Quyết định 2857/QĐ-BNN-KH của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt Kế hoạch tổng thể Dự án: Cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 2857/QĐ-BNN-KH
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2857/QĐ-BNN-KH |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Đào Xuân Học |
Ngày ban hành: | 23/11/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2857/QĐ-BNN-KH
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 2857/QĐ-BNN-KH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 11 năm 2011 |
TT | Danh mục | Tổng số | Trong đó | |
Vốn ngoài nước | Vốn trong nước | |||
| Tổng số | 49.846 | 45.000 | 4.846 |
I | Vốn vay ADB | 45.000 | 45.000 | |
II | Vốn đối ứng | 4.846 | | 4.846 |
1 | Vốn đối ứng Trung ương | 100 | | 100 |
2 | Vốn đối ứng địa phương và người hưởng lợi | 4.746 | | 4.746 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Tài chính; - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; - UBND các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Bình Định; - Lưu VT, KH. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đào Xuân Học |
(kèm theo Quyết định số 2857/QĐ-BNN-KH ngày 23 tháng 11 năm 2011 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
Số TT | Tên hạng mục/ cấu phần | Tổng vốn tính bằng USD (nghìn USD) | Tổng vốn tính bằng VNĐ (triệu đồng) | ||||||||
Tổng số | Vốn vay ADB | Đối ứng Việt Nam | Tổng số | Vốn vay ADB | Đối ứng Việt Nam | ||||||
Tổng số | Trung ương | Địa phương, người hưởng lợi | Tổng số | Trung ương | Địa phương, người hưởng lợi | ||||||
| TỔNG SỐ | 49.846,00 | 45.000,000 | 4.846,00 | 100,00 | 4.746,00 | 1.046.766 | 945.000 | 101.766 | 2.100 | 99.666 |
A | Ban quản lý dự án Trung ương (CPMU) | 10.151,15 | 10.051,15 | 100,00 | 100,00 | | 213.174 | 211.074 | 2.100 | 2.100 | |
1 | Tư vấn | 7.018,00 | 7.018,00 | | | | 147.378 | 147.378 | | | |
| Tư vấn quốc tế hỗ trợ thực hiện dự án | 7.018,00 | 7.018,00 | | | | 147.378 | 147.378 | | | |
2 | Hội thảo/Đào tạo | 400,00 | 400,00 | | | | 8.400 | 8.400 | | | |
3 | Quỹ cộng đồng cho IEC | | | | | | | | | | |
4 | Chi phí hành chính tăng thêm | 528,50 | 428,50 | 100,00 | 100,00 | | 11.099 | 8.999 | 2.100 | 2.100 | |
a | Thiết bị | 355,00 | 355,00 | | | | 7.455 | 7.455 | | | |
c | Chi phí hành chính | 173,50 | 73,50 | 100,00 | 100,00 | | 3.644 | 1.544 | 2.100 | 2.100 | |
5 | Kiểm toán | 200,00 | 200,00 | | | | 4.200 | 4.200 | | | |
6 | Chi tài chính (chung toàn DA) | 1.200,00 | 1.200,00 | | | | 25.200 | 25.200 | | | |
7 | Dự phòng | 804,65 | 804,65 | | | | 16.898 | 16.898 | | | |
B | Các tỉnh tham gia dự án | 39.694,85 | 39.948,85 | 4.746,00 | | 4.746,00 | 833.592 | 733.926 | 99.666 | | 99.666 |
I | PPMU Thanh Hóa | 6.682,24 | 5.848,11 | 834,13 | | 834,13 | 140.327 | 122.810 | 17.517 | | 17.517 |
1 | Xây dựng cơ bản | 5.883,15 | 5.082,35 | 800,80 | | 800,80 | 123.546 | 106.729 | 16.817 | | 16.817 |
a1 | Công trình cấp nước | 4.369,00 | 3.931,98 | 437,02 | | 437,02 | 91,749 | 82.572 | 9.177 | | 9.177 |
a2 | Đất tái định cư | 152,90 | | 152,90 | | 152,90 | 3.211 | | 3.211 | | 3.211 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 894,28 | 894,28 | | | | 18.780 | 18.780 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 182,35 | | 182,35 | | 182,35 | 3.829 | | 3.829 | | 3.829 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 56,22 | 50,59 | 5,63 | | 5,63 | 1.181 | 1.062 | 118 | | 118 |
d | Hệ thống thoát nước | 228,40 | 205,50 | 22,90 | | 22,90 | 4.796 | 4.316 | 481 | | 481 |
2 | Tư vấn địa phương | 124,71 | 124,71 | | | | 2.619 | 2.619 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 162,52 | 162,52 | | | | 3.413 | 3.413 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | | 700 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | | 700 |
6 | Dự phòng | 216,61 | 216,61 | | | | 4.549 | 4.549 | | | |
II | PPMU Nghệ An | 6.658,24 | 5.848,08 | 810,16 | | 810,16 | 139.823 | 122.810 | 17.013 | | 17.013 |
1 | Xây dựng cơ bản | 6.042,11 | 5.265,28 | 776,83 | | 776,83 | 126.884 | 110.571 | 16.313 | | 16.313 |
a1 | Công trình cấp nước | 4.749,44 | 4.175,36 | 574,08 | | 574,08 | 99.738 | 87.683 | 12.056 | | 12.056 |
a2 | Đất tái định cư | 110,00 | | 110,00 | | 110,00 | 2.310 | | 2.310 | | 2.310 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 880,90 | 880,90 | | | | 18.499 | 18.499 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 70,85 | | 70,85 | | 70,85 | 1.488 | | 1.488 | | 1.488 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 98,92 | 89,02 | 9,90 | | 9,90 | 2.077 | 1.869 | 208 | | 208 |
d | Hệ thống thoát nước | 132,00 | 120,00 | 12,00 | | 12,00 | 2.772 | 2.520 | 252 | | 252 |
2 | Tư vấn địa phương | 73,82 | 73,82 | | | | 1.550 | 1.550 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 44,30 | 44,30 | | | | 930 | 930 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | | 700 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | | 700 |
6 | Dự phòng | 202,76 | 202,76 | | | | 4.258 | 4.258 | | | |
III | PMU Hà Tĩnh | 6.662,19 | 5.840,64 | 821,55 | | 821,55 | 139.906 | 122.653 | 17.253 | | 17.253 |
1 | Xây dựng cơ bản | 5.717,85 | 4.929,63 | 788,22 | | 788,22 | 120.075 | 103.522 | 16.553 | | 16.553 |
a1 | Công trình cấp nước | 4.363,93 | 3.967,23 | 396,70 | | 396,70 | 91.643 | 83.312 | 8.331 | | 8.331 |
a2 | Đất tái định cư | 217,42 | | 217,42 | | 217,42 | 4.566 | | 4.566 | | 4.566 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 849,21 | 849,21 | | | | 17.833 | 17.833 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 162,77 | | 162,77 | | 162,77 | 3.418 | | 3.418 | | 3.418 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 48,72 | 44,29 | 4,43 | | 4,43 | 1.023 | 930 | 93 | | 93 |
d | Hệ thống thoát nước | 75,80 | 68,90 | 6,90 | | 6,90 | 1.592 | 1.447 | 145 | | 145 |
2 | Tư vấn địa phương | 125,34 | 125,34 | | | | 2.632 | 2.632 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 98,43 | 98,43 | | | | 2.067 | 2.067 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | | 700 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | | 700 |
6 | Dự phòng | 425,32 | 425,32 | | | | 8.932 | 8.932 | | | |
IV | PPMU Quảng Bình | 6.622,64 | 5.801,41 | 821,23 | | 821,23 | 139.075 | 121.830 | 17.246 | | 17.246 |
1 | Xây dựng cơ bản | 5.663,87 | 4.875,97 | 787,90 | | 787,90 | 118.941 | 102.395 | 16.546 | | 16.546 |
a1 | Công trình cấp nước | 4.155,67 | 3.740,05 | 415,62 | | 415,62 | 87.269 | 78.541 | 8.728 | | 8.728 |
a2 | Đất tái định cư | 73,82 | | 73,82 | | 73,82 | 1.550 | | 1.550 | | 1.550 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 821,45 | 821,45 | | | | 17.250 | 17.250 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 263,52 | | 263,52 | | 263,52 | 5.534 | | 5.534 | | 5.534 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 181,11 | 106,30 | 11,81 | | 11,81 | 2.480 | 2.232 | 248 | | 248 |
d | Hệ thống thoát nước | 231,30 | 208,17 | 23,13 | | 23,13 | 4.857 | 4.372 | 486 | | 486 |
2 | Tư vấn địa phương | 125,34 | 125,34 | | | | 2.632 | 2.632 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 98,42 | 98,42 | | | | 2.067 | 2.067 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | | 700 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | | 700 |
6 | Dự phòng | 439,76 | 439,76 | | | | 9.235 | 9.235 | | | |
V | PPMU Quảng Nam | 6.455,77 | 5.806,77 | 649,00 | | 649,00 | 135.571 | 121.942 | 13.629 | | 13.629 |
1 | Xây dựng cơ bản | 5.566,33 | 4.950,66 | 615,67 | | 615,67 | 116.893 | 103.964 | 12.929 | | 12.929 |
a1 | Công trình cấp nước | 3.959,57 | 3.668,00 | 291,57 | | 291,57 | 83.151 | 77.028 | 6.123 | | 6.123 |
a2 | Đất tái định cư | 82,67 | | 82,67 | | 82,67 | 1.736 | | 1.736 | | 1.736 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 968,33 | 968,33 | | | | 20.335 | 20.335 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 210,00 | | 210,00 | | 210,00 | 4.410 | | 4.410 | | 4.410 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 50,85 | 46,23 | 4,62 | | 4,62 | 1.068 | 971 | 97 | | 97 |
d | Hệ thống thoát nước | 294,91 | 268,10 | 26,81 | | 26,81 | 6.193 | 5.630 | 563 | | 563 |
2 | Tư vấn địa phương | 53,00 | 53,00 | | | | 1.113 | 1.113 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 176,20 | 176,20 | | | | 3.700 | 3.700 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | | 700 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | | 700 |
6 | Dự phòng | 364,99 | 364,99 | | | | 7.665 | 7.665 | | | |
V | PPMU Bình Định | 6.613,77 | 5.803,84 | 809,93 | | 809,93 | 138.889 | 121.881 | 17.009 | | 17.009 |
1 | Xây dựng cơ bản | 5.323,90 | 4.545,97 | 777,93 | | 777,93 | 111.802 | 95.465 | 16.337 | | 16.337 |
a1 | Công trình cấp nước | 4.154,40 | 3.688,00 | 476,40 | | 476,40 | 87.452 | 77.448 | 10.004 | | 10.004 |
a2 | Đất tái định cư | 92,08 | | 92,08 | | 92,08 | 1.934 | | 1.934 | | 1.934 |
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 744,54 | 744,54 | | | | 15.635 | 15.635 | | | |
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 196,85 | | 196,85 | | 196,85 | 4.134 | | 4.134 | | 4.134 |
c | Nhà vệ sinh trường học | 126,03 | 113,43 | 12,60 | | 12,60 | 2.647 | 2.382 | 265 | | 265 |
d | Hệ thống thoát nước | | | | | | | | | | |
2 | Tư vấn địa phương | 125,30 | 125,30 | | | | 2.631 | 2.631 | | | |
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | | | | 3.150 | 3.150 | | | |
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 224,00 | 224,00 | | | | 4.704 | 4.704 | | | |
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 143,92 | 111,92 | 32,00 | | 32 | 3.022 | 2.350 | 672 | | 672 |
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | | | | 859 | 859 | | | |
b | Chi phí hành chính | 103,00 | 71,00 | 32,00 | | 32,00 | 2.163 | 1.491 | 672 | | 672 |
6 | Dự phòng | 646,65 | 646,65 | | | | 13.580 | 13.580 | | | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây