, 400, 500g, 1kg
| ND - 67
|
54
| Sinh lý mặn
| Nacl
| ống
| 20, 50, 100ml
| ND - 68
|
55
| Kanacolin
| Kanamycine, Colistine, Neomycine
| ống
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 69
|
56
| Erymutin
| Erythromycine, Tyamulin
| ống
| 10, 20, 50 100ml
| ND - 70
|
57
| Tylosin
| Tylosine Tartrate 98%
| ống
| 0,5; 1g
| ND - 71
|
58
| Naganin (Azidin, Veriben)
| 4,4 Dibenzamidine - Diaceturate
| Lọ
| 1,18g
| ND - 72
|
59
| Eryseptol
| Erythromycine, Spectinomycine, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime
| Gói
| 5,10,20,50, 100g
| ND - 73
|
60
| Kanacolin
| Kanamycine, Colistin, Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex
| Gói
| 20,50,100, 200, 500g
| ND - 75
|
61
| Polyvit
| Vitamin B1,B2,B6,B12, C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải
| Gói
| 10,20,50 100g
| ND - 76
|
62
| Colivet New
| Oxytetracycline, Trimethropime, Sulfadimidine
| Gói nhựa
| 10, 20, 50, 100, 400, 500g
| ND - 77
|
63
| Tia Plus
| Norfloxacine, Colistine, Analgine, Vitamin B1, B6, PP
| Lọ
| 20,50,100, 150, 200, 250 ml
| ND - 79
|
64
| Spec Linco và Dexa 3B
| Spectinomycine, Colistine, Lincomycine, Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone
| Lọ
| 10, 50, 100 250ml
| ND - 78
|
65
| Cefa- Coccus
| Cefalexine, Sulfadiazine, Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 80
|
66
| Doxy - Tialin
| Tiamuline, Doxycycline
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 200ml
| ND - 81
|
67
| Cefalexine (Cefadoc)
| Cefalexine, Lidocaine
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 200ml
| ND - 82
|
68
| Enro - Amoxy
| Amoxycilline, Colistin, enrofloxacine
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 83
|
69
| Glucose 30%. Plus Vitamin C
| Glucose, Vitamin C
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 200ml
| ND - 87
|
70
| Nam Dũng - Gentosine
| Gentamycine, Tylosine, Norfloxacine, Sulfamethoxazol
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| ND - 88
|
71
| Doenro- Tylo
| Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 89
|
72
| Kana. Tylo Plus Dextran B12
| Kanamycine, Tylosine, Dextran Fe
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 91
|
73
| Penstrep - Dexa
| Peniciline, Streptomycine, Dexamethasone
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 90
|
74
| Tylo - Tiamin
| Tylosin, Tiamulin, Doxycycline
| Lọ
| 10,20,50, 100ml
| ND - 92
|
75
| Chlor. Colimix
| Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol
| Gói
| 5, 10, 20, 50,100, 500g
| ND - 93
|
76
| Thuốc sát trùng
| Chloramin B, Benzalkonium
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 400,500g
| ND - 94
|
77
| Ery. Doxylin
| Erythromycine, Doxycycline
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 95
|
78
| ND Flox
| Enrofloxacine, Bromhexine
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 96
|
79
| ND Growth
| Vitamin, Acid amin, Flovour, khoáng vi lượng
| Gói
| 100, 400, 500g, 1kg, 5kg
| ND - 97
|
80
| VAM 3388
| Vitamin A,D3,E,B, Lysin, methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I
| Gói
| 100, 500g, 1kg, 5kg
| ND - 98
|
81
| Flumicin
| Flumequine, Neomycine, Amoxyciline
| Túi
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 99
|
82
| Multivita
| Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12, D3, E, K, PP
| Gói
| 100, 500g 1kg
| ND -100
|
83
| Cefadox - T
| Cefalecine, Doxycycline, Suladiazine, B.Complex, Trimethopime
| Túi
| 10, 20, 50, 100, 500g
| ND - 101
|
84
| Anti.CD
| Acid amin, B.Complex, Vitamin A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine
| Túi
| 100, 200, 500, gam, 1kg
| ND - 102
|
85
| Colidia
| Neomycin, Enrofloxacine, Colistine Sulfate,Sulfathiazole
| Lọ
| 12, 20, 25, 50, 100g
| ND - 104
|
86
| Doxy. 200D
| Doxycyline
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| ND - 106
|
87
| Dextran Fe 10%
| Fe, Dextran 10%
| ống
| 2, 5, 100ml
| ND - 107
|
88
| Zinc - Plus
| Zinc, Biotine, Vitamin A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng
| Túi
| 100, 500, 1000g
| ND - 109
|
89
| ND. Iodine
| PVP, Iodine, Potasium Iodine
| Lọ, Bình
| 50, 100, 400, 500, 1000, 2000ml
| ND -111
|
90
| Aminogíngen
| Acid amin,Ginseng, vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng
| Túi
| 100, 500g
| ND -113
|
91
| Ferium- Fe
| Fe. Oxalate
| Lọ
| 100, 500g
| ND -114
|
92
| Alfamix
| Vitamin A,D3,E,K,PP,B1 Khoáng vi lượng: Co, Se, I, Acid Amin
| Túi
| 10, 500mg
| ND - 115
|
93
| TCT
| Diaveridine sulfaquino xaline Sulffadimidin, Trimethroprime
| Túi
| 20, 50, 100g
| ND - 116
|
94
| Polyvit
| Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, b12, PP
| Lọ
| 20, 100ml
| ND -117
|
95
| ND.Fulvine
| Griseofulvine, Neomycine, Dexamethasone
| ống
| 20, 25, 50, 100g
| ND -103
|
5. Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin Gpotasium1.000.000 UI
| Penicillin
| Lọ
| 1.000.000UI
| DKN-1
|
2
| Streptomycin
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| DKN-2
|
3
| ADB COMPLEX
| Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine
| Gói
| 50g
| DKN-5
|
4
| VIT-Khoáng
| Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6
| Gói
| 200g
| DKN-7
|
5
| Tylokagen
| Tylosin, Gentamycin Kanamysin
| Lọ
| 10, 25, 50ml
| DKN-10
|
6
| Gentatylo
| Gentamycin, Tylosin
| Lọ
| 10, 25, 50ml
| DKN-13
|
7
| Enrflocin
| Enrofloxacin, Dexamethaxone Sulphadimđyin
| Lọ
| 10, 25, 50ml
| DKN-15
|
8
| ADB Complex
| Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
| Gói
| 25, 50, 100g
| DKN-9
|
6. Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi thú y TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin Potassium
| Penicillin
| Lọ
| 1.000.000 UI
| HTY-1
|
2
| Streptomycin Sulfat
| Streptomycin
| Gói
| 1g
| HTY-2
|
3
| Vitamin B1 2.5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| HTY-3
|
4
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| HTY-4
|
5
| AD Polyvit
| Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng
| Gói
| 200g
| HTY-5
|
6
| Pen -Strep
| Penicillin, Streptomycin
| Lọ
| 500000UI + 1g
| HTY-6
|
7
| AD3E B Complex
| Vitamin
| Gói
| 100g
| HTY-10
|
8
| B Complex
| Vitamin B1, B2, B6, B12, PP
| Gói
| 100g
| HTY-11
|
9
| Vitamin B1 viên
| Vitamin B1
| Lọ
| 1800 viên (0,1 g/ 1 viên)
| HTY-12
|
10
| Hen gà
| Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin
| Gói, Hộp
| 10g, 50g
| HTY-14
|
11
| B Complex
| Vitamin B
| Lọ
| 1800 viên (0,1 g/ 1 viên)
| HTY-15
|
12
| Colimix Plus
| Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol
| Gói, Hộp
| 10g, 50g
| HTY-16
|
13
| Genta-Colisep
| Gentamycin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol
| Gói, Hộp
| 10g, 50g
| HTY-17
|
7. Công ty tnhh sóng hồng
TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Cồn Salisilat Methyl
| Methylsalysilat
| Lọ
| 50ml
| SH - 1
|
2
| B Complex
| Vitamin B1, B6, B12, PP
| Gói
| 50;100;200g
| SH - 2
|
3
| Tiêu chảy heo
| Erythoycin, Colistin, Vitamin B12
| Gói, Lon
| 10, 20, 100g
| SH - 6
|
4
| Facicoli
| Ampicilin, Trymethoprim, Sulphamethazol
| Gói, Lon
| 5; 7; 10;30; 50; 100; 250g
| SH - 7
|
5
| Sulfat - Strep
| Sulphamethazol, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin
| Gói
| 7g
| SH - 8
|
6
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Gói
| 0.01g
| SH - 11
|
7
| Streptomycin Sulfat Bp
| Streptomycin Sulfat
| Lọ
| 1g
| SH - 12
|
8
| Penicillin G Potassium
| Penicillin G Potassium
| Lọ
| 1.000.000UI
| SH - 13
|
9
| Vitamin B1 2.5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| SH - 14
|
10
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| SH - 15
|
11
| Cafein Natri Benzoat 20%
| Cafein Natri Benzoat
| ống
| 5ml
| SH - 16
|
12
| Tetramycin 500
| Tetramycin
| Gói
| 5g
| SH - 17
|
13
| Tetra Sultrep
| Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
| Gói
| 7g
| SH - 18
|
14
| Sohomycin
| Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethazol
| Gói
| 5; 10; 20; 30g
| SH - 19
|
15
| Diacoocid
| Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethazol
| Gói
| 5g
| SH - 20
|
16
| Kháng sinh tổng hợp
| Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
| Gói, lon
| 5; 7; 10; 30; 50; 100g
| SH - 21
|
17
| Tẩy giun sán lợn (Tazunsan)
| Lervamysol
| Gói
| 2,5; 5; 10g
| SH - 22
|
18
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Viên
| 5mg
| SH - 23
|
19
| Tetracyclin
| Tetracyclin
| Viên
| 50mg
| SH - 26
|
20
| Tetracyclin
| Tetracyclin
| Gói, lon
| 20;100g
| SH - 28
|
21
| Coliplum
| Neomycin, Erythomycin, Flumequin
| Gói, lon
| 5; 7; 10; 30; 50; 100g
| SH - 30
|
22
| Thuốc đặc trị ỉa chảy
| Gentamycin, Trymethoprim, Sulphamethazol
| Gói
| 10;30g
| SH - 31
|
23
| T - S - H
| Nofloxacin, Neomycin
| Gói, lon
| 5; 7; 10; 30; 50; 100g
| SH - 32
|
25
| E.P.S vịt
| Tylosin, Erythomycin
| Gói, lon
| 5; 7;10; 30; 50; 100g
| SH - 34
|
26
| T - Colivet
| Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin
| Gói, lon
| 10;30g
| SH - 35
|
27
| Ampicyclin
| Ampicyclin
| Gói, lon
| 500mg
| SH - 36
|
28
| Tylosin Tartrat
| Tylosin Tartrat
| ống, lọ
| 500mg
| SH - 37
|
29
| Sohofloxacin 10%
| Nofloxacin, Enzofloxacin, Dexamethazol
| Lọ
| 10ml
| SH - 39
|
30
| Atropin Sulfat 0.1%
| Atropin Sulfat
| ống
| 2;5ml
| SH - 40
|
31
| Strychnin Sulfat 0.1%
| Strychnin Sulfat
| -
| 2;5ml
| SH - 41
|
32
| Glucose 30%
| Glucose
| ống, Lọ
| 5;10;100ml
| SH - 42
|
33
| Nước cất pha tiêm
| Nước cất
| -
| 5;10;100ml
| SH - 43
|
34
| Urotropin 5%
| Urotropin
| ống
| 2;5ml
| SH - 44
|
35
| Nước muối sinh lý 0.9%
| NaCL
| ống, Lọ
| 5;10;100ml
| SH - 45
|
36
| Eracin
| Enzofloxacin, Colistin
| -
| 10; 20; 50; 100ml
| SH - 46
|
37
| Levamysol
| Levamysol
| Viên
| 50mg
| SH - 47
|
38
| ADE-B Complex
| Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và Methionin
| Gói
| 100, 500g
| SH - 48
|
39
| Milonal (Sóng Hồng Đại)
| Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin
| Gói
| 200, 250, 400g
| SH - 49
|
40
| Apovit (Sóng Hồng Phì)
| Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin
| Gói
| 200, 250, 400g
| SH - 50
|
41
| Milonox (Sóng Hồng Vàng)
| Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng
| Gói
| 200, 250, 400g
| SH - 51
|
42
| Đạm sữa Povilac
| Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và khoáng
| Gói
| 500, 1000g
| SH - 52
|
43
| Xanh methylen 1%
| Xanh methylen
| Lọ, chai
| 50ml
| SH - 53
|
44
| Olaquindox
| Olaquindox
| Lọ
| 32 viên (160mg/viên)
| SH - 54
|
45
| Men tiêu hoá
| Amilasexellulose, Vitamin B1, Calci
| Gói
| 500, 1000g
| SH - 55
|
46
| Men tăng trọng
| Bateriumsubtilus, Bacteriumxellulose, Sacchoromyces
| Gói
| 100, 200, 500, 1000g
| SH - 56
|
47
| SH-Enroflox
| Enrofloxacin, Norfloxacin, Sulfadimedin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 57
|
48
| SH-Tyflox
| Tylosin, Norfloxacin, Trymethoprim
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 58
|
49
| SH-Norfcoli
| Norfloxacin, Colistin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 59
|
50
| SH-E-Coligen
| Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 60
|
51
| SH-Tylogenta
| Gentamycin, Tylosin, Trymethoprim
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 61
|
52
| SH-Tiakanalin
| Kanamycin, Tiamycin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 62
|
53
| SH-Kana-Colin
| Kanamycin, Colistin, Dexamethazol
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 63
|
54
| SH-Kanatylogen
| Kanamycin, Tylosin, Gentamycin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 64
|
55
| Gentamycin
| Gentamycin
| Lọ
| 10, 20, 100ml
| SH - 65
|
56
| Kanamycin
| Kanamycin
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| SH - 66
|
57
| SH-Norflox
| Norfloxacin, Colistin
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| SH - 67
|
58
| SH-Colistop
| Norfloxacin, Colistin, Neomycin
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| SH - 68
|
59
| SH-Enrofloxacin
| Enrofloxacin , Norfloxacin, Colistin,
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| SH - 69
|
60
| Tylosin-Tatrat 98%
| Tylosin Tatrat
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| SH - 70
|
61
| SH-Olacovit
| Olaquidox, Colistin, Vitamin A, B1, B2, D3, E
| Gói
| 100, 250, 400g
| SH - 71
|
62
| SH-Ampi-Coli-Dexa
| Ampicilin, Colistin, Dexamethozol
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| SH - 72
|
63
| SH-Oxytetravit
| Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| SH - 73
|
64
| SH-Oxytylovit
| Oxytetracylin, Tylosin, Vitamin A, B1, B2, B6, D, E
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| SH - 74
|
8. Công ty TNHH Dược thú y Thăng long TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
| ||||
1
| Genta - Tylosin
| Gentamycin; Tylosin
| Gói Hộp
| 5; 10; 20; 100g 50; 100g
| TL- 01
| ||||
2
| Enro - Colivit
| Enrofloxacin; Colistin
| Gói
| 5; 10; 20; 100g
| TL- 02
| ||||
3
| Multi Vitamin B Complex
| Vit B1, B2, B5, B6, PP
| Gói Hộp
| 20; 50; 100; 1000g 100g
| TL- 03
| ||||
4
| Neodesol
| Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin
| Gói
| 10; 50 100; 500g
| TL - 04
| ||||
5
| Tăng sản trứng-sữa
| Vit A, D3, E, B1, B2, PP; Tetracyclin
| Gói
| 10; 100; 500g
| TL - 06
| ||||
6
| Khẹc vịt và ỉa chảy
| Ampicillin; Tylosin
| Gói
| 10; 20g
| TL - 07
| ||||
7
| Anticocid - Diarrhoea
| Sulfachlo; Colistin
| Gói
| 5; 10; 20; 50g
| TL - 08
| ||||
8
| An-Ti-Gas
| NaCl; NaHCO3; MgSO4
| Gói
| 10; 20g
| TL - 09
| ||||
9
| Hen-CRD - Stop
| Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin
| Gói
| 5; 10; 20; 50g
| TL - 10
| ||||
10
| Điện giải Vita - B- C
| Vit C, B1; NaCl; NaHCO3
| Gói
| 20; 50; 100g
| TL - 11
| ||||
9. Công ty TNHH thiện chí I TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
|
| |||
1
| Điện giải
| NaCl, KCl
| Gói
| 10g
| TCI - 01
|
| |||
2
| Glucoza
| Glucose, san lẻ đóng Gói
| Gói
| 10g
| TCI - 02
|
| |||
3
| CRD Mycoctic
| Tiamulin, ChloTetracylin
| Gói
| 10g
| TCI - 03
|
| |||
4
| Tylosin 98%
| Tylosin
| Gói
| 10g
| TCI - 04
|
| |||
5
| Tylosin 98%
| Tylosin
| Gói
| 0,5g
| TCI - 05
|
| |||
6
| B Complex
| Vitamin B1
| Gói
| 100g
| TCI - 09
|
| |||
7
| Norfloxacin
| Norfloxacin
| Gói
| 10g
| TCI - 11
|
| |||
8
| Namagxit
| Natri sulfat, Natri citrat
| Gói
| 10g
| TCI - 12
|
| |||
9
| Ciprofloxacin 200
| Ciprofloxacin
| Lọ
| 10ml
| TCI - 14
|
| |||
10
| Anti Diarrhée ADA
| Dihydro Streptomycin, Sulfamid
| Gói
| 10g
| TCI - 16
|
| |||
11
| Anti Coccidae
| Sulfaquinoxalin, Sulfamid
| Gói
| 10g
| TCI - 17
|
| |||
12
| CRD - B complex
| Erythromycin, Tylosin
| Gói
| 10g
| TCI - 18
|
| |||
13
| EST Vịt
| Erythromycin, Streptomycin
| Gói
| 10g
| TCI - 19
|
| |||
14
| Norfloxacin 500
| Norfloxacin
| Lọ
| 10ml
| TCI - 24
|
| |||
15
| Tylosin 125
| Tylosin Tartrate
| Lọ
| 5ml
| TCI - 25
|
| |||
16
| Enro Vịt, ngan, ngỗng
| Enrofloxacin
| Gói
| 10g
| TCI - 30
|
| |||
17
| Tc Coli - Sal
| Tiamulin, Ciprofloxacin
| Gói
| 10g
| TCI - 31
|
| |||
10. Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin G
| PenicillinG
| Lọ
| 0,62g
| HCN - 1
|
2
| Streptomycin
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| HCN - 2
|
3
| B Complex
| B1, B2, B6
| Gói
| 50g
| HCN - 3
|
4
| Antimor
| Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim
| Gói
| 10g
| HCN- 6
|
5
| Kanamycin sulphat
| Kanamycin
| Lọ
| 1g
| HCN- 7
|
6
| Cồn salicilat Methyl 10%
| cồn salicilat methyl
| Lọ
| 50ml
| HCN - 10
|
7
| B complex
| B1,B2,B6
| Gói
| 100g
| HCN - 12
|
8
| Xanh methylen 1%
| Xanh Methylen
| Lọ
| 50ml
| HCN - 11
|
9
| Ampi - streptotryl
| Ampicillin, Sulfamid
| Gói
| 7-10g
| HCN - 13
|
10
| Colavi
| Berberin
| Lọ
| 20ml
| HCN - 15
|
11
| Menbendazol 10%
| Menbenvet 10%
| Gói
| 2g
| HCN - 16
|
12
| Oxylin
| Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin
| Gói
| 10g
| HCN - 17
|
13
| Vitapremix
| Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng
| Gói
| 100g, 200g
| HCN - 18
|
14
| Sultrep
| Streptomycin, Sulfamid
| Gói
| 7g
| HCN - 19
|
15
| E.S.NOR
| Tylosin, Chlortetracyclin, Erythomycin,Norfloxacin
| Gói
| 10g
| HCN - 20
|
16
| Nước sinh lý 9%
| NaCL
| Lọ
| 100ml
| HCN - 21
|
17
| Genta - prim
| Trimethoprim, Gentamycin
| Gói
| 10g
| HCN - 22
|
18
| Điện giải PO - SO - MIX
| NaCl, KCl, Glucose, Vitamin
| Gói
| 100g
| HCN - 23
|
19
| Thuốc đặc trị ỉa chảy
| Neomycin, Colistin, Trimethoprim
| Gói
| 10g
| HCN - 24
|
20
| Đặc trị các bệnh tiêu chảy
| Tylosin, Chlotetracyclin
| Gói
| 10g
| HCN - 25
|
21
| Đặc trị hen và bệnh phổi
| Tylosin tartrate, Norfloxacin
| Gói
| 10g, 20g, 50g
| HCN - 28
|
22
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| HCN - 30
|
23
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| HCN - 29
|
24
| Vitamin B1 viên
| Vitamin B1
| Lọ
| 1500 viên
| HCN - 27
|
25
| Colis. T
| Colistin
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| HCN - 32
|
26
| Natribenzoat 20%
| Cafein, Nabenzoat
| ống
| 5ml
| HCN - 33
|
27
| Glucose 5%
| Glucose
| ống
| 5ml
| HCN - 34
|
28
| Đặc trị E. coli đường ruột
| Sulfamid, Tylosin, kháng sinh
| Gói
| 10g
| HCN - 35
|
29
| Coccitop PV
| Sulfamid, Tylosin
| Gói
| 10g
| HCN - 36
|
30
| CRD - MYCO
| Sulfamid, Tylosin
| Gói
| 10g
| HCN - 37
|
31
| Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn
| Tylosin, Erythromycin, Sulfamid
| Gói
| 01g
| HCN - 39
|
11. Công ty TNHH thú y Việt Nam TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Đặc trị CRD
| Tylosin, Tiamulin, Spiramycin, Erythromycin
| Gói
| 10, 20g
| VNC - 1
|
2
| Đặc trị hen vịt
| Chlotetracylin, Theophylin, Flumequin, Norfloxacin
| Gói
| 10, 20g
| VNC - 2
|
3
| Đặc trị cầu trùng 1
| Silfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3
| Gói
| 10, 20g
| VNC - 3
|
4
| Đặc trị cầu trùng 2
| Sulfadimerazin, Sulfachlozin, Trimethoprin
| Gói
| 10, 20g
| VNC - 4
|
5
| Tetramycin
| Oxytetracyclin; Vit A, D3, E
| Gói
| 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
| VNC - 9
|
6
| Ampicolivet
| Ampicillin; Colistin sulfat
| Gói
| 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
| VNC - 11
|
7
| Imequyl 100
| Flumequin; Vit A, D, E
| Gói
| 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
| VNC - 12
|
8
| B Complex
| Vit B1, B2, B6, B12, PP
| Gói
| 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg
| VNC - 13
|
9
| Nimisol
| Levamisol; Niclosamide
| Gói
| 2; 2,5; 10; 20g
| VNC - 14
|
10
| Điện giải Vitamin
| NaHCO3, KCl, NaCl; Natri Citrat và các Vitamin
| Gói
| 13,95; 50; 100; 500g; 1; 5kg
| VNC - 15
|
12. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co) TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Phar-Coccitop
| Sulfaclozin; Sulfadimidin, Diaveridin; Trimethoprim
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-01
|
2
| Supermotic
| Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-02
|
3
| Anti-CRD
| Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-03
|
4
| Norflo-I.S.S
| Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-04
|
5
| Phargencomix
| Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-05
|
6
| Anti-diar
| Neomycin; Spectinomycin, Norfloxacin
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-07
|
7
| Coli-flox
| Colistin, Norfloxacin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-08
|
8
| Neteosol
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-09
|
9
| Lincoseptin
| Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-10
|
10
| Doxyvet-L.A
| Doxycyclin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-12
|
11
| Kanamulin
| Kanamycin, Tiamulin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-13
|
12
| Kanamycin-10
| Kanamycin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-15
|
13
| Tylosin-10
| Tylosin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-16
|
14
| Gentamycin-5
| Gentamycin
| ống, lọ, chai
| 5,10,20,50,100ml
| PHAR-17
|
15
| Pharcolivet
| Sulfaclopyridazin, Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin
| Gói
| 10,20,50,100g
| PHAR-18
|
16
| PharCalci-F
| Calcigluconat
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml
| PHAR-19
|
17
| PharCalci-C
| Calcigluconat, Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-20
|
18
| PharCalci-B12
| Calcigluconat; Methionin, Vitamin B12
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-21
|
19
| Calci-Mg-B6
| Calcigluconat; Magnesichlorid; Vitamin B6
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-22
|
20
| Lincocin 10%
| Licomycin
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-23
|
21
| Phargentylo-F
| Gentamicin; Tylosin
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-24
|
22
| Nấm phổi GVN
| Nystatin
| Gói
| 10; 20; 50; 100; 250g
| PHAR-25
|
23
| Phar-Complex C
| Vitamin B, C
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-26
|
24
| ADE-Bcomplex
| Vitamin A, B, D, E
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-27
|
25
| Phar nalgin C
| Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-28
|
26
| Phartigumb
| Paracetamol, Vit C
| Gói
| 10; 20; 50; 100; 250g
| PHAR-29
|
27
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-31
|
28
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-32
|
29
| Vitamin K3 1%
| Vitamin K3
| ống Lọ
| 5ml 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-33
|
30
| Enroflox 5%
| Enrofloxacin
| Gói
| 10; 20; 50; 100; 500, 1000g
| PHAR-34
|
31
| Doxyl-sul-trep
| Doxycyclin, Sulfamid
| Gói
| 10; 20; 50; 100; 500, 1000g
| PHAR-35
|
32
| Enro-bactrim
| Enrofloxacin, Sulfamid
| Lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-36
|
33
| Tyenro-sep
| Enrofloxacin, Tylosin
| Lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-37
|
34
| Pharmectin
| Invermectin
| Lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| PHAR-38
|
35
| Norfloxacin 20%
| Norfloxacin
| Lọ
| 10; 20; 50; 100, 500ml; 10020lít
| PHAR-39
|
36
| Pharotin-K
| Vitamin A, D, H; khoáng vi lượng
| Gói
| 10; 20; 50; 100; 500, 1000g
| PHAR-40
|
13. CÔNG TY phát triển công nghệ nông thôn (RTD) TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tetracyclin HCL
| Tetracyclin HCL
| Gói
| 50;100g
| RTD - 2
|
2
| Vitamin C
| Vitamin C
| Gói
| 50;100g
| RTD - 4
|
3
| DL - Methionine
| DL - Methionine
| Gói
| 50;100g
| RTD - 5
|
4
| Đường Glucoza
| Glucoza
| Gói
| 500;100g
| RTD - 6
|
5
| L - Lysine
| L - Lysine
| Gói
| 50;100g
| RTD - 7
|
6
| AD - B Complex
| Vitamin A, D3, B2, B5, PP, Methionine
| Gói
| 30;50;100g
| RTD - 8
|
7
| Streptoterrasulfa
| Streptomycin, Oxytetraxyclin, Sulfaguadinin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 9
|
8
| Tăng tốc
| Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin
| Gói
| 250;500;1000g
| RTD - 10
|
9
| Antidia
| Norfloxacine, Colistin, Chlotetracyclin, Vit
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 11
|
10
| RTD VitAminoLac
| Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin
| Gói
| 250;500;1000g
| RTD - 12
|
11
| Tetramycine 500
| Oxytetracyclin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 13
|
12
| RTD - NeoColi
| Neomycin, Colistin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 14
|
13
| Eramix
| Erythromycine, Colistin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 15
|
14
| RTD - Norcoli
| Norfloxacine, Colistin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 16
|
15
| Colisultrim
| Trimethomprim, Colistin
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 17
|
16
| Ery- Sulfa
| Erythromycine, Sulfadiazin, Trimethoprim
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 18
|
17
| B Complex
| Vitamin B
| Gói
| 30;50;100g
| RTD - 19
|
18
| Antipara
| Vitamin, Khoáng chất
| Gói
| 5;10;20;50g
| RTD - 20
|
19
| Khoáng vi lượng
| Ca, P, Khoáng vi lượng
| Gói
| 50; 100; 250; 500g
| RTD - 21
|
20
| Điện giải
| Vitamin C, Axit Citric
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 22
|
21
| Gum gà
| Vitamin C, Oxytetracyclin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 23
|
22
| Flumeq
| Flumequine
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 24
|
23
| Coccicid 1 (RTD-ESB3)
| Sulfalosin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 25
|
24
| Coccicid 2 (RTD - COCCISTOP
| Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 26
|
25
| Calcimultivit
| Vitamin A, B1, B2, D3, B2, B5,B12, D3, K, E, PP, Dicalcium phosphate
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 27
|
26
| Tảy giun sán
| Fenbendazole
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200g
| RTD - 28
|
27
| Tylosin 98%
| Tylosin tatrate
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200g
| RTD - 29
|
28
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Gói
| 50, 100,200, 500g
| RTD - 30
|
29
| S.T.P (Sulfotyloprim )
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Tylosin, Colistin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 33
|
30
| RTD-Tetra trứng
| Vitamin A, B2, B5, D3,E, K, PP, Oxytetracyclin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 34
|
31
| Oxan
| Oxytetracyclin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 35
|
32
| ADE B complex
| Vitamin A, B1, B2, B5, B12, D3, E, K, PP, Lysin, Methionin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g
| RTD - 36
|
33
| USB
| Sacchamyces bouladi, Lysin
| Gói
Túi, bao
| 50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg 50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
| RTD - 37
|
34
| Lactovet
| Lactobaccilus, Lysin
| Gói
Túi, bao
| 50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg 50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
| RTD - 38
|
35
| RTD-Fluspect
| Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
| RTD - 39
|
36
| RTD-Amcolicillin
| Ampicillin trihydrat, Colistin suldate
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
| RTD - 40
|
37
| RTD-Amplisep Plus
| Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg
| RTD - 41
|
14. Công ty cổ phần thuốc thú y Nam Hải TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Trị cầu trùng ESB3
| Sulfachlozin; Sulfadiazin; Sulfadimedin, Trimethoprim
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 01
|
2
| Kháng sinh ngan vịt
| Flumequin; Tylosin; Tiamulin; Chlortetracyclin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 02
|
3
| Đặc trị tiêu chảy
| Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectomycin, Tylosin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 03
|
4
| Coli - Nam Hai
| Tiamulin;Chlortetracyclin; Norfloxacin; Sulfapirydazin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 04
|
5
| Genta - Trisul
| Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 05
|
6
| Cầu trùng cấp
| Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 06
|
7
| CRD - Nam Hai
| Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 07
|
8
| Antidia-Nam Hai
| Spectomycin, Chlortetracyclin, Neomycin, Sulfaguanidin, Flumequin, Sulfadimedin
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 08
|
9
| S3 - TNK
| S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim
| Gói
| 10; 20; 50; 100g
| NH - 09
|
10
| Đặc trị lợn con phân trắng
| Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 10
|
11
| Trị viêm phổi - Tiêu chảy
| Tiamulin hydrogen fumarrate, Tylosin tartarte, Norfloxacin HCL, Dexamethasome
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| NH - 11
|
12
| Enro-Coli
| Enrofloxacin, Colistin, Nofloxacin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 12
|
13
| Kana-Cipro
| Ciprofloxacin, Kananmycin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 13
|
14
| Trị ỉa chảy
| Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 14
|
15
| Đặc trị bệnh lợn nghệ
| Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethazol
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| NH - 15
|
16
| Đặc trị các chứng viêm
| Tiamulin, Tylosin, Dexamethazol
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 16
|
17
| Anti-Toca
| Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin
| Gói
| 10, 20 50, 100g
| NH - 17
|
18
| Tụ huyết trùng gia súc, gia cầm
| Tetracylin, Sulfaguanidin, Colistin, Enrofloxacin, Treptomycin
| Gói
| 10, 20 50, 100g
| NH - 18
|
19
| Neotesol
| Oxytetracylin, Neomycin
| Gói
| 10, 20 50, 100g
| NH - 19
|
20
| Canxi gluconat 20%
| Canxi gluconat
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50, 100ml
| NH - 20
|
21
| Premix-Nam Hai
| Vit A, B1, B2, C, D, E, PP, các nguyên tố vi lượng
| Gói
| 10, 20 50, 100g
| NH - 21
|
22
| Levamysol 7,5%
| Levamysol
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml
| NH - 22
|
15. Công ty TNHH Trường Hằng TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Vitamin B Comple
| Vit B1, B2, B6, PP
| Túi
| 100; 1000g
| TH - 1
|
2
| TH - Sul - Coli
| Colistin; Oxytetracyclin
| Túi
| 5; 10; 20; 50g
| TH - 02
|
3
| TH - Ox - Ampi
| Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin
| Túi
| 5; 10; 20; 50g
| TH - 03
|
4
| TH - Leppin
| Tylosin; Sulfaguanidin; Theophylin
| Túi
| 5; 10; 20; 50g
| TH - 04
|
5
| TH - Mycin
| Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol
| Túi
| 5; 10; 20; 50g
| TH - 06
|
16. Doanh nghiệp tư nhân hùng cường TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Streptomycin
| Streptomycin sulfat
| Lọ
| 1g
| XHC - 1
|
2
| Penicillin G Potassium
| Penicillin G Potassium
| Lọ
| 1.000.000UI
| XHC - 2
|
3
| Vitamin B1 0.005g
| Vitamin B1
| Lọ
| 0.1g/viên
| XHC - 3
|
2
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| XHC - 6
|
5
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| XHC - 7
|
6
| Cafein Benzoat 20%
| Cafein Benzoat
| ống
| 5ml
| XHC - 8
|
7
| Đặc trị toi gà (Mequindox )
| Mequindox
| Lọ
| 5, 10ml
| XHC - 9
|
8
| Xanh metylen 1%
| Xanh metylen
| Lọ
| 10, 20, 50 ml
| XHC - 10
|
9
| Huyết thanh ngọt đẳng trương
| Glucoza
| ống, lọ
| 5, 10, 100ml
| XHC - 11
|
10
| Glucoza 30%
| Glucoza
| ống, lọ
| 5, 10, 100ml
| XHC - 12
|
11
| Viên ổn thanh 0,16 g (Olaquindox )
| Olaquindox
| lọ
| 0.2g/viên
| XHC - 13
|
12
| Levamisol 0,025g
| Levamisol
| Gói
| 0.1g/viên
| XHC - 14
|
13
| Na-floxin
| Norfloxacin
| Gói
| 10g
| XHC - 16
|
14
| B. Complex
| Vitamin B1, B2, B6, Methiolin
| Gói
| 50g
| XHC - 17
|
15
| Sinh lý mặn
| NaCl
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| XHC - 18
|
16
| Stricnin 0,1%
| Stricnin sulfat
| ống
| 2, 5ml
| XHC - 19
|
17
| Canxi clorua 10%
| Canxi clorua
| ống
| 2, 5, 10ml
| XHC - 20
|
18
| Kanamycin sulfate 4%
| Kanamycin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2, 5, 10ml 10, 50ml
| XHC - 22
|
19
| Gentamycin sulfate 4%
| Gentamycin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2, 5, 10ml 10, 50ml
| XHC - 23
|
20
| Lincomycine 10%
| Lincomycine
| ống Lọ, chai
| 2, 5, 10ml 10, 50ml
| XHC - 24
|
21
| Chỉ lị vàng (20mg/viên)
| Mequindox
| Lọ
| 20, 50, 100, 500, 1000viên
| XHC - 25
|
22
| Analgin 30%
| Analgin
| ống
| 1, 2, 5, 10ml
| XHC - 26
|
23
| Norfloxacin 5%
| Norfloxacin
| ống
| 2, 5, 10ml
| XHC - 27
|
24
| Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)
| Enrofloxacin
| Gói
| 5,10,20,50g
| XHC - 28
|
25
| Khoáng đa vi lượng
| Nguyên tố vi lượng: Fe+2, Co+2, Zn, Cu, Mg
| Gói
| 100, 200, 400g/gói
| XHC - 29
|
26
| Thuốc tẩy giun mebendazol 2,5%
| Mebendazol
| Gói
| 2,4,6,8g
| XHC - 30
|
27
| Sinh huyết tố 10%
| Iron dextran
| ống, lọ
| 2, 5, 10ml
| XHC - 32
|
28
| Enrofloxacin 2%
| Enrofloxacin
| ống, lọ
| 2, 5, 10ml
| XHC - 33
|
29
| Levamisol 7,5%
| Levamisol
| ống, lọ
| 2, 5, 10ml
| XHC - 34
|
30
| Kháng sinh tổng hợp
| Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| XHC - 35
|
31
| Đặc trị bệnh vịt
| Trimetroprim
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| XHC - 36
|
32
| NE.O.T
| Neomycin, Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| XHC - 37
|
32
| Viên hoàn đan
| Hùng hoàng, cam thảo, Hoàm cầm
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| XHC - 38
|
33
| Cồn Metylsalixilat
| Metylsalixilat
| Lọ
| 10, 20, 50ml
| XHC - 39
|
34
| Thuốc mỡ Penicillin
| Penicillin
| Lọ
| 5, 10, 15, 50, 100ml
| XHC - 40
|
35
| Norflox Colis
| Nofloxacin, Colistin
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| XHC - 41
|
36
| Thuốc tiêm Norflox Colis
| Nofloxacin, Colistin
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| XHC - 42
|
37
| Colistin sulfat
| Colistin
| Lọ
| 5, 10, 20, 50ml
| XHC - 43
|
17. Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Ampi - Colis
| Ampicillin, Colistin
| Túi
| 5; 10; 20;50g
| NGH-01
|
2
| Nor-Tyl
| Tylosin; Norfloxacin
| Túi
| 5; 10; 20;50g
| NGH-03
|
3
| Bactekos
| Sulfamethoxazol; Tetracyclin; Sulfadimidin
| Túi
| 5; 10; 20;50g
| NGH-06
|
4
| Trị hen vịt - Tụ huyết trùng
| Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin
| Túi
| 5; 10; 20; 50g
| NGH-07
|
5
| Vitamin - Bcomplex
| Vit B1, B2, B6, PP
| Túi
| 100; 500; 1000g
| NGH-08
|
6
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Túi
| 100; 500; 1000g
| NGH-09
|
7
| Vitamin C
| Vitamin C
| Túi
| 100; 500; 1000g
| NGH-10
|
8
| Tetracyclin HCl
| Tetracyclin HCl
| Túi
| 100; 500; 1000g
| NGH-11
|
18. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| B-Complex
| Vitamin: B1, B2, B6
| Gói
| 100g
| NC-01
|
2
| Antidiarhee
| Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
| Gói
| 10g
| NC-02
|
3
| Anticoccid-NC
| Sunfamethoxin, Trimethoprim
| Gói
| 10g
| NC-03
|
4
| Coli-Coc-Stop
| Sunfadimerazin, Trimethoprim, Flumequine
| Gói
| 10g
| NC-04
|
5
| CRD-Bcomplex
| Dihydro Streptomycin, Erythromycin Sulfat, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 10g
| NC-05
|
6
| E-S-T vịt, ngan
| Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
| 10g
| NC-06
|
19. Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| CRD polyvitamin
| Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| NT- 1
|
2
| Anti- Gum
| Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidin
| Gói
| 10, 20, 50g
| NT- 2
|
3
| TIC
| Spectinomycin, Neomycin, Sulphanamid
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| NT- 3
|
4
| T.Colivit
| Flumequin, Norfloxacin, Tiamulin
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| NT- 4
|
5
| T.Avimicin
| Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin.
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| NT- 5
|
6
| Kanamycin
| Kanamycin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| NT- 6
|
7
| T. điện giải Năm Thái Electrolise
| Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl và các Vitamin A, D, E....
| Gói
| 100, 200, 500, 1.000gr
| NT- 8
|
8
| Cầu trùng Năm Thái (Eimerin)
| Sulphachlopyridazin, Sulphadimedin, Trimethoprim
| Gói
| 20, 50, 100, 1.000g
| NT- 9
|
9
| T.enteron
| Tylosin, Tiamulin,H.P Oxytetracyclin, Theophylin
| ống, Lọ
| 5ml, 10, 20, 50, 100ml
| NT- 10
|
20. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Phytomycin
| Fitoncit, chất điện giải
| Gói
| 5g
| TP - 1
|
2
| Bột tăng trưởng
| Acid amin, khoáng vi lượng
| Gói
| 150g
| TP - 2
|
3
| Men tăng trọng Avimin
| Men Sacharomocos, Khoáng đa lượng
| Gói
| 150g
| TP - 6
|
4
| Bột tăng tốc lợn
| Nha bào B. subtilis 100000
| Gói
| 3, 6, 60g
| TP - 10
|
5
| Avimin Premix khoáng
| Methionin, Khoáng đa lượng
| Gói
| 200g
| TP - 12
|
6
| Thuốc trị ghẻ nấm
| Sulfure, Kaliumcabonic, Oxít kẽm
| Lọ, chai
| 50, 150ml
| KN-01
|
7
| Takamin cải tiến
| Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP
| Gói
| 5g
| KN-02
|
8
| Tăng lực trâu, bò, ngựa
| Glucose, Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat
| Gói
| 50g
| KN-03
|
9
| Thuốc đa giá tảy giun sán chó, mèo
| Mebendazol, Sulfamid
| Gói
| 2g
| KN-04
|
10
| Thuốc đặc trị tiêu chảy
| Enrofloxacin, SG, Acid nicotinic
| Gói
| 10g
| KN-05
|
11
| T.G.S.2,5% Thuốc đa giá tẩy giun sán gia
| Mebendazol
| Gói
| 1; 1,5; 2; 3; 5; 7g
| KN-06
|
12
| Tảy trừ sán lá gan
| Jenten
| Viên
| 1,3g
| KN-07
|
21. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tebafuxin
| Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin
| Gói
| 5; 10; 20; 50g
| HB - 1
|
2
| Men tiêu hoá HVS 80
| Saccaromyces sp
| Gói
| 160g
| HB - 2
|
3
| Aminomix - Polyvit
| Axit amin, Vitamin
| Gói (dạng bột)
| 25;250g
| HB - 5
|
4
| Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80
| Saccaromyces sp
| Gói (dạng bột)
| 250g
| HB - 6
|
5
| Kích đẻ gia cầm - Layer Premix
| Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca..
| Gói
| 200g
| HB - 7
|
6
| KST-97
| Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
| Gói
| 20, 200g
| HB - 8
|
7
| Anti-Salco
| Colistin, Neomycin, Tetracyclin
| Gói
| 10; 20; 50g
| HB - 9
|
22. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Emital
| Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C
| Gói
| 5, 10g
| TV - 1
|
2
| Thuốc trị toi gà
| Sulfaguanidin
| Gói
| 5, 10, 100g
| TV - 2
|
3
| Rumivimix
| Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin
| Gói
| 100g
| TV-3
|
4
| Polyaminovitmix
| Axit anmin, Vitamin
| Gói
| 250g
| TV-4
|
5
| Men vi sinh
| Hoạt chất sinh học
| Gói
| 300, 500g
| TV-5
|
6
| Men tiêu hoá
| Hoạt chất sinh học
| Gói
| 150, 300, 500, 1000g
| TV-6
|
23. Cơ sở Thanh Tho TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Dipofutin (Toi thương hàn)
| Antibiotic, phytoncid
| Gói Lọ
| 5g 100g
| TT- 01
|
2
| Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
| Antibiotic, Phytoncid
| Gói
| 50g, 100g
| TT- 02
|
3
| Bột tăng tốc lợn
| Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
| Gói
| 200g, 500g và 1kg
| TT- 03
|
4
| Bột tăng tốc gia cầm
| Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
| Gói
| 200, 400g và 1kg
| TT- 04
|
5
| Kích sữa gia súc (IMA)
| Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
| Gói
| 150, 500g và 1kg
| TT- 05
|
24. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin G Potassium
| Penicillin
| Lọ
| 1.000.000UI
| HĐ-1
|
2
| Streptomycin Sulfat
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| HĐ-2
|
3
| Sultrep
| Sulfamethoxazol, Streptomycin Sulfat
| Gói
| 7g
| HĐ-3
|
4
| B.Complex
| Vitamin C, B2, B6, PP, Methionin
| Gói
| 50g
| HĐ-6
|
25. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| B-complex
| Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP
| Gói
| 100g
| NN-02
|
26. Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| POLYCAL
| Khoáng ; glucose
| Lọ
| 12ml
| HD - 01
|
2
| ENTEGA
| Glotanin; Elagotanin
| Gói
| 4g
| HD - 02
|
3
| AGAVI
| Colistin sulfate
| Lọ
| 10; 100ml
| HD - 03
|
4
| Kích phát tố
| Bột ngừng khô; Bột giềng khô
| Gói
| 7g
| HD - 05
|
27. Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Vitamin B Complex
| Vitamin B1, B2, B6, PP
| Gói
| 100g
| TCCT-1
|
2
| Ciflox - 200
| Cipro floxacin HCL
| Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TCCT-2
|
3
| Tylosin tartrat
| Tylosin tartrat
| ống Lọ
| 0,5g 0,5g, 10g
| TCCT-3
|
4
| Narmax
| Natricitrat, NaSO4,NaCO3
| Gói
| 10, 20g
| TCCT-4
|
5
| Fasciolin
| CCL4
| Gói
| 8 viên
| TCCT-5
|
6
| Kháng sinh
| Actinospectin, Norfloxacin
| Lọ
| 10ml
| TCCT-6
|
7
| Guaciflox
| Ciprofloxacin, Guanidan
| Gói
| 10g
| TCCT-7
|
8
| Anti-Coli
| Tiamulin, Chlotetracycline
| Gói
| 10g
| TCCT-8
|
9
| Ampi de Coli
| Ampicillin, Colistin
| Gói
| 10g
| TCCT-10
|
10
| TTTC (Trị tiêu chảy)
| Chlotetracycline
| Gói
| 10g
| TCCT-11
|
11
| Đặc trị cầu trùng
| Sulfachloropyridazin, Colistin
| Gói
| 10, 20, 50, 100g
| TCCT-12
|
12
| L- B Complex
| Vit B1, B2, B5, B6, PP; Lysine; Methionin
| Gói
| 50; 100g
| TCCT-13
|
13
| Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà
| Neomycin; Flumequin; Trimethoprim
| Túi
| 5; 10; 20g
| TCCT-14
|
14
| Pig Premix Vit S002
| Vit A, B12, D3, E; Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn
| Gói
| 200; 400g
| TCCT-15
|
15
| Neo - Colis
| Colistin; Neomycin Norfloxacin
| Gói
| 400g
| TCCT-16
|
16
| Pen - Vet
| Polymyxin E; Neomycin Enrofloxacin
| Gói
| 50; 100; 200g
| TCCT-17
|
17
| ES - TC úm gia cầm
| Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine; Trimethoprim; Colistin
| Gói
| 20; 50; 100; 200g
| TCCT-18
|
18
| XOMIX-HT
| Sulfamid, kháng sinh bột
| Gói
| 20; 50; 100; 200g
| TCCT-19
|
28. Xưởng SXTN thuốc thú y - Viện thú y quốc gia TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Đơn vị tính
| SĐK
|
1
| Penicillin G Potassium
| Penicillin G Potassium
| Lọ
| 1.000.000 UI
| VTY- X- 1
|
2
| Streptomycin Sulfat
| Streptomycin Sulfat
| Lọ
| 1g
| VTY- X- 2
|
3
| Tetracyclin HCL
| Tetracyclin HCL
| Viên
| 1.25g
| VTY- X- 4
|
4
| Kanamycin Sulfate
| Kanamycin Sulfate
| Gói
| 1g
| VTY- X- 10
|
5
| Trị tiêu chẩy (chống ỉa chảy nhiễm khuẩn)
| Norfloxacin, Colistin
| Gói
| 5g; 10g; 50g; 100g; 500g
| VTY- X- 11
|
6
| Strichnin sulfat 0,1%
| Strichnin sulfat
| ống
| 5ml
| VTY- X- 12
|
7
| Urotropin 5%
| Urotropin
| ống
| 5ml
| VTY- X- 13
|
8
| Canxigluconat (5%; 10%)
| Canxigluconat
| ống
| 100ml;500ml
| VTY- X- 14
|
9
| B-Complex
| Vitamnin nhóm B
| Gói
| 50; 100; 500g; 1,0kg; 10kg
| VTY- X- 15
|
10
| Long Não nước 10%
| Compoza
| ống
| 5ml
| VTY- X- 16
|
11
| Vitamin B1 (1,25%; 2,5%)
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| VTY- X- 17
|
12
| Cafein Natri Benzoat (20%)
| Cafein Natri Benzoat
| ống
| 5ml
| VTY- X- 18
|
13
| Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)
| Methyl Salysilat
| Lọ
| 50ml
| VTY- X- 19
|
14
| Vitamin C (5%)
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| VTY- X- 20
|
15
| Premix khoáng(sinh trưởngtố)
| Vitamin, khoáng vi lượng
| Gói
| 200; 500g; 1,0kg; 25kg; 50kg
| VTY- X- 21
|
16
| Tăng trọng sinh học (ADE - Polyvimix)
| Vitamin, khoáng vi lượng
| Gói
| 150; 250; 500g; 1,0kg
| VTY- X- 22
|
17
| Bcomplex tiêm ống
| Vitamin nhóm B
| ống Lọ
| 2; 5ml 20; 50; 100ml
| VTY- X- 23
|
18
| Oxytetracyclin chlohydrat
| Oxytetracyclin chlohydrat
| Lọ
| 500mg
| VTY- X- 24
|
19
| Pylocarpin Hydroclorit 1%
| Pylocarpin
| ống
| 5ml
| VTY- X- 25
|
20
| Tetracyclin Vimin
| Tetracyclin Vitamin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| VTY- X- 26
|
21
| Pen-Step
| Penicillin, Streptomycin
| Lọ
| 1.500.000UI
| VTY- X- 27
|
22
| Cồn iode 2%
| Iode
| Lọ
| 50ml
| VTY- X- 28
|
23
| Tẩy giun sán gia cầm
| Phenothiazin
| Gói
| 2.5g
| VTY- X- 30
|
24
| Nước cất pha tiêm 5ml,50ml,100ml
| Nước cất
| ống
|
| VTY- X- 31
|
25
| Trị hen xuyễn, cầu trùng, CRD
| Tylosin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| VTY- X- 32
|
26
| Nhuận tràng - thông mật (chống táo +bón)
| MaSO4
| Gói
| 5; 50; 100g
| VTY- X- 33
|
27
| Tẩy giun sán chó mèo
| Mebendazole, Nichlosamide
| Gói
| 1,25g; 2,5g
| VTY- X- 34
|
28
| Vitamin B1 5mg,10mg
| Vitamin B1
| Viên
|
| VTY- X- 35
|
29
| NEC (Đặc trị hen suyễn, tiêu chẩy, toi gà vịt)
| Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| VTY- X- 36
|
29. Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại thịnh vượng TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tetracyline HCL
| Tetracyline HCL
| Lọ
| 500, 1000 viên (125mg/viên)
| THV-01
|
2
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Lọ
| 500, 1000 viên (5mg/viên)
| THV-04
|
3
| ADE-BComplex
| Vitamin, A, D, E, B1, B6, B12
| Gói Bao
| 50; 100g 15; 30kg
| THV-05
|
4
| Nor-Etocin
| Norfloxacin, Erytomycin, Gentamycin, Tetracyclin
| Gói Hộp
| 10; 20; 50; 100g 50, 100 gói
| THV-06
|
5
| Antibotique
| Tetracyclin, Tylosin, Norfloxacin, Trimethroprim, Multivitamin
| Gói Hộp
| 10; 20; 50; 100g 50, 100 gói
| THV-07
|
6
| Anti-Tracine
| Tetracyclin, Ampicillin, Trimethroprim, Kanamycin, Berberin, Multivitamin
| Gói Hộp
| 10; 20; 50; 100g 50, 100 gói
| THV-08
|
7
| Cotin-Neocin
| Colistin, Tetracyclin, Trimethroprim, Neomycin, Vit B1, B6, C
| Gói Hộp
| 10; 20; 50; 100g 50, 100 gói
| THV-09
|
HÀ TÂY
30. Xí nghiệp thuốc thú y TW TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
|
Vaccine và chế phẩm sinh học:
|
|
|
| ||
1
| Đóng dấu lợn nhược độc
| Kháng nguyên
| Lọ 20 liều
| 20 ml
| TW-XI-1
|
2
| Đóng dấu lợn vô hoạt
| Kháng nguyên
| Lọ 15 liều
| 50 ml
| TW-XI-2
|
3
| Tụ dấu lợn nhược độc
| Kháng nguyên
| Lọ 5 liều Lọ 15 liều
| 50 ml
| TW-XI-3
|
4
| Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
| Kháng nguyên
| Lọ 20 liều
| 20 ml
| TW-XI-4
|
5
| Phó thương hàn lợn vô hoạt
| Kháng nguyên
| Lọ 5 liều Lọ 20 liều
| 50 ml
| TW-XI-5
|
6
| Leptospira
| Kháng nguyên
| Lọ 7 liều
| 50 ml
| TW-XI-6
|
7
| Ung khí thán vô hoạt
| Kháng nguyên
| Lọ 10 liều
| 50 ml
| TW-XI-7
|
8
| Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt
| Kháng nguyên
| Lọ 20 liều Lọ 50 liều
| 20 ml 50 ml
| TW-XI-8
|
9
| Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô
| Kháng nguyên
| Lọ 10 liều
|
| TW-XI-9
|
10
| Dại Flury - Lép (2 - 10 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ 2-10 liều
| 6 - 30 ml
| TW-XI-10
|
11
| Dại cố định 1 - 2 liều
| Kháng nguyên
| Lọ 1 liều
| 5 ml
| TW-XI-11
|
12
| Dịch tả lợn đông khô (5-10-20-25-50 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ5, 10, 20, 25, 50
| Lọ 4 ml
| TW-XI-12
|
13
| Dịch tả trâu bò đông khô
| Kháng nguyên
| Lọ 50 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-13
|
14
| Dịch tả vịt đông khô (150,500,1000 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ 150;500; 1000 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-14
|
15
| Newcastle đông khô (20,40,250 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ 20;40; 250 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-15
|
16
| Lasota đông khô (50,100 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ 50; 100 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-16
|
17
| Đậu gà đông khô 100 liều
| Kháng nguyên
| Lọ 100 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-17
|
18
| Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng (15;50 liều)
| Kháng nguyên
| Lọ 15 liều
| Lọ 20 ml
| TW-XI-18
|
19
| Gumboro đông khô
| nt
| Lọ 100 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-54
|
20
| Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt (15 liều, 25 liều)
| nt
| Lọ 15, 25 liều
| Lọ 50 ml 100 ml
| TW-XI-55
|
21
| Dại FLURY - Lép đông khô
| nt
| 1 liều
| 10ml
| TW-XI-56
|
22
| Carre đông khô
| nt
| Lọ 1 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-57
|
23
| Vaccine Parvo
| nt
| Lọ 1 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-58
|
24
| Phó thương hàn lợn con nhược độc
| nt
| Lọ 10 liều
| Lọ 4 ml
| TW-XI-59
|
25
| Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp
| nt
| Lọ 1 liều Lọ 10 liều
| 1 ml 15 ml
| TW-XI- 61
|
26
| AFTOFOR chia liều nhỏ của MERIAL (Pháp)
| nt
| Lọ 10, 25 liều
| 20, 50 ml
| TW-XI- 62
|
26
| Kích dục tố
| Gravohormon
| Lọ
| 1.000 ĐVC
| TW-XI- 63
|
27
| Dịch tả trâu bò
| kháng thể
|
| 100 ml
| TW-XI-19
|
28
| Đóng dấu lợn
| nt
|
| 100 ml
| TW-XI-20
|
29
| Tụ huyết trùng nhị giá
| nt
|
| 100 ml
| TW-XI-21
|
30
| Penicillin G Potassium (500.000 ĐV)
| Penicillin
| Lọ
| 15 ml
| TW-XI-22
|
31
| Penicillin G Potassium
| nt
| Lọ
| 15 ml
| TW-XI-23
|
32
| Streptomycin Sulfat
| Streptomycin
| Lọ
| 15 ml
| TW-XI-24
|
33
| Tetracyline 0,5g
| Tetracyclin
| Lọ
| 500 viên
| TW-XI-25
|
34
| Tetracyline 0,25g
| Tetracyclin
| Lọ
| 500 viên
| TW-XI-26
|
35
| Rhodal
| urotropin
| Gói
| 5; 10; 20; 50 g
| TW-XI-29
|
36
| Mỡ oxyt kẽm
| Oxyt kẽm
| Lọ
| 500 ml
| TW-XI-31
|
37
| Muối tiêu (Sulf carolinfatitium)
| Natrisulpat
| Gói
| 50 ; 100 gr
| TW-XI-32
|
38
| Glucose 20;50;100g
| Glucose
| Gói
|
| TW-XI-33
|
39
| Vitamin B1 0,1g
| Vitamin B1
| Lọ
| 500 viên
| TW-XI-34
|
40
| Vitamin C
| Vitamin C
| Lọ
| 500 viên
| TW-XI-35
|
42
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| TW-XI-36
|
43
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| Lọ
| 50 ml
| TW-XI-36
|
44
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5 ml
| TW-XI-37
|
45
| Cafein Natri Benzoat 20%
| Cafein Natri bemzoat
| ống
| 5 ml
| TW-XI-38
|
46
| Long não nước
| Nacampho Sulphnat
| ống
| 5 ml
| TW-XI-39
|
47
| Atropin Sulfat 0,1%
| atropine
| ống
| 2 ml
| TW.XI-40
|
48
| Strychnine Sulfat 0,1%
| Strychnine
| ống
| 2 ml
| TW-XI-41
|
49
| Pilocarpin Hyđrochlorid 0,1%
| Pilocarpin
| ống
| 5 ml
| TW-XI-42
|
50
| Novocain 3%
| Novocain
| ống
| 5 ml
| TW-XI-43
|
52
| Nước cất 2 lần
| nước cất
| ống
| 5; 50; 100ml
| TW-XI-44
|
53
| Sinh lý ngọt
| Glucose
| Lọ
| 20; 50; 100; 500ml
| TW-XI-45
|
54
| Sinh lý mặn
| Natrichlo
| Lọ
| 20,50,100, 500ml
| TW-XI-46
|
55
| Oxy già 3%
| ô xy già
| Lọ
| 20; 50; 100ml
| TW-XI-47
|
56
| Rượu cảm
| Quế chi gừng
| Lọ
| 50;100 ml
| TW-XI-48
|
57
| Cồn Salisilat Metyl 10%
| Methyl Salisilat
| Lọ
| 20; 50; 100ml
| TW-XI-49
|
58
| Cồn long não
| Nacampho
| Lọ
| 20; 50; 100ml
| TW-XI-50
|
59
| Cồn sát trùng
| Cồn 70o
| Lọ
| 20; 50; 100ml
| TW-XI-51
|
60
| Afaron
| Canxi photphat
| Gói
| 50; 100; 200g
| TW-XI-52
|
61
| Subtilis
| Subtilis
| Lọ
| 50 ml
| TW-XI-53
|
62
| Phuxin
| Tylosine phosphate
| Lọ
| 20 ml
| TW-XI-60
|
31. K69 - Học viện quân y TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Dispepsia
| Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin
| Gói
| 6g
| QY - 02
|
2
| Tetrasuvil
| Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin
| Gói
| 6g
| QY - 03
|
BẮC NINH
32. Chi Nhánh Công ty Nông sản Bắc Ninh TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| B. Complex
| Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP
| Gói
| 100, 200g
| NSBN-2
|
NAM ĐỊNH
33. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Haco TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Thuốc trị ghẻ nấm
| S, Ca(OH)2
| Lọ
| 50ml
| HACO - 01
|
2
| Xanh Methylen
| Xanh Methylen
| Lọ
| 50ml
| HACO - 02
|
3
| Levamisol
| Levamisol
| Gói
| 2g
| HACO - 03
|
4
| Oxytetracyclin
| Oxytetracyclin
| Gói
| 2; 5; 10g
| HACO - 04
|
5
| Enro-Coli
| Enrofloxacin; Colistin; Oxytetracycline HCl
| Gói
| 10g
| HACO - 05
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
34. Công ty cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng
TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Penicillin G Potasium
| Penicillin potassium
| Lọ
| 1.000.000UI 800.000UI
| TWI-X3-4
|
2
| Streptomycin Sulphate
| Streptmycin sulphate
| Lọ
| 1g
| TWI-X3-5
|
3
| AD Polyvix
| Vitamin A, B, E, D
| Gói
| 200g
| TWI-X3- 9
|
4
| ADE- Bcomplex
| Vitamin A, B, E, D
| Gói
| 150g
| TWI-X3- 15
|
6
| ADE B.complex injection
| Vitamin A, B, E, D
| ống, Lọ
| 5ml 10, 20, 100, 500ml
| TWI-X3- 28
|
8
| Kanamycin 10%
| Kanamycin sulfate
| Lọ, ống
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 31
|
10
| Gentamycin 4%
| Gentamycin sulfate
| Lọ, ống
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 32
|
11
| Gentatylodex
| Gentamycin, Tylosin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 34
|
12
| Tetramycin 500
| Tetracyclin, Vitamin A, D, E
| Gói
| 5g
| TWI-X3- 36
|
13
| Tetrasulstrep
| Oxytetracyclin, Streptomycin
| Gói
| 7gr, 10g
| TWI-X3- 37
|
14
| Premix-Vitamin khoáng
| Vitamin, nguyên tố vi lượng
| Gói
| 100, 500, 1000g
| TWI-X3- 46
|
15
| Levamysol 7,5%
| Levamysol
| Lọ
| 5, 10, 20, 100ml
| TWI-X3- 48
|
16
| Septotryl 24%
| Sulfadiazin, Trimethoprim
| ống, Lọ
| 5, 10, 100ml
| TWI-X3- 53
|
17
| Pen-strep
| Penicillin G, Streptomycin
| Lọ
| 1; 1,5 và 2MUI
| TWI-X3- 73
|
18
| Antidiarrhoea
| Actinospectin, Chlortetracyclin, Neomycin
| Gói, Lọ
| 10, 20, 100g 10, 100ml
| TWI-X3- 75
|
19
| Thức ăn đậm đặc
| Vitamin, Acid amin, Đạm
| Gói
| 1; 5kg
| TWI-X3-83
|
20
| NorfloxKana
| Norfloxacin, Kanamycin
| ống, Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| TWI-X3- 92
|
21
| Trị khẹc vịt
| Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 142
|
23
| Tiêu chảy heo
| Spectinomycin, Norfloxacin
| Gói
| 10g
| TWI-X3- 143
|
24
| Tetramysol
| Levamysol
| Gói
| 2g
| TWI-X3-157
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
35. Phân viện Miền trung - Viện Thú y TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Vacxin phó thương hàn lợn con
| Chủng phó thương hàn lợn
| Lọ nhiều liều: 5, 25, 50liều
| 2ml/liều
| TW IV -1
|
2
| Vacxin đậu gà
| Chủng virus đậu gà
| Lọ nhiều liều: 20, 50, 100liều
| 2ml ĐK
| TW IV -2
|
3
| Vacxin dịch tả lợn
| Virus dịch tả lợn chủng C
| Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều
| 2ml ĐK
| TW IV -3
|
4
| Vacxin tụ huyết trùng trâu bò
| Chủng tụ huyết trùng trâu bò
| Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều
| 2ml /liều
| TW IV -4
|
5
| Vacxin dịch tả vịt
| Virus dịch tả vịt
| Lọ nhiều liều 100,250, 500, 1000liều
| 2ml ĐK
| TW IV -5
|
6
| Vacxin Lasota
| Virus Newcastle nhược độc
| Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều
| 2ml ĐK
| TW IV -6
|
7
| Vacxin Newcastle
| Virus Newcastle hệ I
| Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều
| 2ml ĐK
| TW IV -7
|
8
| Vacxin tụ huyết trùng lợn
| Vi trùng tụ huyết trùng lợn
| Lọ nhiều liều : 5, 25, 50 liều
| 2ml /liều
| TW IV -8
|
9
| Vacxin tụ huyết trùng gia cầm
| Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm
| Lọ nhiều liều : 10, 20, 50 và 100 liều
| 1ml / liều
| TW IV -9
|
10
| Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc
| Chủng AvPs -3 Chủng W.H.Smith
| Lọ nhiều liều : 10, 25 liều
| 2ml ĐK
| TW IV -24
|
11
| Vacxin Lasota chịu nhiệt
| Chủng Lasota
| Lọ nhựa 20 liều
| 5ml
| TW IV-25
|
12
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| TW IV -11
|
13
| Strychnin B1
| Strychnin Vitamin B1
| ống
| 2ml
| TW IV -12
|
14
| Strychnin sulfat 0,1%
| Strychnin Sulfat
| ống
| 2ml
| TW IV -13
|
15
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| TW IV -14
|
16
| Cafein Natri Benzoat 20%
| Cafein Natri benzoat
| ống
| 5ml
| TW IV -15
|
17
| Atropin Sulfat 0,1%
| Atropin sulfat
| ống
| 2ml
| TW IV -16
|
18
| Gluconat canxi 5%
| Gluconat canxi
| ống
| 5ml
| TW IV -17
|
19
| Gluco C
| Đường glucoza Vitamin C
| ống
| 10ml
| TW IV -18
|
20
| Urotropin 10%
| Urotropin
| ống
| 5ml
| TW IV -19
|
21
| Sulfathiazon 10%
| Sulfathiazon
| ống
| 5ml
| TW IV -20
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
36. Công ty TNHH sinh phẩm Y học (Biophar Co., Ltd) TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Enzymbiosub
| Bacillus subtilis, Men tiêu hoá
| Gói
| 5, 10, 100g
| BC-01
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
37. Công ty thuốc thú y Trung ương II STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Dịch tả lợn đông khô
| Kháng nguyên Dịch tả lợn nhược độc
| Lọ
| 10, 25 liều
| TWII - 2
|
2
| New Castle chủng F đông khô
| Siêu vi trùng New Castle nhược độc
| Lọ
| 50, 100 liều
| TWII - 3
|
3
| New Castle chủng M đông khô
| Siêu vi trùng New Castle nhược độc
| Lọ
| 50, 100 liều
| TWII - 4
|
4
| New castle chủng Laxôta
| Siêu vi trùng New Castle nhược độc
| Lọ
| 50, 100 liều
| TWII - 5
|
5
| Đậu gà
| Siêu vi trùng Đậu gà
| Lọ
| 100 liều
| TWII - 6
|
6
| Dịch tả vịt đông khô
| Siêu vi trùng Dịch tả vịt
| Lọ
| 200, 500, 1000 liều
| TWII - 8
|
7
| Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
| Vi khuẩn Tụ huyết trùng
| Lọ
| 5, 10, 25 liều
| TWII - 9
|
8
| Phó thương hàn lợn vô hoạt
| kháng nguyên phó thương hàn lợn
| Lọ
| 5, 10, 25 liều
| TWII - 10
|
9
| THT trâu bò vô hoạt chủng P52
| Kháng nguyên tụ huyết trùng
| Lọ
| 25 liều
| TWII - 12
|
10
| Penicillin G Potassium
| Penicillin P
| Lọ, chai
| 1.000.000 đơn vị
| TWII - 15
|
11
| Penicillin G Sodium
| Penicillin S
| Lọ, chai
| 1.000.000 đơn vị
| TWII - 16
|
12
| Streptomycine Sulfat
| Streptomycine
| Lọ, chai
| 1g
| TWII - 17
|
13
| Combiocin
| Strep-Peni
| Lọ, chai
| 1g streptomycin +1.000.000UI penicillin
| TWII - 18
|
14
| Sulmet 20%
| Sulfamethozin
| ống
| 5ml
| TWII - 20
|
15
| Septotrin 24%
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Lọ, chai
| 100ml
| TWII - 21
|
16
| Sulfadiazin Na 20%
| Sulfadiazin
| ống
| 5ml
| TWII - 22
|
17
| Terramix 500
| Tetracylline
| Gói
| 200, 500g
| TWII - 26
|
18
| Tetramycine trứng
| Tetramycine, Vitamin C
| Gói
| 50, 100g
| TWII - 17
|
19
| Scour Solution
| Streptomycin, Vitamin C
| Lọ, chai
| 100ml
| TWII - 28
|
20
| Sulfadimidin 33%
| Sulfadimidin
| Lọ, chai
| 100ml
| TWII - 29
|
21
| Neotesol
| Neotesol
| Hộp
| 250g
| TWII - 30
|
22
| Sinh lý ngọt
| Gluco
| Lọ, chai
| 100ml
| TWII - 31
|
23
| Sinh lý mặn
| NaCL
| Lọ, chai
| 100ml
| TWII - 32
|
24
| Vitajec ADE
| Vitamin A, D, E
| Lọ, chai
| 20ml
| TWII - 33
|
25
| Campovit
| Caogan
| Lọ, chai
| 10ml
| TWII - 34
|
26
| Calci ADE
| Calci - vit
| Gói
| 6g
| TWII - 35
|
27
| Calcifort
| calci
| ống, lọ chại
| 5, 10ml
| TWII - 36
|
28
| B Complex
| Vitamin B
| ống, lọ chại
| 5, 10ml
| TWII - 37
|
29
| Vitamix
| Vitamin
| Gói
| 200g
| TWII - 38
|
30
| Levamysol
| Levamysol
| Lọ, chai
| 20, 100ml
| TWII - 39
|
31
| Canxi gluconat
| Canxi
| ống
| 5ml
| TWII - 40
|
32
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống
| 5ml
| TWII - 41
|
33
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| TWII - 42
|
34
| Analgin 20%
| Analgin
| ống
| 5ml
| TWII - 43
|
35
| Kanamycine 10%
| Kanamycin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5ml, 100ml
| TWII - 44
|
36
| Ampicilline Sodium
| Ampicilline
| Lọ, chai
| 500mg
| TWII - 45
|
37
| Gentamycine 4%
| Gentamycine
| ống Lọ, chai
| 5ml 5ml, 100ml
| TWII - 47
|
38
| Neokanamycine 10%
| Neokanamycine
| ống Lọ, chai
| 5ml 5ml, 100ml
| TWII - 50
|
39
| Oxytocine 10UI
| Oxytocine
| ống
| 2ml
| TWII - 51
|
40
| Suanovet 5
| Spiramycin
| ống Lọ, chai
| 5, 10ml 5ml, 10, 100ml
| TWII - 52
|
41
| Trisulfatrim
| Sulfamid
| ống
| 5ml
| TWII - 53
|
42
| Tylomycine
| Streptomycin, Tylosin
| Lọ, chai
| 1,5g
| TWII - 55
|
43
| Suanovet 10
| Spiramycin
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| TWII - 56
|
44
| Terra - Colivit
| Tetracyclin,Vitamin
| Gói
| 50, 100g
| TWII - 57
|
45
| Lincomycin 10%
| Lincomycin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5ml, 50ml
| TWII - 58
|
46
| Linco-Septrim
| Lincomycin, Sulfamid
| Lọ, chai
| 25, 50, 100ml
| TWII - 59
|
47
| Regecoccin
| Regecoccin
| Gói
| 5, 25g
| TWII - 60
|
48
| Vitacalcium
| Vitamin, Canxi
| Gói
| 25, 50g
| TWII - 61
|
49
| Tetra-Strep
| Tetracyclin, Streptomycin
| Gói
| 25, 50g
| TWII - 62
|
50
| Norfloxillin
| Norflox
| ống Lọ, chai
| 5ml 5ml, 50ml
| TWII - 63
|
51
| Nhiệt thán nhược hoạt đông khô Sterm 34F2
| Nha bào nhiệt thán
| Lọ
| 20, 40 liều
| TWII - 64
|
52
| Gumboro
| Siêu vi trùng Gumboro
| Lọ
| 100 liều
| TWII - 65
|
53
| New castle chịu nhiệt
| Siêu vi trùng New castle Đông khô, tiêm vô độc
| Lọ
| 25, 100 liều
| TWII - 66
|
54
| THT gia cầm
| Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm
| Lọ, chai
| 50ml
| TWII - 67
|
55
| Norpysul
| Norfloxaxin; Sulfadimidin; Colistin; Pyrimethamine
| Gói
| 100g
| TW II - 70
|
56
| T.T.S - Plus
| Tylosin; Trimethoprim; Sulfadimidine; Vit A,C,K3; Sulfacetamide
| Gói
| 50; 100g
| TW II - 73
|
57
| Vita - Electrolytes
| Vit A, B2, B5, B12, D3, E, K3, PP; Methionine; NaCl; Mg; P; Ca
| Gói
| 100g
| TW II - 81
|
58
| Trime col (dung dịch tiêm)
| Trimethoprim; Colistin
| Lọ
| 100ml
| TW II - 82
|
59
| Tia col (dung dịch tiêm)
| Tiamulin; Colistin; Bromhexin
| Lọ
| 100ml
| TW II - 83
|
60
| B -K-A (Benzalkonium)
| Benzalkonium
| Bình
| 1; 2lít
| TW II - 88
|
61
| Pyrisul
| Sulfadimidin; Pyrimethamin
| Lọ
| 100ml
| TW II - 91
|
38. Công ty BIO-PHARMECHEMIE STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
| |
1.
| BIO-PREMIX 1
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-1
| |
2.
| BIO-PREMIX 2
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-2
| |
3.
| BIO-PREMIX 3
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-3
| |
4.
| BIO-PREMIX 4
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-4
| |
5.
| BIO-PREMIX 5
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-5
| |
6.
| BIO-PREMIX 6
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-6
| |
7.
| BIO-PREMIX 7
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-7
| |
8.
| BIO-PREMIX 8
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-8
| |
9.
| BIO-PREMIX 9
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-9
| |
10.
| BIO-PREMIX 10
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-10
| |
11.
| BIO-VIT
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-11
| |
12.
| BIOTIN PLUS
| Biotin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-12
| |
13.
| BIO-CARBAMIX
| Carbadox
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-13
| |
14.
| BIO-C.S.P 250
| Chlotetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-14
| |
15.
| BIO-VITADOX
| Doxycycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-15
| |
16.
| LINCOMIX
| Lincomycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-16
| |
17.
| LINCOVITAMIX
| Lincomycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-17
| |
18.
| VITAQUINDOX
| Olaquindox
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-18
| |
19.
| VITAMIN 505
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-19
| |
20.
| SUPERVIT PLUS
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-20
| |
21.
| BIO-FLUM 100
| Flumequine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-22
| |
22.
| BIO-FLUCOL
| Flumequine, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-23
| |
23.
| BIO-VITPLUS
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-24
| |
24.
| BIO-NEOXYL
| Neomycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-25
| |
25.
| BIO-E.T.S
| Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-26
| |
26.
| BIO-T.M.P.S 48%
| Trimethoprim, Sulfadiazine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-27
| |
27.
| BIO-AMPIVIT
| Ampicillin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-28
| |
28.
| BIO-TETRA 10%
| Tetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-29
| |
29.
| BIO-LINCOL
| Lincomycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-30
| |
30.
| BIO-ERY 5,5%
| Erythromycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-31
| |
31.
| BIO-COLAMVIT
| Colistin, Ampicillin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-32
| |
32.
| ANTICOLIVIT
| Colistin, Oxytetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-34
| |
33.
| VITANORXACIN
| Norfloxacine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-35
| |
34.
| NEO-FLUM
| Flumequine, Neomycin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-36
| |
35.
| BIO-AD3E
| Vitamin A, D, E
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-37
| |
36.
| BIO-ANFLOX 100
| Norfloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250, 500mL
| LD-BP-38
| |
37.
| BIO-ANFLOX 50
| Norfloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250, 500mL
| LD-BP-39
| |
38.
| BIO-E.C
| Erythromycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-40
| |
39.
| BIO-FER
| Fer-dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-41
| |
40.
| BIO-FER+B12
| Fer-dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-42
| |
41.
| BIO-K.N.C
| Kanamycin, Neomycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-43
| |
42.
| BIO-SEPTRYL 24%
| Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-44
| |
43.
| BIO-TYLO 200
| Tylosine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-45
| |
44.
| BIO-B.COMPLEX
| Vitamin B
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250, 500mL
| LD-BP-47
| |
45.
| BIO-CEVIT
| Vitamin C
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-48
| |
46.
| BIO-COBAL
| Cobalamin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-49
| |
47.
| BIO.D.O.C
| Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone, Bromhexine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-51
| |
48.
| BIO-LINCO-S
| Lincomycin, Spectinomycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-52
| |
49.
| BIO-MULTIVIT
| Vitamin A,D,E,B
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-53
| |
50.
| BIO-TYLO 100
| Tylosine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-54
| |
51.
| LEVAMISOL 10%
| Levamisol
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-55
| |
52.
| TIAMULIN 10%
| Tiamulin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-56
| |
53.
| BIO-TIAMULIN
| Tiamulin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-57
| |
54.
| BIO-MUTIN 200
| Tiamulin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-58
| |
55.
| BIO-KANA
| Kanamycine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-59
| |
56.
| OXYTOCIN
| Oxytocin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-60
| |
57.
| BIO-PREMIX 11
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-61
| |
58.
| BIO-PREMIX 12
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-62
| |
59.
| BIO-PREMIX 13
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-63
| |
60.
| BIO-TST
| Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-64
| |
61.
| BIO-CRD
| Spiramycin, Oxytetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-65
| |
62.
| BIO-COLITRIM
| Colistin, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-66
| |
63.
| BIO-COLIDOX
| Colistin, Doxycycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-67
| |
64.
| CTC-PLUS
| Chlotetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-68
| |
65.
| BIO-PREMIX 17
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-70
| |
66.
| PROMOTIN
| Casein-Iode
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-71
| |
67.
| BIO-GENTATRIM
| Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-72
| |
68.
| VITAMIN C 10%
| Vitamin C
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-73
| |
69.
| ERYTHROMYCIN 20%
| Erythromycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-74
| |
70.
| TETRA 10%
| Tetracycline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-75
| |
71.
| SUPER-EGG-PROMOTER
| Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-76
| |
72.
| BIO-PREMIX 16
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-77
| |
73.
| BIO-PREMIX 18
| Vitamin A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-78
| |
74.
| ELECTROLYTES
| Sodium bicarbonate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-79
| |
75.
| NORXACIN
| Norfloxacine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-80
| |
76.
| BIO-TYCOSONE
| Tylosin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-81
| |
77.
| GENTA-TYLOSIN
| Gentamycin, Tylosin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-82
| |
78.
| BIO-ANAZINE
| Dipyrone
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-83
| |
79.
| NORFLOXACIN 100 ORAL
| Norfloxacine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-84
| |
80.
| NORFLOXACIN 200 ORAL
| Norfloxacine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-85
| |
81.
| FLUM-COLISTIN ORAL
| Flumequine, Colistin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-86
| |
82.
| SOL ADE-C
| Vitamin A,D,E,C
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-87
| |
83.
| ERY-COLISTIN
| Erythromycin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-88
| |
84.
| VITA-ELECTROLYTES
| Sodium bicarbonate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-89
| |
85.
| BIO-FER 200
| Fer-dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-90
| |
86.
| BIO-GENTA 10%
| Gentamycine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-91
| |
87.
| BIO-DEXA
| Dexamethasone
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-92
| |
88.
| BIO-LINCO
| Lincomycine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-93
| |
89.
| GENTAQUINE
| Gentamycin, Flumequine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-94
| |
90.
| SELEVIT-E
| Vitamin E
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-95
| |
91.
| SWEET MILK FLAVOR
| Muứi sửừa
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-96
| |
92.
| SWEET STRAWBERRY FLAVOR
| Muứi daõu
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-97
| |
93.
| SUPER-AVICIN
| Erythromycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-98
| |
94.
| BIO-ANTICOC
| Sulfadimidine, Diaveridine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-100
| |
95.
| NEO-COLISTIN
| Neomycin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-102
| |
96.
| BIO-CALCIUM
| Calcium
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250, 500mL
| LD-BP-104
| |
97.
| SULTRIM 48%
| Trimethoprim, Sulfadiazine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-105
| |
98.
| COCONUT FLAVOR
| Muứi sửừa
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-106
| |
99.
| CINAMON FLAVOR
| Muứi queỏ
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-107
| |
100.
| BIO-LEVA
| Levamisol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-109
| |
101.
| ERYSULTRIM
| Erythromycin, Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-110
| |
102.
| ANTISCOURS
| Spectinomycine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-111
| |
103.
| BIO-COLISTIN
| Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-112
| |
104.
| BIO-PREMIX 22
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-113
| |
105.
| ENROFLOXACIN
| Enrofloxacin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-114
| |
106.
| CEFALEXIN
| Cafalexin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-115
| |
107.
| ENROFLOXACIN 50
| Enrofloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-116
| |
108.
| CHLOTETRACYCLINE 100
| Chlortetracyclin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-117
| |
109.
| CHICKEN MINERALS
| Khoáng
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-118
| |
110.
| DOXYCOL
| Doxycycline, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-119
| |
111.
| GENTA-FLUM
| Gentamycin, Flumequine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-121
| |
112.
| TETRA-MUTIN
| Tiamulin, Chlortetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-122
| |
113.
| SWINE MINERALS
| Khoáng
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-123
| |
114.
| ANTIDIARRHEA (T.S.F )
| Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-124
| |
115.
| ENROFLOXACIN 5%
| Enrofloxacin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-125
| |
116.
| BROMHEXINE
| Bromhexine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-126
| |
117.
| BIO-GENTA . AMOX
| Gentamycin, Amoxicillin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-127
| |
118.
| VANILLA FLAVOR
| Muứi vani
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-128
| |
119.
| VITAMIN B1
| Vitamin B1
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-129
| |
120.
| COLIJECT
| Colistin
| ẩng Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-130
| |
121.
| BIO-COTRIM-D
| Colistin, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-131
| |
122.
| BIO-FER+B.COMPLEX
| Fer-Dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-132
| |
123.
| BIO-FER+TYLO
| Fer-Dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-133
| |
124.
| TIAMULIN 100
| Tiamulin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-134
| |
125.
| VITAMIN B1+B6+B12
| Vitamin B1
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-135
| |
126.
| BIO-COC
| Clopidol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-136
| |
127.
| ENROVITA
| Enrofloxacin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-137
| |
128.
| GENTADOX
| Gentamycin, Doxycycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-138
| |
129.
| VITAMIN AD3E
| Vitamin A, D, E
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-139
| |
130.
| AMINO-TROLYTES
| Sodium bicarbonate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-140
| |
131.
| MULTIVITAMINS
| Vitamin A, D, E, B
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-141
| |
132.
| SPIRASULTRIM
| Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-142
| |
133.
| BIO-PREMIX 23
| Vitamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-143
| |
134.
| DOXY-SUPER EGG
| Vitamin A,D,E,B, Doxycycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-144
| |
135.
| BIO-LACTIC
| Acid hửừu cụ
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-145
| |
136.
| SPECTINOMYCIN
| Spectinomycine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-146
| |
137.
| TETRACOL
| Tetracycline, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-147
| |
138.
| BIO-S.M.P 200
| Sulfamethoxypyridazine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-148
| |
139.
| CODEXINE
| Ampicillin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-149
| |
140.
| BIO-AMOX
| Amoxicilline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-150
| |
141.
| FLUM-TYLOSIN
| Flumequine, Tylosin, Bromhexine, Paracetamol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-151
| |
142.
| COLINORXACIN
| Colistin, Norfloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-152
| |
143.
| TRIMESUL
| Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimidine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-153
| |
144.
| DEXTOL
| Dextrose
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250mL
| LD-BP-154
| |
145.
| FLUMEQUINE 20%
| Flumequine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-155
| |
146.
| ENROFLOXACIN 10% ORAL
| Enrofloxacin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-156
| |
147.
| ENROFLOXACIN 5% ORAL
| Enrofloxacin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-157
| |
148.
| ENROFLOXACIN 25
| Enrofloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-158
| |
149.
| FER+B12 20%
| Fer-Dextran
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-159
| |
150.
| CARBADOX-A
| Carbadox
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-161
| |
151.
| GENTA-SULTRIM
| Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-162
| |
152.
| NEOPECTIN
| Neomycin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-163
| |
153.
| BIOLYTES POWDER
| Sodium bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-164
| |
154.
| COLISTIN
| Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-165
| |
155.
| COLI-MUTIN
| Tiamulin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-166
| |
156.
| ENRO-COLISTIN
| Enrofloxacin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-167
| |
157.
| SPIRAMYCIN
| Spiramycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-168
| |
158.
| DOXYCYCLINE 10%
| Doxycycline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-169
| |
159.
| BIO-SPIRA . S
| Spiramycin, Streptomycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-170
| |
160.
| KAO-BACTRIM
| Sulfamethoxazole
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-171
| |
161.
| BIVERMECTIN 0,25%
| Ivermectin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-172
| |
162.
| BIVERMECTIN 1%
| Ivermectin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-173
| |
163.
| ENROFLOXACIN 100
| Enrofloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-174
| |
164.
| PREDNISOLONE
| Prednisolone
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-175
| |
165.
| COLI-NEOFLUM
| Colistin, Neomycin, Flumequine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-176
| |
166.
| B-COMPLEX +A,D,E,C
| Vitamin B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-178
| |
167.
| B-CAROTENE
| b-Carotene
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-179
| |
168.
| GENTA-DISULTRIM
| Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-180
| |
169.
| NORSULTRIM
| Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadimidine, Sulfadiazine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-181
| |
170.
| ENRO-COLIJECT
| Enrofloxacin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-182
| |
171.
| IVERMECTIN
| Ivermectin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-183
| |
172.
| NORCOGEN
| Norfloxacin, Colistin, Gentamycin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-184
| |
173.
| TYLOSIN-PC
| Tylosin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-185
| |
174.
| GENTA-TYCOPRIM
| Gentamycin, Tylosin, Colistin, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-186
| |
175.
| AMPI-COLI
| Ampicillin, Colistin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-187
| |
176.
| AMPI-K
| Ampicillin, Kanamycin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-188
| |
177.
| COLAM-KANA
| Colistin, Kanamycin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-189
| |
178.
| TYLOGEN
| Tylosin, Gentamycin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-190
| |
179.
| COLITILIN
| Tiamulin, Colistin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-191
| |
180.
| MILK REPLACER
| Sửừa Bột
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-192
| |
181.
| KANACOL
| Kanamycine, Colistin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-193
| |
182.
| STREPTOMYCIN
| Streptomycine
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-194
| |
183.
| PENICILLIN
| Penicillin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-195
| |
184.
| SPIRA-STREP
| Spiramycin, Streptomycin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-196
| |
185.
| KANA-PENI
| Kanamycin, Penicillin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-197
| |
186.
| GENTA-AMOX
| Gentamycin, Amoxicillin
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-198
| |
187.
| AMOXICILLIN
| Amoxicilline
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-199
| |
188.
| AMPICILLIN
| Ampicilline
| Chai, lọ
| 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-200
| |
189.
| FER+GENTA-TYLO
| Fer-Dextran, Tylosin, Gentamycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-201
| |
190.
| BIO-ATROPIN
| Atropin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-202
| |
191.
| ANTI-CRD
| Spiramycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-203
| |
192.
| SPIRACOL
| Spiramycin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-204
| |
193.
| AMCOLI-PLUS
| Ampicillin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-205
| |
194.
| COCCI-STOP
| Sulfachloropyrydazine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-206
| |
195.
| TYLOCOL INJ
| Tylosin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-207
| |
196.
| BIVERMECTIN 0,1%
| Ivermectin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-208
| |
197.
| PARA 100
| Paracetamol
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-209
| |
198.
| GENTA-FLUM O.S
| Gentamycin, Flumequine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-210
| |
199.
| KANAMYCIN SULFAT
| Kanamycine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-211
| |
200.
| BIO-COSULMIX
| Sulfachloropyrydazine, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-212
| |
201.
| SPIRA-COLISTIN
| Spiramycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-213
| |
202.
| NORDOXY
| Norfloxacin, Doxycycline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-214
| |
203.
| ENRO-KNC
| Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-215
| |
204.
| ENRO-GENTACOL
| Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-216
| |
205.
| VITASOL
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-217
| |
206.
| ENRO-KANEOCOL
| Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-218
| |
207.
| GENTA-COBACTRIM
| Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-219
| |
208.
| ENRO-TRIMECOL
| Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-220
| |
209.
| GENTA-AMPICOL
| Gentamycin, Ampicillin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-221
| |
210.
| MUTIN-TETRACOL
| Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-222
| |
211.
| NEO-COLIXYL
| Neomycin, Colistin, Oxytetracycline
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-225
| |
212.
| JOSADISULTRIM
| Josamycine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-227
| |
213.
| COGENRO
| Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-228
| |
214.
| AMPI-BACTRIM
| Ampicilline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-229
| |
215.
| ADE+B.COMPLEX
| Vitamin A, D, E
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-230
| |
216.
| KANA COLISONE
| Kanamycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-231
| |
217.
| NORBACTRIM
| Norfloxacine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-232
| |
218.
| ERY-COLISONE
| Erythromycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-233
| |
219.
| GENTA-COLISONE
| Gentamycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-234
| |
220.
| DOXY-COLISONE
| Doxycycline, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-235
| |
221.
| NORCOTRIM
| Norfloxacine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-236
| |
222.
| PENI-STREPTO
| Penicillin, Streptomycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-237
| |
223.
| FLUMECOL
| Flumequine, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-238
| |
224.
| BIO-FER KNC
| Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-239
| |
225.
| ENRO-COTRIM
| Enrofloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-240
| |
226.
| ERYBACTRIM
| Erythromycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-241
| |
227.
| VITAMIN C 500
| Vitamin C
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-242
| |
228.
| FENBENDAZOL
| Febendazol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-243
| |
229.
| KANEOQUINE ADE
| Kanamycin, Neomycin, Flumequine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-244
| |
230.
| VITAMIN C PREMIX
| Vitamin C
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-245
| |
231.
| TYLO-S
| Tylosin, Streptomycin
| Gói Hộp Bao
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-246
| |
232.
| KANA-AMPICOL
| Kanamycin, Ampicillin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-247
| |
233.
| BIO-PREMIX 26
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-248
| |
234.
| NEOTETRACOL-STREP
| Neomycine, oxytetracycline, Streptomycin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-249
| |
235.
| BIO-PERMASOL
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-250
| |
236.
| BIOTIN CALCIUM FORT
| Calci
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-251
| |
237.
| SUPER-PREMIX
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-252
| |
238.
| VITAMINERAL
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-253
| |
239.
| SUPER-CALCIUM FORT
| Calci
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-254
| |
240.
| ANTI-STRESS
| Na, K, Cl
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-255
| |
241.
| BIO-CALCIVIT
| Calci
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-257
| |
242.
| B.COMPLEX-C
| Vitamin B
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-258
| |
243.
| F-2
| Flumequine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-259
| |
244.
| AMINOVIT
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-260
| |
245.
| SOW MILK
| Sửừa Bột
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-261
| |
246.
| BIO-PREMIX 21
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-262
| |
247.
| BIO-FAC
| Acid amin: Lysine, methionin, Vitamin: A,D,E,B, Khoáng: Cu, Mn, Zn
|
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-264
| |
248.
| VITAFORT
| Vitamin B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-265
| |
249.
| BIODINE
| P.V.P.Iodine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-266
| |
250.
| E.COLI-STOP
| Gentamycin, Colistin, Trimethopri, Sulfachloropyridazine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-268
| |
251.
| SUPER-COC
| Sulfachloropyrydazine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-269
| |
252.
| BIO-LYTE
| K, Na, Cl
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-270
| |
253.
| HEPATOL+B12
| Sorbitol
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-271
| |
254.
| ANTI-ECOLI
| Colistin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-272
| |
255.
| EGC-MYCINE
| Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-273
| |
256.
| BIO-DIARRHEA-STOP
| Sulfachloropyrydazine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-274
| |
257.
| QUINO-COC
| Sulfaquinoxaline
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-275
| |
258.
| BIO-COCIDAL
| Diaveridine, Sulfaquinoxaline, Sulfachloropyrydazine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-276
| |
259.
| TETRA 200 L-A
| Tetracycline
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-278
| |
260.
| AMINOVIT-C
| Vitamin B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-279
| |
261.
| SPIRA-TYLOCOL
| Spiramycin, Tylosin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-281
| |
262.
| OLAQUINDOX-PLUS
| Olaquindox
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-282
| |
263.
| ASPIRIN-C
| Acetyl Salicilic
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-283
| |
264.
| BIO-INCUBATE
| Tiamulin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-284
| |
265.
| VITA-COMPLEX
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-285
| |
266.
| MULTI-ELECTROLYTE
| Vitamin ADEB
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-286
| |
267.
| SUPER-CALCIUM
| Calcium
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-287
| |
268.
| ANAGIN-C
| Analgin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-288
| |
269.
| SOL-B.COMPLEX
| Vitamin B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-289
| |
270.
| BIO-BACILAC
| Bacillus cereus
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-290
| |
271.
| PROTAMIN
| Casein-Iode
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-291
| |
272.
| VITAMIN C 4%
| Vitamin C
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-292
| |
273.
| BIO-FER-GENTA
| Fer-Dextran, Gentamycin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-293
| |
274.
| ENRO-DOXYCOL
| Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-294
| |
275.
| BIO-SELEVIT-E
| Alphatocopherol acetate
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-295
| |
276.
| BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)
| Alnagin, Vit C
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-296
| |
277.
| HEPATOL+B12 INJ
| Sorbitol
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-297
| |
278.
| NORFLOXACIN 300
| Norfloxacin, Vitamin B6
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-298
| |
279.
| ELECTROLYTES-BLUE
| Sodium Bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride, Dextrose Anhydrous
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-299
| |
280.
| FLUMEQUINE 15%
| Flumequine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-300
| |
281.
| ADE+B.COMPLEX PREMIX
| Vitamin: A,D,E,B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-301
| |
282.
| IODINE-COMPLEX
| Iodine-Complex
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-302
| |
283.
| VITAMIN C 10% PREMIX
| Vitamin C
| Gói Hộp Bao
| Gói 10,30,100,500g; 1kg Hộp 10,30,100,500g; 1kg Túi, bao 10kg
| LD-BP-303
| |
284.
| COLISTIN PREMIX
| Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-304
| |
285.
| DUCK PREMIX
| Vitamin: A,D,E,C,K,Choline Khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-305
| |
286.
| BIOTIN CALCIUM PLUS
| Biotin, Vitamin: A, D3, Calcium gluconate, Calcium D Pantothenate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-306
| |
287.
| BIO-ERY 30%
| Erythromycin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-307
| |
288.
| AMOXICILLIN 50%
| Amoxicillin trihydrate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-308
| |
289.
| BIO-TONIC
| Vitamin B. Complex, Bromhexine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-310
| |
290.
| CACAO FLAVOUR
| Cacao concentrated mixture
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-311
| |
291.
| SPECIAL FLAVOUR
| Fish cincentrated mixture
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-312
| |
292.
| ORANGE FLAVOUR
| Orange cincentrated mixture
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-313
| |
293.
| BIO-OXOLINIC 100
| Oxolinic acid
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-314
| |
294.
| DOXYCOL-FORT
| Colistin sulfate, Doxycycline, Paracetamol, Bromhexine, Vitamin:A,D,E,C,K, Calcium pantothenate.
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-315
| |
295.
| BIOTIN-FORT
| Biotin, Vitamin: A, D3, E, Calcium gluconate, Calcium Phosphate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-316
| |
296.
| BIO-SULTRIM W.S.P
| Sulfachlopyridazine, Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-317
| |
297.
| COLISTIN W.S.P
| Colistin sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-318
| |
298.
| BIO MILK
| Methionin, Threonin, Cysyein,Vitamin: A, D, E, B, Protein, Chaỏt beựo
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-319
| |
299.
| BIO-BACILAC FORT
| Bacillus cereus, Organic Acid
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-320
| |
300.
| AMINO FORT INJ
| Dextrose, Potassium Chloride, MgSO4, Sodium Acetat, Nicotinamide, Methionin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-321
| |
301.
| VITA-AMINO INJ
| Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6, PP, Chloline, Lysine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-322
| |
302.
| BIO-SCOUR O.S
| Sulfadimidine, Sulfadiazine, Sulfaguanidine, Streptomycine
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-323
| |
303.
| BIO-SCOUR W.S.P
| Sulfadimidine, Sulfadiazine, Neomycine, Streptomycin, Atropin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-324
| |
304.
| ENRO-STREP
| Enrofloxacin, Streptomycin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-325
| |
305.
| ENRO-C
| Enrofloxacin, Vitamin C
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-326
| |
306.
| BIOVITA
| Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-327
| |
307.
| FLUMEQUINE 50%
| Flumequine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-328
| |
308.
| BIO-OXOLINIC
| Acid oxolinic, Sodium Chloride, Potassium chloride
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-329
| |
309.
| COLI-OXOLINIC
| Oxolinic acid, Colistin sulfate, Bromhexine HCl
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-330
| |
310.
| BIOZYME
| Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-331
| |
311.
| POVIDINE
| 1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, iodine complex
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-332
| |
312.
| EUCALYPTYL-PLUS
| Guaiacol, Eucalyptol, Comphor
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-333
| |
313.
| VITAMIN K
| Vitamin K
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-334
| |
314.
| BIO-CEFA
| Cefalexin, Bromhexine, Paracetamol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-335
| |
315.
| CEFACOL
| Cefalexin, colistin sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-336
| |
316.
| CEFATRIM
| Cefalexin, Trimethoprim, Bromhexine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-337
| |
317.
| CIPROGEN
| Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-338
| |
318.
| CIPROTRIM
| Ciprofloxacin, Trimethoprim, Bromhexine HCl, Paracetamol
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-339
| |
319.
| BIO-OFLOX ORAL
| Ofloxacin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-340
| |
320.
| BIO-PANTHENOL-B12
| Vitamin B12, D-panthenol, Dextrose
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-341
| |
321.
| BIOXIDE
| Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethylammonium chloride
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-342
| |
322.
| BIO-CALCI FORT
| Calcium
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-343
| |
323.
| TRIME-DOXINE
| Sulfadoxine, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-344
| |
324.
| AMINOSOL
| Acid amin: L-Lysine, DL-Methionine, L-Glysine
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-345
| |
325.
| BIOTIC
| Vitamin A, B1, D3
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-346
| |
326.
| BIO-CIPROSONE
| Ciprofloxacin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-347
| |
327.
| ELECTROJECT
| Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-348
| |
328.
| BIO-OFLOXACIN 50
| Ofloxacin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-349
| |
329.
| BIOSEPT
| Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride …
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-350
| |
330.
| BIO CIPROTRIM-PLUS
| Ciprofloxacin, Trimethoprim, Protease…
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-351
| |
331.
| BIO-CIPRO-GENTASONE
| Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-352
| |
332.
| TYLOSULFADOXIN-C
| Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-353
| |
333.
| BIO-LAC
| Vitamin A, D, E, B, Protein
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-354
| |
334.
| BIO-CRD COMPLEX
| Ofloxacin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-355
| |
335.
| BIOSOL
| Vitamin A,D,E,B,C,K, Niacinamide, Calcium pantothenate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-356
| |
336.
| BIO-SELEVIT E ORAL
| Vitamin E, Sodium Selenite
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-357
| |
337.
| BIO-B.COMPLEX FORT
| Vitamin B1, B2, B5, B6…
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-358
| |
338.
| BIO-OFLOTIN
| Ofloxacin, Colistin Sulfate
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-359
| |
339.
| BIO-DEXTROSE
| Dextrose monohydrate
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100, 250, 500mL
| LD-BP-360
| |
340.
| BIO-PROSTADIN
| Etiproston tromethamine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-361
| |
341.
| BIO-TYCOTRIM
| Tylosin, Colistin, Sulfadoxine, Trimethoprim
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-362
| |
342.
| BIO-AMINOLYTE
| Dextrose, calcium chloride, potassium chloride, Các loại acid amin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-363
| |
343.
| BIOCAINE
| Lidocaine HCl
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-364
| |
344.
| BIO HEMO-STOP
| Vitamin K3
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-365
| |
345.
| BIOXAZOLE
| Oxfendazole
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-366
| |
346.
| BIO-MULTIZYME
| Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-367
| |
347.
| BIO-AGANIC
| Acid: Formic, Propionic, Lactic, Citric
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-368
| |
348.
| VITAMIN PREMIX
| Viamin A, D, E, B
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-369
| |
349.
| BIO-CALCIMAX
| Calcium, Boric acid
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-370
| |
350.
| BIO-SPIRA 600
| Spiramycin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-371
| |
351.
| BIO-CLOROCOC
| Sulfachloropyrazine, Sulfadimidine, Diaveridine, Vitamin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-372
| |
352.
| BIO-FLUCOL FORT
| Flumequine, Colistin Sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-373
| |
353.
| BIO-COLI
| Spiramycin, Colistin
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-374
| |
354.
| BIO-COLI.SP
| Colistin, Spectinomycin
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-375
| |
355.
| BIO-DIGESTIZYME
| Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein
| Gói Hộp Bao
| 5,10,30,50,100,250,500g,1kg 100g, 250g, 500g, 1kg 10kg, 20kg
| LD-BP-376
| |
356.
| BIO-AMOXICOL
| Amoxicillin, Colistin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-377
| |
357.
| BIO-AMPI 20%
| Ampicillin
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-378
| |
358.
| BIO.D.O.C.FORT
| Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone, Bromhexine
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-380
| |
359.
| BIO-ELECT-C
| Dextrose
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-381
| |
360.
| BIOXINIL
| Nitroxinil
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-382
| |
361.
| BIO-ATP plus
| Adenosine Triphosphate
| ống Chai, lọ
| 2, 5mL 10, 20, 50, 100mL
| LD-BP-383
| |
362.
| BIO-CALPHOS
| calcium
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-384
| |
363.
| BIO-COCCIBAN
| Amprolium
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-385
| |
364.
| BIO-DEWORMER
| Albendazole
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-386
| |
365.
| BIO-FEBEZOL PLUS
| Fenbendazole
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-387
| |
366.
| BIO-ORAFED PLUS
| Oxfendazole
| Chai, lọ Can
| 50,60,100,150,200,250,500mL 1,2,5,20 Lớt
| LD-BP-388
| |
39. Công ty gia cầm Thành phố Hồ Chí Minh TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích / Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Streptomycin Sulfate
| Streptomycin Sulfate
| Lọ
| 1g
| HCM-X1-1
|
2
| Penicilline G
| Penicilline G Potassium
| Lọ
| 1.000.000UI
| HCM-X1-2
|
3
| Vitamin B12\ 1.000mcg
| Vitamin B12
| ống
| 2ml
| HCM-X1-7
|
4
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| HCM-X1-8
|
5
| Strychnin Sulfate 0,1%
| Strychnin Sulfate
| ống
| 2ml
| HCM-X1-10
|
6
| Vitamin K
| Menadion
| Lo,ù Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-11
|
7
| Gluconatecalcium 10%
| Gluconate de Calcium
| ống
| 5ml
| HCM-X1-12
|
8
| Erythromycin 10%
| Erythromycin
| Chai
| 100ml
| HCM-X1-16
|
9
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-17
|
10
| Ucycline
| Oxytetracycline HCL
| Vieõn Lo
| 0,250g 50 viên
| HCM-X1-14
|
11
| Levamysole 10%
| e
| Chai
| 100ml
| HCM-X1-18
|
12
| B. Complex
| Vitamin B1, B2, B3,B5,B6
| Chai
| 50, 100, 500ml
| HCM-X1-19
|
13
| Veteprednin
| Prednisolone
| ống
| 5ml
| HCM-X1-20
|
14
| Vitemix
| Vitamin A, D, E, K, B, C
| Lon, Gói
| 100, 200, 250, 500, 1000g
| HCM-X1-21
|
15
| Polyvit
| Vitamin A, D, E, K, B, C
| Gói
| 5,10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-22
|
16
| Neox
| Neomycin Oxytetracycline
| Gói
| 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-23
|
17
| Ferdextrance
| Fe 3+
| ống Chai
| 5, 10, 100ml
| HCM-X1-25
|
18
| Flugenvet
| Flumequyl, Gentamycin, Colistin
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-28
|
19
| Tylo-Sulfavet
| Tylosin, Trimethprim, Sulfadiazine
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-29
|
20
| Colivet
| Norfloxacin, Colistin
| Chai
| 50, 100ml
| HCM-X1-30
|
21
| Vitaquo
| Vitamin A, D, E, K, B, C
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-31
|
22
| Vetrolyte
| Sodium, Passium, Bicarbonate
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-32
|
23
| Vetricin
| Clopindol
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-33
|
24
| Levamysol 10%
| Levamysole
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-34
|
25
| Vecotrim
| Tylosin, Trimethprim, Sulfadiazine.
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-35
|
26
| Encolis
| Enrofloxacin, Colistin.
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-36
|
27
| Flumegen
| Flumequyl Gentamycin
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-37
|
28
| Levamysol 7,5%
| Levamysol
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-38
|
29
| Analgin
| Analgin
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-39
|
30
| Strychnin B1
| Strychnin, Vitamin B1
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-40
|
31
| Oxytocin
| Oxytocin
| Chai ống
| 50, 100ml 2ml
| HCM-X1-41
|
32
| ADE Plus
| Vitamin A, D, E
| Gói
| 100, 200, 500, 1000g
| HCM-X1-42
|
33
| B. Complex
| Vitamin B1, B2, B6, Dexa, Cyproheptadin
| Gói
| 200, 500, 1000 viên
| HCM-X1-43
|
34
| Vitamin C 1000 (20%)
| Vitamin C
| ống Chai
| 5ml 50, 100ml
| HCM-X1-44
|
35
| Vitamin C 10% Powder
| Vitamin C
| Gói
| 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-45
|
36
| Encolis - B
| Enrofloxacin, Colistin Electrolyte, Vitamin B
| Gói
| 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-46
|
37
| Tetramutin
| Tiamulin, Chlortetracycline
| Gói, Lon
| 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-47
|
38
| Flumequin 10%
| Flumequin
| Gói, Lon
| 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-48
|
39
| Antigum
| Vitamin B, Sodium, Potassium
| Gói
| 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-49
|
40
| Probizyme
| Lactic Acid Bacteria Cell yeast, Enzyme
| Gói
| 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-50
|
41
| Babevita
| Vitamin B1, B6, B12
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-51
|
42
| Colistin High
| Colistin Sulfate
| Chai
| 50, 100ml
| HCM-X1-52
|
43
| Toi - Thửụng haứn
| Sulfadimidine
| Lon
| 100g
| HCM-X1-54
|
44
| Colistin Soluble
| Colistin Sulfate Vitamin B
| Gói, Lon
| 10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-55
|
45
| Caỷm Cuựm
| Ascorbic Acid, Analgin
| Lon
| 100g
| HCM-X1-56
|
46
| Dexavet
| Dexamethasone
| Chai
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X1-57
|
47
| Gentamycin
| Gentamycin
| Chai Lọ ống
| 50, 100ml 10, 20ml 2ml
| HCM-X1-58
|
48
| Amocoli
| Amoxcilline, Colistin
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-59
|
49
| Amp-Colivet
| Ampicilline, Colistin
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| HCM-X1-60
|
50
| Linco D.C
| Lincomycin, Colistin
| Chai Lọ
| 50, 100ml 5, 10, 20ml
| HCM-X1-61
|
51
| Gluconate Calci 20%
| Gluconate Caicium
| Chai
| 50, 100ml
| HCM-X1-62
|
40. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1.
| Tylovet
| Tylosin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-1
|
2.
| Levavet
| Levamisol
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-2
|
3.
| Septovet
| Sulfamerazine
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-3
|
4.
| Bactrim
| Sulfamethoxazol, TMP
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-6
|
5.
| Norfloxillin 50
| Norfloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-7
|
6.
| Tylotrim
| Tylosin, Trimethoprime
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-10
|
7.
| Gentyvet
| Tylosin, Gentamycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-11
|
8.
| Tylan-septryl
| Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-12
|
9.
| Terravet
| Oxytetraxycline HCl
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-13
|
10.
| Multivet
| Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C vaứ PP
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-14
|
11.
| Iron Dextran 10%
| Iron Dextran
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-15
|
12.
| Iron Dextran B12
| Iron Dextran, Vitamin B12
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-16
|
13.
| Tiamutin 45% WSP
| Tiamulin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-17
|
14.
| Agimycin 10%
| Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin.
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-18
|
15.
| CSP 250
| Chlotetracycline, Penicillin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-19
|
16.
| Poultry TM
| Fe, Zn, Mn, Cu
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-20
|
17.
| Shrimp TM
| Fe, Zn, Mn, Cu
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-21
|
18.
| Swine TM
| Fe, Zn, Mn, Cu
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-22
|
19.
| Swine Milk Maker
| Mn, Potassium
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-23
|
20.
| Layer 0.25%
| Vitamin A, D3, E, caực Vitamin nhóm B vaứ Khoáng chaỏt
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, , 750g, 1 kg
| HCM-X2-24
|
21.
| Adiuvit
| Vitamin A, D3, E, C, PP ...
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-25
|
22.
| Sagentyl
| Gentamycin, Tylosin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-26
|
23.
| B1+B6+B12
| Vitamin B1+B6+B12
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml.
| HCM-X2-27
|
24.
| Enroject-B
| Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-28
|
25.
| Norxacin
| Norfloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-29
|
26.
| Kanesone
| Kanamycin, Neomycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-30
|
27.
| Sagoflox 5000
| Enrofloxacin
| Chai
| 100, 250, 500 ml
| HCM-X2-31
|
28.
| Sagoflox 500
| Enrofloxacin
| Chai
| 100, 250, 500 ml
| HCM-X2-32
|
29.
| Amilyte
| Sodiumbicarbonate, Sodium chloride, Calcium Gluconate
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-33
|
30.
| C.R.D.
| Enrofloxacin, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-34
|
31.
| Enrocol
| Enrofloxacin, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-35
|
32.
| Flucogen
| Gentamycin, Colistin, Flumequine
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-36
|
33.
| Neo-colixyl
| Neomycin, Oxytetra, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-37
|
34.
| Tetramutine-plus
| Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-38
|
35.
| Dexaject
| Dexamethasone
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-39
|
36.
| Flume 20% Oral
| Flumequine
| Chai
| 100, 250, 500ml
| HCM-X2-40
|
37.
| S.G.B Complex
| Vitamin B1, B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl
| Gói, bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 200, 500 g; 1 kg, 5kg, 10kg
| HCM-X2-41
|
38.
| Flumekanacol ADE
| Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin, Oxytetra
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-42
|
39.
| Vitamin C-sol
| Vitamin C
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-43
|
40.
| Cogenol-P
| Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-45
|
41.
| Procil
| Iodine, Casein, Protein, Lysin, Methionin, Threonin, Trypthopan, Cabosil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-46
|
42.
| ADE-B-Complex-C
| Vitamin A, D3, E vaứ caực Vitamin nhóm B
| Gói
Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg, 5kg, 10kg
| HCM-X2-47
|
43.
| E.colikana
| Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-48
|
44.
| Flumecol-plus ADE
| Neomycin, Flumequine
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-49
|
45.
| Gentycotyl
| Gentamycin, Tylosin, Colistine
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-50
|
46.
| Amkacol
| Ampicillin, Kanamycin, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-51
|
47.
| Genta-Septryl
| Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol, Cabosil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-52
|
48.
| Genacol
| Gentamycin, Ampicillin, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-53
|
49.
| Amsepcin
| Ampicillin, TMP, Analgin, Sulfamethoxazol
| Lọ chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-54
|
50.
| ETS-Plus
| Enrofloxacin, Tylosin,
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-55
|
51.
| Peni-Strep
| Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin procain
| Chai
| 500ml
| HCM-X2-56
|
52.
| Coli-ampivit
| Colistin, Ampicillin, caực Vitamin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-59
|
53.
| Neosol
| Neomycin, Oxytetra
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-60
|
54.
| Tylan-Enrocin
| Tylosin, Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-62
|
55.
| Tylan-spectin
| Tylosin, Spectinomycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-63
|
56.
| Para+C
| Paracetamol, Vitamin C
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-67
|
57.
| Enrotyl-kana-B
| Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-68
|
58.
| Saflum
| Flumequine
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-69
|
59.
| Norsol-100
| Norfloxacin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-70
|
60.
| B Complex-C
| Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C
| Lọ, chai
| 2, 5, 10, 50, 100ml
| HCM-X2-71
|
61.
| Calci-B Complex-B12
| Caực Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate
| Lọ, chai
| 2, 5, 10, 50, 100ml
| HCM-X2-72
|
62.
| Norxyl 200
| Norfloxacin
| Chai
| 100ml, 250ml
| HCM-X2-73
|
63.
| Coligen
| Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-74
|
64.
| Genten-Plus
| Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100, 250ml
| HCM-X2-75
|
65.
| Stero
| Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10 20, 50ml, 100ml, 250ml
| HCM-X2-76
|
66.
| Ampikana
| Ampicillin, Kanamycin
| Lọ
| 1 g, 10g
| HCM-X2-78
|
67.
| KCN
| Kanamycin, Colistin, Norfloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-79
|
68.
| Neo-coli-D
| Neomycin, Colistin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-80
|
69.
| AD3E-Oral
| Vitamin A,D3,E
| Chai
| 100, 250ml
| HCM-X2-81
|
70.
| Premix -SF
| Caực Vitamin A, D3, E, B, vaứ caực Khoáng chaỏt
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-82
|
71.
| Eucalyptyl
| Eucalyptol, Camphor, Phenol
| ống, Lọ, chai
| 2l, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-83
|
72.
| TSC-Vita
| Tylosin, Colistin, Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol, Bromhexine
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-84
|
73.
| Ampicin
| Ampicillin
| Lọ
| 1 g
| HCM-X2-85
|
74.
| Peni-G
| Penicillin sodium
| Lọ
| 1.000.000 UI
| HCM-X2-86
|
75.
| Ampisan-D
| Ampicillin, Analgine, Dexamethasone
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-87
|
76.
| TTS-Plus
| Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine vaứ caực Vitamin.
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-88
|
77.
| CFG
| Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin
| ống
| 2, 5, 10ml
| HCM-X2-89
|
78.
| Ampi-sep
| Ampicillin, TMP, Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, Paracetamol.
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-90
|
79.
| Ampicoli-D
| Ampicillin, Colistin, Dexamethasone
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-91
|
80.
| Tetracolivit
| Oxytetra, Colistin, caực Vitamin A,D,E,B,PP...
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg
| HCM-X2-92
|
81.
| Linco-sal
| Lincomycin, Spectinomycin, Analgin, Bromhexin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-93
|
82.
| Spira S.B.C
| Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1kg
| HCM-X2-94
|
83.
| Electrolyte-C
| Sodium Bicarbonate, Vitamin C
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g,1kg
| HCM-X2-95
|
84.
| Amoxyl
| Amoxillin
| Lọ
| 1 g
| HCM-X2-96
|
85.
| Colistin
| Colistin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-97
|
86.
| E.cogensone
| Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-98
|
87.
| Encosone
| Enrofloxacin, Colistin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-99
|
88.
| Flumecol C
| Flumequin, Neomycin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg
| HCM-X2-100
|
89.
| Gencotyl
| Gentamycin, Colistin, Tylosin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| HCM-X2-101
|
90.
| Genorcin TMP
| Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-102
|
91.
| Gentycosone
| Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| HCM-X2-103
|
92.
| Kanacin 100
| Kanamycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-104
|
93.
| Lincocin 10%
| Lincomycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-105
|
94.
| Norcotrim
| Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-106
|
95.
| Sapectyl
| Spectinomycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-107
|
96.
| Tiamulin 100
| Tiamutin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-108
|
97.
| Vitamin C 1000
| Vitamin C
| Lọ, chai
| 2, 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-109
|
98.
| Vitamin C-plus
| Vitamin C, Potassium chloride, Sodiumchloride, Calcium gluconate.
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-110
|
99.
| Multi-Vitamin
| Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Methionine, Lysin
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-111
|
100.
| Analgine + C
| Analgin, Vitamin C, B2
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-112
|
101.
| Coccidyl
| Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
| HCM-X2-113
|
102.
| Flugentyl-D
| Flumequine, Dexa, Gentamycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50l, 100ml
| HCM-X2-114
|
103.
| Norocol-D
| Norfloxacin, Colistin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-115
|
104.
| Malachite green
| Malachite
| Gói, hộp
| 2, 25, 50, 100, 500g; 1kg
| HCM-X2-116
|
105.
| Elisultrim
| Erythomycin thiocianate, Lincomycin, Sulfadimidine sodium
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g 1 kg
| HCM-X2-117
|
106.
| ETS-D
| Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazone, Dexa sodium
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-118
|
107.
| Analgine+C
| Analgin, Vitamin C
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-119
|
108.
| Anti-Gumbo
| Potassium citrate, Sodium citrate, Phenyl Butazone, Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-120
|
109.
| E.F.F
| Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lớt
| HCM-X2-121
|
110.
| Electrolyte
| Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
| Gói,
Hộp,
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg
| HCM-X2-122
|
111.
| Enro 5.5
| Enrofloxacin, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-123
|
112.
| Polyvital
| Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, E, Tween 80
| Chai
| 100, 250, 500ml, 1lớt
| HCM-X2-124
|
113.
| Streptopen
| Penicillin potassium, Streptomycin Sulfate
| Lọ
| 1.000.000UI peni + 1.000mg strep
| HCM-X2-125
|
114.
| Tetra-Egg-Vitamin
| Oxytetracycline, Vitamin A, B2, B5, B6, D3, E, K, H, PP, KCl, NaCl, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-126
|
115.
| Vitamin K
| Vitamin K
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100 ml
| HCM-X2-127
|
116.
| Vitavet AD3E
| Vitamin A, D3, E
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100 ml
| HCM-X2-128
|
117.
| Spi-Ecoli-D
| Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa sodium
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100 ml
| HCM-X2-129
|
118.
| Peni 4T
| Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain
| Lọ
| 1g
| HCM-X2-130
|
119.
| S.G Cyba-S
| Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-131
|
120.
| S.G Glucose 5%
| Dextrose
| Chai
| 100, 250, 500ml
| HCM-X2-132
|
121.
| S.G Gentasol-TMP
| Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-133
|
122.
| S.G Biflox 20%
| Enrofloxacin HCl, Bromhexine
| Chai
| 100, 200l, 250, 500ml, 1 lớt
| HCM-X2-134
|
123.
| Cephacol
| Cephalexin, Analgin, Colistin, Vitamin C, B1, B2, B6
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-135
|
124.
| S.G Strep
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| HCM-X2-136
|
125.
| Cefa - Dexa
| Cefalexin, Dexamethazone
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-137
|
126.
| S.G Premix
| Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-138
|
127.
| S.G Enrocol - Forte
| Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-140
|
128.
| Coccisol
| Diaveridine HCl, Sulfadimidine, Analgin, Vitamin K3, A, PP
| Lọ, chai
| 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-141
|
129.
| S.G Subtyl
| Bacillus subtillis
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-142
|
130.
| S.G Levasol
| Levamisol HCl
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-143
|
131.
| S.G Vitamin C 2000
| Vitamin C
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-144
|
132.
| S.G Cephacol-D
| Cephalexin, Colistin sulfate, Dexa sodium
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-145
|
133.
| S.G Calcivit AD3E
| Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Calcium
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-147
|
134.
| S.G Atropin
| Atropin sulfate
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-148
|
135.
| S.G Enro-colistin
| Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-149
|
136.
| S.G Vitamin B1 + B6 + B2
| Vitamin B1, B2, B6, C, PP
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| HCM-X2-150
|
137.
| S.G Coligen
| Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| HCM-X2-151
|
138.
| S.G Ampicol A+C
| Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
| Gói,
Hộp, Bao
| 5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg 100g, 1kg 5kg, 10kg
| HCM-X2-152
|
139.
| S.G Cipro - D
| Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5
| Chai
| 100, 250, 500ml
| HCM-X2-153
|
140.
| S.G Oxytocin
| Oxytocin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-154
|
141.
| S.G Sivermectin 1%
| Ivermectin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-155
|
142.
| S.G Sivermectin 25%
| Ivermectin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-156
|
143.
| S.G Analgine 30%
| Analgin
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-157
|
144.
| S.G Colistin - D
| Colistin, Dexamethasone
| ống, Lọ, chai
| 2, 5, 10ml, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X2-158
|
41. Cơ sở nông lâm TT
| Tên Sản Phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| ANTICOC
| Sulfadimerazin Diaviridin
| Túi
| 3 gr
| HCM-X3-1
|
2
| TETRAMISOL
| Tetramisol
| Túi
| 1.5 gr
| HCM-X3-3
|
3
| POLYFAC PREMIX SP
| Vitamin A, D, E, B complex
| Gói + Túi
| 500 gr 1; 2; 4; 5 kg
| HCM-X3-4
|
4
| POLYFAC PREMIX
| Vitamin A, D, E, B complex
| Gói
| 100 gr 500 gr
| HCM-X3-5
|
42. Công ty TNHH Minh Huy
STT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng/thể tích
| Số đăng ký
|
1
| Penicillin
| Penicillin G Potasium
| Lọ, chai
| 1.000.000, 10.000.000, 50.000.000UI
| HCM-X4-1
|
2
| Streptomycin
| Streptomycin sulfat
| Lọ, chai
| 1, 10, 50g
| HCM-X4-2
|
3
| Combiocin
| Penicillin G potasium, Streptomycin
| Lọ
| 1000000 UI Peni + 1g strep
| HCM-X4-3
|
4
| Gentamycin Sulfat
| Gentamycin Sulfat
| ống lọ
| 2ml 10, 50, 100ml
| HCM-X4-4
|
5
| Tetramycin D
| Oxytetracycline HCL
| Chai
| 250ml
| HCM-X4-7
|
6
| Gentatylo - D
| Gentamycin sulfat, Tylosin, Dexamethasone
| ống lọ
| 5ml 5, 10, 20, 100ml
| HCM-X4-9
|
7
| Strepto - Terramycin
| Oxytetracycline HCL, Streptomycine Sulfat
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg
| HCM-X4-14
|
8
| Genta - Septotrim
| Sulfamethoxazol, Gentamycin sulfat, Trimethoprim
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg
| HCM-X4-15
|
9
| Ampicilline
| Ampicillin Sodium
| Gói Lọ
| 5, 10g 1, 10g
| HCM-X4-18
|
10
| Septotryl 24%
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| ống lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X4-19
|
11
| Levamisol 7.5%
| Levamisol HCL
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X4-21
|
12
| Tetramisol 10%
| Levamisol HCl
| Gói
| 2, 5g
| HCM-X4-23
|
13
| Terramycin Egg Formula
| Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca
| Gói Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg 100g
| HCM-X4-25
|
14
| Terratiamulin (Đặc trị CRD)
| Oxytetracyclin HCL, Tiamulin
| Gói
| 30
| HCM-X4-28
|
15
| NeoTetrasol
| Neomycin, Vitamin C, Oxytetracyclin HCL
| Gói
| 5, 100g; 0,5-1kg
| HCM-X4-29
|
16
| Terramycin 500
| Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D, E
| Gói
| 10, 20, 30, 50, 200g
| HCM-X4-30
|
17
| Becozyme (B.Complex)
| Vitamin B1, B2, B6, PP
| ống Lọ, chai
| 2ml 250, 500ml
| HCM-X4-31
|
18
| B. Complex fort
| Vitamin B1, B2, B6, PP
| ống
| 2ml
| HCM-X4-32
|
19
| AD E B Complex
| Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca
| Lọ
| 20, 100, 250, 500ml
| HCM-X4-33
|
20
| B. Complex
| Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca
| Lọ
| 20, 100, 250, 500ml
| HCM-X4-34
|
21
| Vitamin ADE
| Vitamin A, D, E
| Lọ
| 20, 100ml
| HCM-X4-35
|
22
| Amino Booster (Kích sữa heo nái)
| Vitamin B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate
| Lọ
| 20, 100, 500ml
| HCM-X4-36
|
23
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống
| 2ml
| HCM-X4-37
|
24
| Daxavet
| Dexamethasone, acetat
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 50, 100ml
| HCM-X4-38
|
25
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X4-39
|
26
| Eucalyptyl
| Tinh dầu khuynh diệp camphor
| ống Lọ, chai
| 2ml 10, 50, 100ml
| HCM-X4-40
|
27
| Camphona
| Camphona
| ống Lọ, chai
| 2ml 10, 50, 100ml
| HCM-X4-41
|
28
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X4-42
|
29
| ECP
| Estradiol benzoat
| Lọ, chai
| 4ml
| HCM-X4-43
|
30
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống Lọ, chai
| 10ml 10ml
| HCM-X4-44
|
31
| Strychnal B1
| Strychnin sulfat, Vitamin B1
| ống
| 5ml
| HCM-X4-45
|
32
| Strychnin 0,1%
| Strychnin sulfat
| ống
| 2ml
| HCM-X4-46
|
33
| B Complex
| Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
| Gói Lọ, chai
| 100g; 0,5-1kg 100g
| HCM-X4-47
|
34
| ADE vit ( ADE vit B Complex)
| Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
| Gói
| 10, 100g; 0,2kg, 0,5kg, 1kg
| HCM-X4-49
|
35
| Sinh lý mặn 0,9%
| NaCL
| Lọ, chai
| 100ml
| HCM-X4-51
|
36
| Sinh lý ngọt 5%
| Glucose
| Lọ, chai
| 100ml
| HCM-X4-52
|
37
| Đạm sữa cao cấp (Biofad)
| Chất thay thế sữa
| Gói Lọ, chai
| Gói 0,25, 0,5, 1, 10, 25kg 1kg
| HCM-X4-53
|
38
| Multiforte premix
| Vitamin, Khoáng vi lượng
| Gói Bao
| 0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg
| HCM-X4-54
|
39
| Xanh methylen
| Methylen blue
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| HCM-X4-55
|
40
| Cồn Iod
| Iod, IK
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| HCM-X4-56
|
41
| Multiforte vi lượng (Premix khoáng)
| Vitamin, Khoáng vi lượng
| Gói Bao
| 0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg
| HCM-X4-57
|
42
| Tiamulin
| Tiamulin hydrogen fumarate
| ống Lọ
| 2ml 10, 50ml
| HCM-X4-58
|
43
| Norflox
| Norfloxacin HCL
| ống Lọ
| 2ml 10, 50ml
| HCM-X4-59
|
44
| Bactrim
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X4-60
|
45
| Ampimulin
| Ampicillin trihydrat, Tiamulin
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X4-61
|
46
| Terramulin D
| Oxytetracycline HCl, Tiamulin
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X4-62
|
47
| Tylan septotryl (Kháng sinh vịt)
| Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim
| Gói
| 30
| HCM-X4-64
|
48
| Ampisep
| Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 30
| HCM-X4-65
|
49
| B Complex High
| Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin
| Lọ
| 10, 20, 100, 500ml
| HCM-X4-66
|
50
| Hemato Vet B12
| Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin
| ống Lọ
| 2, 5ml 50ml
| HCM-X4-67
|
51
| ADE Methionin
| Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin
| Gói
| 100g; 0,5-1kg
| HCM-X4-68
|
52
| Amino Complex
| Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin
| Gói
| 100g, 0,5kg, 1kg
| HCM-X4-69
|
53
| Polyvitamin (Anti Gumboro)
| Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin
| Gói
| 30
| HCM-X4-70
|
54
| Calci ADE Vit
| Vitamin A, D, E, Ca
| Gói
| 5, 10, 50, 100,220g; 0,5-1kg
| HCM-X4-71
|
55
| Sulfat Kẽm
| ZnSO4
| Gói
| 5g
| HCM-X4-72
|
56
| Sulfat Magnesium
| MgSO4
| Gói
| 5g
| HCM-X4-73
|
57
| Đạm đậm đặc
| Bổ sung đạm
| Bao
| 10; 20; 25kg
| HCM-X4-74
|
58
| Men tiêu hoá (Men vi sinh)
| Bổ sung đạm, béo
| Gói Bao
| 0,1; 0,25; 5kg 10; 25kg
| HCM-X4-75
|
59
| Ampicolistin
| Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat
| Gói
| 10, 50,100g
| HCM-X4-76
|
60
| Antiscour (Đặc trị tiêu
| Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg
| HCM-X4-77
|
61
| Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)
| Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E
| Gói
| 30g
| HCM X4-78
|
62
| Anticoc
| Sulfamethoxazol, Diaveridine
| Gói
| 3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g
| HCM-X4-79
|
63
| Colistin Sulfat
| Colistin sulfat
| ống lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X4-80
|
64
| Neocolistin
| Neomycine sulfat, Colistin sulfat
| Gói lọ
| 5, 10, 20, 50, 100g 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM X4-81
|
65
| Cảm cúm gia súc gia cầm
| Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin
| Gói Lọ Chai
| 5, 100g 100g
| HCM X4-82
|
66
| Neotesolsul (Kháng sinh tổng hợp)
| Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
| Gói
| 30g
| HCM-X4-83
|
67
| Tylan 2,5%
| Tylosin
| ống lọ
| 2, 5ml 5, 10, 50, 100ml
| HCM X4-84
|
68
| T.T.S.A
| Tylosin, Analgin, Trimethoprim, Sulfadimidine
| Gói lọ, chai
| 5, 10, 50, 100, 500, 1000g 5, 10, 50, 100, 500, 1000g
| HCM X4-85
|
69
| Vermisol
| Niclosamide, Levamisol
| Gói
| 0,8; 1,6; 3,2; 8g
| HCM-X4-87
|
43. Cơ sở sản xuất dược thú y khoa nguyên STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Vitamin C 500mg
| Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-1
|
2
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-2
|
3
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống Lọ, chai
| 5ml 50, 100ml
| HCM-X5-3
|
4
| B. Complex
| Vitamin B, C, PP
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-4
|
5
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-5
|
6
| F-Cortisone 5mg
| Dexamethasone
| ống Lọ, chai
| 5ml 10, 50, 100ml
| HCM-X5-6
|
7
| Vitamin B6
| Vitamin B6
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-9
|
8
| Calcigluconat
| Calcigluconat
| ống Lọ, chai
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-10
|
9
| Strychnin B1
| Strychnin, Vitamin B1
| ống
| 5ml
| HCM-X5-11
|
10
| Sulfadimethoxine
| Sulfadimethoxine
| ống Lọ, chai
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-12
|
11
| Strychnin
| Strychnin
| ống
| 2ml
| HCM-X5-13
|
12
| Camphona
| Campho Sulfanat
| ống
| 2ml
| HCM-X5-14
|
13
| Genta-Tylo
| Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-15
|
14
| Atropin
| Atropin
| ống Lọ, chai
| 2ml 20, 50, 100ml
| HCM-X5-16
|
15
| Tylanseptryl
| Tylosin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 5g
| HCM-X5-17
|
16
| Ampiseptryl
| Ampimycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 2g
| HCM-X5-18
|
17
| Calcifort
| Calcigluconat
| ống
| 5ml
| HCM-X5-19
|
18
| Nor - colistin
| Norfloxacin, Colistin
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-20
|
19
| Genta - Norflox
| Gentamycin, Norfloxacin
| Lọ, chai
| 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-21
|
20
| Norflox
| Norfloxacin
| Lọ, chai
| 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-22
|
21
| E.C.P
| Estradiol, Vitamin E
| Lọ, chai
| 5ml
| HCM-X5-23
|
22
| Colistin
| Colistin
| Lọ, chai
| 10, 20, 50ml
| HCM-X5-24
|
23
| Enrocin 10 Inj
| Enrofloxacin
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-25
|
24
| Enrocoli
| Enrofloxacin, Colistin
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-26
|
25
| Anal-C
| Analgin, Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-27
|
26
| Vitamin C 1000
| Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-28
|
27
| Enrokana
| Enrofloxacin, Kanamycin
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-29
|
28
| Vitamin K
| Vitamin K
| ống Lọ, chai
| 10ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X5-31
|
29
| Flumecolin
| Flumequin, Colistin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-32
|
30
| Enrokanacin
| Enrofloxacin, Kanamycin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-33
|
31
| Apfluquin 2000
| Apramycin, Flumequin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-34
|
32
| Terracolin
| Oxytetracyclin, Colistin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-35
|
33
| Enroflox
| Enrofloxacin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-36
|
34
| Ampicolin
| Ampimycin, Colistin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-37
|
35
| Vitamin C
| Vitamin C
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-38
|
36
| Encolin
| Enrofloxacin, Colistin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-39
|
37
| Apracin
| Apramycin
| Hộp, gói Lọ, chai
| 5, 10, 30, 100g 100g
| HCM-X5-40
|
38
| ADE-B-Complex C
| Vitamin A, B, D, E
| Hộp, gói Lọ, chai
| 5, 10, 30, 100g 100g
| HCM-X5-41
|
39
| Spiracolin
| Spiramycin, Colistin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 100g
| HCM-X5-42
|
40
| Electrolyte-vit
| Vitamin A, B1, B6, B12, E, D, NaCl, KCl, NaHCO3
| Hộp, gói Lọ, chai
| 5, 10, 30, 100g 500g
| HCM-X5-43
|
41
| Calcivit-ADE
| Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E
| Hộp, gói
| 50, 100, 200, 500, 1000g
| HCM-X5-45
|
42
| Norxacin
| Norfloxacin
| Hộp, gói
| 5, 10, 30, 50, 100g
| HCM-X5-46
|
43
| Enrocin 5
| Enrofloxacin
| ống Lọ, chai
| 5ml 10, 20, 50, 100, 250ml
| HCM-X5-47
|
44. Công ty Thuốc thú y Thanh Đức TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng/thể tích
| Số đăng ký
|
| Sinh lý mặn 0,9%
| Natriclorua
| ống Chai
| 5; 10ml; 250; 500ml
| HCM-X6-6
|
| Glucose 5%
| Đường Glucose
| ống Chai
| 5; 10ml; 250; 500ml
| HCM-X6-10
|
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống Chai
| 2; 5; 10ml; 50; 100ml
| HCM-X6-11
|
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống Chai
| 5; 10ml; 50; 100ml
| HCM-X6-12
|
| Vitamin B12 1000mcg
| VitaminB12
| ống
| 2; 5ml
| HCM-X6-13
|
| Optalidoze (Analgin)
| Analgin
| ống Chai
| 2; 5; 50; 100ml
| HCM-X6-14
|
| Bromothymol - Blue
| Xanh Methylen
| Chai nhựa
| 30 100ml
| HCM-X6-15
|
| Sacordemo
| DEP
| Lọ
| 10g
| HCM-X6-16
|
| Strychnin B1
| Strychnin sulfate
| ống
| 2; 5ml
| HCM-X6-19
|
| Nordex
| Nofloxacin HCL, Dexamethason
| Chai
| 50; 100ml
| HCM-X6-22
|
| Tylogen - Fort
| Tylosin, Gentamycin, Dexamethason
| Chai
| 50; 100ml
| HCM-X6-23
|
| Hemafort - B12
| VitaminB12, vi lượng
| Chai
| 50; 100ml
| HCM-X6-24
|
| Hemafort - B12
| VitaminB12, vi lượng
| Gói
| 5; 10; 100g
| HCM-X6-25
|
| Oxytoxin 10UI/1ml
| Oxytaxin
| ống
| 2ml
| HCM-X6-26
|
45. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533 TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1.
| POLYCINE
| Erythromycin Streptomycin Trimethoprim Sulfamethoxazol
| Gói
| 5;10;100g
| HCM-X7-2
|
2.
| TETRAMISOL
| Levamisol
| Gói
| 2g
| HCM-X7-4
|
3.
| ADEB complex C
| Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C
| Gói Hộp
| 8;50;100g 500;1000g
| HCM-X7-5
|
4.
| B.COMPLEX
| Vitamin B1; B6; B5; PP
| Lọ Chai
| 20ML 100ML
| HCM-X7-7
|
5.
| ADEB Complex
| Vitamin A; D3; E B1; B6; B2; B5; PP
| Lọ Chai
| 20ML 100ML
| HCM-X7-8
|
6.
| A.D.E
| Vitamin A; D3; E
| Lọ Chai
| 20ML 100ML
| HCM-X7-9
|
7.
| LEVAMISOL
| Levamisol
| Lọ Chai
| 10ML 100ML
| HCM-X7-10
|
8.
| A.T.T.S
| Analgine-TyLosin Trimethoprim Sulfamethoxazol
| Gói Hộp
| 5; 50g 100g
| HCM-X7-11
|
9.
| Cảm cúm
| Analgin - Paracetamol Ampicillin Vitamin C
| Gói Hộp
| 5; 50g 100g
| HCM-X7-14
|
10.
| Đặc trị tiêu chảy
| Sulfalimidin, Neomycin sulffat, Treptpmycin
| Gói Hộp
| 5; 50g 100g
| HCM-X7-15
|
11.
| Sinh lý ngọt
| Glucoze
| Chai
| 100; 500ml
| HCM-X7-16
|
12.
| Sinh lý mặn
| Natri CLorua
| Chai
| 100; 500ml
| HCM-X7-17
|
13.
| Khẹt mũi vịt
| TyLosin, Erythromycin Sulfalimidin Vitamin A; C
| Gói Hộp
| 5; 50g 100g
| HCM-X7-19
|
14.
| CALIUMADEVIT
| Vitamin A; D; E Calcium
| Gói Hộp
| 200g 100;500;1000g
| HCM-X7-20
|
15.
| TIALIN.C
| Tiamulin, Vitamin C
| Gói Hộp
| 50g 100g
| HCM-X7-22
|
16.
| TIALIN B12
| Tiamulin, Erythromycin Sulfanilamide, Trimethroprim Vitamin B12, Analgin
| Gói Gói nhôm
| 5; 50g 100g
| HCM-X7-23
|
17.
| TETRA Trứng
| Oxytetracylin Vitamin A; D3; E, B1; B2; B5; C; Methionin, Lysin
| Hộp
| 100g
| HCM-X7-24
|
18.
| SULFAT Kẽm
| Sulfat kẽm
| Gói
| 5g
| HCM-X7-25
|
19.
| MAGMESIUM SULFAT
| Magnesium Sulfat
| Gói
| 5g
| HCM-X7-26
|
20.
| Thuốc tiêm VITAMIN B12
| Vitamin B12
| ống
| 2ML
| HCM-X7-27
|
21.
| Thuốc tiêm VITAMIN B6
| Vitamin B6
| ống Lọ Chai
| 2ml 10; 20; 50;100ml
| HCM-X7-28
|
22.
| Thuốc tiêm CAMPHO
| Camphosulfonat natri
| ống
| 2ml
| HCM-X7-29
|
23.
| Thuốc tiêm STRYCHNIN SULFAT 0,1%
| Strychnin sulfat
| ống
| 2ml
| HCM-X7-30
|
24.
| Thuốc tiêm ATROPIN SULFAT 0,1%
| Atropin sulfat
| ống Lọ ; Chai
| 2ml 10;20;50;100ml
| HCM-X7-31
|
25.
| Thuốc tiêm Vitamin C.1000
| Vitamin C
| ống Lọ ; Chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| HCM-X7-32
|
26.
| Thuốc tiêm Vitamin C.500
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| HCM-X7-33
|
27.
| Thuốc tiêm STRYCHNIN-B1
| Strychnin Vitamin B1
| ống Lọ ; Chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| HCM-X7-34
|
28.
| Thuốc tiêm UTOTROPIN 5%
| Urotropin
| ống Lọ ; Chai
| 5;10;20;50; 100ml
| HCM-X7-35
|
29.
| STREPTOMYCIN SULFAT
| Streptomycin
| Lọ Chai
| 1g
| HCM-X7-36
|
30.
| PENICILLIN
| Penicillin G potassium
| Lọ ; Chai
| 1000.000UI
| HCM-X7-37
|
31.
| Bột khoáng gia súc AVIOPLASTIN
| CuSO4; FeSO4 MnSO4; ZnSO4
| Gói Hộp
| 50;200g 500;1000g
| HCM-X7-38
|
32.
| AMPICOLI
| Colistin Ampicillin
| Gói
| 50;20; 50;100g
| HCM-X7-39
|
33.
| ENROFLOX ORAL
| EnrofLoxacin
| Lọ Chai
| 10ml 20;50;100ml
| HCM-X7-40
|
34.
| FLUMEQUIN COLISTIN ORAL
| Flumequin Colistin
| Lọ Chai
| 10ml 20;50;100ml
| HCM-X7-41
|
35.
| LACTICOMIX
| Lactobacillus Acidophilus
| Gói Hộp
| 5;10;20;50 100;500;1000g
| HCM-X7-42
|
36.
| VITAMIN C 10%
| Vitamin C
| Gói Hộp
| 50; 100;500; 1000g
| HCM-X7-43
|
37.
| XANH MALACHITE
| Xanh Malachite
| Hộp
| 50;100g
| HCM-X7-44
|
38.
| XANH METHYLEN
| Xanh Methylen
| Lọ Chai
| 50;100ml
| HCM-X7-45
|
39.
| SPECTINOCIN
| Spectinomycin
| Lọ Chai
| 5;10;30; 50;100;500ml
| HCM-X7-46
|
40.
| NEOCOLI
| Neomycin Lolistin
| Gói Hộp
| 5,10,30,50, 100, 500g
| HCM-X7-47
|
46. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Colistin
| Colistin sulfat
| ống Lọ Lọ nhựa
| 5ml 20,50,100ml 10,50 ml
| HCM -X9-2
|
2
| Ampicolistin
| Ampicillin Colistin sulfat
| ống Lọ
| 5ml 20,50,100ml
| HCM -X9-3
|
3
| Colistylan
| Colistin sulfat TyLosin tartrate
| ống Lọ
| 5; 20, 50, 100ml
| HCM -X9-4
|
4
| Coseptryl
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Lọ
| 10,20, 50, 100ml
| HCM-X9-5
|
5
| Tetramycin D
| Tetracyclin HCL, Dexamethasone
| Lọ
| 10, 20,50,100ml
| HCM X9-6
|
6
| Erytrasone
| Erythromycin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone
| ống Lọ
| 5;10,20,50, 100ml
| HCM X9-7
|
7
| Ravitfor
| Vitamin B1, B6 ,B12 PP,Calci Gluconat
| ống Lọ
| 2; 20ml
| HCM X9-8
|
8
| Ascorvit
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5; 20, 50, 100 ml
| HCM X9-9
|
9
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ
| 2; 20,50, 100 ml
| HCM X9-10
|
10
| Cortico.f
| Dexamethasone
| ống Lọ
| 5; 20, 50, 100ml
| HCM X9-11
|
11
| Bcomplex fort
| Vitamin B1,B2,B6,PP
| ống Lọ
| 2ml. 20,100ml
| HCM X9-13
|
12
| ADE Bcomlex
| Vitamin A,D,E, B1, B2, B5, B6, PP
| Lọ
| 20,100 ml
| HCM X9-14
|
13
| Erysultrimcort.f
| Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone
| ống Lọ
| 5ml, 10,20,50,100ml
| HCM X9-16
|
14
| Tetramix
| Oxytetracycline Vitamin B2
| Túi, gói, hộp
| 5gr, 100gr.
| HCM X9-17
|
15
| Tetramycin 500
| Oxytetracycline, Vitamin A,D3,E.
| Túi, gói, hộp
| 5gr, 100gr.
| HCM X9-18
|
16
| Tylanseptotryl
| TyLosin tartrate Trimethoprim, Sulfaguanidin, Vitamin A, C
| Túi, gói, hộp
| 5,20,100gr
| HCM X9-22
|
17
| Ampisultrim.f
| Ampicillin, Sulfaguanidin, Trimethoprim
| Túi, gói, hộp
| 5,20,100gr
| HCM X9-23
|
18
| Streptotetrasulfa
| Streptomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
| Túi, gói, hộp
| 5,20,100gr
| HCM X9-24
|
19
| Neotesol sul
| Neomycin Sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
| Túi, gói, hộp
| 5,20,100gr
| HCM X9-25
|
20
| Tetra ADE
| Oxytetracycline, Vitamin A,D,E
| Túi, gói, hộp
| 5,20,100gr
| HCM X9-26
|
21
| Cotemutin
| Tiamulin, Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL.
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-28
|
22
| Flucotin
| Flumequine, Neomycin Colistin Sulfate.
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-29
|
23
| Flulistin
| Flumequine, Colistin Sunfate.
| ống Lọ
| 5ml 10,20, 50,100ml.
| HCM X9-32
|
24
| E C P
| Estradiol-Benzoat
| Lọ
| 4ml
| HCM X9-33
|
25
| NorfLoxcoli
| NorfLoxacin, Colistin Sulfate
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml,
| HCM X9-34
|
26
| AnfLox 10%
| NorfLoxacin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml,
| HCM X9-35
|
27
| AnfLoxcotin
| NorfLoxacin, Colistin Sulfate
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100gr
| HCM X9-37
|
28
| Tetramycin 500
| Oxytetracycline, Vitamin B2
| Túi, gói, hộp
| 5,100gr
| HCM X9-39
|
29
| Streptotetrasulfa
| Streptomycine Oxytetracycline, Sulfaguanidin.
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100gr.
| HCM X9-41
|
30
| Neotesol sul
| Neomycin Sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100gr.
| HCM X9-42
|
31
| ADE BcomplexC
| Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, C, B12, B5 Niacin, Acid Folic, ChLoline chLoride Methionine
| Túi, gói, hộp Lon
| 5,50,100,500gr 1 kg.
| HCM X9-45
|
32
| Ampicolistin fort
| Ampicillin, Colistin Sulfate. Vitamin C.
| Túi, gói, hộp
| 3,5,20,50, 100gr
| HCM X9-46
|
33
| Ascorvit 1000
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 20,50,100 ml
| HCM X9-48
|
34
| Vitamin AD3EC
| VitamineA,D3,E,C
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100, 500gr
| HCM X9-50
|
35
| Gentaflu .f
| Gentamycin, Flumequine
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100gr
| HCM X9-51
|
36
| GentafLox.f
| Gentamycin, NorfLoxacin HCL
| Túi, gói, hộp
| 5,20,50,100gr
| HCM X9-52
|
37
| Levamisol
| Levamisol HCL
| Túi, gói, hộp
| 2,4,20,50,100gr
| HCM X9-53
|
38
| Levamisol
| Levamisol HCL
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-54
|
39
| Genta flu
| Flumequine, Gentamycin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-55
|
40
| Sona Genta
| Gentamycine
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-56
|
41
| Erycoli.F
| Erythromycin, Colistin Sulfate
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-57
|
42
| Sona KCN
| Kanamycin,Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-58
|
43
| Genta tyLosin
| TyLosin tartrate Gentamycin
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-59
|
44
| Kanamycine 10%
| Kanamycine
| ống Lọ
| 5ml 10,20,50,100ml.
| HCM X9-60
|
45
| Penicillin G potassium
| Penicillin G
| Lọ
| 1.000.000UI
| HCM X9-61
|
46
| Streptomycin Sulfat
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| HCM X9-62
|
47
| Kana ampi
| Kanamycin, Ampicillin.
| Lọ
| 1g
| HCM X9-63
|
48
| SonaGenta Septryl
| Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinamid
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100g
| HCM X9-64
|
49
| Septotryl
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Lọ
| 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-65
|
50
| SonaPromilk
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12… Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu….
| Túi, gói, hộp Lon
| 100, 200, 500g; 1kg
| HCM X9-66
|
51
| Tiamutin
| Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, VitaminA, D3, E
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100g
| HCM X9-69
|
52
| TiafluLox
| Tiamulin,Flumequine NofLoxacine, Sulfadimidin
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-70
|
53
| Cotrim Fort
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-71
|
54
| Tiacotrim Fort
| Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-72
|
55
| Khaựng sinh vũt
| Tiamulin,TyLosintartrate Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL Sulfadimidin
| Túi, gói, hộp Lon
| 5, 20, 50, 100gr 100, 200gr
| HCM X9-73
|
56
| Gum Gà
| Ampicillin, Colistin Sulfate, Vitamin B1,B6,B2,PP
| Túi, gói, hộp
| 5, 20, 50, 100gr
| HCM X9-76
|
57
| Calcium ADE Vit
| Vitamin A, D3, E, B, Tricalcium phosphat, Oxytetracyclin
| Túi, gói, hộp
| 200, 500gr, 1kg
| HCM X9-77
|
58
| NofLox 5%
| NofLoxacin
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-79
|
59
| NofLoxcoli
| NofLoxacin, Colistin
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-80
|
60
| Colistylan
| Colistin Sulfate, TyLosin tartrate
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-81
|
61
| Ampicolistin
| Ampicillin, Colistin Sulfate, Dexamethasone
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-83
|
62
| Flulistin
| Flumequine, Colistin Sulfate
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml
| HCM X9-84
|
63
| Enro. T.S.V
| EnrofLoxacin, Spectinomycin, TyLosin tartrate , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
| Lon, gói
| 50,100, 200, 500gr, 1kg
| HCM X9-87
|
64
| Sona Flumesol
| Flumequin
| Lon, gói
| 50,100, 200, 500gr, 1kg
| HCM X9-88
|
65
| Sona FLox
| NofLoxacin
| Lon, gói
| 50,100, 200, 500gr, 1kg
| HCM X9-89
|
66
| Sona-Premix 1
| VitaminA, D3,B1… Vi Khoáng Zn, Mg
| Lon, gói
| 250, 500gr, 1kg
| HCM X9-90
|
67
| Sona-Premix 2
| VitaminA, D3,B1… Vi Khoáng Zn, Mg
| Lon, gói
| 250, 500gr, 1kg
| HCM X9-91
|
68
| Sona-Premix 3
| VitaminA, D3,B1… Vi Khoáng Zn, Mg
| Lon, gói
| 250, 500, 1kg
| HCM X9-92
|
69
| Sona-Premix 4
| VitaminA, D3,B1… Vi Khoáng Zn, Mg
| Lon, gói
| 250, 500, 1kg
| HCM X9-93
|
70
| Peni-Strepto
| Penicillin G, Streptomycin
| Lọ
| 1MUI Peni +1gr
| HCM X9-94
|
71
| Ampicillin Sodium
| Ampicillin Sodium
| Lọ
| 1gr
| HCM X9-95
|
72
| Colifort - Stop
| Colistin Sunfate
| Lọ
| 10, 50ml
| HCM X9-96
|
73
| EnrofLoxacin - 25
| EnrofLoxacin
| ống Lọ Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml 10, 50ml
| HCM X9-97
|
74
| EnrofLoxacin - 50
| EnrofLoxacin
| ống Lọ Lọ
| 5ml 10, 20, 50,100ml 10, 50ml
| HCM X9-98
|
75
| Oxolinic 10%
| Oxolinic
| Gói Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
| HCM X9-100
|
76
| Oxolin 20%
| Oxolinic
| Gói Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
| HCM X9-101
|
77
| Vitamin C 12,5%
| Vitamin C
| Gói Lon
| 5,10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg
| HCM X9-102
|
78
| Spectinovet
| Spectinomycin
| Lo , Chai
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM X9-103
|
79
| Đặt trị khẹt vịt
| TyLosin tartrate
| Gói Lon
| 5,10,20,50,100g 100, 200gr
| HCM X9-104
|
80
| Enrovet
| EnrofLoxacine
| Gói Lon
| 5, 10,20,50,100g 100, 200gr
| HCM X9-105
|
47. Công ty TNHH lê trung
(Xí nghiệp dược thú y thành công - Labo thacopha)
TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tertramycin D
| Oxytetracyclin HCL
| Lọ
| 100ml
| HCM-X10-1
|
2
| TyLo - Septotryl
| TyLosin Tatrate, Sulfa metoxy pyridazin, Trimethoprim
| Lọ, Chai
| 10, 50,100ml
| HCM-X10-4
|
3
| Ery - Septotryl
| Erythromycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| ống
| 10, 20, 50,100ml
| HCM-X10-5
|
4
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-6
|
5
| B. Complex B12 Becozym B12)
| Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP
| ống Lọ
| 2, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-7
|
6
| Vitamin B12 1000mcg
| Vitamin B12
| ống Lọ
| 2, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-8
|
7
| Hematofo B12
| Cacodylate-Na, Amoni Citrat-Fe, Methionin, Axit folic, Cobal acetat, Vit B12
| ống Chai
| 2, 50, 100ml
| HCM-X10-9
|
9
| Vitamin ADE
| Vitamin A, D, E
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| HCM-X10-10
|
10
| F. Cortison
| Dexamethasone Acetat, Dexamathasone phosphate
| ống Lọ
| 5, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-11
|
11
| Analgin 25%
| Analgin
| ống Lọ
| 2, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-12
|
12
| NorfLoxacine 5%, 10%
| NorfLoxacine HCL
| ống Lọ
| 2, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-13
|
13
| Genta - TyLo
| Gentamycin, Tylosine tatrate
| ống Lọ
| 5, 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-15
|
14
| Septotryl 24%
| Sulfametoxy pyridazin Trimethoprim
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-16
|
15
| Linconmycin 10%
| Lincomycin
| ống Lọ
| 5, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-17
|
16
| Aminovital
| Axit amin, Khoáng vi lượng, ủieọn giaỷi, vitamin
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| HCM-X10-18
|
17
| Biocalcium - S
| Vitamin, Khoáng chaỏt
| Gói
| 5, 50, 100g
| HCM-X10-20
|
18
| Pro VTM
| Vitamin A, D, E Khoáng vi lượng
| Gói
| 100, 200, 500g
| HCM-X10-21
|
19
| Ampicoli
| Ampiciline Alexin Colistin sulfate, Vitamin C
| Gói
| 5, 50, 100, 500g
| HCM-X10-22
|
20
| ADE-B Complex B12
| Vitamin A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| HCM-X10-23
|
21
| Atropin
| Atropin sulfate
| ống Lọ
| 2, 20, 100ml
| HCM-X10-24
|
22
| Vitamin K
| Vitamin K3
| ống Lọ
| 2, 20, 100ml
| HCM-X10-25
|
23
| Trisultrim 36
| Sulfadimidin, Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimthoprim
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X10-27
|
24
| Northacolimycin
| NorfLoxacin HCL, colistin sulfate
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X10-28
|
25
| FlutyLosone
| Flumequim Sulfadimidin , Trimethoprim
| Lọ Chai
| 50, 100, 500ml
| HCM-X10-29
|
26
| Vitamin C 1000
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5, 20, 50, 100ml
| HCM-X10-30
|
27
| B Complex C
| Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C
| Gói
| 100, 200, 500g
| HCM-X10-31
|
28
| Levamysol
| Levamysol HCL
| Lọ
| 10, 50, 100ml
| HCM-X10-32
|
29
| Bột caỷm cuựm (CLoxamco)
| Ampi monothydrat, Cloxaciloline, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline
| Gói hộp
| 5, 50, 100, 500g
| HCM-X10-33
|
30
| Vitamin K3 2,5%
| Vitamin K3
| Gói
| 50, 100, 500g
| HCM-X10-34
|
31
| Glucoza 5%
| Glucoza
| Lọ Chai
| 5, 50, 100, 500ml
| HCM-X10-35
|
32
| Sinh lyự maởn 0..9%
| Nacl
| Lọ Chai
| 5, 50, 100, 500ml
| HCM-X10-36
|
48. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y thịnh á TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Anti Gumboro
| Vitamin B, Khoáng
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100, 500, 1000g
| HCM-X11-2
|
2
| Tecomutin 280
| Tiamutin, Tetracyclin, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100, 500, 1000g
| HCM-X11-3
|
3
| Flucocin 250
| Flumequin, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100, 500,1000g
| HCM-X11-4
|
4
| Treùo chaõn Gà(perosis)
| Vitamin, Khoáng, Acid amin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100, 500, 1000g
| HCM-X11-5
|
5
| Genta - TyLo - Pred
| TyLosin, Gentamycin, PrednisoLone
| Gói
| 5, 10, 100, 500, 1000g
| HCM-X11-6
|
6
| Colitetravet
| Colistin
| Gói
| 5, 10, 100, 500, 1000g 5, 10, 100, 500, 1000g
| HCM-X11-7
|
7
| Aminopolyvital
| Vitamin, Lysin, Methionine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-8
|
8
| Galaxy 150 caự, toõm
| Nystastin, Colistin, Sulfamide
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-9
|
9
| Kitapracin
| Apramycine, Kitamycine, Colistin
| Gói giaỏy Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-10
|
10
| Tiodoxy Complex
| Tiamutin, Doxycycline
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-11
|
11
| Asimix No3
| Vitamine, Amino acide, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-12
|
12
| Asimix No7
| Vitamine, Amino acide, Khoáng
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-13
|
13
| Tetra trửựng
| ChLotetracycline, Vitamine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-14
|
14
| CRD 97
| Lyncomycine, Tetracycline
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-15
|
15
| B complex C
| Vitamin B, C
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-16
|
16
| Anti CRD
| Colistin, Spiramycine, Trimethoprim
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-18
|
17
| Tieõu chaỷy heo
| Apramycine, Neomycine, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-19
|
18
| CRD 96
| Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-20
|
19
| Kheùc muừi vũt
| Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-21
|
20
| Corydon C
| Erythromycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-22
|
21
| Doxyplus 380
| Doxycycline, Kitasamycine, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-23
|
22
| Asivit
| Vitamin, Amino acid, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-24
|
23
| Neorycin Complex
| Erythromycine, Neomycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-25
|
24
| EprofLoxacin
| EprofLoxacine, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-26
|
25
| AnfLox-kit 200
| OfLoxacine, Kitasamycine, Gentamycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-27
|
26
| Tiamutin 10%
| Tiamutin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-28
|
27
| Superstress
| Kitasamycine, Vitamine
| Gói giaỏy Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-29
|
28
| Tecomutin 1200
| Tiamutin, Colistin, Tetracycline
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-31
|
29
| Flucocin 1200
| Flumequin, Colistin
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-32
|
30
| Neotadone C
| Neomycine, Tetracycline, Vit
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-33
|
31
| Tocamix 250
| Colistin, Tetracycline, Vitamine, Acid amine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 100,500,1000g
| HCM-X11-34
|
32
| Aminovit
| Acid amine, Vitamine
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-35
|
33
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-36
|
34
|
Colimutin
| Tiamutin, Colistin, Tetracycline
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-37
|
35
|
Doxacin 5000
| EprofLoxacine, Doxycycline, Colistin
| Lọ, Chai
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-39
|
36
| Dexazone
| EprofLoxacine, Doxycycline, Colistin
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-40
|
37
| Doxacin 500
| EprofLoxacine, Doxycycline, Colistin
| Lọ, Chai
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-41
|
38
| Gentamycin
| Gentamycine
| ống Lọ
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-42
|
39
| FLomycin
| OfLoxacine, Kitasamycine, Colistin
| Lọ, Chai
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-43
|
40
| Lincocine
| Lincomycine
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-44
|
41
| Neocolin
| Neomycine, Colistin, Kanamycine
| Lọ, Chai
| 500mg
| HCM-X11-45
|
42
| TyLo-SP
| TyLosin, Garamycine
| Lọ, Chai
| 500mg
| HCM-X11-46
|
43
| TioColi
| Tiamutin, Colistin
| Lọ, Chai
| 500mg
| HCM-X11-47
|
44
| Suanotrim
| Spiramycine, Trimethoprim, Spiramycine, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-48
|
45
| TyLosin 50
| TyLosin
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-51
|
46
| TyLosin 200
| TyLosin
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10, 50, 100ml
| HCM-X11-52
|
47
| EnrofLoxacin 10%
| EnrofLoxacine
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-53
|
48
| EnrofLoxacin 5%
| EnrofLoxacine
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-54
|
49
| Genta-TyLo
| TyLosin, Gentamycine
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-55
|
50
| K.C.N
| Kanamycine, Neomycine, Colistin
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-56
|
51
| Iodocase 1000
| Iodocasein
| ống Lọ, Chai
| 2 , 5ml 2,5,10,50,100ml
| HCM-X11-57
|
52
| Tiacyline
| Tiamutin, ChLotetracycline
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-58
|
53
| Neodia
| Neomycine, Tetracycline
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-59
|
54
| Genta ST
| Gentamycine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-60
|
55
| ErytyLo-Complex
| Erythromycine, TyLosin, Vitamine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-61
|
56
| EnrofLox-Coliscomplex
| EnrofLoxacine, Vitamine
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-62
|
57
| TyLocombi
| TyLosin, Trimethoprim
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-63
|
58
| Kích sữa tăng trọng
| Iode, Casein
| Gói Lọ, Chai
| 5, 10, 50, 100g, 1kg 5, 10, 50, 100g, 1kg
| HCM-X11-64
|
59
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống Lọ, Chai
| 500mg/5ml 50, 100ml
| HCM-X11-65
|
60
| Gentamoxim
| Amoxicilline, Gentamycine
| Gói
| 5, 50, 100, 500g, 1kg
| HCM-X11-66
|
61
| CephaLothin
| Cephalothin Sodium
| Chai , Lọ
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-67
|
62
| Norfox - 5
| Norfloxacine
| Chai, ống , Lọ
| 2,5,10,20,50,100ml
| HCM-X11-68
|
63
| Oxytetra
| Oxytetra HCL
| Chai, ống , Lọ
| 2,5,10,20,50,100ml
| HCM-X11-69
|
64
| Tiamulin 10%
| Tiamulin hydrogen Fumarate
| Chai, ống , Lọ
| 2,5,10,20,50,100ml
| HCM-X11-71
|
65
| Kanamycin
| Kanamycin sulfate
| Chai, Lọ, gói
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-72
|
66
| Ampicillin
| Ampicillin sodium
| Chai , Lọ
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-73
|
67
| L-spectin
| Lincomycin Spectinomycin
| Chai, Lo, gói
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-74
|
68
| Analgin-C
| Analgin Acid Ascorbic
| Chai, ống, Lọ
| 2,5,10,20,50,100ml
| HCM-X11-77
|
69
| Glucose 5%
| Glucose
| Chai, Lo
| 50,100,500 ml
| HCM-X11-78
|
70
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| Chai, ống, Lọ
| 2,5,10,20,50,100ml
| HCM-X11-80
|
71
| Streptomycine
| Streptomycine Sulfate
| Chai, ống , Lọ
| 1,2,5,10,100g
| HCM-X11-81
|
49. Hợp tác xã Thuận Thành TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng Gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Stivimin heo
| Khoáng vi lượng
| Gói
| 120g
| HCM-X12-1
|
2
| Stivimin gà
| Khoáng vi lượng
| Gói
| 120g
| HCM-X12-2
|
3
| Stivimin Plus Heo
| Khoáng vi lượng, Sinh tố
| Gói
| 500g
| HCM-X12-3
|
4
| Stivimin Plus Gà
| Khoáng vi lượng, Sinh tố
| Gói
| 500g
| HCM-X12-4
|
50. Cơ sở dược thú y Phú Thọ STT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Vitamin B6 5%
| Pyridoxine hydrochloride
| ống
| 2ml
| HCM-X13-1
|
2
| Strychnal B1
| Strychnine sulfate
| ống Lọ, chai
| 5,10ml 10,50,100ml
| HCM-X13-2
|
3
| Urotropin 5%
| Hexamethylenetetra mine
| ống Lọ
| 5,10ml 10,50,100ml
| HCM-X13-3
|
4
| Sep - Tryl 24%
| Sulfamethoxazole
| Lọ, chai
| 10,50,100ml
| HCM-X13-4
|
5
| C -K - N
| Tetracycline hydrochloride
| Lọ, chai
| 100ml
| HCM-X13-6
|
6
| Tylo Septryl
| Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
| Lọ, chai
| 20,50,100ml
| HCM-X13-8
|
7
| Penicillin
| Penicillin K
| Lọ
| 1.000.000 UI
| HCM-X13-9
|
8
| Septomycin
| Streptomycin sulfat
| Lọ
| 1g
| HCM-X13-10
|
9
| Cafein Natri Benzoat 20%
| Cafein sodium benzoat
| ống
| 5ml
| HCM-X13-11
|
10
| Atropin Sulfat 0.1%
| Atropin sulfat
| Lọ, chai
| 20,50,100ml
| HCM-X13-12
|
11
| Strichnin Sulfat 0.1%
| Strychnin sulfate
| ống
| 2ml
| HCM-X13-13
|
12
| Calci Gluconat 10%
| Calcium gluconate
| ống
| 5ml
| HCM-X13-14
|
13
| B Complex
| Pyridoxine hydrochloride, Thiamine hydrochloride
| Lọ, chai
| 10,20,50,100ml
| HCM-X13-15
|
14
| Nor-Floxacin
| Norfloxacine, Colistine sulfate
| Lọ, chai
| 10,20,50,100ml
| HCM-X13-16
|
15
| Vitamin B12 1000 cmg
| Cyanocobalamia
| ống Lọ, chai
| 5ml 50,100ml
| HCM-X13-17
|
16
| Ampiseptotryl
| Ampicillin, Sulfamethazole, Trimethoprim
| Lọ, chai
| 20,50,100ml
| HCM-X13-18
|
17
| Glucose 5%
| Glucose
| Lọ, chai
| 100,250,500ml
| HCM-X13-19
|
18
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống Lọ, chai
| 5, 10ml 10, 50,100ml
| HCM-X13-20
|
19
| Kháng sinh tổng hợp
| Penicillin; Oxytetracycline; Analgin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| HCM-X13-21
|
20
| Cảm cúm gia súc
| Paracetamol; Oxytetracycline
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| HCM-X13-22
|
21
| Ciprofloxacin
| Ciprofloxacin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| HCM-X13-23
|
22
| Colido Enro
| Enrofloxacin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| HCM-X13-24
|
23
| Scank - Lméquin
| Flumequin
| Gói
| 5; 10; 50; 100g
| HCM-X13-26
|
51. Công ty đầu tư miền Đông - Bộ quốc phòng TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Septotryl 24
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-1
|
2
| Ery - Septotryl
| Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-5
|
3
| Anofloquin
| Norfloxacin, Trimethoprim
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-6
|
4
| Flucosol
| Colistin Sulfat, Flumequine
| Lọ
| 50ml
| HCM-X14-7
|
5
| Lincodex Fort
| Lincomycine, Sulfamethoxypysidzin
| Lọ
| 50ml
| HCM-X14-8
|
6
| Vitamin ADE - B Complex
| Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP
| Lọ
| 20, 100ml
| HCM-X14-9
|
7
| Vitamin B12 500 mcg
| Cyanocobalamin
| ống
| 2ml
| HCM-X14-10
|
8
| Vitamin K
| Vitamin K3
| ống
| 2ml
| HCM-X14-11
|
9
| F Cortisone
| Dexamethoxazol
| ống
| 5ml
| HCM-X14-12
|
10
| Analgine
| Analgine
| ống
| 2ml
| HCM-X14-13
|
11
| Hematopan - B12
| Caodinate Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
| Lọ
| 50ml
| HCM-X14-14
|
12
| Calci Gluconat 20%
| Calci Gluconat
| ống Lọ
| 5ml 50ml
| HCM-X14-15
|
13
| Calci B12
| Calci gluconat, Vitamin B12
| ống Lọ
| 5ml 50ml
| HCM-X14-16
|
14
| Genta 4%
| Gentamycin sulfat
| Lọ
| 100ml
| HCM-X14-17
|
15
| Flumesuntrim
| Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-18
|
16
| Trimeflu
| Flumequine, Trimethoprim
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-19
|
17
| Docilocin
| Tylosin tatrate
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-20
|
18
| Sepcolin
| Colistin sulfate, Spectinomycin HCL
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-21
|
19
| Tiacoli
| Colistin sulfat, Tiamulin
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-22
|
20
| Kana
| Kanamycin sulfat
| Lọ
| 100ml
| HCM-X14-23
|
21
| Genta - Tylo D
| Gentamycin sulfat, Dexamethazol, Tylosin Tatrat
| Lọ
| 20, 100ml
| HCM-X14-14
|
22
| Norcoli
| Colistin sulfat, Norfloxacin
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X14-15
|
23
| Gentasep
| Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X14-27
|
24
| Tylo - Coli
| Tylosin tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-28
|
25
| S.T.D
| Tylosin Tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-29
|
26
| Norflox 10%
| Norfloxacin HCL
| Lọ
| 100ml
| HCM-X14-30
|
27
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| ống
| 5ml
| HCM-X14-32
|
28
| Tylo - Septotryl
| Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim
| Lọ
| 100ml
| HCM-X14-33
|
29
| Atropin 0.1%
| Atropin sulfat
| ống
| 2ml
| HCM-X14-34
|
30
| Glucoza 5%
| Glucoza
| Lọ
| 500ml
| HCM-X14-35
|
31
| Vitamin B6
| Vitamin B6
| ống
| 2ml
| HCM-X14-36
|
32
| Ampi
| Ampicillin sodium
| Lọ
| 500ml
| HCM-X14-37
|
33
| Urotropin
| Urotropin
| ống
| 5ml
| HCM-X14-39
|
34
| Levamisol
| Levamisol
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X14-40
|
35
| Strichnal B1
| Strichnin, Vit B1
| ống
| 5ml
| HCM-X14-41
|
36
| Colistin
| Colistine
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X14-42
|
37
| Vitamin ADE
| Vit A,D,E
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X14-43
|
38
| Xanh Methylen
| Xanh Methylen
| Lọ
| 100ml
| HCM-X14-44
|
52. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích / Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| CRD- Stop
| Tiamulin, Doxycyclin HCL Erythromycin, Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
| HCM - X15- 01
|
2
| Septycoli
| Oxytetracyclin HCL, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim, TyLosin tartrate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
| HCM - X15 - 02
|
3
| CRD- 2000
| Spiramycin adipate Doxycyclin HCL, Colistin sulfate, TyLosin tatrate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
| HCM - X15 - 04
|
4
| Norampi T
| NorfLoxacin HCL, Ampicillin trihydrate, TyLosin tartrate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 05
|
5
| Toi gia cầm
| Erythromycin, Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate , Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 06
|
6
| Kheùc muừi vũt
| TyLosin tartrate, Spiramycin adipate, Tetracyclin HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 08
|
7
| Super Egg
| Tiamulin, Chlotetracyclin HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 09
|
8
| Bcomax E
| Vitamin E, B1, B2, B6, PP, C, B12, K3
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 10
|
9
| Vitamax - 100
| Vitamin A, B1, B2, E, B5, D3, B6, PP, C, K3
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
| HCM - X15 - 11
|
10
| Gumbest
| Natricitrate, KCL, NaCL, Vitamin B1, B2, B6, C, B5, K3
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 12
|
11
| Dynadoxy Plus
| Tiamulin, Doxycyclin HCL, Sulphadiazin sodium, Colistin
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 13
|
12
| Khaựng sinh vũt
| Tetracyclin HCL, Tiamulin, TyLosin tartrate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 14
|
13
| UÙm Gà vũt
| Spiramycin adipate, TyLosin tartrate, Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 15
|
14
| Khoáng heo
| Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 18
|
15
| Khoáng gia cầm
| Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
| Gói Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 19
|
16
| Oralyte
| NaHCO3, KCL, NaCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 20
|
17
| Ascovit AD3E
| Vitamin A, D3, E , C
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 21
|
18
| Lieọt chaõn Gà vũt
| NaHCO3, KCL, NaCL, Vitamin A, D3, E, C
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 22
|
19
| Taồy giun
| Levamisol HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 23
|
20
| TyLosin 5%
| TyLosin tartrate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 24
|
21
| Lincoject 10%
| Lincomycin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 25
|
22
| Ampiject 10%
| Ampicillin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 26
|
23
| Septryl
| Sulphadiazin, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 27
|
24
| Gendextyl
| TyLosin tartrate, Gentamycin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 29
|
25
| TyLoprim
| TyLosin tartrate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 30
|
26
| Gentaprim
| Gentamycin sulfate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 31
|
27
| Spiraject
| Spiramycin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 32
|
28
| Gentalin
| Gentamycin sulfate, Lincomycine
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 33
|
29
| Nor- genta
| NorfLoxacin, Gentamycin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 35
|
30
| Ambactryl
| Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 36
|
31
| Ery - sep
| Erythromycin Sulphamethoxazol, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 37
|
32
| Tia- coli
| Tiamulin, Colistin sulfate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 39
|
33
| Analgin
| Methampyrone
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 40
|
34
| Linbactryl
| Lincomycin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 41
|
35
| Bcomplex
| B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 43
|
36
| B- cozym
| B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 44
|
37
| Kana - CN
| Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate, Colistin sulfate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 45
|
38
| Viv Ferum
| Iron dextran
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 46
|
39
| Ascovit 10 %
| Vitamin C
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 47
|
40
| Levaject 10%
| Levamisol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 48
|
41
| Cal - C - B12
| Calci gluconate, Vitamin C, Vitamin B12
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM - X15 - 49
|
42
| Viltalject
| A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 50
|
43
| Viv norcoli
| NorfLoxacin, Colistin sulfate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 51
|
44
| Flugenta
| Flumequin, Gentamycin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 52
|
45
| Coliprim
| Colistin sulfate, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 53
|
46
| Penstrep
| Penicillin G, Streptomycin sulfate
| Lọ
| 1,626; 8; 16; 50;100g
| HCM - X15 - 54
|
47
| Kampi
| Kanamycin sulfate, Ampicillin
| Lọ
| 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
| HCM - X15 - 55
|
49
| Kapen
| Penicillin G potassium, Kanamycin sulfate
| Lọ
| 1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100 g
| HCM - X15 - 56
|
50
| Dynatyl
| Tiamulin Fumarate, TyLosin tatrate
| Lọ
| 1; 5; 10;20; 30; 50; 100 g
| HCM - X15 - 57
|
51
| Spiracoli
| Spiramycin adipate, Colistin sulfate
| Lọ
| 0,3; 3; 6; 12; 30; 50 ; 100 g
| HCM - X15 - 58
|
52
| TyLo- SC
| TyLosin tatrate, Colistin sulfate
| Lọ
| 0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100 g
| HCM - X15 - 59
|
53
| Ampi- TyLo
| Ampicillin; TyLosin tartrate
| Lọ
| 1; 5; 10; 20; 50; 100g
| HCM - X15 - 60
|
54
| Vivcoli
| Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 61
|
55
| Terramycin - Eggformula
| Terramycin HCL, Vitamin A
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 62
|
56
| EST- Vita
| Erythromycine, Trimethoprim, Suphamethoxazole, Vitamin A, E, B1
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 65
|
57
| Srepto Terramycin ADE
| Sreptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 66
|
58
| Ampiseptryl- vita
| Ampicillin trihydrate, Sulphadimidine, Trimethoprim
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 67
|
59
|
Tylanseptotryl
| TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 69
|
60
| ADE Bcomplex C
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
| Gói Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 70
|
61
| Neotetravita
| Neomycin sulfate, Tetracyclin HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 71
|
62
| Vitaflash ADE
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 72
|
63
| Imequilkana ADE
| Flumequin, Olaquindox, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 73
|
64
| Spira - Tetravet
| Spiramycin, Oxytetracyclin HCL
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 74
|
65
| Colitetravit
| Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 75
|
66
| Lacto - Promon
| Amino acid, Vitamin B, Calci phosphate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 76
|
67
| ẹaởc trũ tieõu chaỷy
| Colistin sulfate, Sulphaguanidine
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 77
|
68
| Ampicoli
| Colistin sulfate, Ampicillin trihydrate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 78
|
69
| Ery - Cotrim
| Erythromycin , Suphamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 79
|
70
| Bactrim forte
| Suphamethoxazol, Trimethoprim, Suphamethiazol, Suphaguanidine
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 81
|
71
| Sulfa Shrimp
| Flumequin, Colistin sulfate, Suphamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 82
|
72
| Coli - Spiras
| Colistin sulfate, Spiramycin, Suphamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 83
|
73
| Gasbicobon
| Olaquindox, Activated charcoal, Sodium bicarbonate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 85
|
74
| Malachitgreen
| Malachitgreen
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 88
|
75
| Amfusullicon
| Oxytetracyclin, Ampicillin trihydrate, Analgin, Trimethoprim, sulphamethoxazol
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 89
|
76
| Vitamin C antisress
| Vitamin C
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 90
|
78
| ẹaởc trũ toi Ecoli
| Colistin sulfate,TrimethoprimSulphadimidine Oxytetracyclin
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 91
|
79
| Terraject (Tetramycin 10%)
| Oxytetracyclin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 92
|
80
| Atropin sulfate
| Atropin sulfate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 93
|
81
| Urotropin 5%, 10%
| Hexamethylentetramin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 94
|
82
| Lụùi sửừa TVA
| Amino acid, Vitamin, Khoáng chaỏt
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 95
|
83
| Calci Gluconate 10%
| Calci gluconate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 96
|
84
| Sirepa - B12
| Vitamin B1, B12, Amino acid, Sorbitol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
| HCM - X15 - 98
|
85
| Bcomplex
| Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 99
|
86
| Strychnal B1
| Strychnin sulfate, Vitamin B1
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 100
|
87
| Calbiron - A
| Calci gluconate, B1,B2, B6, PP
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15- 101
|
88
| Erytetrasone
| Erythromycin, Oxytetracyclin, Dexamethasone
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 102
|
89
| Levamisol 7,5%
| Levamisol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 103
|
90
| Septotryl 12%
| Trimethoprim, sulphamethoxazol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 104
|
91
| Polysul
| Sulphathiazol, Sulphamerazin, sulphamethoxazol, Sulphamethoxy pyridazin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 105
|
92
| ADE- Bcomplex
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15- 106
|
93
| Spira- Cotrim
| Spiramycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 108
|
94
| Ery - Cotrim
| Erythromycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 109
|
95
| TyLoseptryl
| TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 110
|
96
| Calci - B12
| Calci gluconate, Vitamin B12
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 111
|
97
| Cevita nagin
| Vitamin C
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 112
|
98
| Campovit
| Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin B1
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 114
|
99
| Limequil 10%
| Limequin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 115
|
100
| Amino B12
| Amino acid, Vitamin B12
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 116
|
101
| Calci C - Min
| Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin C
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 117
|
102
| Srychnin sulfate 0,1%
| Srychnin sulfate
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 118
|
103
| Penicillin G potassium
| Penicillin G potassium
| Lọ
| 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 119
|
104
| Sreptomycin sulfate
| Sreptomycin sulfate
| Lọ
| 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 120
|
105
| Ampicillin sodium
| Ampicillin sodium
| Lọ
| 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 121
|
106
| Kanamycin sulfate
| Kanamycin sulfate
| Lọ
| 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 122
|
107
| AD3E
| Vitamin A, D3, E
| Bỡnh, Chai
| 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml 1; 2; 5 lớt
|
HCM - X15 - 123
|
108
| Enro fLox - 500
| EnrofLoxacin
| Bỡnh, Chai
| 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml 1; 2; 5 lớt
|
HCM - X15 - 124
|
109
| Cầu trùng gà
| Sulphaquinoxalin, Amprolium
| Bỡnh, Chai
| 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml 1; 2; 5 lớt
|
HCM - X15 - 125
|
110
| Enro - 1000
| EnrofLoxacin
| Bỡnh, Chai
| 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml 1; 2; 5 lớt
|
HCM - X15 - 126
|
111
| Cephacin
| Cephalexin
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 127
|
112
| Cephagenta
| Cephalexin, Gentamycin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 128
|
113
| Enro - C
| EnrofLoxacin, Colistin sulfate
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 129
|
114
| Hô hấp gà, vịt, ngan
| EnrofLoxacin, , Gentamycin sulfate, Doxycyclin
| Gói
Bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g 1; 2; 5; 10 kg
|
HCM - X15 - 130
|
115
| Kheùc vũt
| Gentamycin, Colistin sulfate, Tiamulin
| Lọ, Chai
| 0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 131
|
116
| Enro- PLus
| EnrofLoxacin, Gentamycin, Colistin sulfate
| Lọ, Chai
| 0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 132
|
117
| AlfLox Coli
| Colistin sulfate, NorfLoxacin HCL
| Lọ, Chai
| 0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM - X15 - 133
|
118
| Cephaject
| Cephalexin monohydrate
| Lọ, Chai
| 0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g
| HCM - X15 - 134
|
119
| VIVCiprocin
| CiprofLoxacin
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 135
|
120
| VIV Dexaject
| Dexamethasone
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 136
|
121
| En - Colgent (E. C. G)
| Gentamycin, EnrofLoxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 137
|
122
| VItaject ADE
| Vitamin A, D3, E
| ống Lọ, Chai
| 2, 5, 10 ml 10, 20, 50, 100ml
|
HCM - X15 - 138
|
53. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Saigon Pharma) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Spha Ampisepbactrim
| Ampicillin
| Gói Hộp
| 10, 50,100, 200, 500, 1000g 10, 50, 100g
| HCM-X16-1
|
2
| Spha Tylanseptotryl
| Tylosin
| Gói Hộp
| 10, 50,100, 200, 500, 1000g 10, 50, 100g
| HCM-X16-2
|
3
| Spha Streptotetrazym
| Streptomycin
| Gói Hộp
| 10, 50,100, 200, 500, 1000g 10, 50, 100g
| HCM-X16-3
|
4
| Spha Erytracine
| Erythromycin
| Gói Hộp Lọ, chai
| 10, 50,100, 200, 500, 1000g 10, 50, 100g 10, 50, 100, 200, 500, 1000g
| HCM-X16-5
|
5
| Spha Calci ADE Vit
| Canxi, Vitamin A
| Gói Lọ, chai Túi, bao
| 10, 50, 100, 500, 1000g 10, 50, 100, 500, 1000g 100, 200g
| HCM-X16-6
|
6
| Spha Levamisol
| Levamisol
| Gói Lọ, chai Túi, bao
| 10, 50, 100, 500g 10, 50, 100, 500g 2, 5, 100g
| HCM-X16-7
|
7
| Spha ADE B Complex
| Vitamin A, B
| Gói Lọ, chai Túi, bao
| 10, 50, 450, 500, 1000g 10, 50, 450, 500, 1000g 100, 200g
| HCM-X16-8
|
8
| Spha Sulfat Kẽm
| Sulfat Kẽm
| Gói Lọ, chai
| 5, 10, 100, 500, 1000g 5, 10, 100, 500, 100g
| HCM-X16-9
|
9
| Spha Sulfat Magne
| Sulfat Magne
| Gói Lọ, chai Túi, bao
| 100, 500, 1000g 100, 500, 1000g 5, 10g
| HCM-X16-10
|
10
| Ciploxco-Fort
| Ciprofloxacin, Colistin
| Gói, lon
| 5, 10, 50, 100, 500g
| HCM-X16-22
|
11
| Enroclox
| Cloxacin
| Gói, lon
| 5, 10, 50, 100, 500g
| HCM-X16-23
|
12
| Thuốc muối
| NaHCO3
| Gói, lon
| 5, 10, 50, 100, 500g
| HCM-X16-24
|
54. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y gấu vàng TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số ĐK
|
1
| Amino - C
| Tryptophan, Lysine, Methionine, Vit. C
| PE Gói Lon
| 5g 100g 100g
| HCM-X17-01
|
2
| Ampi - Coli 125
| Ampicillin, Colistin
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-02
|
3
| Basabon-Plus
| Active chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium, Calcium
| PE
| 100g
| HCM-X17-05
|
4
| Điện Giải và Khoáng
| Khoáng
| Gói
| 100g
| HCM-X17-07
|
5
| Doxenco - Vit
| Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin
| Gói Lon
| 50g 100g
| HCM-X17-08
|
6
| Doxytin - C
| Tiamulin, Doxycycline, Colistin, Vit. C
| Gói Lon
| 50g 100g
| HCM-X17-09
|
7
| Floxamco Plus
| Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3
| Gói Lon
| 50g 100g
| HCM-X17-10
|
8
| Floxamco
| Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3
| PE
| 5g
| HCM-X17-11
|
9
| Flutatin
| Flumequine, Gentamicin,Colistin
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-12
|
10
| Gava Trứng
| Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid
| Gói Lon
| 100g 100g
| HCM-X17-13
|
11
| Genta - Sept
| Gentamicin, Trimethoprim, Colistin,
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-15
|
12
| Gicavit
| Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino acid
| PE Lon
| 100g 100g
| HCM-X17-16
|
13
| Khoáng Gà Vịt
| Khoáng, Folic acid
| Gói
| 500g
| HCM-X17-18
|
14
| Khoáng Gia Súc
| Khoáng, , Folic acid
| Gói
| 500g
| HCM-X17-19
|
15
| Spectilin 615
| Lincomycin, Spectinomycin
| Gói
| 250g
| HCM-X17-20
|
16
| Gavacoli
| Lincomycin, Vit, B1, Vit. C
| Gói
| 250g
| HCM-X17-21
|
17
| My-Coli 1500
| Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-22
|
18
| Norco C+B
| Vit. C, Norfloxacin, Colistin, Citric acid, Vit. B1
| PE
| 100g
| HCM-X17-23
|
19
| Premix Gia Cầm
| Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Folic acid, Khoáng
| PE
| 250g
| HCM-X17-24
|
20
| Tetra C
| Tetracycline, Vit. C
| PE Gói
| 5g 100g
| HCM-X17-26
|
21
| Thông Khí quản
| Bromhexine, Tartaric acid
| PE Gói
| 5g 100g
| HCM-X17-27
|
22
| Toi Gia Cầm
| Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C
| PE
| 5g
| HCM-X17-30
|
23
| Vitamin ADE+CK
| Vit. A, D3, E, C, K3
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-31
|
24
| 6 - B
| Vit. nhóm B, Vit. PP, Methionine
| Lọ ống
| 20, 100 5ml
| HCM-X17-32
|
25
| Amox - Genta
| Amoxicillin, Gentamicin
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-33
|
26
| Aminovit
| Amino acid
| Lọ ống
| 20ml 2ml
| HCM-X17-34
|
27
| Ampi - Coli
| Ampicillin, Colistin
| Lọ
| 50ml 100ml
| HCM-X17-35
|
28
| Analgin 25%
| Metamizol, Na metabisulfite
| Lọ ống
| 100ml 5ml
| HCM-X17-36
|
29
| Atropin 50
| Atropin
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-37
|
30
| Calcium C.D
| Calcium gluconate, Caffeine, Dexamethasone
| Lọ ống
| 100ml 5ml
| HCM-X17-38
|
31
| Colim - D
| Trimethoprim, Colistin, Dexamethasone
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-39
|
32
| Dexagen 10
| Dexamethasone
| Lo ốngù
| 20ml 5ml
| HCM-X17-42
|
33
| Doxenro - D 100
| Enrofloxacin, Doxycycline, Dexamethasone, Bromhexine
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-45
|
34
| Enrocin - S
| Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-46
|
35
| Enroflox 250
| Enrofloxacin
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-47
|
36
| Enroflox 500
| Enrofloxacin
| Lọ
| 10ml, 50ml
| HCM-X17-48
|
37
| Fer 100
| Iron, Carbolic acid
| Lọ
| 50, 100ml
| HCM-X17-50
|
38
| Flugenta 100
| Flumequine, Gentamicin
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-51
|
39
| Gavadin 150
| Sulphadimidine
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-52
|
40
| Gavenro 500
| Enrofloxacin, Gentamicin
| Lọ ống
| 50ml 2ml
| HCM-X17-53
|
41
| Genta - Tylo D
| Gentamicin, Tylosin, Dexamethasone
| ống
| 50ml
| HCM-X17-54
|
42
| Genta Plus
| Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone
| Lọ ống
| 10, 100ml 5ml
| HCM-X17-55
|
43
| Kích Sữa
| Vit. A, nhóm B, Khoáng, Amino acid
| Lọ
| 10ml
| HCM-X17-56
|
44
| Levasole 100
| Levamisole
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-57
|
45
| Lincosept
| Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Dexamethasone
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-58
|
46
| Mutinco 55
| Tiamulin, Colistin, Bromhexine
| Lọ
| 10, 50ml
| HCM-X17-59
|
47
| Norflox 500
| Norfloxacin, Bromhexine
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X17-60
|
48
| Norfloxco
| Norfloxacin, Colistin
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-62
|
49
| Septicemie
| Urotropine, Glucose
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-66
|
50
| Septotrin 24%
| Sulfamethoxypyri-dazine, Trimethoprim
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-67
|
51
| Strychnine B1
| Strychnine, Vit. B1
| Lọ
| 50ml
| HCM-X17-68
|
52
| Vitamin ADE + B. Complex
| Vit A, D3, E Nhóm B, C
| Lọ
| 20 ml 100ml
| HCM-X17-70
|
53
| Vitamin B1 10%
| Vit. B1
| Lọ
| 10, 100ml
| HCM-X17-71
|
54
| Vitamin C 1000
| Ascorbic acid
| Lọ
| 20, 100ml
| HCM-X17-73
|
55
| Vitamin E 50
| Vit E acetae
| ống Lọ
| 10ml 50ml
| HCM-X17-74
|
56
| Ampi - K
| Ampicillin
| Lọ
| 1g
| HCM-X17-75
|
57
| Doxenro - CD
| Bột: Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin Dung Moõi: Bromhexine
| Caởp
| 20g+250ml 8g+100ml
| HCM-X17-76
|
58
| Doratin
| Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone
| Lọ
| 500mg
| HCM-X17-77
|
59
| Enrocin - P
| Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin
| Lọ
| 500mg
| HCM-X17-78
|
60
| Enro - SP
| Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone
| Lọ
| 500mg
| HCM-X17-79
|
61
| Gava - SP
| Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone
| Lọ
| 500mg
| HCM-X17-80
|
62
| Kanapen
| Kanamycin
| Lọ
| 1,5g
| HCM-X17-81
|
63
| Net 1000
| Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone
| Caởp
| 1g + 10ml
| HCM-X17-82
|
64
| Penicillin 1.000.000IU
| Penicillin
| Lọ
| 1MIU
| HCM-X17-83
|
65
| Penicillin 4.000.000IU
| Penicillin
| Lọ
| 4MIU
| HCM-X17-84
|
66
| Streptomycin
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| HCM-X17-85
|
67
| Goldevit Plus
| Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid
| Lon
| 100g
| HCM-X17-87
|
68
| B. Complex C
| Vit. nhóm B, Folic acid
| PE Gói Lon
| 5g 50g 100g
| HCM-X17-88
|
69
| Levasole 300
| Levamisole
| PE
| 3g
| HCM-X17-90
|
70
| Linconet 120
| Lincomycin, Netromycin
| Lọ
| 5ml 50ml
| HCM-X17-92
|
71
| Tomsumix
| Vit A, D3, E, Khoáng
| Gói Lon
| 100g 1kg
| HCM-X17-93
|
72
| Aminozyme
| Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng
| Gói
| 500g
| HCM-X17-94
|
73
| Gavaferm - HG
| A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-95
|
74
| Gavalactic
| Amino acid, Vitamin, Khoáng
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-97
|
75
| Gava 7 way
| Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis
| Gói
| 20g
| HCM-X17-98
|
76
| Kenzyme
| Termamyl, Glucoamylase, Neutrase, Ceremix
| Gói
| 100g 1kg 25kg
| HCM-X17-99
|
77
| Bacizyme Corn
| Enzyme, Khoáng
| Gói
| 50g
| HCM-X17-100
|
78
| HG 777
| Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng
| Lon
| 500g
| HCM-X17-102
|
79
| Gava Chick
| Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-103
|
80
| Gava 200
| Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học
| Gói PP Gói
| 2kg
| HCM-X17-104
|
81
| Biotin Complex
| Biotin, Vit A, Khoáng
| Gói
| 100g
| HCM-X17-105
|
82
| Superstock -P
| Amino acid, Vitamin, Khoáng
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-106
|
83
| Enronet -D
| Enrofloxacin, Netromycin, Dexamethasone
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-107
|
84
| Enro - Spectin D
| Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-108
|
85
| Gavacin D 10%
| Enrofloxacin, Dexamethasone
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-109
|
86
| Gavacoc ’ S
| Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-110
|
87
| Gavasal
| Carnitine, Amino acid, B. Complex
| ống Lọ
| 2ml 20ml
| HCM-X17-111
|
88
| Netrovit B12
| Netromycin, Vit B12
| Lon
| 500g
| HCM-X17-112
|
89
| O.R.S
| Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid
| Gói
| 30g
| HCM-X17-113
|
90
| Superstok - C
| Amino acid, Vitamin, Khoáng
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-114
|
91
| Electrolytes
| Citric acid, Sodium chloride, Potassium chloride, Sodium bicarbonate
| Gói
| 100g
| HCM-X17-115
|
92
| Taùo sửừa
| Vitamin, Lactic casein
| Gói
| 100g
| HCM-X17-116
|
93
| Gavamix 1 New
| Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng
| Gói
| 200g 1kg
| HCM-X17-117
|
94
| Gavamix 2 New
| Carbadox, Vitamin, Khoáng
| Gói
| 1kg
| HCM-X17-118
|
95
| Gavamix 4 New
| Vitamin, Khoáng
| Gói
| 500g, 1kg
| HCM-X17-120
|
96
| Lucamix 500
| Amino acid, Vitamin, Khoáng
| Lon
| 500g
| HCM-X17-121
|
97
| Gavamix 9 New
| Vit A, D3, E, Khoáng
| Gói
| 500g
| HCM-X17-122
|
98
| Gava 100
| Vitamin, Khoáng, Enzyme
| Gói PP Gói
| 2kg
| HCM-X17-123
|
99
| Cefavit 210
| Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin
| Gói
| 50g
| HCM-X17-125
|
100
| Ciprozyme 257
| Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin
| Lon
| 50g 500g
| HCM-X17-126
|
101
| Gavalactyl
| Nhóm vi khuẩn lactis
| PE
| 100g
| HCM-X17-128
|
102
| Multivitamin
| Vit A, D3, E, K3, Nhóm B
| Gói
| 100g
| HCM-X17-129
|
103
| Net - Tesol - CR
| Netromycin, Oxytetracycline, Colistin
| Lon
| 500g
| HCM-X17-133
|
104
| Cephazyme
| Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C
| Lon
| 100g
| HCM-X17-134
|
105
| Oxolin 20
| Oxolinic acid
| Gói
| 500g
| HCM-X17-135
|
106
| Gavalact
| Lactobacillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces, cerevisiae Vit B1, B6, C…
| Lon
|
| HCM-X17-136
|
107
| Gavatin
| Streptococcus faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C
| Lon
| 500g
| HCM-X17-137
|
108
| Men B. S
| Bacillus subtilis
| Gói
| 100g, 1kg
| HCM-X17-138
|
109
| Enrozyme 198
| Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C
| Lon
| 1kg
| HCM-X17-139
|
110
| Ciproxin - D
| Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone
| ống Lọ
| 2ml 50ml
| HCM-X17-141
|
111
| Ciproxin - CCRD
| Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Bromhexine
| Lọ
| 100ml
| HCM-X17-142
|
112
| Cipro - CT
| Ciprofloxacin, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin, Bromhexine
| Caởp
| 1g+10ml 8g+100ml
| HCM-X17-143
|
55. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tylanvit - C
| TyLosin, Trimethoprim, Thiazol
| Gói
Lọ, Chai
| 10,50,100, 500,1000g 10,50,100, 500,1000g
| HCM-X18-01
|
2
| Amcoli - fort
| Ampicillin Colistin
| Gói
Lọ, Chai
| 10,50,100, 500,1000g 10,50,100 500,1000g
| HCM-X18-02
|
3
| Kim Kê Trứng
| Vitamin A,B,D,E, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 50,100g 50,100g
| HCM-X18-05
|
4
| Cibycoli - Fort
| CiprofLoxacin, Colistin, Vitamin C
| Gói
Lọ, Chai
| 10,50,100, 500,1000g 10,50,100, 500,1000g
| HCM-X18-06
|
5
| GentafLox - B
| Gentamicin, NorfLoxacin, Dexamethason
| ống Chai,lọ
| 5ml 5,50,100ml
| HCM-X18-07
|
6
| B.Comlex ADE
| Vitamin A,B.D,E, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 100,500, 1000g 100,500, 1000g
| HCM-X18-09
|
7
| Fe - Dextran B12
| Fe - Dextran Vitamin B12
| ống Lọ
| 5ml 5,50,100ml
| HMC-X18-10
|
8
| Gentamycin sulfat
| Gentamycin sulfat
| ống Lọ
| 2,5ml 5,50,100ml
| HMC-X18-11
|
9
| Tiamulin 10%
| Tiamulin HF
| ống Lọ
| 5ml 50,100ml
| HMC-X18-12
|
10
| Tia - prim
| Tiamulin HF Trimethoprim
| ống Lọ
| 5ml 50,100ml
| HCM-X18-13
|
11
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 50,100ml
| HMC-X18-14
|
12
| Amoxypen
| Amoxycillin
| Gói Lọ, Chai
| 10, 20, 50, 100g 10, 20, 50, 100g
| HCM-X18-15
|
13
| Bactrim - For - vet
| Trimethoprim Sulfamethoxazol
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HMC-X18-16
|
14
| Vigamycin
| Tiamulin HF Tetracyclin HCL
| Gói Lọ, Chai
| 10,20,50,100g 10,20,50,100g
| HCM-X18-17
|
15
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| Gói Lọ, Chai
| 5,50,100,500g 5,50,100,500g
| HCM-X18-18
|
16
| Piperazin
| Piperazin citrat
| Gói Lọ, Chai
| 5,10,100g 5,10,100g
| HCM-X18-19
|
17
| Carboquin
| Carboligni Flumequin Muối carbonat
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-20
|
18
| Entra - levure
| Men tiêu hoá B.Subtilis
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,1000,1,5Kg
| HCM-X18-21
|
19
| Super - Milk
| Muối Natri,Kali,canxi, PO4,CO3,khoáng
| Gói Lọ, Chai
| 100,250,500g 100,250,500g
| HCM-X18-22
|
20
| Eryvac
| Erythromycin
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100,500g 10,50,100,500g
| HCM-X18-23
|
21
| Tiamulin Coated premix 10%
| Tiamulin coated
| Gói Lọ, Chai
| 20,50,100,1000g 20,50,100,1000g
| HCM-X18-24
|
22
| Genta - TDT
| Gentamycin TyLosin, Dexamethason Trimethoprim
| ống Lọ, Chai
| 5,10 ml 5,10,50, 100ml
| HCM-X18-25
|
23
| Eucamphor
| Eucaliptol, Camphor
| ống Lọ, Chai
| 5,10 ml 5,10,20,50, 100ml
| HCM-X18-26
|
24
| Flume - Fort
| Flumequin, Colistin, Vitamin C
| Gói Lọ, Chai
| 50,100,200g 50,100,200g
| HCM-X18-27
|
25
| Địa trùng Long
| Địa Long, methionin,lysin, Vitamin A,B,D,E Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 100,500, 1000g 100,500,1000g
| HCM-X18-28
|
26
| Neocidog
| Diazinon
| Chai
| 100, 250, 500ml
| HMC-X18-30
|
27
| Para - C - Vit
| Paracetamol, Vitamin C
| Gói Lọ, Chai
| 5,10,50,100g 10,20,50,100g
| HCM-X18-31
|
28
| Amococci
| Amoxicillin, CiprofLoxacin
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-32
|
29
| SV-Strep-berin
| Streptomycin, Berberin
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-34
|
30
| OresolSV
| NatriCLorua, KaliCLorua, Natri citrat, Glucoza
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-35
|
31
| Malachite - Green
| Malachite green
| Gói
Lọ, Chai
| 10,50,100, 500,1000g 10,50,100, 500,1000g
| HCM-X18-37
|
32
| Quicken
| Ciproheptadin, Bột đạm, Vitamin nhóm B, Men tiêu hoá, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-38
|
33
| SV-Veraga
| Vitamin nhóm B, Vitamin PP, Axít amin, Muối khoáng, Aspirin,
| Gói Lọ, Chai
| 10,50,100g 10,50,100g
| HCM-X18-39
|
34
| SV-Win 100
| Vitamin, Axít amin, Khoáng vi lượng
| Gói Lọ, Chai
| 100,500,1000g 100,500,1000g
| HCM-X18-40
|
35
| SV-Win 150
| Vitamin, Axít amin, Saccharomyces, Men tiêu hoá, Khoáng vi lượng
| Gói
Lọ, Chai
| 100,500,1000g 100,500,1000g
| HCM-X18-41
|
36
| SV-Colimycin
| Colistin
| ống, Lọ
| 10ml. 10,20,50, 100ml
| HCM-X18-42
|
37
| Cibycoli jec
| CiprofLoxacin, Colistin
| ống, Lọ
| 10ml. 10,20,50, 100ml
| HCM-X18-43
|
38
| Cefotaxim
| Cefotaxim
| Lọ
| 5,10,20,50, 100ml
| HCM-X18-44
|
39
| ErytasonSV
| Erythromycin, Trimethoprim
| ống, Lọ
| 10ml. 10,20,50, 100ml
| HCM-X18-45
|
40
| Encogen
| EnrofLoxacin, Gentamycin, Colistin
| ống, Lọ
| 10ml. 10,20,50,100ml
| HCM-X18-46
|
41
| HerogenSV
| Gentamycin, Analgin, ChLorpheniramin
| ống, Lọ
| 10ml. 10,20,50, 100ml
| HCM-X18-47
|
42
| Calciboma
| Calci gluconat, Magie cLorua
| ống, Lọ
| 10ml. 50,100,250, 500ml
| HCM-X18-48
|
43
| Mosquaty
| Pyrithroid permethrin
| Bình phun,xịt
| 100,200, 250ml
| HCM-X18-49
|
44
| Vilian
| Tím Gentian, Xanh Metylen
| Lọ
| 10,20,50, 100 ml
| HCM-X18-50
|
45
| Dermovet
| Erythromycin, Dexamethason
| Bình xịt
| 100,200, 250ml
| HCM-X18-51
|
46
| Flumesol
| Flumequin
| Lọ, Lọ nhựa
| 100,200,250, 500ml. 100,200,250,500ml
| HCM-X18-52
|
47
| Neomycin
| Neomycin, Dexamethason
| Chai nhựa
| 10,20ml
| HCM-X18-54
|
48
| Solamid
| ChLoramin
| Gói,
Chai nhựa
| 100,250,500, 1000g. 100,250,500, 1000g
| HCM-X18-55
|
49
| Vitamin A,D,E
| Vitamin A,D,E
| Lọ, Chai
| 10,20,50, 100ml
| HCM-X18-56
|
50
| Achodin
| Atropin
| ống. Lọ , Chai
| 5,10,20ml 10,20,100ml
| HCM-X18-57
|
51
| Stanin
| Strychnin
| ống. Lọ , Chai
| 5,10,20ml 10,20,100ml
| HCM-X18-58
|
52
| Bamin-Bổ tiêm
| Vitamin B1,B2,B6
| ống. Lọ , Chai
| 5,10,20ml 10,20,100ml
| HCM-X18-59
|
53
| PiLocarpin
| PiLocarpin
| ống. Lọ , Chai
| 5,10,20ml 10,20,100ml
| HCM-X18-60
|
56. Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng/thể tích
| SĐK
|
1
| Ampi-Coli
| Ampicillin, Colistin sulfate
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-01
|
2
| Ampi-Trim
| Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-02
|
3
| Anti-Stress
| Ascorbic; NaCl; NaHCO3; MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-04
|
4
| B. Complex-C
| Vit: B1, B2, B5, B6, C, PP
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-05
|
5
| Calphovit
| Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP, C, Methionin, Cholin...
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-06
|
6
| Ciprocol-S
| Ciprofloxacin; Colistin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-07
|
7
| Cipropec-Coli
| Ciprofloxacin, Spectinomycin, Colistin, Vit: A, C, D, E, K3, Lysin, Methionin, a. folic
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-08
|
8
| Anpha- Clortadona
| Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim, Bromhexin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-09
|
9
| Coligenro
| Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-10
|
10
| Coli-Tetravet
| Oxytetracyclin, Colistin, Olaquindox, Vit: A, B12, D3, E, K, Riboflavine, Niaciamide, Pantothenic acid
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-12
|
11
| Colitetravit
| Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-13
|
12
| Enro Ampi_T
| Enrofloxacin, Ampicilline, Tylosin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-15
|
13
| Enrocoli
| Enrofloxacin, Colistin sulfate
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-16
|
14
| Enrofloxacin 10%
| Norfloxacin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-17
|
15
| Enro-K.C.N
| Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-18
|
16
| Anpha-Eriprim
| Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim, Colistin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-19
|
17
| Anpha- Eriprim-Fort
| Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-20
|
18
| Flucotrim
| Flumequin; Colistin; Trimethoprim
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-21
|
19
| Genta-Bactrim
| Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Acid nicotinic
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-22
|
20
| Genta-Cepha
| Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin; Vitamin Bcomplex
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-23
|
21
| Hô hấp heo gà
| Spiramycin, Colistin sulfate, Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol, Cab-o-si
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-24
|
22
| Imekana-ADE
| Norfloxacin, Olaquindox, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate, Vit: A, D3, E, Analgin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-25
|
23
| Kháng khuẩn heo gà
| Tiamulin, Chlotetracyclin, Colistin, Paracetamol, Cab-o-sil
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-26
|
24
| Kháng sinh vịt
| Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetracycline, Colistin, Sulfadiazin, Olaquindox
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-29
|
25
| Levamisol
| Levamisol HCl
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-30
|
26
| Neotesul
| Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-31
|
27
| Norfloxacin 30%
| Norfloxacin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-32
|
28
| Anpha-Oxolin
| Tylosin, Norfloxacin, Brohefin, Vit: A, C
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-33
|
29
| Spiracoli-D
| Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-34
|
30
| Streptetra-Sul
| Streptomycine, Oxytetracyclin, Sulfaguanidin
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-35
|
31
| Terramycin 500
| Oxytetracyclin, Vit A, Sulfamid
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-36
|
32
| Tylan Sep
| Tylosin, Trimethoprim, Sulfaguanidin, Vit: A, C
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-39
|
33
| U.G.V. Vita (cúm gà vịt)
| Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Tylosin, Bromhexin, Vit: A, B1, B5, B6, B12, C, D3, E, PP
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-40
|
34
| Vitamin C 12,5%
| Vitamin C
| Hộp, gói, bao
| 2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
| HCM-X19-41
|
35
| Ampicillin
| Ampicillin
| Lọ, chai
| 1g/10,20,50,100,250,500,1000ml
| HCM-X19-42
|
36
| Kana Ampi
| Ampicillin, Kanamycin sulfate
| Lọ, chai
| 500mg Ampi+500mg Kana
| HCM-X19-43
|
37
| Penicillin
| Penicillin
| Lọ, chai
| 1.000.000UI/10, 20, 50,100,250, 500, 1000ml
| HCM-X19-44
|
38
| Propen 40
| Penicillin G Potassium; Penicillin Procain
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-45
|
39
| Pen-Strep 1000
| Penicillin G Potassium, Streptomycin sulfate
| Lọ, chai
| 1.000.000UI Peni+ 1g Strep
| HCM-X19-46
|
40
| Pen-Strep 500
| Penicillin G Potasium, Streptomycin sulfate
| Lọ, chai
| 1.000.000UI peni+ 500mg Strep
| HCM-X19-47
|
41
| Streptocin
| Streptomycin
| Lọ, chai
| 1g/10ml, 20, 50, 100, 250, 500, 1000ml
| HCM-X19-48
|
42
| Tylo Ampi
| Ampicillin, Tylosin
| Lọ, chai
| 500mg Ampi+500mg Tylosin
| HCM-X19-49
|
43
| AD3E - B12
| Vitamin A, D, E, B12
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-50
|
44
| Cầu trùng gà
| Sulfaquinixalin; Amprolium
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-51
|
45
| Enro-Oral
| Enrofloxacin, Dexamethasone
| ống Lọ, chai
| 2,5,10ml 5,10,20,50,100,250,500,1000ml
| HCM-X19-52
|
46
| Nor-Oral
| Norfloxacin
| ống Lọ, chai
| 2,5,10ml 5,10,20,50,100,250,500,1000ml
| HCM-X19-53
|
47
| Spectin - Oral
| Spectinomycin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-54
|
48
| 3B
| Vit: B1, B6, B12
| ống Lọ, chai
| 2,5,10ml 5,10,20,50,100,250,500,1000ml
| HCM-X19-55
|
49
| ADE-Bcomplex
| ViT: A, B1, B2, B5, B6, B12, D, E, PP
| ống Lọ, chai
| 2,5,10ml 5,10,20,50,100,250,500,1000ml
| HCM-X19-56
|
50
| AD3E - Oral
| Vitamin A, D, E
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-57
|
51
| Ampidextrim
| Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-63
|
52
| Analgin 30%
| Analgin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-64
|
53
| Analgin-C
| Analgin, Vitamin C
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-65
|
54
| Atropin
| Atropin Sulfate
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-66
|
55
| B. Complex
| ViT; B1, B2, B5, B6, B12, PP
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-67
|
56
| Brotylan 100
| Tylosin, Bromhexin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-69
|
57
| Bromtylan 50
| Tylosin, Bromhexin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-70
|
58
| -Colenro
| Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-72
|
59
| Dexa-Ject
| Dexamethasone
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-73
|
60
| Enrodex
| Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-74
|
61
| Erysep
| Erithromycin; Sulfadimidin; Trimethoprim
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-75
|
62
| Fer-B12 Complex
| Inron-Dextran, Vitamin B6, B12
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-76
|
63
| Fer-dextran
| Inron - dextran
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-77
|
64
| Genta-Ject 40
| Gentamycin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-79
|
65
| Gentylo-D
| Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-80
|
66
| Kanadexin 10%
| Kanamycin, Dexamethasone
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-81
|
67
| Levamisol 7,5%
| Levamisol
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-82
|
68
| Nor-Coli-D
| Norfloxacin, Colistin, Dexamethasone
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-83
|
69
| Noxfloxquin
| Norfloxacin; Trimethoprim; Sulfamethoxazol
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-84
|
70
| Nor-Ject 10%
| Norfloxacin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-85
|
71
| Oxytocin
| Oxytocin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-86
|
72
| Septryl 12%
| Sulfadimidin; Trimethoprim;
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-87
|
73
| Strychnin-B1
| Strychnin sulfate, B1
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-89
|
74
| Tetracin-D
| Tetracyclin; Dexamethason
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-90
|
75
| Tiadox
| Tiamulin; Doxycyclin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-91
|
76
| Tia-Ject 10%
| Tiamulin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-92
|
77
| Tylansep
| Tylosin, Sulfadimidin, Trimethoprim
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-94
|
78
| Vitamin B Complex
| Vit: B1, B3, B5, Pyridoxine, Riboflavin, Cyanocobalamin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-96
|
79
| Vitamin B1 (5%)
| Vit: B1
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-97
|
80
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-98
|
81
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-99
|
82
| Vitamin K
| Vitamin K
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-100
|
83
| Protilac
| Protein, acid amin
| Túi, hộp
| 5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
| HCM-X19-102
|
84
| Microferm
| Protein; Acid amin
| Túi, hộp
| 5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
| HCM-X19-104
|
85
| Soluble Vitamix
| Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid
| Túi, hộp
| 5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
| HCM-X19-105
|
86
| Khoáng heo
| Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
| Túi, hộp
| 5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
| HCM-X19-106
|
87
| Khoáng gia cầm
| Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
| Túi, hộp
| 5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
| HCM-X19-107
|
88
| -Enroflox
| * Bột: Enrofloxacin;Colistin; * Nước pha: Gentamycin;3B
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-108
|
89
| Enrocoligen
| Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
| ống, chai, lọ
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
| HCM-X19-110
|
57. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng/thể tích
| SĐK
|
1
| MD B12
| Vitamin (Vit) B12
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-02
|
2
| MD B.Complex
| Vit B1, B1, B6, B12; D.Panthenol; Nicotinamide
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-03
|
3
| MD B1B6B12
| Vit B1, B6, B12
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-04
|
4
| MD-C 1000
| Ascorbic acid
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-05
|
5
| MD Calcium
| Calcium gluconate; Boric acid
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-06
|
6
| MD Selen-E
| Vitamin E; Sodium Selenite
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-07
|
7
| MD Sorbitol + B12
| Sorbitol; Methionine; Vit B2, B6, B12
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-08
|
8
| MD Fer 10%
| Iron; Dextran
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-09
|
9
| MD Fer + B12
| Iron; Dextran; Vit B12
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-10
|
10
| MD Fer + Tylogen
| Iron; Tylosin; Gentamysin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-11
|
11
| MD Leva 100
| Levamisole
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-12
|
12
| MD Analgin
| Analgine
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-13
|
13
| MD Analgin-C
| Analgin; Vitamin C
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-14
|
14
| MD Bromhexine
| Bromhexine HCl
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-15
|
15
| MD DEXA
| Dexamethasone
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-16
|
16
| MD Atropine
| Atropine Sulfate
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-17
|
17
| Divermectine
| Ivermectin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-18
|
18
| MD Tylosin 100
| Tylosine Tartrate
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-19
|
19
| MD Genta 100
| Gentamycin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-20
|
20
| MD Colistin
| Colistin sulfate
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-21
|
21
| MD Enro 50
| Enrofloxacin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-22
|
22
| MD Nor 100
| Norfloxacin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-23
|
23
| MD Encolixine
| Enrofloxacin; Colistin Sulfate; Bromhexine HCl
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-25
|
24
| MD Tiacolistin
| Tiamulin; Colistin; Bromhexine HCl
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-26
|
25
| MD Septrin 240
| Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-27
|
26
| MD Tylocosone
| Tylosin; Colistin; Dexamethasone
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-28
|
27
| MD Coli-Spira
| Colistin; Spiramycine; Bromhexine
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-29
|
28
| MD Lincospec
| Lincomycin; Spectinomycin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-31
|
29
| MD Tylogenta
| Tylosin; Gentamycin
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-32
|
30
| MD K.N.CD
| Kanamycine; Neomycine; Colistin; Dexamethasone
| ống, Lọ, Chai
| 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-33
|
31
| MD Peni 1T
| Peniciline G Procaine; Peniciline G Sodium
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-34
|
32
| MD Peni 4T
| Peniciline G Procaine; Peniciline G Sodium
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-35
|
33
| MD Streptomycine
| Streptomycin sulfate
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-36
|
34
| MD Amoxiciline
| Amoxicilin Trihydrate
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-37
|
35
| MD - Ampi
| Ampiciline sodium
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-38
|
36
| MD Amkana Powder
| Ampicillin; Kanamysin
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-39
|
37
| MD Peni-Strep
| Ampicillin Sodium; Kanamycin Sulfate
| Lọ, Chai
| 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
| HCM-X21-40
|
38
| MD Ampcoli plus
| Ampicilin; Colistin; Vit A, C, B1, B6
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg
| HCM-X22-01
|
39
| MD Anvicoc
| Sulfadimidine Sodium;Diaveridine; Vit A, K3
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-02
|
40
| MD Cefalexin 10%
| Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-03
|
41
| MD Ciprocephazym
| Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-04
|
42
| MD Cipcogen
| Gentamycin Sulfate; Ciprofloxacin; Colistin Sulfate
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-05
|
43
| MD Colenro
| Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-06
|
44
| MD Colfalexin
| Cephalexin; Colistin Sulfate
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-07
|
45
| MD Coliflum
| Colistin Sulfate; Flumequine
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-08
|
46
| MD Colineocin
| Colistin Sulfate; Neomycin; Sulfate; Vit A, D3
| Gói, Bao
| 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-09
|
47
| MD CRD Vit
| Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-11
|
48
| MD Enrocephazym
| Enrofloxacin; Cephalexine; Vit C, D3, E; Balillus; Oranic Acid
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-12
|
49
| MD Gencotrim
| Sulfadimidine Sodium; Gentamycin; Trimethoprim; Niacin
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-14
|
50
| MD Strepenro
| Enrofloxacin HCl; Streptomycin Sulfate
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-16
|
51
| MD Vitacogenro
| Enrofloxacin; Paracetamol; Gentamycin; Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-17
|
52
| MD Electrolytes
| Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-21
|
53
| MD Vitamin C 5%
| Vitamin C
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-25
|
54
| MD Vita C Premix
| Vitamin C
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-26
|
55
| MD Anti Stress
| Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-27
|
56
| MD Vitacalcium
| Vit A, D3, E; Biotin; Photpho; Canxi; Kẽm
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-28
|
57
| MD Super Egg
| Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-29
|
58
| MD Milk
| Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-30
|
59
| MD Mineral Vita
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3; Mg; Mn; Zn; Fe...
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-31
|
60
| MD Amino-C Vit
| Vit C; Methionin; Lysin
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-32
|
61
| MD Aminolyte
| Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-34
|
62
| MD Vitalyte
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...; Phosphate Chloride; Carbonate...
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-35
|
63
| MD Spiratylocol
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Niacin; Colistin; Spiramycin; Tylosin
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-36
|
64
| MD ADEC Complex
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Folic acid;
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-37
|
65
| MD Promon
| Casein; Iodine
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-38
|
66
| MD OCB Complex
| Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
| HCM-X22-39
|
67
| MD Super Calcivit
| Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm; Monocanci photphat
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-40
|
68
| MD Bacilac Plus
| Bacillus; Organic acid; Vit A, D3
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-41
|
69
| MD Colivit
| Colistin; Potasium; Sodium chloride
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-10
|
70
| MD Flum 100
| Flumequine; Vit A, C, B1, B6
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-13
|
71
| MD Biotin Calcium Gói, hộp
| Vit A, D3; Biotin; Calcium Pantothenate; Calcium gluconate; Inositol
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-18
|
72
| MD ADE-C
| Vit A, C, D3, E,
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-19
|
73
| MD Vita Electrolytes
| Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3;Potassium, Sodium Chloride...
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-20
|
74
| MD Electrolyte
| Sodium Bicarbonate; Sodium Chloride; Potasium Chloride; Đường dextrose
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-21
|
75
| Vita MD
| Vit A,D3, E, K3, B1, B12...
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-22
|
76
| MD Biolaczym
| Bacillus Cereus;
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-23
|
77
| MD Selen E
| Vit E; Sodium Selenite
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-24
|
78
| MD Vita C Soluble
| Vit C
| Gói, Bao
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
| HCM-X22-33
|
58. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| C Vibrio F2
| Vitamin A, C, D, E, PP Vitamin B1 B2 B5 B6 B12 Folic acid; Biotin.
| Hộp Túi
| 50 - 100 - 1000 g
| HCM-X23-01
|
2
| Cicotrim Fort
| Sulfadiazin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Methionin; SulfaGuanidan; Ciprofloxacin.
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-02
|
3
| C Customer Stress
| Vitamin C; Acid Citric.
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-03
|
4
| Giải độc gan
| Sorbitol; Methionin; Vitamin C.
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-04
|
5
| Ciprofloxzin
| Ciprofloxacin
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-05
|
6
| Enrofloxzin
| Enrofloxacin
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-06
|
7
| Flumequizin
| Flumequin
| Hộp Túi
| 5 - 10 - 20 - 50 g 100 - 500 - 1000 g
| HCM-X23-07
|
59. Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Ampisulfatrim
| Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 3, 5, 30, 50, 100g 50, 100, 500, 1.000g
| MNV - 1
|
2
| MN Terra - Tiamulin
| Tiamulin fumarate, Tetracyclin HCl
| Gói Hộp
| 5, 50, 100, 1.000g 100, 1.000g
| MNV - 2
|
3
| MN Tylanseptrim
| TyLosine tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vitamin A, Vitamin C
| Gói
| 3, 5, 30, 50, 100g
| MNV - 4
|
4
| A. C. G
| Vitamin C
| Gói, Hộp
| 100, 500g, 1kg, 10kg
| MNV - 5
|
5
| Vitamin E
| Tocopherol
| Gói Hộp
| 50, 500g, 1.000g 500g, 1kg, 5kg
| MNV - 6
|
6
| Ampi - Coli A.C
| Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
| Gói Hộp
| 3, 50, 100, 1.000g 500, 1.000g
| MNV - 7
|
7
| Flumecol - Vit
| Flumequin, Colistin sulfate
| Gói
| 5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g
| MNV - 8
|
8
| Imecoli - Vit Fort
| Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C
| Gói
| 5, 10, 30, 50, 100g
| MNV - 9
|
9
| Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%
| NaCl
| Lọ, Chai
| 100, 500ml
| MNV - 10
|
10
| Calci Gluconat 20%
| Calcium gluconate
| ống Lọ
| 5; 50; 100ml
| MNV - 11
|
11
| Glucose 5%
| Glucose
| Lọ, Chai
| 100, 500ml
| MNV - 12
|
12
| Analgin
| Natri metamisole
| ống Lọ
| 2, 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 13
|
13
| Vitamin C 500
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 14
|
14
| Vitamin B12
| Cyanocobalamin
| ống Lọ
| 2, 5, 10ml 20, 50, 100ml
| MNV - 15
|
15
| Inject B Complex
| Vit B1, B2, B5, B6, PP
| ống Lọ
| 2, 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 16
|
16
| Levamisole
| Levamisole HCl
| Gói
| 2, 20, 100g
| MNV - 17
|
17
| Levamisole
| Levamisole HCl
| ống Lọ
| 2, 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 18
|
18
| Atropin Sulfate
| Atropin Sulfate
| ống Lọ
| 2, 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 19
|
19
| Septo 24%
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Lọ
| 20, 50, 100ml
| MNV - 20
|
20
| Dexamethasone
| Dexamethasone
| ống Lọ
| 2, 5ml 20, 50, 100ml
| MNV - 21
|
21
| Biotin (vitamin H)
| Biotin, Vitamin A, B5
| Gói Hộp
| 50, 100, 1.000g 500, 1.000g
| MNV - 23
|
22
| Vitamin BC complex (super)
| Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12, Folic acid
| Gói
Hộp
| 5, 10, 50, 100g, 10kg, 25kg 500, 1.000g
| MNV - 24
|
23
| Flumecol
| Flumequine, Colistin sulfate
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 50, 100ml
| MNV - 25
|
24
| MN Terramycin
| Oxytetracyclin HCl
| Gói
| 5, 50, 100g
| MNV - 26
|
25
| Apflu 200
| Apramycine, Flumequine
| Gói
| 3, 10, 30, 100g
| MNV - 28
|
26
| Cottryl 480
| Sulfadimidin, Trimethoprim
| Gói Hộp
| 100g 500, 1.000g
| MNV - 29
|
27
| FLoxacolcin
| Colistin sulfate, NorfLoxacin, Vitamin A, B1, B2, C
| Gói
| 5, 10, 30, 50, 100g
| MNV - 30
|
28
| Calphos - Vita
| Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate
| Gói
| 200, 500, 1.000g
| MNV - 31
|
29
| Elect Oresol
| NaCl, KCl, Glucose
| Gói
| 10, 18, 30, 100, 500, 1.000g
| MNV - 32
|
30
| Ampicoli Plus
| Colistin sulfate, Ampicillin trihydrate, Vitamin A, C
| Gói
| 5, 20, 30, 50, 100g
| MNV - 33
|
31
| Lou - Mix
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5
| Gói, Hộp
| 30, 100, 500,1000g 500, 1.000g
| MNV - 34
|
32
| Strepto - Terra 150
| Oxytetracyclin HCl, Streptomycin sulfate
| Gói Hộp
| 5, 50, 100g 500, 1.000g
| MNV - 35
|
33
| Spira - Colis
| Spyramycine, Colistin sulfate, Vitamin A, C
| Gói
| 5, 30, 50, 100g
| MNV - 36
|
34
| NorfLoxacol
| NorfLoxacin, Colistin sulfate
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 37
|
35
| Colamcillin
| Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 38
|
36
| Genta - Flu
| Flumequine, Gentamycin sulfate
| Lọ
| 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 39
|
37
| Lincolistin
| Lincomycin HCl, Colistin sulfate
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 41
|
38
| EnrofLoxacin 10%
| EnrofLoxacin
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 200, 500, 1.000g
| MNV - 44
|
39
| Tiamucolis
| Tiamulin fumarate, Colistin sulfate
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 45
|
40
| AD3E Bcomplex
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B9, B12, PP, K3, C
| Gói Hộp
| 5, 10, 50, 100, 500, 1.000g 500g, 1kg, 5kg, 10kg
| MNV - 46
|
41
| Coli - Tervit
| Colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H
| Gói Hộp
| 5, 10, 30, 50, 100g 500, 1.000g
| MNV - 47
|
42
| Enro - Genta Plus
| EnrofLoxacin, Gentamycin
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 100, 500, 1.000g
| MNV - 48
|
43
| Enro - Kana Plus
| EnrofLoxacin, Kanamycin
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 100, 500, 1.000g
| MNV - 49
|
44
| Polyvimix
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, C, H, Folic acid, cholin, khoáng
| Gói Hộp
| 100, 500, 1.000g 500g, 1kg, 10kg
| MNV - 50
|
45
| Terra Egg Plus
| Oxytetracyclin, Vit A, D3, E, B1, B2,B3, B5, B9, B12, PP, K3, C
| Gói Hộp
| 5, 10, 50, 100g 500g, 1kg, 5kg
| MNV - 51
|
46
| Tia - Colis
| Tiamulin, Colistin sulfate
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 500, 1.000g
| MNV - 52
|
47
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 500, 1.000g
| MNV - 53
|
48
| Vi khoáng gia cầm
| Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
| Gói Hộp
| 50, 100, 200, 500, 1.000g 500g, 1kg, 5kg, 10kg
| MNV - 54
|
49
| Genta - Prim
| Gentamycine, Sulfadiazine, Trimethoprim
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 30, 50, 100g 500, 1.000g
| MNV - 55
|
50
| Vi khoáng heo
| Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
| Gói Hộp
| 50, 100, 200, 500, 1.000g 500g, 1kg, 5kg, 10kg
| MNV - 58
|
51
| Analgin - C
| Natri metamisol, Vitamin C
| ống Lọ
| 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 59
|
52
| C - Vita 1000
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 60
|
53
| Calcium B12
| Calcium gluconate, Vitamin B12
| ống Lọ
| 5, 10ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 61
|
54
| EnrofLoxacin 2%
| EnrofLoxacin
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 62
|
55
| EnrofLoxacin 5%
| EnrofLoxacin
| ống Lọ
| 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 63
|
56
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 64
|
57
| Vitamin B1 2,5%
| Vitamin B1
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
| MNV - 65
|
58
| EnrofLoxacin 10%
| EnrofLoxacin
| Lọ
| 10, 20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml
| MNV - 66
|
59
| Xanh Methylen
| Bleu methylen
| Lọ, Chai
| 60, 100, 500, 1.000ml
| MNV - 67
|
60
| Malachite Green
| Malachite green
| Gói Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100g 50, 100, 500, 1.000g
| MNV - 68
|
60. Công ty TNHH Quốc Minh TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| SĐK
|
1.
| QM-A-C Combine
| Colistine sulfate; Ampicilline- trihydrate
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-01
|
2.
| ADE B Complex
| Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP; CaCO3
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-02
|
3.
| ADEK Gum Soluble
| Vit A, B2, B5, C, D3, E, K3, PP; Sodium bicarbonate; Dextrose; Sorbitol; Methionine
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-03
|
4.
| ADEK Soluble
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, K3, PP
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-04
|
5.
| QM - ANTI Diarrhoea
| Neomycine sulfate; Oxytetra cyline
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-05
|
6.
| C.W.M
| Chlotetracyline; Calciumgluconate; Lysin; Vit A, B5, B6, C, D3, E,
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-06
|
7.
| QM - Cephaneocine
| Cephalexine; Neomycine sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-07
|
8.
| QM - Ciprotrizyme
| Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
|
|
| HCM-X23-08
|
9.
| QM - Colenmoxin
| Colistin sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-09
|
10.
| QM - Colidovit
| Colisitin sulfate; Doxycilline HCl; Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-10
|
11.
| QM - Coliflum
| Colistine sulfate; Flumequin HCl
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-11
|
12.
| QM - Coxyvit
| Colistine sulfate; Oxytetra cycline; Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-12
|
13.
| QM - Erysultrim
| Ethrythromycine; Sulfadiazine sodium; Trimethoprime
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-13
|
14.
| QM - Esuldoxytrim
| Trimethoprim; Ethrythromycine; Sulfamethoxazol; Doxycilline HCl; Paracetamol
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-14
|
15.
| G.F.S
| Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP;Biotin; Folic acide; Methionin; Lysin; Casein
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-15
|
16.
| Laczyme Soluble
| Lactobacillus- Acidophilus;
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-16
|
17.
| QM - NC Sol
| Colistine sulfate; Neomycine sulfate
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-17
|
18.
| QM - Nencosul
| Colistine sulfate; Neomycine sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-18
|
19.
| QM - Neosulfatrim
| Neomycine sulfate; Sulfate dimedine; Trimethroprim; Vitamin PP
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-19
|
20.
| N. OX 10
| Olaquindox; Vit A, D3, E
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-20
|
21.
| QM - Piperazine
| Piperazine Adipate;
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-21
|
22.
| S.L.S
| Oxytetracyline; Lysin; Methionine; Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-22
|
23.
| QM - Speclin Vita
| Lincomycin HCl; Spectinomycine; Vit A, D3, E, K3
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-23
|
24.
| QM - Spiracolitrim
| Spiramycine- Adipate; Colistine sulfate; Sulfa dimedine; Trimethoprime; Bromhexine; Vit C; Methyl paraben; Propyl paraben
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-24
|
25.
| QM - Tiacolidocin
| Colistine sulfate; Tiamuline; Doxycilline HCl; Sulfadizine sodium
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-26
|
26.
| QM - Tycosultrim
| Colistine sulfate; Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-27
|
27.
| QM - Tysultrim
| Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-29
|
28.
| QM - Vita CRD
| Ethrythromycine; Sulfamethoxazole; Tylosin; Doxycillin HCl; Bromhexine; Calcium gluconate; Vit A, D3, E, K3
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-30
|
29.
| Vita ESB33
| Sulfaquinoxalin; Vit A, D3, E, K3
| Gói Hộp Bao
| 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg 100; 200; 500g; 1kg 10; 20kg
| HCM-X23-32
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
61. Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANutro TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| SĐK
|
1
| Hemolyza
| Vitamin A, D3, E, Lysin, Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn
| Gói
| 100, 500g
| SAFA-1
|
2
| Tetrazym
| Tetracyclin
| Gói
| 5, 100g
| SAFA-2
|
3
| Viosol ADE
| Vitamin A, D3, E
| Gói
| 50, 100g
| SAFA-3
|
4
| Amilac
| Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid
| Gói
| 100, 200,500g; 1,10,15kg
| SAFA-4
|
5
| Multiferm
| Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid
| Gói
| 450, 900g; 1,15kg
| SAFA-5
|
6
| Streptotetrazym
| Steptomycin, Tetracyclin
| Gói
| 5, 100g
| SAFA-6
|
7
| Vioperos
| Biotin, Zn, Cu, Fe, Mn, Mg, Co
| Gói
| 5, 100g
| SAFA-8
|
8
| Promon
| Thyreoprotein, Iodine
| Gói
| 5, 200g
| SAFA-9
|
9
| Safezym
| Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K
| Gói
| 100g
| SAFA-10
|
10
| Ba BADE
| Vitamin B1, B2, B6, B12
| Gói
| 5,10, 100g; 1, 5kg
| SAFA-11
|
11
| Menben
| Mebendazol
| Gói
| 5,10, 100g; 1,5kg
| SAFA-12
|
12
| Vita C de Safa
| Vit C
| Gói
| 100g; 1kg
| SAFA-13
|
13
| E-Sel
| Vit E, Selenium
| Gói
| 5,10, 100g; 1, 5kg
| SAFA-14
|
14
| Saro Lysin
| Cu, Fe, Mn, Fe
| Gói
| 100, 500g
| SAFA-15
|
15
| AMDO-C
| Ampiciline, Docyline
| Gói
| 5,10, 100g; 1, 5kg
| SAFA-16
|
16
| Neo - Sulfazym
| Neomycine, Trimethroprim
| Gói
| 5,10, 100g; 5kg
| SAFA-17
|
17
| Đặc trị ghẻ TG
| Penicilline
| Lọ, chai
| 20g
| SAFA-19
|
18
| Sa đạm sữa
| Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid
| Gói
| Gói 500g
| SAFA-20
|
19
| Lactizym
| Lactobacilus, Acidophilus
| Gói
| Gói 5,10, 50, 100g; 1kg
| SAFA-21
|
20
| Tê Cô Li
| Norfloxacin
| Gói
| Gói 10,50,100,500g
| SAFA-22
|
21
| Viosol ADE-Soda
| Vit A, C, D3, E; Sodium Carbonat; Acid Citric
| Gói
| 50; 100g
| SAFA-24
|
22
| Amilac Super
| Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
| Gói, bao
| 500; 900g; 1; 2; 15kg
| SAFA-25
|
23
| Multi Ferm Super
| Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
| Gói, bao
| 450g; 15kg
| SAFA-26
|
24
| Multi Ferm MF3
| Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
| Gói
| 900g
| SAFA-27
|
25
| Multi Ferm MF5
| Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
| Gói, bao
| 500g; 15kg
| SAFA-28
|
26
| Multi Ferm MF6
| Vit A, B Complex, C, D, E; Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
| Gói, bao
| 450; 900g; 1; 15kg
| SAFA-29
|
27
| Vita C de Safa
| Vit C
| Gói
| 100g; 1kg
| SAFA-30
|
28
| Neo Sulfazym (đặc trị phân trắng vịt)
| Neomycin; Trimethoprim
| Gói
| 5; 100g; 1kg
| SAFA-32
|
29
| Neo Sulfazym (chuyên dùng cho gà cút)
| Neomycin; Trimethoprim
| Gói
| 5; 100g; 1kg
| SAFA-33
|
62. Xí nghiệp Bayer - agritech Sài Gòn TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích / Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Agrinam 1 Pig Starter Weaner Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 1
|
2
| Agrinam 1 New Pig Starter Weaner Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Oxytetracylin; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói
| 200g
| BAS - 2
|
3
| Agrinam 2 Pig Grower Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 3
|
4
| Agrinam 2S Pig Finisher Grower Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 4
|
5
| Agrinam 3 Pig Finisher Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 5
|
7
| Agrinam 4 Pig Breeder Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 7
|
8
| Agrinam 5 Layer Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 8
|
9
| Agrinam 6 Duck Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 9
|
10
| Agrinam 7 Chick Starter-Pullet Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 10
|
11
| Agrinam 8 Broiler Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 11
|
12
| Agrinam 9 Chicken Breeder Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 12
|
13
| Agrinam 10 Quail Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 13
|
14
| Agrinam 11 Dairy Cow Premix
| Vitamin A; D3; E; B12; Niacin; Di - Calcium Phosphate Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 14
|
15
| Agrinam 12 Horse Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 15
|
16
| Agrinam 14 Shrimp Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 16
|
17
| Agrinam 15 Fish Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5; 7,5 kg 10; 25kg
| BAS - 17
|
18
| Agrinam 14 New Shrimp Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Oxytetracylin; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói
| 200g
| BAS - 18
|
19
| Agrinam 15 New Fish Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Oxytetracylin; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói
| 200g
| BAS - 19
|
20
| A - T 101 Vitamin E
| Vitamin E
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5 kg 10; 25kg
| BAS - 20
|
21
| A - T 103 Vitamin AD3
| Vitamin A; D3
| Gói
| 100g; 1kg
| BAS - 21
|
22
| A - T 104 Vitamin ADE
| Vitamin A; D; E
| Gói
| 100g;1kg
| BAS - 22
|
23
| A - T 105 Biotin
| Biotin
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5 kg 10; 25kg
| BAS - 23
|
24
| A - T 106 Mineral Plus Biotin
| Biotin; Fe; Cu; Zn; I; Co; Se
| Gói
| 100g;1kg
| BAS - 24
|
25
| A - T 107 Baytenoid Layer
| 4,4 -Diox-b-ocarotene b-apo-8 -carotenoic acid ethylester
| Gói Xô
| 1kg 2,5kg; 5kg
| BAS - 25
|
26
| A - T 108 Baytenoid Broiler
| b-apo-8 -carotenoic acid ethylester
| Gói Xô
| 1kg 2,5kg; 5kg
| BAS - 26
|
27
| A - T 109 Baytenoid Duck
| 4,4 -Dioxo-b-carotene
| Gói
| 100g
| BAS - 27
|
28
| A - T 114 Pig Vitamin Concentrate
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan
| Gói Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 28
|
29
| A - T 115 Chicken Vitamin Concentrate
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid
| Gói Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 29
|
30
| A - T 116 Pig Mineral Concentrate
| Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 30
|
31
| A - T 117 Chicken Mineral Concentrate
| Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
| Gói Bao Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 31
|
32
| A - T 301Sowmilk Flavour Premix
| Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5 kg 10; 25kg
| BAS - 32
|
33
| A - T 302 Strawberry Flavour Premix
| Muứi daõu (Strawberry Flavour)
| Gói Xô Bao
| 100g; 1kg 2,5; 5 kg 10; 25kg
| BAS - 33
|
34
| A - T 303 Sowmilk Flavour Concentrate
| Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)
| Gói Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 34
|
35
| A - T 304 Strawberry Flavour Concentrate
| Muứi daõu (Strawberry Flavour)
| Gói Bao
| 1kg 25kg
| BAS - 35
|
36
| A - T 305 Antioxidant
| BHA; BHT; Propyl gallate; Ethoxyquin; Acid citric
| Gói Bao
| 1kg 15kg
| BAS - 36
|
37
| A - T 306 Anticaking
| DBP absorption
| Gói Bao
| 1kg 15kg
| BAS - 37
|
38
| Bio - Mos
| Nấm men khô dòng Irradiated dried yeast
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 38
|
39
| Yea - Sacc 1026
| Nấm men sống dòng Saccharomyces cerevisiae
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 39
|
40
| Acid - Pak 4 - Way
| Sodium; Potassium; Amylase; Protease; Lactobacillus acidophillus; Streptococcus faecium
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 40
|
41
| De - Odorase
| Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 41
|
42
| Allzyme Corn / Soya
| Enzyme tiêu hóa tinh bột và protein chiết xuất từ nấm men, Bacillus subtitis; Aspergillus oryzae; Aspergillus niger
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 42
|
43
| Mold - Zap
| Chất chống mốc: Amonium dipropionate, Propionic acid
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 43
|
44
| Banox E
| BHA; BHT; Propyl gallate; Ethoxyquin; Acid citric
| Gói
Xô Thùng
| 20; 100; 500g 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 44
|
45
| Agrinam 2 New Pig Grower Premix
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Carbadox
| Gói
| 400g
| BAS - 45
|
46
| Supastock Power Pig Pack
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Saigo-n-ox 100
| Gói Xô Bao
| 500g; 1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 47
|
47
| Supastock Chick Booster Pack
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se Neomycin; Lasalocid sodium; Protein; tinh bột đã được nấu chín và các men tiêu hóa
| Gói Xô Bao
| 500g; 1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 48
|
48
| Saigo-n-ox 10
| Olaquindox
| Gói
| 400g
| BAS - 49
|
49
| Sal - Zap
| Acid propionic; Amonium hydroxide
| Gói
| 1kg
| BAS - 50
|
50
| Pikuten - HF
| Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium molybdate
| Bao Bao
| 25kg
| BAS - 51
|
51
| 3 - Nitro 1%
| Roxasone
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 52
|
52
| 3 - Nitro 10%
| Roxasone
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 53
|
53
| Cocci - Bay
| DOT; Roxasone
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 54
|
54
| BMD 0,75%
| Bacitracin methylene disalicylate, Caldium carbonate
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 55
|
55
| Baytherapy
| Aureomycin, BMD
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 56
|
56
| Supastock Power Pig Pack
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Neomycin; Lasalocid sodium; các chất dinh dưỡng và men tiêu hóa
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 57
|
57
| Baymix Golden Yolk
| 4,4 -Dioxo-b-carotene b-apo-8 -carotenoic acid ethylester
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 58
|
58
| Baymix Golden Legs
| 4,4 -Dioxo-b-carotene
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 59
|
59
| Bioplex Pig
| Khoáng hữu cơ; Fe; Cu; Zn; Mn; Se; Bio-mos; Magnaphoscal
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 60
|
60
| Egg - Shell 49
| Khoáng hữu cơ; Cu; Zn; Mn; Magnaphoscal; Yea - Sacc
| Gói
Xô Bao
| 20g; 100g 500g; 750g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 61
|
61
| A - T 110 Electrolytes Water Soluble
| Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride
| Gói
Xô Thùng
| 100g; 250g 500g;1kg 2,5; 5; 7,5kg 10kg; 25kg
| BAS - 62
|
62
| A - T 111 Vitamin C Antistress
| Vitamin C; Citric acid
| Gói
Xô Thùng
| 100g; 250g 500g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 63
|
63
| A - T 112 Multi Vitamin Water Soluble
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan
| Gói
Xô Thùng
| 100g; 250g 500g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 64
|
64
| A - T 113 Vitamin C + Oxytetracyclin Water Soluble
| Vitamin C; Oxytetracylin
| Gói
Xô Thùng
| 100g; 250g 500g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 65
|
65
| A - T 201 Oxytetracylin 100
| Oxytetracylin
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 66
|
66
| A - T 203 Saigo-n-ox 100
| Olaquindox
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 68
|
67
| A - T 205 Sulphadimidine 100
| Sulphadimidine
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 69
|
68
| A - T 206 Tylo-Sulfa-C
| Tylosin; Sulphadimidine; Vitamin C
| Gói
| 100g;1kg
| BAS - 70
|
69
| A - T 207 Avatec
| Lasalocid Sodium
| Gói Xô Bao
| 100g;1kg 2,5kg; 5kg 10kg; 25kg
| BAS - 71
|
70
| A - T 209 Turbo Wormer
| Hygromycin; Copper
| Gói
| 100g
| BAS - 72
|
71
| A - T 210 D.O.T 250
| Dinitro Orthotoluamide
| Bao
| 10kg; 25kg
| BAS - 73
|
72
| A - T 211 D.O.T 125
| Dinitro Orthotoluamide
| Gói
| 100g
| BAS - 74
|
73
| Albac 2%
| Bacitracin Zinc
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 500g; 1kg 2,5; 5; 7,5kg 10; 25kg
| BAS - 75
|
74
| Grosol
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C; Amino acid
| Gói
Xô Bao
| 40; 50; 100; 250; 500g; 1kg 2; 2,5; 4; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 76
|
75
| Grosol M
| Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C; Amino acid Amoxycycline
| Gói
Xô Bao
| 40; 50; 100; 250; 500g; 1kg 2; 2,5; 4; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 77
|
76
| Albac 50 Soluble
| Bacitracin
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 500; 1kg 2,5; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 78
|
77
| Saigo-Nox 10new
| Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 400; 500; 1kg 2,5; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 79
|
78
| Saigo-Nox 100new
| Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 400; 500; 1kg 2,5; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 80
|
79
| Supastock local chicken
| Corntex, Profine II, L-Lysine, Methionin, ...
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 400; 500; 1kg 2,5; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 81
|
80
| Pronam
| Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Fe, Cu,...
| Gói
Xô Bao
| 10; 20; 100; 400; 500; 1kg 2,5; 5;7,5kg 10; 25kg
| BAS - 82
|
TỈNH ĐỒNG NAI
63. Xí nghiệp Nutriway Việt Nam TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Colipur M20
| Colistin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-01
|
2
| Flumix M50
| Flumequin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-04
|
3
| Pacicoli
| Colistin, Lincomycin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-05
|
4
| Pacirespi
| Lincomycin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-06
|
5
| Spectomix M32
| Spectinomycin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-08
|
6
| Trisulmix M40
| Lincomycin
| Gói, Bao
| 100,250g; 1; 25kg
| NTW-09
|
7
| Pacifenicol
| Flofenicol, Faciflor C10
| Gói, Bao
| 100,250g; 25kg
| NTW-10
|
8
| Ivomix
| Ivermectin
| Gói, Bao
| 100,250g; 25kg
| NTW-11
|
64. Công ty liên doanh Virbac Việt Nam TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng, thể tích
| SĐK
|
1
| Alplucine immunity
| Joramycin
| Gói, hộp
| 100g; 1, 5kg
| LDVV-1
|
2
| Oxomid 20%
| Acid oxolinic
| Gói
| 100g
| LDVV-2
|
3
| Coli-terravet
| Oxytetracylin, HCL, Colistin, Vitamin A, D3, E, K, B12, PP
| Gói
| 20; 100; 200g
| LDVV-3
|
4
| Tri-Alplucine
| Josamycin, Trimethoprim
| Gói
| 50, 100g
| LDVV-4
|
5
| Tri-Alplucine sp. Chicks
| Josamycin, Trimethoprim
| Gói
| 20g
| LDVV-5
|
6
| Vitamino
| Vitamin A, D3, E, C,K B1, B6,B12, Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate
| Gói, hộp
| 100, 150g; 1kg
| LDVV-6
|
7
| Vitamino Electrolyte
| Vitamin A, D3, E, C,K, Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate, Sodium Chloride
| Gói
| 20g
| LDVV-7
|
8
| Oxomid sp.Broilers
| Acid oxolinic
| Gói
| 20g
| LDVV-8
|
9
| Fencare Safety
| Fenbendazole
| Gói, hộp
| 25, 100g; 1; 5kg
| LDVV-9
|
10
| Diet scour
| Ampicillin trihydrate, Vitamin A, D3
| Gói
| 100g
| LDVV-10
|
11
| Avicoc
| Sulfadimerazine, Diaveridin
| Gói
| 100, 200g
| LDVV-11
|
12
| Multistress
| Ammonium chloride; Methionine; Sorbitol; Vit A, C
| Gói
| 100g
| LDVV-12
|
13
| Respicalm
| Spiramycine; Oxytetracylin
| Gói
| 100g
| LDVV-13
|
14
| Hostop
| Trimethoprim; Sulfadimidine
| Gói
| 100g
| LDVV-14
|
15
| Terralplucine
| Josamycine; Oxytetracylin
| Gói
| 100g
| LDVV-15
|
TỈNH TIỀN GIANG
65. Công ty thuốc thú y Cai Lậy TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1.
| Vitamin AE
| Vitamin A;E
| ống
| 2ml
| CL - 01
|
2.
| Vitamin B6
| Vitamin B6
| ống
| 2ml
| CL - 02
|
3.
| Erymycin
| Erythromycin base
| ống
| 5ml
| CL - 03
|
4.
| Thức ăn tôm cá
| Đạm;thức ăn năng lượng; Khoáng; vitamine
| Gói
| 1 ; 5kg
| CL - 05
|
5.
| Premix tôm, cá
| Các VitaminA;D;E; nhóm B; Khoáng vi lượng; acid amin thiết yếu; Oxytetracyclin;
| Lon Gói
| 100;200g 500;1000g
| CL - 06
|
6.
| Bipenicillin Streptomycin
| Penicillin procain; Penicillin G potasium Streptomycin Sulfate
| Lọ
| 1tr UI peni, 1g Strepto
| CL - 08
|
7.
| E.C.P
| Estradiol Cypionate; Vitamin E
| ống Lọ
| 2ml 5ml
| CL - 09
|
8.
| Thyromix
| VitaminA;D3;E;PP; B1; B6; DL - Methionin
| Gói Lon
| 30; 50; 100; 200; 500g 100;200g
| CL - 11
|
9.
| Gentrysul
| Gentamycin; Sulfadimidin; Trimethoprim
| ống Chai
| 2ml 100ml
| CL -12
|
10.
| Vita - Thyroxin
| Vitamin A; D3; E;PP; B1; B6;
| ống Lọ
| 2ml 10;20ml
| CL - 13
|
11.
| Sulfadiazin 20%
| Sulfadiazin Sodium
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50;100ml
| CL -14
|
12.
| Vitamin ADE
| Vitamin A;E;D
| ống
| 5ml
| CL - 15
|
13.
| Camphona
| Natri camphosul fonate
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;50;100ml
| CL -16
|
14.
| Terra 20% L.A
| Tetracyclin HCl
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;50;100ml
| CL - 17
|
15.
| Aristamid
| Sulfamethoxypyridazin; Sulfamethizol; Sulfacetamid
| Lọ
| 10ml
| CL - 21
|
16.
| Pencin
| Penicillin procain
| Lọ
| 4.106; 106; 6.105UI
| CL - 22
|
17.
| Pen - Strep
| Penicillin G kali; Streptomycin Sulfate
| Lọ
| 1tr UI peni,1g Strepto
| CL - 23
|
18.
| Penicillin
| Penicillin potasium
| Lọ
| 106UI
| CL - 24
|
19.
| Dexasone
| Dexamethasone
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50;100ml
| CL - 25
|
20.
| Dog Cat premix
| Vitamin A;C;D;E;K; nhóm B;Khoáng vi lượng; Acid amin thiết yếu
| Gói Lon
| 100;200g 100;200g
| CL -26
|
21.
| Spiracin
| Spiramycin; Trimethoprim; Sulfadimerazin sodium; VitaminA;PP;E;B1 ;B6 ;B1
| Gói Lon
| 5;30;100g 100g
| CL - 27
|
22.
| Thyrolex - B
| Strychnin; Vitamin nhóm B
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;20;50;100ml
| CL -28
|
23.
| Levaject
| Levamysol HCl
| Lọ, chai
| 10;100ml
| CL -31
|
24.
| Albipen 5%
| Ampicillin trihydrat
| Lọ, chai
| 10;100ml
| CL -32
|
25.
| Concentrate: Gà,vịt, heo
| Đạm; thức ăn năng lượng;Khoáng; Vitamine
| Gói Túi
| 1kg 5; 20 kg
| CL - 33
|
26.
| Erytrisul
| Erythromycin thiocyanate; Sulfadimerazin; Trimethoprim
| ống
| 2ml
| CL - 34
|
27.
| Vitamin E
| Vitamin E
| ống Lọ
| 2ml 20ml
| CL - 35
|
28.
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ, chai
| 2ml 20;50;100ml
| CL - 36
|
29.
| B Complex fort
| Vitamin PP; nhóm B; Ca - Pantothenat
| ống
| 2ml
| CL - 37
|
30.
| Erytracin
| Erythromycin estolate; Oxytetracyclin HCl; Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50ml
| CL - 40
|
31.
| Fer - Dextran 5%
| Fer - Dextran
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;20;50100ml
| CL - 41
|
32.
| Estrepto-penicilin
| Streptomycin sulfate; Penicillin G procain; Penicillin G potasium
| Chai
| 10g Strep, 2tr UI Peni; 50g Strep; 10tr UI Peni
| CL - 44
|
33.
| Tonisulfan
| Sulfadimethoxin; Sulfathiazole; Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol Hexametylentetramine
| ống Chai
| 5ml 100ml
| CL - 45
|
34.
| Tylan - 50
| Tylosin base
| ống Chai
| 2ml 50;100ml
| CL - 46
|
35.
| Kaomycin
| Streptomycin sulfate; Sulfacetamid sodium
| Gói Gói
| 4g 30;100g
| CL - 47
|
36.
| Bactrim fort
| Sulfamethoxazol; Trimethoprim
| Lọ
| 10ml
| CL -48
|
37.
| Polysul
| Sulfadimerazine;Sulfamethizole; Sulfamethoxypiridazin; Sulfacetamid;Hexametylentetramin
| Lọ
| 10ml
| CL -49
|
38.
| Sirepam
| Vitamin B1 ; cao gan; Strychnin
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 50
|
39.
| Tonibiotic
| Sulfadimethoxin; Sulfadimidine; Sulfacetamid
| Lọ
| 10ml
| CL -51
|
40.
| Ampicilline
| Ampicillin sodium
| Lọ
| 1g; 0,5g
| CL - 52
|
41.
| Becozyme
| Vitamin nhóm B; Nicotinamid; Ca pantothenate
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 20;50;100ml
| CL - 53
|
42.
| Gentamycin
| Gentamycin Sulfate
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50;100ml
| CL - 54
|
43.
| Strychnin
| Strychnine
| ống Lọ
| 2ml 10ml
| CL - 55
|
44.
| Genta - tylo
| Gentamycin base; Tylosin bazụ
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50;100ml
| CL - 56
|
45.
| Sulfaptrim fort
| Sulfadimethoxine;Trimethoprim
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL - 57
|
46.
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống Lọ, chai
| 5ml; 20;50;100ml
| CL - 58
|
47.
| Strychnin B1
| Strychnin sulfate;Vitamin B1
| ống Lọ
| 5ml 10ml
| CL - 59
|
48.
| Sinh lyự ngọt
| Đường Glucose
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;50;100ml
| CL - 60
|
49.
| Gluconate Ca
| Gluconate Ca
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;50;100ml
| CL - 61
|
50.
| Tetra trửựng Super
| VitaminA;D3;E;B1;B12;H;Khoáng vi lượng
| Gói Lon
| 5;100;500g 100g
| CL - 62
|
51.
| Streptomycin sulfate
| Streptomycin sulfate
| Lọ
| 1g
| CL -65
|
52.
| Sinh lyự maởn
| Muoỏi NaCl
| Chai
| 100;250;500ml
| CL - 66
|
53.
| Vitaject Bcomplex
| Vitamin nhóm B; PP
| ống Chai
| 2ml 100ml
| CL -67
|
54.
| Atropin Sulfate
| Atropin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;20;50;100ml
| CL - 68
|
55.
| Oxytocin
| Oxytocin
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;20;50;ml
| CL - 69
|
56.
| B.Complex super
| Vitamin B1;B6;PP;Khoáng vi lượng
| Chai
| 50;100;500ml
| CL - 70
|
57.
| Calcium C
| Gluconate Ca; Vitamin C
| ống
| 5ml
| CL - 71
|
58.
| Calcium fort
| Gluconate Ca
| ống Chai
| 5ml 20;50;100ml
| CL - 72
|
59.
| Vitamix super
| VitaminA;D3;E; nhóm B; H; Enzyme
| Gói
| 100;200;500; 1000g
| CL - 74
|
60.
| Cevit - 1000
| Vitamin C
| ống Lọ, chaiù
| 5ml 20;50;100ml
| CL -75
|
61.
| B.Complex
| Vitamin PP;B1;B2;B6
| ống Lọ, chai
| 2ml 20;50;100ml
| CL - 78
|
62.
| Vitaject - 6
| Vitamin A;D3; Amid nicotinique; Chlohydrate de pyridoxin; E; Chlohydrate de thiamine
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 79
|
63.
| Septotryl 24%
| Sulfamethoxypyridazine; Trimethoprim
| Lọ, chai
| 10;100ml
| CL - 80
|
64.
| Terramycin
| Oxytetracyclin HCl
| ống Chai
| 5ml 100ml
| CL -81
|
65.
| Terramycin - 500
| Terramycin HCl; Vitamin A; D3;E
| Gói
| 5;30;50;100g
| CL - 83
|
66.
| Strep - terramycine
| Streptomycin sulfate; Oxytetracylin HCl
| Gói
| 5;10;30;100g
| CL -84
|
67.
| Kanamycin 10%
| Kanamycin base
| ống Lọ
| 5ml 10ml
| CL - 85
|
68.
| Kanamycin
| Kanamycin sulfate
| Lọ
| 1g
| CL - 86
|
69.
| ADE.Bcomplex
| VitaminA;E; D3 ; B1 B2 ; B6; PP
| Lọ,ù Chai
| 20;100ml
| CL - 87
|
70.
| Fer - 10%
| Fer - Dextran
| Lọ, chai
| 10;20;100ml
| CL - 88
|
71.
| Tiamulin
| Tiamulin hydrogen fumarate;
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;50 ml
| CL - 90
|
72.
| Tiamulin
| Tiamulin
| Gói
| 5;10;100g
| CL - 91
|
73.
| Polyvitaject
| Vitamin PP;E;D3;B1;B6
| ống Lọ, chaiù
| 2ml 50;100ml
| CL -92
|
74.
| Nor - algin
| Noramydopyrine
| ống Lọ, chaiù
| 2ml 20;50;100ml
| CL - 93
|
75.
| Fer - B12
| Fer - Dextran;Vitamin B12
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;20;100ml
| CL - 94
|
76.
| Ampi - Strep
| Ampicillin tryhydrate; Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3
| Gói
| 5;50;100g
| CL - 97
|
77.
| Neotesul
| Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, Trimethoprim
| Gói Lon
| 5;30;50;100g 100g
| CL -98
|
78.
| Spiramycin 500mg
| Spiramycin
| ống Lọ, chai
| 2ml 20;50;100ml
| CL -99
|
79.
| Trivimin
| Vitamin B1 ; B12 ; B6
| ống Lọ
| 2;5ml 50;100ml
| CL -101
|
80.
| Albicolis
| Ampicillin tryhydrate; Colistin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;50;100ml
| CL - 103
|
81.
| Spiracolis
| Spiramycin; Colistin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50;100ml
| CL - 104
|
82.
| Neocolis - K
| Colistin sulfate; Kanamycin sulfate; Neomycin sulfate
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50;100ml
| CL -105
|
83.
| Tiamulin - 125
| Tiamulin hydrogen fumarate; Vit A; D3; E
| Gói
| 5;10;50;100g
| CL -106
|
84.
| Magie - Sulfate
| Sulfate magie
| Gói
| 5g
| CL - 107
|
85.
| Sulfate keừm
| Sulfate keừm
| Gói
| 5g
| CL - 108
|
86.
| Cevimix 10%
| Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Acid citric; Sodium Glycerofosfate
| Gói Lon
| 30;50;100;200;500;1000g 100;200;500;1000g
| CL -109
|
87.
| Cevimix 5%
| Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Sodium Glycerofosfate; Acid citric
| Gói Lon
| 30;50;100;200;500;1000g 100;200;500;1000g
| CL - 110
|
88.
| Hormomix (kích thích tăng trọng GS)
| Vitamin A;E ; D3; nhóm B; Khoáng vi lượng; Ca pantothenate; Acid amin thieỏt yeỏu
| Gói Lon
| 100;200;500;1000g 100;200;500;1000g
| CL - 111
|
89.
| Horgimix (kích thích tăng trọng GC)
| Vitamin A;E ; D3; nhóm B; Khoáng vi lượng; Ca pantothenate; Acid amin thieỏt yeỏu
| Gói Lon
| 100;200;500;1000g 100;200;500;1000g
| CL - 112
|
90.
| Calcimix
| Vitamin A;E ; D3; Ca; P;Khoáng vi lượng; Enzyme
| Gói Gói Lon
| 30;50;100;200;500;1000g30;50;100;200;500;1000g100;200;500;1000g
| CL - 113
|
91.
| Terra - sp
| Oxytetracylin HCl; Spiramycin; Bcomplex
| Gói Lon
| 5;10;30;50;100;200g 100;200g
| CL -115
|
92.
| Tylomix
| Tylosin tatrate;Sulfamerazine; VitaminE;PP;B1;B2;D3;Trimethoprim
| Gói Lon
| 5;10;30;50;100;200g 100;200g
| CL - 116
|
93.
| Povimix (ADE-Bcomplex)
| Vitamin C;E; PP; K3; B1 ; B2 ; B6; Khoáng vi lượng; Terramycin
| Gói Lon
| 100;200;500;1000g 100;200g
| CL -117
|
94.
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;50ml
| CL -118
|
95.
| Eryxa Mullin (Edexti)
| Erythromycin, tiamulin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;50;100ml
| CL - 120
|
96.
| BMovit super
| Dextrose, vitamin nhóm B, PP, chaỏt ủieọn giaỷi
| Chai
| 100;500ml
| CL - 121
|
97.
| E.C.P
| Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E
| ống Lọ
| 2ml; 5ml 5ml
| CL -122
|
98.
| Ampixacillin 1.000
| Ampicillin sodium Chlorxacillin
| Lọ, chai
| 0,5; 1; 5; 10; 20; 50g
| CL - 124
|
99.
| TES
| Enrofloxacin, tylosin tartrate, sulfadiazin, vitamin A,D
| Gói, lon
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g
| CL - 125
|
100.
| Enromin 400
| Enrofloxacin, vitamin A,C,K3
| Gói, lon
| 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g
| CL - 126
|
101.
| Enro - 20
| Enrofloxacin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL -127
|
102.
| Enro - 50
| Enrofloxacin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL -128
|
103.
| Flumexa 10%
| Flumequin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL - 129
|
104.
| Flumexa 7%
| Flumequin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL - 130
|
105.
| Mequincolis
| Flumequine; Colistin sulfate; Vitamin C, K3
| Gói
| 5;10;30;50;100;200;500; 1000g
| CL -131
|
106.
| Flumycin
| Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3
| Gói Lon
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 133
|
107.
| Concentrate: Gà, vũt thũt
| Thửực aờn ủaùm; naờng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine
| Bao
| 1; 5kg
| CL -134
|
108.
| Concentrate: Gà, vũt ủeỷ
| Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme;Vitamine
| Bao
| 1; 5kg
| CL -135
|
109.
| Concentrate:heo thũt
| Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine
| Bao
| 1; 5kg
| CL - 136
|
110.
| Concentrate:heo con
| Thửực aờn ủaùm; naờng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine
| Bao
| 1; 5kg
| CL - 137
|
111.
| Concentrate:heo naựi
| Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine
| Bao
| 1; 5kg
| CL -138
|
112.
| Ascarex - D
| Piperazine Dihydrochloride 53%
| Gói; lon
| 4;10;20;50;100;500g; 1kg
| CL -139
|
113.
| Pen - Strep 1-5
| Penicillin; Streptomycin
| Lọ
| 106 UI peni; 0,5gStrep
| CL - 140
|
114.
| Ban noựng gia súc
| Oxytetracycline; Paracetamol hay Analgin
| Gói, lon
| 100g
| CL - 141
|
115.
| ADE.Bcomplex
| Vitamin E;A;D; nhóm B; Lysin;Methionin
| Gói, lon
| 100;150;200g
| CL - 143
|
116.
| Levamysol - 750mg
| Levamysol
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 144
|
117.
| ADPolyvix
| Vitamin A;D;E;C;nhómB; Lysin Oxytetracyclin
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 146
|
118.
| ADVimin
| Vitamin A;D; Lysin
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 147
|
119.
| AD Poly
| Vitamin A;D3;E; B1;Lysin; Oxytetracyclin
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 148
|
120.
| ADE - 100
| Vitamin A;D;E
| Gói, lon
| 100g
| CL -149
|
121.
| Strychnal B1
| Strychnin;VitaminB1
| ống
| 2; 5ml
| CL - 151
|
122.
| Vitamin B1
| VitaminB1
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50ml
| CL -152
|
123.
| Strychnin sulfate 2mg
| Strychnin sulfate
| ống
| 2ml
| CL -153
|
124.
| Atropin sulfate - 1mg
| Atropin sulfate
| ống
| 2ml
| CL - 154
|
125.
| AD Vita
| Vitamin A;D3;E; B1;Lysin;Oxytetracyclin
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 155
|
126.
| ADE Becovit
| Vitamin A;D;E; B1; B2; Khoáng; Lysin;Methionin
| Gói
| 100;150;200;500g
| CL -156
|
127.
| ADE sửừa ong chuựa
| Vitamin A;D;E; B1; B6; sửừa ong chuựa
| Gói, lon
| 150g
| CL -157
|
128.
| ADBcomplex
| Vitamin A;D;C; B1; B2
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 158
|
129.
| Vimilac
| Vitamin A;D;E; Khoáng vi lượng; Lysin; sữa bột; ủaọu naứnh; g aùo lửực
| Gói Lon
| 100;500;1000g 100;500;1000g
| CL - 159
|
130.
| Tetra trửựng GC
| Vitamin A;D;E;Lysin;Methionin; Oxytetracycline
| Gói Lon
| 50;100g 100g
| CL -160
|
131.
| T.T.S
| Tylosin hay Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin
| Gói, lon
| 100g
| CL - 161
|
132.
| A.T.P
| Oxytetracyclin; Penicillin V; Analgin
| Gói, lon
| 100g
| CL - 163
|
133.
| Erytra
| Chlopheniramin; Erythromycin; Paracetamol
| Gói, lon
| 100g
| CL - 164
|
134.
| Neosulfa
| Neomycin; Oxytetracycline; Sulfacetamid
| Gói, lon
| 100g
| CL - 165
|
135.
| Bacampe
| Ampicilline; Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C
| Gói, lon
| 100;200;500g
| CL -167
|
136.
| Colispira
| Colistin; Spiramycin; Dexamethason
| Gói
| 5g
| CL -170
|
137.
| Colibact
| Colistin; Trimethoprim; Dexamethason; SMP
| Gói
| 5g
| CL - 171
|
138.
| Rigecoccin
| Rigecoccin; Sulfacetamid
| Gói
| 5;20;50;100g
| CL - 172
|
139.
| Neo - KC
| Neomycin sulfate; Colistin sulfate; Kanamycin sulfate
| Lọ, chai
| 20;50;100ml
| CL -173
|
140.
| AmpiColistin
| Ampicillin tryhdtrate; Colistin sulfate
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL -174
|
141.
| Norfloxilin
| Norfloxilin
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 175
|
142.
| Dynamylin CD
| Tiamulin; Colistin sulfate, Dexamethason
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 176
|
143.
| Suanovil 20
| Spiramycine
| Lọ, chai
| 20;50;100ml
| CL - 179
|
144.
| Erytetrasone
| Erythromycin ; Tetracylin HCl; Dexamethasone
| ống Lọ, chai
| 5ml 10;20;50;100ml
| CL - 180
|
145.
| Tylo - Genta
| Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50;100ml
| CL - 18ỷ3
|
146.
| Calcium Becovit
| Vitamin nhóm B; PP; Gluconate Ca
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL -184
|
147.
| Gluconate Ca 10%
| Gluconate Ca
| ống
| 2;5ml
| CL -185
|
148.
| Urotropin
| Urotropin
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL - 186
|
149.
| Septicemin
| Urotropin; Glucose; Kali iodua; Iode
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL -187
|
150.
| Nước cất
| Nửụực caỏt
| ống Chai
| 2;5ml 50ml
| CL -188
|
151.
| Oxyrazym
| Oxytetracyclin HCl
| Gói
| 5g
| CL - 189
|
152.
| Tyloseptryl
| Tylosin; Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazine
| Gói
| 5g
| CL -191
|
153.
| Neosulfa C
| Neomycine; Oxytetracycline; Sulfacetamid; Vitamin C
| Gói
| 5g
| CL -192
|
154.
| Vitamin C - 500mg
| Vitamin C
| ống
| 2;5ml
| CL - 193
|
155.
| Strepto - terra
| Streptomycine; Oxytetracyclin; Sulfacetamid
| Gói
| 100g
| CL - 194
|
156.
| Ery - septotryl
| Tylosin hay Erythromycine; Trimethoprim; Vitamin C SMP
| Gói
| 5g
| CL -195
|
157.
| ADEB Methilysin
| Vitamin A; D; E ;C; Methionin; Lysin; CuSO4; ZnSO4 ; FeSO4
| Gói Lon
| 100; 150; 200; 500; 1000g 100; 150; 200; 500; 1000g
| CL - 196
|
158.
| Caỷm cuựm
| Oxytetracycline; Analgin; Sulfadimidin; VitaminB1;C
| Gói
| 5g
| CL - 198
|
159.
| Povimix super
| Vitamin A;D;E; B1; Lysin; Methionin; Khoáng vi lượng
| Gói, lon
| 100;150;200g
| CL - 199
|
160.
| ẹa sinh toỏ vi lượng
| Vitamin A;D;E; B1; Khoáng vi lượng; Lysin; oxytetracyclin
| Gói, lon
| 100;150;200;500g
| CL - 200
|
161.
| Sul - Strep
| Streptomycin; Sulfacetamid; Oxytetracyclin
| Gói
| 5g
| CL -201
|
162.
| Polysul
| Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL -202
|
163.
| ADB Complex (1)
| Vitamin A;D;nhóm B
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 203
|
164.
| Kampicin
| Ampicillin sodium; Kanamycin sulfate
| Lọ, chai
| 1;10g
| CL -204
|
165.
| Diavet
| Neomycin sulfate; Sulfaguanidin
| Gói, lon
| 10;30;50;100;200g
| CL -205
|
166.
| Vitadan
| Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C; Khoáng vi lượng
| Gói Lon
| 3;5;10;50;100g 100g
| CL - 206
|
167.
| Levamysol
| Levamysol HCl
| Gói
| 3;5;10;50;100g
| CL - 207
|
168.
| Am - sul - B
| Ampicillin; Trimethoprim; Sulfacetamid;Vitamin B1
| Gói Lon
| 5g
| CL -208
|
169.
| Ampicoli B
| Ampicillin; Colistin; Vitamin B1
| Gói Lon
| 3;5;10;50;100g 100g
| CL - 209
|
170.
| Ampi Cotrim fort
| Ampicillin solium; Trimethoprim; Sulfamethoxazol
| Chai, lọ
| 10;20;50;100ml
| CL - 210
|
171.
| Tylo Bactrim fort
| Tylosin tatrate; Trimethoprim; Sulfamethoxazol
| Chai, lọ
| 10;20;50;100ml
| CL -211
|
172.
| Liomycin
| Liomycin; Neomycin
| Chai, lọ
| 10;20;50;100ml
| CL - 212
|
173.
| Super - tiamoxy - vit
| Tiamulin;Oxytetracyclin; Vitamin A;D3;E; B1; B12
| Gói Lon
| 50;100g 100g
| CL - 213
|
174.
| Tylo sulvit
| Tylosin tartrate;Analgin; Sulfadimidin;VitaminC
| Gói
Lon
| 10;30;50; 100;150;200g 100;150;200g
| CL - 214
|
175.
| Trisul Strep
| Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol
| Gói
Lon
| 10;30;50; 100;150;200g 100;150;200g
| CL - 215
|
176.
| ADEBComplex (2)
| Vitamin A;D; B6; B1; E Methionin;Lysin
| Gói, lon
| 100;150;200g 100g
| CL - 217
|
177.
| AD Polyvix (2)
| Vitamin A;D;C;E; B1;Lysin
| Gói, lon
| 100;150;200g
| CL - 218
|
178.
| Glucose
| Glucose
| Gói Lon
| 100; 200g 100; 200g
| CL - 219
|
179.
| Vitamin C
| Vitamin C
| Gói; lon
| 10; 20; 50; 100g
| CL -220
|
180.
| Tetraxilin HCl
| Tetraxilin HCl
| Gói; lon
| 10; 20; 50; 100g
| CL - 221
|
181.
| Sulfaguanidin
| Sulfaguanidin
| Gói; lon
| 10; 20; 50; 100g 100g
| CL - 223
|
182.
| ADB.Complex
| Vitamin A; D3;E; nhóm B, PP
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 225
|
183.
| AmpiColistin
| Ampicilin trihydrat, Colistin
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 226
|
184.
| Tylo bactrim fort
| Tylosin, Trimethoprim, sulfamethoxason
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 227
|
185.
| Trisulfatrim
| Trimethoprim, Sulfadimidin
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 228
|
186.
| Ampi cotrim fort
| Ampicilin , Trimethoprim, sulfamethazin
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 229
|
187.
| Multibiotic
| Colistin, gentamycin
| Chai, lọ
| 10; 20; 50; 100ml
| CL - 230
|
188.
| Dynamylin CD
| Tiamulin, Colistin, Dexamethason
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 231
|
189.
| Sulstrep
| sulfacetamid,streptomycin
| Gói; lon
| 5;10;20;30;50g
| CL - 232
|
190.
| Enro - Sep
| Sulfadiazin,enrofloxacin, Trimethoprim
| ống Lọ, chai
| 2ml 10;50,100ml
| CL - 233
|
191.
| Enro-Colixa
| Enrofloxacin,Colistin, dexa
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50,100ml
| CL - 234
|
192.
| Flugenxa
| Flumequin, gentamycin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;50,100ml
| CL - 235
|
193.
| Vitamin K3 0,5%
| Vitamin K3
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL - 236
|
194.
| Enzymix
| Vitamin A,D,E,Bcomplex,vi Khoáng, enzym,Ca,lysin
| Gói
Hộp
| 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 237
|
195.
| Fer-mullin ( Fetiar )
| Fer-dextran, tiamulin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20;50,100ml
| CL - 238
|
196.
| Cabalgin
| Acetaminophen, cafein
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL - 239
|
197.
| Povifer - super
| vitamin B1, B2, B12, A, E, D3, fer-dextran
| Chai
| 50;100;250ml
| CL - 240
|
198.
| Povifer
| Fer-dextran,vitamin B1, B6, B12, A, E, D3
| ống Lọ, chai
| 2;5ml 10;20;50;100ml
| CL - 242
|
199.
| Abaginvet (Balgin)
| Acetaminophen
| ống Chai
| 2;5ml 50;100ml
| CL - 244
|
200.
| Flume - K
| Flumequin, vitamin C, K3
| Gói, hộp
| 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 245
|
201.
| Stop - Gumboro
| Vitamin A,D,E,PP,C, nhóm B,K, chất điện giải
| Gói, hộp
| 10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
| CL - 246
|
202.
| Vita-Soulup
| Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhóm B
| Gói, hộp
| 10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 247
|
203.
| F - Rocol
| Flumequin, Colistin sulfat Enrofloxacin, vitamin K3,C,A
| Gói, hộp
| 10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
| CL - 248
|
204.
| CiDo - CD
| Ciprofloxacin, Doxycyclin, Colistin, Dexamethason
| Lọ, chai , Chai
| 10;20;40g
| CL - 249
|
205.
| Mekonit(Nitrovet
| Nitroxinil
| Lọ, chai
| 10;20;50;100ml
| CL - 250
|
206.
| Ampi - Colipro
| Ampicilin sodium, Colistin Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6
| Gói, hộp
| 10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
| CL - 251
|
207.
| F - Nekasul
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
| CL - 252
|
208.
| Enrocin
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 253
|
209.
| Fluquin
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 254
|
210.
| Cefadroxil
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 255
|
211.
| Cataxim
| -Đường tiêm -Bột pha tiêm
| Lọ
| 0,5;1;2;2;10g
| CL - 256
|
212.
| Roximycin
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| CL - 257
|
213.
| Ciprofloxacin
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 10; 50; 100; 500; 1000g
| CL - 258
|
214.
| Intercept
| -Dùng ngoài -Dung dịch
| Chai
| 50; 100; 250; 500; 1000ml
| AP-17/1/01
|
215.
| Bye-enzyme
| -Đường miệng -Bột
| Gói, hộp
| 5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
| LBI-1-12/99
|
66. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn II TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| SĐK
|
1
| Emital
| Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C
| Gói
| 5, 10g
| TV - 1
|
2
| Thuốc trị toi gà
| Sulfaguanidin
| Gói
| 5, 10, 100g
| TV - 2
|
3
| Rumivimix
| Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin
| Gói
| 100g
| TV-3
|
4
| Polyaminovitmix
| Axit anmin, Vitamin
| Gói
| 250g
| TV-4
|
5
| Men vi sinh
| Hoạt chất sinh học
| Gói
| 300, 500g
| TV-5
|
6
| Men tiêu hoá
| Hoạt chất sinh học
| Gói
| 150, 300, 500, 1000g
| TV-6
|
TỈNH CẦN THƠ
67. Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y Việt Nam
(VEMEDIM VIETNAM) TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Amoxi-500 (- Amoxi 50%WS, - Amoxi 400WS )
| Amoxicillin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500g-1Kg
| CT-1
|
2
| Ampiseptryl
| Ampicillin, Trimethoprim, Sulphamethoxazol
| Gói, Hộp Bao, xô
| 3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-2
|
3
| Terramycin
| Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-3
|
4
| AD3E
| Vit.A,D3,E
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-4
|
5
| Terramycin-Egg
| Oxytetracyclin, Vit.A,D3,E, B2, B5, B6,B12,K,PP, H
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-7
|
6
| Cospi Complex
| Colistin, Spiramycin, Vit.A,D3,E,C,K
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-8
|
7
| Spite-multivit
| Spiramycin, Oxytetracyclin, Vit.B1,B6,B2,PP,B5
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-9
|
8
| Amodazin
| Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-10
|
9
| Terra-Strepto
| Oxytetracycline Streptomycine
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-11
|
10
| Flum Bath f/s2
| Flumequin, Neomycin
| Gói, Hộp Bao,xô
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-13
|
11
| Anti-Vibrio f/s2
| Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-14
|
12
| Penicillin
| Penicillin
| Lọ, chai
| Từ 0,5 đến 5 triệu đ.vị
| CT-15
|
13
| Pen-Strep
| Penicillin, Streptomycin
| Lọ, chai
| Từ 1g đến 5g
| CT-16
|
14
| Neotetrasone
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-17
|
15
| Ampicillin
| Ampicillin
| Lọ, chai
| Từ 0,5g đến 5g
| CT-18
|
16
| Ka-Ampi
| Kanamycin, Ampicillin
| Lọ, chai
| Từ 1g đến 5g
| CT-19
|
17
| Pen-Kana
| Penicillin, Kanamycin
| Lọ, chai
| Từ 1g đến 5g
| CT-20
|
18
| Streptomycin
| Streptomycin
| Lọ, chai
| Từ 1g đến 5g
| CT-21
|
19
| Penicillin
| Penicillin
| Lọ, chai
| 1.000.000 IU
| CT-22
|
20
| Levavet
| Levamisol
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-26
|
21
| Sulfadiazin
| Sulfadiazin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-27
|
22
| Amosulprim
| Amoxicillin, Trimethoprim Sulfamethoxazol
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-28
|
23
| Trimesul 24%
| Sulfamethoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-29
|
24
| Ampiseptryl
| Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-30
|
25
| Lincoseptryl
| Lincomycin, Prednisolon Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-31
|
26
| Vitamin C
| Vitamin C
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-32
|
27
| Vitamin B1
| Vitamin B1
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-33
|
28
| Vitamin B6
| Vitamin B6
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-34
|
29
| Na-Campho
| Natri camphosulfonate
| ống
| 2-5-10ml
| CT-35
|
30
| Becozymvet
| Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-36
|
31
| Analgivet (Analgin)
| Analgin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-37
|
32
| Gentamycin (từ 5% đến 50%) (Genta-40)
| Gentamycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-38
|
33
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-39
|
34
| B Complex (B Complex Fortified)
| Vitamin B1, B2, B6 (B5,B12,PP,Inositol)
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-40
|
35
| Amosulprim
| Amoxicillin, Trimethoprim Sulfamethoxazol
| ống
| 2-5-10ml
| CT-41
|
36
| Trimesul 24%
| Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim
| ống
| 2-5-10ml
| CT-42
|
37
| Sulfadiazine 20%
| Sulfadiazin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-43
|
38
| Ampiseptryl
| Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim
| ống
| 2-5-10ml
| CT-45
|
39
| Lincocin
| Lincomycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-48
|
40
| Levavet
| Levamisol
| ống
| 2-5-10ml
| CT-49
|
41
| Strychnal B1
| Strychnine, Vitamin B1
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-50
|
42
| Septivet
| Urotropin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-51
|
43
| Eryvit
| Erythromycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-52
|
44
| Lincoseptryl
| Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| ống
| 2-5-10ml
| CT-53
|
45
| Ery-Tetrasone
| Erythromycin, Oxytetracyclin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-54
|
46
| Terravet
| Oxytetracyclin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-55
|
47
| Erybactrim
| Erythromycin, Trimethoprim Sulfamethoxazol Vit.B2,B5,A.Folic
| Gói, Hộp
| 3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-56
|
48
| Erlicovet
| Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprin, Vit.B2,B5,A.Folic
| Gói, Hộp
| 3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-57
|
49
| Levavet
| Levamisol
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g
| CT-58
|
50
| Sulfate Kẽm
| Sulfate Kẽm
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g
| CT-59
|
51
| Sulfate Magne
| Sulfate Magne
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g
| CT-60
|
52
| Sulstrep
| Oxytetracyclin, Strepmycin, Sulfathiazol
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-62
|
53
| Tylanvit
| Tylosin, Oxytetracyclin, Sulfathiazol, Vitamin C, Methionin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-63
|
54
| AD3E
| Vit.A,D3,E
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-64
|
55
| Vitaperos
| A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-65
|
56
| Terra-Colivet
| Oxytetracyclin, Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6, B12, K, PP
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-66
|
57
| Neodox
| Neomycin, Doxycycline
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-68
|
58
| Doxery
| Doxycyclin, Erythromycin Vit.A,D3
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-69
|
59
| Ery Từ 5% đến 50%
| Erythromycin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-70
|
60
| Colery PW
| Colistin, Erythromycin Vit.A,D3
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-71
|
61
| Embavit No.1
| Vit. A, D3, E,K, B1, B2, B12, B5, H,A.Folic,PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se,KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-72
|
62
| Embavit No.2
| Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, A.Folic, PP,Cholin, Fe,Zn,Mn,Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-73
|
63
| Embavit No.3
| Vit.A, D3, E, K,B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic,PP,Cholin, Fe,Zn,Mn,Cu,Co,SeKI,Ca, Methionin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-74
|
64
| Embavit No.4
| Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-75
|
65
| Embavit No.5
| Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe,Zn,Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-76
|
66
| Embavit No.6 (Vemevit No.6.200)
| Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,Se,KI, Methionin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-77
|
67
| Embavit No.7 (Vemevit No.7.200)
| Vit.A, D3, E, K,B2, B12, B5, PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co,Se,Ca,KI
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-78
|
68
| Vemevit No.8 (Vemevit No.8.100)
| Vit.A,D3,E,K,B1,B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol,Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-79
|
69
| Vemevit No.9 (Vemevit No.9.100)
| Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,KI, Methionin , Lysine, Sulfamethoxazol
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-80
|
70
| Vemevit No.10
| Vit.A,D3,E,K,B2, B6,B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI,Mg Methionin
| Gói, Hộp
| 200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-81
|
71
| Aminovit
| Vit.A,D3,E,K,A.Folic,B6, B5,B1,C,B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe,Mn,Zn Methionin, Lysine
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-82
|
72
| Vimix Plus
| Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6,C,K,PP,Methionin,Lysine
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-83
|
73
| Donaxan
| Doxycyclin, Vit.A, D3,E,B1,B6,PP
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-84
|
74
| Neodox Fort
| Neomycin, Doxycyclin Inositol,Methionin, Lysine
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-85
|
75
| Vimequine (Vimequyl) ( từ 5% đến 50%)
| Flumequin
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-86
|
76
| Vimeperos (-Vimevit Fort, - Vemevit Plus)
| A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP (K,H,)
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-87
|
77
| Colidox (Colidox GV)
| Colistin, Doxycyclin
| Chai ,Lọ
| Từ 0,5g đến 50g
| CT-88
|
78
| Peni-Potassium
| Penicillin Potassium
| Chai, Lọ
| Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị
| CT-89
|
79
| Strepto-Pen
| Streptomycin, Penicillin
| Chai,lọ
| Từ 1g đến 50g
| CT-90
|
80
| Estreptopenicina Aviar
| Streptomycin, Penicillin
| Chai,lọ
| Từ 1g đến 50g
| CT-91
|
81
| Pentomycin
| Streptomycin, Penicillin
| Lọ
| Từ 1g đến 5g
| CT-92
|
82
| Penicillin
| Penicillin
| Lọ
| Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị
| CT-93
|
83
| Erytialin
| Erythromycin, Tiamulin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-94
|
84
| Dung môi pha tiêm
| Propylen Glycol Benzyl Alcohol
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-96
|
85
| B Complex ADE
| Vit.A,D3,E,PP,B1,B6,B2
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-97
|
86
| Sinh lý ngọt (Glucose 5%)
| Glucose
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-98
|
87
| Sinh lý mặn (Natri Chlorua 0,9%)
| NaCl
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-99
|
88
| Nước cất
| Nước cất
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-100
|
89
| Sulfamedox
| Sulfamethoxazol Doxycyclin
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-101
|
90
| Hemofer (10-20%)+ B12
| Iron Dextran Vitamin B12
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-102
|
91
| Hydrovit for Egg (Hydrosol AD3E)
| Vit.A,D3,E
| Chai, lọ
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
| CT-104
|
92
| Vimequine 20% (Vimequyl)
| Flumequin
| Chai , lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-105
|
93
| Urotropin
| Urotropin
| ống
| 5-10ml
| CT-106
|
94
| Flumecol B
| Flumequin, Colistin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-109
|
95
| Ampicol
| Colistin, Ampicol Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,B5,K
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-110
|
96
| Vimetribio
| Tiamulin, Doxycyclin, Colistin,Vit.A,D3,E,B1,B6
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-111
|
97
| Vimecol for Shrimp
| Flumequin, Colistin Vit.A,D3,B1,B6
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-112
|
98
| Vimelivit
| Tiamulin Vit.A,D3,E,B1,B6,B2,K
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-113
|
99
| Doxycolivit
| Doxycyclin, Colistin Vit.A,D3,E,B1,B6
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-114
|
100
| Neoxy
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-115
|
101
| Flavomycin
| Flavomycin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-116
|
102
| Sacox
| Salinomycin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-117
|
103
| Norflox 5% (Norflovet)
| Norfloxacin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-118
|
104
| Norflox 20% (Norflovet)
| Norfloxacin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-119
|
105
| Cotialin
| Colistin+Tiamulin
| Lọ
| 1g đến 5g
| CT-120
|
106
| Rigecoccin
| Clopidol
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-121
|
107
| Norflox Plus Vitamin
| Norfloxacin Vitamin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-122
|
108
| Vimequin Concentrate 50% (Vimequyl Concentrate50%)
| Flumequin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-123
|
109
| Supravitaminol WS
| Vitamin tổng hợp
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-124
|
110
| Vimenro (Solvacough 10%-20%)
| Enrofloxacin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
| CT-125
|
111
| Ampicol
| Ampicillin , Colistin
| Chai, lọ
| Từ 1g đến 50g
| CT-126
|
112
| Amoxi 15% -20% LA (Amoxi 15-20% LA Suspension, Amoxicillin )
| Amoxicillin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-128
|
113
| Paravet 10%
| Paracetamol
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-129
|
114
| Tylosin 20% (Tylosin 200 Plus)
| Tylosin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-130
|
115
| Tylosin 5%
| Tylosin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-131
|
116
| Vimetryl 5% Inj (Anti-Srtess 5%, Carbinol 50, Solvacough Inj )
| Enrofloxacin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-133
|
117
| Vimenro (-Solvacough 10% Oral -Anti-Stress 10% Oral, -Anti-Cough 10% Oral, - Carbinol 100 Oral)
| Enrofloxacin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-134
|
118
| Depancy
| Glusoe, B5, B12
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-135
|
119
| Flugent 5+5
| Gentamycin, Flumequin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-136
|
120
| Norflox 10% (Norflovet)
| Norfloxacin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-137
|
121
| Mineral
| Khoáng các loạI
| Chai, lọ,
Can
| 20-50-100-200-250-500ml- 1-5-10-20-25Lít
| CT-138
|
122
| Vitaral
| Vit.A,D3,E,K, B2, B6, B12, B5
| Chai, lọ,
Can
| 20-50-100-200-250-500ml- 1-5-10-20-25Lít
| CT-139
|
123
| Spectin
| Spectinomycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-140
|
124
| Feriron
| Iron Dextran
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-141
|
125
| Septryl-120
| Sulfamethoxazol Sulfadiazin, Trimethoprim
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-143
|
126
| Sulfazin 50 (Sulfadiazin)
| Sulfadiazin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-144
|
127
| Vimequin 3% (Vimequyl 3%)
| Flumequin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-145
|
128
| Vimequin 10% (Vimequyl 10%)
| Flumequin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-146
|
129
| Hemofer (10-20%)
| Iron Dextran
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-147
|
130
| Dexa-VMD
| Dexamethasone
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-148
|
131
| Poly AD (AD3E Vitamin)
| Vitamin A,D3,E
| Chai , lọ
| 10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
| CT-149
|
132
| BiotinH AD
| Vitamin A,D3,H,Zn
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-150
|
133
| Oxonic 10
| Acid Oxolinic
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-151
|
134
| Babevit
| Vitamin B1,B6,B12
| Chai, lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-152
|
135
| Tiamulin (Vimemulin 100)
| Tiamulin
| Chai, lọ ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-153
|
136
| Septryl 240 Inj
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-154
|
137
| Tylenro 5+5
| Tylosin, Enrofloxacin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-155
|
138
| Genroflox
| Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-156
|
139
| ETS
| Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,C
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-157
|
140
| Tylenro 5+5
| Tylosin, Enrofloxacin Vit.B1,B6
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
| CT-159
|
141
| Vimelinspec
| Lincomycin, Spectinomycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-160
|
142
| Kampico (+dd pha riêng)
| Kanamycin, Ampicillin,Colistin
| Chai ,lọ
| Từ 0,5g đến 50g
| CT-162
|
143
| Penicillin G Potassium
| Penicillin Potassium
| Chai, Lọ
| 5.000.000 UI
| CT-163
|
144
| Oxytocin
| Oxytocin
| Chai, lọ
ống
| 2-5-10-20-50-100-200ml 2-5-10ml
| CT-164
|
145
| Vime C Electrolytes
| Vitamin C, Chất điện giải
| Gói, Hộp
| 10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-166
|
146
| Coli-Norgent
| Colistin, Norfloxacin, Gentamycin, Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
| CT-167
|
147
| Spectylo
| Spectinomycin, Tylosin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-168
|
148
| Erco-Sulfa
| Erythromycin, Colistin, Sulfadiazin, Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-169
|
149
| Colenro
| Colistin, Enrofloxacin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-170
|
150
| Vime-Spicoxy
| Colistin, Doxycyclin, Spiramycin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-171
|
151
| Colinorcin
| Colistin, Norfloxacin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-172
|
152
| Ticotin
| Colistin, Tiamulin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-173
|
153
| Tycofer
| Tylosin, Colistin, Iron Dextran
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-174
|
154
| Norgencin
| Norfloxacin, Gentamycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-175
|
155
| Tylogen Inj
| Tylosin, Gentamycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-176
|
156
| Kanamycin (Từ 5% đến 20%)
| Kanamycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-177
|
157
| Lincocin 5 ( 5-10%)
| Lincomycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-178
|
158
| Coxysultrim
| Colistin, Oxytetracyclin, Sulfa-methoxypyridazin Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-179
|
159
| Atropin Sulfate
| Atropin Sulfate
| Chai , lọ ống
| 2-5-10-20-50-100ml 2-5-10ml
| CT-180
|
160
| Vime-Anticoc
| Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin Vit.B1,B6,K
| Gói, Hộp Bao,xô
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-181
|
161
| Prozyme (heo, gà, tôm, cá)
| Protease, Amylase, Lipase, Pectinase, Cellulase Vit.A,D,E,K,C
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
| CT-182
|
162
| Vimeral
| Lysine, Methionin, Ca,P, Se,KI,Co,Mg,Cu,Fe, Zn, Mn
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
| CT-183
|
163
| Genta-Colenro
| Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-184
|
164
| Vimectin
| Ivermectin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-185
|
165
| Prozil
| Chlorpromazin, Lidocain
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250ml 2-5-10ml
| CT-186
|
166
| Vime-6-way
| Men Protease, Pectase, Lipase, Amylase, Cellulase, Lactase, VK B.Subtilis
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
| CT-187
|
167
| Kamoxin
| Kanamycin, Amoxicillin
| Chai, lọ
| Từ 1g đến 50g
| CT-188
|
168
| Speclin
| Spectinomycin, Licomycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-189
|
169
| Norgent 300
| Norfloxacin, Gentamycin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-190
|
170
| Vime-Flutin
| Flumequin, Colistin
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-191
|
171
| Tycoseptryl
| Tylosin , Colistin Sulfamethoxypyridazin Trimethoprim
| Gói, Hộp
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-192
|
172
| Kana-50
| Kanamycin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-193
|
173
| Goody-ST
| Sulfa-chloropyridazin Trimethoprim
| Gói, Hộp
Bao, xô
| 5-10-20-25-50-73-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-194
|
174
| Vemevit Electrolyte (- Vemelyte - VM-Lyte)
| Vit.A,D3,E,B2,B6,B12,B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin, Methionin, Chất điện giải
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
| CT-196
|
175
| Anti-CCRD
| Enrofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin, Bromhexin
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 2-5-10ml
| CT-197
|
176
| Genta-Colenro
| Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-198
|
177
| Vime-Cepcin Fort
| Cephalexin, Colistin Vit.A,D3,E,B1,B6,C
| Gói, Hộp
| 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-199
|
178
| Trimesul (- Vimesul 48% - Trimesul 480)
| Sulfadimidin, Trimethoprim (Sulfadiazin, Sulfamethoxazol)
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
| CT-200
|
179
| Vime-Canlamin
| Gluconate Calcium+B12
| Chai, lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-201
|
180
| Vimecox
| Sulfaquinoxaline Trimethoprim, Vit.K Dexamethasone
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-202
|
181
| Vime-Pikacin
| Spiramycin, Kanamycin Dexamethasone
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-203
|
182
| Vime-Gavit
| Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2, B6,B12,B5,PP,K
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-204
|
183
| Vimecox (ESB3)
| Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K Sulfachloropyrazine,
| Gói, Hộp Bao, xô
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg 5-10-15-20-25Kg
| CT-205
|
184
| Vime-Iodin
| Iodine
| Chai,
Can
| 20-50-100-250-500ml 1-2-5Lít
| CT-206
|
185
| Vime C-1000
| Vitamin C
| Chai , lọ
ống
| 5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít 5-10ml
| CT-207
|
186
| Vimetatin 56
| Nystatin (trị nấm đường tiêu hoá )
| Gói, hộp bao,xô, thùng
| 10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5-10-15-20-25Kg
| CT-208
|
187
| Trimesul 480s (Trimesul 480s Suspension)
| Sulfadiazin Trimethoprim
| Chai, Can
| 10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít
| CT-209
|
188
| Anti-CCRD
| Enrofloxacin, Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-210
|
189
| Vime - C 120
| Vitamin C
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-211
|
190
| Vitamin B Complex
| Vit.B1, B2, B6, B5, PP
| Gói, Hộp
| 5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
| CT-212
|
191
| Disinfectant (Disina)
| Isopropanol Glutaraldehyde Formaldehyde Didecyldimethyl-ammoniumchloride Fatalcoholpolyglycol-ether 9 moleo
| Chai, Can
| Từ 100ml đến 25Lít
| PLM-10-11/99
|
68. Công Ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (veterco) TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Septotryl 24%
| Trimethoprim Sulfamethoxazole
| ống, lọ, Chai
| 5-10-20-50-100ml
| CT(TH)-2
|
2
| Ampi cotrimefort
| Ampicycline Sulfamethoxazole
| ống, lọ, Chai
| 5-10-20-50-100ml
| CT(TH)-3
|
3
| Vetero3
| Enrofloxacin
| ống, lọ, Chai
| 5-10-20-50-100-250ml
| CT(TH)-4
|
4
| Ampi-Cotrime-Fort
| Ampicyclin Sulfamethazol
| Gói, Lon, hộp
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-5
|
5
| Ampi-coli
| Ampicyclin, colistin
| Gói, hộp. Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-6
|
6
| Vetero 4
| Enrofloxacin
| Gói, hộp, Chai
| 5-7-10-20-30-50-100-250-500g
| CT(TH)-7
|
7
| Neotrasul
| Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-8-30-50-100g
| CT(TH)-8
|
8
| Neotrasul
| Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-50-100g
| CT(TH)-9
|
9
| Tetra-Sulstrep
| Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-7-50-100g
| CT(TH)-10
|
10
| Sulstrep
| Sulfamethoxazol, Streptomycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-11
|
| úm gà vịt
| Erythromycin, Oxytetracyclin, Norfloxacin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-12
|
11
| Vetero 1
| Colistin, Enrofloxacin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-13
|
13
| Terramycin 500
| Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-7-30-50-100g
| CT(TH)-15
|
14
| Erytracin-C
| Erythomycin, Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-7-30-50-100g
| CT(TH)-16
|
15
| Coli-Oxy
| Colistin, Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-17
|
16
| ADE B Complex C
| Vitamin A,D3,E,B1,C
| Gói, hộp, Chai
| 5-8-30-50-100-500g
| CT(TH)-19
|
17
| Tiamutin Complex
| Tiamutilin, Sulfamethoxazol
| Gói, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-20
|
18
| Rigecoccin-Sul
| Rigecoccin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-8-30-50-100g
| CT(TH)-21
|
19
| Ampi-Cotrimefort
| Ampicycline, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 20-30-50-100g
| CT(TH)-22
|
20
| Antico
| Paracetamon
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-50-100-250g
| CT(TH)-24
|
21
| Tylan
| Tylosin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-25
|
22
| Colis-TY
| Colistin, Tylosin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-26
|
23
| Azinvet
| Sulfadiazine
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100-250ml
| CT(TH)-27
|
24
| D.O.C
| Colistin, Oxytetracycline, Lidocain, Dexamethasone
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100-250ml
| CT(TH)-28
|
25
| Gentypred
| Gentamycin, Tylosin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-29
|
26
| Soneject
| Sulfamethoxazol, Sulfadimidine, Sulfadiazine
| ống lọ, Chai
| 5-10ml 20-50-100ml
| CT(TH)-30
|
27
| Đặc trị tiêu chảy
| Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-31
|
28
| Strepto-Terra
| Streptomycin, Oxytetracycline
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-33
|
29
| Neo-Cotrime
| Neomycin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-34
|
30
| Coli-Ampi
| Colistin, Ampicyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100-500g
| CT(TH)-35
|
31
| Ery-Septryl
| Erythromycin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-36
|
32
| Đặc trị bệnh khẹc mũi vịt
| Tylosin, Erythromycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-37
|
33
| Kháng sinh tổng hợp
| Norfloxacin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Trimethroprim
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-38
|
34
| Strepto-Terramycin
| Streptomycin, Oxytetracycline
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-39
|
35
| Colistin
| Colistin
| ống, lọ, Chai
| 5-10-20-50-100ml
| CT(TH)-40
|
36
| Dexamethasone
| Dexamethason
| ống, lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-41
|
37
| Analgin
| Analgin
| ống, lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-42
|
38
| Ticosone
| Colistin, Tiamutilin
| ống, lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-43
|
39
| Lincotryl fort
| Licomycin, Sulfadimidin
| ống, lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-44
|
40
| Coli-SP
| Colistin, spiramycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100-500g
| CT(TH)-46
|
41
| T T S
| Tylosin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-47
|
42
| Tylan-Septotryl
| Tylosin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-48
|
43
| Cảm cúm
| Oxytetracycline, Paracetamol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-49
|
44
| Newcolivit
| Flumequine, Norfloxacin, Sulfamethoxazol, Tiamutilin
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-30-50-100-250-500g
| CT(TH)-51
|
45
| Anticoci
| Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-30-50-100-250-500g
| CT(TH)-52
|
46
| Ampi-Coli D
| Ampicyclin, Colistin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-53
|
47
| Tiamutin 10%
| Tiamutilin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-54
|
48
| NorfLox 5%
| Norfloxacin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-55
|
49
| Vetero-2
| Colistin, Enrofloxacin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-57
|
50
| TyLo-Terravet
| Norfloxacin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-58
|
51
| Flumecol-Neo
| Flumequine, Colistin,Neomycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-59
|
52
| AntiCRD
| Spiramycin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100-250ml
| CT(TH)-60
|
53
| Animilk
| Lactose, Protein, Vitamin A.D3.E
| Gói, hộp, Chai
| 50-100-500-1000g
| CT(TH)-61
|
54
| Anti-E-Coli
| Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100- 500g
| CT(TH)-63
|
55
| Toi thương hàn
| Oxytetracylin, Ciprofloxacin, Vit C
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-50-100g
| CT(TH)-65
|
56
| Cảm cúm
| Paracetamol, Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 100g
| CT(TH)-67
|
57
| Kháng sinh tổng hợp (loại 2)
| Oxytetracylin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol,
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-50-100g
| CT(TH)-68
|
58
| Vịt khẹc
| Tylosin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-69
|
59
| Tiamutin Complex
| Tiamutilin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-70
|
60
| Tiamutin Complex
| Tiamutilin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-71
|
61
| Coli SP
| Colistin, Spiramycin
| Gói, hộp, Chai
| 5-30-50-100g
| CT(TH)-72
|
62
| Terramycin 500
| Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5g
| CT(TH)-73
|
63
| Streptomycin sulfat
| Streptomycin
| Lọ, Chai
| 1g
| CT(TH)-74
|
64
| Penicillin G Potassium
| Penicillin
| Lọ, Chai
| 1.000.000-4.000.000UI
| CT(TH)-75
|
65
| Ampicillin Sodium
| Ampicillin
| Lọ, Chai
| 0,5-1,5g
| CT(TH)-76
|
66
| Lincomycin
| Lincomycin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-77
|
67
| Tiamutilin
| Tiamutilin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-78
|
68
| Flumequine
| Flumequin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-80
|
69
| Sulfat Magne
| Mg
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20g
| CT(TH)-82
|
70
| Sulfat kẽm
| Zn
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20g
| CT(TH)-83
|
71
| Tetramisol
| Levamison
| Gói, hộp, Chai
| 2-5-20-50-100g
| CT(TH)-84
|
72
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-50-100g
| CT(TH)-86
|
73
| Calcium polyvit
| Tricalcium photphat, vitamin A,D3,E
| Gói, hộp, Chai
| 100-200-500-1000g
| CT(TH)-87
|
74
| Analgin
| Analgin
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-88
|
75
| Protamol Iod
| Iod, Ca, Mg
| Gói lọ, Chai
| 50-100-200-500g
| CT(TH)-89
|
76
| Coli SP
| Colistin, Spiramycin
| ống lọ, Chai
| 5ml 10-20-50-100ml
| CT(TH)-90
|
77
| ADE Bcomplex
| Vitamin A.D3.E.B1
| ống, lọ, Chai
| 20-50-100ml
| CT(TH)-91
|
78
| Ampi-Coli
| Colistin, Ampicylin
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-94
|
79
| Colistin Terra
| Colistin, Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100-500g
| CT(TH)-95
|
80
| Đặc trị tiêu chảy (loại 2)
| Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-50-100g
| CT(TH)-96
|
81
| Colenti
| Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-50-100-250g
| CT(TH)-97
|
82
| Flumelinco
| Lincomycin, flumequin
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-98
|
83
| Sulfatrim-Fort
| Sulfadimidin, Sulfadiazin, Sulfamethoxazol
| Gói, hộp, Chai
| 5-20-30-50-100g
| CT(TH)-99
|
84
| Terra-egg
| Oxytetracyclin, Vitamin A.D3.E
| Gói, hộp, Chai
| 50-100-200-500-1000g
| CT(TH)-100
|
85
| TSP Super
| Sulfamethoxazol, Tylosin, Colistin, Trimethoprim
| Gói, hộp, Chai
| 5-10-20-30-50-100-250,500g
| CT(TH)-103
|
69. Công ty ThuốC Thú y Hậu Giang (ANIVET) STT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Quy cách
| SĐK
|
1
| Sulfat Magne
| MgSO4
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 1000g
| CT(HG) - 2
|
2
| Sulfat Kẽm
| ZnSO4
| Gói
| 5, 10, 20, 50, 100, 1000g
| CT(HG) - 3
|
3
| Terramycin
| Oxytetracycline
| Gói, Hộp, Lon
| 5, 10, 20, 50, 100g
| CT(HG) - 4
|
4
| Terramycin 500
| Oxytetracycline
| Gói, Hộp, Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 5
|
5
| Analgin 30%
| Analgin
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 6
|
6
| Colistin
| Colistin
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 7
|
7
| Flumequine 10%
| Flumequine
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 8
|
8
| Levamisol 7,5%
| Levamisol
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 9
|
9
| Sulfazine
| Sulfadimidin
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 10
|
10
| Streptomycine
| Streptomycine Sulfate
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 11
|
11
| Terramycine Inj
| Terramycine HCl
| ống, Chai
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 12
|
12
| ADEBC Complex
| Vitamin : A, D3, B1, C, E, Oxytetracycline HCl, Methionin
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 13
|
13
| Ampicolistin
| Ampicycline trihydrat Colistin
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 14
|
14
| Ampicotrime
| Sulfamethoxazole Paracetamol Ampicilline Trimethoprim
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 15
|
15
| Calcium Alvityl
| Vitamin : A, D, E Tricalcium-phosphate
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 16
|
16
| Calcium C
| Vitamin C, tricalcium phosphat
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 17
|
17
| Cảm cúm
| Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 18
|
18
| Cảm ho, ban nóng
| Analgin, Oxytetracycline, Tylosine
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 19
|
19
| C-F-E
| Colistin Sulfate, Flumequine, Erythromycine
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 20
|
20
| Tylansul-C
| Tylosin, Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit C
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 21
|
21
| Tetrasul-C
| Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit C
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 22
|
22
| C-S-P
| Chlotetracycline, Sulfamethoxazole, Penicillin Potassium
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 23
|
23
| C-S-T Vit
| Colistin, Paracetamol, Spiramycine, Tylosin, Vitamin : A, B1, C, D, E
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 24
|
24
| Enrokacol
| Enrofloxacin, Kanamycine, Colistins, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 25
|
25
| Erycovet
| Erythromycine, Oxytetracycline, Colistine
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 26
|
26
| Erytracin-C
| Erythromycine, Tetracycline, Vitamin C
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 27
|
27
| Gensultrim
| Sulfamethoxazole, Gentamycine, Trimethoprim
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 28
|
28
| Lincosin
| Licomycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 30
|
29
| Neoflumecol
| Flumequine, Neomycine, Colistine
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 32
|
30
| Neotesol
| Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Neomycine, Trimethoprim
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 33
|
31
| OK3 Mycin
| Oxytetracycline, Colistin, Streptomycin, Neomycin, Vit A, D3, Nabi-K, Cu
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 34
|
32
| Streptoterra
| Oxytetracycline, Streptomycine, Vitamin A, D3
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 35
|
33
| Streptoterramycine
| Oxytetracycline, Streptomycine,
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 36
|
34
| Sul-strep
| Sulfamethoxazole, Streptomycine,
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 37
|
35
| Terra-EGG
| Oxytetracycline, Vitamin : A, B1, C, D3, E, Methionin
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 38
|
36
| Trra-Sul-Strep
| Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Streptomycine,
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 39
|
37
| Toi thương hàn
| Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 40
|
38
| Vịt Khẹc
| Tylosine, Erythromycine
| Gói Hộp Lon
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 41
|
39
| Ampi Coli-D
| Ampicilline, Colistin sulfate, Dexamethasone
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 42
|
41
| Ampi-Ka
| Ampicillin, Kanamycine
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 43
|
42
| Tetraerysol
| Erytomycin, Tetracyclin, Dexamethasone
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 44
|
43
| Coli-Nor
| Norfloxacine, Colistin,
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 45
|
45
| Cotisone
| Colistin, Tiamulin, Dexamethasone
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 46
|
46
| Pen-Strep 1,5
| Streptomycine, Penicillin G Ptassium
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 47
|
47
| Septryl
| Sulfamethoxazole, Trimethoprim
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 48
|
48
| Tetrachlorisone
| Erythomycin Tetracyclin, Dexamethasone
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 49
|
49
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 51
|
50
| A.D.E.C.B Complex
| Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6, C, PP
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 52
|
51
| Anivet 2
| Erythromycine
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 53
|
52
| Norflox 5%
| Norfloxacin
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 55
|
53
| Norflox 10%
| Norfloxacin
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 56
|
55
| Enrofloxacin
| Enrofloxacin
| ống Lọ
| 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml
| CT(HG) - 57
|
56
| Penicillin G
| Penicillin
| Lọ
| Lọ 1.000.000 UI
| CT(HG) - 58
|
57
| Anivet 1
| Erythromycine
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 59
|
58
| Tiêu chảy
| Neomycine, Colistin
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 61
|
59
| Tylansep
| Sulfamethoxazole, Tylosin, Trimethoprim, Vitamin C
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 62
|
60
| Anticoc
| Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 63
|
61
| T-T-S
| Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 64
|
62
| Neomix
| Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 65
|
63
| Elisul 500
| Erythromyci, Lincomycin, Sulfadimidin
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 66
|
64
| Nevelac
| Ca, P, VitA, E, Protit, Lipip
| Gói, Lon, Hộp
| 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
| CT(HG) - 67
|
70. Xưởng thuốc thú y 1/5 Cần Thơ TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Khối lượng / Thể tích
| Số đăng ký
|
1.
| Terramycin-500
| Oxytetracycline
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-1)
|
2.
| Cảm Ho
| Paracetamol Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-2)
|
3.
| Tiamutin - C
| Tiamutin Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-3)
|
4.
| Ticosone
| Tiamutin Colistin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-4)
|
5.
| Tetra - Colivet
| Oxytetracycline Colistin , Vitamin A,D,E,B1,B6
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-5)
|
6.
| Neodexine
| Neomycine, Colistin Oxytetracycline Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-6)
|
7.
| Ampi-TriSul
| Ampicilline Sulfamethoxazone Trimethoprime
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-7)
|
8.
| Genta-Tylosin
| Gentamycine Tylosin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-8)
|
9.
| Ery-Colivet
| Erythromycine Colistin , Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-9)
|
10.
| Đặc Trị - Tôi Thương Hàn
| Oxytetracycline Colistin, Vitamin B1, B2, B5, B6,PP
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-10)
|
11.
| GentAmpi
| Gentamycine Ampicilline
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-11)
|
12.
|
E.T.S
| Erythromycine Sulfamethoxazone Trimethoprime+ Vit.C
|
Gói Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-12)
|
13.
| Tylodexine
| Tylosin Trimethoprime Sulfamethoxazone Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-13)
|
14.
| Neox
| Neomyine Oxytetracycline Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-14)
|
15.
| Coli-Norf
| Colistin Norfloxacin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-15)
|
16.
| Tetra Trứng
| Vitamin A,D,E,B1, B2,B5,B6,PP
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-16)
|
17.
| T.T.S
| Tylosin Sulfamethoxazone Trimethoprime Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-17)
|
18.
| Vit ADE - C
| Vitamin A,D,C,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-18)
|
19.
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-19)
|
20.
| Vitamix-Soluble
| Vitamin A,D,E,C Vitamin B1,B2,B6
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-20)
|
21.
| Khoáng Vàng
| Ca,Cu,Fe,Mn,Zn, Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-21)
|
22.
| ADE B Complex
| Vitamin A,D,E Vitamin C,PP...
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-22)
|
23.
| Sulfat Kẽm
| Sulfat Kẽm
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-23)
|
24.
| Sulfat Mangé
| MnS04
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-24)
|
25.
| Tia-Septryl
| Tiamutin Sulfamethoxazone Trimethoprime
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-25)
|
26.
| Tia-Complex
| Tiamutin Sulfamethoxazone Trimethoprime Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-26)
|
27.
| Coli-Bactrim
| Colistin Sulfamethoxazone Trimethoprime Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-27)
|
28.
| Norflovet
| Norfloxacin Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-28)
|
29.
| FlumeColi
| Colistin Flumequine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-29)
|
30.
| ADE Soluble
| Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-30)
|
31.
| Calci-Polyvit
| Calcium Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-31)
|
32.
| Plastin
| Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,...
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-32)
|
33.
| Kháng Sinh Vịt
| Oxytetracycline Enrofloxacin Tylosin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-33)
|
34.
| Kháng Sinh Tôm
| Oxytetracycline Streptomycine Neomycine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-34)
|
35.
| Milkmilac
| Protein, Lipid, Lysin, Vitamin A,D,E,B1
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-35)
|
36.
| Đặc Trị Tiêu Chảy
| Neomycine Trimethoprime Sulfamethoxazone Oxytetracycline
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-36)
|
37.
| Đặc Trị Vịt Khẹc
| Tylosin Gentamycine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-37)
|
38.
| Neo-Colitetravet
| Neomycine, Colistin Oxytetracycline Vitamin A,D,E,B1,B6,PP
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-38)
|
39.
| Genta - Cotrim Fort
| Gentamycine Sulfamethoxazone Trimethoprime
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-39)
|
40.
| Flume - Genta
| Flumequine Gentamycine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-40)
|
41.
| Ampi-Dexalone
| Ampicilline Colistin Dexamethasone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-41)
|
42.
| Neotesul
| Neomycine Oxytetracycline Trimethoprime Sulfamethoxazone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-42)
|
43.
| Coli-NorGent
| Colistin Norfloxacin Gentamycine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-43)
|
44.
|
Premix Tôm Cá
| Oxytetracycline Vitamin A,D,E,B2,B6 Cu,Fe,Zn,Ca...
|
Gói Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-44)
|
45.
|
Strepto - Tera ADE
| Streptomycine Oxytetracycline Vitamin A,D,E
|
Gói Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-45)
|
46.
| C-Methionin
| Vitamin C Methionin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-46)
|
47.
| Tetra-Sulstrep
| Oxytetracycline Sulfamethoxazone Streptomycine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-47)
|
48.
| Vita - Calci - C
| Vitamin C,B6,D Calcium
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-48)
|
49.
| úm gà, vịt
| Oxytetracycline Colistin,Vitamin C Methionin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-49)
|
50.
| Ampi-Cotrim Fort
| Ampicilline Sulfamethoxazone Trimethoprime
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-50)
|
51.
| Baco - Doximax
| Colistin Oxytetracycline Trimethoprime Sulfamethoxazone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
| CT(X1/5-51)
|
52.
| Pi-Kana
| Penicilline Kanamycine
| Lọ
| 1g
| CT(X1/5-52)
|
53.
| Coli-Ampi
| Colistin Ampicilline
| Lọ
| 1g
| CT(X1/5-53)
|
54.
| Bezyl-Penicillin
| Penicilline
| Lọ
| 1.000.000 U.I 4.000.000 U.I
| CT(X1/5-54)
|
55.
| Streptomycin
| Streptomycine
| Lọ
| 1g
|
CT(X1/5-55)
|
56.
| Flumequin
| Flumequine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-56)
|
57.
| Linco-Septin
| Licomycin, Sulfamethoxazone Trimethoprime, Dexamethasol
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-57)
|
58.
| Flumequin 10%
| Flumequine
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-58)
|
59.
| Septotryl 12%
| Sulfamethoxazone Trimethoprime
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-59)
|
60.
| Enroflox 5%
| Enrofloxacin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-60)
|
61.
| Tetracolisol
| Tetracyclin, Dexamethasone, Colistin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-61)
|
62.
| Flucotin-S
| Flumequin, Colistin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-62)
|
63.
| Analgin
| Analgin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-63)
|
64.
| Coli-Norf
| Colistin Norfloxacin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-64)
|
65.
| B.Complex
| Vitamin B1,B2, B5,B6,PP
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-65)
|
66.
| Norflox 5%
| Norfloxacin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-66)
|
67.
| Dexavet
| Dexamethasone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-67)
|
68.
| O.C.D
| Tetracyclin, Colistin Dexamethasone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-68)
|
69.
| Genta-Tylan
| Gentamycine Tylosin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-69)
|
70.
| Enro-Coli
| Enrofloxacine Colistin Dexamethasone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-70)
|
71.
| Coli-Tylo
| Colistin Tylosin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-71)
|
72.
| Coli-Tialin
| Colistin Tiamutin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
|
CT(X1/5-72)
|
73.
| Enro-Tylan
| Enrofloxacine Tylosin
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
|
CT(X1/5-73)
|
74.
| Ampidexalone
| Ampicilline Colistin Dexamethasone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
|
CT(X1/5-74)
|
75.
|
Ampi-Bactrim
| Ampicilline Trimethoprime Sulfamethoxazone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
|
CT(X1/5-75)
|
76.
| Sắt - B12
| Iron Dextra Vitamin B12
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-76)
|
77.
| Tia-Coli
| Tiamutin Colistin
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-77)
|
78.
| B.Complex
| Vitamin B1,B2,B6,PP
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-78)
|
79.
| Coli-Tialin Complex
| Colistin Tiamutin Vitamin A,D,E
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-79)
|
80.
| Norlo-Septryl
| Norfloxacin Trimethoprime Sulfamethoxazone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-80)
|
81.
| Cotrim Max LX
| Sulfamethoxazone Sulfadimidine Sulfadiazine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-81)
|
82.
| Pi-Strep
| Penicilline Streptomycine
| Lọ Chai
| 1g 10-50g
| CT(X1/5-82)
|
83.
| Tylansep
| Tylosin Trimethoprime Sulfamethoxazone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-83)
|
84.
| ColiFlumycin
| Colistin Flumequine
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-84)
|
85.
| Lincotryl Fort
| Lincomycine Sulfamethoxazone Trimethoprime
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-85)
|
86.
| Strepto-Sul
| Streptomycine Sulfamethoxazone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-86)
|
87.
| ADE-B.Complex
| Vitamin A,D,E Vitamin B1,B6,PP
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-87)
|
88.
| Tẩy giun sán
| Levamysone
| Gói Hộp
| 5-10-20-50-100-200-500g 50-100-200-500g-1k g
| CT(X1/5-88)
|
89.
| Tẩy giun sán
| Levamysone
| ống Lọ Chai
| 2-5-10 ml 10-20 ml 50-100-500 ml
| CT(X1/5-89)
|
71. Công ty TNHH thuốc thú y 2 - 9
TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số đăng ký
|
1
| Tylo Flox - C
| Tylosin, Norfloxacin,Vit.C.
| Gói, Hộp ù
| 5g,7g 50g
| CT(X2-9)-1
|
2
| Streptoteramycin
| Streptomycine, Oxytetracycline Vit.A,D,E
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-2
|
3
| Chlo - TMP
| Tylosin, Oxytetracyclin. Trimethoprim, Vit.C,
| Gói, Hộp ù
| 5g,7g 50g
| CT(X2-9)-4
|
4
| Bcomplex
| Vitamin B
| ống, Lọ
| 2ml,20ml,100ml
| CT(X2-9)-5
|
5
| Becozyme
| Vitamin B
| ống,
| 2ml
| CT(X2-9)-6
|
6
| Tylocin PC
| Norfloxacin,Tylosin, Dexamethasone
| ống, Lọ
| 5ml; 20-50-100ml
| CT(X2-9)-7
|
7
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống,
| 5ml
| CT(X2-9)-8
|
8
| Chlotylan
| Norfloxacin, Tylosin.,
| ống,
| 5ml
| CT(X2-9)-9
|
9
| Analgin
| Analgin
| ống, Chai
| 2ml,100ml
| CT(X2-9)-10
|
10
| Analgin 33%
| Analgin 33%
| ống,
| 5ml
| CT(X2-9)-11
|
11
| Terramycin 10%
| Oxytetracycline, Dexamethason
| Lọ, chai
| 20,50,100ml
| CT(X2-9)-16
|
12
| Sulfamet
| Sulfamid
| Chai
| 100ml
| CT(X2-9)-17
|
13
| Trisulfan
| Sulfamid
| Lọ, chai
| 10ml,100ml
| CT(X2-9)-18
|
14
| Bactrim
| Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethason
| Lọ
| 10ml
| CT(X2-9)-19
|
15
| Septotryl
| Sulfamethoxazol-Trimethoprim
| Lọ, chai
| 10ml,100ml
| CT(X2-9)-20
|
16
| Tylan septotryl
| Tylosin,Trimethoprim Sulfamid,VitaA,D
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-21
|
17
| Neotesulprim
| Neomycin-Oxytetracycline Sulfa-Trimethoprim
| Gói
| 5g-50g,100g
| CT(X2-9)-22
|
18
| Bactrim Oxysol
| Oxytetracycline, Sulfamid, Trimethoprim,Vit.A
| Gói
| 5g,10g,100g
| CT(X2-9)-23
|
19
| ADE.BC Complex
| Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP Oxytetrcycline
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-25
|
20
| Dexajet
| Dexamethasone
| ống
| 5ml;100ml
| CT(X2-9)-26
|
21
| Lincomycin 500
| Lincomycine HCL
| ống
| 5ml;100ml
| CT(X2-9)-27
|
22
| Vitamin C1000
| Vitamin C
| ống, Chai
| 5ml; 20ml,100ml
| CT(X2-9)-28
|
23
| Ampi-trimsol
| Ampicycline-Sufamid Trimethoprim
| ống, Chai
| 5ml;10ml,50ml,100ml
| CT(X2-9)-29
|
24
| Genti-trisul
| Gentamycine-sulfamid Trimethoprime,Dexa
| ống, Chai
| 5ml; 20ml,50ml
| CT(X2-9)-30
|
25
| Tylosul-C
| Tylosin, Oxytetracycline Sulfaguanadin, Sulfamethoxazon,Vit.C
| Hộp
| 100g
| CT(X2-9)-31
|
26
| Toi-Thửụng haứn
| Oxytetracycline, Sulfamethoxazon, Trimethoprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP
| Gói Hộp
| 5g, 100g
| CT(X2-9)-32
|
27
| TTS
| Sulfamethoxazol-Trimethoprim, Tylosin
| Gói
| 5g, 100g
| CT(X2-9)-33
|
28
| Vịt khẹt
| Tylosin
| Gói
| 5g, 100g
| CT(X2-9)-34
|
29
| Ampi-Cotrim Fort
| Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
| 5g,7g,100g
| CT(X2-9)-35
|
30
| Neomix
| Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin
| Hộp
| 50g
| CT(X2-9)-36
|
31
| Amfur’s
| Colistin, Sulfamethoxazol, Ampicillin
| Hộp
| 50g
| CT(X2-9)-37
|
32
| Fila-Vita
| Vit. A,D,E A.amin
| Lọ
| 100ml
| CT(X2-9)-38
|
33
| ADE
| Vit.A,D,E
| Lọ
| 20ml-100ml
| CT(X2-9)-40
|
34
| ADEBC Complex
| Vitamin
| Lọ
| 20ml-100ml
| CT(X2-9)-41
|
35
| Neo-Sol-C
| Oxytetracycline, Neomycin, Vit C
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-42
|
36
| Visol-Mix
| Vitamin,Oxytetra, Ca,P
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-43
|
37
| Terramycine
| Sulfamid Oxytetracycline
| Gói
| 7g
| CT(X2-9)-44
|
38
| Tiazym-ADEB
| Tiamutilin.,Vitamin
| Gói
| 5g,50g
| CT(X2-9)-45
|
39
| Erytracin B12
| Ery.-oxytetracyclin -Vitamin
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-46
|
40
| Protamon - Iod
| Mineral
| Gói
| 50g,100g
| CT(X2-9)-49
|
41
| Sulstrep
| Streptomycin--sulfamid-Oxytetra.
| Gói
| 5g,7g
| CT(X2-9)-50
|
42
| Tetracin-Complex
| Erythromycin-Oxytetracyclin Tylosin, Dexamethazone
| Lọ, chai
| 20ml 50ml
| CT(X2-9)-51
|
43
| Ampi-Coli D
| Ampicycline- colistin Dexamethason
| Lọ, chai
| 20ml-50ml
| CT(X2-9)-52
|
44
| Tylo-Septryl
| Tylosin-Sulfamethoxazol Trimethoprim
| Lọ, chai
| 20ml-50ml
| CT(X2-9)-53
|
45
| Tylo-Tetrasol
| TylosinOxytetracycline
| Lọ
| 10ml
| CT(X2-9)-54
|
46
| Genta-Septotryl-D
| Gentamycine-sufamid Sulfamid-Dexa
| Chai
| 50ml,100ml
| CT(X2-9)-56
|
47
| Sinh lyự maởn
| NaCl
| Chai
| 100ml
| CT(X2-9)-57
|
48
| Sinh lyự ngọt 5%
| Glucose
| Chai
| 100ml
| CT(X2-9)-58
|
49
| B.Complex injectable
| VitaminElectrolyte
| Lọ, chai
| 100ml-500ml
| CT(X2-9)-59
|
50
| Estrepto peniciline aviar
| Penicillin Streptomycine
| Lọ, chai
| 100ml-500ml
| CT(X2-9)-60
|
51
| Erytrasone
| Erythromycin. Tetracycline
| Lọ
| 10ml
| CT(X2-9)-61
|
52
| Ban noựng
| Oxytetracycline Vitamin, Analgin
| Gói,
| 3g,100g
| CT(X2-9)-62
|
53
| Terra Trửựng
| VitaminOxytetracyclin
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-63
|
54
| Sulfat keừm
| Zn
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-64
|
55
| ADE 100
| VitaminA,D,E
| Gói
| 5g, 100g
| CT(X2-9)-65
|
56
| Tialin-Cotrim
| Tiamutilin, Erythromycin,SulfamidTrimethoprim,VitA, D, E
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-66
|
57
| UÙm Gà,vũt
| Tylosin-Oxytetracycline-Vitamin
| Gói
| 5g,10g,50g,100g
| CT(X2-9)-68
|
58
| OF-Mycin
| Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Ampicillin, Colistin
| Gói
| 5g,10g,50g,100, 200g
| CT(X2-9)-69
|
59
| Ery-Bactrim
| Erythromycine-Trimethoprim Sulfamid,Vit.A,D
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-70
|
60
| Terramycin 500
| Oxytetracycline-Vitamin
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-71
|
61
| Tialin-Fort
| Tiamulin, Oxytetracycline, Sulfamid,Vitamin
| Gói
| 5g,50g
| CT(X2-9)-72
|
62
| Erycol
| Erythromycine, Flumequin Sulfamid, Trimethoprim
| Gói
| 50g
| CT(X2-9)-73
|
63
| Plastin-Iod
| Mineral
| Gói
| 250g
| CT(X2-9)-74
|
64
| Calci-Vitamino
| Dicalciphosphat-Vit.A,D,E;A.amin
| Gói
| 200g
| CT(X2-9)-75
|
65
| Coli-Tetravet
| Oxytetracycline, Colistin,Vitamin
| Gói
| 5g,100g
| CT(X2-9)-76
|
66
| Multi-Premix
| Vitamin, Mineral, A.amin
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-77
|
67
| Vitamix-super
| Vitamins NaCL, KCl
| Gói
| 5g,100g
| CT(X2-9)-79
|
68
| Chlotetracycline-coli-20
| Colistin, Oxytetracycline, Vitamin, Sorbitol, Methionin
| Gói
| 10g,100g
| CT(X2-9)-80
|
69
| Tylosin 50
| Tylosin
| ống, Lọ
| 2ml,10ml-20ml-100ml
| CT(X2-9)-81
|
70
| Amox Genta
| Amoxycline, Gentamycine
| ống, Lọ
| 5ml,10ml-50ml
| CT(X2-9)-82
|
71
| Lincotryl 333
| Lincomycine, Sulfamethoxazol Trimethoprim
| ống
| 5ml,50ml
| CT(X2-9)-83
|
72
| Norfloxin 5%
| Norfloxacin HCL
| Lọ
| 10ml-100ml
| CT(X2-9)-84
|
73
| Tylan-Coli
| Tylosin,Colistin
| ống, Lọ
| 5ml, 20ml-100ml
| CT(X2-9)-85
|
74
| Co-Sulfan
| Colistin sufamethoxazol
| Lọ
| 10ml-100ml
| CT(X2-9)-86
|
75
| Aminovital-Fort
| Amino acid, Electrolyte, vitamin
| ống, Lọ
| 2ml, 20ml-100ml
| CT(X2-9)-87
|
76
| Norfloxin10%
| Norfloxacin
| ống, Lọ
| 5ml, 10ml-100ml
| CT(X2-9)-88
|
77
| Calci-B12
| Calci gluconat,Vitamin B12
| ống, Lọ
| 5ml,100ml
| CT(X2-9)-89
|
78
| Coli-Tetravex
| Colistin, Oxytetracyclin,Vitamin
| Lọ
| 10ml-20ml-100ml
| CT(X2-9)-91
|
79
| Tialinco
| Tiamulin,Colistin
| ống, Lọ
| 5ml, 20ml-50ml
| CT(X2-9)-92
|
80
| Genta-Tylan Fort
| Gentamycine,Tylosin,Dexa.
| ống, Lọ
| 5ml,20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-93
|
81
| Sulfa Diazin
| SulfaDiazin
| ống, chai
| 5ml,100ml
| CT(X2-9)-94
|
82
| Fer-Dextran B12
| FerVitamin B12
| ống, chai
| 2ml,100ml
| CT(X2-9)-95
|
83
| Sulfat Magneự
| Sulfat Magneự
| Gói
| 5g
| CT(X2-9)-96
|
84
| AD- Electrolytes
| Vitamin,Chaỏt ủieọn giaừi
| Gói
| 5g,30g,50g
| CT(X2-9)-97
|
85
| Genta-Covex
| Gentamycine, S.methoxazol Trimethoprim,Vitamin
| Gói
| 5g,30g,50g
| CT(X2-9)-98
|
86
| Lincosin
| Lincomycine,Sulfamid,Trimethoprim
| Gói
| 5g,30g,50g
| CT(X2-9)-99
|
87
| Flum - coli-SP
| Flumequine,Colistin
| Gói
| 5g,30g,50g
| CT(X2-9)-100
|
88
| Ampi-Coli
| Ampicilin, Colistin,Vitamin
| Gói
| 5g-50g
| CT(X2-9)-101
|
89
| Miklac
| protein, Vitamin. Khoáng
| Gói,
| 100g,500g,1kg
| CT(X2-9)-102
|
90
| Kháng sinh tổng hợp
| Oxytetracycline, Sulphonamid Trimethoprim
| Gói
| 5g,100g
| CT(X2-9)-103
|
91
| Trị bệnh đường ruột và tiêu chảy
| Oxytetra, Sulfamid,Trimethoprim, Vitamin, Kaolin
| Gói,
| 5g,100g
| CT(X2-9)-104
|
92
| Strepto-Terra
| Streptomycin, Oxytetracyclin,Vitamin
| Gói
| 5g,100g
| CT(X2-9)-105
|
93
| Genta-Tylovex
| Getamycine, Tylosin, Vitamin
| Gói
| 10g,30g,50g
| CT(X2-9)-106
|
94
| Vitamin C 5%
| Vitamin C
| Gói
| 10g-100g
| CT(X2-9)-107
|
95
| Sữa non
| protein,Vitamin,Khoáng
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-108
|
96
| Pro-mix
| Vitamin, Khoáng, Oxytetracyclin
| Gói
| 100g
| CT(X2-9)-109
|
97
| Calbiron
| ống1:Calci ống 2:Vitamin
| ống
| 2ml x 2
| CT(X2-9)-110
|
98
| Strep-Pipen
| Streptomycin, Penicillin
| Lọ
| 10ml,100ml
| CT(X2-9)-111
|
99
| Streptomycin
| Streptomycin
| Lọ
| 1g
| CT(X2-9)-112
|
100
| Penicillin G Kali
| Penicillin G Kali
| Lọ
| 1.000.000 U.I
| CT(X2-9)-113
|
101
| Vitamin C 10%
| Vitamin C
| Gói
| 10g-100g-500g
| CT(X2-9)-114
|
102
| Cefa-Bio
| Cefalexin
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-115
|
103
| Flumequin
| Flumequine
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-116
|
104
| Enro-jet
| Enrofloxacin
| Lọ
| 10ml-20ml 50ml-100ml
| CT(X2-9)-117
|
105
| Flumequin
| Flumequine
| Lọ
| 20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-118
|
106
| Levamysol
| Levamysol
| Lọ
| 10ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-119
|
107
| Atropin
| Atropin
| Lọ
| 20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-120
|
108
| Ampicillin
| Ampicillin
| Lọ, chai
| 1g,4g,10g
| CT(X2-9)-121
|
109
| Ampicin
| Ampicillin
| Lọ, chai
| 2g,4g,10g
| CT(X2-9)-122
|
110
| A-lox
| Norfloxacin
| Gói
| 10g-20g, 30g, 50g, 100g
| CT(X2-9)-123
|
111
| Ro-vacin
| Spiramycine, Colistin, Vitamin
| Gói
| 10g-20g, 30g, 50g, 100g
| CT(X2-9)-124
|
112
| Enro-B
| Enrofloxacin,Vitamin
| Gói
| 10g-20g, 30g, 50g,100g
| CT(X2-9)-125
|
113
| Nước biển khô
| Chất điện giải-Glucose
| Gói
| 10g-20g, 30g, 50g,100g
| CT(X2-9)-126
|
114
| Biotin-Ka
| Biotin,Zn,Vit.A
| Gói
| 10g,20g,30g,50g, 100g,500g,1kg,5kg
| CT(X2-9)-127
|
115
| Flum-CRD
| Flumequine, Neomycin, Vit.B1,B2,B6,K3
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-128
|
116
| Anti-Stres
| A.Amin, Khoáng vi lượng, Vit A, D, E, K3, B1, B5, B6, B12, C
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-129
|
117
| Ben-Tropin
| Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin
| Gói
| 10g, 20g,30g, 50g,100g,1kg
| CT(X2-9)-130
|
118
| Calci-C
| Calci gluconate, Vit.C
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-131
|
119
| Enro-Mix
| Enrofloxacin,Tyloson, Vit B1,B2,PP
| Gói
| 10g-20g,30g,50g,100g
| CT(X2-9)-132
|
120
| Sửừa-Bilac
| Protein,Lactose,Ash.
| Gói
| 100g, 500g,700g,1kg
| CT(X2-9)-133
|
121
| Prota-Iod
| Iod,Casein
| Gói
| 10g,30g,50g,100g,500g
| CT(X2-9)-134
|
122
| Sow-Milk
| Protein, Vitamin, Ca,P,Lactose
| Gói, hộp, Xô
| 500g, 5Kg
| CT(X2-9)-135
|
123
| Ampi-Trimsol
| Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim
| Lọ
| 10ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-136
|
124
| Septryl
| Sulfamethoxazol-Trimethoprim
| Lọ
| 10ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-137
|
125
| Calci-B Fort
| Calci gluconat, Vit.B1, B12,B6,PP
| Lọ
| 20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-138
|
126
| Analgin-C
| Analgin,Vit.C
| Lọ
| 10ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-139
|
127
| Cai sửừa sụựm
| A.Amin,Muoỏi Khoáng Vit.B1,B2,B5,B6,PP
| Lọ
| 10ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-140
|
128
| Enro-Tylan
| Enrofloxacin,Tylosin
| Lọ
| 20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-141
|
129
| Co-Flox
| Colistin,Enrofloxacin,Dexa.
| Lọ
| 20ml-50ml-100ml
| CT(X2-9)-142
|
130
| To-Tox
| Selenium,Vit.E
| Gói
| 10g, 20g, 30g, 50g,100g
| CT(X2-9)-143
|
131
| B-Complex
| Vit.B1,B2,B6,B5,PP
| ống, Lọ
| 2ml, 20ml,50ml,100ml
| CT(X2-9)-144
|
132
| Fer Dextran B12
| Fer ,Vitamin B12
| ống, Lọ
| 2ml, 20ml,50ml,100ml
| CT(X2-9)-145
|
133
| AB-Complex
| Oxytetracyclin,Vit.A, D,E,B1,B2,B5,PP
| Gói
| 100g-500g-1kg
| CT(X2-9)-146
|
134
| Lervamysol
| Lervamysol
| Gói
| 5, 20g
| CT(X2-9)-147
|
72. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y 3-2 TT
| Tên sản phẩm
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng
| Số Đăng ký
|
1
| Ampicotrym Fort
| Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
| 7g
| CT (X3-2)-1
|
2
| Cipro-Tetra-C
| Terramycin, Ciprofloxacin, Vit C
| Gói
| 7g
| CT (X3-2)-2
|
3
| Neotesol
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói
| 7g
| CT (X3-2)-4
|
4
| Neotesol
| Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-5
|
5
| Terramycine 500
| Oxytetracycline, Sulfamid
| Gói
| 7g
| CT (X3-2)-6
|
6
| Terramycine 500
| Terramycin, Vitamin A
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-7
|
7
| Terra-Sulstrep
| Oxytetracycline, Sulfacetamid, Streptomycine
| Gói
| 7g
| CT (X3-2)-8
|
8
| Erybactrim
| Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vitamin C
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-9
|
9
| Tylan - Septryl
| Tylan,Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vitamin A,C
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-10
|
10
| Streptoterra L1
| Oxytetracycline, Streptomycine
| Gói
| 20,100g
| CT (X3-2)-11
|
11
| Strepto - Terra
| Oxytetracycline, Streptomycin, Vitamin A,P3
| Gói Hộp
| 100g 100g
| CT (X3-2)-12
|
12
| ADE B Complex
| Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci,Pantothenate,
| Lọ, chai
| 20ml
| CT (X3-2)-13
|
13
| Ampicotrym Fort
| Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| ống Lọ, chai
| 5ml 5,10,100ml
| CT (X3-2)-14
|
14
| Bactrim
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethoxazo
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-15
|
15
| B. Complex
| Vitamin B1,B6,B2,PP, Ca-pantothenate
| ống
| 2ml
| CT (X3-2)-16
|
16
| Tetrasol
| Sulfamethoxasol, Oxytetracycline, Dexamethoxazol, Trimethroprim
| ống Lọ
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-17
|
17
| Logenmycin
| Gentamycine, Tylosin basse
| ống Lọ
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-18
|
18
| Tylo Tetrasone
| Tylosin, Oxytetracycline, Dexamethoxazol
| ống Lọ
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-20
|
19
| Vitamin C
| Vitamin C
| ống Lọ
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-21
|
20
| Ticosone
| Tiamulin,Colistin, Dexamethasone
| ống Lọ
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-22
|
21
| Septotryl 24%
| Trimethprim, Sulfamethoxazol
| Lọ, chai
| 10, 100ml
| CT (X3-2)-23
|
22
| Lincomycine 500
| Lincomycine
| ống
| 5ml
| CT (X3-2)-24
|
23
| Analgin 500mg
| Analgin
| ống
| 2ml
| CT (X3-2)-25
|
24
| Tylan - Septryl
| Tylantartrat,Trimethopr im, Sulfamethoxazol
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 50, 100ml
| CT (X3-2)-26
|
25
| Ampicillin - Trisul
| Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
| Gói
Hộp, lon
| 3, 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-27
|
26
| Tia Complex
| Tiamulin,Oxytetracycline Trimethoprim,Sulfadimi din, Vitamin A,C,B1,B6,PP,
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-28
|
27
| ADE - B Complex
| Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-29
|
28
| ADE - Polymix (Gà, vịt)
| Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g, 1kg
| CT (X3-2)-30
|
29
| ADE - Polymix
| Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Lysine, CuSO4, Zn, Fe, Mn, Oxytetracyclin, Methionin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-31
|
30
| Calcium ADE Vit
| Vitamin A,D,E,B Tricalci Disphotphate, Oxytetracycline, Cu,Fe,Zn,Co,Se,Mn,Mg
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-32
|
31
| Plastin
| Iod,CaCO3, Calcium triphosphat
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-33
|
32
| Minilac
| Calci photsphat, Sữa,Bột, , Đậu nành, Đậu xanh, Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E, Vitamin B, Khoáng vi lượng, Cysline complex, Lysine, Methionin, Tryptophan, đường
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g; 1kg
| CT (X3-2)-34
|
33
| Vitamix Super
| Vitamin A,D,E, Niacinamide, Nicotinamid
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-35
|
34
| Becozym
| Vitamin B1,B6,B2, Pantothenate
| ống
| 2ml
| CT (X3-2)-36
|
35
| Ascorbic 1000
| Ascorbic
| ống Lọ, chai
| 5ml 100ml
| CT (X3-2)-37
|
36
| Analgin 30%
| Analgin
| ống Lọ, chai
| 5ml 100ml
| CT (X3-2)-38
|
37
| Dexaject
| Dexamethasone, Natri phosphat
| ống Lọ, chai
| 5ml 100ml
| CT (X3-2)-39
|
38
| ADE
| Vitamin A,D,E
| Gói
| 100g
| CT (X3-2)-42
|
39
| Gentamox
| Gentamycin, Amoxylin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-43
|
40
| Tylan 50
| Tylosin,Propylen,Benz yl, nước
| Lọ, chai
| 20, 100ml
| CT (X3-2)-44
|
41
| Colistin
| Colistin sulfate
| Lọ, chai
| 100ml
| CT (X3-2)-45
|
42
| B Complex L2
| Vitamin B1,B2,B6,PP, Ca-pantothenate
| Lọ, chai
| 20, 100ml
| CT (X3-2)-46
|
43
| Ampi - Colistin
| Ampicilline tryhydrat, Colistin sulfat,Dexamethason
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| CT (X3-2)-47
|
44
| Lincotryl - Fort
| Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone
| Lọ, chai
| 50, 100ml
| CT (X3-2)-48
|
45
| Tetrasul
| Sulfadimidin,Methionin, Sulfamethoxazole, Sulfacetamid, Sulfadiazine
| Lọ, chai
| 10, 100ml
| CT (X3-2)-49
|
46
| Terramycin - D
| Oxytetracyclin, Dexamethazol, Vitamin C
| Lọ, chai
| 20, 50, 100ml
| CT (X3-2)-50
|
47
| Streptomycin Sulfat 1g
| Streptomycin Sulfat
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-52
|
48
| Pen - Strep 1.5g
| Streptomycin Sulfat, Penicillin G Potassium
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-53
|
49
| Erytetrasol
| Oxytetracyclin, Erythomycin
| Lọ
| 10ml
| CT (X3-2)-54
|
50
| Chlotetracycline Plus 20%
| Chlotetracycline, Vitamin A,C
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-56
|
51
| Tylan-C
| Tylosin, Ciprofloxacin, Vit C
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-57
|
52
| Neomix
| Streptomycin, Neomycin, Oxytetracyclin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-58
|
53
| Vịt khẹc
|
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-59
|
54
| Kháng sinh tổng hợp
| Oxytetracyclin, Sulfamethoxasol, Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-60
|
55
| Toi - Thương hàn
| Oxytetracyclin, Ciprofloxacin, Vit B1, B2, B5, B6, PP
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-61
|
56
| Cảm cúm
| Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Vitamin B1,C
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-62
|
57
| Tia - Septryl
| Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-63
|
58
| Pig-Scour
| Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-64
|
59
| Coli - Ampi
| Ampicillin,Colistin,
| Lọ, chai
| 5, 50,100,500g
| CT (X3-2)-66
|
60
| Tia - Septryl
| Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-67
|
61
| Terracin Egg
| Vitamin A,D,E,B, Oxytetracyclin, Muốiđiện giải
| Gói
Hộp, lon
| 5, 20, 50, 100, 250, 500g 100; 250; 500g
| CT (X3-2)-68
|
62
| T.T.S
| Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói Hộp
| 5g 100g
| CT (X3-2)-70
|
63
| Estrepto Pynicylline Aviar
| Estreptomicina, Penicilline G,Procainniea, Penicytica G Potasica
| Lọ, chai
| 10, 50g
| CT (X3-2)-71
|
64
| Colistin
| Colistin
| Lọ, chai
| 50,100ml
| CT (X3-2)-72
|
65
| Norflox 5%
| Norfloxacin
| ống
| 5ml
| CT (X3-2)-73
|
66
| Flucomycin
| Flumequin,Colistin, Neo mycin, Vitamin A,D,B2,B2,K
| Gói
| 15,50,100,500g
| CT (X3-2)-74
|
67
| Neo - Colitetravet
| Colistin,Neomycin, Vitamin A, B6, B12, B2, D3, E, K, B1 Oxytetracyclin, Niacin, Ca-pantohtenate
| Gói
| 20,100,500g
| CT (X3-2)-75
|
68
| Terra Egg
| Oxytetracycin, Vitamin D3,B1,B5,B12,PP,A,E, C,B2,B6,K, Potassium,Natricium Chlohydric,
| Gói
| 20,100,500g
| CT (X3-2)-76
|
69
| Spira - Coli
| Spiramycin, Oxytetracycline, Colistin,Vitamin A,D,
| Gói
| 15, 50,100,500g
| CT (X3-2)-77
|
70
| B Complex
| Thiamine,Riboflavin, Niacinamide, D-panthenate,
| ống Lọ, chai
| 5ml 20ml
| CT (X3-2)-78
|
71
| Oxymycin
| Oxytetracyclin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-79
|
72
| Norflox 10%
| Norfloxacin
| ống Lọ, chai
| 5ml 100ml
| CT (X3-2)-80
|
73
| K - C - N
| Kanamycin sulfat, Colistin,Neomycin sulfat,
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-82
|
74
| Genta - septryl
| Gentamycin,Trimethop rim, Sulfamethoxazole, Sulfadimidin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-83
|
75
| Genta - Spita
| Gentamycin, Spiramycin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-84
|
76
| Iron Dextran
| Fer-Dextran
| ống Lọ, chai
| 5ml 100ml
| CT (X3-2)-85
|
77
| Iron - Ferdextran 5%
| Ferdextran
| ống Lọ, chai
| 5ml 20ml
| CT (X3-2)-86
|
78
| Flumequin 10%
| Flumequin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20ml
| CT (X3-2)-87
|
79
| Flucotin
| Flumequin, Colistin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20ml
| CT (X3-2)-88
|
80
| B Complex Super
| Dextrose, Sodium chloride, Magnesium, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin B2, Potassium Chloride, Capantothenate
| ống Lọ, chai
| 5ml 100,500ml
| CT (X3-2)-89
|
81
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-90
|
82
| Sulfa 33%
| Sulfamethoxazole
| ống Lọ, chai
| 5ml 20, 100ml
| CT (X3-2)-91
|
83
| Flumequin 10%
| Flumequin
| Gói
| 5,20,100,500g
| CT (X3-2)-92
|
84
| C-E-F
| Flumequine, Colistin, Erythromycin
| Gói
| 3,15,100,500g
| CT (X3-2)-93
|
85
| Allox
| Norflox, Norfloxacin
| Gói
| 5,20,100g
| CT (X3-2)-94
|
86
| Cotrym-Fort
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
| 5,20,100,500g
| CT (X3-2)-95
|
87
| Tiacotrym-Fort
| Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Gói
| 5,100,500g
| CT (X3-2)-96
|
88
| Tiêu chảy
| Neomycin, Colistin sulfat
| Gói
| 5,20,100,500g
| CT (X3-2)-97
|
89
| Ampistin
| Ampicillin,Colistin,
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-98
|
90
| ADE
| Vitamin A,D,E
| Gói
| 5, 100g
| CT (X3-2)-99
|
91
| Oxycolisul
| Oxytetracycline, Colistin,Sulfamethoxazol
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-100
|
92
| Flumetin
| Flumequin,Colistin,
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-101
|
93
| Levamisol
| Levamisol HCl
| Gói
| 1g
| CT (X3-2)-102
|
94
| Levamisol
| Levamisol HCl
| Lọ, chai
| 10,100ml
| CT (X3-2)-103
|
95
| Sulfazin
| Sulfadimidin
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-104
|
96
| ADE-B Complex
| Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci pantothenate
| Lọ, chai
| 20,100ml
| CT (X3-2)-105
|
97
| Sultrep
| Oxytetracyclin, Sulfamid, Streptomycine
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-106
|
98
| Tetra-Sulstrep
| Oxytetracycline, Sulfamid, Streptomycin
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-107
|
99
| Septryl
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
| Lọ, chai
| 10,100ml
| CT (X3-2)-108
|
100
| Terra - Streptomycin
| Oxytetracyclin, Streptomycin
| Gói
| 100g
| CT (X3-2)-110
|
101
| Erytracin B12
| Erythromycin, Oxytetracyclin, Vitamin
| Gói
| 5g
| CT (X3-2)-111
|
102
| Premix Super - Fact
| Vitamin A,D,E,B1,B5,B6,PP,K, Zn,Fe, Lysin,Methionin,
| Gói
| 5,100,500g
| CT (X3-2)-112
|
103
| Septryl 120
| Trimethoprim, Sulfamethoxazol
| Lọ, chai
| 50,100ml
| CT (X3-2)-113
|
104
| Benzyl - Penicyllin
| Penicillin
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-114
|
105
| Calcium - Fort
| Calcium Gluconat
| ống Lọ, chai
| 5, 10ml 50,100ml
| CT (X3-2)-115
|
106
| Calcium B12
| Calcium gluconat, Vitamin B12
| ống Lọ, chai
| 5ml 20,50,100ml
| CT (X3-2)-116
|
107
| Vitamin B6
| Vitamin B6
| ống Lọ, chai
| 2ml 20,100ml
| CT (X3-2)-117
|
108
| Vitamin B12
| Vitamin B12
| ống Lọ, chai
| 2ml 50,100ml
| CT (X3-2)-118
|
109
| Calbiron
| Calcium gluconate, Vitamin B1,B6,B12, Nicotinamide
| ống Lọ, chai
| 2ml 20ml
| CT (X3-2)-119
|
110
| Sinh lý ngọt 5%
| Dextrose
| Lọ, chai
| 100ml
| CT (X3-2)-121
|
111
| Terramycin
| Terramycin
| Lọ, chai
| 20, 50,100ml
| CT (X3-2)-122
|
112
| Penicillin
| Penicillin
| Lọ, chai
| 400.000UI
| CT (X3-2)-123
|
113
| Ampicillin 1g
| Ampicillin
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-124
|
114
| Ampicoli 1g
| Ampicillin,Colistin,
| Lọ, chai
| 10ml
| CT (X3-2)-125
|
115
| Ampicoli 5g
| Ampicillin,Colistin,
| Lọ, chai
| 100ml
| CT (X3-2)-126
|
116
| Khẹc vịt
| Tylosin base
| Gói Hộp
| 5, 20g 100g
| CT (X3-2)-127
|
117
| Calcium - C
| Calcium gluconat, Vitamin C
| Gói
| 5,20,100g
| CT (X3-2)-128
|
118
| Sulfat - Magne
| Mg
| Gói
| 5,20,100g
| CT (X3-2)-129
|
119
| Sulfat Zn
| Zn
| Gói
| 5,20,100g
| CT (X3-2)-130
|
120
| Norcoli
| Norflex,Colistin
| Lọ, chai
| 20,50,100ml
| CT (X3-2)-131
|
121
| Milknilac
| Vitamin: A, E, Protit,Lipit,
| Gói
| 100, 500g; 1, 2kg
| CT (X3-2)-132
|
122
| Mirofact
| Vit: A, D, E, B1, B2, B6, PP, Methionin,Lysin,Protit
| Gói
| 100, 500g; 1, 2, 5kg
| CT (X3-2)-133
|
123
| ADE Bcomplex C
| Vit: A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, C
| Gói
| 100, 200g, 500g, 1kg
| CT (X3-2)-134
|
124
| Anal-Cor
| Analgin, Vitamin C
| Gói
| 5, 20, 50, 100g
| CT (X3-2)-135
|
125
| Dia-Septryl
| Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadiazin
| Gói Lọ, chai
| 5, 20, 50, 100, 200, 500g 100, 500g
| CT (X3-2)-136
|
126
| Ciprofloxacin
| Ciprofloxacin
| Gói Lọ, chai
| 5, 20, 50, 100, 200, 500g 100, 500g
| CT (X3-2)-137
|
127
| Speclin D
| Spectinomycin, Lincomycin, Dexamethason
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| CT (X3-2)-138
|
128
| Doxycyclin
| Doxymycin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| CT (X3-2)-139
|
129
| Enrofloxacin (Inject)
| Enrofloxacin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| CT (X3-2)-140
|
130
| Enrofloxacin10%
| Enrofloxacin
| Lọ, chai
| 5, 10, 30, 60, 100ml
| CT (X3-2)-141
|
131
| Enrofloxacin
| Enrofloxacin
| gói Lọ, chai
| 5, 20, 50, 100, 200, 500g 100, 500g
| CT (X3-2)-142
|
132
| Lincomycin
| Lincomycin
| ống Lọ, chai
| 5ml 5, 10, 20, 50, 100, 250ml
| CT (X3-2)-143
|
133
| Spectinomycin 5% (Inject)
| Spectinomycin
| Lọ, chai
| 5, 10, 30, 60, 100ml
| CT (X3-2)-144
|
134
| Calcium
| Calcium, Gluconate, Vitamin C
| Lọ, chai
| 5, 10, 30, 60, 100ml
| CT (X3-2)-145
|
135
| Sinh lý mặn
| Natri Clorua
| Lọ, chai
| 100, 200, 500ml
| CT (X3-2)-146
|
136
| Cefalexin
| Cefalexin, Lidoncain
| Lọ, chai
| 5, 10, 30, 60, 100ml
| CT (X3-2)-147
|
137
| B Complex Oral
| Vit: B1, B2, B5, B6, PP
| Lọ, chai
| 5, 10, 30, 60, 100ml
| CT (X3-2)-148
|
DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến TT
| Tên thuốc
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
| Nhà sản xuất
|
1
| Tylan 40 Premix
| Gói, Bao
| 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg
| EC-1-9/00
| Elanco Animal Health USA
|
2
| Tylan Soluble
| Gói, Bao
| 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
| EC-2-9/00
| Elanco Animal Health USA
|
3
| Apralan Soluble
| Gói, Bao
| 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
| EC-6-9/00
| Elanco Animal Health USA
|
4
| Tylan 40 Sulfa G
| Gói, Bao
| 100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg
| EC-12-9/00
| Elanco Animal Health USA
|
5
| CYC 100
| Gói, Bao
| 100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg
| CAC-6-1/01
| Choong ang biotech Korea
|
6
| Panacur 4%
| Gói, Bao
| 12,5; 25; 100g; 0,5; 1; 5kg
| IT-101-1/01
| Intervet Holand
|
7
| Daimenton Soda
| Gói, Bao
| 10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
| FUJI-3-6/00
| Daii chi Fine chemical industry Japan
|
8
| Noxal
| Chai
| 120ml
| PFU-11-5/00
| Pfizer Animal Health - Phillipines
|
9
| Rovimix Stay C35
| Gói
| 100; 200; 500g; 1kg
| HRL-31-8/01
| F.Hoffmann La Roche Inc - Switzerland
|
10
| Neo-Terramycin 50/50
| Gói
| 100; 200; 500g; 1kg
| PFU-26-9/01
| Pfizer Pty - Australia
|
2. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Thiện Nguyễn TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
| Nhà sản xuất
|
1
| Snip
| Azamethipos
| Gói
| 20; 250g
| CGN-05-7/01
| Novatis
|
2
| ESB3
| Sulfaclozine Sodium
| Gói
| 20; 250g
| CGN-06-7/01
| Novatis
|
3
| Cosumix Plus
| Sulfachuorpyridazine sodium
| Gói
| 20; 250g
| CGN-11-7/01
| Novatis
|
4
| Quixalud 60%
| Haquinol
| Gói
| 100g; 1; 10kg
| CGN-21-7/01
| Novatis
|
5
| Tiamulin 45%
| Tiamulin
| Gói
| 10; 20; 100g
| SD-5-7/01
| Novatis
|
6
| Tiamulin 10%
| Tiamulin
| Gói
| 100g; 1; 10kg
| CGN-18-5/00
| Novatis
|
7
| Tetramutin
| Tiamulin - Chlotetracycline
| Gói
| 100g; 1kg
| SD-4-5/00
| Novatis
|
8
| Econor 1%
| Valnemulin
| Gói
| 100; 500g; 1kg
| NVT-1-6/00
| Novatis
|
9
| Econor 10%
| Valnemulin
| Gói
| 100; 500g; 1kg
| NVT-2-6/00
| Novatis
|
10
| Kulactic
| Men tiêu hoá
| Gói
| 1kg
| FP-1-3/01
| Femented Product
|
11
| UGF-2000
| Men tiêu hoá
| Gói
| 1kg
| FP-2-3/01
| Femented Product
|
3. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Ruby TT
| Tên thuốc
| Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói
| Thể tích/Khối lượng
| Số đăng ký
| Nhà sản xuất
|
1
| Zeolite Poder
| SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
| Bao
| 10; 15; 20; 25kg
| DPAI-1-12/01
| Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia
|
2
| Seolite Pallte Round
| SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
| Bao
| 10; 15; 20; 25kg
| DPAI-2-12/01
| Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia
|
3
| Malachite Green Crystal 100%
| Malachite Green Crystal
| Lon
| 500g; 1kg
| TCC-1-1/02
| Teloon Chemical Corporation - Trung Quốc
|
4
| Povidine Iodine
| Povidine Iodine
| Lon
| 100; 250; 500g; 1kg
| GCC-1-1/02
| Glide Chem Pvt - Canada
|
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN
ngày 27/05/2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
IRELAND
1. Công ty Franklin STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ampicillin 10% Inj 100ml
| FK-1-4/02
|
2.
| Ampicillin Inj 100ml
| FK-2-4/02
|
3.
| Amoxycol 10-250 Inj 100ml
| FK-3-4/02
|
4.
| Ampi - Coli Inj 100ml
| FK-4-4/02
|
5.
| Francotrim Inj 100ml
| FK-7-4/02
|
6.
| Oxytetracycline 10% Inj 100ml
| FK-8-4/02
|
7.
| Penstep 20/20 Inj 100ml
| FK-9-4/02
|
8.
| Becoject Inj 100ml
| FK-10-4/02
|
9.
| Ferropen 100 Inj 100ml
| FK-11-4/02
|
10.
| Levaject 10% Inj 100ml
| FK-12-4/02
|
11.
| Genta Pig Pump Inj 100ml
| FK-13-4/02
|
12.
| Vitamin AD3E Fort Inj 100ml
| FK-14-4/02
|
13.
| Dexaject Inj 100ml
| FK-15-4/02
|
14.
| Multivitamin Inj 100ml
| FK-16-4/02
|
15.
| Gentaflum 5% Inj 100ml
| FK-17-4/02
|
16.
| Vitol Fort Inj 100ml
| FK-18-4/02
|
17.
| Amino Vitasol Bột 1; 100kg
| FK-19-4/02
|
18.
| Vitasol Liquid Dung dịch uống 100ml; 1l
| FK-20-4/02
|
19.
| Tiamulin 10% Inj 100ml
| FK-22-4/02
|
20.
| Tiamulin 25% Inj 100ml
| FK-23-4/02
|
21.
| Tiamulin 100 WSP Bột 100g
| FK-24-4/02
|
22.
| Vitaminal Dung dịch uống 100ml; 1l
| FK-25-4/02
|
23.
| Gentaject F Inj 100ml
| FK-26-4/02
|
24.
| Kanaject 10% Inj 100ml
| FK-27-4/02
|
25.
| Kanaject 20% Inj 100ml
| FK-28-4/02
|
26.
| Oxytocin S Inj 100ml
| FK-29-4/02
|
27.
| Tylosin 10% Inj 100ml
| FK-30-4/02
|
28.
| Tylosin 20% Inj 100ml
| FK-31-4/02
|
29.
| TSO Suspension 200; 500ml
| FK-32-4/02
|
30.
| Eryject C Inj 100ml
| FK-34-5/02
|
31.
| Doxysol C WSP Bột 100g; 1kg
| FK-35-5/02
|
32.
| Lincoject S Inj 100ml
| FK-36-5/02
|
33.
| Lincocol WSP Bột 100g; 1kg
| FK-37-5/02
|
34.
| Amprolium 20% Powder Bột 100g; 1kg
| FK-42-6/01
|
35.
| Colimix Flum Bột 100g; 1kg
| FK-43-6/01
|
36.
| Flumed 100 Bột 100g; 1kg
| FK-44-6/01
|
37.
| Entsol 20% Oral Liquid Chai 200; 500ml; 1lít
| FK-45-6/01
|
2. Bimeda Chemicals Export STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Multivitin Inj Chai 100ml
| BIR-1-1/02
|
2
| Bimadine Inj Chai 100ml
| BIR-2-1/02
|
3
| Bimahistamine Inj Chai 100ml
| BIR-3-1/02
|
4
| Dipen Inj Chai 100ml
| BIR-4-1/02
|
5
| Aninovital Chai 100ml
| BIR-5-1/02
|
6
| Bimastat Chai 500ml
| BIR-6-1/02
|
7
| Multimast Tup 4, 5g
| BIR-7-1/02
|
8
| Bimavite Plus Inj Chai 100ml
| BIR-8-1/02
|
9
| Bimotrim Co. Inj Chai 100ml
| BIR-9-1/02
|
10
| Tylosin Plus Inj Chai 100ml
| BIR-10-1/02
|
11
| Tetroxy 10% Inj Chai 100ml
| BIR-11-1/02
|
12
| Tetroxy LA Inj Chai 100ml
| BIR-12-1/02
|
13
| Bimoxyl LA Inj Chai 100ml
| BIR-13-1/02
|
14
| Ecofleece Chai 100ml
| BIR-14-1/02
|
15
| Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula) Gói, hộp 200; 500; 1kg
| BIR-15-1/02
|
16
| Neotetroxy Gói, hộp 200; 500g; 1kg
| BIR-16-1/02
|
17
| Bimovital Forte Gói, hộp 200; 500g; 1kg
| BIR-17-1/02
|
18
| Trivetavit forte Inj Chai 100ml
| BIR-18-1/02
|
3. Công ty Norbrook TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Duracycline Chai 50; 100ml
| NBR-1-5/02
|
2.
| Amoxysol LA Chai 50; 100ml
| NBR-2-5/02
|
3.
| Bavitsole combivit Chai 50; 100; 250ml
| NBR-3-5/02
|
4.
| Bavitsole multivit Chai 50; 100; 250ml
| NBR-4-5/01
|
5.
| Depotyl LA Chai 50; 100; 250ml
| NBR-5-5/01
|
4. Công ty Medentech STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Aquatabs 1 Vỉ 10 viên
| MDT-1-4/02
|
2.
| Aquatabs 5 Vỉ 10 viên
| MDT-2-4/02
|
3.
| Aquatabs 20 Vỉ 10 viên
| MDT-3-4/02
|
4.
| Aquatabs 150 Vỉ 6 viên
| MDT-4-4/02
|
5.
| Aquasept F Hộp 60 viên
| MDT-5-6/02
|
5. Công ty Chanella STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Chanacycline LA Chai 100ml
| CN-1-12/02
|
2
| Chanacycline 10% Chai 100ml
| CN-2-12/02
|
3
| Multivitamin Inj Chai 100ml
| CN-3-12/02
|
4
| Neo – Chanaciline Gói 200g
| CN-4-12/02
|
5
| Gulliver Sulphur Shampoo Chai 250ml
| CN-5-12/02
|
6
| Gulliver Medicated Shampoo Chai 250ml
| CN-6-12/02
|
7
| Gulliver Extra Milk Shampoo Chai 250ml
| CN-7-12/02
|
8
| Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai 250ml
| CN-8-12/02
|
ẤN ĐỘ
1. Công ty Dabur Ayuvet Limited TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình 2; 5l
| DAL-1-7/00
|
2.
| Diaroak Gói 30; 100; 200; 400g Túi nhựa 1; 2; 5kg
| DAL-2-7/00
|
3.
| Livfit Vet Liquid Chai 500ml Can 1; 2; 5lít
| DAL-3-7/00
|
ANH
1. Công ty Antec International TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| DSC 1000 Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2,5; 5; 10; 20; 25; 100; 200lít/thùng
| ATI-1-2/02
|
2.
| OO - Cide Bột, Gói 290; 330g; 50kg/thùng
| ATI-2-2/02
|
3.
| Virudin Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
| ATI-3-2/02
|
4.
| Farm Fluid S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
| ATI-4-2/02
|
5.
| Long Life 250 S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
| ATI-5-2/02
|
6.
| Virkon S Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g/ gói 1; 2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao
| ATI-6-2/02
|
2. Công ty Anupco STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Alflox 10% 100ml
| AP-2-2/02
|
2
| Aminovit Dung dịch uống 1000ml
| AP-3-2/02
|
3
| Layer & Grower Premix Bột 2; 5; 25kg
| AP-4-2/02
|
4
| Vitalyte Bột 30; 150g; 1kg
| AP-5-12/01
|
5
| Alflox 5% 100ml
| AP-7-2/02
|
6
| Flumex 20 Dung dịch uống 100; 1000ml
| AP-8-2/02
|
7
| Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg; 2x10kg
| AP-10-1/01
|
8
| Poultry Anti Stress Gói 30; 150g
| AP-11-1/01
|
9
| Flumequin 10 Gói 100g; Hộp 1kg
| AP-12-1/02
|
10
| Ancomycin Egg Formula Gói 150g; 1kg
| AP-13-1/01
|
11
| Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500; 1000ml
| AP-14-9/01
|
12
| Alflox Gold Chai 100; 250; 500; 1000ml
| AP-15-9/01
|
13
| Cotrim 240 Inj Chai 50; 100ml
| AP-16-9/01
|
14
| Intercept Bình 5; Thùng 25lít
| AP-17-1/01
|
15
| Ancomycin 200 LA 100ml/chai
| AP-18-1/01
|
16
| Cotrim 400W Bột 100g/gói; 500g/hộp
| AP-20-1/01
|
17
| Tylosin 200 100ml/chai
| AP-22-1/01
|
18
| Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp, gói
| AP-23-6/01
|
19
| Ancoban Bột tan 1kg; 100g/hộp, gói
| AP-24-6/01
|
20
| Amoxycillin 15% LA Chai 100ml
| AP-26-12/01
|
21
| Anflox Platium 100; 250; 500; 1000ml/chai
| AP-28-12/01
|
22
| Penstrep 20/20 Chai 100ml
| AP-30-7/00
|
23
| Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg; Thùng10kg
| AP-31-7/00
|
24
| Ivermectin 10 Chai 50; 100ml
| AP-32-7/00
|
25
| Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg
| AP-33-7/00
|
26
| Vit ADE Inj Chai 100ml
| AP-34-7/00
|
27
| Tiamulin 100 Inj Chai 100ml
| AP-35-7/00
|
28
| Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt 200ml
| AP-36-7/00
|
3. Công ty International Additive STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Agrisweet FE 1; 25kg
| IA-1-12/00
|
2.
| Agrisweet FMT 1; 25kg
| IA-2-12/00
|
4. Công ty Tithebarn STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Quintril 10% Inj Chai 100ml
| TTUK-01-11/01
|
2.
| Tithermectin Chai 100ml
| TTUK-02-11/01
|
3.
| Vitamin ADE Inj Chai 100ml
| TTUK-03-3/02
|
4.
| Penstrep Inj Chai 100ml
| TTUK-04-5/02
|
5.
| Tyloject 20% Chai 100ml
| TTUK-05-3/01
|
5. Công ty ECo STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Chlortet FG 150 bột Bao 20; 25kg
| ECO-01-4/01
|
2.
| Oxytet FG 200 bột Bao 20; 25kg
| ECO-02-4/01
|
3.
| Valosin FG 50 bột Bao 20; 25kg
| ECO-03-4/01
|
4.
| Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml
| ECO-04-4/01
|
5.
| Tyleco Soluble bột Tup 100g; Thùng 25kg
| ECO-05-4/01
|
6.
| Flaveco 40 bột Bao 20; 25kg
| ECO-06-4/01
|
7.
| Sal - Eco 120 bột Bao 20; 25kg
| ECO-07-4/01
|
8.
| Tyleco FG 100 bột Bao 20; 25kg
| ECO-08-2/02
|
6. Công ty Meriden animal health STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Multicide 150 (Disinfectant) Chai 500ml; 1lit; Can 5; 25lít
| MRD-01-8/01
|
2.
| Orego-Stim Powder (thảo dược) Gói, bao (Sachet, bag) 1; 5; 25kg
| MRD-02-6/01
|
3.
| Orego-Stim Liquid (thảo dược) Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít
| MRD-03-6/01
|
7. Công ty Vericore STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Nupor - P 500; 1000ml/chai
| GP-1-12/01
|
2.
| Aureogran 2; 25kg/ bao
| GP-2-12/01
|
3.
| Aureosup on Crystakon 2; 25kg/ bao
| GP-3-12/01
|
4.
| Aureosup - 150 2; 25kg/ bao
| GP-4-12/01
|
8. Công ty Agil STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Oxystop 2; 25kg/ túi
| AGIL-1-12/01
|
9. Công ty Animal Medics STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Medistrep 400 Inj 50; 100ml/chai
| AMD-1-8/01
|
2.
| Medicure 300wsp 200; 500; 1000g/gói
| AMD-2-8/01
|
3.
| Trim-Col V wsp 100; 500; 1000g/gói
| AMD-3-8/01
|
4.
| Mediflox 10% Inj 50; 100ml/chai
| AMD-4-8/01
|
5.
| Mediprim 500 Oral 500; 1000ml/chai
| AMD-6-8/01
|
10. Công ty SWC health and hygiene STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 lít
| SWC-01-3/01
|
2
| SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít
| SWC-02-3/01
|
3
| SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít
| SWC-03-3/01
|
11. Công ty evans vanodine STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Biolcid: Lọ 100, 500ml Bình, Thùng 1; 2; 4 ; 5; 25 lít
| EVE-01-10/01
|
AUSTRALIA
1. Công ty Delta Laboratories PTY STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Neoject 200 100ml/lọ
| DL-1-1/02
|
2.
| Synoject 200 100ml/lọ
| DL-2-1/02
|
3.
| Lincoject 100ml/lọ
| DL-3-1/02
|
4.
| Tridine 100ml/lọ
| DL-4-1/02
|
5.
| Multiject 100ml/lọ
| DL-5-1/02
|
6.
| Lakavin 10; 20; 100; 1000ml/chai
| DL-6-1/02
|
7.
| Laksovit AD3E + C 10; 20; 100; 1000ml/chai
| DL-7-1/02
|
8.
| Vibeplex 10; 20; 100; 1000ml/chai
| DL-8-1/02
|
2. Công ty Rural Chemical Industries STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Anigane 100; 1000ml/chai
| RCI-1-8/01
|
2.
| Selectolyte 10; 50; 100; 400; 2000g/gói
| RCI-2-8/01
|
3. Công ty Troy Laboratories Pty STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Sectalin Chai 250ml
| TROY-1-8/01
|
4. Southern cross biotech pty
(alpharma animal health) STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Reporcin Lọ 500; 1000mg
| SCB-1-1/01
|
BELGIUM
1. Công ty N.V Vitamex S.A STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-1-1/01
|
2
| Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-2-1/01
|
3
| Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-3-1/01
|
4
| Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-4-1/01
|
5
| Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-5-1/01
|
6
| Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-6-1/01
|
7
| Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg
| NVV-7-1/01
|
8
| Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg; Bao 25kg
| NVV-8-1/01
|
2. Công ty Tessenderlo Chemie S.A STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; 50kg
| TSD-1-1/01
|
3. Công ty V.M.D.N.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| VMD-Supervitamin Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-1-1/02
|
2
| VMD-Oligoviplus Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-2-1/02
|
3
| VMD-Aminovit Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-3-1/02
|
4
| Tylosin Tatrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-4-1/02
|
5
| Tyloveto - S Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-5-1/02
|
6
| Ampivetco - 20 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-6-1/02
|
7
| Gentavetco – 5 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-7-1/02
|
8
| Penicillin-30 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-8-1/02
|
9
| Pen-Strep 20/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-9-1/02
|
10
| Methoxaprim Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-10-1/02
|
11
| Pen LA 15/15 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-11-1/02
|
12
| Flumeq - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-12-1/02
|
13
| Retardoxi-20LA Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-13-1/02
|
14
| Multivitamin Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-14-1/02
|
15
| Vitamin E + Selenium Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-15-1/02
|
16
| Ampicillin Trihydrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-16-1/02
|
17
| Vitamin AD3E 50/25/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-17-1/02
|
18
| Dexaveto - O.2 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-18-1/02
|
19
| Flumeq - 10S 100g; 1kg
| VMD-19-3/01
|
20
| Oxytetracycline - 10 Lọ 10; 30; 50; 100ml
| VMD-20-3/01
|
21
| Diminaveto 2,36; 23,6g
| VMD-21-1/02
|
22
| CTC-Oblets 100viên/hộp
| VMD-22-1/02
|
23
| Amoxytveto - 15S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-23-1/02
|
24
| Coliveto - 1000 Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-24-1/02
|
25
| Doxyveto - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-25-1/02
|
26
| Oxytetracyline Spay Blue Chai 200ml
| VMD-26-3/01
|
27
| Fenylbutazon Chai 100ml
| VMD-27-3/01
|
28
| Amprolium-20S 20; 30; 50; 100g; 1kg
| VMD-28-11/01
|
29
| L-Spec 5/10 10; 30; 50; 100ml
| VMD-29-11/01
|
30
| L-Spec 100S 20; 30; 50; 100; 150g; 1,5kg
| VMD-30-11/01
|
31
| Polydry 9g
| VMD-31-11/01
|
32
| Diaziprim 48% 100g; 1kg
| VMD-32-11/01
|
33
| Xyl-M2% 25; 50; 100ml
| VMD-33-11/01
|
34
| D4+Disinfectant 1; 5; 10; 200 lít
| VMD-34-11/01
|
4. Công ty Pharmacia & Upjohn STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Linco-Spectin 50; 100; 250ml/chai
| UPJ-1-2/02
|
2.
| Biosol-M Pig Pump 30; 120ml/chai
| UPJ-2-2/02
|
3.
| Lutalyse 5; 10; 30ml/ống
| UPJ-3-2/02
|
5. Công ty Kela Laboratoria N.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml
| KELA-1-4/02
|
2.
| Oligovit Inj Lọ 100ml
| KELA-2-4/02
|
BUNGARY
1. Công ty Biovetjoint Stock STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Tylovet T Bột. Bao 25kg
| BJS-1-1/01
|
2.
| Tylovet 10% Bột. Bao 25kg
| BJS-2-1/01
|
3.
| Tylovet 25% Bột. Bao 25kg
| BJS-3-1/01
|
4.
| Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml
| BJS-4-1/01
|
CANNADA
1. Công ty Vetech Laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ
| VTL-1-4/01
|
2.
| Immucoc vaccine for breeder 1000liều/lọ
| VTL-2-4/01
|
2. Công ty Dextran product STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Iron Dextran 10% Thùng 200lít
| DP-1-4/01
|
2.
| Iron Dextran 10% - B12 Thùng 200lít
| DP-2-4/01
|
3. Công ty Interfeed STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Vitaject - 6 Solution Thùng 200lít
| ITF-1-4/01
|
TAIWAN
1. Hung Chang Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Mycillin-S Inj 10; 20; 50; 100ml
| HCP-1-3/01
|
2.
| Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml
| HCP-2-3/01
|
3.
| Tychloplone-S Inj 10; 20; 50; 100ml
| HCP-3-3/01
|
2. China Chemical & Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml
| CCP-1-9/01
|
2.
| Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml
| CCP-2-9/01
|
3.
| Smelin - C Inj Lọ 20; 50; 100ml
| CCP-3-9/01
|
4.
| Penimycin - S Inj Lọ 20; 100ml
| CCP-4-3/02
|
3. Công ty Ruey Shyon Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Gapozin Inj Chai 100ml
| RSPT-1-3/02
|
2.
| Cephalothin Inj Chai 100ml
| RSPT-2-3/02
|
3.
| Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g
| RSPT-3-3/02
|
4.
| Kanamycin Inj Gói 10g Chai 100ml
| RSPT-4-3/02
|
5.
| Penbritin Inj Chai 100ml
| RSPT-6-3/02
|
6.
| Spectlincomycin Inj Chai 100ml
| RSPT-7-3/02
|
7.
| Tylosin Inj Chai 100ml
| RSPT-8-3/02
|
4. China Chemical & Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Iron – G 100 Bao (Bag) 25kg
| CBL-1-12/01
|
2
| Bestaquam Chai (Bottle): 500ml; Bình (Vase) 1; 5; 20 lít
| CBL-2-12/01
|
GERMANY
1. Công ty Bayer AG TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1.
| Baytril 5% Inj 50; 100ml
| Đức
| BYA-1-4/01
|
2.
| Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g
| Đức
| BYA-2-4/01
|
3.
| Asuntol 50 Bột 10; 100g
| Đức
| BYA-3-4/01
|
4.
| Negasunt Bột 20; 100g; 1kg
| Đức
| BYA-5-4/01
|
5.
| Baytical 6% EC Inj 10; 100ml; 1lít
| Đức
| BYA-6-4/01
|
6.
| Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; 5kg
| Đức
| BYA-7-3/02
|
7.
| Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; 5lít
| Đức
| BYA-8-3/02
|
8.
| Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10; 25kg
| Đức
| BYA-9-12/00
|
9.
| Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ
| Đức
| BYA-10-3/02
|
10.
| Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2; 12kg
| Đức
| BYA-11-5/00
|
11.
| Sebacil Pour On Thùng 200 lít Chai, lọ 10; 20; 50; 60; 100; 250; 1000ml
| Đức
| BYA-12-4/01
|
12.
| Kiltix collars for dogs. Dài 35; 48; 66cm
| Đức
| BYA-14-4/01
|
13.
| Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký sinh trùng) Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
| Đức
| BYA-15-6/00
|
14
| Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg Xô 1; 5Kg
| Đức
| BYA-17-4/01
|
15
| Delegol CD 250 Lọ 100; 500, 1000ml Thùng 10; 50; 100; 200; 1000 lít
| Đức
| BYA-18-4/01
|
16
| Baycox 5% suspension Lọ 20; 50; 100ml Chai 200; 250; 500; 1000ml
| Đức
| BYA-19-4/01
|
17
| Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg
| Thái Lan
| BE-1-12/00
|
18
| Baytril 10% Orl.Sol Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; 1000ml
| Thái Lan
| BE-2-12/00
|
19
| Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml
| Thái Lan
| BE-3-12/00
|
20
| Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên
| Thái Lan
| BE-4-12/00
|
21
| Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; 100ml
| Thái Lan
| BE-5-12/00
|
22
| Baycox 2,5% Oral. Sol Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
| Thái Lan
| BE-6-12/00
|
23
| Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml
| Thái Lan
| BE-7-12/00
|
24
| Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; 500ml
| Hàn Quốc
| BYVK-1-9/01
|
25
| Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; 500ml
| Hàn Quốc
| BYVK-2-9/01
|
26
| Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml
| Hàn Quốc
| BYVK-3-9/01
|
27
| Binotal Bột tiêm 5g
| Hàn Quốc
| BYVK-4-9/01
|
28
| Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml
| Hàn Quốc
| BYVK-5-9/01
|
29
| Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; 500ml
| Hàn Quốc
| BYVK-6-9/01
|
30
| Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; 18lít
| Hàn Quốc
| BYVK-7-9/01
|
31
| Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml
| Hàn Quốc
| BYVK-8-9/01
|
32
| Drontal Plus – L tab 660mg/viên lọ 5; 10; 30; 100; 200viên
| Hàn Quốc
| BYVK-9-9/01
|
2. Công ty Bremer STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ferrum 10% Inj 100ml
| BM-1-1/01
|
2.
| Ferrum 10% + B12 Inj 100ml
| BM-2-1/01
|
3.
| Multivit Inj Inj 100ml
| BM-3-1/01
|
4.
| Hefrotrim 48% Supension Dung dịch uống 200; 500ml; 1lít
| BM-5-1/01
|
5.
| Vitamin E + Selecnium Inj 100ml
| BM-6-1/01
|
6.
| Trimethosulf Inj 100ml
| BM-7-1/01
|
7.
| Super Coc Dung dịch uống 1000ml
| BM-8-1/01
|
8.
| Tylosin-Prednicol Inj 100ml
| BM-9-1/01
|
9.
| Sanolin Inj 100ml
| BM-11-1/01
|
10.
| Flumequin 10% Bột 100g; 1kg
| BM-12-1/01
|
3. Công ty Basf Aktiengesellschaft STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1
| Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao
| Đức, T.Quốc
| BASF-1-12/01
|
2
| Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao
| Đức, T.Quốc
| BASF-2-12/01
|
3
| Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-3-12/01
|
4
| Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-4-12/01
|
5
| Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-5-12/01
|
6
| Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-6-12/01
|
7
| Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-7-12/01
|
8
| Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật, T.Quốc
| BASF-8-12/01
|
9
| Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao
| Đức, Nhật, T.Quốc
| BASF-9-12/01
|
10
| Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao
| Đức, Nhật, T.Quốc
| BASF-10-12/01
|
11
| Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật
| BASF-11-12/01
|
12
| Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật
| BASF-12-12/01
|
13
| Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-13-12/01
|
14
| Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật, T.Quốc
| BASF-14-12/01
|
15
| Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật
| BASF-15-12/01
|
16
| Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao
| Đức, T.Quốc
| BASF-16-12/01
|
17
| Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao
| Đức, Nhật
| BASF-19-12/01
|
18
| Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao
| Đức
| BASF-20-12/01
|
19
| Luprosil Salf 25kg/bao
| Đức
| BASF-26-12/01
|
20
| Luprosil 200kg/ thùng
| Đức
| BASF-27-12/01
|
21
| Gonestrol Chai 25ml
| Tây Ban Nha
| BASF-28-12/01
|
22
| Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml Thùng 200lít
| Tây Ban Nha
| BASF-29-12/01
|
23
| Erytrom-2000 Chai 50ml
| Tây Ban Nha
| BASF-30-12/01
|
24
| Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít
| Tây Ban Nha
| BASF-31-12/01
|
4. Công ty Degussa Huls AG STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1
| L-Threonine Bao 25kg
| Đức
| DGSG-1-2/02
|
2
| Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg
| Đức
| DGSG-2-2/02
|
3
| Calcium formate Bao 25kg
| Đức
| DGSG-3-2/02
|
4
| Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg
| Đức
| DGSG-4-2/02
|
5
| DL. Methionie Feed Grade Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg
| Bỉ, Mỹ
| DAB-5-9/00
|
5. Công ty Rotex Medica GMBH STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; 100ml
| RTM-1-8/01
|
DENMARK
1. Công ty Rosco a/s STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ferridex vet 10% Chai 100ml
| ROSD-1-12/01
|
2.
| Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml
| ROSD-2-12/01
|
3.
| Trimazol 24% Sol Chai 100ml
| ROSD-3-12/01
|
2. Novonordisk a/s STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ronozyme W 40kg
| NND-1-12/01
|
2.
| Ronozyme VP 40kg
| NND-2-12/01
|
3.
| Ronozyme Phytase 40kg
| NND-3-12/01
|
FINLAND
1. Công ty Finnfeeds International TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Avizyme 1500 25kg
| FFI-6-8/01
|
2.
| Porzyme 9300 25kg
| FFI-10-8/01
|
3.
| Porzyme tp 100 25kg
| FFI-11-8/01
|
NEITHERLAND
1. Công ty AKzonobel Chemicals B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Choline Chloride Bột, Bao 25kg
| ANC-1-3/01
|
2.
| Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg
| ANC-2-3/01
|
3.
| Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg
| ANC-3-3/01
|
2. Công ty Denka International B.V TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng 50kg
| DKI-1-11/00
|
3. Công ty eurovet animal health B.V TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Colisol – 1200 Bột 100g; 1kg
| ERV -2-4/01
|
2
| Flumequine 50% wsp Bột 500g
| ERV -3-4/01
|
3
| Vit E – Selecnium Inj 100ml
| ERV -4-4/01
|
4
| Ferridex 100 Inj 100ml
| ERV -5-4/01
|
5
| Levaject Inj 100ml
| ERV -6-4/01
|
6
| Oxytoxin Inj 10; 50ml
| ERV -7-4/01
|
7
| Tylosin 20% Inj 100ml
| ERV -8-4/01
|
8
| Farmox Inj 30; 50; 100ml
| ERV-9-3/02
|
9
| Fatrim Inj 100ml
| ERV-11-3/02
|
10
| Tridox L.A 100ml
| ERV-12-3/02
|
11
| Spectolin Inj 50; 100; 250ml/lọ
| ERV -14-4/01
|
12
| Vit AD3E Inj 50; 100ml/lọ
| ERV -15-4/01
|
13
| Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/chai, hộp
| ERV -16-4/01
|
14
| Multivitamin Inj 100ml/lọ
| ERV -17-4/01
|
15
| Dexamethasone Inj Lọ 50; 100ml
| ERV-18-3/02
|
16
| Ampicillin-Coli 10/25 Inj Lọ 100ml
| ERV-19-3/02
|
17
| Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50; 100; 250ml
| ERV-20-3/02
|
18
| Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents)
| ERV -21-3/02
|
19
| Cyclo Spay Bình xịt 211ml
| ERV -22-11/01
|
20
| Amocol Lọ 100ml
| ERV -23-11/01
|
4. Công ty Intervet STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1
| Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều
| Hà Lan
| IT-1-3/02
|
2
| Norbilis Duck Plaque 500; 100liều
| Hà Lan
| IT-2-3/02
|
3
| Nobilis IB H 52 1000; 2500liều
| Hà Lan
| IT-3-3/02
|
4
| Nobilis Coryza 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-4-3/02
|
5
| Nobilis MA5 1000; 2500liều
| Hà Lan
| IT-5-3/02
|
6
| Nobilis IB+G+ND 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-6-3/02
|
7
| Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-7-3/02
|
8
| Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-8-3/02
|
9
| Nobilis ND+EDS 0,25 250ml (500 liều) Nobilis ND+EDS 0,5 500ml (1000 liều)
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-9-3/02
|
10
| Nobilis REO 1133 1000liều
| Hà Lan
| IT-10-3/02
|
11
| Nobilis Gumboro D78 1000; 2500liều
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-11-3/02
|
12
| Nobilis REO+IB+G+ND 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-12-3/02
|
13
| Nobilis IB+ND 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-13-3/02
|
14
| Nobilis Reo Inac 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-14-3/02
|
15
| Nobilis MG 6/85 1000liều
| Hà Lan
| IT-15-3/02
|
16
| Nobilis Marek THV Lyo 250, 1000, 2000liều
| Hà Lan
| IT-16-3/02
|
17
| Nobilis FC Inac 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-17-3/02
|
18
| Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều
| Hà Lan
| IT-18-3/02
|
19
| Nobilis SG 9R 500; 1000liều
| Hà Lan
| IT-19-3/02
|
20
| Nobilis Rismavac 1000; 2000liều
| Hà Lan
| IT-20-3/02
|
21
| Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-21-3/02
|
22
| Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều
| Hà Lan
| IT-22-3/02
|
23
| Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-23-3/02
|
24
| Nobilis AE+Pox 1000liều
| Hà Lan
| IT-24-3/02
|
25
| Nobilis ILT 1000; 2500liều
| Hà Lan
| IT-25-3/02
|
26
| Nobilis MG Inac 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-26-3/02
|
27
| Nobilis IB+ND+EDS 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-27-3/02
|
28
| Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều
| Hà Lan
| IT-28-3/02
|
29
| Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-29-3/02
|
30
| Nobilis MG Antigen 200test/10ml
| Hà Lan
| IT-30-3/02
|
31
| Nobilis MS Antigen 200test/10ml
| Hà Lan
| IT-31-3/02
|
32
| Nobilis SP Antigen 200test/10ml
| Hà Lan
| IT-32-3/02
|
33
| Nobilis ND Hitchner 500; 1000; 2500liều
| Hà Lan
| IT-33-3/02
|
34
| Porcilis Aujeszky 20; 100ml/lọ
| Hà Lan
| IT-34-3/02
|
35
| Porcilis Begonia 10; 25; 50; 100liều
| Hà Lan
| IT-35-3/02
|
36
| Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ
| Hà Lan
| IT-36-3/02
|
37
| Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ
| Hà Lan
| IT-37-3/02
|
38
| Porcilis Parvo 20; 50ml/lọ
| Hà Lan
| IT-38-3/02
|
39
| Porcilis Coli 20; 50ml/lọ
| Hà Lan
| IT-39-3/02
|
40
| Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50 liều/lọ
| Hà Lan
| IT-40-3/02
|
41
| Nobivac DHP 1liều/lọ; 50 liều/lọ
| Hà Lan
| IT-41-3/02
|
42
| Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10 liều/lọ
| Hà Lan
| IT-42-3/02
|
43
| Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ
| Hà Lan
| IT-43-3/02
|
44
| Nobi-Equenza T 1liều/lọ
| Hà Lan
| IT-44-3/02
|
45
| Albipen LA Inj 80; 200ml/lọ
| Hà Lan
| IT-45-3/02
|
46
| Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/gói
| Hà Lan
| IT-46-3/02
|
47
| Albipen 30% Inj 100ml
| Hà Lan
| IT-47-3/02
|
48
| Neopen Inj 100; 250ml
| Hà Lan
| IT-48-3/02
|
49
| Duplocillin LA Inj 100; 250ml
| Hà Lan
| IT-49-3/02
|
50
| Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml
| Hà Lan
| IT-50-3/02
|
51
| Albipen 15% Inj 100ml
| Hà Lan
| IT-51-3/02
|
52
| Neodiar Dung dịch uống 100ml
| Hà Lan
| IT-52-3/02
|
53
| Engemycin 10% 100; 250ml
| Hà Lan
| IT-53-3/02
|
54
| Bovi C3 Bột 125g/gói
| Hà Lan
| IT-54-3/02
|
55
| Coccistop 2000 Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng
| Hà Lan
| IT-55-3/02
|
56
| Synavia Bột 100; 2000g/gói
| Hà Lan
| IT-56-3/02
|
57
| Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng
| Hà Lan
| IT-57-3/02
|
58
| Solminvit Bột 200g/gói
| Hà Lan
| IT-58-3/02
|
59
| Laurabolin Inj 5; 10ml
| Hà Lan
| IT-59-3/02
|
60
| PG 600 1liều/lọ + 5ml dung dịch pha 5liều/lọ+25ml dung dịch pha
| Hà Lan
| IT-60-3/02
|
61
| Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp
| Hà Lan
| IT-61-3/02
|
62
| Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp
| Hà Lan
| IT-62-3/02
|
63
| Vitamin E Dung dịch uống 500ml
| Hà Lan
| IT-63-3/02
|
64
| Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng
| Hà Lan
| IT-64-3/02
|
65
| S.O.A 12x 75ml/bình
| Hà Lan
| IT-65-3/02
|
66
| Decivac FMD DOE 20; 50; 100; 250ml
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-66-3/02
|
67
| Nobilis ND Clone 30 200; 500; 1000; 2500liều
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-67-3/02
|
68
| Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều Nobilis Newcavac 0,5
| Hà Lan
| IT-68-3/02
|
69
| Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều
| Hà Lan
| IT-69-3/02
|
70
| Prosolvin 2; 10; 20ml/lọ
| Hà Lan
| IT-70-3/02
|
71
| Decivac FMD ALSA 20; 50 100ml/lọ
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-71-3/02
|
72
| Prisantol 100ml/lọ
| Hà Lan
| IT-72-3/02
|
73
| Metricure 10Syringes/hộp
| Hà Lan
| IT-73-3/02
|
74
| Dexamedium Lọ10; 50; 100ml
| Hà Lan
| IT-74-3/02
|
75
| Mycophyt Lọ 2; 10g
| Hà Lan
| IT-75-3/02
|
76
| Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều
| Hà Lan
| IT-76-3/02
|
77
| Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều
| Hà Lan, Tây Ban Nha
| IT-77-3/02
|
78
| Nobilis CAV P4 Lọ 1000liều
| Hà Lan
| IT-78-3/02
|
79
| Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; 50ml
| Hà Lan
| IT-79-3/02
|
80
| Nobilis ND Lasota Lọ200; 500; 1000; 2500liều
| Hà Lan, ấn Độ
| IT-80-3/02
|
81
| Chorulon Lọ 1500UI & 5000UI
| Hà Lan
| IT-81-9/01
|
82
| Intertocine – S Lọ 10; 25; 50ml
| Hà Lan
| IT-82-9/01
|
83
| Nymfalon 1liều + 5ml nước pha
| Hà Lan
| IT-83-9/01
|
84
| Fertagyl 5ml/lọ
| Hà Lan
| IT-84-9/01
|
85
| Folligon 1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ
| Hà Lan
| IT-85-9/01
|
86
| Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ
| Hà Lan
| IT-86-9/01
|
87
| Nobilis ND broiler 200; 500ml
| Hà Lan
| IT-87-9/01
|
88
| Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ
| Hà Lan
| IT-88-9/01
|
89
| Nobilis RT+IB multi +G+ND 500ml
| Hà Lan
| IT-89-9/02
|
90
| Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều
| Hà Lan
| IT-90-9/02
|
91
| Nobilis RT inac Chai 500ml
| Hà Lan
| IT-91-9/02
|
92
| Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống
| Hà Lan
| IT-92-9/02
|
93
| Nobilis Marexine CA 126 + SB1 1000; 2000liều/ống
| Hà Lan
| IT-93-9/02
|
94
| Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml
| Hà Lan
| IT-94-9/02
|
95
| Porcilis M Chai 20; 50; 100ml
| Hà Lan
| IT-95-9/02
|
96
| Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml
| Hà Lan
| IT-96-9/02
|
97
| Flavomycin 40 Bao 25kg
| Đức
| IT-97-1/01
|
98
| Flavomycin 80 Bao 25kg
| Đức
| IT-98-1/01
|
99
| Sacox 120 Bao 25kg
| Đức
| IT-99-1/01
|
100
| Salocin 120 Bao 25kg
| Đức
| IT-100-1/01
|
101
| Paracur powder 4% 12,5g/gói 2,5; 5kg; 25kg/thùng
| Đức, Thái Lan
| IT-101-1/01
|
102
| Tonophosphan comp 100ml/lọ
| Đức
| IT-102-1/01
|
103
| Berenil 2.36g/gói
| Đức
| IT-103-1/02
|
104
| Bolgal 100ml/lọ
| Đức
| IT-104-1/02
|
105
| Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng
| Anh, ấn Độ
| IT-105-1/02
|
106
| Polymicrine 100ml/lọ
| Pháp
| IT-106-1/02
|
107
| Berenil Vet 5g; 22,5g
| ấn Độ
| IT-107-8/01
|
108
| Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ
| ấn Độ
| IT-108-1/02
|
109
| Floxidin 10% Inj 15; 50ml/lọ
| ấn Độ
| IT-109-1/02
|
110
| Floxidin 10% oral 50; 100ml/lọ
| ấn Độ
| IT-110-4/02
|
111
| Lavongin 10; 30ml/lọ
| ấn Độ, Hà Lan
| IT-111-4/02
|
112
| Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ)
| ấn Độ
| IT-112-4/02
|
113
| Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/bình
| ấn Độ
| IT-113-4/02
|
114
| Butox Vet 50; 250; 1000ml/lọ
| ấn Độ
| IT-114-4/02
|
115
| Reverin LA 20; 50; 100ml/lọ
| Brazil
| IT-115-4/02
|
116
| Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ
| Brazil
| IT-116-4/02
|
117
| Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/gói
| Brazil
| IT-117-4/02
|
118
| Regumate Porcin 360ml/lọ
| Pháp
| IT-118-4/02
|
119
| Dri-Vac-HVTTM 500; 1000; 5000liều/lọ
| Mỹ
| IT-119-3/01
|
120
| Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ
| Mỹ
| IT-120-3/01
|
121
| Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ
| Mỹ
| IT-121-3/01
|
122
| Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) Chai 36ml
| ấn Độ, Hà Lan
| IT-122-6/01
|
123
| Nobilis E.coli Inac
| Hà Lan
| IT-123-11/01
|
124
| Nobilis Cox ATM
| Hà Lan
| IT-124-11/01
|
125
| Cordrinal Vet
| ấn Độ
| IT-125-11/01
|
126
| Porcilis CSF live
| ấn Độ
| IT-126-11/01
|
127
| Nobilis IB multi + G + ND
| Hà Lan, Tây Ban nha
| IT-127-11/01
|
5. Công ty Intercheme werken "De Adelaar" B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Limoxin –100 Lọ 100ml
| ICW-1-12/00
|
2
| TCP Inj Lọ 100ml
| ICW-2-12/00
|
3
| Macrola -50 Lọ 100ml
| ICW-3-12/00
|
4
| Macrola -200 Lọ 100ml
| ICW-4-12/00
|
5
| Intertrim Lọ 100ml
| ICW-5-12/00
|
6
| Norflox –150 Lọ 100ml
| ICW-6-12/00
|
7
| Flumesol – 150 Dung dịch. Chai 100ml
| ICW-7-12/01
|
8
| Vitol - 140 100ml/lọ
| ICW-9-12/01
|
9
| Norflox - 200 Oral 500, 1000ml/chai
| ICW-10-12/01
|
10
| Tiamulin 100ml/chai
| ICW-11-12/01
|
11
| Interspectin-L 100ml/chai
| ICW-12-12/01
|
12
| Pen - N 100ml/chai
| ICW-13-12/01
|
13
| Pen - Strep 400 100ml/chai
| ICW-14-12/01
|
14
| Biocillin 150 100ml/chai
| ICW-15-12/01
|
15
| Limoxin – 200LA 100ml/chai
| ICW-16-12/01
|
16
| Vitol - 450 100ml/chai
| ICW-17-12/01
|
17
| Genta - 100 100ml/chai
| ICW-18-12/01
|
18
| Introvit Inj 10; 50; 100; 250ml/chai
| ICW-19-12/01
|
19
| Limoxim - 25 spray 200ml/lọ
| ICW-20-12/01
|
20
| Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200; 500ml Bình 1000; 5000ml
| ICW-21-10/00
|
21
| Doxin-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
| ICW-22-9/01
|
22
| Norflox-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
| ICW-23-9/01
|
23
| Intrafer-100 B12 Lọ 100ml
| ICW-24-9/01
|
6. Công ty Tesgofarm B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao
| BMN-1-1/02
|
7. Công ty Alfasan internation b.v STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Alfatrim 24% Inj 100ml
| AFSI-1-8/01
|
2.
| Kanamycine 10% Inj 100ml
| AFSI-2-8/01
|
3.
| Oxytetracycline 10% Inj 100ml
| AFSI-3-8/01
|
4.
| Flumecol Inj 100ml
| AFSI-4-8/01
|
5.
| Lincomycin Inj 100ml
| AFSI-5-8/01
|
6.
| Vitamin B.Complex BGA 100ml
| AFSI-6-8/01
|
7.
| Corpulin 10ml
| AFSI-7-8/01
|
8.
| Vitamin AD3E 100ml
| AFSI-8-8/01
|
9.
| Norfloxacin 10% 100ml
| AFSI-9-8/01
|
10.
| Norfloxacin 5% 100ml
| AFSI-10-8/01
|
8. Franklin products international STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Fra Oxy dry Bao 25kg
| FKH-1-6/01
|
2
| Fra Sal dry Bao 25kg
| FKH-2-6/01
|
3
| Fra Mould dry Bao 25kg
| FKH-3-6/01
|
4
| Fra Mould liquide Thùng 1000kg
| FKH-4-6/01
|
5
| Fra Axid dry Bao 25kg
| FKH-5-6/01
|
6
| Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg
| FKH-6-6/01
|
9. Polymix B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
| PLM-1-11/01
|
2
| Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
| PLM-2-11/01
|
3
| Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
| PLM-3-11/01
|
4
| Polymix Vitainject Inj Chai 100ml
| PLM-4-11/01
|
5
| Polymix Tylo – Chlovit Inj Chai 100ml
| PLM-6-11/01
|
6
| Polymix Ampicoli Inj Chai 100ml
| PLM-7-11/01
|
7
| Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml
| PLM-8-11/01
|
8
| Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml
| PLM-9-11/01
|
9
| Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít
| PLM-10-11/01
|
10. VEtImex animal health b.v STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít
| VTMH-1-9/01
|
11. Công ty Nutrifeed Veghel STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Prelac Bao 25kg
| NTF-1-12/01
|
12. Diosynth B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)
| DS-1-7/01
|
13. Antar B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai 100ml
| ATH-1-3/01
|
2
| Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai 100ml
| ATH-2-3/01
|
3
| Antar iron + B12 Inj Chai 100ml
| ATH-3-3/01
|
4
| Antar Tylosin 30 Inj Chai 100ml
| ATH-4-3/01
|
5
| Antar Nofloxacin 20% Inj Chai 100ml
| ATH-5-3/01
|
6
| Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml
| ATH-6-3/01
|
7
| Antar Tylosin WS Chai 250; 500; 1000ml
| ATH-7-3/01
|
14. Dutch farm veterinary pharmaceuticals B.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml
| DUTCH-1-3/01
|
2
| Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml
| DUTCH-2-3/01
|
3
| Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50; 100ml
| DUTCH-3-3/01
|
4
| Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50; 100ml
| DUTCH-4-3/01
|
5
| Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; 1000ml Can 25 lít
| DUTCH-5-3/01
|
KOREA
1. Công ty chong ang biotech STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ampi Coli 100g; 500g
| CAC-1-1/01
|
2.
| Ery Silfa 100g; 1kg
| CAC-2-1/01
|
3.
| Mold Killer 1; 25kg
| CAC-3-1/01
|
4.
| Permasol – AD3EC 500; 1000ml
| CAC-4-1/01
|
5.
| Viamine 500; 1000ml
| CAC-5-1/01
|
6.
| CYC-100 100g; 1; 25kg
| CAC-6-1/01
|
7.
| Salinomycin 6% 25kg
| CAC-7-1/01
|
8.
| Permasol – 500 100g; 1; 10kg
| CAC-8-1/01
|
9.
| Niacin 20kg
| CAC-9-1/01
|
10.
| Vitamin E – 50% 20kg
| CAC-10-1/01
|
11.
| Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao 10kg
| CAC-11-4/01
|
12.
| Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg
| CAC-12-4/01
|
13.
| Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg
| CAC-13-4/01
|
14.
| Terra Egg Pormula 100g/gói
| CAC-14-4/01
|
15.
| Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20; 25kg
| CAC-15-11/01
|
16.
| Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg
| CAC-16-11/01
|
17.
| E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg
| CAC-17-11/01
|
18.
| Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g
| CAC-18-11/01
|
19.
| Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg Bao 5; 10; 20kg
| CAC-19-11/01
|
20.
| Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; 1kg Bao 5; 10; 20kg
| CAC-20-11/01
|
21.
| All-Treat Lọ 500ml
| CAC-21-11/00
|
22.
| Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg
| CAC-22-11/00
|
23.
| P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên
| CAC-23-11/00
|
24.
| P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg
| CAC-24-11/00
|
25.
| P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml
| CAC-25-11/00
|
2. Công ty Eagle Chemical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Collie. SP Bột 500g
| EAG-2-2/02
|
2.
| Tylosin 100 Inj 50ml
| EAG-3-2/02
|
3.
| Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml
| EAG-4-2/02
|
4.
| Ampicol Inj 50ml
| EAG-5-2/02
|
5.
| Dexacombi Inj 50ml
| EAG-6-2/02
|
6.
| Lesthonin C Inj 50; 100ml
| EAG-8-2/02
|
7.
| Vitapoult A Bột 100g
| EAG-9-2/02
|
8.
| Lincospec Inj 50;100ml
| EAG-10-2/02
|
9.
| Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml
| EAG-11-11/00
|
10.
| Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; 100; 200ml
| EAG-12-11/00
|
11.
| Ciprotil Sol Chai 100; 500ml; 1; 5lít
| EAG-13-11/00
|
12.
| Sulmidin Inj Chai 100; 500ml
| EAG-14-11/00
|
13.
| Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml
| EAG-15-11/00
|
14.
| Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g
| EAG-16-11/00
|
3. Công ty Korea Microbiological Lab STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Amcicoli D – Inj 10; 50; 100; 500ml
| KMB-1-10/01
|
2.
| Aminovital High Inj 20; 50; 100ml
| KMB-2-10/01
|
3.
| Komikill - 10 Bột 100g
| KMB-3-10/01
|
4.
| Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; 10liều/ lọ
| KMB-4-10/01
|
5.
| IBD-VAC 1000liều/lọ
| KMB-5-2/02
|
6.
| Tylosulfacombi Bột 100g
| KMB-6-2/02
|
7.
| Sulfa 33 Inj 100ml
| KMB-7-2/02
|
8.
| Amoxylin Combi Bột 100g
| KMB-8-2/02
|
9.
| Erybactrim Bột 100g
| KMB-9-2/02
|
10.
| Protene Bột 100g
| KMB-10-2/02
|
11.
| Komi Tocovita Inj 100ml
| KMB-11-2/02
|
12.
| Erymycin Powder Bột 100g
| KMB-12-2/02
|
13.
| Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml
| KMB-13-2/02
|
14.
| Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai
| KMB-14-10/01
|
15.
| Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai
| KMB-15-10/01
|
16.
| Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai
| KMB-16-10/01
|
17.
| Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; 5l/chai
| KMB-17-10/01
|
18.
| HC Vac 2; 5; 10; 20; 50 liều/chai
| KMB-18-12/00
|
19.
| Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều/lọ
| KMB-19-12/00
|
20.
| Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml
| KMB-20-6/02
|
21.
| Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml
| KMB-21-6/02
|
22.
| Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml
| KMB-22-6/02
|
23.
| Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml
| KMB-23-6/02
|
4. Công ty Samyang Pharma chemicals STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml
| SPC-1-3/01
|
2.
| Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml
| SPC-2-3/01
|
3.
| Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml
| SPC-3-3/01
|
4.
| Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml
| SPC-4-3/01
|
5.
| King Berline Inj Lọ 20; 50; 100ml
| SPC-5-3/01
|
5. Công ty Korea vetchem STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít
| KVC-1-11/00
|
6. Công ty Yoonee chemical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg
| YCK-1-11/00
|
2.
| New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml
| YCK-2-11/00
|
3.
| New-Floxin sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít
| YCK-3-11/00
|
4.
| Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít
| YCK-4-11/00
|
7. Công Ty Namjon STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít
| NJK-1-11/00
|
8. Công ty Shinil C & L STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml
| SIL-1-2/02
|
2.
| Norfloxillin Inj 50; 100ml
| SIL-2-2/02
|
3.
| Amilyte Inj 20; 50; 100ml
| SIL-3-2/02
|
4.
| Spira-SM Inj 50; 100ml
| SIL-4-2/02
|
5.
| B.Comp Inj 50; 100ml
| SIL-5-2/02
|
6.
| Sulfaprim Inj 50; 100ml
| SIL-6-2/02
|
7.
| K.C.N.D Inj 50; 100ml
| SIL-7-2/02
|
8.
| Kanamycin Inj 50; 100ml
| SIL-8-2/02
|
9.
| Cow-Lyte Bột 100; 500g
| SIL-9-2/02
|
10.
| Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg
| SIL-10-2/02
|
11.
| Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g
| SIL-11-8/01
|
12.
| Ampicoli W.S Gói 100g; 500g
| SIL-12-8/01
|
13.
| Cipryl Plus Gói 100g; 500g
| SIL-13-8/01
|
14.
| Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
| SIL-14-2/02
|
15.
| Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml
| SIL-15-2/02
|
16.
| Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít
| SIL-16-2/02
|
17.
| Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml
| SIL-17-2/02
|
HUNGARY
1. Công ty Biogal Pharmaceutical works STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/gói
| BIOG-1-10/01
|
INDONESIA
1. Công ty Cheil Samsung STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| L-Lysine Monohydrolodide 25kg/túi
| CSJ-01-1/02
|
2. Công ty dwijaya perkasa abadi STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Zeolite Powder Bao 20, 25, 50kg
| DPAI-1-12/02
|
2
| Zeolite Pallet Round Bao 20, 25, 50kg
| DPAI-2-12/02
|
3. Công ty P.t.surya hydup satwa STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| All-cide Chai 1; 5; 20l
| SHS-02-5/00
|
2
| Bivalent Coryza Vaccine (Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm) Lọ 100, 200 liều (100ml/lọ) 250, 500 liều (250ml/lọ) 500, 1000 liều (500ml/lọ)
| SHS-01-10/02
|
3
| Daimeton B Inj 20%
| SHS-03-11/01
|
4. Công ty P.T. Medion STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Medivac ND Lasota 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ
| MDI-1-3/01
|
2.
| Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ
| MDI-2-3/01
|
3.
| Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ
| MDI-3-3/01
|
4.
| Medivac Coryza T 100; 250; 500liều/lọ
| MDI-4-3/01
|
5.
| Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ
| MDI-5-3/01
|
6.
| Medivac Pox 500; 1000liều/lọ
| MDI-6-3/01
|
7.
| Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn 500; 1250; 2500liều cho gà con
| MDI-7-3/01
|
8.
| Medivac ND Hichner B1 50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ
| MDI-8-3/01
|
9.
| Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều
| MDI-9-3/01
|
10.
| Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ
| MDI-10-3/01
|
11.
| Medivac Gumboro A 100; 500; 1000liều/lọ
| MDI-11-3/01
|
12.
| Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ
| MDI-12-3/01
|
13.
| Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ
| MDI-13-3/01
|
14.
| Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ
| MDI-14-3/01
|
15.
| Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít
| MDI-15-8/01
|
16.
| Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít
| MDI-16-8/01
|
17.
| Mineral Babi Gói 1kg
| MDI-17-8/01
|
18.
| Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml
| MDI-18-8/01
|
19.
| Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g
| MDI-19-8/01
|
20.
| Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít
| MDI-20-8/01
|
21.
| Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-21-8/01
|
22.
| Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-22-8/01
|
23.
| Ampicol Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-23-8/01
|
24.
| Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5 10; 15; 20; 50kg
| MDI-24-8/01
|
25.
| Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg
| MDI-25-8/01
|
26.
| Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít
| MDI-26-8/01
|
27.
| Erysuprim Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-27-8/01
|
28.
| Tysinol Chai 20; 50; 100ml
| MDI-28-8/01
|
29.
| Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml
| MDI-29-8/01
|
30.
| Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml
| MDI-30-8/01
|
31.
| Coliquin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-31-8/01
|
32.
| Koleridin Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-32-8/01
|
33.
| Fortevit Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-33-8/01
|
34.
| Strong Egg Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-34-8/01
|
35.
| Therapy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
| MDI-36-8/01
|
36.
| Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít
| MDI-37-8/01
|
37.
| Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml
| MDI-38-11/01
|
MALAYSIA
1. Y.S.P Industries (M) SDn. BHD STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1.
| Chemix Powder 50% Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-1-11/01
|
2.
| Amoxillin Soluble Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-2-11/01
|
3.
| Kwaibo-007 Gói 50g; 1kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-3-11/01
|
4.
| Conquer Powder Gói 50;600g; 1kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-4-11/01
|
5.
| Ribu Powder Gói 100g; 1kg
| Malaysia
| YSPM-5-11/01
|
6.
| Licofat 44 Powder Gói 50; 500g; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-6-11/01
|
7.
| Clon Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-7-11/01
|
8.
| Trixine Powder Gói 50; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-8-11/01
|
9.
| Doxy 10% Powder Gói 50; 1; 10kg; Bao 20kg
| Malaysia
| YSPM-9-11/01
|
10.
| OTC-20 Powder Gói 500g; 10kg
| Malaysia
| YSPM-10-11/01
|
11.
| Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml
| Taiwan
| YSPM-12-11/01
|
12.
| Amoxillin Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-13-11/01
|
13.
| Dexon Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-14-11/01
|
14.
| Shincort Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-15-11/01
|
15.
| Kistocin Inj Lọ 10; 50ml
| Taiwan
| YSPM-16-11/01
|
16.
| Lover Inj Lọ 2ml
| Taiwan
| YSPM-17-11/01
|
17.
| Heromin B12 Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-18-11/01
|
18.
| Enlin-22 Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-19-11/01
|
19.
| Coughlin Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-21-11/01
|
20.
| Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml
| Taiwan
| YSPM-22-11/01
|
2. Công ty phibro animal health STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
2.
| TM 200 Bao 1; 10; 20; 25kg
| PBAM-01-11/01
|
3.
| Cxistac 12% Bao 25kg
| PBAM-02-11/01
|
4.
| Stafac 50 Bao 1; 10; 20; 25kg
| PBAM-03-11/01
|
5.
| Stafac 500 Bao 1; 10; 20; 25kg
| PBAM-04-11/01
|
3. Công ty sunzen corporation sdn bhd TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Hoạt chất chính
| Số đăng ký
|
1
| Sunz-Lyte 100; 200; 500g 1; 5; 10; 25kg
| Vit C, B3, B6, B9, Sodium; Postassium
| SZS-01-11/01
|
2
| Sunz-Vit 100; 200; 500g 1; 5; 10; 25kg
| Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP
| SZS -02-11/01
|
3
| Pfilyte 100; 200; 500g 1; 5; 10; 25kg
| Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 carbonates, Sodium; Postassium
| SZS -03-11/01
|
4
| Vitastress 100; 200; 500g 1; 5; 10; 25kg
| Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP
| SZS -04-11/01
|
5
| Pfactor 100; 200;300; 500g 1; 5; 10; 25kg
| Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP, Biotin, Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se
| SZS -05-11/01
|
MEHICO
1. Công ty Fermentaciones Mexicanas, S.A.DE C.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| L-Threonine Bột 25kg/túi
| FTM-1-12/01
|
2. Công ty Laboratorios Bioquimex S.A DE C.V STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Cromophyl - ORO Bột 20kg/bao
| LBM-1-1/02
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. Công ty Alltechnology Center Inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-1-12/00
|
2.
| Bioplexmanganese-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-2-12/00
|
3.
| Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-3-12/00
|
4.
| Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-4-12/00
|
5.
| Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-5-12/00
|
6.
| Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
| ABC-6-12/00
|
7.
| Co Factor III-20.000ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g
| ABC-7-12/00
|
8.
| De-Odorase Liquid Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít
| ABC-9-5/01
|
2. Công ty Archer Daniels Mildland (ADM) STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| L-Lysine HCl Bao 25kg
| ADM-1-7/00
|
2.
| L-Threonine 98,5% Bao 25kg
| ADM-2-5/01
|
3.
| ADM-Tryposine Tm 15/70 Bao 25kg
| ADM-3-7/00
|
3. Công ty Bioproducts - INC STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao
| BPD-2-1/01
|
2.
| Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng
| BPD-4-1/01
|
4. Pet-AG, Inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg
| PA-1-1/01
|
2.
| Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg
| PA-2-1/01
|
5. Công ty qualitech inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Bye 500g; 25kg/hộp
| LBI-1-12/01
|
2.
| Poultry Formula 4D WS 500g; 25kg/hộp
| LBI-2-12/01
|
3.
| Kilo Plus 500g; 25kg/hộp
| LBI-3-12/01
|
4.
| Mold Guard 500g; 25kg/hộp
| LBI-4-12/01
|
5.
| Dry Pig Plus Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg
| LBI-5-12/01
|
6.
| Dry Pig Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg
| LBI-6-12/01
|
6. Công ty Elanco Animal Health STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1.
| Tylan 40 Premix Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg
| USA
| EC-1-9/00
|
2.
| Tylan Soluble Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg
| USA
| EC-2-9/00
|
3.
| Coban 60 Bột 22,5kg
| USA
| EC-3-9/00
|
4.
| Apralan Premix 75 Bột 22,5kg
| USA
| EC-5-9/00
|
5.
| Apralan Soluble Bột 48g
| USA
| EC-6-9/00
|
6.
| Tylan 50 Inj Lọ 100ml
| USA
| EC-7-9/00
|
7.
| Tylan 200 Inj Lọ 100ml
| USA
| EC-8-4/01
|
8.
| Pulmoltin G200 Premix Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)
| England
| EC-9-3/01
|
9.
| Tylan Soluble (Water sol and powder) 10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg
| England
| EC-10-3/01
|
10.
| Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg
| England
| EC-11-3/01
|
11.
| Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao) 100; 500; 1000g; 5; 10kg
| USA
| EC-12-3/01
|
12.
| Apralan G100 Soluble 50kg/thùng 3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g
| England
| EC-13-3/01
|
13.
| Apralan Premix 10% 25kg/bao 100; 1000g; 5; 10kg
| USA
| EC-14-3/01
|
14.
| Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao)
| USA
| EC-15-3/01
|
15.
| Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao)
| USA
| EC-16-3/01
|
16.
| Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao
| USA
| EC-17-3/01
|
17.
| Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao)
| USA
| EC-18-3/01
|
18.
| Tylan Premix 100 25kg/bao 100; 500; 1000g; 5; 10kg
| USA
| EC-19-3/01
|
19.
| Pulmotil AC Chai 240; 960ml
| England
| EC-20-1/02
|
7. Công ty Femented Products STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Kulactic Bột, bao 1; 25kg
| FP-1-3/01
|
2.
| UGF 00 Bột, bao 1; 25kg
| FP-2-3/01
|
8. Công ty Grand Laboratory STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Vira Shield 5 50; 100; 250ml
| GRA-1-1/02
|
2.
| VIB Shield L5 20;100ml
| GRA-2-1/02
|
3.
| Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai 100ml
| GRA-3-1/02
|
4.
| Pavo Shield L5E 50; 100; 250ml
| GRA-4-1/02
|
5.
| Rhinicell 30; 1000ml
| GRA-5-1/02
|
6.
| Borde Shield 4 20; 100ml
| GRA-6-1/02
|
7.
| Parapleuro Shield P 20; 100ml
| GRA-7-1/02
|
8.
| Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml
| GRA-8-1/02
|
9.
| Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml
| GRA-9-1/02
|
10.
| Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml
| GRA-10-1/02
|
11.
| Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml
| GRA-11-1/02
|
12.
| Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml (Escherichia Coli Bacterin)
| GRA-12-1/02
|
13.
| MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt) Lọ 100ml/100liều
| GRA-13-6/01
|
9. Công ty International Nutrition STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Multiferm 40 Bột 1; 25kg
| IN-1-3/01
|
2.
| Microferm 2 Bột 1; 25kg
| IN-2-3/01
|
3.
| Microferm Bột 1; 25kg
| IN-3-3/01
|
4.
| Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg
| IN-4-3/01
|
5.
| Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg
| IN-5-3/01
|
6.
| Swine Milk Marker Bột 1; 25kg
| IN-6-3/01
|
7.
| VM 505 Bột 1; 10; 25kg
| IN-7-3/01
|
8.
| Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg
| IN-8-3/01
|
9.
| Swine Trace Mineral Bột 1; 25kg
| IN-9-3/01
|
10.
| Spectralyte Plus Bột 1; 25kg
| IN-10-3/01
|
11.
| Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg
| IN-11-3/01
|
12.
| Soluble Vitamix Bột 1kg
| IN-12-3/01
|
13.
| Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg
| IN-13-3/01
|
14.
| Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg
| IN-14-3/01
|
15.
| Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg
| IN-15-3/01
|
16.
| Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg
| IN-16-3/01
|
17.
| Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg
| IN-17-3/01
|
18.
| Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg
| IN-18-3/01
|
19.
| Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg
| IN-19-3/01
|
20.
| Soluble ADE Bột 1kg
| IN-20-3/01
|
21.
| Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb
| IN-21-10/00
|
22.
| Spectralyte Bột 1; 5; 20lb
| IN-22-10/00
|
23.
| Electrolyte Blend Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-23-10/00
|
24.
| In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-24-10/00
|
25.
| Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-25-10/00
|
26.
| Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-26-10/00
|
27.
| Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-27-10/00
|
28.
| Molt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-28-10/00
|
29.
| Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-29-10/00
|
30.
| Family Pig Balancer Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-30-10/00
|
31
| Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg
| IN-31-10/00
|
32
| Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-32-10/00
|
33
| Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-33-10/00
|
34
| Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-34-10/00
|
35
| Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-35-10/00
|
36
| Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-36-10/00
|
37
| Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, chai
| IN-37-10/00
|
38
| Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml
| IN-38-10/00
|
39
| Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml
| IN-39-10/00
|
40
| Maxim - 100 Inj Chai 500ml
| IN-40-10/00
|
41
| VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg
| IN-41-10/00
|
10. Công ty Med Pharmex STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Iron Dextran Inj Chai 100ml
| MPM-1-9/01
|
2.
| Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml
| MPM-2-9/01
|
3.
| Fortified B Complex Inj Chai 250ml
| MPM-3-9/01
|
4.
| Vitamin & Electrolytes Gói 225g
| MPM-4-9/01
|
11. Công ty Solutia INC STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound
| MST-1-6/00
|
2.
| Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg
| MST-2-6/00
|
12. Công ty Novus International STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Alimet Feed Supplement Thùng 250kg
| NV-1-6/00
|
2.
| MAH Feed Supplement Bình 25kg
| NV-2-6/00
|
13. Công ty agripharm STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Oxymycin 100 Inj 500ml/chai
| RXV-1-4/01
|
2.
| Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai
| RXV-2-4/01
|
3.
| Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai
| RXV-3-4/01
|
4.
| Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/chai
| RXV-4-4/01
|
5.
| Anem - X – 100 Lọ100ml
| RXV-5-9/01
|
6.
| CMPK Lọ 500ml
| RXV-6-9/01
|
7.
| Calcium Gluconate Chai 500ml
| RXV-7-9/01
|
8.
| Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít
| RXV-8-9/01
|
14. Công ty Fort dodge Animal Health STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1.
| Poxine 500; 1000liều/lọ
| USA
| SAH-1-1/01
|
2.
| MD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ
| USA
| SAH-2-1/01
|
3.
| Newcastle K 1000 liều/lọ
| USA
| SAH-3-1/01
|
4.
| Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ
| USA
| SAH-4-1/01
|
5.
| Bursine K 1000liều/chai
| USA
| SAH-5-1/01
|
6.
| Bursine 2 1000liều/lọ
| USA
| SAH-6-1/01
|
7.
| Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ
| USA
| SAH-7-1/01
|
8.
| Suvaxyn PRV 10; 50liều/chai
| USA
| SAH-8-1/01
|
9.
| Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 oz
| USA
| SAH-9-6/01
|
10.
| Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ
| USA
| SAH-10-6/01
|
11.
| Duramune DA2L Lọ 1liều; Hộp 25liều
| USA
| SAH-11-6/01
|
12.
| Duramune Max 5/4L Lọ 1liều; Hộp 25liều
| USA
| SAH-12-6/01
|
13.
| Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml
| USA
| SAH-13-6/01
|
14.
| New bronz TM Lọ 1000liều/500ml
| USA
| SAH-14-6/01
|
15.
| Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp
| USA
| SAH-15-6/01
|
16.
| Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp
| USA
| SAH-16-6/01
|
17.
| Suvaxyn RespiFend TM MH Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml
| USA
| SAH-17-6/01
|
18.
| Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều
| Brazil
| SAH -18-6/01
|
19.
| Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml
| Spain
| FDA -1-1/02
|
20.
| Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml
| Spain
| FDA -2-1/02
|
21.
| Tinkanium Chai 50; 100; 250ml
| Italy
| SVI-1-12/01
|
15. công ty Pennfield oil company/pennfield animal health STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg
| PFOU-1-11/01
|
2.
| Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline) Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg
| PFOU-1-11/01
|
16. Công ty zinpro coporation STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Availa Zn 100 Bao 25kg
| ZPC-01-8/01
|
2.
| Availa Mn 80 Bao 20kg
| ZPC-02-8/01
|
3.
| Availa Fe 60 Bao 20kg
| ZPC-03-8/01
|
4.
| Availa Min Stater I, II, III Bao 20kg
| ZPC-04-8/01
|
5.
| Availa Cu 100 Bao 20kg
| ZPC-05-8/01
|
6.
| Micro Plex 1000 Bao 25kg
| ZPC-06-8/01
|
7.
| Micro Plex 3% Bao 20kg
| ZPC-07-8/01
|
17. Công ty Vineland laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Newcastle Bronchitis, B1 Type 1000liều/lọ
| VL-1-9/01
|
2.
| Fowl Pox vaccine 500; 1000liều/ lọ
| VL-2-9/01
|
3.
| Avian encephalo myclitis Fowl vaccine 500; 1000liều/lọ
| VL-3-9/01
|
4.
| Fowl Laryngon-trachetis Modified 1000liều/lọ
| VL-4-9/01
|
5.
| Bursal Disease-Newcastle Bronchitis Recovirus vaccine 500liều/lọ
| VL-5-9/01
|
6.
| Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-6-9/01
|
7.
| Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-7-9/01
|
8.
| Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-8-9/01
|
9.
| Bursal - Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-9-9/01
|
10.
| Marek’s disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-10-9/01
|
11.
| Haemphilus Para-Galinarum Baterin 1000liều/lọ
| VL-11-9/01
|
12.
| Avian Reo Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ
| VL-12-9/01
|
13.
| Avian Reovirus 1000liều/lọ
| VL-13-9/01
|
14.
| Pasteurella multocida Baterin 1000liều/lọ
| VL-14-9/01
|
15.
| Tenosinovitis vaccine 1000liều/lọ
| VL-15-9/01
|
16.
| Mycoplasma Gallisepticum 500; 1000liều/lọ
| VL-16-9/01
|
17.
| Pasteurella multocid vaccine Lọ 500liều
| VL-17-11/01
|
18.
| Newcastle Disease vaccine 1000; 2500liều
| VL-8-18/01
|
18. Công ty Naremco, Inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| G.V. ELeven Bao 27,5kg
| NRC-01-1/02
|
19. Công ty Alpharma STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1
| 3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg
| USA
| ALP-1-5/02
|
2
| Albac Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg
| USA
| ALP-2-9/01
|
3
| BMD Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg
| USA
| ALP-3-9/01
|
4
| BMD Soluble 500 Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg
| USA
| ALP-4-9/01
|
5
| Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
| Chinese
| ALP-5-11/02
|
6
| Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
| USA
| ALP-6-3/02
|
7
| Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
| USA
| ALP-7-3/02
|
8
| Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
| USA
| ALP-8-1/01
|
9
| Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
| USA
| ALP-9-8/01
|
10
| Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg Bao 22,7kg (50 lbs)
| USA
| ALP-10-5/01
|
11
| Avotan G-100 Bao 20; 25kg
| USA
| ALP-11-11/02
|
12
| Intagen premix Bao 20; 25kg
| USA
| ALP-12-11/02
|
13
| Salinomax 120G Bao 20; 25kg
| Italy
| ALP-13-3/02
|
14
| Gromax Bao 25kg
| Brazil
| ALP-14-3/02
|
15
| Romet 30 Bao 25kg
| USA
| ALP-15-3/02
|
16
| Bio-cox 120G Bao 20; 25kg
| Italy
| ALP-16-3/02
|
20. Công ty Embrex, Inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) Lọ1000; 8000 liều
| EMB-1-5/00
|
21. Công ty Pfizer STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước
| Số đăng ký
|
1
| Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250 liều
| USA
| PFU 1-3/01
|
2
| FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều
| USA
| PFU 2-12/01
|
3
| Brativac 6 Lọ 10; 50liều
| USA
| PFU 3-12/01
|
4
| PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều
| USA
| PFU 4-12/01
|
5
| LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều
| USA
| PFU 5-12/01
|
6
| PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều
| USA
| PFU 6-9/00
|
7
| RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
| USA
| PFU 7-9/00
|
8
| RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
| USA
| PFU 8-9/00
|
9
| Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml
| Brazil
| PFU 9-3/02
|
10
| Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml
| Brazil
| PFU 10-3/02
|
11
| Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít
| Phillippines
| PFU 11-5/02
|
12
| Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77 Gói 10; 100; 1kg
| Phillippines
| PFU 12-5/02
|
13
| Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg
| Phillippines-India
| PFU 13-5/02
|
14
| Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít
| Phillippines
| PFU 14-5/02
|
15
| Terramycin Egg Formular Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg
| Phillippines-India
| PFU 15-5/02
|
16
| Terra Vite Gói 20; 100g
| Phillippines
| PFU 16-5/02
|
17
| Terramycin/LA Lọ 10; 100ml
| Indonesia-France
| PFU 17-5/02
|
18
| Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml
| Korea
| PFU 18-3/02
|
19
| RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều
| USA
| PFU-19-1/01
|
20
| Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg
| USA
| PFU-20-1/01
|
21
| Rimadyl Caplets Viên 25mg
| USA
| PFU-21-1/01
|
22
| Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ
| USA
| PFU-22-1/01
|
23
| Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ
| USA
| PFU-23-1/01
|
24
| Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ
| USA
| PFU-24-1/01
|
25
| Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ
| USA
| PFU-25-1/01
|
26
| Neo Terramycin 50/50 Gói 10; 100g; 1kg
| Australia
| PFU-26-9/01
|
27
| Clamoxyl L.A Lọ 50; 100; 250ml
| USA, Italia, England
| PFU-27-9/01
|
28
| Synulox RTU Lọ 10; 40; 50; 100ml
| USA, Italia, England
| PFU-28-9/01
|
29
| Aradicator Chai 10; 25; 50 liều
| USA
| PFU-29-10/01
|
30
| Leptoferm 5 Chai 10; 25; 50 liều
| USA
| PFU-30-10/01
|
31
| Parrow Sure-PRV Chai 10; 25; 50 liều
| USA
| PFU-31-10/01
|
32
| Cattle-Master 4-5L Chai 5; 10; 50 liều
| USA
| PFU-32-10/01
|
33
| One Shot Chai 5; 10liều
| USA
| PFU-33-10/01
|
34
| Defensor 1 Chai 1liều
| USA
| PFU-34-10/01
|
35
| Defensor 3 Chai 1liều
| USA
| PFU-35-10/01
|
36
| Synulox LC (Lactating cow) Hộp 12; 24 xi lanh
| USA, Anh
| PFU-36-10/01
|
37
| ClavamoxR - Drop Chai 15ml
| USA
| PFU-37-10/01
|
38
| ClavamoxR Viên 62,5mg; Hộp 15 vỉ x 14 viên
| USA
| PFU-38-10/01
|
22. Shering - Plough animal health corporation STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều
| MKV-1-1/02
|
2.
| Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-2-1/02
|
3.
| Avian Encephalo myetilis - Fowl pox vaccine (AE + POX) Lọ 500; 1000; 5000 liều
| MKV-3-1/02
|
4.
| Newcastle – Bronchitis vaccine B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-4-1/02
|
5.
| Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63) Lọ 500; 1000; 5000 liều
| MKV-5-1/02
|
6.
| Coccidiosis vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-6-1/02
|
7.
| Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H - N – 79) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-7-1/02
|
8.
| Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-8-1/02
|
9.
| Fowl – Laryngotrachetis vaccine (Broilertrake - M) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-9-1/02
|
10.
| Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-10-1/02
|
11.
| Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-11-1/02
|
12.
| Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79) Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-12-1/02
|
13.
| Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều
| MKV-13-1/02
|
14.
| Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000 liều
| MKV-6-1/02
|
23. Công ty odyssey export STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước
| Số đăng ký
|
1
| M.B. Liquid Thùng 215kg
| USA
| ODEA-01-1/01
|
2
| M.B. Powder Thùng 25kg
| USA
| ODEA-02-1/01
|
24. Công ty ameco-bios STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| EZF-150PS 1; 5; 25kg
| ABU-01-1/02
|
2
| EZF-150PT 1; 5; 25kg
| ABU-02-1/02
|
3
| EZF-300PW 1; 5; 25kg
| ABU-03-1/02
|
JAPAN
1. Công ty Asahi Vet Japan STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Colistin 40 Bột 10; 20kg
| ASA-1-4/01
|
2.
| Colistin 100 Bột 10; 20kg
| ASA-2-4/01
|
3.
| Colistin Sulfat Bột 10; 20kg
| ASA-3-4/01
|
2. Công ty Daii Chi fine Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| D-Calcium Pantothenate 10; 25kg/thùng
| FUJI-1-6/01
|
2.
| Pyridoxine Hydrochloride 10; 25kg/thùng
| FUJI-2-6/01
|
3.
| Daimenton Soda 20; 100g; 1; 10kg
| FUJI-3-6/01
|
3. Công ty Kohkin Chemical TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| All Purposes Premix Vitamin for Chicken Thùng gỗ chống ẩm 50kg
| KOC-1-1/01
|
4. Công ty Kyowa Hakko STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Threonine (L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao
| MS-2-12/00
|
5. Công ty Meji seika Kaisha TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Coli Meiji Bột 20kg
| MJ-1-9/00
|
2.
| Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn 100g
| MJ-2-9/00
|
3.
| Destonate 500 Bột 25kg
| MJ-3-9/00
|
4.
| Destonate 50 Bột 20kg
| MJ-4-9/00
|
5.
| Destonate 20 Bột 20kg
| MJ-5-9/00
|
6. Công ty Nippon Soda STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| DL-Methionine Bột. Bao 25kg
| NS-1-7/00
|
7. Công ty Scientific feed laboratory STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Amitetu Bột. Bao 25kg
| SS-1-9/00
|
2.
| Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, 180lít/ thùng
| SS-2-9/00
|
3.
| Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l
| SS-3-9/00
|
4.
| Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; 18l
| SS-4-9/00
|
5.
| Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg
| SS-5-9/00
|
8. Công ty Sumitomo Chemical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| DL-Methionine Bột 25kg
| SM-1-12/00
|
2.
| Biotin - F2 Bột 1, 5kg
| SM-2-12/00
|
9. Công ty Kitasato Institute STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; 50liều
| KTS-1-5/00
|
10. Công ty Nissan Chemical Industries STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Crente 1kg x 40
| NCIJ-1-3/02
|
SOUTH OF AFRICA
1. Công ty Kynochi Laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
| |
1.
| Potafos 21 Bột 50kg
| KN-1-5/01
| |
2. Công ty ICA Laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
| |
1
| Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5; 25lít
| ICA-01-1/02
| |
NEW ZEALAND
1. Công ty Bomac Laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ferriade Inj 200ml
| BLL-1-1/02
|
2.
| Ferron 10 Inj 200ml
| BLL-2-1/02
|
3.
| Tylomix Bột 20kg
| BLL-3-1/02
|
4.
| Kaomide D Bột 250kg
| BLL-4-1/02
|
5.
| Soladeplus Bột 5kg
| BLL-5-1/02
|
6.
| Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; 500ml
| BLL-6-1/02
|
7.
| Satongal Chai 20; 50; 100; 200; 250ml
| BLL-7-6/02
|
8.
| Tetravet Aerosol Chai 200g
| BLL-8-7/02
|
9.
| Feron 10+B12 Chai 100ml
| BLL-9-3/02
|
FRANCE
1. Công ty Altavet STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Zaroxyl 200 Oral Dung dịch uống, Chai 100; 1000; 5000ml
| ATV-1-6/01
|
2. Công ty Biard STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Biaverm Viên 12viên/hộp
| BA-2-6/01
|
2.
| Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml
| BA-3-6/01
|
3.
| Sodibio Inj 100ml
| BA-4-6/01
|
4.
| Pneumobiotique Bột 100g
| BA-5-6/01
|
5.
| Biadexane
| BA-8-6/01
|
6.
| Anthelminticide 15% Inj 100ml
| BA-10-6/01
|
7.
| Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml
| BA-12-6/01
|
8.
| Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml
| BA-13-6/01
|
9.
| Sodiazole Dung dịch uống 100ml
| BA-14-6/01
|
10.
| Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; 1000ml
| BA-16-6/01
|
11.
| Biamycine 20% Inj 20; 100ml
| BA-18-6/01
|
12.
| Sodicon Oral Solution Dung dịch 1000ml
| BA-19-6/01
|
3. Công ty Dox-al STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Robindox (Robenidine 6,6%) Dạng hạt 20kg
| DA-1-1/01
|
2.
| Cerqual Dry Bột. Bao 25kg
| DA-3-1/01
|
3.
| Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng 220kg
| DA-4-1/01
|
4.
| Enterodox Bao 25kg
| DA-5-1/01
|
5.
| Clopen 25 Bao 25kg
| DA-6-1/01
|
6.
| Coccidox Bao 25kg
| DA-7-1/01
|
4. Công ty Guyomarc h STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg
| GUY-1-7/01
|
2.
| Covit Bột 100g; 1; 2,5kg
| GUY-2-7/01
|
3.
| TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg
| GUY-3-7/01
|
4.
| Aniticoc Bột 100g; 1; 5kg
| GUY-4-4/02
|
5.
| Fongicide HC Guyomarc h Bột 25kg
| GUY-6-7/01
|
5. Công ty Merial (Rhône Merlieux - Rhône Poulenc) STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; 2000liều
| RP-RM-1-1/01
|
2.
| Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| RP-RM-5-1/01
|
3.
| Bioral H 120 1000; 10.000; 15.000liều
| RP-RM-7-1/01
|
4.
| Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000; 5000liều
| RP-RM-8-1/01
|
5.
| Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000; 15.000liều
| RP-RM-9-1/01
|
6.
| Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| RP-RM-10-1/01
|
7.
| Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| RP-RM-12-1/01
|
8.
| Haemovax Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| RP-RM-13-1/01
|
9.
| Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100; 500liều
| RP-RM-14-1/01
|
10.
| Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều
| RP-RM-15-1/01
|
11.
| Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều
| RP-RM-16-1/01
|
12.
| Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| RP-RM-18-1/01
|
13.
| Aftopor Vacxin vô hoạt 20; 25liều
| RP-RM-19-1/01
|
14.
| Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20; 100ml
| RP-RM-20-1/01
|
15.
| Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10; 25liều
| RP-RM-23-1/01
|
16.
| Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều
| RP-RM-24-1/01
|
17.
| Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều
| RP-RM-25-1/01
|
18.
| Tetradog 1; 10; 100liều
| RP-RM-27-1/01
|
19.
| Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10; 100liều
| RP-RM-28-1/01
|
20.
| Leuconrifelin 1; 10; 50liều
| RP-RM-30-1/01
|
21.
| Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; 1000liều/lọ
| RP-RM-31-1/01
|
22.
| Aftovax Vacxin vô hoạt 100; 300ml/lọ
| RP-RM-32-1/02
|
23.
| Rhiniffa T Vacxin vô hoạt 2; 10ml/lọ
| RP-RM-35-1/02
|
24.
| Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều
| RP-RM-36-1/02
|
25.
| OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000 liều
| RP-RM-37-1/02
|
26.
| Palmivax Vacxin sống 30; 150ml
| RP-RM-38-1/02
|
27.
| Cryomarex Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| RP-RM-39-1/02
|
28.
| Imequyl 10% Bột 100g; 1kg
| RP-RM-48-1/02
|
29.
| Imequyl 20% Dung dịch uống 100; 500ml
| RP-RM-49-1/02
|
30.
| Imequyl 50% Bột 1kg
| RP-RM-50-1/02
|
31.
| Belcospira Bột 100g; 1kg
| RP-RM-54-1/02
|
32.
| Coyden 25 Bột 25kg
| RP-RM-57-1/02
|
33.
| Coyden F 99% Bột 50kg
| RP-RM-58-1/02
|
34.
| Trypamidium Bột 125mg; 1g
| RP-RM-61-1/02
|
35.
| Vitaperos Bột 5; 100g
| RP-RM-62-1/02
|
36.
| Hematopan B12 Inj 50; 100; 250ml
| RP-RM-63-1/02
|
37.
| Frontline Khí dung 100; 250ml
| RP-RM-64-1/02
|
38.
| BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg
| RP-RM- 91-1/01
|
39.
| Cofacalcium Inj 250; 500ml
| RP-RM-92-1/01
|
40.
| Cofavit 500 Inj 50; 100ml
| RP-RM-93-1/01
|
41.
| Heparenol Dung dịch 1; 5l
| RP-RM-94-1/01
|
42.
| Oligoselen Vit E Dung dịch uống 1; 5l
| RP-RM-95-1/01
|
43.
| Vetophos Dung dịch uống 1; 5l
| RP-RM-96-1/01
|
44.
| Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100; 500liều
| RP-RM-98-10/01
|
45.
| Merisolone Inj 20; 50; 100ml
| RP-RM-99-10/01
|
46.
| Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm
| RP-RM-100-10/01
|
47.
| Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm tiêm
| RP-RM-101-10/01
|
48.
| Sulfa 33 Inj 100; 500ml
| RP-RM-102-10/01
|
49.
| Ampidexalone Inj 100ml
| RP-RM-103-10/01
|
50.
| Ferro 2000 Inj 100ml
| RP-RM-104-10/01
|
51.
| Polystrongle Bột 100g; 1kg
| RP-RM-105-10/01
|
52.
| Oxytetra 10% Inj 100ml
| RP-RM-106-10/01
|
53.
| Remacycline Inj 100ml
| RP-RM-107-10/01
|
54.
| Super Layer Bột 100g
| RP-RM-108-10/01
|
55.
| Byodyl Inj 50; 100ml
| RP-RM-109-10/01
|
56.
| Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2; 5kg
| RP-RM-110-10/01
|
57.
| NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg
| RP-RM-111-10/01
|
58.
| CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg
| RP-RM-112-10/01
|
59.
| SMP 25 Inj 50; 100ml
| RP-RM-113-10/01
|
60.
| Sultriject Inj 50; 100ml
| RP-RM-114-10/01
|
61.
| Cofafer Inj 50; 100ml
| RP-RM- 143-1/02
|
62.
| Aleccid 1l
| RP-RM -144-1/02
|
63.
| Iodavic 1,5kg
| RP-RM -146-1/02
|
64.
| Prophyl 1, 5l
| RP-RM-146-1/02
|
65.
| Trisulmix Liquide 1, 5l
| RP-RM -148-1/02
|
66.
| Cofalac Bột 100g
| RP-RM -149-1/02
|
67.
| Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg
| RP-RM -150-1/02
|
68.
| Phosretic Bột 100g
| RP-RM -152-1/02
|
69.
| Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg
| RP-RM -154-1/02
|
70.
| Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg
| RP-RM -155-1/02
|
71.
| COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; 1000liều/lọ
| RP-RM -156-1/02
|
72.
| Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ
| RP-RM -157-1/02
|
73.
| Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều
| RP-RM -158-1/02
|
74.
| IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều
| RP-RM -159-1/02
|
75.
| Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25; 50liều/lọ
| RP-RM -160-5/01
|
76.
| Peni DHS Coophavet Inj Chai 100ml
| RP-RM -161-5/01
|
77.
| Chloram 10 Coophavet Inj Chai 100ml
| RP-RM -162-5/01
|
78.
| Butazone Inj Chai 100ml
| RP-RM -163-5/01
|
79.
| Aureomycine 24 viên/ lọ
| RP-RM- 164-1/02
|
80.
| Ketofen 10% 10; 50; 100ml/chai
| RP-RM- 165-1/02
|
81.
| Imopest 500; 1000liều/chai
| RP-RM- 166-1/02
|
82.
| Mycofax 25 –100-500 5 chai/hộp
| RP-RM -167-1/02
|
83.
| Iodamam 10kg/bình
| RP-RM -168-1/02
|
84.
| Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều
| MRA-169-1/02
|
85.
| Nemovac 1000liều/lọ
| MRA-170-1/02
|
86.
| Homoserum 50ml
| MRA-171-1/02
|
87.
| Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100 liều
| MRA-173-5/01
|
88.
| Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên nhai
| MRA-174-5/01
|
89.
| Ivomec Premix Gói 333g
| MRA-175-5/01
|
90.
| Gallmycin Chai 227g
| MRA-176-5/01
|
91.
| Ivomec Inj Chai 50ml
| MRA-177-5/01
|
92.
| Fronline spot on cat ống 1; 3; 6x0,5ml
| MRA-178-1/02
|
93.
| Fronline spot on dog ống 1; 3; 6x0,5ml ống 1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml
| MRA-179-1/02
|
6. Công ty Eurolysine STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| L-Threonine 25kg/túi
| EURO-1-12/01
|
7. Công ty Nutriway STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg
| NW-1-4/01
|
2.
| Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg
| NW-2-4/01
|
3.
| Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg
| NW-3-4/01
|
4.
| Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg
| NW-4-4/01
|
5.
| Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg
| NW-5-4/01
|
8. Công ty Prodeta STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Paciflor C10 Bột, Bao 25kg
| PDT-1-5/01
|
9. Công ty Sander Aliments SNC STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg
| SDS-1-9/01
|
2.
| Chlorure de Choline 50% Bột 25kg
| SDS-2-9/01
|
3.
| Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg
| SDS-5-9/01
|
4.
| Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg
| SDS-6-9/01
|
5.
| PM Poulet 93 UN Bột 25kg
| SDS-7-9/01
|
6.
| PM Poulet 94 UN Bột 25kg
| SDS-8-9/01
|
7.
| PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg
| SDS-9-9/01
|
8.
| PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg
| SDS-10-9/01
|
10. Công ty Cevasante animale STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ
| SNF-20-3/02
|
2.
| Ampisur Inj 50; 100; 250ml
| SNF-22-3/02
|
3.
| Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg
| SNF-23-3/02
|
4.
| Coxeva Bột 100g
| SNF-25-3/02
|
5.
| Diterlence Inj 100; 250ml
| SNF-26-3/02
|
6.
| Flumiquil 3% Inj 100ml
| SNF-27-3/02
|
7.
| Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l
| SNF-28-3/02
|
8.
| Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg
| SNF-29-3/02
|
9.
| Terralin 20% LA Inj 100; 250ml
| SNF-36-3/02
|
10.
| Terralin 10% Inj 100ml
| SNF-37-3/02
|
11.
| Vigal 2X Bột 114g;1kg
| SNF-38-3/02
|
12.
| Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml
| SNF-46-7/01
|
13.
| Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
| SNF-47-7/01
|
14.
| Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
| SNF-48-7/01
|
15.
| Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml
| SNF-49-7/01
|
16.
| Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
| SNF-50-7/01
|
17.
| Aujespig-K Vacxin vô hoạt
| SNF-51-7/01
|
18.
| Coglapest Vacxin sống 10; 25; 50liều/lọ
| SNF-52-7/01
|
19.
| Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200; 500liều/lọ
| SNF-53-7/01
|
20.
| Enzaprost Inj 10 x 5ml
| SNF-54-7/01
|
21.
| Mycotox Bột 25kg
| SNF-55-7/01
|
22.
| Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l
| SNF-56-7/01
|
23.
| Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l
| SNF-58-7/01
|
24.
| Vermitan 20% Viên 10; 500g
| SNF-59-7/01
|
25.
| Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500; 1000liều
| SNF-60-7/01
|
26.
| Gumbophyl Vacxin sống 1000liều/lọ
| SNF-62-3/02
|
27.
| Phylavac Vacxin sống 1000liều/lọ
| SNF-63-3/02
|
28.
| Bronchvac I Vacxin sống 1000liều/lọ
| SNF-64-3/02
|
29.
| Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg
| SNF-65-3/02
|
30.
| Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l
| SNF-66-3/02
|
31.
| Bronchovac II Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-68-9/00
|
32.
| Cevac LTL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-69-9/00
|
33.
| Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-70-9/00
|
34.
| Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-71-9/00
|
35.
| Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-72-9/00
|
36.
| Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-74-9/00
|
37.
| Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-75-9/00
|
38.
| Cevac FPL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
| SNF-76-9/00
|
39.
| Vetrimoxim L.A 50; 100; 250ml/lọ
| SNF-77-7/01
|
40.
| Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml
| SNF-78-7/01
|
41.
| Nembutal Chai 100ml
| SNF-79-7/01
|
42.
| Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/chai
| SNF-80-3/02
|
43.
| Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine) Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch pha
| SNF-81-8/00
|
11. Công ty Vetoquinol STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Octa-Sulprim Chai 1000ml
| VQ-1-1/02
|
2.
| Septotryl Inj 50; 100; 250ml
| VQ-3-4/01
|
3.
| Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml
| VQ-4-4/01
|
4.
| Fercobsang Inj (uống) 100ml
| VQ-5-4/01
|
5.
| Vit C Vetoquinol Inj (uống) 50ml
| VQ-6-4/01
|
6.
| Stress-Vitam Inj 100ml
| VQ-7-4/01
|
7.
| Colitetral Inj 50; 100; 250ml
| VQ-8-4/01
|
8.
| Biocolistine Inj 50; 100; 250ml
| VQ-9-4/01
|
9.
| Speci-Lapin Gói 300g
| VQ-10-12/01
|
10.
| Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg
| VQ-11-12/01
|
11.
| Lutricyline Gói 200g
| VQ-12-12/01
|
12.
| Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g)
| VQ-13-12/01
|
13.
| Longamox Chai (Bottle) 100ml
| VQ-15-11/01
|
14.
| Longicine Chai (Bottle) 100ml
| VQ-16-11/01
|
15.
| Marbocyl Bolus 50mg 6 viên/ vỉ 16 vỉ / hộp
| VQ-17-11/01
|
16.
| Marbocyl 2% Chai (Bottle) 100ml
| VQ-18-11/01
|
17.
| Marbocyl 10% Chai (Bottle) 20ml
| VQ-19-11/01
|
18.
| Marbocyl 5mg 10 viên/vỉ 10 vỉ/ hộp
| VQ-20-11/01
|
19.
| Marbocyl 20mg 10 viên/ vỉ 1 vỉ/ hộp
| VQ-21-11/01
|
20.
| Marbocyl 80mg 6 viên/ vỉ 2 vỉ/ hộp
| VQ-22-11/01
|
21.
| Tolfedine 4% Chai (Bottle) 10ml
| VQ-23-11/01
|
12. Công ty Virbac STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Amphoprim Inj 100ml
| VB-1-4/01
|
2
| Coli-Terravet Bột 100; 200g
| VB-2-4/01
|
3
| Vitamino S Dung dịch uống 500ml
| VB-3-4/01
|
4
| Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml
| VB-4-4/01
|
5
| Injectavit Inj hoặc uống 100ml
| VB-5-4/01
|
6
| Tri-Alplucine Bột 50; 100g
| VB-6-4/01
|
7
| Multibio Inj 20; 100ml
| VB-7-4/01
|
8
| Terravet 10% Inj 100ml
| VB-8-4/01
|
9
| Diet-Scour Bột 100g
| VB-9-4/01
|
10
| Colistin Dung dịch uống 500ml
| VB-10-4/01
|
11
| Vitamino P Bột 100; 150g
| VB-11-4/01
|
12
| Fleadom 1vòng/hộp
| VB-12-4/01
|
13
| Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm
| VB-13-4/01
|
14
| Tonimix Bột 1; 5kg
| VB-14-4/01
|
15
| Shotapen LA Inj 100ml
| VB-16-4/01
|
16
| Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg
| VB-17-4/01
|
17
| Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg
| VB-18-4/01
|
18
| KCN - Inj 100ml
| VB-19-4/01
|
19
| Calgophos Dung dịch uống 1lít
| VB-20-4/01
|
20
| Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp
| VB-21-4/01
|
21
| Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp
| VB-22-10/00
|
22
| Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp
| VB-23-10/00
|
23
| Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô + Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ
| VB-24-10/00
|
24
| Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều
| VB-25-10/00
|
25
| Sugen-Aujeszky Inactivated Vacxin vô hoạt 25; 50liều
| VB-26-10/00
|
26
| Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25; 50liều
| VB-27-10/00
|
27
| Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều
| VB-28-10/00
|
28
| Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g Hộp 1kg; Thùng 5kg
| VB-29-10/00
|
29
| Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml
| VB-30-10/00
|
30
| Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml Hộp hoặc 12 ống
| VB-31-10/00
|
31
| Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6g
| VB-32-10/00
|
32
| Colipate Dạng kem uống 100ml/chai
| VB-33-10/00
|
33
| Trisulmix Oral suspension 200ml/chai
| VB-34-10/00
|
34
| Defencare Shampoo 200ml/chai
| VB-35-10/00
|
35
| Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/chai
| VB-36-10/00
|
36
| Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/chai
| VB-37-10/00
|
37
| Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg
| VB-39-8/01
|
38
| Suramox 50% 1; 25kg
| VB-40-8/01
|
39
| Nutri-Plus gel 120g
| VB-41-8/01
|
40
| Dexprol 200 Lọ 10; 100ml
| VB-42-8/01
|
41
| Duowin Hộp 250; 500ml
| VB-43-8/01
|
42
| Suiprost Lọ 2; 20ml
| VB-44-8/01
|
43
| Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg
| VB-45-3/02
|
44
| Remanol plus (thuốc sát trùng) Chai: 1lít; Can: 5; 20lít; Thùng : 200lít
| VB-46-6/01
|
45
| Pulmodox PM 50% Gói 100g
| VB-47-6/01
|
46
| Thelmisol 15% Inj 100ml
| AV-1-10/00
|
47
| Gammaferon Inj 100ml
| AV-2-10/00
|
48
| Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp
| AV-3-10/00
|
49
| VN 50 Bột 1kg/ hộp
| AV-4-10/00
|
50
| Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch uống
| AV-5-10/00
|
51
| Oxytetracycline 10% Inj 100ml
| AV-6-10/00
|
52
| Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml
| AV-7-10/00
|
53
| Biotec Inj 100ml
| AV-8-10/00
|
54
| Life Pig (lợn con) Dung dịch uống
| AV-9-10/00
|
55
| Dinaforcyl ở gia súc Inj
| AV-10-10/00
|
56
| Avicoc Gói 200g
| AV-11-10/00
|
57
| Golden-Sperm Bột 100g; 1kg
| AV-12-10/00
|
58
| Ferti-Swine Bột 100g; 1kg
| AV-14-10/00
|
59
| Streptapen Inj 100ml/chai
| AV-15-10/00
|
60
| Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg
| AV-16-10/00
|
61
| Exotral Hộp 12 viên
| AV-17-10/00
|
62
| PSPL Dog Hộp 200; 450g
| AV-18-10/00
|
63
| Fad No 21 Bao 25kg
| AV-19-10/00
|
64
| Parasitec Plus Inj 50ml
| AV-20-10/00
|
65
| Polysul Inj 100; 250ml
| AV-21-10/00
|
66
| Insecticide Vòng đeo cổ 1 vòng/hộp
| AV-22-10/00
|
67
| Toselen Aviaire Bột 100g
| AV-23-10/00
|
68
| Vitavit 500 Inj 100ml
| AV-24-10/00
|
69
| Complex Vitamin B Inj 100ml
| AV-25-10/00
|
13. Công ty Fontarome s.a STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Porcisweet Bao 25kg
| FTR-1-3/02
|
2.
| Vaniporc Bao 25kg
| FTR-2-3/02
|
14. Công ty adisseo STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Microvit B12 Promix 10000 20; 25kg
| AVAN-01-11/01
|
2.
| Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1; 5; 25; 200 lít
| AVAN-02-11/01
|
3.
| Microvit E Oil Acetate FG 25; 50; 200kg
| AVAN-03-11/01
|
4.
| Rovabio Excell LG 200; 1000 lít
| AVAN-04-11/01
|
5.
| Microvit B1 A Supra Bao 25; 500kg
| RP-RM-67-1/01
|
6.
| Microvit B1 A Prosol 500 Bao 25kg
| RP-RM-68-1/01
|
7.
| Microvit B1 D Prosol 500 Bao 25kg
| RP-RM-70-1/01
|
8.
| Microvit B1 A, D Supra Bao 25kg
| RP-RM-71-1/01
|
9.
| Microvit B1 E Prosol 500 Bao 25kg
| RP-RM-72-1/01
|
10.
| Microvit B1 E Prosol 50 Bao 25; 500kg
| RP-RM-73-1/01
|
11.
| Microvit B12 Promix 1000 Bao 25kg
| RP-RM-74-6/01
|
12.
| Microvit B12 E Prosol 1000 Bao 25kg
| RP-RM-75-1/01
|
13.
| Microvit H E Promix 2000 Bao 5; 25kg
| RP-RM-76-1/01
|
14.
| Microvit B1 Promix Bao 25kg
| RP-RM-77-6/01
|
15.
| Microvit B2 A Supra Bao 25; 500kg
| RP-RM-78-1/01
|
16.
| Microvit B6 Promix Bao 25kg
| RP-RM-79-6/01
|
17.
| Folic acid Vitamin B9 Bao 25kg
| RP-RM-80-1/01
|
18.
| Microvit B3 Promix (Niacin) Bao 25kg
| RP-RM-81-1/01
|
19.
| Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg
| RP-RM-82-6/01
|
20.
| Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bao 25kg
| RP-RM-83-6/01
|
21.
| Microvit B5 Promix Bao 25kg
| RP-RM-84-6/01
|
22.
| Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg
| RP-RM-86-6/01
|
23.
| Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg
| RP-RM-87-6/01
|
24.
| Microvit A, D3, E 100-200 1; 5; 25; 200lít
| RP-RM-88-1/01
|
25.
| Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg
| RP-RM-89-1/01
|
26.
| Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg
| RP-RM-90-1/01
|
15. Sovegal laboratories STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| TH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít
| SGV-01-2/02
|
SINGAPORE
1. Bestar laboratories T.T
| Tên sản phẩm
|
| Số đăng ký
|
1.
| BAK - ND - EDS
| Lọ 500 liều/ 250ml
| BTS-1-11/01
|
2.
| BAL – IBD
| Lọ 1000liều/ 250ml 2000liều/ 500ml
| BTS -2-11/01
|
3.
| BDK – PM
| Lọ250 liều/ 250ml 500liều/ 500ml
| BTS -3-11/01
|
4.
| BAK - ND - IBD (vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)
| Lọ 500 liều/ 250ml
| BTS-4-11/01
|
5.
| BAK - ND - MG (vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)
| Lọ 500; 1000 liều
| BTS -5-11/01
|
6.
| BAK - ND - MG (vacxin chết phòng bệnh Coryza)
| Lọ 500; 1000 liều
| BTS -6-11/01
|
7.
| BAK - ND
| Lọ 500; 1000 liều
| BTS-7-11/01
|
8.
| BAK - ND ‘N’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
| Lọ 1000; 2000 liều
| BTS -8-1/02
|
9.
| BAK - ND-‘Lasota’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
| Lọ 1000; 2000 liều
| BTS -9-1/02
|
10.
| BAK - ND-‘B1’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
| Lọ 1000; 2000 liều
| BTS -10-1/02
|
11.
| BAK - ND-IB (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)
| Lọ 1000; 2000 liều
| BTS -11-1/02
|
2. Công ty diasham resources pte T.T
| Tên sản phẩm
|
| Số đăng ký
|
1
| Nopstress with electotyles
| Gói 100; 150g Túi 1kg
| DSRS-01-11/01
|
2
| Quadex
| Gói 100; 430g
| DSRS-02-11/01
|
3. Công ty Kemin Industry STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Pig Lure Bột 20kg/bao
| KM-4-12/00
|
2.
| Kem Glo Dry Bột 20kg/bao
| KM-7-12/00
|
3.
| Oro Glo Dry Bột 20kg/bao
| KM-8-12/00
|
4.
| Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng
| KM-12-12/00
|
4. Công ty Zagro Singapore PTE STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Koccimycin 6% Bột 25kg
| ZEL-1-2/02
|
2.
| CSP 250 Plus Bột 25kg
| ZEL-2-2/02
|
3.
| Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l
| ZEL-3-2/02
|
4.
| Sultrimix Plus Bột 180g
| ZEL-4-2/02
|
5.
| Anasol Bột 100; 500g
| ZEL-5-2/02
|
6.
| Nexymix Bột 100g
| ZEL-6-2/02
|
7.
| Amilyte Bột 100; 500g
| ZEL-7-2/02
|
8.
| Tyloguard Bột 100g
| ZEL-8-2/02
|
9.
| Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg
| ZEL-9-2/02
|
10.
| Agimycin 10% Bột 25kg
| ZEL-10-2/02
|
11.
| Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg
| ZEL-11-2/02
|
12.
| Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg
| ZEL-12-2/02
|
13.
| Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l
| ZEL-13-2/02
|
14.
| Haltox Bột 25kg
| ZEL-14-2/02
|
15.
| Biotin 2% Bột 1,5kg
| ZEL-15-1/01
|
16.
| Cholin Chloride Bột. Bao 25kg
| ZEL-16-1/01
|
17.
| Ultraxide Lỏng, bình 5; 10l
| ZEL-17-1/01
|
18.
| Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg
| ZEL-18-1/01
|
19.
| Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-19-1/01
|
20.
| Anative Himix (Poultry chick/broiler premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-20-1/01
|
21.
| Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-21-1/01
|
22.
| Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-22-1/01
|
23.
| Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-23-1/01
|
24.
| Anative Himix (Pig grower/finisher premix) Bột. Bao 25kg
| ZEL-24-1/01
|
SPAIN
1. Công ty Laboratories Hipra S.A STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Mastipra Inj 100ml
| HP-1-3/02
|
2.
| Tyloprim Inj 100ml
| HP-2-3/02
|
3.
| Pneumotos Balsamico Inj 100ml
| HP-3-3/02
|
4.
| Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml
| HP-4-3/02
|
5.
| Gentipra-TS Inj 100ml
| HP-5-3/02
|
6.
| Vermipra Inj hoặc uống 50ml
| HP-6-3/02
|
7.
| Kipracina-200 Inj 100ml
| HP-7-3/02
|
8.
| Pederipra Spray Khí dung 200ml
| HP-8-3/02
|
9.
| Antidiarreico-H Inj 100ml
| HP-9-3/02
|
10.
| Gentamox Inj 100ml
| HP-10-3/02
|
11.
| Hiprasulfa-TS Inj 100ml
| HP-11-3/02
|
12.
| Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g
| HP-12-3/02
|
13.
| Oxipra-10 Inj 250ml
| HP-13-3/02
|
14.
| Hipralona Enro-1 100ml/chai
| HP-14-3/02
|
15.
| Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều
| HP-15-5/02
|
16.
| Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against aujeszky s disease) Lọ 20liều
| HP-16-5/02
|
17.
| Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều
| HP-17-5/02
|
18.
| Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều
| HP-18-5/02
|
19.
| Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều
| HP-19-5/02
|
2. Công ty S.P Veterinaria, S.A TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ampifur Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-1-3/01
|
2.
| Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-2-3/01
|
3.
| Eriprim Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-3-3/01
|
4.
| Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-4-3/01
|
5.
| Hydro Rex Vital Aminocidos Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l
| SPV-5-3/01
|
6.
| Iron-Vex Inj Chai 100ml
| SPV-6-3/01
|
7.
| Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml
| SPV-7-3/01
|
8.
| Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml
| SPV-8-3/01
|
9.
| Toscalm Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-9-3/01
|
10.
| Toscalm Inj Chai 20; 100ml
| SPV-10-3/01
|
11.
| Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg
| SPV-11-3/01
|
12.
| Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l
| SPV-12-3/01
|
13.
| Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l
| SPV-13-3/01
|
14.
| Inectil Inj 20; 100; 250ml
| SPV-15-3/01
|
15.
| Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l
| SPV-16-3/01
|
16.
| Maxtivex-1 Inj Chai 100ml
| SPV-18-3/01
|
17.
| Dimetricin Inj Chai 100ml
| SPV-19-3/01
|
18.
| Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l
| SPV-20-3/01
|
19.
| Oxolin-100 Bột. Gói 100g
| SPV-21-3/01
|
20.
| Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
| SPV-22-3/01
|
21.
| Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
| SPV-23-3/01
|
22.
| Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
| SPV-24-3/01
|
23.
| Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
| SPV-25-3/01
|
24.
| Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
| SPV-26-3/01
|
3. Công ty UCB Chemicals TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg
| UCB-1-1/01
|
2.
| Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg
| UCB-2-1/01
|
3.
| Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg
| UCB-3-1/01
|
4.
| Choline chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg
| UCB-4-8/01
|
5.
| Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít
| UCB-5-8/01
|
4. Công ty Invesa International S.A TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| G.Enrofloxacina 5% 100ml/chai
| IIS-1-12/01
|
2.
| G.Enrofloxacina 10% 100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình
| IIS-2-12/01
|
3.
| Hierrodexina 100ml/chai
| IIS-3-12/01
|
4.
| Levamisol 100 250ml/chai
| IIS-4-12/01
|
5.
| Zinaprim Inj 100; 500ml/chai
| IIS-5-12/01
|
6.
| Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, chai
| IIS-6-12/01
|
7.
| Ganadisulfa 250; 1000; 6000ml/chai, bình
| IIS-7-12/01
|
8.
| Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ
| IIS-8-12/01
|
9.
| Zinaprim (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg
| IIS-9-4/02
|
10.
| Tilosina 200 Ganadexil Inj Lọ 50; 100; 250ml
| IIS-10-4/02
|
11.
| Multivit Lọ 50; 100; 250ml
| IIS-11-4/02
|
12.
| Ganaminovit (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10kg
| IIS-12-4/02
|
13
| Chicktonic (Oral Solution) Chai 50; 100; 250ml
| IIS-13-4/02
|
14
| Ampidona (Oral Soluble Powder) Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
| IIS-14-5/01
|
15
| Coloxyvit (Oral Powder) Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
| IIS-15-5/01
|
16
| Tyloflox Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
| IIS-16-5/01
|
5. Công ty Cenavisa S.A Laboratorios TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/chai
| CLS-1-1/02
|
2.
| Vitacen AD3E Inj 50; 100; 250ml/chai
| CLS-2-1/02
|
3.
| E-Flox Oral Solution 100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5; 25l/bình
| CLS-3-1/02
|
4.
| Antidiarreico 50; 100; 250ml/chai
| CLS-4-1/02
|
5.
| Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/chai
| CLS-5-1/02
|
6.
| Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml
| CLS-6-3/01
|
6. Công ty Mevet, S.A STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Enrovall Chai 100ml
| MV-1-12/01
|
7. Công ty Luctasa STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg
| LTS-1-7/02
|
2.
| Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon
| LTS-2-7/02
|
3.
| BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg
| LTS-3-7/02
|
THAILAND
1. Công ty Ajinomoto STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg
| AJN-1-12/02
|
2. Công ty Better Phama STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai
| BP-1-1/01
|
2.
| ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg
| BP-2-1/01
|
3.
| Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30; 50lb
| BP-3-1/01
|
4.
| Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l
| BP-4-1/01
|
5.
| Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
| BP-5-1/01
|
6.
| Betamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
| BP-6-1/01
|
7.
| Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml
| BP-7-1/01
|
8.
| Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb
|
|
9.
| Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg
| BP-9-1/01
|
10.
| Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b 1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg
| BP-10-1/01
|
11.
| Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg
| BP-11-1/01
|
12.
| Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg
| BP-12-1/01
|
13.
| Betafac 5A Bột 1; 20lb
| BP-13-1/01
|
14.
| Wormer-B Bột 10; 50; 100g/gói
| BP-14-12/01
|
15.
| Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l
| BP-15-12/01
|
16.
| Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/túi
| BP-16-12/01
|
17.
| Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/túi
| BP-17-12/01
|
18.
| Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/túi
| BP-18-12/01
|
19.
| Betacod 1; 5; 10; 20; 50kg/túi
| BP-19-12/01
|
20.
| Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi
| BP-20-12/01
|
21.
| Beta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi
| BP-21-12/01
|
22.
| Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/túi
| BP-22-12/01
|
23.
| Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/túi
| BP-23-12/01
|
24.
| Besinor 100; 250; 500ml
| BP-24-12/01
|
25.
| Farminth 10; 30; 100g; túi 1; 10; 20lb
| BP-25-12/01
|
26.
| Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg
| BP-26-7/02
|
27.
| Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon
| BP-27-7/02
|
28.
| BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg
| BP-28-7/02
|
29.
| Lutamold 34892 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
| BP-29-7/02
|
30.
| Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
| BP-30-7/02
|
31.
| Luctanox 2072 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
| BP-31-7/02
|
32.
| Luctazyme Pro Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
| BP-32-7/02
|
3. Công ty Meiji Pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Destonate-50 Bột. Bao 20kg
| MJT-1-12/02
|
2.
| Destonate-20 Bột. Bao 20kg
| MJT-2-12/02
|
3.
| Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg
| MJT-3-12/02
|
4.
| Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg
| MJT-4-12/02
|
5.
| Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg
| MJT-5-1/01
|
4. Công ty Rovithai TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Rovimix 6188 20kg
| RVT-1-12/01
|
2.
| Rovimix 6188 Plus 20kg
| RVT-2-12/01
|
3.
| Rovimix 6288 20kg
| RVT-3-12/01
|
4.
| Rovimix 8188 20kg
| RVT-4-12/01
|
5. Thai P.D Chemicals STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít
| THAI-1-6/02
|
2.
| Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml
| THAI-2-6/02
|
3.
| Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít
| THAI-3-6/02
|
4.
| Proguard 1% Inj Lọ 100ml
| THAI-4-10/02
|
5.
| Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml
| THAI-5-10/02
|
6.
| Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít
| THAI-6-10/02
|
6. Macrophar STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g
| MCP-1-1/01
|
7. Công ty octa memorial STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Octa-Sulprim 1 Chai 200ml
| OTM-01-1/02
|
8. Công ty Polipharm STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Enro-100 Lọ 100ml
| PLPT-01-1/01
|
9. Công ty Progress feed STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Octamix Mineral Compound Gói 100; 500g
| TPF-1-11/01
|
2
| Octamix Vitamin Compound Gói 100; 500g
| TPF-1-11/01
|
10. Công ty Wellab International STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1
| Corysol -240 Gói 100g
| WELLT-1-11/01
|
2
| Methozine 480 Gói 100g
| WELLT-2-11/01
|
3
| Bioquin Gói 100g
| WELLT-3-11/01
|
SWEDEN
1. Công ty Akzo Nobel STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg
| AZN-10-12/02
|
2. Công ty Kemirakemi AB STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg
| KK-1-11/02
|
SWITZERLAND
1. Công ty F.Hoffmann La Roche Inc STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Nước sản xuất
| Số đăng ký
|
1.
| Ascorbic Acid Bao 25kg
| Anh
| HLR-1-8/01
|
2.
| Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg
| Pháp
| HLR -2-8/01
|
3.
| Carophyll Red Bao 5; 20kg
| Pháp
| HLR -3-8/01
|
4.
| Carophyll Yellow Bao 5; 20kg
| Pháp
| HLR -4-8/01
|
5.
| K3 Stab Feed Grade Bao 25kg
| ý
| HLR -5-8/01
|
6.
| Menadione Sodium Bisulite Feed Grade Bao 25kg
| ý
| HLR -6-8/01
|
7.
| Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg
| Đức
| HLR -7-8/01
|
8.
| Ronozyme P(CT) Bao 40kg
| Đan Mạch
| HLR -8-8/01
|
9.
| Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg
| Đan Mạch
| HLR -9-8/01
|
10.
| Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg
| Đan Mạch
| HLR -10-8/01
|
11.
| Ronozyme W Bao 40kg
| Đan Mạch
| HLR -11-8/01
|
12.
| Rovimix C-EC Bao 25kg
| Anh
| HLR -12-8/01
|
13.
| Rovimix 6188 Bao 20kg
| Thái Lan
| HLR -13-8/01
|
14.
| Rovimix 6188 Plus Bao 20kg
| Thái Lan
| HLR -14-8/01
|
15.
| Rovimix 6288 Bao 20kg
| Thái Lan
| HLR -15-8/01
|
16.
| Rovimix 8188 Bao 20kg
| Thái Lan
| HLR -16-8/01
|
17.
| Rovimix A-500 Bao 20kg
| Thuỵ Sỹ
| HLR -17-8/01
|
18.
| Rovimix A-500 W Bao 20kg
| Pháp
| HLR -18-8/01
|
19.
| Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg
| Pháp
| HLR -19-8/01
|
20.
| Rovimix B1 Bao 20; 25kg
| Đức
| HLR -20-8/01
|
21.
| Rovimix B2 80 SD Bao 20kg
| Pháp
| HLR -21-8/01
|
22.
| Rovimix B6 Bao 25kg
| Đức
| HLR -22-8/01
|
23.
| Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg
| Pháp
| HLR -23-8/01
|
24.
| Rovimix Calpan Bao 25kg
| Anh
| HLR -24-8/01
|
25.
| Rovimix D3 –500 Bao 20kg
| Pháp
| HLR -25-8/01
|
26.
| Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg
| Thuỵ Sỹ
| HLR -26-8/01
|
27.
| Rovimix 50 SD Bao 20kg
| Pháp
| HLR -27-8/01
|
28.
| Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg
| Pháp
| HLR -28-8/01
|
29.
| Rovimix H-2 Bao 5; 20kg
| Pháp
| HLR -29-8/01
|
30.
| Rovimix Niacin Bao 25kg
| Thuỵ sỹ
| HLR -30-8/01
|
31.
| Rovimix Stay-C35 Bao 25kg
| Pháp
| HLR -31-8/01
|
32.
| Thiamine Hydrochloride Bao 20kg
| Đức
| HLR -32-8/01
|
33.
| Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg
| Pháp
| HLR -33-8/01
|
34.
| Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg
| Đan Mạch
| HLR -34-8/01
|
2. Công ty Novartis consulting ag STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Lopatol 100 Viên 10viên/hộp
| CGN-1-7/01
|
2.
| Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp
| CGN-2-7/01
|
3.
| Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg
| CGN-4-7/01
|
4.
| Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg
| CGN-5-7/01
|
5.
| ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg
| CGN-6-7/01
|
6.
| Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50; 80viên/hộp
| CGN-9-7/01
|
7.
| Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml
| CGN-10-7/01
|
8.
| Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg
| CGN-11-7/01
|
9.
| Larvadex Bột 1; 5kg
| CGN-12-7/01
|
10.
| Neporex 2% Bột 250g; 5kg
| CGN-13-7/01
|
11.
| Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg
| CGN-14-7/01
|
12.
| Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg
| CGN-18-5/00
|
13.
| Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm
| CGN-19-7/01
|
14.
| Neocidol-250 EC 1lít
| CGN-20-7/01
|
15.
| Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg
| CGN-21-7/01
|
16.
| Tiamulin 10% Inj 100ml
| SD-2-5/00
|
17.
| Tetramutin Bột 3; 30kg
| SD-4-5/00
|
18.
| Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg
| SD-5-5/00
|
19.
| Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg
| SD-6-5/00
|
20.
| Econor 1% Túi, bao 100; 500; 1000g
| NVT-1-6/00
|
21.
| Econor 10% Túi, bao 100; 500; 1000g
| NVT-2-6/00
|
22.
| Econor 50% Túi, bao 100; 500; 1000g
| NVT-3-6/00
|
23.
| Agita Gói 10; 20; 100; 250g; 70kg
| NVT-4-12/01
|
ITALY
1. Công ty Ascorchimici SRL TT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao
| ACC-1-6/01
|
2.
| Naquilene 500WS Bột 100g/túi; 1kg/chai
| ACC-2-6/01
|
3.
| Naquilene 100WS Bột 100g/túi; 1kg/chai
| ACC-3-6/01
|
4.
| Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai
| ACC-4-6/01
|
5.
| Vasthinol Bột 100g/túi
| ACC-5-6/01
|
6.
| Spectyl Inj 1000ml/chai
| ACC-6-6/01
|
7.
| Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao
| ACC-7-6/01
|
2. Công ty Vanetta S.P.A STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Số đăng ký
|
1.
| Menadion Sodium Bisulfile 200ml/chai
| VNT-1-12/01
|
CHINA
1. Công ty fuzhou fuxin pharmaceutical STT
| Tên và quy cách đóng gói
| Hoạt chất chính
| Số đăng ký
|
1
| Kanamycin sulfate BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98) Thùng 15kb
| Kanamycin sulfate
| FWI-1-6/01
|
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT) TT
| Tên thuốc, nguyên liệu
|
1
| Bacitracin
|
2
| Carbadox
|
3
| Olaquindox
|
4
| Spiramycin
|
5
| Tylosin
|
6
| Avoparcin
|
7
| Virginiamycin
|
8
| Meticlorpidol
|
9
| Meticlorpidol/methylbenzoquate
|
10
| Amprolium
|
11
| Amprolium/ethopate
|
12
| Nicarbazin
|
13
| Flavophospholipol
|
14
| Salinomycin
|
15
| Avilamycin
|
16
| Monensin
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây