Quyết định 01/QĐ-BNN-KHCN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt định mức kỹ thuật tạm thời áp dụng cho chương trình, dự án khuyến nông thâm canh giống bông lai tại các tỉnh miền Bắc và tỉnh Thanh Hóa
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 01/QĐ-BNN-KHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 01/QĐ-BNN-KHCN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 02/01/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 01/QĐ-BNN-KHCN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------- Số: 01/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------------- Hà Nội, ngày 02 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - Bộ trưởng (để b/c); - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Quốc Doanh |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/QĐ-BNN-KHCN ngày 02 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Hạng mục | Đơn vị tính | Định mức | Mức hỗ trợ | Ghi chú | ||
Đồng bằng | Trung du, miền núi | Vùng sâu, khó khăn, biên giới hải đảo | ||||
Giống trồng mới | kg | 7 | 7 | 7 | 7 | Mức hỗ trợ theo Thông tư liên tịch số 183/2010/TTLT-BTC-BNN của Bộ Tài chính - Bộ Nông nghiệp và PTNT ngày 15/11/2010 |
Phân bón * | | | | | | |
Đạm (N) | kg | 180 | 60 | 90 | 180 | |
Lân (P2O5) | kg | 90 | 27 | 45 | 90 | |
Kali (K2O) | kg | 90 | 27 | 45 | 90 | |
Thuốc trừ cỏ | lít | 4 | 1,2 | 2 | 4 | |
Thuốc điều tiết sinh trưởng | lít | 0,3 | 0,09 | 0,15 | 0,3 | |
Thuốc trừ sâu, bệnh | kg | 5 | 1,5 | 2,5 | 5 |
Nội dung | Đơn vị tính | Định mức | Ghi chú |
Thời gian triển khai | tháng | 6 | |
Tập huấn kỹ thuật | lần | 2 | 1 ngày cho 1 lần tập huấn |
Tham quan, hội thảo | lần | 1 | 1 ngày |
Tổng kết | lần | 1 | 1 ngày |
Cán bộ phụ trách | ha | 10 | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây