Thông tư 210/2014/TT-BTC về kế toán áp dụng đối với Công ty chứng khoán
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 210/2014/TT-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 210/2014/TT-BTC |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Trần Xuân Hà |
Ngày ban hành: | 30/12/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Chứng khoán, Kế toán-Kiểm toán |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 210/2014/TT-BTC
BỘ TÀI CHÍNH Số: 210/2014/TT-BTC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2014 |
Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003;
Căn cứ Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 ngày 29/6/2006 và Luật số 62/2010/QH12 ngày 24/11/2010 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 128/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong lĩnh vực Nhà nước và Nghị định số 129/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ về việc Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh;
Căn cứ Nghị định số 58/2012/NĐ-CP ngày 20/7/2012 Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán và Kiểm toán,
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Công ty chứng khoán.
QUY ĐỊNH CHUNG
Thông tư này quy định các nội dung liên quan đến chứng từ kế toán, tài khoản kế toán và phương pháp kế toán, sổ kế toán, mẫu Báo cáo tài chính, phương pháp lập và trình bày Báo cáo tài chính áp dụng đối với Công ty chứng khoán (CTCK) thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
Thông tư này áp dụng đối với Công ty chứng khoán và các tổ chức, cá nhân có liên quan tới hoạt động của Công ty chứng khoán.
HƯỚNG DẪN KẾ TOÁN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
- Lập, tiếp nhận, xử lý chứng từ kế toán.
- Kế toán viên, kế toán trưởng kiểm tra và ký chứng từ kế toán hoặc trình Tổng Giám đốc, Giám đốc Công ty chứng khoán ký duyệt.
- Phân loại, sắp xếp chứng từ kế toán, định khoản và ghi sổ kế toán.
- Lưu trữ, bảo quản chứng từ kế toán.
- Kiểm tra tính rõ ràng, trung thực, đầy đủ của các chỉ tiêu, các yếu tố ghi chép trên chứng từ kế toán.
- Kiểm tra tính hợp pháp của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh đã ghi trên chứng từ kế toán, đối chiếu chứng từ kế toán với các tài liệu khác có liên quan.
- Kiểm tra tính chính xác của số liệu, thông tin trên chứng từ kế toán.
Đối với những chứng từ kế toán lập không đúng thủ tục, nội dung và chữ số không rõ ràng thì người chịu trách nhiệm kiểm tra hoặc ghi sổ phải trả lại, yêu cầu làm thêm thủ tục và điều chỉnh sau đó mới làm căn cứ ghi sổ.
- Sổ kế toán tổng hợp, gồm: Các Sổ Nhật ký, Sổ Cái.
- Số kế toán chi tiết, gồm: Các Sổ kế toán chi tiết.
- Ngày, tháng ghi sổ;
- Số hiệu và ngày, tháng của chứng từ kế toán dùng làm căn cứ ghi sổ;
- Tóm tắt nội dung của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh;
- Số tiền của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh.
Sổ Nhật ký đặc biệt gồm các sổ Nhật ký mua hàng, Sổ Nhật ký bán hàng, Sổ Nhật ký Thu tiền mặt, Thu tiền gửi ngân hàng; Sổ Nhật ký Chi tiền mặt, Chi tiền gửi ngân hàng. Các Nhật ký đặc biệt này được mở và dùng để ghi chép các nghiệp vụ quy định riêng cho từng loại sổ Nhật ký này, như: Sổ Nhật ký mua hàng được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ mua hàng nhưng chưa thanh toán tiền phát sinh trong kỳ kế toán.
Sổ cái dùng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong từng kỳ và trong một niên độ kế toán theo các tài khoản kế toán được quy định trong chế độ tài khoản kế toán áp dụng cho Công ty chứng khoán. Số liệu kế toán trên Sổ Cái phản ánh tổng hợp tình hình tài sản, nguồn vốn, tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty chứng khoán. Sổ Cái phải phản ánh đầy đủ các nội dung sau:
- Ngày, tháng ghi sổ.
- Số hiệu và ngày, tháng của chứng từ kế toán dùng làm căn cứ ghi sổ.
- Tóm tắt nội dung của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh.
- Số tiền của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh ghi vào Bên Nợ hoặc Bên Có của tài khoản.
- Đối với sổ kế toán dạng quyển:
Trang đầu sổ phải ghi tõ tên Công ty chứng khoán, tên sổ, ngày mở sổ, niên độ kế toán và kỳ ghi sổ, họ tên, chữ ký của người giữ và ghi sổ, của Kế toán trưởng và người đại diện theo pháp luật của Công ty chứng khoán, ngày kết thúc ghi sổ hoặc ngày chuyển giao cho người khác.
Sổ kế toán phải đánh số trang từ trang đầu đến trang cuối, giữa hai trang sổ phải đóng dấu giáp lai của đơn vị kế toán;
- Đối với sổ tờ rời:
Đầu mỗi sổ tờ rời phải ghi rõ tên Công ty chứng khoán, số thứ tự của từng tờ sổ, tên sổ, tháng sử dụng, họ tên người giữ và ghi sổ. Các tờ rời trước khi dùng phải được (Tổng) Giám đốc Công ty chứng khoán hoặc người được ủy quyền ký xác nhận, đóng dấu và ghi vào sổ đăng ký sử dụng sổ tờ rời. Các sổ tờ rời phải được sắp xếp theo thứ tự các tài khoản kế toán và phải đảm bảo sự an toàn, dễ tìm.
Việc ghi sổ kế toán nhất thiết phải căn cứ vào chứng từ kế toán đã được kiểm tra bảo đảm các quy định về chứng từ kế toán. Mọi số liệu ghi trên sổ kế toán bắt buộc phải có chứng từ kế toán hợp pháp, hợp lý chứng minh.
Cuối kỳ kế toán phải khóa sổ kế toán trước khi lập Báo cáo tài chính. Ngoài ra phải khóa sổ kế toán trong các trường hợp kiểm kê hoặc các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Phương pháp này dùng để đính chính những sai sót bằng cách gạch một đường thẳng xóa bỏ chỗ ghi sai nhưng vẫn đảm bảo nhìn rõ nội dung sai. Trên chỗ bị xóa bỏ ghi con số hoặc chữ đúng bằng mực thường ở phía trên và phải có chữ ký của Kế toán trưởng hoặc phụ trách kế toán của Công ty chứng khoán bên cạnh chỗ sửa. Phương pháp này áp dụng cho các trường hợp:
- Sai sót trong diễn giải, không liên quan đến quan hệ đối ứng của các tài khoản;
- Sai sót không ảnh hưởng đến số tiền tổng cộng.
Phương pháp này dùng để điều chỉnh những sai sót bằng cách: Ghi lại bằng mực đỏ hoặc ghi trong ngoặc đơn bút toán đã ghi sai để hủy bút toán đã ghi sai. Ghi lại bút toán đúng bằng mực thường để thay thế.
Phương pháp này áp dụng cho các trường hợp:
- Sai về quan hệ đối ứng giữa các tài khoản do định khoản sai đã ghi sổ kế toán mà không thể sửa lại bằng phương pháp cải chính;
- Phát hiện ra sai sót sau khi đã nộp Báo cáo tài chính cho cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp này được sửa chữa sai sót vào sổ kế toán năm phát hiện ra sai sót theo phương pháp phi hồi tố, hoặc hồi tố theo quy định của Chuẩn mực kế toán “Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót”;
- Sai sót trong đó bút toán ở tài khoản đã ghi số tiền nhiều lần hoặc con số ghi sai lớn hơn con số ghi đúng.
Khi dùng phương pháp ghi số âm để đính chính chỗ sai thì phải lập một “Chứng từ ghi sổ đính chính” do Kế toán trưởng (hoặc phụ trách kế toán) ký xác nhận.
Phương pháp này áp dụng cho trường hợp ghi đúng về quan hệ đối ứng tài khoản nhưng số tiền ghi sổ ít hơn số tiền trên chứng từ hoặc là bỏ sót không cộng đủ số tiền ghi trên chứng từ. Sửa chữa theo phương pháp này phải lập “Chứng từ ghi sổ bổ sung" để ghi bổ sung bằng mực thường số tiền chênh lệch còn thiếu so với chứng từ.
Trường hợp Công ty chứng khoán phải áp dụng hồi tố do thay đổi chính sách kế toán và phải điều chỉnh hồi tố do phát hiện sai sót trọng yếu trong các năm trước theo quy định của Chuẩn mực kế toán “Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót” thì kế toán của Công ty chứng khoán phải điều chỉnh Số dư đầu năm trên sổ kế toán tổng hợp và sổ kế toán chi tiết của các tài khoản có liên quan.
- Hình thức kế toán Nhật ký chung.
- Trong hình thức sổ kế toán này phải có những quy định cụ thể về số lượng, kết cấu, mẫu sổ, trình tự, phương pháp ghi chép và mối quan hệ giữa các sổ kế toán.
- Sổ Nhật ký chung, các Sổ Nhật ký đặc biệt;
- Sổ Cái;
- Các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
Trường hợp đơn vị mở các sổ Nhật ký đặc biệt thì hàng ngày, căn cứ vào các chứng từ được dùng làm căn cứ ghi sổ, ghi nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký đặc biệt liên quan. Định kỳ (3, 5, 10... ngày) hoặc cuối tháng, tùy khối lượng nghiệp vụ phát sinh, tổng hợp từng sổ Nhật ký đặc biệt, lấy số liệu để ghi vào các tài khoản phù hợp trên Sổ Cái, sau khi đã loại trừ số trùng lặp do một nghiệp vụ được ghi đồng thời vào nhiều sổ Nhật ký đặc biệt (Nếu có).
Các sổ Nhật ký đặc biệt gồm: Nhật ký mua hàng, bán hàng, thu, chi tiền mặt, thu, chi tiền gửi ngân hàng;
STT | Danh mục Báo cáo tài chính riêng | Ký hiệu |
I | Báo cáo tài chính riêng năm |
|
01 | Báo cáo thu nhập toàn diện riêng | Mẫu số B 01 - CTCK |
02 | Báo cáo tình hình tài chính riêng | Mẫu số B 02 - CTCK |
03 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ riêng | Mẫu số B 03 (a,b) - CTCK |
04 | Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu riêng | Mẫu số B 04 - CTCK |
05 | Bản thuyết minh Báo cáo tài chính riêng | Mẫu số B 05 - CTCK |
II | Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ, bán niên (dạng đầy đủ) |
|
01 | Báo cáo thu nhập toàn diện riêng (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 01g - CTCK |
02 | Báo cáo tình hình tài chính riêng (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 02g - CTCK |
03 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ riêng (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 03 (a,b)g - CTCK |
04 | Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu riêng (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 04g – CTCK |
05 | Bản thuyết minh Báo cáo tài chính riêng (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 05g - CTCK |
STT | Danh mục Báo cáo tài chính hợp nhất | Ký hiệu |
I | Báo cáo tài chính hợp nhất năm | |
01 | Báo cáo thu nhập toàn diện hợp nhất năm | Mẫu số B 01 - CTCK/HN |
02 | Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất năm | Mẫu số B 02 - CTCK/HN |
03 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất năm | Mẫu số B 03 (a,b) - CTCK/HN |
04 | Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu hợp nhất năm | Mẫu số B 04 - CTCK/HN |
05 | Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất năm | Mẫu số B 05 - CTCK/HN |
II | Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ, bán niên (dạng đầy đủ) | |
01 | Báo cáo thu nhập toàn diện hợp nhất (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 01g - CTCK/HN |
02 | Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 02g - CTCK/HN |
03 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 03 (a,b)g -CTCK/HN |
04 | Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu hợp nhất (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 04g - CTCK/HN |
05 | Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất (Bán niên, giữa niên độ) | Mẫu số B 05g - CTCK/HN |
- Báo cáo thu nhập toàn diện.
- Báo cáo tình hình tài chính.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu.
- Bản thuyết minh Báo cáo tài chính.
- Bộ Tài chính (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).
- Cơ quan Thuế.
- Cơ quan Thống kê.
- Cơ quan đăng ký kinh doanh.
ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH MỤC CHỨNG TỪ VÀ MỘT SỐ MẪU
CHỨNG TỪ KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
1. Danh mục chứng từ kế toán áp dụng đối với Công ty chứng khoán
STT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
TÍNH CHẤT |
Ghi chú |
||
BB (*) |
HD (**) |
|||||
|
A. CHỨNG TỪ KẾ TOÁN BAN HÀNH THEO THÔNG TƯ NÀY |
|
||||
|
I. Tiền tệ |
|
|
|
|
|
1 |
Phiếu thu |
01-TT |
x |
|
|
|
2 |
Phiếu chi |
02-TT |
x |
|
|
|
3 |
Bảng kê thu hoặc chi tiền |
03-TT |
|
|
|
|
4 |
Giấy đề nghị thanh toán |
04-TT |
|
x |
|
|
5 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
05-TT |
|
x |
|
|
6 |
Giấy thanh toán tiền tạm ứng |
06-TT |
|
x |
|
|
7 |
Giấy đề nghị tạm ứng trước tiền bán tài sản tài chính và cam kết hoàn trả |
07-TT |
|
x |
|
|
8 |
Giấy đề nghị rút tiền hoặc chuyển khoản của nhà đầu tư |
08-TT |
|
x |
|
|
9 |
Biên bản kiểm kê Quỹ (Dùng cho VND) |
09a-TT |
|
x |
|
|
10 |
Biên bản kiểm kê Quỹ (Dùng cho ngoại tệ) |
09b-TT |
|
x |
|
|
|
II. Lao động tiền lương |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng chấm công |
01a-LĐTL |
|
x |
|
|
2 |
Bảng chấm công làm thêm giờ |
01b-LĐTL |
|
x |
|
|
3 |
Bảng tổng hợp thanh toán tiền lương |
02a-LĐTL |
|
x |
|
|
4 |
Bảng phân bổ lương phòng |
02b-LĐTL |
|
x |
|
|
5 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
03-LĐTL |
|
x |
|
|
6 |
Giấy đi đường |
04-LĐTL |
|
x |
|
|
7 |
Giấy đề nghị thanh toán công tác phí |
05-LĐTL |
|
x |
|
|
8 |
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ |
06-LĐTL |
|
x |
|
|
9 |
Bảng thanh toán tiền thuê ngoài |
07-LĐTL |
|
x |
|
|
10 |
Hợp đồng giao khoán |
08-LĐTL |
|
x |
|
|
11 |
Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán |
09-LĐTL |
|
x |
|
|
12 |
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương |
10-LĐTL |
|
x |
|
|
13 |
Bảng phân bổ tiền lương và BHXH,BHYT,KPCĐ, bảo hiểm thất nghiệp |
11-LĐTL |
|
x |
|
|
14 |
Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ BHXH |
12-LĐTL |
|
x |
|
|
15 |
Bảng kê tính thuế TNCN |
13-LĐTL |
|
x |
|
|
16 |
Bảng tổng hợp tiền ăn ca |
14-LĐTL |
|
x |
|
|
17 |
Bảng tính hoa hồng môi giới cho nhân viên |
15-LĐTL |
|
x |
|
|
|
III. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1 |
Phiếu nhập kho vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
01-VT |
|
x |
|
|
2 |
Phiếu xuất kho vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
02-VT |
|
x |
|
|
3 |
Biên bản kiểm nghiệm vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
03-VT |
|
x |
|
|
4 |
Phiếu nhập kho tài sản tài chính |
04-VT |
|
x |
|
|
5 |
Phiếu xuất kho các tài sản tài chính |
05-VT |
|
x |
|
|
6 |
Phiếu nhập kho tài sản tài chính (là chứng chỉ vật chất) |
06-VT |
|
|
|
|
7 |
Phiếu xuất kho các tài sản tài chính (là chứng chỉ vật chất) |
07-VT |
|
x |
|
|
8 |
Biên bản kiêm kê vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
08-VT |
|
x |
|
|
9 |
Biên bản kiêm kê tài sản tài chính |
09-VT |
|
x |
|
|
10 |
Bảng phân bổ vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
10-VT |
|
x |
|
|
11 |
Thông báo kết quả khớp lệnh giao dịch mua, bán chứng khoán |
11-VT |
|
x |
|
|
12 |
Danh sách người sở hữu đề nghị lưu ký chứng khoán |
12-VT |
|
x |
|
|
13 |
Xác nhận gửi chứng khoán lưu ký |
13-VT |
|
x |
|
|
14 |
Xác nhận rút chứng khoán lưu ký |
14-VT |
|
x |
|
|
15 |
Xác nhận số dư chứng khoán lưu ký |
15-VT |
|
x |
|
|
16 |
Đơn đề nghị giải tỏa chứng khoán mua ký quỹ |
16-VT |
|
x |
|
|
17 |
Phiếu gửi chứng khoán giao dịch |
17-VT |
|
x |
|
|
18 |
Giấy đề nghị rút chứng khoán |
18-VT |
|
x |
|
|
19 |
Giấy hẹn giao chứng khoán |
19-VT |
|
x |
|
|
20 |
Danh sách người sở hữu đề nghị rút/hủy chứng khoán |
20-VT |
|
x |
|
|
21 |
Giấy đề nghị tất toán tài khoản |
21-VT |
|
x |
|
|
22 |
Giấy đề nghị chuyển nhượng quyền mua chứng khoán (Bên chuyển nhượng và Bên nhận chuyển nhượng) |
22a-VT |
|
x |
|
|
23 |
Giấy đề nghị chuyển nhượng quyền mua chứng khoán (Thành viên chuyển nhượng) |
22b-VT |
|
|
|
|
24 |
Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán |
23a-VT |
|
x |
|
|
25 |
Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán (theo yêu cầu người sở hữu chứng khoán) |
23b-VT |
|
x |
|
|
26 |
Yêu cầu chuyển khoản chứng khoán (tất toán tài khoản) |
23c-VT |
|
x |
|
|
27 |
Yêu cầu chuyển khoản cầm cố chứng khoán |
24-VT |
|
x |
|
|
28 |
Giấy đề nghị cầm cố chứng khoán |
25-VT |
|
x |
|
|
29 |
Bảng kê chứng khoán cầm cố |
26-VT |
|
x |
|
|
30 |
Yêu cầu giải tỏa chứng khoán cầm cố |
27-VT |
|
x |
|
|
31 |
Bảng kê chứng khoản giải tỏa cầm cố |
28-VT |
|
x |
|
|
|
IV. Tài sản cố định, bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
1 |
Biên bản giao nhận TSCĐ, BĐSĐT |
01-TS |
|
x |
|
|
2 |
Biên bản thanh lý TSCĐ, BĐSĐT |
02-TS |
|
x |
|
|
3 |
Biên bản bàn giao TSCĐ, BĐSĐT sửa chữa lớn hoàn thành |
03-TS |
|
x |
|
|
4 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ, BĐSĐT |
04-TS |
|
x |
|
|
5 |
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ, BĐSĐT |
05-TS |
|
x |
|
|
6 |
Biên bản kiêm kê TSCĐ, BĐSĐT |
06-TS |
|
x |
|
|
|
V. Các bảng phân bổ, bảng tổng hợp |
|
|
|
|
|
1 |
Bảng tổng hợp thanh toán bù trừ mua bán tài sản tài chính |
01-CTCK |
|
x |
|
|
2 |
Bảng tổng hợp đăng ký quyền mua |
02-CTCK |
|
x |
|
|
3 |
Bảng tổng hợp giao dịch chứng khoán lô lẻ |
03-CTCK |
|
x |
|
|
4 |
Bảng tính giá vốn giá trị tài sản tài chính |
04-CTCK |
|
x |
|
|
5 |
Bảng tổng hợp phải thu và dự thu, cổ tức, tiền lãi các loại TSTC |
05-CTCK |
|
x |
|
|
6 |
Bảng chi tiết tính phải thu và dự thu cổ tức, các loại TSTC |
06-CTCK |
|
x |
|
|
7 |
Bảng kê lãi dự thu các khoản đầu tư trái phiếu |
07-CTCK |
|
x |
|
|
8 |
Bảng kê dự thu từ hoạt động tiền gửi |
08-CTCK |
|
x |
|
|
9 |
Bảng phân bổ lãi tiền gửi cho khách hàng/nhà đầu tư |
09-CTCK |
|
x |
|
|
10 |
Bảng tổng hợp cho vay ký quỹ với khách hàng |
10-CTCK |
|
x |
|
|
11 |
Bảng chi tiết khách hàng vay Margin |
11-CTCK |
|
x |
|
|
12 |
Bảng chi tiết khách hàng ứng trước, hoàn trả tiền bán tài sản tài chính |
12-CTCK |
|
x |
|
|
13 |
Bảng phân bổ phí trả cho các tổ chức cung cấp dịch vụ giao dịch thanh toán, lưu ký |
13-CTCK |
|
x |
|
|
14 |
Bảng tính trích trước chi phí dịch vụ phải trả của CTCK |
14-CTCK |
|
x |
|
|
15 |
Bảng phân bổ lợi nhuận cho cổ đông/thành viên góp vốn |
15-CTCK |
|
x |
|
|
16 |
Bảng tính chênh lệch lãi, lỗ đánh giá theo giá trị các tài sản tài chính |
16-CTCK |
|
x |
|
|
17 |
Bảng tính suy giảm giá trị các tài sản tài chính |
17-CTCK |
|
x |
|
|
18 |
Bảng kê dự chi cho hoạt động vay |
18-CTCK |
|
x |
|
|
19 |
Bảng tính chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại |
19-CTCK |
|
x |
|
|
20 |
Bảng lập dự phòng suy giảm giá trị tài sản nhận thế chấp |
20-CTCK |
|
x |
|
|
21 |
Bảng lập dự phòng phải thu khó đòi |
21-CTCK |
|
x |
|
|
22 |
Bảng phân bổ chi phí trả trước |
22-CTCK |
|
x |
|
|
23 |
Bảng phân bổ cổ tức/trái tức/quyền khác cho nhà đầu tư |
23-CTCK |
|
x |
|
|
24 |
Bảng tổng hợp thu nhập/lỗ từ ủy thác đầu tư tài sản tài chính của Nhà đầu tư cho CTCK |
24-CTCK |
|
x |
|
|
25 |
Phiếu kế toán |
25-CTCK |
|
x |
|
|
26 |
Phiếu yêu cầu chuyển khoản tiền/chứng khoán |
26-CTCK |
|
x |
|
|
27 |
Danh sách khách hàng mở tài khoản |
27-CTCK |
|
x |
|
|
|
B. CHỨNG TỪ BAN HÀNH THEO CÁC VĂN BẢN PHÁP LUẬT KHÁC Các chứng từ ban hành khác tuân thủ các quy định của pháp luật có liên quan |
|
||||
|
I.Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
1 |
Giấy báo Nợ |
01-TGNH |
|
x |
|
|
2 |
Giấy báo Có |
02-TGNH |
|
x |
|
|
3 |
Ủy nhiệm chi |
03-TGNH |
|
x |
|
|
4 |
Séc |
04-TGNH |
|
x |
|
|
5 |
Giấy nộp tiền gửi ngân hàng |
05-TGNH |
|
x |
|
|
6 |
Giấy rút tiền gửi ngân hàng |
06-TGNH |
|
x |
|
|
7 |
Giấy nộp tiền vào tài khoản nhà đầu tư |
07-TGNH |
|
x |
|
|
8 |
Giấy rút tiền từ tài khoản nhà đầu tư |
08-TGNH |
|
x |
|
|
9 |
Giấy yêu cầu chuyển khoản của Nhà đầu tư |
09-TGNH |
|
x |
|
|
|
II. Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
1 |
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH |
C65-HD |
|
x |
|
|
2 |
Danh sách người lao động hưởng chế độ ốm đau được duyệt |
C66b-HD |
|
x |
Theo quy định của pháp luật hiện hành |
|
|
III. Bán hàng |
|
|
|
|
|
1 |
Hoá đơn Giá trị gia tăng (Do CQ Thuế phát hành) |
01GTKT3/001 |
x |
|
Theo quy định của pháp luật thuế hiện hành |
|
2 |
Hóa đơn bán hàng thông thường (Do CQ Thuế phát hành) |
02GTTT3/001 |
x |
|
||
3 |
Thông báo phát hành Hóa đơn |
TB01/AC |
x |
|
||
4 |
Thông báo kết quả hủy Hóa đơn |
TB03/AC |
x |
|
||
|
IV. Chứng từ khác |
|
|
|
|
|
1 |
Hợp đồng kinh tế mua, bán Chứng khoán |
|
|
x |
|
|
2 |
Thanh lý hợp đồng mua bán chứng khoán |
|
|
x |
|
|
3 |
Hợp đồng môi giới mua, bán chứng khoán |
|
|
x |
|
|
4 |
Biên bản thanh lý hợp đồng môi giới mua, bán chứng khoán |
|
|
x |
|
|
5 |
Hợp đồng TGNH |
|
|
x |
|
|
6 |
Hợp đồng mua bán chứng khoán lô lẻ |
|
|
x |
|
|
7 |
Hợp đồng kinh tế |
|
|
x |
|
|
8 |
Hợp đồng giao dịch ký quỹ (margin) |
|
|
x |
|
|
9 |
Hợp đồng ứng trước tiền bán tài sản tài chính của khách hàng |
|
|
x |
|
|
10 |
Hợp đồng quản lý cổ đông |
|
|
x |
|
|
11 |
Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng quản lý cổ đông |
|
|
x |
|
|
12 |
Giấy biên nhận |
|
|
x |
|
|
13 |
Biên bản xác nhận công nợ giữa CTCK và khách hàng hoặc nhà cung cấp |
|
|
x |
|
|
14 |
Hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn |
|
|
x |
|
|
15 |
Biên bản thanh lý hợp đồng tư vấn |
|
|
x |
|
|
16 |
Hợp đồng dịch vụ hỗ trợ lưu ký/ lưu ký bổ sung chứng khoán |
|
|
x |
|
|
17 |
Biên bản thanh lý hợp đồng dịch vụ hỗ trợ lưu ký/ lưu ký bổ sung chứng khoán |
|
|
x |
|
|
18 |
Hợp đồng hỗ trợ đăng ký giao dịch chứng khoán |
|
|
x |
|
|
19 |
Biên bản thanh lý hợp đồng hỗ trợ đăng ký giao dịch chứng khoán |
|
|
x |
|
|
2. Một số mẫu chứng từ kế toán áp dụng cho Công ty chứng khoán
Dưới đây chỉ hướng dẫn những mẫu chứng từ áp dụng riêng cho CTCK
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................... |
Mẫu số 05 - TT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số : .................
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Ngày ..... tháng ..... năm ......
Kính gửi:................................................................................................................
Tên tôi là:.............................................................................................
Đơn vi, bộ phận:...............................................................................................
Đề nghị cho tạm ứng số tiền:..................................(Viết bằng chữ)................................
Lý do tạm ứng:..................................................................................................
Thời hạn thanh toán:.............................................................................................
Phương thức thanh toán |
|
|
|
||||||
Thông tin người nhận tiền: |
|
|
|
PHÊ DUYỆT TẠM ỨNG |
|
|
|
…..,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ............................................................ |
Mẫu số 07 - TT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:................
GIẤY ĐỀ NGHỊ
TẠM ỨNG TRƯỚC TIỀN BÁN TÀI SẢN TÀI CHÍNH
VÀ CAM KẾT HOÀN TRẢ
Kính gửi: |
|
Họ và tên người đề nghị ứng trước tiền bán tài sản tài chính: |
|
Điện thoại: |
|
Số CMND/Số hộ chiếu: |
|
Nơi cấp: |
Ngày cấp: |
Số tài khoản Chứng khoán: |
|
Số tiền đề nghị tạm ứng: |
|
Số tiền đề nghị ứng trước tiền bán tài sản tài chính: |
…Đồng |
Số tiền bằng chữ: |
…Đồng |
Ngày nhận tiền ứng trước: |
|
Phí phải thanh toán% (% ngày): |
…Đồng |
Thuế GTGT phải nộp: |
…Đồng |
Số tiền thực nhận: |
…Đồng |
Tôi xin cam kết hoàn trả khoản tiền ứng trước tiền bán tài sản tài chính và các loại phí theo quy định của Công ty …… và đồng ý để Công ty …… được chủ động trích tiền từ tài khoản tiền gửi giao dịch của tôi thanh toán tiền đã ứng trước tiền bán tài sản tài chính bao gồm cả phí phải trả ngay sau khi nhận được tiền bán tài sản tài chính. Nếu các giao dịch có liên quan đến tiền bán tài sản tài chính đã được ứng trước tiền bán bị hủy vì bất cứ lý do gì thì tiền ứng trước tiền bán tài sản tài chính bao gồm cả tiền phí của Công ty …… sẽ được coi là khoản nợ của tôi và tôi xin cam kết sẽ hoàn trả ngay sau khi nhận được thông báo của Công ty ……. Công ty…… được quyền bán bất kỳ tài sản tài chính nào có trên tài khoản của tôi để thu hồi các khoản nợ nêu trên và tôi có trách nhiệm tiếp tục trả nợ nếu tiền bán tài sản tài chính đã ứng trước tiền bán không đủ thanh toán cho các khoản nợ.
|
|
|
|
|
…..,ngày…tháng…năm… |
||
|
CHỮ KÝ CỦA KHÁCH HÀNG
|
NHÂN VIÊN GIAO DỊCH |
TRƯỞNG BỘ PHẬN GIAO DỊCH |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
||
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
||
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ........................................................... |
Mẫu số 08 - TT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
|||||
Số:..................
GIẤY ĐỀ NGHỊ
RÚT TIỀN HOẶC CHUYỂN KHOẢN CỦA NHÀ ĐẦU TƯ
(Dùng cho Nhà đầu tư)
Họ và tên Người rút tiền/chuyển khoản:……………………..Số CMT:…………………………
Tên Chủ tài khoản:……………………………………Số tài khoản chứng khoán:……
Tại đơn vi, Chi nhánh:………………………………………………………………
Số tiền đề nghị rút/chuyển khoản:……………………………………………… …
(Bằng chữ:………………………………………………………………… ……….)
Nội dung rút tiền/chuyển khoản:…………………………………………… ……………
Người thụ hưởng:………………………………………Số CMT:……………… ………
Số tài khoản của người thụ hưởng:……………………… Tại ngân hàng:……………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI ĐỀ NGHỊ
|
NHÂN VIÊN GIAO DỊCH |
TRƯỞNG BỘ PHẬN GIAO DỊCH |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ........................................ |
Mẫu số 09a - TT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:............
BIÊN BẢN KIỂM KÊ QUỸ
(Dùng cho VNĐ)
Hôm nay, vào........ giờ.........ngày.........tháng......... năm .......
Tại địa điểm kiểm kê:……………………………………………… ………….
Chúng tôi gồm:
Ông/Bà:.....................................................................đại diện Phòng Kế toán.
Ông/Bà:.....................................................................đại diện Thủ quỹ.
Ông/Bà:.............................................................đại diện Hội đồng (Ban) kiểm kê.
Cùng tiến hành kiểm kê Quỹ tiền mặt kết quả như sau:
STT |
Diễn giải |
Số lượng ( tờ ) |
Mệnh giá |
Số tiền |
A |
B |
1 |
|
2 |
I |
Số dư theo Sổ quỹ tiền mặt: |
x |
|
....................... |
II |
Số kiểm kê thực tế (chi tiết theo từng loại mệnh giá): |
x |
|
....................... |
1 |
Trong đó: - Loại |
....................... |
|
....................... |
2 |
- Loại |
....................... |
|
....................... |
3 |
- Loại |
....................... |
|
....................... |
4 |
- Loại |
....................... |
|
....................... |
5 |
- ... |
....................... |
|
....................... |
III |
Chênh lệch (III = I – II): |
x |
|
....................... |
- Lý do:
. Thừa: .............................................................................................
. Thiếu: ............................................................................................
- Kết luận sau khi kiểm kê Quỹ tiền mặt:..........................................................................
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
THỦ QUỸ |
ĐẠI DIỆN PHÒNG KẾ TOÁN |
ĐẠI DIỆN HỘI ĐỒNG (BAN) KIỂM KÊ QUỸ TIỀN MẶT |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: .................................................. |
Mẫu số 09b - TT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:..................
BIÊN BẢN KIỂM KÊ QUỸ
(Dùng cho ngoại tệ)
Hôm nay, vào ........giờ .........ngày .........tháng .........năm ........
Tại địa điểm kiểm kê:…………………………………………………
Chúng tôi gồm:
Ông/Bà:......................................đại diện Phòng Kế toán.
Ông/Bà:......................................đại diện Thủ quỹ.
Ông/Bà:......................................đại diện Hội đồng (Ban) kiểm kê.
Cùng tiến hành kiểm kê Quỹ ngoại tệ kết quả như sau:
STT |
Diễn giải |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Mệnh giá hoặc giá theo đơn vị đo lường |
Tính ra VNĐ |
Ghi chú |
|
Tỷ giá hối đoái quy đổi |
Thành tiền |
||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
D |
I |
Số dư theo Sổ quỹ tiền mặt |
x |
x |
.......... |
............ |
.......... |
............. |
II |
Số kiểm kê thực tế (*) |
x |
x |
........... |
............ |
.......... |
............. |
1 |
- Loại |
............. |
............. |
........... |
............ |
.......... |
............. |
2 |
- Loại |
............. |
............. |
........... |
............ |
.......... |
............. |
3 |
- ... |
............. |
............. |
........... |
........ |
.......... |
............. |
III |
Chênh lệch (III = I - II) |
x |
x |
........... |
............ |
.......... |
............. |
- Lý do :
. Thừa: ............................................................................................
. Thiếu: ...........................................................................................
- Kết luận sau khi kiểm kê Quỹ tiền mặt: .......................................................................
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
THỦ QUỸ |
ĐẠI DIỆN PHÒNG KẾ TOÁN |
ĐẠI DIỆN HỘI ĐỒNG (BAN) KIỂM KÊ QUỸ TIỀN MẶT |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 02a - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:…………………
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Ngày….tháng....năm.....
STT |
Mã nhân viên |
Mã số Thuế TNCN |
Họ và tên |
Mức lương gộp theo HĐLĐ
|
Mức lương gộp theo ngày công thực tế |
Thu nhập chịu thuế Thu nhập cá nhân
|
|||||||||
Tổng |
Lương cố định |
Phụ cấp công tác |
Phụ cấp trách nhiệm |
Phụ cấp ăn trưa không chịu thuế |
Phụ cấp trang phục không chịu thuế
|
Số ngày công không tính công |
Tổng lương chịu thuế |
Tổng lương không chịu thuế |
Lương ngoài giờ chịu thuế TNCN |
Lương doanh số chịu thuế TNCN |
Thưởng thâm niên 5 năm
|
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập chịu thuế Thu nhập cá nhân |
Thu nhập đã chi trả |
Tổng thu nhập chịu thuế |
Người lao động |
Công ty |
|||||||||||||||||
Phúc lợi tết âm lịch |
Chi phúc lợi |
Thanh toán bổ sung lương tháng 13 |
Doanh số tháng trước |
Thăm ốm, sinh con, việc hiếu/hỉ cá nhân |
BHXH |
BHYT |
BHTN |
KPCĐ |
BHXH |
BHYT |
BHTN |
KPCĐ |
|||||||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Giảm trừ gia cảnh |
Tổng các khoản giảm trừ cho mục đích tính thuế TNCN |
Thu nhập tính thuế |
Thuế Thu nhập cá nhân |
Đã chi trả/truy thu |
Chi bổ sung lương tháng trước |
Thanh toán tháng này |
Ghi chú |
|
|||||||||||||
Số lượng người phụ thuộc |
Người phụ thuộc |
Bản thân |
|
||||||||||||||||||
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39 |
40 |
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ........................................................ |
Mẫu số 02b - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ LƯƠNG PHÒNG
Ngày…tháng…năm
Căn cứ tờ trình Tổng (Giám) đốc v/v: Phê duyệt Quỹ lương tháng …/… của các Đơn vị tại Công ty….đã được phê duyệt ngày…..
Phòng…… có Tổng Quỹ lương tháng…/… đã được phê duyệt là ……đồng và được phân bổ chi các cán bộ trong Phòng cụ thể như sau:
STT |
Tên nhân viên |
Lương tối thiểu tháng… |
Lương kinh doanh tháng… |
Tổng được lĩnh tháng…. |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
1 |
Nguyễn Văn A |
|
|
|
2 |
Nguyễn Văn B |
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ....................................................... |
Mẫu số 03 - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:……………………
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG
Quý.....năm....
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Bậc lương |
Mức thưởng |
Ghi chú |
||
Xếp loại thưởng |
Số tiền |
Số tài khoản |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
D |
E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
|
x |
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SƯ |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ...................................................... |
Mẫu số 05 - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN CÔNG TÁC PHÍ
Họ và tên người thanh toán:……………………………………………............................
Bộ phận:…………………………………………………………………………………..
I. Nội dung thanh toán:
1.Tiền tàu xe:………………………………………………………………………………….
2. Tiền lưu trú:………………………………………………………………………………..
3.Tiền công tác phí:………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Tổng cộng: (Mục 1+2+3)…………………………………………………………………….
Bằng chữ:…………………………………………………………………………………
Kèm theo chứng từ gốc:…………………………………………………………………
II. Phần thanh toán
1.Số đã tạm ứng:……………………………………………………………………………….
2.Số đề nghị thanh toán:………………………………………………………………………
3. Số thanh toán lần này (3=2-1) mục II:....................................................................................
4. Số hoàn tạm ứng lần này (4=1-2) mục II:…............................................................................
|
|
|
Phê duyệt |
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI ĐỀ NGHỊ |
TRƯỞNG BỘ PHẬN |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 07 - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:……………………………..
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI
(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Họ và tên người thuê:........................................................................................
Bộ phận (hoặc địa chỉ):.....................................................................................
Đã thuê những công việc sau để: .................................. tại địa điểm............................... từ ngày.../.../... đến ngày.../.../....
STT |
Họ và tên người được thuê |
Địa chỉ hoặc số CMT |
Mã số thuế Cá nhân |
Nội dung hoặc tên công việc thuê |
Số công hoặc khối lượng công việc đã làm |
Đơn giá thanh toán |
Thành tiền |
Tiền thuế khấu trừ |
Số tiền còn lại được nhận |
Ký nhận |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 = 3- 4 |
F |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề nghị…............ cho thanh toán số tiền:….................................................................
Số tiền (Viết bằng chữ):…...........................................................................................
(Kèm theo … chứng từ kế toán khác)
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
||
NGƯỜI ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
||
CTCK: …......................................... Địa chỉ: ….................................................................. |
Mẫu số 10 – LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
||
Số:………………………………….
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Ngày…tháng…. năm…
Đơn vị tính:…...
STT |
Số tháng trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN |
Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN |
Bảo hiểm xã hội |
Bảo hiểm y tế |
Kinh phí công đoàn |
Bảo hiểm thất nghiệp |
||||||||
Tổng số |
Trong đó: |
Tổng số |
Trong đó: |
Tổng số |
Trong đó: |
Số phải nộp công đoàn cấp trên |
Số được để lại chi tại đơn vị |
|||||||
Tính vào chi phí |
Trừ vào lương |
Trích vào chi phí |
Trừ vào lương |
Tính vào chi phí |
Trừ vào lương |
|||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
I |
Bộ phận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Bộ phận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
……. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,ngày…. tháng…năm… |
|
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
CTCK: …......................................... Địa chỉ: ….................................................................. |
Mẫu số 11 – LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|||
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN
Ngày…tháng…năm…
STT |
Tài khoản Ghi Có |
TK 334 – Phải trả người lao động |
TK 332 – Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
Tổng cộng |
||||||
Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các Tài khoản) |
Lương |
Các khoản khác |
Cộng Có TK 334 |
Kinh phí công đoàn |
Bảo hiểm xã hội |
Bảo hiểm y tế |
Bảo hiểm thất nghiệp |
Cộng Có TK 332 |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
TK 632 – Lỗ và chi phí giao dịch mua các TSTC, hoạt động tự doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
TK 633 – Chi phí hoạt động cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
TK 641 - Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
TK 642 – Chi phí quản lý CTCK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
TK 241 – Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
TK 334 – Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
TK 332 – Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: …......................................... Địa chỉ: ….................................................................. |
Mẫu số 12 – LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ HƯỞNG CHẾ ĐỘ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Ngày…tháng…năm….
STT |
Họ và tên |
Số sổ BHXH |
Điều kiện tính hưởng |
Tiền lương tính hưởng BHXH |
Thời gian đóng BHXH |
Số đơn vị đề nghị |
Ghi chú |
||
Số ngày nghỉ |
Số tiền |
||||||||
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
||||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: …......................................... Địa chỉ: ….................................................................. |
Mẫu số 13 – LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Ngày…tháng….năm….
STT |
Họ và tên cá nhân |
Mã số thuế cá nhân |
Thu nhập không chịu thuế TNCN |
Thu nhập chịu thuế TNCN |
Thu nhập tính thuế TNCN |
Số thuế TNCN tạm phải nộp |
||||||
Tổng số |
Trong đó |
Trong đó |
||||||||||
Phụ cấp |
Trợ cấp (BHXH, BHYT) |
Tổng số |
Lương
|
Thưởng |
Khác |
Giảm trừ |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: …......................................... Địa chỉ: ….................................................................. |
Mẫu số 14 – LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP TIỀN ĂN CA
Ngày…tháng….năm ….
STT |
Phòng |
Ngày công |
Ăn ca |
|||
Số ngày làm việc thực tế |
Tiền ăn ca trong hạn mức |
Tiền ăn ca ngoài hạn mức |
Tổng cộng |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=5+6 |
|
Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn A |
|
|
|
|
|
2 |
…. |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
Phòng Hành chính – Tổng hợp |
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Văn B |
|
|
|
|
|
4 |
…. |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
Phòng Kế toán |
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Văn C |
|
|
|
|
|
6 |
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
..., ngày...tháng....năm |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG BỘ PHẬN NHÂN SỰ |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ......................................................... |
Mẫu số 15 - LĐTL (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TÍNH HOA HỒNG MÔI GIỚI CHO NHÂN VIÊN
Ngày… tháng… năm…
STT |
Đối tượng nhận hoa hồng môi giới |
Mã nhân viên môi giới |
Chứng minh nhân dân |
Bậc nhân viên môi giới |
Chức danh |
Cơ sở tính hoa hồng môi giới |
Tỉ lệ hoa hồng môi giới được khách hàng chấp nhận (tính cho KLGD cho khách hàng) |
Tỉ lệ hoa hồng theo quy định của Công ty (tính cho KLGD của Công ty) |
Hoa hồng môi giới được nhận |
Ghi chú |
||||
Tổng giá trị giao dịch thực hiện |
Giá trị giao dịch của Công ty |
Giá trị giao dịch của khách hàng của nhân viên Công ty |
Trên khối lượng giao dịch của khách hàng |
Trên khối lượng giao dịch của công ty |
Tổng số hoa hồng được hưởng |
|||||||||
A |
B |
C |
D |
E |
F |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6= 2*4 |
7= 3*4 |
8= 5+6 |
G |
1 |
Nhân viên A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK:………………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 01 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: .........................
PHIẾU NHẬP KHO
VẬT TƯ VĂN PHÒNG, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Ngày....tháng....năm .......
Nợ .......................
Có .........................
- Họ và tên người giao: .......................................................................................
- Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ...........................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................
STT |
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
Mã số |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
|
|
Theo chứng từ |
Thực nhập |
Đơn giá |
Thành tiền |
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
x |
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):.......................................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:..........................................................................................
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
|
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI GIAO |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
CTCK:…………………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 02 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: .........................
PHIẾU XUẤT KHO
VẬT TƯ VĂN PHÒNG, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Ngày.....tháng.....năm .......
Nợ .........................
Có .........................
- Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận)...............................
- Lý do xuất kho: ..........................................................................................................
- Xuất tại kho (ngăn lô): ....................................Địa điểm ...............................................
STT |
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
Mã số |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
Yêu cầu |
Thực xuất |
||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
x |
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):.....................................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................................
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI NHẬN HÀNG |
THỦ KHO |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 03 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:......................
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
VẬT TƯ VĂN PHÒNG, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Ngày.…tháng….năm…..
- Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………....………
Ban kiểm nghiệm gồm:
- Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……..........Trưởng ban.
- Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên.
- Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên.
Đã kiểm nghiệm các loại:
STT |
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
Mã số |
Phương thức kiểm nghiệm |
Đơn vị tính |
Số lượng theo chứng từ |
Kết quả kiểm nghiệm |
Ghi chú |
|
Số lượng đúng quy cách, phẩm chất |
Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất |
|||||||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
F |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:…………………………………………….....................
……………………………………………………………………………………........
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
ĐẠI DIỆN KỸ THUẬT |
THỦ KHO |
TRƯỞNG BAN |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK:……….. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 04 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: …………
PHIẾU NHẬP KHO TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày…...tháng……năm……
Theo Phiếu khớp lệnh:…………………………………………………………………….
Hợp đồng:…………………………………………………………………………………..
Xác nhận thanh toán:………………………………………………………………………..
Xác nhận chuyển quyền sở hữu:……………………………………………………………
Đơn vị, bộ phận:…………………………………………………………………………..
STT |
Tên Tài sản tài chính |
Mã Chứng khoán |
Mệnh giá |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3= 1*2 |
D |
1 |
Cổ phiếu niêm yết |
ACB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
..., ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK:……………… Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 05 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: ………
PHIẾU XUẤT KHO TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày..…tháng…..năm…..
Họ tên người xuất Quỹ:……………………………….
Đơn vị, bộ phận:……………………………………………….
Lý do nhập Quỹ:……………………………………………………
Nhập tại Quỹ:…………………………………………………………………
STT |
Tên Tài sản tài chính |
Mã Chứng khoán |
Mệnh giá |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
4= 1*2 |
D |
1 |
Cổ phiếu niêm yết |
ACB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
..., ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK:………………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 06 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: ………
PHIẾU NHẬP KHO TÀI SẢN TÀI CHÍNH
(Là chứng chỉ vật chất)
Ngày…...tháng……năm……
Họ tên người nhập Quỹ:……………………………………………………………………
Đơn vị, bộ phận:……………………………………………………………………………
Lý do nhập Quỹ:……………………………………………………………………………
Nhập tại Quỹ:…………………………………………………………………………………
STT |
Tên Tài sản tài chính |
Mã Chứng khoán |
Số lượng TSTC nhập kho |
Mệnh giá (VND) |
Tổng mệnh giá (VND) |
Ghi chú |
|
Seri/Mã cổ đông |
Số lượng |
||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4= 3*2 |
D |
1 |
ACB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI NHẬN HÀNG |
THỦ KHO |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK:…………………… Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 07 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU XUẤT KHO TÀI SẢN TÀI CHÍNH
(Là chứng chỉ vật chất)
Ngày..…tháng…..năm…..
Họ tên người xuất Quỹ:………………………………
Đơn vị, bộ phận:………………………………………………………….
Lý do nhập Quỹ:……………………………………………………………..
Nhập tại Quỹ:…………………………………………………………………
STT |
Tên Tài sản tài chính |
Mã Chứng khoán |
Số lượng TSTC xuất kho |
Mệnh giá (VND) |
Tổng mệnh giá (VND) |
Ghi chú |
|
Seri/Mã cổ đông |
Số lượng |
||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4= 3*2 |
D |
1 |
ACB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI NHẬN HÀNG |
THỦ KHO |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK:…………….. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 09 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN TÀI CHÍNH
(Dùng cho kiểm kê chứng chỉ vật chất và chứng chỉ ghi sổ)
- Thời điểm kiểm kê ......giờ .....ngày.. ...tháng .....năm.......
- Ban kiểm kê gồm :
- Ông/Bà:........................................Chức vụ..........................Đại diện:........................ Trưởng ban.
- Ông/ Bà:.......................................Chức vụ..........................Đại diện:...............................Uỷ viên.
- Ông/ Bà: ......................................Chức vụ..........................Đại diện:...............................Uỷ viên.
- Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
STT |
Loại TSTC, tên TSTC |
Mã TTC |
Seri/Mã cổ đông |
Mệnh giá |
Theo sổ kế toán |
Theo kiểm kê |
Chênh lệch |
|
|||||
Thừa |
Thiếu |
|
|||||||||||
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
||||||
|
|
||||||||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
I |
FVTPL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
HTM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
AFS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
|
x |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
|
THỦ KHO/NGƯỜI ĐỐI CHIẾU |
TRƯỞNG BỘ PHẬN |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM KIỂM KÊ |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 10 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ VẬT TƯ VĂN PHÒNG, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
Ngày..…tháng…..năm…..
STT |
Ghi Có các TK |
Tài khoản 152 |
Tài khoản 153 |
Tài khoản 242 |
Đối tượng sử dụng (Ghi Nợ các TK) |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
1 |
TK 633 - Chi phí hoạt động cung cấp dịch vụ |
|
|
|
2 |
TK 641 - Chi phí bán hàng |
|
|
|
3 |
TK 642 - Chi phí quản lý CTCK |
|
|
|
4 |
TK 242 - Chi phí trả trước |
|
|
|
5 |
………………………………….. |
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Chứng từ lưu ký của Nhà đầu tư
CTCK:…………………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 11 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KHỚP LỆNH GIAO DỊCH MUA, BÁN CHỨNG KHOÁN
Kính gửi : ………………………
Tài khoản số :……………………….
Địa chỉ :………………………..
Fax :………………………..
CTCK.....................................................................trân trọng thông báo:
Theo thông báo kết quả của Sở Giao dịch Chứng khoán, lệnh của Quý khách hàng đã được thực hiện.
Chi tiết như sau:
- Ngày giao dịch:
- Ngày thanh toán:
Lệnh |
Mã CK |
Lệnh đặt |
Lệnh được khớp |
Giá trị (VNĐ) |
Phí CK (%) |
Phí TTGD (%) |
Phí thực thu (VNĐ) |
||
Số lượng |
Giá (VNĐ) |
Số lượng |
Giá (VNĐ) |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
BÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MUA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
- Phí thực thu = Phí CK + Phí TTGD
Đề nghị Quý khách hàng kiểm tra lại các thông tin trên.
Nếu có điều gì chưa rõ xin liên hệ với Phòng Môi giới CTCK..............................................................trước 12 giờ ngày .....................
Sau thời gian này kết quả giao dịch của Quý khách hàng mặc nhiên là chính xác.
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 12 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
DANH SÁCH NGƯỜI SỞ HỮU ĐỀ NGHỊ LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN
Tên chứng khoán: ………………………………………….
Sàn giao dịch:……………………………………………..
Mệnh giá giao dịch:…………………………………..
Địa điểm Lưu ký:………………………………………….
Số chứng từ:………………………………………………..
STT |
Họ tên |
Số tài khoản |
Số ĐKNSH* |
Ngày cấp số ĐKNSH* |
Loại ĐKNSH** |
Loại CK *** |
Số lượng |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú:
*Thông tin nhận diện tổ chức cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp
** Loại ĐKNSH (1) Chứng minh thư
(2) Trading code
(3) Giấy phép đăng ký kinh doanh
(4) Chứng thư khác
*** Loại chứng khoán (1) CK giao dịch tự do chuyển nhượng.
(2) CK giao dịch hạn chế chuyển nhượng.
(3) CK chờ thanh toán.
(4) CK chờ về.
CTCK:……………… Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 13 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
XÁC NHẬN GỬI CHỨNG KHOÁN LƯU KÝ
Kính gửi : ………………
Địa chỉ :……………….
Fax :……………….
CTCK.................................................................. xác nhận về việc ký gửi chứng khoán lưu ký của thành viên như sau:
Căn cứ vào: Danh sách người sở hữu chứng khoán đề nghị lưu ký và giao dịch nhập hệ thống.
Số :………………..ngày:………….
Số đăng ký thành viên lưu ký:………..
Tài khoản lưu ký chứng khoán số:…………..
STT |
Mã Chứng khoán |
TK ghi Nợ |
Mệnh giá |
Số lượng |
Loại Chứng khoán |
Giá trị (1000đ/USD) |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
x |
|
x |
Ghi chú:
- Chi tiết số lượng chứng khoán lưu ký của người sở hữu theo danh sách đính kèm.
- Chứng khoán lưu ký có điều kiện chỉ được phép giao dịch khi có sự chấp thuận của VSD bằng văn bản.
- Hiệu lực lưu ký:
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK:……….. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 14 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
XÁC NHẬN RÚT CHỨNG KHOÁN LƯU KÝ
Kính gửi : ……………………………………
Địa chỉ :………………………………………
Fax :………………………………………
CTCK.................................................................. xác nhận về việc ký gửi chứng khoán lưu ký của thành viên như sau:
Căn cứ vào: Danh sách người sở hữu chứng khoán đề nghị lưu ký và giao dịch trên hệ thống.
Số :………………..ngày:………….
Số đăng ký thành viên lưu ký:………..
Tài khoản lưu ký chứng khoán số:…………..
STT |
Mã Chứng khoán |
TK ghi nợ |
Mệnh giá |
Số lượng |
Loại Chứng khoán |
Giá trị (1000đ/USD) |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
x |
|
x |
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK:…………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 15 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
XÁC NHẬN SỐ DƯ CHỨNG KHOÁN LƯU KÝ
Thời điểm xác nhận ngày.….tháng….năm…..
Kính gửi : ……………………….
Địa chỉ :…………………………
Fax :…………………………
CTCK.................................................................. xác nhận số dư chứng khoán trên tài khoản lưu ký như sau:
Căn cứ vào: Danh sách người sở hữu chứng khoán đề nghị lưu ký, rút chứng khoán lưu ký và giao dịch trên hệ thống.
Số :………………..ngày:………………….
Số đăng ký thành viên lưu ký:……………....
Tài khoản lưu ký chứng khoán số:…………..
STT |
Mã CK |
Số lượng chứng khoán lưu ký |
|||
Đầu kỳ |
Gửi trong tháng |
Rút trong tháng |
Cuối kỳ |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
…, ngày.…tháng….năm…. |
NGƯỜI LẬP |
TRƯỞNG PHÒNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK:………………. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 16 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
ĐƠN ĐỀ NGHỊ GIẢI TỎA CHỨNG KHOÁN MUA KÝ QUỸ
Kính gửi:……………………..
Tên tôi là: …………………………………..
CMND số:….. Cấp ngày:….. Tại:…..
Địa chỉ:…………………….
Số TKCK:……………………………………..
Căn cứ Tỷ lệ danh mục an toàn theo quy định của........, đề nghị Công ty giải tỏa phần chứng khoán tương ứng với giá trị chứng khoán được phép rút là:..................................................Cụ thể như sau:
STT |
Mã CK |
Tổ chức phát hành |
Loại chứng khoán |
Khối lượng |
Giá trị thường ngày ..../..../..... |
Tổng giá trị chứng khoán YC giải tỏa |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
01 |
|
|
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
x |
|
x |
…….., ngày .….. tháng ….. năm ………
NGƯỜI LÀM ĐƠN
(Ký, họ tên)
XÁC NHẬN CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
NGƯỜI LẬP |
KIỂM SOÁT |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 17 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
PHIẾU GỬI CHỨNG KHOÁN GIAO DỊCH
Kính gửi:..............................…………………………………………
Họ tên người gửi:……………………………………………………………………
Số ĐKNSH*:…….............………do……....................…cấp ngày*…………………..........
Địa chỉ:......................................................................................................................
Số điện thoại:…………………………………Fax………………………………….........
Số tài khoản giao dịch:..............................................................................................................
Người được uỷ quyền:......................................................................................................
Số CMND:……………do……...…cấp ngày…………………….....................................
Đề nghị Công ty/Ngân hàng..................... lưu ký số chứng khoán sau:
- Tên chứng khoán:……………………………………………………………
- Mã chứng khoán:………………………………………………………………...
- Mệnh giá:………………………………………………………………………....
Số sổ/Giấy CNSHCK |
Số lượng CK giao dịch |
Số lượng CK chờ giao dịch |
Tổng cộng |
|||||
|
Tự do chuyển nhượng |
Hạn chế chuyển nhượng |
Tự do chuyển nhượng |
Hạn chế chuyển nhượng |
|
|||
A |
B |
C |
D |
E |
F |
|||
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
..., ngày...tháng...năm... |
|
|||||
|
|
NGƯỜI GỬI (Chữ Ký, họ tên) |
|
|||||
PHẦN DÀNH CHO CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
ĐẠI DIỆN CTCK KẾ TOÁN
Ghi chú: *Thông tin nhận diện tổ chức các nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp.
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 18 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ RÚT CHỨNG KHOÁN
Kính gửi: (Tên TVLK)…………………………………………..
Họ tên người rút:…………………………………………………
Số ĐKNSH*:………................…do……...................…cấp ngày*……………………...
Địa chỉ:.........................................................................................
Số điện thoại:…………………………………Fax…………………………………
Số tài khoản giao dịch:..............................................................................................................
Người được uỷ quyền:..............................................................................................................
Số CMND:…….................………do……..................…cấp ngày…………………..............
Đề nghị Công ty/Ngân hàng............................. rút số chứng khoán sau:
- Tên chứng khoán:……………………………………………………………....................
- Mã chứng khoán:……………………………………………………………......................
- Mệnh giá:…………………………………………………………………….................
- Chứng khoán niêm yết/đăng ký giao dịch:
Số lượng chứng khoán |
Ghi chú |
||
Tự do chuyển nhượng |
Hạn chế chuyển nhượng |
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chứng khoán đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch:
Số lượng chứng khoán |
Ghi chú |
|||||
Tự do chuyển nhượng |
Hạn chế chuyển nhượng |
Tổng cộng |
|
|||
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|||
|
|
..., ngày...tháng...năm... |
|
|||
|
|
NGƯỜI RÚT (Chữ ký, họ tên) |
|
|||
Ghi chú:* Thông tin nhận diện tổ chức, cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp.
* (I), (II) hoặc (I) và (II)
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 19 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY HẸN GIAO CHỨNG KHOÁN
CTCK…………………………………………….hẹn giao sổ chứng khoán trong bảng sau cho:
Thành viên lưu ký:
Số đăng ký TVLK:
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Vào ngày:
Tại:
STT |
Tên CK |
Mã CK |
Số lượng |
Ghi chú |
||
TVLK |
Khách hàng |
Cộng |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
..., ngày...tháng...năm... |
NGƯỜI LẬP (Ký, họ tên) |
|
TRƯỜNG (PHÓ) PHÒNG (Ký,họ tên) |
|
|
|
CTCK:.................... Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 20 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
DANH SÁCH NGƯỜI SỞ HỮU ĐỀ NGHỊ RÚT/HỦY CHỨNG KHOÁN
Tên chứng khoán:………………………………………….
Mã chứng khoán:…………………………………………..
Sàn giao dịch:…………………………………………….
Mệnh giá giao dịch:………………………………………
Đia điểm lưu ký:………………………………………….
Số chứng từ:……………………………………………….
STT |
Họ tên |
Số Tài khoản |
Số ĐKNSH* |
Ngày cấp số ĐKSH* |
Loại ĐKNSH** |
Loại CK*** |
Số lượng |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..., ngày...tháng...năm... |
NGƯỜI LẬP (Ký, họ tên) |
NGƯỜI KIỂM SOÁT (Ký, họ tên) |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (ký, họ tên và đóng dấu) |
Ghi chú:
*Thông tin nhận diện tổ chức cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp
** Loại ĐKNSH (1) Chứng minh thư
(2) Trading code
(3) Giấy phép đăng ký kinh doanh
(4) Chứng thư khác
*** Loại chứng khoán (1) CK phổ thông tự do chuyển nhượng.
(2) CK phổ thông hạn chế chuyển nhượng.
(3) CK đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng.
(4) CK đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng.
CTCK:……………………… Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 21 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN
Kính gửi: CTCK/Ngân hàng………..................................................................
Họ tên khách hàng:
Số ĐKNSH:……….................……..ngày cấp……………...….nơi cấp……………....
Địa chỉ:……………………………………………………………………
Số điện thoại:……………………………………………
Là chủ tài khoản lưu ký chứng khoán như sau:
- Tài khoản tiền gửi số…………...................………tại……………………………………………….................
Số dư tiền mặt trên tài khoản:
- Tài khoản lưu ký số:
1.Số dư chứng khoán:
STT |
Mã CK |
Số lượng chứng khoán sở hữu |
Tổng cộng |
Ghi chú |
|||
CK giao dịch |
CK chờ giao dịch |
||||||
Lưu ký thường |
Lưu ký có điều kiện |
Lưu ký thường |
Lưu ký có điều kiện |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Các quyền phát sinh:
- Quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng cổ phiếu được phân bổ |
Cổ phiếu lẻ |
Tiền quy đổi cổ phiếu lẻ |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền nhận cổ tức bằng tiền:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số tiền cổ tức trước thuế |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền thưởng cổ phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng cổ phiếu được phân bổ |
Cổ phiếu lẻ |
Tiền quy đổi cổ phiếu lẻ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
A |
B |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền mua
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng quyền mua sở hữu |
Số lượng CK đã đặt mua |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền hoán đổi cổ phiếu
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng CK hoán đổi được phân bổ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền chuyển đổi trái phiếu
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng trái phiếu lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng CK chuyển đổi được phân bổ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền khác
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng chứng khoán lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng quyền được nhận |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Nay đề nghị CTCK/Ngân hàng…………………… thực hiện tất toán tài khoản và chuyển số tiền, chứng khoán và quyền phát sinh nêu trên đến:
- Đối với chứng khoán và quyền phát sinh:
Người nhận:
Số tài khoản lưu ký: tại CTCK/Ngân hàng………………....................................
- Đối với tiền:
Người nhận:
Số tài khoản: tại……………………………………………………....................................
Nội dung: Chuyển khoản do thực hiện tất toán tài khoản
|
…, ngày…tháng…năm... CHỦ TÀI KHOẢN (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
PHẦN XÁC NHẬN CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN/NGÂN HÀNG
THANH TOÁN VIÊN (ký, họ tên) |
KIỂM SOÁT VIÊN (ký, họ tên) |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (ký, họ tên và đóng dấu) |
CTCK:................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 22a - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN MUA CHỨNG KHOÁN
Kính gửi:…………………………………………………………………
- Bên chuyển nhượng quyền mua:
Họ tên:…………………………………………
Số ĐKSH:Ngày cấp:Nơi cấp:
Địa chỉ:…………………………………………
Quốc tịch:……………………………………..
Số tài khoản lưu ký:…………………………..
Nơi mở tài khoản lưu ký:………………………
Thông tin chuyển nhượng quyền mua như sau:……………………………………..
Tên chứng khoán |
Mã CK |
SL quyền mua sở hữu |
SL quyền mua chuyển nhượng |
SL quyền mua còn lại |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
- Bên nhận chuyển nhượng quyền mua:
Họ tên:
Số ĐKSH: Ngày cấp: Nơi cấp:
Địa chỉ:
Quốc tịch
Số tài khoản lưu ký:
Nơi mở tài khoản lưu ký:
Kính đề nghị Thành viên xác nhận đề nghị chuyển nhượng quyền mua chứng khoán trên.
……., ngày…….tháng……năm….
BÊN CHUYỂN NHƯỢNG (Ký, họ tên) |
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên và đóng dấu) |
XÁC NHẬN CỦA THÀNH VIÊN BÊN CHUYỂN NHƯỢNG
(TỔNG) GIÁM ĐỐC
(ký, họ tên và đóng dấu)
CTCK:................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 22b - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN MUA CHỨNG KHOÁN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
- Thành viên bên chuyển nhượng:
Số đăng ký Thành viên:
Họ tên nhà đầu tư chuyển nhượng:
Số ĐKSH:Ngày cấp:Nơi cấp:
Địa chỉ:
Quốc tịch:
Số tài khoản lưu ký:
- Thành viên bên nhận chuyển nhượng:
- Số đăng ký Thành viên:
- Họ tên nhà đầu tư nhận chuyển nhượng:
- Số ĐKSH: Ngày cấp: Nơi cấp:
- Địa chỉ:
- Quốc tịch:
- Số tài khoản lưu ký:
Đề nghị Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam chuyển nhượng quyền mua như sau:
Tên chứng khoán |
Mã CK |
SL quyền mua chuyển nhượng |
Ghi chú |
||
Môi giới TN |
Môi giới NN |
Tự doanh |
|||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
……., ngày…….tháng……năm….
|
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên và đóng dấu) |
Xác nhận của Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam
Ngày hiệu lực chuyển nhượng:
KIỂM SOÁT (Ký, họ tên) |
TRƯỞNG PHÒNG ĐKCK (Ký, họ tên) |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên và đóng dấu) |
CTCK:.................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 23a - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
YÊU CẦU CHUYỂN KHOẢN CHỨNG KHOÁN
Kính gửi:
Tên tôi là:
CMND: Ngày cấp: Nơi cấp:
Tài khoản
Đề nghị CTCK................................................... ....thực hiện chuyển khoản số lượng chứng khoán dưới đây của tôi từ tài khoản giao dịch thông thường ký quỹ, chi tiết như sau:
STT |
Mã CK |
Tổ chức phát hành |
Loại chứng khoán |
Khối lượng |
Giá thị trường ngày ..../..../..... |
Tổng giá trị chứng khoán |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
Để thực hiện :
ٱ Tăng Tỷ lệ danh mục giao ký quỹ lên Tỷ lên danh mục an toàn.
ٱ Gia tăng sức mua trên tài khoản giao dịch ký quỹ.
……., ngày…….tháng……năm….
|
|
NGƯỜI VIẾT ĐƠN (ký, họ tên) |
|
XÁC NHẬN CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
NGƯỜI LẬP (ký, họ tên) |
|
KIỂM SOÁT (ký, họ tên) |
CTCK:................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 23b - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
YÊU CẦU CHUYỂN KHOẢN CHỨNG KHOÁN
( Áp dụng đối với trường hợp rút, huỷ rút chứng khoán theo yêu cầu
người sở hữu chứng khoán)
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam
Căn cứ vào yêu cầu rút/ huỷ rút chứng khoán của khách hàng/ Thành viên, Công ty đề nghị Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thực hiện chuyển khoản từ tài khoản giao dịch sang tài khoản chờ rút/ từ tài khoản chờ rút sang tài khoản giao dịch số chứng khoán sau:
Mã CK Mã CK |
Loại CK |
Số lượng |
Mệnh giá |
Giá trị |
Tài khoản |
Lý do chuyển khoản |
|
Nợ |
Có |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày ... tháng … năm …
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Xác nhận của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam:
Ngày hiệu lực chuyển khoản...............................................................................
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
CTCK: Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 23c - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
YÊU CẦU CHUYỂN KHOẢN CHỨNG KHOÁN
(Tất toán tài khoản/chuyển khoản chứng khoán)
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
1. Thành viên lưu ký chuyển khoản:
- Số đăng ký thành viên lưu ký: - Số tài khoản lưu ký TVLK:
- Người chuyển khoản: - Số tài khoản:
2. Thành viên lưu ký nhận chuyển khoản:
- Số đăng ký thành viên lưu ký: - Số tài khoản lưu ký TVLK:
- Người nhận chuyển khoản: - Số tài khoản:
I. Số dư chứng khoán chuyển khoản:
Mã CK Mã CK |
Loại CK(*) |
Số lượng |
Mệnh giá |
Giá trị |
Tài khoản |
Ghi chú |
|
Nợ |
Có |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Các quyền phát sinh:
- Quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng cổ phiếu được phân bổ |
Cổ phiếu lẻ |
Tiền quy đổi cổ phiếu lẻ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền nhận cổ tức bằng tiền:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số tiền cổ tức trước thuế |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền thưởng cổ phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng ck lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng cổ phiếu được phân bổ |
Cổ phiếu lẻ |
Tiền quy đổi cổ phiếu lẻ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền mua:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng ck lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng quyền mua sở hữu |
Số lượng CK đã đặt mua |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
- Quyền hoán đổi cổ phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng CK lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng CK hoán đổi được phân bổ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền chuyển đổi trái phiếu:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng trái phiếu lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng chứng khoán chuyển đổi được phân bổ |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
- Quyền khác:
Mã CK |
Ngày ĐKCC |
Tỷ lệ thực hiện |
Số lượng chứng khoán lưu ký tại ngày ĐKCC |
Số lượng quyền được nhận |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
…, ngày ... tháng … năm …
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC(Ký,đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Xác nhận của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam:
Ngày hiệu lực chuyển khoản...............................................................................
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
CTCK:................................... Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 24 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
YÊU CẦU CHUYỂN KHOẢN CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam
Căn cứ vào yêu cầu cầm cố chứng khoán của khách hàng/Thành viên và xác nhận của bên nhận cầm cố, Công ty đề nghị Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thực hiện chuyển khoản từ tài khoản giao dịch sang tài khoản cầm cố số chứng khoán sau:
Mã CK |
Số lượng |
Giá trị (Theo mệnh giá) |
Tài khoản |
|
Nợ |
Có |
|||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
|
|
|
|
|
…, ngày ... tháng … năm …
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Xác nhận của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam:
Ngày hiệu lực chuyển khoản...............................................................................
|
Tổng (Giám) đốc (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
CTCK:.................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 25 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN
Kính gửi:........................................................................................................................
Tên cá nhân (tổ chức):…………….................................................................................
Số ĐKNSH*:……......………do…….................................…cấp ngày*………………
Địa chỉ:.............................................................................................................................
Số điện thoại:…………………………………Fax..…………………………………....
Số tài khoản lưu ký:..........................................................................................................
Căn cứ vào Hợp đồng cầm cố chứng khoán số ..................ký ngày............giữa tôi và bên nhận cầm cố là Ngân hàng..............., đề nghị TVLK/VSD chuyển khoản số chứng khoán sau đây thuộc sở hữu của tôi/tổ chức.................................................................... vào tài khoản cầm cố
Mã CK |
Số lượng |
Giá trị (Theo mệnh giá) |
Ghi chú |
A |
1 |
2 |
3 |
|
|
|
|
và chuyển khoản số lượng chứng khoán cầm cố nêu trên sang tài khoản của bên nhận cầm cố khi có đề nghị của bên nhận cầm cố theo quy định tại Hợp đồng cầm cố nêu trên.
(Phần in đậm trên chỉ áp dụng trong trường hợp Hợp đồng cầm cố chứng khoán có quy định phương thức xử lý chứng khoán cầm cố được thực hiện bằng chuyển khoản chứng khoán cầm cố thuộc sở hữu của bên cầm cố cho bên nhận cầm cố chứng khoán qua VSD).
……., ngày…..tháng……năm…..
|
|
NGƯỜI CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN (Chữ ký, ghi rõ họ tên)
|
|
XÁC NHẬN CỦA THÀNH VIÊN LƯU KÝ
Ghi chú:* Thông tin nhận diện tổ chức cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp
CTCK:................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 26 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ CHỨNG KHOÁN CẦM CỐ
STT |
Tên cá nhân/ tổ chức bên cầm cố |
Số TK |
Số ĐKNSH* |
Ngày cấp* |
Số hợp đồng cầm cố |
Ngày hợp đồng cầm cố |
Bên nhận cầm cố |
Số lượng |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……., ngày…..tháng……năm…..
XÁC NHẬN CỦA BÊN NHẬN CẦM CỐ VỀ VIỆC CHẤP THUẬN CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN (Chữ ký,ghi rõ họ tên)
|
Ghi chú:
٭ Thông tin nhận diện tổ chức, cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp.
CTCK:.................................. Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 27 - VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
YÊU CẦU GIẢI TOẢ CHỨNG KHOÁN CẦM CỐ
Kính gửi: Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam
Căn cứ vào yêu cầu giải toả cầm cố chứng khoán của khách hàng/Thành viên và xác nhận giải toả của bên nhận cầm cố, Công ty đề nghị Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thực hiện chuyển khoản từ tài khoản cầm cố sang tài khoản giao dịch số chứng khoán sau:
Mã CK |
Số lượng |
Giá trị (Theo mệnh giá) |
Tài khoản |
|
Nợ |
Có |
|||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
.…, ngày .... tháng …. năm ….
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Xác nhận của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam/Chi nhánh TTLKCK Việt Nam:
Ngày hiệu lực chuyển khoản...............................................................................
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
CTCK:................................... Địa chỉ:……………………… |
Mẫu số 28- VT (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC Ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ CHỨNG KHOÁN GIẢI TỎA CẦM CỐ
STT |
Tên cá nhân/ tổ chức bên cầm cố |
Số TK |
Số ĐKNSH* |
Ngày cấp* |
Số hợp đồng cầm cố |
Ngày hợp đồng cầm cố |
Bên giải tỏa cầm cố |
Số lượng |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……., ngày…..tháng……năm…..
XÁC NHẬN CỦA BÊN NHẬN CẦM CỐ VỀ VIỆC CHẤP THUẬN GIẢI TỎA CHỨNG KHOÁN CẦM CỐ (ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI CẦM CỐ CHỨNG KHOÁN (Chữ ký, ghi rõ họ tên)
|
Ghi chú:
٭ Thông tin nhận diện tổ chức, cá nhân bao gồm số ĐKNSH và ngày cấp.
CTCK: ............................................ Địa chỉ: .............................................. |
Mẫu số 01 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:…….
BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ, BĐSĐT
Ngày .....tháng .....năm ......
Nợ: ....................
Có: ....................
Căn cứ Quyết định số: ......................ngày .......tháng .......năm .......của ......................
.........................................................................................về việc bàn giao TSCĐ, BĐSĐT..........
Ban giao nhận TSCĐ, BĐSĐT gồm:
- Ông/Bà .........................................chức vụ .............................. Đại diện bên giao
- Ông/Bà .........................................chức vụ ...............................Đại diện bên nhận
- Ông/Bà .........................................chức vụ ...............................Đại diện .....................
Địa điểm giao nhận TSCĐ, BĐSĐT :............................................................................................
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ, BĐSĐT như sau:
TT |
Tên, ký hiệu quy cách (cấp hạng TSCĐ, BĐSĐT) |
Số hiệu TSCĐ, BĐSĐT |
Nước sản xuất (XD) |
Năm sản xuất |
Năm đưa vào sử dụng |
Công suất (diện tích thiết kế) |
Tính nguyên giá tài sản cố định, BĐSĐT |
|||||
Giá mua (ZSX) |
Chi phí vận chuyển |
Chi phí chạy thử |
... |
Nguyên giá TSCĐ, BĐSĐT |
Tài liệu kỹ thuật kèm theo |
|||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
E |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
x |
DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO
Số thứ tự |
Tên, qui cách dụng cụ, phụ tùng |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Giá trị |
A |
B |
C |
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................... |
Mẫu số 02 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:…….
BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ, BĐSĐT
Ngày .....tháng...... năm ......
Nợ: .............
Có: .............
Căn cứ Quyết định số :........ngày ......tháng ......năm...... của .....................................
................................................................Về việc thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
I. Ban thanh lý TSCĐ, BĐSĐT gồm:
Ông/Bà: ............................Chức vụ..................Đại diện ..............................Trưởng ban
Ông/Bà:.............................Chức vụ..................Đại diện ....................................Uỷ viên
Ông/Bà: ............................Chức vụ..................Đại diện ....................................Uỷ viên
II. Tiến hành thanh lý TSCĐ, BĐSĐT:
- Tên, ký mã hiệu, qui cách (cấp hạng) TSCĐ, BĐSĐT .................................................................
- Số hiệu TSCĐ, BĐSĐT ...............................................................
- Nước sản xuất (xây dựng)...............................................................................................
- Năm sản xuất ..................................................................................................................
- Năm đưa vào sử dụng ....................................Số thẻ TSCĐ, BĐSĐT
- Nguyên giá TSCĐ, BĐSĐT ..........................................................................................................
- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý.............................................................
- Giá trị còn lại của TSCĐ, BĐSĐT.....................................................................................
III . Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ, BĐSĐT:
............................................................................................................................................
|
,……ngày .... tháng ….. năm ..... |
|
Trưởng Ban thanh lý |
|
(Ký, họ tên) |
IV - Kết quả thanh lý TSCĐ, BĐSĐT:
- Chi phí thanh lý TSCĐ, BĐSĐT:...............................(viết bằng chữ) .........................................
- Giá trị thu hồi :.............................................. (viết bằng chữ) .........................................
- Đã ghi giảm sổ TSCĐ, BĐSĐT ngày ...........tháng ..........năm ..........
|
…, ngày…tháng…năm… |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ....................................................... |
Mẫu số 03 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:…….
BIÊN BẢN BÀN GIAO TSCĐ, BĐSĐT
SỬA CHỮA LỚN HOÀN THÀNH
Ngày ... tháng ... năm...
Nợ: ......................
Có: ......................
Căn cứ Quyết định số: ................... ngày ... tháng ... năm ... của ..........................
Chúng tôi gồm:
- Ông /Bà .....................Chức vụ............. Đại diện ............................... đơn vị sửa chữa
- Ông /Bà .....................Chức vụ............. Đại diện ............................... đơn vị có TSCĐ, BĐSĐT.
Đã kiểm nhận việc sửa chữa TSCĐ, BĐSĐT như sau:
- Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ, BĐSĐT.................. .........................................
- Số hiệu TSCĐ, BĐSĐT .............................................. Số thẻ TSCĐ, BĐSĐT..............................
- Bộ phận quản lý, sử dụng: ..........................................................................................
- Thời gian sửa chữa từ ngày ..... tháng.... năm ...... đến ngày ..... tháng .... năm .........
Các bộ phận sửa chữa gồm có:
Tên bộ phận sửa chữa |
Nội dung (mức độ) công việc sửa chữa |
Giá dự toán |
Chi phí thực tế |
Kết quả kiểm tra |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
Kết luận: .......................................................................................................................
.....................................................................................................................
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ NHẬN |
ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ GIAO |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ................................................... |
Mẫu số 04 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:….
BIÊN BẢN ĐÁNH GIÁ LẠI TSCĐ, BĐSĐT
Ngày .....tháng .....năm ......
Nợ:.................
Có: ................
- Căn cứ Quyết định số :..........ngày .......tháng .......năm ........
Của …….................................................................... Về việc đánh giá lại TSCĐ, BĐSĐT
- Ông/Bà .................. Chức vụ ........................Đại diện ......................Chủ tịch Hội đồng
- Ông/Bà .................. Chức vụ ........................Đại diện .............................Uỷ viên
- Ông/Bà .................. Chức vụ ........................Đại diện .............................Uỷ viên
Đã thực hiện đánh giá lại giá trị các TSCĐ, BĐSĐT sau đây:
STT |
Tên, ký mã hiệu, qui cách (cấp hạng) TSCĐ, BĐSĐT |
Số hiệu TSCĐ, BĐSĐT |
Số thẻ TSCĐ, BĐSĐT |
Giá trị đang ghi sổ |
Giá trị còn lại theo đánh giá lại |
Chênh lệch |
||||
Nguyên Giá |
Hao mòn |
Giá trị còn lại |
Tăng |
Giảm |
||||||
|
|
|||||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Cột 4 "Giá trị còn lại theo đánh giá lại”. Nếu đánh giá lại cả giá trị hao mòn
thì Cột 4 phải tách ra 3 cột tương ứng cột 1,2,3.
Kết luận:...............................................................................................................
..............................................................................................................................
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 05 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:……….
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ, BĐSĐT
Ngày…tháng…..năm….
STT |
Đơn vị sử dụng tài sản |
Tỷ lệ khấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng |
Nơi sử dụng |
TK 632 - Lỗ & chi phí giao dịch mua các TSTC, hoạt động tự doanh |
TK 633 Chi phí hoạt động cung cấp dịch vụ |
|
TK 642 Chi phí quản lý CTCK |
TK 241 XDCB dở dang |
TK 242 Chi phí trả trước |
TK 335 Chi phí phải trả |
Ghi chú |
|
|
|
|||||||||||
Toàn DN |
TK 641 Chi phí bán hàng |
|||||||||||
Nguyên giá TSCĐ, BĐSĐT |
Số khấu hao |
|||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
… |
1 |
I - Số khấu hao trích tháng trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
II - Số KH TSCĐ, BĐSĐT tăng trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
III - Số KH TSCĐ, BĐSĐT giảm trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
IV - Số KH trích tháng này (I + II - III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 06 - TS (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:………….
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ
Thời điểm kiểm kê............giờ.........ngày.........tháng........năm..........
Ban kiểm Kê gồm:
- Ông /Bà .................................................Chức vụ...............................Đại diện........................................Trưởng ban
- Ông /Bà ............................ ....................Chức vụ...............................Đại diện..............................................Uỷ viên
- Ông/Bà...................................................Chức vụ...............................Đại diện..............................................Uỷ viên
Đã kiểm kê TSCĐ, BĐSĐT kết quả như sau:
STT |
Tên TSCĐ, BĐSĐT |
Mã số |
Nơi sử dụng |
Theo sổ kế toán |
Theo kiểm kê |
Chênh lệch |
Ghi chú |
|||||||
Số lượng |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
Số lượng |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
x |
x |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
…,ngày ...... tháng ...... năm.. ... |
|||||||||||
(TỔNG) GIÁM ĐỐC (Cho ý kiến xử lý TS thừa) |
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
NGƯỜI ĐẠI DIỆN QUẢN LÝ TÀI SẢN (Ký, họ tên) |
TRƯỞNG BAN KIỂM KÊ (Ký, họ tên) |
|||||||||||
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 01 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP
THANH TOÁN BÙ TRỪ MUA BÁN TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày thanh toán …tháng … năm…
STT |
Tên đơn vị giao dịch |
Mã đơn vị giao dịch |
Khách hàng trong nước |
Khách hàng nước ngoài |
Tự doanh |
||||||||||
Giá trị mua |
Giá trị bán |
Phí mua |
Phí bán |
Thuế bán CK |
Giá trị mua |
Giá trị bán |
Phí mua |
Phí bán |
Thuế cá nhân |
Thuế tổ chức |
Giá trị mua |
Giá trị bán |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tp.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 02 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ QUYỀN MUA
Ngày… tháng…. năm….
STT |
Đơn vị/cá nhân đăng ký quyền mua |
Tên chứng khoán đăng ký thực hiện quyền mua |
Mã chứng khoán |
Sàn Chứng khoán |
Ngày đăng ký cuối cùng |
Tỷ lệ quyền mua |
Giá đặt mua |
Số lượng chứng khoán đăng ký mua |
Số tiền đặt mua |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
1 |
2 |
3 |
4 |
G |
I |
CTCK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Nhà đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trần B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 03 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN LÔ LẺ
Ngày…tháng…năm….
STT |
Loại Chứng khoán lô lẻ |
Sàn |
Họ và tên người sở hữu CK lô lẻ |
Số đăng ký sở hữu CK lô lẻ |
Ngày cấp đăng ký sở hữu CK lô lẻ |
Số tài khoản lưu ký |
Số lượng CK lô lẻ |
Giá bán CK lô lẻ |
Số tiền bán CK lô lẻ |
Phí giao dịch |
Thuế bán CK lô lẻ (0,1%) |
Số tiền thực nhận |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
G |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 04 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TÍNH GIÁ VỐN TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày… tháng… năm…
STT |
Mã TSTC |
Tên TSTC |
Phân loại TSTC |
Ngày giao dịch |
Tồn đầu ngày |
Mua trong ngày |
Bán trong ngày |
Cổ tức, trái tức ghi giảm giá vốn |
Tồn cuối ngày |
Ghi chú |
||||||||
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Thành tiền |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
|||||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11=1+4-7 |
12 |
13=3+6-9-10 |
F |
I |
|
FVTPL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
|
HTM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
|
AFS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng TSTC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 05 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP
PHẢI THU VÀ DỰ THU CỔ TỨC, TIỀN LÃI CÁC LOẠI TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Loại phải thu và dự thu |
Giá trị các tài sản tài chính |
Cơ sở tính phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi |
Giá trị phải thu và dự thu kỳ này |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E=C*D |
F |
I |
Phải thu cổ tức, tiền lãi |
|
|
|
|
A |
Phải thu cổ tức, tiền lãi FVTPL |
|
|
|
|
1 |
Phải thu cổ tức |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
3 |
Phải thu lãi tiền gửi kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
B |
Phải thu tiền lãi HTM |
|
|
|
|
1 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
C |
Phải thu tiền lãi cho vay |
|
|
|
|
1 |
Phải thu lãi cho vay margin |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi cho vay ứng trước tiền bán TSTC của khách hàng |
|
|
|
|
D |
Phải thu cổ tức, tiền lãi AFS |
|
|
|
|
1 |
Phải thu cổ tức |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
II |
Dự thu cổ tức, tiền lãi |
|
|
|
|
A |
Phải thu cổ tức, tiền lãi FVTPL |
|
|
|
|
1 |
Phải thu cổ tức |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
3 |
Phải thu lãi tiền gửi kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
B |
Phải thu tiền lãi HTM |
|
|
|
|
1 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
C |
Phải thu tiền lãi cho vay |
|
|
|
|
1 |
Phải thu lãi cho vay margin |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi cho vay ứng trước tiền bán TSTC của khách hàng |
|
|
|
|
D |
Phải thu cổ tức, tiền lãi AFS |
|
|
|
|
1 |
Phải thu cổ tức |
|
|
|
|
2 |
Phải thu lãi trái phiếu |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú: (Kèm theo Bảng tính phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi chi tiết theo từng khoản đầu tư của CTCK)
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 06 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG CHI TIẾT
TÍNH PHẢI THU VÀ DỰ THU CỔ TỨC, TIỀN LÃI CÁC LOẠI TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày ... tháng ... năm ...
(Xây dựng theo từng đối tượng)
STT |
Các tài sản tài chính |
Giá trị tính thu (dự thu) |
Cơ sở tính thu (dự thu) |
Giá trị thu (dự thu) kỳ này (kỳ kế toán) |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
I |
FVTPL |
|
|
|
|
1 |
Cổ tức |
|
|
|
|
2 |
Cổ phiếu A |
|
|
|
|
II |
HTM |
|
|
|
|
2.1 |
Lãi Trái phiếu A |
|
|
|
|
III |
Lãi tiền gửi kỳ hạn cố định, không kỳ hạn |
|
|
|
|
3.1 |
Tiền gửi cố định A |
|
|
|
|
IV |
Tiền lãi cho vay |
|
|
|
|
1 |
Lãi nghiệp vụ Margin |
|
|
|
|
2 |
Lãi cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán cho khách hàng |
|
|
|
|
3 |
Lãi cho vay tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
Ghi chú: Áp dụng cho cả trường hợp phải thu và dự thu tính cổ tức, tiền lãi phải thu của các tài sản tài chính của CTCK. Đối với trường hợp dự thu phải đính kèm Bảng tính chi tiết này. Bảng này lập cho từng loại tài sản tài chính phát sinh cổ tức, tiền lãi phải thu
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
|
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 07 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|||
BẢNG KÊ LÃI DỰ THU CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU
Ngày…tháng…năm…
STT |
Loại trái phiếu |
Tổng giá trị theo mệnh giá |
Ngày phát hành |
Ngày đáo hạn |
Lãi suất |
Ngày mua |
Số ngày tính lãi |
Dự thu lãi kỳ này (*) |
Lãi dự thu lũy kế đầu kỳ |
Lãi dự thu đã thu trong kỳ |
Lãi còn phải thu cuối kỳ |
Phụ trội/ chiết khấu trái phiếu |
Phân bổ phụ trội/ chiết khấu kỳ này |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=1*4*6/365 (*) |
8 |
9 |
10=7+8-9 |
11 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…,ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Ghi chú: (*) cơ sở tính lãi (360 hoặc 365)
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 08 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ DỰ THU TỪ HOẠT ĐỘNG TIỀN GỬI
Ngày…tháng…năm…
STT |
Số hợp đồng |
Khách hàng |
Ngày hợp đồng |
Ngày đáo hạn |
Giá trị hợp đồng |
Lãi suất |
Số ngày dự thu |
Lãi dự thu kỳ này (*) |
Lãi dự thu lũy kế đầu kỳ |
Lãi đã thu trong kỳ |
Lãi còn phải thu cuối kỳ |
Ghi chú |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=3*4*5/360 (*) |
7 |
8 |
9=6+7-8 |
D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Ghi chú: (*) cơ sở tính lãi (360 hoặc 365)
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 09 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày … /… /201.. của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ LÃI TIỀN GỬI CHO KHÁCH HÀNG/NHÀ ĐẦU TƯ
Ngày ….tháng …. năm….
STT |
Tên khách hàng/Nhà đầu tư |
Mã TK đăng ký |
Số dư tiền gửi của NĐT |
Lãi suất |
Số tiền lãi trước thuế |
Thuế TNCN |
Số tiền lãi thực nhận |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 10 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP CHO VAY KÝ QUỸ VỚI KHÁCH HÀNG
Ngày…tháng…năm….
STT |
Số tài khoản |
Tên khách hàng |
Môi giới phụ trách |
Giá trị TSTC được vay |
Số dư tiền |
Tiền bán TSTC chờ về |
Dư nợ ký quỹ |
Lãi dự thu |
Tỉ lệ ký quỹ |
Giá trị vay Margin |
Số dư có thể sử dụng |
Số tiền bổ sung ký quỹ |
Giá trị TSTC bổ sung ký quỹ |
Giá trị TSTC cần bán |
Cảnh báo |
Xử lý |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
E |
F |
G |
1 |
C123456 |
Khách hàng A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 11 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG CHI TIẾT KHÁCH HÀNG VAY MARGIN
Từ ngày….. đến ngày….năm……
STT |
Số tài khoản |
Tên khách hàng |
Ngày vay Margin |
Ngày hoàn trả Margin |
Số ngày vay Margin |
Số tiền vay Margin |
Lãi suất |
Tiền lãi Margin |
Số tiền vay margin hoàn trả |
Số tiền chậm trả Margin |
Lãi suất vay Margin trả chậm |
Lãi chậm trả Margin |
Ghi chú |
|
Gốc |
Lãi |
|||||||||||||
A |
B |
C |
D |
E |
F |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=7*6 |
F |
1 |
|
Khách hàng A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Khách hàng B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Áp dụng cho trường hợp phải thu và dự thu tính tiền lãi phải thu khách hàng đối với tiền cho vay margin đối với khách hàng của CTCK. Đối với trường hợp phải thu, dự thu phải đính kèm Bảng tính chi tiết này.
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
|
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
|
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 12 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
||
BẢNG CHI TIẾT KHÁCH HÀNG ỨNG TRƯỚC, HOÀN TRẢ TIỀN BÁN TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Từ ngày….. đến ngày….năm……
STT |
Số tài khoản |
Tên khách hàng |
Ngày bán TSTC của khách hàng |
Ngày thu tiền về của TSTC |
Ngày ứng trước |
Ngày hoàn trả |
Số ngày ứng trước |
Số tiền ứng trước |
Lãi suất |
Tiền lãi ứng trước tiền bán (*) |
Số tiền ứng trước hoàn trả |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
1 |
2 |
3 |
4=1*2*3/360 (*) |
5=2+4 |
1 |
|
Khách hàng A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Khách hàng B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Áp dụng cho cả trường hợp phải thu và dự thu tiền lãi ứng trước tiền bán tài sản tài chính cho khách hàng của CTCK. Đối với trường hợp phải thu, dự thu phải đính kèm Bảng tính chi tiết này.
- (*) cơ sở tĩnh lãi (360 hoặc 365).
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 13 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ
PHÍ TRẢ CHO CÁC TỔ CHỨC CUNG CẤP DỊCH VỤ GIAO DỊCH THANH TOÁN, LƯU KÝ
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Loại dịch vụ |
Đối tượng trả |
Cơ sở tính phí (*) |
Tỷ lệ (%) phí phải thanh toán |
Số tiền phí phải trả (Kỳ tính phí) |
Phân bổ phí dịch vụ |
Ghi chú |
||
Cho hoạt động tự doanh |
Cho hoạt động môi giới |
… |
|||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5 |
6 |
D |
1 |
Phí giao dịch chứng khoán |
Sở Giao dịch chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phí lưu ký chứng khoán |
Trung tâm lưu ký chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Tùy thuộc vào bản chất của từng loại phí.
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 14 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TÍNH TRÍCH TRƯỚC
CHI PHÍ DỊCH VỤ PHẢI TRẢ CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Loại chi phí trích trước |
Cơ sở trích trước |
Tỷ lệ (%) trích trước/Cơ sở phân bổ tính trước |
Giá trị trích trước (kỳ NAV) |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E=C*D |
F |
I |
Trích trước theo khối lượng giao dịch đã thực hiện |
|
|
|
|
|
...... |
|
|
|
|
II |
Trích trước theo giá trị tài sản lưu ký của CTCK |
|
|
|
|
|
...... |
|
|
|
|
III |
Trích trước phí dịch vụ theo Hợp đồng |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
…, ngày…..tháng…..năm….. |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 15 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ LỢI NHUẬN CHO CỔ ĐÔNG/THÀNH VIÊN GÓP VỐN
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Danh sách cổ đông hoặc thành viên góp vốn |
Mã cổ đông |
Số CMND/ Hộ chiếu/ Số chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Số lượng cổ phiếu (Phần vốn góp) nắm giữ của cổ đông hoặc thành viên góp vốn |
Mệnh giá |
Tỷ lệ chi trả |
Lợi nhuận/1 Cổ phiếu (Phần góp vốn) |
Lợi nhuận/ Tổng số cổ phiếu (Phần vốn góp) |
Thuế khấu trừ trên Thu nhập |
Số lợi nhuận phải trả cổ đông hoặc thành viên góp vốn (NET) |
Ghi chú |
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4=2*3 |
5=1*4 |
6=5*Tỷ lệ thuế suất |
7=5-6 |
E |
||||
I |
Nhà đầu tư là tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Tổ chức A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
II |
Cổ đông hoặc thành viên góp vốn cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Cổ đông hoặc thành viên góp vốn A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
…, ngày… tháng… năm… |
||||||||||||
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
||||||||||||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
||||||||||||
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 16 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
||||||||||||||
BẢNG TÍNH CHÊNH LỆCH LÃI, LỖ
ĐÁNH GIÁ THEO GIÁ TRỊ HỢP LÝ CÁC TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Danh mục các tài sản tài chính |
Số lượng |
Giá trị theo sổ kế toán |
Giá thị trường hợp lý |
Chênh lệch đánh giá lại kỳ này (kỳ kế toán) (+/-) |
Chênh lệch đánh giá lại kỳ trước (kỳ kế toán)(+/-) |
Chênh lệch điều chỉnh sổ kế toán kỳ này (kỳ kế toán) (+/-) |
Cơ sở tham chiếu |
Ghi chú |
||
Đơn giá |
Thành tiền |
Đơn giá |
Thành tiền |
||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5=1*4 |
6=5-3 |
7 |
8=7-6 |
9 |
C |
I |
Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trái phiếu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày… tháng… năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 17 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TÍNH SUY GIẢM GIÁ TRỊ CÁC TÀI SẢN TÀI CHÍNH
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Danh mục các tài sản tài chính xác định giá trị suy giảm |
Giá trị đầu kỳ |
Cơ sở tham chiếu |
Giá trị suy giảm |
Chênh lệch đánh giá lại giá trị suy giảm kỳ này (kỳ kế toán) (+/-) |
Chênh lệch đánh giá lại giá trị suy giảm kỳ trước (kỳ kế toán)(+/-) |
Chênh lệch đánh giá lại giá trị suy giảm điều chỉnh sổ kế toán kỳ này (kỳ kế toán) (+/-) |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
F=C-E |
G |
H=F-G |
I |
I |
Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trái phiếu A |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hợp đồng A |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hợp đồng B |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày… tháng… năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 18 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ DỰ CHI CHO HOẠT ĐỘNG VAY
Ngày…tháng…năm…
STT |
Số hợp đồng |
Đối tác |
Ngày hợp đồng |
Ngày đáo hạn |
Giá trị hợp đồng |
Lãi suất |
Số ngày dự chi |
Lãi dự chi kỳ này (*) |
Lãi dự chi lũy kế đầu kỳ |
Lãi đã chi trong kỳ |
Lãi còn phải chi cuối kỳ |
Ghi chú |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=3*4*5/360 (*) |
7 |
8 |
9=6+7-8 |
D |
1 |
Hợp đồng vay A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hợp đồng vay B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Ghi chú: (*) cơ sở tính lãi (360 hoặc 365)
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 19 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TÍNH CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI ĐÁNH GIÁ LẠI
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ đánh giá lại (KMTTCGNT) |
Cơ sở đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
Chênh lệch đánh giá lại kỳ này (kỳ kế toán) |
Ghi chú |
|||
Giá trị KMTTCGNT bằng Đồng Việt Nam |
Giá trị KMTTCGNT bằng ngoại tệ |
Tỷ giá hối đoái Sổ kế toán |
Tỷ giá hối đoái sử dụng để đánh giá lại |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
C |
1 |
Khoản mục vốn bằng tiền |
|
|
|
|
|
|
2 |
Khoản mục phải thu |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoản mục phải trả |
|
|
|
|
|
|
4 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 20 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG LẬP DỰ PHÒNG SUY GIẢM GIÁ TRỊ
TÀI SẢN NHẬN THẾ CHẤP
Tháng….. năm……
STT |
Loại tài sản nhận thế chấp |
Giá trị tài sản nhận thế chấp |
Cơ sở lập dự phòng suy giảm giá trị |
Cơ sở tham chiếu |
Giá trị suy giảm lập kỳ trước |
Giá trị suy giảm lập kỳ này |
Chênh lệch giá trị suy giảm phải lập dự phòng kỳ này |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3= 2-1 |
F |
I |
Loại tài sản tài chính suy giảm |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Loại tài sản tài chính thế chấp |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
|
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
|
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 21 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
||
BẢNG LẬP DỰ PHÒNG PHẢI THU KHÓ ĐÒI
Ngày…tháng…năm…
STT |
Danh sách khách hàng lập dự phòng phải thu khó đòi |
Số dư phải thu khó đòi phải lập dự phòng |
Cơ sở lập dự phòng phải thu khó đòi |
Cơ sở tham chiếu lập dự phòng phải thu khó đòi |
Số lập dự phòng kỳ trước |
Số phải lập dự phòng kỳ này |
Chênh lệch phải lập dự phòng kỳ này |
Chênh lệch phải hoàn nhập dự phòng kỳ này |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
C |
D |
2 |
3 |
4= 3-2 |
5= 2-3 |
E |
1 |
Khách hàng A |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Khách hàng B |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Ghi chú: Hướng dẫn chi tiết Cột C và D.
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 22 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
Ngày ... tháng ... năm ...
STT |
Chi phí trả trước |
Ngày phát sinh |
Giá trị phân bổ |
Tiêu thức phân bổ (số tháng phân bổ) |
Số phân bổ theo tiêu thức phân bổ (theo tháng) |
Số đã phân bổ kì trước chuyển sang |
Số phân bổ kỳ này |
Số lũy kế phân bổ chuyển sang kì sau |
Ghi chú (Ghi ngày thanh lý các công cụ, dụng cụ - nếu có) |
Đơn vị sử dụng |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
D |
E |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 23 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG PHÂN BỔ CỔ TỨC/ TRÁI TỨC/ QUYỀN KHÁC CHO NHÀ ĐẦU TƯ
Ngày…tháng…năm…
STT |
Họ, tên nhà đầu tư |
Phân bổ |
Căn cứ phân bổ |
Ghi chú |
|||
Cổ tức |
Trái tức |
Quyền khác |
Tổng phân bổ |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4= 1+2+3 |
C |
D |
I |
Nhà đầu tư A |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mã chứng khoán A |
|
|
|
|
|
|
2 |
Mã chứng khoán B |
|
|
|
|
|
|
II |
Nhà đầu tư B |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mã chứng khoán A |
|
|
|
|
|
|
2 |
Mã chứng khoán B |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 24 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG TỔNG HỢP THU NHẬP/ LỖ TỪ ỦY THÁC ĐẦU TƯ
TÀI SẢN TÀI CHÍNH CỦA NHÀ ĐẦU TƯ
Ngày…tháng…năm…
STT |
Chỉ tiêu xác định thu nhập/ lỗ từ ủy thác đầu tư TSTC của Nhà đầu tư |
Số kỳ này |
Số kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm đến kỳ này |
Ghi chú |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
C |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1 |
Cổ tức được nhận |
|
|
|
|
2 |
Lãi được nhận (lãi tiền gửi không kỳ hạn) |
|
|
|
|
3 |
Lãi TSTC dự thu |
|
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
|
1 |
Phí lưu ký |
|
|
|
|
2 |
Phí môi giới giao dịch |
|
|
|
|
3 |
Phí giao dịch ngân hàng |
|
|
|
|
4 |
Lãi repo trái phiếu phải trả |
|
|
|
|
5 |
Phí quản lý danh mục đầu tư |
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
IV |
Lãi/ lỗ từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1 |
Lãi/ lô thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
2 |
Lãi/ lỗ chưa thực hiện (thay đổi giá trị các khoản đầu tư TSTC theo giá trị hợp lý) |
|
|
|
|
V |
Thay đổi giá trị danh mục do nhà đầu tư gửi thêm hoặc rút bớt tiền ủy thác |
|
|
|
|
1 |
Số tiền gửi thêm |
|
|
|
|
2 |
Số tiền rút trong kỳ |
|
|
|
|
VI |
Thay đổi giá trị danh mục trong kỳ (III + IV + V) |
|
|
|
|
VII |
Lãi/ lỗ hoạt động ủy thác đầu tư |
|
|
|
|
1 |
Lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
2 |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
3 |
Cổ tức của Danh mục đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
4 |
Phí quan lý danh mục trong kỳ |
|
|
|
|
5 |
Lãi/lỗ hoạt động ủy thác (1+2+3-4) |
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
CTCK: ............................................ Địa chỉ: ..................................................................... |
Mẫu số 25 - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số: ………
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày…tháng…năm…
STT |
Nội dung Chứng từ |
Số tiền |
Tài khoản |
Ghi chú |
|
Nợ |
Có |
||||
A |
B |
C |
3 |
4 |
D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
NGƯỜI LẬP |
NGƯỜI KIỂM SOÁT |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
Mẫu số 26 - CTCK
(Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC
ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU YÊU CẦU CHUYỂN KHOẢN TIỀN/CHỨNG KHOÁN
Số:
Ngày chuyển khoản:
Tên khách hàng:
Số tài khoản giao dịch chứng khoán:
Tên người được ủy quyền:
Nay tôi làm phiếu này yêu cầu……chuyển khoản từ tài khoản giao dịch thông thường của tôi sang Tài khoản giao dịch ký quỹ cũng của tôi với nội dung cụ thể như sau:
STT |
Mã chứng khoán |
Lượng chứng khoán hiện có |
Lượng chứng khoán yêu cầu chuyển |
Lượng chứng khoán |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
|
|
|
|
|
KHÁCH HÀNG/
NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN
Mẫu số 27 - CTCK
(Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC
ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
CTCK:………………………...
Địa chỉ:………………………………………….
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG MỞ TÀI KHOẢN
Tháng…năm….
STT |
Tên khách hàng |
Mã TV |
Số CMND/Hộ chiếu/giấy DKKD |
Địa chỉ |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
Loại hình |
Ngày mở |
Quốc tịch |
Ghi chú |
Có đại diện tại VN |
Thuộc NHTM |
Loại hình TC |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…, ngày…tháng…năm… |
|
CÔNG TY CHỨNG KHOÁN |
|
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
PHỤ LỤC SỐ 02
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính về hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Công ty chứng khoán )
STT |
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
Ghi chú |
|||
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 1 - TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
01 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
|
|
Ngoại tệ |
|
02 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Tiền gửi về hoạt động của CTCK |
|
|
1121 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1128 |
|
|
Tiền gửi ký quỹ |
|
03 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
|
|
Ngoại tệ |
|
04 |
114 |
|
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
1141 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư trong nước về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
1142 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư nước ngoài về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
05 |
115 |
|
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
|
|
1151 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư trong nước về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
|
|
1152 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư nước ngoài về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
06 |
116 |
|
|
|
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
|
07 |
117 |
|
|
|
Tiền gửi của tổ chức phát hành |
Mở chi tiết theo y/c q.lý |
|
|
1171 |
|
|
Tiền gửi bán chứng khoán bảo lãnh, đại lý phát hành |
|
|
|
|
11711 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
11712 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1172 |
|
|
Tiền gửi thanh toán gốc, tiền lãi và cổ tức của Tổ chức phát hành |
|
|
|
|
11721 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
11722 |
|
Ngoại tệ |
|
08 |
118 |
|
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
|
|
|
1181 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của CTCK |
|
|
|
1182 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
1183 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
09 |
121 |
|
|
|
Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
Mở chi tiết theo loại đầu tư đáp ứng y/c q.lý |
|
|
1211 |
|
|
Giá mua |
|
|
|
|
121101 |
|
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110101 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12110102 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12110103 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110104 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110198 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12110199 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121102 |
|
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110201 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12110202 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12110203 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12110298 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121103 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110301 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12110302 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110303 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12110304 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12110305 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110306 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DN Nhà nước |
|
|
|
|
12110307 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110308 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110398 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12110399 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121104 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110402 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110403 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12110404 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12110405 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110406 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12110407 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần hợp đồng chủ |
|
|
|
|
|
12110408 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110498 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
121105 |
|
Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110501 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110502 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110503 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110504 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán (Gồm hối phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi) |
|
|
|
|
12110505 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12110598 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
121106 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết |
Nhằm mục tiêu phòng ngừa rủi ro |
|
|
|
|
12110601 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Hợp đồng tương lai |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110602 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Hợp đồng quyền chọn (chỉ số, hàng hóa, chứng khoán) |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110698 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
12110699 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Chứng khoán phái sinh sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121107 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110703 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110797 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần phái sinh |
|
|
|
|
|
12110798 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
121108 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính vay |
|
|
|
|
|
12110801 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110802 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110803 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110804 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110805 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110806 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay khác - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
12110898 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay khác - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
121109 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Có thể vay bằng tiền hoặc vay Danh mục tài sản tài chính theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110901 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110902 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110903 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110904 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110905 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110998 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121110 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
12111001 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111002 |
Giá mua - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111003 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12111004 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121198 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
1212 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
121201 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120101 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12120102 |
Chênh lệch đánh giá lại - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12120103 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120104 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120198 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12120199 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121202 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120201 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12120202 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12120203 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12120204 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
12120298 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121203 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120301 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12120302 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120303 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12120304 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12120305 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120306 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12120307 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120308 |
Chênh lệch đánh giá lại - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120398 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12120399 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121204 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120402 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120403 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12120404 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12120405 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120406 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12120407 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120408 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120499 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121205 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Công cụ thị trường tiền tệ |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120501 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110502 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120503 |
Chênh lệch đánh giá lại - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
12120504 |
Chênh lệch đánh giá lại - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
12120505 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12120598 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120699 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng khoán phái sinh - Chứng khoán sửa lỗi giao dịch |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
121208 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12120801 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120802 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120803 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120804 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120805 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
121209 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12120901 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120902 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120903 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120904 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120905 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12120998 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121210 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
Chỉ liên quan đến các tài sản tài chính chưa niêm yết |
|
|
|
|
12121002 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12121004 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12121005 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12111007 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121298 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính khác |
|
10 |
122 |
|
|
|
Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1221 |
|
|
Giá mua các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
122101 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12210101 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12210102 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210103 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12210104 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12210105 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210106 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12210107 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210198 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12210199 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
122102 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12210201 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12210202 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12210203 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210204 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12210205 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210206 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210207 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
122108 |
|
Giá mua - HTM khác |
|
|
|
1222 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
122201 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12220101 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12220102 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12220103 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12220104 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12220105 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12220106 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12220107 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12220198 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12220199 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
122202 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12220201 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12220202 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12220203 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12220204 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12220205 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12220206 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12220207 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
122208 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - HTM khác |
|
11 |
123 |
|
|
|
Các khoản cho vay |
Các tài sản tài chính cho vay |
|
|
1231 |
|
|
Cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
12311 |
|
Gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
12312 |
|
Lãi nhập gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
1232 |
|
|
Cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
12321 |
|
Gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
12322 |
|
Lãi nhập gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
1234 |
|
|
Cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
12341 |
|
Gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
12342 |
|
Lãi nhập gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
1239 |
|
|
Cho vay tài sản tài chính |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
12391 |
|
Gốc cho vay tài sản tài chính |
|
|
|
|
12392 |
|
Lãi nhập gốc cho vay tài sản tài chính |
|
12 |
124 |
|
|
|
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
1241 |
|
|
Giá mua tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
|
124101 |
|
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410101 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12410102 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12410103 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12410104 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410198 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12410199 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124102 |
|
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410201 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12410298 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
124103 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410301 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12410302 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410303 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12410304 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12410305 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410306 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12410307 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12410398 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12410399 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124104 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410401 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính phủ |
|
|
|
|
|
12410402 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410403 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12410404 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12410405 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410406 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12410407 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12410498 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
124105 |
|
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12410501 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12410502 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12410503 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12410504 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán (Gồm hối phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi) |
|
|
|
|
12410505 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12410598 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
124108 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính vay |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410801 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410802 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410803 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410804 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410805 |
Giá mua - Các tài sản tài chính vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
124109 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Tài sản tài chính đem thế chấp theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410901 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410902 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12410903 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410904 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12410905 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12410998 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124110 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
12411001 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12411002 |
Giá mua - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12411003 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12411098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124198 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
|
|
1242 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
|
124201 |
|
Chênh lệch đánh giá lại AFS - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420101 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12420103 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420104 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420198 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12420199 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124202 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
124203 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420301 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12420302 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420303 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12420304 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12420305 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420306 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12420307 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12403098 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu khác |
|
|
|
|
|
12420399 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124204 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420401 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12420402 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420403 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12420404 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12420405 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420406 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12420407 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12420498 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12420499 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124205 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Công cụ thị trường tiền tệ |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420501 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420502 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420503 |
Chênh lệch đánh giá lại - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
12420504 |
Chênh lệch đánh giá lại - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
12420505 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12420598 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
124208 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay |
|
|
|
|
|
12420801 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420802 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420803 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420804 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420805 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
124209 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12420901 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420902 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420903 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420904 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420905 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12420998 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124210 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
Chỉ liên quan đến các tài sản tài chính chưa niêm yết |
|
|
|
|
12421001 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12421002 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12421003 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12421004 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12421005 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12421098 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
|
|
|
124298 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
13 |
129 |
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
|
1291 |
|
|
Dự phòng suy giảm các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
129101 |
|
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12910101 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12910102 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910103 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12910104 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12910105 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910106 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết HTM - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12910107 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910108 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910198 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
129102 |
|
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12910201 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12910202 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12910203 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910204 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12910205 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910206 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910298 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
1292 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản cho vay |
|
|
|
|
12921 |
|
Dự phòng suy giảm - Cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
129211 |
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
129212 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
|
129213 |
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12922 |
|
Dự phòng suy giảm - Cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
129221 |
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
129222 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
|
129223 |
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12928 |
|
Dự phòng suy giảm - Tài sản tài chính khác |
|
|
|
1293 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
1294 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản thế chấp |
|
|
|
|
12941 |
|
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
12942 |
|
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
12943 |
|
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12949 |
|
Dự phòng suy giảm - Tài sản tài chính khác |
|
|
|
1299 |
|
|
Dự phòng giảm giá tài sản tài chính |
Trường hợp áp dụng ghi nhận TSTC theo nguyên tắc giá gốc |
14 |
131 |
|
|
|
Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
|
13101 |
|
|
Phải thu bán cổ phiếu |
|
|
|
|
1310199 |
|
Phải thu khó đòi bán cổ phiếu |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13102 |
|
|
Phải thu bán trái phiếu |
|
|
|
|
1310299 |
|
Phải thu khó đòi bán trái phiếu |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13103 |
|
|
Phải thu bán công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
1310399 |
|
Phải thu khó đòi bán công cụ thị trường tiền tệ |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13104 |
|
|
Phải thu bán các tài sản tài chính phái sinh |
|
|
|
|
1310499 |
|
Phải thu khó đòi bán các tài sản tài chính phái sinh |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13105 |
|
|
Phải thu các khoản cho vay |
|
|
|
|
1310599 |
|
Phải thu khó đòi các tài sản cho vay |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13106 |
|
|
Phải thu các tài sản tài chính đem thế chấp |
|
|
|
|
1310699 |
|
Phải thu khó đòi các tài sản tài chính đem thế chấp |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13109 |
|
|
Phải thu các tài sản tài chính đáo hạn |
|
|
|
|
1310999 |
|
Phải thu khó đòi các tài sản tài chính đáo hạn |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
13198 |
|
|
Phải thu tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
1319999 |
|
Các khoản phải thu tài sản tài chính khó đòi khác |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
15 |
132 |
|
|
|
Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
Mở chi tiết theo từng đối tượng phải thu và dự thu cho từng loại đầu tư đáp ứng y/c q.lý |
|
|
1321 |
|
|
Phải thu cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
13211 |
|
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1321101 |
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1321103 |
Phải thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1321104 |
Phải thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1321198 |
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13212 |
|
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu chưa niêm yết phát sinh trong kỳ |
Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng phải thu và loại cổ phiếu |
|
|
|
13213 |
|
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng phải thu và loại trái phiếu |
|
|
|
|
1321301 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
1321312 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321303 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1321304 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1321305 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321306 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1321307 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321398 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13214 |
|
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
1321403 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1321404 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1321405 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321406 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
1321407 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321408 |
Phải thu tiền lãi - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321498 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13215 |
|
Phải thu tiền lãi - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
1321501 |
Phải thu tiền lãi - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321502 |
Phải thu tiền lãi - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321503 |
Phải thu tiền lãi - Hợp đồng repo |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321504 |
Phải thu tiền lãi - Giấy tờ có giá |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán (Gồm hối phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi) |
|
|
|
|
1321505 |
Phải thu tiền lãi - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
1321598 |
Phải thu tiền lãi - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
13216 |
|
Phải thu tiền lãi - Công cụ thị trường tiền tệ phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1321601 |
Phải thu tiền lãi - Hối phiếu |
|
|
|
|
|
1321602 |
Phải thu tiền lãi - Kỳ phiếu |
|
|
|
|
|
1321603 |
Phải thu tiền lãi - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
1321604 |
Phải thu tiền lãi - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
1321698 |
Phải thu tiền lãi - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
13217 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ Margin |
Chi tiết theo từng đối tượng Margin |
|
|
|
13218 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
13219 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ cho vay khác |
|
|
|
|
13298 |
|
Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ |
Chi tiết theo các đối tượng nợ phải thu khó đòi |
|
|
|
13299 |
|
Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính khác |
|
|
|
1322 |
|
|
Dự thu cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ chưa đến ngày thu trong kỳ |
|
|
|
|
13221 |
|
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1322101 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1322103 |
Dự thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1322104 |
Dự thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1322198 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13222 |
|
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
1322201 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1322203 |
Dự thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1322204 |
Dự thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1322298 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13223 |
|
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1322301 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
1322302 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
1322303 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1322304 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1322305 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1322306 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1322307 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1322308 |
Dự thu tiền lãi - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1322398 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13224 |
|
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu chưa niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1322403 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1322404 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1322405 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321406 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DN Nhà nước |
|
|
|
|
1322407 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1322498 |
Dự thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13225 |
|
Dự thu tiền lãi - Công cụ thị trường tiền tệ phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1322501 |
Dự thu tiền lãi - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
1322502 |
Dự thu tiền lãi - Tín phiếu ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
1322503 |
Dự thu tiền lãi - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
1322504 |
Dự thu tiền lãi - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
1322505 |
Dự thu tiền lãi - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
1322598 |
Dự thu tiền lãi - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
13226 |
|
Dự thu tiền lãi - Nghiệp vụ Margin |
|
|
|
|
13227 |
|
Dự thu tiền lãi nghiệp vụ tiền lãi - Nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán cho Nhà đầu tư |
|
|
|
|
13229 |
|
Dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ chưa đến ngày thu trong kỳ |
Chi tiết theo các đối tượng phải thu khó đòi |
|
|
1329 |
|
|
Phải thu và dự thu khác |
|
|
|
|
13298 |
|
Phải thu khó đòi về phải thu và dự thu khác |
Chi tiết theo các đối tượng phải thu khó đòi |
16 |
133 |
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
17 |
135 |
|
|
|
Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
|
1351 |
|
|
Phải thu hoạt động môi giới chứng khoán |
|
|
|
1352 |
|
|
Phải thu hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
13521 |
|
Phải thu hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
13522 |
|
Phải thu hoạt động đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
1353 |
|
|
Phải thu hoạt động tư vấn |
|
|
|
|
13531 |
|
Phải thu hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán |
|
|
|
|
13532 |
|
Phải thu hoạt động tư vấn tài chính |
|
|
|
|
13539 |
|
Phải thu hoạt động tư vấn khác |
|
|
|
1354 |
|
|
Phải thu hoạt động lưu ký chứng khoán |
|
|
|
|
13541 |
|
Phải thu phí lưu ký của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
13542 |
|
Phải thu phí lưu ký của Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD) |
|
18 |
136 |
|
|
|
Phải thu nội bộ |
|
|
|
1361 |
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
Cấp vốn ban đầu |
|
|
1368 |
|
|
Phải thu nội bộ khác |
|
19 |
137 |
|
|
|
Phải thu về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
Mở chi tiết theo đối tượng phải trả và theo loại đầu tư đáp ứng y/c q.lý |
|
|
1371 |
|
|
Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán tự doanh |
|
|
|
1372 |
|
|
Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán môi giới |
|
|
|
1373 |
|
|
Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán chưa xác định được đối tượng |
|
20 |
138 |
|
|
|
Phải thu khác |
Mở chi tiết đáp ứng y/c q.lý |
21 |
139 |
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu |
Mở chi tiết cho từng đối tượng phải thu |
|
|
1391 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu bán tài sản tài chính |
Đối với bán các tài sản tài chính chưa niêm yết (Nếu có) |
|
|
1392 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị phải thu và dự thu về cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
|
1393 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị phải thu về gốc trái phiếu, công cụ thị trường tiền tệ đáo hạn |
|
|
|
1398 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị phải thu khác |
|
22 |
141 |
|
|
|
Tạm ứng |
|
23 |
152 |
|
|
|
Vật tư văn phòng |
|
24 |
153 |
|
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 2- TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
25 |
211 |
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
2112 |
|
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
2113 |
|
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
2114 |
|
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
2118 |
|
|
Tài sản cố định khác |
|
26 |
212 |
|
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2121 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình thuê tài chính |
|
|
|
2122 |
|
|
Tài sản cố định vô hình thuê tài chính |
|
27 |
213 |
|
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2131 |
|
|
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2132 |
|
|
Quyền phát hành |
|
|
|
2133 |
|
|
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
|
|
2134 |
|
|
Nhãn hiệu, tên thương mại |
|
|
|
2135 |
|
|
Chương trình phần mềm |
|
|
|
2136 |
|
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
|
|
2138 |
|
|
TSCĐ vô hình khác |
|
28 |
214 |
|
|
|
Hao mòn TSCĐ |
Sử dụng khi CTCK áp dụng phương pháp giá gốc |
|
|
2141 |
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
2142 |
|
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
|
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
2147 |
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
29 |
217 |
|
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
30 |
221 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty con |
|
31 |
222 |
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
32 |
241 |
|
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2411 |
|
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
|
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
2413 |
|
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
33 |
242 |
|
|
|
Chi phí trả trước |
|
34 |
243 |
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
35 |
244 |
|
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
36 |
245 |
|
|
|
Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
|
2451 |
|
|
Tiền nộp ban đầu |
|
|
|
2452 |
|
|
Tiền nộp bổ sung hàng năm |
|
|
|
2453 |
|
|
Tiền lãi phân bổ hàng năm |
|
37 |
249 |
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản khác |
|
|
|
2491 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản cố định |
|
|
|
|
24911 |
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
24912 |
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản vô hình |
|
|
|
2492 |
|
|
Dự phòng giảm giá giá trị tài sản khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 3 - NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
311 |
|
|
|
Vay |
Mở chi tiết đáp ứng y/c q.lý |
|
|
3111 |
|
|
Vay ngân hàng, tổ chức tài chính |
|
|
|
3112 |
|
|
Vay các đối tượng khác |
|
39 |
312 |
|
|
|
Vay tài sản tài chính |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
3121 |
|
|
Vay tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
31211 |
|
Giá trị vay ban đầu |
|
|
|
|
31212 |
|
Chênh lệch đánh giá lại khoản vay tài sản tài chính |
|
|
|
|
31213 |
|
Lãi phải trả theo phương pháp lãi suất thực |
|
|
|
3122 |
|
|
Vay tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn |
Vay tài sản tài chính ghi nhận theo giá trị phân bổ |
|
|
3123 |
|
|
Vay tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
3128 |
|
|
Vay tài sản tài chính khác |
|
40 |
313 |
|
|
|
Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ |
|
|
|
3131 |
|
|
Mệnh giá |
|
|
|
3132 |
|
|
Phụ trội |
|
|
|
3133 |
|
|
Chiết khấu |
|
|
|
3134 |
|
|
Chi phí phát hành trái phiếu |
|
|
|
3135 |
|
|
Lãi phải trả theo phương pháp lãi suất thực |
|
41 |
314 |
|
|
|
Trái phiếu phát hành |
|
|
|
3141 |
|
|
Mệnh giá |
|
|
|
3142 |
|
|
Phụ trội |
|
|
|
313 |
|
|
Chiết khấu |
|
|
|
3144 |
|
|
Chi phí phát hành trái phiếu |
|
|
|
3145 |
|
|
Lãi phải trả theo phương pháp lãi suất thực |
|
42 |
315 |
|
|
|
Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
|
3151 |
|
|
Vay thanh toán giao dịch chứng khoán |
|
|
|
3152 |
|
|
Vay sửa lỗi giao dịch |
|
43 |
321 |
|
|
|
Bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
|
|
|
3211 |
|
|
Bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của CTCK |
|
|
|
3212 |
|
|
Bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
3213 |
|
|
Bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
44 |
322 |
|
|
|
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
|
|
|
3221 |
|
|
Phải trả hộ gốc, lãi trái phiếu và cổ tức cho Tổ chức phát hành |
|
|
|
3222 |
|
|
Phải trả cổ tức cho cổ đông hoặc lợi nhuận cho thành viên góp vốn |
|
45 |
323 |
|
|
|
Phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
Nghiệp vụ bão lãnh chứng khoán, hoặc đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
3231 |
|
|
Phải trả Tổ chức phát hành về nghiệp vụ bảo lãnh chứng khoán |
|
|
|
3232 |
|
|
Phải trả Tổ chức phát hành về nghiệp vụ đại lý phát hành chứng khoán |
|
46 |
324 |
|
|
|
Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
3241 |
|
|
Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
3242 |
|
|
Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
47 |
325 |
|
|
|
Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
|
|
3251 |
|
|
Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
|
|
3252 |
|
|
Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
|
48 |
326 |
|
|
|
Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
|
3261 |
|
|
Phải trả Sở Giao dịch chứng khoán |
|
|
|
|
32611 |
|
Phải trả phí giao dịch chứng khoán |
|
|
|
|
32612 |
|
Phải trả phí phát hành |
|
|
|
3262 |
|
|
Phải trả Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD) |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý phí |
|
|
3268 |
|
|
Phải trả tổ chức, cá nhân khác |
|
49 |
327 |
|
|
|
Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
|
3271 |
|
|
Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán tự doanh |
|
|
|
3272 |
|
|
Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán môi giới |
|
|
|
3273 |
|
|
Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán chưa xác định được đối tượng |
|
50 |
331 |
|
|
|
Phải trả cho người bán |
Mở chi tiết theo đối tượng phải trả và theo loại đầu tư đáp ứng y/c q.lý |
|
|
3311 |
|
|
Phải trả mua các tài sản tài chính |
|
|
|
3312 |
|
|
Phải trả cho người bán khác |
|
51 |
332 |
|
|
|
Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
Theo quy định của pháp luật hiện hành |
|
|
3321 |
|
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3322 |
|
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3323 |
|
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3324 |
|
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
3329 |
|
|
Các khoản trích nộp khác |
|
52 |
333 |
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
|
|
Thuế GTGT phải nộp |
|
|
|
|
33311 |
|
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
|
33312 |
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
|
|
Thuế Tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
3333 |
|
|
Thuế Xuất, Nhập khẩu |
|
|
|
3334 |
|
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3335 |
|
|
Thuế Thu nhập cá nhân |
|
|
|
3337 |
|
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
|
3338 |
|
|
Thuế Bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
|
|
|
33381 |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
33382 |
|
Các loại thuế khác |
|
|
|
3339 |
|
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
53 |
334 |
|
|
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
3341 |
|
|
Phải trả công nhân viên |
|
|
|
3342 |
|
|
Phải trả người lao động khác |
|
54 |
335 |
|
|
|
Chi phí phải trả |
|
|
|
3351 |
|
|
Trích trước chi phí lãi vay |
|
|
|
|
33511 |
33511 |
Trích trước lãi vay tổ chức tín dụng |
|
|
|
|
|
33512 |
Trích trước lãi vay tổ chức tài chính |
|
|
|
|
|
33513 |
Trích trước lãi vay các đối tượng khác |
|
|
|
|
33512 |
|
Trích trước lãi vay tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
33521 |
Trích trước lãi vay tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
|
33522 |
Trích trước lãi vay tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
33523 |
Trích trước lãi vay tài sản tài chính sẵn có để bán |
|
|
|
|
33513 |
|
Trích trước lãi vay trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
33514 |
|
Trích trước lãi vay trái phiếu phát hành |
|
|
|
|
33515 |
|
Trích trước lãi vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
|
|
|
335151 |
Trích trước lãi vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán cho hoạt động tự doanh |
|
|
|
|
|
335152 |
Trích trước lãi vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán cho hoạt động môi giới |
|
|
|
3352 |
|
|
Trích trước - Chi phí giao dịch bán các tài sản tài chính |
Chi tiết theo từng loại chi phí trích trước |
|
|
|
33521 |
|
Trích trước - Chi phí giao dịch bán các tài sản tài chính tự doanh |
|
|
|
|
|
335211 |
Trích trước chi phí giao dịch |
|
|
|
|
|
335212 |
Trích trước chi phí |
|
|
|
|
|
335213 |
Trích trước chi phí chuyển tiền |
|
|
|
|
33522 |
|
Trích trước - Chi phí giao dịch bán các tài sản tài chính môi giới |
|
|
|
|
|
335221 |
Trích trước chi phí giao dịch |
|
|
|
|
|
335222 |
Trích trước chi phí |
|
|
|
|
|
335223 |
Trích trước chi phí chuyển tiền |
|
|
|
3353 |
|
|
Trích trước - Chi phí tư vấn pháp luật |
Chi tiết cho từng loại chi phí |
|
|
|
33531 |
|
Trích trước - Chi phí tư vấn đầu tư |
Chi tiết cho từng loại chi phí |
|
|
|
33532 |
|
Trích trước - Chi phí tư vấn định giá |
|
|
|
|
33539 |
|
Trích trước - Chi phí tư vấn khác |
Chi tiết cho từng loại chi phí |
|
|
3354 |
|
|
Trích trước - Chi phí quản lý CTCK |
Chi tiết cho từng loại phí dịch vụ |
|
|
|
33541 |
|
Trích trước - Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
33542 |
|
Trích trước - Phí họp, ĐHĐCĐ, HHĐTV CTCK |
|
|
|
|
33543 |
|
Trích trước - Phí dịch vụ thanh lý tài sản CTCK |
|
|
|
|
33549 |
|
Trích trước - Phí dịch vụ quản lý khác |
|
55 |
336 |
|
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|
|
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
|
56 |
338 |
|
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
Chi tiết theo từng đối tượng |
|
|
3381 |
|
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
|
3387 |
|
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
|
33871 |
|
Doanh thu chưa thực hiện - FVTPL |
Chi tiết theo từng Nhóm, loại đầu tư |
|
|
|
|
338711 |
Doanh thu nhận trước - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
3387111 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
3387112 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387113 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387114 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387115 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387116 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
3387117 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387119 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
338712 |
Doanh thu nhận trước - FVTPL -Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
3387121 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387122 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387123 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387124 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387129 |
Lãi nhận trước - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
338713 |
Doanh thu nhận trước - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
3387131 |
Doanh thu nhận trước - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387132 |
Doanh thu nhận trước - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387133 |
Doanh thu nhận trước - Hợp đồng Repo |
|
|
|
|
|
3387134 |
Doanh thu nhận trước - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
3387134 |
Doanh thu nhận trước - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
3387139 |
Doanh thu nhận trước - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
33872 |
|
Doanh thu chưa thực hiện - Tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
|
338721 |
Doanh thu nhận trước - HTM - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
3387211 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
3387212 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387213 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387214 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387215 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387216 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
3387217 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387218 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
338722 |
Doanh thu nhận trước - HTM -Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
3387221 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387222 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387223 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387224 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387229 |
Lãi nhận trước - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
33873 |
|
Doanh thu ghi nhận trước - Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
|
|
|
338731 |
Doanh thu nhận trước - AFS - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
3387311 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
3387312 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387313 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387314 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387315 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387316 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
3387317 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387318 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
338732 |
Doanh thu nhận trước - AFS -Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
3387321 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
3387322 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
3387323 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
3387324 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
3387328 |
Lãi nhận trước - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
3388 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
57 |
341 |
|
|
|
Nợ thuê tài chính |
|
58 |
344 |
|
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
59 |
347 |
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
60 |
352 |
|
|
|
Dự phòng phải trả |
|
61 |
353 |
|
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3531 |
|
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3532 |
|
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
3533 |
|
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
3534 |
|
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
62 |
356 |
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3561 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
3562 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
63 |
359 |
|
|
|
Dự phòng bồi thường thiệt hại cho Nhà đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 4 - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
411 |
|
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
4111 |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
41111 |
|
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
41112 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
4112 |
|
|
Thặng dư vốn cổ phần |
Chỉ sử dụng đối với công ty cổ phần |
|
|
4113 |
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
Vốn phát hành trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần vốn |
|
|
4118 |
|
|
Vốn khác |
|
65 |
412 |
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
|
4121 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản tài chính theo giá trị hợp lý |
|
|
|
|
41211 |
|
Chênh lệch đánh giá các tài sản tài chính giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
41212 |
|
Chênh lệch đánh giá các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
4122 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại TSCĐ |
|
|
|
|
41221 |
|
Chênh lệch đánh giá lại TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
41222 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản vô hình |
|
66 |
413 |
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
4131 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
|
|
|
4132 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB trước hoạt động |
|
67 |
414 |
|
|
|
Quỹ dự trữ điều lệ |
|
68 |
415 |
|
|
|
Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ |
|
69 |
418 |
|
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
70 |
419 |
|
|
|
Cổ phiếu quỹ |
|
71 |
421 |
|
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
|
4211 |
|
|
Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
|
4212 |
|
|
Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận chưa thực hiện - Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại |
|
|
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận chưa thực hiện - Đánh giá lại các tài sản tài chính |
|
|
|
|
4213 |
|
Lợi nhuận chưa thực hiện - Công ty con, công ty liên kết, công ty liên doanh |
|
72 |
422 |
|
|
|
Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 5 - THU NHẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
511 |
|
|
|
Thu nhập |
|
|
|
5111 |
|
|
Thu nhập từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
|
|
|
|
51111 |
|
Lãi bán tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
511111 |
Lãi bán - Cổ phiếu niêm yết |
Chi tiết cho từng loại đầu tư |
|
|
|
|
51111101 |
Lãi bán - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
51111102 |
Lãi bán - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
51111103 |
Lãi bán - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
51111104 |
Lãi bán - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
51111198 |
Lãi bán - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
511112 |
Lãi bán - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51111201 |
Lãi bán - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
51111202 |
Lãi bán - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
51111203 |
Lãi bán - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
51111204 |
Lãi bán - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
51111298 |
Lãi bán - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
511113 |
Lãi bán - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
51111301 |
Lãi bán - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
51111302 |
Lãi bán - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
51111303 |
Lãi bán - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
51111304 |
Lãi bán - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
51111305 |
Lãi bán - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
51111306 |
Lãi bán - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
51111307 |
Lãi bán - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
51111308 |
Lãi bán - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
51111398 |
Lãi bán - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
511114 |
Lãi bán - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51111403 |
Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
51111404 |
Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
51111405 |
Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
51111406 |
Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
51111407 |
Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
51111408 |
Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
51111498 |
Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
511115 |
Lãi bán - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
51111501 |
Lãi bán - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
51111502 |
Lãi bán - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
51111503 |
Lãi bán - Hợp đồng Repo |
|
|
|
|
|
51111504 |
Lãi bán - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
51111505 |
Lãi bán - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
51111598 |
Lãi bán - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
511116 |
Lãi bán - Các công cụ phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
51111601 |
Lãi bán - Hợp đồng tương lai |
|
|
|
|
|
51111602 |
Lãi bán - Hợp đồng quyền chọn (Chỉ số, chứng khoán) |
|
|
|
|
|
51111698 |
Lãi bán - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
511117 |
Lãi bán - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
Nếu được pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
51111703 |
Lãi bán - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
|
|
|
|
|
51111798 |
Lãi bán - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5111110 |
Lãi bán - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
511111002 |
Lãi bán - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511111004 |
Lãi bán - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511111005 |
Lãi bán - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
511111007 |
Lãi bán - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51111198 |
Lãi bán - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
51112 |
|
Chênh lệch tăng về đánh giá lại các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
Đối với các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
5111201 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
511120101 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
511120102 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
511120103 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
511120104 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
511120198 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5111202 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51112020 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
511120202 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
511120203 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
511120298 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5111203 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
511120301 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
511120302 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
511120303 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
511120304 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
511120305 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
511120306 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
511120307 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511120308 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511120398 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5111204 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511120403 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
511120404 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
511120405 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
511120406 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
511120407 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511120408 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511120498 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5111205 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
511120501 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
511120502 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
511120503 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Hợp đồng Repo |
|
|
|
|
|
511120504 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
511120505 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
511120598 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
5111206 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các công cụ phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
511120601 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Hợp đồng tương lai |
|
|
|
|
|
511120602 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Hợp đồng quyền chọn (Chỉ số, chứng khoán) |
|
|
|
|
|
511120698 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
5111207 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511120703 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
|
|
|
|
|
511120798 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
511128 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay |
|
|
|
|
|
51112801 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
51112802 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51112803 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
51112804 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51112805 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
51112806 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
51112807 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511129 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
|
|
|
|
|
51112901 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
51112902 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51112903 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
51112904 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51112905 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
51112998 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
5111210 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
511121002 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
51121004 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511121005 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
511121007 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
5111298 |
Chênh lệch tăng về đánh giá lại - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
51113 |
|
Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
5112 |
|
|
Thu nhập từ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
51121 |
|
Tiền lãi các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
|
5112101 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
511210101 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
511210102 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
511210103 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
511210104 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
511210105 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
511210106 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
511210107 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511210108 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511210198 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
5112102 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
511210203 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - HTM - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
511210204 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
511210205 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
511210206 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
511210207 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
511210298 |
Tiền lãi - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
51128 |
|
Tiền lãi - HTM khác |
|
|
|
5113 |
|
|
Thu nhập tiền lãi từ các khoản cho vay |
|
|
|
|
51131 |
|
Tiền lãi cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
511311 |
Tiền lãi gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
511312 |
Tiền lãi trên lãi nhập gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
51132 |
|
Tiền lãi cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
511321 |
Tiền lãi gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
511322 |
Tiền lãi trên lãi nhập gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
51133 |
|
Tiền lãi cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
|
511331 |
Tiền lãi gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
|
511332 |
Tiền lãi trên lãi nhập gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
51134 |
|
Tiền lãi cho vay tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
511341 |
Tiền lãi gốc cho vay tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
511342 |
Tiền lãi trên lãi nhập gốc cho vay tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
51135 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi và xử lý tổn thất phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
511351 |
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
5113511 |
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
5113512 |
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
5113513 |
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
5113514 |
Dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
|
|
511352 |
Xử lý phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
5113521 |
Xử lý phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
5113522 |
Xử lý phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
5113523 |
Xử lý phải thu khó đòi về tiền lãi từ các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
5113524 |
Xử lý phải thu khó đòi về tiền lãi từ cho vay các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
5114 |
|
|
Thu nhập từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
|
|
51141 |
|
Tiền lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
|
|
|
5114101 |
Tiền lãi - AFS - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
5114102 |
Tiền lãi - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
51142 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
5114201 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
5114202 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
5114203 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
5114204 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
51143 |
|
Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính AFS |
|
|
|
5115 |
|
|
Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán |
|
|
|
|
51151 |
|
Doanh thu phí giao dịch chứng khoán môi giới |
|
|
|
|
51152 |
|
Doanh thu sửa lỗi giao dịch chứng khoán môi giới |
|
|
|
|
51153 |
|
Doanh thu tiền lãi vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
51158 |
|
Doanh thu môi giới khác |
|
|
|
5116 |
|
|
Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
51161 |
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
51162 |
|
Doanh thu Đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
5117 |
|
|
Doanh thu hoạt động tư vấn |
|
|
|
|
51171 |
|
Doanh thu hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán |
|
|
|
|
51172 |
|
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính |
|
|
|
|
51178 |
|
Doanh thu hoạt động tư vấn khác |
|
|
|
5118 |
|
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán |
|
|
|
|
51181 |
|
Phí lưu ký chứng khoán cho khách hàng |
|
|
|
|
51188 |
|
Doanh thu lưu ký khác |
|
|
|
5119 |
|
|
Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá |
|
|
|
51110 |
|
|
Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản |
|
|
|
51111 |
|
|
Doanh thu dịch vụ tài chính khác |
|
|
|
|
5111101 |
|
Doanh thu từ quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
5111102 |
|
Doanh thu khác từ các dịch vụ tài chính |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
5111199 |
|
Các doanh thu khác |
|
|
|
51112 |
|
|
Doanh thu từ trả hộ gốc, lãi trái phiếu và cổ tức của Tổ chức phát hành |
|
|
|
51113 |
|
|
Doanh thu lãi tiền gửi có kỳ hạn |
Liên quan đến phát sinh lãi tiền gửi của các tài sản tài chính FPTVL, HTM, AFS |
|
|
51118 |
|
|
Doanh thu khác |
|
74 |
515 |
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
5151 |
|
|
Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
51511 |
|
Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã thực hiện |
|
|
|
|
51512 |
|
Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái chưa thực hiện |
|
|
|
5152 |
|
|
Doanh thu lãi tiền gửi ngân hàng không cố định |
|
|
|
5153 |
|
|
Doanh thu, dự thu cổ tức, lợi nhuận được chia |
Từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết |
|
|
5159 |
|
|
Doanh thu khác về đầu tư |
|
75 |
521 |
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 6 - CHI PHÍ |
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
632 |
|
|
|
Lỗ và chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính, hoạt động tự doanh |
|
|
|
6321 |
|
|
Lỗ bán, chênh lệch đánh giá và chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
|
|
|
|
63211 |
|
Lỗ bán các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
|
|
|
|
|
6321101 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
Chi tiết cho từng loại đầu tư |
|
|
|
|
632110101 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
632110102 |
Lỗ bán - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632110103 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632110104 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
632110198 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321102 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63210201 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
63210202 |
Lỗ bán - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632110203 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632110204 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
632110298 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321103 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632110301 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
632110302 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632110303 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632110304 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632110305 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632110306 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632110307 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632110308 |
Lỗ bán - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632110398 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321104 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632110403 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632110404 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632110405 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632110406 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632110407 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632110408 |
Lỗ bán - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632110498 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321105 |
Lỗ bán - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632110501 |
Lãi bán - FVTPL - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632110502 |
Lỗ bán - FVTPL - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
632110503 |
Lỗ bán - FVTPL - Hợp đồng Repo |
|
|
|
|
|
632110504 |
Lỗ bán - FVTPL - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
632110505 |
Lỗ bán - FVTPL - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
632110598 |
Lỗ bán - FVTPL - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
6321106 |
Lỗ bán - FVTPL - Các công cụ phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
632110601 |
Lỗ bán - FVTPL - Hợp đồng tương lai |
|
|
|
|
|
632110602 |
Lỗ bán - FVTPL - Hợp đồng quyền chọn (Chỉ số, chứng khoán) |
|
|
|
|
|
632110698 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
6321107 |
Lỗ bán - FVTPL - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
Nếu được pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
632110703 |
Lỗ bán - FVTPL - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
|
|
|
|
|
632110798 |
Lỗ bán - FVTPL - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321110 |
Lỗ bán - FVTPL - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
632111002 |
Lỗ bán - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632111004 |
Lỗ bán - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632111005 |
Lỗ bán - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632111007 |
Lỗ bán - FVTPL - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6321198 |
Lỗ bán - FVTPL - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
63212 |
|
Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
Đối với các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
6321201 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632120101 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
632120102 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632120103 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632120104 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
632120198 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321202 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632120201 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
632120202 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632120203 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632120298 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321203 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632120301 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
632120302 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632120303 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632120304 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632120305 |
Chi phí giao dịch mua - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632120306 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632120307 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632120308 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632120398 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321204 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632120403 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632120404 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632120405 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632120406 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632120407 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632120408 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632120498 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321205 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632120501 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Tín phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632120502 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
632120503 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
632120504 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
632120505 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
632120598 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
6321206 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
632120601 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Hợp đồng tương lai |
|
|
|
|
|
632120602 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Hợp đồng quyền chọn (Chỉ số, chứng khoán) |
|
|
|
|
|
632120698 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
6321207 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632120703 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
|
|
|
|
|
632120798 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321210 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các khoản đầu tư mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
632121001 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632121002 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632121003 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632121004 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632121005 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632121006 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
632121007 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6321298 |
Chi phí giao dịch mua - FVTPL - các khoản đầu tư khác |
|
|
|
|
63213 |
|
Chênh lệch giảm về đánh giá lại các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
Đối với các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
6321301 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632130101 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
632130102 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632130103 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632130104 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
6321398 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321302 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130201 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
632130202 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
632130203 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
632130204 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
6321398 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321303 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632130301 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
632130302 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632130303 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632130304 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632130305 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632130306 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632130307 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632130308 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6321398 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321304 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130403 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
632130404 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
632130405 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
632130406 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
632130407 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632130408 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
632130498 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321305 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632130501 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
632130502 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
632130503 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
632130504 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
632130505 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
632130598 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
6321306 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
632130601 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Hợp đồng tương lai |
|
|
|
|
|
632130602 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Hợp đồng quyền chọn (Chỉ số, chứng khoán) |
|
|
|
|
|
632130699 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Chứng khoán phái sinh niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321307 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130703 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
|
|
|
|
|
632130798 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
6321308 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư cho vay |
|
|
|
|
|
632130801 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632130802 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130803 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
63230804 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130805 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632130806 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
632130807 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6321309 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư đem thế chấp |
|
|
|
|
|
632130901 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632130902 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130903 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
632130904 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632130905 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632130998 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư khác |
|
|
|
|
|
6321310 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
632131001 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632131002 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
632131003 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632131004 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6321398 |
Chênh lệch giảm về đánh giá lại - FVTPL - Các khoản đầu tư khác |
|
|
|
6322 |
|
|
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
632201 |
|
Lỗ các khoản đầu tư đến ngày đáo hạn (HTM) không thu hồi khi đáo hạn |
|
|
|
|
|
63220101 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6322010101 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
6322010102 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
6322010103 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
6322010104 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
6322010105 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
6322010106 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
6322010107 |
Lỗ bán - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6322010808 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
63220198 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
632202 |
|
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63220203 |
Lỗ bán - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - HTM - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
63220204 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
63220205 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
63220206 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
63220207 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
63220208 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
63220298 |
Lỗ các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
6323 |
|
|
Lỗ về ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) khi phân loại lại |
|
|
|
|
632301 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
63230101 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230102 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Quyền mua cổ phiếu khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230103 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230104 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
63230198 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác khi phân loại lại |
|
|
|
|
632302 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63230201 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230202 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230203 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230298 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác khi phân loại lại |
|
|
|
|
632303 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
63230301 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230302 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
63230303 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230304 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
63230305 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230306 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230307 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230308 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230398 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác khi phân loại lại |
|
|
|
|
632304 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230403 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230404 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230405 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230406 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230407 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230408 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi khi phân loại lại khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230498 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
632305 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230501 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230502 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230503 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
63230504 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230505 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Tiền gửi có kỳ hạn cố định khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230598 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác khi phân loại lại |
|
|
|
|
632308 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230801 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230802 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230803 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230804 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230805 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
632309 |
|
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
|
|
|
|
|
63230901 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230902 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63230903 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230904 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230905 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63230998 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
632310 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63231005 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ khi phân loại lại |
|
|
|
|
|
63231098 |
Ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị - AFS - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác khi phân loại lại |
|
|
|
6324 |
|
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi và xử lý tổn thất phải thu khó đòi về bán, đáo hạn các tài sản tài chính |
|
|
|
|
63241 |
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về bán, đáo hạn các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
632411 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về bán, đáo hạn từ các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632412 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632413 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi đáo hạn từ các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632414 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
|
63242 |
|
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về bán, đáo hạn các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
632421 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về bán, đáo hạn từ các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632422 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về bán, đáo hạn từ các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632423 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về đáo hạn các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632424 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
6325 |
|
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi và xử lý tổn thất phải thu khó đòi về về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính |
|
|
|
|
63251 |
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
632511 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632512 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632513 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về tiền lãi từ các các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632514 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
|
63252 |
|
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
632521 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632522 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632523 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về tiền lãi từ các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632524 |
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính AFS |
|
|
|
6326 |
|
|
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp và xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
63261 |
|
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp cho các loại tài sản tài chính |
|
|
|
|
|
632611 |
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp cho tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632612 |
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp cho tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632613 |
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp cho các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632614 |
Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp cho tài sản tài chính AFS |
|
|
|
|
63262 |
|
Xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
|
632421 |
Xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp của tài sản tài chính FVTPL |
|
|
|
|
|
632622 |
Xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp của tài sản tài chính HTM |
|
|
|
|
|
632623 |
Xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp của các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632624 |
Xử lý tổn thất các khoản cho vay có tài sản nhận thế chấp của tài sản tài chính AFS |
|
|
|
6327 |
|
|
Lỗ suy giảm tài sản tài chính |
|
|
|
|
63271 |
|
Lỗ suy giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
|
632711 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6327111 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
6327112 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327113 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
6327114 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
6327115 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327116 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DN Nhà nước |
|
|
|
|
6327117 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327118 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327198 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
632712 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
6327123 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
6327124 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
6327125 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327126 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DN Nhà nước |
|
|
|
|
6327127 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327128 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327198 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
63272 |
|
Lỗ suy giảm giá trị các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
632721 |
Lỗ suy giảm - Cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
632722 |
Lỗ suy giảm - Cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
632723 |
Lỗ suy giảm - Cho vay tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
63273 |
|
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
|
|
632731 |
Lỗ suy giảm - AFS - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6327311 |
Lỗ suy giảm - AFS - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
6327312 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
6327313 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
6327314 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
6327398 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
632732 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6327321 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
6327322 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
6327323 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
6327398 |
Lỗ suy giảm - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
632733 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6327331 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
6327332 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327333 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
6327334 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
6327335 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327336 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
6327337 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327338 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327339 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
632734 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6327343 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
6327344 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
6327345 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327346 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
6327347 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327348 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
6327398 |
Lỗ suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
632735 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
6327351 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327352 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
6327353 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
6327354 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
6327355 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
6327398 |
Lỗ suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
632738 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay |
|
|
|
|
|
6327381 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6327382 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6327383 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
6327384 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
6327388 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
6327389 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
|
|
|
|
|
63273891 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
63273892 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63273893 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
63273894 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63273895 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
63273898 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
6327310 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
63273101 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63273102 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
63273103 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
632731098 |
Lỗ suy giảm - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
63274 |
|
Dự phòng giảm giá các tài sản tài chính |
Trong trường hợp ghi nhận TSTC theo nguyên tắc giá gốc |
|
|
|
63275 |
|
Chi phí đi vay của Các khoản cho vay |
Chi phí đi vay liên quan đến các tài sản cho vay trong hoạt động của CTCK |
|
|
|
|
632751 |
Chi phí đi vay cho hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
632752 |
Chi phí đi vay cho hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
632753 |
Chi phí đi vay của các khoản cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
|
632759 |
Chi phí đi vay các tài sản tài chính |
|
|
|
6328 |
|
|
Phí giao dịch bán tài sản tài chính tự doanh |
|
|
|
6329 |
|
|
Phí chuyển tiền bán tài sản tài chính tự doanh |
|
|
|
63210 |
|
|
Phí lưu ký tài sản tài chính tự doanh |
|
|
|
63211 |
|
|
Phí quản lý thành viên và phí định kỳ hàng năm |
|
|
|
63212 |
|
|
Phí thiết bị đầu cuối |
|
|
|
63213 |
|
|
Phí quản lý danh mục tài sản tài chính |
Thông qua Công ty quản lý quỹ |
|
|
63214 |
|
|
Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác tự doanh |
|
|
|
63215 |
|
|
Chi phí sử dụng Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
|
63216 |
|
|
Chi phí tư vấn pháp luật |
|
|
|
63217 |
|
|
Chi phí tư vấn định giá tài sản tài chính |
|
|
|
63218 |
|
|
Chi phí tư vấn đầu tư |
|
|
|
63219 |
|
|
Chi phí khác |
|
|
|
63220 |
|
|
Chi phí quản lý hoạt động tự doanh |
|
|
|
|
632201 |
|
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6322011 |
Chi phí tiền lương |
|
|
|
|
|
6322012 |
Chi phí các khoản trích theo lương |
|
|
|
|
|
6322013 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
632202 |
|
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
632203 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
632204 |
|
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
632205 |
|
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
632209 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
633 |
|
|
|
Chi phí hoạt động cung cấp dịch vụ |
|
|
|
6331 |
|
|
Chi phí hoạt động môi giới chứng khoán |
|
|
|
|
63311 |
|
Phí giao dịch chứng khoán môi giới |
|
|
|
|
63312 |
|
Phí quản lý thành viên và phí định kỳ hàng năm phân bổ cho hoạt động môi giới |
|
|
|
|
63313 |
|
Phí thiết bị đầu cuối phân bố cho hoạt động môi giới |
|
|
|
|
63314 |
|
Chi phí sửa lỗi giao dịch, lỗi khác hoạt động môi giới |
|
|
|
|
63315 |
|
Chi phí sử dụng Quỹ Hỗ trợ thanh toán hoạt động môi giới |
|
|
|
|
63316 |
|
Phí chuyển tiền trả tiền gốc, lãi trái phiếu và cổ tức của Tổ chức phát hành |
Phí chuyển tiền cổ tức của cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
63317 |
|
Chi phí quản lý hoạt động môi giới |
|
|
|
|
|
633171 |
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6331711 |
Chi phí tiền lương |
|
|
|
|
|
6331712 |
Chi phí các khoản trích theo lương |
|
|
|
|
|
6331713 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
633172 |
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
633173 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
633174 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
633175 |
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
633179 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
633199 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
6332 |
|
|
Chi phí hoạt động lưu ký chứng khoán |
|
|
|
|
63322 |
|
Phí lưu ký chứng khoán cho khách hàng |
|
|
|
|
63323 |
|
Chi phí quản lý Sổ cổ đông |
Đối với cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
63314 |
|
Chi phí chuyển tiền trả gốc, tiền lãi và cổ tức cho Tổ chức phát hành |
|
|
|
|
63317 |
|
Chi phí quản lý hoạt động lưu ký |
|
|
|
|
|
633171 |
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6331711 |
Chi phí tiền lương |
|
|
|
|
|
6331712 |
Chi phí các khoản trích theo lương |
|
|
|
|
|
6331713 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
633172 |
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
633173 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
633174 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
633177 |
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
633178 |
Chi phí khác |
|
|
|
6333 |
|
|
Chi phí hoạt động tư vấn |
|
|
|
|
63321 |
|
Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán |
|
|
|
|
63322 |
|
Chi phí tư vấn cổ phần hóa |
|
|
|
|
63323 |
|
Chi phí tư vấn định giá doanh nghiệp |
|
|
|
|
63324 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
63325 |
|
Chi phí quản lý hoạt động tư vấn |
|
|
|
|
|
633251 |
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6332511 |
Chi phí tiền lương |
|
|
|
|
|
6332522 |
Chi phí các khoản trích theo lương |
|
|
|
|
|
6332523 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
633172 |
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
633173 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
633174 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
633175 |
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
633178 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
633179 |
|
Chi phí hoạt động tư vấn khác |
|
|
|
6334 |
|
|
Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
63341 |
|
Chi phí hoạt động bảo lãnh chứng khoán |
|
|
|
|
63342 |
|
Chi phí Đại lý phát hành chứng khoán |
Kể cả đại lý phân phối Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
63343 |
|
Chi phí quản lý hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán |
|
|
|
|
|
633431 |
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6334311 |
Lương và các khoản phúc lợi |
|
|
|
|
|
6334312 |
BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN |
|
|
|
|
|
6334313 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
633432 |
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
633433 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
633434 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
633435 |
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
6334328 |
Chi phí khác |
|
|
|
6335 |
|
|
Chi phí cho thuê, sử dụng tài sản |
|
|
|
|
63351 |
|
Chi phí thuê tài sản |
|
|
|
|
63352 |
|
Chi phí quản lý hoạt động cho thuê, sử dụng tài sản |
|
|
|
|
|
633511 |
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
6335211 |
Lương và các khoản phúc lợi |
|
|
|
|
|
6335212 |
BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN |
|
|
|
|
|
6335213 |
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
633522 |
Vật tư văn phòng |
|
|
|
|
|
633523 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
633524 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
|
|
|
633525 |
Dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
|
|
633528 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
63359 |
|
Chi phí quản lý hoạt động cho thuê sử dụng tài sản khác |
|
|
|
6336 |
|
|
Chi phí trả hộ gốc, lãi trái phiếu và cổ tức cho tổ chức phát hành |
|
|
|
|
63361 |
|
Chi phí chuyền tiền |
|
|
|
|
63369 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
6337 |
|
|
Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác |
|
|
|
6338 |
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
6339 |
|
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi và xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cung cấp dịch vụ chứng khoán |
|
|
|
|
63391 |
|
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cung cấp dịch vụ kinh doanh chứng khoán |
|
|
|
|
63392 |
|
Xử lý tổn thất phải thu khó đòi về cung cấp dịch vụ kinh doanh chứng khoán |
|
78 |
635 |
|
|
|
Chi phí tài chính |
|
|
|
63501 |
|
|
Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
635011 |
|
Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã thực hiện |
|
|
|
|
635012 |
|
Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối kỳ |
|
|
|
63502 |
|
|
Chi phí lãi vay |
Chi phí lãi vay của các khoản đầu tư không liên quan đến Các khoản cho vay (TK 123) |
|
|
63503 |
|
|
Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
63598 |
|
|
Chi phí đầu tư khác |
|
79 |
641 |
|
|
|
Chi phí bán hàng |
|
80 |
642 |
|
|
|
Chi phí quản lý Công ty chứng khoán |
|
|
|
64201 |
|
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
|
|
642011 |
|
Lương và các khoản phúc lợi |
|
|
|
|
642012 |
|
BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN |
|
|
|
|
642013 |
|
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp |
|
|
|
64202 |
|
|
Chi phí văn phòng phẩm |
|
|
|
64203 |
|
|
Chi phí công cụ, dụng cụ |
|
|
|
64204 |
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
64205 |
|
|
Chi phí thuế, phí và lệ phí |
|
|
|
64207 |
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
|
|
64208 |
|
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 7 - THU NHẬP KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
711 |
|
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
71101 |
|
|
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
71102 |
|
|
Hoàn nhập dự phòng phải thu khó đòi và dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
711021 |
|
Hoàn nhập dự phòng phải thu khó đòi bán các tài sản tài chính |
|
|
|
|
711022 |
|
Hoàn nhập dự phòng phải thu và dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi tài sản tài chính |
|
|
|
|
711023 |
|
Hoàn nhập dự phòng phải thu và dự thu khó đòi về gốc trái phiếu, công cụ thị trường tiền tệ đáo hạn |
|
|
|
|
711024 |
|
Hoàn nhập dự phòng phải thu khác khó đòi |
|
|
|
|
711025 |
|
Hoàn nhập dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 8 - CHI PHÍ KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
811 |
|
|
|
Chi phí khác |
|
|
|
81101 |
|
|
Các chi phí khác |
|
|
|
81102 |
|
|
Chi phí dự phòng và xử lý tổn thất phải thu khác khó đòi |
|
|
|
|
811021 |
|
Chi phí dự phòng phải thu khác khó đòi |
|
|
|
|
811022 |
|
Xử lý tổn thất phải thu khác khó đòi |
|
83 |
821 |
|
|
|
Chi phí Thuế Thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
8211 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8212 |
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 9 - XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
911 |
|
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
9111 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh đã thực hiện |
|
|
|
9112 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 0 - TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
001 |
|
|
|
Tài sản cố định thuê ngoài |
|
86 |
002 |
|
|
|
Vật tư, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ |
Các giấy từ có giá của Nhà đầu tư giữ hộ |
87 |
003 |
|
|
|
Tài sản nhận thế chấp |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
00301 |
|
|
Giá trị tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
003011 |
|
Tài sản nhận thế chấp - Bằng tiền |
|
|
|
|
003012 |
|
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
00301201 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
00301202 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
00301203 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
00301204 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
00301205 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
00301206 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
00301207 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
00301298 |
Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
003013 |
|
Tài sản nhận thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán; Không bao gồm hối phiếu, kỳ phiếu |
|
|
|
|
00301301 |
Tài sản nhận thế chấp - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
00301302 |
Tài sản nhận thế chấp - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
00301303 |
Tài sản nhận thế chấp - Tài sản nhận thế chấp - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
00301304 |
Tài sản nhận thế chấp - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
00301305 |
Tài sản nhận thế chấp - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
00301398 |
Tài sản nhận thế chấp - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
00302 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
003021 |
|
Tài sản nhận thế chấp - Bằng tiền |
Trường hợp rủi ro khi gửi vào Ngân hàng không đảm bảo |
|
|
|
003022 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
00302201 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
00302202 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
00302203 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
00302204 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
00302205 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
00302206 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
00302207 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
00302298 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
003023 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
00302301 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
00302302 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
00302303 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Tài sản nhận thế chấp - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
00302304 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
00302305 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
00302398 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản nhận thế chấp - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
88 |
004 |
|
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
Mở chi tiết theo từng đối tượng theo dõi nợ |
89 |
007 |
|
|
|
Ngoại tệ các loại |
Mở chi tiết theo từng loại ngoại tệ |
90 |
008 |
|
|
|
Cổ phiếu đang lưu hành |
Mở chi tiết theo từng Nhà đầu tư nắm giữ số lượng cổ phiếu đang lưu hành và mệnh giá. Chỉ báo cáo về cổ đông lớn |
|
|
0081 |
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành lưu ký tại Trung tâm lưu ký |
|
|
|
0082 |
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành lưu ký tại CTCK |
|
91 |
009 |
|
|
|
Cổ phiếu quỹ |
Theo dõi số lượng cổ phiếu quỹ và mệnh giá |
|
|
0091 |
|
|
Số lượng cổ phiếu quỹ lưu ký tại Trung tâm lưu ký |
|
|
|
0092 |
|
|
Số lượng cổ phiếu quỹ lưu ký tại CTCK |
|
92 |
012 |
|
|
|
Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch của CTCK |
|
|
|
0121 |
|
|
Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng |
|
|
|
0122 |
|
|
Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng |
|
|
|
0123 |
|
|
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố |
|
|
|
0124 |
|
|
Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ |
|
|
|
0125 |
|
|
Tài sản tài chính chờ thanh toán |
|
|
|
0126 |
|
|
Tài sản tài chính chờ cho vay |
|
|
|
0127 |
|
|
Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay |
|
93 |
013 |
|
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK |
|
|
|
0131 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
|
|
|
0132 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng |
|
|
|
0133 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố |
|
|
|
0134 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong toản, tạm giữ |
|
94 |
014 |
|
|
|
Tài sản tài chính chờ về của CTCK |
|
95 |
015 |
|
|
|
Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của CTCK |
|
96 |
016 |
|
|
|
Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của CTCK |
|
97 |
017 |
|
|
|
Tài sản tài chính được hưởng quyền của CTCK |
|
98 |
022 |
|
|
|
Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
|
0221 |
|
|
Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02211 |
|
Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02212 |
|
Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0222 |
|
|
Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng nhượng của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02221 |
|
Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng nhượng của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02122 |
|
Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng nhượng của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0223 |
|
|
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02231 |
|
Chứng khoán niêm yết cầm cố của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
|
022311 |
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư trong nước - Nghiệp vụ Margin |
|
|
|
|
|
022312 |
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư trong nước - Nghiệp vụ ứng trước tiền bán |
|
|
|
|
02232 |
|
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
022321 |
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư nước ngoài - Nghiệp vụ Margin |
|
|
|
|
|
022322 |
Tài sản tài chính giao dịch cầm cố của Nhà đầu tư nước ngoài - Nghiệp vụ ứng trước tiền bán |
|
|
|
0224 |
|
|
Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02241 |
|
Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02242 |
|
Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0225 |
|
|
Tài sản tài chính chờ thanh toán của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02251 |
|
Tài sản tài chính chờ thanh toán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02152 |
|
Tài sản tài chính chờ thanh toán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0226 |
|
|
Tài sản tài chính chờ cho vay của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02261 |
|
Tài sản tài chính chờ cho vay của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02262 |
|
Tài sản tài chính chờ cho vay của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0227 |
|
|
Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
02271 |
|
Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02272 |
|
Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
99 |
023 |
|
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
|
0231 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
|
|
|
|
02311 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
02312 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
0232 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
023221 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
022222 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
02323 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
023231 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
023232 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
02324 |
|
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
023241 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
023242 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
023243 |
|
Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ của tổ chức khác |
|
100 |
024 |
|
|
|
Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư |
|
|
|
0241 |
|
|
Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
0242 |
|
|
Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
101 |
025 |
|
|
|
Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
|
0251 |
|
|
Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
0252 |
|
|
Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
100 |
026 |
|
|
|
Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư |
|
|
|
0261 |
|
|
Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
0262 |
|
|
Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
102 |
027 |
|
|
|
Tài sản tài chính được hưởng quyền của Nhà đầu tư |
|
PHỤ LỤC SỐ 03A
(Ban hành theo Thông tư số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính Hướng dẫn kế toán áp dụng cho CTCK)
Trình tự ghi sổ kế toán
theo hình thức kế toán Nhật ký chung
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Ghi cuối tháng, hoặc định kỳ
Quan hệ đối chiếu, kiểm tra
PHỤ LỤC SỐ 03 B
SỔ KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
(Ban hành theo Thông tư số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính Hướng dẫn kế toán áp dụng cho CTCK)
- Danh mục hệ thống sổ kế toán áp dụng đối với CTCK
STT |
Tên sổ |
Áp dụng cho Tài khoản |
Mẫu số |
Ghi chú |
I |
Sổ kế toán tổng hợp |
|||
1 |
Sổ Nhật ký chung |
Áp dụng để ghi chép cho tất cả các nghiệp vụ phát sinh, không gồm các Tài khoản đã được ghi ở Nhật ký đặc biệt |
S01- CTCK |
|
2 |
Sổ cái |
Mỗi TK một sổ cái hoặc một trang sổ |
S02- CTCK |
|
3 |
Sổ Nhật ký mua |
331 |
S03- CTCK |
|
4 |
Sổ Nhật ký bán |
131 |
S04- CTCK |
|
5 |
Sổ Nhật ký thu tiền (tiền mặt, TGNH, tiền gửi ngân hàng khác) |
111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 |
S05- CTCK |
|
6 |
Sổ Nhật ký chi tiền (tiền mặt, TGNH, tiền gửi ngân hàng khác) |
111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 |
S06- CTCK |
|
II |
Sổ chi tiết các tài khoản |
|
|
|
7 |
Sổ quỹ tiền mặt |
111 |
S07- CTCK |
|
8 |
Sổ kế toán Chi tiết tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý, tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý, Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng, Tiền gửi của tổ chức phát hành, Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán. |
112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 |
S08- CTCK |
|
9 |
Sổ kế toán chi tiết: Dùng chung cho các tài khoản còn lại có nhu cầu theo dõi chi tiết |
Các tài khoản có nhu cầu theo dõi chi tiết các đối tượng |
S09- CTCK |
|
|
Sổ kế toán chi tiết: Phải thu bán các tài sản tài chính, Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính, Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp, Phải thu nội bộ, Phải thu về lỗi giao dịch các tài sản tài chính, Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
131, 132, 135, 136, 137, 327 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Thuế GTGT được khấu trừ, phải thu khác, tạm ứng |
133, 138, 141 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ kế toán chi tiết Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản nhận thế chấp, Dự phòng khó đòi và suy giảm các khoản phải thu |
129, 139 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết vay, vay tài sản tài chính |
311, 312 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Phải trả cho người bán, phải trả nội bộ |
331, 336 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Phải trả các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
332 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
333 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Phải trả người lao động |
334 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí phải trả |
335 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Phải trả nội bộ |
336 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Phải trả, phải nộp khác |
338 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Vốn đầu tư của chủ sở hữu, quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ, các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
411, 415, 418 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý, Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
412, 413 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Lợi nhuận chưa phân phối, Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư |
421, 422 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ kế toán chi tiết Thu nhập |
511 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Doanh thu hoạt động tài chính |
515 |
S09- CTCK |
|
|
Lỗ và chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính, hoạt động tự doanh |
632 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán chi tiết Chi phí hoạt động cung cấp dịch vụ |
633 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí tài chính |
635 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí bán hàng |
641 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí quản lý Công ty chứng khoán |
642 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Thu nhập khác |
711 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí khác |
811 |
S09- CTCK |
|
|
Số kế toán Chi phí Thuế thu nhập doanh nghiệp |
821 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ theo dõi Đánh giá lại các tài sản tài chính |
1212, 1242 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ theo dõi Lãi, lỗ bán các tài sản tài chính |
4211 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ theo dõi Danh mục tài sản tài chính |
121, 122, 123, 124, 221, 222 |
S09- CTCK |
|
|
Sổ kế toán chi tiết theo dõi hàng tồn kho, TSCĐ, BĐSĐT |
152, 153, 156, 211, 212, 213, 217 |
S09- CTCK |
|
10 |
Sổ kế toán chi tiết chi phí |
242, 335, 633, 635, 641, 642 |
S10- CTCK |
|
11 |
Sổ theo dõi đánh giá các tài sản tài chính theo giá trị hợp lý |
121, 122, 123, 124 |
S11- CTCK |
|
12 |
Sổ theo dõi, lãi, lỗ bán các tài sản tài chính |
511, 632 |
S12- CTCK |
|
13 |
Sổ theo dõi danh mục tài sản tài chính |
121, 122, 123, 124 |
S13- CTCK |
|
PHỤ LỤC SỐ 04
MẪU VÀ GIẢI THÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 210 ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính về Hướng dẫn kế toán áp dụng cho CTCK)
I.A. Mẫu Báo cáo tài chính năm
1.1. Báo cáo thu nhập toàn diện riêng
BÁO CÁO THU NHẬP TOÀN DIỆN RIÊNG Năm 201... Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN |
300 |
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
301 |
|
..... |
..... |
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
302 |
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên doanh, liên kết |
303 |
|
..... |
..... |
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh |
304 |
|
..... |
..... |
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài |
305 |
|
..... |
..... |
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia |
306 |
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh |
307 |
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý |
308 |
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện |
400 |
|
..... |
..... |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu |
401 |
|
..... |
..... |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho đối tượng khác (nếu có) |
402 |
|
..... |
..... |
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG |
500 |
|
..... |
..... |
13.1.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
501 |
|
..... |
..... |
13.2.Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
502 |
|
..... |
..... |
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.2. Báo cáo tình hình tài chính riêng
CTCK:...... |
Mẫu số B02 - CTCK |
Địa chỉ............. |
(Ban hành theo TT số 210 /2014 /TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH RIÊNG
Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm N |
Năm N-1 |
---|---|---|---|---|
TÀI SẢN |
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 130) |
100 |
|
|
|
I. Tài sản tài chính (110 = 111 à129) |
110 |
|
|
|
1.Tiền và các khoản tương đương tiền |
111 |
|
..... |
..... |
1.1. Tiền |
111.1 |
|
..... |
...... |
1.2. Các khoản tương đương tiền |
111.2 |
|
..... |
..... |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
112 |
|
..... |
...... |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
113 |
|
..... |
..... |
4. Các khoản cho vay |
114 |
|
..... |
...... |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
115 |
|
..... |
..... |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
116 |
|
(.....) |
(.....) |
7. Các khoản phải thu |
117 |
|
..... |
...... |
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
117.1 |
|
..... |
..... |
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
117.2 |
|
..... |
...... |
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
117.3 |
|
..... |
...... |
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
117.3.1 |
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
117.4 |
|
..... |
..... |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
118 |
|
..... |
..... |
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
119 |
|
..... |
...... |
10. Phải thu nội bộ |
120 |
|
..... |
...... |
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
121 |
|
..... |
...... |
12. Các khoản phải thu khác |
122 |
|
..... |
..... |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
129 |
|
(...) |
(...) |
II. Tài sản ngắn hạn khác (130 = 131à136) |
130 |
|
|
|
1. Tạm ứng |
131 |
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
132 |
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133 |
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
134 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
135 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
136 |
|
(.....) |
(.....) |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 - 260) |
200 |
|
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn |
210 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn |
211 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư |
212 |
|
|
|
2.1.Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
212.1 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con |
212.2 |
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
212.3 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
..... |
..... |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
222 |
|
..... |
...... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
223b |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
225 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý |
226b |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
228 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
229b |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
231 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
232a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý |
232b |
|
|
|
IV.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
240 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
250 |
|
..... |
...... |
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
251 |
|
..... |
..... |
2. Chi phí trả trước dài hạn |
252 |
|
..... |
...... |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
253 |
|
..... |
..... |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
254 |
|
..... |
..... |
5. Tài sản dài hạn khác |
255 |
|
..... |
...... |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
260 |
|
(...) |
(...) |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
..... |
..... |
C. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 340) |
300 |
|
..... |
..... |
I. Nợ phải trả ngắn hạn |
310 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
311 |
|
..... |
...... |
|
312 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
313 |
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
314 |
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
315 |
|
..... |
...... |
4.Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
316 |
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
317 |
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
318 |
|
..... |
..... |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
319 |
|
..... |
..... |
8. Phải trả người bán ngắn hạn |
320 |
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
321 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
322 |
|
|
|
11. Phải trả người lao động |
323 |
|
..... |
...... |
12.Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
324 |
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325 |
|
..... |
...... |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
326 |
|
..... |
...... |
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
327 |
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
328 |
|
..... |
...... |
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
329 |
|
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
330 |
|
..... |
...... |
19. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
331 |
|
..... |
..... |
II. Nợ phải trả dài hạn |
340 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
341 |
|
|
|
1.1.Vay dài hạn |
342 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
343 |
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
344 |
|
|
|
3.Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
345 |
|
|
|
4.Trái phiếu phát hành dài hạn |
346 |
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn |
347 |
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
348 |
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn |
349 |
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn |
350 |
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
351 |
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
352 |
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
353 |
|
|
|
12.Dự phòng phải trả dài hạn |
354 |
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho Nhà đầu tư |
355 |
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
356 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
357 |
|
|
|
(400 = 410 + 420) |
400 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
..... |
..... |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
..... |
..... |
1.1.Vốn góp của chủ sở hữu |
411.1 |
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông |
411.1a |
|
|
|
b.Cổ phiếu ưu đãi |
411.1b |
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
411.2 |
|
|
|
1.3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
411.3 |
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
411.4 |
|
..... |
...... |
1.5. Cổ phiếu quỹ (*) |
411.5 |
|
(...) |
(...) |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
412 |
|
..... |
..... |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
413 |
|
..... |
..... |
4. Quỹ dự trữ điều lệ |
414 |
|
..... |
...... |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ |
415 |
|
..... |
...... |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
416 |
|
..... |
..... |
7. Lợi nhuận chưa phân phối |
417 |
|
..... |
..... |
|
417.1 |
|
|
|
7.2.Lợi nhuận chưa thực hiện |
417.2 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
420 |
|
|
|
TỔNG CỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
..... |
..... |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
440 |
|
..... |
...... |
|
|
|
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
450 |
|
..... |
..... |
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
451 |
|
..... |
..... |
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH RIÊNG
Chỉ tiêu |
Mã Số |
Thuyết minh |
N |
N - 1 |
A |
B |
|
1 |
2 |
|
|
|
..... |
..... |
1. Tài sản cố định thuê ngoài |
001 |
|
..... |
..... |
2. Chứng chỉ có giá nhận giữ hộ |
002 |
|
..... |
..... |
3. Tài sản nhận thế chấp |
003 |
|
..... |
..... |
4. Nợ khó đòi đã xử lý |
004 |
|
..... |
..... |
5. Ngoại tệ các loại |
005 |
|
..... |
..... |
6. Cổ phiếu đang lưu hành |
006 |
|
..... |
..... |
7. Cổ phiếu quỹ |
007 |
|
..... |
..... |
8. Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK |
008 |
|
..... |
..... |
|
008.1 |
|
..... |
..... |
|
008.2 |
|
..... |
..... |
|
008.3 |
|
..... |
..... |
|
008.4 |
|
..... |
..... |
|
008.5 |
|
..... |
..... |
|
008.6 |
|
..... |
..... |
|
008.7 |
|
..... |
..... |
9. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK |
009 |
|
..... |
..... |
|
009.1 |
|
..... |
..... |
|
009.2 |
|
..... |
..... |
|
009.3 |
|
..... |
..... |
|
009.4 |
|
..... |
..... |
10. Tài sản tài chính chờ về của CTCK |
010 |
|
..... |
..... |
11. Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của CTCK |
011 |
|
..... |
..... |
12. Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của CTCK |
012 |
|
..... |
..... |
13. Tài sản tài chính được hưởng quyền của CTCK |
013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng chứng khoán |
||||
|
021 |
|
..... |
..... |
|
021.1 |
|
..... |
..... |
|
021.2 |
|
..... |
..... |
|
021.3 |
|
..... |
..... |
|
021.4 |
|
..... |
..... |
|
021.5 |
|
..... |
..... |
|
021.6 |
|
..... |
..... |
2. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư |
022 |
|
..... |
..... |
|
022.1 |
|
..... |
..... |
|
022.2 |
|
..... |
..... |
|
022.3 |
|
..... |
..... |
|
022.4 |
|
..... |
..... |
3. Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư |
023 |
|
..... |
..... |
4.Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư |
024 |
|
|
|
5.Tài sản tài chính được hưởng quyền của Nhà đầu tư |
025 |
|
|
|
Đồng Việt Nam |
||||
6. Tiền gửi của khách hàng |
026 |
|
|
|
6.1. Tiền gửi về hoạt động môi giới chứng khoán |
027 |
|
..... |
..... |
a. Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
027.1 |
|
..... |
..... |
b.Tiền của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
027.2 |
|
..... |
..... |
6.2.Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
|
|
|
|
6.3. Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
028 |
|
..... |
..... |
a. Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
028.1 |
|
|
|
b. Tiền gửi Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
028.2 |
|
..... |
..... |
6.4. Tiền gửi của Tổ chức phát hành chứng khoán |
029 |
|
..... |
..... |
7. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030 |
|
..... |
..... |
7.1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030.1 |
|
..... |
..... |
7.2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030.2 |
|
..... |
..... |
8. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031 |
|
..... |
..... |
8.1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031.1 |
|
..... |
..... |
8.2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031.2 |
|
..... |
..... |
9. Phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
032 |
|
..... |
..... |
10. Phải thu/phải trả của khách hàng về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
033 |
|
..... |
..... |
11. Phải trả vay CTCK |
034 |
|
|
|
12. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
035 |
|
..... |
..... |
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ riêng
|
Mẫu số B03a - CTCK |
||
|
(Ban hành theo TT số 210/2014 /TT-BTC ngày 30/12/ 2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG
(Theo phương pháp trực tiếp)
Kỳ: ....... Năm 201... |
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
N |
N-1 |
---|---|---|---|---|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính |
01 |
|
..... |
..... |
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính |
02 |
|
..... |
...... |
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
03 |
|
..... |
...... |
4. Cổ tức đã nhận |
04 |
|
..... |
..... |
5. Tiền lãi đã thu |
05 |
|
..... |
...... |
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK |
06 |
|
..... |
...... |
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK |
07 |
|
..... |
...... |
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK |
08 |
|
..... |
...... |
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) |
09 |
|
..... |
..... |
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
10 |
|
..... |
..... |
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
11 |
|
..... |
...... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
..... |
..... |
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
21 |
|
..... |
...... |
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
22 |
|
..... |
..... |
3. Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh |
23 |
|
..... |
...... |
4. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh |
24 |
|
..... |
...... |
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
25 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
..... |
...... |
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
..... |
...... |
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ |
32 |
|
..... |
...... |
3.Tiền vay gốc |
33 |
|
..... |
...... |
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
33.1 |
|
|
|
3.2. Tiền vay khác |
33.2 |
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
..... |
..... |
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
35 |
|
..... |
...... |
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính |
36 |
|
..... |
..... |
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác |
37 |
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
38 |
|
..... |
...... |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
39 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
..... |
...... |
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
50 |
|
|
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
61 |
|
..... |
...... |
|
62 |
|
..... |
...... |
Các khoản tương đương tiền |
63 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
64 |
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60) |
70 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
71 |
|
..... |
..... |
|
72 |
|
..... |
..... |
Các khoản tương đương tiền |
73 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
74 |
|
|
|
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG |
||||
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng |
|
|
|
|
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng |
01 |
|
|
|
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng |
02 |
|
|
|
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
03 |
|
|
|
4.Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
04 |
|
|
|
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
05 |
|
|
|
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
06 |
|
|
|
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
07 |
|
|
|
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
08 |
|
|
|
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng |
09 |
|
|
|
10. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng |
10 |
|
|
|
11. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng |
11 |
|
|
|
12. Thu lỗi giao dịch chứng khoán |
12 |
|
|
|
13. Chi lỗi giao dịch chứng khoán |
13 |
|
|
|
14. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán |
14 |
|
|
|
15. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
15 |
|
|
|
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
20 |
|
|
|
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng |
30 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
31 |
|
..... |
...... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn: |
32 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn: |
33 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
34 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
35 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
36 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
37 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
38 |
|
|
|
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng (40 = 20 + 30) |
40 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
41 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
42 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
43 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
44 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
45 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
46 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
47 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
48 |
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
Mẫu số B03b - CTCK (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG
(Theo phương pháp gián tiếp)
Kỳ ....... năm 201... |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm N |
Năm N-1 |
---|---|---|---|---|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
..... |
..... |
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp |
01 |
|
..... |
...... |
2. Điều chỉnh cho các khoản: |
02 |
|
..... |
..... |
- Khấu hao TSCĐ |
03 |
|
|
|
- Các khoản dự phòng |
04 |
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện. |
05 |
|
..... |
...... |
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước |
06 |
|
..... |
...... |
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) |
07 |
|
|
|
|
08 |
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác |
09 |
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ |
10 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
11 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
12 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh |
13 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
14 |
|
..... |
..... |
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
15 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro |
16 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định |
17 |
|
..... |
..... |
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định |
18 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết |
19 |
|
..... |
..... |
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ |
20 |
|
..... |
..... |
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
21 |
|
..... |
...... |
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh |
22 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
23 |
|
..... |
...... |
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
24 |
|
..... |
...... |
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa |
25 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu |
26 |
|
..... |
...... |
- Hoàn nhập chi phí dự phòng |
27 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT |
28 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết |
29 |
|
..... |
...... |
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động |
30 |
|
..... |
..... |
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ |
31 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
32 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản cho vay |
33 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
34 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các tài sản khác |
35 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản phải thu |
36 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính |
37 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính |
38 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ |
39 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành |
40 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
41 |
|
..... |
...... |
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
42 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính |
43 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính |
44 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
45 |
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
46 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác |
47 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán |
48 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
49 |
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
50 |
|
..... |
...... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác |
51 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp |
52 |
|
..... |
...... |
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
53 |
|
..... |
...... |
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
54 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
60 |
|
..... |
...... |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
..... |
..... |
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
61 |
|
..... |
..... |
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
62 |
|
..... |
..... |
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác |
63 |
|
..... |
..... |
4. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác |
64 |
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
65 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
70 |
|
..... |
..... |
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
..... |
..... |
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
71 |
|
..... |
..... |
2.Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ |
72 |
|
..... |
..... |
3. Tiền vay gốc |
73 |
|
..... |
..... |
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
73.1 |
|
|
|
3.2. Tiền vay khác |
73.2 |
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay |
74 |
|
..... |
..... |
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
74.1 |
|
|
|
4.2.Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính |
74.2 |
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác |
74.3 |
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
75 |
|
..... |
..... |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
76 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
80 |
|
..... |
..... |
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
90 |
|
..... |
...... |
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ |
101 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
102 |
|
..... |
...... |
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK |
102.1 |
|
..... |
...... |
Các khoản tương đương tiền |
102.2 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
102.3 |
|
..... |
..... |
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ |
103 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
104 |
|
..... |
...... |
Các khoản tương đương tiền |
104.1 104.2 |
|
..... |
...... |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
104.4 |
|
|
|
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
N |
N-1 |
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng |
|
|
..... |
..... |
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng |
01 |
|
..... |
..... |
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng |
02 |
|
..... |
..... |
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
03 |
|
..... |
..... |
4.Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
04 |
|
..... |
..... |
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
05 |
|
..... |
..... |
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
06 |
|
..... |
..... |
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
07 |
|
..... |
..... |
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
08 |
|
..... |
..... |
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng |
09 |
|
..... |
..... |
10. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng |
10 |
|
..... |
..... |
11. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng |
11 |
|
..... |
..... |
12. Thu lỗi giao dịch chứng khoán |
12 |
|
..... |
..... |
13.Chi lỗi giao dịch chứng khoán |
13 |
|
..... |
..... |
14. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán |
14 |
|
|
|
15. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
15 |
|
|
|
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
20 |
|
..... |
..... |
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng |
30 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
31 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
32 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
33 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
34 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
35 |
|
|
|
-Tiền gửi của Tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
36 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
37 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
38 |
|
|
|
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng (40 = 20 + 30) |
40 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
41 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
42 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
43 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
44 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
45 |
|
|
|
- Tiền gửi của Tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
46 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
47 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
48 |
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.4. Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu riêng
CTCK :……………….. Địa chỉ:...................................................
|
Mẫu số B04 - CTCK Ban hành theo TT số 210 /2014/TT-BTC ngày 30/12 /2014 của Bộ Tài chính |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH BIẾN ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU RIÊNG
Kỳ….. năm….
Đơn vị tính: ..........
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
Số dư đầu năm |
Số tăng/ giảm |
Số dư cuối năm |
|||||
N-1 |
N |
N-1 |
N |
N-1 |
N |
||||
Tăng |
Giảm |
Tăng |
Giảm |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vốn pháp định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Vốn bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5.Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Cổ phiếu quỹ (*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Quỹ dự trữ vốn điều lệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Thu nhập toàn diện khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Phần sở hữu đối với thu nhập toàn diện khác của công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Lãi, lỗ đánh giá công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Lãi, lỗ giao dịch kinh doanh ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Tăng, giảm khoản vốn góp vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Mua các khoản đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Mua cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thanh lý cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Thay đổi vốn chủ sở hữu của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.5. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính riêng
|
Mẫu số B05 - CTCK |
||
|
Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính |
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG
Năm ....(1)
1. Đặc điểm hoạt động của CTCK
1.1. Giấy chứng nhận thành lập CTCK:
1.2. Địa chỉ liên hệ của CTCK:
1.3. Điều lệ hoạt động CTCK ban hành ngày..../..../.....và sửa đổi, bổ sung ngày..../..../.....:
1.4. Những đặc điểm chính về hoạt động CTCK
- Quy mô vốn CTCK:
- Mục tiêu đầu tư:
- Hạn chế đầu tư của CTCK:
- Cấu trúc Công ty chứng khoán:
. Danh sách các công ty con;
. Danh sách các công ty liên doanh, liên kết:
. Danh sách các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân hạch toán phụ thuộc:
- .........
2. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
2.1. Kỳ kế toán:
a. Năm tài chính hàng năm của CTCK bắt đầu từ ngày .../.../... kết thúc ngày .../..../.....
b. Năm tài chính đầu tiên bắt đầu từ ngày .../.../... cấp Giấy chứng nhận thành lập CTCK và kết thúc vào ngày .../.../20.....
2.2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
a. Đồng Việt Nam.
b. Ngoại tệ: ......... (trong trường hợp có quy định của pháp luật) làm đơn vị tiền tệ dùng trong kế toán.
c. Quy đổi ngoại tệ ra Đơn vị tiền tệ dùng trong ghi sổ kế toán theo tỷ giá hối đoái giao dịch thực tế.....
3. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
3.1. Chế độ kế toán áp dụng: Chế độ kế toán CTCK ban hành theo Thông tư số .... ngày .../.../... của Bộ Tài chính.
3.2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: Thực hiện kế toán CTCK trên cơ sở tuân thủ các Chuẩn mực kế toán Việt Nam có liên quan và Chế độ kế toán CTCK ban hành theo Thông tư số .... ngày .../.../... của Bộ Tài chính.
3.3. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chung.
4. Các chính sách kế toán áp dụng
4.1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
4.1.1. Ghi nhận vốn bằng tiền:
a. Tiền gửi hoạt động của CTCK:
b. Tiền gửi về bán chứng khoán bảo lãnh phát hành:
c. Tiền gửi về bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
4.1.2. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
4.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ, các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, các khoản cho vay và phải thu, tài sản tài chính sẵn sàng để bán, nợ tài chính
4.2.1. Nguyên tắc phân loại tài sản tài chính và nợ tài chính thuộc Danh mục đầu tư của CTCK (tuân thủ Chuẩn mực kế toán, Chế độ kế toán và các quy định hiện hành về pháp luật Chứng khoán):
4.2.1.1 Nguyên tắc phân loại tài sản tài chính: (FVTPL, HTM, Các khoản cho vay, AFS)
4.2.1.2 Nguyên tắc phân loại nợ tài chính: (Nợ vay, nợ vay tài sản tài chính, trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu phát hành, nợ thuế tài sản tài chính, phải trả người bán, các nợ phải trả phát sinh trong hoạt động kinh doanh chứng khoán)
4.2.2. Nguyên tắc ghi nhận và phương pháp kế toán ghi nhận giá trị đánh giá lại các khoản đầu tư theo giá thị trường hoặc giá trị hợp lý (trong trường hợp không có giá trị thị trường) (tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật chứng khoán) hoặc giá gốc:
4.2.2.1. Đối với Cổ phiếu
- Cổ phiếu niêm yết tự do chuyển nhượng:
- Cổ phiếu niêm yết hạn chế chuyển nhượng:
4.2.2.2. Đối với Trái phiếu niêm yết
a. Trái phiếu Chính phủ:
b. Trái phiếu Kho bạc Nhà nước:
c. Trái phiếu được Chính phủ được bảo lãnh:
d. Trái phiếu chính quyền địa phương:
đ. Trái phiếu CTCK Nhà nước:
e. Trái phiếu doanh nghiệp:
f. Trái phiếu chuyển đổi:
g. Quyền mua trái phiếu chuyển đổi:
h. Trái phiếu niêm yết khác:
4.2.2.3. Đối với trái phiếu chưa niêm yết:
4.2.2.4. Đối với công cụ thị trường tiền tệ:
Trong đó:
- Tiền gửi có kỳ hạn cố định:
4.2.2.5. Đối với các khoản đầu tư phái sinh:
4.2.2.6. Đối với các khoản đầu tư cho vay:
4.2.2.7. Đối với các khoản đầu tư đem thế chấp:
4.2.2.7. Đối với các khoản đầu tư khác:
4.2.3. Nguyên tắc bù trừ tài sản tài chính và nợ tài chính.
4.2.4. Nguyên tắc dừng ghi nhận tài sản tài chính và nợ tài chính
4.2.5. Nguyên tắc ghi nhận và trình bày về dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính
4.2.6. Giá trị hợp lý của tài sản tài chính và nợ tài chính
4.2.7. Nguyên tắc kế toán ghi nhận các khoản đầu tư đem đi thế chấp:
. Điều khoản:
. Điều kiện:
4.2.8.Nguyên tắc ghi nhận và trình bày về tình hình Dự phòng phải thu khó đòi đối với các khoản đầu tư của CTCK có phát sinh cổ tức, tiền lãi
a. Đối với cổ tức
b. Đối với tiền lãi:
c. Đối với công cụ thị trường tiền tệ:
4.2.9. Nguyên tắc kế toán ghi nhận các khoản đầu tư nhận thế chấp (Tài khoản không trình bày trên Báo cáo tình hình tài chính):
. Điều khoản:
. Điều kiện:
4.3. Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư
4.4. Nguyên tắc ghi nhận tài sản cố định hữu hình
4.5. Nguyên tắc ghi nhận tài sản cố định vô hình
4.6. Nguyên tắc ghi nhận và trình bày về sự suy giảm giá trị của tài sản phi tiền tệ
4.7 Nguyên tắc ghi nhận tài sản cố định thuê tài chính
4.8. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Công ty con, công ty liên doanh, liên kết)
4.9. Nguyên tắc ghi nhận và trình bày các khoản nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn, dài hạn
4.10. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản phải thu ngắn hạn, dài hạn
4.10.1. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản phải thu về tài sản tài chính:
4.10.1.1. Nguyên tắc và phương pháp kế toán phải thu bán các tài sản tài chính:
4.10.1.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính:
a. Phải thu và dự thu cổ tức:
b. Phải thu và dự thu tiền lãi các tài sản tài chính:
. Phải thu và dự thu tiền lãi đến kỳ nhưng chưa nhận được tiền:
. Phải thu và dự thu tiền lãi đến kỳ nhưng chưa đến kỳ nhận lãi:
4.10.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản phải thu khác:
4.10.3. Nguyên tắc và phương pháp kế toán dự phòng nợ phải thu khó đòi:
4.10.3.1. Nguyên tắc và phương pháp kế toán dự phòng nợ phải thu khó đòi về bán các tài sản tài chính
4.10.3.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán dự phòng nợ các khoản dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi các sản tài chính:
4.10.3.3. Nguyên tắc và phương pháp kế toán dự phòng phải thu khó đòi các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
4.10.3.4. Nguyên tắc và phương pháp kế toán dự phòng nợ khó đòi phải thu khác:
4.11. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản nợ phải trả ngắn hạn, dài hạn:
4.11.1. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản vay: (Vay, trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu phát hành, vay tài sản tài chính, nợ thuê tài chính, vay Quỹ hõ trợ tài chính)
4.11.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán:
4.11.3. Nguyên tắc và phương pháp kế toán phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán:
4.11.4. Nguyên tắc và phương pháp kế toán phải trả cổ tức hoặc lợi nhuận cho các cổ đông hoặc thành viên góp vốn:
4.11.5. Nguyên tắc và phương pháp kế toán thuế và các khoản phải nộp Nhà nước:
4.11.5.1.Thuế Thu nhập doanh nghiệp
a. Đối với Tổ chức trong nước:
b. Đối với Tổ chức nước ngoài:
4.11.5.2.Thuế Thu nhập cá nhân
- Đối với cá nhân trong nước:
- Đối với cá nhân nước ngoài:
4.11.5.3.Thuế, phí phải nộp khác:
4.11.6. Kế toán chi phí phải trả ngắn hạn, dài hạn
4.11.6.1. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản trích trước theo loại dịch vụ cung cấp:
4.11.6.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản trích trước theo khối lượng giá trị giao dịch đã thực hiện:
4.11.6.3. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản trích trước phí dịch vụ theo Hợp đồng cung cấp dịch vụ của năm tài chính:
4.11.7. Nguyên tắc và phương pháp kế toán ghi nhận các khoản phải trả, phải nộp khác:
4.11.8. Nguyên tắc và phương pháp kế toán ghi nhận các khoản phải trả hoạt động cung cấp dịch vụ:
4.11.9. Nguyên tắc ghi nhận và trình bày về tình hình Mất Khả Năng Thanh Toán và Vi Phạm - Nghĩa Vụ Nợ đối với các khoản nợ phải trả của CTCK:
a. Đối với các khoản vay:
b. Đối với các khoản nợ phải trả:
4.12. Nguyên tắc và phương pháp kế toán ghi nhận vốn chủ sở hữu của CTCK:
4.12.1. Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu:
4.12.2. Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận CTCK:
a. Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận đã thực hiện:
b. Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa thực hiện:
4.12.3. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái:
a. Chênh lệch tỷ giá hối đoái thực hiện trong kỳ:
b. Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối kỳ:
4.12.4.Nguyên tắc phân phối lợi nhuận của CTCK: (cho cổ đông hoặc thành viên góp vốn, các quỹ của CTCK).
4.13. Nguyên tắc và phương pháp kế toán ghi nhận các khoản doanh thu, thu nhập CTCK:
4.13.1. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu và dự thu cổ tức, tiền lãi từ các tài sản tài chính:
a. Từ các TSTC PVTPL, HTM, AFS:
b. Từ các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết):
4.13.2. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận thu nhập, lỗ và chi phí giao dịch các tài sản tài chính:
a. Ghi nhận thu nhập đầu tư và ghi nhận lỗ tài sản tài chính:
b. Ghi nhận chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính:
c. Ghi nhận chi phí giao dịch bán các tài sản tài chính:
d. Ghi nhận dự phòng và hoàn nhập nợ phải thu khó đòi:
d.1. Ghi nhận dự phòng và hoàn nhập nợ phải thu khó đòi về các tài sản tài chính PVTPL, HTM, AFS
d.1. Ghi nhận dự phòng và hoàn nhập nợ phải thu khó đòi về các tài sản tài chính các doanh thu tài chính
đ. Ghi nhận doanh thu khác:
e. Ghi nhận chi phí đầu tư khác:
f. Nguyên tắc ghi nhận và phương pháp hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu (nếu có):
4.14. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu tài chính, chi phí hoạt động tài chính:
a. Ghi nhận lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái đã thực hiện:
b. Ghi nhận lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện:
c. Ghi nhận cổ tức hoặc lợi nhuận được chia của các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh:
d. Ghi nhận chi phí lãi vay:
e. Ghi nhận doanh thu tài chính khác:
f. Ghi nhận chi phí đầu tư khác:
4.15. Nguyên tắc ghi nhận chi phí quản lý CTCK:
4.16. Nguyên tắc ghi nhận thu nhập khác, chi phí khác:
a. Ghi nhận thu nhập khác:
b. Ghi nhận chi phí khác:
4.17. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí Thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành:
4.18. Các nguyên tắc và chính sách kế toán khác:
4.19. Nguyên tắc ghi nhận, quản lý và trình bày trên Báo cáo tài chính về tài sản và nợ phải trả khách hàng
5. Quản trị về rủi ro tài chính đối với CTCK
5.1. Thuyết minh chung định tính và định lượng về rủi ro tài chính đối với CTCK:
5.2. Rủi ro tín dụng:
5.3. Rủi ro thanh khoản:
5.4. Rủi ro thị trường:
5.5. Rủi ro tiền tệ:
5.6. Các rủi ro khác về giá:
6. Các chính sách định giá các tài sản tài chính thuộc Danh mục tài sản tài chính của CTCK
6.1. Phương pháp định giá áp dụng, kỹ thuật định giá:
6.2. Hiệu quả của việc sử dụng các phương pháp định giá và kỹ thuật định giá:
6.3. Trường hợp miễn thuyết minh giá trị hợp lý:
6.4. Lý do khi không xác định được giá trị hợp lý:
6.5. Chính sách định giá các tài sản tài chính thuộc Danh mục tài sản tài chính của CTCK theo nguyên tắc giá gốc (nếu có)
7. Thông tin bổ sung cho các Báo cáo tài chính
A. Thuyết minh về Báo cáo tình hình tài chính
(Đơn vị tính:......)
A 7.1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
Năm N |
Năm N-1 |
- Tiền mặt tại quỹ - Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK - Tiền đang chuyển - Tiền gửi về bán chứng khoán bảo lãnh phát hành - Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán Cộng |
... ... ... ... ... ... |
... ... ... ... ... ... |
A.7.2. Giá trị khối lượng giao dịch thực hiện trong năm
CHỈ TIÊU |
Khối lượng giao dịch thực hiện trong năm |
Giá trị khối lượng giao dịch thực hiện trong năm |
a) Của CTCK - Cổ phiếu - Trái phiếu - Chứng khoán khác Cộng
- Cổ phiếu - Trái phiếu - Chứng khoán khác Cộng |
|
|
A 7.3. Các loại tài sản tài chính
7.3.1 Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL):
Tài sản FVTPL |
N |
N-1 |
||
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.3.2 Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Tài sản AFS |
N |
N-1 |
||
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.3.3 Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
Tài sản HTM |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
7.3.4 Các khoản cho vay và phải thu
Khoản cho vay và phải thu |
N |
N-1 |
||
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
Giá trị ghi sổ |
Giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
7.3.5 Về tình hình biến động các khoản đầu tư theo nhóm do đánh giá lại theo giá thị trường hoặc theo giá trị ghi sổ (đối với các khoản đầu tư không có giá trị thị trường) cuối kỳ:
Bảng tình hình biến động giá trị thị trường hoặc giá trị 4 loại tài sản tài chính
Thuộc Danh mục tài sản tài chính của CTCK
|
Các loại tài sản tài chính |
N |
N-1 |
||||||||
STT |
Giá mua |
Giá trị thị trường hoặc giá trị kỳ này |
CL đánh giá kỳ này |
Giá trị đánh giá lại |
|
Giá trị thị trường hoặc giá trị kỳ trước |
CL đánh giá kỳ trước |
|
|||
|
Chênh lệch tăng |
Chênh lệch giảm |
Giá mua |
Chênh lệch tăng |
Chênh lệch giảm |
Giá trị đánh giá lại |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3=(2-1) |
4=(1-2) |
5=(1+3-4) |
6 |
7 |
8=(7-6) |
9=(6-7) |
10=(6+8-9) |
I |
FVTPL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cổ phiếu |
- |
|
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
2 |
Trái phiếu |
- |
|
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
3 |
Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
- |
|
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
II |
HTM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Các khoản cho vay và phải thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
AFS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
- |
|
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
CTCK phải thuyết minh minh bạch các nguyên tắc tính và cơ sở tham chiếu để xác định giá trị thị trường hoặc giá trị đối với 4 loại tài sản tài chính thuộc Danh mục đầu tư của CTCK.
7.3.6. Trường hợp CTCK hạch toán TSTC theo phương pháp giá gốc và lập dự phòng giảm giá các TSTC thì cần phải thuyết minh tình hình lập dự phòng giảm giá các TSTC như sau:
STT |
Loại TSTC |
Cơ sở lập dự phòng kỳ này |
Giá trị lập dự phòng kỳ trước |
Mức trích lập hoặc hoàn nhập kỳ này |
|
||||||||||||||||||||||||
Số lượng |
Giá sổ sách kế toán |
Giá thị trường tại thời điểm lập BCTC |
Giá trị lập dự phòng kỳ này |
|
|||||||||||||||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|||||||||||||||||||||
I |
TSTC FVTPL |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
1 |
Cổ phiếu A |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
2 |
Trái phiếu B |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
II |
TSTC HTM |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
III |
TSTC cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
IV |
TSTC AFS |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
|
A. 7.4. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản nhận thế chấp Cộng
A.7.5. Các khoản phải thu |
|
|
|
N ... ...
N |
N-1 ... ...
N-1 |
|||||||||||||||||||||||
|
7.5.1. Các khoản phải thu bán các khoản đầu tư Cộng Trong đó: - Chi tiết các khoản phải thu về bán các khoản đầu tư không có khả năng thu hồi 7.5.2. Các khoản phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các khoản đầu tư Cộng Trong đó: Chi tiết các khoản phải thu và dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi các khoản đầu tư 7.5.3. Các khoản phải thu các khoản đầu tư đáo hạn Cộng Trong đó: Chi tiết các khoản phải thu các khoản đầu tư đáo hạn không có khả năng thu hồi vốn 7.5.4. Phải thu hoạt động Margin Cộng 7.5.5. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp Cộng 7.5.6. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán Cộng 7.5.7. Phải thu khác Cộng Trong đó: Chi tiết phải thu khác khó đòi |
|
|
|
... ...
...
...
...
... |
... ...
...
...
...
... |
|||||||||||||||||||||||
|
A 7.6. Dự phòng phải thu khó đòi CTCK phải thuyết minh chi tiết về loại phải thu khó đòi phải lập dự phòng (chi tiết theo loại, nhóm, đối tượng phải thu khó đòi) |
|
|
|
... ... ... ... ... |
... ... ... ... ...
|
|||||||||||||||||||||||
STT |
Loại phải thu khó đòi phải lập dự phòng |
|
|
N |
N-1 |
||||||||||||||||||||||||
Giá trị phải thu khó đòi |
Tham chiếu |
Số đầu năm |
Số trích lập trong kỳ |
Số hoàn nhập trong kỳ |
Số cuối kỳ
|
|
|||||||||||||||||||||||
1
2
3
4 |
Dự phòng khó đòi phải thu bán các tài sản tài chính Khách hàng A Khách hàng B Dự phòng khó đòi phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi đến hạn Khách hàng A Khách hàng B Dự phòng nợ phải thu các khoản đầu tư đáo hạn Dự phòng nợ phải thu khác khó đòi Khách hàng A Khách hàng B |
|
|
|
... ...
...
... ...
... ... ... |
... ...
...
... ...
... ... ... |
... ...
...
... ...
... ... ... |
... ...
...
... ...
... ... ... |
|||||||||||||||||||||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||
|
A.7.7. Hàng tồn kho - Vật tư văn phòng - Công cụ, dụng cụ Cộng |
|
|
|
N ... .. |
N-1 ... ...
|
|
||||||||||||||||||||||
|
A 7.8. Phải trả mua các tài sản tài chính 7.8.1. Phải trả về mua các tài sản tài chchính Cộng 7.8.2.Phải trả khác về hoạt động đầu tư CTCK phải thuyết minh chi tiết theo nhóm đối tượng phải trả |
|
|
|
N ... ...
|
N-1 ... ...
|
|
||||||||||||||||||||||
|
Cộng A7.9. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
|
N |
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||
|
7.9.1.Phải trả cho Sở Giao dịch chứng khoán Cộng 7.9.2.Phải trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán Cộng 7.9.3. Phải trả về chứng khoán giao, nhận đại lý phát hành Cộng 7.9.4. Phải trả Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD) Cộng 7.9.5. Phải trả tổ chức, cá nhân khác CTCK phải thuyết minh chi tiết theo nhóm đối tượng phải trả |
|
|
|
...
...
...
|
...
...
...
|
|
||||||||||||||||||||||
Cộng A.7.10. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu - Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu cho Nhà đầu tư - Phải trả cổ tức cho cổ đông hoặc lợi nhuận cho thành viên góp vốn Cộng A 7.11. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
N ... ...
N |
N-1 ... ...
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||||||
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp - Thuế Thu nhập cá nhân - Các loại thuế khác (thuế nhà thầu) - Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
... ... ... ...
|
... ... ... ...
|
|
||||||||||||||||||||||||||
Cộng A 7.12. Phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
N |
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết theo các đối tượng phải trả, phải nộp khác Cộng A.7.13. Chi phí phải trả - Chi tiết theo các loại, nhóm chi phí phải trả |
...
... |
...
|
|
||||||||||||||||||||||||||
Cộng A. 7.14. Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán |
N |
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||||||
- Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán tự doanh - Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán môi giới - Phải trả lỗi giao dịch chứng khoán chưa xác định được đối tượng |
... ... . ... |
... ... . ... |
|
||||||||||||||||||||||||||
Cộng A 7.15. Phải trả người bán |
N |
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết theo các đối tượng phải trả người bán Và phân loại phải trả người bán ngắn hạn, dài hạn |
...
|
...
|
|
||||||||||||||||||||||||||
Cộng A 7.16. Phải trả, phải nộp khác |
N |
N-1 |
|
||||||||||||||||||||||||||
- Chi tiết theo các đối tượng phải trả, phải nộp khác |
...
|
...
|
|
||||||||||||||||||||||||||
Và phân loại Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn, dài hạn
Cộng
A.7.17. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
N |
N-1 |
|
||||
a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại: - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ |
… |
… |
|
||||
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng |
… |
… |
|
||||
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng |
… |
… |
|
||||
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước |
… |
… |
|
||||
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
… |
… |
|
||||
|
b. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
N |
N-1 |
||||
|
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế - Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
…
… ...... |
…
… .... |
||||
Cộng
A.7.18. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
Máy móc, thiết bị |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
... |
TSCĐ hữu hình khác |
Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Mua trong năm - Đầu tư XDCB hoàn thành - Tăng khác - Chuyển sang bất động sản đầu tư - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm - Tăng khác - Chuyển sang bất động sản đầu tư - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Đánh giá theo giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
A.7.19. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình
Khoản mục |
Quyền sử dụng đất |
Quyền phát hành |
Bản quyền, bằng sáng chế |
... |
TSCĐ vô hình khác |
Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Mua trong năm - Tạo ra từ nội bộ Công ty - Tăng do hợp nhất kinh doanh - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
(…) (…) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Đánh giá theo giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (Nếu có)..................................................
A.7.20. Vay (chi tiết theo các loại vay phát sinh trong kỳ hoạt động của CTCK)
Loại vay ngắn hạn
|
Lãi suất vay |
Số Số dư vay đầu trong kỳ kỳ |
Số trả trong kỳ |
Số dư cuối kỳ |
- Vay ngân hàng (Chi tiết theo mục đích vay/Thời hạn vay)
|
... |
... ... |
... |
... |
- Vay cá nhân (Chi tiết theo mục đích vay/Thời hạn vay)
|
...
|
... ...
|
...
|
...
|
- Vay của đối tượng khác (Chi tiết theo mục đích vay/Thời hạn vay)
|
... |
... ... |
...
|
...
|
Cộng |
... |
... ... |
... |
... |
|
|
|
|
|
- Các loại Vay ngắn hạn khác |
|
|
|
|
Chi tiết theo các loại vay |
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
A.7.23. Vay và nợ dài hạn: |
|
|
|
Các loại vay và nợ dài hạn |
Lãi Số suất dư vay đầu kỳ |
Số Số vay trả trong trong kỳ kỳ |
Số dư cuối kỳ
|
a. Vay dài hạn - Vay ngân hàng (Chi tiết theo mục đích vay/Thời hạn vay) - Vay đối tượng khác (Chi tiết theo mục đích vay/Thời hạn vay) |
... ....
... ...
|
... ...
... ...
|
... ... ...
|
b. Nợ dài hạn - Thuê tài chính - Nợ dài hạn khác |
... ... ... ...
|
... ... ... ... |
... ... |
Cộng |
... ... |
... ... |
... |
|
|
|
|
- Các khoản nợ thuê tài chính
Thời hạn |
N |
N - 1 |
||||
|
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính |
Trả tiền lãi thuê |
Trả nợ gốc |
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính |
Trả tiền lãi thuê |
Trả nợ gốc |
Từ 1 năm trở xuống |
|
|
|
|
|
|
Trên 1 năm đến 5 năm |
|
|
|
|
|
|
Trên 5 năm |
|
|
|
|
|
|
A.7.21. Chi phí trả trước |
N |
N-1 |
|
|
|
- Cộng b. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ |
... |
... |
- Chi phí thành lập Công ty - Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn - Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình - ... |
... ... ... ... |
... ... ... ... |
Cộng
A.7.22.Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
N N-1 |
- Tiền nộp ban đầu
- Tiền nộp bổ sung
- Tiền lãi phân bổ trong năm |
|
|
|
|||
- ... |
… |
… |
|
|||
Cộng |
… |
… |
|
|||
A.7.24 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
N |
N - 1 |
|||
1 |
Lợi nhuận đã thực hiện chưa phân phối |
|
|
|||
2 |
Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
|||
3 |
Tổng cộng |
|
|
|||
A.7.25 |
Tình hình phân phối thu nhập cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn |
N |
N - 1 |
1 |
Lãi đã thực hiện chưa phân phối năm trước (tại 31/12/20....) |
|
|
2 |
Lỗ chưa thực hiện tính đến: .../.../20... |
|
|
3 |
Lỗ/lãi đã thực hiện năm nay tính từ 1/1/20... đến .../.../20.... |
|
|
4 |
Cơ sở lợi nhuận phân phối cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn tính đến .../.../20... (4)=(1-2 +/-3) |
|
|
5 |
Số trích các quỹ từ lợi nhuận Quỹ... Quỹ... |
|
|
6 |
Số lãi phân phối cho cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn năm nay tại..../..../20...(5)=(4*Tỷ lệ Phân phối thu nhập cho cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn theo Điều lệ CTCK và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông, Đại hội thành viên ) |
|
|
7 |
Thuế phải nộp tính trên thu nhập phân phối cho Nhà đầu tư sở hữu Cổ phiếu (6)=(5*Thuế suất có liên quan) |
|
|
8 |
Tổng thu nhập phân phối cho cho cổ đông hoặc các thành viên góp vốn (7)=(5-6) |
|
|
A.7.26. Các tài sản đã cầm cố, thế chấp
Tài sản |
N |
N-1 |
Mục đích |
a.Ngắn hạn Cộng |
|
|
|
b. Dài hạn Cộng |
|
|
|
A.7.27. Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
1.Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng |
|
|
2.Tài sản tài chính giao dịch hạn chế chuyển nhượng |
|
|
3.Tài sản tài chính giao dịch cầm cố |
|
|
4.Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ |
|
|
5.Tài sản tài chính chờ thanh toán |
|
|
6.Tài sản tài chính chờ cho vay |
|
|
7.Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay |
|
|
A.7.28. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
1.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
|
|
2.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng |
|
|
3.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố |
|
|
4.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.29. Tài sản tài chính chờ về của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.30. Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.31. Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
|
|
|
A.7.32. Tài sản tài chính được hưởng quyền của CTCK
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.33. Chứng khoán nhận ủy thác đấu giá của CTCK (nếu có)
Loại chứng khoán |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.34. Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch của Nhà đầu tư
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
1.Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng |
|
|
2.Tài sản tài chính giao dịch hạn chế chuyển nhượng |
|
|
3.Tài sản tài chính giao dịch cầm cố |
|
|
4.Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ |
|
|
5.Tài sản tài chính chờ thanh toán |
|
|
6.Tài sản tài chính chờ cho vay |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.35. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
1.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
|
|
2.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng |
|
|
3.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố |
|
|
4.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.36. Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
|
|
|
A.7.37. Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.38. Tài sản tài chính được hưởng quyền của Nhà đầu tư
Tài sản tài chính |
N |
N-1 |
|
|
|
Cộng |
|
|
A.7.39. Tiền gửi của Nhà đầu tư
Tiền gửi của Nhà đầu tư |
N |
N-1 |
1.Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
1.1.Tiền gửi của Nhà đầu tư trong nước về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
1.2. Tiền gửi của Nhà đầu tư nước ngoài về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
2.Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý |
|
|
2.1.Tiền gửi của Nhà đầu tư trong nước về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý |
|
|
2.2. Tiền gửi của Nhà đầu tư nước ngoài về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý |
|
|
3.Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
|
|
4.Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư |
|
|
4.1.Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
4.2.Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.40. Tiền gửi của Tổ chức phát hành
Tiền gửi của Tổ chức phát hành |
N |
N-1 |
1.Tiền gửi bán chứng khoán bảo lãnh đại , đại lý phát hành |
|
|
2.Tiền gửi thanh toán gốc, tiền lãi và cổ tức của Tổ chức phát hành |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.41. Phải trả Nhà đầu tư
Loại phải trả |
N |
N-1 |
1.Phải trả Nhà đầu tư - Tiền gửi của Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
1.1. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
1.2. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
2.Phải trả Nhà đầu tư - Tiền gửi của Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý |
|
|
2.1. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
2.2. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
3.Phải trả Nhà đầu tư - Tiền gửi về bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư |
|
|
3.1. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
3.2. Của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
4.Phải trả khác của Nhà đầu tư |
|
|
4.1. Của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
4.2. Của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.42. Phải trả của Nhà đầu tư về dịch vụ cho CTCK
|
N |
N-1 |
1.Phải trả phí môi giới chứng khoán |
|
|
2.Phải trả phí lưu ký chứng khoán |
|
|
3.Phải trả phí tư vấn đầu tư |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.43. Phải thu, phải trả của Nhà đầu tư về sửa lỗi giao dịch
|
N |
N-1 |
1.Phải thu của CTCK về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
1.1.Phải thu của CTCK về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
1.2.Phải thu của CTCK về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
2. Phải trả CTCK về lỗi giao dịch |
|
|
1.1.Phải trả CTCK về lỗi giao dịch của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
1.2.Phải trả CTCK về lỗi giao dịch của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
Cộng |
|
|
A.7.44. Phải trả vay CTCK của Nhà đầu tư
Các khoản phải trả |
N |
N-1 |
1.Phải trả nghiệp vụ margin |
|
|
2.Phải trả gốc margin |
|
|
2.1.Phải trả gốc margin của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
2.2.Phải trả gốc margin của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
3.Phải trả lãi margin |
|
|
3.1.Phải trả lãi margin của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
3.2.Phải trả lãi margin của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
4.Phải trả nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán |
|
|
4.1.Phải trả gốc nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán |
|
|
a.Phải trả gốc nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
b.Phải trả gốc nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
4.2.Phải trả lãi nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán |
|
|
a.Phải trả lãi nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
b.Phải trả lãi nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
Cộng |
|
|
B. Thuyết minh về Báo cáo thu nhập toàn diện
|
B 7.36. Thu nhập 7.36.1. Lãi, lỗ bán các tài sản tài chính
Số liệu trình bày của bảng này chi tiết theo Danh mục đầu tư của CTCK
7.36.2. Chênh lệch đánh giá lại các tài sản tài chính
CTCK phải nêu cơ sở đánh giá lại các loại đầu tư theo từng nhóm, loại của 04 loại tài sản tài chính của CTCK (nếu có):
7.36.5. Doanh thu ngoài thu nhập các tài sản tài chính
Ghi chú: Doanh thu các hoạt động cung cấp dịch vụ trên Báo cáo thu nhập toàn diện phản ánh doanh thu thuần (net) của các loại doanh thu này. Khi CTCK có phát sinh các khoản giảm trừ doanh thu nếu có, cần ghi nhận riêng biệt các khoản giảm trừ doanh thu và doanh thu đã phát hành hóa đơn. Số liệu tổng hợp về doanh thu bán đầu và các khoản giảm trừ doanh thu được trình bày chi tiết theo từng loại dịch vụ đã thực hiện của kỳ báo cáo.
B 7.37. Doanh thu hoạt động tài chính
B 7.38. Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính
B 7.39. Chi phí giao dịch bán các tài sản tài chính
B 7.40. Chi phí tài chính
B 7.41. Chi phí quản lý CTCK
B 7.42. Thu nhập khác
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
B 7.43. Chi phí khác
STT |
Chi tiết chi phí khác |
N |
N-1 |
|
Kỳ này |
Lũy kế đến |
|||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
B 7.44. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp
STT |
Chi tiết chi phí thuế TNDN |
N |
N-1 |
||
Kỳ này |
Lũy kế đến |
||||
1 |
Chi phí thuế thu nhập CTCK hiện hành |
|
|
|
|
2 |
- Chi phí thuế thu nhập CTCK tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành |
|
|
|
|
3 |
- Điều chỉnh chi phí Thuế thu nhập CTCK của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay |
|
|
|
|
4 |
- Tổng chi phí thuế thu nhập CTCK hiện hành |
|
|
|
|
5 |
Chi phí thuế thu nhập CTCK hoãn lại |
|
|
|
|
6 |
- Chi phí thuế thu nhập CTCK hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế |
|
|
|
|
7 |
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
8 |
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ |
|
|
|
|
9 |
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng |
|
|
|
|
10 |
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
11 |
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
|
|
|
|
|
|
||||
B.7.45. Lũy kế báo cáo thu nhập toàn diện
Chỉ tiêu |
Số dư đầu kỳ |
Số phát sinh |
Thay đổi từ vốn chủ sở hữu và ghi nhận vào kết quả kinh doanh |
Số dư cuối kỳ |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
C. Thuyết minh về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C 7.46. Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do CTCK nắm giữ nhưng không được sử dụng
|
|||
STT |
Các giao dịch và các khoản tiền |
N |
N - 1 |
A |
B |
1 |
2 |
|
Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền có giá trị lớn do CTCK nắm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà CTCK phải thực hiện. |
|
|
|
|
|
|
D. 47. Thuyết minh về các Tài khoản loại 0
D.47.1. Tài sản cố định thuê ngoài |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo nhóm |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.2. Chứng chỉ có giá nhận giữ hộ |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo nhóm |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.3. Tài sản nhận thế chấp |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo nhóm tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.4. Nợ khó đòi đã xử lý |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo các nhóm đối tượng nợ khó đòi đã xử lý (Phải thu bán các tài sản tài chính, trong đó các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn không thu hồi được vốn, phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các khoản đầu tư, phải thu khác) |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.5. Ngoại tệ các loại |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo các loại ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
D.47.6. Cổ phiếu đang lưu hành |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.7. Cổ phiếu quỹ |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
|
|
|
D.47.8. Chứng khoán niêm yết lưu ký tại VSD |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.9. Chứng khoán chưa niêm yết lưu ký tại VSD |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.10. Chứng khoán sửa lỗi giao dịch của CTCK |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.11. Chứng khoán niêm yết chưa lưu ký của CTCK |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.12. Chứng khoán chưa niêm yết chưa lưu ký của CTCK |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.13. Chứng khoán nhận uỷ thác đấu giá |
N |
N-1 |
|
STT |
- Chi tiết theo . Loại < =năm; . Loại > hơn 1 năm. |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.14. Tiền gửi của Nhà đầu tư |
N |
N-1 |
|
STT |
Tiền gửi của Nhà đầu tư về hoạt động môi giới chứng khoán - Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý; - Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý; - Tiền gửi của Nhà đầu tư về uỷ thác đầu tư |
|
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư vãng lai |
|
|
|
Cộng |
|
|
D.47.15. Bù trừ và thanh toán mua, bán chứng khoán của Nhà đầu tư |
N |
N-1 |
|
1 |
Bù trừ và thanh toán mua, bán chứng khoán của nhà đầu tư trong nước |
|
|
2 |
Bù trừ và thanh toán mua, bán chứng khoán của nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
3 |
Bù trừ và thanh toán mua, bán chứng khoán uỷ thác đầu tư |
|
|
D.47.16. Phải thu, phải trả về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư |
N |
N-1 |
|
1 |
Phải thu về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
2 |
Phải trả về sửa lỗi giao dịch của Nhà đầu tư |
|
|
|
Cộng |
|
|
E.48 Thông tin bổ sung cho Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu như sau:
48.1.Phần cổ tức đã được đề xuất, hoặc được công bố sau ngày lập Báo cáo tình hình tài chính nhưng trước khi báo cáo tài chính được phép phát hành, và
48.2. Giá trị cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận
48.3. Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ hạch toán trực tiếp vào nguồn vốn chủ sở hữu:
- Thu nhập:
......................
- Chi phí:
...................... (..........)
- Lãi (Lỗ):
..............................................................
Cộng:
G. 49. Những thông tin khác
49.1. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:…………………………..
49.2. Thông tin về các bên liên quan:
49.2.1. Thông tin về các bên liên quan
STT |
Các bên liên quan |
Mối quan hệ |
1 |
...... |
..... |
2 |
...... |
..... |
3 |
..... |
..... |
49.2.2. Giao dịch với các bên liên quan
STT |
Nội dung giao dịch |
Số tiền |
|
|
|
N |
N - 1 |
1 |
...... |
..... |
..... |
2 |
...... |
..... |
..... |
3 |
..... |
..... |
..... |
|
Cộng |
|
|
49.3. Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong Báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước): ………………………
49.4. Thông tin về hoạt động liên tục: …………………
49.5. Những thông tin khác. (3) ...............................
H. Một số Chỉ tiêu tài chính CTCK
H.50. Chỉ tiêu tài chính đánh giá hoạt động CTCK
Chỉ số vốn khả dụng của tỷ lệ vốn hoạt động ròng (NCR) (Net operating Capital Ratio)
Chỉ số vốn khả dụng của NCR là tỷ lệ đánh giá tình hình tài chính của CTCK.
Tỷ lệ vốn hoạt động ròng (%) |
= |
Vốn hoạt động ròng |
x |
100 |
Tổng rủi ro |
Tỷ lệ này được tính toán cho 12 tháng tại ngày kết thúc Báo cáo tài chính bán niên hoặc Báo cáo tài chính năm của kỳ (kỳ tính giá trị tài sản ròng hoặc kỳ kế toán) để có khả năng so sánh giữa các kỳ và các CTCK.
Khi một CTCK mới thành lập có thời gian ít hơn 1 năm thì Tỷ lệ này cũng phải được tính theo một năm bởi các yếu tố phù hợp.
Tổng rủi ro gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động.
Chỉ số vốn khả dụng của NCR
Đây là 1 chỉ số đo lường tình hình tài chính của CTCK.
Sự khác biệt của NCR và RBC là hiệu số. 8% của NCR tương đương với 100% của RBC.
Tỷ lệ này càng cao thì tình hình của CTCK càng tốt.
Tuy nhiên chỉ số này có 2 mặt, nếu chỉ số này quá thấp thì tình hình tài chính xấu và dễ bị phá sản. Nhưng chỉ số này quá cao thì CTCK này chỉ giữ tiền mà không đầu tư. NCR của MR là 400%. Theo yêu cầu của UBCKNN thì NCR của CTCK phải giữ ở mức độ tối thiểu 150%. Nếu CTCK thấp hơn mức chỉ số 150% thì UBCKNN có yêu cầu phải tăng cường chỉ số này và ở các CTCK mức độ tỷ lệ cần đạt được ở mức độ 250% (Ví dụ ở Hàn Quốc các Công ty chứng khoán ở mức độ trung bình 300%).
Vốn khả dụng
|
= |
Tài sản |
- |
Nợ phải trả |
- |
Giảm trừ vốn Chủ sở hữu |
+ |
Tăng vốn Chủ sở hữu |
Tổng rủi ro |
= |
Rủi ro thị trường |
+ |
Rủi ro tín dụng |
+ |
Tổng rủi ro hoạt động |
Rủi ro thị trường do chứng khoán luôn luôn bị ảnh hưởng của giá thị trường sẽ tạo ra các rủi ro thị trường.
Có 2 loại rủi ro thị trường:
Là những rủi ro thị trường nói chung, gồm rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất, rủi ro ETF,.. rủi ro về tỷ giá hối đoái. Công ty chứng khoán sẽ xác định các yêu tố ảnh hưởng đến rủi ro chung và đưa vào công thức tính toán về mức độ rủi ro của mình.
Và Rủi ro đặc biệt: Phi hệ thống như rủi ro thanh toán, rủi ro về tín dụng có tính cá biệt. Rủi ro hợp đồng quyền chọn, khác với rủi ro quyền mua và quyền bán và sử dụng các rủi ro Denta hoặc Gama để tính toán các mức độ rủi ro.
Hợp đồng quyền chọn được ký của CTCK với công ty khác là đối tác bị phá sản và phải dự đoán mức độ rủi ro của đối tác này để đưa vào công thức tính về rủi ro. Đối với CTCK thực hiện nhiều sản phẩm phái sinh OTC và thực hiện nhiều Hợp đồng quyền chọn trên cổ phiếu hoặc Hợp đồng quyền chọn trên hàng hóa và như vậy luôn phải dự đoán các mức độ rủi ro trên các Hợp đồng này để xác định mức độ rủi ro và xác định mức độ tín nhiệm ở các mức độ AAA (có mức độ rủi ro thấp) hoặc BB (mức độ rủi ro thường là cao).
Rủi ro về hoạt động: VD có nhiều nhân viên thì mức độ rủi ro hoạt động thấp trái ngược với Công ty có mức độ rủi ro cao khi số lượng nhân viên hạn chế.
Rủi ro hoạt động quy định:
Rủi ro hoạt động tỷ lệ thuận với lợi nhuận kiếm được của một công ty. Nếu lợi nhuận cao thì rủi ro sẽ thường là cao.
CTCK sử dụng là NCR và BCR sử dụng đối với ngân hàng.
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
I.B. Mẫu báo cáo tài chính riêng giữa niên độ, bán niên dạng đầy đủ được lập và trình bày tương tự Mẫu Báo cáo tài chính riêng năm nêu trên.
II. Mẫu báo cáo tài chính hợp nhất
1. Mẫu Báo cáo tài chính năm
1.1. Báo cáo thu nhập toàn diện hợp nhất
BÁO CÁO THU NHẬP TOÀN DIỆN HỢP NHẤT Năm 201... Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN |
300 |
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
301 |
|
..... |
..... |
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
302 |
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh |
303 |
|
..... |
..... |
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh |
304 |
|
..... |
..... |
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài |
305 |
|
..... |
..... |
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia |
306 |
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh |
307 |
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý |
308 |
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện |
400 |
|
..... |
..... |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu |
401 |
|
..... |
..... |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
402 |
|
..... |
..... |
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG |
500 |
|
..... |
..... |
13.1.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
501 |
|
..... |
..... |
13.2.Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
502 |
|
..... |
..... |
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.2. Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất
CTCK:...... |
Mẫu số B02 - CTCK/HN |
Địa chỉ............. |
(Ban hành theo TT số 210 /2014 /TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm N |
Năm N-1 |
---|---|---|---|---|
TÀI SẢN |
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 130) |
100 |
|
|
|
I. Tài sản tài chính (110 = 111 à129) |
110 |
|
|
|
1.Tiền và các khoản tương đương tiền |
111 |
|
..... |
..... |
1.1. Tiền |
111.1 |
|
..... |
...... |
1.2. Các khoản tương đương tiền |
111.2 |
|
..... |
..... |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
112 |
|
..... |
...... |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
113 |
|
..... |
..... |
4. Các khoản cho vay |
114 |
|
..... |
...... |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
115 |
|
..... |
..... |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
116 |
|
(.....) |
(.....) |
7. Các khoản phải thu |
117 |
|
..... |
...... |
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
117.1 |
|
..... |
..... |
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
117.2 |
|
..... |
...... |
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
117.3 |
|
..... |
...... |
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
117.3.1 |
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
117.4 |
|
..... |
..... |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
118 |
|
..... |
..... |
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
119 |
|
..... |
...... |
10. Phải thu nội bộ |
120 |
|
..... |
...... |
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
121 |
|
..... |
...... |
12. Các khoản phải thu khác |
122 |
|
..... |
..... |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
129 |
|
(...) |
(...) |
II.Tài sản ngắn hạn khác (130 = 131à136) |
130 |
|
|
|
1. Tạm ứng |
131 |
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
132 |
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133 |
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
134 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
135 |
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
136 |
|
(.....) |
(.....) |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 - 260) |
200 |
|
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn |
210 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn |
211 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư |
212 |
|
|
|
2.1.Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
212.1 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con |
212.2 |
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
212.3 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
..... |
..... |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
222 |
|
..... |
...... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
223a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
223b |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
225 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
226a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý |
226b |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
228 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
229a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
229b |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
|
..... |
..... |
- Nguyên giá |
231 |
|
..... |
..... |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
232a |
|
(...) |
(...) |
- Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý |
232b |
|
|
|
IV.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
240 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
250 |
|
..... |
...... |
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
251 |
|
..... |
..... |
2. Chi phí trả trước dài hạn |
252 |
|
..... |
...... |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
253 |
|
..... |
..... |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
254 |
|
..... |
..... |
5. Tài sản dài hạn khác |
255 |
|
..... |
...... |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
260 |
|
(...) |
(...) |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
..... |
..... |
C. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 340) |
300 |
|
..... |
..... |
I. Nợ phải trả ngắn hạn |
310 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
311 |
|
..... |
...... |
|
312 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
313 |
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
314 |
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
315 |
|
..... |
...... |
|
316 |
|
|
|
5 . Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
317 |
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
318 |
|
..... |
..... |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
319 |
|
..... |
..... |
8. Phải trả người bán ngắn hạn |
320 |
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
321 |
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
322 |
|
|
|
11. Phải trả người lao động |
323 |
|
..... |
...... |
12.Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
324 |
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325 |
|
..... |
...... |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
326 |
|
..... |
...... |
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
327 |
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
328 |
|
..... |
...... |
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
329 |
|
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
330 |
|
..... |
...... |
19. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
331 |
|
..... |
..... |
II. Nợ phải trả dài hạn |
340 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
341 |
|
|
|
1.1.Vay dài hạn |
342 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
343 |
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
344 |
|
|
|
3.Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
345 |
|
|
|
4.Trái phiếu phát hành dài hạn |
346 |
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn |
347 |
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
348 |
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn |
349 |
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn |
350 |
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
351 |
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
352 |
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
353 |
|
|
|
12.Dự phòng phải trả dài hạn |
354 |
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho Nhà đầu tư |
355 |
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
356 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
357 |
|
|
|
(400 = 410 + 420) |
400 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
..... |
..... |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
..... |
..... |
1.1.Vốn góp của chủ sở hữu |
411.1 |
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông |
411.1a |
|
|
|
b.Cổ phiếu ưu đãi |
411.1b |
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
411.2 |
|
|
|
1.3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
411.3 |
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
411.4 |
|
..... |
...... |
1.5. Cổ phiếu quỹ (*) |
411.5 |
|
(...) |
(...) |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
412 |
|
..... |
..... |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
413 |
|
..... |
..... |
4. Quỹ dự trữ điều lệ |
414 |
|
..... |
...... |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
415 |
|
..... |
...... |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
416 |
|
..... |
..... |
7. Lợi nhuận chưa phân phối |
417 |
|
..... |
..... |
|
417.1 |
|
|
|
7.2.Lợi nhuận chưa thực hiện |
417.2 |
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
418 |
|
..... |
..... |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
420 |
|
|
|
TỔNG CỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
..... |
..... |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
440 |
|
..... |
...... |
|
|
|
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
450 |
|
..... |
..... |
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
451 |
|
..... |
..... |
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Chỉ tiêu |
Mã Số |
Thuyết minh |
N |
N - 1 |
|||
A |
B |
|
1 |
2 |
|||
|
|
|
..... |
..... |
|||
1. Tài sản cố định thuê ngoài |
001 |
|
..... |
..... |
|||
2. Chứng chỉ có giá nhận giữ hộ |
002 |
|
..... |
..... |
|||
3. Tài sản nhận thế chấp |
003 |
|
..... |
..... |
|||
4. Nợ khó đòi đã xử lý |
004 |
|
..... |
..... |
|||
5. Ngoại tệ các loại |
005 |
|
..... |
..... |
|||
6. Cổ phiếu đang lưu hành |
006 |
|
..... |
..... |
|||
7. Cổ phiếu quỹ |
007 |
|
..... |
..... |
|||
8. Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của CTCK |
008 |
|
..... |
..... |
|||
a.Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng |
008.1 |
|
|
|
|||
b.Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng |
008.2 |
|
|
|
|||
c.Tài sản tài chính giao dịch cầm cố |
008.3 |
|
|
|
|||
d.Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ |
008.4 |
|
|
|
|||
e.Tài sản tài chính chờ thanh toán |
008.5 |
|
|
|
|||
f.Tài sản tài chính chờ cho vay |
008.6 |
|
|
|
|||
g.Tài sản tài chính ký quỹ đảm bảo khoản vay |
008.7 |
|
|
|
|||
9. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của CTCK |
009 |
|
..... |
..... |
|||
a.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
009.1 |
|
|
|
|||
b.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng |
009.2 |
|
|
|
|||
c.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố |
009.3 |
|
|
|
|||
d.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ |
009.4 |
|
|
|
|||
10. Tài sản tài chính chờ về của CTCK |
010 |
|
|
|
|||
11. Tài sản tài chính sửa lỗi giao dịch của CTCK |
011 |
|
..... |
..... |
|||
12. Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của CTCK |
012 |
|
..... |
..... |
|||
13.Tài sản tài chínhđược hưởng quyền của CTCK |
013 |
|
|
|
|||
B. TÀI SẢN VÀ CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ VỀ TÀI SẢN QUẢN LÝ CAM KẾT VỚI KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|||
Số lượng chứng khoán |
|||||||
1.Tài sản tài chính niêm yết/đăng ký giao dịch tại VSD của Nhà đầu tư |
021 |
|
..... |
..... |
|||
a.Tài sản tài chính giao dịch tự do chuyển nhượng |
021.1 |
|
|
|
|||
b.Tài sản tài chính hạn chế chuyển nhượng |
021.2 |
|
|
|
|||
c.Tài sản tài chính giao dịch cầm cố |
021.3 |
|
|
|
|||
d.Tài sản tài chính phong tỏa, tạm giữ |
021.4 |
|
|
|
|||
e.Tài sản tài chính chờ thanh toán |
021.5 |
|
|
|
|||
f. Tài sản tài chính chờ cho vay |
021.6 |
|
|
|
|||
2. Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch của Nhà đầu tư |
022 |
|
..... |
..... |
|||
a.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, tự do chuyển nhượng |
022.1 |
|
|
|
|||
b.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, hạn chế chuyển nhượng |
022.2 |
|
|
|
|||
c.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, cầm cố |
022.3 |
|
|
|
|||
d.Tài sản tài chính đã lưu ký tại VSD và chưa giao dịch, phong tỏa, tạm giữ |
022.4 |
|
|
|
|||
3. Tài sản tài chính chờ về của Nhà đầu tư |
023 |
|
..... |
..... |
|||
4.Tài sản tài chính chưa lưu ký tại VSD của Nhà đầu tư |
024 |
|
|
|
|||
5.Tài sản tài chính được hưởng quyền của Nhà đầu tư |
025 |
|
|
|
|||
Đồng Việt Nam |
|||||||
6. Tiền gửi của khách hàng |
026 |
|
|
|
|||
6.1. Tiền gửi về hoạt động môi giới chứng khoán |
027 |
|
..... |
..... |
|||
a. Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
027.1 |
|
..... |
..... |
|||
b.Tiền của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
027.2 |
|
..... |
..... |
|||
6.2.Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
|
|
|
|
|||
6.3. Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
028 |
|
..... |
..... |
|||
a.Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán Nhà đầu tư trong nước |
028.1 |
|
|
|
|||
b.Tiền gửi Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán Nhà đầu tư nước ngoài |
028.2 |
|
|
|
|||
6.4. Tiền gửi của Tổ chức phát hành chứng khoán |
029 |
|
..... |
..... |
|||
7. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030 |
|
..... |
..... |
|||
7.1. Phải trả Nhà đầu tư trong nước về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030.1 |
|
..... |
..... |
|||
7.2. Phải trả Nhà đầu tư nước ngoài về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
030.2 |
|
..... |
..... |
|||
8. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031 |
|
..... |
..... |
|||
8.1. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031.1 |
|
..... |
..... |
|||
8.2. Phải trả Nhà đầu tư về tiền gửi giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý |
031.2 |
|
..... |
..... |
|||
9. Phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
032 |
|
..... |
..... |
|||
10. Phải thu/phải trả của khách hàng về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
033 |
|
..... |
..... |
|||
11. Phải trả vay CTCK |
034 |
|
|
|
|||
12. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
035 |
|
..... |
..... |
|||
|
|
|
|
||||
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
|
Mẫu số B03a - CTCK/HN |
||
|
(Ban hành theo TT số 210/2014 /TT-BTC ngày 30/12/ 2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Theo phương pháp trực tiếp)
Kỳ: ....... Năm 201... |
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
N |
N-1 |
---|---|---|---|---|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính |
01 |
|
..... |
..... |
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính |
02 |
|
..... |
...... |
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
03 |
|
..... |
...... |
4. Cổ tức đã nhận |
04 |
|
..... |
..... |
5. Tiền lãi đã thu |
05 |
|
..... |
...... |
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK |
06 |
|
..... |
...... |
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK |
07 |
|
..... |
...... |
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK |
08 |
|
..... |
...... |
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) |
09 |
|
..... |
..... |
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
10 |
|
..... |
..... |
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
11 |
|
..... |
...... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
..... |
..... |
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
21 |
|
..... |
...... |
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
22 |
|
..... |
..... |
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh |
23 |
|
..... |
...... |
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh |
24 |
|
..... |
...... |
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
25 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
..... |
...... |
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
..... |
...... |
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ |
32 |
|
..... |
...... |
3.Tiền vay gốc |
33 |
|
..... |
...... |
4.Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
..... |
..... |
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
35 |
|
..... |
...... |
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính |
36 |
|
..... |
..... |
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác |
37 |
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
38 |
|
..... |
...... |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
39 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
..... |
...... |
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
50 |
|
|
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
61 |
|
..... |
...... |
|
62 |
|
..... |
...... |
Các khoản tương đương tiền |
63 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
64 |
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60) |
70 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
71 |
|
..... |
..... |
|
72 |
|
.....
|
.....
|
Các khoản tương đương tiền |
73 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
74 |
|
|
|
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG |
||||
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng |
|
|
|
|
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng |
01 |
|
|
|
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng |
02 |
|
|
|
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
03 |
|
|
|
4.Tiền cho bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
04 |
|
|
|
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
05 |
|
|
|
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
06 |
|
|
|
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
07 |
|
|
|
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
08 |
|
|
|
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng |
09 |
|
|
|
10. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng |
10 |
|
|
|
11. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng |
11 |
|
|
|
12. Thu lỗi giao dịch chứng khoán |
12 |
|
|
|
13. Chi lỗi giao dịch chứng khoán |
13 |
|
|
|
14. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán |
14 |
|
|
|
15. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
15 |
|
|
|
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
20 |
|
|
|
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng |
30 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
31 |
|
..... |
...... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
32 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
33 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
34 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
35 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
36 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
37 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
38 |
|
|
|
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng (40 = 20 + 30) |
40 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
41 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
42 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
43 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
44 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
46 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
47 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
48 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
49 |
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
Mẫu số B03b - CTCK/HN (Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Theo phương pháp gián tiếp)
Kỳ ....... năm 201...
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm N |
Năm N-1 |
---|---|---|---|---|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
..... |
..... |
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp |
01 |
|
..... |
...... |
2. Điều chỉnh cho các khoản: |
02 |
|
..... |
..... |
- Khấu hao TSCĐ |
03 |
|
|
|
- Các khoản dự phòng |
04 |
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện. |
05 |
|
..... |
...... |
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước |
06 |
|
..... |
...... |
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) |
07 |
|
|
|
|
08 |
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác |
09 |
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ |
10 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
11 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
12 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh |
13 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
14 |
|
..... |
..... |
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
15 |
|
..... |
..... |
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro |
16 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định |
17 |
|
..... |
..... |
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định |
18 |
|
..... |
..... |
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết |
19 |
|
..... |
..... |
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ |
20 |
|
..... |
..... |
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh |
21 |
|
..... |
...... |
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh |
22 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
23 |
|
..... |
...... |
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
24 |
|
..... |
...... |
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa |
25 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu |
26 |
|
..... |
...... |
- Hoàn nhập chi phí dự phòng |
27 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT |
28 |
|
..... |
...... |
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết |
29 |
|
..... |
...... |
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động |
30 |
|
..... |
..... |
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ |
31 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
32 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản cho vay |
33 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
34 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các tài sản khác |
35 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) các khoản phải thu |
36 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính |
37 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính |
38 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ |
39 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành |
40 |
|
..... |
...... |
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
41 |
|
..... |
...... |
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
42 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính |
43 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính |
44 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
45 |
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
46 |
|
..... |
..... |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác |
47 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán |
48 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
49 |
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
50 |
|
..... |
...... |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác |
51 |
|
..... |
..... |
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp |
52 |
|
..... |
...... |
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
53 |
|
..... |
...... |
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
54 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
60 |
|
..... |
...... |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
..... |
..... |
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
61 |
|
..... |
..... |
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác |
62 |
|
..... |
..... |
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác |
63 |
|
..... |
..... |
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác |
64 |
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia |
65 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
70 |
|
..... |
..... |
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
..... |
..... |
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
71 |
|
..... |
..... |
2.Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ |
72 |
|
..... |
..... |
3.Tiền vay gốc |
73 |
|
..... |
..... |
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
73.1 |
|
|
|
3.2. Tiền vay khác |
73.2 |
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay |
74 |
|
..... |
..... |
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
74.1 |
|
|
|
4.2.Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính |
74.2 |
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác |
74.3 |
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
75 |
|
..... |
..... |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
76 |
|
..... |
..... |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
80 |
|
..... |
..... |
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
90 |
|
..... |
...... |
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ |
101 |
|
..... |
...... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
102 |
|
..... |
...... |
|
102.1 |
|
..... |
...... |
|
102.2 |
|
|
|
- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
102.3 |
|
..... |
..... |
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ |
103 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
104 |
|
..... |
...... |
|
104.1 104.2 |
|
..... |
...... |
- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
104.4 |
|
|
|
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Thuyết minh |
N |
N-1 |
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng |
|
|
..... |
..... |
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng |
01 |
|
..... |
..... |
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng |
02 |
|
..... |
..... |
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
03 |
|
..... |
..... |
4.Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng |
04 |
|
..... |
..... |
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
05 |
|
..... |
..... |
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng |
06 |
|
..... |
..... |
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
07 |
|
..... |
..... |
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
08 |
|
..... |
..... |
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng |
09 |
|
..... |
..... |
10. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng |
10 |
|
..... |
..... |
11. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng |
11 |
|
..... |
..... |
12. Thu lỗi giao dịch chứng khoán |
12 |
|
..... |
..... |
13.Chi lỗi giao dịch chứng khoán |
13 |
|
..... |
..... |
14. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán |
14 |
|
|
|
15. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán |
15 |
|
|
|
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ |
20 |
|
..... |
..... |
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng |
30 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: |
31 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
32 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
33 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
34 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
35 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
36 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
37 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
38 |
|
|
|
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng |
40 |
|
..... |
..... |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: |
41 |
|
..... |
..... |
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý Trong đó có kỳ hạn |
42 |
|
|
|
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý Trong đó có kỳ hạn |
43 |
|
|
|
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
44 |
|
|
|
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
45 |
|
|
|
-Tiền gửi của tổ chức phát hành Trong đó có kỳ hạn |
46 |
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
47 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
48 |
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
1.4. Báo cáo tình hình biến động vốn chủ sở hữu riêng
CTCK :……………….. Địa chỉ:...................................................
|
Mẫu số B04 - CTCK/HN Ban hành theo TT số 210 /2014/TT-BTC ngày 30/12 /2014 của Bộ Tài chính |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH BIẾN ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU HỢP NHẤT
Kỳ….. năm….
Đơn vị tính: ..........
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
Số dư đầu năm |
Số tăng/ giảm |
Số dư cuối năm |
|||||
N-1 |
N |
N-1 |
N |
N-1 |
N |
||||
Tăng |
Giảm |
Tăng |
Giảm |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vốn pháp định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Vốn bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5.Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Cổ phiếu quỹ (*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Quỹ dự trữ vốn điều lệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghiệp vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Lợi nhuận chưa phân phối |
VIII |
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Thu nhập toàn diện khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Phần sở hữu đối với thu nhập toàn diện khác của công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Lãi, lỗ đánh giá công cụ tài chính phái sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Lãi, lỗ giao dịch kinh doanh ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Tăng, giảm khoản vốn góp vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Mua các khoản đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Mua cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Thanh lý cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Thay đổi vốn chủ sở hữu của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
......., ngày ......tháng......năm ....
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Ký, họ tên) |
|
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
* Mẫu và phương pháp lập, trình bày của Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ, bán niên (dạng đầy đủ) tương tự Mẫu và phương pháp lập, trình bày của Báo cáo tài chính hợp nhất năm
1.5. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất
|
Mẫu số B05 - CTCK/HN |
||
|
(Ban hành theo TT số 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Năm ....(1)
1. Đặc điểm hoạt động của Tập đoàn
1.1. Mô hình hoạt động và quản lý kinh doanh của Tập đoàn:
1.2. Địa chỉ của Trụ sở chính Tập đoàn và số điện thoại liên lạc, số Fax, email:
1.3. Danh sách cổ đông lớn của Tập đoàn
1.4. Danh sách công ty con, công ty liên kết, liên doanh và tỷ lệ sở hữu vốn, tỷ lệ biểu quyết:
1.5. Những đặc điểm chính về hoạt động Tập đoàn:
- Quy mô vốn Tập đoàn:
- Mục tiêu đầu tư chính của tập đoàn:
- Hạn chế đầu tư của Tập đoàn:
1.6. Tóm tắt tình hình tài chính của các công ty con mà đã được bao gồm trong Báo cáo tài chính hợp nhất (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu hoạt động, thu nhập thuần)
...............
2. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
2.1. Kỳ kế toán:
a. Năm tài chính hàng năm của CTCK bắt đầu từ ngày .../.../... kết thúc ngày .../..../.....
b. Năm tài chính hợp nhất của Tập đoàn.....
2.2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
a. Đồng Việt Nam.
b. Ngoại tệ: ......... (trong trường hợp có quy định của pháp luật) làm đơn vị tiền tệ dùng trong kế toán.
c. Quy đổi ngoại tệ ra Đơn vị tiền tệ dùng trong ghi sổ kế toán theo tỷ giá hối đoái giao dịch thực tế.....
3. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng là cơ sở lập Báo cáo tài chính hợp nhất Tập đoàn
3.1. Chế độ kế toán áp dụng của Tập đoàn: Chế độ kế toán CTCK ban hành theo Thông tư số .... ngày .../.../... của Bộ Tài chính và Chế độ kế toán.....
3.2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán để lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất của Tập đoàn: Thực hiện kế toán Tập đoàn trên cơ sở tuân thủ các Chuẩn mực kế toán Việt Nam có liên quan và Chế độ kế toán CTCK ban hành theo Thông tư số .... ngày .../.../... của Bộ Tài chính.
a. Cơ sở trình bày báo cáo tài chính:
b. Cơ sở lập Báo cáo tài chính hợp nhất:
Báo cáo tài chính hợp nhất được hợp nhất giữa Báo cáo tài chính của Công ty mẹ và các công ty con (bao gồm cả các công ty được nắm giữ với mục đích đặc biệt) do Tập đoàn kiểm soát. Việc kiểm soát này đạt được khi Tập đoàn có quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của các tổ chức để nhằm thu lại các lợi ích từ hoạt động của các tổ chức này.
Khi cần thiết, việc điều chỉnh được thực hiện trên Báo cáo tài chính của các công ty con để các chính sách kế toán của các công ty con này đồng bộ với các chính sách kế toán mà Tập đoàn áp dụng.
Tất các các giao dịch nội bộ, liên quan đến tài sản và nợ phải trả, thu nhập và chi phí được loại trừ hoàn toàn khi hợp nhất Báo cáo tài chính.
Thu nhập và chi phí của các công ty con mua lại hoặc bán đi trong năm được trình bày trong báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất kể từ ngày mua hoặc và cho đến ngày bán khoản đầu tư tại công ty đó. Giá trị ghi sổ của lợi ích không kiểm soát được điều chỉnh để phản ánh tỷ lệ sở hữu thay đổi so với thời điểm ban đầu. Tổng thu nhập toàn diện của các công ty con được phân bổ cho chủ sở hữu Tập đoàn và lợi ích không kiểm soát ngay cả giá trị này thuộc phần lợi ích không kiểm soát là số âm.
Những thay đổi trong lợi ích của chủ sở hữu Tập đoàn trong các công ty con mà không có sự mất kiểm soát đối với các công ty con được ghi nhận là các giao dịch biến động vốn chủ sở hữu. Giá trị ghi sổ của lợi ích của chủ sở hữu Tập đoàn và lợi ích không kiểm soát được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi về lợi ích liên quan trong các công ty con. Chênh lệch giữa giá trị ghi sổ đã được điều chỉnh và giá trị của khoản thanh toán cho phần lợi ích thay đổi được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu và thuộc phần đóng góp vào vốn chủ sở hữu của Tập đoàn.
Trường hợp Tập đoàn mất quyền kiểm soát đối với một công ty con, lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý được xác định là chênh lệch giữa (i) tổng giá trị của khoản thanh toán nhận được và giá trị của phần lợi ích được giữ lại và (ii) giá trị ghi sổ trước thời điểm thanh lý của tài sản (bao gồm lợi thế thương mại), nợ phải trả của công ty con đó và lợi ích không kiểm soát. Trường hợp tài sản của công ty con đó được ghi nhận theo giá trị đánh giá lại hoặc giá trị và phần lãi/lỗ lũy kế từ việc đánh giá lại được ghi nhận trong thu nhập toàn diện khác và được ghi nhận lũy kế vào vốn chủ sở hữu, giá trị đã ghi nhận trước đó vào thu nhập toàn diện khác và đã lũy kế trên vốn chủ sở hữu được hạch toán như một giao dịch Tập đoàn trực tiếp thanh lý các tài sản liên quan (tức là phân loại sang lợi nhuận hoặc phân loại lại sang lợi nhuận giữ lại). Giá trị của khoản đầu tư giữ lại trong công ty con trước đây tại ngày mất kiểm soát được ghi nhận theo giá trị tại thời điểm ghi nhận ban đầu và được hạch toán sau ghi nhận ban đầu theo Chuẩn mực Các công cụ tài chính: Ghi nhận và xác định giá trị hoặc, nếu phù hợp, ghi nhận theo phương pháp giá gốc tại thời điểm ghi nhận ban đầu của một khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết.
3.3. Hình thức kế toán áp dụng chung trong Tập đoàn: Nhật ký chung.
4. Các chính sách kế toán áp dụng
4.1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
4.1.1. Ghi nhận vốn bằng tiền:
a. Tiền gửi hoạt động của Tập đoàn:
b. Tiền gửi của Nhà đầu tư về mua chứng khoán (Tài khoản ngoài Báo cáo tình hình tài chính):
c. Tiền gửi về bán chứng khoán bảo lãnh phát hành:
4.1.2. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
4.2. Nguyên tắc và phương pháp kế toán các khoản đầu tư
4.2.1. Nguyên tắc phân loại các khoản đầu tư thuộc Danh mục đầu tư của Tập đoàn (tuân thủ Chuẩn mực kế toán, Chế độ kế toán và quy định hiện hành về pháp luật Chứng khoán):
Tài sản tài chính được phân loại thành các loại sau đây dựa trên bản chất và mục đích sở hữu vào ngày thâu tóm: “Tài sản tài chính thông qua lãi và lỗ (“FVTPL”), “cho vay và phải thu”, “Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (“AFS”) và “khoản đầu tư nắm giữ tới ngày đáo hạn (“HTM”)”.
- Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
Tài sản tài chính được phân loại theo FVTPL khi tài sản tài chính đó được nắm giữ để mua bán và được ghi nhận theo FVTPL tại ghi nhận ban đầu. Tất cả công cụ phái sinh bao gồm phái sinh đính kèm, tách biệt với hợp đồng chủ, được phân loại là chứng khoán giao dịch, trừ khi chúng được chỉ định và là công cụ phòng ngừa rủi ro.
Một tài sản tài chính khác với một tài sản tài chính nắm giữ để mua bán có thể được chỉ định là theo FVTPL ghi nhận ban đầu nếu:
- Các yếu tố chỉ định này hay sự suy giảm đáng kể của khoản ghi nhận hay việc đo lường không thống nhất mà nếu không sẽ phát sinh; hoặc
- Tài sản tài chính đó hình thành một phần của tài sản tài chính hoặc nợ của tập đoàn hoặc cả hai, được quản lý và kết quả của nó được tính toán trên cơ sở giá trị hợp lý, phù hợp với chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro sổ sách của Tập đoàn, và thông tin về tập đoàn được cung cấp nội bộ trên cơ sở đó, hoặc
- Nó thành một phần của một hợp đồng chứa đựng một hay nhiều phái sinh đính kèm và phù hợp với IAS 39 Các công cụ Tài chính: Ghi nhận và xác định giá trị, cho phép toàn bộ hợp đồng hỗn hợp được chỉ định là theo FVTPL.
- Tài sản tài chính AFS
Tài sản tài chính không phái sinh mà không được phân loại là HTM, nắm giữ để mua bán; được chỉ định là theo FVTPL; hoặc cho vay và phải thu thì được phân loại là AFS.
- Tài sản tài chính HTM
Khoản đầu tư nắm giữ tới ngày đáo hạn là tài sản tài chính không phái sinh với việc chi trả là cố định hay xác định được và ngày đáo hạn là cố định mà Tập đoàn đã có ý định tích cực và khả năng nắm giữ tới ngày đáo hạn.
- Cho vay và phải thu
Tài sản tài chính không phái sinh với việc hoàn trả lại là cố định hay xác định được mà không được yết giá trên một thị trường hoạt động được phân loại là khoản cho vay và phải thu.
- Nguyên tắc phân loại và ghi nhận các tài sản khác
4.2.2. Nguyên tắc ghi nhận và phương pháp kế toán ghi nhận giá trị đánh giá lại các khoản đầu tư theo giá thị trường hoặc giá trị ghi sổ (trong trường hợp không có giá trị thị trường) (tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật chứng khoán).
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây