Quyết định 164/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt danh sách xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu vào diện đầu tư Chương trình phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi giai đoạn 2006 - 2010 (Chương trình 135 giai đoạn II)

thuộc tính Quyết định 164/2006/QĐ-TTg

Quyết định 164/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt danh sách xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu vào diện đầu tư Chương trình phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi giai đoạn 2006 - 2010 (Chương trình 135 giai đoạn II)
Cơ quan ban hành: Thủ tướng Chính phủ
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:164/2006/QĐ-TTg
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Phạm Gia Khiêm
Ngày ban hành:11/07/2006
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Chính sách

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 164/2006/QĐ-TTg

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ SỐ 164/2006/QĐ-TTg NGÀY 11 THÁNG 7 NĂM 2006

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, XÃ BIÊN GIỚI,

XÃ AN TOÀN KHU VÀO DIỆN ĐẦU TƯ CHƯƠNG TRÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CÁC XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN VÙNG ĐỒNG BÀO DÂN TỘC VÀ MIỀN NÚI

GIAI ĐOẠN 2006 – 2010 (CHƯƠNG TRÌNH 135 GIAI ĐOẠN II)

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Quyết định số 07/2006/QĐ-TTg ngày 10 tháng 01 năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chương trình phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi giai  đoạn 2006 - 2010;

Xét đề nghị của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc,

QUYẾT ĐỊNH :

Điều 1. Phê duyệt danh sách 1.644 xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới,  xã an toàn khu chưa hoàn thành mục tiêu Chương trình 135 giai đoạn 1999 - 2005 và các xã được chia tách theo các Nghị định của Chính phủ từ xã chưa hoàn thành mục tiêu Chương trình 135 giai đoạn 1999 - 2005 vào diện đầu tư Chương trình phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi giai đoạn 2006 - 2010 (Chương trình 135 giai đoạn II). Danh sách các xã vào diện đầu tư Chương trình 135 giai đoạn 2006 - 2010 kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Thực hiện hỗ trợ đầu tư từ ngân sách nhà nước giai đoạn 2006 - 2010 cho tổng số 1.644 xã như sau:
1. Ngân sách trung ương hỗ trợ đầu tư: 1.581 xã (Danh sách kèm theo).
2. Ngân sách địa phương đầu tư: 63 xã (Danh sách kèm theo).
Điều 3. Các xã chưa hoàn thành mục tiêu Chương trình 135 còn lại do chia tách từ xã đã hoàn thành mục tiêu Chương trình 135 giai đoạn 1999 - 2005 và do các địa phương đề nghị sẽ được xem xét bổ sung vào diện đầu tư Chương trình 135 sau khi có kết quả phân định 3 khu vực.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Quyết định này thay thế các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt danh sách, bổ sung và thay tên các xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu thuộc phạm vi Chương trình 135 giai đoạn 1999 - 2005: Quyết định số 1232/QĐ-TTg ngày 24 tháng 12 năm 1999; Quyết định số 647/QĐ-TTg ngày 12 tháng 7 năm 2000; Quyết định số 42/2001/QĐ-TTg ngày 26 tháng 3 năm 2001; Quyết định số 120/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 9 năm 2002; Quyết định số 231/2003/QĐ-TTg ngày 12 tháng 11 năm 2003 và Quyết định số 15/2005/QĐ-TTg ngày 19 tháng 01 năm 2005.
Điều 5. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

KT. THỦ TƯỚNG

PHÓ THỦ TƯỚNG  

Phạm Gia Khiêm

Phụ lục I

TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
VÀO DIỆN  ĐẦU TƯ CHƯƠNG TRÌNH 135 GIAI ĐOẠN 2006 – 2010

(Ban hành kèm theo Quyết định số 164/2006/QĐ-TTg
 ngày 11 tháng 7 năm 2006 của Thủ tư­ớng Chính phủ)

STT

Tỉnh

Tổng số xã

Phân loại vốn đầu tư

Ghi chú

Ngân sách TW
hỗ trợ đầu tư­

Ngân sách ĐP đầu t­ư

1

Hà Giang

112

112

 

 

2

Cao Bằng

106

106

 

 

3

Lai châu

64

64

 

 

4

Điện Biên

59

59

 

bổ sung 9  xã chia tách

5

Sơn La

59

59

 

 

6

Bắc Kạn

70

70

 

 

7

Lào Cai

81

81

 

 

8

Tuyên Quang

27

27

 

 

9

Lạng Sơn

68

68

 

 

10

Yên Bái

53

53

 

 

11

Hoà Bình

67

67

 

 

12

Bắc Giang

27

27

 

 

13

Thái Nguyên

41

41

 

 

14

Phú Thọ

30

30

 

 

15

Quảng Ninh

27

8

19

 

16

Vĩnh Phúc

3

3

 

 

17

Thanh Hoá

75

75

 

 

18

Nghệ An

80

80

 

 

19

Hà Tĩnh

18

18

 

 

20

Quảng Bình

29

29

 

 

21

Quảng Trị

27

27

 

 

22

Thừa Thiên Huế

16

16

 

 

23

Quảng Nam

53

53

 

 

24

Quảng Ngãi

43

43

 

 

25

Khánh Hòa

5

0

5

 

26

Bình Định

17

17

 

 

27

Phú Yên

11

11

 

 

28

Ninh Thuận

13

13

 

 

29

Bình Thuận

12

12

 

 

30

Kon Tum

48

48

 

 

31

Gia Lai

53

53

 

bổ sung 1 xã chia tách

32

Đắk Lắk

23

23

 

 

33

Đăk Nông

10

10

 

 

34

Lâm Đồng

32

32

 

 

35

Bình Ph­ước

20

20

 

 

36

Tây Ninh

15

15

 

 

37

Trà Vinh

25

25

 

 

38

Sóc Trăng

38

38

 

 

39

Bạc Liêu

14

14

 

 

40

Vĩnh Long

2

0

2

 

41

An Giang

11

5

6

 

42

Kiên Giang

27

5

22

bổ sung 2 xã chia tách

43

Long An

19

19

 

 

44

Đồng Tháp

5

5

 

 

45

Cà Mau

9

0

9

 

Tổng cộng:

1644

1581

63

 

 

Phụ lục II
DANH SÁCH CÁC XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN VÀO DIỆN ĐẦU TƯ­
CỦA CHƯ­ƠNG TRÌNH 135 GIAI ĐOẠN 2006 – 2010

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 164/2006/QĐ-TTg
ngày 11 tháng 7 năm 2006 của Thủ t­ướng Chính phủ)

 

STT

Tỉnh/Huyện

Tên xã

Phân loại ngân sách

Ghi chú

Ngân sách TW  hỗ trợ đầu t­ư

Ngân sách ĐP đầu t­ư

1

2

3

4

5

6

 

Tổng

1644

1581

63

 

1

 Hà Giang

112

112

0

 

1

1. Mèo Vạc

Giàng Chu Phìn

x

 

 

2

 

Xín Cái

x

 

 

3

 

Sơn Vĩ

x

 

 

4

 

Pải Lủng

x

 

 

5

 

Th­ượng Phùng

x

 

 

6

 

Sủng Trà

x

 

 

7

 

Lũng Chinh

x

 

 

8

 

Cán Chu phìn

x

 

 

9

 

Lũng Pù

x

 

 

10

 

Khâu Vai

x

 

 

11

 

Niêm Sơn

x

 

 

12

 

Nậm Ban

x

 

 

13

 

Tát Ngà

x

 

 

14

 

Tả Lùng

x

 

 

15

2. Đồng Văn

Ma lé

x

 

 

16

 

Lũng Cú

x

 

 

17

 

Lũng Táo

x

 

 

18

 

Xà Phìn

x

 

 

19

 

Thài Phìn Tủng

x

 

 

20

 

Sủng Là

x

 

 

21

 

Phố Là

x

 

 

22

 

Phố Cáo

x

 

 

23

 

Lũng Thầu

x

 

 

24

 

Vần Chải

x

 

 

25

 

Sủng Trái

x

 

 

26

 

Sảng Tủng

x

 

 

27

 

Hồ Quáng Phìn

x

 

 

28

 

Lũng Phìn

x

 

 

29

 

Sính Lủng

x

 

 

30

 

Tả Phìn

x

 

 

31

 

Tả Lủng

x

 

 

32

 

Đồng văn

x

 

 

33

 

T T Phó Bảng

x

 

 

34

3. Yên Minh

Sủng Thài

x

 

 

35

 

Phú Lũng

x

 

 

36

 

Thắng Mố

x

 

 

37

 

Sủng Tráng

x

 

 

38

 

Lao Và Chải

x

 

 

39

 

Ngam La

x

 

 

40

 

Ngọc Long

x

 

 

41

 

Mậu Long

x

 

 

42

 

Đư­ờng Thư­ợng

x

 

 

43

 

Du Già

x

 

 

44

 

Du Tiến

x

 

 

45

 

Lũng Hồ

x

 

 

46

 

Hữu Vinh

x

 

 

47

4. Quản Bạ

Thanh Vân

x

 

 

48

 

Nghĩa Thuận

x

 

 

49

 

Tả Ván

x

 

 

50

 

Lùng Tám

x

 

 

51

 

Bát Đại Sơn

x

 

 

52

 

Cán Tỷ

x

 

 

53

 

Cao Mã Pờ

x

 

 

54

 

Tùng Vài

x

 

 

55

 

Thái An

x

 

 

56

5. Hoàng Su Phì

Nàng Đôn

x

 

 

57

 

Bản Phùng

x

 

 

58

 

Pố Lồ

x

 

 

59

 

Đản Ván

x

 

 

60

 

Ngàm Đăng Vài

x

 

 

61

 

Sán Xà Hồ

x

 

 

62

 

Pờ Ly Ngài

x

 

 

63

 

Hồ Thầu

x

 

 

64

 

Chiến Phố

x

 

 

65

 

Nậm Khoà

x

 

 

66

 

Bản Máy

x

 

 

67

 

Thàng Tín

x

 

 

68

 

Thèn Chu Phìn

x

 

 

69

 

Túng Sán

x

 

 

70

 

Bản Nhùng

x

 

 

71

 

Tả Sử Choóng

x

 

 

72

 

Bản Péo

x

 

 

73

 

Bản Luốc

x

 

 

74

6. Xín Mần

Bản Díu

x

 

 

75

 

Thèn Phàng

x

 

 

76

 

Tả Nhìu

x

 

 

77

 

Bản Ngò

x

 

 

78

 

Nấm Dẩn

x

 

 

79

 

Chế Là

x

 

 

80

 

Quảng Nguyên

x

 

 

81

 

Chí Cà

x

 

 

82

 

Pà Vầy Sủ

x

 

 

83

 

Nàn Xỉn

x

 

 

84

 

Nàn Ma

x

 

 

85

 

Ngán Chiên

x

 

 

86

 

Trung Thịnh

x

 

 

87

 

Thu Tà

x

 

 

88

7. Bắc Mê

Phú Nam

x

 

 

89

 

Minh Sơn

x

 

 

90

 

Giáp Trung

x

 

 

91

 

Yên C­ờng

x

 

 

92

 

Đ­ờng Hồng

x

 

 

93

 

Đ­ờng Âm

x

 

 

94

 

Phiêng Luông

x

 

 

95

 

Th­ượng Tân

x

 

 

96

8. Vị Xuyên

Thanh Thuỷ

x

 

 

97

 

Thuận Hoà

x

 

 

98

 

Thanh Đức

x

 

 

99

 

Ngọc Minh

x

 

 

100

 

Cao Bồ

x

 

 

101

 

Minh Tân

x

 

 

102

 

Xín Chải

x

 

 

103

 

Lao Chải

x

 

 

104

 

Ngọc Linh

x

 

 

105

 

Bạch Ngọc

x

 

 

106

9. Bắc Quang

Tân Lập

x

 

 

107

 

Th­ượng Bình

x

 

 

108

 

Đồng Tiến

x

 

 

109

10. Quang Bình

Bản Rịa

x

 

 

110

 

Nà Khư­ơng

x

 

 

111

 

Xuân Minh

x

 

 

112

 

Tiên Nguyên

x

 

 

2

Cao Bằng

106

106

0

 

1

1. Bảo Lạc

Phan Thanh

x

 

 

2

 

Khánh Xuân

x

 

 

3

 

Xuân Trư­ờng

x

 

 

4

 

Huy Giáp

x

 

 

5

 

Đình Phùng

x

 

 

6

 

Sơn Lộ

x

 

 

7

 

Hồng An

x

 

 

8

 

Cô Ba

x

 

 

9

 

Th­ượng Hà

x

 

 

10

 

Cốc Pàng

x

 

 

11

 

H­ng Đạo

x

 

 

12

 

Hồng Trị

x

 

 

13

 

Bảo Toàn

x

 

 

14

2. Hạ Lang

Đồng loan

0

 

 

15

 

Minh Long

x

 

 

16

 

Thắng Lợi

x

 

 

17

 

Đức Quang

x

 

 

18

 

Quang Long

x

 

 

19

 

Kim Loan

x

 

 

20

 

Cô Ngân

x

 

 

21

 

An Lạc

x

 

 

22

 

Vĩnh Quý

x

 

 

23

3. Thông Nông

Vị Quang

x

 

 

24

 

Cần Yên

x

 

 

25

 

Ngọc Động

x

 

 

26

 

Yên Sơn

x

 

 

27

 

Thanh Long

x

 

 

28

 

Bình Lãng

x

 

 

29

 

L­ương Thông

x

 

 

30

 

Đa Thông

x

 

 

31

 

L­ương Can

x

 

 

32

4. Nguyên Bình

Triệu Nguyên

x

 

 

33

 

Ca Thành

x

 

 

34

 

Yên Lạc

x

 

 

35

 

Phan Thanh

x

 

 

36

 

Mai Long

x

 

 

37

 

Vũ Nông

x

 

 

38

 

Quang Thành

x

 

 

39

 

Hư­ng Đạo

x

 

 

40

 

Hoa Thám

x

 

 

41

 

Thịnh Vư­ợng

x

 

 

42

 

Thái Học

x

 

 

43

5. Hà Quảng

Quý Quân

x

 

 

44

 

Kéo Yên

x

 

 

45

 

Lũng Nặm

x

 

 

46

 

Vân An

x

 

 

47

 

Cải Viên

x

 

 

48

 

Th­ương Thôn

x

 

 

49

 

Nội Thôn

x

 

 

50

 

Hạ Thôn

x

 

 

51

 

Tổng Cọt

x

 

 

52

 

Hồng Sĩ

x

 

 

53

 

Sĩ Hải

x

 

 

54

 

Mã Ba

x

 

 

55

6. Trà Lĩnh

Quang Hán

0

 

 

56

 

Tri Phư­ơng

x

 

 

57

 

Cô Mư­ời

x

 

 

58

 

 L­u Ngọc

x

 

 

59

 

Quang Vinh

x

 

 

60

 

Quốc Toản

x

 

 

61

 

Quang Trung

x

 

 

62

7. Trùng Khánh

Đoài Côn

x

 

 

63

 

Phong Nặm

x

 

 

64

 

Ngọc Khê

x

 

 

65

 

Ngọc Chung

x

 

 

66

 

Lãng Yên

x

 

 

67

 

Thân Giáp

x

 

 

68

 

Cao Thăng

x

 

 

69

 

Trung Phúc

x

 

 

70

8. Quảng Uyên

Quảng Hư­ng

x

 

 

71

 

Bình Lăng

x

 

 

72

 

Hoàng Hải

x

 

 

73

 

Phi Hải

x

 

 

74

9. Thạch An

Danh Sỹ

x

 

 

75

 

Đức Long

x

 

 

76

 

Thị Ngân

x

 

 

77

 

Trọng Con

x

 

 

78

 

Đức Thông

x

 

 

79

 

Canh Tân

x

 

 

80

 

Minh Khai

x

 

 

81

 

Quang Trọng

x

 

 

82

 

Thuỵ Hùng

x

 

 

83

 

Vân Trình

x

 

 

84

10. Hoà An

Quang Trung

x

 

 

85

 

Hồng Nam

x

 

 

86

 

Lê Trung

x

 

 

87

 

Ngũ Lão

x

 

 

88

 

Tr­ưng Lư­ơng

x

 

 

89

 

Công Trừng

x

 

 

90

 

Đức Xuân

x

 

 

91

 

Bình D­ương

x

 

 

92

 

Hà Trì

x

 

 

93

 

Tr­ng Vư­ơng

x

 

 

94

11. Bảo Lâm

Tân Việt

x

 

 

95

 

Nam Quang

x

 

 

96

 

Vĩnh Quang

x

 

 

97

 

Lý Bôn

x

 

 

98

 

Mông Ân

x

 

 

99

 

Vĩnh Phong

x

 

 

100

 

Đức Hạnh

x

 

 

101

 

Quảng Lâm

x

 

 

102

 

Yên Thổ

x

 

 

103

 

Thái Học

x

 

 

104

12. Phục Hoà

Mỹ Hư­ng

x

 

 

105

 

Triệu Ẩu

x

 

 

106

 

Tiên Thành

x

 

 

3

Lai Châu

64

64

0

 

1

1. Mường Tè

Pa Vệ Sử

x

 

 

2

 

Pa ủ

x

 

 

3

 

Bum Tở

x

 

 

4

 

Nậm Khao

x

 

 

5

 

Hua Bum

x

 

 

6

 

Can Hồ

x

 

 

7

 

Bum N­a

x

 

 

8

 

Thu Lũm

x

 

 

9

 

M­ường Mô

x

 

 

10

 

Ka Lăng

x

 

 

11

 

Mù Cả

x

 

 

12

 

Tà Tổng

x

 

 

13

 

M­ường Tè

x

 

 

14

 

Nậm Hàng

x

 

 

15

2. Sìn Hồ

Huổi Luông

x

 

 

16

 

Nậm Ban

x

 

 

17

 

Phìn Hồ

x

 

 

18

 

Hồng Thu

x

 

 

19

 

Phăng Xô Lin

x

 

 

20

 

Tả Phìn

x

 

 

21

 

Xà Dề Phìn

x

 

 

22

 

Tả Ngảo

x

 

 

23

 

Làng Mô

x

 

 

24

 

Tủa Sín Chải

x

 

 

25

 

Pu Sam Cáp

x

 

 

26

 

Ma Quai

x

 

 

27

 

Nậm Tăm

x

 

 

28

 

Noong Hẻo

x

 

 

29

 

Căn Co

x

 

 

30

 

Nậm Cha

x

 

 

31

 

Nậm Cuổi

x

 

 

32

 

Nậm Hăn

x

 

 

33

 

Pa Tần

x

 

 

34

 

Chăn N­a

x

 

 

35

 

Pú Đao

x

 

 

36

3. Phong Thổ

Sì Lở Lầu

x

 

 

37

 

Ma Ly Chải

x

 

 

38

 

Mồ Sì San

x

 

 

39

 

Pa Vây Sử

x

 

 

40

 

Vàng Ma Chải

x

 

 

41

 

Dào San

x

 

 

42

 

Tông Qua Lìn

x

 

 

43

 

Mù Sang

x

 

 

44

 

Ma Ly Pho

x

 

 

45

 

Hoang Thèn

x

 

 

46

 

Sin Suối Hồ

x

 

 

47

 

Bản Lang

x

 

 

48

 

Nậm Xe

x

 

 

49

4. Tam Đ­ường

Lả Nhì Thàng

x

 

 

50

 

Sùng Phài

x

 

 

51

 

Nùng Nàng

x

 

 

52

 

Tả Lèng

x

 

 

53

 

Khun Há

x

 

 

54

 

Bản Hon

x

 

 

55

 

Nà Tăm

x

 

 

56

5. Thị xã Lai Châu

Nậm Loỏng

x

 

 

57

6. Than Uyên

M­ường Khoa

x

 

 

58

 

Nậm Cần

x

 

 

59

 

Nậm Sỏ

x

 

 

60

 

Tà Hừa

x

 

 

61

 

Hố Mít

x

 

 

62

 

Khoen On

x

 

 

63

 

Tạ Gia

x

 

 

64

 

Mư­ờng Kim

x

 

 

4

 Điện Biên

59

59

0

 

1

1. Tuần Giáo

Ẳng Tở

x

 

 

2

 

Tênh Phông

x

 

 

3

 

Phình Sáng

x

 

 

4

 

Nà Sáy

x

 

 

5

 

M­ường Thín

x

 

 

6

 

Ta Ma

x

 

 

7

 

M­ường Lạn

x

 

 

8

 

Mường Đăng

x

 

 

9

 

Mư­ờng Mùn

x

 

 

10

 

Mùn Chung

x

 

 

11

2. Điện Biên

Núa Ngam

x

 

 

12

 

Pa Thơm

x

 

 

13

 

M­ường Lói

x

 

 

14

 

M­ương Nhà

x

 

 

15

 

Nà Nhạn

x

 

Tách từ xã Nà Tấu

16

 

Nà Tấu

x

 

 

17

 

Na Ư

x

 

 

18

3. Mường Nhé

M­ường Toong

x

 

 

19

 

M­ường Nhé

x

 

 

20

 

Chung Chải

x

 

 

21

 

Sín Thầu

x

 

 

22

 

Chà Cang

x

 

 

23

 

Nà Hỳ

x

 

 

24

 

Nà Khoa

x

 

Từ xã Nà Hỳ

25

 

Nà Bủng

x

 

Từ xã Nà Hỳ

26

 

Pa Tần

x

 

Từ xã Trà Cang

27

 

Quảng Lâm

x

 

Từ xã M­ường Toong

28

 

Nậm Kè

x

 

Từ xã M­ường Toong

29

4. Điện Biên Đông

Chiềng Sơ

x

 

 

30

 

Xa Dung

x

 

 

31

 

Luân Giói

x

 

 

32

 

Keo Lôm

x

 

 

33

 

Phì Nhừ

x

 

 

34

 

Pú Nhi

x

 

 

35

 

Noong U

x

 

Từ xã Pú Nhi

36

 

Na Son

x

 

 

37

 

Háng Lìa

x

 

 

38

 

Tìa Dình

x

 

Từ xã Háng Lìa

39

 

Phình Giàng

x

 

 

40

 

Pú Hồng

x

 

Từ xã Phình Giàng

41

 

M­ường Luân

x

 

 

42

5. Tủa Chùa

M­ường Đun

x

 

 

43

 

Sá Nhè

x

 

 

44

 

Tả Sìn Thàng

x

 

 

45

 

Lao Sả Phình

x

 

 

46

 

Tủa Thàng

x

 

 

47

 

Tả Phình

x

 

 

48

 

Sín Chải

x

 

 

49

 

Huổi Só

x

 

 

50

 

Trung Thu

x

 

 

51

6.M­ường Chà

Hừa Ngài

x

 

 

52

 

Huổi Lèng

x

 

 

53

 

Xá Tổng

x

 

 

54

 

Chà N­a

x

 

 

55

 

Chà Tở

x

 

 

56

 

Pa Ham

x

 

 

57

 

Mư­ờng M­ơn

x

 

 

58

 

Si Pa Phìn

x

 

 

59

 

M­ường Tùng

x

 

 

5

Sơn La

59

59

0

 

1

1. Sông Mã

Nậm Mần

x

 

 

2

 

Pú Pẩu

x

 

 

3

 

Bó Sinh

x

 

 

4

 

Chiềng Phung

x

 

 

5

2. Sốp Cộp

M­ường Sai

x

 

 

6

 

M­ường Lèo

x

 

 

7

 

Sam Kha

x

 

 

8

 

Dồm Cang

x

 

 

9

 

Nậm Lạnh

x

 

 

10

 

Mư­ờng Lạn

x

 

 

11

 

Mường Và

x

 

 

12

 

Púng Bánh

x

 

 

13

3.Thuận Châu

Pá Long

x

 

 

14

 

Phỏng Lập

x

 

 

15

 

Co Tòng

x

 

 

16

 

É Tòng

x

 

 

17

 

Mư­ờng Bám

x

 

 

18

 

Long Hẹ

x

 

 

19

 

Co Mạ

x

 

 

20

 

Nậm Lầu

x

 

 

21

 

Bản Lầm

x

 

 

22

4. Bắc Yên

Phiêng Côn

x

 

 

23

 

Tà Xùa

x

 

 

24

 

Làng Chếu

x

 

 

25

 

Xím Vàng

x

 

 

26

 

Hang Chú

x

 

 

27

 

Tạ Khoa

x

 

 

28

 

M­ường Khoa

x

 

 

29

5. Mư­ờng La

Nậm Giôn

x

 

 

30

 

Chiềng Ân

x

 

 

31

 

Ngọc Chiến

x

 

 

32

 

Chiềng Công

x

 

 

33

 

Chiềng Muôn

x

 

 

34

6. Phù Yên

Suối Tọ

x

 

 

35

 

Suối Bâu

x

 

 

36

 

Kim Bon

x

 

 

37

 

M­ường Bang

x

 

 

38

 

M­ường Do

x

 

 

39

 

Đá Đỏ

x

 

 

40

 

Bắc Phong

x

 

 

41

 

Nam Phong

x

 

 

42

7. Mộc Châu

Tân Hợp

x

 

 

43

 

Xuân Nha

x

 

 

44

 

Chiềng Khừa

x

 

 

45

 

Mư­ờng Men

x

 

 

46

 

Suối Bàng

x

 

 

47

 

M­ường Tè

x

 

 

48

 

Song Khủa

x

 

 

49

 

Quang Minh

x

 

 

50

 

Liên Hoà

x

 

 

51

8. Quỳnh Nhai

Cà Nàng

x

 

 

52

 

Chiềng Ơn

x

 

 

53

 

Chiềng Khay

x

 

 

54

 

Nậm ét

x

 

 

55

9. Yên Châu

Chiềng On

x

 

 

56

 

Chiềng Tư­ơng

x

 

 

57

10. Mai Sơn

Chiềng Nơi

x

 

 

58

 

Phiêng Cằm

x

 

 

59

 

Phiềng Pằn

x

 

 

6

Bắc Kạn

70

70

0

 

1

1. Pắc Nậm

Cao Tân

x

 

 

2

 

Giáo Hiệu

x

 

 

3

 

An Thắng

x

 

 

4

 

Bằng Thành

x

 

 

5

 

Cao Trĩ

x

 

 

6

 

Bộc Bố

x

 

 

7

 

Cổ Linh

x

 

 

8

 

Nghiêm Loan

x

 

 

9

 

Nhạn Môn

x

 

 

10

 

Công Bằng

x

 

 

11

2. Ba Bể

Đồng Phúc

x

 

 

12

 

Hoàng Trĩ

x

 

 

13

 

Cao Trĩ

x

 

 

14

 

Cao Th­ượng

x

 

 

15

 

Phúc Lộc

x

 

 

16

 

Xuân La

x

 

 

17

 

Quảng Khê

x

 

 

18

 

Địa Linh

x

 

 

19

 

Yến Dư­ơng

x

 

 

20

 

Mỹ Phư­ơng

x

 

 

21

 

Th­ượng Giáo

x

 

 

22

 

Nam Mẫu

x

 

 

23

3. Ngân Sơn

Th­ượng Quan

x

 

 

24

 

Thư­ợng Ân

x

 

 

25

 

Cốc Đán

x

 

 

26

 

H­ương Nê

x

 

 

27

 

Thuần Mang

x

 

 

28

 

Đức Vân

x

 

 

29

 

Lãng Ngâm

x

 

 

30

4. Na Rì

Liêm Thuỷ

x

 

 

31

 

Đổng Xá

x

 

 

32

 

Xuân D­ương

x

 

 

33

 

Dư­ơng Sơn

x

 

 

34

 

Côn Minh

x

 

 

35

 

Quang Phong

x

 

 

36

 

Văn Minh

x

 

 

37

 

Hữu Thác

x

 

 

38

 

Cư­ Lễ

x

 

 

39

 

Vũ Loan

x

 

 

40

 

Văn Học

x

 

 

41

 

L­ương Thành

x

 

 

42

 

Ân Tình

x

 

 

43

 

Lư­ơng Thư­ợng

x

 

 

44

 

Kim Hỷ

x

 

 

45

5. Chợ Đồn

Rã Bản

x

 

 

46

 

Bằng Lãng

x

 

 

47

 

Ph­ương Viên

x

 

 

48

 

Nam C­ường

x

 

 

49

 

Quảng Bạch

x

 

 

50

 

Yên Thịnh

x

 

 

51

 

Bản Thi

x

 

 

52

 

L­ương Bằng

x

 

 

53

 

Bình Trung

x

 

 

54

 

Phong Huân

x

 

 

55

 

Yên Mỹ

x

 

 

56

 

Đại Sảo

x

 

 

57

 

Xuân Lạc

x

 

 

58

 

Tân Lập

x

 

 

59

6. Bạch Thông

Sĩ Bình

x

 

 

60

 

Đôn Phong

x

 

 

61

 

Mỹ Thanh

x

 

 

62

 

Cao Sơn

x

 

 

63

7. Chợ Mới

Thanh Mai

x

 

 

64

 

Thanh Vận

x

 

 

65

 

Tân Sơn

x

 

 

66

 

Mai Lạp

x

 

 

67

 

Yên Cư­

x

 

 

68

 

Bình Văn

x

 

 

69

 

Nh­ư Cố

x

 

 

70

 

Hoà Mục

x

 

 

7

 Lào Cai

81

81

0

 

1

1. Si Ma Cai

Nàn Sán

x

 

 

2

 

Sán Chải

x

 

 

3

 

Mản Thẩn

x

 

 

4

 

Nàn Sín

x

 

 

5

 

Thào Chư­ Phìn

x

 

 

6

 

Bản Mế

x

 

 

7

 

Quan Thần Sán

x

 

 

8

 

Cán Hồ

x

 

 

9

 

Lùng Sui

x

 

 

10

 

Lử Thần

x

 

 

11

2. Bắc Hà

Lùng Cải

x

 

 

12

 

Bản Già

x

 

 

13

 

Bản Liền

x

 

 

14

 

Tả Củ Tỷ

x

 

 

15

 

Thải Giàng Phố

x

 

 

16

 

Tả Van Chư­

x

 

 

17

 

Hoàng Thu Phố

x

 

 

18

 

Nậm Mòn

x

 

 

19

 

Cốc Ly

x

 

 

20

 

Bản Cái

x

 

 

21

 

Nậm Lúc

x

 

 

22

 

Cốc Lầu

x

 

 

23

 

Nậm Khánh

x

 

 

24

 

Nậm Đét

x

 

 

25

 

Bản Phố

x

 

 

26

3. Sa Pa

Thanh Kim

x

 

 

27

 

Bản Phùng

x

 

 

28

 

Nậm Sài

x

 

 

29

 

Suối Thầu

x

 

 

30

 

Tả Van

x

 

 

31

 

Hầu Thào

x

 

 

32

 

Sử Pán

x

 

 

33

 

Bản Khoang

x

 

 

34

 

Tả Giàng Phình

x

 

 

35

 

Lao Chải

x

 

 

36

4. Bát Xát

Phìn Ngan

x

 

 

37

 

Nậm Trạc

x

 

 

38

 

A Mú Sung

x

 

 

39

 

A Lù

x

 

 

40

 

Pa Cheo

x

 

 

41

 

Nậm Pung

x

 

 

42

 

Dền Thàng

x

 

 

43

 

Sàng Ma Sáo

x

 

 

44

 

Ngải Thầu

x

 

 

45

 

Ý Tý

x

 

 

46

 

Cốc Mỳ

x

 

 

47

 

Trịnh Tư­ờng

x

 

 

48

5. Mường Khư­ơng

Tung Trung Phố

x

 

 

49

 

Nấm Lư­

x

 

 

50

 

Thanh Bình

x

 

 

51

 

Nậm Chảy

x

 

 

52

 

Lùng Khấu Nhin

x

 

 

53

 

Pha Long

x

 

 

54

 

Dìn Chin

x

 

 

55

 

Tải Ngải Chồ

x

 

 

56

 

Tả Gia Khâu

x

 

 

57

 

Cao Sơn

x

 

 

58

 

La Pán Tẩn

x

 

 

59

 

Tả Thàng

x

 

 

60

6. Văn Bàn

Nậm Chày

x

 

 

61

 

Nậm Xé

x

 

 

62

 

Thẩm Dư­ơng

x

 

 

63

 

Dần Thàng

x

 

 

64

 

Nậm Xây

x

 

 

65

 

Nậm Rạng

x

 

 

66

 

Sơn Thuỷ

x

 

 

67

 

Tân Thư­ợng

x

 

 

68

 

Chiềng Ken

x

 

 

69

 

Nậm Tha

x

 

 

70

 

Nậm Mả

x

 

 

71

7. Bảo Yên

Tân Dư­ơng

x

 

 

72

 

Th­ượng Hà

x

 

 

73

 

Minh Tân

x

 

 

74

 

Tân Tiến

x

 

 

75

 

Xuân Thư­ợng

x

 

 

76

 

Cam Cọn

x

 

 

77

 

Xuân Hoà

x

 

 

78

 

Kim Sơn

x

 

 

79

8. Bảo Thắng

Trì Quang

x

 

 

80

 

Thái Niên

x

 

 

81

 

Bản Cầm

x

 

 

8

Tuyên Quang

27

27

0

 

1

1. Yên Sơn

Kim Quan

x

 

 

2

 

Hùng Lợi

x

 

 

3

 

Trung Minh

x

 

 

4

 

Kiến Thiết

x

 

 

5

2. Sơn D­ương

Trung Yên

x

 

 

6

 

Lư­ơng Thiện

x

 

 

7

 

Bình Yên

x

 

 

8

3. Na Hang

Khuôn Hà

x

 

 

9

 

Phúc Yên

x

 

 

10

 

Lăng Can

x

 

 

11

 

Th­ượng Giáp

x

 

 

12

 

Xuân Lập

x

 

 

13

 

Yên Hoa

x

 

 

14

 

Sinh Long

x

 

 

15

 

Sơn Phú

x

 

 

16

 

Th­ượng Nông

x

 

 

17

4. Chiêm Hoá

Phú Bình

x

 

 

18

 

Bình An

x

 

 

19

 

Hồng Quang

x

 

 

20

 

Trung Hà

x

 

 

21

 

Tri Phú

x

 

 

22

 

Linh Phú

x

 

 

23

 

Bình Phú

x

 

 

24

 

Kiên Đài

x

 

 

25

 

Tân Mỹ

x

 

 

26

5. Hàm Yên

Minh Kh­ương

x

 

 

27

 

Yên Thuận

x

 

 

9

Lạng Sơn

68

68

0

 

1

1. Tràng Định

Khánh Long

x

 

 

2

 

Tân Yên

x

 

 

3

 

Cao Minh

x

 

 

4

 

Vĩnh Tiến

x

 

 

5

 

Bắc ái

x

 

 

6

 

Đoàn Kết

x

 

 

7

 

Chí Minh

x

 

 

8

 

Tân Minh

x

 

 

9

2. Văn Lãng

Nhạc Kỳ

x

 

 

10

 

Nam La

x

 

 

11

 

Bắc La

x

 

 

12

 

Trùng Khánh

x

 

 

13

3. Cao Lộc

Song Giáp

x

 

 

14

 

Công Sơn

x

 

 

15

 

Mẫu Sơn

x

 

 

16

 

Thanh Loà

x

 

 

17

 

Thạch Đạn

x

 

 

18

 

Xuân Long

x

 

 

19

4. Lộc Bình

Hữu Lân

x

 

 

20

 

Xuân D­ương

x

 

 

21

 

Ái Quốc

x

 

 

22

 

Tĩnh Bắc

x

 

 

23

 

Mẫu Sơn

x

 

 

24

 

Tam Gia

x

 

 

25

 

Lợi Bác

x

 

 

26

5. Chi Lăng

Bằng Hữu

x

 

 

27

 

Vân An

x

 

 

28

 

Chiến Thắng

x

 

 

29

 

Liên Sơn

x

 

 

30

 

Lâm Sơn

x

 

 

31

 

Hữu Kiên

x

 

 

32

6. Hữu Lũng

Quyết Thắng

x

 

 

33

 

Tân Lập

x

 

 

34

 

Hữu Liên

x

 

 

35

 

Thiện Kị

x

 

 

36

7. Văn Quan

Song Giang

x

 

 

37

 

Tràng Các

x

 

 

38

 

Phú Mỹ

x

 

 

39

 

Tri Lễ

x

 

 

40

 

Hữu Lễ

x

 

 

41

 

Hoà Bình

x

 

 

42

8. Bình Gia

H­ưng Đạo

x

 

 

43

 

Bình La

x

 

 

44

 

Thiện Thuật

x

 

 

45

 

Thiện Hoà

x

 

 

46

 

Thiện Long

x

 

 

47

 

Quý Hoà

x

 

 

48

 

Hoà Bình

x

 

 

49

 

Vĩnh Yên

x

 

 

50

 

Tân Hoà

x

 

 

51

 

Yên Lỗ

x

 

 

52

 

Hoa Thám

x

 

 

53

 

Quang Trung

x

 

 

54

9. Bắc Sơn

Nhất Tiến

x

 

 

55

 

Trấn Yên

x

 

 

56

 

Nhất Hoà

x

 

 

57

 

Tân H­ương

x

 

 

58

 

Tân Tri

x

 

 

59

 

Vạn Thuỷ

x

 

 

60

10. Đình Lập

Bắc Lãng

x

 

 

61

 

Lâm Ca

x

 

 

62

 

Thái Bình

x

 

 

63

 

Đồng Thắng

x

 

 

64

 

Bắc Xa

x

 

 

65

 

Kiên Mộc

x

 

 

66

 

Bính Xá

x

 

 

67

 

C­ường Lợi

x

 

 

68

 

Châu Sơn

x

 

 

10

Yên Bái

53

53

0

 

1

1. Trấn Yên

Việt Hồng

x

 

 

2

 

Kiên Thành

x

 

 

3

 

Quy Mông

x

 

 

4

2. Lục Yên

Tân Lập

x

 

 

5

 

Phan Thanh

x

 

 

6

 

An Phú

x

 

 

7

 

Phúc Lợi

x

 

 

8

 

Trung Tâm

x

 

 

9

 

Khánh Thiện

x

 

 

10

3. Văn Yên

Phong Dụ Thư­ợng

x

 

 

11

 

Nà Hẩu

x

 

 

12

 

Mỏ Vàng

x

 

 

13

 

Xuân Tầm

x

 

 

14

 

Lang Thíp

x

 

 

15

4. Văn Chấn

Nậm Mư­ời

x

 

 

16

 

Sùng Đô

x

 

 

17

 

Nghĩa Sơn

x

 

 

18

 

Suối Quyền

x

 

 

19

 

An Lư­ơng

x

 

 

20

 

Suối Bu

x

 

 

21

 

Nậm Lành

x

 

 

22

 

Suối Giàng

x

 

 

23

 

Minh An

x

 

 

24

 

Cát Thịnh

x

 

 

25

5. Yên Bình

Yên Thành

x

 

 

26

 

Phúc An

x

 

 

27

 

Xuân Lai

x

 

 

28

 

Ngọc Chấn

x

 

 

29

 

Phúc Ninh

x

 

 

30

6. Trạm Tấu

Hát Lìu

x

 

 

31

 

Bản Công

x

 

 

32

 

Trạm Tấu

x

 

 

33

 

Bản Mù

x

 

 

34

 

Xà Hồ

x

 

 

35

 

Pá Hu

x

 

 

36

 

Pá Lau

x

 

 

37

 

Túc Đán

x

 

 

38

 

Làng Nhì

x

 

 

39

 

Phình Hồ

x

 

 

40

 

Tà Xi Láng

x

 

 

41

7. Mù Cang Chải

Nậm Có

x

 

 

42

 

Cao Phạ

x

 

 

43

 

Púng Luông

x

 

 

44

 

La Pán Tẩn

x

 

 

45

 

Dế Xu Phình

x

 

 

46

 

Nậm Khắt

x

 

 

47

 

Kim Nọi

x

 

 

48

 

Mồ Dề

x

 

 

49

 

Chế Cu Nha

x

 

 

50

 

Chế Tạo

x

 

 

51

 

Khao Mang

x

 

 

52

 

Lao Chải

x

 

 

53

 

Hồ Bốn

x

 

 

11

Hoà Bình

67

67

0

 

1

1. Mai Châu

Noong Luông

x

 

 

2

 

Pù Bin

x

 

 

3

 

Cun Pheo

x

 

 

4

 

Tân Mai

x

 

 

5

 

Phúc Sạn

x

 

 

6

 

Pà Cò

x

 

 

7

 

Hang Kia

x

 

 

8

2. Đà Bắc

Đồng Nghê

x

 

 

9

 

Suối Nánh

x

 

 

10

 

Đoàn Kết

x

 

 

11

 

Trung Thành

x

 

 

12

 

Yên Hoà

x

 

 

13

 

Tân Dân

x

 

 

14

 

Tân Minh

x

 

 

15

 

Đồng Ruộng

x

 

 

16

 

Tiền Phong

x

 

 

17

 

Vây N­a

x

 

 

18

 

Mư­ờng Tuổng

x

 

 

19

3. Tân Lạc

Bắc Sơn

x

 

 

20

 

Nam Sơn

x

 

 

21

 

Ngổ Luông

x

 

 

22

 

Ngòi Hoa

x

 

 

23

 

Phú Vinh

x

 

 

24

4. Lạc Sơn

Bình Hẻm

x

 

 

25

 

Miền Đồi

x

 

 

26

 

Ngọc Lâu

x

 

 

27

 

Ngọc Sơn

x

 

 

28

 

Tự Do

x

 

 

29

 

Quý Hoà

x

 

 

30

5. Kim Bôi

Lập Chiệng

x

 

 

31

 

Cuối Hạ

x

 

 

32

 

Hợp Châu

x

 

 

33

 

Đú Sáng

x

 

 

34

 

Thư­ợng Bì

x

 

 

35

 

Tú Sơn

x

 

 

36

 

Th­ượng Tiến

x

 

 

37

 

Nuông Dăm

x

 

 

38

 

Tân Thành

x

 

 

39

 

Hợp Đồng

x

 

 

40

 

Sơn Thuỷ

x

 

 

41

 

Sào Báy

x

 

 

42

 

Thanh Nông

x

 

 

43

 

Mỵ Hoà

x

 

 

44

 

Hợp Thanh

x

 

 

45

 

Long Sơn

x

 

 

46

 

Bình Sơn

x

 

 

47

 

Nam Th­ượng

x

 

 

48

 

Đông Bắc

x

 

 

49

 

Bắc Sơn

x

 

 

50

 

Hùng Tiến

x

 

 

51

 

Nật Sơn

x

 

 

52

 

Kim Sơn

x

 

 

53

 

Vĩnh Tiến

x

 

 

54

 

Kim Tiến

x

 

 

55

6. Lư­ơng Sơn

Cao Dăm

x

 

 

56

7. Cao Phong

Yên Th­ượng

x

 

 

57

 

Yên Lập

x

 

 

58

 

Thung Nai

x

 

 

59

8. Kỳ Sơn

Độc Lập

x

 

 

60

9. Lạc Thuỷ

An Bình

x

 

 

61

 

An Lạc

x

 

 

62

 

Đồng Môn

x

 

 

63

 

Hư­ng Thi

x

 

 

64

10. Yên Thủy

Bảo Hiệu

x

 

 

65

 

Lạc Lư­ơng

x

 

 

66

 

Lạc Sỹ

x

 

 

67

 

Lạc Hư­ng

x

 

 

12

Bắc Giang

27

27

0

 

1

1. Sơn Động

Thạch Sơn

x

 

 

2

 

Quế Sơn

x

 

 

3

 

Giáo Liêm

x

 

 

4

 

Thanh Luận

x

 

 

5

 

Dư­ơng Hư­u

x

 

 

6

 

 An Lạc

x

 

 

7

 

Hữu Sàn

x

 

 

8

 

Vân Sơn

x

 

 

9

 

Lệ Viễn

x

 

 

10

 

Chiên Sơn

x

 

 

11

 

Cẩm Đàn

x

 

 

12

 

Vĩnh Kh­ương

x

 

 

13

 

Phúc Thắng

x

 

 

14

2. Lục Ngạn

Xa Lý

x

 

 

15

 

Phong Minh

x

 

 

16

 

Tân Sơn

x

 

 

17

 

Phong Vân

x

 

 

18

 

Cấm Sơn

x

 

 

19

 

Sơn Hải

x

 

 

20

 

Hộ Đáp

x

 

 

21

 

Kim Sơn

x

 

 

22

 

Đèo Gia

x

 

 

23

3. Lục Nam

Lục Sơn

x

 

 

24

 

Bình Sơn

x

 

 

25

 

Trư­ờng Sơn

x

 

 

26

 

Vô Tranh

x

 

 

27

 

Trư­ờng Giang

x

 

 

13

Thái Nguyên

41

41

0

 

1

1. Đồng Hỷ

Văn Lăng

x

 

 

2

 

Tân Long

x

 

 

3

2. Định Hoá

Phú Đình

x

 

 

4

 

Qui Kỳ

x

 

 

5

 

Bình Thành

x

 

 

6

 

Bình Yên

x

 

 

7

 

Thanh Định

x

 

 

8

 

Sơn Phú

x

 

 

9

 

Trung Hội

x

 

 

10

 

Trung Lương

x

 

 

11

 

Đồng Thịnh

x

 

 

12

 

Phú Tiến

x

 

 

13

 

Phúc Chu

x

 

 

14

 

Phư­ợng Tiến

x

 

 

15

 

Tân Thịnh

x

 

 

16

 

Điềm Mặc

x

 

 

17

 

Bộc Nhiêu

x

 

 

18

 

Tân Dư­ơng

x

 

 

19

 

Kim Phư­ợng

x

 

 

20

3. Võ Nhai

Sảng Mộc

x

 

 

21

 

Nghinh Tư­ờng

x

 

 

22

 

Vũ Chấn

x

 

 

23

 

Thư­ợng Nung

x

 

 

24

 

Cúc Đư­ờng

x

 

 

25

 

Thần Xa

x

 

 

26

 

Dân Tiến

x

 

 

27

 

Bình Long

x

 

 

28

 

Liên Minh

x

 

 

29

 

Ph­ương Giao

x

 

 

30

 

Tràng Xá

x

 

 

31

4. Phú Lư­ơng

Hợp Thành

x

 

 

32

5. Đại Từ

La Bằng

x

 

 

33

 

Mỹ Yên

x

 

 

34

 

Phú Xuyên

x

 

 

35

 

Minh Tiến

x

 

 

36

 

Phúc Lư­ơng

x

 

 

37

 

Đức Lư­ơng

x

 

 

38

 

Bản Ngoại

x

 

 

39

 

Khôi Kỳ

x

 

 

40

 

Hoàng Nông

x

 

 

41

 

Phú C­ường

x

 

 

14

Phú Thọ

30

30

0

 

1

1. Thanh Sơn

Lại Đồng

x

 

 

2

 

Kiệt Sơn

x

 

 

3

 

Thu Ngạc

x

 

 

4

 

Tân Sơn

x

 

 

5

 

Kim Thư­ợng

x

 

 

6

 

Xuân Đài

x

 

 

7

 

Long Cốc

x

 

 

8

 

Tam Thanh

x

 

 

9

 

Khả Cửu

x

 

 

10

 

Tân Minh

x

 

 

11

 

Xuân Sơn

x

 

 

12

 

Đồng Sơn

x

 

 

13

 

Vĩnh Tiền

x

 

 

14

 

Đông Cửu

x

 

 

15

 

Th­ượng Cửu

x

 

 

16

 

Cự Đồng

x

 

 

17

 

Tất Thắng

x

 

 

18

2. Yên Lập

Đồng Lạc

x

 

 

19

 

Minh Hoà

x

 

 

20

 

Xuân Thuỷ

x

 

 

21

 

Xuân Viên

x

 

 

22

 

Xuân An

x

 

 

23

 

Lư­ơng Sơn

x

 

 

24

 

Ngọc Lập

x

 

 

25

 

Ngọc Đồng

x

 

 

26

 

Mỹ Lung

x

 

 

27

 

Mỹ Lư­ơng

x

 

 

28

 

Trung Sơn

x

 

 

29

 

H­ưng Long

x

 

 

30

3. Hạ Hoà

Quân Khê

x

 

 

15

Vĩnh Phúc

3

3

0

 

1

1. Tam Đảo

Đào Trù

x

 

 

2

 

Bồ Lý

x

 

 

3

 

Yên D­ương

x

 

 

16

Quảng Ninh

27

8

19

 

1

1. Ba Chẽ

Minh Cầm

 

x

 

2

 

Đạp Thanh

 

x

 

3

 

Thanh Lâm

 

x

 

4

 

Thanh Sơn

 

x

 

5

 

Đồn Đạc

 

x

 

6

2. Bình Liêu

Vô Ngại

x

 

 

7

 

Lục Hồn

x

 

 

8

 

Đồng Văn

x

 

 

9

 

Tinh Húc

x

 

 

10

 

Húc Động

 

x

 

11

3. Tiên Yên

Phong Dụ

 

x

 

12

 

Điền Xá

 

x

 

13

 

Hà Lâu

 

x

 

14

 

Đại Dực

 

x

 

15

4. Hoành Bồ

Đồng Sơn

 

x

 

16

 

Đồng Lâm

 

x

 

17

 

Hoà Bình

 

x

 

18

 

Kỳ Thư­ợng

 

x

 

19

5. Hải Hà

Quảng Thịnh

 

x

 

20

 

Quảng Đức

x

 

 

21

 

Quảng Sơn

x

 

 

22

6. Đầm Hà

Quảng An

 

x

 

23

 

Quảng Lâm

 

x

 

24

7. Cô Tô

Đồng Tiến

 

x

 

25

 

Thanh Lân

 

x

 

26

8. Móng Cái

Hải Sơn

x

 

 

27

 

Bắc Sơn

x

 

 

17

Thanh Hoá

75

75

0

 

1

1. Mư­ờng Lát

M­ường Chanh

x

 

 

2

 

Pù Nhi

x

 

 

3

 

Trung Lý

x

 

 

4

 

Quang Chiểu

x

 

 

5

 

Tam Chung

x

 

 

6

 

Tén Tằn

x

 

 

7

 

M­ường Lý

x

 

 

8

2. Quan Sơn

Sơn Thuỷ

x

 

 

9

 

Sơn Hà

x

 

 

10

 

Tam Thanh

x

 

 

11

 

Sơn Lư­

x

 

 

12

 

Tam Lư­

x

 

 

13

 

Trung Thượng

x

 

 

14

 

Sơn Điện

x

 

 

15

 

Na Mèo

x

 

 

16

 

Mư­ờng Mìn

x

 

 

17

 

Trung Xuân

x

 

 

18

3. Quan Hoá

Phú Xuân

x

 

 

19

 

Nam Động

x

 

 

20

 

Phú Sơn

x

 

 

21

 

Hiền Chung

x

 

 

22

 

Nam Tiến

x

 

 

23

 

Thanh Xuân

x

 

 

24

 

Trung Thành

x

 

 

25

 

Thành Sơn

x

 

 

26

 

Trung Sơn

x

 

 

27

 

Phú Thanh

x

 

 

28

 

Phú Lệ

x

 

 

29

 

Thiên Phủ

x

 

 

30

4. Bá Th­ớc

Lũng Niêm

x

 

 

31

 

Hạ Trung

x

 

 

32

 

L­ương Nội

x

 

 

33

 

Thành Sơn

x

 

 

34

 

Thành Lâm

x

 

 

35

 

Điền Th­ượng

x

 

 

36

 

L­ương Trung

x

 

 

37

 

Lũng Cao

x

 

 

38

 

Cổ Lũng

x

 

 

39

5. Lang Chánh

Yên Thắng

x

 

 

40

 

Tam Văn

x

 

 

41

 

Yên Khư­ơng

x

 

 

42

 

Lâm Phú

x

 

 

43

6. Thư­ờng Xuân

Luận Khê

x

 

 

44

 

Yên Nhân

x

 

 

45

 

Xuân Lẹ

x

 

 

46

 

Xuân Chinh

x

 

 

47

 

Bát Mọt

x

 

 

48

 

Xuân Thắng

x

 

 

49

 

Xuân Lộc

x

 

 

50

 

Vạn Xuân

x

 

 

51

7. Ngọc Lạc

Phúc Thịnh

x

 

 

52

 

Vân Am

x

 

 

53

 

Ngọc Trung

x

 

 

54

8. Cẩm Thuỷ

Cẩm Lư­ơng

x

 

 

55

 

Cẩm Quý

x

 

 

56

 

Cẩm Liên

x

 

 

57

 

Cẩm Châu

x

 

 

58

9. Thạch Thành

Thành Yên

x

 

 

59

 

Thạch Lâm

x

 

 

60

 

Thạch Tư­ợng

x

 

 

61

 

Thành Mỹ

x

 

 

62

10. Như­ Thanh

Xuân Thái

x

 

 

63

 

Thanh Tân

x

 

 

64

 

Thanh Kỳ

x

 

 

65

 

Xuân Thọ

x

 

 

66

11. Như­ Xuân

Cát Tân

x

 

 

67

 

Cát Vân

x

 

 

68

 

Thanh Phong

x

 

 

69

 

Thanh Lâm

x

 

 

70

 

Thanh Xuân

x

 

 

71

 

Thanh Quân

x

 

 

72

 

Thanh Sơn

x

 

 

73

 

Thanh Hoà

x

 

 

74

12. Tĩnh Gia

Tân Tr­ường

x

 

 

75

13. Triệu Sơn

Bình Sơn

x

 

 

18

Nghệ An

80

80

0

 

1

1. Kỳ Sơn

Tà Cạ

x

 

 

2

 

Hữu Kiệm

x

 

 

3

 

Chiêu Lư­u

x

 

 

4

 

Hữu Lập

x

 

 

5

 

Nậm Cắn

x

 

 

6

 

Phà Đánh

x

 

 

7

 

Huồi Tụ

x

 

 

8

 

Mư­ờng Lống

x

 

 

9

 

Bắc Lý

x

 

 

10

 

Mỹ Lý

x

 

 

11

 

Na Loi

x

 

 

12

 

Đoọc Mạy

x

 

 

13

 

Keng Đu

x

 

 

14

 

Bảo Nam

x

 

 

15

 

Bảo Thắng

x

 

 

16

 

Nậm Càn

x

 

 

17

 

Na Ngoi

x

 

 

18

 

M­ường Típ

x

 

 

19

 

M­ường ải

x

 

 

20

 

Tây Sơn

x

 

 

21

2. Tương Dư­ơng

Nga My

x

 

 

22

 

Thạch Giám

x

 

 

23

 

Nhôn Mai

x

 

 

24

 

Mai Sơn

x

 

 

25

 

Luân Mai

x

 

 

26

 

Tam Hợp

x

 

 

27

 

Hữu Khuông

x

 

 

28

 

Tam Quang

x

 

 

29

 

Tam Đình

x

 

 

30

 

Xá L­ượng

x

 

 

31

 

Yên Tĩnh

x

 

 

32

 

Yên Thắng

x

 

 

33

 

Yên Hoà

x

 

 

34

 

Yên Na

x

 

 

35

 

Lư­ợng Minh

x

 

 

36

 

L­u Kiền

x

 

 

37

3. Con Cuông

Lạng Khê

x

 

 

38

 

Cam Lâm

x

 

 

39

 

Bình Chuẩn

x

 

 

40

 

Đôn Phục

x

 

 

41

 

Mậu Đức

x

 

 

42

 

Thạch Ngàn

x

 

 

43

 

Môn Sơn

x

 

 

44

4. Quế Phong

Tri Lễ

x

 

 

45

 

Nậm Nhoóng

x

 

 

46

 

Châu Thôn

x

 

 

47

 

Cắm Muộn

x

 

 

48

 

Quang Phong

x

 

 

49

 

Nậm Giải

x

 

 

50

 

Hạch Dịch

x

 

 

51

 

Đồng Văn

x

 

 

52

 

Thông Thụ

x

 

 

53

 

Tiền Phong

x

 

 

54

5. Quỳ Châu

Châu Hoàn

x

 

 

55

 

Diên Lãm

x

 

 

56

 

Châu Nga

x

 

 

57

 

Châu Phong

x

 

 

58

 

Châu Thuận

x

 

 

59

 

Châu Thắng

x

 

 

60

 

Châu Hội

x

 

 

61

 

Châu Bình

x

 

 

62

6. Nghĩa Đàn

Nghĩa Mai

x

 

 

63

 

Nghĩa Thọ

x

 

 

64

 

Nghĩa Lạc

x

 

 

65

7. Quì Hợp

Nam Sơn

x

 

 

66

 

Bắc Sơn

x

 

 

67

 

Châu Lý

x

 

 

68

 

Châu Thái

x

 

 

69

 

Châu Thành

x

 

 

70

 

Châu Tiến

x

 

 

71

 

Liên Hợp

x

 

 

72

 

Châu Lộc

x

 

 

73

 

Hạ Sơn

x

 

 

74

8. Tân Kỳ

Phú Sơn

x

 

 

75

 

Tân Hợp

x

 

 

76

 

Tiên Kỳ

x

 

 

77

9. Anh Sơn

Bình Sơn

x

 

 

78

 

Thành Sơn

x

 

 

79

10.Thanh Ch­ương

Hạnh Lâm

x

 

 

80

 

Thanh Đức

x

 

 

19

Hà Tĩnh

18

18

0

 

1

1. Hư­ơng Khê

Ph­ương Điền

x

 

 

2

 

Ph­ương Mỹ

x

 

 

 

 

H­ương Liên

x

 

 

 

 

Phú Gia

x

 

 

3

2. H­ương Sơn

Sơn Hồng

x

 

 

4

 

Sơn Lĩnh

x

 

 

5

 

Sơn Kim II

x

 

 

6

 

Sơn Lễ

x

 

 

7

 

Sơn Tiến

x

 

 

8

3. Kỳ Anh

Kỳ Tây

x

 

 

9

 

Kỳ Lạc

x

 

 

10

 

Kỳ Sơn

x

 

 

11

 

Kỳ Hợp

x

 

 

12

 

Kỳ Trung

x

 

 

13

4. Vũ Quang

Sơn Thọ

x

 

 

14

 

Hư­ơng Thọ

x

 

 

15

 

Đức Liên

x

 

 

16

 

H­ương Điền

x

 

 

20

Quảng Bình

29

29

0

 

1

1. Lệ Thuỷ

Kim Thuỷ

x

 

 

2

 

Ngân Thuỷ

x

 

 

3

 

Lâm Thuỷ

x

 

 

4

2. Bố Trạch

Tân Trạch

x

 

 

5

 

Th­ượng Trạch

x

 

 

6

 

Xuân Trạch

x

 

 

7

 

Lâm Trạch

x

 

 

8

3. Quảng Ninh

Trư­ờng Xuân

x

 

 

9

 

Tr­ường Sơn

x

 

 

10

4. Quảng Trạch

Quảng Hợp

x

 

 

11

 

Quảng Thạch

x

 

 

12

5. Minh Hoá

Dân Hoá

x

 

 

13

 

Hoá Thanh

x

 

 

14

 

Hoá Hợp

x

 

 

15

 

Hoá Phúc

x

 

 

16

 

Hoá Sơn

x

 

 

17

 

Trung Hoá

x

 

 

18

 

Th­ượng Hoá

x

 

 

19

 

Xuân Hoá

x

 

 

20

 

Hồng Hoá

x

 

 

21

 

Hoá Tiến

x

 

 

22

 

Trọng Hóa

x

 

 

23

6. Tuyên Hoá

Thanh Thạch

x

 

 

24

 

Thanh Hoá

x

 

 

25

 

Lâm Hoá

x

 

 

26

 

Kim Hoá

x

 

 

27

 

Lê Hoá

x

 

 

28

 

Ngư­ Hoá

x

 

 

29

 

Thuận Hoá

x

 

 

21

Quảng Trị

27

27

0

 

1

1. H­ướng Hóa

Hư­ớng Tân

x

 

 

2

 

H­ướng Lập

x

 

 

3

 

H­ướng Sơn

x

 

 

4

 

H­ướng Linh

x

 

 

5

 

Thanh

x

 

 

6

 

A Xing

x

 

 

7

 

A Túc

x

 

 

8

 

A Dơi

x

 

 

9

 

Ba Tầng

x

 

 

10

 

H­ướng Lộc

x

 

 

11

 

Húc

x

 

 

12

 

Xy

x

 

 

13

 

Hướng Việt

x

 

 

14

2. Đak Rông

A Ngo

x

 

 

15

 

A Bung

x

 

 

16

 

Ba Nang

x

 

 

17

 

Tà Long

x

 

 

18

 

Húc Nghì

x

 

 

19

 

A Vao

x

 

 

20

 

Hải Phúc

x

 

 

21

 

Đak Rông

x

 

 

22

 

Tà Rụt

x

 

 

23

 

Mò ó

x

 

 

24

3. Vĩnh Linh

Vĩnh ô

x

 

 

25

 

Vĩnh Hà

x

 

 

26

4. Gio Linh

Linh Th­ượng

x

 

 

27

 

Vĩnh Tr­ường

x

 

 

22

Thừa Thiên Huế

16

16

0

 

1

1. A L­ới

Hồng Bắc

x

 

 

2

 

Hồng Vân

x

 

 

3

 

Hồng Hạ

x

 

 

4

 

H­ương Nguyên

x

 

 

5

 

A Roàng

x

 

 

6

 

A Đớt

x

 

 

7

 

Hồng Thái

x

 

 

8

 

Hồng Thuỷ

x

 

 

9

 

Hồng Trung

x

 

 

10

 

Đông Sơn

x

 

 

11

 

Nhâm

x

 

 

12

 

H­ương Lâm

x

 

 

13

2. Nam Đông

Th­ượng Long

x

 

 

14

 

H­ương Hữu

x

 

 

15

3. H­ương Trà

Hồng Tiến

x

 

 

16

4. H­ương Thuỷ

Dư­ơng Hoà

x

 

 

23

Quảng Nam

53

53

0

 

1

1. Đông Giang

Zơ Ngây

x

 

 

2

 

A Rooih

x

 

 

3

 

A Ting

x

 

 

4

 

T­ư

x

 

 

5

 

Cà Dăng

x

 

 

6

 

Ma Cooih

x

 

 

7

 

Za Hung

x

 

 

8

2. Tây Giang

Ga ri

x

 

 

9

 

A Nông

x

 

 

10

 

Tr' Hy

x

 

 

11

 

Lăng

x

 

 

12

 

A Tiêng

x

 

 

13

 

A V­ơng

x

 

 

14

 

Bha Lêê

x

 

 

15

 

Ch' Ôm

x

 

 

16

 

Dang

x

 

 

17

 

A Xan

x

 

 

18

3. Nam Giang

Chà Vàl

x

 

 

19

 

Ladêê

x

 

 

20

 

Laêê

x

 

 

 

 

Ta Bring

x

 

 

21

 

Đắc Pring

x

 

 

22

 

Đắc Pre

x

 

 

23

 

Zuôih

x

 

 

24

4. Phư­ớc Sơn

Ph­ước Kim

x

 

 

25

 

Ph­ước Thành

x

 

 

26

 

Phư­ớc Công

x

 

 

27

 

Phư­ớc Chánh

x

 

 

28

 

Ph­ước Lộc

x

 

 

29

 

Ph­ước Mỹ

x

 

 

30

 

Ph­ước Đức

x

 

 

31

5. Bắc Trà My

Trà Nú

x

 

 

32

 

Trà Tân

x

 

 

33

 

Trà Kót

x

 

 

34

 

Trà Giáp

x

 

 

35

 

Trà Giác

x

 

 

36

 

Trà Ka

x

 

 

37

 

Trà Bui

x

 

 

38

 

Trà Đốc

x

 

 

39

6. Nam Trà My

Trà Dơn

x

 

 

40

 

Trà Linh

x

 

 

41

 

Trà Nam

x

 

 

42

 

Trà Cang

x

 

 

43

 

Trà Vân

x

 

 

44

 

Trà Vinh

x

 

 

45

 

Trà Tập

x

 

 

46

 

Trà Mai

x

 

 

47

 

Trà Leng

x

 

 

48

 

Trà Vân

x

 

 

49

7. Hiệp Đức

Phư­ớc Gia

x

 

 

50

 

Phư­ớc Trà

x

 

 

51

 

Sông Trà

x

 

 

52

8. Núi Thành

Tam Trà

x

 

 

24

Quảng Ngãi

43

43

0

 

1

1. Sơn Tây

Sơn Bua

x

 

 

2

 

Sơn Lập

x

 

 

3

 

Sơn Tinh

x

 

 

4

 

Sơn Tân

x

 

 

5

 

Sơn Dung

x

 

 

6

 

Sơn Mùa

x

 

 

7

2. Trà Bồng

Trà Tân

x

 

 

8

 

Trà Giang

x

 

 

9

 

Trà Thuỷ

x

 

 

10

 

Trà Hiệp

x

 

 

11

 

Trà Sơn

x

 

 

12

 

Trà Nham

x

 

 

13

 

Trà Lâm

x

 

 

14

3. Tây Trà

Trà Phong

x

 

 

15

 

Trà Thọ

x

 

 

16

 

Trà Quán

x

 

 

17

 

Trà Bùi

x

 

 

18

 

Trà Trung

x

 

 

19

 

Trà Xinh

x

 

 

20

 

Trà Khê

x

 

 

21

 

Trà Lãnh

x

 

 

22

 

Trà Thanh

x

 

 

23

4. Minh Long

Long Môn

x

 

 

24

 

Long Sơn

x

 

 

25

 

Thanh An

x

 

 

26

5. Ba Tơ

Ba Nam

x

 

 

27

 

Ba Ngạc

x

 

 

28

 

Ba Xa

x

 

 

29

 

Ba Trang

x

 

 

30

 

Ba Lế

x

 

 

31

 

Ba Khâm

x

 

 

32

 

Ba Dinh

x

 

 

33

6. Sơn Hà

Sơn Giang

x

 

 

34

 

Sơn Nham

x

 

 

35

 

Sơn Cao

x

 

 

36

 

Sơn Linh

x

 

 

37

 

Sơn Thuỷ

x

 

 

38

 

Sơn Kỳ

x

 

 

39

 

Sơn Ba

x

 

 

40

 

Sơn Th­ượng

x

 

 

41

 

Sơn Bao

x

 

 

42

 

Sơn Hải

x

 

 

43

 

Sơn Trung

x

 

 

25

Khánh Hoà

5

0

5

 

1

1. Khánh Vĩnh

Khánh Hiệp

 

x

 

2

 

Giang Ly

 

x

 

3

2. Khánh Sơn

Thành Sơn

 

x

 

4

 

Ba Cụm Nam

 

x

 

5

3. Cam Ranh

Sơn Tân

 

x

 

26

Bình Định

17

17

0

 

1

1. An Lão

An Toàn

x

 

 

2

 

An Nghĩa

x

 

 

3

 

An Quang

x

 

 

4

 

An Vinh

x

 

 

5

 

An Dũng

x

 

 

6

 

An H­ưng

x

 

 

7

2. Vĩnh Thạnh

Vĩnh Sơn

x

 

 

8

 

Vĩnh Hoà

x

 

 

9

 

Vĩnh Hiệp

x

 

 

10

 

Vĩnh Kim

x

 

 

11

3. Vân Canh

Canh Liên

x

 

 

12

 

Canh Hòa

x

 

 

13

4. Hoài Ân

Bok Tới

x

 

 

14

 

Đăk Man

x

 

 

15

 

Ân Sơn

x

 

 

16

5. Tây Sơn

Bình  tân

x

 

 

17

 

Vĩnh An

x

 

 

27

Phú Yên

11

11

0

 

1

1. Đồng Xuân

Phú Mỡ

x

 

 

2

2. Sông Hinh

Sông Hinh

x

 

 

3

 

EaBia

x

 

 

4

 

Ealy

x

 

 

 

 

EaBá

x

 

 

5

 

Ealâm

x

 

 

6

3. Sơn Hoà

Sơn Hội

x

 

 

7

 

Cà Lúi

x

 

 

8

 

Phước Tân

x

 

 

9

 

Sơn Định

x

 

 

10

 

Krôngpa

x

 

 

28

Ninh Thuận

13

13

0

 

1

1. Ninh Sơn

Ma Nới

x

 

 

2

 

Hòa Sơn

x

 

 

3

2. Bác ái

Phư­ớc Bình

x

 

 

4

 

Ph­ước Chính

x

 

 

5

 

Ph­ước Tân

x

 

 

6

 

Ph­ước Hoà

x

 

 

7

 

Phư­ớc Thành

x

 

 

8

 

Ph­ước Thắng

x

 

 

9

 

Ph­ước Trung

x

 

 

10

 

Ph­ước Tiến

x

 

 

11

3. Thuận Bắc

Ph­ước Chiến

x

 

 

12

 

Ph­ước Kháng

x

 

 

13

4. Ninh Phư­ớc

Ph­ước Hà

x

 

 

29

Bình Thuận

12

12

0

 

1

1. Tuy Phong

Phan Dũng

x

 

 

2

2. Bắc Bình

Phan Tiến

x

 

 

3

 

Phan Điền

x

 

 

4

3. Tánh Linh

La Ngâu

x

 

 

5

 

Măng Tố

x

 

 

6

4. Hàm Thuận Bắc

La Dạ

x

 

 

7

 

Đông Giang

x

 

 

8

 

Đông Tiến

x

 

 

9

5. Hàm Thuận Nam

Mỹ Thạnh

x

 

 

10

 

Hàm Cần

x

 

 

11

6. Hàm Tân

Sông Phan

x

 

 

12

7. Đức Linh

Đông Hà

x

 

 

30

Kon Tum

48

48

0

 

1

1. Đăk Glei

Ngọc Linh

x

 

 

2

 

Mư­ờng Hoong

x

 

 

3

 

Đăk Choong

x

 

 

4

 

Đăk Blô

x

 

 

5

 

Đăk Nhoong

x

 

 

6

 

Đăk Man

x

 

 

7

 

Đăk Roong

x

 

 

8

 

Đăk Pét

x

 

 

9

 

Xốp

x

 

 

10

2. Đăk Tô

Ngọc Tụ

x

 

 

11

 

Văn Lem

x

 

 

12

 

Pô Kô

x

 

 

13

3. Kon Plong

Đăk Ring

x

 

 

14

 

Măng Bút

x

 

 

15

 

Pờ Ê

x

 

 

16

 

Măng Cành

x

 

 

17

 

Ngọc Tem

x

 

 

18

 

Hiếu

x

 

 

19

 

Đăk Long

x

 

 

20

 

Đăk Tăng

x

 

 

21

 

Đăk Nên

x

 

 

22

4. Kon Rẫy

Đăk Kôi

x

 

 

23

 

Đăk PNe

x

 

 

24

 

Đăk Tờ Re

x

 

 

25

 

Đăk Tơ Lung

x

 

 

26

5. Sa Thầy

Mô Rai

x

 

 

27

 

Rờ Kơi

x

 

 

28

 

Ya Ly

x

 

 

29

 

Ya Xiêr

x

 

 

30

 

Ya Tăng

x

 

 

31

 

Sa Bình

x

 

 

32

6. Ngọc Hồi

Đăk Ang

x

 

 

33

 

Đăk Dục

x

 

 

34

 

Đăk Nông

x

 

 

35

 

Đăk Sú

x

 

 

36

 

Sa Loong

x

 

 

37

7. Đăk Hà

Ngọc Réo

x

 

 

38

 

Đăk Pxy

x

 

 

39

8. Tu Mơ Rông

Đắk Tờ Kan

x

 

 

40

 

Đắk Hà

x

 

 

41

 

Tu Mơ Rông

x

 

 

42

 

Ngọc Yêu

x

 

 

43

 

Ngọc Lây

x

 

 

44

 

Đăk Na

x

 

 

45

 

Văn Xuôi

x

 

 

46

 

Đăk Sao

x

 

 

47

 

Măng Ri

x

 

 

48

 

Tê Xăng

x

 

 

31

Gia Lai

53

53

0

 

1

1. Kông Ch'ro

Đăk Tơ Pang

x

 

 

2

 

Yang Nam

x

 

 

3

 

Sơ Ró

x

 

 

4

 

Ch­ K'rêi

x

 

 

5

 

Đăk Song

x

 

 

6

 

Đăk Pling

x

 

tách từ Đăk Song

7

 

Chơ Long

x

 

 

8

2. Krông Pa

Đất Bằng

x

 

 

9

 

KRông Năng

x

 

 

10

 

Ia Rmok

x

 

 

11

 

Ia Dreh

x

 

 

12

 

Ia RSai

x

 

 

13

 

Chư­ DRăng

x

 

 

14

 

Chư Ngọc

x

 

 

15

 

Uar

x

 

 

16

3. Đăk Pơ

An Thành

x

 

 

17

 

Yang Bắc

x

 

 

18

 

Ya Hội

x

 

 

19

5. Ia Pa

Pờ Tó

x

 

 

20

 

Ia Tul

x

 

 

21

 

Kim Tân

x

 

 

22

 

Ia K Dam

x

 

 

23

6. Ch­ư Sê

Ayun

x

 

 

24

 

H'Bông

x

 

 

25

 

Al Bă

x

 

 

26

7. Chư­ Prông

Ia Púch

x

 

 

27

 

Ia O

x

 

 

28

 

Ia Muer

x

 

 

29

 

Ia Piơr

x

 

 

30

8. Ch­ư Pảh

Hà Tây

x

 

 

31

 

Đăk Tờ Ver

x

 

 

32

9. Ia Grai

Ia O

x

 

 

33

 

Ia Chia

x

 

 

34

 

Ya Khai

x

 

 

35

10. Đức Cơ

Ia Dom

x

 

 

36

 

Ia Nan

x

 

 

37

 

Ia Pnôn

x

 

 

38

 

Ia Dơk

x

 

 

39

 

Ia Lang

x

 

 

40

 

Ia Kriêng

x

 

 

41

11. K'Bang

Kon PNe

x

 

 

42

 

Đăk Roong

x

 

 

43

 

Kroong

x

 

 

44

 

Lơ Ku

x

 

 

45

 

Kon Bla

x

 

 

46

 

Tơ Tung

x

 

 

47

 

Sơn Lang

x

 

 

48

12.Mang Yang

Kon Chiêng

x

 

 

49

 

Đăk Trôi

x

 

 

50

 

Đê Ar

x

 

 

51

13. Đắk Đoa

Hà Đông

x

 

 

52

 

Kon Gang

x

 

 

53

 

Trang

x

 

 

32

Đắk Lắk

23

23

0

 

1

1. M'Đrak

Ea Trang

x

 

 

2

2. Lăk

Krông Nô

x

 

 

3

 

Đăk Phơi

x

 

 

4

 

Ea Rbin

x

 

 

5

 

Nam Ka

x

 

 

6

3. Ea Kar

Ea Sô

x

 

 

7

 

Cư­ Yang

x

 

 

8

 

Ea Cư­ Bông

x

 

 

9

4. Krông Pắc

Ea Yiêng

x

 

 

10

5. Krông Buk

Cư­ Pơng

x

 

 

11

6. Krông Năng

Dliê Ya

x

 

 

12

 

Ea Tam

x

 

 

13

 

Ea Tân

x

 

 

14

 

Cư­ K Lông

x

 

 

15

7. Krông Bông

Yang Mao

x

 

 

16

 

Cư­ DRăm

x

 

 

17

 

C­ư Pui

x

 

 

18

8. Ea Súp

Ya Tờ Mốt

x

 

 

19

 

Ea Bung

x

 

 

20

 

C­ư KBang

x

 

 

21

 

Ia Lốp

x

 

 

22

9. Buôn Đôn

Krông Na

x

 

 

23

10. Cư­M'Gar

Ea Kiết

x

 

 

33

 Đắk Nông

10

10

0

 

1

1. Đăk Glong

Đăk Plao

x

 

 

2

(Đăk Nông cũ)

Đăk R Măng

x

 

 

3

 

Đăk Som

x

 

 

4

2. Đăk RLấp

Quảng Trực

x

 

 

5

 

Đăk Ru

x

 

 

6

3. Đăk Mil

Đăk Gằn

x

 

 

7

4. C­ư Jút

Đăk Wil

x

 

 

8

5. Krông Nô

Nam Nung

x

 

 

9

 

Buôn Choáh

x

 

 

10

 

Đăk Nang

x

 

 

34

Lâm Đồng

32

32

0

 

1

1. Lạc Dư­ơng

Đ­ưng Knớ

x

 

 

2

 

Đạ Long

x

 

 

3

 

Đạ Sa

x

 

 

4

 

Đạ Chair

x

 

 

5

2. Đơn Dư­ơng

Pró

x

 

 

6

 

Ka Đơn

x

 

 

7

 

Đạ Ròn

x

 

 

8

3. Đức Trọng

Tà Năng

x

 

 

9

 

Tà Hine

x

 

 

10

4. Lâm Hà

Liên Hà

x

 

 

11

5. Di Linh

Đinh Trang Thư­ợng

x

 

 

12

 

Sơn Điền

x

 

 

13

6. Bảo Lâm

Lộc Phú

x

 

 

14

 

Lộc Lâm

x

 

 

15

 

Lộc Bắc

x

 

 

16

 

Lộc Bảo

x

 

 

17

7. Đạ Huoai

Đạ Ploa

x

 

 

18

 

Đoàn Kết

x

 

 

19

 

Ph­ước Lộc

x

 

 

20

8. Đạ Tẻh

Mỹ Đức

x

 

 

21

9. Cát Tiên

Phước Cát 2

x

 

 

22

 

Tiên Hoàng

x

 

 

23

 

Tư­ Nghĩa

x

 

 

24

 

Mỹ Lâm

x

 

 

25

 

Nam Ninh

x

 

 

26

 

Đồng Nai Th­ượng

x

 

 

27

10.Đam Rông

Rô Men

x

 

 

28

 

Liêng Sronh

x

 

 

29

 

Đạ Tông

x

 

 

30

 

Đầm Ròn

x

 

 

31

 

Phi Liêng

x

 

 

32

 

Đạ  K'Nàng

x

 

 

35

Bình Phư­ớc

20

20

0

 

1

1. Bù Đăng

Đăk Nhau

x

 

 

2

 

Đăng Hà

x

 

 

3

 

Phư­ớc Sơn

x

 

 

4

2. Đồng Phú

Tân Hư­ng

x

 

 

5

 

Tân Hoà

x

 

 

6

 

Đồng Tâm

x

 

 

7

3. Phư­ớc Long

Đăk Ơ

x

 

 

8

 

Đức Hạnh

x

 

 

9

 

Đa Kia

x

 

 

10

 

Bù Gia Mập

x

 

 

11

 

Phú Nghĩa

x

 

 

12

4. Lộc Ninh

Lộc Hòa

x

 

 

13

 

Lộc Thuận

x

 

 

14

 

Lộc Khánh

x

 

 

15

 

Lộc Thiện

x

 

 

16

 

Lộc Quang

x

 

 

17

5. Bù Đốp

Tân Tiến

x

 

 

18

 

Tân Thành

x

 

 

19

6. Bình Long

Thanh An

x

 

 

20

7. Chơn Thành

Tân Quan

x

 

 

36

Tây Ninh

15

15

0

 

1

1. Tân Châu

Tân Hoà

x

 

 

2

 

Suối Ngô

x

 

 

3

 

Tân Hà

x

 

 

4

2. Tân Biên

Tân Bình

x

 

 

5

 

Hoà Hiệp

x

 

 

6

3.Châu Thành

Biên Giới

x

 

 

7

 

Hoà Thạnh

x

 

 

8

 

Ninh Điền

x

 

 

9

 

Thành Long

x

 

 

10

 

Ph­ước Vinh

x

 

 

11

 

Hoà Hội

x

 

 

12

4. Bến Cầu

Long Phư­ớc

x

 

 

13

 

Long Khánh

x

 

 

14

 

Tiên Thuận

x

 

 

15

5. Trảng Bàng

Phước Chỉ

x

 

 

37

Trà Vinh

25

25

0

 

1

1. Trà Cú

An Quãng Hữu

x

 

 

2

 

Hàm Giang

x

 

 

3

 

Đôn Xuân

x

 

 

4

 

Đôn Châu

x

 

 

5

 

Ngọc Biên

x

 

 

6

 

Long Hiệp

x

 

 

7

 

Tân Hiệp

x

 

 

8

2. Duyên Hải

Ngũ Lạc

x

 

 

9

 

Hiệp Thạnh

x

 

 

10

3. Châu Thành

Hòa Lợi

x

 

 

 

 

L­ơng Hoà

x

 

 

11

 

Đa Lộc

x

 

 

13

4. Tiểu Cần

Hùng Hòa

x

 

 

15

 

Tân Hòa

x

 

 

 

 

Tập Ngãi

x

 

 

16

 

Tân Hùng

x

 

 

 

 

Hiếu tử

x

 

 

18

 

Phú Cần

x

 

 

19

5. Cầu Ngang

Nhị Trư­ờng

x

 

 

20

 

Long Sơn

x

 

 

21

 

Thạnh Hòa Sơn

x

 

 

22

 

Kim Hoà

x

 

 

23

6. Cầu Kè

Châu Điền

x

 

 

24

 

Hoà Ân

x

 

 

25

 

Phong Phú

x

 

 

38

Sóc Trăng

38

38

0

0

1

1. Cù Lao Dung

An Thạnh 3

x

 

 

2

 

An Thạnh 2

x

 

 

3

 

An Thạnh Đông

x

 

 

4

 

An Thạnh Nam

x

 

 

5

2. Mỹ Xuyên

Tài Văn

x

 

 

6

 

Viên An

x

 

 

7

 

Viên Bình

x

 

 

8

 

Thạnh Thới An

x

 

 

9

 

Thạnh Phú

x

 

 

10

 

Thạnh Quới

x

 

 

11

3. Long Phú

Tr­ường Khánh

x

 

 

12

 

Tân H­ưng

x

 

 

13

 

Long Phú

x

 

 

14

 

Đại Ân 2

x

 

 

15

 

Liêu Tú

x

 

 

16

4. Kế Sách

An Mỹ

x

 

 

17

 

Kế Thành

x

 

 

18

 

Trinh Phú

x

 

 

19

5. Thạnh Trị

ThạnhTrị

x

 

 

20

 

Thạnh Tân

x

 

 

21

 

Tuân Tức

x

 

 

22

 

Lâm Tân

x

 

 

23

 

Lâm Kiết

x

 

 

24

6. Ngã Năm

Long Bình

x

 

 

25

 

Mỹ Bình

x

 

 

26

 

Vĩnh Quới

x

 

 

27

7. Vĩnh Châu

Lai Hòa

x

 

 

28

 

Vĩnh Tân

x

 

 

29

 

Vĩnh Ph­ước

x

 

 

30

 

Vĩnh Châu

x

 

 

31

 

Lạc Hoà

x

 

 

32

 

Hoà Đông

x

 

 

33

 

Khánh Hoà

x

 

 

34

8. Mỹ Tú

Phú Tân

x

 

 

35

 

An Ninh

x

 

 

36

 

Phú Mỹ

x

 

 

37

 

Thuận Hư­ng

x

 

 

38

 

Mỹ Thuận

x

 

 

39

Bạc Liêu

14

14

0

 

1

1. Giá Rai

Phong Thạch Đông B

x

 

 

2

2. Đông Hải

Long Điền Đông A

x

 

 

3

 

Long Điền Đông

x

 

 

4

3. TX Bạc Liêu

Hiệp Thành

x

 

 

5

 

Vĩnh Trạch Đông

x

 

 

6

4. Hoà Bình

Vĩnh Hậu

x

 

 

7

 

Vĩnh Thịnh

x

 

 

8

 

Vĩnh Hậu A

x

 

 

9

5. Ph­ước Long

Vĩnh Phú Tây

x

 

 

10

6. Hồng Dân

Vĩnh Lộc

x

 

 

11

 

Ninh Thạnh Lợi

x

 

 

12

 

Lộc Ninh

x

 

 

13

 

Ninh Quới A

x

 

 

14

 

Vĩnh Lộc A

x

 

 

40

Vĩnh Long

2

0

2

 

1

1. Trà ôn

Trà Côn

 

x

 

2

 

Tân Mỹ

 

x

 

41

An Giang

11

5

6

 

1

1. Tri Tôn

Ô Lâm

 

x

 

2

 

An Tức

 

x

 

3

 

L­ương An Trà

 

x

 

4

 

Lạc Quới

x

 

 

6

2. Tịnh Biên

An Nông

x

 

 

9

 

An Cư­

 

x

 

10

 

Tân Lợi

 

x

 

12

3. An Phú

Phũ Hữu

x

 

 

13

 

Phú Hội

x

 

 

14

 

Vĩnh Trư­ờng

 

x

 

16

4. Tân Châu

Phú Lộc

x

 

 

42

Kiên Giang

27

5

22

 

1

1. Kiên Lư­ơng

Tân Khánh Hòa

x

 

 

2

 

Phú Mỹ

x

 

 

3

 

Vĩnh Phú

x

 

Tách từ Phú Mỹ

4

 

Vĩnh Điều

x

 

 

5

 

Phú Lợi

x

 

Tách từ Vĩnh Điều

6

2. Giồng Riềng

Ngọc Chúc

 

x

 

7

 

Vịnh Thạnh

 

x

 

8

 

Bàn Thạch

 

x

 

9

3. Châu Thành

Giục Tư­ợng

 

x

 

10

 

Minh Hòa

 

x

 

11

4. Gò Quao

Thới Quản

 

x

 

12

 

Vĩnh Phư­ớc B

 

x

 

13

 

Định Hòa

 

x

 

14

 

Định An

 

x

 

15

 

Vĩnh Thắng

 

x

 

16

5. Vĩnh Thuận

Minh Thuận

 

x

 

17

 

Vĩnh Bình Bắc

 

x

 

18

 

Vĩnh Bình Nam

 

x

 

19

 

Hoà Chánh

 

x

 

20

6. Hòn Đất

Thổ Sơn

 

x

 

21

 

Bình Giang

 

x

 

22

7. An Biên

Đông Thái

 

x

 

23

 

Đông Yên

 

x

 

24

 

Nam Thái

 

x

 

25

 

Nam Yên

 

x

 

26

 

Thạnh Yên

 

x

 

27

 

Thạnh Yên A

 

x

 

43

Long An

19

19

0

 

1

1. Đức Huệ

Mỹ Quý Đông

x

 

 

2

 

Mỹ Quý Tây

x

 

 

3

 

Mỹ Thạnh Tây

x

 

 

4

 

Bình Hoà Hư­ng

x

 

 

5

 

Mỹ Bình

x

 

 

6

2. Thạnh Hoá

Thuận Bình

x

 

 

7

 

Tân Hiệp

x

 

 

8

3. Mộc Hoá

Bình Thạnh

x

 

 

9

 

Bình Hoá Tây

x

 

 

10

 

Thạnh Trị

x

 

 

11

 

Bình Tân

x

 

 

12

4. Vĩnh Hư­ng

Tuyên Bình

x

 

 

13

 

Thái Bình Trung

x

 

 

14

 

Thái Trị

x

 

 

15

 

Hư­ng Điền A

x

 

 

16

 

Khánh Hư­ng

x

 

 

17

5. Tân H­ưng

H­ưng Hà

x

 

 

18

 

H­ưng Điền B

x

 

 

19

 

H­ưng Điền

x

 

 

44

Đồng Tháp

5

5

0

 

1

1. Hồng Ngự

Th­ường Phước 1

x

 

 

2

 

Thư­ờng Thời Hậu A

x

 

 

3

2. Tân Hồng

Tân Hộ Cơ

x

 

 

4

 

Bình Phú

x

 

 

5

 

Thông Bình

x

 

 

45

Cà Mau

9

0

9

 

1

1. U Minh

Khánh Lâm

 

x

 

2

 

Khánh Hòa

 

x

 

3

 

Khánh Hội

 

x

 

4

2. Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

 

x

 

5

3. Đầm Dơi

Thanh Tùng

 

x

 

6

 

Tân Duyệt

 

x

 

7

4.Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

 

x

 

8

 

Khánh Bình Đông

 

x

 

9

 

Khánh Bình Tây Bắc

 

x

 

 

Tổng số 287 huyện, 45 tỉnh

 

 

 

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THE PRIME MINISTER OF GOVERNMENT
 -------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No: 164/2006/QD-TTg

Hanoi, July 11, 2006

 

DECISION

APPROVING LISTS OF COMMUNES MEETING WITH EXCEPTIONAL DIFFICULTIES, BORDER COMMUNES AND COMMUNES IN FORMER RESISTANCE BASES TO BE COVERED BY THE PROGRAM ON SOCIO-ECONOMIC DEVELOPMENT IN COMMUNES MEETING WITH EXCEPTIONAL DIFFICULTIES IN ETHNIC MINORITY AND MOUNTAINOUS AREAS IN THE 2006-2010 PERIOD (PROGRAM NO. 135, PHASE II)

THE PRIME MINISTER

Pursuant to the December 25, 2001 Law on Organization of the Government;
Pursuant to the Prime Minister's Decision No. 07/2006/QD-TTg of January 10, 2006, approving the program on socio-economic development in communes meeting with exceptional difficulties in ethnic minority and mountainous areas in the 2006-2010 period;
At the proposal of the Minister-Director of the Nationalities Committee,

DECIDES:

Article 1.- To approve the lists of 1,644 communes meeting with exceptional difficulties, border communes and communes in former resistance bases which have not yet attained the objectives of Program No. 135 of the 1999-2005 period, and communes split under the Government's decrees, from communes having not yet attained the objectives of Program No. 135 of the 1999-2005 period, which shall be covered by the program on socio-economic development in communes meeting with exceptional difficulties in ethnic minority and mountainous areas in the 2006-2010 period (Program No. 135, phase II). The lists of communes to be covered by Program No. 135 in the 2006-2010 period are enclosed with this Decision.

Article 2.- To provide investment supports from the state budget for a total of 1,644 communes in the 2006-2010 period as follows:

1. The central budget shall provide investment supports for 1,581 communes (the list is enclosed herewith).

2. Local budgets shall provide investment supports for 63 communes (the list is enclosed herewith).

Article 3.- Other communes having not yet attained the objectives of Program No. 135, which are split from communes having attained the objectives of Program No. 135 of the 1999-2005 period and recommended by localities, shall be additionally considered to be covered by Program No. 135 after identification results are obtained from the three regions.

Article 4.- This Decision takes effect 15 days after its publication in "CONG BAO."

This Decision replaces the Prime Minister's Decisions No. 1232/QD-TTg of December 24, 1999, No. 647/QD-TTg of July 12, 2000, No. 42/2001/QD-TTg of March 26, 2001, No. 120/2002/QD-TTg of September 18, 2002, No. 231/2003/QD-TTg of November 12, 2003, and No. 15/2005/QD-TTg of January 19, 2005, approving lists of, or adding and replacing, communes meeting exceptional difficulties, border communes and communes in former resistance bases covered by Program No. 135 of the 1999-2005 period.

Article 5.- Ministers, heads of ministerial-level agencies, heads of government-attached agencies, and presidents of provincial/municipal People's Committees shall have to implement this Decision.

 

 







 

APPENDIX NO. I

GENERAL LIST OF COMMUNES MEETING WITH EXCEPTIONAL DIFFICULTIES TO BE COVERED BY PROGRAM No. 135 IN THE 2006-2010 PERIOD
(Promulgated together with the Prime Minister’s Decision No. 164/2006/QD-TTg of July 11, 2006)

No.

Provinces

Total number of communes

Investment capital allocation

Notes

Central budget investment

Local budget investment

1

Ha Giang

112

112

 

 

2

Cao Bang

106

106

 

 

3

Lai Chau

64

64

 

 

4

Dien Bien

59

59

 

9 split communes have been added

5

Son La

59

59

 

 

6

Bac Kan

70

70

 

 

7

Lao Cai

81

81

 

 

8

Tuyen Quang

27

27

 

 

9

Lang Son

68

68

 

 

10

Yen Bai

53

53

 

 

11

Hoa Binh

67

67

 

 

12

Bac Giang

27

27

 

 

13

Thai Nguyen

41

41

 

 

14

Phu Tho

30

30

 

 

15

Quang Ninh

27

8

19

 

16

Vinh Phuc

3

3

 

 

17

Thanh Hoa

75

75

 

 

18

Nghe An

80

80

 

 

19

Ha Tinh

18

18

 

 

20

Quang Binh

29

29

 

 

21

Quang Tri

27

27

 

 

22

Thua Thien - Hue

16

16

 

 

23

Quang Nam

53

53

 

 

24

Quang Ngai

43

43

 

 

25

Khanh Hoa

5

0

5

 

26

Binh Dinh

17

17

 

 

27

Phu Yen

11

11

 

 

28

Ninh Thuan

13

13

 

 

29

Binh Thuan

12

12

 

 

30

Kon Tum

48

48

 

 

31

Gia Lai

53

53

 

one split commune has been added

32

Dak Lak

23

23

 

 

33

Dak Nong

10

10

 

 

34

Lam Dong

32

32

 

 

35

Binh Phuoc

20

20

 

 

36

Tay Ninh

15

15

 

 

37

Tra Vinh

25

25

 

 

38

Soc Trang

38

38

 

 

39

Bac Lieu

14

14

 

 

40

Vinh Long

2

0

2

 

41

An Giang

11

5

6

 

42

Kien Giang

27

5

22

2 split communes have been added

43

Long An

19

19

 

 

44

Dong Thap

5

5

 

 

45

Ca Mau

9

0

9

 

 

Total:

1,644

1,581

63

 

 

APPENDIX NO. II

DETAILED LIST OF COMMUNES MEETING WITH EXCEPTIONAL DIFFICULTIES COVERED BY PROGRAM No. 135 IN THE 2006 - 2010 PERIOD
(Promulgated together with the Prime Minister's Decision No.164/2006/QD-TTg of July 11, 2006)

No.

Provinces/
Districts

Names of communes

Budget allocation

Notes

Central budget investment

Local budget investment

 

 

Total

1,644

1,581

63

 

1

 

Ha Giang

112

112

0

 

 

1

1. Meo Vac

Giang Chu Phin

x

 

 

 

2

 

Xin Cai

x

 

 

 

3

 

Son Vi

x

 

 

 

4

 

Pai Lung

x

 

 

 

5

 

Thuong Phung

x

 

 

 

6

 

Sung Tra

x

 

 

 

7

 

Lung Chinh

x

 

 

 

8

 

Can Chu Phin

x

 

 

 

9

 

Lung Pu

x

 

 

 

10

 

Khau Vai

x

 

 

 

11

 

Niem Son

x

 

 

 

12

 

Nam Ban

x

 

 

 

13

 

Tat Nga

x

 

 

 

14

 

Ta Lung

x

 

 

 

15

2. Dong Van

Ma Le

x

 

 

 

16

 

Lung Cu

x

 

 

 

17

 

Lung Tao

x

 

 

 

18

 

Xa Phin

x

 

 

 

19

 

Thai Phin Tung

x

 

 

 

20

 

Sung La

x

 

 

 

21

 

Pho La

x

 

 

 

22

 

Pho Cao

x

 

 

 

23

 

Lung Thau

x

 

 

 

24

 

Van Chai

x

 

 

 

25

 

Sung Trai

x

 

 

 

26

 

Sang Tung

x

 

 

 

27

 

Ho Quang Phin

x

 

 

 

28

 

Lung Phin

x

 

 

 

29

 

Sinh Lung

x

 

 

 

30

 

Ta Phin

x

 

 

 

31

 

Ta Lung

x

 

 

 

32

 

Dong Van

x

 

 

 

33

 

Pho Bang township

x

 

 

 

34

3. Yen Minh

Sung Thai

x

 

 

 

35

 

Phu Lung

x

 

 

 

36

 

Thang Mo

x

 

 

 

37

 

Sung Trang

x

 

 

 

38

 

Lao Va Chai

x

 

 

 

39

 

Ngam La

x

 

 

 

40

 

Ngoc Long

x

 

 

 

41

 

Mau Long

x

 

 

 

42

 

Duong Thuong

x

 

 

 

43

 

Du Gia

x

 

 

 

44

 

Du Tien

x

 

 

 

45

 

Lung Ho

x

 

 

 

46

 

Huu Vinh

x

 

 

 

47

4. Quan Ba

Thanh Van

x

 

 

 

48

 

Nghia Thuan

x

 

 

 

49

 

Ta Van

x

 

 

 

50

 

Lung Tam

x

 

 

 

51

 

Bat Dai Son

x

 

 

 

52

 

Can Ty

x

 

 

 

53

 

Cao Ma Po

x

 

 

 

54

 

Tung Vai

x

 

 

 

55

 

Thai An

x

 

 

 

56

5. Hoang Su Phi

Nang Don

x

 

 

 

57

 

Ban Phung

x

 

 

 

58

 

Po Lo

x

 

 

 

59

 

Dan Van

x

 

 

 

60

 

Ngam Dang Vai

x

 

 

 

61

 

San Xa Ho

x

 

 

 

62

 

Po Ly Ngai

x

 

 

 

63

 

Ho Thau

x

 

 

 

64

 

Chien Pho

x

 

 

 

65

 

Nam Khoa

x

 

 

 

66

 

Ban May

x

 

 

 

67

 

Thang Tin

x

 

 

 

68

 

Then Chu Phin

x

 

 

 

69

 

Tung San

x

 

 

 

70

 

Ban Nhung

x

 

 

 

71

 

Ta Su Choong

x

 

 

 

72

 

Ban Peo

x

 

 

 

73

 

Ban Luoc

x

 

 

 

74

6. Xin Man

Ban Diu

x

 

 

 

75

 

Then Phang

x

 

 

 

76

 

Ta Nhiu

x

 

 

 

77

 

Ban Ngo

x

 

 

 

78

 

Nam Dan

x

 

 

 

79

 

Che La

x

 

 

 

80

 

Quang Nguyen

x

 

 

 

81

 

Chi Ca

x

 

 

 

82

 

Pa Vay Su

x

 

 

 

83

 

Nan Xin

x

 

 

 

84

 

Nan Ma

x

 

 

 

85

 

Ngan Chien

x

 

 

 

86

 

Trung Thinh

x

 

 

 

87

 

Thu Ta

x

 

 

 

88

7. Bac Me

Phu Nam

x

 

 

 

89

 

Minh Son

x

 

 

 

90

 

Giap Trung

x

 

 

 

91

 

Yen Cuong

x

 

 

 

92

 

Duong Hong

x

 

 

 

93

 

Duong Am

x

 

 

 

94

 

Phieng Luong

x

 

 

 

95

 

Thuong Tan

x

 

 

 

96

8. Vi Xuyen

Thanh Thuy

x

 

 

 

97

 

Thuan Hoa

x

 

 

 

98

 

Thanh Duc

x

 

 

 

99

 

Ngoc Minh

x

 

 

 

100

 

Cao Bo

x

 

 

 

101

 

Minh Tan

x

 

 

 

102

 

Xin Chai

x

 

 

 

103

 

Lao Chai

x

 

 

 

104

 

Ngoc Linh

x

 

 

 

105

 

Bach Ngoc

x

 

 

 

106

9. Bac Quang

Tan Lap

x

 

 

 

107

 

Thuong Binh

x

 

 

 

108

 

Dong Tien

x

 

 

 

109

10. Quang Binh

Ban Ria

x

 

 

 

110

 

Na Khuong

x

 

 

 

111

 

Xuan Minh

x

 

 

 

112

 

Tien Nguyen

x

 

 

2

 

Cao Bang

106

106

0

 

 

1

1. Bao Lac

Phan Thanh

x

 

 

 

2

 

Khanh Xuan

x

 

 

 

3

 

Xuan Truong

x

 

 

 

4

 

Huy Giap

x

 

 

 

5

 

Dinh Phung

x

 

 

 

6

 

Son Lo

x

 

 

 

7

 

Hong An

x

 

 

 

8

 

Co Ba

x

 

 

 

9

 

Thuong Ha

x

 

 

 

10

 

Coc Pang

x

 

 

 

11

 

Hung Dao

x

 

 

 

12

 

Hong Tri

x

 

 

 

13

 

Bao Toan

x

 

 

 

14

2. Ha Lang

Dong loan

0

 

 

 

15

 

Minh Long

x

 

 

 

16

 

Thang Loi

x

 

 

 

17

 

Duc Quang

x

 

 

 

18

 

Quang Long

x

 

 

 

19

 

Kim Loan

x

 

 

 

20

 

Co Ngan

x

 

 

 

21

 

An Lac

x

 

 

 

22

 

Vinh Quy

x

 

 

 

23

3. Thong Nong

Vi Quang

x

 

 

 

24

 

Can Yen

x

 

 

 

25

 

Ngoc Dong

x

 

 

 

26

 

Yen Son

x

 

 

 

27

 

Thanh Long

x

 

 

 

28

 

Binh Lang

x

 

 

 

29

 

Luong Thong

x

 

 

 

30

 

Da Thong

x

 

 

 

31

 

Luong Can

x

 

 

 

32

4. Nguyen Binh

Trieu Nguyen

x

 

 

 

33

 

Ca Thanh

x

 

 

 

34

 

Yen Lac

x

 

 

 

35

 

Phan Thanh

x

 

 

 

36

 

Mai Long

x

 

 

 

37

 

Vu Nong

x

 

 

 

38

 

Quang Thanh

x

 

 

 

39

 

Hung Dao

x

 

 

 

40

 

Hoa Tham

x

 

 

 

41

 

Thinh Vuong

x

 

 

 

42

 

Thai Hoc

x

 

 

 

43

5. Ha Quang

Quy Quan

x

 

 

 

44

 

Keo Yen

x

 

 

 

45

 

Lung Nam

x

 

 

 

46

 

Van An

x

 

 

 

47

 

Cai Vien

x

 

 

 

48

 

Thuong Thon

x

 

 

 

49

 

Noi Thon

x

 

 

 

50

 

Ha Thon

x

 

 

 

51

 

Tong Cot

x

 

 

 

52

 

Hong Si

x

 

 

 

53

 

Si Hai

x

 

 

 

54

 

Ma Ba

x

 

 

 

55

6. Tra Linh

Quang Han

0

 

 

 

56

 

Tri Phuong

x

 

 

 

57

 

Co Muoi

x

 

 

 

58

 

Luu Ngoc

x

 

 

 

59

 

Quang Vinh

x

 

 

 

60

 

Quoc Toan

x

 

 

 

61

 

Quang Trung

x

 

 

 

62

7. Trung Khanh

Doai Con

x

 

 

 

63

 

Phong Nam

x

 

 

 

64

 

Ngoc Khe

x

 

 

 

65

 

Ngoc Chung

x

 

 

 

66

 

Lang Yen

x

 

 

 

67

 

Than Giap

x

 

 

 

68

 

Cao Thang

x

 

 

 

69

 

Trung Phuc

x

 

 

 

70

8. Quang Uyen

Quang Hung

x

 

 

 

71

 

Binh Lang

x

 

 

 

72

 

Hoang Hai

x

 

 

 

73

 

Phi Hai

x

 

 

 

74

9. Thach An

Danh Sy

x

 

 

 

75

 

Duc Long

x

 

 

 

76

 

Thi Ngan

x

 

 

 

77

 

Trong Con

x

 

 

 

78

 

Duc Thong

x

 

 

 

79

 

Canh Tan

x

 

 

 

80

 

Minh Khai

x

 

 

 

81

 

Quang Trong

x

 

 

 

82

 

Thuy Hung

x

 

 

 

83

 

Van Trinh

x

 

 

 

84

10. Hoa An

Quang Trung

x

 

 

 

85

 

Hong Nam

x

 

 

 

86

 

Le Trung

x

 

 

 

87

 

Ngu Lao

x

 

 

 

88

 

Trung Luong

x

 

 

 

89

 

Cong Trung

x

 

 

 

90

 

Duc Xuan

x

 

 

 

91

 

Binh Duong

x

 

 

 

92

 

Ha Tri

x

 

 

 

93

 

Trung Vuong

x

 

 

 

94

11. Bao Lam

Tan Viet

x

 

 

 

95

 

Nam Quang

x

 

 

 

96

 

Vinh Quang

x

 

 

 

97

 

Ly Bon

x

 

 

 

98

 

Mong An

x

 

 

 

99

 

Vinh Phong

x

 

 

 

100

 

Duc Hanh

x

 

 

 

101

 

Quang Lam

x

 

 

 

102

 

Yen Tho

x

 

 

 

103

 

Thai Hoc

x

 

 

 

104

12. Phuc Hoa

My Hung

x

 

 

 

105

 

Trieu Au

x

 

 

 

106

 

Tien Thanh

x

 

 

3

 

Lai Chau

64

64

0

 

 

1

1. Muong Te

Pa Ve Su

x

 

 

 

2

 

Pa U

x

 

 

 

3

 

Bum To

x

 

 

 

4

 

Nam Khao

x

 

 

 

5

 

Hua Bum

x

 

 

 

6

 

Can Ho

x

 

 

 

7

 

Bum Nua

x

 

 

 

8

 

Thu Lum

x

 

 

 

9

 

Muong Mo

x

 

 

 

10

 

Ka Lang

x

 

 

 

11

 

Mu Ca

x

 

 

 

12

 

Ta Tong

x

 

 

 

13

 

Muong Te

x

 

 

 

14

 

Nam Hang

x

 

 

 

15

2. Sin Ho

Huoi Luong

x

 

 

 

16

 

Nam Ban

x

 

 

 

17

 

Phin Ho

x

 

 

 

18

 

Hong Thu

x

 

 

 

19

 

Phang Xo Lin

x

 

 

 

20

 

Ta Phin

x

 

 

 

21

 

Xa De Phin

x

 

 

 

22

 

Ta Ngao

x

 

 

 

23

 

Lang Mo

x

 

 

 

24

 

Tua Sin Chai

x

 

 

 

25

 

Pu Sam Cap

x

 

 

 

26

 

Ma Quai

x

 

 

 

27

 

Nam Tam

x

 

 

 

28

 

Noong Heo

x

 

 

 

29

 

Can Co

x

 

 

 

30

 

Nam Cha

x

 

 

 

31

 

Nam Cuoi

x

 

 

 

32

 

Nam Han

x

 

 

 

33

 

Pa Tan

x

 

 

 

34

 

Chan Nua

x

 

 

 

35

 

Pu Dao

x

 

 

 

36

3. Phong Tho

Si Lo Lau

x

 

 

 

37

 

Ma Ly Chai

x

 

 

 

38

 

Mo Si San

x

 

 

 

39

 

Pa Vay Su

x

 

 

 

40

 

Vang Ma Chai

x

 

 

 

41

 

Dao San

x

 

 

 

42

 

Tong Qua Lin

x

 

 

 

43

 

Mu Sang

x

 

 

 

44

 

Ma Ly Pho

x

 

 

 

45

 

Hoang Then

x

 

 

 

46

 

Sin Suoi Ho

x

 

 

 

47

 

Ban Lang

x

 

 

 

48

 

Nam Xe

x

 

 

 

49

4. Tam Duong

La Nhi Thang

x

 

 

 

50

 

Sung Phai

x

 

 

 

51

 

Nung Nang

x

 

 

 

52

 

Ta Leng

x

 

 

 

53

 

Khun Ha

x

 

 

 

54

 

Ban Hon

x

 

 

 

55

 

Na Tam

x

 

 

 

56

5. Lai Chau provincial

Nam Loong

x

 

 

 

 

   capital

 

 

 

 

 

57

6. Than Uyen

Muong Khoa

x

 

 

 

58

 

Nam Can

x

 

 

 

59

 

Nam So

x

 

 

 

60

 

Ta Hua

x

 

 

 

61

 

Ho Mit

x

 

 

 

62

 

Khoen On

x

 

 

 

63

 

Ta Gia

x

 

 

 

64

 

Muong Kim

x

 

 

4

 

Dien Bien

59

59

0

 

 

1

1. Tuan Giao

Ang To

x

 

 

 

2

 

Tenh Phong

x

 

 

 

3

 

Phinh Sang

x

 

 

 

4

 

Na Say

x

 

 

 

5

 

Muong Thin

x

 

 

 

6

 

Ta Ma

x

 

 

 

7

 

Muong Lan

x

 

 

 

8

 

Muong Dang

x

 

 

 

9

 

Muong Mun

x

 

 

 

10

 

Mun Chung

x

 

 

 

11

2. Dien Bien

Nua Ngam

x

 

 

 

12

 

Pa Thom

x

 

 

 

13

 

Muong Loi

x

 

 

 

14

 

Muong Nha

x

 

 

 

15

 

Na Nhan

x

 

Split from Na Tau commune

 

16

 

Na Tau

x

 

 

 

17

 

Na U

x

 

 

 

18

3. Muong Nhe

Muong Toong

x

 

 

 

19

 

Muong Nhe

x

 

 

 

20

 

Chung Chai

x

 

 

 

21

 

Sin Thau

x

 

 

 

22

 

Cha Cang

x

 

 

 

23

 

Na Hy

x

 

 

 

24

 

Na Khoa

x

 

Split from Na Hy commune

 

25

 

Na Bung

x

 

Split from Na Hy commune

 

26

 

Pa Tan

x

 

Split from Tra Cang commune

 

27

 

Quang Lam

x

 

Split from Muong Toong commune

 

28

 

Nam Ke

x

 

Split from Muong Toong commune

 

29

4. Dien Bien Dong

Chieng So

x

 

 

 

30

 

Xa Dung

x

 

 

 

31

 

Luan Gioi

x

 

 

 

32

 

Keo Lom

x

 

 

 

33

 

Phi Nhu

x

 

 

 

34

 

Pu Nhi

x

 

 

 

35

 

Noong U

x

 

Split from Pu Nhi commune

 

36

 

Na Son

x

 

 

 

37

 

Hang Lia

x

 

 

 

38

 

Tia Dinh

x

 

Split from Hang Lia commune

 

39

 

Phinh Giang

x

 

 

 

40

 

Pu Hong

x

 

Split from Phinh Giang commune

 

41

 

Muong Luan

x

 

 

 

42

5. Tua Chua

Muong Dun

x

 

 

 

43

 

Sa Nhe

x

 

 

 

44

 

Ta Sin Thang

x

 

 

 

45

 

Lao Sa Phinh

x

 

 

 

46

 

Tua Thang

x

 

 

 

47

 

Ta Phinh

x

 

 

 

48

 

Sin Chai

x

 

 

 

49

 

Huoi So

x

 

 

 

50

 

Trung Thu

x

 

 

 

51

6. Muong Cha

Hua Ngai

x

 

 

 

52

 

Huoi Leng

x

 

 

 

53

 

Xa Tong

x

 

 

 

54

 

Cha Nua

x

 

 

 

55

 

Cha To

x

 

 

 

56

 

Pa Ham

x

 

 

 

57

 

Muong Muon

x

 

 

 

58

 

Si Pa Phin

x

 

 

 

59

 

Muong Tung

x

 

 

5

 

Son La

59

59

0

 

 

1

1. Song Ma

Nam Man

x

 

 

 

2

 

Pu Pau

x

 

 

 

3

 

Bo Sinh

x

 

 

 

4

 

Chieng Phung

x

 

 

 

5

2. Sop Cop

Muong Sai

x

 

 

 

6

 

Muong Leo

x

 

 

 

7

 

Sam Kha

x

 

 

 

8

 

Dom Cang

x

 

 

 

9

 

Nam Lanh

x

 

 

 

10

 

Muong Lan

x

 

 

 

11

 

Muong Va

x

 

 

 

12

 

Pung Banh

x

 

 

 

13

3. Thuan Chau

Pa Long

x

 

 

 

14

 

Phong Lap

x

 

 

 

15

 

Co Tong

x

 

 

 

16

 

E Tong

x

 

 

 

17

 

Muong Bam

x

 

 

 

18

 

Long He

x

 

 

 

19

 

Co Ma

x

 

 

 

20

 

Nam Lau

x

 

 

 

21

 

Ban Lam

x

 

 

 

22

4. Bac Yen

Phieng Con

x

 

 

 

23

 

Ta Xua

x

 

 

 

24

 

Lang Cheu

x

 

 

 

25

 

Xim Vang

x

 

 

 

26

 

Hang Chu

x

 

 

 

27

 

Ta Khoa

x

 

 

 

28

 

Muong Khoa

x

 

 

 

29

5. Muong La

Nam Gion

x

 

 

 

30

 

Chieng An

x

 

 

 

31

 

Ngoc Chien

x

 

 

 

32

 

Chieng Cong

x

 

 

 

33

 

Chieng Muon

x

 

 

 

34

6. Phu Yen

Suoi To

x

 

 

 

35

 

Suoi Bau

x

 

 

 

36

 

Kim Bon

x

 

 

 

37

 

Muong Bang

x

 

 

 

38

 

Muong Do

x

 

 

 

39

 

Da Do

x

 

 

 

40

 

Bac Phong

x

 

 

 

41

 

Nam Phong

x

 

 

 

42

7. Moc Chau

Tan Hop

x

 

 

 

43

 

Xuan Nha

x

 

 

 

44

 

Chieng Khua

x

 

 

 

45

 

Muong Men

x

 

 

 

46

 

Suoi Bang

x

 

 

 

47

 

Muong Te

x

 

 

 

48

 

Song Khua

x

 

 

 

49

 

Quang Minh

x

 

 

 

50

 

Lien Hoa

x

 

 

 

51

8. Quynh Nhai

Ca Nang

x

 

 

 

52

 

Chieng On

x

 

 

 

53

 

Chieng Khay

x

 

 

 

54

 

Nam Et

x

 

 

 

55

9. Yen Chau

Chieng On

x

 

 

 

56

 

Chieng Tuong

x

 

 

 

57

10. Mai Son

Chieng Noi

x

 

 

 

58

 

Phieng Cam

x

 

 

 

59

 

Phieng Pan

x

 

 

6

 

Bac Kan

70

70

0

 

 

1

1. Pac Nam

Cao Tan

x

 

 

 

2

 

Giao Hieu

x

 

 

 

3

 

An Thang

x

 

 

 

4

 

Bang Thanh

x

 

 

 

5

 

Cao Tri

x

 

 

 

6

 

Boc Bo

x

 

 

 

7

 

Co Linh

x

 

 

 

8

 

Nghiem Loan

x

 

 

 

9

 

Nhan Mon

x

 

 

 

10

 

Cong Bang

x

 

 

 

11

2. Ba Be

Dong Phuc

x

 

 

 

12

 

Hoang Tri

x

 

 

 

13

 

Cao Tri

x

 

 

 

14

 

Cao Thuong

x

 

 

 

15

 

Phuc Loc

x

 

 

 

16

 

Xuan La

x

 

 

 

17

 

Quang Khe

x

 

 

 

18

 

Dia Linh

x

 

 

 

19

 

Yen Duong

x

 

 

 

20

 

My Phuong

x

 

 

 

21

 

Thuong Giao

x

 

 

 

22

 

Nam Mau

x

 

 

 

23

3. Ngan Son

Thuong Quan

x

 

 

 

24

 

Thuong An

x

 

 

 

25

 

Coc Dan

x

 

 

 

26

 

Huong Ne

x

 

 

 

27

 

Thuan Mang

x

 

 

 

28

 

Duc Van

x

 

 

 

29

 

Lang Ngam

x

 

 

 

30

4. Na Ri

Liem Thuy

x

 

 

 

31

 

Dong Xa

x

 

 

 

32

 

Xuan Duong

x

 

 

 

33

 

Duong Son

x

 

 

 

34

 

Con Minh

x

 

 

 

35

 

Quang Phong

x

 

 

 

36

 

Van Minh

x

 

 

 

37

 

Huu Thac

x

 

 

 

38

 

Cu Le

x

 

 

 

39

 

Vu Loan

x

 

 

 

40

 

Van Hoc

x

 

 

 

41

 

Luong Thanh

x

 

 

 

42

 

An Tinh

x

 

 

 

43

 

Luong Thuong

x

 

 

 

44

 

Kim Hy

x

 

 

 

45

5. Cho Don

Ra Ban

x

 

 

 

46

 

Bang Lang

x

 

 

 

47

 

Phuong Vien

x

 

 

 

48

 

Nam Cuong

x

 

 

 

49

 

Quang Bach

x

 

 

 

50

 

Yen Thinh

x

 

 

 

51

 

Ban Thi

x

 

 

 

52

 

Luong Bang

x

 

 

 

53

 

Binh Trung

x

 

 

 

54

 

Phong Huan

x

 

 

 

55

 

Yen My

x

 

 

 

56

 

Dai Sao

x

 

 

 

57

 

Xuan Lac

x

 

 

 

58

 

Tan Lap

x

 

 

 

59

6. Bach Thong

Si Binh

x

 

 

 

60

 

Don Phong

x

 

 

 

61

 

My Thanh

x

 

 

 

62

 

Cao Son

x

 

 

 

63

7. Cho Moi

Thanh Mai

x

 

 

 

64

 

Thanh Van

x

 

 

 

65

 

Tan Son

x

 

 

 

66

 

Mai Lap

x

 

 

 

67

 

Yen Cu

x

 

 

 

68

 

Binh Van

x

 

 

 

69

 

Nhu Co

x

 

 

 

70

 

Hoa Muc

x

 

 

7

 

 Lao Cai

81

81

0

 

 

1

1. Si Ma Cai

Nan San

x

 

 

 

2

 

San Chai

x

 

 

 

3

 

Man Than

x

 

 

 

4

 

Nan Sin

x

 

 

 

5

 

Thao Chu Phin

x

 

 

 

6

 

Ban Me

x

 

 

 

7

 

Quan Than San

x

 

 

 

8

 

Can Ho

x

 

 

 

9

 

Lung Sui

x

 

 

 

10

 

Lu Than

x

 

 

 

11

2. Bac Ha

Lung Cai

x

 

 

 

12

 

Ban Gia

x

 

 

 

13

 

Ban Lien

x

 

 

 

14

 

Ta Cu Ty

x

 

 

 

15

 

Thai Giang Pho

x

 

 

 

16

 

Ta Van Chu

x

 

 

 

17

 

Hoang Thu Pho

x

 

 

 

18

 

Nam Mon

x

 

 

 

19

 

Coc Ly

x

 

 

 

20

 

Ban Cai

x

 

 

 

21

 

Nam Luc

x

 

 

 

22

 

Coc Lau

x

 

 

 

23

 

Nam Khanh

x

 

 

 

24

 

Nam Det

x

 

 

 

25

 

Ban Pho

x

 

 

 

26

3. Sa Pa

Thanh Kim

x

 

 

 

27

 

Ban Phung

x

 

 

 

28

 

Nam Sai

x

 

 

 

29

 

Suoi Thau

x

 

 

 

30

 

Ta Van

x

 

 

 

31

 

Hau Thao

x

 

 

 

32

 

Su Pan

x

 

 

 

33

 

Ban Khoang

x

 

 

 

34

 

Ta Giang Phinh

x

 

 

 

35

 

Lao Chai

x

 

 

 

36

4. Bat Xat

Phin Ngan

x

 

 

 

37

 

Nam Trac

x

 

 

 

38

 

A Mu Sung

x

 

 

 

39

 

A Lu

x

 

 

 

40

 

Pa Cheo

x

 

 

 

41

 

Nam Pung

x

 

 

 

42

 

Den Thang

x

 

 

 

43

 

Sang Ma Sao

x

 

 

 

44

 

Ngai Thau

x

 

 

 

45

 

Y Ty

x

 

 

 

46

 

Coc My

x

 

 

 

47

 

Trinh Tuong

x

 

 

 

48

5. Muong Khuong

Tung Trung Pho

x

 

 

 

49

 

Nam Lu

x

 

 

 

50

 

Thanh Binh

x

 

 

 

51

 

Nam Chay

x

 

 

 

52

 

Lung Khau Nhin

x

 

 

 

53

 

Pha Long

x

 

 

 

54

 

Din Chin

x

 

 

 

55

 

Tai Ngai Cho

x

 

 

 

56

 

Ta Gia Khau

x

 

 

 

57

 

Cao Son

x

 

 

 

58

 

La Pan Tan

x

 

 

 

59

 

Ta Thang

x

 

 

 

60

6. Van Ban

Nam Chay

x

 

 

 

61

 

Nam Xe

x

 

 

 

62

 

Tham Duong

x

 

 

 

63

 

Dan Thang

x

 

 

 

64

 

Nam Xay

x

 

 

 

65

 

Nam Rang

x

 

 

 

66

 

Son Thuy

x

 

 

 

67

 

Tan Thuong

x

 

 

 

68

 

Chieng Ken

x

 

 

 

69

 

Nam Tha

x

 

 

 

70

 

Nam Ma

x

 

 

 

71

7. Bao Yen

Tan Duong

x

 

 

 

72

 

Thuong Ha

x

 

 

 

73

 

Minh Tan

x

 

 

 

74

 

Tan Tien

x

 

 

 

75

 

Xuan Thuong

x

 

 

 

76

 

Cam Con

x

 

 

 

77

 

Xuan Hoa

x

 

 

 

78

 

Kim Son

x

 

 

 

79

8. Bao Thang

Tri Quang

x

 

 

 

80

 

Thai Nien

x

 

 

 

81

 

Ban Cam

x

 

 

8

 

Tuyen Quang

27

27

0

 

 

1

1. Yen Son

Kim Quan

x

 

 

 

2

 

Hung Loi

x

 

 

 

3

 

Trung Minh

x

 

 

 

4

 

Kien Thiet

x

 

 

 

5

2. Son Duong

Trung Yen

x

 

 

 

6

 

Luong Thien

x

 

 

 

7

 

Binh Yen

x

 

 

 

8

3. Na Hang

Khuon Ha

x

 

 

 

9

 

Phuc Yen

x

 

 

 

10

 

Lang Can

x

 

 

 

11

 

Thuong Giap

x

 

 

 

12

 

Xuan Lap

x

 

 

 

13

 

Yen Hoa

x

 

 

 

14

 

Sinh Long

x

 

 

 

15

 

Son Phu

x

 

 

 

16

 

Thuong Nong

x

 

 

 

17

4. Chiem Hoa

Phu Binh

x

 

 

 

18

 

Binh An

x

 

 

 

19

 

Hong Quang

x

 

 

 

20

 

Trung Ha

x

 

 

 

21

 

Tri Phu

x

 

 

 

22

 

Linh Phu

x

 

 

 

23

 

Binh Phu

x

 

 

 

24

 

Kien Dai

x

 

 

 

25

 

Tan My

x

 

 

 

26

5. Ham Yen

Minh Khuong

x

 

 

 

27

 

Yen Thuan

x

 

 

9

 

Lang Son

68

68

0

 

 

1

1. Trang Dinh

Khanh Long

x

 

 

 

2

 

Tan Yen

x

 

 

 

3

 

Cao Minh

x

 

 

 

4

 

Vinh Tien

x

 

 

 

5

 

Bac Ai

x

 

 

 

6

 

Doan Ket

x

 

 

 

7

 

Chi Minh

x

 

 

 

8

 

Tan Minh

x

 

 

 

9

2. Van Lang

Nhac Ky

x

 

 

 

10

 

Nam La

x

 

 

 

11

 

Bac La

x

 

 

 

12

 

Trung Khanh

x

 

 

 

13

3. Cao Loc

Song Giap

x

 

 

 

14

 

Cong Son

x

 

 

 

15

 

Mau Son

x

 

 

 

16

 

Thanh Loa

x

 

 

 

17

 

Thach Dan

x

 

 

 

18

 

Xuan Long

x

 

 

 

19

4. Loc Binh

Huu Lan

x

 

 

 

20

 

Xuan Duong

x

 

 

 

21

 

Ai Quoc

x

 

 

 

22

 

Tinh Bac

x

 

 

 

23

 

Mau Son

x

 

 

 

24

 

Tam Gia

x

 

 

 

25

 

Loi Bac

x

 

 

 

26

5. Chi Lang

Bang Huu

x

 

 

 

27

 

Van An

x

 

 

 

28

 

Chien Thang

x

 

 

 

29

 

Lien Son

x

 

 

 

30

 

Lam Son

x

 

 

 

31

 

Huu Kien

x

 

 

 

32

6. Huu Lung

Quyet Thang

x

 

 

 

33

 

Tan Lap

x

 

 

 

34

 

Huu Lien

x

 

 

 

35

 

Thien Ki

x

 

 

 

36

7. Van Quan

Song Giang

x

 

 

 

37

 

Trang Cac

x

 

 

 

38

 

Phu My

x

 

 

 

39

 

Tri Le

x

 

 

 

40

 

Huu Le

x

 

 

 

41

 

Hoa Binh

x

 

 

 

42

8. Binh Gia

Hung Dao

x

 

 

 

43

 

Binh La

x

 

 

 

44

 

Thien Thuat

x

 

 

 

45

 

Thien Hoa

x

 

 

 

46

 

Thien Long

x

 

 

 

47

 

Quy Hoa

x

 

 

 

48

 

Hoa Binh

x

 

 

 

49

 

Vinh Yen

x

 

 

 

50

 

Tan Hoa

x

 

 

 

51

 

Yan Lo

x

 

 

 

52

 

Hoa Tham

x

 

 

 

53

 

Quang Trung

x

 

 

 

54

9. Bac Son

Nhat Tien

x

 

 

 

55

 

Tran Yen

x

 

 

 

56

 

Nhat Hoa

x

 

 

 

57

 

Tan Huong

x

 

 

 

58

 

Tan Tri

x

 

 

 

59

 

Van Thuy

x

 

 

 

60

10. Dinh Lap

Bac Lang

x

 

 

 

61

 

Lam Ca

x

 

 

 

62

 

Thai Binh

x

 

 

 

63

 

Dong Thang

x

 

 

 

64

 

Bac Xa

x

 

 

 

65

 

Kien Moc

x

 

 

 

66

 

Binh Xa

x

 

 

 

67

 

Cuong Loi

x

 

 

 

68

 

Chau Son

x

 

 

10

 

Yen Bai

53

53

0

 

 

1

1. Tran Yen

Viet Hong

x

 

 

 

2

 

Kien Thanh

x

 

 

 

3

 

Quy Mong

x

 

 

 

4

2. Luc Yen

Tan Lap

x

 

 

 

5

 

Phan Thanh

x

 

 

 

6

 

An Phu

x

 

 

 

7

 

Phuc Loi

x

 

 

 

8

 

Trung Tam

x

 

 

 

9

 

Khanh Thien

x

 

 

 

10

3. Van Yen

Phong Du Thuong

x

 

 

 

11

 

Na Hau

x

 

 

 

12

 

Mo Vang

x

 

 

 

13

 

Xuan Tam

x

 

 

 

14

 

Lang Thip

x

 

 

 

15

4. Van Chan

Nam Muoi

x

 

 

 

16

 

Sung Do

x

 

 

 

17

 

Nghia Son

x

 

 

 

18

 

Suoi Quyen

x

 

 

 

19

 

An Luong

x

 

 

 

20

 

Suoi Bu

x

 

 

 

21

 

Nam Lanh

x

 

 

 

22

 

Suoi Giang

x

 

 

 

23

 

Minh An

x

 

 

 

24

 

Cat Thinh

x

 

 

 

25

5. Yen Binh

Yen Thanh

x

 

 

 

26

 

Phuc An

x

 

 

 

27

 

Xuan Lai

x

 

 

 

28

 

Ngoc Chan

x

 

 

 

29

 

Phuc Ninh

x

 

 

 

30

6. Tram Tau

Hat Liu

x

 

 

 

31

 

Ban Cong

x

 

 

 

32

 

Tram Tau

x

 

 

 

33

 

Ban Mu

x

 

 

 

34

 

Xa Ho

x

 

 

 

35

 

Pa Hu

x

 

 

 

36

 

Pa Lau

x

 

 

 

37

 

Tuc Dan

x

 

 

 

38

 

Lang Nhi

x

 

 

 

39

 

Phinh Ho

x

 

 

 

40

 

Ta Xi Lang

x

 

 

 

41

7. Mu Cang Chai

Nam Co

x

 

 

 

42

 

Cao Pha

x

 

 

 

43

 

Pung Luong

x

 

 

 

44

 

La Pan Tan

x

 

 

 

45

 

De Xu Phinh

x

 

 

 

46

 

Nam Khat

x

 

 

 

47

 

Kim Noi

x

 

 

 

48

 

Mo De

x

 

 

 

49

 

Che Cu Nha

x

 

 

 

50

 

Che Tao

x

 

 

 

51

 

Khao Mang

x

 

 

 

52

 

Lao Chai

x

 

 

 

53

 

Ho Bon

x

 

 

11

 

Hoa Binh

67

67

0

 

 

1

1. Mai Chau

Noong Luong

x

 

 

 

2

 

Pu Bin

x

 

 

 

3

 

Cun Pheo

x

 

 

 

4

 

Tan Mai

x

 

 

 

5

 

Phuc San

x

 

 

 

6

 

Pa Co

x

 

 

 

7

 

Hang Kia

x

 

 

 

8

2. Da Bac

Dong Nghe

x

 

 

 

9

 

Suoi Nanh

x

 

 

 

10

 

Doan Ket

x

 

 

 

11

 

Trung Thanh

x

 

 

 

12

 

Yen Hoa

x

 

 

 

13

 

Tan Dan

x

 

 

 

14

 

Tan Minh

x

 

 

 

15

 

Dong Ruong

x

 

 

 

16

 

Tien Phong

x

 

 

 

17

 

Vay Nua

x

 

 

 

18

 

Muong Tuong

x

 

 

 

19

3. Tan Lac

Bac Son

x

 

 

 

20

 

Nam Son

x

 

 

 

21

 

Ngo Luong

x

 

 

 

22

 

Ngoi Hoa

x

 

 

 

23

 

Phu Vinh

x

 

 

 

24

4. Lac Son

Binh Hem

x

 

 

 

25

 

Mien Doi

x

 

 

 

26

 

Ngoc Lau

x

 

 

 

27

 

Ngoc Son

x

 

 

 

28

 

Tu Do

x

 

 

 

29

 

Quy Hoa

x

 

 

 

30

5. Kim Boi

Lap Chieng

x

 

 

 

31

 

Cuoi Ha

x

 

 

 

32

 

Hop Chau

x

 

 

 

33

 

Du Sang

x

 

 

 

34

 

Thuong Bi

x

 

 

 

35

 

Tu Son

x

 

 

 

36

 

Thuong Tien

x

 

 

 

37

 

Nuong Dam

x

 

 

 

38

 

Tan Thanh

x

 

 

 

39

 

Hop Dong

x

 

 

 

40

 

Son Thuy

x

 

 

 

41

 

Sao Bay

x

 

 

 

42

 

Thanh Nong

x

 

 

 

43

 

My Hoa

x

 

 

 

44

 

Hop Thanh

x

 

 

 

45

 

Long Son

x

 

 

 

46

 

Binh Son

x

 

 

 

47

 

Nam Thuong

x

 

 

 

48

 

Dong Bac

x

 

 

 

49

 

Bac Son

x

 

 

 

50

 

Hung Tien

x

 

 

 

51

 

Nat Son

x

 

 

 

52

 

Kim Son

x

 

 

 

53

 

Vinh Tien

x

 

 

 

54

 

Kim Tien

x

 

 

 

55

6. Luong Son

Cao Dam

x

 

 

 

56

7. Cao Phong

Yen Thuong

x

 

 

 

57

 

Yen Lap

x

 

 

 

58

 

Thung Nai

x

 

 

 

59

8. Ky Son

Doc Lap

x

 

 

 

60

9. Lac Thuy

An Binh

x

 

 

 

61

 

An Lac

x

 

 

 

62

 

Dong Mon

x

 

 

 

63

 

Hung Thi

x

 

 

 

64

10. Yen Thuy

Bao Hieu

x

 

 

 

65

 

Lac Luong

x

 

 

 

66

 

Lac Sy

x

 

 

 

67

 

Lac Hung

x

 

 

12

 

Bac Giang

27

27

0

 

 

1

1. Son Dong

Thach Son

x

 

 

 

2

 

Que Son

x

 

 

 

3

 

Giao Liem

x

 

 

 

4

 

Thanh Luan

x

 

 

 

5

 

Duong Huu

x

 

 

 

6

 

An Lac

x

 

 

 

7

 

Huu San

x

 

 

 

8

 

Van Son

x

 

 

 

9

 

Le Vien

x

 

 

 

10

 

Chien Son

x

 

 

 

11

 

Cam Dan

x

 

 

 

12

 

Vinh Khuong

x

 

 

 

13

 

Phuc Thang

x

 

 

 

14

2. Luc Ngan

Xa Ly

x

 

 

 

15

 

Phong Minh

x

 

 

 

16

 

Tan Son

x

 

 

 

17

 

Phong Van

x

 

 

 

18

 

Cam Son

x

 

 

 

19

 

Son Hai

x

 

 

 

20

 

Ho Dap

x

 

 

 

21

 

Kim Son

x

 

 

 

22

 

Deo Gia

x

 

 

 

23

3. Luc Nam

Luc Son

x

 

 

 

24

 

Binh Son

x

 

 

 

25

 

Truong Son

x

 

 

 

26

 

Vo Tranh

x

 

 

 

27

 

Truong Giang

x

 

 

13

 

Thai Nguyen

41

41

0

 

 

1

1. Dong Hy

Van Lang

x

 

 

 

2

 

Tan Long

x

 

 

 

3

2. Dinh Hoa

Phu Dinh

x

 

 

 

4

 

Qui Ky

x

 

 

 

5

 

Binh Thanh

x

 

 

 

6

 

Binh Yen

x

 

 

 

7

 

Thanh Dinh

x

 

 

 

8

 

Son Phu

x

 

 

 

9

 

Trung Hoi

x

 

 

 

10

 

Trung Luong

x

 

 

 

11

 

Dong Thinh

x

 

 

 

12

 

Phu Tien

x

 

 

 

13

 

Phuc Chu

x

 

 

 

14

 

Phuong Tien

x

 

 

 

15

 

Tan Thinh

x

 

 

 

16

 

Diem Mac

x

 

 

 

17

 

Boc Nhieu

x

 

 

 

18

 

Tan Duong

x

 

 

 

19

 

Kim Phuong

x

 

 

 

20

3. Vo Nhai

Sang Moc

x

 

 

 

21

 

Nghinh Tuong

x

 

 

 

22

 

Vu Chan

x

 

 

 

23

 

Thuong Nung

x

 

 

 

24

 

Cuc Duong

x

 

 

 

25

 

Than Xa

x

 

 

 

26

 

Dan Tien

x

 

 

 

27

 

Binh Long

x

 

 

 

28

 

Lien Minh

x

 

 

 

29

 

Phuong Giao

x

 

 

 

30

 

Trang Xa

x

 

 

 

31

4. Phu Luong

Hop Thanh

x

 

 

 

32

5. Dai Tu

La Bang

x

 

 

 

33

 

My Yen

x

 

 

 

34

 

Phu Xuyen

x

 

 

 

35

 

Minh Tien

x

 

 

 

36

 

Phuc Luong

x

 

 

 

37

 

Duc Luong

x

 

 

 

38

 

Ban Ngoai

x

 

 

 

39

 

Khoi Ky

x

 

 

 

40

 

Hoang Nong

x

 

 

 

41

 

Phu Cuong

x

 

 

14

 

Phu Tho

30

30

0

 

 

1

1. Thanh Son

Lai Dong

x

 

 

 

2

 

Kiet Son

x

 

 

 

3

 

Thu Ngac

x

 

 

 

4

 

Tan Son

x

 

 

 

5

 

Kim Thuong

x

 

 

 

6

 

Xuan Dai

x

 

 

 

7

 

Long Coc

x

 

 

 

8

 

Tam Thanh

x

 

 

 

9

 

Kha Cuu

x

 

 

 

10

 

Tan Minh

x

 

 

 

11

 

Xuan Son

x

 

 

 

12

 

Dong Son

x

 

 

 

13

 

Vinh Tien

x

 

 

 

14

 

Dong Cuu

x

 

 

 

15

 

Thuong Cuu

x

 

 

 

16

 

Cu Dong

x

 

 

 

17

 

Tat Thang

x

 

 

 

18

2. Yen Lap

Dong Lac

x

 

 

 

19

 

Minh Hoa

x

 

 

 

20

 

Xuan Thuy

x

 

 

 

21

 

Xuan Vien

x

 

 

 

22

 

Xuan An

x

 

 

 

23

 

Luong Son

x

 

 

 

24

 

Ngoc Lap

x

 

 

 

25

 

Ngoc Dong

x

 

 

 

26

 

My Lung

x

 

 

 

27

 

My Luong

x

 

 

 

28

 

Trung Son

x

 

 

 

29

 

Hung Long

x

 

 

 

30

3. Ha Hoa

Quan Khe

x

 

 

15

 

Vinh Phuc

3

3

0

 

 

1

1. Tam Dao

Dao Tru

x

 

 

 

2

 

Bo Ly

x

 

 

 

3

 

Yen Duong

x

 

 

16

 

Quang Ninh

27

8

19

 

 

1

1. Ba Che

Minh Cam

x

 

 

 

2

 

Dap Thanh

x

 

 

 

3

 

Thanh Lam

x

 

 

 

4

 

Thanh Son

x

 

 

 

5

 

Don Dac

x

 

 

 

6

2. Binh Lieu

Vo Ngai

x

 

 

 

7

 

Luc Hon

x

 

 

 

8

 

Dong Van

x

 

 

 

9

 

Tinh Huc

x

 

 

 

10

 

Huc Dong

x

 

 

 

11

3. Tien Yen

Phong Du

x

 

 

 

12

 

Dien Xa

x

 

 

 

13

 

Ha Lau

x

 

 

 

14

 

Dai Duc

x

 

 

 

15

4. Hoanh Bo

Dong Son

x

 

 

 

16

 

Dong Lam

x

 

 

 

17

 

Hoa Binh

x

 

 

 

18

 

Ky Thuong

x

 

 

 

19

5. Hai Ha

Quang Thinh

x

 

 

 

20

 

Quang Duc

x

 

 

 

21

 

Quang Son

x

 

 

 

22

6. Dam Ha

Quang An

x

 

 

 

23

 

Quang Lam

x

 

 

 

24

7. Co To

Dong Tien

x

 

 

 

25

 

Thanh Lan

x

 

 

 

26

8. Mong Cai

Hai Son

x

 

 

 

27

 

Bac Son

x

 

 

17

 

Thanh Hoa

75

75

0

 

 

1

1. Muong Lat

Muong Chanh

x

 

 

 

2

 

Pu Nhi

x

 

 

 

3

 

Trung Ly

x

 

 

 

4

 

Quang Chieu

x

 

 

 

5

 

Tam Chung

x

 

 

 

6

 

Ten Tan

x

 

 

 

7

 

Muong Ly

x

 

 

 

8

2. Quan Son

Son Thuy

x

 

 

 

9

 

Son Ha

x

 

 

 

10

 

Tam Thanh

x

 

 

 

11

 

Son Lu

x

 

 

 

12

 

Tam Lu

x

 

 

 

13

 

Trung Thuong

x

 

 

 

14

 

Son Dien

x

 

 

 

15

 

Na Meo

x

 

 

 

16

 

Muong Min

x

 

 

 

17

 

Trung Xuan

x

 

 

 

18

3. Quan Hoa

Phu Xuan

x

 

 

 

19

 

Nam Dong

x

 

 

 

20

 

Phu Son

x

 

 

 

21

 

Hien Chung

x

 

 

 

22

 

Nam Tien

x

 

 

 

23

 

Thanh Xuan

x

 

 

 

24

 

Trung Thanh

x

 

 

 

25

 

Thanh Son

x

 

 

 

26

 

Trung Son

x

 

 

 

27

 

Phu Thanh

x

 

 

 

28

 

Phu Le

x

 

 

 

29

 

Thien Phu

x

 

 

 

30

4. Ba Thuoc

Lung Niem

x

 

 

 

31

 

Ha Trung

x

 

 

 

32

 

Luong Noi

x

 

 

 

33

 

Thanh Son

x

 

 

 

34

 

Thanh Lam

x

 

 

 

35

 

Dien Thuong

x

 

 

 

36

 

Luong Trung

x

 

 

 

37

 

Lung Cao

x

 

 

 

38

 

Co Lung

x

 

 

 

39

5. Lang Chanh

Yen Thang

x

 

 

 

40

 

Tam Van

x

 

 

 

41

 

Yen Khuong

x

 

 

 

42

 

Lam Phu

x

 

 

 

43

6. Thuong Xuan

Luan Khe

x

 

 

 

44

 

Yen Nhan

x

 

 

 

45

 

Xuan Le

x

 

 

 

46

 

Xuan Chinh

x

 

 

 

47

 

Bat Mot

x

 

 

 

48

 

Xuan Thang

x

 

 

 

49

 

Xuan Loc

x

 

 

 

50

 

Van Xuan

x

 

 

 

51

7. Ngoc Lac

Phuc Thinh

x

 

 

 

52

 

Van Am

x

 

 

 

53

 

Ngoc Trung

x

 

 

 

54

8. Cam Thuy

Cam Luong

x

 

 

 

55

 

Cam Quy

x

 

 

 

56

 

Cam Lien

x

 

 

 

57

 

Cam Chau

x

 

 

 

58

9. Thach Thanh

Thanh Yen

x

 

 

 

59

 

Thach Lam

x

 

 

 

60

 

Thach Tuong

x

 

 

 

61

 

Thanh My

x

 

 

 

62

10. Nhu Thanh

Xuan Thai

x

 

 

 

63

 

Thanh Tan

x

 

 

 

64

 

Thanh Ky

x

 

 

 

65

 

Xuan Tho

x

 

 

 

66

11. Nhu Xuan

Cat Tan

x

 

 

 

67

 

Cat Van

x

 

 

 

68

 

Thanh Phong

x

 

 

 

69

 

Thanh Lam

x

 

 

 

70

 

Thanh Xuan

x

 

 

 

71

 

Thanh Quan

x

 

 

 

72

 

Thanh Son

x

 

 

 

73

 

Thanh Hoa

x

 

 

 

74

12. Tinh Gia

Tan Truong

x

 

 

 

75

13. Trieu Son

Binh Son

x

 

 

18

 

Nghe An

80

80

0

 

 

1

1. Ky Son

Ta Ca

x

 

 

 

2

 

Huu Kiem

x

 

 

 

3

 

Chieu Luu

x

 

 

 

4

 

Huu Lap

x

 

 

 

5

 

Nam Can

x

 

 

 

6

 

Pha Danh

x

 

 

 

7

 

Huoi Tu

x

 

 

 

8

 

Muong Long

x

 

 

 

9

 

Bac Ly

x

 

 

 

10

 

My Ly

x

 

 

 

11

 

Na Loi

x

 

 

 

12

 

Dooc May

x

 

 

 

13

 

Ken Du

x

 

 

 

14

 

Bao Nam

x

 

 

 

15

 

Bao Thang

x

 

 

 

16

 

Nam Can

x

 

 

 

17

 

Na Ngoi

x

 

 

 

18

 

Muong Tip

x

 

 

 

19

 

Muong Ai

x

 

 

 

20

 

Tay Son

x

 

 

 

21

2. Tuong Duong

Nga My

x

 

 

 

22

 

Thach Giam

x

 

 

 

23

 

Nhon Mai

x

 

 

 

24

 

Mai Son

x

 

 

 

25

 

Luan Mai

x

 

 

 

26

 

Tam Hop

x

 

 

 

27

 

Huu Khuong

x

 

 

 

28

 

Tam Quang

x

 

 

 

29

 

Tam Dinh

x

 

 

 

30

 

Xa Luong

x

 

 

 

31

 

Yen Tinh

x

 

 

 

32

 

Yen Thang

x

 

 

 

33

 

Yen Hoa

x

 

 

 

34

 

Yen Na

x

 

 

 

35

 

Luong Minh

x

 

 

 

36

 

Luu Kien

x

 

 

 

37

3. Con Cuong

Lang Khe

x

 

 

 

38

 

Cam Lam

x

 

 

 

39

 

Binh Chuan

x

 

 

 

40

 

Don Phuc

x

 

 

 

41

 

Mau Duc

x

 

 

 

42

 

Thach Ngan

x

 

 

 

43

 

Mon Son

x

 

 

 

44

4. Que Phong

Tri Le

x

 

 

 

45

 

Nam Nhoong

x

 

 

 

46

 

Chau Thon

x

 

 

 

47

 

Cam Muon

x

 

 

 

48

 

Quang Phong

x

 

 

 

49

 

Nam Giai

x

 

 

 

50

 

Hach Dich

x

 

 

 

51

 

Dong Van

x

 

 

 

52

 

Thong Thu

x

 

 

 

53

 

Tien Phong

x

 

 

 

54

5. Quy Chau

Chau Hoan

x

 

 

 

55

 

Dien Lam

x

 

 

 

56

 

Chau Nga

x

 

 

 

57

 

Chau Phong

x

 

 

 

58

 

Chau Thuan

x

 

 

 

59

 

Chau Thang

x

 

 

 

60

 

Chau Hoi

x

 

 

 

61

 

Chau Binh

x

 

 

 

62

6. Nghia Dan

Nghia Mai

x

 

 

 

63

 

Nghia Tho

x

 

 

 

64

 

Nghia Lac

x

 

 

 

65

7. Qui Hop

Nam Son

x

 

 

 

66

 

Bac Son

x

 

 

 

67

 

Chau Ly

x

 

 

 

68

 

Chau Thai

x

 

 

 

69

 

Chau Thanh

x

 

 

 

70

 

Chau Tien

x

 

 

 

71

 

Lien Hop

x

 

 

 

72

 

Chau Loc

x

 

 

 

73

 

Ha Son

x

 

 

 

74

8. Tan Ky

Phu Son

x

 

 

 

75

 

Tan Hop

x

 

 

 

76

 

Tien Ky

x

 

 

 

77

9. Anh Son

Binh Son

x

 

 

 

78

 

Thanh Son

x

 

 

 

79

10.Thanh Chuong

Hanh Lam

x

 

 

 

80

 

Thanh Duc

x

 

 

19

 

Ha Tinh

18

18

0

 

 

1

1. Huong Khe

Phuong Dien

x

 

 

 

2

 

Phuong My

x

 

 

 

3

 

Huong Lien

x

 

 

 

4

 

Phu Gia

x

 

 

 

5

2. Huong Son

Son Hong

x

 

 

 

6

 

Son Linh

x

 

 

 

7

 

Son Kim II

x

 

 

 

8

 

Son Le

x

 

 

 

9

 

Son Tien

x

 

 

 

10

3. Ky Anh

Ky Tay

x

 

 

 

11

 

Ky Lac

x

 

 

 

12

 

Ky Son

x

 

 

 

13

 

Ky Hop

x

 

 

 

14

 

Ky Trung

x

 

 

 

15

4. Vu Quang

Son Tho

x

 

 

 

16

 

Huong Tho

x

 

 

 

17

 

Duc Lien

x

 

 

 

18

 

Huong Dien

x

 

 

20

 

Quang Binh

29

29

0

 

 

1

1. Le Thuy

Kim Thuy

x

 

 

 

2

 

Ngan Thuy

x

 

 

 

3

 

Lam Thuy

x

 

 

 

4

2. Bo Trach

Tan Trach

x

 

 

 

5

 

Thuong Trach

x

 

 

 

6

 

Xuan Trach

x

 

 

 

7

 

Lam Trach

x

 

 

 

8

3. Quang Ninh

Truong Xuan

x

 

 

 

9

 

Truong Son

x

 

 

 

10

4. Quang Trach

Quang Hop

x

 

 

 

11

 

Quang Thach

x

 

 

 

12

5. Minh Hoa

Dan Hoa

x

 

 

 

13

 

Hoa Thanh

x

 

 

 

14

 

Hoa Hop

x

 

 

 

15

 

Hoa Phuc

x

 

 

 

16

 

Hoa Son

x

 

 

 

17

 

Trung Hoa

x

 

 

 

18

 

Thuong Hoa

x

 

 

 

19

 

Xuan Hoa

x

 

 

 

20

 

Hong Hoa

x

 

 

 

21

 

Hoa Tien

x

 

 

 

22

 

Trong Hoa

x

 

 

 

23

6. Tuyen Hoa

Thanh Thach

x

 

 

 

24

 

Thanh Hoa

x

 

 

 

25

 

Lam Hoa

x

 

 

 

26

 

Kim Hoa

x

 

 

 

27

 

Le Hoa

x

 

 

 

28

 

Ngu Hoa

x

 

 

 

29

 

Thuan Hoa

x

 

 

21

 

Quang Tri

27

27

0

 

 

1

1. Huong Hoa

Huong Tan

x

 

 

 

2

 

Huong Lap

x

 

 

 

3

 

Huong Son

x

 

 

 

4

 

Huong Linh

x

 

 

 

5

 

Thanh

x

 

 

 

6

 

A Xing

x

 

 

 

7

 

A Tuc

x

 

 

 

8

 

A Doi

x

 

 

 

9

 

Ba Tang

x

 

 

 

10

 

Huong Loc

x

 

 

 

11

 

Huc

x

 

 

 

12

 

Xy

x

 

 

 

13

 

Huong Viet

x

 

 

 

14

2. Dak Rong

A Ngo

x

 

 

 

15

 

A Bung

x

 

 

 

16

 

Ba Nang

x

 

 

 

17

 

Ta Long

x

 

 

 

18

 

Huc Nghi

x

 

 

 

19

 

A Vao

x

 

 

 

20

 

Hai Phuc

x

 

 

 

21

 

Dak Rong

x

 

 

 

22

 

Ta Rut

x

 

 

 

23

 

Mo O

x

 

 

 

24

3. Vinh Linh

Vinh O

x

 

 

 

25

 

Vinh Ha

x

 

 

 

26

4. Gio Linh

Linh Thuong

x

 

 

 

27

 

Vinh Truong

x

 

 

22

 

Thua Thien Hue

16

16

0

 

 

1

1. A Luoi

Hong Bac

x

 

 

 

2

 

Hong Van

x

 

 

 

3

 

Hong Ha

x

 

 

 

4

 

Huong Nguyen

x

 

 

 

5

 

A Roang

x

 

 

 

6

 

A Dot

x

 

 

 

7

 

Hong Thai

x

 

 

 

8

 

Hong Thuy

x

 

 

 

9

 

Hong Trung

x

 

 

 

10

 

Dong Son

x

 

 

 

11

 

Nham

x

 

 

 

12

 

Huong Lam

x

 

 

 

13

2. Nam Dong

Thuong Long

x

 

 

 

14

 

Huong Huu

x

 

 

 

15

3. Huong Tra

Hong Tien

x

 

 

 

16

4. Huong Thuy

Duong Hoa

x

 

 

23

 

Quang Nam

53

53

0

 

 

1

1. Dong Giang

Zo Ngay

x

 

 

 

2

 

A Rooih

x

 

 

 

3

 

A Ting

x

 

 

 

4

 

Tu

x

 

 

 

5

 

Ca Dang

x

 

 

 

6

 

Ma Cooih

x

 

 

 

7

 

Za Hung

x

 

 

 

8

2. Tay Giang

Ga Ri

x

 

 

 

9

 

A Nong

x

 

 

 

10

 

Tr’ Hy

x

 

 

 

11

 

Lang

x

 

 

 

12

 

A Tieng

x

 

 

 

13

 

A Vuong

x

 

 

 

14

 

Bha Lee

x

 

 

 

15

 

Ch’ Om

x

 

 

 

16

 

Dang

x

 

 

 

17

 

A Xan

x

 

 

 

18

3. Nam Giang

Cha Val

x

 

 

 

19

 

Ladee

x

 

 

 

20

 

Laee

x

 

 

 

21

 

Ta Bring

x

 

 

 

22

 

Dac Pring

x

 

 

 

23

 

Dac Pre

x

 

 

 

24

 

Zuoih

x

 

 

 

25

4. Phuoc Son

Phuoc Kim

x

 

 

 

26

 

Phuoc Thanh

x

 

 

 

27

 

Phuoc Cong

x

 

 

 

28

 

Phuoc Chanh

x

 

 

 

29

 

Phuoc Loc

x

 

 

 

30

 

Phuoc My

x

 

 

 

31

 

Phuoc Duc

x

 

 

 

32

5. Bac Tra My

Tra Nu

x

 

 

 

33

 

Tra Tan

x

 

 

 

34

 

Tra Kot

x

 

 

 

35

 

Tra Giap

x

 

 

 

36

 

Tra Giac

x

 

 

 

37

 

Tra Ka

x

 

 

 

38

 

Tra Bui

x

 

 

 

39

 

Tra Doc

x

 

 

 

40

6. Nam Tra My

Tra Don

x

 

 

 

41

 

Tra Linh

x

 

 

 

42

 

Tra Nam

x

 

 

 

43

 

Tra Cang

x

 

 

 

44

 

Tra Van

x

 

 

 

45

 

Tra Vinh

x

 

 

 

46

 

Tra Tap

x

 

 

 

47

 

Tra Mai

x

 

 

 

48

 

Tra Leng

x

 

 

 

49

 

Tra Van

x

 

 

 

50

7. Hiep Duc

Phuoc Gia

x

 

 

 

51

 

Phuoc Tra

x

 

 

 

52

 

Song Tra

x

 

 

 

53

8. Nui Thanh

Tam Tra

x

 

 

24

 

Quang Ngai

43

43

0

 

 

1

1. Son Tay

Son Bua

x

 

 

 

2

 

Son Lap

x

 

 

 

3

 

Son Tinh

x

 

 

 

4

 

Son Tan

x

 

 

 

5

 

Son Dung

x

 

 

 

6

 

Son Mua

x

 

 

 

7

2. Tra Bong

Tra Tan

x

 

 

 

8

 

Tra Giang

x

 

 

 

9

 

Tra Thuy

x

 

 

 

10

 

Tra Hiep

x

 

 

 

11

 

Tra Son

x

 

 

 

12

 

Tra Nham

x

 

 

 

13

 

Tra Lam

x

 

 

 

14

3. Tay Tra

Tra Phong

x

 

 

 

15

 

Tra Tho

x

 

 

 

16

 

Tra Quan

x

 

 

 

17

 

Tra Bui

x

 

 

 

18

 

Tra Trung

x

 

 

 

19

 

Tra Xinh

x

 

 

 

20

 

Tra Khe

x

 

 

 

21

 

Tra Lanh

x

 

 

 

22

 

Tra Thanh

x

 

 

 

23

4. Minh Long

Long Mon

x

 

 

 

24

 

Long Son

x

 

 

 

25

 

Thanh An

x

 

 

 

26

5. Ba To

Ba Nam

x

 

 

 

27

 

Ba Ngac

x

 

 

 

28

 

Ba Xa

x

 

 

 

29

 

Ba Trang

x

 

 

 

30

 

Ba Le

x

 

 

 

31

 

Ba Kham

x

 

 

 

32

 

Ba Dinh

x

 

 

 

33

6. Son Ha

Son Giang

x

 

 

 

34

 

Son Nham

x

 

 

 

35

 

Son Cao

x

 

 

 

36

 

Son Linh

x

 

 

 

37

 

Son Thuy

x

 

 

 

38

 

Son Ky

x

 

 

 

39

 

Son Ba

x

 

 

 

40

 

Son Thuong

x

 

 

 

41

 

Son Bao

x

 

 

 

42

 

Son Hai

x

 

 

 

43

 

Son Trung

x

 

 

25

 

Khanh Hoa

5

0

5

 

 

1

1. Khanh Vinh

Khanh Hiep

x

 

 

 

2

 

Giang Ly

x

 

 

 

3

2. Khanh Son

Thanh Son

x

 

 

 

4

 

Ba Cum Nam

x

 

 

 

5

3. Cam Ranh

Son Tan

x

 

 

26

 

Binh Dinh

17

17

0

 

 

1

1. An Lao

An Toan

x

 

 

 

2

 

An Nghia

x

 

 

 

3

 

An Quang

x

 

 

 

4

 

An Vinh

x

 

 

 

5

 

An Dung

x

 

 

 

6

 

An Hung

x

 

 

 

7

2. Vinh Thanh

Vinh Son

x

 

 

 

8

 

Vinh Hoa

x

 

 

 

9

 

Vinh Hiep

x

 

 

 

10

 

Vinh Kim

x

 

 

 

11

3. Van Canh

Canh Lien

x

 

 

 

12

 

Canh Hoa

x

 

 

 

13

4. Hoai An

Bok Toi

x

 

 

 

14

 

Dak Man

x

 

 

 

15

 

An Son

x

 

 

 

16

5. Tay Son

Binh Tan

x

 

 

 

17

 

Vinh An

x

 

 

27

 

Phu Yen

11

11

0

 

 

1

1. Dong Xuan

Phu Mo

x

 

 

 

2

2. Song Hinh

Song Hinh

x

 

 

 

3

 

EaBia

x

 

 

 

4

 

Ealy

x

 

 

 

5

 

Ea Ba

x

 

 

 

6

 

Ealam

x

 

 

 

7

3. Son Hoa

Son Hoi

x

 

 

 

7

 

Ca Lui

x

 

 

 

8

 

Phuoc Tan

x

 

 

 

9

 

Son Dinh

x

 

 

 

10

 

Krongpa

x

 

 

28

 

Ninh Thuan

13

13

0

 

 

1

1. Ninh Son

Ma Noi

x

 

 

 

2

 

Hoa Son

x

 

 

 

3

2. Bac Ai

Phuoc Binh

x

 

 

 

4

 

Phuoc Chinh

x

 

 

 

5

 

Phuoc Tan

x

 

 

 

6

 

Phuoc Hoa

x

 

 

 

7

 

Phuoc Thanh

x

 

 

 

8

 

Phuoc Thang

x

 

 

 

9

 

Phuoc Trung

x

 

 

 

10

 

Phuoc Tien

x

 

 

 

11

3. Thuan Bac

Phuoc Chien

x

 

 

 

12

 

Phuoc Khang

x

 

 

 

13

4. Ninh Phuoc

Phuoc Ha

x

 

 

29

 

Binh Thuan

12

12

0

 

 

1

1. Tuy Phong

Phan Dung

x

 

 

 

2

2. Bac Binh

Phan Tien

x

 

 

 

3

 

Phan Dien

x

 

 

 

4

3. Tanh Linh

La Ngau

x

 

 

 

5

 

Mang To

x

 

 

 

6

4. Ham Thuan Bac

La Da

x

 

 

 

7

 

Dong Giang

x

 

 

 

8

 

Dong Tien

x

 

 

 

9

5. Ham Thuan Nam

My Thanh

x

 

 

 

10

 

Ham Can

x

 

 

 

11

6. Ham Tan

Song Phan

x

 

 

 

12

7. Duc Linh

Dong Ha

x

 

 

30

 

Kon Tum

48

48

0

 

 

1

1. Dak Glei

Ngoc Linh

x

 

 

 

2

 

Muong Hoong

x

 

 

 

3

 

Dak Choong

x

 

 

 

4

 

Dak Blo

x

 

 

 

5

 

Dak Nhoong

x

 

 

 

6

 

Dak Man

x

 

 

 

7

 

Dak Roong

x

 

 

 

8

 

Dak Pet

x

 

 

 

9

 

Xop

x

 

 

 

10

2. Dak To

Ngoc Tu

x

 

 

 

11

 

Van Lem

x

 

 

 

12

 

Po Ko

x

 

 

 

13

3. Kon Plong

Dak Ring

x

 

 

 

14

 

Mang But

x

 

 

 

15

 

Po E

x

 

 

 

16

 

Mang Canh

x

 

 

 

17

 

Ngoc Tem

x

 

 

 

18

 

Hieu

x

 

 

 

19

 

Dak Long

x

 

 

 

20

 

Dak Tang

x

 

 

 

21

 

Dak Nen

x

 

 

 

22

4. Kon Ray

Dak Koi

x

 

 

 

23

 

Dak PNe

x

 

 

 

24

 

Dak To Re

x

 

 

 

25

 

Dak To Lung

x

 

 

 

26

5. Sa Thay

Mo Rai

x

 

 

 

27

 

Ro Koi

x

 

 

 

28

 

Ya Ly

x

 

 

 

29

 

Ya Xier

x

 

 

 

30

 

Ya Tang

x

 

 

 

31

 

Sa Binh

x

 

 

 

32

6. Ngoc Hoi

Dak Ang

x

 

 

 

33

 

Dak Duc

x

 

 

 

34

 

Dak Nong

x

 

 

 

35

 

Dak Su

x

 

 

 

36

 

Sa Loong

x

 

 

 

37

7. Dak Ha

Ngoc Reo

x

 

 

 

38

 

Dak Pxy

x

 

 

 

39

8. Tu Mo Rong

Dak To Kan

x

 

 

 

40

 

Dak Ha

x

 

 

 

41

 

Tu Mo Rong

x

 

 

 

42

 

Ngoc Yeu

x

 

 

 

43

 

Ngoc Lay

x

 

 

 

44

 

Dak Na

x

 

 

 

45

 

Van Xuoi

x

 

 

 

46

 

Dak Sao

x

 

 

 

47

 

Mang Ri

x

 

 

 

48

 

Te Xang

x

 

 

31

 

Gia Lai

53

53

0

 

 

1

1. Kong Ch’ro

Dak To Pang

x

 

 

 

2

 

Yang Nam

x

 

 

 

3

 

So Ro

x

 

 

 

4

 

Chu K’rei

x

 

 

 

5

 

Dak Song

x

 

 

 

6

 

Dak Pling

x

 

Split from Dak Song commune

 

7

 

Cho Long

x

 

 

 

8

2. Krong Pa

Dat Bang

x

 

 

 

9

 

KRong Nang

x

 

 

 

10

 

Ia Rmok

x

 

 

 

11

 

Ia Dreh

x

 

 

 

12

 

Ia RSai

x

 

 

 

13

 

Chu DRang

x

 

 

 

14

 

Chu Ngoc

x

 

 

 

15

 

Uar

x

 

 

 

16

3. Dak Po

An Thanh

x

 

 

 

17

 

Yang Bac

x

 

 

 

18

 

Ya Hoi

x

 

 

 

19

5. Ia Pa

Po To

x

 

 

 

20

 

Ia Tul

x

 

 

 

21

 

Kim Tan

x

 

 

 

22

 

Ia K Dam

x

 

 

 

23

6. Chu Se

Ayun

x

 

 

 

24

 

H’Bong

x

 

 

 

25

 

Al Ba

x

 

 

 

26

7. Chu Prong

Ia Puch

x

 

 

 

27

 

Ia O

x

 

 

 

28

 

Ia Muer

x

 

 

 

29

 

Ia Pior

x

 

 

 

30

8. Chu Pah

Ha Tay

x

 

 

 

31

 

Dak To Ver

x

 

 

 

32

9. Ia Grai

Ia O

x

 

 

 

33

 

Ia Chia

x

 

 

 

34

 

Ya Khai

x

 

 

 

35

10. Duc Co

Ia Dom

x

 

 

 

36

 

Ia Nan

x

 

 

 

37

 

Ia Pnon

x

 

 

 

38

 

Ia Dok

x

 

 

 

39

 

Ia Lang

x

 

 

 

40

 

Ia Krieng

x

 

 

 

41

11. K’Bang

Kon PNe

x

 

 

 

42

 

Dak Roong

x

 

 

 

43

 

Kroong

x

 

 

 

44

 

Lo Ku

x

 

 

 

45

 

Kon Bla

x

 

 

 

46

 

To Tung

x

 

 

 

47

 

Son Lang

x

 

 

 

48

12. Mang Yang

Kon Chieng

x

 

 

 

49

 

Dak Troi

x

 

 

 

50

 

DeAr

x

 

 

 

51

13. Dak Doa

Ha Dong

x

 

 

 

52

 

Kon Gang

x

 

 

 

53

 

Trang

x

 

 

32

 

Dak Lak

23

23

0

 

 

1

1. M’Drak

Ea Trang

x

 

 

 

2

2. Lak

Krong No

x

 

 

 

3

 

Dak Phoi

x

 

 

 

4

 

Ea Rbin

x

 

 

 

5

 

Nam Ka

x

 

 

 

6

3. Ea Kar

Ea So

x

 

 

 

7

 

Cu Yang

x

 

 

 

8

 

Ea Cu Bong

x

 

 

 

9

4. Krong Pac

Ea Yieng

x

 

 

 

10

5. Krong Buk

Cu Pong

x

 

 

 

11

6. Krong Nang

Dlie Ya

x

 

 

 

12

 

Ea Tam

x

 

 

 

13

 

Ea Tan

x

 

 

 

14

 

Cu K Long

x

 

 

 

15

7. Krong Bong

Yang Mao

x

 

 

 

16

 

Cu DRam

x

 

 

 

17

 

Cu Pui

x

 

 

 

18

8. Ea Sup

Ya To Mot

x

 

 

 

19

 

Ea Bung

x

 

 

 

20

 

Cu KBang

x

 

 

 

21

 

Ia Lop

x

 

 

 

22

9. Buon Don

Krong Na

x

 

 

 

23

10. CuM’Gar

Ea Kiet

x

 

 

33

 

Dak Nong

10

10

0

 

 

1

1. Dak Glong

Dak Plao

x

 

 

 

2

(former Dak Nong)

Dak R Mang

x

 

 

 

3

 

Dak Som

x

 

 

 

4

2. Dak RLap

Quang Truc

x

 

 

 

5

 

Dak Ru

x

 

 

 

6

3. Dak Mil

Dak Gan

x

 

 

 

7

4. Cu Jut

Dak Wil

x

 

 

 

8

5. Krong No

Nam Nung

x

 

 

 

9

 

Buon Choah

x

 

 

 

10

 

Dak Nang

x

 

 

34

 

Lam Dong

32

32

0

 

 

1

1. Lac Duong

Dung Kno

x

 

 

 

2

 

Da Long

x

 

 

 

3

 

Da Sa

x

 

 

 

4

 

Da Chair

x

 

 

 

5

2. Don Duong

Pro

x

 

 

 

6

 

Ka Don

x

 

 

 

7

 

Da Ron

x

 

 

 

8

3. Duc Trong

Ta Nang

x

 

 

 

9

 

Ta Hine

x

 

 

 

10

4. Lam Ha

Lien Ha

x

 

 

 

11

5. Di Linh

Dinh Trang Thuong

x

 

 

 

12

 

Son Dien

x

 

 

 

13

6. Bao Lam

Loc Phu

x

 

 

 

14

 

Loc Lam

x

 

 

 

15

 

Loc Bac

x

 

 

 

16

 

Loc Bao

x

 

 

 

17

7. Da Huoai

Da Ploa

x

 

 

 

18

 

Doan Ket

x

 

 

 

19

 

Phuoc Loc

x

 

 

 

20

8. Da Teh

My Duc

x

 

 

 

21

9. Cat Tien

Phuoc Cat 2

x

 

 

 

22

 

Tien Hoang

x

 

 

 

23

 

Tu Nghia

x

 

 

 

24

 

My Lam

x

 

 

 

25

 

Nam Ninh

x

 

 

 

26

 

Dong Nai Thuong

x

 

 

 

27

10. Dam Rong

Ro Men

x

 

 

 

28

 

Lieng Sronh

x

 

 

 

29

 

Da Tong

x

 

 

 

30

 

Dam Ron

x

 

 

 

31

 

Phi Lieng

x

 

 

 

32

 

Da  K’Nang

x

 

 

35

 

Binh Phuoc

20

20

0

 

 

1

1. Bu Dang

Dak Nhau

x

 

 

 

2

 

Dang Ha

x

 

 

 

3

 

Phuoc Son

x

 

 

 

4

2. Dong Phu

Tan Hung

x

 

 

 

5

 

Tan Hoa

x

 

 

 

6

 

Dong Tam

x

 

 

 

7

3. Phuoc Long

Dak O

x

 

 

 

8

 

Duc Hanh

x

 

 

 

9

 

Da Kia

x

 

 

 

10

 

Bu Gia Map

x

 

 

 

11

 

Phu Nghia

x

 

 

 

12

4. Loc Ninh

Loc Hoa

x

 

 

 

13

 

Loc Thuan

x

 

 

 

14

 

Loc Khanh

x

 

 

 

15

 

Loc Thien

x

 

 

 

16

 

Loc Quang

x

 

 

 

17

5. Bu Dop

Tan Tien

x

 

 

 

18

 

Tan Thanh

x

 

 

 

19

6. Binh Long

Thanh An

x

 

 

 

20

7. Chon Thanh

Tan Quan

x

 

 

36

 

Tay Ninh

15

15

0

 

 

1

1. Tan Chau

Tan Hoa

x

 

 

 

2

 

Suoi Ngo

x

 

 

 

3

 

Tan Ha

x

 

 

 

4

2. Tan Bien

Tan Binh

x

 

 

 

5

 

Hoa Hiep

x

 

 

 

6

3. Chau Thanh

Bien Gioi

x

 

 

 

7

 

Hoa Thanh

x

 

 

 

8

 

Ninh Dien

x

 

 

 

9

 

Thanh Long

x

 

 

 

10

 

Phuoc Vinh

x

 

 

 

11

 

Hoa Hoi

x

 

 

 

12

4. Ben Cau

Long Phuoc

x

 

 

 

13

 

Long Khanh

x

 

 

 

14

 

Tien Thuan

x

 

 

 

15

5. Trang Bang

Phuoc Chi

x

 

 

37

 

Tra Vinh

25

25

0

 

 

1

1. Tra Cu

An Quang Huu

x

 

 

 

2

 

Ham Giang

x

 

 

 

3

 

Don Xuan

x

 

 

 

4

 

Don Chau

x

 

 

 

5

 

Ngoc Bien

x

 

 

 

6

 

Long Hiep

x

 

 

 

7

 

Tan Hiep

x

 

 

 

8

2. Duyen Hai

Ngu Lac

x

 

 

 

9

 

Hiep Thanh

x

 

 

 

10

3. Chau Thanh

Hoa Loi

x

 

 

 

11

 

Luong Hoa

x

 

 

 

12

 

Da Loc

x

 

 

 

13

4. Tieu Can

Hung Hoa

x

 

 

 

14

 

Tan Hoa

x

 

 

 

15

 

Tap Ngai

x

 

 

 

16

 

Tan Hung

x

 

 

 

17

 

Hieu Tu

x

 

 

 

18

 

Phu Can

x

 

 

 

19

5. Cau Ngang

Nhi Truong

x

 

 

 

20

 

Long Son

x

 

 

 

21

 

Thanh Hoa Son

x

 

 

 

22

 

Kim Hoa

x

 

 

 

23

6. Cau Ke

Chau Dien

x

 

 

 

24

 

Hoa An

x

 

 

 

25

 

Phong Phu

x

 

 

38

 

Soc Trang

38

38

0

 

 

1

1. Cu Lao Dung

An Thanh 3

x

 

 

 

2

 

An Thanh 2

x

 

 

 

3

 

An Thanh Dong

x

 

 

 

4

 

An Thanh Nam

x

 

 

 

5

2. My Xuyen

Tai Van

x

 

 

 

6

 

Vien An

x

 

 

 

7

 

Vien Binh

x

 

 

 

8

 

Thanh Thoi An

x

 

 

 

9

 

Thanh Phu

x

 

 

 

10

 

Thanh Quoi

x

 

 

 

11

3. Long Phu

Truong Khanh

x

 

 

 

12

 

Tan Hung

x

 

 

 

13

 

Long Phu

x

 

 

 

14

 

Dai An 2

x

 

 

 

15

 

Lieu Tu

x

 

 

 

16

4. Ke Sach

An My

x

 

 

 

17

 

Ke Thanh

x

 

 

 

18

 

Trinh Phu

x

 

 

 

19

5. Thanh Tri

ThanhTri

x

 

 

 

20

 

Thanh Tan

x

 

 

 

21

 

Tuan Tuc

x

 

 

 

22

 

Lam Tan

x

 

 

 

23

 

Lam Kiet

x

 

 

 

24

6. Nga Nam

Long Binh

x

 

 

 

25

 

My Binh

x

 

 

 

26

 

Vinh Quoi

x

 

 

 

27

7. Vinh Chau

Lai Hoa

x

 

 

 

28

 

Vinh Tan

x

 

 

 

29

 

Vinh Phuoc

x

 

 

 

30

 

Vinh Chau

x

 

 

 

31

 

Lac Hoa

x

 

 

 

32

 

Hoa Dong

x

 

 

 

33

 

Khanh Hoa

x

 

 

 

34

8. My Tu

Phu Tan

x

 

 

 

35

 

An Ninh

x

 

 

 

36

 

Phu My

x

 

 

 

37

 

Thuan Hung

x

 

 

 

38

 

My Thuan

x

 

 

39

 

Bac Lieu

14

14

0

 

 

1

1. Gia Rai

Phong Thach Dong B

x

 

 

 

2

2. Dong Hai

Long Dien Dong A

x

 

 

 

3

 

Long Dien Dong

x

 

 

 

4

3. Bac Lieu provincial capital

Hiep Thanh

x

 

 

 

5

 

Vinh Trach Dong

x

 

 

 

6

4. Hoa Binh

Vinh Hau

x

 

 

 

7

 

Vinh Thinh

x

 

 

 

8

 

Vinh Hau A

x

 

 

 

9

5. Phuoc Long

Vinh Phu Tay

x

 

 

 

10

6. Hong Dan

Vinh Loc

x

 

 

 

11

 

Ninh Thanh Loi

x

 

 

 

12

 

Loc Ninh

x

 

 

 

13

 

Ninh Quoi A

x

 

 

 

14

 

Vinh Loc A

x

 

 

40

 

Vinh Long

2

0

2

 

 

1

1. Tra On

Tra Con

x

 

 

 

2

 

Tan My

x

 

 

41

 

An Giang

11

5

6

 

 

1

1. Tri Ton

O Lam

x

 

 

 

2

 

An Tuc

x

 

 

 

3

 

Luong An Tra

x

 

 

 

4

 

Lac Quoi

x

 

 

 

5

2. Tinh Bien

An Nong

x

 

 

 

6

 

An Cu

x

 

 

 

7

 

Tan Loi

x

 

 

 

8

3. An Phu

Phu Huu

x

 

 

 

9

 

Phu Hoi

x

 

 

 

10

 

Vinh Truong

x

 

 

 

11

4. Tan Chau

Pho Loc

x

 

 

42

 

Kien Giang

27

5

22

 

 

1

1. Kien Luong

Tan Khanh Hoa

x

 

 

 

2

 

Phu My

x

 

 

 

3

 

Vinh Phu

x

 

Split from Phu My commune

 

4

 

Vinh Dieu

x

 

 

 

5

 

Phu Loi

x

 

Split from Vinh Dieu commune

 

6

2. Giong Rieng

Ngoc Chuc

x

 

 

 

7

 

Vinh Thanh

x

 

 

 

8

 

Ban Thach

x

 

 

 

9

3. Chau Thanh

Giuc Tuong

x

 

 

 

10

 

Minh Hoa

x

 

 

 

11

4. Go Quao

Thoi Quan

x

 

 

 

12

 

Vinh Phuoc B

x

 

 

 

13

 

Dinh Hoa

x

 

 

 

14

 

Dinh An

x

 

 

 

15

 

Vinh Thang

x

 

 

 

16

5. Vinh Thuan

Minh Thuan

x

 

 

 

17

 

Vinh Binh Bac

x

 

 

 

18

 

Vinh Binh Nam

x

 

 

 

19

 

Hoa Chanh

x

 

 

 

20

6. Hon Dat

Tho Son

x

 

 

 

21

 

Binh Giang

x

 

 

 

22

7. An Bien

Dong Thai

x

 

 

 

23

 

Dong Yen

x

 

 

 

24

 

Nam Thai

x

 

 

 

25

 

Nam Yen

x

 

 

 

26

 

Thanh Yen

x

 

 

 

27

 

Thanh Yen A

x

 

 

43

 

Long An

19

19

0

 

 

1

1. Duc Hue

My Quy Dong

x

 

 

 

2

 

My Quy Tay

x

 

 

 

3

 

My Thanh Tay

x

 

 

 

4

 

Binh Hoa Hung

x

 

 

 

5

 

My Binh

x

 

 

 

6

2. Thanh Hoa

Thuan Binh

x

 

 

 

7

 

Tan Hiep

x

 

 

 

8

3. Moc Hoa

Binh Thanh

x

 

 

 

9

 

Binh Hoa Tay

x

 

 

 

10

 

Thanh Tri

x

 

 

 

11

 

Binh Tan

x

 

 

 

12

4. Vinh Hung

Tuyen Binh

x

 

 

 

13

 

Thai Binh Trung

x

 

 

 

14

 

Thai Tri

x

 

 

 

15

 

Hung Dien A

x

 

 

 

16

 

Khanh Hung

x

 

 

 

17

5. Tan Hung

Hung Ha

x

 

 

 

18

 

Hung Dien B

x

 

 

 

19

 

Hung Dien

x

 

 

44

 

Dong Thap

5

5

0

 

 

1

1. Hong Ngu

Thuong Phuoc 1

x

 

 

 

2

 

Thuong Thoi Hau A

x

 

 

 

3

2. Tan Hong

Tan Ho Co

x

 

 

 

4

 

Binh Phu

x

 

 

 

5

 

Thong Binh

x

 

 

45

 

Ca Mau

9

0

9

 

 

1

1. U Minh

Khanh Lam

x

 

 

 

2

 

Khanh Hoa

x

 

 

 

3

 

Khanh Hoi

x

 

 

 

4

2. Thoi Binh

Ho Thi Ky

x

 

 

 

5

3. Dam Doi

Thanh Tung

x

 

 

 

6

 

Tan Duyet

x

 

 

 

7

4.Tran Van Thoi

Khanh Binh Tay

x

 

 

 

8

 

Khanh Binh Dong

x

 

 

 

9

 

Khanh Binh Tay Bac

x

 

 

Total: 287 districts, 45 provinces.-

 

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

văn bản TIẾNG ANH
Bản dịch tham khảo
Decision 164/2006/QD-TTg DOC (Word)
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao để tải file.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Chính sách

Quyết định 2633/QĐ-BTC của Bộ Tài chính ban hành Kế hoạch hành động của Bộ Tài chính thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 của Chính phủ ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Tài chính-Ngân hàng, Chính sách

văn bản mới nhất