Thông tư 04/2012/TT-BKHĐT Danh mục phương tiện vận tải chuyên dùng đã sản xuất được
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 04/2012/TT-BKHĐT
Cơ quan ban hành: | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 04/2012/TT-BKHĐT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Bùi Quang Vinh |
Ngày ban hành: | 13/08/2012 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ban hành danh mục thiết bị trong nước sản xuất được
Đây là nội dung quy định tại Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/08/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được.
Bên cạnh việc ban hành danh mục 638 thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được (cụ thể, săm, lốp ôtô, xe máy, xe đạp; tủ sấy, buồng lạnh; thiết bị lọc nước…), Thông tư cũng ban hành danh mục 144 vật tư xây dựng; 358 nguyên liệu, vật tư, linh kiện; 61 vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí; 07 nguyên liệu, vật liệu, vật tư bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu và danh mục các nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho sản xuất sản phẩm phần mềm trong nước đã sản xuất được như: Bao bì đóng gói sản phẩm phầm mềm bằng giấy; các công cụ kiểm tra đánh giá; dầu lạc thô; đường; thức ăn tôm…
Các danh mục nêu trên là căn cứ thực hiện miễn, giảm, xác định đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng, thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được là hàng hóa được quy định tại một trong các danh mục này, không phụ thuộc mục đích sử dụng, trừ hàng hóa chuyên dùng (loại hàng hóa đòi hỏi phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khi sử dụng nêu trong các chứng chỉ chuyên ngành).
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/10/2012.
Xem chi tiết Thông tư04/2012/TT-BKHĐT tại đây
tải Thông tư 04/2012/TT-BKHĐT
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Số: 04/2012/TT-BKHĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 13 tháng 08 năm 2012 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, PHỤ TÙNG THAY THẾ, PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI CHUYÊN DÙNG, NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, BÁN THÀNH PHẨM TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
Căn cứ Nghị định số 116/2008/NĐ-CP ngày 14/11/2008 quy định chức năng nhiệm vụ của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Luật Thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11;
Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành các danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được như sau:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này các Danh mục sau:
1. Danh mục thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được;
2. Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được;
3. Danh mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước đã sản xuất được;
4. Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được;
5. Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được;
6. Danh mục nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho sản xuất sản phẩm phần mềm trong nước đã sản xuất được.
Điều 2. Các Danh mục quy định tại Điều 1 Thông tư này là căn cứ thực hiện miễn, giảm, xác định đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng, thuế nhập khẩu theo quy định tại Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu và Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng.
Điều 3. Nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được là hàng hóa được quy định tại một trong các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này không phụ thuộc mục đích sử dụng, trừ hàng hóa chuyên dùng.
Hàng hóa chuyên dùng quy định tại Điều này là hàng hóa đòi hỏi phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khi sử dụng nêu trong các chứng chỉ chuyên ngành.
Điều 4. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2012 và thay thế cho Thông tư số 04/2009/TT-BKH ngày 23/7/2009 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn thực hiện một số quy định về thuế nhập khấu, thuế giá trị gia tăng.
Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để nghiên cứu sửa đổi, bổ sung.
Nơi nhận: | BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC THIẾT BỊ, MÁY MÓC, PHỤ TÙNG THAY THẾ, PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI CHUYÊN DÙNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
1 | Ống cao su chịu áp lực các loại | 4009 | 10 | 00 |
|
2 | Băng chuyền, băng tải các loại | 4010 |
|
| Rộng đến 2.150 mm dài đến 100m |
3 | Lốp ôtô | 4011 |
|
| Lốp ôtô tải nhẹ: tải trọng lớn nhất từ 410kg - 3050kg, đường kính ngoài từ 475mm-972mm |
4011 |
|
| Lốp ô tô đặc chủng: tải trọng lớn nhất từ 2937kg-61500kg, đường kính ngoài từ 1220mm-3045mm | ||
4011 | 10 |
| TCVN 7532, JIS4230, DOT, SN1, MS 1394 | ||
4011 | 20 |
| Lốp ô tô tải nặng: tải trọng lớn nhất từ 4770kg-5525kg, đường kính ngoài từ 1020mm-1230mm. | ||
4 | Lốp xe máy | 4011 | 40 | 00 |
|
5 | Lốp xe đạp | 4011 | 50 | 00 |
|
6 | Săm ô tô | 4013 | 10 |
| Đường kính mặt cắt từ 104mm-236mm, đường kính trong từ 305mm - 650mm |
7 | Săm xe dạp | 4013 | 20 | 00 | TC 03-2002/CA |
8 | Săm xe máy | 4013 | 90 | 20 | TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SN1 |
9 | Bảo ôn ống dẫn dầu | 4016 | 99 | 99 |
|
10 | Sản phẩm da dùng cho xe ôtô | 4205 | 00 | 40 |
|
11 | Dây đai thun các loại | 5806 | 20 |
| rộng đến 80mm, dài đến 500m |
12 | Ống và phụ kiện gang | 7303 |
|
| gang xám, gang cầu: Loại thông dụng có đường kính từ 100-800mm phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 2531:1998 |
13 | Các bộ phận chính của thiết bị khử mặn: |
|
|
|
|
- Đường ống | 7304 | 31 | 90 | ống, ống dẫn, ống kim loại rỗng hay đúc bằng sắt hoặc thép | |
- ống thép không gỉ | 7304 | 41 | 00 |
| |
- Bồn, thùng chứa | 7309 |
|
| Bể chứa, bình bồn và những thiết bị tương tự dùng để chứa bất kỳ nguyên liệu nào (trừ khí nén hoặc khí lỏng), bằng sắt hoạt thép, dung tích trên 300 lít, chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt | |
14 | Các bộ phận chính của nồi hơi: |
|
|
|
|
- Đường ống và hệ thống lắp đặt cho nồi hơi | 7306 | 30 | 40 | ống dẫn áp suất cao, mỏng hơn 150mm | |
- ống thông khí cho nồi hơi | 7306 | 40 | 10 | tất cả các loại ống thông khí cho nồi hơi gia nhiệt nước | |
- ống xả khí gas cho nồi hơi | 7306 | 40 | 10 | tất cả các loại ống xả khí gas cho nồi hơi gia nhiệt nước | |
- Kết cấu thép cho nồi hơi | 7308 | 90 |
| Tất cả các loại kết cấu thép cho nồi hơi gia nhiệt nước | |
- Khung đỡ hỗ trợ cho nồi hơi | 7308 | 90 |
|
| |
- Buckstay cho nồi hơi | 8402 | 90 | 10 | phần thân, vỏ bọc bao quanh và những phần khác của nồi hơi | |
- Nồi hơi buồng lửa tầng sôi áp suất cao | 7309 | 00 | 00 | Bể chứa, bình bồn và những thiết bị tương tự dùng để chứa bất kỳ nguyên liệu nào (trừ khí nén hoặc khí lỏng), bằng sắt hoặc bằng thép, dung tích hơn 300 lít | |
15 | Các bộ phận chính nồi hơi thu hồi nhiệt: |
|
|
|
|
- ống dẫn | 7306 | 40 | 10 |
| |
- Khung đỡ hỗ trợ và các bộ phận cho nồi hơi thu hồi nhiệt | 7308 | 90 |
|
| |
- Thùng hơi | 7309 | 00 | 00 | công suất hơn 100MW | |
16 | Bộ ghép thẳng không mặt bích | 7307 |
|
| 3-1/8”; 1-5/8” |
17 | Bộ chuyển đổi không mặt bích sang mặt bích | 7307 |
|
| 3-1/8”; 1-5/8” |
7307 |
|
| 1-5/8” sang mặt bích 3-1/8” | ||
7307 |
|
| 3-1/8” sang mặt bích 4-1/2” | ||
18 | Bộ chuyển đổi mặt bích | 7307 |
|
| 1-5/8” sang mặt bích 7/8” |
7307 |
|
| 3-1/8” sang mặt bích 1-5/8” | ||
7307 |
|
| 4-1/2” sang mặt bích 3-1/8” | ||
19 | Đầu nối mặt bích EIA | 7307 |
|
| 7/8” dùng cho cáp foam 1/2”; 7/8” dùng cho cáp foam 7/8”; 1-5/8” dùng cho cáp foam 1-5/8”; 3-1/8” dùng cho cáp rỗng 3-1/8” |
20 | Cút góc 90o | 7307 |
|
| mặt bích 1-5/8”, 3-1/8”; không mặt bích 1-5/8”; 3-1/8” |
21 | Cột điện cao thế bằng thép mạ nhúng kẽm nóng | 7308 | 20 | 21 | Cho đường dây đến 500kV |
22 | Trụ anten | 7308 | 20 | 19 | dây néo tam giác 330 cao từ 21-45m; dây néo tam giác 660 cao từ 36-66 m; dây néo tam giác 800 cao từ 60-100m; dây néo ống tròn - cao 15m; rút cơ động - cao 10 m |
23 | Các loại dàn giáo, cột chống, cốp pha kim loại | 7308 | 40 | 10 | Loại thông dụng |
24 | Bồn chứa | 7309 |
|
| Đến 4.000 m3; đường kính đến 57,5m |
25 | Bồn, bể chứa dầu thô/nước | 7309 |
|
| Hình trụ, làm bằng thép |
26 | Bình phân tách hỗn hợp nước và hơi | 7309 |
|
| Dùng để xử lý hóa chất, khối lượng lớn nhất 203 tấn; đường kính lớn nhất 6m; chiều dài lớn nhất 30m, độ dày lớn nhất 150mm |
27 | Tháp chưng cất | 7309 |
|
| Thiết bị dùng để thay đổi thành phần hóa học và các nguyên liệu; khối lượng lớn nhất 700 tấn; đường kính lớn nhất 9,5m; chiều dài lớn nhất 100m, độ dày lớn nhất 70mm |
28 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 7309 |
|
| khối lượng lớn nhất 200 tấn; đường kính lớn nhất 6,5 m; chiều dài lớn nhất 30m, độ dày lớn nhất 100mm |
29 | Bình, thùng, bồn chứa chịu áp lực cao | 7309 |
|
| Dùng để chuyển đổi các thành phần hóa học hoặc vật liệu; khối lượng lớn nhất 300 tấn; đường kính lớn nhất 9,5m; chiều dài lớn nhất 70m, độ dày lớn nhất 150mm |
30 | Bồn áp lực hình trụ nằm ngang | 7309 | 00 | 00 | Dung tích chứa đến 650m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2 |
31 | Bồn áp lực hình trụ nằm ngang đặt lên xe chuyên dụng | 7309 | 00 | 00 | Dung tích chứa đến 40m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2. Chuyên chứa LPG, NH3, Cl2, O2,... |
32 | Bình chịu áp lực và bồn chứa khí nén | 7311 |
|
| Đến 1.000m3, áp suất làm việc đến 100 at; với tích số PV < 4000 |
33 | Bồn áp lực hình cầu | 7311 | 00 | 19 | Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2 |
34 | Xích neo tàu | 7315 | 82 | 00 | có ngáng cáp 2 đường kính từ 13 đến 36mm |
35 | Vít xoắn | 7318 |
|
|
|
36 | Cửa van phẳng, cửa van cong, đường ống áp lực, lưới chắn rác | 7325 |
|
| thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy lợi, thủy điện (bằng thép dày từ 6-40 mm) |
37 | Ống áp lực, cửa van, còn khuỷu sau tuabin | 7325 |
|
| bằng thép, dùng cho thủy điện, dây từ 8-40mm, áp suất > 15m |
38 | Giá phối dây | 7326 | 90 | 99 | Dây quang ODF, dây trung gian IDF |
39 | Bệ để bình chứa/bình áp lực | 7326 | 90 | 99 |
|
40 | Bình chứa LPG 12 kg | 7613 | 00 | 00 | Dung tích 26,4 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa 12 kg, chiều dày max/min: 2,66mm/2,3mm; kích thước 302mm x 302mm x 580 mm |
41 | Bình chứa LPG 45kg | 7613 | 00 | 00 | Dung tích 99 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa LPG: 45kg chiều dày max/min 3mm/2,95mm; kích thước 368mm x 368mm x 1210mm |
42 | Bồn chứa LPG | 7613 | 00 | 00 | Dung tích đến 285 m3, áp suất đến 18 atm |
43 | Vỏ xuồng hợp kim nhôm | 7616 | 99 | 99 |
|
44 | Nồi hơi gia nhiệt nước | 8402 | 11 | 20 | tạo ra hơi nước hoặc hơi khác, công suất hơn 500tấn/h, cấu trúc buồng lửa tầng sôi áp suất cao hoặc tuần hoàn khí |
45 | Các loại lò/nồi hơi cho các nhà máy điện | 8402 | 11 | 20 | bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính của lò hơi; công suất đến 1000 MW; áp suất khí ra 200-246 kg/cm2 (có thể cao hơn theo yêu cầu khách hàng), nhiệt độ 300-5930C (có thể cao hơn theo yêu cầu khách hàng); nhiên liệu sử dụng than, dầu, gas |
46 | Nồi hơi các loại | 8402 | 12 | 21 | Công suất tới 25 tấn/h, áp lực đến 12 kg/cm2, áp suất làm việc tới 30 at (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía) |
8402 | 12 | 21 | Công suất đến 35 tấn/h | ||
8402 | 12 | 29 | Công suất tới 10 tấn/h, áp lực đến 20kg/cm2 | ||
47 | Nối hơi thu hồi nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện (Module thu hồi nhiệt) | 8402 | 90 | 10 | bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính tương ứng; công suất 100-250MW (ống nằm ngang hoặc thẳng đứng) |
48 | Hệ thống xử lý khói nồi hơi | 8404 | 10 |
| công suất 3500 kg/h; buồng dập khói và bụi kiểu màng nước và vách ngoắt (vách phủ granite), hệ thống bơm tuần hoàn xử lý khói |
49 | ống khói | 8404 | 10 |
|
|
50 | Động cơ diesel | 8408 |
|
| công suất đến 50 Hp |
51 | Hệ trục và chân vịt tàu thủy (đúc đóng) | 8410 | 90 | 00 | Chân vịt đường kính đến 2m |
52 | Máy bơm nước thủy lợi | 8413 | 81 | 19 | Đến Q = 32.000 m3/h, H = 30 - 40 m |
53 | Máy nén khí | 8414 | 80 |
| Đến 32 at, 18m3/h |
54 | Quạt công nghiệp | 8414 | 59 |
| công suất đến 100.000 m3/h |
8414 | 59 |
| quạt có lưu lượng 54m3/4, đường kính guồng cánh 1,3m, công suất 1,5Hp, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí < 80%. Phục vụ thông gió, chống thấm công nghiệp | ||
55 | Quạt gió cục bộ của dây chuyền thiêu kết | 8414 | 59 |
| Công suất 1450kw, điện áp 6kv |
56 | Quạt gió ly tâm cao áp của lò cao | 8414 | 59 |
| Công suất 2395kw, điện áp 6kv |
57 | Thiết bị thông gió làm mát bằng đường ống | 8415 | 90 |
| diện tích làm mát 120 m2; đường kính cánh quạt 618mm; công suất động cơ 1,1 kw; dung tích bồn chứa nước 25 lít: kích thước 985x985x1070 mm, trọng lượng 98 kg. |
58 | Các loại cycton, lò nung | 8416 |
|
| Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm |
59 | Thiết bị sản xuất gạch nung các loại | 8416 |
|
| Đến 20 triệu viên/năm |
60 | Lò sấy sơn ED | 8419 |
|
| 3 ngăn (6giá/ngăn) |
61 | Lọc bụi tĩnh điện | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
62 | Súng bắn khí | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
63 | Vít tải | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
64 | Băng tải gầu | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
65 | Cấp liệu tang | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
66 | Cấp liệu tấm | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
67 | ống gió ba | 8417 | 10 | 00 | đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
68 | Hệ thống cấp liệu than bột | 8417 | 10 | 00 | chất lượng FSR (cho đầu lò) thuộc máy chính lò quay |
69 | Khe nhiệt | 8417 | 10 | 00 | đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
70 | Tháp làm mát | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
71 | Van điện nhiệt độ cao | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
72 | Van tấm điện | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
73 | Xích tải | 8417 | 10 | 00 | thuộc máy chính lò quay |
74 | Lò đốt rác y tế | 8417 | 80 | 00 | công suất đốt: 3kg/h, nhiên liệu: LPG, tiêu hao nhiên liệu 2,5 kg/h, nước sử dụng: 100 lít/h; chế độ đốt: 2 lần; nhiệt độ buồng đốt sơ cấp: 300-900oC, nhiệt độ buồng đốt thứ cấp: 900-1100oC; điện sử dụng: 220V, 1 pha 50 Hz, công suất 1000w, vật liệu buồng đốt: gạch chịu lửa, vật liệu cách nhiệt, bông gốm - bông đá: vật liệu thân lò, quạt: thép không rỉ, mặt bằng sử dụng: 3x2,5x3m; khí thải đạt TCVN 5939-1995 |
8417 | 80 | 00 | Kí hiệu: THL 50RY: công suất 50kg/h; nhiên liệu: dầu (tiêu thụ 8lít/h, nước tuần hoàn), điện 7,5Kw/h. Kết cấu lò: vỏ thép (INOX SLS 316), gạch xếp cách nhiệt, gạch chịu lửa cromanhe-booc. Vật liệu lò: thép - bộ phận tiếp xúc trực tiếp được làm bằng Inox 316. Đặc tính: kỹ thuật: đốt một tấn, lò hình ovan đốt chụp, nhiệt độ trong lòng lò 1300 độ C, khí thải được hạ nhiệt nhanh. Toàn bộ bụi khói được ức chế hấp thụ vào nước sau đó được lọc qua hệ thống lọc đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn TCVN về nước thải. Khí thải được lọc qua hệ thống lọc khí bằng than hoạt tính đảm bảo tiêu chuẩn TCVN về khí thải. | ||
75 | Thiết bị sản xuất nước đá tinh khiết | 8418 | 10 | 90 | Thông số máy lớn: kích thước viên đá 48x80mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp |
76 | Buồng lạnh (trên bờ) | 8418 | 10 | 90 | Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3 |
77 | Máy làm đá vảy | 8418 | 69 | 50 |
|
78 | Tủ sấy | 8419 |
|
| Từ 30 lít đến 200 lit |
79 | Tủ sấy bột nhão | 8419 |
|
| năng suất 15kg/h, độ ẩm vào 50% và ra 14%, công suất điện 20kw, có thể điều chỉnh nhiệt độ sấy; kích thước 1x1,3x1,5m; vỏ ngoài bằng tole |
80 | Nồi hấp tiệt trùng | 8419 | 20 | 00 | Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít |
81 | Máy sấy tầng sôi | 8419 | 31 | 10 | Dùng trong công đoạn sản xuất cơm dừa nạo sấy, công suất từ 8-20 tấn/ngày |
82 | Máy sấy mụn dừa | 8419 | 31 | 10 | Dùng sấy mụn dừa, công suất 1,5-4tấn/ngày |
83 | Các loại máy sấy thùng quay | 8419 | 39 |
| Công suất đến 1 tấn/h |
84 | Máy sấy tầng sôi tạo hạt | 8419 | 39 | 19 | sử dụng trong dây chuyền sản xuất dược phẩm cho gia súc, năng suất 40-100 kg/h, thể tích nồi sấy 400 lít, công suất nhiệt 45kw, nhiệt độ sấy 70-80oC |
85 | Máy sấy phun sương | 8419 | 39 | 19 | nâng suất 2lít/g, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chỉnh vô cấp |
86 | Thiết bị khử nước mặn, dạng đa tầng | 8419 | 89 | 19 | Bằng phương pháp hay hơn, công suất từ 10 MIGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày) |
87 | Thiết bị khử nước mặn, dạng ngưng tụ đa hiệu ứng | 8419 | 89 | 19 | Công suất Min 1 MiGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày) |
88 | Máy ép gạch Block | 8420 | 10 | 90 | Đến 600 viên/h, 13kW |
89 | Thiết bị lọc nước | 8421 | 21 | 19 |
|
90 | Máy lọc nước công nghiệp | 8421 | 21 | 19 | Công suất 6tấn/giờ, công suất điện 25kw |
91 | Thiết bị khử nước mặn, dạng thẩm thấu ngược | 8421 | 21 |
| Vận hành điện năng, công suất 500 l/h |
92 | Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED | 8421 | 29 | 90 |
|
93 | Lọc bụi tay áo | 8421 | 39 |
| Các loại |
94 | Bộ lọc khí thô | 8421 | 39 | 90 | Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70-92%; chất liệu sơn tổng hợp, có thể giật rửa; khung giấy, nhôm |
95 | Bộ lọc khí tinh | 8421 | 39 | 90 | Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9; hiệu suất 50-95%; chất liệu sợi thủy tinh: khung nhựa, nhôm |
96 | Bộ lọc khí Hepa | 8421 | 39 | 90 | Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ H10 đến H14; hiệu suất 95-99,999%, chất liệu sợi thủy tinh; khung nhựa, gỗ, nhôm, tôn trắng |
97 | Máy phun tự động cho bể rửa nước | 8424 | 20 | 19 | Công suất 3,5kw, điện áp 380V |
98 | Máy đóng mở cửa cống dùng động cơ điện | 8425 | 11 | 00 | Sức nâng đến 100 tấn |
99 | Máy đóng mở cửa cống tay quay | 8425 | 19 | 00 | Sức nâng đến 30 tấn |
100 | Tời chạy bằng động cơ điện | 8425 | 31 | 00 | Sức nâng đến 50 tấn |
101 | Tời các loại | 8425 | 39 | 00 | Sức nâng đến 10 tấn |
102 | Kích thủy lực cho lò tuynen | 8425 | 42 |
| Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m |
103 | Pa lăng, tời nâng diện | 8425 | 49 | 10 | loại treo, sức nâng từ 5-500 tấn |
104 | Giàn cẩu quay chạy ray | 8426 | 11 | 00 | Giàn cầu cao được lắp đặt cố định tạo cầu tàu: công suất nâng đến 35 tấn |
105 | Cẩu bốc dỡ Container chạy ray | 8426 | 11 | 00 | Loại RMQC, chiều cao 68-78m, rộng 26-28m, dài 115-145m Loại RMGC, chiều cao 21m, rộng 24m, dài 64m |
106 | Cẩu chân đế | 8426 | 11 | 00 | sức nâng từ 5 tấn đến 350 tấn |
107 | Giàn cẩu bánh lốp | 8426 | 12 | 00 | Khung năng di động gắn bánh cao su và chân trụ: cẩu trục của tàu, giàn cẩu, bao gồm giàn cẩu cáp, khung năng di động, chân trụ và xe tải gắn với một giàn cẩu. Công suất nâng đến 30 T |
108 | Cẩu bóc dỡ container chạy bằng bánh lốp | 8426 | 12 | 00 | Loại RTGC, chiều cao 26m, rộng 14-16m, dài 25-26m |
109 | Cổng trục | 8426 | 19 | 30 | sức nâng đến 700 tấn (dùng cho đóng tàu, thủy điện) |
110 | Cầu trục | 8426 | 19 | 20 | Loại 1 dầm (sức nâng đến 700 tấn, khẩu độ đến 25m) Loại 2 dầm (sức nâng đến 1200 tấn, khẩu độ đến 34cm) Loại tháp (sức nâng đến 30 tấn, tầm với đến 25m) |
111 | Cẩu trục chân đế | 8426 | 19 | 90 | sức nâng đến 350 tấn |
112 | Cẩu trục loại tháp | 8426 | 19 | 90 | sức nâng đến 30 tấn, dùng cho xây dựng các khu nhà cao tầng |
113 | Cẩu container | 8426 | 19 | 90 | sức nâng đến 50 tấn, dùng cho cảng biển |
114 | Cẩu bánh xích | 8426 | 19 | 90 | sức nâng đến 200 tấn |
115 | Cẩu trên tàu sông, biển | 8426 | 19 | 90 | sức nâng đến 540 tấn |
116 | Cẩu bánh lốp, cần cứng | 8426 | 41 | 00 | sức nâng đến 200 tấn, dùng trong xây dựng, giao thông vận tải |
117 | Xe con tời nâng | 8427 | 90 | 00 | loại chạy trên 2 dầm (5 đến 700 tấn) |
118 | Vận thăng | 8428 | 90 | 90 | Sức nâng đến 500 kg - 3kW |
119 | Vít tải các loại | 8428 | 90 | 90 | Đường kính đến 600 mm, dài 30 m |
120 | Thang máy | 8428 | 10 | 10 | Chở người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 1,5m/s) Chở hàng (tải trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 1,5m/s) |
121 | Máy lấy sản phẩm nhựa (theo phương thẳng đứng) | 8428 | 90 | 90 | Kích thước: dài 1750 mm, rộng 1100 mm, gốc xoay của tay gấp chính 900. (sai số định vị chuyển động ngang ±1 mm, sai số lập lại vị trí ngang ±1 mm, sai số định vị chuyển động phối hợp ± 0,1 mm, sai số lập lại vị trí phối hợp ±0,1 mm) điều khiển định vị bằng biến tần và công tắc hành trình, lập trình và điều khiển với Control Panel sử dụng vi xử lý họ Atmel 89 C5X kết hợp với màn hình hiển thị dữ liệu LCD |
122 | Máy cấp liệu thùng | 8428 | 10 | 90 | Đến 60 m3/h |
123 | Cẩu bốc dỡ hàng hóa liên tục, dạng cẩu hình thùng | 8428 | 20 | 90 | thang nâng liên tục tự động và băng chuyền khác. Công suất nâng Min 1.000 Tấn/h, bốc dỡ hàng hóa liên tục |
124 | Gầu tải các loại | 8428 | 32 |
| Đến 160m3/h, cao 105m |
125 | Xe goòng lò nung tuynen | 8428 | 39 | 90 |
|
126 | Vận thăng sức nâng đến 500kg | 8428 | 90 | 90 |
|
127 | Vận thăng | 8428 | 90 | 90 | Chiều cao 0-80 mét, P = 500 - 2000kg |
128 | Xe lu tĩnh bánh lốp | 8429 | 90 | 90 | 10 - 12 tấn |
129 | Xe lu tĩnh bánh thép | 8429 | 90 | 90 | 6 - 12 tấn |
130 | Xe lu rung bánh thép | 8429 | 90 | 90 | Trọng tải khi rung đến 10 tấn |
131 | Cụm bánh xe kèm giảm tốc của các loại cẩu | 8431 | 39 | 90 |
|
132 | Gàu khoan đất, đá | 8431 | 41 |
| Ф: 600-2200 mm |
133 | Gàu vét đất, đá | 8431 | 41 |
| Ф: 600-2200 mm |
134 | Bộ ống đổ bê tông | 8431 | 43 | 00 | Ф: 219-273 mm, dài 80 m |
135 | Ống thổi rửa | 8431 | 43 | 00 | Ф: 89 mm, dài 80 m |
736 | Dầm cầu trục | 8431 | 49 | 90 | Trọng tải nâng từ 0,5 tấn đến 150 tấn |
137 | Máy liên hợp trồng mía | 8432 | 30 | 00 | rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m |
138 | Dàn cày xới - trục đất | 8432 | 10 | 00 |
|
139 | Máy gặt đập liên hợp | 8433 | 51 | 00 | Công suất: 4-5 ha/ngày, bề rộng cắt: 1,8m, di động bằng xích, trọng lượng: 2 tấn, tự động cắt, đập và cho lúa vào bao đựng |
140 | Máy gặt lúa rải hàng | 8433 | 51 | 00 | Bề rộng cắt 1,2 - 1,5 m; Công suất đến 0,5 ha/h |
141 | Máy gặt đập liên hợp | 8433 | 51 | 00 | Bề rộng cắt đến 2,2 m; công suất động cơ đến 90CV |
142 | Máy tuốt lúa | 8433 | 52 | 00 | có động cơ và không có động cơ, Công suất đến 2,5 tấn/h |
143 | Máy liên hợp thu hoạch mía | 8433 | 59 | 90 | công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyển về phía sau theo hàng |
144 | Máy vắt sữa bò | 8434 | 10 | 10 | động cơ 1 pha, công suất 1,1kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm |
145 | Máy ấp trứng đà điểu | 8436 | 21 |
| AT-252, năng suất 252 trứng/mẻ |
146 | Máy ép viên thức ăn nổi cho cá | 8436 | 80 |
| năng suất 1500kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600kg, kích thước 3000x2500x3000mm |
147 | Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu | 8437 | 10 |
| Công suất đến 10 tấn/h |
148 | Máy xay xát gạo | 8437 | 80 | 10 | Công suất đến 6 tấn/h |
8437 | 80 | 20 |
| ||
149 | Máy đánh bóng gạo các loại | 8437 | 80 | 51 | Công suất đến 6 tấn/h |
150 | Dây chuyền sản xuất bia | 8438 | 40 | 00 | Công suất đến 90 triệu lít/năm |
151 | Máy xát cà phê | 8438 | 80 | 11 | quả tươi, quả khô |
152 | Dây chuyền chế biến bột cá | 8438 | 80 | 91 | Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày |
153 | Máy đùn nhân bánh | 8438 | 80 | 91 | năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8-20g (sai số 0,5g) |
154 | Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư | 8438 | 80 | 91 | Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1Hp; Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3 kw; Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2kg/h, công suất 10kw; |
155 | Khuôn nướng bánh walter | 8438 | 90 | 19 | kích thước 218x200 mm, vật liệu gang xám, khe hở giữa khuôn trên và khuôn dưới là 1.6±0,1mm, lắp lẫn được vào khuôn nhập khẩu từ nước ngoài |
156 | Dây chuyền sản xuất giấy bao bì (Krap) | 8439 | 20 | 00 | Công suất 1.000 - 10.000 tấn/năm |
157 | Dây chuyền sản xuất giấy vàng mã | 8439 | 20 | 00 | Công suất đến 2000 tấn/năm |
158 | Dây chuyền sản xuất giấy vệ sinh | 8439 | 20 | 00 | Công suất đến 2000 tấn/năm |
159 | Máy sản xuất tấm làm mát đoạn nhiệt | 8439 | 20 | 00 | vật liệu xenlulo: góc giữa 2 miếng liền nhau 45/45 (tổng cộng 900), Bề mặt bay hơi ~ 460m2/m3; Lưu lượng nước 60l/m2 |
160 | Máy xóa tem và in cước thay tem | 8443 | 39 |
|
|
161 | Máy in offset, in cuộn | 8443 | 11 | 00 |
|
162 | Máy in offset, in theo tờ | 8443 | 12 | 00 | loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
163 | Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm | 8443 | 14 | 0 |
|
164 | Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm | 8443 | 15 | 0 |
|
165 | Máy in nổi bằng khuôn mềm | 8443 | 16 | 0 |
|
166 | Máy in ảnh trên bản kẽm | 8443 | 17 | 0 |
|
167 | Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun | 8443 | 31 | 10 |
|
168 | Máy in - copy, in bằng công nghệ laser | 8443 | 31 | 20 |
|
169 | Máy in - copy - fax kết hợp | 8443 | 31 | 30 |
|
170 | Máy in kim | 8443 | 32 | 10 |
|
171 | Máy in phun | 8443 | 32 | 20 |
|
172 | Máy in laser | 8443 | 32 | 30 |
|
173 | Máy fax | 8443 | 32 | 40 |
|
174 | Máy cắt chỉ tự động trong máy may công nghiệp | 8445 | 90 |
| lập trình đường may, điều khiển kim đường may tự động |
175 | Máy dệt bao PP | 8447 | 90 |
| MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút |
176 | Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống | 8448 | 59 | 00 | AC-680, tốc độ 10-40m/phút |
177 | Máy giặt các loại | 8450 |
|
| kể cả loại có máy sấy khô, tự động |
178 | Bộ phận của máy giặt | 8450 | 90 |
|
|
179 | Tấm âm cực bằng thép inox 316L cho bể nhuộm màu | 8451 | 90 | 90 | Kích thước 500x3350x2 (mm) |
180 | Máy cán thô cổ răng | 8455 | 10 |
| Đến d=800 mm, l=400mm, 15 m3/h |
181 | Máy cán trơn | 8455 | 10 |
| Đến d=1000 mm, l=800mm, 20 m3/h |
182 | Dây chuyền cán thép xây dựng | 8455 | 21 | 00 | Công suất đến 30.000 tấn/năm |
183 | Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói | 8455 | 22 | 00 | công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm |
184 | Máy cán xà gồ hình chữ C, Z | 8455 | 22 | 00 | công suất 30 HP, trọng lượng 8,5 tấn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm |
185 | Dây chuyền cán thép xây dựng | 8455 | 21 | 00 | Công suất đến 30.000 tấn/năm |
186 | Máy tiện vạn năng phổ thông | 8458 | 99 | 90 | Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm |
187 | Máy khoan cần | 8459 | 29 |
| Đường kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm |
188 | Máy khoan bàn | 8459 | 29 |
| Đường kính đến 13 mm |
189 | Máy mài hai đá | 8460 | 90 |
| Đường kính đến 400 mm |
190 | Máy bào ngang phổ thông | 8461 | 20 |
| Hành trình 650 mm |
191 | Máy cưa cần | 8461 | 50 |
|
|
192 | Máy búa hơi | 8462 | 10 |
| Đến 75kg |
193 | Máy tính điện tử | 8470 | 10 | 0 | có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
194 | Máy tính tiền | 8470 | 50 | 0 |
|
195 | Máy tính xách tay | 8471 | 30 | 20 |
|
196 | Máy tính cá nhân (trừ máy tính xách tay) | 8471 | 41 | 10 |
|
197 | Hệ thống tích hợp điều khiển bảo vệ và tự động hóa trạm biến áp 110kv, 220kv, 500kv | 8471 | 49 |
| Gồm tủ điều khiển, bảo vệ, đo lường cho trạm biến áp đến 500kv, phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng |
198 | Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu SCADA cho các Trung tâm điều độ hệ thống điện | 8471 | 49 |
| Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Samrt Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA...) |
199 | Hệ thống thông tin quản lý vận hành lưới điện và nhà máy điện | 8471 | 49 |
| Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA, ...) |
200 | Hệ thống thông tin quản lý đo đếm cho vận hành và kinh doanh điện năng | 8471 | 49 |
| Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn: phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA,...) |
201 | Máy chủ | 8471 | 49 | 90 | phục vụ các tính năng cơ bản cho hệ thống kết nối dưới 100 máy trạm |
202 | ổ đĩa quang | 8471 | 70 | 40 | kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
203 | Máy đọc mã vạch | 8471 | 90 | 10 |
|
204 | Máy quét ảnh hoặc tài liệu | 8471 | 90 | 20 |
|
20b | Máy tách cát | 8474 | 10 |
| Công suất 25-50 m3/h |
206 | Trạm nghiền sàng đá | 8474 | 20 |
| Công suất 200 T/h |
207 | Máy nghiền bi | 8474 | 20 |
| Đến 6 tấn/h, số vòng quay n=29,2 vg/ph: Đến 8 tấn/h, n = 23,9 vg/ph Đến 14 tấn/h, n = 21,4vg/ph; (nguyên liệu vào: 0-0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm) |
208 | Máy nghiền bi siêu mịn | 8474 | 20 |
| Nghiền bột cacbonat canxi, công suất đến 2,5 tấn/h, độ mịn d50 đến 2mm, d97 đến 10 mm |
209 | Máy nghiền hàm 400x600 | 8474 | 20 |
| Đến 10 m3/h |
210 | Máy nghiền xa luân | 8474 | 20 |
| Đến d=2800 mm, 40 kW |
211 | Máy nghiền đứng | 8474 | 20 | 19 | thuộc máy chỉnh lò quay |
212 | Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do | 8474 | 31 |
| Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW |
213 | Máy trộn bê tông cưỡng bức | 8474 | 31 |
| Đến 500 lít/mẻ - 10 kW |
214 | Trạm trộn bê tông nhựa nóng | 8474 | 32 |
| Công suất đến 60-120 m3/h |
215 | Trạm trộn bê tông thương phẩm | 8474 | 31 | 10 | Năng suất: 20-120m3/h |
216 | Trạm trộn bê tông đầm lăn | 8474 | 31 | 10 | Năng suất: 100-180m3/h, số thành phần cốt liệu: 4-6, căn cốt liệu: 5000-10000kg, cân xi măng: 1000-2000kg, cân nước: 500-1000 lít |
217 | Trạm bê tông dự lạnh | 8474 | 31 | 10 | Năng suất: 120-180m3/h |
218 | Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không | 8474 | 39 | 10 | Đến 12 m3/h, 130 kW |
219 | Máy nhào hai trục có lưới lọc | 8474 | 39 | 10 | Đến 20 m3/h, 40 kW |
220 | Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bằng bê tông cốt thép | 8474 | 80 | 10 | Đến 300 - 1500 mm: 75 kW; 110-220kV |
221 | Sản phẩm khuôn gạch: |
|
|
|
|
- Khuôn đầu gạch ceramic và granit | 8474 | 90 | 10 | Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ | |
- Khuôn cơ gạch ceramic và granit | 8474 | 90 | 10 | Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ | |
- Vanh (Liner) gạch ceramic và granit | 8474 | 90 | 10 | Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ | |
222 | Dây chuyền sản xuất ống PEHD | 8477 | 20 | 20 | sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống f400, f630 |
223 | Máy lưu hoá định hình dây cuaroa | 8477 | 40 | 10 | loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thủy lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động |
224 | Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa | 8477 | 90 | 39 | Cấp liệu: nguồn điện 220v, 1pha; 50Hz; kích thước: 540x410x300mm, thể tích phễu 6l, trọng lượng; máy 11 kg, khả năng cấp liệu 300kg/giờ. Bộ nguồn điện 280v, 2 pha; 50Hz |
225 | Dây chuyền chế biến mủ cao su | 8479 |
|
| Công suất đến 6 tấn/h |
226 | Dây chuyền sản xuất phân NPK | 8479 |
|
| Công suất 30.000 tấn/năm |
227 | Dây chuyền sản xuất phân vi sinh | 8479 |
|
| Công suất đến 20 tấn/h |
228 | Máy tự động cuốn dây quạt trần | 8479 | 81 |
| tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0.5HP, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khiển |
229 | Ghi quay xi măng lò đứng | 8479 | 89 |
|
|
230 | Máy ổn định nồng độ ion nhôm | 8479 | 89 | 30 | Công suất 1,5kW, Điện áp: 380V |
231 | Máy tẩy dầu sơn ED | 8479 | 89 | 30 | Công suất 6,5kW, Điện áp: 380V |
212 | Máy thu hồi sơn ED | 8479 | 89 | 30 | Công suất 5kW, Điện áp: 380V |
233 | Rô bốt công nghiệp | 8479 | 50 | 00 |
|
234 | Khuôn thép | 8480 | 10 | 00 |
|
235 | Khuôn, máy dập linh kiện ôtô | 8480 | 49 | 00 | Rộng 82cm, dài 1600cm |
236 | Vòi sen | 8481 | 80 | 99 | Dùng cho máy lọc nước trong nhà bếp: Q030JGEV, Q030JGV, Q030JGEVQ01 |
237 | Van đồng | 8481 | 30 | 20 |
|
238 | Van một chiều lá lật | 8481 | 30 | 20 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
239 | Van một chiều lò xo | 8481 | 30 | 20 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
240 | Rọ đồng | 8481 | 30 | 20 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
241 | Vòi vườn | 8481 | 80 | 59 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
242 | Van cửa dóng | 8481 | 80 | 61 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
243 | Van bi đồng | 8481 | 80 | 63 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
244 | Van bi liên hợp đồng | 8481 | 80 | 63 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
245 | Van góc đồng | 8481 | 80 | 63 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
246 | Van góc liên hợp đồng | 8481 | 80 | 63 | áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
247 | Van một chiều, máy bơm đường ống cút nối và các thiết bị phụ trợ của hệ thống cấp nước làm mát cho các thiết bị của lò hơi | 8481 | 80 | 99 |
|
248 | Vòng bi loại 24K và 30K | 8482 | 80 | 00 |
|
249 | Cụm hộp số thủy | 8483 | 40 | 20 | Gắn động cơ diesen đến 15 CV |
250 | Đóng cơ diện một pha (không kín nước) | 8501 | 10 |
| Công suất đến 2,2 kW, động cơ tụ điện không đồng bộ, rô to ngắn mạch |
251 | Động cơ điện ba pha (không kín nước) | 8501 | 20 |
| Công suất từ 0,55 kW đến 90 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch từ 750 vg/ph đến 3000 vg/ph |
8501 | 53 | 00 | Công suất từ 90 kW đến 1000 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch 600 vg/ph | ||
252 | Máy phát điện (trên bờ) | 8501 | 61 |
| Công suất không quá 75 kVA |
253 | Trạm biến áp hợp bộ | 8504 | 21 |
| Điện áp đến 35KV, công suất đến 4000KVA |
254 | Balass đèn huỳnh quang dạng ống | 8504 | 10 | 00 | 220V-50Hz, Công suất từ 20 W đến 40 W |
255 | Máy biến áp khô | 8504 | 21 | 99 | điện áp đến 40,5KV, công suất đến 10MVA |
256 | Máy biến thế | 8504 | 21 | 99 | MBA trung áp và phân phối, điện áp < 66 kV, công suất từ 10-650KVA |
8504 | 22 | 99 | MBA trung áp và phân phối, điện áp <66kV, công suất từ 660-100.000 KVA | ||
8504 | 23 | 21 | MBA 110KV, 8-25 MVA | ||
8504 | 23 | 21 | MBA 220 KV, 250-330 MVA | ||
8504 | 23 | 21 | Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500KV (max 550KV), công suất đến 900MVA | ||
8504 | 23 | 29 | MBA 110 KV, 25-130 MVA | ||
8504 | 23 | 29 | Máy biến áp các loại có điện áp định mức 110kV (max 121KV), công suất đến 120MVA | ||
8504 | 23 | 29 | MBA 220 KV, 125 MVA | ||
8504 | 23 | 29 | Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 220kV (max 230 KV), công suất 1 pha đến 200 MVA, 3 pha đến 600 MVA | ||
257 | Máy biến áp phân phối | 8504 | 22 |
| 3 pha, dung lượng đến 1000KVA |
258 | Máy biến áp trung gian | 8504 | 22 |
| 3 pha, dung lượng đến 10.000KVA |
259 | Máy biến áp truyền tải | 8504 | 23 | 29 | Điện áp đến 500KV, công suất đến 450MVA |
260 | Máy biến điện áp | 8504 | 31 | 13 | Điện áp từ 6 đến 35kV; Tỷ số biến dòng 10-800/5A |
261 | Máy biến điện áp 1 pha (trên bờ) | 8504 | 31 | 13 | Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng: công suất 10-150 VA; cấp chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P |
262 | Máy biến điện áp 3 pha (trên bờ) | 8504 | 31 | 13 | Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng: công suất 10-120 VA; cấp chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P |
263 | Máy biến dòng điện chân sứ | 8504 | 31 | 21 | 110-220 kv |
8504 | 31 | 22 | điện áp đến 550kv, công suất 10-50VA, cấp chính xác 0,2-0,5;1;5P20 | ||
264 | Máy biến dòng đo lường hạ thế và trung thế | 8504 | 31 |
| hạ thế 380V và trung thế 35kV, Sơ cấp đến 2000A; thứ cấp 1A và 5A |
8504 | 31 |
| hạ thế 380V và trung thế 38,5KV, điện áp đến 38,5KV, công suất 10-50VA, cấp chính xác: 0,2; 0,5;1,3P | ||
265 | Máy biến áp đo lường trung thế | 8504 | 32 |
| Đến cấp điện áp 38,5kV; công suất 10-150VA, cấp chính xác: 0,2;0,5;1.3P |
266 | Máy biến áp hạ thế | 8504 | 33 | 91 | Công suất đến 220KVA |
267 | Máy biến áp cao thế | 8504 | 33 | 91 | Công suất đến 500KVA |
268 | Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất VHF/UHF | 8504 | 40 | 19 |
|
269 | Hệ thống nguồn DC-48V | 8504 | 40 | 30 | VITECO-ARGUS (10A-600A) |
270 | Hệ thống nguồn | 8504 | 40 | 90 | HRS 4500; SDPS 250 |
271 | Thiết bị nguồn độc lập | 8504 | 40 | 90 | DPS 4825; DPS 4850 |
272 | Thiết bị nguồn 1 chiều | 8504 | 40 | 90 | HI-CR-1600 |
273 | Bình ắc quy chì axit bản cực ống | 8507 |
|
| - Chuyên dùng cho xe nâng hàng chạy điện: dung lượng từ 2V-100Ah đến 2V-1000Ah; - chuyên dùng cho tàu điện mỏ; dung lượng từ 2V-330Ah đến 2V-650Ah. - chuyên dùng cho đầu máy xe lửa: dung lượng từ 12V-160Ah đến 12V-420Ah; - chuyên dùng cho xe điện sân gôn, nhà ga, bến cảng... dung lượng 6V-225Ah; 8V-195Ah; 12V-130Ah. |
274 | Máy tước chỉ xơ dừa liên hợp | 8509 | 40 | 00 | Công suất 12 tấn/ngày |
275 | Máy ép kiện xơ dừa, mụn dừa | 8509 | 40 | 00 | Dùng trong công đoạn sản xuất ép kiện xơ dừa, mụn dừa, công suất 4-12tấn/ngày |
276 | Dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi dạng bột và viên | 8509 | 40 | 00 | Công suất đến 15 T/h điều khiển định lượng, phối trộn tự động bằng máy tính |
277 | Đèn pha xe con | 8512 | 20 | 10 |
|
8512 | 20 | 99 | |||
278 | Đèn pha xe tải loại dưới 1 tấn | 8512 | 20 | 99 |
|
279 | Cần gạt nước cho xe ôtô | 8512 | 90 | 20 |
|
280 | Còi xe ôtô | 8512 | 30 | 10 |
|
281 | Đèn lò | 8513 | 10 | 10 | ĐM 10 A |
282 | Giá nạp đèn lò | 8513 | 90 | 90 | GN 16 - 32 - 48 |
283 | Máy sấy tầng sôi tạo hạt | 8514 |
|
| Năng suất 40-100kg/h; Thể tích nồi sấy 400l; công suất nhiệt 45KW, Nhiệt độ sấy 70-800C (dùng trong y tế) |
284 | Card thuê bao của tổng đài điện tử | 8517 |
|
| Sử dụng cho ngành bưu điện |
285 | Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | 8517 | 11 | 0 |
|
286 | Điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây | 8517 | 12 | 00 |
|
287 | Máy điện thoại công cộng | 8517 | 18 | 00 | Loại V-820 |
288 | Tổng đài VSAT | 8517 | 61 | 00 | Loại DTS VSAT |
289 | Tổng đài nội bộ dưới 1000 số | 8517 | 62 | 30 |
|
290 | Hệ thống tổng đài truy nhập | 8517 | 69 | 90 | DTS-4000-AN |
291 | Thiết bị chống đấu trộm đường dây | 8517 | 69 | 00 | Loại P-hne |
292 | Hộp đấu dây | 8517 | 70 |
| HC, HD, HDTM 50, HPDR, lỗ giắc |
293 | Hộp đấu nối | 8517 | 70 |
| HCN 30, HCN 50 |
294 | Hộp bảo an thuê bao | 8517 | 70 |
| DS391, GDT |
295 | Hộp nối dây thuê bao | 8517 | 70 |
| DD |
296 | Tủ đấu cáp điện thoại | 8517 | 70 |
| Bằng sắt và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200) |
297 | Hộp bảo an thuê bao | 8517 | 70 |
| DS301: GDT |
298 | Măng sông cáp | 8517 | 70 |
| PMS 1-3; PMS 4-6 |
299 | Măng sông cáp quang | 8517 | 70 |
| PMO-12/72 FO |
300 | Thùng thư bưu chính | 8517 | 70 |
|
|
301 | Thiết bị đấu nối MDF | 8517 | 70 |
| Từ 500 đến 5.000 đôi |
302 | Thiết bị mạch vòng thuê bao (DLC) | 8517 | 70 |
|
|
303 | Thiết bị đầu cuối cáp quang | 8517 | 70 |
| STM-1, STM-4, STM-16 |
304 | Modem V-ADSL | 8517 | 70 | 10 | Dùng cho điện thoại thường |
305 | Thiết bị phát sóng âm SA-6PE16 | 8517 | 70 | 99 |
|
306 | Bảo an 5 điểm MDF | 8517 | 70 | 99 | MDF S2000-PTC |
307 | Giá đấu dây MDF loại P6000 | 8517 | 70 | 99 | MDF P600 |
308 | Nắp hố cáp thông tin GANIVO | 8517 | 70 | 99 |
|
309 | Phiến đấu dây | 8517 | 70 | 99 | 1 đôi có mỡ (BI-1), 10 đôi có mỡ (BI-10), dây SL10, dây PO-10 (IDC102), dây thuê bao (PO-IDF và PO-ID) |
310 | REF nối cáp | 8517 | 70 | 99 | UY2; UY-POSTEF |
311 | Truyền dẫn quang PDH Optimux (4EI) | 8517 | 70 | 99 |
|
312 | Dụng cụ kiểm tra đường dây thuê bao | 8517 | 70 | 99 | POSTEF DK-2000 |
313 | Micro | 8518 | 10 | 11 | dải tần số từ 300 Hz đến 3.400Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
314 | Loa đơn, đã lắp vào hộp loa | 8518 | 21 |
|
|
315 | Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa | 8518 | 22 |
|
|
316 | Loa thùng | 8518 | 29 | 10 |
|
317 | Loa, không có hộp | 8518 | 29 | 20 | có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
318 | Loa ô tô | 8518 | 29 | 90 |
|
319 | Tai nghe có khung choàng đầu | 8518 | 30 | 10 |
|
320 | Tai nghe không có khung choàng đầu | 8518 | 30 | 20 |
|
321 | Thiết bị điện khuyếch đại âm tần; | 8518 | 40 |
|
|
322 | Bộ tăng âm điện | 8518 | 50 |
|
|
323 | Bộ phận của thiết bị | 8518 | 90 | 10 |
|
8518 | 90 | 20 |
| ||
324 | Bộc micro/loa kết hợp: |
|
|
|
|
- Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại | 8518 | 30 | 31 |
| |
- Điện thoại hữu tuyến cầm tay | 8518 | 30 | 40 |
| |
325 | Tăng âm còi ú | 8518 | 50 | 00 |
|
326 | Thẻ từ | 8523 | 21 |
| Thẻ kiểm soát ra, vào |
327 | Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: | 8523 | 49 |
|
|
328 | Thẻ thông minh | 8523 | 52 | 00 |
|
329 | Thiết bị phát hình | 8525 | 50 | 00 | Máy phát hình bán dẫn UHF công suất từ 100w đến 10 kw; VHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; UHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; máy xách tay công suất từ 5-30w; máy phát số DVB - T Transmitter công suất từ 10 - 20w |
8525 | 50 | 00 | Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất từ 100w đến 10 kw; Máy phát FM Stereo xách tay công suất từ 5-30w | ||
8525 | 50 | 00 | Máy phát số gắn trên camera DVB camlink; Máy phải số bỏ túi DVB transmitter | ||
330 | Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu | 8525 | 60 | 00 |
|
331 | Webcam | 8525 | 80 | 10 |
|
332 | Camera sổ và camera ghi hình có gắn thiết bị ghi | 8525 | 80 |
|
|
333 | Bộ điều khiển nối video | 8525 | 10 |
| Loại có dây và không dây |
334 | Hệ thống giám sát trung tâm | 8525 | 10 |
|
|
335 | Hệ thống giám sát từ xa | 8525 | 10 |
|
|
336 | Thiết bị giải mã và chọn kênh trong truyền hình | 8525 | 10 |
|
|
337 | Thiết bị vi ba số | 8525 | 20 | 50 | 4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s |
338 | Thiết bị vi ba số ít kênh | 8525 | 20 | 50 | 1 đến 6 kênh |
339 | Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số | 8525 | 20 | 50 |
|
340 | Máy truyền dẫn dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến | 8525 | 20 | 91 | dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz |
341 | Máy truyền dẫn viba dùng trong truyền hình | 8525 | 20 | 92 | dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz công nghệ analog/digital |
342 | Máy truyền dẫn viba dùng trong phát thanh | 8525 | 20 | 99 | dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz công nghệ analog/digital |
343 | Máy phát số | 8525 | 50 | 00 | 10w/15w/20w DVB - T Transmitter |
344 | Rada dùng trên mặt đất | 8526 | 91 | 90 |
|
345 | Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến | 8526 | 92 | 00 |
|
346 | Bộ thu truyền thanh không dây/có ngả vào micro/có ngả vào nguồn DC 12V | 8527 | 13 | 90 | Kỹ thuật số, mã hóa, điều khiển từ xa; công suất 50w(25w+25w), khuyếch đại 2 kênh riêng biệt, gắn card giải mã 8 kênh DD-8 bên trong |
347 | Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: | 8528 | 41 |
|
|
348 | Màn hình khác | 8528 | 51 |
|
|
8528 | 59 |
|
| ||
349 | Máy thu tín hiệu số chuyên dụng | 8528 | 71 |
| Prof. DVB Receiver dải tần 470-1000 Mhz/250-1000 Mhz |
350 | Cột ăng ten vi ba | 8529 | 10 |
| Cao đến 150 m |
351 | Trụ anten | 8529 | 10 |
| Loại dây néo tam giác 330,660,800,1200mm |
352 | Angten các loại dùng cho máy truyền dẫn | 8529 | 10 |
| dùng trong phát thanh, truyền hình, điện thoại, điện báo vô tuyến |
353 | Phụ tùng, phụ kiện dùng cho máy truyền dẫn | 8529 | 10 | 40 | sử dụng trong phát thanh, truyền hình: bộ chia, bộ cộng, bộ lọc, bộ cộng kênh |
354 | Hệ thống anten phát số DVB định hướng | 8529 | 10 | 92 |
|
355 | Anten phát số DVB vô hướng | 8529 | 10 | 92 |
|
356 | Anten thu số DVB định hướng cơ động | 8529 | 10 | 92 |
|
357 | Anten thu số DVB vô hướng cơ động | 8529 | 10 | 92 |
|
358 | Bộ lọc & khuếch đại anten chuyên kênh UHF Band | 8529 | 10 | 92 |
|
359 | Bộ cáp nguồn DC & chuyển tiếp RF | 8529 | 10 | 92 |
|
360 | Anten phát hình VHF Band-I | 8529 | 10 | 92 | Loại anten: 2-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 700W/đầu nối 7/16, 1,5kW/đầu nối EIA 7/8”, 2,5kW; chất liệu; thép không gỉ mạ nhúng kẽm, đồng mạ bạc, teflon |
361 | Anten phát hình VHF Band-III | 8529 | 10 | 92 | Loại anten: 2-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 500W/đầu nối 7/16”, 500W; chất liệu; thép không gỉ mạ nhúng kẽm, đồng mạ bạc, teflon |
362 | Anten phát hình UHF Band-1V/Bank-V | 8529 | 10 | 92 | Loại anten 4-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 500W/đầu nối 7/16”, 1kW/đầu nối EIA 7/8”, 2kW; chất liệu: I-nox, đồng mạ bạc, teflon, vỏ bọc composite |
363 | Anten phát sóng FM | 8529 | 10 | 92 | Dipole/”Skewed-V” Dipolev định hướng |
364 | Bộ chia công suất | 8529 | 10 | 92 | FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đường) |
365 | Anten thu truyền hình | 8529 | 10 | 92 | chuyên kênh Yagi VHF Band-III/UHF Band-IV/V |
366 | Anten thu sóng FM | 8529 | 10 | 92 | Yagi/dipole |
367 | Bộ cộng phối hợp 2 anten | 8529 | 10 | 92 |
|
368 | Bộ lọc & khuếch đại anten | 8529 | 10 | 92 | chuyên kênh FM/VHF Band-III/UHF Band-IV/V |
369 | Bộ cấp nguồn DC & chuyển tiếp RF | 8529 | 10 | 92 |
|
370 | Đầu thu tín hiệu FM chuyên dụng | 8529 | 10 | 92 | Dải tần 87.3-108 MHz |
371 | Đầu thu tín hiệu truyền hình VHF/UHF chuyên dụng | 8529 | 10 | 92 | Dải tần 46-870 MHz |
372 | Bộ tinh chỉnh điều hướng mặt bích | 8529 | 10 | 92 | 1-5/8”, 3-1/8”; 4-1/2” - FM/VHF/UHF |
373 | Bộ chuyển cổng | 8529 | 90 | 99 | 3 cửa 7/8”; 4 cửa 7/8”; 3 cửa 1-5/8”; 4 cửa 1-5/8”; 6 cửa 1-5/8”; 7 cửa 1-5/8”; 3 cửa 3-1/8”; 4 cửa 3-1/8”; 7 cửa 3-1/8” |
374 | Bộ mã hóa 8 kênh điều khiển từ xa | 8529 | 90 | 52 |
|
375 | Khối khuếch đại công suất | 8529 | 90 | 59 | 60w/100w/120w/150w DVB Power Amplifter |
376 | Khối điều chế | 8529 | 90 | 99 | VHF Eciter, UHF Eciter hình tiếng chung/riêng analog, 20w (max) |
377 | Khối công suất | 8529 | 90 | 99 | VHF từ 150w đến 1,6 kw; UHF từ 150 đến 2,4 kw, tích hợp bộ cáp nguồn DC |
378 | Khối điều khiển kiểm soát | 8529 | 90 | 99 | LCD 75x25mm và 15” tích hợp bộ cấp nguồn |
379 | Bộ chia tín hiệu RF 2 đường | 8529 | 90 | 99 | đầu nối SMA - SMA |
380 | Bộ cộng công suất RF 2 đường | 8529 | 90 | 99 | đầu nối N-7/16”; đầu nối 7/16’-EIA 7/8; đầu nối EIA 7/8 - EIA1 - 5/8, đầu nối EIA1 - 5/8 - EIA3 - 1/8; |
381 | Bộ cộng hình/tiếng 5-10 kW | 8529 | 90 | 99 | UHF/VHF Vision/Sound Diplexev with Output Filter |
382 | Bộ lọc VHF Band-Pass Filter/Notch Filter | 8529 | 90 | 99 | 500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16”; 2kW, đầu nối EIA 7/8 |
383 | Bộ lọc UHF Output Filter | 8529 | 90 | 99 | 500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16”; 2kW, đầu nối EIA 7/8” |
384 | Hệ thống làm mát bằng chất lỏng, cấu hình bơm đôi | 8529 | 90 | 99 | Thiết bị phụ trợ cho máy phát hình, bao gồm: tủ điều khiển bơm, bộ trao đổi nhiệt kép, các thiết bị kiểm soát an toàn, hệ thống ống dẫn chất lỏng, bồn chứa & phụ kiện |
385 | Khối điều chế FM Stereo Exciter | 8529 | 90 | 99 | output 20W, analog |
386 | Bộ khuếch đại công suất FM | 8529 | 90 | 99 | 50W - 300W; |
387 | Khối khuếch đại công suất FM | 8529 | 90 | 99 | 500W-1KW tích hợp bộ cấp nguồn DC; |
388 | Khối khuếch đại công suất FM | 8529 | 90 | 99 | 1,6kW tích hợp bộ cấp nguồn DC, làm mát bằng gió, kiểu module cầm rút |
389 | Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất FM | 8529 | 90 | 99 |
|
390 | Bộ cộng kênh 2 máy phát FM | 8529 | 90 | 59 | 2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
391 | Bộ cộng kênh 2 máy phát hình VHF | 8529 | 90 | 59 | 2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
392 | Tụ điện trung thế | 8532 | 10 | 00 | 8,66 - 12,7 kv |
393 | Cầu chì tự rơi | 8535 | 10 | 00 | 6-35 kv, 100 A |
394 | Cầu dao cao thế | 8535 | 30 | 90 | Điện áp 6 - 220kV, Dòng định mức đến 2000A |
395 | Cầu dao phụ tải | 8535 | 30 | 90 | 22-35 kv; 400-630A |
396 | Cầu dao phụ tải trung áp | 8535 | 30 |
| Điện áp đến 35KV |
397 | Cầu dao cách ly | 8535 | 30 |
| Điện áp đến 220KV |
398 | Thiết bị chống sét lan truyền qua đường điện | 8535 | 40 | 00 |
|
399 | Thiết bị cắt lọc sét | 8535 | 90 | 90 | LPS |
400 | Thiết bị chống sét mạng LAN | 8535 | 90 | 90 | POSTEF PP RJ45/16 |
401 | Thiết bị chống sét trên đường dây | 8535 | 90 | 90 | POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX-T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; Sử dụng cho ngành bưu điện |
402 | Aptômát các loại (trên bờ) | 8536 | 20 |
| U đến 500V; I đến 600A |
403 | Bộ dập sét | 8536 | 30 |
| Cường độ lớn tầng 1, tầng 2 |
404 | Bộ cắt - lọc sét đa tầng | 8536 | 30 |
|
|
405 | Hệ thống tiếp đất thoát sét | 8536 | 30 |
| từ 10-40 cục |
406 | Cầu dao và cầu dao đảo chiều (trên bờ) | 8536 | 50 |
| 1 đến 3.000A |
407 | Khởi động từ (trên bờ) | 8536 | 90 | 99 | U 220V, 380V; I từ 4A đến 450A |
408 | Hộp chia dây bằng sắt & compozit | 8536 | 90 | 29 |
|
409 | Tủ bảo vệ thiết bị viễn thông các loại | 8537 |
|
| Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt thiết bị điện thoại hoặc thiết bị thông tin viễn thông bên trong |
410 | Tủ điện hạ áp, tủ điều khiển | 8537 | 10 |
| điện áp đến 600V, 75-2500A |
411 | Tủ điện các loại (trên bờ) | 8537 | 10 |
| Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt các thiết bị điện |
412 | Tủ máy cắt hợp bộ trung thế | 8537 | 20 |
| điện áp đến 35KV |
413 | Tủ điện trung thế | 8537 | 20 |
| điện áp 7,2-40,5KV, 630-3000 A |
414 | Tủ điều khiển, bảo vệ đường dây và máy biến áp | 8537 | 20 | 29 | tại trạm biến áp đến 220 kV |
8537 | 20 | 29 | tại trạm biến áp đến 500KV | ||
415 | Đèn báo hiệu đường thủy BH-998P | 8539 | 90 | 90 |
|
416 | Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang | 8541 | 10 | 00 |
|
417 | Bóng bán dẫn, trừ bóng bán dẫn cảm quang | 8541 | 21 | 00 |
|
418 | Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang. | 8541 | 30 | 00 |
|
419 | Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các màng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng | 8541 | 40 |
|
|
420 | Mạch điện từ tích hợp | 8542 |
|
|
|
421 | Cáp điều khiển | 8544 |
|
| 250V |
422 | Dây và cáp điện lực | 8544 |
|
| AV, ACSR, CV, CVV |
423 | Cáp động lực và chiếu sáng | 8544 | 11 | 20 | 0,6/KV, VIMACABLE, cáp điện tàu thủy các loại |
424 | Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
|
|
- - Đã lắp với đầu nối điện | 8544 | 42 |
|
| |
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
|
| |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển | 8544 | 42 | 11 |
| |
- - - - - - Cáp điện bọc plastic, tiết diện không quá 300mm2 | 8544 | 42 | 19 |
| |
- - - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến | 8544 | 42 | 19 |
| |
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm2 | 8544 | 42 | 90 |
| |
- - - - Dây dẫn điện bọc plastic | 8544 | 42 | 90 |
| |
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
|
| |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển | 8544 | 49 | 11 |
| |
- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến | 8544 | 49 | 19 |
| |
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
|
| |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển | 8544 | 49 | 31 |
| |
- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến | 8544 | 49 | 39 |
| |
425 | Cáp thông tin và điện thoại - 250V | 8544 | 49 |
|
|
426 | Cáp sợi quang | 8544 | 70 | 10 | Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
427 | Sứ cách điện | 8546 | 20 |
| Bằng gốm điện áp đến 35kV |
428 | Toa xe lửa chở khách | 8605 | 00 | 00 | Các loại (gồm cả ngồi cứng, mềm; nằm cứng, mềm; toa xe 2 tầng; toa xe B), toa xe cao cấp thế hệ 2, dài 20m |
429 | Toa xe hàng cơm, toa xe công vụ và phát điện, toa xe hành lý | 8605 | 00 | 00 |
|
430 | Toa xe lửa thùng (xi téc) composite chở chất lỏng | 8606 | 10 | 00 | Đến 30 m3 |
431 | Toa xe H | 8606 | 10 | 00 | dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ |
432 | Toa xe H quá khổ 1435 | 8606 | 10 | 00 | dài 14m, tải trọng 60 tấn |
433 | Toa xe hàng có mui | 8606 | 91 | 00 | dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải |
434 | Toa xe M chở container | 8606 | 99 | 00 | dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ |
435 | Toa xe M chở container 3 GCH | 8606 | 99 | 00 | dài 16 m, lắp 3 GCH loại 34B hoán cải |
436 | Toa xe thành thấp (N) | 8606 | 99 | 00 | dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải |
437 | Giá chuyển hướng toa xe khách các loại | 8607 | 12 | 00 | Loại lò xo thép kiểu Ấn độ, loại lò xo không khí |
438 | Giá chuyển hướng toa xe hàng các loại | 8607 | 12 | 00 | Loại thép hàn |
439 | Máy kéo nhỏ, máy kéo 4 bánh và cày bừa theo sau | 8701 |
|
| Từ 8 CV đến 20 CV |
440 | Máy kéo cầm tay | 8701 | 10 | 11 | Công suất không quá 22,5KW |
441 | Máy kéo | 8701 | 20 | 10 | Dung tích dưới 1.100cc |
442 | Ô tô chở khách | 8702 | 10 |
| Loại thông dụng từ 10 đến 50 chỗ ngồi |
443 | Ô tô buýt | 8702 | 10 | 10 | Loại thông dụng đến 80 chỗ ngồi |
444 | Ô tô con | 8703 |
|
| Đến 9 chỗ ngồi |
445 | Ô tô tải tự đổ | 8704 | 10 |
| Toa xe V6,6m3, tải trọng 13 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
8704 | 10 |
| Thể tích chứa lên tới 25m3; tải trọng lên tới 33,2 tấn; Tiêu chuẩn chất lượng EURO2 | ||
446 | Ô tô tải nhẹ | 8704 | 21 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
447 | Ô tô sửa chữa lưu động | 8704 | 21 | 25 |
|
448 | Ô tô tải thùng | 8704 | 22 | 39 | Tải trọng lên tới 16,5 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
449 | Xe ép rác các loại | 8704 | 23 | 22 | từ 5-20m3, vật liệu thép hợp kim chống mài mòn và chịu áp lực cao, vận hành ép rác bằng hệ thống thủy lực, hệ thống điều khiển cơ khí tự động |
450 | Xe ben tự đổ | 8704 | 23 | 29 | đến 15 tấn |
451 | Xe tải có thiết bị nâng hàng | 8704 | 23 | 29 | trọng tải đến 2 tấn |
452 | Xe thùng kín | 8704 | 23 | 29 |
|
453 | Xe tải nhẹ | 8704 | 90 | 99 | Tải trọng tối đa đến 12 tấn |
454 | Xe xitec nước | 8704 | 22 | 43 | Thể tích 16m3, tải trọng 16 tấn, tự trọng 32 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
455 | Xe chở nhiên liệu | 8704 | 22 | 43 | Thể tích 12,5m3, tải trọng 10,25 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
456 | Xe cẩu và nâng người làm việc trên cao | 8705 | 10 | 00 | chiều cao nâng đến 14 m |
457 | Xe cẩu | 8705 | 10 | 00 | Tải trọng nâng lên tới 22,5 tấn: tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
458 | Xe chữa cháy | 8705 | 30 | 00 | bồn chứa nước (4-6 m3), bồn chứa foam (0,5 - 1 m3) |
459 | Xe rửa đường và tưới công viên | 8705 | 90 | 50 | sức chứa 4,5-14 m3 nước |
460 | Xe hút chất thải | 8705 | 90 | 90 | từ 1,5-8 m3 |
461 | Xe truyền hình lưu động | 8705 | 90 | 90 |
|
462 | Xe sân khấu lưu động | 8705 | 90 | 90 | diện tích sàn từ 40-65m2 |
463 | Xe 2 tầng chở xe gắn máy | 8705 | 90 | 90 | sức chở đến 10 xe |
464 | Xe bồn chở dung dịch lỏng (hóa chất) | 8705 | 90 | 90 | đến 12 m3 |
465 | Xe bồn chở xăng dầu | 8705 | 90 | 90 |
|
466 | Xe hooklift | 8705 | 90 | 90 |
|
467 | Xe bảo ôn đông lạnh | 8705 | 90 | 90 | thể tích đến 20 m3, độ lạnh đến - 20oC |
468 | Xe chở ôtô (cứu hộ) | 8705 | 90 | 90 | Tải trọng chở đến 5 tấn |
469 | Xe chở hàng quý hiếm | 8705 | 90 | 90 | 3 lớp, chống cháy, hệ thống báo động |
470 | Thân vỏ chưa hàn CKD (của xe con) | 8708 | 29 | 93 |
|
471 | Thùng xe UAZ | 8708 | 29 | 99 |
|
472 | Hộp số | 8708 | 40 |
| HS14, HS19, GT10, GT2, HDC |
473 | Bộ phận của xe tải loại dưới 1 tấn: |
|
|
|
|
- Cabin đã hàn | 8707 | 90 | 90 | Công nghệ dập, công nghệ hàn | |
- Cabin CKD | 8708 | 29 | 99 |
| |
- Chassis | 8708 | 99 | 90 |
| |
474 | Bộ phận của xe tải: |
|
|
| loại trên 10 tấn đến dưới 20 tấn |
- Cabin đã hàn | 8707 | 90 | 90 |
| |
- Cabin CKD | 8708 | 29 | 99 |
| |
- Chassis | 8708 | 99 | 90 |
| |
475 | Xe môtô | 8711 | 10 |
| Dung tích xi lanh động cơ đến 50 cc |
8711 | 20 |
| Dung tích xi lanh động cơ từ 50-150 cc | ||
476 | Xe đạp 2 bánh và xe đạp khác không lắp động cơ | 8712 |
|
| kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng |
8712 | 00 | 20 |
| ||
8712 | 00 | 30 |
| ||
8712 | 00 | 90 |
| ||
477 | ống xả xe gắn máy | 8714 | 10 | 90 |
|
478 | Tay nắm sau xe gắn máy | 8714 | 10 | 90 |
|
479 | Khóa yên xe gắn máy | 8714 | 10 | 90 |
|
480 | Giảm sóc trước và sau cho xe gắn máy | 8714 | 10 | 90 |
|
481 | Linh kiện bộ ly hợp | 8714 | 93 | 10 |
|
482 | Bánh răng | 8714 | 93 | 90 |
|
483 | Tàu khách | 8901 | 10 |
| Loại thông dụng đến 300 chỗ ngồi |
484 | Xà lan | 8901 | 20 | 70 | Chiều dài toàn bộ 122,4m, chiều dài giữa 2 trụ 119,7m, chiều rộng thiết kế 44m, chiều cao mép boong 7,5m, mớn nước thiết kế 5m, mớn nước đánh chìm 13m, định biên thuyền viên 8 người, tải trọng giàn khoan P(9500); 18000DWT |
485 | Tàu AHTS (tàu dịch vụ dầu khí đa năng) | 8901 |
|
| Công suất 16.000HP |
486 | Phà tự hành | 8901 | 10 |
| Các loại |
487 | Tàu chở hàng rời | 8901 | 10 | 60 | Chiều dài toàn bộ 190m, chiều dài giữa 2 trụ 183,3m, chiều rộng thiết kế 32,26m, chiều cao mạn 17,8m, mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đầy tải 12,8m; loại trọng tải 54000DWT |
488 | Tàu chở dầu | 8901 | 20 |
| Trọng tải đến 20.000 tấn |
489 | Tàu chở dầu | 8901 | 30 | 80 | Chiều dài toàn bộ (Lmax = 245m); Chiều dài giữa 2 trụ (Lpb=236m). Chiều rộng thiết kế (Btk=43m). Chiều cao mạn (Dtk=20m), mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đầy tải 14m, định biên thuyền viên 27 người, tốc độ khai thác v=15hải lý/h; Aframax loại trọng tải 104.000 DWT và 105.000 DWT |
490 | Tàu chở khí hóa lỏng | 8901 | 20 |
| Trọng tải đến 5000 tấn |
491 | Tàu thủy chở hàng | 8901 | 90 |
| Trọng tải đến 53.000 DWT |
492 | Tàu tự hành pha sông biển | 8901 | 90 |
| Trọng tải từ 200-1100 tấn |
493 | Xà lan chuyên dùng trên có lắp cần cẩu các loại | 8901 | 90 |
| Sức nâng đến 4200 tấn |
494 | Xà lan biển | 8901 | 90 |
| Các loại |
495 | Xà lan vận tải sông | 8901 | 90 |
| Các loại |
496 | Xà lan đẩy sông | 8901 | 90 |
| Trọng tải 200-600 tấn |
497 | Xà lan chuyên dụng trong ngành dầu khí | 8901 | 90 |
| dài 109,8m, rộng 32m, cao 7m, trọng tải 12.000 tấn |
498 | Tàu chuyên dụng chở container | 8901 | 90 |
| Trọng tải tới 2000 TEU |
499 | Tàu cá vỏ gỗ các loại | 8902 |
|
| Công suất đến 600 CV |
500 | Tàu cá vỏ sắt các loại | 8902 |
|
| Công suất đến 1980 CV |
501 | Tàu cá vỏ composite | 8902 |
|
| dài 12m; rộng 4,8m; cao 3m; mớm nước 1,35m; công suất 150 HP, dung tích khoang cá 18 m3 |
502 | Tàu dịch vụ nghề cá | 8902 |
|
| Công suất đến 2000 CV |
503 | Tàu kiểm ngư | 8902 |
|
| Công suất đến 600 CV |
504 | Tàu cá vũ trang vỏ thép | 8902 |
|
|
|
505 | Tàu kéo biển | 8904 |
|
| Công suất đến 7000 CV |
506 | Tàu kéo - đẩy sông | 8904 |
|
| Công suất đến 5000 CV |
507 | Tàu kéo cảng | 8904 |
|
| đến 5.600 CV |
508 | Tàu kéo | 8904 | 00 | 19 | Chiều dài toàn bộ 30,96m, chiều dài giữa 2 trụ 27,12m, chiều rộng 9,85m, chiều cao mạn 4,2m, chiều chìm 3,2m, số lượng thuyền viên 10 người, tốc độ tự do 10 hải lý/h, công suất máy 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV |
509 | Tàu hút bùn tự hành | 8905 | 10 | 00 | Đến 5000 m3/h |
510 | Tàu hút bùn không tự hành | 8905 | 10 | 00 | Đến 5000 m3/h; Công suất đến 4.170 CV |
511 | Tàu cuốc sông và biển | 8905 | 10 | 00 | Chiều sâu cuốc 10-20m; Công suất đến 3.000CV |
512 | Giàn khoan khai thác giếng dầu | 8905 | 20 | 00 | công nghệ Bunga Orkid B, C, D |
513 | Giàn khoan tự nâng | 8905 | 20 | 00 | Là loại giàn khoan di động có khả năng khoan thăm dò, khai thác tại các vùng nước có độ sâu 90m nước, việc nâng hạ thân giàn khoan được thực hiện bởi hệ thống nâng hạ và hãm cố định chân. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001-2008 do Lloyd’s Register Quality Assurance số VTU 6006599) |
514 | Ụ nổi | 8905 | 90 | 10 | Sức nâng đến 20.000 tấn |
515 | Tàu thả phao | 8906 | 90 |
| Công suất đến 3.000 CV |
516 | Tàu chuyên dụng tốc độ cao | 8906 | 90 | 90 | Đến 32 hải lý/h; Công suất đến 3.200 CV |
517 | Cano cao tốc | 8906 | 90 | 90 | dài 4,2m; rộng 1,71m; cao 0,55m; mớm nước 0,25m; công suất 25-60HP; sức chở 4-6 người |
518 | Xuồng cứu sinh mạn kín | 8906 | 90 | 90 | dài 4,9m; rộng 2,2m; cao 1m, mớm nước 0,8m; sức chở 28 người: công suất 29 HP |
519 | Tàu nghiên cứu biển | 8906 | 90 | 90 | Công suất đến 5.000 CV |
520 | Tàu chuyên dụng | 8906 | 90 | 90 | Tàu cứu hộ - cứu nạn 3.500CV, tàu phục vụ cho ứng phó sự cố tràn dầu đến 3500CV, tàu phục vụ dịch vụ dầu khí đến 6082 CV |
521 | Máy thả phao các loại | 8907 |
|
| Sức nâng đến 5 tấn |
522 | Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang | 9001 | 10 | 10 | Sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác |
523 | Bộ giá số chụp ảnh | 9006 | 91 | 90 |
|
524 | Hệ thống Scada quan trắc khí mê tan tự động tập trung | 9015 |
|
| Phần mềm quan trắc khí mê tan tự động tập trung: giao diện tiếng Việt, cho phép cập nhật bản đồ hiện trường, chỉ thị và cảnh báo tại các vị trí trên bản đồ. Tủ giám sát trung tâm: có khả năng quản lý từ 16 đầu đo trở lên. Đầu đo khí mê tan: dải do: 0-5% CH4; sai số: ±0,10; khi nồng độ CH4 (0÷2%), ±0,2% khi nồng độ CH4 (2÷5%). Đầu đo khí CO: dải do: 0-200ppm CO; sai số: ±5ppm khi nồng độ CO (0÷200ppm). |
525 | Cân điện tử | 9016 | 00 | 00 | C-300, C30K, C-6000, C-150KP, C-60KP Sử dụng cho ngành bưu điện |
526 | Cân tự động điện tử | 9016 | 00 | 00 | Đến 120 tấn |
527 | Cân ôtô điện tử (trọng tải 30T, 50T, 60T, 80T, 100T) | 9016 | 00 | 00 | Giới hạn cân: 30-1000 tấn, kích thước bàn cân: 3x(12-18)mm, cấp chính xác: III, số đầu do: 4-8, số modul bàn cân 1-3, bàn cân (vật liệu): bê tông/thép, khả năng quá tải 125% |
528 | Cân tàu hỏa điện tử (trọng tải 100T, 120T) | 9016 | 00 | 00 | Dùng cho loại đường ray: 1000mm hoặc 1435mm, nhà cung cấp thiết bị điện tử và đầu đo: G7, EU, kích thước bàn cân: 3,8mx1,5m, cấp chính xác: 1, sai số < 1% theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML-R106, Giới hạn cân (max) 120 tấn, số đầu đo: 4 chiếc, khả năng quá tải: 125% |
529 | Đèn tia cực tím | 9018 | 20 | 00 |
|
530 | Bơm tiêm nhựa tiệt trùng các cỡ | 9018 | 31 | 90 |
|
531 | Bơm tiêm tự khóa | 9018 | 31 | 90 |
|
532 | Bộ dây truyền tĩnh mạch các loại | 9018 | 39 | 90 |
|
533 | Bộ dây truyền máu | 9018 | 39 | 90 |
|
534 | Bốc thụt tháo | 9018 | 39 | 90 |
|
535 | Dây thở Oxy | 9018 | 39 | 90 |
|
536 | Dây dẫn thức ăn | 9018 | 39 | 90 |
|
537 | Dây truyền dịch cánh bướm | 9018 | 39 | 90 |
|
538 | Túi nước tiểu | 9018 | 39 | 90 |
|
539 | Máy điện châm | 9018 | 90 | 90 | DC 6v - 2f-c |
540 | Banh miệng kiểu DINHMAN | 9018 | 90 | 90 |
|
541 | Cốc đựng dung dịch | 9018 | 90 | 90 |
|
542 | Cốc chia độ cầm tay | 9018 | 90 | 90 |
|
543 | Cọc ép xương ren ngược chiều | 9018 | 90 | 90 |
|
544 | Cần nâng tưe cung | 9018 | 90 | 90 |
|
545 | Dao mổ điện cao tần | 9018 | 90 | 90 |
|
546 | Dao mổ cán liền số 12 | 9018 | 90 | 90 |
|
547 | Máy nước cất | 9018 | 90 | 90 |
|
548 | Máy Laser phẫu thuật CO2 các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
549 | Máy Laser He-Ne trị liệu | 9018 | 90 | 90 |
|
550 | Máy điện xung | 9018 | 90 | 90 |
|
551 | Máy lắc máu | 9018 | 90 | 90 |
|
552 | Máy sắc thuốc 12 thang | 9018 | 90 | 90 |
|
553 | Đĩa nuôi cấy vi trùng | 9018 | 90 | 90 |
|
554 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 9018 | 90 | 90 |
|
555 | Đầu hút dịch | 9018 | 90 | 90 |
|
556 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | 9018 | 90 | 90 |
|
557 | Kéo phẫu thuật các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
558 | Kẹp bông gạc maier đầu thẳng | 9018 | 90 | 90 |
|
559 | Kẹp sát trùng Bozemam chân, đầu cong | 9018 | 90 | 90 |
|
560 | Khay quả đậu | 9018 | 90 | 90 |
|
561 | Kẹp ống dẫn tinh nam | 9018 | 90 | 90 |
|
562 | Kẹp máu các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
563 | Kẹp tử cung các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
564 | Kẹp kim khâu mổ Hegar các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
565 | Kẹp chọc tách ống dẫn tinh nam | 9018 | 90 | 90 |
|
566 | Kẹp bông gạc kiểu FOERSTER | 9018 | 90 | 90 |
|
567 | Kẹp vòi trứng kiểu Babocok | 9018 | 90 | 90 |
|
568 | Kim châm cứu dùng một lần | 9018 | 90 | 90 |
|
569 | Mỏ vịt âm đạo các loại các cỡ | 9018 | 90 | 90 |
|
570 | Nồi hấp bằng hơi nước | 9018 | 90 | 90 |
|
571 | Nồi luộc dụng cụ | 9018 | 90 | 90 |
|
572 | Nong cổ tử cung các cỡ | 9018 | 90 | 90 |
|
573 | Máy điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm | 9018 | 90 | 90 |
|
574 | Xô đựng nước thải có nắp | 9018 | 90 | 90 |
|
575 | ống hút bơm KARMAN | 9018 | 90 | 90 |
|
576 | ống ăn xông y tế | 9018 | 90 | 90 |
|
577 | Thìa nạo nhau các loại | 9018 | 90 | 90 |
|
578 | Thiết bị laser He-Ne chiếu ngoài | 9018 | 90 | 90 |
|
579 | Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại chiếu ngoài | 9018 | 90 | 90 |
|
580 | Thiết bị hủy kim tiêm | 9018 | 90 | 90 |
|
581 | Nẹp chấn thương chỉnh hình | 9021 | 10 | 00 |
|
582 | Máy do kiếm điện tổng hợp | 9028 |
|
| do động cơ điện <50w, đo điện áp, công suất tiêu thụ |
583 | Công tơ điện xoay chiều một pha: ba pha | 9028 | 30 | 10 | U đến 380V, I đến 100A |
584 | Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử một pha; ba pha | 9028 | 30 | 10 |
|
585 | Công tơ điện xoay chiều 1 pha kiểu điện tử | 9028 | 30 | 10 | cấp chính xác 1,0: điện áp định mức (Un): 220VAC, dòng điện định mức (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng điện cực đại (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A, dòng điện khởi động (Ist)<0,4%Ib; tần số làm việc: 50Hz; hằng số công tơ: 1600 xung/kwh |
586 | Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử một pha, tích hợp hệ thống đọc ghi chỉ số từ xa bằng sóng vô tuyến RF | 9028 | 30 | 10 | cấp chính xác 1,0: điện áp định mức (Un): 220VAC; dòng điện định mức (Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A: dòng điện cực đại (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A; dòng điện khởi động (Ist)<0,4%1b; tần số làm việc: 50Hz; hằng số công tơ: 800/1600 xung/kwh |
587 | Hộp bảo vệ công tơ điện bằng compozit | 9028 | 90 | 90 |
|
588 | Hộp công tơ composite | 9028 | 90 | 90 |
|
589 | Thiết bị đo lường các thiết bị phụ trợ cho lò hơi của nhà máy nhiệt điện | 9030 | 33 | 90 |
|
590 | Thiết bị kiểm định công tơ | 9031 | 80 | 90 | 1 pha 12 vị trí; 1 pha 40 vị trí |
591 | Đồng hồ báo thức | 9105 | 11 | 00 |
|
592 | Đồng hồ treo tường | 9105 | 21 | 00 | Hoạt động bằng điện |
593 | Thiết bị kiểm soát ra vào cổng dùng thẻ | 9106 | 10 | 00 |
|
594 | Gậy cao su | 9304 | 00 | 90 |
|
595 | Gậy điện các loại | 9304 | 00 | 90 |
|
596 | Bình xịt hơi cay | 9304 | 00 | 90 | Loại 500 ml, 2000 ml |
597 | Bộ rửa tay vô trùng | 9402 | 90 | 90 |
|
598 | Băng ca đẩy bằng Inox các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
599 | Bàn khám bệnh bằng Inox các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
600 | Bàn đựng dụng cụ mổ | 9402 | 90 | 90 |
|
601 | Bàn đẻ các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
602 | Bàn tiêm | 9402 | 90 | 90 |
|
603 | Bàn thay băng bằng Inox | 9402 | 90 | 90 |
|
604 | Cáng bệnh nhân có bánh xe các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
605 | Cáng gập các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
606 | Giường bệnh nhân các loại | 9402 | 90 | 90 |
|
607 | Giường nhi sơ sinh | 9402 | 90 | 90 |
|
608 | Giường bệnh nhân giát Inox hộp | 9402 | 90 | 90 |
|
609 | Giường cấp cứu 2 tay quay 3 tư thế | 9402 | 90 | 90 |
|
610 | Giường cấp cứu bệnh nhân chạy điện | 9402 | 90 | 90 |
|
611 | Giường đa chức năng | 9402 | 90 | 90 |
|
612 | Ghế xoay khám bệnh | 9402 | 90 | 90 |
|
613 | Giá treo bình dịch bằng Inox | 9402 | 90 | 90 |
|
614 | Giá đựng vô trùng | 9402 | 90 | 90 |
|
615 | Hộp hấp dụng cụ | 9402 | 90 | 90 |
|
616 | Khay đựng dụng cụ có lắp | 9402 | 90 | 90 |
|
617 | Hộp hấp dụng cụ | 9402 | 90 | 90 |
|
618 | Khay đựng dụng cụ có nắp | 9402 | 90 | 90 |
|
619 | Tủ thuốc không ngăn thuốc độc | 9402 | 90 | 90 |
|
620 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 9402 | 90 | 90 |
|
621 | Xe đẩy bình Oxy bằng Inox | 9402 | 90 | 90 |
|
622 | Xe đẩy tiêm bằng Inox | 9402 | 90 | 90 |
|
623 | Xe đẩy vệ sinh bằng Inox | 9402 | 90 | 90 |
|
624 | Xe chở quần áo bệnh nhân | 9402 | 90 | 90 |
|
625 | Xe đẩy dụng cụ | 9402 | 90 | 90 |
|
626 | Tủ thuốc có ngăn thuốc độc | 9402 | 90 | 90 |
|
627 | Tủ đựng dụng cụ 4 ngăn | 9402 | 90 | 90 |
|
628 | Tủ đầu giường BN Inox không có thành | 9402 | 90 | 90 |
|
629 | Tủ ấm | 9402 | 90 | 90 |
|
630 | Tủ sấy khô | 9402 | 90 | 90 |
|
631 | Tủ hút độc | 9402 | 90 | 90 |
|
632 | Tủ sấy tiệt trùng | 9402 | 90 | 90 |
|
633 | Nẹp tay chân (INOX) | 9402 | 90 | 90 |
|
634 | Bộ dụng cụ lăn tay | 9402 | 90 | 90 |
|
635 | Bộ dụng cụ thu giữ dấu vết chuyên dụng DV-03 | 9402 | 90 | 90 |
|
636 | Đèn pin | 9405 | 40 | 99 | loại ĐP-DL-ĐT05 |
637 | Máy báo vùng cấm | 9405 | 60 | 90 |
|
638 | Biển báo bằng nhôm phản quang | 9405 | 60 | 90 | dùng cho ôtô, môtô, biển giao thông |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC VẬT TƯ XÂY DỰNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được là những vật tư được sử dụng trong quá trình xây dựng nhà xưởng, công trình xây dựng được gắn kết vào công trình trong quá trình xây dựng, hoàn thiện công trình được liệt dưới đây.
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
1 | Cát | 2505 |
|
| Cát đen, cát vàng |
2 | Cát tiêu chuẩn | 2505 | 10 | 00 | Dùng để kiểm tra chất lượng xi măng |
3 | Thạch anh | 2506 | 10 | 00 | Dạng bột màu trắng |
4 | Cao lanh | 2507 | 00 | 00 | Al2O3: 21 - 37% |
5 | Đất sét, bột sét | 2508 |
|
|
|
6 | Diatomite | 2512 | 00 | 00 | Dạng bột |
7 | Đá khối, đá tấm marble | 2515 |
|
|
|
8 | Đá khối, đá tấm granit | 2516 |
|
|
|
9 | Đá, sỏi xây dựng | 2517 | 10 | 00 |
|
10 | Dotomite | 2518 |
|
| Dạng bột màu xám hoặc trắng |
11 | Đá vôi và bột đá vôi | 2521 | 00 | 00 |
|
12 | Vôi | 2522 |
|
|
|
13 | Ximăng Poóclăng trắng | 2523 | 21 | 00 | PCw |
14 | Ximăng Poóclăng | 2523 | 29 | 10 | PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50 |
15 | Xi măng Puzolan | 2523 | 29 | 90 | PCpuz |
16 | Xi măng ít tỏa nhiệt | 2523 | 29 | 90 | PCit |
17 | Xi măng bền sunphát | 2523 | 30 | 00 | PCs, PChs |
18 | Xi măng OWC | 2523 | 90 | 00 | Xi măng OWC dùng bơm trám giếng khoan tại nhiệt độ 100oC, độ sâu -2,600, tỉ trọng 1,72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, áp suất 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m |
19 | Mica | 2525 | 20 | 00 | Dạng vảy màu trắng trong, kích cỡ từ 16 mesh đến 100 mesh |
20 | Felspat | 2529 | 10 | 00 | Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng |
21 | Fluorit | 2529 | 21 | 00 | Dạng bột |
2529 | 22 | 00 |
| ||
22 | Canxi Carbonat (CaCO3) | 2836 | 50 | 00 | Dạng bột hoặc hạt màu trắng |
23 | Silicat Flour | 2839 | 90 | 00 | Dạng bột màu vàng sáng |
24 | Sơn hóa học các loại | 3208 |
|
| Các loại sơn trang trí công nghiệp đặc chủng (bao gồm sơn giàn khoan và các kết cấu) |
3209 |
|
|
| ||
25 | Keo dán công nghiệp | 3506 |
|
|
|
26 | Keo dán gạch và đá tự nhiên tấm lớn | 3506 |
|
| Keo dán gạch tấm lớn có kích thước ≥800x800mm |
27 | Dung môi kèm theo sơn | 3814 | 00 | 00 | Dạng bột màu vàng sáng |
28 | Vữa chịu lửa | 3816 | 00 | 90 | Cao nhôm và sa mốt |
29 | Vữa xây dựng trộn sẵn | 3824 | 50 | 00 | Dùng để xây trát gạch bê tông nhẹ, dùng trong công tác hoàn thiện ngành xây dựng |
30 | Ống nhựa bảo vệ cáp thông tin HDPE | 3917 | 21 | 00 | F32 mm - F40 mm |
31 | ống nước nhựa HDPE | 3917 | 21 | 00 | Loại ống f 20-110mm. Có hệ số truyền nhiệt thấp chịu được ánh sáng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím, chịu được nhiệt độ thấp -40 độ C |
32 | ống nước nhựa PPR | 3917 | 22 | 00 | Loại ống f 20-90mm chịu nhiệt độ và áp suất cao, độ bền cao, chịu uốn tốt, không gây tiếng ồn và rung khi dòng nước chảy qua |
33 | ống PVC và phụ tùng | 3917 | 23 | 00 | F20 - F200 mm |
3917 | 40 | 00 | |||
34 | Ống nhựa nhôm nhiều lớp | 3917 | 39 | 00 | Đường kính trong đến F35 mm |
35 | ống bọc chống ăn mòn | 3917 | 39 | 00 | bọc PE/PP hoặc FBE |
36 | Panel Polyuretan | 3921 | 13 | 90 | Dày 50 - 200 mm |
37 | Bồn tắm bằng nhựa | 3922 | 10 | 10 |
|
38 | Nắp và bệ ngồi bằng nhựa | 3922 | 10 | 90 |
|
39 | Cửa nhựa | 3925 | 20 | 00 |
|
3925 | 30 | 00 |
| ||
40 | Cửa nhựa lõi thép sản xuất từ thanh uPVC định hình | 3925 | 20 | 00 | Chế tạo đồng bộ từ các linh kiện như khung cửa định hình, hộp kính, gioăng. Có tính cách âm, cách nhiệt và chịu áp lực cao; tiết kiệm năng lượng |
41 | Tấm lợp ván nhựa | 3925 | 90 | 00 | 0,9 mm x 0,8 m x 2 m |
42 | Joăng cấp nước và thoát nước dân dụng | 4016 | 99 | 99 | Lắp đặt trong đường ống gang, nhựa, bê tông |
43 | Tấm cao su | 4016 | 99 | 99 |
|
44 | Thảm cách điện | 4016 | 99 | 99 | Điện áp 10-22-35kV. Kích thước 1x0,64x0,008m |
45 | ủng cách điện, găng tay cách điện | 4016 | 99 | 99 | Điện áp 10-22-35kV |
46 | Thảm cao su thể dục thể thao | 4016 | 99 | 99 | Kích thước 1 x 0,008 m trải sân cầu lông |
47 | Gỗ dùng kê lót trên giàn khoan | 4407 | 99 | 90 |
|
48 | Gỗ cốp-pha, quy cách | 4409 | 29 | 00 |
|
49 | Ván lạng mỏng | 4408 | 90 | 00 |
|
50 | Ván ép | 4411 |
|
|
|
51 | Hàng mộc | 4418 |
|
|
|
52 | Ván tre ép tấm | 4602 | 90 | 00 | Làm cốp pha xây dựng |
53 | Các loại đá lát, đá khối | 6801 | 00 | 00 |
|
6802 |
|
|
| ||
54 | Đá nhân tạo gốc thạch anh | 6803 |
|
| Tỷ trọng 2,38-2,45 kg/dm3; cường lực uốn: 40 ÷ 70 N/mm3; Độ hút nước: 0,022 ÷ 0,038% theo khối lượng; cường lực chịu va đập: 3 ÷ 5,5 Joule; khả năng chịu mài mòn: 170÷210 mm3 |
55 | Đá nghiền, đá mài hình bánh xe hoặc tương tự | 6804 | 10 | 00 | Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết gốm Đường kính ngoài từ 5 mm đến 900 mm, độ dày từ 5 mm đến 300 mm |
56 | Đá mài chất kết dính gồm hình khối loại có cấu tạo hạt mài chứa trên 99% là Al2O3 | 6804 | 22 | 00 | Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo. Có các hình khối vuông, chữ nhật, dị hình khác |
57 | Đá mài bavia, đá cắt kim loại, có cấu tạo hạt mài chứa trên 99% là Al2O3 | 6804 | 30 |
| Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết nhựa. Đá hình bánh xe, có đường kính ngoài 100 mm đến 350 mm, dày 1,5 mm đến 5 mm |
58 | Bột mài (hạt mài) nhân tạo | 6805 |
|
| Hạt thô và hạt mịn được chế tạo từ quặng bôxít nhôm |
59 | Gạch đất nung | 6808 | 00 | 90 |
|
60 | Ngói nung | 6808 | 00 | 10 |
|
61 | Các sản phẩm sản xuất từ xi măng, bê tông | 6810 |
|
|
|
62 | Gạch Block | 6810 | 11 | 00 | Chế tạo bằng cách nén ép xi măng + cát |
63 | Gạch bê tông tự chèn | 6810 | 11 | 00 |
|
64 | Cột điện bêtông ly tâm | 6810 | 91 | 00 | Cho đường dây đến 35 kV |
65 | Cọc bê tông | 6810 | 91 | 00 | Đường kính 300, 400, 500, 600 mm. |
66 | Cọc bê tông ly tâm ứng suất | 6810 | 91 | 00 | Đường kính tới 1200mm, chiều dài tới 30m |
67 | ống bọc bê tông gia tải | 6810 | 91 | 00 | sử dụng công nghệ phun văng liên tục có lưới thép gia cường cho bê tông |
68 | Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xen lu lô hoặc tương tự | 6811 |
|
|
|
69 | Tấm lợp fibrô ximăng và amiăng ximăng | 6811 | 40 | 10 | 920 x 1500 mm |
70 | Gạch chịu lửa | 6902 | 10 | 00 | Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Samốt A (TS A), Samốt B (TS B) |
71 | Gạch chịu lửa kiềm tính | 6902 | 10 | 00 | Dùng cho các nhà máy sản xuất xi măng, lò nấu thủy tinh, lò luyện thép. |
72 | Gạch xây, gạch lát nền, ngói lót | 6904 |
|
|
|
73 | Gạch ốp, lát | 6907 |
|
|
|
6908 |
|
| (Ceramic, granit, Cotto, Terrazo, Brestonstone, Terastone) kích thước viên đến 800 mm x 800 mm | ||
74 | Gạch Porcelain | 6908 |
|
| kích cỡ lớn đến 1000 cm x 1000 cm |
75 | Sứ vệ sinh | 6910 | 10 | 00 | Các loại |
76 | Kính phẳng, kính mờ, kính phản quang, kính dán | 7004 |
|
| Dày 1,5 - 18mm |
7005 |
|
|
| ||
77 | Kính an toàn | 7007 |
|
| dày từ 6 đến 12 mm |
78 | Kính gương | 7009 |
|
| dày từ 1,5 - 18mm |
79 | Thép lá và cuộn cán nóng đã ngăm tẩy gỉ | 7208 |
|
| ký hiệu SPHC/O, rộng từ 600 mm trở lên |
7208 | 26 | 00 | Dạng cuộn dày 3-4 mm | ||
7208 | 27 | 90 | Dạng cuộn dày 1,5-3mm | ||
7208 | 53 | 00 | Dạng tấm dày 3-4 mm | ||
7208 | 54 | 00 | Dạng tấm dày 1,5-3 mm | ||
80 | Thép tấm không hợp kim | 7208 | 51 | 00 |
|
81 | Thép lá và cuộn cán nguội | 7209 |
|
| Ký hiệu SPCC, SPCC-1, SPCC-2.4.8, SPCD, SPCE, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
7209 | 16 | 00 | dạng cuộn, dày từ 1-3 mm | ||
7209 | 17 | 00 | dạng cuộn, dày từ 0,5-1 mm | ||
7209 | 18 |
| dạng cuộn, dày từ 0,15-0,5mm | ||
7209 | 18 | 91 | dạng cuộn, có hàm lượng cacbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17mm | ||
7209 | 18 | 99 | Loại khác | ||
7209 | 25 | 00 | Dạng tấm, dày từ 3 mm trở lên | ||
7209 | 26 | 00 | dạng tấm, dày từ 1-3 mm | ||
7209 | 27 | 00 | dạng tấm, dày từ 0,5-1 mm | ||
7209 | 28 |
| dạng tấm, dày từ 0,15-0,5mm | ||
7209 | 28 | 10 | dạng tấm, có hàm lượng cacbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17mm | ||
7209 | 28 | 90 | Loại khác | ||
82 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, mạ hoặc tráng | 7210 |
|
|
|
83 | Thép lá mạ kẽm | 7210 | 30 | 11 | Dày từ 1,2 mm trở xuống |
84 | Thép lá mạ hợp kim nhôm - kẽm | 7210 | 61 | 11 | Dày từ 1,2 mm trở xuống |
85 | Thép lá mạ kẽm và phủ màu | 7210 | 70 | 90 | Dày từ 1,2 mm trở xuống |
86 | Thép lá mạ hợp kim nhôm - kẽm và phủ màu | 7210 | 70 | 90 | Dày từ 1,2 mm trở xuống |
87 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng | 7211 |
|
|
|
7211 | 23 |
| Có hàm lượng cacbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng | ||
7211 | 23 | 10 | Dạng lượn sóng | ||
7211 | 23 | 20 | Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm | ||
7211 | 90 | 20 | Dạng lượn sóng có hàm lượng cacbon dưới 0,6%, tính theo trọng lượng | ||
88 | Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng | 7213 |
|
| F5,5 - F40 mm |
89 | Thép hình các loại | 7216 |
|
| Các loại thép hình U, I, L, T có chiều cao đến 140 mm |
90 | Thép vuông, thép hộp các loại | 7216 | 91 | 00 |
|
91 | Dây thép thường (đen và mạ kẽm) | 7217 | 10 | 10 | F1 - F5 mm |
|
| 7217 | 20 | 10 |
|
92 | Các loại ống gang (gang xám, gang cầu) | 7303 | 00 | 11 | Loại thông dụng và loại F150 - F600 mm, dài 5 - 6 m |
93 | Ống áp lực, cửa van | 7306 | 30 | 90 | Bằng thép dùng cho thủy điện, dày từ 6 - 20 mm, áp suất > 15at |
94 | ống thép chịu lực | 7306 | 30 | 90 |
|
95 | Các loại ống thép hàn đen, mạ kẽm | 7306 | 30 | 90 | F14 - F115mm |
7306 | 30 | 90 | F40 - F150 mm; dày 6,4-35mm, mác thép X60-X80 | ||
96 | Các loại ống thép hàn xoắn cỡ lớn | 7306 | 30 | 90 | F400 - F2.600 mm |
97 | Dầm cầu thép đường bộ và dầm thép đường sắt | 7308 | 10 | 90 | khẩu độ đến 100m, tải trọng H30 (đường bộ) khẩu độ đến 100 m tải trọng T26 (đường sắt) |
98 | Kết cấu thép các loại | 7308 | 10 | 90 |
|
99 | Các loại cửa, khung cửa bằng sắt hoặc thép | 7308 | 30 | 00 | Loại thông dụng |
100 | Khung nhà, khung kho và cấu kiện nhà lắp sẵn bằng thép | 7308 | 90 | 20 | Bao gồm cả giàn mái không gian |
101 | Cột thép đường dây tải điện | 7308 | 90 | 99 |
|
102 | Tấm lợp - thép lá mạ kẽm, mạ màu dạng múi | 7308 | 90 | 99 | Dày 0,25 - 0,55 mm; dài 3500 mm |
103 | Cột anten viễn thông | 7308 | 90 | 99 |
|
104 | Trụ an ten | 7308 | 90 | 99 | 10-80m |
105 | Các loại bể chứa | 7309 | 00 | 00 | Loại thông dụng |
106 | Các loại thùng phi | 7310 |
|
| Loại thông dụng |
107 | Cáp thép | 7312 | 10 | 10 | Có kết cấu đến 37 sợi; tiết diện đến 170 mm2 |
108 | Dây mạ kẽm, dây kẽm gai | 7313 | 00 | 00 |
|
109 | Các loại phên, lưới, rào sắt hoặc thép | 7314 | 20 | 00 | Loại thông dụng |
7314 | 50 | 00 |
| ||
110 | Đinh sắt, thép | 7317 |
|
|
|
111 | Đinh vít, bulông, đinh ốc, đai ốc | 7318 |
|
| Loại thông dụng |
112 | Sản phẩm sen vòi nước: |
|
|
|
|
- Vòi sen tắm nóng lạnh | 7324 | 90 | 99 | Loại 2 dòng nước dùng trong nhà vệ sinh | |
- Vòi sen tắm lạnh | 7324 | 90 | 99 | Loại 1 dòng nước dùng trong nhà vệ sinh | |
- Vòi lavabo nóng lạnh | 7324 | 90 | 99 | Loại 2 dòng nước dùng trong nhà vệ sinh | |
- Vòi lạnh | 7324 | 90 | 99 | Loại 1 dòng nước dùng trong nhà vệ sinh | |
- Vòi rửa chén lạnh | 7324 | 90 | 99 | Loại 2 dòng nước dùng trong nhà bếp | |
- Vòi hồ | 7324 | 90 | 99 | Loại 2 dòng nước dùng rửa tay | |
113 | Đồng thanh | 7407 | 10 |
|
|
114 | Dây đồng tròn | 7408 | 11 | 10 | Tiết diện từ 16 đến 630 mm2 |
115 | Dây điện bằng hợp kim (đồng kẽm) | 7408 | 21 | 00 | f2,6 mm, f 8mm, f 17 mm; |
116 | Đồng lá | 7409 | 11 | 00 |
|
117 | Các loại ống và ống dẫn bằng đồng | 7411 | 10 | 00 |
|
7411 | 21 | 00 |
| ||
7411 | 22 | 00 |
| ||
118 | Dây cáp đồng trần | 7413 |
|
|
|
119 | Các cấu kiện nhôm định hình | 7610 | 10 | 00 |
|
|
| 7610 | 90 | 90 |
|
120 | Dây điện - cáp nhôm trần lõi thép | 7614 | 10 |
| Tiết diện từ 35 đến 1200 mm2 |
121 | Dây điện - cáp nhôm trần | 7614 | 90 |
| Tiết diện từ 16 đến 1200 mm2 |
122 | Cáp điện | 7614 |
|
| (A, AC, ACSR, TK cho đường dây truyền tải điện) |
123 | Tủ sắt | 8302 | 50 | 00 |
|
124 | Giá sắt | 8302 | 50 | 00 |
|
125 | Biển báo an toàn | 8310 | 00 | 00 | Bằng hỗn hợp chất dẻo tổng hợp + sợi thủy tinh |
126 | Dây hàn | 8311 | 20 |
| Loại NAEH14 kích cỡ f2,4; f3,2; f4,0mm |
Loại N71T-I kích cỡ f1,0; f1,2; f1,6 mm | |||||
Loại NA71T-S kích cỡ f1,0; f1,2; f1,6 mm | |||||
Loại NA71T-G kích cỡ f1,0; f1,2; f1,6 mm | |||||
Loại NA70S kích cỡ f0,8 - f1,6 mm | |||||
127 | Que hàn | 8311 | 30 |
| Loại NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các kích thước f2,5; f3,25; f4,0; f5,0-f5,4 mm |
128 | Khớp nối vạn năng | 8483 | 60 | 00 | HH50 |
129 | Cầu chì tự rơi | 8535 | 10 | 00 | 6-35 kv |
130 | Cầu dao phụ tải | 8535 | 30 | 11 |
|
131 | Cầu dao cao thế | 8535 | 30 | 20 |
|
132 | Ống cầu chì | 8536 | 10 |
| F24 x F32 bằng composite |
133 | Hộp bảo vệ công tơ bằng sắt và bằng composite | 8537 |
|
| Hộp 1,2, 4,6 công tơ 1 pha. Hộp công tơ 3 pha |
134 | Hội chia dây | 8538 | 10 |
| Hộp sắt 6 lộ, Hộp composite 6 lộ, 9 lộ |
135 | Bóng đèn điện các loại | 8539 | 21 |
|
|
8539 | 22 |
| đèn dây tóc loại thông thường | ||
8539 | 39 | 10 | đèn compact 2U, 3U công suất 5-20W | ||
8539 | 39 | 10 | đèn huỳnh quang FHF công suất 32W, đèn huỳnh quang FLD công suất 18 và 36W | ||
136 | Cáp ruột đồng, nhôm, AC bọc cách điện PE, PVC cho đường dây trên không trung thế và hạ thế | 8544 |
|
| Loại 1 hoặc 2 lõi có tiết diện lõi đơn đến 630 mm2 Loại 3 hoặc 4 lõi có tiết diện lõi đơn đến 400 mm2 |
137 | Cáp hạ thế, trung thế, cao thế bọc cách điện plastic và EPR | 8544 |
|
| có tiết điện lớn nhất cho 1 pha đến 2000 mm2 (phần lõi), điện áp từ 0.6kv - 170kv |
138 | Các điều khiển các loại | 8544 |
|
| từ 2 ruột đến 91 ruột; có tiết diện từ 0,5-16mm2 |
139 | Cáp điện thoại | 8544 |
|
| Đường kính từ 0,4 - 0,9 mm, từ 6 - 1.200 đôi |
140 | Cáp truyền số liệu (Cáp LAN) | 8544 |
|
| CAT5, CAT5E, CAT6 |
141 | Dây thuê bao điện thoại | 8544 |
|
| Một hoặc nhiều sợi |
142 | Cáp sợi quang | 8544 | 70 | 10 | Sử dụng cho ngành bưu điện |
143 | Sứ biến áp 36 KV | 8546 | 20 | 90 | Ký hiệu 36 NF250 CD1650. Điện áp định mức 36 KV, dòng điện định mức 250A, chiều dài đường dò 1650 mm, trọng lượng 15kg, màu men nâu |
144 | Khung nhà tiền chế và cấu kiện thép | 9406 | 00 | 94 | Xây dựng dân dụng và thủy điện |
PHỤ LỤC III
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, LINH KIỆN TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
1 | Cà phê đã trích caffeine | 0901 | 12 |
| Độ ẩm từ 10,4 - 12,5% |
2 | Dầu đậu tương thô | 1507 | 10 | 00 |
|
3 | Dầu đậu tương đã tinh chế | 1507 | 90 | 20 |
|
4 | Dầu lạc thô | 1508 | 10 | 00 |
|
5 | Dầu lạc đã tinh chế | 1508 | 90 | 90 |
|
6 | Các phân đoạn của dầu cọ chưa tinh luyện | 1511 | 90 | 11 |
|
1511 | 90 | 19 |
| ||
7 | Dầu cọ loại khác | 1511 | 90 | 91 |
|
1511 | 90 | 92 |
| ||
1511 | 90 | 99 |
| ||
8 | Dầu hạt hướng dương đã tinh chế | 1512 | 19 | 90 |
|
9 | Dầu dừa thô | 1513 | 11 | 00 |
|
10 | Dầu dừa đã tinh chế | 1513 | 19 | 90 |
|
11 | Dầu hạt cải có hàm lượng axit eruxic thấp đã tinh chế | 1514 | 19 | 20 |
|
12 | Dầu hạt cải loại khác đã tinh chế | 1514 | 99 | 91 |
|
13 | Dầu hạt vừng thô | 1515 | 50 | 10 |
|
14 | Dầu hạt vừng loại khác | 1515 | 50 | 90 |
|
15 | Đường mía, đường củ cải, đường sucroza: | 1701 |
|
| tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn |
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
|
|
|
| |
- - Đường mía | 1701 | 14 | 00 |
| |
- - Đường củ cải | 1701 | 12 | 00 |
| |
- Loại khác: |
|
|
|
| |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 1701 | 91 | 00 |
| |
- - Loại khác: | 1701 | 99 |
|
| |
- - - Đường đã tinh luyện: |
|
|
|
| |
- - - - Đường trắng | 1701 | 99 | 11 |
| |
- - - - Loại khác | 1701 | 99 | 19 |
| |
- - - Loại khác | 1701 | 99 | 90 |
| |
16 | Glucoza | 1702 | 30 | 10 |
|
17 | Cà chua cô đặc | 2009 | 50 | 00 |
|
18 | Bột hương tôm | 2103 | 90 | 40 |
|
19 | Bột soup cua | 2103 | 90 | 90 |
|
20 | Dấm | 2209 | 00 | 00 |
|
21 | Thạch dừa khô | 2306 | 50 | 00 | Dài 27cm, rộng 17cm, dày từ 0,5-2 cm |
22 | Mụn dừa | 2306 | 50 | 00 | Đóng bao bì theo yêu cầu của khách hàng |
23 | Thức ăn gia súc | 2309 | 90 |
|
|
24 | Thức ăn tôm | 2309 | 90 | 13 |
|
25 | Thức ăn cá | 2309 | 90 | 19 |
|
26 | Lá thuốc lá chưa tước cọng | 2401 | 10 |
| vàng sấy, nâu phơi, burley |
27 | Lá thuốc lá đã tước cọng | 2401 | 20 |
| vàng sấy, nâu phơi, burley |
28 | Cọng thuốc lá | 2401 | 30 | 10 | cọng lớn, cọng nhỏ (đường kính > 1,5mm, độ ẩm 9-10%) |
29 | Muối ăn | 2501 | 00 | 10 |
|
30 | Muối tinh chế và muối công nghiệp (NaCl) | 2501 | 00 | 20 |
|
31 | Muối iod | 2501 | 00 | 90 |
|
32 | Tinh quặng pyrit | 2502 | 00 | 00 | FeS2 (≥ 33% S) |
33 | Đất sét chịu lửa | 2507 | 00 | 00 |
|
34 | Quặng apatít các loại | 2510 | 10 | 10 | Ca5F(PO4)3 có tổng P2O5 ≥ 24% |
35 | Đá tấm marble | 2514 | 00 | 00 |
|
36 | Đá tấm granit | 2514 | 00 | 00 |
|
37 | Đôlômít | 2518 | 10 | 00 |
|
38 | Quặng serpentin | 2519 | 10 | 00 | MgO.SiO22H2O |
39 | Vôi | 2522 |
|
|
|
40 | Clinker để sản xuất xi măng | 2523 | 10 |
|
|
41 | Quặng, tinh quặng fluorite | 2529 |
|
| CaF2>75% |
42 | Quặng sắt | 2601 | 11 | 00 |
|
43 | Quặng sắt thiêu kết | 2601 | 12 | 00 |
|
44 | Quặng mangan | 2602 | 00 | 00 | Mn: 35-40% |
45 | Tinh quặng đồng | 2603 | 00 | 00 | 18-20% Cu |
46 | Tinh qặng chì sunfua | 2607 | 00 | 00 | 55% Pb |
47 | Quặng kẽm các loại | 2608 | 00 | 00 | 28-30% Zn |
48 | Tinh quặng crômit | 2610 | 00 | 00 | 46% Cr2O3 |
49 | Tinh quặng vonframit | 2611 | 00 | 00 | 65% WO3 |
50 | Tinh quặng inmenite | 2614 | 00 | 10 | TiO2: 52-54% |
51 | Rutile | 2614 | 00 | 10 | TiO2: 90% |
52 | Tinh quặng zircon | 2615 | 10 | 00 | ZrO2: 62-65% |
53 | Than mỡ | 2701 | 12 | 10 |
|
54 | Than cốc luyện kim | 2704 | 00 | 10 |
|
55 | Clo lỏng | 2801 | 10 | 00 | Cl2 ≥ 99.5% |
56 | Muội cacbon | 2803 | 00 | 40 | Hàm lượng C ≥ 98% |
57 | Nitơ nạp chai | 2804 | 30 | 00 | Khí Nitơ > 99.95% Nitơ lỏng > 99.95% |
58 | Ôxy đống chai | 2804 | 40 | 00 | Dạng khí, lỏng O2 > 99.6% |
59 | Phospho vàng | 2804 | 70 | 00 |
|
60 | Neodym Metal (Nd) | 2805 | 30 | 00 |
|
61 | Neodym - Praseodym (Pr-Nd) | 2805 | 30 | 00 |
|
62 | Dysprosium Ferrious Alloy (Dy-Fe) | 2805 | 30 | 00 |
|
63 | Axit clohydric | 2806 | 10 | 00 | HCl (KT) ≥ 30%: HCl tinh khiết |
64 | Axit sunphuric | 2807 | 00 | 00 | H2SO4 ≥ 97% |
65 | Axit nitric | 2808 | 00 | 00 | Axit nitric đậm đặc 99% |
66 | Axít phốtphoríc | 2809 | 20 |
| H3SO4 ≥ 98% |
67 | Carbon dioxit (lỏng, rắn) | 2811 | 21 | 00 | Độ thuần > 99.6% |
68 | Xút NaOH | 2815 | 11 | 00 |
|
69 | Sodium hydroxide | 2815 | 12 | 00 |
|
70 | Bột ôxyt kẽm | 2817 | 00 | 10 | 60% Zn, 80-90% ZnO |
71 | Hydroxit nhôm | 2818 | 30 | 00 | Al(OH)3 (≥ 63% Al2O3) |
72 | Dioxit mangan | 2820 | 10 | 00 | MnO2 ≥ 68% |
73 | Natriclorua | 2827 | 39 | 90 |
|
74 | Nhôm sunphat | 2833 | 22 | 10 | Al2(SO4)3.18H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14H2O (≥ 17% Al2O3) |
75 | Nhôm amônsunphat | 2833 | 22 | 90 | AlNH4(SO4).12H2O (≥ 10.3% Al2O3) |
76 | Phèn | 2833 | 30 | 00 |
|
77 | Dicanxi phosphate (DCP) | 2835 | 25 | 00 | độ ẩm max: 5%; phospho (P) min 17%; canxi (Ca) min 21%; Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (Ast max 0.003%, kim loại nặng max 0,003% |
78 | Dinatricabonat | 2836 | 20 | 00 |
|
79 | Magie cacbonat | 2836 | 99 | 00 |
|
80 | Natri silicat | 2839 | 19 | 10 | NaSiO3 Mođun 2.2-3.4 |
81 | Zeolite 4A | 2842 | 10 | 00 | Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên liệu sản xuất bột giặt, thay thế cho STPP (Sodium Tripoly Phosphate) |
82 | Ôxy già nồng độ ≥ 35% | 2853 | 00 | 00 | Nồng độ ion axit (tính theo axít sunfuric) ≤ 0,04%; Nồng độ chất không bốc hơi ≤ 0,08%; Độ ổn định ≥ 97%; Nồng độ tổng CO2 (tính theo C) ≤ 0,025%; Nồng độ muối của Axit Nitơric (tính theo NO3) ≤ 0.02% |
83 | Ôxy già nồng độ ≥ 50% | 2853 | 00 | 00 | Nồng độ ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; Nồng độ chất không bốc hơi ≤ 0,08%; Độ ổn định ≥ 97%; Nồng độ tổng CO2 (tính theo C) ≤ 0,035%; Nồng độ muối của Axit Nitơric (tính theo NO3) ≤ 0,025% |
84 | Axetylen (C2H2) | 2901 | 29 | 10 | Độ thuần > 99.7% |
85 | Chất hoạt động bề mặt | 2902 | 90 | 90 | dùng để sản xuất chất tẩy rửa (LAS) |
86 | Bột ngọt | 2922 | 42 | 20 |
|
87 | Hoạt chất sản xuất thuốc kháng sinh | 2941 | 10 |
| amoxilin, ampicilin |
88 | Hoạt chất artemisin | 2942 | 00 | 00 |
|
89 | Màng sinh học Vinachitin | 3001 | 90 | 00 |
|
90 | Xương xốp carbon | 3001 | 90 | 00 |
|
91 | Băng keo y tế | 3005 | 10 | 10 |
|
92 | Băng vải carbon | 3005 | 90 | 10 |
|
93 | Băng vải y tế (đã, chưa thanh trùng) | 3005 | 90 | 10 |
|
94 | Băng bó bột các cỡ | 3005 | 90 | 10 |
|
95 | Băng polyme sinh học | 3005 | 90 | 10 |
|
96 | Băng rốn đã thanh trùng | 3005 | 90 | 10 |
|
97 | Băng thun có gạc đã tiệt trùng | 3005 | 90 | 10 |
|
98 | Gạc hồ | 3005 | 90 | 20 |
|
99 | Gạc y tế đã thanh trùng | 3005 | 90 | 20 |
|
100 | Gạc hút nước y tế | 3005 | 90 | 20 |
|
101 | Màng polyme sinh học trên nền gạc | 3005 | 90 | 90 |
|
102 | Màng polyme sinh học | 3005 | 90 | 90 |
|
103 | Chỉ phẫu thuật các loại, các cỡ | 3006 | 10 | 90 |
|
104 | Nitratamon | 3102 | 30 | 00 |
|
105 | Phân bón hóa học có chứa N, P, K | 3105 | 20 | 00 | Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho, kali |
106 | Diamonium phosphate | 3105 | 30 | 00 |
|
107 | Keo màu | 3210 | 00 | 20 |
|
108 | Sơn polyurethane | 3210 | 00 | 50 |
|
109 | Màu các loại | 3212 | 90 |
|
|
110 | Mực in các loại | 3215 |
|
| dùng để in chứng minh nhân dân |
111 | Mực in Flexo | 3215 | 11 | 90 | In trên bao bì carton |
112 | Mực in Gravure | 3215 | 11 | 90 | In trên màng PP, PE, OPP |
113 | Dầu hương tôm | 3302 | 10 | 10 |
|
114 | Nước tẩy vết bẩn | 3402 | 20 | 19 |
|
115 | Keo PU | 3506 | 91 | 00 |
|
116 | Thuốc nổ đã điều chế | 3602 | 00 | 00 | QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp |
117 | Thuốc nổ công nghiệp các loại | 3602 | 00 | 00 |
|
118 | Ngòi nổ, kíp nổ, dây nổ | 3603 |
|
| QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp |
119 | Hợp chất lèm mềm dẻo cao su hay plastic | 3812 | 20 | 00 | Chất hóa dẻo DOP |
120 | Hóa chất xử lý bề mặt | 3814 | 00 | 00 |
|
121 | Dung môi | 3814 | 00 | 00 |
|
122 | Bột cacbonat canxi có tráng phủ axit stearic | 3825 | 90 | 00 | Sử dụng trong chế biến cao su, gia công nhựa PVC, mực in, sơn, sành sứ … có hàm lượng axit béo phủ bề mặt từ 2,8-3,2%: sản phẩm với hàm lượng chất phủ bề mặt titanat hữu cơ 1% ứng dụng trong sản xuất tấm giả da PVC, dây cáp… có tác dụng làm giảm độ nhớt quá trình trộn, giúp cho sự hình thành nhanh của sản phẩm |
123 | Hạt nhựa tổng hợp | 3901 | 90 | 90 |
|
124 | Hạt nhựa PVC | 3904 | 10 | 91 |
|
125 | Nhựa tổng hợp PU | 3909 | 50 | 00 |
|
126 | Nhựa PU-resin | 3909 | 50 | 00 |
|
127 | Chất ma sát các loại | 3911 | 90 | 00 |
|
128 | Màng PVC; PE | 3919 |
|
|
|
129 | Màng nhựa | 3920 | 43 | 00 | dày 0,05-0,4 mm |
130 | Nhựa composit | 3921 |
|
|
|
131 | Tấm ốp xốp nhựa bằng PVC | 3921 | 12 | 00 |
|
132 | Bao nhựa các loại | 3923 | 21 | 99 |
|
133 | Phôi và chai PET các loại | 3923 | 30 | 90 |
|
134 | Tấm nhựa dùng ép tài liệu | 3926 | 10 | 00 |
|
135 | Túi đựng nước tiểu | 3926 | 90 | 39 |
|
136 | Dây truyền dịch | 3926 | 90 | 39 |
|
137 | Cao su thiên nhiên | 4001 | 10 |
|
|
4001 | 21 |
|
| ||
4001 | 29 |
|
| ||
138 | Da bò đã thuộc | 4104 |
|
|
|
139 | Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ | 4401 | 10 | 00 |
|
140 | Dăm gỗ | 4401 | 21 | 00 |
|
141 | Dăm gỗ không thuộc loại tùng bách | 4401 | 22 | 00 |
|
142 | Than gáo dừa (than thiêu kết) | 4402 | 90 | 10 | Nhiều kích cỡ |
143 | Ván lạng mỏng | 4408 | 90 | 00 |
|
144 | Ván ép | 4411 |
|
|
|
145 | Thanh gỗ nhỏ để làm diêm | 4421 | 90 | 20 |
|
146 | Giấy in báo dạng cuộn hoặc tờ | 4801 | 00 | 10 | Định lượng từ 42-55 g/m2 |
147 | Giấy, bìa, giấy không tráng dùng để in, viết, photocopy, làm thẻ, băng đục lỗ, làm đế nên để sản xuất giấy kỹ thuật | 4802 |
|
| Định lượng từ 40-120 g/m2. Không bao gồm các loại có mã số: 4802.51.20, 4802.60.20, 4802.30.00, 4802.40.00, 4802.20.00 |
148 | Giấy lót giầy | 4804 | 19 | 00 | Dùng để lót giầy |
149 | Giấy bao xi măng | 4804 | 21 | 10 | định lượng 68-75 g/cm2 |
150 | Giấy bao gói không tráng có độ bền thấp chưa tẩy trắng | 4804 | 31 | 90 | để bao gói hàng và sản xuất hộp đựng hàng loại nhỏ |
151 | Giấy và bìa không tráng dạng cuộn hoặc tờ: loại sóng, thường, Duplex 2 mặt, Duplex 1 mặt trắng 1 mặt xám | 4807 | 00 | 00 |
|
152 | Giấy ghi siêu âm | 4810 | 13 | 11 |
|
153 | Túi đựng thuốc lá 200 điếu /20 điếu mỗi bao, bao cứng các loại | 4819 | 10 | 00 | 385*287mm |
154 | Thùng carton 3 lớp, 5 lớp | 4819 | 10 | 00 |
|
4819 | 20 | 00 |
| ||
155 | Túi đựng thuốc lá 200 điếu /20 điếu mỗi bao, bao mềm các loại | 4819 | 10 | 00 | 366*287mm và 376*287mm (giấy hoặc bìa làm bao bì) |
156 | Hộp giấy đựng từng đôi giầy | 4819 | 10 | 00 |
|
4819 | 20 | 00 |
| ||
157 | Nhãn vỏ bao thuốc lá loại 20 điếu bao cứng các loại | 4821 | 10 |
| 233.5*99.5mm |
158 | ống giấy | 4822 | 90 | 90 | Rộng 400mm, dài 1,85m |
159 | Giầy nền đã in cuốn đầu lọc thuốc lá | 4823 | 90 | 99 | định lượng 28-30 g/cm2 |
160 | Đầu lọc thuốc lá | 4823 | 90 | 99 |
|
161 | Vải áo Kimono | 5007 | 20 | 90 | thêu theo mẫu |
162 | Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu có tỉ trọng len lông cừu từ 85% trở lên | 5112 | 90 | 00 | 100% len, dệt vân điểm, vân chéo |
163 | Gòn, tấm trần gòn, gòn kim | 5201 | 00 | 00 |
|
164 | Sợi ring | 5205 |
|
| Sợi cotton, cotton slup dệt khâu |
165 | Sợi OE các loại | 5205 | 12 | 00 | Chỉ số NE 5,5-20, 100% cotton |
166 | Sợi Cotton chải thô | 5205 | 12 | 00 |
|
167 | Sợi Cotton | 5205 | 13 | 00 |
|
168 | Sợi 30/1 cotton | 5205 | 13 | 00 | 100% cotton |
169 | Sợi 32/1 cotton | 5205 | 14 | 00 | 100% cotton |
170 | Sợi 40/1 cotton | 5205 | 14 | 00 | 100% cotton |
| 5205 | 11 | 00 | Ne 7-8,4 | |
5205 | 12 | 00 | Ne 8,5-20 | ||
- Chải thô | 5205 | 12 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 13 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 14 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 33 | 00 | T (Twist) | |
- Chải kỹ | 5205 | 43 | 00 | T (Twist) | |
| 5205 | 44 | 00 | T (Twist) | |
| 5205 | 23 | 00 | CM (Comb) | |
| 5205 | 24 | 00 | CM (Comb) | |
| 5206 | 24 | 00 | CVC (40% polyester + 60% comb) | |
| 5206 | 25 | 00 | CVC (40% polyester + 60% comb) | |
171 | Vải Kalicot | 5208 | 11 | 00 | Vải vân điểm, không quá 100g/m2 |
| 5208 | 12 | 00 | Vải vân điểm, trên 100g/m2 | |
- Chéo 2/1, chéo 3/1 | 5208 | 13 | 00 | Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | |
172 | Vải vân đoạn 5/3, vải có kiểu dệt phối hợp | 5208 | 19 | 00 | Vải dệt khác |
173 | Vải Kalicot, bố, xớ gỗ | 5209 | 11 | 00 | Vải vân điểm |
- Chéo 2/1, chéo 3/1 | 5209 | 12 | 00 | Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | |
174 | Vải vân đoạn 5/3, và kiểu dệt phối hợp | 5209 | 19 | 00 | Vải dệt khác |
175 | Vải Jean các loại | 5209 | 22 | 00 | Vải dệt bằng nguyên liệu 100% cotton, cotton polyester, cotton polyester pandex… trọng lượng từ 7 đến 15OZ, khổ vải 55’ đến 63’, chỉ số sợi 6 đến 16Nc |
176 | Kate 65/35, 83/17 | 5210 | 11 | 00 | Vải vân điểm |
5210 | 19 | 00 | Vải dệt khác | ||
5211 | 12 | 00 | Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | ||
177 | Vải dệt thoi từ sợi bông có trọng lượng < 200g/m2 | 5212 | 13 | 00 | Vải vân chéo, vân điểm |
178 | Vải dệt thoi từ sợi bông có trọng lượng >200g/m | 5212 | 23 | 00 | Vải vân điểm, vân chéo |
179 | Chỉ xơ dừa | 5308 | 10 | 00 | Chỉ rối, chỉ suôn |
180 | Sợi Polyester | 5402 | 52 | 00 | Sợi PE làm chỉ may và dệt vải |
181 | Sợi PP | 5404 | 12 | 00 |
|
182 | Sợi monofilament | 5404 | 19 | 00 | Nguyên liệu cước dùng sản xuất dây khóa kéo |
183 | Sợi polyester | 5406 | 00 | 00 | rộng 230mm, dài đến 5000m |
184 | Vải manh | 5407 | 20 | 00 | rộng 127cm, dài 4,5m |
185 | Vải dệt polymer | 5407 | 72 | 00 |
|
186 | Kate viscose | 5408 | 10 | 10 | Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon chưa tẩy trắng |
187 | Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp | 5508 |
|
|
|
188 | Sợi (trừ chỉ khâu) làm từ xơ staple tổng hợp | 5509 | 11 | 00 |
|
189 | Sợi polyester | 5509 | 21 | 00 |
|
190 | Sợi T/C | 5509 | 53 | 00 |
|
191 | Sợi pha giữa PE và Cotton (sợi Peco) | 5509 | 53 | 00 |
|
192 | Sợi PE | 5509 | 21 | 00 | 100% PE |
193 | Sợi 30/l PE | 5509 | 21 | 00 | 100% polyester |
194 | Sợi 40/l PE | 5509 | 21 | 00 | 100% polyester |
195 | Sợi 30/l TC (65/35) | 5509 | 53 | 00 | 65% polyester + 35% cotton |
196 | Sợi 45/l TC (65/35) | 5509 | 53 | 00 | 65% polyester + 35% cotton |
197 | Sợi 30/l TR (65/35) | 5509 | 51 | 00 | 65% polyester + 35% visco |
198 | Sợi đơn | 5509 | 21 | 00 |
|
199 | Sợi xe | 5509 | 22 | 00 |
|
5509 | 62 | 00 | ACM (Acrylic và Comb) | ||
5509 | 12 | 00 |
| ||
200 | Sợi 30/l VISCO | 5510 | 11 | 00 | 100% vison |
5510 | 11 | 00 | PE (polyester) | ||
5510 | 30 | 00 | P/C (polyester và cotton) | ||
5510 | 12 | 00 | T (Twist) | ||
201 | Sợi từ xơ Staple tổng hợp có tỷ trọng xơ này dưới 85% | 5511 | 20 |
| Các loại sợi T/C chỉ số Ne20-Ne46 |
202 | Vải dệt thoi bằng xơ polyester Staple, có tỉ trọng xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, có trọng lượng < 170g/m2 | 5513 | 23 | 00 | Vải thoi khác từ các sơ Stapen polyester |
203 | Vải dệt thoi bằng xơ polyester Staple, có tỉ trọng xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, có trọng lượng < 170g/m2 | 5513 | 31 | 00 | Các sợi có các màu khác nhau |
204 | Vải dệt thoi bằng xơ polyester Staple, có tỉ trọng xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, có trọng lượng > 170g/m2 | 5514 | 21 | 00 | Vải dệt vân điểm |
205 | Vải dệt thoi bằng xơ polyester Stapen, có tỉ trọng xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, có trọng lượng > 170g/m2 | 5514 | 22 | 00 | Vải dệt thoi khác từ các xơ Stapen polyester |
206 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 5515 | 13 | 00 | Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo |
207 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với xơ Visco rayon | 5515 | 11 | 00 | Vải may áo, may quần dệt vân chéo, vân điểm nhuộm màu |
208 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha với len lông cừu và xơ Visco rayon | 5515 | 19 | 00 | Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo |
209 | Vải không dệt các loại | 5603 | 94 | 00 |
|
210 | Sợi chỉ thun các loại | 5604 | 10 | 00 |
|
211 | Sợi Monofilament | 5404 | 19 | 00 | nguyên liệu cước dùng sản xuất dây khóa kéo |
212 | Dây giày coton và polyeste | 5609 |
|
|
|
213 | Vải lông tơ 2 mặt | 5801 | 36 | 10 |
|
214 | Khăn mộc | 5802 | 11 | 00 | Vải khăn lông các loại, vải nối vòng |
215 | Nhãn dệt các loại | 5807 | 10 | 00 |
|
216 | Vải bạt đã được xử lý | 5901 | 90 | 20 |
|
217 | Vải dệt đã được hồ cứng | 5901 | 90 | 90 |
|
218 | Vải mành dùng làm lốp sản xuất từ sợi có độ bền cao | 5902 |
|
|
|
219 | Vải tráng nhựa | 5903 |
|
| giả da đặc, giả da xốp, vải bạt, vải mềm |
220 | Bao bì PE | 5903 | 90 | 00 | Loại bao: vải cuộn, bao bì dệt PP, thổi túi PE, bao bì in tối đa 9 màu và 2 mặt, bao lỏng HDPE, tráng phủ 02 mặt trên bao bì PP |
221 | Bao bì PP | 5903 | 90 | 00 | Loại bao: bao bì một lớp, trong tráng màng được dệt sợi bằng màng PP, màu sắc, màu trắng sáng đối với loạt bao 25kg, màu trắng đục đối với loại bao 40kg và 50 kg |
222 | Vải tráng cao su | 5907 |
|
|
|
223 | Vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác | 5907 | 00 | 90 | Vải dệt được tráng chống thấm |
224 | Vải túi khí cho xe ôtô | 5911 | 90 | 90 |
|
225 | Vải địa kỹ thuật | 5911 | 90 | 90 |
|
226 | Vải dệt kim từ bông | 6006 | 22 | 00 | Đã nhuộm |
6006 | 21 | 00 | Chưa hoặc đã được tẩy trắng | ||
227 | Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mủ | 6406 | 10 |
|
|
6406 | 10 | 90 |
| ||
228 | Đế ngoài và gót giầy bằng cao su, plastic | 6406 | 20 | 00 |
|
Loại khác: |
|
|
|
| |
- bằng gỗ | 6406 | 90 | 10 |
| |
- bằng vật liệu khác: | 6406 |
|
|
| |
- - bằng kim loại |
|
|
|
| |
- - - bằng sắt hoặc thép | 6406 | 90 | 21 |
| |
- - - bằng đồng | 6406 | 90 | 29 |
| |
- - - loại khác | 6406 | 90 | 29 |
| |
- - bằng cao su hoặc plastic: |
|
|
|
| |
| 6406 | 90 | 31 |
| |
| 6406 | 90 | 32 |
| |
229 | Đá khối granit | 6802 | 23 | 00 |
|
6802 | 93 | 00 |
| ||
230 | Bột đá mài | 6805 |
|
| Loại thông dụng |
231 | Vải dệt kim | 6812 | 80 |
| Các loại |
232 | Gạch cao nhôm | 6902 | 20 | 00 |
|
233 | Gạch samốt | 6902 | 90 | 00 |
|
234 | ống thủy tinh y tế | 7002 |
|
| f5 - f32 mm |
235 | Kính trắng và kính màu phẳng | 7003 |
|
| Loại thông dụng có độ dày từ 1,5 - 12 mm |
236 | Lọ đựng thuốc bằng thủy tinh | 7010 |
|
| 2310A-2825CE (từ 2ml đến 30ml) |
237 | Ống tiêm rỗng bằng thủy tinh đựng thuốc tiêm | 7010 | 10 |
| 1 đến 10 ml (đáy bằng, miệng loe, hai đầu nhọn, màu nâu, trắng) |
238 | Vỏ bóng đèn dây tóc (dạng bầu) | 7011 | 10 |
| A 60 (đèn tròn các loại) |
239 | Vỏ bóng đèn huỳnh quang (dạng ống) | 7011 | 10 |
| f12 - f40 mm |
240 | Vật liệu compozit chất lượng cao | 7019 | 90 | 90 | Compozit được chế tạo từ prepreg sợi thủy tinh loại E, ứng dụng trong công nghiệp làm tàu |
241 | Ruột phích và ruột bình chăn không | 7020 | 00 | 30 |
|
242 | Kim cương thành phẩm | 7102 | 31 | 00 | 0,5mm-5,4mm |
243 | Đá quý | 7103 |
|
| rubi, saphia |
244 | Vàng | 7108 | 13 | 00 | 99,99% Au |
7113 | 19 | 90 | 09K, 14K, 18K | ||
7113 | 20 | 90 | 18K GCC | ||
245 | Ngọc trai | 7116 | 20 | 00 |
|
246 | Đồng | 7117 | 19 | 90 |
|
247 | Gang đúc | 7201 | 20 | 00 |
|
248 | Fero mangan | 7202 | 11 | 00 | FeMn (65-75%) |
7202 | 19 | 00 |
| ||
249 | Fero Silic | 7202 | 21 | 00 | FeSi (45%) |
7202 | 29 | 00 |
| ||
250 | Ferocrom | 7202 | 41 | 00 | %Cr: 50-65%; %C<10% |
241 | Ferro wolfram | 7202 | 80 | 00 | W 75% kích cỡ từ 10 đến 50 mm |
252 | Phôi thép | 7206 | 90 | 00 |
|
253 | Thép cuộn cán nóng đã ngâm tẩy gỉ | 7208 | 26 | 00 | chiều dày từ 3-4 mm |
7208 | 27 |
| chiều dày từ 1,5-3 mm | ||
254 | Thép tấm, lá cán nguội | 7209 |
|
| Dày từ 0,15-1,8 mm |
255 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng | 7209 |
|
|
|
- ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
|
| |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên | 7209 | 15 | 00 |
| |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm | 7209 | 16 | 00 |
| |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm | 7209 | 17 | 00 |
| |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm | 7209 | 18 |
|
| |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17mm | 7209 | 18 | 91 |
| |
- - - Loại khác | 7209 | 18 | 99 |
| |
- ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
|
| |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên | 7209 | 25 | 00 |
| |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm | 7209 | 26 | 00 |
| |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm | 7209 | 27 | 00 |
| |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm: | 7209 | 28 |
|
| |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17mm | 7209 | 28 | 10 |
| |
- - - Loại khác | 7209 | 28 | 90 |
| |
- - Hình lượn sóng | 7209 | 90 | 10 |
| |
- - Loại khác | 7209 | 90 | 90 |
| |
256 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng | 7211 |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% theo trọng lượng: | 7211 | 23 |
|
| |
- - - Dạng lượn sóng | 7211 | 23 | 10 |
| |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 7211 | 23 | 20 |
| |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm | 7211 | 23 | 30 |
| |
- - - Loại khác | 7211 | 23 | 90 |
| |
- - - Dạng lượn sóng | 7211 | 29 | 10 |
| |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 7211 | 29 | 20 |
| |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm | 7211 | 29 | 30 |
| |
- - - Loại khác | 7211 | 29 | 90 |
| |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 7211 | 90 | 10 |
| |
- - - Dạng lượn sóng có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng | 7211 | 90 | 20 |
| |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm | 7211 | 90 | 30 |
| |
- - - Loại khác | 7211 | 90 | 90 |
| |
257 | Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng | 7213 |
|
|
|
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm | 7213 | 91 |
|
| |
- - - Thép cốt bê tông | 7213 | 91 | 20 |
| |
258 | Dây đai thép | 7212 | 40 | 20 | 12,7mm-32mm |
259 | Thép cây vằn | 7213 | 10 | 00 | CT5, 20 MnSi từ D10 đến D25 |
260 | Thép thanh | 7213 | 10 |
| f < 100 mm |
7213 | 91 |
| f < 14 mm | ||
261 | Thép cây trơn | 7213 | 99 | 90 |
|
262 | Dây lõi que hàn | 7213 | 99 | 10 |
|
263 | Thép thanh, không hợp kim | 7214 | 10 |
| Hàm lượng C > 0,6% |
264 | Thép thanh, không hợp kim | 7214 | 91 | 10 | Mặt cắt chữa nhật, vuông, C > 0,6% |
265 | Thép không hợp kim góc, khuôn, hình | 7216 | 10 | 00 | U.I.H chiều cao l < 80mm |
266 | Thép hình L | 7216 | 21 | 00 | L chiều cao l < 80mm |
7216 | 40 | 00 | L chiều cao l từ 80-140 mm | ||
267 | Thép hình U | 7216 | 31 | 00 | U chiều cao l từ 80-140 mm |
268 | Thép hình J | 7216 | 32 | 00 | I chiều cao l từ 80-140mm |
269 | Thép hình H | 7216 | 33 | 00 | H chiều cao l từ 80-140 mm |
270 | Thép hình C,V | 7216 | 50 | 90 | C,V chiều cao l từ 80-140 mm |
271 | Xà gồ thép | 7216 | 91 | 00 | H = 250 mm |
272 | Dây thép | 7217 | 10 | 10 | chưa mạ kẽm |
7217 | 20 | 10 | mạ kẽm | ||
273 | Thép lá mạ kẽm | 7219 | 24 | 00 | 0,13mm-0,4mm |
274 | Thép tấm, thép cuộn Inox và các sản phẩm chế biến sau cán | 7221 | 00 | 00 |
|
275 | Dây thép không gỉ | 7221 | 00 | 00 |
|
276 | Thép hình có hợp kim | 7228 | 70 | 90 | SS400, SS540 từ L80 đến L130; Q235 từ C80 đến C180 |
277 | Dây hàn các loại | 7229 | 90 | 90 |
|
278 | Các loại ống bằng gang | 7303 | 00 | 90 | Loại thông dụng |
279 | ống áp lực (theo phân đoạn) | 7304 | 39 | 20 | Sử dụng trong công trình thủy điện |
280 | Chạc chia nước (cụm) | 7304 | 39 | 90 | Sử dụng trong công trình thủy điện |
281 | Cửa van phẳng, khe van | 7304 | 39 | 90 | Sử dụng trong công trình thủy điện |
282 | Cửa van cung, khe van | 7304 | 39 | 90 | Sử dụng trong công trình thủy điện |
283 | Tháp điều áp | 7304 | 39 | 90 | Sử dụng trong công trình thủy điện |
284 | Gối xoay cửa van cung bằng thép đúc nặng đến 17 tấn | 7304 |
|
| Sử dụng trong công trình thủy điện |
285 | Các loại ống thép hàn theo chiều dọc | 7305 | 31 | 90 | đường kính đến 1.524 mm |
286 | Các loại ống thép hàn chịu áp lực cao | 7305 | 39 | 10 | đường kính đến 1,524 mm |
287 | Cột điện cao thế mạ kẽm nhúng | 7308 | 20 |
| Cho ĐZ đến 500kV |
288 | Xà thép mạ kẽm nhúng nóng | 7308 |
|
| Cho TBA đến 500kV |
289 | Trụ ăngten thép mạ kẽm nhúng nóng loại tự đứng | 7308 | 90 |
| Đến 90m |
290 | Trụ ăngten thép mạ kẽm nhúng nóng loại néo dây (trụ ăngten dây co) và phụ kiện gá lắp thiết bị | 7308 | 90 |
| Cao đến 50m |
291 | Các cấu kiện bằng thép | 7308 |
|
| Loại thông dụng và khung nhà thép, dầm cầu thép đường bộ, khẩu độ đến 100 m, tải trọng H30, đầm thép đường sắt khẩu độ đến 100 m tải trọng T26 |
292 | Các loại bể chứa | 7309 | 00 |
| Loại thông dụng |
293 | Các loại thùng phi | 7310 | 10 |
| Loại thông dụng |
294 | Thùng phuy đựng phốt pho | 7310 | 10 | 90 | Kích thước: 500x800mm, áp suất thử kín 30kPa, áp suất thử thủy lực 250kPa, dung tích 157lít, môi chất sử dụng: phốt pho, công dụng: chứa phốt pho |
295 | Các loại ion đồ hộp | 7310 | 21 |
|
|
296 | Các loại phên, rào sắt | 7314 |
|
| Loại thông dụng |
297 | Xích | 7315 |
|
| Loại thông dụng |
298 | Bulông + đai ốc thông dụng | 7318 |
|
| Loại thông dụng |
299 | Kim truyền dịch cánh bướm | 7319 | 90 | 90 |
|
300 | Bi nghiền bằng thép | 7325 | 91 | 00 | Loại thông dụng |
301 | Khuôn thỏi | 7325 | 99 | 90 |
|
302 | Trục in ống đồng | 7326 | 90 | 90 | Lõi sắt, mạ đồng |
303 | Dây đồng tròn | 7408 | 11 | 10 | Tiết điện từ 16-630mm2 |
304 | Dây điện từ dẹt | 7408 | 11 | 00 | Tiết điện lớn nhất 50 mm2 |
305 | Đồng nguyên liệu dạng dây | 7408 | 11 | 00 | Đồng nguyên liệu để s/x dây cáp điện f 6 - f14 mm |
| 7408 | 19 | 00 | f < 6 mm | |
306 | Đồng lá, thanh cái | 7409 | 11 | 00 | Tiết diện lớn nhất 50x160 mm2 |
307 | Bạc, găng đồng | 7411 | 22 | 00 | đến f 1.500 mm |
308 | ống đồng | 7411 | 10 | 00 |
|
309 | Cáp đồng trần | 7413 |
|
| cho đường dây hạ áp, trung áp |
310 | Dây cáp đồng trần | 7413 |
|
|
|
311 | Vít, đai ốc | 7415 | 33 | 10 |
|
312 | Đinh | 7415 | 10 | 10 | Đường kính 1,7 mm - 4,2mm |
313 | Nhôm thanh các loại | 7601 | 10 | 00 |
|
314 | Phôi nhôm và hợp kim nhôm | 7601 | 20 | 00 |
|
315 | Phôi nhôm dạng định hình | 7604 | 10 | 90 |
|
316 | Nhôm thanh | 7604 | 29 | 10 |
|
317 | Cáp nhôm bọc | 7605 |
|
| Cho ĐZ hạ áp, trung áp |
318 | Cáp đồng trần | 7605 |
|
| Cho ĐZ hạ áp, trung áp |
319 | Thanh nhôm định hình | 7610 |
|
| Loại thông dụng |
320 | Dây điện - cáp nhôm trần lõi thép | 7614 | 10 |
| Tiết điện từ 35-1200mm2 |
321 | Cáp nhôm lõi thép | 7614 | 10 |
| Cho ĐZ trung áp, cao áp |
322 | Dây cáp nhôm trần lõi thép | 7614 | 10 |
| tiết điện đến 600 mm2 |
323 | Dây điện - cáp nhôm trần | 7614 | 90 |
| Tiết điện từ 16-1200 mm2 |
324 | Cáp nhôm trần | 7614 | 90 |
| Cho ĐZ trung áp, cao áp |
325 | Dây cáp nhôm trần (không hợp kim) | 7614 | 90 |
| tiết diện đến 600 mm2 |
326 | Lưới nhôm | 7616 | 91 | 00 |
|
327 | Chì thỏi | 7806 | 00 | 90 | 99,6% Pb |
328 | Bột, bụi và vảy kẽm (sunfat) | 7903 | 90 | 00 | 48-50% Zn |
329 | Thiếc thỏi | 8003 | 00 | 10 | 99,75% Sn |
330 | Cưa tay, lưỡi cưa các loại | 8202 |
|
| Loại thông dụng |
331 | Ghim bấm | 8305 | 20 | 10 | 50 chiếc/Hộp Size No.10 |
332 | Điện cực wolfram | 8311 | 10 | 00 | f 2,4 x 175; 2,4 x 150; f 3,2 x 175; f 3,2 x 150; 1,6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm) |
333 | Dàn cày, xới, bừa | 8432 | 90 | 90 | Loại thông dụng theo sau máy kéo |
334 | Cụm cấp giấy | 8443 | 99 | 30 | RM1-6922-000 (dùng cho máy in) |
335 | Thanh gạt mực | 8443 | 99 | 90 |
|
336 | Khung đỡ mắt quang học dùng cho DVD | 8473 | 40 | 19 | Cụm linh kiện bao gồm khung nhựa, bản mạch và dây đồng ghép lại |
337 | Van các loại | 8481 | 20 | 90 |
|
338 | Vòng đệm các loại | 8481 | 90 | 29 |
|
339 | Chi tiết van các loại | 8481 | 90 | 29 |
|
340 | Vòng bi | 8482 | 80 | 00 | Vòng loại 24k và 30k |
341 | Mô tơ chổi than | 8501 | 10 | 91 | QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8-71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (dùng cho máy in) |
342 | Nam châm nhựa dẻo | 8505 | 19 | 00 |
|
343 | Hộp bảo vệ công tơ thép sơn tĩnh điện | 8536 | 90 |
| Cho công trình lưới điện |
344 | Hộp chia dây thép sơn tĩnh điện | 8536 | 90 |
| Cho công trình lưới điện |
345 | Vỏ tủ điện sơn thép tĩnh điện | 8537 | 10 | 19 | Cho công trình lưới điện, điều khiển |
346 | Đầu đèn huỳnh quang | 8539 | 90 | 10 | G13/12*30(26) |
347 | Dây điện các loại | 8544 |
|
| Không kể cáp đồng trục |
348 | Cáp bọc, PE, PVC | 8544 | 11 | 20 | Các loại |
349 | Sứ biến áp | 8546 | 20 | 10 | Ký hiệu: 36NF 250 CD1650. Điện áp định mức: 36KV. Dòng điện định mức: 250A, chiều dài đường dò: 1650mm, trọng lượng 15kg, màu men trên sản phẩm: màu nâu |
350 | Phụ tùng của xe có động cơ | 8708 |
|
|
|
351 | Phụ tùng của xe máy và xe đạp | 8714 |
|
|
|
352 | Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại | 8803 | 30 | 00 | Ký hiệu B777 Blocker Door: cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay |
353 | Cao su chì | 9018 | 90 | 90 | Dùng trong y tế |
354 | Thiết bị đo khí mê tan tự động cầm tay | 9026 | 80 | 10 | Dải đo: 0-3% CH4, sai số: 0,1% khi nồng độ CH4 (0-2%), hiển thị LED 7 đoạn, điện áp nguồn 5DVC, sử dụng pin sạc Ni-NH |
355 | Hộp bảo vệ công tơ composite | 9028 | 90 |
| Cho công trình lưới điện; loại 1 công tơ 1 pha; loại 2 công tơ 1 pha; loại 4 công tơ 1 pha; loại 1 công tơ 3 pha |
356 | Hộp chia dây composite | 9028 | 90 | 90 | Cho công trình lưới điện |
357 | Linh kiện SKD súng bắn đạn cao su, hơi cay | 9305 | 99 | 99 | YSR007, súng rullo, bắn đạn cao su, hơi cay |
9305 | 99 | 99 | Record COP, loại ổ viên, 10x22T, súng bắn đạn cao su, hơi cay | ||
358 | Linh kiện SKD gậy điện | 9305 | 99 | 99 | K200, Gậy điện |
PHỤ LỤC IV
DANH MỤC VẬT TƯ CẦN THIẾT CHO HOẠT ĐỘNG DẦU KHÍ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
1 | Vỏ trấu | 1213 | 00 | 00 |
|
2 | Biosafe | 1515 | 19 | 00 | Dạng lỏng |
3 | Muối ăn (natri clorua) | 2501 | 00 | 10 |
|
4 | Bột than chì | 2504 | 10 | 00 |
|
5 | Thạch anh | 2506 | 10 | 00 | Dạng bột màu trắng |
6 | Bentonite khoan cọc nhồi | 2508 | 10 | 00 | HPB600-API, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt cao sử dụng làm dung dịch khoan cọc nhồi, khoan thăm dò và khai thác dầu khí |
7 | Bentonite khuôn đúc | 2508 | 10 | 00 | Dạng bột màu vàng sáng |
8 | Bentonite giếng khoan | 2508 | 10 | 00 | NPB600-H, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt thấp được dùng làm dung dịch khoan thăm dò địa chất và khai thác nước ngầm |
9 | Chất cách âm, nhiệt từ Bazan | 2508 | 40 | 90 | Dạng tấm |
10 | Bột đá cẩm thạch | 2517 | 41 | 00 |
|
11 | Dolomite | 2518 |
|
| Dạng bột màu xám và trắng |
12 | Xi măng P300 | 2523 | 29 | 10 | Xây dựng các công trình biển |
13 | Xi măng nóng giếng khoan | 2523 | 90 | 00 |
|
14 | Xi măng Class G | 2523 | 90 | 00 |
|
15 | Mica | 2525 | 20 | 00 | Dạng vẩy màu trắng trong, kích cỡ từ 16 mesh đến 100 mesh |
16 | Felspat | 2529 | 10 | 00 | Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng |
17 | Condensate | 2709 | 00 | 20 |
|
18 | Dầu thô | 2709 | 00 | 10 |
|
19 | Xăng Mogas 92 | 2710 | 12 |
|
|
20 | Xăng Mogas 83 | 2710 | 12 |
|
|
21 | Xăng Jet A1 | 2710 | 12 |
|
|
22 | Dầu công nghiệp | 2710 | 12 |
| ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL) |
23 | Mỡ bôi trơn | 2710 | 19 | 44 | Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70 |
24 | Dầu nhớt bôi trơn | 2710 | 19 | 43 | SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5)) |
25 | Dầu thủy lực | 2710 | 19 | 50 | VIT32, VIT45, VIT68, VIT100, VIT220 |
26 | Dầu DO | 2710 | 19 | 71 |
|
27 | Dầu FO | 2710 | 19 | 79 |
|
28 | Dung môi hữu cơ dung dịch đệm DMC | 2710 | 12 |
| Loại chất lỏng màu vàng sáng nguồn gốc từ đầu gốc, sử dụng là dung môi hòa tan chất hữu cơ vừa là dung dịch đệm |
29 | Thành phần hữu cơ DMC | 2710 | 12 |
| Loại chất lỏng màu vàng sáng, nguồn gốc từ đầu gốc, sử dụng là chất dung môi, môi trường phân tán tạo hệ nhũ tương (trong dầu khí) |
30 | Propylen | 2711 | 14 |
|
|
31 | Khí thiên nhiên | 2711 | 21 |
|
|
32 | Khí khô | 2711 | 29 | 00 |
|
33 | Bupro, LPG | 2711 |
|
|
|
34 | Axit clohydric | 2806 | 10 | 00 |
|
35 | Amoniac (NH3) | 2814 |
|
|
|
36 | Canxi Clorua (CaCl2) | 2827 | 20 | 10 | Dạng bột màu trắng |
37 | Barite API | 2833 | 27 | 00 | Dạng bột màu be sáng |
38 | Phèn nhôm kép Kali | 2833 | 30 | 00 |
|
39 | Đá vôi (CaCO3) | 2836 | 50 | 00 | Dạng bột hoặc hạt màu trắng |
40 | Silica Flour | 2839 | 90 | 00 | Dạng bột màu vàng sáng |
41 | Biosafe DAK | 2912 |
|
| Dạng chất lỏng hơi sền sệt, từ màu vàng sáng đến vàng (hỗn hợp lỏng của aldehyt và tinh dầu) |
42 | Hóa phẩm khoan khác | 2931 | 90 | 90 | Chất tạo bọt, Stearat nhôm, chất hoạt tính bề mặt |
43 | DMC - Lub | 2942 | 00 | 00 | Dạng nhớt màu tối |
44 | Sơn giàn khoan và các kết cấu thép | 3208 | 10 | 90 |
|
3209 | 90 | 00 |
| ||
45 | Sơn hóa học các loại | 3208 |
|
| Các loại sơn trang trí công nghiệp đặc chủng |
3209 |
|
|
| ||
46 | Dung môi kèm theo sơn | 3209 | 90 | 00 | Dạng bột màu vàng sáng |
47 | Keo UF DAK | 3506 |
|
|
|
48 | Chất hóa dẻo DOP | 3812 | 20 | 00 |
|
49 | Bột nhựa PVC | 3904 | 10 |
|
|
50 | Polime Silic hữu cơ (Silicon) | 3910 |
|
|
|
51 | Gỗ dùng kê lót giàn khoan | 4407 | 99 |
|
|
52 | Đồ dùng bảo hộ lao động (Quần, áo, giầy, ủng, mũ, yếm, găng tay) | 4015 | 19 | 00 |
|
6210 |
|
|
| ||
6216 | 00 | 10 |
| ||
6506 | 10 |
|
| ||
53 | ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép đúc có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches | 7304 | 22 | 00 | ống thép đúc, có ren, độ dày từ 11-30mm, theo tiêu chuẩn API |
7304 | 23 | 00 | |||
7304 | 24 | 00 | |||
7304 | 29 | 00 | |||
54 | ống thép được bọc chống ăn mòn | 7304 |
|
| ống thép được bọc bằng phương pháp phun FBE hoặc 3LPE/PP kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1inch - 2,54cm) |
7305 |
|
| |||
55 | ống thép được bọc bê tông gia trọng | 7304 |
|
| ống thép được bọc bằng phương pháp phun áp lực cao (CWC) kích thước ống bọc 2-48 inch (1inch = 2,54cm); bê tông có tỷ trọng 2400-3040kg/m3 |
7305 |
|
| |||
56 | ống thép được bọc cách nhiệt | 7304 |
|
| ống thép được bọc bằng phương pháp phun, đùn 5LPP và MLPP, kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1 inch - 2,54 cm) |
7305 |
|
| |||
57 | ống thép sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang | 7305 | 11 | 00 | ống thép hàn thẳng, dài đến 12,2m, đường kính 16-60 inch (1inch=2,54cm), độ dày từ 6,4-35mm, mác thép lên đến X80 theo tiêu chuẩn API 5L |
58 | ống chống bằng thép hàn có đầu nối đi kèm có đường kính từ 20 đến 36 inches | 7305 | 20 | 00 | ống thép hàn có đầu nối đi kèm |
59 | ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép hàn có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches | 7306 | 21 | 00 | ống thép đúc, có ren, độ dày từ 11-30 mm, theo tiêu chuẩn AP |
7306 | 29 | 00 | |||
60 | Các phụ kiện đầu nối, khớp nối, khuỷu nối, loại có đường kính từ 2-3/8 đến 36 inches | 7307 | 22 |
| bằng thép |
7307 | 92 |
| |||
61 | Biển báo hiệu trên giàn khoan | 8310 | 00 | 00 |
|
PHỤ LỤC V
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, BÁN THÀNH PHẨM PHỤC VỤ CHO ĐÓNG TÀU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
1 | Tấm tường | 3925 | 90 | 00 | BM25, BM50 (cấp chống cháy B-15) |
2 | Tấm trần | 3925 | 90 | 00 | CC25, CC75 (cấp chống cháy B-0; B-15) |
3 | Cửa ngăn cháy | 3925 | 90 | 00 | B-15; A-0; A-60 |
4 | Dây hàn | 8311 | 20 |
| Loại NAEH14 kích cỡ f2,4; f3,2; f4,0 mm |
Loại NA71T-1 kích cỡ f1,0; f1,2; f1,6 mm | |||||
Loại NA71T-5 kích cỡ f1,0; f1,2; f1,6 mm | |||||
Loại NA71T-G kích cỡ f1,0; f1,2; f,6 mm | |||||
Loại NA70S kích cỡ f0,8-f1,6 mm | |||||
5 | Que hàn | 8311 | 30 |
| Loại NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các kích thước f2,5; f3,25; f4,0; f5,0-f5,4 mm |
6 | Nồi hơi tàu thủy | 8402 | 12 |
| Công suất hơi từ 0,5-35 tấn hơi/giờ |
7 | Vỏ tàu sông biển | 8906 |
|
| đến 12.500 DWT |
PHỤ LỤC VI
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT PHẦN MỀM TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT | Tên mặt hàng | Mã số theo biểu thuế nhập khẩu | Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật | ||
Nhóm | Phân nhóm | ||||
I | Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy |
|
|
|
|
1.1 | Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy | 4817 | 30 | 00 |
|
1.2 | Hộp, vỏ bao bảo vệ các vật mang tin | 4819 |
|
|
|
1.3 | Nhãn sản phẩm điện tử bằng giấy | 4911 | 99 | 90 |
|
2 | Các công cụ kiểm tra đánh giá/Thuật toán |
|
|
|
|
2.1 | Các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.1.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống la-de để tải tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.1.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.1.3 | - Băng từ để tải tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.1.4 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.1.5 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.1.6 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.1.7 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.1.8 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.2 | Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.2.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.2.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.2.3 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.2.4 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.2.5 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.2.6 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.2.7 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.2.8 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.3 | Thuật toán trong bài toán khoa học - kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...), chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.3.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 40 | 12 |
|
2.3.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 40 | 12 |
|
2.3.2 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.3.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 12 |
|
2.3.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 22 |
|
2.3.4 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.3.4 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.3.5 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.4 | Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán…) chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.4.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.4.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.4.3 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.4.4 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.4.5 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.4.6 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.4.7 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.4.8 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.5 | Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra…), chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.5.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.5.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.5.2 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.5.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.5.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.5.4 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.5.4 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.5.5 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.6 | Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng… dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.6.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.6.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.6.3 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.6.4 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.6.5 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.6.6 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.6.7 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.6.8 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.7 | Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.7.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.7.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.7.2 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.7.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.7.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.7.4 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.7.4 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.7.5 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
2.8 | Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
2.8.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
2.8.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
2.8.2 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
2.8.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.8.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.8.4 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.8.4 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
2.8.5 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
3 | Các tệp hỗ trợ |
|
|
|
|
3.1. | Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
3.1.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
3.1.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
3.1.3 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
3.1.4 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.1.5 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.1.6 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.1.7 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
3.1.8 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
3.2 | Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam, chứa đựng trong: |
|
|
|
|
3.2.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh | 8523 | 41 |
|
|
3.2.2 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
3.2.2 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh | 8523 | 29 | 19 |
|
3.2.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.2.3 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.2.4 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.2.4 | - Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh | 8523 | 29 | 92 |
|
3.2.5 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
3.3 | Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm chứa đựng trong: |
|
|
|
|
3.3.1 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-de loại khác | 8523 | 41 |
|
|
3.3.2 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.3.2 | - Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.3.3 | - Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.3.3 | - Loại khác | 8523 | 29 | 92 |
|
THE MINISTRY OF PLANNING AND INVESTMENT | SOCIALISTREPUBLIC OF VIET NAM |
No. 04/2012/TT-BKHDT | Hanoi, August 13, 2012 |
CIRCULAR
PROMULGATING A LIST OF EQUIPMENT, MACHINERY, SPARE PARTS AND SPECIAL-USE VEHICLES, RAW MATERIALS, SUPPLIES AND SEMI-FINISHED PRODUCTS WHICH CAN BE PRODUCED AT HOME
Pursuant to the Decree No. 116/2008/ND-CP of November 14, 2008, defining the functions and tasks of the Ministry of Planning and Investment;
Pursuant to the Decree No.123/2008/ND-CP of December 8, 2008, detailing and guiding the implementation of Value-Added Tax Law No. 13/2008/QH12;
Pursuant to the Decree No.87/2010/ND-CP of August 13, 2010, detailing the implementation of Law No. 13/2008/QH12, on export tax, import tax;
The Ministry of Planning and Investment promulgates lists of machinery, equipment, spare parts, special-use vehicles, raw materials, supplies and semi-finished products which can be produced at home as follows:
Article 1. To promulgate together with this Circular the following lists:
1.The list of machinery, equipment, spare parts, special-use vehicles which can be produced at home;
2.The list ofconstructionsupplieswhich can be produced at home;
3.The list ofraw materials, supplies and componentwhich can be produced at home;
4.The list of suppliesnecessary for petroleum activitieswhich can be produced at home;
5.The list of raw materials, supplies andsemi-finished products forshipbuildingwhich can be produced at home;
6.The list of raw materials, suppliesin direct service of software manufacturewhich can be produced at home.
Article 2.The lists specified in Article 1 of this Circularused as a basis for exemption, reduction, or Non-taxable object determination of VATm import tax as prescribed in the Goverment s Decree No. 87/2010/ND-CP of August 13, 2010, detailing the implementation of the Law on Import Tax and Export Tax and the Goverment s Decree No. 123/2008/ND-CP, of December 08, 2008 detailing and guiding the implementation of the Value-Added Tax Law.
Article 3.Raw materials, supplies, semi-finished products which can be produced at home, specified in one of lists promulgated together with this Circular, shall not be depended on use purpose, except for special-use goods.
The special-use goods as prescribed in this Article are goods when using, they are required to satisfy technical standards indicated in specialist certifications.
Article 4.This Circular takes effect on October 01, 2012 and replaces the Circular04/2009/TT-BKH , of July 23, 2009 of the Ministry of Planning and Investment guiding the implementation of some provisions on import tax and value-added tax.
In the course of implementation, if arising any problems, they should be reported promptly to the Ministry of Planning and Investment for amendment and supplement studying.
| THE MINISTER OF PLANNING AND INVESTMENT |
ANNEX 1
LIST OF EQUIPMENT, MACHINERY, SPARE PARTS, SPECIAL-USE VEHICLES WHICH CAN BE PRODUCED AT HOME
(promulgated together with the Circular No. 04/2012/TT-BKHDT,of August 13, 2012 of the Ministry of Planning and Investment)
No. | Name of item | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
1 | Load-bearing rubber pipes of allkinds | 4009 | 10 | 00 |
|
2 | Conveyor or transmission belts of all kinds | 4010 |
|
| 2,150 mm wide and 100 m long |
3 | Tyresused on motor cars | 4011 |
|
| Tyres used on light trucks:Maximumpayload capacity from 410kg to 3050kg,externaldiameter from 475mm to 972mm |
4011 |
|
| Tyres used on specialty motor carsMaximum payload capacity from 2937kg to 61500kg, external diameter from 1220mm to 3045mm | ||
4011 | 10 |
| TCVN 7532, JIS4230, DOT, SN1, MS 1394 | ||
4011 | 20 |
| Tyres used on heavy trucks:Maximum payload capacity from 4770kg to 5525kg, external diameter from 1020mm to 1230mm. | ||
4 | Tyres used on motorcycles | 4011 | 40 | 00 |
|
5 | Tyres used on bicycles | 4011 | 50 | 00 |
|
6 | Inner tubes used on motor cars | 4013 | 10 |
| Sectional diameter from 104mm to 236mm, inside diameter from 305mm to 605mm |
7 | Inner tubes used on bicycles | 4013 | 20 | 00 | TC 03-2002/CA |
8 | Inner tubes used on motorcycles | 4013 | 90 | 20 | TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SN1 |
9 | Oil pipe insulationmaterials | 4016 | 99 | 99 |
|
10 | Leather products used on motor cars | 4205 | 00 | 40 |
|
11 | Elastic belts of all kinds | 5806 | 20 |
| 80 mm wide and 500 m long |
12 | Cast-iron pipes and accessories | 7303 |
|
| Gray cast iron, ductile cast iron:Common kinds with diameter from 100-800mm suitble to ISO 2531:1998 national standard. |
13 | Main parts of desalt equipment: |
|
|
|
|
-Pipe line | 7304 | 31 | 90 | Tubes, pipes, metal tubes that is hollow or is castofiron or steel | |
-Stainless steel tubes | 7304 | 41 | 00 |
| |
-Tanks, containers | 7309 |
|
| Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 litres, not fitted with mechanical or thermal equipment. | |
14 | Main parts of boiler: |
|
|
|
|
-Pipe line and installment system used on boiler | 7306 | 30 | 40 | High pressure pipes, thinner than 150mm | |
-Air-venting pipe used on boiler | 7306 | 40 | 10 | All kinds of air-venting pipe used on water-heating boilers | |
-Gas-dischargetubesused on boiler | 7306 | 40 | 10 | All kinds of gas-discharge tube used on water-heating boilers | |
-Steel structures used on boilers | 7308 | 90 |
| All kinds of steel structure used on water-heating boilers | |
-Load-bearing frame used on boilers | 7308 | 90 |
|
| |
-Buckstay used on boilers | 8402 | 90 | 10 | Boiler trunk, shell cover and others | |
-high pressurefluidized bedcombustion chamberboiler | 7309 | 00 | 00 | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 litres. | |
15 | Main parts used for boilerheat reclaim |
|
|
|
|
-pipes | 7306 | 40 | 10 |
| |
-Support load-bearing frame and parts used for boiler heat reclaim | 7308 | 90 |
|
| |
-Boiler header | 7309 | 00 | 00 | Capacity exceeding 100MW | |
16 | Straight connectors of non-flange | 7307 |
|
| 3-1/8”; 1-5/8” |
17 | Converters of non-flange into flange | 7307 |
|
| 3-1/8”; 1-5/8” |
7307 |
|
| 1-5/8” convert into flange 3-1/8” | ||
7307 |
|
| 3-1/8” convert into flange 4-1/2” | ||
18 | Converters of flange | 7307 |
|
| 1-5/8” convert into flange 7/8” |
7307 |
|
| 3-1/8” convert into flange 1-5/8” | ||
7307 |
|
| 4-1/2” convert into flange 3-1/8” | ||
19 | Flanged fitting EIA | 7307 |
|
| 7/8" used for foam cables 1/2"; 7/8" used for foam cables 7/8"; 1-5/8" used for foam cables 1-5/8"; 3-1/8" used for hollow cables 3-1/8” |
20 | 90oelbows | 7307 |
|
| Flange 1-5/8"; 3-1/8"; non-flange 1-5/8"; 3-1/8’ |
21 | High-voltage lighting pillars of steel coated hot zinc | 7308 | 20 | 21 | For the grid of up to 500kV |
22 | Antenna pillars | 7308 | 20 | 19 | Stay cables of a triangle cross-section of 330 with a height of 21-45 m; stay cables of a triangle cross-section of 660 with a height of 36-66 m; stay cables of a triangle cross-section of 800 with a height of 60-100 m; stay cables of a circle cross-section with a height of 15 m; mobile cable ties - of a height of 10 m |
23 | All kinds of metallic scaffolds, support pillars and shuttering | 7308 | 40 | 10 | Of common kind |
24 | Tanks | 7309 |
|
| up to 4,000 m3, with a diameter of up to 57.5 m |
25 | crude oil/water tanks, ponds | 7309 |
|
| Cylinder, made of steel |
26 | Container analyzing mixture of water and steam | 7309 |
|
| Used to process chemical, maximum weight is 203 tons; maximum diameter is 6m; maximum length is 30 m, maximum thicknessis 150mm |
27 | Distillation tower | 7309 |
|
| Equipment used to change chemical component and raw materials; maximum weight is 700 tons; maximum diameter is 9.5m; maximum length is 100m, maximum thickness is 150mm |
28 | Thermal exchange equipment | 7309 |
|
| Maximum weigh 200 tons; maximum diameter is 6.5m; maximum length is 30 m, maximum thickness is 100mm |
29 | High-pressure-bearing tanks, tubs, containers | 7309 |
|
| used to transfer chemical component or raw materials; maximum weight is 300 tons; maximum diameter is 9.5m; maximum length is 70m, maximum thickness is 150mm |
30 | Transverse cylinder pressure tubs | 7309 | 00 | 00 | Storagecapacity up to 650m3, working pressureofup to 40 kg/cm2 |
31 | Transverse cylinder pressure tubs laid on specialty vehicles | 7309 | 00 | 00 | Storage capacity up to 40m3, working pressureofup to 40 kg/cm2. specialized in storage of LPG, NH3, Cl2, O2, etc. |
32 | Pressure-bearing tanks and tanks for compressed gas | 7311 |
|
| up to 1,000 m3, working pressure of up to 100 at; with the multiplication product PV of less than 4,000 |
33 | Spherical pressure tanks | 7311 | 00 | 19 | Storage capacity up to 4400m3, working pressure of up to 40 kg/cm2 |
34 | Anchorchains | 7315 | 82 | 00 | With stud link 2 diameters from 13 to 36 mm |
35 | Spiral screws | 7318 |
|
|
|
36 | Smooth valve gate, curved valve gate, pressure pipe line, trash rack | 7325 |
|
| Hydrotechnic mechanic equipment used for irrigation, Hydro-power works (made of steel with thickness of 6 -40 machinery) |
37 | Pressure tubes, valve gates, crank of turbine | 7325 |
|
| Made of steel, used for Hydro-power, thickness from 8 -40 mm, pressure higher than 13m |
38 | Distribution frame | 7326 | 90 | 99 | Optical distribution frame ODF, Intermediate distribution frame IDF |
39 | Platforms to lay storagecontainers/pressurecontainers | 7326 | 90 | 99 |
|
40 | Containers for LPG 12 kg. | 7613 | 00 | 00 | Capacity is 26.4 liter, design pressure is 17 kg/cm2; storage weight is 12 kg, max/min thickness is2.66mm/2.3mm;dimensionsof 302 mm x 302 mm x 580 mm |
41 | Containers for LPG 45 kg | 7613 | 00 | 00 | Capacity is 99 liter, design pressure is 17 kg/cm2; LPG storage weight:45 kg, max/min thickness is 3 mm/2.95 mm;dimensionsof 368 mm x 368 mm x 1210 mm |
42 | Tanks for LPG | 7613 | 00 | 00 | Storage capacity up to 285 m3, pressure of up to 18 atm |
43 | Aluminium alloy canoe covers | 7616 | 99 | 99 |
|
44 | Boilers to heat water | 8402 | 11 | 20 | generatingsteam or othervapor, output of up to 500 tons/h, with structure of high pressurefluidizedbedcombustion chamber or air-circulating |
45 | Steam boilers for power plants | 8402 | 11 | 20 | Including pressure-bearing parts and components, main accessories of steam boilers;output ofup to 1000 MW; pressure of up to 246 kg/cm2 (probably higher at the request of clients), at temporature 300-5930C (probably higher at the request of clients); fuel: coal, gas, oil |
46 | Boilers of all kinds | 8402 | 12 | 21 | Of an output of up to 25 tons/h, a pressure of up to 12 kG/cm2, a working pressure of up to 30 at (fuel:coal, gas, oil, bagasse) |
8402 | 12 | 21 | Of an outputof upto 35 tons/h | ||
8402 | 12 | 29 | Of an outputof upto 10 tons/h, pressure of up to 20 kg/cm2 | ||
47 | Heat-recovery boilers used in Thermal-power plants (heat-recovery module) | 8402 | 90 | 10 | Including a pressure-bearing part and main corresponding components, accessories, of an output of 100-250 MW (transverse or vertical tube) |
48 | Systems of dealing with smoke from boiler | 8404 | 10 |
| Of an output of 3,500 kg/h; smoke and dust cleaning chambers of water film type and closure type (covered by granite), system of circulating pump to deal smoke |
49 | chimneys | 8404 | 10 |
|
|
50 | Diesel engine | 8408 |
|
| Of an output to 50 Hp |
51 | Ship axis and propeller (cast bronze) | 8410 | 90 | 00 | Properler with diameter of up to 2 m |
52 | Irrigation water pumps | 8413 | 81 | 19 | Up to Q = 32,000 m3/h, H = 30 - 40 m |
53 | Air compressors | 8414 | 80 |
| Up to 32 at, 18 m3/h |
54 | Industrial fans | 8414 | 59 |
| Of anoutput ofup to 100,000 m3/h |
8414 | 59 |
| Of an air flow of 54 m3/h, an impeller diameter of 1.3 m, an output of 1.5 HP, a noise level of under 78.5 dBA, an air humidity of under 80%.for industrial ventilation and waterproof function | ||
55 | Partial blowers of caking line | 8414 | 59 |
| Of an capacity of 1450 kw, voltage of 6 kv |
56 | HV centrifugal blowers of blast furnace | 8414 | 59 |
| Of an capacity of 2395 kw, voltage of 6 kv |
57 | Air ventilator and cooling equipments using pipes | 8415 | 90 |
| Cooling area of 120m2; an propeller diameter of 618 mm; an engine power of 1.1 kW; water basin capacity of 25 litresdimensionsof 985 x 985 x 1070 mm, weight of 98 kg |
58 | Cyclones and furnaces of all kinds | 8416 |
|
| Up to 3.5 m3/h, a furnace s diameter of up to 5 m, a corrugated iron thickness of up to 50 mm |
59 | Equipment for production of baked bricks of all kinds | 8416 |
|
| Of an output of up to 20 million bricks/year |
60 | ED-painted driers | 8419 |
|
| 3 drawers (6 shelves/drawer) |
61 | Electrostatic precipitator | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
62 | Airguns | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
63 | screw conveyor | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
64 | Rack conveyor | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
65 | Feeder | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
66 | Apron Feeder | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
67 | Tertiary air duct | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
68 | Feeder System of powder coal | 8417 | 10 | 00 | FSR quality (for furnace head) in main engine of rotary furnace |
69 | Thermal slot | 8417 | 10 | 00 | diameter of 1800 machinery, in main engine of rotary furnace |
70 | Cooling tower | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
71 | High temperature electrical valve | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
72 | Electrical plate valve | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
73 | load chains | 8417 | 10 | 00 | In main engine of rotary furnace |
74 | Incinerators for medical waste | 8417 | 80 | 00 | Of an output of:3 kg/h, fuels:LPG, fuel consumption of 2.5kg/h, use of 100 litres of water per hour;incineration frequency: 2 timestemperature of primary incineration chamber: 300-900°C,temperature of secondary incineration chamber: 900-1,100°C;voltage: 220V, single phase 50Hz, power of 1,000w,materials in incineration chamber:fire bricks, heat-isolated materials: mineral fibre + rockwool:materials used in the incinerator s body and fans:stainless steel, used premises:3 x 2.5 x 3 m; exhaust fumes satisfying TCVN 5939-1995 |
8417 | 80 | 00 | Symbol:THL 50RY:Output of 50 kg/h, fuels:Oil (consumption of 8 litres/h, circulation water), electricity of 7.5 Kw/h.Structure of incinerator:Steel cover (INOX SLS 316), heat-isolated bricks, chrome fire bricks.materials of incinerator:Steel – direct touching parts made of Inox 316. Technicalkỹ thuật:<}0{>characteristics:Burn a ton, oval incinerator for covering burning, temperature in furnace is 13000C, exhaust is cooled fastAll fume dust is controlled to absorb into water,then is filtered through the filtering system ensuring that it satisfies the sewage standard of VietnamExhaust is filtered through activated- carbon- air-filtering system ensuring the exhaust standard of Vietnam | ||
75 | Equipment for production of pure ice | 8418 | 10 | 90 | Parameters of big machines:ice cube size of 48 x 80 mm, an output of 9-10 tons/24h, 400 kg/batch, power consumption level of 0.085 kwh/kg of ice, the compressor s output of 50 HP |
76 | Refrigerating chambers (ashore) | 8418 | 10 | 90 | Joined with Polyurethane panels, insulated, two sides covered withtole, plastic-coated,refrigerating chambers are of a height of up to 10 m and capacity of up to 20,000 m3 |
77 | Flake ice-makers | 8418 | 69 | 50 |
|
78 | Cabinet dryers | 8419 |
|
| Of types of between 30 and 200 litres |
79 | Pastry driers | 8419 |
|
| Of a productivity of 15 kg/h, entry humidity of 50% and exit humidity of 14%, electric power of 20 kw, adjustable drying temperature,dimensionsof 1 x 1, 3 x 1.5 m, tole-made covering |
80 | Sterilizing autoclaves | 8419 | 20 | 00 | Of types of 20, 52 and 75 litres |
81 | Fluidized bed driers | 8419 | 31 | 10 | Used in stage of coconut production, scraping, drying, of an output of 8-20 tons per day |
82 | Cocopeat driers | 8419 | 31 | 10 | Used in cocopeat drying, of an output 8-20 tons per day |
83 | Rotary dryers of all kinds | 8419 | 39 |
| Of an output of up to 1 tons/h |
84 | Granulating fluidized bed dryers | 8419 | 39 | 19 | Used in production lines of medicine for cattle, of an output of 40-100 kg/h, volume of dryer: 400 litres, heat power: 45kw, drying temperature: 70-800C |
85 | Spray dryers | 8419 | 39 | 19 | Of an output of 2 litres/g, intake air temperature of 180-350°C, outtake air temperature of 40-80°C, output of 12kw, with variable spraying speed control |
86 | Equipment for saline water conversion, multi-layer type | 8419 | 89 | 19 | With better method, ouput from 10 MIGD (1 MIGD = 4,546,000 litres per day) |
87 | Equipment for saline water conversion, condensation and multi-effect type | 8419 | 89 | 19 | Minimum output of 1 MIGD (1 MIGD = 4,546,000 litres per day) |
88 | Block brick-pressers | 8420 | 10 | 90 | Up to 600 bricks/h, 13 kW |
89 | Water filters | 8421 | 21 | 19 |
|
90 | Industrial water filters | 8421 | 21 | 19 | Of an output of 6 tons/h, electric capacity of 25 kw |
91 | Equipment for saline water conversion, reverse osmosis type | 8421 | 21 |
| Electrically operated, of an output of 500 litres/h |
92 | Purifying machinery of EDIR paint used in ED brightening | 8421 | 29 | 90 |
|
93 | Sleeve filters | 8421 | 39 |
| All of kinds |
94 | Raw air filters | 8421 | 39 | 90 | Level under Euro standard (EN-779) from G2 to G4; productivity of 70-92%, material of synthetic paint, probably washed, frame of paper, aluminium |
95 | Pure air filters | 8421 | 39 | 90 | Level under Euro standard (EN-779) from F5 to F9; productivity of 50-95%, material of fibre-glassFrame of plastic, aluminium |
96 | Hepa air filters | 8421 | 39 | 90 | Level under Euro standard (EN-779) from H10 to H14; productivity of 95-99,999%, material of fibre-glass; frame made of plastic, timber, aluminium,tin-plate |
97 | Automatic sprayers used for wash tank | 8424 | 20 | 19 | Of an output of 3.5 kw, voltage of 380 V |
98 | Sluice-gate closing and -opening machines, operated by electric motor | 8425 | 11 | 00 | Of a lifting capacity of up to 100 tons |
99 | Sluice-gate closing and -opening machines, hand-operated | 8425 | 19 | 00 | Of a lifting capacity of up to 30 tons |
100 | Winches, operated by electric motor | 8425 | 31 | 00 | Of a lifting capacity of up to 50 tons |
101 | Winches of all kinds | 8425 | 39 | 00 | Of a lifting capacity of up to 10 tons |
102 | Hydraulic jacks for tunnel furnaces | 8425 | 42 |
| Of a thrust of up to 60 tons, a stroke of 1.6 m |
103 | Electric hoist, winches | 8425 | 49 | 10 | hung,of a lifting capacity of up to 5-500 tons |
104 | Rotate derricks running on rail | 8426 | 11 | 00 | High derricks installed in fixation to form wharf:Ofa lifting capacityof up to 35 tons |
105 | Cranes loading and unloading container, running on rail | 8426 | 11 | 00 | RMQC, heigh is 68-78 m, width is 26-28 m, length is 115-145 m RMQC, heigh is 21 m, width is 24 m, length is 64 m |
106 | Kicker cranes | 8426 | 11 | 00 | Of a lifting capacity of from 5 tons to 350 tons |
107 | Rubber-type derricks | 8426 | 12 | 00 | movable frame fixed with rubber tyres and pedestals:Boom of ship, derricks, including cable cranes, movable frame, pedestals and truck fixed with a derrick.Of a lifting capacity of up to 30 tons |
108 | Cranes loading and unloading container, running on rubber-tyres | 8426 | 12 | 00 | RTGC, heigh is 26 m, width is 14 -16 m, length is 25-26 m |
109 | Gantry cranes | 8426 | 19 | 30 | Of a lifting capacity of up to 700 tons (used in ship-bulding, Hydro-power) |
110 | Bridgecranes | 8426 | 19 | 20 | Of one-beam type (of a lifting capacity of up to 700 tons, a span of up to 25m) Of two-beam type (of a lifting capacity of up to 1200 tons, a span of up to 34m) Of tower type (of a lifting capacity of up to 30 tons, a reach of up to 25 m) |
111 | Kicker bridge cranes | 8426 | 19 | 90 | Lifting capacity of up to 350 tons |
112 | Tower bridge cranes | 8426 | 19 | 90 | Lifting capacity of up to 30 tons, used in construction of high buildings |
113 | Container cranes | 8426 | 19 | 90 | Lifting capacity of up to 50 tons, used for seaports |
114 | Sprocketcranes | 8426 | 19 | 90 | Lifting capacity of up to 200 tons |
115 | Cranes on river ships, sea ships | 8426 | 19 | 90 | Lifting capacity of up to 540 tons |
116 | Rubber-tyre cranes, hard boom | 8426 | 41 | 00 | Lifting capacity of up to 200 tons, used in construction, transportation |
117 | Small truck hoists | 8427 | 90 | 00 | Type running on two beams (5 to 700 tons) |
118 | Lifts | 8428 | 90 | 90 | Lifting capacity of up to 500 kg - 3 kw |
119 | Conveyor screws of all kinds | 8428 | 90 | 90 | Diameterof upto 600 mm, 30 m length |
120 | Elevators | 8428 | 10 | 10 | For carrying humans (of a load of up to 2 tons and a speed of up to 1.5m/s) For carrying goods (of a load of up to 5 tons and a speed of up to 1.5m/s) |
121 | Machines to get plastic products (vertical) | 8428 | 90 | 90 | dimensions:1750 mm length, 1100 mm width, revolving angle of main hand 900.(error in locating of transverse move ±1 mm, repeated error of transverse position ±1 mm, error in locating of coordinating move ± 0.1 mm, repeated error of coordinating position ±0.1 mm) control location by frequency converter and position switch, coding and controlling with control panel using Atmel 89 C5X microprocessing combine with display showing LCD data |
122 | Bucket Feeder | 8428 | 10 | 90 | up to 60 m3/h |
123 | Cranes to load and unload goods continuosly, bucket type | 8428 | 20 | 90 | Aotomatic and uncorrupted lifting and other conveyor belt.Minimum lifting output of 1,000 tons/h, load and unload goods continuosly |
124 | Conveyor buckets of all kind | 8428 | 32 |
| up to 160m3/h,105m heigh |
125 | Wagons of tunnel furnaces | 8428 | 39 | 90 |
|
126 | Lifts with lifting capacity of 500 kg | 8428 | 90 | 90 |
|
127 | Lift | 8428 | 90 | 90 | Heigh 0-80 metre, P between 500 kg and 2000 kg |
128 | Rubber-tyre static motor rollers | 8429 | 90 | 90 | 10 – 12 tons |
129 | Stell-tyretatic motor rollers | 8429 | 90 | 90 | 6 – 12 tons |
130 | Vibratory steel-tyred motor rollers | 8429 | 90 | 90 | A vibrating load of up to 10 tons |
131 | Cluster of rollers attached with speed reduction of types of cranes | 8431 | 39 | 90 |
|
132 | Rock and soildrillingbuckets | 8431 | 41 |
| Ф:600-2200 mm |
133 | Rock and soil dredging buckets | 8431 | 41 |
| Ф:600-2200 mm |
134 | Concreting tube sets | 8431 | 43 | 00 | Ф:219-273 mm, length 80 m |
135 | Cleaning blow-tubes | 8431 | 43 | 00 | Ф:89 mm, length 80 m |
736 | Crane bridge girdes | 8431 | 49 | 90 | A lifting load of from 0.5 tons to 150 tons |
137 | Sugarcane-planting combined machines | 8432 | 30 | 00 | Making cuts and fertilizing before planting at a capacity of 0.2 ha/h, with more than 40,000 cuttings and a working width 1.4 m |
138 | Soil ploughs and rollers | 8432 | 10 | 00 |
|
139 | Combined harvesters and threshers | 8433 | 51 | 00 | Of an output of4-5 ha per day, of a cutting width of1.8m, moved by chains, of a weight of:2 tons, automatic cutting, threshing and packing of rice |
140 | Spreading rice harvesters | 8433 | 51 | 00 | Of a cutting width of 1.2 -1.5 m; an output of up to 0.5 ha/h |
141 | Combined harvesters and threshers | 8433 | 51 | 00 | Of a cutting width of 2.2 m; an output of up to 90 CV |
142 | Rice-threshers | 8433 | 52 | 00 | with or without motor, of an output of up to 2.5 tons/h |
143 | Combined sugarcane harvesters | 8433 | 59 | 90 | Of a capacity of 0.3-0.5 ha/h, automatically cutting tops, roots and conveying back in rows |
144 | Milking machines | 8434 | 10 | 10 | Operated by single-phase motor of a power of 1.1 kW, a speed of 4,450 rounds/minute, double-pace type, and up to the food quality, hygiene and safety standard |
145 | Ostrich egg incubators | 8436 | 21 |
| AT-252, of a capacity of 252 eggs/batch |
146 | Fish feed pelletting machines | 8436 | 80 |
| Of a capacity of 1,500 kg/h, an output of 75 kW, a weight of 2,600 kg, and dimensions of 3,000 x 2,500 x 3,000 mm |
147 | Export rice-processing lines | 8437 | 10 |
| Of an output of 10 tons/h |
148 | Rice-husking machines | 8437 | 80 | 10 | Of an output of 6 tons/h |
8437 | 80 | 20 |
| ||
149 | Rice-polishing machines of all kinds | 8437 | 80 | 51 | Of an output of 6 tons/h |
150 | Beer production lines | 8438 | 40 | 00 | Of an ouput of up to 90 milion litre/year |
151 | Coffee grinders | 8438 | 80 | 11 | Fresh, dry grain |
152 | Fish powder processing lines | 8438 | 80 | 91 | Of an output of 80 tons materials/day |
153 | Pie filling extruders | 8438 | 80 | 91 | Of a capacity of 2,400 products/h, with a filling weight of 8-20 g (an error of 0.5 g) |
154 | Food production lines for raising abalone | 8438 | 80 | 91 | Grinder + fan + cyclone:1x1x2 m, of a productivity of 2 kg/h, of an output of 5 kw Mixer:0.7 x 0.4 x 0.4 m, of a productivity of 2 kg/h, of an output of 1 Hp; Cutter:0.6 x 1 x 1 m, of a productivity of 2 kg/h, of an output of 3 kw; Conveyor belt dryer:0.6 x 2 x 1 m, of a productivity of 2 kg/h, of an output of 10 kw; |
155 | Walter cake moulds | 8438 | 90 | 19 | Of a size of 218 x 200 mm, grey cast iron materials, rift between upper mould and under mould is 1.6 ± 0.1 mm, capable to fit with moulds imported from foreign countries |
156 | Krap paper productionlines | 8439 | 20 | 00 | Of an output of 1,000 – 10,000 tons/year |
157 | Votive paper productionlines | 8439 | 20 | 00 | Of an output ofup to2,000 tons/year |
158 | Tissue paper productionlines | 8439 | 20 | 00 | Of an output of up to 2,000 tons/year |
159 | Machines producing adiabatic cooling pads | 8439 | 20 | 00 | Materials: cellulose;angle between two adjoining pads: 45/45 (a total of 900); evaporating surface: approximately 460m2/m3; water flow: 60l/m2 |
160 | Stamp-removing and postage-printing machines | 8443 | 39 |
|
|
161 | Offset printers, reel printing | 8443 | 11 | 00 |
|
162 | Offset printers, sheet printing | 8443 | 12 | 00 | Of a kind used in offices (using paper of a size not exceeding 22 cm in one dimension and 36 cm in the other dimension) |
163 | 3D-letters and reel printers, excluding flexography printers | 8443 | 14 | 0 |
|
164 | 3D-letters printers, excluding reel printers and flexography printers | 8443 | 15 | 0 |
|
165 | Flexography printers | 8443 | 16 | 0 |
|
166 | Photo printers on zincograph | 8443 | 17 | 0 |
|
167 | Printers - photocopiers, with inkjet printing technology | 8443 | 31 | 10 |
|
168 | Printers - photocopiers, with laser printing technology | 8443 | 31 | 20 |
|
169 | Combined printers, photocopiers and fax machines | 8443 | 31 | 30 |
|
170 | Dot matrix printers | 8443 | 32 | 10 |
|
171 | Inkjet printers | 8443 | 32 | 20 |
|
172 | Laser printers | 8443 | 32 | 30 |
|
173 | Fax machines | 8443 | 32 | 40 |
|
174 | Automatic thread cutters in industrial sewing machines | 8445 | 90 |
| seam programming and automatic control of seam needles |
175 | PP bag weaving machines | 8447 | 90 |
| MDB-4, of a capacity of 1.7-2m/minute |
176 | Tubular knit fabric anti-folding machines | 8448 | 59 | 00 | AC-680, of a speed of 10-40 m/minute |
177 | Washing machinesof all kinds | 8450 |
|
| Including kinds with automatic dryers |
178 | Parts of washing machines | 8450 | 90 |
|
|
179 | Cathode plate made of stainless steel 316 litre used for color-dyeing tub. | 8451 | 90 | 90 | Dimensions of 500 x 3350 x 2 (mm) |
180 | Toothed rough rolling machines | 8455 | 10 |
| up to d = 800 mm, l = 400 mm, 15 m3/h |
181 | Plain rolling machines | 8455 | 10 |
| up to d = 1000 mm, l = 800 mm, 20 m3/h |
182 | Construction steel rolling lines | 8455 | 21 | 00 | Of an output of up to 30,000 tons/year |
183 | Corrugated iron sheet rolling machines | 8455 | 22 | 00 | Of an output of 15-20HP, a weight of 8-12 tons, and dimensions of 10 x 1.5m, rolling speed of 3-5 m/minute, thickness of tole is 0.34-0.6 mm |
184 | C and Z-shaped binding rafter rolling machines | 8455 | 22 | 00 | Of an output of 30 HP, a weight of 8.5 tons, and dimensions of 8 x 8 m, rolling speed of 12-15 m/minute, thickness of tole is 1.5-3 mm |
185 | Construction steel rolling lines | 8455 | 21 | 00 | Of an output of up to 30,000 tons/year |
186 | Common-type multi-purpose lathes | 8458 | 99 | 90 | Diameter of up to 650 mm, 3,000 mm length |
187 | Roddrilling machines | 8459 | 29 |
| Of a diameter of up to 40 mm, itinerary is 400 mm length |
188 | Table drilling machines | 8459 | 29 |
| Diameter of up to 13 mm |
189 | Two-stone grinding machines | 8460 | 90 |
| Diameter of up to 400 mm |
190 | Common transverse planer | 8461 | 20 |
| Itinerary of 650 mm |
191 | Rod sawing machines | 8461 | 50 |
|
|
192 | Pneumatic hammers | 8462 | 10 |
| up to 75 kg |
193 | Electronic calculators | 8470 | 10 | 0 | Capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions |
194 | Cash registers | 8470 | 50 | 0 |
|
195 | Laptop | 8471 | 30 | 20 |
|
196 | Personal computers (exclusive of portable computers) | 8471 | 41 | 10 |
|
197 | Intergrated system controlling protection and automated substation 110kv, 220kv, 500kv | 8471 | 49 |
| Including control board, protection,measurement for substation to 500kv, software collecting data, application processing, data saving and interface for user |
198 | System collecting and processing data SCADA for dispatch centres of electrical system | 8471 | 49 |
| Including data- collecting board , communication board, original board; software collecting data, application processing, data saving and interface for user:Smart Modem used in wireless net (2G,3G,CDMA, etc) |
199 | Management information system operated electrical grid and power plants | 8471 | 49 |
| Including data- collecting board , communication board,sourceboard; software collecting data, application processing, data saving and interface for user:Smart Modem used in wireless net (2G,3G,CDMA, etc) |
200 | Management information system measuring for electricity operation and business | 8471 | 49 |
| Including data-colecting board, communication board, source board:software collecting data, application processing, data saving and interface for user:Smart Modem used in wireless net (2G,3G,CDMA, etc) |
201 | Host | 8471 | 49 | 90 | Servicing fundamental functions for connection system under 100 workstations |
202 | Optical disk drives | 8471 | 70 | 40 | Including CD-ROM drives, DVD drives and recordable CD drives (CD-R) |
203 | Bar code readers | 8471 | 90 | 10 |
|
204 | Document or image scanners | 8471 | 90 | 20 |
|
20b | Sand separators | 8474 | 10 |
| Of an output of 25-50 m3/h |
206 | Stone-grinding and -screening stations | 8474 | 20 |
| Of an output of 200 T/h |
207 | Ball mills | 8474 | 20 |
| Of a capacity of up to 6 tons/h, number of rounds n = 29.2 rounds/minuteUp to 8 tons/h, n = 23.9 rounds/minute Up to 14 tons/h, n = 21.4 rounds/minute; (Input materials:0-0.25 mm, output products:0-0.074 mm) |
208 | Super-fine ball mills | 8474 | 20 |
| For crushing calcium carbonate, of a capacity of up to 2.5 tons/h, a fineness of d50 to2mm, d97 to 10mm |
209 | Jaw mills400 x 600 | 8474 | 20 |
| up to 10 m3/h |
210 | Circlemills 400 x 600 | 8474 | 20 |
| Up to d = 2800 mm, 40 kW |
211 | Vertical mills | 8474 | 20 | 19 | In main engine of rotary furnace |
212 | Concrete-mixing machines of free-drop type | 8474 | 31 |
| Up to 250 litres/batch, 5.2 kW |
213 | Concrete-mixing machines of coercive type | 8474 | 31 |
| Up to 500 litres/batch - 10 kW |
214 | Hot-asphalt concrete-mixing stations | 8474 | 32 |
| Of a capacity of up to 60-120 m3/h |
215 | commercial concrete-mixing stations | 8474 | 31 | 10 | Of a capacity of20-120m3/h |
216 | roll-compact concrete-mixing stations | 8474 | 31 | 10 | Of a capacity of100-180m3/h, number ofaggregatecomponent4-6, weighaggregate:5000-10000kg, weight cement:1000-2000kg, weight water:500 -1000 litres |
217 | Cool concrete stations | 8474 | 31 | 10 | Of a capacity of120-180m3/h |
218 | Degerate - combined mixers | 8474 | 39 | 10 | Up to 12 m3/h - 130 kW |
219 | - Biaxial Mixerswith screen filters | 8474 | 39 | 10 | Up to 20 m3/h - 40 kW |
220 | Equipment for manufacturing centrifugal water pipes and reinforced concrete poles | 8474 | 80 | 10 | Up to 300 -1500 mm:75 kW; 110-220kV |
221 | Brick – mold products |
|
|
|
|
-Ceramic and granitebrickfirst mold | 8474 | 90 | 10 | Size from 20 to 60 cm, number of compression cycle from 280,000 to 300,000 products/set | |
-Ceramic and granite brick mechanical mold | 8474 | 90 | 10 | Size from 20 to 60 cm, number of compression cycle from 280,000 to 300,000 products/set | |
-Ceramic and granite brick liner | 8474 | 90 | 10 | Size from 20 to 60 cm, number of compression cycle from 280,000 to 300,000 products/set | |
222 | PEHD pipe production lines | 8477 | 20 | 20 | Producing PEHD, LD, PVC, PTE pipes, of a diameter off400,f630 |
223 | Vulcanizers for shaping rubber belts | 8477 | 40 | 10 | Of C-class width, a length of up to 14 m, 15 belts per batch, moulding temperature of 150° C, hydraulic diameter of 360 mm, mould size of 20 x 36 inches, pressure of 150 kg/cm2, semi-automatic type |
224 | Equipment for feeding and -heat-drying materials for plastic presses | 8477 | 90 | 39 | Material feeder:Power source 220 V, single phase; 50Hz;dimensions 540 x 410 x 360 mm, funnel capacity 6 litres, weight 11 kg, feeding capacity 300 kg/h.Power source 380 V, two phases, 50 HZ |
225 | Rubber latex processing lines | 8479 |
|
| Of a capacity of up to 6 tons/h |
226 | NPK fertilizer production lines | 8479 |
|
| Of a capacity of 30,000 tons/year |
227 | Micro-biological fertilizer lines | 8479 |
|
| Of a capacity of up to 20 tons/h |
228 | Automatic machines for ceiling fan wire coiling | 8479 | 81 |
| Of a coiling speed of up to 2,000 rounds/minute, motor power of 2 x 0.5 HP, three phases, 220/380V, number of coiling grooves 12-30, micro-control type |
229 | Rotary grates of cement shaft furnaces | 8479 | 89 |
|
|
230 | Machines foraluminumionconcentrationstabilization | 8479 | 89 | 30 | Capacity of 1.5kW, Voltage: 380V |
231 | Machines for ED paint degreasing | 8479 | 89 | 30 | Capacity of 6.5kW, Voltage: 380V |
212 | Machines for ED paint recovering | 8479 | 89 | 30 | Capacity of 5kW, Voltage: 380V |
233 | Industrial Robots | 8479 | 50 | 00 |
|
234 | Steel molds | 8480 | 10 | 00 |
|
235 | Molds, machines for automobile component squeezer | 8480 | 49 | 00 | Width 82cm, length 1600cm |
236 | Showers | 8481 | 80 | 99 | Used for baffle separator in kitchen: Q030JGEV, Q030JGV, Q030JGEVQ01 |
237 | Copper cocks | 8481 | 30 | 20 |
|
238 | Upturn- leaft - nonreturn valves | 8481 | 30 | 20 | maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
239 | Spring - nonreturn valves | 8481 | 30 | 20 | maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
240 | Copper gabion | 8481 | 30 | 20 | maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
241 | Garden tap | 8481 | 80 | 59 | maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
242 | Closed gate valves | 8481 | 80 | 61 | maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
243 | copper ball valves | 8481 | 80 | 63 | Maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
244 | Copper combined ball valves | 8481 | 80 | 63 | Maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
245 | Copper corner valves | 8481 | 80 | 63 | Maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
246 | Copper - combined -corner valves | 8481 | 80 | 63 | Maximum working pressure 16kg/cm2. maximum working temperature 1200C |
247 | Nonreturn valves, lingking-pipe- pumping machine and auxiliary equipment of water supply system cooling for equipment of gas furnace | 8481 | 80 | 99 |
|
248 | Ball bearing of 24k and 30K type | 8482 | 80 | 00 |
|
249 | Hydraulic gearbox clusters | 8483 | 40 | 20 | Fitted with diesel motor of up to 15 CV |
250 | Single-phase AC motors (not watertight) | 8501 | 10 |
| Of an output of up to 2.2 kW, asynchronous capacitor motor, short-circuit rotor |
251 | Three-phase AC motors (not watertight) | 8501 | 20 |
| Of an output of between 0.55 kW and 90 kW, asynchronous motor, short-circuit rotor of between 750 rounds/minute and 3,000 rounds/minute |
8501 | 53 | 00 | Of an output of between 90 kW and 1000 kW, asynchronous motor, short-circuit rotor of 600 rounds/minute | ||
252 | Generators (ashore) | 8501 | 61 |
| Of an output not exceeding 75 kVA |
253 | Kit voltage transformers | 8504 | 21 |
| Of a voltage of up to 35 kV, capacity up to 4000KVA |
254 | Ballasts for fluorescent tubes | 8504 | 10 | 00 | 220V - 50 Hz Of an output of between 20W and 40W |
255 | Dry voltage transformers | 8504 | 21 | 99 | up to 40.5 KV, capacity up to 10 MVA |
256 | Transformers | 8504 | 21 | 99 | Distribution and medium-voltage MBA, voltage of less than 66 kV, power of 10-650KVA |
8504 | 22 | 99 | MBA trung áp và phân phối, điện áp <66kV, công suất từ 660-100.000 KVA Distribution and medium-voltage MBA, voltage of less than 66 kV, power of between 660 and 100,000 KVA | ||
8504 | 23 | 21 | MBA 110KV, 8-25 MVA | ||
8504 | 23 | 21 | MBA 220 KV, 250-330 MVA | ||
8504 | 23 | 21 | One-phase voltage transformers, three-phase voltage transformers with nominal voltage of 500KV (max 550KV), power of up to 900MVA | ||
8504 | 23 | 29 | MBA 110 KV, 25-130 MVA | ||
8504 | 23 | 29 | voltage transformers with nominal voltage of 110kV (max 121KV),power of up to 120MVA | ||
8504 | 23 | 29 | MBA 220 KV, 125 MVA | ||
8504 | 23 | 29 | Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 220kV (max 230 KV), công suất 1 pha đến 200 MVA, 3 pha đến 600 MVA One-phase voltage transformers, three-phase voltage transformers with nominal voltage of 220KV (max 230KV), power of one phase up to 200 MVA, power of three phases up to 300 MVA | ||
257 | Distribution voltage transformers | 8504 | 22 |
| Three phases, capacity of up to 1000KVA |
258 | Intermediatevoltage transformers | 8504 | 22 |
| Three phases, capacity of up to 10,000KVA |
259 | Transmit voltage transformer | 8504 | 23 | 29 | A voltage of up to 500 Kv,capacity of up to 450MVA |
260 | Voltage transformer | 8504 | 31 | 13 | A voltage of between 6 and 35 Kv, current transformation ratio 10-800/5A |
261 | Single-phase voltage transformer (ashore) | 8504 | 31 | 13 | A voltage of up to 38.5kV, induction type: capacity of 10-150 VA; exact levels 0.2; 0.5; 1; 3; 3P |
262 | Three-phase voltage transformer (ashore) | 8504 | 31 | 13 | A voltage of up to 38.5kV, induction type: capacity of 10-120 VA; exact levels 0.2; 0.5; 1; 3; 3P |
263 | Insulator - pedestal - current transformer | 8504 | 31 | 21 | 110-220 kv |
8504 | 31 | 22 | A voltage of up to 550kV, capacity of 10-50 VA; exact levels 0.2; 0.5; 1; 5P | ||
264 | Low-voltage and medium-voltage – measurement - current - transformer | 8504 | 31 |
| low-voltage 380V and medium voltage 35kV, primary of up to 2000A; secondary of 1A and 5A |
8504 | 31 |
| low-voltage 380V and medium voltage 35kV, primary of up to 2000A; secondary of 1A and 5A | ||
265 | Low-voltage –measurement transformer | 8504 | 32 |
| Voltage level of up to 38.5 kV; power of 10-150 VA, exact level: 0.2; 0.5; 1.3P |
266 | Low-voltage – transformer | 8504 | 33 | 91 | power of up to 220 KVA |
267 | Hight -voltage – transformer | 8504 | 33 | 91 | power of up to 500 KVA |
268 | DC source supply set used for module capacity VHF/UHF | 8504 | 40 | 19 |
|
269 | 48V - DC source system | 8504 | 40 | 30 | VITECO-ARGUS (10A-600A) |
270 | Source system | 8504 | 40 | 90 | HRS 4500; SDPS 250 |
271 | Independent source equipment | 8504 | 40 | 90 | DPS 4825; DPS 4850 |
272 | DC source equipment | 8504 | 40 | 90 | HI-CR-1600 |
273 | Tube plate acid lead battery | 8507 |
|
| - Special-used for forklift trucks operated by electricity: capacity of between 2V-100 Ah and 2V-1000 Ah; - Special-used for mining-tram-cars; capacity of between 2V-330 Ah and 2V-650 Ah; - Special-used for railway engines; capacity of between 12V-160Ah and 12V-420Ah; - Special-used for trams in golf yards, railway stations, ports; capacity of 6V-225Ah, 8V-195Ah; 12V-130Ah |
274 | Combined - coconut fiber - stripping machine | 8509 | 40 | 00 | Capacity of 12 tons/day |
275 | Presses used for bale of coconut fiber, cocopeat | 8509 | 40 | 00 | Used in stage of pressing bale of coconut fiber, cocopeat, capacity of 4-12 tons/day |
276 | Manufacturing lines of flour- or – pellet - form breeding food | 8509 | 40 | 00 | Capacity of up to 15 T/h controlled by quantitative, mixed automatic by computer |
277 | Headlights for car | 8512 | 20 | 10 |
|
8512 | 20 | 99 | |||
278 | Headlights for 1- ton – capacity - under - truck | 8512 | 20 | 99 |
|
279 | Wipers for automobile | 8512 | 90 | 20 |
|
280 | Horn for automobile | 8512 | 30 | 10 |
|
281 | Miner’s torches | 8513 | 10 | 10 | DM 10 A |
282 | Miner’s torch-charging stands | 8513 | 90 | 90 | GN 16 - 32 - 48 |
283 | Granulating fluidized bed dryers | 8514 |
|
| Capacity of 40-100kg/h; Volume of drying pit is 400l; thermal output of 45 kW, drying temperature of 70-800C (used in medicine) |
284 | Subscriber card of electronic switchboard | 8517 |
|
| Used in postal service |
285 | Line telephone sets with cordless handsets | 8517 | 11 | 0 |
|
286 | mobile phones or phones used for cordless-network | 8517 | 12 | 00 |
|
287 | Public telephones | 8517 | 18 | 00 | V-820 type |
288 | VSAT switchboards | 8517 | 61 | 00 | DTS VSAT type |
289 | Internal switchboards under 1000 number | 8517 | 62 | 30 |
|
290 | Access switchboard systems | 8517 | 69 | 90 | DTS-4000-AN |
291 | Devices to prevent illegal line connection | 8517 | 69 | 00 | P-hne type |
292 | Wire connection boxes | 8517 | 70 |
| HC, HD, HDTM 50, HPDR, jack batche |
293 | connection boxes | 8517 | 70 |
| HCN 30, HCN 50 |
294 | Subscriber security boxes | 8517 | 70 |
| DS391, GDT |
295 | Subscriber wire connection boxes | 8517 | 70 |
| DD |
296 | Telephonic cable connection cabinets | 8517 | 70 |
| Of iron and composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP-600, KP-1200) |
297 | Subscriber security boxes | 8517 | 70 |
| DS301: GDT |
298 | Cable sleeves | 8517 | 70 |
| PMS 1-3; PMS 4-6 |
299 | Optic fiber cable sleeves | 8517 | 70 |
| PMO-12/72 FO |
300 | Post office boxes | 8517 | 70 |
|
|
301 | Manual direction finder (MDF) connection devices | 8517 | 70 |
| From 500 to 5,000 pairs |
302 | Data-link control (DLC) subscriber circuit devices | 8517 | 70 |
|
|
303 | Optic-fiber cable terminal equipment | 8517 | 70 |
| STM-1, STM-4, STM-16 |
304 | Modems V-ADSL | 8517 | 70 | 10 | For common telephones |
305 | Devices for SA-6PE16 sonic generating | 8517 | 70 | 99 |
|
306 | MDF 5-point – security devices | 8517 | 70 | 99 | MDF S2000-PTC |
307 | MDF-connecting stands of P6000 type | 8517 | 70 | 99 | MDF P600 |
308 | GANIVO covers of communication cable hole | 8517 | 70 | 99 |
|
309 | Wire connection slates | 8517 | 70 | 99 | One pair with grease (BI-1), 10 pairs with grease (BI-10), wire SL10, wire PO-10 (IDC102), subscriber wire (PO-IDF and PO-ID) |
310 | REF cable connectors | 8517 | 70 | 99 | UY2; UY-POSTEF |
311 | Optic transmission PDH Optimux (4E1) | 8517 | 70 | 99 |
|
312 | Appliances for subscriber line checking | 8517 | 70 | 99 | POSTEF DK-2000 |
313 | Micro | 8518 | 10 | 11 | frequency band of between 300 Hz and 3,400 Hz, with diameter not exceeding 10 mm and heigh not exceeding 3 mm, used in telecommunication |
314 | Single loudspeakers, mounted in their enclosures | 8518 | 21 |
|
|
315 | Sets of loudspeakers, mounted in a same enclosure | 8518 | 22 |
|
|
316 | Box assembly speakers | 8518 | 29 | 10 |
|
317 | Loudspeakers, without housing | 8518 | 29 | 20 | having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 50 mm, for telecommunication use |
318 | Loudspeakers for automobile | 8518 | 29 | 90 |
|
319 | Headphones and earphones, combined with a microphone | 8518 | 30 | 10 |
|
320 | Headphones and earphones, not combined with a microphone | 8518 | 30 | 20 |
|
321 | Audio-frequency electric amplifiers | 8518 | 40 |
|
|
322 | Electric sound amplifier sets | 8518 | 50 |
|
|
323 | Parts of equipment | 8518 | 90 | 10 |
|
8518 | 90 | 20 |
| ||
324 | Combined microphone / speaker sets : |
|
|
|
|
- Handheld transceiver used for equipment of telephone | 8518 | 30 | 31 |
| |
- Handheld line telephone | 8518 | 30 | 40 |
| |
325 | Sound amplifiers of sirens | 8518 | 50 | 00 |
|
326 | Magnetized cards | 8523 | 21 |
| Entry/exit control cards |
327 | Discs for laser reading systems: | 8523 | 49 |
|
|
328 | Smart cards | 8523 | 52 | 00 |
|
329 | Transmitting equipment for the analogue television broadcasting service | 8525 | 50 | 00 | UHF semi-conducting video transmitters of a power of between 100w and 10 kw; VHF of a power of between 150w and 1 kw - combined configuration; UHF of a power of between 150w and 1 kw -combined configuration; portable transmitters of a power of between 5 and 30w; DVB - T Transmitters of a power of between 10 and 20w |
8525 | 50 | 00 | Semi-conducting FM Stereo transmitters of a power of between 100w and 10 kw; Portable FM Stereo Transmitters of a power of between 5 and 30 w | ||
8525 | 50 | 00 | Digital transmitters incorporating DVB camlink camera; Pocket DVB transmitters | ||
330 | Transmission apparatus incorporating reception apparatus | 8525 | 60 | 00 |
|
331 | Webcam | 8525 | 80 | 10 |
|
332 | Digital cameras and video camera recorders incorporating sound recording | 8525 | 80 |
|
|
333 | Video connection control units | 8525 | 10 |
| Wire and wireless type |
334 | Central control systems | 8525 | 10 |
|
|
335 | Remote control systems | 8525 | 10 |
|
|
336 | Television decoders and channel selectors | 8525 | 10 |
|
|
337 | Digital microwave equipment | 8525 | 20 | 50 | 4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s |
338 | Few-channel digital microwave equipment | 8525 | 20 | 50 | Between 1 and 6 channels |
339 | Digital radio relay systems | 8525 | 20 | 50 |
|
340 | Transmitters for radio telephony and telegraphy | 8525 | 20 | 91 | Frequency range VHF/UHF 1GHz-14GHz |
341 | Microwave transmitters for television broadcasting | 8525 | 20 | 92 | Frequency range VHF/UHF 1GHz-14GHz analog/digital technology |
342 | Microwave transmitters for radio broadcasting | 8525 | 20 | 99 | Frequency range VHF/UHF 1GHz-14GHz analog/digital technology |
343 | Digital transmitters | 8525 | 50 | 00 | 10w/15w/20w DVB - T Transmitter |
344 | Ground radars | 8526 | 91 | 90 |
|
345 | Radio remote control units | 8526 | 92 | 00 |
|
346 | Wireless radio receivers/with micros/with DC 12V | 8527 | 13 | 90 | Digital technology, encoding, remote control with a power of 50w (25w + 25w), amplification in two separate channels, inserting 8 channel decoding card DD-8 |
347 | Cathode ray tube screens: | 8528 | 41 |
|
|
348 | Other screens | 8528 | 51 |
|
|
8528 | 59 |
|
| ||
349 | Specialized digital signal receivers | 8528 | 71 |
| Prof. DVB Receiver a Frequency range of 470-1000 Mhz/250-1000 Mhz |
350 | Microwave antenna posts | 8529 | 10 |
| Of a height of up to 150 m |
351 | Antenna pillars | 8529 | 10 |
| Stay cables of a triangle cross-section of 330, 660, 800, 1200 mm |
352 | Antennas of all kinds for transmitters | 8529 | 10 |
| For radio and television broadcasting, radio telephony and telegraphy |
353 | Spare parts and accessories of transmitters | 8529 | 10 | 40 | For radio and television broadcasting: dividers, adders, filters, channel adders |
354 | Directional DVB broadcasting antenna systems | 8529 | 10 | 92 |
|
355 | Non-directional DVB broadcasting antennas | 8529 | 10 | 92 |
|
356 | Mobile directional DVB digital receiving antennas | 8529 | 10 | 92 |
|
357 | Mobile non-directional DVB digital receiving antennas | 8529 | 10 | 92 |
|
358 | Filters and UHF Band antenna amplifiers | 8529 | 10 | 92 |
|
359 | DC source supply and RF connectors | 8529 | 10 | 92 |
|
360 | VHF Band-I video broadcasting antenna | 8529 | 10 | 92 | Kind of antennas: 2-dipole, horizontal polarization, fittings N, 700W/fittings 7/16, 1.5kW/fittings EIA 7/8", 2.5kW; materials: stainless steel coated zinc, silver coated copper, teflon |
361 | VHF Band-Ill video broadcasting antennas | 8529 | 10 | 92 | Kind of antennas: 2-dipole, horizontal polarization, fittings N, 500W/fittings 7/16", 500W; materials: stainless steel coated zinc, silver coated copper, teflon |
362 | UHF Band-IV/Bank-V video broadcasting antennas | 8529 | 10 | 92 | Kind of antennas: 4-dipole, horizontal polarization, fittings N, 500W/fittings 7/16, 1 kw/fittings EIA 7/8, 2kW; materials: inox, silver coated copper, Teflon, composite covers |
363 | FM broadcasting antennas | 8529 | 10 | 92 | Dipole/"Skewd-V Dipoles/ directional |
364 | Power dividers | 8529 | 10 | 92 | FM/UHF/VHF (2,4,6,8 lines) |
365 | Television receiving antennas | 8529 | 10 | 92 | Specialized channel Yagi VHF Band-III/UHF Band-IV/V |
366 | FM receiving antennas | 8529 | 10 | 92 | Yagi/dipole |
367 | Two-antenna diplexers | 8529 | 10 | 92 |
|
368 | Antenna filters and amplifiers | 8529 | 10 | 92 | Specialized channel FM/VHF Band-III/UHF Band-IV/V |
369 | DC source supply and RF connectors | 8529 | 10 | 92 |
|
370 | Specialized FM receivers | 8529 | 10 | 92 | Of a frequency range of between 87.3 to 108 MHz |
371 | Specialized VHF/UHF video receivers | 8529 | 10 | 92 | Of a frequency range of between 46 to 870 MHz |
372 | Syntonisation adjusters with flange | 8529 | 10 | 92 | 1-5/8”, 3-1/8”; 4-1/2” - FM/VHF/UHF |
373 | Gate converters | 8529 | 90 | 99 | 3 doors 7/8"; 4 doors 7/8"; 3 doors 1-5/8"; 4 doors 1-5/8"; 6 doors 1-5/8"; 7 doors 1- 5/8"; 3 doors 3-1/8"; 4 doors 3-1/8"; 7 doors 3-1/8" |
374 | Remote-control 8-channel encoders | 8529 | 90 | 52 |
|
375 | Power amplifiers | 8529 | 90 | 59 | 60w/100w/120w/150w DVB Power Amplifter |
376 | Exciters | 8529 | 90 | 99 | VHF Exciter, UHF Exciter with analogue combined or separated sound and vision, 20w (max) |
377 | Power module | 8529 | 90 | 99 | VHF of between 150w and 1.6kw; UHF of between 150 and 2.4kw; integrated DC power supply |
378 | Control units | 8529 | 90 | 99 | LCD 75x25mm and 15”, integrated power supply |
379 | Two-line RF signal dividers | 8529 | 90 | 99 | SMA – SMA fittings |
380 | Two-line RF power diplexers | 8529 | 90 | 99 | N-7/16” fittings; 7/16’ -EIA 7/8 fittings; EIA 7/8 - EIA1 - 5/8 fittings, EIA1 - 5/8 - EIA3 - 1/8 fittings; |
381 | Vision/sound diplexers 5-10 kW | 8529 | 90 | 99 | UHF/VHF Vision/Sound Diplexer with Output Filter |
382 | VHF Band-Pass Filter/Notch Filter | 8529 | 90 | 99 | 500 W fittings N; 1kW, 7/16 fittings; 2 kW, EIA 7/8 fittings |
383 | UHF Output Filter | 8529 | 90 | 99 | 500 W fittings N; 1kW, 7/16 fittings; 2 kW, EIA 7/8" fittings |
384 | Liquid cooling systems, double pumping configuration | 8529 | 90 | 99 | Auxiliary equipment for video broadcasting machines comprising pump control cabinets, combined heat exchangers, safety control equipment, liquid pipeline systems, tanks and accessories |
385 | FM Stereo Exciter | 8529 | 90 | 99 | output 20W, analog |
386 | FM power amplifiers | 8529 | 90 | 99 | 50W - 300W; |
387 | FM power amplifying module | 8529 | 90 | 99 | 500W-1KW, integrated DC power supply |
388 | FM power amplifying module | 8529 | 90 | 99 | 1.6kW, integrated DC power supply, cooling by wind, module kind of a plug and unplug |
389 | DC power supply used in FM power module | 8529 | 90 | 99 |
|
390 | Diplexers of channels of two FM broadcasting machines | 8529 | 90 | 59 | 2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
391 | Diplexers of channels of two VHF video broadcasting machines | 8529 | 90 | 59 | 2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
392 | Medium-voltage capacitors | 8532 | 10 | 00 | 8.66 – 12.7kv |
393 | Fuse cut out | 8535 | 10 | 00 | 6-35kv, 100 A |
394 | High-voltageswitches | 8535 | 30 | 90 | For a voltage of 6 - 220 kV. Standard current of up tp 2000 A |
395 | Sub-switches | 8535 | 30 | 90 | 22-35 kv; 400-630A |
396 | Medium-voltage sub-switches | 8535 | 30 |
| For a voltage of upp to 35KV |
397 | Disconnecting switches | 8535 | 30 |
| For a voltage of upp to 220KV |
398 | Anti-lightning devices for power lines | 8535 | 40 | 00 |
|
399 | Lightning protection equipment | 8535 | 90 | 90 | LPS |
400 | LAN lightning prevention equipment | 8535 | 90 | 90 | POSTEF PP RJ45/16 |
401 | Anti-lightning devices on [transmission] lines | 8535 | 90 | 90 | POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX-T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; Used in the postal sector |
402 | Automatic circuit breakers of all kinds (ashore) | 8536 | 20 |
| U of up to 500V; I of up to 600A |
403 | Lightning suppressors | 8536 | 30 |
| High intensity on first and second floor |
404 | Multistage lightning surge filters | 8536 | 30 |
|
|
405 | Systems of lightning ground connection | 8536 | 30 |
| From 10 to 40 columns |
406 | Switches and current-converting switches (ashore) | 8536 | 50 |
| 1 up to 3,000A |
407 | Magnetic starters (ashore) | 8536 | 90 | 99 | U 220V, 380V; I of between 4 A and 450 A |
408 | Iron or composite conduit boxes | 8536 | 90 | 29 |
|
409 | Protection cabinets for telecommunication equipment of all kinds |
|
|
| Cabinet shells coated with electrostatic paint, fitted with telephony equipment or telecommunications equipment inside |
410 | Low-voltage electric cabinets, Control cabinets | 8537 | 10 |
| Voltage of up to 600V, 75-2500A |
411 | Electric cabinets (ashore) | 8537 | 10 |
| Cabinet shells coated with electrostatic paint, fitted with electrical equipment |
412 | Medium-voltage kit switching cabinets | 8537 | 20 |
| Voltage of up to 35KV |
413 | Medium-voltage electric cabinets | 8537 | 20 |
| Voltage of between 7.2 and 40.5KV, 630-3000 A |
414 | Grid control and security cabinets, and transformers | 8537 | 20 | 29 | At transformer stations for a voltage of up to 220 kV |
8537 | 20 | 29 | At transformer stations for a voltage of up to 500KV | ||
415 | Waterway navigation signal lights BH-998P | 8539 | 90 | 90 |
|
416 | Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes | 8541 | 10 | 00 |
|
417 | Transistors, other than photosensitive transistors | 8541 | 21 | 00 |
|
418 | Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices. | 8541 | 30 | 00 |
|
419 | Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes | 8541 | 40 |
|
|
420 | Electronic integrated circuits | 8542 |
|
|
|
421 | Control cables | 8544 |
|
| 250V |
422 | Electricity wire and cables | 8544 |
|
| AV, ACSR, CV, CVV |
423 | Dynamic cables and lighting | 8544 | 11 | 20 | 0,6/KV, VIMACABLE, electrical cables for vessel of all kinds |
424 | Other electric conductors, used for voltage not exceeding 1,000V: |
|
|
|
|
- - Fitted with connectors | 8544 | 42 |
|
| |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
|
|
| |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine | 8544 | 42 | 11 |
| |
- - - - - - Plastic covered electric cables having a cross section not exceeding 300 mm2 | 8544 | 42 | 19 |
| |
- - - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables | 8544 | 42 | 19 |
| |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, excluding submarine kinds | 8544 | 42 | 20 |
| |
- - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 300 mm2 | 8544 | 42 | 90 |
| |
- - - - Plastic covered electric conductors | 8544 | 42 | 90 |
| |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
|
|
| |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine | 8544 | 49 | 11 |
| |
- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables | 8544 | 49 | 19 |
| |
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
|
|
|
| |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine | 8544 | 49 | 31 |
| |
- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables | 8544 | 49 | 39 |
| |
425 | Information and telephone cable – 250V | 8544 | 49 |
|
|
426 | Fibre-optic cables | 8544 | 70 | 10 | Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
427 | Electrically insulated porcelain | 8546 | 20 |
| Of ceramics, for a voltage of up to 35 kV |
428 | Railway passenger coaches | 8605 | 00 | 00 | Various kinds (hard seats, soft seats; hard berths, soft berths; double-deck coaches; B coaches), high-class coaches of the second generation and a length of 20 meters |
429 | Dining coaches, public-duty and generator coaches, luggage coaches | 8605 | 00 | 00 |
|
430 | Composite tank wagons for the transport of fluids | 8606 | 10 | 00 | Of up to 30 m3 |
431 | H coaches | 8606 | 10 | 00 | Of a length of 14 m, fitted with bogies 34B, Mison TQ |
432 | Over-size H coaches 1435 | 8606 | 10 | 00 | Of a length of 14 m and a load of 60 tons |
433 | Covered cargo coaches | 8606 | 91 | 00 | Of a length of 14 m, fitted with modified bogies 34 B |
434 | M container coaches | 8606 | 99 | 00 | Of a length of 14 m, fitted with bogies 34B, Mison TQ |
435 | 3-GCH M container coaches | 8606 | 99 | 00 | Of a length of 16 m, fitted with three modified bogies 34 B |
436 | (N) low-wall coaches | 8606 | 99 | 00 | Of a length of 14 m, fitted with modified bogies 34 B |
437 | Passenger coach bogies of all kinds | 8607 | 12 | 00 | Indian-type with steel springs, air-spring type |
438 | Passenger cargo bogies of all kinds | 8607 | 12 | 00 | Of welded steel type |
439 | Small tractors, four-wheel tractors with ploughs, harrows behind | 8701 |
|
| Of between 8 CV and 20 CV |
440 | Handheld tractors | 8701 | 10 | 11 | Of capacity not exceeding 22.5KW |
441 | tractors | 8701 | 20 | 10 | Of volume under 1,100 cc |
442 | Passenger cars | 8702 | 10 |
| Of common type, with between 10 and 50 seats |
443 | Buses | 8702 | 10 | 10 | Of common type, up to 80 seats |
444 | Small cars | 8703 |
|
| Of up to 9 seats |
445 | Dump trucks | 8704 | 10 |
| Of coach V 6.6m3, load of up to 13 tons, quality standard EURO2 |
8704 | 10 |
| capacity of up to 23m3; load of up to 33.2 tons, quality standard EURO2 | ||
446 | Light trucks | 8704 | 21 |
| Of a gross tonnage not more than 5 tons |
447 | Mobile repair cars | 8704 | 21 | 25 |
|
448 | Tank cars | 8704 | 22 | 39 | Of a capacity of up to 16.5 tons, quality standard EURO2 |
449 | Garbage trucks of all kinds | 8704 | 23 | 22 | 5-20m3, made ofabrasion-proofand high-pressure – bearing alloystellmaterial, operate pressing byhydraulic system, automatic mechanical control system |
450 | Dump tippers | 8704 | 23 | 29 | Of a load of up to 15 tons |
451 | Trucks with lifting appliances | 8704 | 23 | 29 | Of a load of up to 2 tons |
452 | Automobiles with closed cabinets | 8704 | 23 | 29 |
|
453 | Light trucks | 8704 | 90 | 99 | Of a maximum load of up to 12 tons |
454 | Water tank cars | 8704 | 22 | 43 | Of a volume of 16 m3, load of 16 tons, weight of 32 tons, quality standard EURO2 |
455 | Tank cars for fuel | 8704 | 22 | 43 | Of a volume of 12.5 m3, load of 10.25 tons, quality standard EURO2 |
456 | Crane trucks and lift trucks for people work onhigh | 8705 | 10 | 00 | Capable of lifting up to 14 m |
457 | Crane trucks | 8705 | 10 | 00 | Of lifting load of up to 22.5 tons: quality standard EURO2 |
458 | Fire trucks | 8705 | 30 | 00 | Water tank (4-6 m3), foam tank (0.5 – 1 m3 foam) |
459 | Street cleaning and park watering vehicles | 8705 | 90 | 50 | Of a capacity of 4.5 - 14 m3of water |
460 | Tailings absorbing trucks | 8705 | 90 | 90 | 1.5-8 m3 |
461 | Mobile television stations | 8705 | 90 | 90 |
|
462 | Mobile stages | 8705 | 90 | 90 | Of a floor area of between 40 and 65 m2 |
463 | Double-deck trucks for carrying motorbike | 8705 | 90 | 90 | Of a load of up to 10 motorbikes |
464 | Tank cars for liquids (chemicals) | 8705 | 90 | 90 | Of a capacity of up to 12 m3 |
465 | Tank cars for oil and gas | 8705 | 90 | 90 |
|
466 | Hooklift trucks | 8705 | 90 | 90 |
|
467 | Vehicles maintaining freezing temperatures [of their cargo] | 8705 | 90 | 90 | Of a volume of up to 20m3, the temperature of up to -20°C |
468 | Vehicle- rescue vehicles | 8705 | 90 | 90 | Of a load of up to 5 tons |
469 | Vehicles transporting rare and precious goods | 8705 | 90 | 90 | Three layers, fire prevention, alarming system |
470 | sheaths and bodies not welded CKD (of small car) | 8708 | 29 | 93 |
|
471 | UAZ vehicle bodies | 8708 | 29 | 99 |
|
472 | Gearbox | 8708 | 40 |
| HS14, HS19, GT10, GT2, HDC |
473 | Parts of truck of kinds under 6 tons: |
|
|
|
|
- welded cabins | 8707 | 90 | 90 | Pressing technology, welding technology | |
- CKD cabins | 8708 | 29 | 99 |
| |
- Chassis | 8708 | 99 | 90 |
| |
474 | Parts of truck: |
|
|
| of kinds of between 10 tons and 20 tons |
- welded cabins | 8707 | 90 | 90 |
| |
- CKD cabins | 8708 | 29 | 99 |
| |
- Chassis | 8708 | 99 | 90 |
| |
475 | Motorcycles | 8711 | 10 |
| Of a cylinder capacity of up to 50 cc |
8711 | 20 |
| Of a cylinder capacity of between 50 and 250 cc | ||
476 | Two-whell bicycles and other pedal-powered cycles | 8712 |
|
| Including three-wheel cargo pedicabs |
8712 | 00 | 20 |
| ||
8712 | 00 | 30 |
| ||
8712 | 00 | 90 |
| ||
477 | exhaust pipes of motorcycles | 8714 | 10 | 90 |
|
478 | Grip handle at back of motorcycle | 8714 | 10 | 90 |
|
479 | Lock of saddles | 8714 | 10 | 90 |
|
480 | Before and back dampings for motorcycle | 8714 | 10 | 90 |
|
481 | Components of clutch assembly | 8714 | 93 | 10 |
|
482 | Gears | 8714 | 93 | 90 |
|
483 | Passenger ships | 8901 | 10 |
| Of common type, with up to 300 seats |
484 | Barges | 8901 | 20 | 70 | Of a whole length of 122.4 m, length between two piles is 119.7m, a design width of 44 m, a boong height of 7.5 m, design draft of 5m, sinking darft of 13m, crewmen of 8 persons, drilling rig load P (9500); and 18000DWT |
485 | AHTS ships (multi-function petroleum service ship) | 8901 |
|
| Capacity of 16,000HP |
486 | Self-operating ferries | 8901 | 10 |
| All kinds |
487 | Bulk cargo ships | 8901 | 10 | 60 | Of a whole length of 190 m, length between two piles is 183.3m, a design width of 32.26 m, a boong height of 17.8 m, design draft of 11.7m, full-loading darft of 12.8m, load type of 54000DWT |
488 | Oil ships | 8901 | 20 |
| Of a tonnage of up to 20,000 tons |
489 | Oil ships | 8901 | 30 | 80 | Of a whole length of (Lmax = 245m), length between two piles of (Lpb=236m), a design width of (Btk=43m), a boong height of (Dtk=20m), design draft of 11.7m, full-loading darft of 14m, crewmen of 12 persons, exploiting speed v = 15 nautical miles/h; Aframax load type of 104,000 DWT and 105,000 DWT |
490 | Liquefied gas ships | 8901 | 20 |
| Of a tonnage of up to 5,000 tons |
491 | Cargo ships | 8901 | 90 |
| Of a tonnage of up to 53,000 DWT |
492 | River-coastal self-propelled ships | 8901 | 90 |
| Of a tonnage of between 200 to 1100 tons |
493 | Special-purpose barges fitted with cranes of all kinds | 8901 | 90 |
| Of a lifting capacity of up to 4,200 tons |
494 | Sea barges | 8901 | 90 |
| all kinds |
495 | River barges | 8901 | 90 |
| all kinds |
496 | River tug barges | 8901 | 90 |
| Of a tonnage of 200-600 tons |
497 | Special-use barges for petroleum industry | 8901 | 90 |
| Of a length of 109.8 m, a width of 32 m, a height of 7 m and a tonnage of 12,000 tons |
498 | Container sea liners | 8901 | 90 |
| Of a tonnage of up to 2000 TEU |
499 | All kinds of fishing vessels of wood shells | 8902 |
|
| Of an output of up to 600 CV |
500 | All kinds of fishing vessels of iron shells | 8902 |
|
| Of an output of up to 1980 CV |
501 | Composite shell fishing vessels | 8902 |
|
| 12m long, 4.8m wide, 3m high; floating line of 1.35m; power of 150 HP; fish-hold capacity of 18m3 |
502 | Fishing service vessels | 8902 |
|
| Of an output of up to 2,000 CV |
503 | Fishery control vessels | 8902 |
|
| Of an output of up to 600 CV |
504 | Stell – shell - armed - fisshing vessels | 8902 |
|
|
|
505 | Sea tug vessels | 8904 |
|
| Of an output of up to 7,000 CV |
506 | River tug-push vessels | 8904 |
|
| Of an output of up to 5,000 CV |
507 | Post tug vessels | 8904 |
|
| Of an output of up to 5,600 CV |
508 | tug vessels | 8904 | 00 | 19 | Of a whole length of 30.96m, length between two piles of 27.12 m, width of 9.85m, a boong height of 4.2 m, soaking heigh of 3.2m, crewmen of 10 persons, free speed of 10 nautical miles/h; machine capacity of 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV |
509 | self-propelled dredgers | 8905 | 10 | 00 | of up to 5000 m3/h |
510 | Non-self-propelled dredgers | 8905 | 10 | 00 | of up to 5000 m3/h; capacity of up to 4,170 CV |
511 | River and sea dredgers | 8905 | 10 | 00 | With a dredging depth of 10-20 m, an output of up to 3,000 CV |
512 | Drilling rigs for oil well exploitation | 8905 | 20 | 00 | Bunga Orkid technology B, C, D |
513 | Self-lifting drilling rigs | 8905 | 20 | 00 | Being type of mobile drilling rigs enable to explore, exploit at water areas with depth of 90 m, lifting up and down of body of drilling rigs is performed by system of lifting up-down and keeping fixed tripod. Satisfying standard ISO 9001-2008 by Lloyd’s Register Quality Assurance Number VTU 6006599 |
514 | Floating dock | 8905 | 90 | 10 | A lifting capacity of up to 20,000 tons |
515 | Buoy-laying vessels | 8906 | 90 |
| Of an output of up to 3,000 CV |
516 | Special-purpose high-speed ships | 8906 | 90 | 90 | Of a speed of up to 32 nautical miles/h, an output of up to 3,200 CV |
517 | high-speed canoes | 8906 | 90 | 90 | Of a length of 4.2m; of a width of 1.71 m, of a height of 0.55m; water-line of 0.25m; of a power of 25-60 HP; of a capacity of between 4 and 6 people |
518 | Life-boats with closed sides | 8906 | 90 | 90 | Of a length of 4.9m; of a width of 2.2m, of a height of 1 m; water-line of 0.8m; of a capacity of 28 people; of a power of 29 HP |
519 | Marine research ships | 8906 | 90 | 90 | Of an output of up to 5,000 CV |
520 | Special-purpose ships | 8906 | 90 | 90 | Salvage and rescue ship of 3.500CV, ship servicing for oil spill incident response of up to 3.500CV, ship servicing for petroleum service of up to 6082CV |
521 | Buoy-laying machines of all kinds | 8907 |
|
| Of a lifting capacity of up to 5 tons |
522 | Optical fibres, optical fibre bundles and cables | 9001 | 10 | 10 | Used for telecommunications and other electrical sectors |
523 | Sets of digital cameras support | 9006 | 91 | 90 |
|
524 | Scada system for automatic and concentrated methane surveying | 9015 |
|
| Software of automatic and concentrated methane surveying: Vietnamese interface, allowing update of field map, directions and warnings at positions on map. The central suppervision cabinet: being able to manage from 16 measuring heads or more. Methane measuring head: measuring range of 0-5% CH4; error: ±0,10; when CH4 concentration (0÷2%), ±0,2% when CH4 concentration (2÷5%). CO measuring head: measuring range: 0 -200ppm CO; error: ±5ppm when CO concentration (0÷200ppm). |
525 | Electronic scales | 9016 | 00 | 00 | C-300, C30K, C-6000, C-150KP, C-60KP used for postal service |
526 | Automatic electronic scales | 9016 | 00 | 00 | Of up to 120 tons |
527 | Electronic scales for automobile (tonnage of 30T, 50T, 60T, 80T, 100T) | 9016 | 00 | 00 | Limit of scale: 30-1000 tons, size of scale bench: 3x(12-18)mm, degree of accuracy: III, number of measuring heads: 4-8, module number of scale bench: 1-3, scale bench (material): concrete/steel, overload ability of 125% |
528 | Electronic scales for train (tonnage of 100T, 120T) | 9016 | 00 | 00 | Used for rail types of 1000mm or 1435mm, supplier of electronic equipment and measuring head: G7, EU, size of scale bench: 3.8mx1.5m, degree of accuracy: 1, error < 1%, under OIML-R106 national standard, max scaling of 120 tons, number of measuring head: 4 pcs, overload ability: 125% |
529 | Ultraviolet lamps | 9018 | 20 | 00 |
|
530 | Sterilized plastic syringes of all sizes | 9018 | 31 | 90 |
|
531 | Auto locked syringes | 9018 | 31 | 90 |
|
532 | Intravenous fluid transmission sets | 9018 | 39 | 90 |
|
533 | Blood transfusion sets | 9018 | 39 | 90 |
|
534 | Enema bulb syringes | 9018 | 39 | 90 |
|
535 | Oxygen tubes | 9018 | 39 | 90 |
|
536 | Feeding tubes | 9018 | 39 | 90 |
|
537 | Fluid transmission tubes of the butterfly shape | 9018 | 39 | 90 |
|
538 | Urine bags | 9018 | 39 | 90 |
|
539 | Electro acupuncture machines | 9018 | 90 | 90 | DC 6v - 2f-c |
540 | DINHMAN gags | 9018 | 90 | 90 |
|
541 | Solution containers | 9018 | 90 | 90 |
|
542 | Hand-held measuring glasses | 9018 | 90 | 90 |
|
543 | Screwing tool to straighten bent bone | 9018 | 90 | 90 |
|
544 | Uterine manipulators | 9018 | 90 | 90 |
|
545 | High frequency electric bistoury | 9018 | 90 | 90 |
|
546 | Bistoury adjoined to handles No. 12 | 9018 | 90 | 90 |
|
547 | Distilled water makers | 9018 | 90 | 90 |
|
548 | C02 surgical laser machines of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
549 | Therapeutic He-ne laser machines | 9018 | 90 | 90 |
|
550 | Pulse electric machines | 9018 | 90 | 90 |
|
551 | Blood pipette shaking machines | 9018 | 90 | 90 |
|
552 | 12-traditional recipe simmering machines | 9018 | 90 | 90 |
|
553 | Plates for feeding microbe | 9018 | 90 | 90 |
|
554 | Sterilized wooden tongue depressors | 9018 | 90 | 90 |
|
555 | Catheter to extract body fluid | 9018 | 90 | 90 |
|
556 | Belly button clips for new born babies | 9018 | 90 | 90 |
|
557 | Surgical scissors of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
558 | Maier cotton gauze straight-tip forceps | 9018 | 90 | 90 |
|
559 | Bonzemam sterilized forceps with curved tip and bottom | 9018 | 90 | 90 |
|
560 | Kidney dish | 9018 | 90 | 90 |
|
561 | Seminal duct forceps | 9018 | 90 | 90 |
|
562 | Blood forceps of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
563 | Uterus forceps of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
564 | Hegar surgical needle forceps of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
565 | Semen separating forceps | 9018 | 90 | 90 |
|
566 | Foerster cotton gauze forceps | 9018 | 90 | 90 |
|
567 | Babacop fallopian tube forceps | 9018 | 90 | 90 |
|
568 | Disposable acupuncture needles | 9018 | 90 | 90 |
|
569 | Vaginal speculum clamps of all sizes | 9018 | 90 | 90 |
|
570 | Steam autoclaves | 9018 | 90 | 90 |
|
571 | Instrument sterilized boiling type | 9018 | 90 | 90 |
|
572 | Dilatation of cervix of all sizes | 9018 | 90 | 90 |
|
573 | Machines for treatment of benign prostatic hyperplasia by using ultrasonic waves | 9018 | 90 | 90 |
|
574 | Waste water buckets with lids | 9018 | 90 | 90 |
|
575 | Karman pumping catheters | 9018 | 90 | 90 |
|
576 | Medical feeding tube | 9018 | 90 | 90 |
|
577 | Placenta curette of all kinds | 9018 | 90 | 90 |
|
578 | Outside irradiated He-Ne laser therapy machine | 9018 | 90 | 90 |
|
579 | Outside irradiated infrared laser therapy machine | 9018 | 90 | 90 |
|
580 | Devices destroying injection needles | 9018 | 90 | 90 |
|
581 | Splints for orthopaedic fracture | 9021 | 10 | 00 |
|
582 | Combined electric meters and registers | 9028 |
|
| For metering electric motors of an output of under 50W, voltage and consuming power |
583 | One-phase and three-phase electric meters | 9028 | 30 | 10 | U of up to 380V, I of up to 100A |
584 | One-phase and three-phase electronic meters | 9028 | 30 | 10 |
|
585 | Single-phase electronic meters | 9028 | 30 | 10 | degree of accuracy 1.0: normalized voltage (Un): 220 VAC, rated current (Ib):5A, 10A, 20A, 30A, 50A: maximum current (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A, starting current (Ist)< 0.4%Ib; working frequency: 50Hz; meter constant: 1600 impulse/kwh |
586 | Single-phase electronic meters, integrated the remote index recording - reading system by RF radio wave | 9028 | 30 | 10 | degree of accuracy 1.0: normalized voltage (Un): 220 VAC, rated current (Ib):5A, 10A, 20A, 30A, 50A: maximum current (Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A, starting current (Ist)< 0.4%Ib; working frequency: 50Hz; meter constant: 800/1600 impulse/kwh |
587 | Composite protection boxes of electricity meters | 9028 | 90 | 90 |
|
588 | Composite boxes of electricity meters | 9028 | 90 | 90 |
|
589 | Measuring apparatus and auxiliary apparatus for steam boiler of electrothermal plants | 9030 | 33 | 90 |
|
590 | Testing apparatus for meter | 9031 | 80 | 90 | 12 – position single phase; 40 – position single phase |
591 | Alarm-clocks | 9105 | 11 | 00 |
|
592 | Wall clocks | 9105 | 21 | 00 | Electrically operated |
593 | Card-accepting gate entry and exit control devices | 9106 | 10 | 00 |
|
594 | Rubber sticks | 9304 | 00 | 90 |
|
595 | Electric sticks of all kinds | 9304 | 00 | 90 |
|
596 | Pepper spray | 9304 | 00 | 90 | type of 500 ml, 2000 ml |
597 | Sterilized hand washing sets | 9402 | 90 | 90 |
|
598 | Inox-made patient stretchers of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
599 | Inox-made examining tables of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
600 | Surgical tool tables | 9402 | 90 | 90 |
|
601 | Parturition table of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
602 | Injection tables | 9402 | 90 | 90 |
|
603 | Inox-made tables for changing bandages | 9402 | 90 | 90 |
|
604 | Wheeled patient stretchers of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
605 | Folded stretchers of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
606 | Patient beds of all kinds | 9402 | 90 | 90 |
|
607 | Newborn baby beds | 9402 | 90 | 90 |
|
608 | Patient beds with bed-planks made of inox | 9402 | 90 | 90 |
|
609 | Emergency beds with two cranks and three positions | 9402 | 90 | 90 |
|
610 | Electric emergency beds | 9402 | 90 | 90 |
|
611 | Multi-functional beds | 9402 | 90 | 90 |
|
612 | Swivel chairs for health examination | 9402 | 90 | 90 |
|
613 | Infusion stands made of inox | 9402 | 90 | 90 |
|
614 | Sterilized stands | 9402 | 90 | 90 |
|
615 | Medical tool steamers | 9402 | 90 | 90 |
|
616 | Medical trays with lids | 9402 | 90 | 90 |
|
617 | Medical tool steamers | 9402 | 90 | 90 |
|
618 | Medical trays with lids | 9402 | 90 | 90 |
|
619 | Medical cabinets with no poison drawer | 9402 | 90 | 90 |
|
620 | Patient stretcher trolleys | 9402 | 90 | 90 |
|
621 | Inox oxygen trailers | 9402 | 90 | 90 |
|
622 | Inox injection needle trolleys | 9402 | 90 | 90 |
|
623 | Inox housecleaning trolleys | 9402 | 90 | 90 |
|
624 | Patient s clothing carriers | 9402 | 90 | 90 |
|
625 | Tool trolleys | 9402 | 90 | 90 |
|
626 | Medicine cabinets having a poison drawer | 9402 | 90 | 90 |
|
627 | Four drawer tool cabinets | 9402 | 90 | 90 |
|
628 | Inox beg-head cupboards without barrier | 9402 | 90 | 90 |
|
629 | Warming cabinets | 9402 | 90 | 90 |
|
630 | Drying Cabinets | 9402 | 90 | 90 |
|
631 | Poison absorbing cabinets | 9402 | 90 | 90 |
|
632 | Sterilization drying Cabinets | 9402 | 90 | 90 |
|
633 | Arm and leg splinters (INOX) | 9402 | 90 | 90 |
|
634 | Manual rolling kits | 9402 | 90 | 90 |
|
635 | Specialized traces-collecting kits DV-03 | 9402 | 90 | 90 |
|
636 | Flashlights | 9405 | 40 | 99 | Type of DL-DT05 flashlights |
637 | Dead zone detectors | 9405 | 60 | 90 |
|
638 | Warning signs made of fluorescent reflection aluminium | 9405 | 60 | 90 | For autos, motors, traffic signs |
ANNEX II
LIST OF CONSTRUCTION SUPPLIES IN THE CATEGORY OF ABLE TO BE PRODUCEDDOMESTICALLY
(Issued with Circular 04/2012/TT-BKHDT of August 13, 2012, of the Ministry of Planning and Investment)
Construction supplies which can be produced in domestic, include supplies used in process of construction of workshops, construction works being fixed into works in process of works construction and perfection as listed at below:
No. | Name of goods | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
1 | Sand | 2505 |
|
| Black sand and yellow sand |
2 | Standard sand | 2505 | 10 | 00 | Used for cement quality test |
3 | Quartz | 2506 | 10 | 00 | In the form of white powder |
4 | Kaolin | 2507 | 00 | 00 | Al2O3: 21 - 37% |
5 | Clays, silty clays | 2508 |
|
|
|
6 | Diatomite | 2512 | 00 | 00 | In powder form |
7 | Marble blocks, slates | 2515 |
|
|
|
8 | Granite blocks, slates | 2516 |
|
|
|
9 | Construction stone and gravel | 2517 | 10 | 00 |
|
10 | Dotomite | 2518 |
|
| In the form of gray or white powder |
11 | Limestone and limestone powder | 2521 | 00 | 00 |
|
12 | Lime | 2522 |
|
|
|
13 | White Portland cement | 2523 | 21 | 00 | PCw |
14 | Portland cement | 2523 | 29 | 10 | PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50 |
15 | Pozolanic cement | 2523 | 29 | 90 | PCpuz |
16 | Low-heat cement | 2523 | 29 | 90 | PCit |
17 | Sulfate-resisting cement | 2523 | 30 | 00 | PCs, PChs |
18 | OWC cement | 2523 | 90 | 00 | OWC cement used for pumping and cementing well at the temperature of 100oC, depth of -2.600, density of 1.72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, pressure of 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m |
19 | Mica | 2525 | 20 | 00 | In white-clear flakes, of a size of between 16 mesh and 100 mesh |
20 | Feldspar | 2529 | 10 | 00 | In white or light-yellow powder or granules |
21 | Fluoride | 2529 | 21 | 00 | In powder |
2529 | 22 | 00 |
| ||
22 | Carbonate calcium (CaCO3) | 2836 | 50 | 00 | In white powder or granules |
23 | Flour silicate | 2839 | 90 | 00 | In light yellow powder |
24 | Chemical paints of all kinds | 3208 |
|
| All kinds of paints for specific industrial decoration (including paints for drilling rid and structures ) |
3209 |
|
|
| ||
25 | Industrial adhesives | 3506 |
|
|
|
26 | Adhesives for brick and big-slate natural stone | 3506 |
|
| adhesives for big-slate brick with size ≥800x800mm |
27 | Solvents accompanying paints | 3814 | 00 | 00 | In light yellow powder |
28 | Refractory mortar | 3816 | 00 | 90 | Alum paste and chamotte |
29 | Mixed construction mortar | 3824 | 50 | 00 | Used for light concrete brick, in completion work of construction sector |
30 | HDPE plastic tubes for protection of communication cables | 3917 | 21 | 00 | F32 mm -F40 mm |
31 | HDPE plastic water tubes | 3917 | 21 | 00 | Type off20-110mm, with low heat-transfer coefficient, resisting sunlight, not be ionized under ultraviolet ray, resisting the low temperature of -400C |
32 | PPR plastic water tubes | 3917 | 22 | 00 | Type off20-90mm, resisting high temperature and pressure, high durability, good bending resistance, not causing noise and vibration when water flow going pass. |
33 | PVC tubes and accessories | 3917 | 23 | 00 | F20 -F200 mm |
3917 | 40 | 00 | |||
34 | Multi-layer aluminium- plastic tubes | 3917 | 39 | 00 | Inner diameter of up toF35 mm |
35 | Corrosion-resistant coated tubes | 3917 | 39 | 00 | coated by PE/PP or FBE |
36 | Panel Polyuretan | 3921 | 13 | 90 | thickness of 50 - 200 mm |
37 | Plastic bath tub | 3922 | 10 | 10 |
|
38 | Plastic snap caps and toilet seats | 3922 | 10 | 90 |
|
39 | Plastic doors | 3925 | 20 | 00 |
|
3925 | 30 | 00 |
| ||
40 | Plastic doors with steel core produced from shaped uPVC bar | 3925 | 20 | 00 | Manufactured synchronously from components such as shaped door frame, glassy box, and washer. Having sound insulating, heat insulating property and resisting high pressure; energy saving |
41 | Plastic roofing sheets and boards | 3925 | 90 | 00 | 0.9 mm x 0.8 m x 2 m |
42 | Civil-use water supply and drainage washers | 4016 | 99 | 99 | installed in pipeline made of cast iron, plastic, concrete |
43 | Rubber sheets | 4016 | 99 | 99 |
|
44 | Electrically insulated carpets | 4016 | 99 | 99 | For a voltage of 10-22-35 kV, of a size of 1 m x 0.64 m x 0.008 m |
45 | Electrically insulated boots and gloves | 4016 | 99 | 99 | For a voltage of 10-22-35kV |
46 | Rubber carpets for physical training and sports | 4016 | 99 | 99 | Size of 1 x 0.008 m for badminton courts |
47 | Wood for chocking or lining on drilling platforms | 4407 | 99 | 90 |
|
48 | Coffering wood of standard sizes | 4409 | 29 | 00 |
|
49 | Veneer | 4408 | 90 | 00 |
|
50 | Particle board | 4411 |
|
|
|
51 | Woody goods | 4418 |
|
|
|
52 | Ván tre ép tấm compressed - sheet bamboo boards | 4602 | 90 | 00 | For construction formwork |
53 | Types of blocks, slabs | 6801 | 00 | 00 |
|
6802 |
|
|
| ||
54 | Artificial stone origin from quartz | 6803 |
|
| Density of 2.38-2.45 kg/dm3, bending strength of 40 ÷ 70 N/mm3; waterabsorption of0.022 ÷ 0.038% based on volume; impact strength of 3 ÷ 5.5 Joule; abrasion resistance of 170÷210 mm3 |
55 | Millstones, grindstones in shape of wheels or the like | 6804 | 10 | 00 | Made of artificial corundum granules, ceramic adhesive. Of an outer diameter of between 5 mm and 900 mm, a thickness of between 5 mm and 300 mm |
56 | Grindstones of adhesives containing grindstone granules of over 99% of Al203 | 6804 | 22 | 00 | Made of artificial corundum granules. Available in square, rectangular and other unusual shapes
|
57 | Edge grindstones, metal-cutting stones, containing grindstone granules of over 99% of AI203 | 6804 | 30 |
| Made of artificial corundum granules, plastic adhesive. Wheel-shaped stones, of an outer diameter of between 100 mm and 350 mm, a thickness of between 1.5 mm and 5 mm |
58 | Artificial abrasive powder (granule) | 6805 |
|
| Rough and fine granules, made from aluminum bauxite ore |
59 | Baked clays | 6808 | 00 | 90 |
|
60 | Clay tiles | 6808 | 00 | 10 |
|
61 | Products of cement and concrete | 6810 |
|
|
|
62 | Block bricks | 6810 | 11 | 00 | Created by compressing cement and sand |
63 | Self-inserting concrete bricks | 6810 | 11 | 00 |
|
64 | Electric poles-Centrifugal concrete | 6810 | 91 | 00 | For line of up to 35 kV |
65 | Concrete piles | 6810 | 91 | 00 | Diameter of 300, 400, 500, 600 mm |
66 | Prestress centrifugal concrete piles | 6810 | 91 | 00 | Diameter of up to 1200 mm, length of up to 30 m |
67 | incremental-loading concrete pipes | 6810 | 91 | 00 | Using continuous splash spray technology with steel grid to reinforce for concrete |
68 | Products of asbestos cement, cellulose fibre cement or the like | 6811 |
|
|
|
69 | Roofing sheets of fibro-cement and asbestos cement | 6811 | 40 | 10 | 920 x 1500 mm |
70 | Refractory bricks | 6902 | 10 | 00 | Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Chamotte A (TS A), Chamotte B (TS B) |
71 | Alkalinity Refractory bricks | 6902 | 10 | 00 | Used for plants producing cement,glass furnaces,steel mills. |
72 | building bricks, paving tiles, roofing tiles | 6904 |
|
|
|
73 | Facing bricks | 6907 |
|
|
|
6908 |
|
| (Ceramic, granite, Cotton, Terrazzo, Brestonstone, Terastone) size of up to 800 mm x 800 mm | ||
74 | Porcelain tiles | 6908 |
|
| size of up to1000 cm x 1000 cm |
75 | Ceramic sanitary ware | 6910 | 10 | 00 | Of all kinds |
76 | Flat glass, frosted glass, reflective glass | 7004 |
|
| Of a thickness of between 1.5 - 18mm |
7005 |
|
|
| ||
77 | Safety glass | 7007 |
|
| Of a thickness of between 6 and 12 mm |
78 | Mirror glass | 7009 |
|
| Of a thickness of between 1.5 - 18mm |
79 | Hot-rolled band and coiled steel, already soaked for rust removal | 7208 |
|
| sign of SPHC/O, of a width of 600 mm or more |
7208 | 26 | 00 | In coils of a thickness of 3-4 mm | ||
7208 | 27 | 90 | In coils of a thickness of 1.5-3mm | ||
7208 | 53 | 00 | In sheets of a thickness of 3-4 mm | ||
7208 | 54 | 00 | In sheets of a thickness of 1.5-3 mm | ||
80 | Unalloyed steel plates | 7208 | 51 | 00 |
|
81 | Cold-rolled band and coiled steel | 7209 |
|
| Sign of SPCC, SPCC-1, SPCC-2,4,8, SPCD, SPCE, of a width of 600 mm or more |
7209 | 16 | 00 | In coils, a thickness of 1-3 mm | ||
7209 | 17 | 00 | In coils, a thickness of 0.5-1 mm | ||
7209 | 18 |
| In coils, a thickness of 0.15-0.5 mm | ||
7209 | 18 | 91 | In coils, with carbon content under 0.6% calculated under weight and a thickness not exceeding 0.17 mm | ||
7209 | 18 | 99 | Other type | ||
7209 | 25 | 00 | In sheets of a thickness of 3 mm or more | ||
7209 | 26 | 00 | In sheets of a thickness of between 1 and 3 mm | ||
7209 | 27 | 00 | In sheets of a thickness of between 0.5-1 mm | ||
7209 | 28 |
| In sheets of a thickness of between 0.15-0.5mm | ||
7209 | 28 | 10 | In sheets, with carbon content under 0.6% calculated under weight and a thickness not exceeding 0.17 mm | ||
7209 | 28 | 90 | Other type | ||
82 | Products made of iron or unalloyed steel rolled flat, plated or coated | 7210 |
|
|
|
83 | Zinc-plated steel sheets | 7210 | 30 | 11 | Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
84 | Aluminium-zinc alloy-plated steel sheets | 7210 | 61 | 11 | Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
85 | Zinc-plated and coloured steel sheets | 7210 | 70 | 90 | Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
86 | Aluminium-zinc alloy-plated and coloured steel sheets | 7210 | 70 | 90 | Of a thickness not exceeding 1.2 mm |
87 | Products made of iron or unalloyed steel rolled flat, a width of under 600mm, not covered, plated or coated | 7211 |
|
|
|
7211 | 23 |
| With carbon content under 0.25% calculated under weight | ||
7211 | 23 | 10 | corrugated | ||
7211 | 23 | 20 | Shape of hoop and strip, a width not exceeding 400 mm | ||
7211 | 90 | 20 | Corrugated, carbon content under 0.6%, calculated under weight | ||
88 | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel. | 7213 |
|
| F5.5 -F40 mm |
89 | Steel in shapes | 7216 |
|
| Steel with U, I, L, T shapes, of a height of up 140 mm |
90 | Square steel, box steel of all kinds | 7216 | 91 | 00 |
|
91 | Common steel wire (black and zinc-plated) | 7217 | 10 | 10 | F1 -F5 mm |
|
| 7217 | 20 | 10 |
|
92 | Cast iron pipes (gray cast iron, ductile cast iron) | 7303 | 00 | 11 | Those of common types and those with a cross-section ofF150 -F600 mm and a length of 5 - 6 m |
93 | pressure pipes, valve gates | 7306 | 30 | 90 | Made of steel for hydropower, a thickness of 6-20 mm, pressure > 15at |
94 | Bearing steel pipes | 7306 | 30 | 90 |
|
95 | Types of steel pipe,black-weld, Zinc-plated | 7306 | 30 | 90 | F14 -F115mm |
7306 | 30 | 90 | F40 -F150 mm; thickness of 6.4-35mm, steel grade X60-X80 | ||
96 | Types of steel pipe spiral-welded, big size | 7306 | 30 | 90 | F400 -F2,600 mm |
97 | Steel girdles of road bridges and railroad bridges | 7308 | 10 | 90 | Steel girdles of road bridges of a span of up to 100 m, a tonnage of H30, Steel girdles of railway bridges, of a span of up to 100 m, and a tonnage of T26 |
98 | Steel structures of all kinds | 7308 | 10 | 90 |
|
99 | All kinds of doors and door frames of iron or steel | 7308 | 30 | 00 | Of common types |
100 | House frames, warehouse frames, prefabricated house structures of steel | 7308 | 90 | 20 | Including spacerooftruss |
101 | Steel pole for electric lines | 7308 | 90 | 99 |
|
102 | Roofing sheets- zinc-plated or coloured steel sheets in segment shape | 7308 | 90 | 99 | A thickness of 0.25-0.55 machinery; length of 3500 mm |
103 | Telecommunication aerial mast | 7308 | 90 | 99 |
|
104 | Aerial mast | 7308 | 90 | 99 | 10-80m |
105 | Tank of all kinds | 7309 | 00 | 00 | Of common types |
106 | Casks of all kinds | 7310 |
|
| Of common types |
107 | Steel cables | 7312 | 10 | 10 | Structured of up to 37 fibers, a cross section of up to 170 mm2 |
108 | Zinc-plated wire, barbed wire | 7313 | 00 | 00 |
|
109 | Steel or iron grill, netting, fencing | 7314 | 20 | 00 | Of common types |
7314 | 50 | 00 |
| ||
110 | Iron and steel nails | 7317 |
|
|
|
111 | Screws, bolts, nuts, washers | 7318 |
|
| Of common types |
112 | Products of shower: |
|
|
|
|
- Hot and cold showers | 7324 | 90 | 99 | Type of 02 water-flows used for restroom | |
- Cold bathroom showers | 7324 | 90 | 99 | Type of 01 water-flow used for restroom | |
- Hot and cold lavatory faucets | 7324 | 90 | 99 | Type of 02 water-flows used for restroom | |
- Cold faucet | 7324 | 90 | 99 | Type of 01 water-flow used for restroom | |
- Cold tap to wash up dishes | 7324 | 90 | 99 | Type of 02 water-flows used for kitchen room | |
- Pond faucet | 7324 | 90 | 99 | Type of 02 water-flows used for washing hands | |
113 | Bar copper | 7407 | 10 |
|
|
114 | Round copper wire | 7408 | 11 | 10 | With a cross section of between 16 and 630 mm2 |
115 | Conductor made of alloy (copper, zinc) | 7408 | 21 | 00 | f2,6 mm,f8mm,f17 mm; |
116 | sheet copper | 7409 | 11 | 00 |
|
117 | Tubes and copper pipelines of all kinds | 7411 | 10 | 00 |
|
7411 | 21 | 00 |
| ||
7411 | 22 | 00 |
| ||
118 | Uncoated copper cable | 7413 |
|
|
|
119 | Shaped aluminium structures | 7610 | 10 | 00 |
|
|
| 7610 | 90 | 90 |
|
120 | Electric wires - uncoated aluminum cables with steel cores | 7614 | 10 |
| Of a cross section of between 35 to 1,200 mm2 |
121 | Electric wires - uncoated aluminium cables | 7614 | 90 |
| Of a cross section of between 16 to 1,200 mm2 |
122 | Electric cables | 7614 |
|
| (A, AC, ACSR, TK for lines transmitting power) |
123 | Iron cabinets | 8302 | 50 | 00 |
|
124 | Iron mountings | 8302 | 50 | 00 |
|
125 | Safety signboards | 8310 | 00 | 00 | Of a mixture of composite plastic and glass fibers |
126 | Welding rods | 8311 | 20 |
| NAEH14 size off2.4;f3.2;f4.0mm |
N71T-I size off1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA71T-S size off1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA71T-G size off1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA70S size off0.8 -f1.6 mm | |||||
127 | Welding sticks | 8311 | 30 |
| NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 size off2.5;f3.25;f4.0;f5.0-f5.4 mm |
128 | Multi-purpose joints | 8483 | 60 | 00 | HH50 |
129 | Self-dropping fuse | 8535 | 10 | 00 | 6-35kv |
130 | Load breaker switches | 8535 | 30 | 11 |
|
131 | High-voltage switches | 8535 | 30 | 20 |
|
132 | Tube fuse | 8536 | 10 |
| F24 xF32 made of composite |
133 | The meter protection boxes made of iron or composite | 8537 |
|
| Box containing 1,2, 4,6 single-phase meters, Box containing three-phase meter |
134 | Wire distribution boxes | 8538 | 10 |
| Iron box with 6 routes, composite box with 6 routes, 9 routes |
135 | Electric lamp of all kinds | 8539 | 21 |
|
|
8539 | 22 |
| filament lamps of common type | ||
8539 | 39 | 10 | Compact lamps of 2U, 3U, capacity of 5-20W | ||
8539 | 39 | 10 | FHF Fluorescents, capacity of 32W, FLD Fluorescents, capacity of 18W and 36W | ||
136 | Cables with core made of copper, aluminium, AC insulated PE, PVC for medium-voltage and low-voltage overhead lines | 8544 |
|
| Type of 1 or 2 cores with cross section of single core of up to 630 mm2 Type of 3 or 4 cores with cross section of single core of up to 400 mm2 |
137 | High-voltage, medium-voltage, low-voltage Plastic and EPR insulated electric cables | 8544 |
|
| with the maximum cross section for single phase of up to 2000 mm2(core), voltage of between 0.6kv and 170kv |
138 | Control cables of all kinds | 8544 |
|
| with from 2 cores to 91 cores, cross section of between 0.5 and 16 mm2 |
139 | Telephone cables | 8544 |
|
| Diameter from 0.4-0.9 mm, from 6 – 1,200 couples |
140 | Lan cables | 8544 |
|
| CAT5, CAT5E, CAT6 |
141 | Telephone subscriber line | 8544 |
|
| One or many fibers |
142 | Fibre-optic cables | 8544 | 70 | 10 | Used for postal sector |
143 | transformer porcelain of 36 KV | 8546 | 20 | 90 | Sign 36 NF250 CD1650. rated voltage of 36 KV, rated current of 250A,transosondelength of 1650 mm, weight of 15kg, brown glaze |
144 | House frames prefabricated and structures of steel | 9406 | 00 | 94 | For civil construction and hydropower |
ANNEX III
LIST OF RAW MATERIALS, SUPPLIES AND COMPONENTWHICH CAN BE PRODUCEDDOMESTICALLY
(Issued with Circular 04/2012/TT-BKHDT of August 13, 2012, of the Ministry of Planning and Investment)
No. | Name of goods | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
1 | Decaffeinated coffee | 0901 | 12 |
| Humidity between 10.4 and 12.5% |
2 | Crude Soybean oil | 1507 | 10 | 00 |
|
3 | Refined Soybean oil | 1507 | 90 | 20 |
|
4 | Crude Groundnut oil | 1508 | 10 | 00 |
|
5 | Refined Groundnut oil | 1508 | 90 | 90 |
|
6 | Unrefined fractions of Palm oil | 1511 | 90 | 11 |
|
1511 | 90 | 19 |
| ||
7 | Others of Palm oil | 1511 | 90 | 91 |
|
1511 | 90 | 92 |
| ||
1511 | 90 | 99 |
| ||
8 | Refined sunflower-seed oil | 1512 | 19 | 90 |
|
9 | Crude coconut (copra) oil | 1513 | 11 | 00 |
|
10 | Refined coconut (copra) oil | 1513 | 19 | 90 |
|
11 | Refined low erucic acid colza oil | 1514 | 19 | 20 |
|
12 | Others of refined low erucic acid colza oil | 1514 | 99 | 91 |
|
13 | Crude sesame oil | 1515 | 50 | 10 |
|
14 | Others of sesame oil | 1515 | 50 | 90 |
|
15 | Cane or beet sugar and sucrose: | 1701 |
|
| chemically pure, in solid form |
- Raw sugar not containing added flavoring or coloring matter |
|
|
|
| |
- - Cane sugar | 1701 | 14 | 00 |
| |
- - Beet sugar | 1701 | 12 | 00 |
| |
- Others: |
|
|
|
| |
- - containing added flavoring or coloring matter | 1701 | 91 | 00 |
| |
- - Others: | 1701 | 99 |
|
| |
- - - Refined sugar: |
|
|
|
| |
- - - - White sugar | 1701 | 99 | 11 |
| |
- - - - Others | 1701 | 99 | 19 |
| |
- - - Others | 1701 | 99 | 90 |
| |
16 | Glucose | 1702 | 30 | 10 |
|
17 | Condensed tomato | 2009 | 50 | 00 |
|
18 | Shrimp powder | 2103 | 90 | 40 |
|
19 | Crab sauce powder | 2103 | 90 | 90 |
|
20 | Vinegar | 2209 | 00 | 00 |
|
21 | DryCoconut jelly | 2306 | 50 | 00 | Length of 27cm, width of 17cm, thickness of 0.5-2cm |
22 | Cocopeat | 2306 | 50 | 00 | Packaged under request of customer |
23 | Cattle food | 2309 | 90 |
|
|
24 | Shrimp food | 2309 | 90 | 13 |
|
25 | Fish food | 2309 | 90 | 19 |
|
26 | Tobacco, not stripped | 2401 | 10 |
| yellow dried, dried in the sun into brown, burley type |
27 | Tobacco, stripped | 2401 | 20 |
| yellow dried, dried in the sun into brown, burley type |
28 | Tobacco stems | 2401 | 30 | 10 | Big stems, small stems (diameter > 1.5mm, humidity of 9-10%) |
29 | Table salt | 2501 | 00 | 10 |
|
30 | Refined salt andsodium chloride | 2501 | 00 | 20 |
|
31 | Iodized salt | 2501 | 00 | 90 |
|
32 | Pure pyrite ore | 2502 | 00 | 00 | FeS2(≥ 33% S) |
33 | Fire clay | 2507 | 00 | 00 |
|
34 | Apatite ores of all kinds | 2510 | 10 | 10 | Ca5F(PO4)3with a gross content of P2O5≥ 24% |
35 | Marble slates | 2514 | 00 | 00 |
|
36 | Granite slates | 2514 | 00 | 00 |
|
37 | Dolomite | 2518 | 10 | 00 |
|
38 | Serpentine ore | 2519 | 10 | 00 | MgO.SiO22H2O |
39 | Lime | 2522 |
|
|
|
40 | Clinkers for manufacture of cement | 2523 | 10 |
|
|
41 | Fluoride ores, pure ores | 2529 |
|
| CaF2>75% |
42 | Iron ores | 2601 | 11 | 00 |
|
43 | Agglomerated iron ores | 2601 | 12 | 00 |
|
44 | Manganese ore | 2602 | 00 | 00 | Mn: 35-40% |
45 | Pure copper ore | 2603 | 00 | 00 | 18-20% Cu |
46 | Pure lead sulphide ore | 2607 | 00 | 00 | 55% Pb |
47 | Zinc ores of all kinds | 2608 | 00 | 00 | 28-30% Zn |
48 | Pure chromium ore | 2610 | 00 | 00 | 46% Cr2O3 |
49 | Pure wolframite ore | 2611 | 00 | 00 | 65% WO3 |
50 | Pure ilmenite ore | 2614 | 00 | 10 | TiO2: 52-54% |
51 | Rutile | 2614 | 00 | 10 | TiO2: 90% |
52 | Pure zircon ore | 2615 | 10 | 00 | ZrO2: 62-65% |
53 | Fat coal | 2701 | 12 | 10 |
|
54 | coke for metallurgy | 2704 | 00 | 10 |
|
55 | Liquefied chlorine | 2801 | 10 | 00 | Cl2≥ 99.5% |
56 | Carbon blacks | 2803 | 00 | 40 | Carbon Content ≥ 98% |
57 | Bottled nitrogen | 2804 | 30 | 00 | Nitrogen > 99.95%, liquefied nitrogen > 99.95% |
58 | Bottled oxygen | 2804 | 40 | 00 | In liquefied gas 02> 99.6% |
59 | Yellow phosphorus | 2804 | 70 | 00 |
|
60 | Neodym Metal (Nd) | 2805 | 30 | 00 |
|
61 | Neodym - Praseodym (Pr-Nd) | 2805 | 30 | 00 |
|
62 | Dysprosium Ferrous Alloy (Dy-Fe) | 2805 | 30 | 00 |
|
63 | Hydrochloric acid | 2806 | 10 | 00 | HCl (KT) ≥ 30%: Pure hydrochloric acid |
64 | Sulfuric acid | 2807 | 00 | 00 | H2SO4≥ 97% |
65 | Nitricacid | 2808 | 00 | 00 | Concentrated nitricacid99% |
66 | Phosphoric acid | 2809 | 20 |
| H3SO4≥ 98% |
67 | Carbon dioxide (liquid, solid) | 2811 | 21 | 00 | Purity > 99.6% |
68 | NaOH | 2815 | 11 | 00 |
|
69 | Sodium hydroxide | 2815 | 12 | 00 |
|
70 | Zinc oxide powder | 2817 | 00 | 10 | 60% Zn, 80-90% ZnO |
71 | Aluminum hydroxide | 2818 | 30 | 00 | Al(OH)3(≥ 63% Al2O3) |
72 | Dioxide mangan | 2820 | 10 | 00 | MnO2≥ 68% |
73 | Sodium Chloride | 2827 | 39 | 90 |
|
74 | Aluminum sulfate | 2833 | 22 | 10 | Al2(SO4)3.18H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14H2O (≥ 17% Al2O3) |
75 | Aluminum ammonium sulfate | 2833 | 22 | 90 | AlNH4(SO4).12H2O (≥ 10.3% Al2O3) |
76 | Alum | 2833 | 30 | 00 |
|
77 | DicalciumPhosphate(DCP) | 2835 | 25 | 00 | Maximum humidity: 5%; phosphorus (P) min 17%;calcium(Ca) min 21%; Fluoride (F) max 0.18%. Arsenic (Ast max 0.003%, max heavy metal 0.003% |
78 | Disodium carbonate | 2836 | 20 | 00 |
|
79 | Maggie carbonate | 2836 | 99 | 00 |
|
80 | Sodiumsilicate | 2839 | 19 | 10 | NaSiO3Module 2.2-3.4 |
81 | Zeolite 4A | 2842 | 10 | 00 | Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O used as materials to manufacturewashing powder, replacing for STPP (Sodium Tripoli Phosphate) |
82 | Peroxideof concentration ≥ 35% | 2853 | 00 | 00 | Ion acid concentration (based onsulfuricacid) ≤ 0.04%; non volatile concentration of substance ≤ 0.08%; stability ≥ 97%; concentration of total CO2(calculated on C) ≤ 0.025%; salinity ofNitoricacid (calculated onNO3)≤ 0.02% |
83 | Peroxideof concentration ≥ 50% | 2853 | 00 | 00 | Ion acid concentration (calculated on sulfuric acid) ≤ 0.04%; non volatile concentration of substance ≤ 0.08%; stability ≥ 97%; concentration of total CO2(calculated on C) ≤ 0.035%; salinity ofNitoricacid (calculated onNO3)≤ 0.025% |
84 | Acetylene (C2H2) | 2901 | 29 | 10 | Purity > 99.7% |
85 | Surfactants | 2902 | 90 | 90 | used for production of cleansing substances (LAS) |
86 | monosodium glutamate | 2922 | 42 | 20 |
|
87 | Compounds for production of antibiotics | 2941 | 10 |
| Amoxicillin, ampicillin |
88 | Artemisinin | 2942 | 00 | 00 |
|
89 | Vinachitin biological films | 3001 | 90 | 00 |
|
90 | Carbon cancellous bones | 3001 | 90 | 00 |
|
91 | Surgical cotton bands | 3005 | 10 | 10 |
|
92 | Carbon cotton bands | 3005 | 90 | 10 |
|
93 | Surgical cotton bands (being or not being sterilized) | 3005 | 90 | 10 |
|
94 | Plaster cast of all sizes | 3005 | 90 | 10 |
|
95 | Biological polymer bands | 3005 | 90 | 10 |
|
96 | Sterilized navel dressing | 3005 | 90 | 10 |
|
97 | Sterilized bandage with gauze | 3005 | 90 | 10 |
|
98 | Adhesive gauzes | 3005 | 90 | 20 |
|
99 | Sterilized surgical gauzes | 3005 | 90 | 20 |
|
100 | Surgical absorbent gauzes | 3005 | 90 | 20 |
|
101 | Biological polymer films on gauze background | 3005 | 90 | 90 |
|
102 | Biological polymer films | 3005 | 90 | 90 |
|
103 | Surgical sutures of all kinds and sizes | 3006 | 10 | 90 |
|
104 | Ammoniumnitrate | 3102 | 30 | 00 |
|
105 | Chemical fertilizers containing N, P, K | 3105 | 20 | 00 | mineral manures orChemical fertilizers containing three elements of nitrogen, phosphorus, potassium |
106 | Diammonium phosphate | 3105 | 30 | 00 |
|
107 | Distempers | 3210 | 00 | 20 |
|
108 | Polyurethane paint | 3210 | 00 | 50 |
|
109 | Pigments of all kinds | 3212 | 90 |
|
|
110 | Printing ink of all kinds | 3215 |
|
| used to print identification |
111 | Flexo printing ink | 3215 | 11 | 90 | To print on carton packing |
112 | Gravure printing ink | 3215 | 11 | 90 | To print on PP, PE, OPP films |
113 | Shrimp oil | 3302 | 10 | 10 |
|
114 | Cleansers in liquid form | 3402 | 20 | 19 |
|
115 | PU glues | 3506 | 91 | 00 |
|
116 | Prepared explosives | 3602 | 00 | 00 | Pursuant to Decision 03/2006/QD-BCN of the Ministry of Industry |
117 | Industrial explosives of all kinds | 3602 | 00 | 00 |
|
118 | Detonators, blasting fuses, detonating cords | 3603 |
|
| Pursuant to Decision 03/2006/QD-BCN of the Ministry of Industry |
119 | Compound plasticizers for rubber or plastic | 3812 | 20 | 00 | DOP plasticizer |
120 | Chemicals forsurface treatment | 3814 | 00 | 00 |
|
121 | Solvents | 3814 | 00 | 00 |
|
122 | Calcium carbonate powder coated stearicacid | 3825 | 90 | 00 | Used in processing rubber, PVC plastic, printing ink, paint, porcelain, with fat acid content covering surface of 2.8-3.2%: product with content oforganictitanatescovering surface 1%, applied in manufacture of PVC leatherettes, cables having affect reducingadhesiveness upon mixing, helping for fast forming product |
123 | Synthetic resingranules | 3901 | 90 | 90 |
|
124 | PVC granules | 3904 | 10 | 91 |
|
125 | PUSynthetic resin | 3909 | 50 | 00 |
|
126 | PU-resin plastic | 3909 | 50 | 00 |
|
127 | friction-substance of all kinds | 3911 | 90 | 00 |
|
128 | PVC; PE films | 3919 |
|
|
|
129 | plastic films | 3920 | 43 | 00 | Thickness of 0.05-0.4 mm |
130 | plasticcomposites | 3921 |
|
|
|
131 | Spongy plates made of PVC plastic | 3921 | 12 | 00 |
|
132 | Plastic bags of all kinds | 3923 | 21 | 99 |
|
133 | PET preforms and bottles of all kinds | 3923 | 30 | 90 |
|
134 | Plastic plates for documents laminator | 3926 | 10 | 00 |
|
135 | Urine bags | 3926 | 90 | 39 |
|
136 | Fluid transmission tubes | 3926 | 90 | 39 |
|
137 | Natural rubber | 4001 | 10 |
|
|
4001 | 21 |
|
| ||
4001 | 29 |
|
| ||
138 | Tanned skins of bovine | 4104 |
|
|
|
139 | Fuel wood, in logs, in billets | 4401 | 10 | 00 |
|
140 | Wood chips | 4401 | 21 | 00 |
|
141 | Wood chips of non-coniferous wood | 4401 | 22 | 00 |
|
142 | Coconut shell charcoal (sintered charcoal) | 4402 | 90 | 10 | of many sizes |
143 | Veneer | 4408 | 90 | 00 |
|
144 | Particle board | 4411 |
|
|
|
145 | Small wood pieces for making matches | 4421 | 90 | 20 |
|
146 | Newsprint, in rolls or sheets | 4801 | 00 | 10 | Of a standard weight of 42-55 g/m2 |
147 | Uncoated paper and paperboard, of a kind used for printing, writing or photocopying, card-making, punch tape paper or waxed base for manufacture of technical paper | 4802 |
|
| Of a standard weight of 40-120 g/m2. Excluding those under subheadings of: 4802.51.20, 4802.60.20, 4802.30.00, 4802.40.00, 4802.20.00 |
148 | Paper shoe insoles | 4804 | 19 | 00 | For lining shoes |
149 | Cement packing paper | 4804 | 21 | 10 | Of a standardized weight of 68-75 g/cm2 |
150 | Uncoated and unbleached packaging paper of a low durability | 4804 | 31 | 90 | for packing goods and production of small boxes holding goods |
151 | Uncoated paper and paperboard in rolls or sheets: corrugated, common type, double-sided Duplex, Duplex with one side in white and another in gray | 4807 | 00 | 00 |
|
152 | Ultrasound papers | 4810 | 13 | 11 |
|
153 | 200-cigarette cartons with 20 cigarettes in each pack, stiff packs of all kinds | 4819 | 10 | 00 | 385*287mm |
154 | Three-ply, five-ply cartons | 4819 | 10 | 00 |
|
4819 | 20 | 00 |
| ||
155 | 200-cigarette cartons with 20 cigarettes in each pack, soft packs of all kinds | 4819 | 10 | 00 | 366*287mm and 376*287mm (Paper or paperboard used as packing) |
156 | Paper boxes, each for containing a pair of shoes | 4819 | 10 | 00 |
|
4819 | 20 | 00 |
| ||
157 | Labels of 20-cigarette stiff packs of all kinds | 4821 | 10 |
| 233.5*99.5mm |
158 | Bobbins made of paper pulp | 4822 | 90 | 90 | Width of 400mm, length of 1.85m |
159 | Base paper, printed, for rolling cigarette filter tips | 4823 | 90 | 99 | Of a standard weight of 28-30 g/cm2 |
160 | Cigarette filter tips | 4823 | 90 | 99 |
|
161 | Fabrics for Kimono | 5007 | 20 | 90 | embroidered under pattern |
162 | Woven fabrics of wool from sheep, containing 85% or more by weight of wool from sheep | 5112 | 90 | 00 | 100% wool, plain weave, twill |
163 | Kapok, cotton ceiling slab, crochet cotton | 5201 | 00 | 00 |
|
164 | Ring yarn | 5205 |
|
| Cotton yarn, weave sewing slub cotton |
165 | OE yarn of all kinds | 5205 | 12 | 00 | index NE 5.5-20, 100% cotton |
166 | Uncombed cotton yarn | 5205 | 12 | 00 |
|
167 | Cotton yarn | 5205 | 13 | 00 |
|
168 | 30/1 cotton yarn | 5205 | 13 | 00 | 100% cotton |
169 | 32/1 yarn | 5205 | 14 | 00 | 100% cotton |
170 | 40/1 cotton yarn | 5205 | 14 | 00 | 100% cotton |
| 5205 | 11 | 00 | Ne 7-8.4 | |
5205 | 12 | 00 | Ne 8.5-20 | ||
- Uncombed | 5205 | 12 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 13 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 14 | 00 | CD (Card) | |
| 5205 | 33 | 00 | T (Twist) | |
- Combed | 5205 | 43 | 00 | T (Twist) | |
| 5205 | 44 | 00 | T (Twist) | |
| 5205 | 23 | 00 | CM (Comb) | |
| 5205 | 24 | 00 | CM (Comb) | |
| 5206 | 24 | 00 | CVC (40% polyester + 60% comb) | |
| 5206 | 25 | 00 | CVC (40% polyester + 60% comb) | |
171 | Calico fabrics | 5208 | 11 | 00 | Plain weave, weighing not more than 100 g/ m2 |
| 5208 | 12 | 00 | Plain weave, weighing more than 100 g/ m2 | |
- twill 2/1, twill 3/1 | 5208 | 13 | 00 | 3-thread or 4-thread twill, including cross twill | |
172 | Plain weave 5/3, fabrics with combined weave | 5208 | 19 | 00 | Other fabrics |
173 | Calico fabrics, linen, fiber | 5209 | 11 | 00 | Plain weave |
- twill 2/1, twill 3/1 | 5209 | 12 | 00 | Plain weave, 3-thread or 4-thread twill, including cross twill | |
174 | Plain weave 5/3 and type of combined weave | 5209 | 19 | 00 | Other fabrics |
175 | Jean fabrics of all kinds | 5209 | 22 | 00 | Fabric of material of 100% cotton, cotton polyester, cotton polyester spandex, etc, of weight between 7 and 15OZ, width of between 55’ and 63’, index of fibers between 6 and 16Nc |
176 | Kate 65/35, 83/17 | 5210 | 11 | 00 | Plain weave |
5210 | 19 | 00 | Other fabrics | ||
5211 | 12 | 00 | Plain weave, 3-thread or 4-thread twill, including cross twill | ||
177 | Woven fabrics of cotton, weighing not more than 200 g/ m2. | 5212 | 13 | 00 | Twill, Plain weave |
178 | Woven fabrics of cotton, weighing more than 200 g/ m2. | 5212 | 23 | 00 | Twill, Plain weave |
179 | Coir yarn | 5308 | 10 | 00 | tangled, smooth |
180 | Polyester yarn | 5402 | 52 | 00 | PE yarn used for sewing and weaving |
181 | PP yarn | 5404 | 12 | 00 |
|
182 | Monofilament yarn | 5404 | 19 | 00 | Material used for zipper production |
183 | Polyester yarn | 5406 | 00 | 00 | Width of 230mm, length of up to 5000m |
184 | Tyre woven fabrics | 5407 | 20 | 00 | Width of 127cm, length of 4.5m |
185 | Polymer fabrics | 5407 | 72 | 00 |
|
186 | Kate viscose | 5408 | 10 | 10 | woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon, unbleached |
187 | Sewing thread made of synthetic staple fiber | 5508 |
|
|
|
188 | Yarn (except for sewing thread) made of synthetic staple fiber | 5509 | 11 | 00 |
|
189 | Polyester yarn | 5509 | 21 | 00 |
|
190 | T/C yarn | 5509 | 53 | 00 |
|
191 | Yarn mixed between PE and Cotton (Peco yarn) | 5509 | 53 | 00 |
|
192 | PE yarn | 5509 | 21 | 00 | 100% PE |
193 | 30/l PE yarn | 5509 | 21 | 00 | 100% polyester |
194 | 40/l PE yarn | 5509 | 21 | 00 | 100% polyester |
195 | 30/l TC yarn (65/35) | 5509 | 53 | 00 | 65% polyester + 35% cotton |
196 | 45/l TC yarn (65/35) | 5509 | 53 | 00 | 65% polyester + 35% cotton |
197 | 30/l TR yarn (65/35) | 5509 | 51 | 00 | 65% polyester + 35% viscose |
198 | Single yarn | 5509 | 21 | 00 |
|
199 | Multi-folded yarn | 5509 | 22 | 00 |
|
5509 | 62 | 00 | ACM (Acrylic and Comb) | ||
5509 | 12 | 00 |
| ||
200 | 30/l VISCOSE yarn | 5510 | 11 | 00 | 100% viscose |
5510 | 11 | 00 | PE (polyester) | ||
5510 | 30 | 00 | P/C (polyester and cotton) | ||
5510 | 12 | 00 | T (Twist) | ||
201 | Yarn of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers | 5511 | 20 |
| Types of T/C yarn, index of Ne20-Ne46 |
202 | Woven fabrics of polyester staple fibers containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2. | 5513 | 23 | 00 | Other woven fabric of Stapen polyester fibers |
203 | Woven fabrics of polyester staple fibers containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2. | 5513 | 31 | 00 | Fibers with various colors |
204 | Woven fabrics of polyester staple fibers containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight more than 170 g/m2. | 5514 | 21 | 00 | plain weave fabrics |
205 | Woven fabrics of polyester staple fibers containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight more than 170 g/m2. | 5514 | 22 | 00 | Other woven fabrics of polyester staple fibers |
206 | Other woven fabrics of synthetic staple fibers, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair | 5515 | 13 | 00 | Fabrics for uniforms, fashion sewing of plain weave and twill |
207 | Other woven fabrics of synthetic staple fibers, mixed mainly or solely with Viscose rayon fibers | 5515 | 11 | 00 | Fabrics for clothes of plain weave, twill and colored |
208 | Other woven fabrics of synthetic staple fibers, mixed mainly or solely with wool and Viscose rayon fibers | 5515 | 19 | 00 | Fabrics for uniforms, fashion sewing of plain weave and twill |
209 | Nonwovens of all kinds | 5603 | 94 | 00 |
|
210 | Rubber thread of all kinds | 5604 | 10 | 00 |
|
211 | Monofilament | 5404 | 19 | 00 | Material used for zipper production |
212 | Cotton and polyester shoelaces | 5609 |
|
|
|
213 | 2-sidefuzzfabrics | 5801 | 36 | 10 |
|
214 | Towels | 5802 | 11 | 00 | Terry of all kinds, floating-ring fabrics |
215 | Weaved labels of all kinds | 5807 | 10 | 00 |
|
216 | Prepared canvas | 5901 | 90 | 20 |
|
217 | Textile fabrics coated with gum | 5901 | 90 | 90 |
|
218 | Tyre cord fabric of high tenacity yarn | 5902 |
|
|
|
219 | Fabrics coated with plastics, | 5903 |
|
| compact leatherette, porous leatherette, canvas, soft fabrics |
220 | PE packing | 5903 | 90 | 00 | Packing of rolled fabrics, PP fiber packing, PE bags, packing with printing maximally 9 colors and 2 sides, HDPE bags, coated 02 sides on PP packing |
221 | PP packing | 5903 | 90 | 00 | Packing of a layer packing, inside coated film weaved by PP film, being bright white for bag of 25 kg, being milky white for bags of between 40 kg and 50 kg |
222 | Rubber-coated fabrics | 5907 |
|
|
|
223 | Fabrics soaked, coated of covered by other materials | 5907 | 00 | 90 | Fabrics coated for antileakage |
224 | Fabrics for air bag of automobile | 5911 | 90 | 90 |
|
225 | Geotextile | 5911 | 90 | 90 |
|
226 | Knitted fabrics from cotton | 6006 | 22 | 00 | Dyed |
6006 | 21 | 00 | Not yet or have been bleached | ||
227 | Uppers whether and parts thereof, other than stiffeners | 6406 | 10 |
|
|
6406 | 10 | 90 |
| ||
228 | Shoe soles and heel cushions of rubber or plastics | 6406 | 20 | 00 |
|
Others: |
|
|
|
| |
- Wooden | 6406 | 90 | 10 |
| |
- Of other materials: | 6406 |
|
|
| |
- - metal |
|
|
|
| |
- - - iron or steel | 6406 | 90 | 21 |
| |
- - - copper | 6406 | 90 | 29 |
| |
- - - others | 6406 | 90 | 29 |
| |
- - rubber or plastic: |
|
|
|
| |
| 6406 | 90 | 31 |
| |
| 6406 | 90 | 32 |
| |
229 | Granite blocks | 6802 | 23 | 00 |
|
6802 | 93 | 00 |
| ||
230 | Abrasive powder | 6805 |
|
| Of common-use category |
231 | Woven fabrics | 6812 | 80 |
| Of all kinds |
232 | High alumina brick | 6902 | 20 | 00 |
|
233 | Chamotte bricks | 6902 | 90 | 00 |
|
234 | Medical glass tubes | 7002 |
|
| f5 -f32 mm |
235 | Flat white and colored sheet glass | 7003 |
|
| Of common-use category, and a thickness of 1.5- 12 mm |
236 | Medicine bottles and pots of glass | 7010 |
|
| 2310A-2825CE (from 2ml to 30ml) |
237 | Empty glass ampoules for containing injection fluids | 7010 | 10 |
| From 1 to 10 ml (flat bottom, bell- shaped head, needle-shaped tips, in brown or white color) |
238 | Incandescent light bulb shell (bulb) | 7011 | 10 |
| A 60 (round-shaped lamps of all kinds ) |
239 | Fluorescent lamp shell (tubes) | 7011 | 10 |
| f12 - f40 mm |
240 | High-quality composite material | 7019 | 90 | 90 | Composite material manufactured from type- E glass fiber prepreg, apply in shipbuilding industry |
241 | Inners of vacuum flasks | 7020 | 00 | 30 |
|
242 | Finished diamonds | 7102 | 31 | 00 | 0.5mm-5.4mm |
243 | Gemstones | 7103 |
|
| ruby, sapphire |
244 | Gold | 7108 | 13 | 00 | 99.99% Au |
7113 | 19 | 90 | 09K, 14K, 18K | ||
7113 | 20 | 90 | 18K GCC | ||
245 | Pearls | 7116 | 20 | 00 |
|
246 | Copper | 7117 | 19 | 90 |
|
247 | Iron cast | 7201 | 20 | 00 |
|
248 | Ferromanganese | 7202 | 11 | 00 | FeMn (65-75%) |
7202 | 19 | 00 |
| ||
249 | Ferro Silicon | 7202 | 21 | 00 | FeSi (45%) |
7202 | 29 | 00 |
| ||
250 | Ferrochrome | 7202 | 41 | 00 | %Cr: 50-65%; %C<10% |
241 | Ferro wolfram | 7202 | 80 | 00 | W 75% size of between 10 and 50 mm |
252 | Steel casts | 7206 | 90 | 00 |
|
253 | Hot-rolled coil steel, already soaked for rust removal | 7208 | 26 | 00 | Of a thickness of from 3-4 mm |
7208 | 27 |
| Of a thickness of from 1.5-3 mm | ||
254 | Cool-rolled plate and band steel | 7209 |
|
| Of a thickness of from 0.15-1.8 mm |
255 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated. | 7209 |
|
|
|
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
|
|
| |
- - Of a thickness of 3 mm or more | 7209 | 15 | 00 |
| |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm | 7209 | 16 | 00 |
| |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm | 7209 | 17 | 00 |
| |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm | 7209 | 18 |
|
| |
- - - with carbon content less than 0.6% calculated on weight and a thickness not exceeding 0.17mm | 7209 | 18 | 91 |
| |
- - - Others | 7209 | 18 | 99 |
| |
- Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
|
|
| |
- - Of a thickness of 3 mm or more | 7209 | 25 | 00 |
| |
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm | 7209 | 26 | 00 |
| |
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm | 7209 | 27 | 00 |
| |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: | 7209 | 28 |
|
| |
- - - with carbon content less than 0.6% calculated on weight and a thickness not exceeding 0.17mm | 7209 | 28 | 10 |
| |
- - - Others | 7209 | 28 | 90 |
| |
- - corrugated | 7209 | 90 | 10 |
| |
- - Others | 7209 | 90 | 90 |
| |
256 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated | 7211 |
|
|
|
- - with carbon content less than 0.25% calculated on weight: | 7211 | 23 |
|
| |
- - - Corrugated | 7211 | 23 | 10 |
| |
- - - Shape of hoop and strip, a width not exceeding 400 mm | 7211 | 23 | 20 |
| |
- - - Others, a width not exceeding 0.17mm | 7211 | 23 | 30 |
| |
- - - Others | 7211 | 23 | 90 |
| |
- - - Corrugated | 7211 | 29 | 10 |
| |
- - - Shape of hoop and strip, a width not exceeding 400 mm | 7211 | 29 | 20 |
| |
- - - Others, a width not exceeding 0.17mm | 7211 | 29 | 30 |
| |
- - - Others | 7211 | 29 | 90 |
| |
- - - Shape of hoop and strip, a width not exceeding 400 mm | 7211 | 90 | 10 |
| |
- - - Corrugated, with carbon content less than 0.6% calculated on weight | 7211 | 90 | 20 |
| |
- - - Others, a width not exceeding 0.17mm | 7211 | 90 | 30 |
| |
- - - Others | 7211 | 90 | 90 |
| |
257 | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel. | 7213 |
|
|
|
- - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: | 7213 | 91 |
|
| |
- - - Concrete steel | 7213 | 91 | 20 |
| |
258 | Steel belting | 7212 | 40 | 20 | 12.7mm-32mm |
259 | Deformed bar steel | 7213 | 10 | 00 | CT5, 20 MnSi from D10 to D25 |
260 | Bar steel | 7213 | 10 |
| f< 100 mm |
7213 | 91 |
| f< 14 mm | ||
261 | Plain bar steel | 7213 | 99 | 90 |
|
262 | Welding rod cores | 7213 | 99 | 10 |
|
263 | Bar steel, non-alloy | 7214 | 10 |
| With a carbon content > 0.6% |
264 | Bar steel, non-alloy | 7214 | 91 | 10 | Rectangular or square cross-section, C > 0.6% |
265 | Non-alloy steel, in angles, shapes and sections | 7216 | 10 | 00 | in U, I, H shapes, of a height l < 80mm |
266 | Steel in L shape | 7216 | 21 | 00 | L shape, of a height l < 80mm |
7216 | 40 | 00 | L shape, of a height l from 80-140 mm | ||
267 | Steel in U shape | 7216 | 31 | 00 | U shape, of a height I from 80-140 mm |
268 | Steel in J shape | 7216 | 32 | 00 | I shape, of a height I from 80-140mm |
269 | Steel in H shape | 7216 | 33 | 00 | H shape, of a height I from 80-140 mm |
270 | Steel in C, V shapes | 7216 | 50 | 90 | C,V shapes, of a height I from 80-140 mm |
271 | Purlin steel | 7216 | 91 | 00 | H = 250 mm |
272 | Steel wires | 7217 | 10 | 10 | Not galvanized |
7217 | 20 | 10 | galvanized | ||
273 | Galvanized sheet steel | 7219 | 24 | 00 | 0.13mm-0.4mm |
274 | Sheet steel, inox coil steel and products processed after rolling | 7221 | 00 | 00 |
|
275 | Stainless steel wires | 7221 | 00 | 00 |
|
276 | Alloyed steel in shapes | 7228 | 70 | 90 | SS400, SS540 from L80 to L130; Q235 from C80 to C180 |
277 | Welding rod of all kinds | 7229 | 90 | 90 |
|
278 | Tubes and pipes of cast iron | 7303 | 00 | 90 | Of common-use category |
279 | pressure conduits (under segment) | 7304 | 39 | 20 | Used in hydropower works |
280 | Dividing-water forks (cluster) | 7304 | 39 | 90 | Used in hydropower works |
281 | Flat valve gates, valve grooves | 7304 | 39 | 90 | Used in hydropower works |
282 | Segment valve gates, valve grooves | 7304 | 39 | 90 | Used in hydropower works |
283 | Surge tank | 7304 | 39 | 90 | Used in hydropower works |
284 | Axle-bearing of radius valve made of cast steel, of a weight of up to 17 tons | 7304 |
|
| Used in hydropower works |
285 | Vertical welded steel tubes and pipes | 7305 | 31 | 90 | of a diameter of up to 1,524mm |
286 | High-pressure welded steel tubes and pipes | 7305 | 39 | 10 | of a diameter of up to 1,524mm |
287 | High-voltage electric pole, galvanized, dipped | 7308 | 20 |
| For lines of up to 500kV |
288 | Steel rail galvanized, hot-dipped | 7308 |
|
| For transformer station of up to 500 kV |
289 | Steelaerial mastgalvanized, hot-dipped of self- standing type | 7308 | 90 |
| Of up to 90m |
290 | Steelaerial mastgalvanized, hot-dipped of guy (shrinking-wireaerial mast) and accessories to install equipment | 7308 | 90 |
| a height of up to 50m |
291 | Steel structures | 7308 |
|
| Of common-use category and steel house frames, roadway crane beams, with aperture of up to 100 m, tonnage H30, steel railway girder with aperture of up to 100 m, tonnage T26 |
292 | Tanks | 7309 | 00 |
| Of common-use category |
293 | Casks | 7310 | 10 |
| Of common-use category |
294 | Casks containingphosphorus | 7310 | 10 | 90 | Size of: 500x800mm, closed test pressure of 30kPa,hydraulic powertest pressure of 250kPa, capacity of 157litre, use environment of:phosphorus, utility: containingphosphorus |
295 | Cans | 7310 | 21 |
|
|
296 | Wattles, iron fences | 7314 |
|
| Of common-use category |
297 | Chains | 7315 |
|
| Of common-use category |
298 | Common bolts, screw nuts | 7318 |
|
| Of common-use category |
299 | Butterfly perfuse needles | 7319 | 90 | 90 |
|
300 | Grinding steel balls | 7325 | 91 | 00 | Of common-use category |
301 | Ingot moulds | 7325 | 99 | 90 |
|
302 | Printing-Axles made of copper tube | 7326 | 90 | 90 | Iron core, copper-plated |
303 | Round copper wire | 7408 | 11 | 10 | Cross section of from 16-630mm2 |
304 | Flat magnet wire | 7408 | 11 | 00 | Of a maximum cross section of 50 mm2 |
305 | copper materials in wire shape | 7408 | 11 | 00 | copper materials to manufacture electric cablesf6 -f14 mm |
| 7408 | 19 | 00 | f< 6 mm | |
306 | Sheet copper, bus bar | 7409 | 11 | 00 | A maximum cross section of 50x160 mm2 |
307 | Silver, copper gears | 7411 | 22 | 00 | Of up tof1,500 mm |
308 | Copper tubes | 7411 | 10 | 00 |
|
309 | Bare copper cables | 7413 |
|
| For medium-voltage, low-voltage lines |
310 | Bare copper cable | 7413 |
|
|
|
311 | Screws, nuts | 7415 | 33 | 10 |
|
312 | Nails | 7415 | 10 | 10 | Diameter of 1.7 mm – 4.2mm |
313 | Bar aluminum of all kinds | 7601 | 10 | 00 |
|
314 | Aluminum foils and aluminum alloys | 7601 | 20 | 00 |
|
315 | Shaped aluminum foils | 7604 | 10 | 90 |
|
316 | Bar aluminum | 7604 | 29 | 10 |
|
317 | Covered- aluminum cables | 7605 |
|
| For medium-voltage, low-voltage lines |
318 | Bare copper cables | 7605 |
|
| For medium-voltage, low-voltage lines |
319 | Shaped aluminum bars | 7610 |
|
|
|
320 | Conductors, aluminum cables, uncoated, with steel core | 7614 | 10 |
| Cross section of from 35-1200mm2 |
321 | Aluminum cables with steel core | 7614 | 10 |
| For medium-voltage, low-voltage lines |
322 | Uncoated aluminum cables with steel cores | 7614 | 10 |
| Cross section of up to 600 mm2 |
323 | Conductors, uncoated aluminum cables | 7614 | 90 |
| Cross section of from16-1200 mm2 |
324 | uncoated aluminum cables | 7614 | 90 |
| For medium-voltage, low-voltage lines |
325 | Uncoated aluminum cables (non alloy) | 7614 | 90 |
| Cross section of up to 600 mm2 |
326 | Aluminum grid | 7616 | 91 | 00 |
|
327 | Bar lead | 7806 | 00 | 90 | 99.6% Pb |
328 | Zinc powder, dust and flakes (sulfate) | 7903 | 90 | 00 | 48-50% Zn |
329 | Tin bars | 8003 | 00 | 10 | 99,75% Sn |
330 | Handsaws, saw blades of all kinds | 8202 |
|
| Of common-use category |
331 | Stables | 8305 | 20 | 10 | 50 pieces/box Size No.10 |
332 | Wolframelectrodes | 8311 | 10 | 00 | f2.4 x 175; 2.4 x 150;f3.2 x 175;f3.2 x 150; 1.6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm) |
333 | Sugarcane-planting combined machines | 8432 | 90 | 90 | Of common-use kinds following tractor |
334 | Supplying-paper sets | 8443 | 99 | 30 | RM1-6922-000 (for printers) |
335 | Wiper blades | 8443 | 99 | 90 |
|
336 | Optical eye bracket for DVD | 8473 | 40 | 19 | A cluster of components including plastic bracket, circuit board and copper wire mounted |
337 | Valves of all kinds | 8481 | 20 | 90 |
|
338 | Washers of all kind | 8481 | 90 | 29 |
|
339 | Details of valve | 8481 | 90 | 29 |
|
340 | Ball bearings | 8482 | 80 | 00 | Type of 24k and 30k |
341 | Carbon brush motor | 8501 | 10 | 91 | QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8-71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (User for printers) |
342 | Plastic resin magnet | 8505 | 19 | 00 |
|
343 | Electrostatic-painted steel protection boxes of electric meter | 8536 | 90 |
| For electric grid works |
344 | Wire-division boxes made of steel,electrostatic-painted | 8536 | 90 |
| For electric grid works |
345 | Shells of electric cabinet electrostatic- steel - painted | 8537 | 10 | 19 | For electric grid works, control |
346 | Fluorescent lamp heads | 8539 | 90 | 10 | G13/12*30(26) |
347 | Conductors | 8544 |
|
| Not including coaxial cables |
348 | PE, PVC covered cables | 8544 | 11 | 20 | All kinds |
349 | Transformer porcelain | 8546 | 20 | 10 | Symbol: 36NF 250 CD1650. Rated voltage: 36KV. Rated current: 250A, length of transosonde: 1650mm, weight of 15kg,enamel color on product: brown |
350 | Accessories ofmotor vehicles | 8708 |
|
|
|
351 | Accessories of motorbike and bicycle | 8714 |
|
|
|
352 | Syntheticcompositematerials used for trade planes | 8803 | 30 | 00 | door at behind of engine, with utility supporting for plane to land and take off |
353 | Lead rubber | 9018 | 90 | 90 | used in medical sector |
354 | Handheld automatic measuring-methane Equipment | 9026 | 80 | 10 | Measurement range: 0-3% CH4, error: 0.1% when concentration of CH4(0-2%), display LED 7 parts, source voltage 5DVC, use Ni-NHrechargeablebattery cell |
355 | composite meter protection box | 9028 | 90 |
| For electric grid works; type of 01 meter, single phase; type of 02 meters, single phase; type of 04 meters, single phase, type of 01 meter, 03 phases |
356 | Composite wire-division box | 9028 | 90 | 90 | For electric grid works |
357 | SKD components of rubber shot gun, tear gas | 9305 | 99 | 99 | YSR007,Colt Python, rubber shot, tear gas |
9305 | 99 | 99 | Record COP, type ofmagazines, 10x22T, rubber shot, tear gas | ||
358 | SKD components of electric rods | 9305 | 99 | 99 | K200, electric rods |
ANNEX IV
LIST OFSUPPLIESNECESSARY FOR PETROLEUM ACTIVITIESWHICH CAN BE PRODUCEDDOMESTICALLY
(Issued with Circular 04/2012/TT-BKHDT of August 13, 2012, of the Ministry of Planning and Investment)
No. | Name of goods | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
1 | Rice husk | 1213 | 00 | 00 |
|
2 | Bio safe | 1515 | 19 | 00 | In liquid form |
3 | Table salt (sodium chloride) | 2501 | 00 | 10 |
|
4 | Graphite powder | 2504 | 10 | 00 |
|
5 | Quartz | 2506 | 10 | 00 | In white powder |
6 | Bentonite for cast-in-place piles | 2508 | 10 | 00 | HPB600-API, in light yellow powder, of high viscosity, for use as a drilling mud for cast-in-place piles, petroleum exploration and exploitation |
7 | Bentonite for casting moulds | 2508 | 10 | 00 | In light yellow powder |
8 | Bentonite for drilling wells | 2508 | 10 | 00 | NPB600-H, in light yellow powder, of low viscosity, for use as a drilling mud for geological exploration and underground water exploitation |
9 | Soundproof- or heat- resistant materials of basalt | 2508 | 40 | 90 | In sheets |
10 | Marble powder | 2517 | 41 | 00 |
|
11 | Dolomite | 2518 |
|
| In gray and white powder |
12 | P300 cement | 2523 | 29 | 10 | For construction of marine projects |
13 | Thermal cement for drilling wells | 2523 | 90 | 00 |
|
14 | Class-G cement | 2523 | 90 | 00 |
|
15 | Mica | 2525 | 20 | 00 | In white, transparent flakes, of a size of between 16 and 100 mesh |
16 | Feldspar | 2529 | 10 | 00 | In white or light-yellow powder or granules |
17 | Condensate | 2709 | 00 | 20 |
|
18 | Crude oil | 2709 | 00 | 10 |
|
19 | Mogas 92 petrol | 2710 | 12 |
|
|
20 | Mogas 83 petrol | 2710 | 12 |
|
|
21 | Jet A1 petrol | 2710 | 12 |
|
|
22 | Industrial oils | 2710 | 12 |
| ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL) |
23 | Lubricating grease | 2710 | 19 | 44 | Lithium grease (L2, L3, L4), Cana grease 1-13, MC70 grease |
24 | Lubricating oils | 2710 | 19 | 43 | SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5)) |
25 | Hydraulic oils | 2710 | 19 | 50 | VIT32, VIT45, VIT68, VIT100, VIT220 |
26 | DO oils | 2710 | 19 | 71 |
|
27 | FO oils | 2710 | 19 | 79 |
|
28 | Organic solvent, DMCbuffer solution | 2710 | 12 |
| Light yellow liquid originated from mineral-oil, used as solvent to dissolve organic substances, and buffer solutions |
29 | DMCorganic ingredients | 2710 | 12 |
| Light yellow liquid originated from mineral-oil, used as solvents, dispersal environment creating emulsion (in petroleum) |
30 | Propylene | 2711 | 14 |
|
|
31 | Natural gas | 2711 | 21 |
|
|
32 | Dry gas | 2711 | 29 | 00 |
|
33 | Bupro (propane-butane blend) LPG | 2711 |
|
|
|
34 | Hydrochloricacid | 2806 | 10 | 00 |
|
35 | Ammonia (NH3) | 2814 |
|
|
|
36 | Calcium chloride (CaCl2) | 2827 | 20 | 10 | In white powder |
37 | Barite API | 2833 | 27 | 00 | In light beige powder |
38 | Bi-potassium alum | 2833 | 30 | 00 |
|
39 | Limestone (CaCO3) | 2836 | 50 | 00 | In white powder or granules |
40 | Silicate Flour | 2839 | 90 | 00 | In light yellow powder |
41 | Bio safe DAK | 2912 |
|
| Form of viscous liquid, from light yellow to yellow (liquid mixture of aldehyde and essential oil) |
42 | Other chemical products from drilling | 2931 | 90 | 90 | Foaming substances, aluminum stearate, surface active substances |
43 | DMC - Lub | 2942 | 00 | 00 | In viscous form, dark-colored |
44 | Paints for drilling platforms and steel structures | 3208 | 10 | 90 |
|
3209 | 90 | 00 |
| ||
45 | Chemical paints of all kinds
| 3208 |
|
| All kinds of paints for specific industrial decoration |
3209 |
|
|
| ||
46 | Solvents accompanying paints | 3209 | 90 | 00 | In light yellow powder |
47 | UF DAK glue | 3506 |
|
|
|
48 | DOP plasticizers | 3812 | 20 | 00 |
|
49 | PVC plastic powder | 3904 | 10 |
|
|
50 | Organic siliceous polymer (Silicon) | 3910 |
|
|
|
51 | Wooden boards, for chocking or lining on drilling platforms | 4407 | 99 |
|
|
52 | Labor protection devices (Clothes, shoes, boots, helmets, napkins and gloves) | 4015 | 19 | 00 |
|
6210 |
|
|
| ||
6216 | 00 | 10 |
| ||
6506 | 10 |
|
| ||
53 | Casings and petroleum exploitation tubes made of threaded cast steel, a diameter of 2-3/8 to 20 inches | 7304 | 22 | 00 | cast steel tubes, threaded, thickness of 11-30mm, under API standard |
7304 | 23 | 00 | |||
7304 | 24 | 00 | |||
7304 | 29 | 00 | |||
54 | steel tubes covered foranti-corrosion | 7304 |
|
| Steel tubes covered by FBE or 3LPE/PP spray method, covered tube size of 2-48 inches (1 inch = 2.54cm) |
7305 |
|
| |||
55 | steel tubes covered weighting concrete | 7304 |
|
| Steel tubes covered by high-pressure spray method (CWC), covered tube size of 2-48 inch (1 inch = 2.54cm); concrete with weight of 2400-3040kg/m3 |
7305 |
|
| |||
56 | Steel tubes covered for insulation | 7304 |
|
| Steel tubes covered by spray method, 5LPP and MLPP, covered tube size of 2-48 inch (1 inch = 2.54cm) |
7305 |
|
| |||
57 | Steel tube used for oil or gas conduits, vertical countersunk welded by arc | 7305 | 11 | 00 | steel tube straightly welded, of a length of up to 12.2m, diameter of 16-60 inch (1 inch = 2.54cm), a thickness of 6.4-35mm, steel grade of up to X80 under API 5L standard |
58 | Steel casing welded accompanied with connection head, of a diameter of from 20 to 36 inches | 7305 | 20 | 00 | welded steel tubes accompanied with connection head |
59 | Threaded-welded steel casings and petroleum exploiting tubes, diameter of from 2-3/8 to 20 inches | 7306 | 21 | 00 | cast steel tube, threaded, thickness of from 11-30mm, under AP standard |
7306 | 29 | 00 | |||
60 | Accessories for connectors and bend connectors, of line type | 7307 | 22 |
| Of steel |
7307 | 92 |
| |||
61 | Signboards on drilling rig | 8310 | 00 | 00 |
|
ANNEX V
LIST OFRAW MATERIALS, SUPPLIES ANDSEMI-FINISHED PRODUCTS FORSHIPBUILDINGWHICH CAN BE PRODUCEDDOMESTICALLY
(Issued with Circular No.04/2012/TT-BKHDT of August 13, 2012, of the Ministry of Planning and Investment)
No. | Name of goods | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
1 | Wall panels | 3925 | 90 | 00 | BM25, BM50 (of fire protection level B-15) |
2 | Ceiling panels | 3925 | 90 | 00 | CC25, CC75 (of fire protection level B-0; B-15) |
3 | Fire doors | 3925 | 90 | 00 | B-15; A-0; A-60 |
4 | Welding wires | 8311 | 20 |
| NAEH14 sizedf2.4;f3.2;f4.0 mm |
NA71T-1 sizedf1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA71T-5 sizedf1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA71T-G sizedf1.0;f1.2;f1.6 mm | |||||
NA70S sizedf0.8-f1.6 mm | |||||
5 | Welding rods | 8311 | 30 |
| NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 with sizesf2.5;f3.25;f4.0;f5.0-f5.4 mm |
6 | Ship boilers | 8402 | 12 |
| Of a capacity of between 0.5 and 35 tons of steam/hour |
7 | River – sea ship shells | 8906 |
|
| Of up to 12,500 DWT |
ANNEX VI
LIST OFRAW MATERIALS, SUPPLIESIN DIRECT SERVICE OF SOFTWARE MANUFACTUREWHICH CAN BE PRODUCEDDOMESTICALLY
(Issued with Circular No.04/2012/TT-BKHDT of August 13, 2012, of the Ministry of Planning and Investment)
No. | Name of goods | Code in the import tariff list | Symbols of specifications, description of technical features | ||
Heading | Sub-heading | ||||
I | Paper-made packaging of software products |
|
|
|
|
1.1 | Paper-made packaging of software products | 4817 | 30 | 00 |
|
1.2 | Boxes and covers protecting objects carrying information | 4819 |
|
|
|
1.3 | Paper-made labels of electronic products | 4911 | 99 | 90 |
|
2 | Tools for inspection and evaluation/Algorithm |
|
|
|
|
2.1 | Source programs created by Vietnamese bodies, organizations and individuals may be used for re-integration or re-amendment upon separate request of the software producers, contained in: |
|
|
|
|
2.1.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.1.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.1.3 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.1.4 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.1.5 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.1.6 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.1.7 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.1.8 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.2 | Lock disk/Programs preventing illegal reproduction produced by Viet Nam, contained in: |
|
|
|
|
2.2.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.2.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.2.3 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.2.4 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.2.5 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.2.6 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.2.7 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.2.8 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.3 | Algorithm in technical -scientific problems made by Viet Nam and used in Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encoding, formulas, computer graphic processing, image and sound processing and so on), contained in: |
|
|
|
|
2.3.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 40 | 12 |
|
2.3.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 40 | 12 |
|
2.3.2 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.3.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 12 |
|
2.3.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 22 |
|
2.3.4 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.3.4 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.3.5 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.4 | Algorithm in economic problems made by Viet Nam and used in Vietnamese bodies and organizations (planning, economic analysis and forecast, cost accounting and so on), contained in: |
|
|
|
|
2.4.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.4.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.4.3 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.4.4 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.4.5 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.4.6 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.4.7 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.4.8 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.5 | Organization methods and algorithm made by Viet Nam in high figure processing problems in Vietnamese bodies and organizations (data processing for inspection, data processing for general inspection and so on), contained in: |
|
|
|
|
2.5.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.5.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.5.2 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.5.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.5.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.5.4 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.5.4 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.5.5 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.6 | Algorithm and professional procedures made by Viet Nam in problems of management of humans, natural resources, land, supplies, stores and so on and used in Vietnamese bodies and organizations, contained in: |
|
|
|
|
2.6.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.6.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.6.3 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.6.4 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.6.5 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.6.6 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.6.7 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.6.8 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.7 | Algorithm and professional procedures made by Viet Nam in problems falling into the cipher, security and national defence sectors of Viet Nam, contained in: |
|
|
|
|
2.7.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.7.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.7.2 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.7.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.7.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.7.4 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.7.4 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.7.5 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
2.8 | Other algorithms and calculating methods made by Viet Nam and used in Vietnamese bodies and organizations, contained in: |
|
|
|
|
2.8.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
2.8.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
2.8.2 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
2.8.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
2.8.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
2.8.4 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
2.8.4 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
2.8.5 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
3 | Assisting files |
|
|
|
|
3.1. | Code tapes and standard classification checklists made by Viet Nam and to be commonly used in Viet Nam, contained in: |
|
|
|
|
3.1.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
3.1.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
3.1.3 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
3.1.4 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.1.5 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.1.6 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.1.7 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
3.1.8 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
3.2 | Digitized graphic files made by Viet Nam (vector graphics and bitmap) relating to Vietnam country, contained in: |
|
|
|
|
3.2.1 | - Disks used for the laser system for the purpose of reproducing phenomena other than sound and image | 8523 | 41 |
|
|
3.2.2 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
3.2.2 | - Magnetic tapes used to reproduce phenomena other than sound or image | 8523 | 29 | 19 |
|
3.2.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.2.3 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.2.4 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.2.4 | - Other kinds used to reproduce phenomena other than sound and image | 8523 | 29 | 92 |
|
3.2.5 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
3.3 | Image library/photo collections/compressed scanned photo files made by Viet Nam contained in: |
|
|
|
|
3.3.1 | - Disks used for the laser reading system of other kinds | 8523 | 41 |
|
|
3.3.2 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 4 mm | 8523 | 29 | 29 |
|
3.3.2 | - Other magnetic tapes of a width not exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 39 |
|
3.3.3 | - Other magnetic tapes of a width exceeding 6.5 mm | 8523 | 29 | 59 |
|
3.3.3 | - Others | 8523 | 29 | 92 |
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây