Quyết định 1061/QĐ-TTg 2016 về xây dựng hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp Thanh Bình
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1061/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1061/QĐ-TTg |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 14/06/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Đầu tư, Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1061/QĐ-TTg
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ ------- Số: 1061/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2016 |
STT
|
Loại đất
|
Diện tích (ha)
|
Tỷ lệ (%)
|
1
|
Đất công nghiệp
|
53,256
|
66,32
|
2
|
Đất trung tâm, dịch vụ KCN
|
1,015
|
1,26
|
3
|
Đất giao thông
|
6,645
|
8,28
|
4
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
2,818
|
3,51
|
5
|
Đất cây xanh, ta luy
|
12,060
|
15,02
|
6
|
Đất dự trữ phát triển giao thông
|
4,506
|
5,61
|
|
Tổng cộng
|
80,300
|
100
|
STT
|
Loại đất
|
Đơn vị
|
Diện tích (ha)
|
1
|
Đất các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
|
ha
|
11,259
|
2
|
Đất các ngành công nghiệp phụ trợ
|
ha
|
16,605
|
3
|
Đất các ngành công nghiệp chế biến nông lâm sản và thực phẩm
|
ha
|
14,600
|
4
|
Đất các ngành công nghiệp cơ khí lắp ráp
|
ha
|
10,792
|
|
Tổng cộng
|
|
53,256
|
Nơi nhận: - Các cơ quan có tên tại Điều 3; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng; - Các Bộ: CT, TN&MT, NN&PTNT; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ: THS KTTH, V.III; - Lưu: VT, KTN (3b). | KT. THỦ TƯỚNG PHÓ THỦ TƯỚNG Trịnh Đình Dũng |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây