Quyết định 38/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về việc ban hành Danh mục áp mã số HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 38/2008/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 38/2008/QĐ-BNN |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lương Lê Phương |
Ngày ban hành: | 28/02/2008 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 38/2008/QĐ-BNN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số: 28/2008/QĐ-BNN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu,
nhập khẩu chuyên ngành thủy sản
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/01/2003 của Chính phủ về phân loại hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/02/2006 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số 15/2006/QĐ-BTS ngày 08/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Thủy sản về việc ban hành quy chế quản lý nhập khẩu, xuất khẩu hàng hoá chuyên ngành thuỷ sản;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục áp mã số HS hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản, bao gồm:
- Phụ lục 1: Danh mục các giống thủy sản được phép nhập khẩu thông thường.
- Phụ lục 2: Danh mục thuốc thú y, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thuỷ sản nhập khẩu thông thường.
- Phụ lục 3: Danh mục các mặt hàng phục vụ nuôi trồng thủy sản nhập khẩu có điều kiện
- Phụ lục 4: Danh mục những loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện.
- Phụ lục 5: Danh mục những loài thủy sản cấm xuất khẩu.
Điều 2:Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3:Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các Vụ, Cục, Thanh tra; Giám đốc các Sở Thủy sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có quản lý thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lương Lê Phương
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC CÁC GIỐNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG
(ban hành kèm theo Quyết Định số 38/2008/QĐ-BNN
ngày 28 tháng 02 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. CÁC LOÀI THỦY SẢN NHẬP KHẨU NUÔI THƯƠNG PHẨM
I.1- GiốngNướcNgọt:
TT | Mã hàng | Tên Việt Nam | Tên khoahọc | ||
|
|
|
| A.Cá |
|
1 | 0301 | 99 | 21 | Cá lóc | Channa striata |
2 | 0301 | 99 | 21 | Cá quả | Channa maculatus |
3 | 0301 | 99 | 21 | Cá lóc bông | Chana micropeltes |
4 | 0301 | 99 | 21 | Cátrêvàng | Clarias macrocephalus |
5 | 0301 | 99 | 21 | Cátrêtrắng | Clarias batrachus |
6 | 0301 | 99 | 21 | Cátrêđen | Clarias fuscus |
7 | 0301 | 99 | 21 | Cátrêphi | Clarias gariepinus |
8 | 0301 | 99 | 21 | Cásặcbướm | Trichogaster tricopterus |
9 | 0301 | 99 | 21 | Cásặcrằn | Trichogaster pectoralis |
10 | 0301 | 99 | 21 | Cábốngtượng | Oxyeleotris marmoratus |
11 | 0301 | 99 | 21 | Cábasa | Pangasius bocourti |
12 | 0301 | 99 | 21 | Cátradầu | Pangasius gigas |
13 | 0301 | 99 | 21 | Cátra | Pangasius hypophthalmus |
14 | 0301 | 99 | 21 | Cábônglau | Pangasius krempfi |
15 | 0301 | 99 | 21 | Cábụng | Pangasius pangasius |
16 | 0301 | 99 | 21 | CáHú | Pangasius conchophilus |
17 | 0301 | 99 | 21 | Cásátsọc | Pangasius macronema |
18 | 0301 | 99 | 21 | Cávồđém | Pangasius larnaudii |
19 | 0301 | 99 | 21 | Cáhevàng | Barbodes schwanefeldi |
20 | 0301 | 99 | 21 | CámèHoa | Aristichthys nobilis |
21 | 0301 | 99 | 21 | Cámèvinh | Barbodes gonionotus |
22 | 0301 | 99 | 21 | Cátrắmđen | Mylopharyngodon piceus |
23 | 0301 | 99 | 21 | CáTrắmcỏ | Ctenopharyngodon idellus |
24 | 0301 | 93 | 10 | Cáchép | Cyprinus carpio |
25 | 0301 | 99 | 21 | Cátrôi | Cirrhinus molitorella |
26 | 0301 | 99 | 21 | Cátaitượng | Osphronemus goramy |
27 | 0301 | 99 | 21 | Cámètrắng | Hypophthalmichthys molitrix |
28 | 0301 | 99 | 21 | CáBống | Sineleotris namxamensis |
29 | 0301 | 99 | 21 | Cáchiên | Bagarius bagarius |
30 | 0301 | 92 | 00 | CáChình | Anguilla spp |
31 | 0301 | 99 | 21 | CáChuối(xộp) | Channa maculata |
32 | 0301 | 99 | 21 | CáDiếc | Carassius auratus |
33 | 0301 | 99 | 21 | Cálăngtựaki | Mystus wyckii |
34 | 0301 | 99 | 21 | Cálăngnha | Hemibagrus nemurus |
35 | 0301 | 99 | 21 | CáLăngchấm | Hemibagrus guttatus/elongatus |
36 | 0301 | 99 | 21 | CáMrigal | Cirrhinus mrigala |
37 | 0301 | 99 | 21 | CáRôhu | Labeo rohita |
38 | 0301 | 99 | 21 | Cárôđồng | Anabas testudineus |
39 | 0301 | 99 | 21 | Cárôphi | Oreochromis spp |
40 | 0301 | 99 | 21 | Cávền | Megalobrama sokolkovii |
41 | 0301 | 99 | 21 | Cáchimtrắng | Colossoma branchypomum |
42 | 0301 | 99 | 21 | Cácòm | Notopterus chilata |
43 | 0301 | 99 | 21 | Cáthátlác | Notopterus notopterus |
44 | 0301 | 99 | 21 | Cábò | Pseudobagrus fulvibraco |
45 | 0301 | 99 | 21 | Cáchẻm | Lates calcarifer |
46 | 0301 | 99 | 21 | Cábốngtrắng | Glossogobius giuris |
47 | 0301 | 99 | 21 | Cáchạchsông | Mastacembelus armatus |
48 | 0301 | 99 | 21 | Cábốngkèo | Pseudapocryptes lanceolatus |
|
|
|
| B. Giáp xác - lưỡng cư |
|
1 | 0306 | 23 | 10 | Tôm càng xanh | Macrobrachium rosenbergii |
2 | 0306 | 24 | 10 | Cua đồng | Somanniathelphusa sinensis |
3 | 0306 | 23 | 10 | Tôm càng nước ngọt | Macrobrachium nipponense |
|
|
|
| C. Nhuyễn thể |
|
1 | 0307 | 91 | 10 | Trai sông | Sinanodonta elliptica |
2 | 0307 | 91 | 10 | Trai cánhmỏng | Cristaria bialata |
3 | 0307 | 91 | 10 | Trai cóc | Lampotula leai |
4 | 0307 | 60 | 10 | ốc nhồi | Pila polita |
|
|
|
| D. Lưỡng cư |
|
1 | 0106 | 20 | 00 | Baba hoa | Trionyx sinensis |
2 | 0106 | 20 | 00 | Baba gai | T.steinachderi |
3 | 0106 | 20 | 00 | Baba Nambộ | T.cartilagineus |
I.2- Giốngnước mặn/lợ
TT | Mã hàng | Tên Việt Nam | Tên khoahọc | ||
|
|
|
| A. Cá |
|
1 | 0301 | 99 | 21 | Cá bống bớp | Bostrichthys sinensis |
2 | 0301 | 99 | 21 | Cá cam | Seriola dumerili |
3 | 0301 | 99 | 21 | Cá đối mục | Mugil cephalus |
4 | 0301 | 99 | 21 | Cá hồng | Lutjanus erythropterus |
5 | 0301 | 99 | 21 | Cá hồng đỏ | Lutjanus sanguineus |
6 | 0301 | 99 | 21 | Cá hồng bạc | Lutjanus argentimaculatus |
7 | 0301 | 99 | 11 | Cá măng biển | Chanos chanos |
8 | 0301 | 99 | 21 | Cá ngựa Nhật bản | Hyppocampus japonica |
9 | 0301 | 99 | 21 | Cá ngựa đen | H.kuda |
10 | 0301 | 99 | 21 | Cá ngựa chấm | H.trinaculatus |
11 | 0301 | 99 | 21 | Cá ngựa gai | H.histrix |
12 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm đỏ | Epinephelus akaara |
13 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm tổ ong | Epinephelus merna |
14 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) hoa nâu | Epinephelus fusscoguttatus |
15 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song)vạch | Epinephelus brunneus |
16 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) trắng/chấm xanh | Plectropomus leopardus |
17 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song)dẹt/chuột | Cromileptes altivelis |
18 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) nghệ | Epinephelus lanceolatus |
19 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) sao | Plectropomus maculatus |
20 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm vạch | Epinephelus amblycephalus |
21 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm đen | Epinephelus malabaricus |
22 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm gai | Epinephelus coioides |
23 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song)mỡ | Epinephelus tauvina |
24 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm | Epinephelus chlorostigma |
25 | 0301 | 99 | 21 | Cámú(song)sáusọcngang | Epinephelus fasciatus |
26 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) sáusọc | Epinephelus sexfasciatus |
27 | 0301 | 99 | 21 | Cá mú (song) chấm | Epinephelus areolatus |
28 | 0301 | 99 | 21 | Cá chẽm (vược) | Lates calcarifer |
29 | 0301 | 99 | 21 | Cá bớp biển/ cá giò | Rachycentron canadum |
30 | 0301 | 99 | 21 | Cá chim trắng | Pampus argenteus |
31 | 0301 | 99 | 21 | Cá đù đỏ Mỹ | Sciaenops ocellatus |
32 | 0301 | 99 | 21 | Cá tráp vàng | Sparus latus |
|
|
|
| B. Giáp xác |
|
1 | 0511 | 91 | 90 | Artemia dòng Caliphonia | Artemia |
2 | 0511 | 91 | 90 | dòng Sanphracysco |
|
3 | 0306 | 24 | 10 | Cua Cara | Erischei sinensis |
4 | 0306 | 24 | 10 | Cua bể | Scylla serrata |
5 | 0306 | 23 | 10 | Tôm nương | Penaeus orientalis |
6 | 0306 | 23 | 10 | Tômmùa(lớt) | P.merguiensis |
7 | 0306 | 23 | 10 | Tôm he Nhật | P.japonicus |
8 | 0306 | 23 | 10 | Tôm heấn Độ | P.indicus |
9 | 0306 | 23 | 10 | Tôm thẻ rằn | P.semisulcatus |
10 | 0306 | 23 | 10 | Tôm sú | P.monodon |
11 | 0306 | 21 | 10 | Tôm hùm bông | Panulirus ornatus |
12 | 0306 | 21 | 10 | Tôm hùmđỏ | P.longipes |
13 | 0306 | 21 | 10 | Tôm hùm đá | P.homarus |
14 | 0306 | 21 | 10 | Tôm hùmvằn | P.versicolor |
15 | 0306 | 23 | 10 | Tôm rảo | Metapenaeus ensis |
|
|
|
| C. Nhuyễn thể |
|
1 | 0307 | 91 | 10 | Bào ngư chínlỗ | Haliotis diversicolor |
2 | 0307 | 91 | 10 | Bào ngưbầu dục | Haliotis ovina |
3 | 0307 | 91 | 10 | Bào ngư vành tai | Haliotis asinina |
4 | 0307 | 91 | 10 | Tu hài | Lutraria philippinarum |
5 | 0307 | 91 | 10 | Bàn mai | Atrina pectinata |
6 | 0307 | 10 | 10 | Hầu cửa sông | Crasostrea rivularis |
7 | 0307 | 21 | 10 | Điệp quạt | Mimachlamys crass |
8 | 0307 | 91 | 10 | Ngaodầu | Meretrix meretrix |
9 | 0307 | 91 | 10 | Ngán | Austriella corrugata |
10 | 0307 | 91 | 10 | NghêuBến Tre | Meretrix lyrata |
11 | 0307 | 91 | 10 | Nghêulụa | Paphia undulata |
12 | 0307 | 91 | 10 | Ốchương | Babylonia areolata |
13 | 0307 | 91 | 10 | Sò lông | Anadara subcrenata |
14 | 0307 | 91 | 10 | Sò Nodi | Anadara nodifera |
15 | 0307 | 91 | 10 | Sò huyết | Acra granosa |
16 | 0307 | 91 | 10 | Sá sùng | Stipuncula sp |
17 | 0307 | 91 | 10 | Trai ngọc nữ | Pteria penguin |
18 | 0307 | 91 | 10 | Trai ngọc môi vàng | Pinctada maxima |
19 | 0307 | 91 | 10 | Trai ngọc môi đen | Pinctada margaritifera |
20 | 0307 | 91 | 10 | Trai ngọc trắng | Pteria martensii |
21 | 0307 | 91 | 10 | Trai tai nghé | Tridacna squamosa |
22 | 0307 | 91 | 10 | Hải sâm | Holothuria spp |
23 | 0307 | 31 | 10 | Vẹm vỏ xanh | Perna viridis |
|
|
|
| D. Rongtảo |
|
1 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu chỉ vàng | Gracilaria verrucosa |
2 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu chỉ | Gracilaria tenuistipitata |
3 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu Bành mai | Gracilaria bangmeiana |
4 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu chânvịt | Gracilaria eucheumoides |
5 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu thừng | Gracilaria lemaneiformis |
6 | 1212 | 20 | 90 | Rong mơ | Sargassum spp |
7 | 1212 | 20 | 90 | Rong câu cước | Gracilaria heteroclada |
8 | 1212 | 20 | 90 | Ronghồng vân | Betaphycus gelatinum |
9 | 1212 | 20 | 90 | Rongsụn | Kappaphycus sp (Eucheuma gelatinea) |
10 | 1212 | 20 | 20 | Tảo làm thức ăn cho ấu trùng tôm cá |
|
II. CÁC LOÀI THUỶ SẢN NHẬP KHẨU LÀM CÁ CẢNH:
TT | Mãhàng | Tênthươngmại | Tênloài | ||
HọAcheilognathinae |
| ||||
1 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáthèbedài | Acanthorhodeustonkinensis |
2 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábướmgiả | Pararhodeuskyphus |
3 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | CábướmsôngĐáy | Acanthorhodeusdaycus |
4 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábướmbenhỏ | Pararhodeuselongatus |
5 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáthèberâudài | Acanthorhodeuslongibarbus |
6 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábướmbe | Rhodeusocellatus |
HọAdrianichthyidae |
| ||||
7 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásóc | Oryziaslaticeps |
HọAnabantidae |
| ||||
8 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cárô | Anabastestudineus |
HọApteronotidae |
| ||||
9 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhắcmaquỷ/cálônggà |
Apteronotusalbifrons |
HọBagridae |
| ||||
10 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchốtsọcthường | Mystusvittatus |
11 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálăngvàng | Mystuswolffii |
12 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchốtvạch | Mystusmysticetus |
13 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchốt | Mystusgulio |
14 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálăng đuôiđỏ | Mystuswyckoides |
15 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchốtbông | Leiocassissiamensis |
HọBarbinae |
| ||||
16 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoảtiễn/cáhọctrò | Balantiocheilusmelanopterus |
17 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cácócđậm | Cyclocheilichthysapogon |
HọBatrachoididae |
| ||||
18 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámặtquỷ/cámangếch/maoếch | Batrachusgrunniens |
HọBelonidae |
| ||||
19 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásấuhoảtiễn/cákìm sông | Xenentodoncancila |
20 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchọi,cáxiêm,cáphướn | Bettasplendens |
21 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđuôicờnhọn | Pseudotropheusdayi |
22 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáthanhngọc | Trichopispumilus |
23 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábãtrầu | Trichopisvittatus |
24 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặcrằn | Trichogasterpectoralis |
25 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặctrânchâu | Trichogasterleeri |
26 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặcgấm | Colisalalia |
27 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặcbạc | Trichogastermicrolepis |
28 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặcbướm | Trichogastertrichopterus |
HọCallichthyidae |
| ||||
29 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchuột(cácloài) | Corydorasspp. |
HọCentropomidae |
| ||||
30 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásơnbầu | Chandawolffii |
HọChannidae |
| ||||
31 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchuốihoa | Channamaculates |
32 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálócbông | Channamicropeltes |
33 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchànhdục | Channagachua |
34 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálóc/cáquả | Channastriatus |
HọCharacidae |
| ||||
35 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábánhlái/cácánhbuồm | Gymnocorymbusternetzi |
36 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhồngnhung | Hyphessobryconcallistus |
37 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáneon | Paracheirodoninnesi |
38 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchimtrắnglàmcảnh (silverdollar) | Brachychalcinusorbicularis |
HọCichlidae |
| ||||
39 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálahán | Cichlasomabifasciatum |
40 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhuyếttrunghồng(zebra) | Metriaclimazebra |
41 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđầulânkimtuyến | Aequidenspulcher |
42 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàngđế | Cichlaocellaris |
43 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàngkim | Cichlasomaaureum |
44 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoảkhẩu | Cichlasomahelleri |
45 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cákimthơmbảymàu | Cichlasomasalvini |
46 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáali | Sciaenochromisahli |
47 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cádĩacácloại | Symphysodonspp |
48 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhồngkét | Cichlasomacitrinellum Cichlasomaspirulum |
49 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátaitượngphichâu | Astronotusocellatus |
50 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáquanđao | Geophagussurinamensis |
51 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàngtửphichâu | Labidochromiscaeruleus |
52 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátuyếttiêu/cátuyếtđiêu | Pseudotropheussocolofi |
53 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáthần tiên/cá ôngtiên | Pterophyllumscalare |
54 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàngquân sáu sọc | Tilapiakuttikoferi |
HọClariidae |
| ||||
55 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrêtrắng | Clariasbatrachus |
HọCobitidae |
| ||||
56 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Chạchkhoangsọc,cáheomắtgai | Pangiokuhlii |
57 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheohề/chuộtbasọc | Botiamacracanthus |
58 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheorừng | Botiahymenophysa |
59 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheovạch | Botiamodesta |
60 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheochân | Acanthopuschoirohynchos |
61 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheomắtgai/gaimắt | Acanthophthalmuskuhlii |
62 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheochấm | Botiabeauforti |
63 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheorê | Botiahorae |
64 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheorâu | Botiamolerti |
HọCoiidae |
| ||||
65 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátháihổ,cáhường | Datnioidesmicrolepis |
66 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátháihổ vằn,cáhường vện | Datnioidesquadrifasciatus |
HọCultrinae |
| ||||
67 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámạinam | Chelalaubuca |
HọCyprinidae |
| ||||
68 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrôivàng/cáchuộtvàng | Labeofrenatus |
69 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátứvân | Barbodestetrazona |
70 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhevàng | Barbodesaltus |
71 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđỏmang | Barbodesorphoides |
72 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cángũvân | Barbodespartipentazona |
73 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáheđỏ | Barbodesschwanenfeldii |
74 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđòngđong | Barbodessemifaciolatus |
75 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđonggaisôngđà | Barbodestakhoaensis |
76 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchônhaimàu | Epalzeorhynchosbicolor |
77 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchátsọc | Lissochilussp |
78 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrắng | Barbodesbinotatus |
79 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cárầmnam/cágầmnam | Barbodesleiacanthus |
80 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cávàng/cátàu,cábađuôi | Carassiusauratus |
81 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáxảmmắtto | Daniopsmacropterus |
82 | 0301 | 10 | 10 | Cámèlúi | Osteochilushasseltii |
| 0301 | 10 | 30 |
|
|
83 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchátvạch | Lissochilusclivosius |
84 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátràsọc | Probarbusjullieni |
85 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđongchấm | Barbodesstigmatosomus |
86 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrôihaimàu/chuộtđuôiđỏ | Labeobicolor |
87 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáétmọi | Moruliuschrysophekadion |
88 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáxảmmắtbé | Daniopsnammuensis |
89 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábalưỡi | Barbichthyslaevis |
90 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálúisọc | Osteochilusvittatus |
91 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cádiếcnhằng | Aphyocyprispooni |
92 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchày/chài | Leptobarbushoevenii |
93 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cánhochảo | Sarcocheilichthysnigripinis |
94 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchép gấm (cáchépNhật3 màu) | Cyprinuscarpio |
95 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cángựavằn/sọcxanh | Brachydaniorerio |
96 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábạcđầu | Aplocheiluspanchax |
HọDanioninae |
| ||||
97 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálongtonglưng thấp | Rasboramyersi |
98 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchuônbụngsắc | Zaccospilurus |
99 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongsắt | Esomusmetallicus |
100 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongmại | Rasboraargyrotaenia |
101 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongmương | Luciosomableekeri |
102 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámươngnam | Luciosomasetigerum |
103 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtong | Esomusdanrica |
104 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtong vạch đỏ | Rasboraretrodorsalis |
105 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongđá | Rasborapaviana |
106 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongđuôiđỏ | Rasboraborapetensis |
107 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtong dịhình | Rasboraheteromorpha |
108 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchuônbụngtròn | Zaccoplatypus |
109 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtong/cáđuôiđỏ | Rasboralateristriata |
110 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálòngtongsọc | Rasboratrilineata |
HọEleotridae |
| ||||
111 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábốngcau | Butisbutis |
112 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábốngtượng | Oxyeleotrismarmoratus |
HọGobiidae |
| ||||
113 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábốngmít | Stigmatogobiussadanundio |
114 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáốngđiếu | Brachygobiussua |
115 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábốngcát | Glossogobiusgiuris |
HọCyprinidae(Hampala) |
| ||||
116 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cángựanam/cángựavạch | Hampalamacrolepidota |
117 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cángựachấm | Hampaladispar |
HọHelostomatidae |
| ||||
118 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámùi | Helostomatemminckii |
HọHemiramphidae |
| ||||
119 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cálìmkìm ao | Dermogenyspusillus |
HọLabeoninae |
| ||||
120 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cávâyđỏđuôiđỏ/cánút | Epalzeorhynchosfrenatus |
121 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhắcbạc/cáchuồnsông | Crossocheilussiamensis |
122 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | CáchuônXiêm | Epalzeorhynchossiamensis |
HọLatidae(nướclợ) |
| ||||
123 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cáchẽm | Latescalcarifer |
HọMastacembelidae |
| ||||
124 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchạchkhoang | Mastacembeluscircumceintus |
125 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchạchrằn | Mastacembelustaeniagaster |
126 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchạchlátre/chạchgai | Macrognathusaculeatus |
127 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchạchbông | Mastacembelus(armatus)favus |
128 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchạchsông | Mastacembelusarmatus |
HọMelanotaeniidae |
| ||||
129 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cácầu vồng | Glossolepisincisus |
HọMonodactylidae |
| ||||
130 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchimdơibốn sọc | Monodactylussebae |
131 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáchim | Monodactylusargenteus |
HọNandidae |
| ||||
132 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cásặcvện | Nandusnandus |
HọNotopteridae |
| ||||
133 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátháclác | Notopterusnotopterus |
134 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cánànghaivàng, cánànghai,cácòm | Notopteruschitala |
HọOsphronemidae |
| ||||
135 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáđuôicờ | Macropodusopercularis |
136 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátaitượng/pháttài/hồng pháttài | Osphronemusgoramy |
HọOsteoglossidae |
| ||||
137 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cángânlong | Osteoglossumbicirrhosum |
138 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | CákimlongÚcđốmrằn/kim longÚcđốmsao/cáTrânChâuLong | Scleropagesleichardti |
139 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhuyếtlong(Hồnglong)/cákim longhồngvĩ/cáquábốikim long/cárồng/thanhlong | Scleropagesformosus |
140 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhắclong | Osteoglossumferreirai |
HọPangasiidae |
| ||||
141 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrayêu | Pangasiussutchi |
HọPimelodidae |
| ||||
142 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámỏvịt | Pseudoplatystomafasciata |
143 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhồngvĩ | Phractocephalushemioliopterus |
HọPoeciliidae |
| ||||
144 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhồngkim (hồngkiếm) | Xiphophorusmaculatus |
145 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábảymàu/cákhổngtước | Poeciliareticulata |
146 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàlan râu | Poeciliasphenops |
147 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhắcbốluỹ | Molliensialatipinna |
148 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáhoàlan tròn | Poeciliavelifera |
HọPolynemidae |
| ||||
149 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáphèntrắng | Polynemuslongipectoralis |
150 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cáphènvàng | Polynemusparadiscus |
HọPolypteridae |
| ||||
151 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cákhủnglongvàng | Polypterussenegalus |
152 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cákhủnglongbông | Polypterusornatipinnis |
HọPomacanthidae |
| ||||
153 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cábướmbiển(Angeloriole) | Centropygebicolor |
HọGyrinocheilidae(Pseudoperilampushainensis) |
| ||||
154 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámay | Gyrinocheilusaymonieri |
HọScatophagidae |
| ||||
155 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cánâu | Scatophagusargus |
HọSiluridae |
| ||||
156 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrèn lá/trènmỏng/trènthuỷtinh | Kryptopterusbicirrhis |
157 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrènmỡ | Kryptopterusapogon |
158 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrènbầu | Ompokbimaculatus |
159 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cátrènđá | Kryptopteruscryptopterus |
HọTeraponidae |
| ||||
160 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cácăngbachấm | Teraponputa |
161 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cácăngsọcthẳng | Ttheraps |
162 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cácăng 4chấm/cá căngmõm nhọn | Teraponoxyrhynchus |
163 | 0301 0301 | 10 10 | 10 20 | Cácăngsọc cong | Teraponjarbua |
HọTetraodontidae |
| ||||
164 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cánócda báo/cá nóc beo | Tetrodonfluviatilis |
165 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cánócdài | Tetrodonleiurus |
166 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cánócmít | Tetrodonpalembangensis |
HọToxotidae |
| ||||
167 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámangrổ/phunnước/cao xạpháo | Toxotesjaculator |
168 | 0301 0301 | 10 10 | 10 30 | Cámangrổ | Toxoteschatareus |
Ghichú:Mãhàngtrênápchocágiốngvàcáthương phẩm.
PHỤ LỤC 2
DANHMỤC THUỐC THÚ Y, SẢN PHẨM XỬ LÝ, CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG
DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28/02/2008của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệpvà Phát triển nông thôn)
TT | Tênsảnphẩm | MãsốHS | Thànhphần | Côngdụng | Nhàsảnxuất | |
I.KHÁNGSINH,HOÁCHẤT | ||||||
1 | SULFA-GOLD (Sulfapro) | 3004.20.59 | Sulfamethoxazole:41,66%; Trimethoprim:8,33% | PhòngngừavàtrịcácbệnhdovikhuẩngâyranhưVibrio,Aeromonas, Pseudomonas,StreptococcusvàEnterobacter | SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan | |
2 | BACTA-A | 3004.20.59 | SulfamethoxazoleSodium40%, Trimethoprim8% | DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-nhưVibrio,Aeromonas,Ecoli, Pseudomonas,Enterobacter,StreptococcusvàcókhảnăngdiệtcácloàiđộngvậtnguyênsinhPhòngngừavàđiềutrịcácbệnhdovikhuẩnBacterianhư bệnhviêmsưnggan,phátsáng,bệnhđườngruộtvàcácbệnhvềmang | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan | |
3 | DAI-TRIM | 3004.20.59 | Sulphamethoxazole10% Trimetroprim2% | Cókhảnăngngănchặnđượcvikhuẩnởdiệnrộng, đặcbiệtlàVibrio | AQUAProgressCo.,LtdTháiLan. CPProgressCo.,LtdTháiLan | |
4 | ANTIBAC | 3004.20.59 | Sulfaquinoxaline:20%, Trimethoprim:4% | Côngdụng:DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-như:Proteus,Enterobacteria,E. coli. Phòngtrịbệnh:DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-nhưVibrio, Aecomonas,E.coli,Pseudomonas,Myxococus,Klebsiella,Streptococcus, Staphylococus.Phòngtrịcácbệnhnhiễmvikhuẩntrêntômnhư: đườngruột,rụngphụbộ,phântrắng,mangđen.Bệnhtrêncá:đốmđỏ,tuột nhớt,tuộtvảy,trắnđuôi,xuấthuyết,thốimang,hộichứnglởloét. | BetterPharmaCo.,LtdTháiLan | |
5 | SULFAZINE | 3004.20.59 | Sulfazine:40%,Trimethoprim: 8% | Làhỗnhợpthuốckhángsinhcóphổkhángkhuẩnrộng,tácdụngmạnhtrong việcdiệtkhuẩncảG+vàG-.Phòngngừacácbệnhhoạitử,đenmangvàbệnh đườngruột. | SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan | |
6 | FLORFENICOL | 3004.20.29 | Florfenicol | Điềutrịcácloạibệnhxuấthuyết,viêmloétđườngruộtcủathuỷsản(cá basa,..)gâynênbởivikhuẩnEdwardsiellaictaluri | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDQuảng Đông,TrungQuốc | |
7 | OXY - A | 3004.20.29 | Oxytetracylinehydrochloride (100%) | Phòngtrịbệnhdovikhuẩngram(-)vàgram(+)gâyranhưVibrio, Aeromonas,Pseudomonas,Leucothix,cóhiệuquảphòngcácbệnhnhiễm khuẩnnhưhoạitử,đenmang,đỏmang | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan | |
8 | WELL OXY20 | 3004.20.19 | Trong100grchứaOxytetracyline HCLcógiátrịtươngđương20gr Oxytetracycline | Ngănngừavàđiềutrịcácbệnhdovikhuẩngâyra,nhưbệnhdoVibrio, Pseudomonas,Aeromonas | WelltechBiotechnologyProducts Co.,LtdTháiLan | |
9 | BKC | 3808.40.92 | BenzalkoniumChloride80% | Diệtvikhuẩn,nấm(nhómLagenidumsp)vàđộngvậtnguyênsinh(Protozoa) đặcbiệtlàZoothaniumtrongmôitrườngnướcaonuôi | LongManAquaCo.,LtdĐàiLoan | |
10 | BKC | 3808.40.92 | BenzalkoniumChloride80% | Diệtvikhuẩn,nấm(nhómLagenidumsp)vàđộngvậtnguyênsinh(Protozoa) đặcbiệtlàZoothanium.Phòngvàtrịcácbệnhphátsáng,kýsinhtrênmangvà thântôm.Phòngtrịcácbệnhnhiễmkhuẩnởmang,cóhiệumạnhđốivớibệnh đenmang,rụngrâu,mònđuôi. | FookTienGroupCo.,LtdThái Lan | |
11 | ZOO-O-RINE | 3808.40.92 | Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v | Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)vàđộngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspkýsinhmangvàthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
12 | D - LAND | 3808.40.92 | Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v | Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)vàđộngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspkýsinhmangvàthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu | Appliedchem(Thailand)Co.,Ltd TháiLan | |
13 | TURBO - LAN | 3808.40.92 | Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v | Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)vàđộngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspkýsinhmangvàthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu | NanaVetProductsCo.,ltdThái Lan | |
14 | KICH - ZOO | 3808.40.92 | Trifluoro2,6-Dinitro-NN- dipropyl-2-Toluidine48%W/v | Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp)vàđộngvậtnguyênsinh (protozoa)đặcbiệtlàZoothamniumspkýsinhmangvàthântôm,phòng chốngsựnởhoacủađộngvậtphùdu | SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan | |
15 | ST - 1 | 3824.90.90 | SodiumLaurylEtherSulfate | Làmsạchmangvàthântôm | BionetInterCo.,LtdTháiLan | |
16 | UNI.O2 (HAIMA.O2, AQUA OXY) | 3824.90.90 | Sodiumpercacbonat hàmlượngO2hoạttínhcóhiệu quả>13,5% | Nângcaonhanhhàmlượngoxyhoàtantrongnướcao.Duytrìtốtchấtlượng nướcao.Giúpkiểmsoáttảo. | ZhengyueChemicalMedicineCo., LtdofshanxiTrungQuốc. | |
17 | G- CLEAN | 3808.40.92 | SodiumAlkaneSulphonate, SodiumLaurylSulphate | Sáttrùng,tẩyrửa,diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùng,làmsạchvàtẩycácvếtbẩn trênthânvàmangtôm. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
18 | DROPPER | 3808.40.92 | ChloroAlkylPhenylUrea Condensate:45% | Ngăncảnsựpháttriểncủatảoxanhvàcácchấtđộcsinhratừtảo,kiểmsoát sựpháttriểncủatảovàcảithiệnchấtlượngnướcao. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
19 | VIRONA | 3808.40.92 | PotassiumMonopersulfate: 49,40%w/w SodiumDodecylBenzene Sulphonate:13,17%w/w AsAvailableChlorine:10,00%w/w | Cảithiệnchấtlượngnước.Ngănngừavàtiêudiệtcácbệnhgâyradovi khuẩn. | BangkokLab&CosmeticCo.,Ltd TháiLan | |
20 | BEST COLOR GREEN | 3204.11.90 | Bestcolourgreen 0,71mg/Kg,trongđó: -BlueN09:63,3% -Yellow:N023:36,7% | Cảithiệnchấtlượngnước,kiểmsoátpH.Kiểmsoátmàunước,ngănngừatảo đáypháttriển.Sửdụngnhưmàugiả(LakecolorantGrade). | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
21 | BEST COLOR BLUE | 3204.11.90 | BestcolourBlue0,71mg/Kg, trongđó:-Blue N09:97,2% -Yellow:N023:2,8% | Cảithiệnchấtlượngnước,kiểmsoátpH.Kiểmsoátmàunước,ngănngừatảo đáypháttriển.Sửdụngnhưmàugiả(LakecolorantGrade). | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
22 | VETIDINE | 3808.40.92 | PovidoneIodine:10% | Diệtkhuẩn,nấmvàkýsinhtrùng. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
23 | KILL ZOO | 3808.40.92 | Glutaral,BensalkoniumChloride, Copperchelate | Sáttrùng,tẩyrửa,diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùngvàtảo. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
24 | NEW CLEAR | 3824.90.90 | SodiumThiosulfate(20mg), EthylenDiamineTetraaceticacid TeraSodiumSalt(30mg),Poly MonoalkylEther(15mg) | Làmgiảmđộnhớtcủanướcao.Giảmcáckimloạinặngtrongao,giảmđộctố sinhratừtảo,làmsạchvàtẩycácvếtbẩntrênthânvàmangtôm,làmgiảm cácchấtđộcsinhranhưAmmonia,Nitrite,Sulfidevàcáckhíkhác,ổnđịnh pHnướcao. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
25 | BIOQUAST | 3808.40.92 | ThựcchấtlàB.K.C80% (BenzalkoniumChloride).Công thứcC6H5CH2N+(CH)3RCT | Diệtkhuẩntrongnước,giảmlâylanmầmbệnh,khốngchếsựpháttriểncủa phiêusinhvật,tăngđộtrongcủanước | AsianAquacultureCo.,LtdThái Lan | |
26 | PRAISEVS-100 | 3824.90.90 | AquaticZiolite:40%; Pantothenate:30%;ExtracBCM: 30% | Khốngchếsựphânhuỷcácchấthữucơ,giảmAmoniac,tănghàmlượngôxy trongnước,hạnchếthaynước,chốnghiệntượngsốc | TZU-FENGAquacultural SuppliesCo.,LtdĐàiLoan | |
27 | NEUSAVEGOLD (BKC80%) | 3808.40.92 | HoạtchấtchínhlàB.K.C.Thảo dượcđượcchiếtsuấttừ2bộthựcvậtAraceacvàGuttifereac | Diệtkhuẩn,nấmvànguyênsinhđộngvậtnhưZoothanium.Trịvàphòngcác bệnhđỏthân,đốmtrắng,đầuvàng,đứtrâu,mònđuôi,đenmang. | UnitedVisionCo.,LtdTháiLan | |
28 | COPPER TRIETHANOLLAM INECOMPLEX (AV-70PLUS ALGAECIDE) | 3824.90.90 | CopperTriethanolamineComplex | Trịnhiễmkhuẩngâycụtđuôi,đứtrâu,thốimang,ngănchặnhiệntượngnở hoacủatảo,ổnđịnhpH | LONGMANAQUACO.,LtdĐài Loan | |
29 | COMPLEXPLUS 25% | 3808.40.92 | ThuốcsáttrùngtrongnhómIodin, baogồmhỗnhợpcủa2loạiNPE- IodineComplex20%&PVP IodineComplex5% | Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa&nấm.Khôngảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo,phùdu | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,LtdTháiLan | |
30 | B.K.C-SAVE80 | 3808.40.92 | Alkyldimethylbenzylamonium Chloride | -Diệtvikhuẩncóhại&nguyênsinhđộngvậttrongnước,đayaonuôivàtrênvỏtôm ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduvàxửlýnướcaonuôi | EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND | |
31 | PENTONIUM24-80 | 3808.40.92 | AlkylBenzylDimethyl AmmoniumChloride, | Xửlýmôitrường,diệtvikhuẩntrongmôitrườngnước,bểnuôi. | PentagonChemicalsLtd- Anh | |
32 | D4+ DISINFECTANT | 3808.40.92 | -Alkyldimethylbenzy- lammoniumchloride. -Glutaraldehyde -Fomaldehyde -Glyoxal -Isopropanol | -Làmsạch,tẩy,sáttrùng&vệsinhtrongnuôitôm. -Diệtvikhuẩncóhại&nguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyaonuôivàtrênvỏtôm ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduvàxửlýnướcaonuôi Làmgiảmvấnđềđóngrongtrênmang | VMD.NVCO.,LtdBỈ | |
33 | B.K.C80% | 3808.40.92 | -Benzalkoniumchloride -Dungmôivừađủ | Khửtrùng,diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùngtrongaonuôitôm | AQUAPROGRESSCO.,LTD | |
34 | CHLORINELS Ca(OCl)2 | 3808.40.92 | CalciumHypochlorideCa(Ocl)2 65% | Sáttrùngtiêudiệtmầmbệnhvirus,vikhuẩn | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
35 | PROTECTOLGA50 | 3808.40.92 | -Glutaraldehyd -Methanol | Diệtkhuẩnvàtẩytrùngcao,nguyênsinhđộngvậtvàcácloàitảođộc | BASFSINGAPOREPTE.LTD- CHLBĐỨC | |
36 | FORMALAN | 3808.40.92 | 2,6-dinitro-N,N-dipropy-4- trifluhioromethylanline | Xửlýnguồnnướctrướckhithảtôm;Khốngchếkýsinhtrùngnhư Zoothanium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongmôitrườngnước | CtyV&S-SittoCo.,Ltd-THÁI LAN | |
37 | OXYFLATER | 3824.90.90 | 2Na2CO3.3H2O2 | Cấpcứukhitômnổiđầudothiếuoxy. Giúpvisinhvậthấpthụoxyduytrìsựsốngvànhângiống. Cungcấpoxyhòatan,cảithiệnmôitrườngaonuôi. Phânhủykhíđộc,ổnđịnhpHvàmàunước | ZHEJIANGJINKECHEMICALS CO.,LTD-TRUNGQUỐC | |
38 | ANTIFOAM | 3824.90.90 | ActivatedDimethylpolysiloxane Phụgiavừađủ | Giảmđộnhờncủanướctrongquátrìnhnuôi Giảmnhữngkhíđộc | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
39 | MIZUPHOR | 3808.40.92 | AlkylAryl PolyoxyethyleneIodine | Xửlýnước,diệtkhuẩntrong nướcaonuôi.Bảovệtômkhỏisựlâynhiễmthứcấp,ngănchặnhiệuquảvi rúttrongmôitrườngnước. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
40 | DOPHOR | 3808.40.92 | Alkylarylpolyoxyethyleneiodine | Cótácdụngsáttrùng,giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrongmôitrườngnướcaonuôi | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
41 | IODY | 3808.40.92 | Alkylarylpolyoxyethyleneiodine | Cótácdụngsáttrùng,giúplàmgiảmvikhuẩn,nấmcácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrongmôitrườngnướcaonuôi | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
42 | VIDIN-99 | 3808.40.92 | Alkylarylpolyoxyethyllene Iodine | Sáttrùngnguồnnước,diệtcáclòaivikhuẩn:Gram+,Gram-nhưVibrio, nấm,Protozoatrongmôitrườngnướcaonuôi. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
43 | FIDIS | 3808.40.92 | AlkyldimethylBenzylkonium chloride | Diệtvikhuẩncóhạivànguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyaonuôivàtrênvỏtôm.Ứcchếsinhkhốisinhvậtphùduvàxửlýnướcaonuôi | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
44 | BLESSON | 3808.40.92 | AlkylDimethylbenzyl Ammoniumchloride | Xửlýnước,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước.Diệtrongtảopháttriểnquámức,cácvángbẩn,vángvôibámtrênvỏtôm. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
45 | BK-80 | 3808.40.92 | Alkyldimethylbenzylammonium chloride | Cótácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhcótrongnguồnnướctrướckhithảtôm.Giúpsáttrùngbể nuôivàvệsinhdụngcụ | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
46 | KC-80 | 3808.40.92 | Alkyldimethylbenzylammonium chloride | Diệtcácloạivikhuẩncóhạivàcácnguyênsinhđộngvậttrongnước,đáyao nuôivàtrênvỏtôm,ứcchếsựpháttriểncủasinhvậtphùdu,xửlýnướctrong aonuôi | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
47 | BROOT-5X | 3808.40.92 | AlkylDimethylbenzylAmonium chloride,Tetradecyltrimethyl AmoniumBromide,Nonylphenol ethoxylates,Stabilizers. | Diệtkhuẩntrongmôitrườngnướcphùhợpchonhữngthángnuôiđầu. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
48 | SAVETER | 3808.40.92 | Asbenzalkoniumchloridevà chấtphụgia | Xửlýnướcnuôi,giảmđộkeocủanước,ổnđịnhpH,hạnchếtảođộc, giúpsạchmangvàvỏtôm | ThaitechnologyAgriculture Co.,ltdThaiLan | |
49 | PACOMA | 3808.40.92 | mono,bis(trimethylammonium methylene)-alkyl(C9- 15)toluen(50%solution) | Khửtrùngnguồnnướctrongaonuôi,khửmùihôivàkhônggâyđộc | ScientificFeedLaboratoryCo.,Ltd-Nhật | |
50 | BUFFERpH | 3824.90.90 | Axid Gypsum,Aluminosilicate | GiảmpHtừtừ,khôngảnhhưởngđếnsứckhỏecủatôm;GiảmNH3,H2S Cảithiệnmôitrườngaonuôi Nângcaomứctăngtrưởngvàhệsốchuyểnđổithứcăn | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
51 | BENZALKONIUM CHLORIDE50% | 3808.40.92 | BenzalkoniumChloride50% | Sáttrùngnướcvàlàmsạchmôitrườngnướctrongnuôitrồngthuỷsản | FeFChemicals,A/S,Denmark | |
52 | BENZALKONIUM CHLORIDE80% | 3808.40.92 | BenzalkoniumChloride80% | Sáttrùngnướcvàlàmsạchmôitrườngnướctrongnuôitrồngthuỷsản | FeFChemicals,A/S,Denmark | |
53 | BENKO | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride | Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvật,tăngđộtrongcủanước | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
54 | SAVEGRATE | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride | Xửlýtảolúcmàunước sậmvàgiúplàmsạchmangtôm.Xửlýtảophátsángtrongnước.Khônglàm ảnhhưởngoxytrongao. Dùngkhửtrùngtừkhichuẩnbịaođìatrongsuốtqúatrìnhnuôitôm | INTEGRATED AGRICULTURECo.,Ltd THAILAND | |
55 | SANMOLT-F | 3808.40.92 | Benzylkoniumchloride, Formalin | Diệtnấm,vikhuẩntrongcácaonuôi. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
56 | D-MAX80 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride | Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvậttrongnước. | ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
57 | BENZE50 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride50% | Diệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủaphiêusinhvật,tăngđộtrongcủa nước. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
58 | BENZE80 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride80% | Khửtrùng,diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùngtrongaonuôitôm. | Asian Aqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
59 | BKC80 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride80% | Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
60 | ENZO | 3808.40.92 | Benzalkoniumchloride80% | Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
61 | CODEL88 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchlorite80% | Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
62 | CLEANER88 | 3808.40.92 | Benzalkoniumchlorite80% | Diệtzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốIrữatrongmôi trườngnướcnuôi.Cắtbớttảokhimàunướctrongaonuôiđậm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
63 | LAKECOLORANT WSP | 3204.11.90 | BluedyePure,YellowDyePure | Hiệuquảtrongviệccảitạomàunướctrongkhoảngthờigianngắn,làmgiảm lượngánhsánggâycăngthẳngchotôm PhòngngừasựpháttriểncủaPhytoplanktonvàcânbằngpH Giảmsựpháttriểntảođáyao Duytrìnhiệtđộcủanướcgiúptômpháttriểntốiưu | LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD | |
64 | STRAINERGREEN | 3204.11.90 | BlueNo.9&YellowNo.23 Lead | Tạomàunướctrongaonuôi Rấtổnđịnhtrongmôitrườngaxít,kiềm,nướccóđộmặncao | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
65 | HUMAX | 3204.11.90 | BlueNo.9,YellowNo.23,Nước tinhkhiếtvừađủ | Tạomàunướcaonuôitôm. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
66 | CHLORASOLTM | 3808.40.92 | Bộttinhthể,tantrongnước,chứa ítnhất98%chloraminT(muốin- chloro-para-toluenesulfonamide) | Dùngđểsáttrùngdụngcụ,nhàxưởng,nướcaobể,độngvậtthủysản(nhưcá, tôm)vànhữnggiaiđoạnpháttriểnkhácnhautrongvòngđờicủachúng (trứng,ấutrùng)hoặcthứcăntươi(trứngArtermia) | INTERVETINDIAPVT.Ltd | |
67 | COLORBLUE | 3204.11.90 | BrilliantBlueFCF,màu | Kiểmsoátmàunước,pH,ngănchặntảođáypháttriển | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
68 | CALCIUM HYPOCHLORITE 65% | 3808.40.92 | Ca(OCl)2 | Diệtkhuẩn,sáttrùngnước,diệttảo | PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIA,INDONESIA | |
69 | KAPORIT65R CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER) | 3808.40.92 | Ca(OCl)2 | Xửlýnướcchonuôitrồngthủysản(diệtcácloàivikhuẩn,virus,kýsinh trùnggâybệnh,cácloạitạpkhuẩnkhác…trướckhithảtôm) | PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMI-INDONESIA | |
70 | SUPER-CHLOR CALCIUM HYPO-CHLORITE | 3808.40.92 | Ca(OCl)2 | Sáttrùng,diệtkhuẩn | JIANGHANSALT& CHEMICALCOMPLEXOF SINOPEC-CHINA | |
71 | SUPERCHLORINE 65% | 3808.40.92 | Ca(OCL)2 | Tiêudiệtcácvikhuẩn,virút,mầmbệnhcótrongnướctrướckhinuôi | TIANJINYUFENGCHEMICAL CO.,LTDCHINA | |
72 | CALCIUMHYPO- CHLORITE70% | 3808.40.92 | Ca(OCl)2, | Xửlýnướcchonuôitrồngthủysản(diệtcácloàivikhuẩn,virus,kýsinh trùnggâybệnh,cácloạitạpkhuẩnkhác…trướckhithảtôm) | SREERAYALASEEMHI- STRENGTHHYPOLIMITED- INDIAN | |
73 | KAPORIT65 CALCIUM HYPO-CHLORITE (POWDER) | 3808.40.92 | Ca(OCl)2, | Sáttrùng,diệtkhuẩn,xửlýnướchồnuôitôm | PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIAINDONESIA | |
74 | CALCIUMHYPO- CHLORITE65% | 3808.40.92 | Ca(OCl)2,Ca(OH)2, CaCO3,H2O | Sáttrùng,diệtkhuẩn,dùngđểxửlýnướctrongcôngnghiệp,trongnuôitôm, | PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMI-INDONESIA | |
75 | CALCIUM HYPO-CHLORITE | 3808.40.92 | Ca(OCl)2,CaCl2,Ca(OH)2,CaCO3, H2O,NaCl | Sáttrùng,diệtkhuẩn.Dùngđểxửlýnướctrongcôngnghiệp,trongnuôitôm, hồbơi,nướcuống… | INTERNATIONALTRADE DEPARTMENTOFSHANGHAI CHLOR-ALKALICHEMICAL CO.,LTDCHINA | |
76 | HTH-CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | CalciumChloride | Tiêudiệtcácvikhuẩn,virút,mầmbệnhcótrongnướctrướckhinuôi | ARCHCHEMICALSINC-USA | |
77 | CHLORINE- CALCIUM HYPOCHLORIDE | 3808.40.92 | CalciumchlorideCa(OCl)2 | Hoáchấtxửlýnướctrongnuôitrồngthủyhảisản,dùngđểtiêudiệtcácvi khuẩnvirus,mầmbệnhcótrongnướctrướckhinuôi. | ARCHCHEMICALSINC-USA | |
78 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | SHANGHAICHLOR-AL-KALI CHEMICALCO.,LTD-CHINA | |
79 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | CTYTNHHSOPOGIANGTÔ- CHINA | |
80 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | LONGYANLONGHUAGROUP COMPANY-CHINA | |
81 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | TIANJINNANKEFINE CHEMICALCO.,LTD-CHINA | |
82 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | SINOPECJIANGHAN PETROLEUMGROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI-CHINA | |
83 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite | Dùngsáttrùng,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | TOSOHCORPORATION-JAPAN | |
84 | CALCIUM HYPOCHLORITE | 3808.40.92 | Calciumchlorite Ca(OCl)2,Ca(OH)2,Ca(CO)3 | Dùngsáttrùng,xửlýnướcthảicôngnghiệp,xửlýnướcnuôitrồngthủysản.. | PT.PABRIKKERTASTJIWI KIMIA,TBK-INDONESIA | |
85 | CALCIUM HYPOCHLORITE 65% | 3808.40.92 | Calciumhypochloride | Diệtkhuẩn,sáttrùngnước diệttảo. | JiangsuSopoChemical Co.,Ltd-China | |
86 | TACA90 | 3808.40.92 | CalciumhypochlorideCa(OCl)2 | Xửlýnướctrongnuôitrồngthủysản.Diệtnấm,vikhuẩn,độngvậtnguyên sinhtrongmôitrườngnướcaonuôi. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
87 | hthGRANULAR | 3808.40.92 | Calciumhypochlorite | Xửlýnướctrongnuôitrồngthủysản. | ARCHCHEMICALSINC-USA | |
88 | CALCIUM HYPO-CHLORITE 65%MIN | 3808.40.92 | CalciumHypochlorite (65%Min) | Xửlýnướcvàdiệtkhuẩn | TIANJINNANKEFINE CHEMICALCo.,Ltd | |
89 | HI-OZON | 3808.40.92 | Calciumpeoxide, Peroxygen,Ca(OH)2vừađủ | Cungcấpoxygenchotôm. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd- Thailand | |
90 | BIOXY | 3808.40.92 | CalciumPeroxide,Available Peroxygen | Cungcấpoxykhiaonuôithiếuoxytrầmtrọng.Ngănngừasựpháttriểncủa cácZoothamnium | MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand | |
91 | SUNSLANTWSP | 3203.00.20 | Chấtchiếtxuấttừcácchấtcó màutựnhiên:axítcủaphẩmmàu xanhvàmàuvàng. | Ổnđịnhmàunước,tạomàunướctựnhiêntrongaonuôitôm. | CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan | |
92 | V.C.P | 3203.00.20 | Chếphẩmđượcchiếtxuấttừ nhữngchấtcósắcmàutựnhiên nhưmía,tảonâu,đườngchếbiến. | Cókhảnăngphântánmàu,ổnđịnhmàunước,tạomàunướctựnhiêntrong trạigiốngthủysản. | CôngtyTNHHAquaProgress, TháiLan. | |
93 | ELECTROLYTE BLEND | 3808.40.92 | Chloride,Potassium,Sodium | Xửlýnướcaonuôitômcá | INTERNATIONALNUTRITION USA | |
94 | ELECTROLYTE BLEND | 3808.40.92 | Chloride,Potassium, Sodium | Xửlýnướcaonuôitôm,cá. | InternationalNutrition-USA | |
95 | CALCIUM HYPOCHLORITE 70% | 3808.40.92 | Chlorine | Tẩytrùngmạnh,diệtkhuẩntrongaonuôi Làmgiảmtốiđasốlượngcácloạivitrùng | INTERNATIONALTRADE DEPARTMENTOFSHANGHAI CHLOR-ALKALICHEMICAL CO.,LTD-TRUNGQUỐC | |
96 | TCCAR90 | 3808.40.92 | Chlorine | Diệtkhuẩnvàtẩytrùngcao,nguyênsinhđộngvậtvàcácloàitảođộc | NANNINGCHEMISTRY INDUSTRYCO.,LTDTRUNG QUỐC | |
97 | ShellPolish | 3808.40.92 | Chlorine | Làmsạchcácvếtbẩntrênmìnhtômnhưrong,rêu,vángbẩn,vángtrôi,ngăn ngừarongrêupháttriểnlàmsạchnước | SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA | |
98 | EVER-CLEAN | 3808.40.92 | ChlorineDioxide(ClO2) | Sáttrùng,khửtrùngvàxửlýnướcaonuôi. | JiangsuJinglingChemicalCo.,Ltd -China | |
99 | DUOZON | 3808.40.92 | Chlorinedioxide Chloruanatri Menstruum AcidSulphuric,pH | Khửtrùng,loạicáckhíđộcnhưamoniac,H2S,làmsạchnướcnuôi. | SHINWANGCHEMICAL CO.,LTD-KOREA | |
100 | CLEARALGAE | 3824.90.90 | ChloroAlkylPhenylUrea Condensate | Tiêudiệt,hạnchếsựpháttriểncủarongsợi,thựcvậtởnước |
| |
101 | AGARCIDE | 3824.90.90 | ChloroAlkylPhenylUrea Condensate Nướccấtvừađủ | Kìmhãmsựpháttriểncủatảogâyhại;Giảmtảovàcácloàivisinhmangđộc tố Kiểmsoátđượctốcđộpháttriểncủaphiêusinhvàchấtlượngnướcnuôi | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
102 | SUPERGREEN | 3824.90.90 | Citricacid,Inositol,Ascorbic acid | Giảmnhẹmứcđộônhiễmchấtnướcdomậtđộnuôiquádàyhoặcnguồn nướcbịônhiễmcôngnghiệp | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
103 | KIVIA | 3808.40.92 | ClO258% | Tiêuđộcđáyao,khửNH3,H2S | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
104 | ALGAE-DROP | 3824.90.90 | Copper | Giảmtảokhimậtđộtảoquácaotrongaonuôivàocácthángcuốivụnuôi | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
105 | ALGAEPRO | 3824.90.90 | Copperaselemental | Diệtvàlàmgiảmsựphát triểncácloạirong,tảo độc,tảođáy. ổnđịnhmàunước,ngănngừahiệntượngbiếnđộngpH,thiếuoxydotảophát triểnquámức. Cảithiệnchấtlượngnước,hấpthụvàphânhủycácđộctốsinhratừtảo.Làm lắngcácchấtcặnlơlửng | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
106 | MOSSAWAY | 3824.90.90 | Coppercomplex,Hycanthone | Ngănchặnsựpháttriểncủacácloàitảocóhại,làmsạchcácvậtsốngkýsinh trênthântôm,ngănngừarongrêutrênaohồpháttriển | SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA | |
107 | ALGA-CUT | 3824.90.90 | Copperelemental | Tiêudiệtcácloạitảo,nângcaochấtlượngnướctrongaonuôi | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
108 | HTS- SUPERCLEAN | 3808.40.92 | Dibromohydantoin, Sodiumsulphate | NhanhchónggiảmthấpNH4-N,NO2-N,H2Svàcácchấtcóhạikhác,cải thiệnchấtlượngnướcaonuôitừđáy,diệtcácloạitảocóhại,xửlýmôitrường nướcaonuôihiệuquả. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
109 | HTS-SUPER CLEAN | 3808.40.92 | Dibromohydation (C6H6O2N2Br2),Sodium sulphate(Na2SO4) | Khửtrùngvàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
110 | BROMINEAGENT | 3808.40.92 | Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2,Sodiumsulphate Na2SO4 | Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước. | GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc | |
111 | BROMINEBEAN | 3808.40.92 | Dibromohydatoin,Sodium sulphate | Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước. | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
112 | SUPERBROMINE | 3808.40.92 | Dibromohydatoin,Sodium sulphate | Khửtrùng,diệtkhuẩntrongmôitrườngnước. | GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc | |
113 | BESTCONTROL | 3824.90.90 | EDTA,Sodiumthiosulphate, SodiumDodecylphosphate | Khửkimloạinặng,kiểmsoátpH,điềuchỉnhđộkiềm,giảmđộđộcdotảo | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
114 | PHARMARDYNE 60 | 3808.40.92 | EthoxylatednonylphenolIodine Complex | Sáttrùngdiệnrộng,Diệtđộngvậtnguyênsinhkýsinhtrênthânvàmangtôm | GroupnetMedicinCo.,LtdThái Lan | |
115 | EDTAZEO | 3824.90.90 | EthyleneDiamineTetra AceticAcid,SiO2,Al2O3, CaO,MgO. | Hấpthukhíđộcnhư:H2S NO2,H2S. | GRANDSTARINTECH | |
116 | TURBODYNE 1250 | 3808.40.92 | ExthoxylatedNonylPhenol Iodine | Xửlýnướctrongaonuôi,aolắng,dọntẩyao,sáttrùngdụngcụvậtdụng trongquátrìnhnuôi | MixwellMarketingCo.,Ltd-Thái Lan | |
117 | AQUAPURE | 3824.90.90 | Foamingagent, Sodiumdodexylsulfate,Sodium chloride,Triethylolamine | Giảmđộnhờncủanướcaonuôi.Diệtnguyênsinhđộngvậttrongnước,đáy aovàtrênvỏtôm | Bio-Solutions (TháiLan) | |
118 | BIOAZ | 3824.90.90 | Foamingagent, Sodiumdodexylsulfate,Sodium chloride,Triethylolamine | Giảmđộnhờntrongnước.Diệtnguyênsinhđộngvậttrongnướcnuôi | Bio-Solutions (TháiLan) | |
119 | FORENZA | 3808.40.92 | GLUTARADEHYDE | Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
120 | GRAND | 3808.40.92 | GLUTARADEHYDE | Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
121 | PASSAT | 3808.40.92 | GLUTARADEHYDE | Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
122 | S600 | 3808.40.92 | GLUTARADEHYDE | Tiêudiệtvikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôi. Tiêudiệttảovàcảithiệnchấtlượngnướcnuôi | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
123 | GLUTA-COMPLEX | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Sáttrùngdiệnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloàivikhuẩn,nấm,nguyênsinh đongvậttrongmoitrườngnướcaonuôi;Cảithiệnmôitrườngnưcớaonuôi tạođiềukiệnthuậnlợichotômpháttriển | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
124 | GLUTALGRATE | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Khửtrùngaonuôi.TiêudiệtcácvikhuẩnVibrio,Aeromonas,nấmvàđộngvậtnguyênsinhtrongmôitrườngnước | Innovatedmanufacturing-TháiLan | |
125 | GLUTA508 | 3808.40.92 | Glutaraldehyde50% | Diệtvikhuẩncóhạitrongnước,nềnđáyaovàtrêncơthểtôm Khốngchếsựpháttriểncủatảokhimậtđộtảoquádầy | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
126 | CALCIUM HYPOCHLORITE 65% | 3808.40.92 | Calciumhypochlorite | Sáttrùng,diệtkhuẩndùngđểxử lýnướctrongnuôitrồngthủysản | SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China | |
127 | CALCIUM HYPOCHLORITE 70% | 3808.40.92 | Calciumhypochlorite | Sáttrùng,diệtkhuẩndùngđểxử lýnướctrongnuôitrồngthủysản | SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China | |
128 | WaterTreatment Compound65 (Calcium hypochrorite65%) | 3808.40.92 | Calciumhypochrorite Ca(OCl)2 | Sáttrùng,diệtkhuẩn.Xử lýnướchồnuôitôm. | PT.PabrikKertasTjiwi Kimia-Indonesia | |
129 | CALCIUM HYPOCHLORITE 70%min | 3808.40.92 | Calciumhypochrorite Ca(OCl)2 | Xửlýnước,sáttrùng,diệt khuẩntrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá. | SinopecJianghan PetroleumGroupCorporation- China | |
130 | CALCIUM HYPOCHLORITE 65% | 3808.40.92 | Calciumhypochrorite Ca(OCl)2 | Sáttrùng,diệtkhuẩn.Xử ýnướchồnuôitôm. | JiangsuSopoChemical Co.,Ltd-China | |
131 | GLUTARADEHYD E | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Thuốcsátkhuẩn,sáttrùngmôi trườngnướcnuôitrồngthủysản. | WuhanXinjingChemical Co.,Ltd-TrungQuốc | |
132 | TISSOT | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
133 | LACOSTE | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
134 | GLUTARALS | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
135 | PROTECTOL MAXS | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
136 | PROTECTOL | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
137 | MOSCHINO | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
138 | ALPHACIDE | 3808.40.92 | Glutaraldehyde | Cóphổdiệtkhuẩnrộng,tiêudiệthữuhiệucácloạivirus,vikhuẩn,nấm, nguyênsinhđộngvậttrongmôitrườngnướcnuôitôm,cá.Tiêudiệttảo,cải thiệnmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
139 | IODINE90 | 3808.40.92 | Gồmcácphântửphứchợpcủa Iodinevàpovidoneđượccôđặcở nồngđộ90% | Thuốcsáttrùngđốivớivikhuẩncóhạivàcólợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bàotửvàbàonang.Ảnhhưởngítđếnvisinhvật,khônglàm giảmmứcoxygen.Cóthểdùngtrongthờigianchuẩnbịao,chuẩnbịnướcvàxửlýnước. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
140 | LOCKBASE | 3101.00.99 | Humicacid50%cùngcácphụgia khác | GiúpgiảmpH XửlýchođộpHsángchiềukhôngchênhlệchquá0,5 | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
141 | MAZ-ZAL ORGANICWATER TREAMENT(MAZ- ZAL) | 3824.90.90 | HydrochloricAcid,Quzyme, HumicAcid,Sarapogenin, Laminarin Parigenin,Spirostant,Sarsapoin | Phânhủycácchấtmùnbãhữucơ,ỔnđịnhPh,kíchthíchvisinhvậtvà sinhkhốitảocólợipháttriển,ổnđịnhmôitrườngnước,Giảihoákimloại trongđáyao | MAZZEES.A.SANDIEGO CALIFORNIAUSA | |
142 | SUPERIODINE | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmsựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
143 | CERODINE | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmsựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
144 | HISODINE65 | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmsựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
145 | IODINE35 | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãm sựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xửlýnướctrongaonuôi,aolắng. Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuấtgiống | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
146 | PRODINE | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãm sựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xửlýnướctrongaonuôi,aolắng. Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuấtgiống | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
147 | BIODINE70 | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmsựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
148 | AQUADINE65 | 3808.40.92 | Iodine(Iodophor) | DiệtvikhuẩnVibrio,kìmhãmsựpháttriểnvirustrongmôitrườngnước.Xử lýnướctrongaonuôi,aolắng.Sáttrùngdụngcụ,vậtdụngtrongsảnxuất giống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
149 | DI-O-99 | 3808.40.92 | Iodinecomplex | Diệtcácloàivikhuẩn,nấm,virútvànguyênsinhđộngvậtgâyhạitrongmôi trườngnước | ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
150 | FISHDINE60 | 3808.40.92 | IodineComplex(Iodophor) | Giúplàmgiảmvikhuẩn,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrongmôi trườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
151 | F 700 | 3808.40.92 | IODINE | Giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrong môitrườngnướcnuôi | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
152 | Hividine 60 | 3808.40.92 | Iodine | Diệtkhuẩn,nấmmốc,KST,virustrongnước | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
153 | AQUASURFI-100 | 3808.40.92 | Iodine | AquasurfI-100sáttrùngdiệnrộngvàhiệuquả;Xửlýnước,dọntẩyao. Khôngđộchại,antoànchongườisửdụngvàvậtnuôi | NarsipurChemicalsPVT.,Ltd- India | |
154 | IOLONG | 3808.40.92 | Iodine2,1%Alkylphenoxy | Xửlýnướcsátkhuẩn | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
155 | EXTRADINE6000 | 3808.40.92 | Iodinecomplex | Diệtkhuẩn,nấm,kýsinhtrùngtrongnướcaonuôi. | KasetCenterCo.,Ltd (Thailand)-Thailand | |
156 | PHARMARDYNE 99 | 3808.40.92 | Iodinecomplex>10% | Dùngxửlýnước,tẩydọnaonuôi,diệtkhuẩn,ítảnhhưởngđếnphiêusinhvật vàchấtlượngnước,giúpantoànđốivớivậtnuôi | GroupnetMedicinCo.,LtdThái Lan | |
157 | HTS-POVIDONE IODINE | 3808.40.92 | Iodine, Polyvinylpyrrolidone | Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,kýsinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi;sửdụngkhửtrùngtrứngtôm,thứcăntươisống, dụngcụnuôithủysản. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
158 | B.K.C80% | 3808.40.92 | N-AlkylDimethylBenzyl AmmoniumChloride80% | Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh.Diệtcácloàivikhuẩn,virus,nấmtrongmôi trườngnướcaonuôi,khônggâyônhiễmmôitrường | BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND | |
159 | STAYPHOR | 3808.40.92 | NonylAlkylPhenoxy PolyEthyleneOxideIodine, ElementalPotassium | Chấtkhửtrùnglàmtrongnướcnhanh,giảmProtozoatrongnướcnuôi,tăngtỷ lệsốngtômnuôi. | MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ | |
160 | IOSOL | 3808.40.92 | NPE.Iod | Dùngđểtiêudiệtcácloạivikhuẩn,nấmmốc,nguyênsinhđộngvật,nhabào, trùngbàotửtrongmôitrườngnướcaonuôi,tạomôitrườngnướcaonuôi trongsạch | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
161 | HI-BIND | 3808.40.92 | NPE.Iodine | Giúplàmgiảmvikhuẩn,nấm,độngvậtnguyênsinhgâybệnhchotômtrong môitrườngnướcnuôi. | CtyVigô-A,V.A.MarketingCo., Ltd–Thailand | |
162 | DART | 3808.40.92 | N-Sodium-NChloro Paratoluenssulphonamide99,8% | -Tiêudiệtnhanhcácvikhuẩncóhạichotôm,cávàngănchặncácvirusgây bệnhtrongaonuôi. | MATRIXVETPHARMAPVT, LTD-ẤNĐỘ | |
163 | WOLMID | 3808.40.92 | N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide. | Sáttrùngmạnhcácmầmbệnhvikhuẩn,virút,kýsinhtrùngtrongnướcao nuôi. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
164 | OXYFASTER (SODIUM PERCARBONATE) | 3824.90.90 | Oxyhoạttính | Tácdụngphóngthíchcácphântửoxykhihoàtanvàotrongnước.Giúpổn địnhmôitrườngnước CungcấpoxychoaokhimứcđộoxygiảmvìsửdụnghoáchấtBKC, Formalinvàđồng | ZHEJIANGJINKECHEMICAL CO.,LTD-CHINA | |
165 | O2MARINE | 3824.90.90 | OxygenPeroxide | Cungcấpoxychođáyao,cấpcứutrườnghợptômnổiđầu.Khửcáckhíđộc đặcbiệtlànitrite,hydrogensulfide | Bio-Solutions (TháiLan) | |
166 | COMPLEX | 3808.40.92 | PhứchợpIod | Sửdụngrộngrãidùngđểdiệtkhuẩn,virút,protozoavàcácbàotửPathogen trongsuốtquátrìnhchuẩnbịhồ Rấtíchlợichocáchồítthaynước,khixảyradịchbệnh KhônglàmảnhhưởngđếnchấtlượngnướcvàPlanton | LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD | |
167 | COMPLEXPLUS 400 | 3808.40.92 | PhứchợpIod(40%) | Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa,nấm.Khôngảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
168 | HYPERDINE | 3808.40.92 | PhứchợpIod(60%) | Sáttrùngtốtcácnhómbacteria,virus,protozoa,nấm.Khonogảnhhưởngđến sựpháttriểncủatảo | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
169 | SU-PODINE | 3808.40.92 | PovidineIodine | Khửtrùngdiệtkhuẩn,khốngchếsựpháttriểncủacácloàitảođộc,nấm, nguyênsinhđộngvật,nhabào,kýsinhtrùngsốngtrongmôitrườngnước | GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc | |
170 | PVPIODINE30/6 | 3808.40.92 | Nitogencontent:9,5-11,5% Heavymetalcontent:<10ppm Lossesondrying:<10% Ash:<0,025% AvailableIodine:9,0-12,0% | Diệtcácvikhuẩntrongmôitrườngnướcaonuôi | BASFCorporation-Mỹ | |
171 | PVP-IODINE | 3808.40.92 | Poly-Vinyl-PyrrolidoneIodine | Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh,xửlýnước,dontẩyao,diệtcácloạivikhuẩncó trongmôitrườngnướcaonuôi | HangzhouShenghua MecromoleculeMaterialFactory- TrungQuốc | |
172 | HTS-POVIDONE IODINE | 3808.40.92 | PovidoneIodine | Khửtrùngaonuôi | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
173 | POISONS REMOVER | 3808.40.92 | PovidoneIodine | Dùngđểtiêudiệtcácloạivikhuẩn,nguyênsinhđộngvật,nấmmốc,nhabào, trùngbàotửtrongmôitrườngnước;khốngchếsựpháttriểncủacácloạitảo độcvàtạoramôitrườngnướctrongsạch | GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc | |
174 | SUPERDINE35% | 3808.40.92 | PovidoneIodine.35% | Dùngđểxửlýnước,dọntẩyao;Sáttrùngdiệnrộngvàmạnh | BORNNETCORPORATION Co.,Ltd-THÁILAN | |
175 | PV450 | 3808.40.92 | PVPIODINE | Làmtăngthêmhiệulựckhửûtrùngtrongnướcđạthiệuquảcaohơn.Cókhả năngpháthuyuylựctrongnướcmạnh,lâuvàtiếpxúcvớivitrùnglâuhơn nênkhảnăngkhửtrùngrấtchắcchắn.Diệtcácloạivikhuẩnvàvikhuẩnphát sángtrongnước.khôngdiệttảotrongnướcvìvậykhônglàmảnhhưởngoxy trongao. | INTERRATEDAGRICULTURE CO.,LTD-THAILAND | |
176 | IODINEPOWDER | 3808.40.92 | PVPIodine | Diệtkhuẩnnhanh,khôngchếdiệtnấm,diệtcácloàinguyênsinhđộngvậtgây bệnhcótrongnguồnnướctrướckhithảtôm Sáttrùngbểnuôivàvệsinhdụngcụ.Khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôitrường | QUAT-CHEMCO.,LTD. ENGLAND | |
177 | POVISTAR | 3808.40.92 | PVPIodine | Diệtkhuẩnnhanh,khôngchếtiệtnấm,diệtcácloàinguyênsinhđộngvậtgây bệnhcótrongnguồnnướctrướckhithảtôm Sáttrùngbểnuôivàvệsinhdụngcụ.Khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôitrường | QUAT-CHEMCO.,LTD. ENGLAND | |
178 | IDY33,33% | 3808.40.92 | PVPIodinecomplexNPPE= NonlyphenoxyPolyethoxy Ethanol | Cótácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhcótrongnguồnnướctrướckhithảtôm.Giúpsáttrùngbể nuôivàvệsinhdụngcụ | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
179 | IDA33,33% | 3808.40.92 | PVPIodinecomplexNPPE= NonyphenoxyPolyethoxy Ethanol | Cótácdụngdiệtkhuẩnnhanh,khốngchếtiêudiệtnấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhcótrongnguồnnướctrướckhithảtôm;giúpsáttrùngbể nuôivàvệsinhdụngcụ,khôngtồnlưutrongnướcvàrấtantoànvớimôi trường | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
180 | BENTHOS | 3824.90.90 | Silisicacid Boratebuffer Phosphatebuffer | Cungcấpcáckhoángchất DuytrìsựổnđịnhpHnước Giúptômchốnglạihiệntượngkhólộtvỏvàmềmvỏ Gâymàunướcnhanhvàổnđịnhlâudài | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
181 | BLUECLEAN | 3824.90.90 | SodiumAlkaneSunfonatSodium LaurylSulphate | Làmsạchvángbẩn,giảmđộđậmđặccủanướcaonuôi;Lắngtụbùn,xáctảo xuốngđáy,tạonguồnnướctrongsạch;Giảmnhàynhớttrongaonuôi;Đặc biệtkhôngảnhhưởngđếntảovàvisinhvậttrongnước,dùngchungđượcvới menvisinh | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
182 | Extraoxygen | 3824.90.90 | Sodiumcarbonateperoxyhydrate | Tănghàmlượngoxyhoàtan,giúpkiểmsoáttảo | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
183 | HTS-DESULHY | 3824.90.90 | SodiumCarbonate, Peroxyhydrate,PolimericFerric sulphate | Tănghàmlượngoxyhòatantrongnước,dướiđáyaonuôi.Giảmthiểuhàm lượngchấthữucơcóhại(NH4-N,NO2-N),cảitạomôitrườngnướcaonuôi từđáy;khửcácacidhữucơ,ổnđịnhpHởđáyao. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
184 | HTS-OXYTAGEN BEAN | 3824.90.90 | SodiumCarbonate, Peroxyhydrate, tinhbột,Dextrin | Tănghàmlượngoxyhòatantrongnước,giảiquyếthiệuquảhiệntượngtôm nổiđầudothiếuoxy.OxyhóacácchấtcóhạitrongnướcnhưNH4-N,NO2- N,H2S,ổnđịnhđộpH,cảithiệnchấtnướctừđáyaonuôi. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
185 | EXTRACHLOR | 3808.40.92 | SODIUM DICHLOROISOCYANUARATE | Hoạtđộngsáttrùngtứckhắcchốnglạinhữngvikhuẩn,virút,độngvậtnguyên sinhvànấm;khôngđểlạicặnbả | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
186 | CLEAN-FOX | 3808.40.92 | Sodiumdichloroisocyanurate | Tẩysạchcácvikhuẩnlàmbẩnnguồnnước | INBIONETCORPORATION | |
187 | GOODGILL | 3824.90.90 | SodiumLolylSulfate,Sodium Thiosulfate,EDTA | Tẩysạchnước,mang,thântôm,lắngchấthữucơ | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
188 | SODIUM PERCARBONATE | 3824.90.90 | Sodiumcarbonateperoxyhydrate | Cungcấpoxytứcthờichoaonuôi;Duytrìchấtlượngnướctrongao;Kích thíchsựpháttriểncủaphiêusinhvậtcólợitrongaonuôi | WUXIANLICHEMICALCo.,Ltd | |
189 | SODIUM PERCARBONATE | 3824.90.90 | Sodiumpercarbonate | Xửlýmôitrườngnước | SANGYUJIEHUACHEMICAL CO.,LTD | |
190 | TOXIN-CLEAR | 3824.90.90 | Sodiumthiosulfite,Sodiumlauret sulfate,Ethylenedi-amine- aceticacid | Tiêuhủyđộctố:NH3,H2Stừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột Giảmđộnhớtvàvángbọttrênmặtnước.Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoá chấtvàkimloạinặngtrongao Tăngoxyhoàtanvàlàmmàunướctrongaođẹp | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
191 | SIREN | 3824.90.90 | Sodiumthiosulfate,EDTA,SLS | Tiêuhủycácđộctốtừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột Giảmđộnhớtvàvángbọttrênnước Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoáchấtvàkimloạinặng Làmmàunướctrongaođẹp | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
192 | ADDOXY | 3824.90.90 | TetraacetylEthyleneDiamine, Sodiumperborate,Deodoizers | Cungcấpoxychoaonuôikhioxytrongaoxuốngthấp. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
193 | TCCA | 3808.40.92 | Trichloroisocyanuric acid | Diệtkhuẩnmạnh,tẩytrùnghiệuquảcao,tiêudiệtcácloạivikhuẩn,nấm,tảo độcvànguyênsinhđộcvậtcóhạitrongnước,cótácdụnglâudàingaycảkhi sửdụngvớiliềulượngnhỏ. | TalanHuaeweiDisinfectant Co.,Ltd-TrungQuốc. | |
194 | BLOCKZU | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine) | Xửlýmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
195 | FLURALIN | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine) | Xửlýmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
196 | KICC-ZOO | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine | Xửlýmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnớcaonuôi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
197 | WELLKZOO | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine) | Dùngđểdiệt Zoothammniumtrênthânvàmangtôm.Diệtvikhuẩn,nấm,làmsạchrong, rêubámtrênmìnhtôm.Kíchthíchtômlộtvỏ. | WelltechBiotechnology ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
198 | FUNGISTOP | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dippropyl-2-Toluidine) | DiệtZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốirữatrongmôi trườngnướcaonuôi | WelltechBiotechnology ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
199 | ZOO-CLEAN | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine) | Xửlýmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
200 | ZOO-STOP | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6- dinitro,Ndipropyl-p-toluidine) | Xửlýmôitrường,loạItrừZoothamnium,Protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi.Làmsạchnướcaonuôi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
201 | TRELAN | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-dinitro- NN-Dippropl-2-Toluidine) | DiệtZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩn,rongtảothốirữatrongmôi trườngnướcaonuôi | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
202 | QUATRO | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừzoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
203 | O-Lan | 3808.40.92 | Trifluralinsolution(48%) | -Diệtnấmlagenidium,hạnchếnguyênsinhđộngvậtzoothamium | CôngtyTNHHAdvancePharma TháiLan | |
204 | ZOOCLEAR | 3808.40.92 | Trifuralin | Làmsạchvếtbẩn(rong,rêu)kýsinhtrùngtrênmìnhvàmangtôm | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
205 | GUARDFOUR | 3808.40.92 | Trifluralinvàchấtphụgia | Tẩysạchrongnhớt,chấtbẩnlơlửngbámtrêncơthểtôm,Diệttảophátsáng vàgiảmđộkeocủanước | ThaitechnologyAgricultureCo., ltdThaiLan | |
206 | FIVESTAR- CHLOR | 3808.40.92 | SodiumDichloroisocyanurate | Sáttrùngdụngcụvànướcao,chốnglạinhữngvikhuẩn,virus,độngvật nguyênsinhvànấm | CôngtyHebeiJihengChemical, TrungQuốc | |
207 | Crente | 3808.40.92 | SodiumDichloroisocyanurate | Hoạtđộngsáttrùngtứckhắcchốnglạinhữngvikhuẩn,virút,độngvậtnguyên sinhvànấm;khôngđểlạicặnbả | NissanChemicalIndustriesCo., Ltd-Nhật | |
208 | IODIS | 3808.40.92 | Iodopor | Diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậtgâybệnhtrongnướcaonuôi;Sáttrùng bểnuôivàvệsinhdụngcụ | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
209 | TOPDINE999 | 3808.40.92 | EthoxylatedNonylPhenolIodine Complex | Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,kýsinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi.Sửdụngkhửtrùngtrứngtôm,thứcăntươisống, dụngcụnuôithủysản | GroupnetMedicinCo.,Ltd-Thái Lan | |
210 | MKC | 3808.40.92 | Myristalkoniumchoride.80% | Sáttrùngvàlàmsạchmôitrườngnướctrongaonuôi | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
211 | THIOFRESH | 3824.90.90 | Sodium-dodecylphosphate, Sodium–thiosulphate, SodiumLauretSulfate, Ethylene-diamine-aceticacid. | Giảmcácđộctốtừphiêusinhvậtdobịchếtđộtngột;Giảmđộnhớtvàváng bọttrênnước;Giúptômgiảmsốcdosửdụnghoáchấtvàkimloạinặng;Làm sạchmôitrườngnước | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
212 | DAZZLER | 3808.40.92 | TetradecylTrimethylAmmonium Bromide,DodecylTrimethyl AmmoniumBrommide, CetrimoniumBromideHalogen Compound | Khửtrùngnướcaonuôi | MatrixFeed&Chemical PVT.LDT-ẤnĐộ | |
213 | XC901KG | 3808.40.92 | Troclosenesodium99,9% (Availablechlorine60,9% | Sáttrùng,vikhuẩngramâm,gramdương,bàotửtrongnước | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
214 | XC903KG | 3808.40.92 | Troclosenesodium99,9% (Availablechlorine60,9% | Sáttrùng,vikhuẩngramâm,gramdương,bàotửtrongnước | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
215 | HTS-ANTII | 3824.90.90 | ZincSulphate | Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật,kýsinhtrùngcó trongnguồnnướcaonuôi | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
216 | AKZ | 3824.90.90 | ZincSulphate(ZnSO4.H2O) | Tácdụngsáttrùng,diệtkhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvậtcótrongmôi trườngnướcaonuôi | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
217 | AMINSMART | 2309.90.20hoặc 2923.20.10 | Soybeanlecithin (AcetonInsoluble,Acidvalue) | Chấtkếtdínhtốtbaobọcviên thứcăn,tránhtanrữanhanhtrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvị hấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều. | ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
218 | ZULUNAR | 3808.40.92 | Trifluralin | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
219 | KILLZOO | 3808.40.92 | Trifluralin | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
220 | STOPZOO | 3808.40.92 | Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
221 | ANTIZOO | 3808.40.92 | Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
222 | PRERINE | 3808.40.92 | Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
223 | ZOOCLEAR | 3808.40.92 | Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
224 | CODALEEN | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
225 | KICKZOO | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừZoothamnium,protozoa,nấm,vikhuầntrongao nuôi,làmsạchnướcaonuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
226 | HI-NOVA | 3808.40.92 | Trifluralin(Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine) | DiệtnấmchủyếulànhómLagenidiumspvàmộtsốnguyênsinhđộngvật trongmôitrườngaonuôi. | A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand | |
227 | ZU-SHOCK | 3808.40.92 | Trifluralin (Trifluro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine) | Xửlýmôitrường,loạitrừzoothanium,protozoa,nấm,vikhuẩntrongaonuôi, làmsạchnướcaonuôi. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
228 | O-LAN | 3808.40.92 | ChủyếulàTrifluralinchứa48% &&&trifluralin2,6-dinitro-N, N-Dipropyl-2-Toluidine48W/V E.C | Diệtnấm(chủyếulànhómLagenidiumsp.)hạnchếnhiễmProtozoa,nâng caotỷlệsốngcủatômgiống | AdvancepharmaCo.,LtdTháiLan | |
229 | PETONIUM24-80 | 3808.40.92 | AlkylBenzylDimethyl AmmoniumChlride | Xửlýmôitrườngnướcdiệtvikhuẩn,cụthểnhómVibrioSpp,nhómvikhuẩn hiếmkhísinhH2S | OENTAGONChemicalsLimites Anh | |
230 | IODORIN-200 | 3808.40.92 | Iodvôcơ,phenoxy, polyethylenoxyethmol,.. | Xửlýnướcvàxửlýcácvết thương | LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan | |
231 | WELLCLEAR | 3824.90.90 | TotalSolid | Giảmkhíđộc,giảmđộnhờn GiảmNH3,NO2,H2S,kimloạinăng Tănglượngoxyhoàtan ỔnđịnhpH | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
232 | HTS-OXY-TAGEN BEAN | 3824.90.90 | SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Amylum,Dextrin | Cungcấpoxy,ổnđịnhpH,cảithiệnchấtnước | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
233 | HTS-OXY-TAGEN POWDER | 3824.90.90 | SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Amylum,Dextrin | Cungcấpvàduytrìoxytrongaonuôi,ngănchặnhiệntrượngtômnổiđầu,cải thiệnchấtlượngnước | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
234 | HTS-DESULHY | 3824.90.90 | SodiumCarbonatePeroxy hydrate,Zeolites,Polymeric sulphate | Oxyhoánhanhđáyao,giảmthiểuhàmlượngchấtcóhại,làmmấtmùihôi thốiởđáy | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
235 | REINO | 2309.90.20 | sodium,phosphorus,calcium, potassium,Magnesium | Kíchthíchlộtvỏ,cứngvỏ | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
236 | D-FLOW | 3824.90.90 | Sodium,Potassium,Copper | Giảmđộnhờnvàkhíđộccủanướcaosinhratrongquátrìnhnuôi;cảithiện môitrườngnước;tăngcườngoxyhoàtanvàotrongnướcnuôi | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
II.KHOÁNG,VITAMIN,ACIDAMIN | ||||||
237 | D-100 (hoặcDOLOMITE) | 2518.10.00 | CaC03,MgCO3 | ỔnđịnhđộPHvàtăngđộkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộchạitrongao, cảithiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt | C.PLABCo.,LtdTháiLan AquacultureCo.,LtdTháiLan UNITEDVISIONCo.,TháiLan | |
238 | CLINZEX-DS (ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITEBrand "SOTTO" &ASAHI ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O | ỔnđịnhđộPHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúpdễlộtxác,pháttriểntốt. | WOCKHARDTCo.,Ltd(ấnĐộ) -AsianAquacultureCo.,LtdThái Lan -SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCo.,LtdTháiLan UNITEDVISIONCo.,TháiLan | |
239 | Cleanzet | 2842.10.00 | SiO2,,CaO,MgO,Fe2O3,Al2O3 | Hấpthụkhíđộc,giảmNH4,NO2,cảitạoaonuôi | Sino-AustralianJoint-Venture EasternAlongPharmaceutical Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc | |
240 | MKF1 | 3824.90.90 | PolyAluminiumChloride | Làmgiảmđộđụccủanước,nângcaođộtrongcủanước | GuangdongHaifuMedicine Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc | |
241 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | ThaiLuxeEnterprisesPublic ConpanyLimitedTháiLan | |
242 | NATURAL ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | DWIJAYAPERKASAABADI Indonesia | |
243 | ZEOSTAR (ZEOLITE) | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | PT.E3TbkIndonesia | |
244 | LUCKYZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ổnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | ThaiAsseTradingCo.,LtdThái Lan | |
245 | DOLOMITE | 2518.10.00 | MgCO3,CaCO3 | ổnđịnhpHvàtăngđộkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt | ThaiLuxeEnterptisesPublic CompanyLimitedTháiLan ThaiAsseTradingCo.,LtdThái Lan | |
246 | LUCKY DOLOMITE | 2518.10.00 | MgCO3,CaCO3 | ổnđịnhpHvàtăngđộkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt | ThaiLuxeEnterptisesPublic CompanyLimitedTháiLan ThaiAsseTradingCo.,LtdThái Lan | |
247 | MARL | 2842.10.00 | SiO2,CaO,MgO, | -Làmtăngđộkiềmcủanước,giúpdễgâytảo | FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD | |
248 | ALPHA- DOLOMITE | 2518.10.00 | CaCO3,MgCO3 | -Cảitạomàuvàtăngchấtlượngnước. -Tăngkiềmchonước. -ỔnđịnhpHcânbằngkiềmvàacid. Kíchthíchsựpháttriểncủavisinhvật | EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND | |
249 | ALPHA-ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2, Al2O3 | -Hấpthụkhíđộc:NH3,H2S,cácionNH4,NO3, NO2,…vàcáckhíđộckhác.ổnđịnhpH -Giảmcácchấtbẩncótrongđáyao,làmtăngchấtlượngnước | EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND | |
250 | NEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO. | -baophủvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửaởđáyao. -HấpthụkhíNH3,NO3,H2S. -Cảitạođáyao,giữmàunướcổnđịnh | LIVESTOCKAGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND | |
251 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO. | -baophủvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửaởđáyao. -HấpthụkhíNH3,NO3,H2S. -CảitạođáyAo,giữmàunướcổđịnh,Tăngoxytrongnước,làmnướcbớt đục,giảmvángtrongnứoc | SIAMAGRICULTRAL CO.,LTD | |
252 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO. | -baophủvàlàmgiảmnhữngvậtbẩnthốirửaởđáyao. -HấpthụkhíNH3,NO3,H2S. -Cảitạođáyao,giữmàunướcổnđịnh | UNITEDVISIONCO.,LTD | |
253 | LABDOLOMITE | 2842.10.00 | CaCO3,MgCO3,SiO2,Al2O3 | -TạosựcânbằngvềpHlàchosựthayđổipHtrongngàykhôngqúa0,3-0,5 -tăngđộkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng -Giúpvikhuẩncólợiphânhủychâtdơtrongđáyao | LIVESTOCKAGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND | |
254 | DOLOMITE | 2842.10.00 | MgO,CaO,Fe2O3,Al2O3, Na2O,K2O,TiO2,P2O5 | -Gâymàunước,tăngđộkiềm,ổnđịnhpH | FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD | |
255 | GRANULITE | 2842.10.00 | Al2(SiO2)3 | ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhệđệmtrongnướcổnđịnh | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
256 | ZEOLITEASAHI | 2842.10.00 | Al2(SiO2)3 | ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S,Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhệđệmtrongnướcổnđịnh | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
257 | ZEOLITESITTO | 2842.10.00 | Al2(SiO2)3 | ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S.Cải thiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhệđệmtrongnướcổnđịnh | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
258 | WELLNEOLITE | 2842.10.00 | Al2O311,75% SiO254,98% | Giảmcácchấthữucơthốirửaởđáyaomộtcáchhiệuquả Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Tănghàmlượngoxytrongao GiúpổnđịnhpH Cảitạođáyaotốtlên | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
259 | WELLZEOLITE | 2842.10.00 | Al2O315,17% SiO281,9% | Baophủvàlàmgiảmcácchấthữucơthốirửaởđáyaomộtcáchhiệuquả Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S Tănghàmlượngoxytrongao GiúpổnđịnhpH | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
260 | ZEOLITE-MAX | 2842.10.00 | Al2O3,SiO2,CaO,Fe2O3,MgO | Cảithiệnmôitrườngnướctrongaonuôitôm Hấpthụcáckhíđộctrongao.ỔnđịnhpH.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | PTPacificMineralindo Utama-Indonesia | |
261 | ZEOLITE-MAX | 2842.10.00 | Al2O3,SiO2,CaO,Fe2O3,MgO | Cảithiệnmôitrườngnướctrongaonuôitôm.Hấpthụcáckhíđộctrongao. ỔnđịnhpH.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | PTPacificMineralindo Utama-Indonesia | |
262 | CANXI100 | 2836.50.90 | CaCO3 | ỔnđịnhpH Tăngđộkiềm,giúptômcứngvỏnhanhsaukhilộtxác Ổnđịnhvàgâymàunướctrongquátrìnhnuôi | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
263 | TURBOCa | 2836.50.90 | CaCO3 | Sửdụngđểquảnlýđộ pHvàđiềutiếtsựcân bằngcủanước. Sửdụngđểgâymàu nướcchothíchhợpvới qúatrìnhnuôi. Tăngđộkiềm. | GRANDSTARINTECH | |
264 | Marl Oceaner | 2836.50.90 | CaCO3 | TăngpHnướcvàđáyao.Tăngcanxigiúptômlộtxác. | ShenshiMiningCo.,Ltd- TrungQuốc | |
265 | ASIADOLOMITE | 2518.10.00 | CaCO3,MgCO3 | ỔnđịnhPHvàtăngtínhkiềm,cảithiệnmoitrườngao,giúptômpháttriển tốt. | ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND | |
266 | DOLOLAB | 2518.10.00 | CaCO3,MgCO3 | Làmtăngđộkiềm,ổnđịnhpHtrongaonuôi,tăngphcủanướcao,khửđộ phèn | LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD | |
267 | DOLOMITE | 2518.10.00 | CaCO3,MgCO3 | Tăngcườnghệđệmkiềm,GiúpổnđịnhđộpH,Kíchthíchsựpháttriểncủa cácphiêusinhvật,cảitạomàunước,Kíchthíchtômlộtxác | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
268 | DOLOMITE | 2842.10.00 | CaCO3,MgCO3,Si,Al | -ỔnđịnhpH -Tăngđộkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng -Ổnđịnhmàunước,làmbờtkhíđộcvàacidtrongao,lắngđọngcácchấtthải củatômvàphùsa -Giúpvikhuẩncólợiphânhủychâtdơtrongđáyao | SIAMAGRICUTURAL MARKETINGCO.,LTD | |
269 | DOLOMITE | 2842.10.00 | CaCO3,MgCO3,Si,Al | -TạosựcânbằngvềpHlàchosựthayđổipHtrongngàykhôngqúa0,3-0,5 -tăngđộkiềm,tạođiềukiệnchotômlộtxácdễdàng -Giúpvikhuẩncólợiphânhủychâtdơtrongđáyao | SIAMAGRICUTURAL MARKETINGCO.,LTD | |
270 | CAL-A | 2518.10.00 | CaCO3,MgO | .Giúptômcứngvỏ.QuảnlýđộpH. Tănghệđệmtrongnước.Giúptômcứngvỏnhanhsaukhilộtxác.Sửdụngđể quảnlýđộpHvàđiềutiếtsựcânbằngcủanước.Ổnđịnhvàgâymàunước trongsuốtquátrìnhnuôi. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
271 | DOLOMITE OCEANER | 2518.10.00 | CaMg(CO3)2 | ỔnđịnhpHvàtăngđộkiềm(alkanility).Hấpthụcácchấtđộchạitrongao. Cảithiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt. | ShenshiMiningCo.,Ltd- TrungQuốc | |
272 | TURBOD100 | 2518.10.00 | CaMg(CO3)2,Fe | ỔndinhPH Cảitạomàunướccủaao nuôi | GRANDSTARINTECH | |
273 | TURBOO2 | 2825.90.00 | CaO2 | Cótácdụnggiatănghàm lượngoxyhòatantrongnướctứcthời,vừagiúptômcứngvỏnhanhsaukhi lộtxácthiếuoxyởaonuôi,đểphòngthiếuoxyđáyao. Khửcáckhíđộctrongaonuôi | NAVAVET.PRODUCTS | |
274 | PONDOXYGEN | 2842.10.00 | CaO2 CalciumoxideandAlumine silicatevừađủ | CungcấpOxygenliêntụcvàkéodàitrongaonuôi.Duytrìchấtlượngnước trongaonuôitốt.KiểmsoátsựpháttriểncủaPhytoplankton GiảmhàmlượngChlorinedưthừatrongao.Kiềmhãmsựpháttriểncủa nguyênsinhđộngvậtcótrongaonuôi | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
275 | OPSAQUAZEO | 2842.10.00 | CEC,SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,Ti O2,MgO,K2O,Na2O,LOI | HấpthucáckhíđộcnhưNH3..giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthối rữaởđáyao.ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnước.Tănghàmlượngoxy.Loạitrừ độctốphátsinhtrongao.Giảmchấtđộctrongaokhidùngcácloạihoáchất. | PT.NUSAGRI-INDONESIA | |
276 | DOLOLAB-250 | 2518.10.00 | MgCO356%,CaCO342% | Tăngđộkiềm,ổnđịnhpH | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
277 | ZEOLAB | 2518.10.00 | MgCO356%,CaCO342% | Tăngđộcứngcủanước,ổnđịnhpH | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
278 | DOLOMITE | 2518.10.00 | MgO Carbonate | Tăngtínhkiềm ỔnđịnhpHvàgiảmacid Cảitạomàuvàtăngchấtlượngnước Kíchthíchsựpháttriểncủaphiêusinhvật | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
279 | TOPALKALINE | 2836.20.00 | Na2CO399% | TăngđộkiềmvàổnđịnhpH | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
280 | AQUAZEO | 2842.10.00 | SiO2 | HấpthucáckhíđộcnhưNH4, H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao. | SamudraMineralindoCo.,Ltd- Indonesia | |
281 | LIONKING ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2 | ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | KasetCenterCo.,Ltd-Thailand | |
282 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2 | HấpthucácloạikhíđộcNH3,NO2,H2SLàmgiảmđộđụccủanướccóváng,xửlýđáyaotômvàlàmchonướctốtlên Cảitaođáyao | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA,INDONESIA | |
283 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2 | Hấpthụ:NH3,NO2,H2S Giảmcácloạichấtbẩnthốirửaởđáyao ỔnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước,làmmàunướcđẹp Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất | CVBISCHEMMINERAL INDUSTRIINDONESIA | |
284 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2 | ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PT.BuanaIntiSentosa(Bischem)- Indonesia | |
285 | GRANULITE | 2842.10.00 | SiO290% | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,H2S Giảmvàlàmphânhủycácchấtthốirửaởđáyao ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnướclàmchomàunướcđẹp Loạitrừtấtcảcácloạiđộctốphátsinhtrongao Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
286 | ZEOLITEBRAND "ASAHI" | 2842.10.00 | SiO2, Al2O3 | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,H2S Giảmvàlàmphânhủycácchấtthốirửaởmôitrườngnướcaonuôi ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnướclàmchomàunướcđẹp Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
287 | ZEOLITEBRAND "SITTO" | 2842.10.00 | SiO2, Al2O3 | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO3,H2S… Giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthốirữaởđáyao. ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnước,làmchomàunướcđẹp. Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
288 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O2,Fe2O3,CaO, | HấpthụđộctốNH3,H2S.ĐiềuchỉnhđộpHcủanước,làmổnđịnhchất lượngnước | PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
289 | GRANULITEHIỆU SHRIMPNET | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3 | Hấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao,giúptômdễ lộtxácpháttriểntốt | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
290 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3 | Làmsạchmôitrườngtrongaođìanuôithủysản Hấpthụ:NH3,No2,H2S CảithiệnđáyaogópphầnổnđịnhđộpHcủanước | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
291 | ZEOLITEHIỆU FIVESTAR SHRIMP | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3 | Hấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao,giúptômdễ lộtxácpháttriểntốt | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
292 | GEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3, | Hấpthụ:NH3,H2S,Nitrate,Nitrite…giúpcảitạođáyaocũngnhưcảithiện màunướcrấthiệuquả | GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ | |
293 | GEOLITEPLUS | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3, | Hấpthụ:NH3,H2S,Nitrate,Nitrite…giúpcảitạođáyaocũngnhưcảithiện màunướcrấthiệuquả | GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ | |
294 | NATURALGREEN ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3, | Hấpthụ:NH3,NO2,H2S Giảmcácloạichấtbẩnthốirửaởđáyao ỔnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước,làmmàunướcđẹp Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất | ANTEROMAS,PTINDONESIA | |
295 | NUTRIMIX-PAK | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3 | Hấpthụcáckhíđộc,ổnđịnhpH | H&BT.HNBT INTERNATIONAL.,Mỹ | |
296 | ZEOLAB | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3 | Cótácdụngbảovệvàgiảmsựthốirửaởđáyaodotômchết,thứcănchưasử dụngvàtảochết. ĐặcbiệttănghàmlượngOD. Tácdụngvớichấtlơlửngvàcácchấtthảicótrongaonuôi,cảithiệnmôi trườngnước | LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD | |
297 | DEODORZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,Fe2O3 | HấpthụcáckhíđộcNH3,H2S,NO3,NO2… ỔnđịnhpH | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
298 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,Fe2O3 | Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước;HấpthụAmoniac,Nitric;Gópphần làmổnđịnhđộpH | PTSUARKATIKARINDAH- INDONESIA | |
299 | SRSZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,Fe2O3,P | LoạibỏcácloạikhíđộctíchlũynhưNO2,NH3,H2S,tạiđáyaođểcảithiện chấtlượngnước Dạngbộtnêndễhoàtantrongnướcnhanhchóng;ổnđịnhpHtrongao | SRSSPECIALITYFEED | |
300 | ZEOLITE-POWDER | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,Fe2O4 | HấpthụcáckhíđộcNH3,H2S,NO3,NO2… ỔnđịnhpH | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
301 | ASIAZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiútômdểlộtxácpháttriểntốt. | ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND | |
302 | EAGLE ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO | Giúplắngbùnvàcácchấtdơbẩnlơlửngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamoniac.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn. Đặcbiệttăngoxychotôm | INTEGRATED AGRICULTURECo.,Ltd THAILAND | |
303 | ZEOCLEAR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO | Giúplắngbùnvàcácchấtdơbẩnlơlửngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamoniac.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn. Đặcbiệttăngoxychotôm | AQUATRENDCO.,Ltd THAILAND | |
304 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt. | SHENSHIMININGCO.,LTD- CHINA | |
305 | ZEOTECH | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O | Cảitạochấtlượngnước,đáyao,hấpthukhíđộc. | CV.BischemMinerals Industry-Indonesia | |
306 | ZEOONE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO,K2O, Na2O,Fe2O3,TiO2 | Hấpthụkhíđộc:NH3,H2S,NO2,làmsạchnướcao,tănglươngoxytrong nước,ổnđịnhpH | SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA | |
307 | ZEOONE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO,K2O, Na2O,Fe2O3,TiO2 | Cảitạochấtlượngnướcđáyao.Hấpthukhíđộc. | CV.BischemMinerals Industry-Indonesia | |
308 | NATURAL ZEOLITE(BỘT) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO,TiO2,K2O | Xửlýkhíđộctrongaotôm.xửlýkimloạinặngtrongaonuôitôm. Xửlýđáyaonuôitômbịdơbẩn | DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA | |
309 | NATURAL ZEOLITE(HẠT) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO,TiO2,K2O | Giảmkhíđộctrongaonuôithủysản. Lắngđọngchấthửucơlơlửngtrongnước,giảmmùihôithốilàmsạchnước. ổnđịnhchấtlượngnướcaonuôithủysản | DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA | |
310 | HARDROCK | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Cellulose | Cảithiệnchấtlượngnước,cóđặctínhcủacáccặnbãlơlửngbámchặtvào đấtnhưphiêusinhvậtchếtvàcácvấnđềhữucơ | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
311 | ENVIRON-T | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,Na2O | -HấpthụvàphânhủycáckhíNH3,H2S. -ỔnđịnhPh,cảithiệnnướcao | PTNUSAGRI-INDONESIA | |
312 | NUTRIZEO | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthuvàphânhủycácchấthữucơdưthừatừchấtthảicủatôm Kếtdínhvàhấpthụcáckhíđộcnhư:NH4,H2SvàcácionkimloạinặngPb, Fe… ỔnđịnhpHvàcảithiệnchấtlượngnướcao Thúcđẩytômpháttriển,giúpthuhoạchnhanhchóng | SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA | |
313 | NUTRIZEO | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthuvàphânhủycácchấthữucơdưthừatừchấtthảicủatôm Kếtdínhvàhấpthụcáckhíđộcnhư:NH4,H2SvàcácionkimloạinặngPb, Fe… ỔnđịnhpHvàcảithiệnchấtlượngnướcao Thúcđẫytômpháttriển,giúpthuhoạchnhanhchóng | PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
314 | RUPYZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt. | DWIJAYAPERKASAABADI- INDONESIA | |
315 | RUPYZEOLITE POWDER | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng mướcaogiútômdểlộtxácpháttriểntốt. | DWIJAYAPERKASAABADI- INDONESIA | |
316 | SAM-ZEO (granular) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnmôitrườngnướctrong aonuôi | SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA | |
317 | SAM-ZEO (powder) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S.Cảithiệnmôitrườngnướctrong aonuôi | SAMUDRAMINERALINDO BANDUNG,INDONESIA | |
318 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | ỔnđịnhpH,hấpthukhíđộc,cảitạoaonuôi | FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD | |
319 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthụ:NH3,NO2,H2S Giảmcácloạichấtbẩnthốirửaởđáyao ỔnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước,làmmàunướcđẹp Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
320 | ZEOLITE GRANULITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | -Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO2,H2S -Giảmcácchấtbẩnthốirửaởđáyao -ỔđịnhpH,Xửlýnguồnnuớcchoaonuôi -Loạitrừcácđộctốphásinhtrongqúatrìnhnuôi.Giảichấtđộctrongaosau khidùnghoáchất | PT-BUANAINTISENTOCA/ CVBISCHEMMINERAL INDUSTIAL | |
321 | ZEOLITEPOWDER | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5, | Hấpthụ:NH3,NO2,H2S Giảmcácloạichấtbẩnthốirửaởđáyao ỔnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước,làmmàunướcđẹp Loạitrừcácđộctốphátsinhtrongao Giảmchấtđộctrongaosaukhidùnghoáchất | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
322 | B-LITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,K2O,TiO2,P2O5,Zn,Cu, | -Hấpthucácchấtbùnbaohữucơ,giảitrừkhíđộc,giatănglượngchất khoángrongnước,giúptômlộtvỏdễdàngvàsinhsảnnhanh.ĐiềuchỉnhpH, ổnđịnhtrongaonuôi | FOOKTIENGROUPCOMPANY LTD | |
323 | COMMANDER SPECIAL | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,Na2O | -Hấpthụcácchấtrắnlơlửng,thứcănthừachấtbẩntrongao,giảmNH3 -Cảithiệnnướcao,tănghàmlượngoxyhoàtantrongnướcaonuôi. | MATRIXBIOSCIENCES-ẤN ĐỘ | |
324 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO, MgO,Na2O | -ỔnđịnhPH,hấpthụcácchấtđọchạItrongao. -Cảithiệnchấtlượngnướctrongao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PT.PacificMineralindoUtama- Indonesia | |
325 | BMZEO-157 (ZEOLITEGREEN ACTIVATED GRANULAR) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, K2O,TiO2,MnO2,Na2O. | Hấpthụcácloạikhíđộc:NH3,NO3,H2S… Giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthốirữaởđáyao. ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnước,làmchomàunướcđẹp. Loạitrừtấtcảcácloạiđộctốphátsinhtrongaonuôi Giảmchấtđộctrongaosaukhidùncácloạihoáchất | PD.BINGTANGBARU INDONESIA | |
326 | PURES | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O | HấpthụcácchấtđộchạItrongao.CảIthiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễ lộtxác,pháttriểntốt,ổnđịnhpH. | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
327 | XORBS | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O | HấpthụcácchấtđộchạItrongao.CảIthiệnchấtlượngnướcao,ổnđịnhpH. Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
328 | ZEOLITEPOWDER | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O; | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PT.PacificMineralindoUmata- Indonesia | |
329 | ZEOLITEGRANUL AR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,CaO,MgO, Na2O; | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PT.PacificMineralindoUmata- Indonesia | |
330 | B-LABZEOLITE (HEAVY) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O,CaO | ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S, ;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhệđệmtrongnướcổnđịnh | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
331 | B-LABZEOLITE (LIGHT) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O,CaO, MgO | ỔnđịnhpH,hấpthụcácchấtđộchạitrongaonhư:NH3,NO2,H2S, ;Cảithiệnchấtlượngnướcđáyaovàlàmhệđệmtrongnướcổnđịnh | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
332 | GRANULITE OXYZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2.Làmgiảmđộđụccủanướccó váng,xửlýđáyaotômvàlàmchonướctốthơn | PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA | |
333 | SUPERZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2.KếtdínhkimloạinăngnhưHg,Pb, Cu,Làmgiảmđộđụccủanướccóváng,xửlýđáyaotômvàlàmchonước tốthơn Tăngthêmlượngoxytrongnước | PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA | |
334 | ZEO-ACTIVE (ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
335 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt. | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA,INDONESIA | |
336 | ZEOLITE (ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
337 | ZEOLITEMAX | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | HấpthụcácloạikhíđộcNH3,H2S,NO2 Làmgiảmđộđụccủanướccóváng,xửlýđáyaotômvàlàmchonướctốthơn | PT.BUANAINTYSENTOSA- INDONESIA | |
338 | ZEO-TECH (ZEOLITE GRANULARVÀ ZEOLITE POWDER) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao Cảithiệnchấtlượngnướcgiúptômpháttriểntốt | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA-INDONESIA | |
339 | ZEO-ACTIVE (ZeoliteGranularvà ZeolitePowder) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O, | ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt. | PT.PacficMineralindo Utama-Indonesia | |
340 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O, | ổnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnuớc trongao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PT.PacificMineralindo Utama-Indonesia | |
341 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O, | Hấpthunhanhcáckhíđộc nhưNH3,H2S…vàcáckhíđộckháccótrongao.Làmtănghàmlượngoxy hoàtantrongnuớc.Làmgiảmcácchấtbẩnhữucơcótrongao,cảithiệnchất lượngnước.Làmtăngsựpháttriểncủaphiêusinhvậttạonguồnthứcăncho tôm. | PT.PacificMineralindo Utama-Indonesia | |
342 | ZEOLITE (ZeoliteGranularvà ZeolitePowder) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O, | Ổn địnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt. | PT.PacificMineralindo Utama-Indonesia | |
343 | ZEO-TECH (ZeoliteGranularvà ZeolitePowder) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2O, | Ổn địnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômpháttriểntốt. | PT.PacificMineralindo Utama-Indonesia | |
344 | EAGLEZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O… | Giúplắngbùnvàcácchấtdơbẩntrongnướcxuốngđáyao.Giảmlượngkhí độcammoniac.Giúptômdễlộtvỏvàpháttriểntốt. | Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand | |
345 | ZEOLITE100 | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O… | Hấpthụcácchấtđộchạigiúpcảitạoaonuôi.ỔnđịnhpHtrongmôitrường nướcnuôi.Cảithiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễlộtvỏvàpháttriểntốt. | Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand | |
346 | ZEO-T1 | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Na2O, Fe2O3,K2O… | Cảitạoaonuôidohấpthụcácchấtđộchạitrongaonuôi.ỔnđịnhpHtrong môitrườngnướcnuôi.Cảithiệnchấtlượngnướcao.Giúptômdễlộtxácvà pháttriểntốt. | PiroontongKarnkasetCo., Ltd-Thailand | |
347 | NUTO | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,,CaO,Sugar | Giúpcácloạivisinhvàtảocólợipháttriểnbìnhthường,giảmvấnđềkhuẩn phátsángtrongnước,giúpchấtlượngnướcđượctốtvàđộpHổnđịnh Dễgâymàunước | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
348 | BIO-100(O2) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaCO3,CaO, MgO,MgCO3, | ỔnđịnhPH,làmsạchnước,tănghàmlượngOxytrongnước. Giảmhàmlượngkhíđộctrongnước | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
349 | NATURAL ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, | Hấpthụcácloạikhíđộc như:NH3,CH4,H2S,NO3. Làmgiảmbùn,cặnbã,nướcđụccóváng,tạomôitrườngnướctốthơn Bổsungnhiềukhoángchấttựnhiêngâymàunước,làmổnđịnhnướctrước khithảgiống | DWIJAYAPERKASA ABADI | |
350 | NATURAL ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,C.E.C | Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư khíH2S,NH3 GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước | PTKRISMALINDO. PRIMASAKTI-INDONESIA | |
351 | OXY-ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO2 | Hấpthụcácion:NH4,NO2,NO3. Hấpthucáckhíđộcnhư:NH3,H2Svàcáckhíđộckhác. ổndịnhpH.Làm gảmcácchấtbẩntrongđáyao,àmtăngcấtlượngnước | PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA | |
352 | SUPERZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO2 | Cảithiệnchấtlượngnước. Giatănghàmlượngoxytrongnước. Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…vàcáckhíđộckhác Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật. Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước | PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA | |
353 | AQUAZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO3 | Cảithiệnchấtlượngnước. Giatănghàmlưop75ngoxytrongnước. Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…vàcáckhíđộckhác Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật. Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước | PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA | |
354 | DEODORZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O, Na2O,TiO4 | Cảithiệnchấtlượngnước. Giatănghàmlượngoxytrongnước. Giảmcáckhíđộcnhư:NH3,H2S…vàcáckhíđộckhác Giảmmùihôitừsựphânhủyphiêusinhvật. Ngăncảnqúatrìnhtạoracáchạtlơlửngtrongnước | PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA | |
355 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O,Na2O,TiO2 | ỔnđịnhpH,tăngkiềmvàcảitạomôitrườngtốtgiúpphiêusinhvậtpháttriển | PT.BUANOINTISENTOSA- INDONESIA | |
356 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO,K2O,Na2O,TiO2 | ỔnđịnhPHvàhấpthucácchấtđộchạicótrongao,cảithiệnchấtlượng nướcaogiúptômdểlộtxácpháttriểntốt. | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMA, INDONESIA | |
357 | NATURAL ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O | Hấpthụkhíđộctừđáyao,cảitạođáyao. Giữổnđịnhmàunước,tăngoxyhòatantrongnước,làmgiảmnướcđục | DWIJAYAPERKASA ABADI-INDONESIA | |
358 | ZEOLITE (SUPERZEOLITE) | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2 | Baophủvàlàmgiảmnhữngvậtthốirữaởđáyao.HấpthụAmoniac,Nitratvà khícómùitrứngthối.Cảithiệnchấtlượngnước,ổnđịnhpH.Giữmàunước, ổnđịnhchotômpháttriển,cảithiệnđáyaotốt,kíchthíchsựhoạtđộngcủa phiêusinh | PT.BUANAINTISENTOSA CV.BISCHEMMINERALS INDUSTRY-INDONESIA | |
359 | Clinzer-DS | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2, | -Hấpthukhíđộc,phầnlớncáckhíH2S;NH3 -Làmsạchđáyao. -Tănghàmlượngoxyhoàtan.Kíchtíchsựpháttriểncủaphiêusinhvật. -Cảithiệnchấylượngnước | BIOSTADINDIALIMITED | |
360 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2, | Hấpthụcáckhíđộc. Chốngônhiễmmôitrườnggiữchochấtlượngnướctốt,làmnướccóđộtrong ổnđịnh | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
361 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2, | ỔnđịnhPH,hấpthukhíđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước,giúp tômdểlộtxácpháttriểntốt. | PD.MINERALZEOLITE- INDONESIA | |
362 | NUZEO | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LIO | ỔnđịnhPH,hấpthukhíđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước,giúp tômdểlộtxácpháttriểntốt. | PTPACIFICMINERALINDO UTAMAINDONESIA | |
363 | NUZEO GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LOI | Hấpthụcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2S Làmgiảmcácchấtbẩnthốirữaởđáyao.ổnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước làmchonướcđẹp. TănghàmlượngoxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.Loạitrừtấtcả cácđộctốtrongaonuôi. Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihóachất | PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA | |
364 | NUZEOPOWDER | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2,LOI | Hấpthụcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2S Làmgiảmcácchấtbẩnthốirữaởđáyao.ổnđịnhđộpH,xửlýnguồnnước làmchonướcđẹp. TănghàmlượngoxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.Loạitrừtấtcả cácđộctốtrongaonuôi. Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihóachất | PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA | |
365 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO3 | HấpthụcáckhíđộcNH3,NO2,NO3,H2. GiúpổnđịnhđộpHcủanướcvàtănghàmlượngoxytrongnước. Giảmvàphânhủycácloạichấtthốirữaởđáyao. Duytrìsựcânbằngmôitrườngsinhtháitrongaonuôi | PT.PACIFICMINERALINDO UTAMAINDONESIA | |
366 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO2 | Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước. GiảmcáckhiNH3,NO3,H2Svàcácloạikhíđộckhác. Giảmmùihôitanhdotảotàn Thúcđẩyqúatrìnhlắngđọngcácchấthữucơ. Giatănghàmlượngoxyhòatan.Cảithiệnnềnđáyao | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
367 | ZEOLITEPOWDER | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, K2O,Na2O,TiO3 | Cảithiệnchấtlượngnướcvàmàunước. GiảmcáckhiNH3,NO3,H2Svàcácloạikhíđộckhác. Giảmmùihôitanhdotảotàn Thúcđẩyqúatrìnhlắngđọngcácchấthữucơ. Giatănghàmlượngoxyhòatan.Cảithiệnnềnđáyao | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
368 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,MgO, Na2O | HấpthụcáckhíđộcNH3,NO2,NO3,H2. GiúpổnđịnhđộpHcủanướcvàtănghàmlượngoxytrongnước. Giảmvàphânhủycácloạichấtthốirữaởđáyao. Duytrìsựcânbằngmôitrườngsinhtháitrongaonuôi | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRYINDONESIA | |
369 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO,Na2O, TiO2,LOI,K2O | Dùngđểhấpthụkhíđộc:NH3,,H2S Giảmnhữngvậtbẩnthốirữaởđáyao,ổnđịnhpH | PT.BUANAINTIENTOSA- INDONESIA | |
370 | BIOTUFF | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,MgO,CaO | HấpthụvàlàmgiảmkhíđộcNH3,NO2,H2S;cảithiệnchấtlượngnước; giảmcácchấthữucơthốirữaởđáyao,ổnđịnhpH;tănghàmlượngoxyhoà tantrongao | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
371 | D.O.TUFF | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,MgO,CaO | Gâynhanhvàổnđịnhmàunước;lắngđọngchấtphùsalơlửng;hấpthụvàgiảmkhíđộcNH3,NO2,H2S | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
372 | TURBO ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,MgO Al2O3,CaO | HấpthụvàtraođổiionlàmgiảmamoniacvàHydrogensulfide.Duytrìchất lượngnướcvàổnđịnhpHtrongaonuôi.Lọcchấtlơlửng,lắngtụcácchấtbã hữucơtrongnước.Tạokhônggiansạchsẽchotôm,làmtănghàmlượng oxygenvàgiảmcáctạpchấtởđáyao. | GRANDSTARINTECH | |
373 | NATURAL ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,MgO,Na2O, Al2O3,CaO,K2O,P2O5 | ỔnđịnhpHvàhấpthucácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PTNusagi-Indonesia | |
374 | BIOZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO2 | Giúpcảithiệnchất lượngnước,giatănglượngOxyhòatantrongnước,hấpthụmùihôivàcác khíđộcnhư:NH3,CH4,H2S,hấpthụchấtdơbẩnvàphânhủyphântôm. Làmchotảothựcvậtpháttriểnnhưlàthứcănthiênnhiênchotôm,tăngsự pháttriểncủatôm. Làmgiảmđộđụcnướccóváng | CV.PULAUMAS MINERALINDO | |
375 | SUPERZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO3 | Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư khíH2S,NH3 GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước | CV.PULAUMAS MINERALINDO | |
376 | OXYTARGEN ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3, Al2O3,CaO, MnO2,MgO, Cr2O3,K2O, Na2O,TiO4 | Hấpthucáckhíđộctrongaonuôiphátsinhdosựphânhủychấthữucơnhư khíH2S,NH3 GiúpổnđịnhpHnướcaovàduytrìmàunước | CV.PULAUMAS MINERALINDO | |
377 | (6+1)VIP | 2842.10.00 | SiO2,,CaO,MgO,Fe2O3,Al2O3,Na2O,K2O | Hấpthụkhíđộc,giảmNH4,NO2,cảitạoaonuôi | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
378 | ZEO-TECH | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO,MgO | Hấpthụcáckhíđộcdophânvàthứcănthừagâyranhư: NO2,NO3,NH3,H2S..Loạibỏcáckimloạinặng.Cungcấpcáckhoángchất kíchthíchtảosilicpháttriểnlàmthứcănchotôm.Tăngđộoxyhoàtantrong nước.ổnđịnhpHởđáyao. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
379 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,AL2O3,CaO,MgO,Fe2O3,TiO2,K2O,Na2O | HấpthucáckhíđộcnhưNH3..giảmvàlàmphânhủycácloạichấtbẩnthối rữaởđáyao.ỔnđịnhpH,xửlýnguồnnước.Loạitrừđộctốphátsinhtrong ao.Giảmchấtdơtrongaokhidùngcácloạihoáchất | C.VBISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
380 | ZEOLITE100 | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,K2O, Na2O | Giúplắngbùnvàcácchấtdơbẩnlơlữngtrongnướcxuốngđáyhồ.Giúpgiảm lượngkhíđộcamonia.Tănghiệusuấtlàmviệccủavisinhvậtđượctốthơn. Đặcbiệttăngoxychotôm. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
381 | SUPERZEOLITE (GRANULAR) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,M gO,K2O,Na2O,LOI. | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | BV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
382 | SUPERZEOLITE (POWDER) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,MgO,K2O,Na2O,LOI. | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | BV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
383 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,Fe2O3,TiO2,CaO,MgO,K2O,Na2O. | Làmsạchmôitrườngnuôi,ổnđịnhpH,hấpthucáckhíđộctrongao,hồnhư: NH3,H2S,NO2,CO2vàcáckhíđộckhác,loạibỏcáckimloạinặng,tăng lượngoxyhoàtantrongnước. | CV.BISCHEMMINERAL INDUSTRY-INDONESIA | |
384 | ZEOLITE GRANULAR (CLIMAX) | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3. | Hấpthụcựcnhanhcáckhíđộc:NH3,H2S,..Vàcáckhíđộckhác.Làmtăng hàmlượngoxytantrongnước.Giảmcácchấtbẩnhữucơcótrongao,cải thiệnchấtlượngnước.Tăngsựpháttriểncủaphiêusinhvậttạothêmnguồn thứcănchotôm. | KASETCENTERCO.,LTD- THAILAND | |
385 | KC.SMECTINE | 2842.10.00 | SiO2:70% | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | KasetCenterCo.Ltd- Thailand | |
386 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2:70% | HấpthụkhíđộctrongaonhưNH3,NO2,H2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao nuôi.ỔnđịnhpH,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | PTPacificMineralindo Utama-Indonesia | |
387 | ZEOLITE GRANULAR | 2842.10.00 | SiO2:70% | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | CV.ZeoliteIndah Warsa-Indonesia | |
388 | ZEOLITEPOWDER | 2842.10.00 | SiO2:70% | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao.Cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | CV.ZeoliteIndah Warsa-Indonesia | |
389 | ALKALINE OCEANER | 2836.30.00 | NaHCO3 | Tăngđộkiềmnướcaonuôitôm;Làmnướcaonuôicómàusắcđẹphơn;Giúp tômlộtvỏtốt,vỏmớicứngđẹp. | ShenshiMiningCo.,Ltd-Trung Quốc | |
390 | ANILITE | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,Al2O3,CaO, MgO,K2O,Na2O,TiO2 | Giảmhàmlượngcáckhíđộcï:NH3,NO2,H2S Giatăngoxytrongnước Lắngtụbùn,bãhữucơlơlủngtrongnướcxuốngđáyao | PTPACIFIC MINERALINDOUTAMA INDONESIA | |
391 | ZEOLITE (Health Stone) | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | ChitonMineralMFGCo.,LtdĐài Loan | |
392 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | SkipperInternationalCo.,Ltd TrungQuốc. | |
393 | ZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,LtdTháiLan | |
394 | OSCARZEOLITE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | AllVetCo.,LtdTháiLan | |
395 | MAIFANSTONE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | SkipperInternationalCo.,Ltd TrungQuốc | |
396 | MAIFANSTONE | 2842.10.00 | SiO2,Cao,MgO,Fe2O3,Al2O3 | ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượngnước ao,giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt | QingdaoHaidabaichuanBiological Engineeringco.,LtdTrungQuốc | |
397 | SUNDOLOMITE | 2518.10.00 | CaCO3,MgCO3 | ỔnđịnhpHvàtăngđộkiềm(alkanility),hấpthụcácchấtđộctrongao,cải thiệnmôitrườngao,giúptômpháttriểntốt. | AllVetCo.,LtdTháiLan | |
398 | REDUCINGLIME | 2842.10.00 | SiO2 | ỔnđịnhpHvàgiúphấpthụcácchấtđộchạitrongao,cảithiệnchấtlượng nước.Giúptômdễlộtxác,pháttriểntốt. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
399 | ZeolitePowderhiệu ThreeGolden Mountain | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3 | Hấpthụnhanhcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2Svàcáckhíđộckháccótrong ao.Làmtănghàmlượngoxyhòatantrongnước.Làmgiảmcácchấtbẩnhữu cơcótrongao.Cảithiệnchấtlượngnước.Làmtăngsựpháttriểncủaphiêu sinhvậttạonguồnthứcănchotôm. | PT.PacificMineralindo- Indonesia | |
400 | ZeoliteGranularhiệu ThreeGolden Mountain | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3 | Hấpthụnhanhcácloạikhíđộcnhư:NH3,H2Svàcáckhíđộckháccótrong ao.Làmtănghàmlượngoxyhòatantrongnước.Làmgiảmcácchấtbẩnhữu cơcótrongao.Cảithiệnchấtlượngnước.Làmtăngsựpháttriểncủaphiêu sinhvậttạonguồnthứcănchotôm. | PT.PacificMineralindo- Indonesia | |
401 | Indozeo(G), GreenWhiteZeolite Granular | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3 | HấpthụcácloạikhíđộcnhưNH3,H2S.Làmgiảmcácchấtbẩn,thốIrữaở đáyao,ổnđịnhđộpH,xửlýnguồnnướclàmchonướcđẹp.Tănghàmlượng oxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.LoạItrừtấtcảcácđộctốtrong aonuôi.Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihoáchất. | CV.ZeoliteIndah Warsa-Indonesia | |
402 | Indozeo(P), GreenWhiteZeolite Granular | 2842.10.00 | SiO2,Al2O3,CaO, MgO,Na2O,K2O,TiO2,Fe2O3 | HấpthụcácloạikhíđộcnhưNH3,H2S.Làmgiảmcácchấtbẩn,thốIrữaở đáyao,ổnđịnhđộpH,xửlýnguồnnướclàmchonướcđẹp.Tănghàmlượng oxychoaohồnhờcácphântửSiO2,Al2O3.LoạItrừtấtcảcácđộctốtrong aonuôi.Tiêuđộctrongaosaukhidùngcácloạihoáchất. | CV.ZeoliteIndah Warsa-Indonesia | |
403 | ZeoliteGranular | 2842.10.00 | SiO2,Fe2O3,MgO, K2O,Al2O3,CaO,Na2O,TiO2 | Làmsạchnước,đáyao,hấpthụ khíđộc. |
| |
404 | BIO-BACA | 3101.00.99 | Chấthữucơ:Aminoacid, Vitaminsvàenzymes.Cácchất hữucơbổsungdinhdưỡngcho đấtnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg,Mn, Ni,Zn. | Phụchồilạinềnđáyaocólưutồnnhiềuloạihoáchấtgâyđộchạichotôm haynhữngaonuôiđãquanhiềumùavụ.GiảmNH3,tạomôitrườngsống sạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsungchất dinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthảiởđáyao.Kíchthíchsựpháttriểncủacácloàivisinhvật cólợi. | CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA | |
405 | OSCAR | 2309.90.20 | Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine. | Làchấtdẫndụcómùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivịđắng củathuốc. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
406 | GROW-BEC | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,C,B12,Biotin,FolicAcid, Inositol,Nicotinicacid,Wheat short | Bổsungcáclạivitaminhữuíchchođộngvậtthuỷsản,tăngsứcđềkháng, giảmstress | Sino-AustralianJoint-Venture EasternAlongPharmaceutical Co.,LtdQuảngĐông,TrungQuốc | |
407 | TIDY | 2309.90.20 | Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine. | Làchấtdẫndụcómùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivịđắng củathuốc. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
408 | AMINOB-LAB | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Trernine | -Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh -Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkíchcỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitôm trongquátrìnhlộtxác -Kíchthíchviệctạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
409 | HUFA-COMPLEX | 2309.90.20 | Alanine,Valine,Leucine, Isoleucine,Histidine,Methionine, DHA,EPA | -CungcấpchấtdinhdưỡngcaocấpcóhàmlượngDHA;EPAlàthànhphần thiếtyếuhìnhthànhtếbào -Giúptôm,cátăngtrọngnhanh,chắcthịt | SVAKS.BIOTECH-INDIA PVT.LTD | |
410 | BONDS | 2309.90.20 | Cholesterol,Carotene,Soya lecithin,Axitaminthiếtyếu(Lysine,Arginnine,Histidine, Leucin,Methionine,Tryptophan, Alanine,Glycine,Isoleucine, Valine,Serine,Khoángvilượng (Ca,P,S,Fe,Mg,Mn,Cu,Co) | -Kíchthíchcátăngtrưởngvàpháttriểnnhanh -Tăngkhảnănghấpthụdưỡngchấttrongthứcăn,giảmchiphísửdụngthức ăn(FCR) -Bổsungcácacidaminthiếtyếuvàcáckhoángdinhdưỡngvilượngmàcơ thểkhôngtựtổnghợp -Gíupcácnhanhchóngphụchồisứckhoẻsaukhihếtbệnh -Tăngcườngsứcđềkhángcủacácvớibệnhtậtvàsựthayđổimôitrường | SVAKS.BIOTECH-INDIA PVT.LTD | |
411 | TRIBIND | 2309.90.20 | Protein,Cholesterol,Calcium, VitaminD,Carotenoid | Chấtkếtdínhchấtlượngcao,ổnđịnh,giảmthấtthoátthuốc,Vitamin,thứcăn bổsungkhitrộnvớithứcăntôm,kíchthíchtôntăngtrưởngnhanh,cânnặng. -CungcấpCholesterolgiúptômlộtxác. -CungcấpCarotengiúptômcámàubóng,đẹptănggiátrịthươngphẩm | BIOSTADINDIALIMITED | |
412 | SUPERGRO | 2309.90.20 | Arginine,Tryptophan,VitaminA, E,D,Beta-carotene,Threonine, Histidine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Phenylalanine, Lysine,Valine.Cu,Mg,Mn,Zn, Fe,Se,Omega-3,VitaminB complex | Giúptômtăngtrọngnhanh,lộtvỏtốtvàtăngtỷlệsốngvàgiảmhệsốFCR ChấtBeta-carotenelàmvỏmàutômđẹpvàchốngbệnhtômmàuxanh Baobọcthứcănvàthuốctránhtìnhtrạngtannhanhtrongnước Tăngcườngsựsănchắccủacơthịtvàvỏcủatôm | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
413 | MARINE CALCIUM (CALLINE) |
| Ca,P,Fe,Zn,Cu,Mn,K,Cl,S. | Giúptômlộtxáctốt,làmchothịtvàvỏcứngcáphơn.Điềuhoàsựthayđổi ion,ngăntômkhôngbịcăngthẳng,đồngthờigiũchotômcómàusắc đẹp.Giúpchocáchoạtđộngchứcnăngcủahoc-monvàenzymespháttriển bìnhthường | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
414 | VANNAGEN | 2309.90.20 | Lysine,Histidine,Arginine, Threonine,Serine,Glysine, Alanine,Cystine,Valine, Methionine,Isoleucine,Leucine, Tyrosine,Phneylalanine, Tryptophan. | Cầnthiếtchosựtraođổichấtvàquátrìnhpháttriểntoànbộtếbàosốngvàcó ảnhhưởngtíchcựcvàođặctínhcủathứcăn.Hạthấptỉlệchếtởtôm.Giúp tômpháttriểnnhanh.Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn. | CHEMOFORMALTD- SWITZERLAND | |
415 | BOOM-D | 2309.90.20 | N,P,Ca,Na,Fe,Mn,Zn,Ag | Gâymàunướctronggiaiđoạnchuẩnbịao&điềutiếtmàunướctrongquá trìnhnuôi Giúptăngthứcăntựnhiênchotôm Giúptômgiảmcăngthẳng,ănkhỏetăngtrưởngnhanh | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
416 | HI-MINERAL | 2309.90.20 | Na,Fe,Mn,K,Cu,Mg,Zn,Co | Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm.Giúptômcứngvỏnhanh.Tăng tỷlệsống | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
417 | MINERAL-SEA | 2309.90.20 | Na,Fe,Mn,K,Ca,Mg,Zn,Co. | Giảmsốcchotôm;Tăngtỷlệsống;Cảithiệnchấtlượngnước;Đẩynhanh quátrìnhtraođổichấtvàtạovỏcứngmới | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
418 | CAXIMINE-P | 2309.90.20 | Ca,Mg,P,K | Làthứcănbổsungchotôm. Cungcấpkhoángđalượng,vilượngchotômđặcbiệtlànuôithâmcanhởmật độcao. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
419 | POLO | 2309.90.20 | Ca,Mg,P,K,Na,Zn | Giúptômtạovỏnhanhvàcứng.Dùngtừlúccảitạoao,gâymàunướcthảtôm đếnthuhoạch. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
420 | SHELLMAX | 2309.90.20 | Ca,Mg,P,K,Na,Zn | Giúptômtạovỏnhanhvàcứng.Dùngtừlúccảitạoao,gâymàunướcthảtôm đếnthuhoạch. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
421 | HI-OXYGEN | 2309.90.20 | Ca,Na,Mg | Bổsunghàmlượngcalciumgiúpchoquátrìnhtáitạovỏnhanhvàmaucứngvỏ.Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm. | A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand | |
422 | CALPLUS | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
423 | CALCIUMMAX | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
424 | TOPCALCIUM | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Co | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳ,vỏnhanhcứng.Hiệu quảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
425 | MISAKI | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
426 | MOBIADO | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
427 | ARENA | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
428 | CAROLINA | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
429 | PRESIDENT | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
430 | SAS | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
431 | SAPARO | 2309.90.20 | Ca,P,Fe,Cu,Mn,Zn,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh.Giúptôm khôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắc,tômpháttriểnnhanh. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
432 | CAXIFOR-P | 2309.90.20 | Ca,P,Mg,K | Làthứcănbổsungchotôm.Cungcấpkhoángđalượng,vilượngchotômđặc biệtlànuôithâmcanhởmậtđộcao. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
433 | CB-LAB | 2309.90.20 | VitaminC,Chấtđệmvừađủ | -Chốngstress,tăngcườngsứcđềkhángchotôm,cá | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
434 | EXTRAGOLD | 2309.90.20 | VitaminA,D3,B1,E,Chấtđệm | -Hiệuqủatrongqúatrìnhtăngtrưởng,lộtxácvàđịnhdạnglớpvỏtôm, khángnhiễm -ChứaVitaminvàkhoángchấtgiúpchoviệchấpthuthứcănvàtiêuhoá -tăngsứcđềkháng. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
435 | VIT-OIL (SOLUVIT-A) | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K,B1,B2,B6, B12,C,Pantothenicacid, Nicotinicacid,Folicacid,Inositol Lacitin,Arginine,Methionine, Lysine | Giúptăngsứcđềkhángchotôm Giảmsựhaohụtvitamindotínhtiệndụngkhitrộnvớithứcăn.Rấtcầnthiết giúptômkhỏemạnh,maulớn | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
436 | CALCIPHOS | 2309.90.20 | P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,calciumdi-acid phosphate | Kíchthíchsựthayvỏtôm | ViệnbàochếVIRBACSAcộng hoàPháp | |
437 | ULTRABIO-MD | 2309.90.20 | AlphaAmylase,Beta-Glucanase, Hemicellulose,Protease | Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnbãhữucơđáyao,giảmthaynướclúcnuôi. Làmtrongnước,hếtnhớtnước,giảmchỉsốBODvàCOD | ULTRABIO-LOGICS.INC, CANADA | |
438 | MACROGARD FEED INGREDIENTMF1- 100 | 2309.90.20 | ß1,3/1,6Glucan,Lipid,Protein | Tăngsứcđềkhángchotôm,nângcaotỷlệsống | BiotecASA,Đức | |
439 | MACROGARD IMMERSION GRADE | 2309.90.20 | ß1,3/1,6Glucan,Lipid,Protein | Nângcaotỷlệsống;Tăngsứcđềkháng | BiotecASA,Nauy | |
440 | BELAR-PLUS | 2309.90.20 | Lipo-Polysaccharide | Tăngsứcđềkhángchotôm;Tăngtỷlệsống | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
441 | INTELZYME | 2309.90.20 | a-amylase,Phytase, Protease,Cellulase,Pectinase, Xylanese | Thứcđẩyquátrìnhtiêuhoáhoávàhấpthụthứcăncủatôm | GUYBROCHEMICAL,ẤNĐỘ | |
442 | AQUALIPID | 2309.90.20 | AcetoneInsolubles,Choline, Phosphatidylcholine,Inositol, Phosphatidylethanolamine, Soybeanoil,Inositol Phosphatides,Phosphatidylserine, Phytoglycolipids, lipids,Phosphorus, Nitrogen,K,Ca,Mg,Na, SoyaTocopherols,Sterol Cholesterol,Calories | Giúptômcânbằngdinhdưỡng,pháttriểnnhanh,đặcbiệttăngtỉlệsốngở tômnhỏ,tạohocmôngiúptômlộtxácđúngchukỳ,tômlớnđều,tăngkhả năngđềkháng | NEWSCIENTIST AQUACULTUREPROJECTT ANDCOPANYINDIA | |
443 | MICROBAQ-PL | 2309.90.20 | Acidamin:Arginine,Threonine, Lysine,Leucine,Valine,Alanine, Histidine,Phenylalanine, Isoleucine,Serine,Alanine, Glycine,Tyrosine | Bổsungdinhdưỡng,đặcbiệtlàacidamincầnthiếtgiúptômcákhỏemạnh. | Dibaq-DiprotegS.A-Spain | |
444 | A.Q | 2309.90.20 | Aminoacid,Lactose,Vitamin, Mineral,Yucca | Bổsungcácchấtdinhdưỡngtrongthứcănđồngthờicungcấpthêmnăng lượngchotôm | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
445 | ORANGE | 2309.90.20 | Acidascorbic | Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthời tiếtthayđổi.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômcótỷlệsốngcao | Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand | |
446 | Nucleo-Feed | 2309.90.20 | Alanine,Arginine,Cystine, Glycine,Histidine,Leucine, Lysine,Methionine, Phenylalanine,Serine,Threonine, Tyrosine,Tryptophan,Valine, Isoleucine | Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,chốngstress.Nângcaohiệu quảsửdụngthứcăn.Giatăngtỷlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm. | VitalactGroup-Pháp | |
447 | Aquatex | 2309.90.20 | Alanine,Arginine,Glycine, Histidine,Leucine,Isoleucine, Lysine,Methionine | Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,chốngstress.Nângcaohiệu quảsửdụngthứcăn.Giatăngtỷlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm. | VitalactGroup-Pháp | |
448 | NUMBERONE | 2309.90.20 | Alanine,Leucine,Isoleucine, Tryptophan,Arginine,Histidine, Lysine,Serine,Glycine, Threonine,Valine,Methionin | Làhỗnhợpcácloạiacidamineđậmđặcđượchấpthụvàtiêuhóatrongruột tôm,giúptômtăngtrọngnhanh.Đặcbiệtgiảmthiểuđượcvấnđềlộtvỏkhông hoàntoàn,lớnnhỏkhôngđồngđềutrongaonuôivàtrạigiống. | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
449 | PROCIN | 2309.90.20 | Alanine,Tryptophan, Glucosamine,Lysine | Giúpbaobọcviênthứcăn Cómùitanhđặcbiệthấpdẫngiúptômthèmănvàănnhiều Giúptômlộtvỏđồngđềutăngtrọngnhanh Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
450 | PROTOX | 2309.90.20 | Alanine,Tryptophan, Glucosamine,Lysine | Giúpbaobọcviênthứcăn Cómùitanhđặcbiệthấpdẫngiúptômthèmănvàănnhiều Giúptômlộtvỏđồngđềutăngtrọngnhanh Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
451 | HUFA-COMPLEX | 2309.90.20 | Alanine,Valine,Leucine, Isoleucine,Methionine,Tyrosine | Cungcấpcácacidamincầnthiếtgiúptômcámaulớn,baobọccácchấtdinh dưỡng,thuốc,ngănngừasựthấtthoát. | GenchemBiotechnology Co.,Ltd-ĐàiLoan | |
452 | AQUASAVOR | 2309.90.20 | Alanine,Methionin,Arginine, Phenylalanine,Serine | Kíchthíchvàdẫndụtômcátăngcườngchấtlượngvàhươngvịthơmcủabột cá Giúptôm,cátiêuthụthứcănởmứctốiưunhấttrongđiềukiệnngoạicảnh khôngđượctốtnhưnhiệtđộthayđổi,thayđổicôngthứcthứcăn,chấtlượng nướcthayđổi(nhưsửdụngkhángsinh,khoángchất..) | BENTOLIInc-USA | |
453 | MANYANG | 2309.90.20 | Allicin,carbohydrate, Amylopectin,amylase, Calcicarbonate,VitaminA,D3, K3,B12,B5,PP,MnSO4, ZnSO4,FeSO4,CuSO4,Iod | Bổsungvitamin,kíchthíchquátrìnhtáitạovỏkitinchotôm,tăngtrưởng nhanh,cảithiệnsứckhỏe | SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA | |
454 | KVIAqua1 | 2842.10.00 | Aluminum,Barium,Calcium, Sodium,Iron,Magnesium, Manganese,Potassium, Proteinase | KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2 | CôngtyK.V.International,IncMỹ | |
455 | KVIAqua3 | 2842.10.00 | Aluminum,Calcium,Sodium, Iron,Magnesium,Manganese,gốcHydrogenaseenzyme | KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2 | CôngtyK.V.International,IncMỹ | |
456 | KVIAqua2 | 2842.10.00 | Aluminum,Calcium,Sodium, Iron,Magnesium,Zinc, Oxygenaseenzymescomplexes | KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,ổnđịnhpH,cungcấpO2 | CôngtyK.V.International,IncMỹ | |
457 | DYNAGAIN NUTRA-ZM(3X) | 2309.90.20 | AminoAxit,VitaminA,C,D3, E,B2,B6, | Kíchthíchtăngtrưởnggiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD | |
458 | DYNAGAIN NUTRA-ZM(1X) | 2309.90.20 | AminoAxit,VitaminA,C,D3, E,B2,B6,B12,Foclicacid, | Kíchthíchtăngtrưởnggiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD | |
459 | SUPERPROTEIN | 2309.90.20 | Aminoacid,Arginine, Histidine,Isoleucine,Leucine, Methionine,Phenylalanine, threonine Tryptophan,Serine,valine,Multi- Vitamin,ThiamineB1,Niacine, VitaminB12,Phospholipid, cholesterol,Glavor | Kíchthíchtỉlệăncủatôm.Ngănngừavàbổsungsựthiếuhụtcácchấtdinh dưỡngtrongthứcăn.Làmgiảmcáctriệuchứngvỏtômcómàunhạtvàlàm tăngmàusắcđậm,bóngđẹpcủavỏtôm. Kíchthíchtỉlệtăngtrưởng,làmtănghiệuqủacủahệthốngtiêuhóa. CóPhospholipidkíchthíchtômlộtvỏ,tạovỏmớimauhoànthiện,sảnsinh chitin | BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND | |
460 | GIANT | 2309.90.20 | Asparticacid,Threonine,Serine, GlutamicAcid,Proline,Glycine, Alanine,Cystine,Valine, Methionine,Isoleucine,Tyrosine, Phenylalanime,Histidine, Lysine,Arginine,VitaminB1,B2, B6,B12,Niacine,VitaminE, PteroylmonoglutamicAcid, Carotenes | Giúptômmaulớn,tăngtỉlệsống,đạtnăngsuấtcaokhithuhoạch,giảmstress khimôitrườngthayđổiđộtngột | AsiaStarLabCO.,LTD- THAILAND | |
461 | Colozin | 2309.90.20 | Astaxanthin,Thiamine,Vitamin B2,C,B6,Ca,P,Fe,Cu,Zn,Mg, Na,Acidamin,Lecithin | Tăngtốcđộpháttriển.Tômcómàusắcđẹptựnhiên | Bio-Solutions (TháiLan) | |
462 | BIOSHINE | 2309.90.20 | Astaxanthine,Ascorbicacid, Phospholipid,Glysine,Lysine, Theonine,Leucine,Isoleucine | Kíchthíchpháttriểncácsắctố,tạomàusắcđẹp.Kíchthíchlộtxácvànhanh chóngcứngvỏ | MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand | |
463 | REDWORMFEED | 3824.90.90 | Axitsilisic,ĐệmBorate,Đệm Phosphate,Chấtkhóang,CaCO3vừađủ. | Tạonguồnthứcăntựnhiênchotôm. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
464 | STARLIVE | 2309.90.20 | Betaine,VitaminB1,VitaminB6, Inosital,Niacin,Fe,Zn | Giúptômtăngtrọngnhanh,giảmstress,làmtômkhỏemạnh.Kíchthíchlộtvỏ,maulớn | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD- THAILAND | |
465 | ZP-25 | 2309.90.20 | Biodiastase Bromelain Meatase,Protease Pancreatin | Giúptômtiêuhóatốt vàbảovệhệtiêuhóacủatôm,làmtănghiệusuấtdinhdưỡngvàgiatăngtỉlệ sốngchoấutrùngtôm | GOLDENPRAWN ENTERPRISECo.,Ltd TAIWAN | |
466 | SITTO-MIX | 2309.90.20 | Biotin,Folicacid,Inositol, Vitamin:A,D3,E,B1,B2,B6, K3,B12,Fe,Co,Mn,Cu,Zn | Bổsungvitamin,khoángvôcơ,acidamin;Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn, giúptômtăngtrọng | CtyV&S-SittoCo.,Ltd-THÁI LAN | |
467 | WELLDOLOMITE | 3824.90.90 | Ca, Mg | Tạođiềukiệntômlộtxácdễ Cảithiệnchấtlượngnước ỔnđịnhpH.Ổnđịnhmàunướcvàmôitrườngaonuôi.Giảmbớtnồngđộaxít trongnước.Giúpvisinhcólợiởđáyaopháttriểntốt | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
468 | MIRACLELIME | 3824.90.90 | Ca,Cu,Fe,phosphorus,Mg | ĐiềuchỉnhsựcânbằngcủakiềmvàđộpH.Cungcấpcáckhoángchấttrong aonuôi,tạovỏcứng.Ổn địnhmàunước | WHITECRANE(V.88)AQUA- TECHCO.,LTDTHAILAND | |
469 | MAGSI | 3824.90.90 | Ca,Fe,K,Mg,Na | TăngcườngMangiêchocácđộngthựcvậtphùduvàtảogiúpổnđịnhmàu nước. KiểmsoátđộpH,độkiềmvàduytrìởmứcđộthíchhợp. Kíchthíchtômănnhiềuvàgiảmtỉlệtiêutốnthứcăn | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
470 | COBALT | 2309.90.20 | Ca,Iron,Manganese,Cobalt, Phosphorus,Copper,Zinc | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvỏnhanhcứng. Hiệuquảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
471 | MINTECH | 2309.90.20 | Ca,K,Fe,Mn,Cu,O,Co,Zn | Giúpchotômpháttriểnkhoẻmạnh Giúpchotômthayvỏvàtạolớpvỏmới | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
472 | Minomix | 2309.90.20 | Ca,Mg,Cu,fe,Zn,Mn,Cobalt, selenium,Iodine,Chlorine,chất mang | Cungcấpcácchấtkhoángtổnghợpcầnthiếtchotômtrongaonuôi. | CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan | |
473 | K-LINE | 2309.90.20 | Ca,Mg,K,Na,Mn,Zn | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôinơicóđộmặn thấp.Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàcứngvỏnhanhsaukhilột. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd- Thailand | |
474 | 24H | 3824.90.90 | Ca,Mg,Na,Mn | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác. | Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand | |
475 | BRAVIA | 3824.90.90 | Ca,Mg,Na,Mn | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác. | Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand | |
476 | FORTUNER | 3824.90.90 | Ca,Mg,Na,Mn | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác. | Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand | |
477 | HARDSHELL | 3824.90.90 | Ca,Mg,Na,Mn | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác. | Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand | |
478 | MINERALPLUS | 3824.90.90 | Ca,Mg,Na,Zn | Cânbằngkhoángchấttrongaonuôi,Tạophiêusinhthựcvậtpháttriểnlà nguồnthứcăntựnhiênchotômgiúpchotômchắc,nặng,vỏcứng,tốt Giúptômlộtxácdễdàng | ASIASTARLAB CO.,LTD-THAILAND | |
479 | MO TECH | 3824.90.90 | Ca,Mg,P | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
480 | “PC”CALCIUM SOLITION | 2309.90.20 | Ca,Mg,P,tádượcvừađủ | Làkhoángchấtcầnthiếtchoviệctạovỏtôm,vâycá.Giúpchovỏtômcứng nhanhchỉtrongvòng3-6giờ.Làkhóangchấtdướidạnglỏnggiúpchotômcá hấpthụđượctốtnhằmtạovỏ-vâynhanhhoặctạocấutrúcxươngcứng | PornChaiAgriculture1Biotech (ThaiLan) | |
481 | K-POTINE | 2309.90.20 | Ca,Mg,Zn,Na,Caramen | Cungcấphỗnhợpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm,giảmtriệuchứngmềmvỏ,thiêuhụtcanxi;Cómùitanhđặcbiệthấpdẫnkíchthíchtômănnhiều, giúptômtiêuhoáthứcăntốthơn;Giúpkếtdínhcácloạithứcănbổsung, vitamin,chếphẩmsinhhọc,…tránhhaohụtkhiđưaramôitrườngnước | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
482 | MIMIS | 2309.90.20 | Ca,Na,K,Mg,Fe,Cu,Zn,Co, Mn,P | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángchonhucầucơthểgiúptômmaucứngvỏ saukhilộtxác.Tăngsứcđềkhángcủatôm. | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
483 | SIMAC | 2309.90.20 | Ca,Na,P,K | Bổsungcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm,giúptômlộtvỏđùngchukỳ,vỏ maucứng,ngừacácbệnhdothiếukhoángchất. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
484 | CALCIMAX | 2309.90.20 | Ca,P | -Giúptômtạolớpvỏtrongquátrìnhlộtxácvàtăngtrưởng -Tănglượngkhoángchấtbịthiếutrongthứcăn -Tăngsứcđềkhánggiảmviệcphátsinhbệnh | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
485 | MINER-MINERAL -A | 2309.90.20 | Ca,P,Cu,Fe,Mg,Mn,Zn | Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotômcái Giúptômtăngtrọngnhanh | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
486 | MINER-MINERAL- A | 2309.90.20 | Ca,P,Cu,Fe,Mg,Mn,Zn | Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotômcái Giúptômtăngtrọngnhanh | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
487 | MINER-MIX | 2309.90.20 | Ca,P,Mg,Cu,Zn,Na,Màuvàng Tratransin,MùiVanila | Bổsungvàcânbằngkhoángchấttrongmôitrườngnướcnuôi,nơicóđộmặn thấp;Kíchthíchtômlộtvàmaucứngvỏsaukhilộtxác;Giúptômcứngvỏ, khỏemạnh | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
488 | HI-CALCI | 2309.90.20 | Ca,P,Mg,Na | Bổsunghàmlượngcalciumgiúpchoquátrìnhtáitạovỏnhanhvàmaucứngvỏ.Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm. | A,V.A.Marketing Co.,Ltd-Thailand | |
489 | CALCIPHOS | 2309.90.20 | Ca,P,Mg,Na,K | Tăngchấtkhoángchotôm,làmchotômcứngvỏvàlộtxácnhanh giúptômkhôngbịcòi,vỏkhôngmềm,thịtchắt,tômpháttriểnnhanh | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
490 | PHOLATE | 2309.90.20 | Ca,P,Pb,Fe,Mn,Zn,I, Se,Co. | Giúptômtạovỏnhanh vàcứngvỏ,tômkhông bịópvàcânnặng. Dùngtừlúccảitạoao,gâymàunướcthảtômđếnthuhoạch. | BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT | |
491 | SMARTO2 | 2309.90.20 | Ca,Sodium,Mg | Cungcấpcáckhoángchấtcầnthiếtchotôm Bổsunghàmlượngcalcium ỔnđịnhpH,tăngđộkiềm Ổnđịnhmôitrườngaonuôipháttriểntảo | BIOSMARTCO.,LTD THAILAND | |
492 | BOOMTECH-30 | 2309.90.20 | Ca,Na,P,K,Fe,Mn,Cu. | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôitôm,đặcbiệtlà nơicóđộmặnthấp.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác.Cungcấpđủkhoáng giúptảopháttriển,giảmstress. | TEAMAQUACORPORATION- TAIWAN | |
493 | BIO-BACM | 3101.00.99 | Cácdẫnxuấthữucơgiúpchoquá trìnhlênmenvàthủyphâncá acidhữucơ,proteinthànhcác aminoacid,peptide,vitamins,và enzymes.Cácchấtdinhdưỡng dạngvôcơvilượng.Cácchất dinhdưỡngbổsungnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Cu,Fe,Mg, Mn,Mo,Zn. | Phânhủynhanhthứcănthừavàphânthảiracủatômởđáyaonuôi.Giảm NH3,tạomôitrườngsốngsạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsau khilộtvỏ.Bổsungchấtdinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng. phânhủycácchấthữucơ,chấtrắn,chấtthảiởđáyao.Kíchthíchsựpháttriển củacácloàivisinhvậtcólợi.giảmtốithiểuhàmlượngacidởđáyao. | CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA | |
494 | HTS-ADDIII | 2309.90.20 | Calciumdihydrogenphosphate (Ca(H2PO4)2.H2O),Ferrous sulphate(FeSO4),Magnesium sulphate(MsSO4),Zeolite. | Bổsungmuốikhóang,tăngsứcđềkhángchođộngvậtthủysản;phòngngừa hiệntượngmềmvỏ,lộtvỏkhôngthuậnlợi. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
495 | HTS-ADDIII | 2309.90.20 | CalciumDihydrogenPhosphate, FerousSulphate,Magnesium Sulphate,Zeolites | Bổsungcácloạimuốikhoángtrongnướcaonuôimatômsú,tômhevàđộngvậtgiápxáccầncó.Đápứngnhưcầusinhtrưởngcủatômđốivớimuôi khoáng;Phòngngừacácbệnhmềmvỏ,lộtvỏkhôngthuậnlợi;Nângcaosức khoẻ,tăngtrưởngvàtỷlệsốngcủatôm. | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
496 | CALINO | 2309.90.20 | CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate | Bổsungcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợ | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
497 | CALINY | 2309.90.20 | CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate | Tổnghợpcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợvàaonuôithảtômdàyđặc | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
498 | TESTO | 2309.90.20 | CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate | Bổsungcaáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợ | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
499 | TESTY | 2309.90.20 | CalciumLactase,Dicalcium phosphate,CopperSulfate,Zine Sulfate,ZineSulfate,Sodium Chloride,MagnesiumSulfate | Tổnghợpcáckhoángchấtđặcbiệtchotômsú,giúptômtạovỏmauchóngvà khỏemạnh Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm Phùhợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnước lợvàaonuôithảtômdàyđặc | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
500 | CALDIVET-B12 | 2309.90.20 | CalciumlactateIP,Calcium gluconate, Vitamin:D3,B12,B4 | Kíchthíchtômlộtvỏthườngxuyên,lộtvỏđúngchukỳ,giảmtốiđatrường hợptômlộtvỏkhônghếtdínhchân,dínhgiápđầungực. Giúptômpháttriểnnhanh,chắcthịt,nặngcân,rútngắnthờigiannuôi Phòngngừacáctriệuchứngthiếucanxivàngănchặncáctrườnghợpbàitiết qúamứcphốtpho,dẫnđếntìnhtrạngthiếuoxyhòatan,nhiễmbẩnnước,gây nguyhạihệthốngsinhtháiaonuôi | RANBAXY-INDIA | |
501 | SITTO MINERALS | 2309.90.20 | Calciumlactate Sodiumdihydrogen- phosphate,Magnesiumsulfate, Manganesesulfate,Ferrous sulfate,Zincoxide | Tăngcườnghàmlượng khoángchấtchotôm. Thúcđẩyqúatrìnhthayđổivàtạovỏmới. GiảmhộichứngmềmvỏvàthiếuhụtCanxi Giúpchotômcómàusắcđẹpvàcơthịtsănchắc. Tăngtỉlệsống | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
502 | CAL-35 | 2309.90.20 | Calciumlactate,Coppersulfate, Zinc | Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàlộtvỏđồngđều.Nhanhcứngvỏsaukhilột. Cónhiềukhoángchấtcầnthiếtlàmchotômchắcthịtvàtăngsảnlượngkhi thuhoạch. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
503 | CAL-B | 2309.90.20 | Calciumlactate,Coppersulfate, Zinc | Giúptômlộtvỏđúngchukỳvàlộtvỏđồngđều.Nhanhcứngvỏsaukhilột. Cónhiềukhoángchấtcầnthiếtlàmchotômchắcthịtvàtăngsảnlượngkhi thuhoạch. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
504 | SITTOMINERALS | 2309.90.20 | CalciumLactate,Sodium Dihydrogenphosphate, MagnesiumSulfate,Manganese Sulfate,FerrousSulfate,Zino oxide | Canxihấpthụtốttrongbộmáytiêuhoácủacơthể Kalicóchứcnănglàmcânbằngnồngđộaxít,kiềmduytrìtrạngtháicânbằng củacáctếbaòvàchốngsốc | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
505 | D-CAL | 2309.90.20 | Calciumlactate,Zincsulfate, Magnesiumsulfate,Potassium chloride,Manganesesulfate, Coppersulfate,Sodiumchloride, Ferroussulfate. | Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhoẻmạnh.Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,giảiquyếtvấnđềvỏtômmềm.Phù hợpchomọihìnhthứcnuôi,đặcbiệtrấttốtchonhữngnơinuôitômnướclợ, nướcngọt. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
506 | D-CAL | 2309.90.20 | Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Fesulfate. | Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhoẻmạnh.Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
507 | D-CAL | 2309.90.20 | Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Ferroussulfate. | Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhoẻmạnh.Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
508 | STAR | 2309.90.20 | Calciumlactate,Zincsulfate, Potassiumchloride,Manganese sulfate,Coppersulfate,Sodium chloride,Ferroussulfate. | Bổsungkhoángchấtchotômsú,giúpchotômtạovỏmauchóngvàkhoẻmạnh.Giúptômcómàusắcđẹptựnhiên,khắcphụchiệntượngtômmềmvỏ kéodài.Đặcbiệtthíchhợpchonhữngnơinuôitômnướclợ,nướcngọt. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
509 | CALCIUM CHELATE | 2309.90.20 | CalciumProteinate PhosphorousProteinate IronProtrinate ManganeseProteinate ZineProte VitaminC | Ngừavàgiảiquyếthiệntươngmềmvỏ,úngnướcởtôm Giúptômthayvỏđồngloạtvàphụchồisứckhỏenhanhsaukhithayvỏ Hấpthụnhanhchấtdinhdưỡngtronghệđườngruộtcủatôm Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn Giảmstressvànângcaosứcđềkhángcủatôm,tỷlệsốngcao | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
510 | Soda-Mix | 2309.90.20 | Calciumsulfate,Sodium Chloride,Manesiumsulfate | Cungcấpchấtkhoángcấnthiếtchotôm,cảitạochấtlượngnướcaonuôi | CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan. | |
511 | Hi mineral | 2309.90.20 | Calcium,magnesium,sodium, Manganesium,potassium, cacbonate,phosphate,sulffate, chloride | Tăngchấtkhoángchonước,tăngsứcđềkháng | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
512 | Minera | 2309.90.20 | Calcium,Manganese, Magenesium | Giúptômlộtxácđồngloạt,ổnđịnhpH,chấtkhoángtrongcáctếbào | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
513 | Polymax | 2309.90.20 | Calcium,Sodium,Iron, Magnesium | Cungcấpnhanhcácchấtkhoángcầnthiết,kíchthíchtômlộtxác | CôngtyMarinBiotechTháiLan | |
514 | DEVELOP | 3824.90.90 | Calcium,Lokocium,Nicotinic, Panthothenate | Tăngoxyhoàtancủanướcđểlàmtăngmậtđộcáhaytôm,loạitrừcácmùicó hạitạiđáyhồ,vàtăngtỉlệcủaấutrùng.Khôngđộc,khôngănmònvàkhông tácđộngđếnpHcủanước | TZUFENGAQUACULTURAL SUPPLIESCO.,LTD,TAIWAN | |
515 | CALCIMILK | 2309.90.20 | Cu,Fe,Mg,Mn,Cr,Zn,Ca | Kíchthíchvàtăngcườngsựthayvỏcủatôm;Làmvỏtômbóng,đẹp;Làm chotômcómàusắctựnhiên | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
516 | BLUEMIN-L | 2309.90.20 | Fe,Cu,Mg,Mn,Ca | Bổsungcácnguyêntốkhoángvilượnggiúptômchắcthịt,vỏbóngđẹpsau khilộtxác. | BBTechnoCo.,Ltd-Korea | |
517 | Wateroligo - S/F | 2309.90.20 | Fe,Cu,Mn,Zn,Mg | Bổsungkhóangchất,cânbằngmôitrườngnướcaonuôi. | AquaTechna-Pháp | |
518 | Mix-M | 2309.90.20 | Fe,Cu,Zn,Mn,Co,Ca,P,K | Giúptômthayvỏđúngchukỳ,đồnglọat,vỏcứngnhanhsaukhilột.Tạovỏ tômbónglángvàdàychắc. | VitalactGroup-Pháp | |
519 | PANGAMIX-M | 2309.90.20 | Fe,Cu,Zn,Mn,I,Co | Tốiưuhoásựtăngtrưởngvàtăngcườngsứcđềkhángcủathủysản,đặcbiệt dùngchotômcá | KARNOLABVITALAC- FRANCE | |
520 | Nutrimix | 2309.90.20 | Glucuronolactone, Inositol,VitaminB1,B2,C,K3 | Kíchthíchtômănmạnh,giảmstresschotôm.Tăngnănglượngchotômthông quaviệcchuyểnhóacácchấtbéovàcarbohydrate | Bio-Solutions (TháiLan) | |
521 | AMINO COMPLEX | 2309.90.20 | Glycine,Methionine,Threonine Histidine,Arginine | Làaxítaminđậmđặc,giúptômlộtxácnhanh,thíchhợpđốivớitômbịsuy dinhdưỡng, lộtxáckhôngđều,giảmsựcăngthẳngtronggiaiđoạnnuôivàkhivậnchuyển tôm,giúpđạttỷlệsốngcao | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
522 | ANIMAL | 2309.90.20 | Glysine,Threonine,Lysine, Methionine | Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnăncủatôm, giúpthứcăncânbằngcácacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá,tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND | |
523 | PROSTAR | 2309.90.20 | Glysine,Threonine,Lysine, Methionine | Bổsungcácacidaminthiếtyếuvàokhẩuphầnăncủatôm,giúpproteinmột cânbằngcácacidaminthiếtyếuvàđộtiêuhoácao,sẽtiếtkiệmđượcprotein trongthứcăn | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND | |
524 | UGF-2000 | 2309.90.20 | Histidine,Lysine,Arginine, LeucineThreonine,Valine, Isoleucine,Phenylalanine, Methionine | Cungcấpcácacidaminthiếtyếugiúptôm,cátăngtrọng,khỏemạnh Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dễhấpthụ | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
525 | UGF-2002 | 2309.90.20 | Histidine,Lysine,Arginine, LeucineThreonine,Valine, Isoleucine,Phenylalanine, Methionine | Cungcấpcácacidaminthiếtyếugiúptôm,cátăngtrọng,khỏemạnh. Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dễhấpthụ | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
526 | GRO-D | 2309.90.20 | Iron,Manganese,Cobalt, Phosphorus,Copper,Zinc | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvỏnhanhcứngsau khilộtxác | BAXELCOMPANYLIMITED | |
527 | Minerex | 2309.90.20 | K,Na,Cu,Fe,Co,Mg,Zn,Ca,P, Mn,Se | Cungcấpnhanhcácchấtkhoánghữucơthiếtyếuchotôm.Kíchthíchsựthayvỏvàtạovỏđångloạt | Bio-Solutions (TháiLan) | |
528 | NS-SMARTGLOW | 2309.90.20 | LeucineMethionine,Glysine, Valine,VitaminA,C,B2,Lysine, Alanine,Tyrosine,VitaminE, B1,B7 | Cungcấpcácaminoacidcầnthiếtchotôm Gâymùihấpdẫnchotômbắtmồi,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Thúcđẩyquá trìnhlộtxác,tômkhôngbịmềmvỏ | BIOSMARTCO.,LTD THAILAND | |
529 | MP-AMPITOL | 2309.90.20 | Glycine,Lycine,Methionine, Threonine,Arginine,Leucine | Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpvàokhẩuphầnthứcăncủatôm, giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
530 | Liver Care | 2309.90.20 | Glycine,Methionine, Lysine,Arginine | Bổsungcácacidamincầnthiết vàokhẩuphầnăncủatôm. | DMJBiotechCo.,Ltd- Korea | |
531 | UME-PRO | 2309.90.20 | Glysine,Lysine,Methionine, Threonine,Histidine | Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnthứcăncủa tôm.Giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá.Tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
532 | POOTEEN100 | 2309.90.20 | Glysine,Lysine,Methionine, Threonine,Histidine | Chứacácacidaminthiếtyếuvàcungcấpthêmvàokhẩuphầnthứcăncủa tôm.Giúpthứcăncânbằngacidaminthiếtyếuvàdễtiêuhoá.Tiếtkiệmđược proteintrongthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
533 | HI-HUFA | 2309.90.20 | Glysine,Lysine,Methionine, Tyrosine | Cungcấpcácacidamincầnthiếtchosựpháttriểncủatôm,giúptômkhỏemạnh. | A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand | |
534 | BIO-PSN35 | 2309.90.20 | Lysine,Arginine,Glycine, Threonine,Riboflavin,Thiamin, Niacin,Pantothenicacid,Ca,P | Tăngsứcđềkháng,khắcphụcđượctìnhtrạngmềmvỏ,giảmtỷlệchết | AMECO-BIOS-USA | |
535 | KULACTIC | 2309.90.20 | Lysine,Arginine,Leucine Threonine,Valine,Isoleucine, Phenylalanine | Làsảnphẩmdùngđểbổsungacidaminvàothứcăntôm,cágiúptăngtrọng nhanhvàkhỏemạnh. Cungcấpnhiềuacidaminthiếtyếutựdo,dểhấpthu CảithiệnsửdụngcủaProtein | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
536 | DPS50RD | 2309.90.20 | Lysine,Arginine,Leucine Threonine,Valine,Isoleucine, Phenylalanine,Methionine | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh. Cungcấpnhiềuacidamintựdo,dểhấpthuchođộngvật. CảithiệnsựsửdụngcủaProtein | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
537 | Immuzin | 2309.90.20 | Lysine,B12,C,Fe,Ca,Na,Mg, P,Herbomix,Peptidoglycan | Giảmstresschotôm,tăngsứcđềkhángchotôm,tăngtỷlệsống | Bio-Solutions (TháiLan) | |
538 | DFS-42 | 2309.90.20 | Lysine,Glycine,Threonine, Riboflavin,Thiamin,Niacin, Pantothenicacid | CungcấpVitamin,aminoacidgiúptômkhỏemạnh,tăngsứcđềkháng | AMECO-BIOS-USA | |
539 | Doxalase | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Arginine, Glucosamine,Tryptophan | Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhỏe,nângcaohiệuquảsửdụng thứcăn.Giatăngtỷlệsống.Kíchthíchsựpháttriểnvàtăngtrọngcủatôm. Giảmstress | Dox-alItalia(Ý) | |
540 | I-NO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glysine. | Giúpbaobọcviênthứcăn.Cómùiđặcbiệthấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều hơn.Kíchthíchtômlộtvỏ,tăngtrọngnhanh.Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
541 | U-NO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glysine. | Giúpbaobọcviênthứcăn.Cómùiđặcbiệthấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều hơn.Kíchthíchtômlộtvỏ,tăngtrọngnhanh.Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
542 | BIGSIZE | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand | |
543 | EUROFISH | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand | |
544 | HERO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co., Ltd-thailand | |
545 | LEADER | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand | |
546 | NASA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- thailand | |
547 | ODYSSEY | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand | |
548 | TOTALPRO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-thailand | |
549 | 911 | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
550 | BIOPROTEIN | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
551 | COLORADO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cungcấpcácloạiacidamincầnthiếtchosựpháttriểncủatôm Giúptăngtrưởngtốt,vàtăngtỷlệsốngchotôm. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
552 | ELEMENT | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
553 | FUSION | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
554 | INSIGHT | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
555 | PROFAST | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine,Phenylalanine,Valine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
556 | AMANTI | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
557 | CAYMAN | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
558 | CELICA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
559 | CENTRINO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
560 | DAKOTA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
561 | EASTIN | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
562 | ECLIPSE | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
563 | ERAGON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
564 | FANTASY | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
565 | GALANOS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
566 | GALLARDO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
567 | HALSTON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
568 | HUGO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
569 | HUMMER | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
570 | LOTUS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
571 | MAXIMA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
572 | MERCURY | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
573 | MUSTANG | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
574 | PRIUS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
575 | ROVER | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
576 | ROYAL | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
577 | SANTANA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
578 | SENTRA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
579 | SORENTO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
580 | SOTTO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
581 | TAMANGO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
582 | TITAN | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
583 | TOMMY | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine,Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
584 | TUCSON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine,Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
585 | MAG-WELL | 2309.90.20 | Magnesium Calciummagnesiumcarbonate | Làmtăngvàổnđịnhđộkiềm Giúptômthayvỏđồngloạt Ổnđịnhmàunước,duytrìsựpháttriểncủatảo.Làmgiảmcáckhíđộc;Giúp duytrìđiềukiệncủađáyaonuôi Cảithiệntỷlệsốngvàtỷlệsinhtrưởncủahiêusinhvật | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
586 | Microbaq-ZM | 2309.90.20 | Methionen,Lysine,Arginine, Cystine,Histidine,Phenylalanine, Threonine,Isoleucine,Valine | Bổsungdinhdưỡng,đặcbiệtlàcácacidamincầnthiếtgiúptômgiốngkhỏemạnh,tăngtrọngnhanh,màusắcbóngđẹp. | Dipaq-DiprotegS.A- Spain | |
587 | Methosine | 2309.90.20 | Methionine,Histidine,Leucine, Threonine,Arginine,Lysine, Nicotinicacid,Biotin,Zinc | Cầnthiếtchoquátrìnhtạovỏ,tạothịttôm | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
588 | MICROBAQ-ZM | 2309.90.20 | Methionine,Lysine,Arginine, Cystine,Histidin,Phenylalanine, Threonine,Isoleucine,Valine | Bổsungdinhdưỡngđặcbiệtlàcácaixítamincầnthiếtgiúptômgiốngkhỏemạnh,tăngtrọngnhanh,màusắcbóngđẹp | DIPAQ-DIPROTEGS.A-SPAIN | |
589 | Allbind | 2309.90.20 | Methionine,Lysine,Threonine, Tryptophan | Bổsungcácacidmincầnthiếtchosựtăngtrưởngcủatômcá. | RiyaInternational-India | |
590 | BONVITA | 2309.90.20 | Methionine,Threonine,Lysine, Arginine,Tyrocine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu.Kíchthích tăngtrưởng,giảmstress.Nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệ sống. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
591 | SYNTHETIC MANERAL | 2309.90.20 | MgO,Na,Cl,Ca,K,P | Giúptômtạovỏnhanh vàcứngvỏ,tômkhông bịópvàcânnặng. Dùngtừlúccảitạoao,gâymàunướcthảtômđếnthuhoạch. | ISOVETINTERNATIONAL | |
592 | HTS-ADDII | 2309.90.20 | MoltingHormone,Chinese Gentian,OrientalWaterplanntain Rhizone,CommonSelfheal,Fruit- spike,Yeast,đấthiếm,zeolite | Thúcđẩysựsinhtrưởngvàlộtvỏcủatôm | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
593 | MARINE BOOMER | 3824.90.90 | N,P,K,Ca,Mg,S,Cu,Mn | Giúpgâymàunước,tạothứcăntựnhiêntrongao | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
594 | AGROSTIM | 3824.90.90 | N,P,K,S,Ca,Na,Mg,Mn,B,Cu,Zn, Se,Cl,Mo | Kíchthíchsựpháttriểnổnđịnhcủatảo,giúpgâymàuvàduytrìổnđịnhmàu nướcchoaonuôitômcá. | ECOTECHHOAKỲ | |
595 | SALINITYUP | 3824.90.90 | Na,K,Ca,Mg | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
596 | SEAMINER | 3824.90.90 | Na,K,Ca,Mg | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
597 | WESSON | 3824.90.90 | Na,K,Ca,Mg | Bổsungvàcânbằngchấtkhoángtrongmôitrườngnướcnuôi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
598 | INSTRESS | 2309.90.20 | Na,K,VitaminA,D3,E, B6,B12,acidFolic,K,PP, Biotin,B1,B2,B5,Lysin | Bổsungcácvitaminthiếtyếuchotômcá,kíchthíchtômlộtxác,tăngsứcđề kháng. | InternationalNutrition-USA | |
599 | MINERSALT | 2309.90.20 | Na,P,Mg,K,Zn,Fe,Mn, Cu, | Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotôm Giúptômlộtvỏnhanh Làmtômgiảmstressvàgiatănghoạtđộngcủaenzyme | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND | |
600 | Keybloom ** | 3824.90.90 | Nitrogen18,4%,Phosphorus (P2O5)2,1% | DùngđểnuôicấytảoCheatoceros. | CôngtyNasaLab,TháiLan. | |
601 | CaP | 2309.90.20 | P,Ca,Cu,Fe,Zn,Mn | Bổsunghàmlượngcanxi,phosphovàcácnguyêntốvilượng.Kíchthíchtôm lộtvỏ,nhanhcứngvỏ.Giúptômnhanhlớn,chắcthịt,vỏbóngđẹpsaulộtxác. | GenchemBiotechnology Co.,Ltd-ĐàiLoan | |
602 | MINER- MINERALA | 2309.90.20 | P,Ca,Cu,Zn,Fe,Mn,Mg,Tá dược | Bổsungkhoángchất | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
603 | PROMIN | 2309.90.20 | P,Ca,Cu,Zn,Fe,Mn,Mg,Tá dược | Bổsungkhoángchấttrongthứcănchotômởmọithờikỳ | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
604 | MIACAPHOS | 2309.90.20 | P,Ca,Mg,Fe,Cu,Zn,Mn | Bổsunghàmlượngcanxi,phosphovàcáckhoángchấtnhưđồng,mănggan, magiê,kẽm,sắt,trongkhẩuphầnăngiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvỏtôm cứngnhanh | MiavitGmbH-Đức | |
605 | Super Benthos | 3824.90.90 | P,K,Ca,Mg | Cungcấpdưỡngchấtchođáyao.Kíchthíchsựpháttriểnnguồnthứcăntự nhiêntrongao | MarineBiotech (TháiLan) | |
606 | KARNO-PHOS | 3824.90.90 | P,Ca,Na,Mg,Zn,Fe, Cu,Mn | Cânbằngkhoángchấttrongaonuôi,Tạophiêusinhthựcvậtpháttriểnlà nguồnthứcăntựnhiênchotômgiúpchotômchắc,nặng,vỏcứng,tốt Giúptômlộtxácdễdàng | VITALCCO.,LtdFRANCE | |
607 | AQUA-MEDIA | 3824.90.90 | Peptones,Polysaccharides, Khoáng | Làmôitrườnggâynuôipháttriểnbanđầuchocácvikhuẩntrướckhicho xuốngao | PROBIOTIESINTERNATIONAL INC | |
608 | AQUAGRO | 2309.90.20 | Sorbitol,VitaminA,D3, E,C,B6,B1,B2,Biotin,B12, Lysine,Methionine,Tryptophan, Threonine, | Kíchthíchngonmiệng,cungcấpcácyếutốcầnthiếtđểthúcđẩytiêuhoá,cải thiệnchấtlượngthịtvàduytrìnăngsuấtcaonhất.Tăngcườngsứcđềkháng, giảmstress,giúptômcánhanhphụchồisauđiềutrịvàgiảmthiểuthiệthạivề năngsuất.Giúptômcálớnnhanh,rútngắnthờigiannuôi. | InternationalNutrition-USA | |
609 | Aquamax | 2309.90.20 | Taurine,Thiamine, Pyridoxine,Cobalamin | Bổsungcácvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtômănmạnhvàcảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrongnhanh.Tăngtỷlệ sống | Bio-Solutions (TháiLan) | |
610 | Aquamax L | 2309.90.20 | Taurine,Thiamine, Pyridoxine,Cobalamin,Sodium, Potassium | Bổsungcácvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtômănmạnhvàcảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrongnhanhvàkhỏemạnh.Tăngtỷlệsống | Bio-Solutions (TháiLan) | |
611 | CPPAK | 2309.90.20 | Tricalcium&Potassium phosphorus,propionicacid,Yeast Cellwall | Cảitạomôitrường,thúcđẩuquátrìnhlộtvỏởtôm | AMECO-BIOS-USA | |
612 | CODAFIN-S | 2309.90.20 | Tryptophan,Lysine, Methionine,Glysine,Threonine | Tăngtrưởngvàtăngtỉlệsốngcủatôm | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
613 | A-VIF | 2309.90.20 | Tryptophan,Serine,Alanine, Valine,Isoleucine,Histidine, Arginine,Threonine,Glycine, Methionie,Leucine,Lysine | Chứamộtsốacidamintựdocóthểđượchấpthụvàtiêuhóatrongruộttôm. Giảmthiểuđượcvấnđềlộtvỏkhônghoàntoàn,tômlớnnhỏkhôngđồngđều trongaonuôivàaogiống. | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
614 | SALEM | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
615 | KING | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
616 | CAPELLO | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
617 | HIPROTEIN | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
618 | EXPRESS | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
619 | ROBINSON | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
620 | MU7 | 2309.90.20 | Lysine,Cystine,Threonine, Histidine,Tyrosine,Alanine, Serine,Methionine,Arginine, Leucine,Phenylalanine,Glycine, Valine,Isoleucine. | Làsảnphẩmdùngđểbổsungnguồnđạmđộngvậtvàothứcăncủatôm,cá giúptôm,cátăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh.Cungcấpnhiềuacidamintựdo, dễhấpthuchođộngvật.Cảithiệnsựsửdụngcủaprotein. | ThaiFoodsProductsInternational Co.,Ltd-Thailand | |
621 | VSOP | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Agrinine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
622 | CAMUS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Agrinine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
623 | MAXIMA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Alanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
624 | PRIUS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Alanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
625 | SIENNA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
626 | ROGER | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
627 | ROVER | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
628 | ERAGON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
629 | SORENTO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
630 | TUCSON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Leucine, Isoleucine,Alanine,Glycine, Threonine | Kíchthíchtômlộtxác,tăngtrưởngnhanh.Giảmcácvấnđềkhácbiệtvềkích cỡvàtiêuthụthứcăngiữacácloạitômtrongquátrìnhlộtxác.Kíchthíchviệc tạolớpvỏ,tăngtrọng,giúpthịtchắc. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
631 | MINPRO | 2309.90.20 | Mg,Fe,Co,Mn,Cu,Zn | Cungcấpcáckhoángchấtgiúptômlộtvỏđúngchukỳvàvỏnhanhcứng. Hiệuquảtrongviệcphòngchốngcácbệnhdothiếuhụtkhoángchất. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
632 | AQUAMIN | 2309.90.20 | Mn;Mg;Cu;Zn;Fe;Co | Cungcấpkhoángchấtcầnthiếtchotôm.Giúptômlộtvỏnhanh.Làmtôm giảmstress. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
633 | Vita Mix | 2309.90.20 | VitA,B6,E,Inositol,lysine | Tăngsứcđềkháng | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
634 | M.I.P | 2309.90.20 | VitA,D3,E,calcium, phosphorus,Omega3,lecithin | Tănghiệuquảtiêuhoá,hấpthụthứcăn,tômlộtvỏđều | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
635 | Over big | 2309.90.20 | Vitb1,B2,B6,B12,calcium, sodium,phosphorus,potasium | Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtômănnhiều,lộtvỏđồngđều | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
636 | Confirm | 2309.90.20 | VitB1,B2,B6,Folicacid, Cholinechloride,selenium, sodium,panthotenicacid | Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtômănnhiều,lộtvỏđồngđều | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
637 | Asis plus | 2309.90.20 | VitB1,B2,calcium | Giúptômlộtxácđồngloạt,ổnđịnhpH,chấtkhoángtrongcáctếbào | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
638 | Venus | 2309.90.20 | VitB1,B6,sodium,phosphorus, calcium,potassium,lysine, tryptophan,leucine | Tắngsứcđềkháng,kíchthíchlộtvỏcứngvỏ | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
639 | AQUAMAXC100 | 2309.90.20 | Vitamin | Giảmsốcchotômkhimôitrườngthayđổi.Kíchthíchtiêuhoá,mautăng trưởng,giảmhệsốchuyểnđổithứcănFCR.Tạothuậnlợichoviệctáitạocác mô,maulànhvếtthương.Tômdễlộtvỏvàmauphụchồisaukhiyếu. | DSMNUTRITIONAL PRODUCTS | |
640 | LIPTO-CITRO-T | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,B1,B2,B6,E, Lysine,Histidine,Arginine, Threonine,Cystine,Methionine, Isoleucine,Leucine,Tyrosine, Phneylalanine,Tryptophan | Bổsungdinhdưỡngchotôm.Nângcaohiệuquảtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố thứcăn.Tăngtỉlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm,giảmlượngphân tômthảiramôitrường,khônggâyônhiễmnướcao.Tăngnguônthứcăntự nhiênchotôm. | LIPTOSA-SPAIN | |
641 | Tiger Mixer | 2309.90.20 | VitaminA,B1,B2 | Bổsungdinhdưỡngtrongquátrìnhlộtxác,tăngtrưởng | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
642 | Gold vita | 2309.90.20 | VitaminA,B1,B2,B6,B12,D3, C | Tăngsứcđềkháng | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
643 | HTS-SHRIMP VITAMIN | 2309.90.20 | VitaminA,B12,B2,E,C,K3, D3,nicoticacid,calcium pantothenate,folicacid,Amylum, Wheatshort | Bổsungsựhaohụtcácnhântốsinhtrưởngvàvitamindoquátrìnhsảnxuấtvậnchuyển,bảoquảnđốivớithứcăncôngnghiệp,nângcaokhảnăngchống stress | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
644 | VITTA-L | 2309.90.20 | VitaminA,B2,B6,C,Niacin | Kíchthíchthèmăn,làmtăngkhảnăngbắtmồicủatôm;Giúphệtiêuhoáhoạt độngtốt;Giúpchotômmaulớn,cómàusắcđẹp,tỷlệsốngcao | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
645 | A-BA | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E | BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrọngcơthể,,kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sốngcao | ARTEMISANDANGELIOCO., | |
646 | B-CIN | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E | BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvếtthương.Làmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | ARTEMISANDANGELIOCO., | |
647 | SP-100 | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E | BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvết thương Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | ARTEMISANDANGELIOCO., | |
648 | SP-A | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E | BaogồmcácVitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrọngcơthể,giúptômmaulànhvếtthương.Làmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngca | ARTEMISANDANGELIOCO., | |
649 | B-CIN | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,K | Lànguồndinhdưỡng(baogồmcácvitaminthiếtyếuđậpđặc)giúptômmau lớn,màusắcđẹp Tăngsứcđềkháng,nângcaotỷlệsống | ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD | |
650 | SP-100 | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,K | Làthứcănbổsungđặcbiệt,dạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthể, Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi,kíchcởtômđồngđều Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD | |
651 | SP-A | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,K | Làthứcănbổsungđặcbiệt,dạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthể, Làmchotômsănchắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi,kíchcởtômđồngđều Tăngsứcđềkháng,tỷlệsốngcao | ARTEMIA&ANGELIO CO.,LTD | |
652 | Betamin | 2309.90.20 | VitaminA,C,D,E,B1,B2,B6, B12,Nicotinicacid,Panthothenic acid,Folicacid,Inositol,Biotin, magnesium,Zinc,Manganese, Cobolt,Iron,Copper,Selenium, Iodine. | Cungcấpvitaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotômtrongaonuôi. | CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan | |
653 | ARMADA | 2309.90.20 | VitaminA,D,E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷlệsống | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
654 | LIBERTY | 2309.90.20 | VitaminA,D,E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷlệsống | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
655 | OUTLANDER | 2309.90.20 | VitaminA,D,E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷlệsống | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
656 | KARNO-WHITE | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2,B6, | Bổsungvitaminchotôm,kíchthíchtômcáănnhiều. | Vitalac-Pháp | |
657 | MIAMIX | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2,B6, Methionine,Lysine,Threonine, Tryptophan | Bồsungcácvitaminvàcácacidaminthiếtyếuchotômcá. | Miavit-Dr.H.W.NiemeyerGmbH &Co.KG-Đức | |
658 | SHRIMPPOWER | 2309.90.20 | VitaminA,B2,C,D3 | Giúptômtăngtrưởngnhanh,tăngsứcđềkháng | LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan | |
659 | THREEINONE | 2309.90.20 | VitaminE,K,H | Ổnđịnhmôitrườngnướcaodiệtkhuẩn,phòngtrịbệnh | LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan | |
660 | SHELLELEMENT | 2309.90.20 | IonCa,Mg | Kíchthíchtômlộtvỏ | LONGMANAQUACo,LtdĐài Loan | |
661 | FAD21 | 2309.90.20 | P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,sodiumdi-aicd phosphate | Tạomùithơmtrongthứcăn nuôitôm | ViệnbàochếAVITECCộnghoà Pháp | |
662 | CALCIPHOS | 2309.90.20 | P2O5,Magnesiumdi-acid phosphate,calsiumdi-aicd phosphate | Kíchthíchsựthayđổivỏtôm | ViệnbàochếAVITECCộnghoà Pháp | |
663 | BONL-V | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,C,B1, B2,B6 | Bổsungcácloạivitaminthiếtyếutrongkhẩuphầnăncủatôm.Giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh.Tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu tốnthứcăn.Tăngsứcđềkhángchotôm. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
664 | Premix shrimp | 2309.90.20 | VitaminA,D3,B6,C,D3,K3, B2,B12,B1,Cholinchloride, Niacin,Calcium,Pantothenic acid,Selenium | Chứanhiềudưỡngchấtvàkhoángchấtcầnthiếtkíchthíchtômtăngtrưởng, giúptômlộtvỏnhanhchóng,dễdàng,tômmauhồiphụcsaukhitẩyuếao nuôi | ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND | |
665 | NEOCELLTM | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E | BổsungVitamingiúptăngsứcđềkhángchotôm,cákhiđiềukiệnmoi trườngthayđổi. | INBIONETCORPORATION | |
666 | VMD-OLIGOVIT PLUS | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,,C,B1,B2, B6,,Methionine,LysineHCl, | Phòngvàtrịbệnhthiếuvitaminvàkhoángvilượngdostress(dobệnhtật,vận chuyển,thayđổinhiệtđộ)vàchếđộchoănkhôngthíchhợp | VMDN.V./SA-BERENDONK74- B2370ARENDONK | |
667 | VMD-OLIGOVIT PLUS | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,,C,B1,B2, B6,,Methionine,LysineHCl, | Phòngvàtrịbệnhthiếuvitaminvàkhoángvilượngdostress(dobệnhtật,vận chuyển,thayđổinhiệtđộ)vàchếđộchoănkhôngthíchhợp | VMDN.V./SA-BERENDONK74- B2370ARENDONK | |
668 | MPS | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm.Kíchthíchtăngtrưởng, giảmtiêutốnthứcăn.Tăngtỉlệsống.Phụchồisứckhoẻsaukhibệnh. | ApexResearchProducts Co.,Ltd-Thailand | |
669 | PANGAMIX-V | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2,,B6, | Tốiưuhoásựtăngtrưởngvàtăngcườngsứcđềkhángcủathủysản,đặcbiệt dùngchotômcá | KARNOLABVITALAC- FRANCE | |
670 | Lacta-A | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2,B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn. | AgroDevelopmentandBusiness Co.,Ltd-Thailand | |
671 | Mix-V | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2,B6 | Bổsungvitamincầnthiếtchotômnhằmgiúpchotômkhỏemạnh,chốnglại bệnhtậtvàgiúptăngtrưởngnhanh. | VitalactGroup-Pháp | |
672 | PLUSONE | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2,B6 | CungcấpcácVitaminthiếtyếuchotôm.Kíchthíchtăngtrưởng.Phụchồisức khỏesaukhinhiễmbệnh.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn | InnovatedManufacturing Co.,Ltd-Thailand | |
673 | Vitamin-Topmix | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2,B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn. | AgroDevelopmentandBusiness Co.,Ltd-Thailand | |
674 | MIX-ONE | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,B1,B2, B6 | Bổsungcácvitaminthiếtyếuvàcácacidamincầnthiếtgiúptômhấpthutốt thứcăn,tăngtrưởngnhanh | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
675 | JUMBOBICAL | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,Ca,P, K,Mg | Kíchthíchtômlộtvỏnhanh,maulớn,khắcphụctìnhtrạngmềmvỏ. | InternationalNutrition-USA | |
676 | SOLUBLE VITAMIX | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K,C,B1,B2, B6,B12,B5,PP,acidFolic, Biotin | Tăngsứcđềkháng,chốngstressdomôitrường,nângcaotỉlệsống. | InternationalNutrition-USA | |
677 | B-1 | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, | Bổsungvàthúcđẩysựpháttriểncủatôm Giảmsựcăngthẳngchotômtorngthờikỳthayvỏhaytrongnhữnggiaiđoạn cósựthayđổixấucủamôitrườngnước Giúpchotômthayvỏvàhìnhthànhbộvỏmớimộtcáchbìnhthường | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
678 | VITATECH-F | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B5,B6,B12,PP,C,Choline choride,Biotin,Folicacid, Methionin,Lysin,Cu,Fe,Zn, Mn,I,Se,Co,Inositol. | Bổsungvitamin,axítaminvàkhóang,bùđắpsựthiếuhụtvàmấtcânbằng củacácthànhphầndinhdưỡngthứcăn. | Techna-Pháp | |
679 | VITATECH-S | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,B12,PP,C,Cholinechoride, Biotin,Folicacid,Ca,P,Cu,Fe, Zn,Mn,I,Se,Co,Inositol. | Bổsungvitamin,axítaminvàkhóang,bùđắpsựthiếuhụtvàmấtcânbằng củacácthànhphầndinhdưỡngthứcăn. | Techna-Pháp | |
680 | Vit- Sticker | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,C,B12,acidfolic,Nicothenic acid,colin,Inositol,Pantothenic acid | Bổsungcácloạivitaminthiếtyếuchotômcá,tạomùihấpdẫn,tăngdinh dưỡng,tăngkhảnănghấpthuthứcăn | GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc | |
681 | DABAI-VIT | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,C,B12,Niacinamide,Biotin, FolicAcid,Calcium Pantothenate,Inositol,Dextrin, HerbalEx,Wheatshort | Bổsungcáclạivitaminhữuíchchođộngvậtthuỷsản,tăngkhảnăngtiêuhoá, tăngsứcđềkháng,giảmstress | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
682 | DYNAGAIN NUTRACEUTICAL | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,Lysine,Methionine, Trytophan | Bổsungnhucầudinhdưỡnghàngngàycủatôm,kíchthíchtăngtrưởng,Màu sắcbóngđẹp | BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD | |
683 | Vit - Attach | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K3,B1,B2, B6,PP,C,B12,B5,Biotin,Dextrin | Bổsungvitaminthiếtyếuchotômcá,tạomùihấpdẫn,tăngdinhdưỡng,tăng khảnănghấpthuthứcăn | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
684 | CALCI-S | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,Phốtpho,Can xi,Betain,Inositol. | Bổsungcanxi,phốtpho,kíchthíchquátrìnhlộtvỏ,làmchắcvỏtôm.Giảm hiệntượngsốcthẩmthấuvàhạnchếhiệntượngstressdonướcgâyratrong quátrìnhlộtxác. | Techna-Pháp | |
685 | ATOMPOWER | 2309.90.20 | VitaminA,E,B,C,D60%, Inositol0,5% | Bổsungdinhdưỡngtăngsứckhoẻtôm | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
686 | BIO-LIV | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2, | BổsungVitamincầnthiếtchocơthểcủatôm.Tăngcườnghấpthụthứcăn, rútngắnthờigiannuôi | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
687 | BIO-LIV | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2, Ca,P,Cu,Zn,Fe | Bổsungvitamincầnthiếtchocơthểtôm Tăngcườnghấpthụthứcăn,rútngắnthờigainnuô | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
688 | BIO-PRIMA | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6 | Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđềuđặn Cungcấpvitaminthiếtyếuchocơthểcủatô | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
689 | BIO-PRIMA | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6 | CungcấpcácVitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm.Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
690 | BIO-PRO | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6 | Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđềuđặn Cungcấpvitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
691 | BIO-PRO | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6 | CungcấpVitaminthiếtyếuchocơthểcủatôm.Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
692 | BIO-PRIMA | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6,tá dượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
693 | GROWTHAMIN | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2,B6,tá dượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
694 | BIO-LIV | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2, Methionine,Lysine,Glycine,P, Ca,Cu,Zn,Fe,Mg,Mn,tádượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
695 | RIVCARE | 2309.90.20 | VitaminA,E,B1,B2, Methionine,Lysine,Glycine,P, Ca,Cu,Zn,Fe,Mg,Mn,tádượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
696 | BS.VIT | 2309.90.20 | VitaminA,E,B2 | Tăngsứcđềkháng,chốngstressdovậnchuyển.Tăngtỉlệgiaovĩtựnhiênở tômbốmẹ Tăngtỷlệsốngcủaấutrùng | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
697 | Star vit | 2309.90.20 | VitaminA,E,B2,B12,D,B1, B6,Lysine,Glycine,Methionine, threonine,Choline | Bổsungcácvitaminvàacidaminthiếtyếucầnthiết,giúptômkhoẻmạnh tăngtrưởngtốt | K.C.SPharmaticCo.,Ltd- Thailand | |
698 | BIO-STAR | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu tốnthứcăn | L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd -Thailand | |
699 | DURANGO | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷlệsống | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
700 | INTER-VIT | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu tốnthứcăn | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
701 | ODYSSEY | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu tốnthứcăn | Codel(Thailand)Co.,LTD | |
702 | SKYMIX | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêu tốnthứcăn | L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd -Thailand | |
703 | STAR-MIN | 2309.90.20 | VitaminA,E,B6,B1,B2,D | Bổsungcácloạivitamincầnthiếttrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphục hồisứckhỏesaukhibệnh,kíchthíchtômtăngtrưởng. | L.P.FeedsTech(Thailand)Co.,Ltd -Thailand | |
704 | BONACTIVE | 2309.90.20 | VitaminA,E,C,B1, B2,B6,Lysine,Methionine, Threonine,Leucine,Isoleucine, Tyrocine,Valine,Phenylalanine | Cungcấpcácvitaminvàacidaminhữucơcầnthiếtchosựtăngtrưởng.Kích thíchtăngtrưởng.Tăngsứcđềkháng,giảmtỷlệchết. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
705 | VITAGROW-M | 2309.90.20 | VitaminA,E,D3,K3,B1,B2, B6,B12,C,B5,PP,MnSO4, MnSO4,ZnSO4,FeSO4,CuSO4, CoSO4,KI,Folicacid,DL- Methionin,LysineHCl | BổsungVitaminvàkhoángthiếtyếugiúptômlớnnhanh,kíchthíchvàtạo thuậnlợichoquátrìnhlộtvỏ | SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA | |
706 | EPICIN-VMCE | 2309.90.20 | VitaminA,Beta-carotene, VitaminD,E,C,VitaminB-- complexvàcáckhoángđalượng vàvilợn | BổsungVitaminvàkhoángchấtchothứcănnuôitôm,cávàthủyhảisản, giúptômlớnnhanh,chốngsốcdothờitiếtvàbệnh | EPICORE NETWORKS (USA) INC | |
707 | BK-505 | 2309.90.20 | Vitamin A,D3,E,B1,B2,B6,B12,C,Alanine ,Glucine,Phenylalanine,Tyrosine, Methionine,Lysine,Hitidine,Argin ine,Acid folic,Leucine,Isoleucine,Men,vali ne,Proline,Acidaspartic,Acid glutamic,Serine | BK505sửdụngtốttrongviệcxửlýnướcvàphùhợptrongviệcnuôitôm thâmcanh.Sảnphẩmcóthểlàmgiảmstresskhithayđổimôitrườngđộtngột nhưthaynước.. | TZUFENGAQUACULTURAL SUPPLIESCO.,LTD, TAIWAN | |
708 | HEPAONE | 2309.90.20 | Vitamin A,D3,E,K3,B1,B2,B6,B12,Panth othenicacid,Folicacid,Choline, Niacin. | Làhỗnhợpvitamin,giúptômsútăngtrưởngtốt,khoẻmạnh.Tăngcườngsức đềkhángchocảtômnhỏvàtômlớn. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
709 | MONOGRATE | 2309.90.20 | Vitamin A,D3,E,K3,B1,B2,B6,B12,Panth othenicacid,Folicacid,Choline, Niacin. | Thúcđẩytăngtrưởng. Đẩynhanhqúatrìnhlộtvàtạovỏmới. Phòngcácbệnhdothiếuvitamin, acidamin | INNOVATED MANUFACTURINGCO.,LTD- THAILAND | |
710 | AMIX | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6 | Bổsungvitamingiúptômkhỏe,tăngtrưởngnhanh,tăngtỷlệsốngcao. | K.C.SPharmaticCo.,Ltd- Thailand | |
711 | P-1 | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6 | Bổsungcácloạivitamincầnthiếtchotôm,giúptômphụchồisứckhoẻsau khibệnh,nângcaotỉlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉlệtiêutốnthức ăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
712 | T-1 | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6 | Bổsungcácloạivitamincầnthiếtchotôm,giúptômphụchồisứckhoẻsau khibệnh,nângcaotỉlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉlệtiêutốnthức ăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
713 | BIGCALE | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6, Calcium,phosphorus | Bổsungvitaminvàkhoángchấtgiúptômănnhiều,maulớn,đềucỡ,tăng cườngsứcđềkhángchotôm.Hạnchếstresskhinhiệtđộ,độmặn,độpHmôi trườngnướcthayđổi. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
714 | ALLWAYS | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,B12, A,E,K,Niacimamide,Biotin, Calciumpantothenate,Folicacid, Potassciumchloride,Sodium Sulphate | Tăngsứcđềkháng,kíchthíchtăngtrưởng | MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ | |
715 | BIGA | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid | Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptômhồiphụcnhanh chóngsaukhinhiễmbệnh | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
716 | PREMAX | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid | Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptômhồiphụcnhanh chóngsaukhinhiễmbệnh | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
717 | AQUAVIT-AQUA | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,B12,A,C, D3,K3,E,Inositol,Biotin,Folic acid,Nicotinicacid | Cungcấpđầyđủvitaminvàkhoángchấtchotômgiúptạoracácchấtdinh dưỡngcầnthiếtlàmtômdễlộtxácgiúptômhồiphụcnhanhchóngsaukhi nhiễmbệnh | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
718 | JUMBO | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,E, Threonine,Lysine,Methionine, Histidine | Bổsungcácvitaminthiếtyếuvàcácacidamincầnthiếtchosựtăngtrưởng, giúptômhấpthutốtthứcăn | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
719 | SACAI100 | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,Arginine, Glycine,Niacin,Tyrosine,Lysine. | Thứcănbổsungkíchthíchtômmaulớn,phụchồisứckhoẻnhanhsaukhibị bệnh,cungcấpđầyđủcácacidaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,sử dụngrấttốtchotômyếuvàtômbịbệnh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
720 | SACAIONE | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6,Arginine, Glycine,Niacin,Tyrosine,Lysine. | Thứcănbổsungkíchthíchtômmaulớn,phụchồisứckhoẻnhanhsaukhibị bệnh,cungcấpđầyđủcácacidaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,sử dụngrấttốtchotômyếuvàtômbịbệnh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
721 | DIDEE | 2309.90.20 | Vitamin B1,B2,B6,B12,Potassium chloride,Sodiumchloride. | Bổsungvitamin,giúptômkhoẻmạnh,tiêuhoátốt,tỉlệsốngcao.Kíchthích thèmăn,giúptômmaulớn.Tăngsứcđềkháng.Giảmcăngthẳnglúcmôi trườngkhôngổnđịnh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
722 | Nutrimix Fish | 2309.90.20 | VitaminB2,B12,C,K3,Inositol | Giúpcámauchóngphụchồisứckhỏe.Kíchthíchcáănmạnh,làmtăngkhả năngtiêuhóavàhấpthụthứcăn.Giảmstressvàtăngcườngsứcđềkhángcho cá | Bio-Solutions (TháiLan) | |
723 | DAVITAL | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ lệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
724 | HUFAMAX | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tỷlệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
725 | HUFAPLUS | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tỷlệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
726 | HUFAOMEGA | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tỷlệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
727 | HUFADHA | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tỷlệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
728 | HUFAS | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thứcănbổsungđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsăn chắc,nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđề kháng,tỷlệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
729 | SUPERHUFA | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thúcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ lệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
730 | HUFAX | 2309.90.20 | VitaminA,B6,E,D | Thúcănđặcbiệtdạngnướcbaogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm. Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrongcơthểlàmchotômsănchắc, nặngký,rútngắnthờigiannuôi.Kíchcỡtômđồngđều,tăngsứcđềkháng,tỷ lệsốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
731 | FISHLIVER | 2309.90.20 | VitaminA,D,B1,B6,B2 | Baogồmcácvitaminđậmđặccầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthể.Kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sốngcao. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
732 | HI-PARA | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquan trọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởn,giảmtiêuhaothứcăn. | A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand | |
733 | Shrimp Mix | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Cungcấpvitaminthiếtyếucho cơthểtôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh. Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
734 | PROVIMAX | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6,C | Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptômtăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủatôm. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
735 | HI-SUNFA | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2,B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquan trọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtiêuhaothứcăn. | A,V.A.MarketingCo., Ltd-Thailand | |
736 | VMIN5000 | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2,B6,C | Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptômtăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủatôm. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
737 | MOVADO | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơ thịt.Cóthểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống.Quártình lộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủatôm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
738 | S1 | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơ thịt.Cóthểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống.Quártình lộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủatôm. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
739 | BSSHRIMP | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
740 | EXTRAVIT | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1,B2, B6 | Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng,phụchồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
741 | SPIRUVIT | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,B1.B2, B6 | Bổsunghỗnhợpvitaminvào thứcănchotôm,giúptômkhỏemạnh,hồiphụcsứckhoẻsaukhibệnh,tăngtỉ lệsống,kíchthíchtăngtrưởngtốt,iảmFCR. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
742 | AQUALIV | 2309.90.20 | VitaminA,D,E,Glycine,Lysine | Cungcấpacidamin,vitaminthiếtyếuchosựsinhtrưởngvàpháttriểncủa tôm.Tăngsứcđềkháng,chốngstress. | ThanSiamAquavet (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
743 | Shrimp Vitamino | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6 | Cungcấpvitaminthiếtyếucho cơthểtôm.Giúpchotômkhỏemạnh,pháttriểnđều. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
744 | ESCADA | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
745 | PRADO | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
746 | LX470 | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine, Methionine,Leucine,Isoleucine, Alanine,Glycine,Threonine | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoáthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
747 | C300 | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
748 | CCOAT | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
749 | CMIX | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstressdotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
750 | CAQUA | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstressdotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
751 | BETTERC | 2309.90.20 | VitaminC | TănghàmlượngvitaminCtrongtôm.Kíchthíchgiúptômtăngtrưởngnhanh. Tăngsứcđềkhángcủacơthểnhằmchốnglạibệnhtật.Giảmstress,kíchthích tiêuhoá. | BetterPharmaCo.,Ltd- Thailand | |
752 | CMIXE | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhỏenhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
753 | CCODEL | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồisứckhỏenhanh,giúptômkhỏemạnh,lột xácđềuđặn.Chốngstresschotômkhimôitrườngthayđổi. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
754 | C-JET | 2309.90.20 | VitaminC | Giảmstress,tăngsứcđềkháng. Kíchthíchtômlộtxácđều.Tăngtỷlệsống. | InnovatedManufacturing Co.,Ltd-Thailand | |
755 | ABANY | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine | Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
756 | ABANY | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine | Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
757 | AMINO | 2309.90.20 | VitaminB2,B6,Lysine,Glycine, Tyrosine,Glucosamine | Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
758 | C-CPRO (VITAMINC40%) | 2309.90.20 | Ascobicacid | Tăngcườngsứcđềkháng Giúpănkhỏetăngtrọngnhanh Chốngstress | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
759 | C-FRESH | 2309.90.20 | Ascorbicacid | LàvitaminCgiúptômkhoẻmạnh,lộtvỏtốt.Tăngsứcđềkhángvàtômmau lớn,tăngtỉlệsốngcao.Giảmcăngthẳnglúcmôitrườngkhôngổnđịnh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
760 | C-MIX | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômcótỉlệsốngcaovà lộtxáctốt. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
761 | C-MIX100 | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômcótỉlệsốngcaovà lộtxáctốt. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
762 | SE-QUENCE | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômcótỉlệsốngcaovà lộtxáctốt. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
763 | Vita-C | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Tăngsứcđềkháng,giảmstresschotôm,giúpchotômkhỏe. | AgroDevelopmentandBusiness Co.,Ltd-Thailand | |
764 | VITAMINC STAR | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Kíchthíchtiêuhóa,mau tăngtrưởng.Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmsốcchotôm,nhấtlàkhitôm bệnhvàmôitrườngkhôngổnđịnh. Giúptômmaulớntăngtỉlệsốngcao | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
765 | GOLDENC | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Giảmsốcchotôm,tăngsứcđềkháng. | PremerCo.,Ltd-Thailand | |
766 | C-ACTIVE | 2309.90.20 | Ascorbicacid | Tăngcườngsứcđềkhángchốngstress | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
767 | C-CPRO (VITAMINC40% | 2309.90.20 | Ascorrbicacid | TăngcườngsứcđềkhángGiúptômkhoẻtăngtrọngnhanh,chốngstress | WORLDPYRAMIDCO.,LTD- THAILAND | |
768 | ORANGE | 2309.90.20 | Acidascorbic | GiúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthờI tiếtthayđổI.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômcótỷlệsốngcao | Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand | |
769 | LEMON | 2309.90.20 | Acidascorbic | Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotômtrongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthời tiếtthayđổI.Giúptăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômcótỷlệsốngcao | Artemis&AngelioCo.,Ltd -Thailand | |
770 | ASCORBICACID FEEDGRADE (VitaminC) | 2309.90.20 | VitaminC | BổsungVitaminCchotômcá. | NORTHEASTGENERAL PHARMACEUTICALFACTORY -CHINA | |
771 | C-C | 2309.90.20 | VitaminC | BổsungvitaminC GiảmStresschotôm Giúpchosựpháttriểnvàlộtxáccủatôm. Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh | BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT | |
772 | C-2O | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
773 | C-MAX | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng ĐóngvaitròquantrọngtrongviệctạoraColiagenlàthànhphầnquantrọng củathànhmạchmáuvàmô Giúptômcótỷlệsốngcaovàlộtxáctốt | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
774 | C-MAX | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng ĐóngvaitròquantrọngtrongviệctạoraColiagenlàthànhphầnquantrọng củathànhmạchmáuvàmô Giúptômcótỷlệsốngcaovàlộtxáctốt | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
775 | C-POWER | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
776 | C-POWER | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômbớtcăngthẳng.Tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
777 | C-VITAMIN | 2309.90.20 | VitaminC | ĐẩynhanhsựpháttriểncủatômvìvitaminCcầnthiếtchoviệctạonenchất keo,thànhphầncơbảncủalớpvỏbênngoài,cơbắpvàthànhmạchmáu.Có hoocmônkiểmsoáthệthốngthầnkinhvàsựtăngtrưởng,giảmstress,lớpvỏ ngoàirắnchắc,tăngsứcđềkháng |
BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
778 | FANCY | 2309.90.20 | VitaminC | BổsungvitaminC,giảm sựcăngthẳngcủatôm Giúpchosựpháttriểnvàlộtxáccủatôm. Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh | BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT | |
779 | SEQUENCE | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômtăngsứcđềkhánggiảmcăngthẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraCollagenlàthànhphầnquantrọngcủathànhmạchmáuvàmô. Giúptômcótỉlệsốngcaovàlộtxáctốt. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
780 | SUPERC-MIX | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng Giúptômcótỷlệsốngcaovàlộtxáctốt | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
781 | SUPERC-MIX | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng Giúptômcótỷlệsốngcaovàlộtxáctốt | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
782 | VITAMINC COMPOUND | 2309.90.20 | VitaminC | TănghàmlượngvitaminCtrongtômvàkíchthíchgiúptômtăngtrưởng nhanh,tăngsứcđềkhángcủacơthểnhằmchốnglạibệnhtật. GiảmStress,kíchthíchtiêuhóacơđườngruột | BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND | |
783 | VITAMIN-C100 | 2309.90.20 | VitaminC | Tăngsứcđềkháng,giảmstress,Tăngtỷlệsống | JAJIANGSUJIANGSHAN PHARMACEUTICALCO.,LTD | |
784 | C-VIT | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômtăngkhảnăngkhángbệnh.GiảmstresskhimôitrườngthayđổI. | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
785 | KASET-C | 2309.90.20 | VitaminC | Giúptômcósứcđềkháng,chốngstress. | KasetCenterCo.,Ltd(Thailand)- Thailand | |
786 | Suyada Vitamin C | 2309.90.20 | VitaminC(Ascorbic) | Giúptômmaulànhvếtthương,tômtăngtrưởngnhanh,thịtchắc | SuyadaSCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA | |
787 | C - Mix | 2309.90.20 | VitaminC(Ascorbicacid)25% | Giảmstress,tăngsứcđềkhángchotômnuôi. | CôngtyTNHHAquaProgress, TháiLan. | |
788 | Vitamin Benex - C | 2309.90.20 | VitaminC10% | Tăngsứcđềkhángchotômcá | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
789 | C-MIX-C | 2309.90.20 | VitaminC20% | Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
790 | MONOVITA-C | 2309.90.20 | VitaminC20% | Làmtăngkhảnăngtăng trưởng,khảnănghấpthụdinhdưỡngtrongthứcăn,tăngsảnlượngthuhoạch Giúptômtăngsứcđềkhángvớicácbệnhnhiễmtrùng. GiúpngănngừacácbệnhdothiếuhụtVitamin,phòngchốngStress. Giảmtỉlệhaohụt,thúcđẩyqúatrìnhlộtxác | HANDONGCo.,Ltd KOREA | |
791 | CMAXC | 2309.90.20 | VitaminC25% | Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
792 | HI-C | 2309.90.20 | VitaminC25% | Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitrườngthayđổiđộtngột.Giảmstress vàgiúpchukỳlộtxácđượcổnđịnh. | A,V.A.Marketing Co.,Ltd-Thailand | |
793 | BIO-C | 2309.90.20 | VitaminC30% | Giúptômtăngtrưởngtốtcũngnhưtăngtỉlệsống | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
794 | CMIX-D | 2309.90.20 | VitaminC30% | Giảmsựcăngthẳng,tăngsứcđềkháng,tăngcườngsứckhoẻchotôm. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
795 | SUPERC | 2309.90.20 | VitaminC30% | Tăngsứcđềkháng,chốngstress. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
796 | C-SHRIMP | 2309.90.20 | VitaminCbọc | Nângcaosứcđềkháng Giảmsốcchotôm Cảitiếntốcđộtăngtrưởngchotôm,hệsốchuyểnhoáthứcăntốthơn | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
797 | BONTROPH | 2309.90.20 | VitaminC,B1, B2,B6,Lysine,Threonine, Leucine,Isoleucine | Cungcấpcácvitaminvàacidaminhữucơcầnthiếtchosựtăngtrưởng.Kích thíchtăngtrưởng.Tăngsứcđềkháng,giảmtỷlệchết. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
798 | Ultimax | 2309.90.20 | VitaminC,B12,B6,Lysine | Bổsungchấtdinhdưỡngcầnthiếtchotômmaulớnvàtăngtỷlệsống.Tiêu hóathứcănvàhấpthụdinhdưỡngdễdàng.Làmchotômnặngcânhơn,tăng sựcứngchắccủavỏ,vỏtômbóngđẹp | Bio-Solutions (TháiLan) | |
799 | AQUAC20 | 2309.90.20 | VitaminC,E | Giảmstresskhivậnchuyển, thayđổithứcăn,môitrườngnướcaonuôibịônhiễmvàsaukhisửdụng thuốcsáttrùng.Giúptômlộtvỏnhanh,sớmlànhvếtthươngvàmauphụchồi saukhiđiềutrịbệnh.Tăngcườngsứcđềkhángchotôm,cávàphòngchống cácbệnhgâyradothiếuvitaminCnhưcongthân,đốmđen.Nângcaotỉlệ sống,giảmthiểuthứcănvàrútngắnthờigiannuôi. | InternationalNutrition-USA | |
800 | C-MAX | 2309.90.20 | VitaminC,methionine | Bổsungvitaminvàaxítaminđậmđặccầthiếtchotôm,giúptômgiảmsự căngthẳng,dễlộtxác | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
801 | C-MINO | 2309.90.20 | VitaminC,Methionine | -Tăngsứcđềkháng.chốngStresstăngsứcsốngchotôm,cảithiệnhiệuqủa sửdụngthứcăn | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
802 | Combax | 2309.90.20 | VitaminD3,C,Na,Ca,K,Fe, Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.pumilus | Cungcấpmentiêuhóa,giúpc¸hấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn. Giảmlượngchấtthảitrongao.Kíchthíchc¸ănnhiều,tăngtrọngnhanh. | Bio-Solutions (TháiLan) | |
803 | HEPATOFISH | 2309.90.20 | VitaminE,C,Cholinechloride, Sorbitol,Methionine,Lysine, Inositol. | Giúpchuyểnhóamỡtốthơn. | Techna-Pháp | |
804 | IMMUTECH-S/F | 2309.90.20 | VitaminE,C,Selenium,Beta- Glucan,Mano-olygosaccharide. | Ngănngừastressvàphụchồisứckhỏesaustress. | Techna-Pháp | |
805 | TT | 2309.90.20 | VitaminE,Lysine,Glysine, Methionine,Tyrosine | Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômkhoẻmạnh,chốngstress,nângcao hiệuquảsửdụngthứcăn,giatăngtỉlệsốngvàkíchthíchsựpháttriểncủa tôm | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
806 | PT | 2309.90.20 | VitaminE,Lysine,Glysine, Methionine,Tyrosine | Bổsungcácacidaminthiếtyếugiúptômcákhoẻmạnh,chốngstress,nâng caohiệuquảsửdụngthứcăn,giatăngtỉlệsốngvàkíchthíchsựpháttriển củatôm | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THÁILAN | |
807 | GROVITA | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,B,C | Đẩynhanhtốcđộtăngtrưởng;Giảmsốcchotôm;Tăngtỷlệsốngvàtôm nhanhlớn(FCRthấp);BaobọcthứcănlàmgiảmđộhoàtancủaVitamin, khoángvàthuốc Giúptôm,cádễdànghấpthụ | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
808 | METAMORPH | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,B1,B6,B2,B12, K,C,Panthothenicacid Germainum, Ca,Fe,P,Mg,Zn,Se,Cu,Mn Chromium,K Isoleucine,Fenlialanune,Leucine, Treonine,Lysine,Tryptophan, Valine,Methionine,Arginine, Tryosine,Glutamicacid,Cystine, Alamic,Histidine | Giúptômlộtxáctheochukỳkhỏe,lớnnhanh,giảmkhảnăngtômbịsốc | OHMLINABIOPRODUCTS RESEARCHFOUNDATION INDIA | |
809 | BIO-AQUAVIT | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K3,C, Inositol,Colin,Folicacid, PantothenicAcid, NicothenicAcid | Bổsungvitamincầnthiếtgiúptômpháttriểnvàlộtxácbìnhthường,tăngtỉlệ sốngvàgiúptômkhỏemạnh,giảmsốctừmôitrườngxungquanh | BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT | |
810 | VM-2000 | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,K3,C,AcidPentosinie, acidFolic,Nayasin,Biodin, Inasitol | Bổsungvitaminvàkhoángchấtcầnthiếtchotôm,giúptômănmạnh,mau lớn.Tăngsứcđềkhángchotômđểchốnglạicácbệnhdovibro,Kíchthích tiêuhóatốt,tăngsứcđềkhángchotôm,chốngstressvàgiúptômphụchồi nhanhnhấtkhinhiễmbệnh. | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
811 | SPILA-GREEN | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,C, Inositol,Colin, Folicacid,Spirulina | Bổsungvitamintổng hợpcầnthiếtchotômpháttriển,tăngtỉlệsốngvàgiúptômkhỏemạnh | BIOPHARMARESEARCH ANDDEVELOPMENT | |
812 | PRO-BIOTIC | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K,C, Asparticacid,Serine,Proline, Alaninine,Valine,Isoleucine, Tyrosine,Histidine,Arginine, Threonine,Glutamicacid, Glycine,Cystine,Methionie, Leucine,Phenylalanine,Lysine | Bổsungdinhdưỡngchotôm.Nângcaohiệuquảtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố thứcăn.Tăngtỉlệsống,kíchthíchsựpháttriểncủatôm,giảmlượngphân tômthảiramôitrường,khônggâyônhiễmnướcao.Tăngnguônthứcăntự nhiênchotôm. | BORNNET CORPORATIONCo.,Ltd THAILAND | |
813 | MUTANT-P | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1, B6,B2,B12,K3,C, Nicotinicacid,Biotin Folicacid,Nositol, Fe,Mn,Cu,I,Co,Mg | Thúcđẩytăngtrưởng. Đẩynhanhqúatrìnhlộtvàtạovỏmới. Phòngcácbệnhdothiếuvitamin, acidamin | ASIANAQUACULTURE | |
814 | HIDROREXVITAL AMINOACIDOS | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1,B2,B6, B12,C,K3,Folicacid,Nicotinic acid,CalciumPantothenate, Serine,Proline,Glycine,Alanine Lysine,Arginine,Tryptophan | Cungcấpvitaminvàacidamincầnthiếtchotôm,cá | S.PVETERINARIA,SA.SPAIN | |
815 | LNBSUPERVIT WS | 2309.90.20 | Vitamin:A,C,E,B1,K3,B2,D3, B12,B6 LysinHCl,Methionine,Biotin, Pantothenicacid,Folicacid. Dextrose,Sodium,Chloride,K, PP | Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômtăngtrọngnhanhmaulớn,rútngắn thờigiannuôi Giúptômlộtvỏtốtmàusắcđẹp Giúpviệchấpthuthứcănquaruộtđượcnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhoá thứcăn | LNBINTERNATIONALFEED B.V-HÀLAN | |
816 | COMPLETDV | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,K,B1,B2 B6,C,Folate,DLmethionine | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơ thịt… Cóthểngănchặnsựthiếuhụtvitaminvàgiúptăngtỉlệsống.Qúatrìnhlộtvỏ sẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủatôm | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
817 | ORIGA | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E | Bổsungdinhdưỡngvàothứcăntôm,giúptômkhỏemạnhtăngtỉlệsốngvà tăngtrưởngtốt | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
818 | REX-VITAMINO | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,B1 ,B2,B6,C,K3,Folicacid, Nicotinicacid,Calcium Pantothenate,Serine,Proline, Glycine,Tryptophan,Arginine, Lysine,Alanine | Cungcấpvitaminvàacidamincầnthiếtchotôm,cá | S.PVETERINARIA,SA.SPAIN | |
819 | CODAFIN | 2309.90.20 | Vitamin:B1,B6,B2,A,E,D, Glysine,Betain,DLMethionine | Giúptômtăngtrưởngtốtvàcótỉlệsốngcao | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
820 | CODAFIN | 2309.90.20 | Vitamin:B1,B6,B2,Alanine, Betain,Niacin,Glysine,Lysibe, Dlmethionine | Chứanhiềuloạivitaminvàcácacidaminerấtcầnthiếtchoviệctăngtrưởng vàtăngtỉlệsốngcủatôm. | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
821 | PROKURAEFINOL -L | 2309.90.20 | Vitamin:C,B,B12,E Chấtbổtrợ | GiảmStress,tăngsứcđềkháng,kíchthíchtôm ănnhiều,tăngtrọngnhanh Giúptômcámauphụchồisứckhỏe | BENTOLIInc-USA | |
822 | DYMAX-ONE | 2309.90.20 | Vitamin:A,B1,B2,B6,B12,C E,D3,K3 Cu,Fe,Zn,Mn,I2,Mg,Co. -Biotin,Folicacid,Inositol, Nicotinicacid | Bổsungcácvitaminvàkhoánggiúptômmaulớn,nângcaosứcđềkháng | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
823 | BESTVITA | 2309.90.20 | Vitamin:A,B1,B2,C,E,D3, Lysine,Methionine | Cungcấpcácacidhữucơcầnthiếtchosựtăngtrưởng, -kíchthíchtăngtrưởng -Tăngsứcđềkhánggiảmtỉlệchết. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
824 | NEO | 2309.90.20 | Vitamin:A,B1,D3,C,E Lysine,Glycine Methionine | -Kíchthíchtăngtrưởng,giảmcácvấnđềliênquanđếnlộtxác -Kíchthíchhìnhthànhlớpvỏtôm,tăngtrọngnhanh -Giảmvấnđềkíchcỡtôm | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
825 | TURBOMIX | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,B1,B6B2 Mg,Potassium,Sodium | Cungcấpvitamin,chấtkhoángcầnthiếtcho tôm.Giúptômănmạnh,hấpthụtốtthứcănvàtiêuhóatốt.Giúptômkhỏemạnhvàmaulớn,tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômtạovỏmớinhanhvà cómàusắcđẹp.Giúptômphụchồinhanhnhấtkhinhiễmbệnh. | MIXWELLMARKETING | |
826 | GOLAY | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,C, Folate, DLmethionine | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơ thịt | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
827 | KAREN | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,C, Folate, DLmethionine | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơ thịt | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
828 | NEWSAC | 2309.90.20 | Vitamin:A,D,E,K,B1,B2,B6,Niac in,Pantothenicacid,tinhbột | Giúptômtăngtrưởngtốtvàcótỉlệsốngcao | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
829 | ANTIBAC | 2309.90.20 | Vitamin:A,D3,E,K3,B1,B2, B6,B12,C | Tăngcườngsứcđềkhángvàngănngừastress,cungcấpđầuđủcácvitamin chotôm,giúptômtăngtrọngnhanh. | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
830 | ET600 | 2309.90.20 | VitaminA,D3,E,K,B1,B2, Pyridoxin,Ca-Pantothenate, Niacine,AcidFolic,Inositol, VitaminCbền,PABA,Choline Chloride,Cholesterol,NaH2PO4, Ca-lactate,CaHPO4,Betain, Methionin,Lysine,taurine, Nucleotide,Chấtkíchthíchmiễn dịch | BổsungVitamin,tăngkhảnăngtiêuhoá,phòngbẹnhđườngruột | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
831 | HUMICACID SODIUM(BETTER LAND) | 3824.90.90 | HumicacidSodium | Hấpthụvàbaophủcáckimloạinặng,khốngchếvikhuẩnphátsáng,bổsung nguyêntốvilượng,cảitạođáyao,ổnđịnhchấtlượngnước | KING"STARTRADINGCo.,Ltd TrungQuốc | |
832 | WATERPOWER (ALADDIN) | 3824.90.90 | Alanin,Ninhydrin,Biuree, Tyrozin,Tryptophan,Histidinvà Cystein | Hấpthụvàbaophủcáckimloạinặng,khốngchếvikhuẩnphátsáng,bổsung nguyêntốvilượng,cảitạođáyao,ổnđịnhchấtlượngnước | LONGMANAQUACO.,LtdĐài Loan | |
833 | MACROGARD | 2309.90.20 | BETA-1,3/1,6-Glucantốithiểu 92% | ổnđịnhsứckhoẻ,hạnchếsựcăngthẳngcủatômnuôi,tăngtỷlệsốngcủaấu trùngtôm.Hạnchếcăngthẳngtrongquátrìnhvậnchuyển,giúptômgiốngđạt tỷlệsốngcao,khoẻmạnh | AdvancePharmaCo.,LtdThái Lan | |
834 | Forte | 2309.90.20 | Zine,iron,manganese,Selenium, Methionine,Glycine,Choline, Inositol | Hỗtrợcơchếhấpthụthứcăn,tăngsứcđềkhángchotôm.Giúptômhồiphục sứckhỏenhanh. | CôngtyTNHHAsianAquaculture TháiLan | |
835 | PROTECH-R | 2309.90.20 | Zn,Fe,Mn | Làchấtbổsungkhoángchấtchotôm,giúptômkhỏemạnh | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
836 | FORTE | 2309.90.20 | Zn,Fe,Mn,Se Methionine,Glycine | Hổtrợcơchếhấpthụthứcăn Tăngsứcđềkhángchotôm;Giúptômhồiphụcsứckhoẻnhanh | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
837 | HERO | 2309.90.20 | Zn,Mn,Fe,Cu,Iodine | Chứađựngcáckhoángchấtthiếtyếuchotôm,giúptăngtỉlệsống | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
838 | YUMMY | 2309.90.20 | Zn,Fe,Co,Mn,Cu | Kíchthíchtômănnhiềuhơn Cungcấpchấtdinhdưỡngbổsung Tăngkhảnăngtiêuhoá,tăngtrưởngnhanh | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
839 | Dynagain | 2309.90.20 | VitaminC,E | Giúptômcátăngsứcđềkhángvàgiảmstress.Cóvaitròquantrọngtrong việctổnghợpcollagencấuthànhmạchmáuvàcácmôtrongcơthểtôm.Giúp tômcáđạttỉlệsốngcaovàlộtxáctốt | BiominLaboratorySingapore Pte,Ltd-Singapore | |
840 | M150 | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
841 | TOTO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
842 | REDBULL | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
843 | CHIVAS | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
844 | SU27 | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
845 | MARTELL | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
846 | CAMEL | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
847 | NAPOLEON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
848 | USB | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
849 | KENZO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
850 | CELICA | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan | |
851 | PRINCE | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
852 | BENSON | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | BaxelCo.,Ltd-TháiLan | |
853 | SIAM | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan | |
854 | ROYAL | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan | |
855 | STARLIVE | 2309.90.20 | VitaminB1,B2,B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm,giúptôm phụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăngtrưởng,giảm tiêuhaothứcăn | K.C.SPharmaticCo.,Ltd-TháiLan | |
856 | Lecithin | 2309.90.20 | DạngdungdịchAcetone insolubleacidvalueVitaminA, D3,Evàcácchấtkhác | SoyaLecithindùngbổsungchấtdinhdưỡngtrongNTTS | ArcherDainelsMidlandcompany (Hoakỳ) | |
857 | CENTRINO | 2309.90.20 | Lysine,Methionine,Glycine, Arginine,Serine,Leucine, Isoleucine,Alanine, Phenylalanine,VitaminB2,B6 | Tăngsứcđềkhángchotôm,giúptômtăngtrọngnhanh,maulớn,rútngắn thờigiannuôi.Giúptômlộtvỏtốt,màusắcđẹp.Giúpviệchấpthụthứcăn quaruộtnhiềuhơn,giảmhệsốchuyểnhóathứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd-TháiLan | |
III.CHẾPHẨMSINHHỌC | ||||||
858 | BAC-7 | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase | Phânhủynhanhchấthữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcănthừavàchất thảicủatôm.Cảithiệnchấtlượngnước. | NewPondTechInternational-USA | |
859 | BAC-5 | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase | Phânhủynhanhchấthữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcănthừavàchất thảicủatôm.Cảithiệnchấtlượngnước. | NewPondTechInternational-USA | |
860 | NPT-888 | 3507.90.00 | Bacteriodesruminicola, Bacteriodessuccinogens,Candidautilis,Amylase, Protease,Cellulase,Lipase, Pectinase,Hemicellulase, Xylanase | Làmsạchchấtnước,phângiảicácchấthữucơdưthừatrongao | NewPondTechInternational-USA | |
861 | US-ZYME | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus polymyxa,Bacillusthuringensis, Bacilluslaterosporus,Bacillus lactobacillus,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis,Bacteriodes ruminicola,Bacteriodes succinogens,Pseudomonas putida,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase,Hemicellulase, Xylanase | Làmsạchchấtnước,phângiảicácchấthữucơdưthừatrongao,nhanhchóng loạitrừcáctảo,rêucóhạitrongaodonguồnnướcbịônhiễm.Ngănngừatảo pháttriểnquámứcbìnhthường | NewPondTechInternational-USA | |
862 | EMA1 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lateropsorus,Bacillus licheniformis | Phânhủychấthữucơtrongao,làmgiảmkhíAmoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcao | KunshanKexinEnvironment BioengineeringCo.,Ltd-Trung Quốc | |
863 | Dầuganmực | 1506.00.00 | Dạngdungdịchacidbéothiếtyếu,Iodivalue,cholesterol, vitaminA,D3,K | Dùngbổsungcácacidbéothiếtyếuchotômcá | DongWooIndustrialCo.,Ltd (Korea | |
864 | SQUIDLIVEROIL | 1506.00.00 | Dầuganmực | Baobọcviênthứcăn,làmgiảmsựthấtthoátvàmùivịcủathuốcramôi trườngnước.Kíchthíchtômcáănnhiều,bắtmồinhanhnhờmùitanhcaocủa dầumực | EastGulfIndustrialProductsCo., Ltd-Korea | |
865 | BIO-BACA | 3101.00.99 | Chấthữucơ:Aminoacid, Vitaminsvàenzymes.Cácchất hữucơbổsungdinhdưỡngcho đấtnhư: N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg,Mn, Ni,Zn. | Phụchồilạinềnđáyaocólưutồnnhiềuloạihoáchấtgâyđộchạichotôm haynhữngaonuôiđãquanhiềumùavụ.GiảmNH3,tạomôitrườngsống sạch.Giúptômlộtvỏdễdàng,cứngvỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsungchất dinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdễdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthảiởđáyao.Kíchthíchsựpháttriểncủacácloàivisinhvật cólợi. | CYTOZYME LABORATORIES,INC-USA | |
866 | OSCAR | 2309.90.20 | Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine. | Làchấtdẫndụcómùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivịđắng củathuốc. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
867 | FADNo21 | 2309.90.20 | Protein0,4%,Lipid0,6%,hàm lượngchấtkhô3% | Kíchthíchquátrìnhtiêuhóa,chuyểnhóathứcăncủatômcá,tạomùithơm chothứcăn,kíchthíchtômcáănnhiều,tăngtrọngnhanh. | CôngtyVirbacSAFrance | |
868 | TIDY | 2309.90.20 | Crudeprotein,Calcium,Zinc, Lysine,Valine,VitaminB, Potassium,Copper,Glycine. | Làchấtdẫndụcómùitanhkíchthíchtômbắtmồinhanh,ănnhiềuhơn.Có đầyđủcácacidamin,vitamin,khoángcầnthiếtchotôm.Átđượcmùivịđắng củathuốc. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
869 | Lecithin | 2309.90.20 | DạngdungdịchAcetone insolubleacidvalueVitaminA, D3,Evàcácchấtkhác | SoyaLecithindùngbổsungchấtdinhdưỡngtrongNTTS | ArcherDainelsMidlandcompany (Hoakỳ) | |
870 | Dầu gan mực | 1506.00.00 | Dạngdungdịchacidbéothiếtyếu,Iodivalue,cholesterol, vitaminA,D3,K | Dùngbổsungcácacidbéothiếtyếuchotômcá | DongWooIndustrialCo.,Ltd (Korea | |
871 | Vitaga | 0712.90.00 | Bột tỏi khô | Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làmchotôm vàcácđốitượngnuôikhácnhanhchóngphụchồisứckhoẻ;tăngkhảnăng chuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysựtăngtrưởngvàtăngtỷ lệsốngcủatôm. | GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc | |
872 | Vitalic | 0712.90.00 | Bột tỏi khô | Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làmchotôm vàcácđốitượngnuôikhácnhanhchóngphụchồisứckhoẻ;tăngkhảnăng chuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysựtăngtrưởngvàtăngtỷ lệsốngcủatôm. | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
873 | TSP-15 | 2306.90.90 | Bộtbãtràđượclấytừthiênnhiên cóchứachấtSaponin≥15% | Diệtcátạp,tạpkhuẩn,kíchthíchtômlộtvỏvàgiữcânbằngđộpHchoao nuôi | CôngtyTNHHThaidInterFeed | |
874 | SAPONIN | 2306.90.90 | Bộthạttrà100%(chứa15% Saponin | Diệtcátạp | NingboUnitedPlantTechnology Co.,Ltd-TrungQuốc | |
875 | BIOAQUAPMR | 1302.19.90 | Bộtkhôchiếtxuất100%từ Yuccaschidigera Chấtđạm,chấttro,chấtbéo,chất xơ,N.F.EvàSaponin | Giúpkiểmsoátvàlàmgiảmsựđậmđặccủakhíamonia,H2Svàcáckhíđộc kháclàmảnhhưởngđếnsứckhỏecủatôm. Giảiquyếnvấnđềtômthiếuoxydokhíđộctrongaocaolàmchotômchết hàngloạt. | AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO | |
876 | BIOPOWDERMR | 1302.19.90 | BộtkhôchiếtxuấttừYucca schidigerathiênnhiên,Saponin, Protein,Chấtxơ,Carbohydrate | Hấpthụnhanhcáckhí:NH3,H2S… Giúpgiảiquyếtcáctrườnghợptômnổiđầulêntầngmặtdothiếuoxyởtầng đáy,làmchonồngđộkhíđộcH2Stăngcao.Kíchthíchsựphânhủycácchất cặnbã,làmsạchmôitrườngnước | AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO | |
877 | BACTOR | 1302.19.90 | ChấtchiếtxuấtthảomộcYucca Extract,Axithumic,Tinhbộtbắpvừađủ | ỔnđịnhpHnướcaonuôi. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
878 | HI-YUCCA | 1302.19.90 | Chấtchiếtxuấttừcây Yucca,Protein>=2,2% lipid>=0,8% | Dùngđểkiểmsoátammonia,phânhủychấthữucơ,chấtthảitíchlũyởđáy ao,biếnphântửammoniathànhhợpchấtnitrogenkhônggâyđộchạichotôm cá.Lànguồncungcấpnitơgiúpchođộngvậtphùdupháttriển.Cảithiệnchất lượngnướcvàkhửmùitronghệthốngnuôithủysản,kíchthíchtăngtrưởng, tăngsảnlượng. | A,V.A.Marketing Co.,Ltd-Thailand | |
879 | TEASEEDMEAL (SAPONIN) | 2306.90.90 | Chếphẩmđượcchiếtxuấttừhạt bãtrà | Diệtkhuẩn,diệtcátạp,phòngngừabệnhchođộngvậtnguyênsinh,kíchthích tômlộtvỏ | JangxiChinabaseI/ECo.,Ltd TrungQuốc | |
880 | PRENTOX ROTENONEFISH TOXICANT POWDER655-691 (8.5%PURE ROTENONE CONTENT) | 1302.14.00 | 8,5%Rotenonetinhchất | Diệttrừcátạptrongaonuôi | CTyPrentissIncHoaKỳ | |
881 | DE-BEST100 | 3824.90.90 | HerbsExtracted,Humicacid | GiảmpH;Khắcphụchiệntượngkhólộtvỏcủatômkhinướccóđộkiềmcao LàmtănghiệuquảsửdụngcủavôiCaCO3,Zeolite,Dolomitehoàtantrong nước;Kíchthíchtômlộtvỏ,gâymàunướcnhanh | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
882 | HTS-ADDII | 2923.90.90 | Kíchtốlộtda(moltinghomon), Longđảmthảo(chineseGentian), Trạchtả(OrientalWaterplantain Rhizome);Hạcôthảo(common Shelfhealfruit-spike);Men (yeast),Phấtthạchphấn(Zeolite), đấthiếm(rareearth). | Thúcđẩyrõrệtsựsinhtrưởngvàlộtvỏcủatômcua;nângcaotỷlệsốngvà tínhđồngbộlộtvỏcủatôm,cua;phòngngừakhảnănglộtvỏkhókhăn. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
883 | ASIATEASEED POWDER | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcátạp, | ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND | |
884 | Q-YUCCA | 2306.90.90 | Saponin | Cảithiệnchấtlượng nước,phânhủycácchấthữucơtrongaonuôi. Làmsạchmôitrườngvàổnđịnhhàmlượngoxyhoàtantrongnước. Hạnchếcácloạikhíđộctrongaonuôi,loạitrừNH3.Pháttriểntảo. Tăngkhảnănghấpthụthứcăn,giúptômpháttriển,tăngtrọng,giảmtiêutốn thứcăn | DESERTKINGKOREA Co.,Ltd | |
885 | SAPONIN | 2306.90.90 | Saponin | Diệttạp,Lộtxác,kíchthích,Cảitạomàunướctrongaonuôi | YICHUNCITYLINKAR IMP.ANDEXP.CO.,LTD | |
886 | SAPONIN | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcátạptrướckhithảtôm,kíchthíchtômlộtvỏ. | EasternSunIndustrialCo.,Ltd- China | |
887 | SAPONIN(TEA SEEDPOWDER) | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcácloạicátạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạikýsinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,Saponinsẽ tựphânhủy Giảmlớpvángtrênmặtnước | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
888 | SAPONINBRAND "SCORPION" | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcácloạicátạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạikýsinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,Saponinsẽ tựphânhủy Giảmlớpvángtrênmặtnước | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
889 | TEASEED POWDER | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcátạp, | THAIHETEABRAN PROCESSINGFACTORY- CHINA | |
890 | TEASEED POWDER | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcátạp,cảitạomàunước,ngănngừađóngrong | NiNGBOUNITEDGROUP CO.,LTD | |
891 | TEASEED POWDER (SAPONIN | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcácloạicátạp,cádữtrướckhinuôitôm.Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosự tăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước,giảmpHaonuôi | JIANGXILINKARINDUSTRY DEVELOPMENTCO.,LTD- CHINA | |
892 | SAPONIN | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcácloàicátạptrướckhinuôitôm Kíchthíchtômlộtvỏgíuptômtăngtrưởngnhanh.Cảitạomàunướcvàtạo sựpháttriểncủasinhvậtphùdutrongao.GiảmđộpH | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
893 | SAPONINBRAND "GOLDEN TURTLE" | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcácloạicátạptrướckhinuôitôm,tiêudiêtcácloạikýsinh,giảmđộpH Kíchthíchtômlộtvỏ,tạosựtăngtrưởngnhanh;Cảitạomàunước, | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
894 | TEASEEDMEAL | 2306.90.90 | Saponin | -Diệtcátạp | TIANGXICHNABASEIMPORT EXPORTCO.LTDCHINA | |
895 | TURBONIN | 2306.90.90 | Saponin,đạmthô,tinh dầu,chấtxơ | Diệtcátạpởaonuôitôm.Kíchthíchtômlộtxácgiántiếp.Gâymàunướcvà giữcânbằngpHtrongaonuôi | GRANDSTARINTECH | |
896 | TEASEED POWDER | 2306.90.90 | Saponin | Diệtcátạp,kíchthíchtômlộtvỏ | NingboUnitedGroupImport& ExportCo.,Ltd-TrungQuốc | |
897 | THAISAPONIN | 2306.90.90 | Saponin,Protein,chấtxơ | Diệtcátạptrướckhinuôitôm,diệtkýsinhtrùng. GiảmđộpHdosaponintựphânhủy. Cảitạomàunước,saponintựphânhủy. Làmgiảmlớpvángtrênmặtnước | EFFECTIVEMARKETING INTERNATIONALCO.,Ltd THAILAND | |
898 | AQUASAPONIN | 2306.90.90 | Saponin,xơ,đạm,béo,tro | Diệtcátạp,độngvậtnguyênsinhtrongaonuôitôm.Hạnchếvậtkýsinhtrong aohồ,tạosựpháttriểncủasinhvậtphùdu(plankton)trongaonuôitôm.Ổn địnhpHtrongnước,tạomàunướctốtchotômpháttriển.Kíchthíchquátrình lộtvỏcủatôm,giúptômtăngtrưởngnhanh.Antòan,khôngđộchạiđốivới tômvàmôitrườngsinhthái. | YichunCitySanfengIMP&EXP Co.,Ltd-China. | |
899 | SAPONIN | 2306.90.90 | Saponin,xơ,đạm,béo,tro | Diệtcátạp,độngvậtnguyênsinhtrongaonuôitôm.Hạnchếvậtkýsinhtrong nướcaohồ,tạosựpháttriểncủasinhvậtphùdu(plankton)trongaonuôitôm. ỔnđịnhpHtrongnước,tạomàunướctốtchotômpháttriển.Kíchthíchquá trìnhlộtvỏcủatôm,giúptômtăngtrưởngnhanh.antoàn,khôngđộchạiđốivớitômvàmôitrườngsinhthái. | YichunCitySanfengImp.& ExpCo.,Ltd-TrungQuốc | |
900 | BIOYUCCA30 SprayDryPowder | 1302.19.90 | Yucca | Cảitạođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểmsoáthàmlượngammoniatronghệ thốngnuôi. | BberghausenCorporation-Mỹ | |
901 | YUC-98 | 1302.19.90 | Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S,Giúpkiểmsóathàmlượngamoniatronghệ thốngnuôi.Giảmmùihôithốiởđáyao,mùitảochết..Cảitạođáyao. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
902 | LAN-100 | 1302.19.90 | Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S..Giảmmùihôithốiởđáyao,mùitảo chết…Giúpmôitrườngaonuôisạchsẽ. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
903 | LAN-A | 1302.19.90 | Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3,H2S..Giảmmùihôithốiởđáyao,mùitảo chết…Giúpmôitrườngaonuôisạchsẽ. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
904 | EZF-300PW | 1302.19.90 | Yuccaextract | KiểmsoátmùihôivàkhíđộcNH3,phânhủychấtbảhữucơ, Táitạotốtmôitrườngnước | AMECO-BIOS-USA | |
905 | GROMIXPAK | 1302.19.90 hoặc 3824.90.90 | Yuccaextract,ZnO;Amylase, Protease,Lipase,Cellulase. | Phânhủycácchấthữucơgâyônhiễmnguồnnướcởnướcaovàđáyao. Cảitạochấtlượngnướcaonuôitôm | AMECO-BIOS-USA | |
906 | YUCCAGOLD DRY | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | LàmgiảmNH3vàcáckhíđộckhác(H2S),làmtănglượngoxyhoàtan,cải thiệnnăngsuất,giúptômpháttriểnnhanh,giatăngmậtđộnuôitôm | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
907 | YUCCAGOLD LIQUID | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | làmgiảmlượngammoniacvàcáckhíđộctrongđầmtômgiúptômpháttriển nhanh | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
908 | YUCCAPOWDER | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | Cótácdụnghấpthụcáckhíđộctrongmôitrườngnướcnhư:H2S,NH3,NO2, làmảnhhưởngđếnsứckhỏetômcá | AGROININDUSTRIASEI ALAMO-MEXICO | |
909 | BIO-YUCCA DRY50 | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | Khửmùihôivàhấpthụkhíđộc,Cótácdụnglọcsạchnước | BerghausenCorporation,USA | |
910 | BIO-YUCCA NATURAL30 POWDER | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | Khửmùihôivàhấpthụkhíđộc,Cótácdụnglọcsạchnước | BerghausenCorporation,USA | |
911 | QUILLAJA/YUCCA BLEND | 1302.19.90 | Yuccaschidigera | Khửmùihôivàhấpthụkhíđộc,Cótácdụnglọcsạchnước | BerghausenCorporation,USA | |
912 | AGRAADE30% YuccaPowder | 1302.19.90 | Yuccaschidigera (hoạtchấtsaponin) | Cảitạođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểmsoáthàmlượngammoniactrong hệthốngnuôi. | BrooksideAgraL.C-USA | |
913 | AGRAADE 30%YUCCA POWDER | 1302.19.90 hoặc 3824.90.90 | Yuccaschidigera(hoạt chấtsaponin),Protein,Crudefat | Cảitạođáyao,khửmùicác chấtthải,kiểmsoáthàmlượngAmoniatronghệthốngnuôi. | BrooksideAgraL.C,USA | |
914 | ODORDOWN | 1302.19.90 hoặc 3824.90.90 | Yuccaschidigeraextract,Protein, Lipid | KếtchặtvàloạibỏkhíđộcNH3,H2Strongaonuôilàmgiảmnồngđộkhíđộc cótrongnước, Giảmsốc, | PIOTECHCOMPANY-USA | |
915 | BIOZONE | 1302.19.90 hoặc 3824.90.90 | Yucca,Protein,Lipid | Cảithiệnmôitrường nước,khửmùihôi,nướcbịnhớt,hấpthunhanhcáckhíđộcnhư:NH3,H2S Phânhủycácchấthữucơ,cặnbã,làmsạchmôitrườngnước,ổnđịnhpH giảmStresschotôm. GiatănghàmlượngOxygenhoàtantrongnước,khắcphụchiệntượngtôm nổiđầudothiếuoxy | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
916 | BIOLIQUID 3000MR | 1302.19.90 hoặc 3824.90.90 | Yuccaschidigerachiếtxuấtđậm đặc,Protein,Chấtxơ, Carbohydratevàyuccasaponin | -Hấpthụnhanhcáckhí:NH3,H2S… GiúpgiảiquyếtcáctrườnghợptômnổiđầulêntầngmặtdogiảmpHđột ngột,nhiệtđộtăngcao,thiêuoxyởtầngđáy,làmchonồngđộkhíđộcH2S tăngcao. ứcchếsựpháttriểncủavikhuẩntrongaotôm.Kíchthíchsựphânhủycác chấtcặnbã,làmsạchmôitrườngnước | AGROINDUSTRIASELALAMO CO.,LtdMEXICO | |
917 | SAVEZYME | 3507.90.00 | Bacilliussp Pediococcusacidilactici BacilluslicherifomisEnzyme:Protease,Amylase, Lipase | Phânhủycácchấtcặn bã,giảmmùihôiởđáyaovàvángbọttrênmặtnước.Hấpthụmạnhcáckhí độc:NH3,H2S,NO2 giảmnhàynhớttrongnước, Tănghàmlượngoxyhòatan,cảitạochấtlượngnướcao,ổnđịnhpH, | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
918 | PRO-99 | 3002.90.00 | Bacilluscereus, Bacillussubtilis, Lactobacillusplantarum, | Kíchthíchsựtiêuhóa,tăngkhảnănghấpthụthứcănquađườngruộtcủatôm. Giúptômtăngtrưởngnhanhvànângcaotỷlệsống. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
919 | PROBOOSTE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, LactobacillusPlantarum, Saccharomycescerevisiae | Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacác vikhuẩngâyhạichotôm. | KasetCenterCo.,Ltd (Thailand)-Thailand | |
920 | COMPAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis | Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcăndưthừatrongao Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrìnhnuôi. ỔnđịnhmàunướcpH | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
921 | Bacillussubtilis 1070 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis | Phânhủycácchấthữucơnềnđáy. | CôngtyTNHHAsianAquaculture ,TháiLan. | |
922 | BACILLUS SUPREME | 3002.90.00 | BacillusSubtilis | Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcăndưthừatrongao Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrìnhnuôi. ỔnđịnhmàunướcpH | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
923 | A.Q | 2309.90.20 | Aminoacid,Lactose,Vitamin, Mineral,Yucca | Bổsungcácchấtdinhdưỡngtrongthứcănđồngthờicungcấpthêmnăng lượngchotôm | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
924 | FERMENTURE | 2309.90.20 hoặc 3002.90.00 | Amylase,Cellulase,Protease,Saccharomycescerevisiae Lactobacillusacidophilus Bacillussubtilis | Giúpđườngruộttômhấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn,giảmlượng chấtthảitrongao | PIOTECHCOMPANY-USA | |
925 | PROFS | 2309.90.20 hoặc 3002.90.00 | Amylase,Protease,Cellulase, Xylanase,Candidautilis, Lactobacillusacidophilus, Saccharomycescerevisiae | Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoávàhấpthụthứcăncủatôm. | SvaksBiotechIndiaPVT. Ltd-ẤnĐộ | |
926 | BIOZYMES | 3002.90.00 | Bacilliussp,Pediococcus acidilactici,Nitrosomonassp, Nitrobactorsp | Phânhủymùnbãhữu cơ,thứcăndưthừa,phântômởđáyao.Đảmbảochođáyaoluônđượcsạch, chấtlượngnướctốt.Giảmkhíđộcởđáyaonhư:NH3,H2S. CânbằngpHlàmchophiêusinhvậtkhôngbiếnđộng. Giatănghàmlượngoxyhòatantrongnước. | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
927 | BACTA-PUR XLSW | 3002.90.00 | Bacillusaminivorans,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus licheniformis,Bacillussubtilis, Nitrobacterwinogradskvi, Nitrosomonaseuropea, Cellulomonasbiazotea, Rhodopseudomonassp | Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảidưthừatíchtụởđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,vàH2S Cảithiệnchấtlượngnướcao | IET-AquaresearchLtd;TheBacta- PurSystem-Canada | |
928 | BACZEO123(BZ 123) | 3002.90.00 | Bacillusamyloliquefaciens, Bacilluslaterosporus,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacilluspolymyxa, Bacillussubtilis | Phânhủythứcăndưthừa,chấtthải,bùnbãhữucơtrongaonuôi. Làmổnđịnhmôitrườngnước,ổnđịnhphvàpháttriểntảotrongaonuôi Làmhạnchếsựpháttriểncủacácvikhuẩncóhại,cácloạikhíđộchạikhác trongmôitrườngaonuôi. HạnchếhàmlượngNH3vàcácloạikhíđộckhác. | ASTERBIO-USA | |
929 | ER123(ENVI- RESTORER) | 3002.90.00 | BacillusCirculans Bacilluslactobacillus Bacilluslaevolacticus Bacilluspumilis Candidautilis | Hạnchếsựpháttriểncủacácloạivikhuẩncóhạitrongmôitrườngnướcao nuôi. HạnchếhàmlượngNH3,H2Svàcácloạikhíđộckhác…trongmôitrường nướcaonuôi Kiểmsoátmàunướctrongaonuôi Phânhủythứcănthừa,chấtthảicặnbãvàbùn. | ASTERBIO-USA | |
930 | LACTOLASE | 3507.90.00 | Bacilluscoagulans,Amylase, Protease,Protease,Tannalbin, Cellulase | Giúptômcátiêuhoátốtthứcăn,ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruột | SAMYANGPHARMA CHEMICALCO.,LTDKOREA | |
931 | Shrimlact | 3507.90.00 | Bacilluslaterosporus, Lactobacillusbifidobacterrium, Saccharomycescerevisiae,Protease,Amylase,Cellulase. | Chếphẩmsinhhọcđặcbiệtgiúptăngcườngkhảnăngtiêuhóachotômvàcá nuôi. | RiyaInternational-India | |
932 | BAC-O2 | 3002.90.00 | Bacilluslichenifomis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus | Phânhuỷchấthữucơ,tảo,thứcăndư, HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốiởbùnđáyao làmchotômgiảmcăngthẳng Ổnđịnhmàunước | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THAILAND | |
933 | BAC-OO | 3002.90.00 | Bacilluslichenifomis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus | Phânhuỷchấthữucơ,tảo,thứcăndư, HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốiởbùnđáyao làmchotômgiảmcăngthẳng Ổnđịnhmàunước | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD-THAILAND | |
934 | 007RichWater Ointment | 3002.90.00 | Bacilluslichenifomis, Nitrobactersp, Rhodopseudomonas | Gâymàunướcnuôitrồngthuỷsản,tạophiêusinhvật,giữmàunướcvàchất lượngổnđịnh | GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc | |
935 | BRF-2AQUAKIT | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium,Bacillussubtilis, Bacilluspolymyxa,Aspergillus oryzae | Phânhủynhanhchóngcácxácđộngvật,thựcvật,thứcănthừavàcácchất mùnbãhữucơkhác. GiảkhíđộcNH3,H2Sphátsinhtrongqúatrìnhnuôi Duytrìchấtlượngnướcvàổnđịnhmàunướcaonuôi | ENVIRO-REPS INTERNATIONAL,USA | |
936 | BIOPRE | 3507.90.00 | BacillusLicheniformis BacillusSubtilis,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus pumilus,Lipase,Protease, Amylase,Cellulase | Loạibỏcácchấthữucơsauvụnuôi.Chốnghiệntượngphảnứngphụtạo ChloraminkhixửlýChlorintrựctiếptrongao | MD.SynergyCo.,Ltd-Thailand | |
937 | ECO-TAB | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis,Bacillus amyloliquefaciens, Nitrobacterwinogradskvi Nitrosomonaseuropea Pseudomonasputida | Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảidưthừatíchtụởđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,vàH2S Cảithiệnchấtlượngnướcao | LeaderMicrobiologyCo.,Ltd- Thailand | |
938 | BAC-O2 | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéocótrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước,giảmbớtcáucặnlơlữngtrongnước, làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbáncông nghiệp. | PiroontongKarkasetCo.,Ltd- Thailand | |
939 | BAC-OO | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéocótrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước,giảmbớtcáucặnlơlữngtrongnước, làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbáncông nghiệp. | PiroontongKarkasetCo.,Ltd- Thailand | |
940 | OKBIOTMFEED ADDITIVE | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacillusmegaterium, Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophilus. | Phânhủycácchấthửucơtrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch.Giảm lượngkhíđộc,giúpỔnđịnhPHvàmàunướcaonuôi. | INBIONETCORPORATION | |
941 | OKBIOTMWATER TRAETMENT | 3507.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacillusmegaterium, Bacilluspumilus, Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophilus, Amylase,Protease,Cellulase | Phânhủycácchấthửucơtrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch.Giảm lượngkhíđộc,giúpỔnđịnhPHvàmàunướcaonuôi. | INBIONETCORPORATION | |
942 | VITABIO | 3002.90.00 | BacillusLicheniformis,Bacillus subtilis,BacillusPumilus, Cellulomonas | Xừlýnướctrongnuôitrồngthủysản Phânhủythứcănthừa,phânhủycặnbãđáyao ỔnđịnhpH,giảiphóngNH3 Táitạocânbằngmôitrườngnướcvàđáyao | VI-MKOREA | |
943 | O-BAC | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | HạnchếkhíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquả.GiúploạIbỏmùihôivàcác chấtcặnbãtrongao.Giảmtỷlệthaynước.Tăngtỷlệsống. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
944 | THAI-BAC | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | GiảmsựphátsinhkhíđộcNh3,giảmmùihôinướcvàđáyao,chốnggâyđộc chotôm.Cạnhtranhsinhhọcvớicácvikhuẩncóhạikhác,giúpphòngbệnh chotôm. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
945 | 9999 | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
946 | ACCENT | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
947 | ACCURA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
948 | ALPHA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
949 | AMERICA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
950 | BACTIPOST | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
951 | BACTIPOSTPLUS | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
952 | BENTLY | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
953 | CENTURY | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
954 | COMMANDO | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
955 | DAKAR | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
956 | FLORIDA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
957 | FREELANDER | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
958 | INFINITY | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
959 | KEWELL | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
960 | PROGEST | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
961 | Q5 | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
962 | SERENA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
963 | SUBARU | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
964 | TAURUS | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
965 | VICTORIA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
966 | YUKON | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Bacillus megaterium | KiểmsoátpHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảm chấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhíđộcnhư NH3,NO2,H2S. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
967 | EM-1090 | 3002.90.00 | Bacilluspumilus, Streptococcuslasticacid, Saccharomycesserevisiae | Phânhủychấtbẩn,loạibỏkhíđộctrongao(Ammonia,Nitri).Cânbằnghàm lượngchấthữucơ,cảithiệnchấtlượngnướcao,cungcấpmenvàcácchất cầnthiếtchophiêusinhvậtcóíchpháttrin. | AidikangBio-Engineering Co.,Ltd-Thailand | |
968 | Bacilus | 3002.90.00 | Bacillussp | Phânhuỷvậtchấthữucơvàchấtthảicủađộngvậtvàphângiảicácloạikhí độcnhưH2S,NO2trongmôitrườngnướcvàđáyao,khốngchếsựpháttriển củavikhuẩncóhạivàcácloạitảođộctạoramôitrườngcólợichonuôitrồng thuỷsản | GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc | |
969 | DYNAGAINPOND BIOTIC | 3002.90.00 | Bacillusspp,Bacillus megaterium,Nitrosomonassp, Nitrobacterwinogradsky | Phânhủynhanhcácchấtthảihữucơ PhânhủycácchấtđộcmùihôiNH3,H2S,cảithiệnchấtlượngnước,Giatăng hàmlượngoxyhoàtan | BIOMINLABORATORY SINGAPOREPTE,LTD | |
970 | CENTERBACT( AQUASPICY) | 3002.90.00 | Bacillusspp,Lactobacillus, Saccharomycescereviase. | Phânhủycácchấthữucơvàthứcăndưthừatrongao.Hấpthụcácchấtđộc | KASETCENTERCO.,LTD- THAILAND | |
971 | Bacillus supreme | 3002.90.00 | Bacillusspp,Sodium thiosulphate | Phânhủychấthữucơ,thứcăndưthừatrongnước.GiúpổnđịnhpH,màu nước,cạnhtranhvớivikhuẩngâybệnh,giúptômtăngtrưởngnhanh. | CôngtyTNHHAsianAquaculture, TháiLan. | |
972 | BIO-SCIENCE | 3507.90.00 | Bacillussubitilis,Cácloại enzyme | Giảmkhíđộc:ammonia,nitric,hydrosulfua,ỔnđịnhpH,phòngtrịbệnh nhiễmkhuẩn | GreenWorldAgricultureCo.,ltd ThaiLan | |
973 | TURBOBAC | 3002.90.00 | BacillusSubtilis SaccharomycesCerevisae LactobacillusAcidophilus, StreptococusFaecalis BacillusStereothermophilus | Giúpphânhủychấtdơởđáyaonhưphântôm,thứcănthừa,tảotàn. Khửmùihôiởaonuôi,giảmsựtíchtụcủavậtbẩnvàkhíđộc CânbằngpHlàmchophiêusinhvậtkhôngbiếnđộng. | NAVAVET.PRODUCTS | |
974 | BIOS | 3002.90.00 | Bacillussubtilis Saccharomycescerevisie Rhodpseudomonas | Làmsạchmôitrường nướcaonuôitômcá. Phânhủychấthữucơlắngdướiđáyao. Kíchthíchgâylạimàutảovàtạothứcăntựnhiên. Khửvàloạitrừkhíđộctrongao,tránhhiệntượngnổiđầuvàobuổisáng.Tạosinhtháicânbằnggiúptômcákhỏemạnhlớnnhanh | RCHPharmaceuticaland CosmeticAnalytical LaboratoriesKOREA | |
975 | MAXIMIZE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Pediococcus acidilactici,Streptococcus faecium,Nitrobactersp., Nitrosomonassp. | Phânhuỷchấthữucơtrongao,ổnđịnhmàunước | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
976 | EM1010 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp | Phânhủychấtthảihữucơtíchtụởđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3 | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
977 | EMAMMOCIDE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp | Phânhủychấtthảihữucơtíchtụởđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3 | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
978 | EMNO2DROP | 3002.90.00 | BacillusSubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp | Phânhủychấtthảihữucơtíchtụởđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3 | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
979 | EMTAB | 3002.90.00 | BacillusSubtilis,Nitrobactersp, Nitrosomonassp | Phânhủychấtthảihữucơtíchtụởđáyao,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3, NO2,NO3 | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
980 | Eco Marine | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, B.licheniformis,B.pumilus | Làmgiảmlượngkhíđộcvàmùihôi,phânhủybùnđáy,tạomàunước.Ổn địnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi.Kiểmsoátsựpháttriểncủa tảođáy | Bio-Solutions (TháiLan) | |
981 | Bio Marine | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, B.licheniformis,B.pumilus | Làmgiảmlượngkhíđộcvàmùihôi,phânhủybùnđáy,tạomàunước.Ổn địnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi.Kiểmsoátsựpháttriểncủa tảođáy | Bio-Solutions (TháiLan) | |
982 | PRO-ZYMETIN | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluspolymyxa,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acidilactici | Phânhủycácchấthữucơ, loạibỏNH3,H2S,trongnướcvàđáyao.Cânbằnghệvisinhvậttrongaohồ. | BangkokVetlab(B-Lab) Co.,Ltd-Thailand | |
983 | AQUAKLENZ | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluspumilus, Bacilluslicheniformis, Bacillusamyloliquefaciens, Bacillusmegaterium | Đàothảicácmùihôivàcặnbã. LọaibỏAmonia.Giảmtỷlệthaynước.Tăngtỷlệsống. | AqionLLC,USA. | |
984 | SUPRAKLENZ | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluspumilus, Bacilluslicheniformis, Bacillusamyloliquefaciens, Bacillusmegaterium, Nitrobactersp,Nitrosomonassp | GiảmNH3,chốnggâyđộcchotôm.Cạnhtranhsinhhọcvớicáclòaivikhuẩn cóhạikhác,phòngbệnhchotômnuôi. | AqionLLC,USA. | |
985 | EM-pHDROP | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Lactobacilluslastic,Nitrobacter sp | GiảmpH,chốnggâyđộcchotômnuôi.Cạnhtranhsinhhọcvớicáclòaivi khuẩncóhạikhác. | KunshanKexinEnviroment BioengineeringCo.,Ltd-China | |
986 | HYBACTZYME | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae | Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Giúpduytrìcânbằngsinhhọcvàlàmsạchnướcaonuôi. Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacácvikhuẩngâyhại chotôm. | KasetCenterCo.,Ltd (Thailand)-Thailand | |
987 | HYBACTZYME | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae | Phânhủynhanhvàgiảmthiểucáchợpchấthữucơđộchạitrongđất,đáyao nhưNH3,H2S.Cungcấpvisinhvậthữuích,ngănchặnsựpháttriểncủacác vikhuẩngâyhạichotôm.Giúpduytrìcânbằngsinhhọcvàlàmsạchnướcao nuôi. | KasetCenterCo.,Ltd (Thailand)-Thailand | |
988 | PRAWNBAC | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.megateriums,B. amyloliquefaciens,Enzyme: Protease,ylase,Esterase, Cellulase,Xylanase. | Làmsạchđáyaovànướcao.GiảmkhíđộcNH3,H2S,mùihôitrongaonuôi. Oånđịnhmôitrườngnước,làmtănghiệuquảhoạtđộngcủahệsinhthái. | NOVOZYMESBIOLOGICALS INC-USA | |
989 | SMARTPRE | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.amyloliquefaciens,B.pumilus, Men:Amylase,Protease,Lypase, Cellulase | Cungcấphỗnhợpvisinhvậthữuíchvàenzymeđậmđặc Giúpphânhủyhủycácchấtcặnbãhữucơ Ổnđịnhnguồnvisinhtrongaonuôi,tảokhôngbịtànlụithườngxuyên | BIOSMARTCO.,LTD THAILAND | |
990 | NS-SMARTAQUA | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.amyloliquefaciens, Nitrosomonassp,Nitrobactersp | Giảiquyếtvấnđềônhiễmđáyao Giúpphânhủythứcănthừa,phântôm,hấpthụkhíđộc Tạonguồnvisinhvậttựnhiêncólợichoaonuôitôm,cânbằngpH,ổnđịnh màunướchạnchếdịchbệnh | BIOSMARTCO.,LTD THAILAND | |
991 | Pro Marine | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,B.licheniformis, B.pumilus,Calcium,VitaminC | Tăngkhảnăngtiêuhóa,hấpthụdinhdưỡng.Giúptômtăngtrưởngnhanh, pháttriểnđồngđều.Giảmônhiễmmôitrườngnướcnuôidophântômgâyra. Tăngsứcđềkháng,nângcaotỷlệsống.Cảithiệnhệsốchuyểnđổithứcăn. | Bio-Solutions (TháiLan) | |
992 | PondPlus® | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacillus amyloquefaciens,Bacillus pumilus | Làmsạchmôitrườngđáyvànướcao.Làmgiãmmùnbãhữucơ,NH3,H2S cótrongaonuôitôm.Ổnđịnhmôitrườngnước,cânbằnghệthốngvisinhvật trongaonuôi. | Novozymes Biologicals-Mỹ | |
993 | BONWATER | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus amyloliquefaciens,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp. | Phânhủychấtthảihữucơtíchtụđáyao.GiảmcáckhíđộcnhưNH3,NO2, NO3 | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
994 | GREENGREAT | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacilluscereus, Bacilluslicheniformis,Bacillus amyloliquefaciens | Dùngcảitạoaonuôi Tạomàunướcchoaonuôivàpháttriểnnguồnthứcăntựnhiên Giúpổnđịnhtrạngtháinướctrongaonuôi Phânhủycácchấtthải,bùnbãhữucơ,thứcăndưthừatrongaonuôi | 3SOR.SINGVATLOMCO.,LTD | |
995 | EMALGAECIDE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacilluscereus, Nitrobactersp | Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụởđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
996 | EMA1 | 3002.90.00 | BacillusSubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus licheniformis | Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíamoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcaonuôi | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
997 | EMHATCHERY | 3002.90.00 | BacillusSubtilis,Bacillus laterosporus,Nitrobactersp | Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụởđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
998 | DIGEST1 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,bacillus lichenformis,vôi | Phânhuỷchấthữucơgiảmkhíđộc,ổnđịnhpH | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
999 | BACILLUS-G- ONE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis, Pseudomonasputida, Enterobactor | Phânhủychấthữucơ,giảmkhíđộctrongao(NH3,H2S) ỔnđịnhpH,Cảithiệnchấtlượngnướcao | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND | |
1000 | BACILLUS-G- TWO | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis, Pseudomonasputida, Enterobactor | Phânhủychấthữucơ,giảmkhíđộctrongao(NH3,H2S) ỔnđịnhpH,Cảithiệnchấtlượngnướcao | K.C.S.PHARMATICCO.,LTD THAILAND | |
1001 | P-BAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp. | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao;giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôi nướcvàđáyao,giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao,điềuchỉnhchất lượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệc nuôitômtronghệthốngkín | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
1002 | T-BAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp. | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao;giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôi nướcvàđáyao,giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao,điềuchỉnhchất lượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệc nuôitômtronghệthốngkín | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
1003 | AQUA-P | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrosomonassp. | giúpphânhủycácchấtcặnbãởđáyaonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xác tảoởđáyao giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,H2S Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảopháttriển | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
1004 | AQUA-T | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenifomis,Nitrosomonassp. | giúpphânhủycácchấtcặnbãởđáyaonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xác tảoởđáyao giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,H2S Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảopháttriển | PIROONTONGKARNKASET CO.,LTD | |
1005 | MICROZYME | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Lactobacillus acidophilus,Pediococcus acidilactici,Nitrobactersp., Nitrosomonassp. | Tăngnhanhsựtiêuhoá,hấpthụthứcăn,phânhuỷchấtthải,ổnđịnhpH | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
1006 | BONPOND | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus amyloliquefaciens,Bacillus pumilus,Lipase,Protease, Amylase,Cellulase. | Loạibỏcácchấthữucơsauvụnuôi.Chốnghiệntượngphảnứngphụtạo chloraminkhixửlýchlorintrựctiếpvàoao. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
1007 | BONFEED | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus amyloliquefaciens. | Cungcấphệvisinhvậtcólợichođườngruột,hỗtrợtiêuhoá.Giúptômcáăn nhiều,chuyểnhoáthứcăntốt.Tăngtrưởngnhanh. | M.DSynergyCompany Limited-Thailand | |
1008 | A-B100 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Giúpphânhủycácchấtthải,thứcăndưthừa,làmchođáyaosạchsẽ,không bịônhiễm.Phânhủytứcthìcácchấtcặnbãvàhiệuquảtrongmọimôi trường.Giúpcânbằngsinhtháitrongaonuôi.Giảmkhíđộcởđáyaovàmôi trườngnướcnhư:NH3,H2S. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1009 | A-B-C | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Giúpphânhủycácchấtthải,thứcăndưthừa,làmchođáyaosạchsẽ,không bịônhiễm.Phânhủytứcthìcácchấtcặnbãvàhiệuquảtrongmọimôi trường.Giúpcânbằngsinhtháitrongaonuôi.Giảmkhíđộcởđáyaovàmôi trườngnướcnhư:NH3,H2S. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1010 | BAC-0 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctômtrongaobịônhiệm.Hạnchế khíAmmonia,Nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng.kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng,giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao.phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkínvànửakín. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1011 | BAC-100 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Phânhuỷthứcăncòndư,xáctảo,phântôm.Điềuchỉnhvàcânbằngmôi trườngtrongaonuôi,duytrìsựổnđịnhcủamàunước.Giảmkhíđộcnhư: NH3,H2S.. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1012 | BAC-A | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Phânhuỷthứcăncòndư,xáctảo,phântôm.Điềuchỉnhvàcânbằngmôi trườngtrongaonuôi,duytrìsựổnđịnhcủamàunước.Giảmkhíđộcnhư: NH3,H2S.. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1013 | B-C-O | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus. | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctômtrongaobịônhiệm.Hạnchế khíAmmonia,Nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng.kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng,giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao.phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkínvànửakín. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1014 | AQUA-VIVE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Bacillus amyloliquefaciens | Xửlýnướcaotôm,trạigiống,aocá,xửlýnướcvàchấtthảihữucơnhưphân, thứcănthừa,giúplàmgiảmkhíđộcnhư:khíamonia,nitrite.Giảmmùihôi, giảmbùnđáyao,vángbẩn,làmsạchnướcaonuôi.,kiểmsoátsựpháttriển củatảo.Sửdụnghiệuquảtrêncảnướcngọtvànướclợ. | CasscoProducts INC/USA | |
1015 | MICROACT | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Protease,Amylase, Lipase. | Phânhủychấtthảihữucơnhư:thứcănthừa,phântôm,độngthựcvậtthối rữa.Cảithiậnchấtlượngnướctạođiềukiệnchotômpháttriểntốt. | ApexResearch ProductsCo.,Ltd-Thailand | |
1016 | “PC”BACILLUS | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus megaterium,Tádượcvừađủ | Phânhủycácdưthừavàcặnbảdướiđáyhồ,lọaibỏcácgiápxácbámtrên thântôm | PornChaiAgriculture1Biotech (ThaiLan) | |
1017 | BACTERGREEN | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymixa, Bacillusmegaterium,Protease, Lipase,Cellulase,Betaglucanase | Phânhủynhanhchất hữucơ,cặnbã,xácphiêusinhvật,thứcăndưthừavàchấtthảicủatôm. Cảithiệnchấtlượngnước. | GREENTECH AQUACULTURECo.,Ltd | |
1018 | AQUA1 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm | PROBIOTIESINTERNATIONAL INC | |
1019 | BIOCLEANAQUA | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa, Saccharomycescerevisiae | GiúpmôitrườngnướcổnđịnhpH,cungcấpVisinhvậtcólợinhằmphânhủy cácchấtthảiởđáyao,giảmlượngkhíđộc | ORGANICABIOTECH-INDIA | |
1020 | MARINEBAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Cellulomonassp., Pediococcusacidilactici, Nitrobactersp.,Nitrosomonas sp. | Phânhuỷmùnbãhữucơ,giảmkhíđộc | MarineInterProductCompany Limited,TháiLan | |
1021 | PRO-BIO | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp | Giúpphânhủyxáctảo,thứcăndưthừa,phântôm,phùsalơlữngtrongnước. Phụchồihệvisinhcólợitrongaonuôitômsaukhixửlýhoáchất.Giảmcác chấtkhíđộcNH3,H2Ssinhratừđáyaodoquátrìnhphângiảicácmùnbã hữucơ. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
1022 | POWER-A | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp | Phânhủycácchấtcặnbãởđáyaonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xáctảo tàn…làmchođáyaosạch.Giảmbùnvàcácloạikhíđộctrongaonhư:H2S, NH3..Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảocólợipháttriển. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1023 | BACZYME | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobacter | Giảmcáckhíđộc,chuyểnđổicácchấthửucơthànhcácchấtdinhdưỡngcó lợichotảopháttriểnlàmthứcăntựnhiênchotôm | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1024 | BIOBACTER | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus Licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobactersp | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1025 | EXTRA BALANCE | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Amylase, Protease,Lipase | phânhuỷvàngănngừsựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1026 | A.BAC | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Pseudomonas stuzeri,Enzyme(Protease, Lipase,Amylase,Cellulase) | Giúptômtiêuhoátốt,hấpthụdinhdưỡngcao,tăngtrọngnhanh | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
1027 | T.BAC | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Pseudomonas stuzeri,Enzyme(Protease, Lipase,Amylase,Cellulase) | Giúptômtiêuhoátốt,hấpthụdinhdưỡngcao,tăngtrọngnhanh | LivestockAgriculturalBusiness InternationalCo.,Ltd | |
1028 | PRO-P.T | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces | Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữucơnhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết Cảithiệnchấtlượngnước | BENTOLI,INC-USA | |
1029 | POWER-100 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp | Phânhủycácchấtcặnbãởđáyaonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xáctảo tàn…làmchođáyaosạch.Giảmbùnvàcácloạikhíđộctrongaonhư:H2S, NH3..Tạomàunướcđẹp,kíchthíchtảocólợipháttriển. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1030 | SANABEEPLUS | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenniformis;Nitrosomonas Nitrobacter | Giúpquảnlýcânbằngtrongaohồnuôitôm,làmmàunướcổnđịnh,giảm nhầy,nhớt,bọt,cặnvàkhíthối(H2S)phátsinhtrongaohồlàmsạchđáyao Phânhủychấtthải,phântôm,thứcăndư,xáctảoởđáyao. Giupcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptômkhông bịcăngthảng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
1031 | BIOCHIP | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Bacilluscereus | Loạitrừhiệntượngđáyaobẩn,đấtcómùithối. LàmgiảmH2S,giảmsựpháttriểncủaphiêusinhvật,ổnđịnhmàunước, giảmpH,loạibỏnhữngphiêusinhvậtcóhại. Kíchthíchtômlộtvỏ | WHITECRANE(V.88)AQUA- TECHCO.,LTDTHAILAND | |
1032 | PROBIOTEXONE | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus mecentericus,Saccharomyces cerevisae,Clostridium butyricum,Xylanase,Lipase, Protease,AmylaseAminoacid WSG | Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều.Ổnđịnhhệvikhuẩncólợitrong đườngruột | AsianAqua&AnimalCo.,Ltd-Thái Lan | |
1033 | BETA-500 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis, | Phânhuỷcácchấthữucơ,thứcăndưthừatrongao GiảmđộctốClo,thuốctrừsâu ỔnđịnhmàunướcpH | SITTOCO.,LTD (THAILAND) | |
1034 | POWERPACK | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Bacilluspolymyxa, Bacilluslicheniformis,Vitamin B6,B1,B12,PPInositol | Giảmhàmlượngcácchấtđộchạinhư:NH3,NO2,H2S Ồnđịnhmôitrườngnước,cảithiệnchấtlượngnước Phânhủynhanhchóngchấthữucơchấtthảivàthứcăndưthừa | ADVANCEDMYCROBIAL SYSTEMS | |
1035 | EMBC(BOTTOM CLEANER) | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus megaterium,Nitrobactersp | Phânhủychấtthảihữucơ,thứcănthừatíchtụởđáyao,cảithiệnchấtlượng nướcaonuôi | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
1036 | PONDPLUS | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus megateriums Bacillusamyloliquefaciens, Bacilluslicheniformis,Bacillus pumilus | Làmgiảmmùnbãhữucơ,NH3,H2Scótrongaonuôitôm | NovozymesBiologicals-Mỹ | |
1037 | Lipto-Proc-T | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus pumilus,Celluomonas,Bacillus polymyxa,Amylase,Lipase, Cellulase,Protease | Giúptiêuhóatốt,tănghiệuquảsửdụngthứcăn,giúptômkhỏemạnh,chống stress.Giảmlượngthứcănthừa.Nângcaotỷlệsốngvàtăngtrọngchotôm. | LipidosToledoS.A(Liptosa)-Tây BanNha | |
1038 | MICROACTIVE | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis,Pediococcusacdilactici, Nitrosomonas,Nitrobacter | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1039 | AQUA-FRESH | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis,Pediococcusacidilactici, Nitrosomonassp,Nitrobactersp | Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.GiảmkhíđộcNH3,Nitric,H2S, giúpphânhủychấtthảihữucơlắngđọngtạoratrongquátrìnhnuôi.Kiểm soátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsốngtômnuôi. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
1040 | ASIAPRO | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus acidophilus,EnzymeProtease, Amylase,Selenium | Phânhủychấthữucơ,hạnchếquátrìnhsinhkhíđộc Kíchthíchtiêuhoá,tăngtrưởngnhanh,nângtỷlệsống | ASIASTARLABCO.,LTD- THAILAND | |
1041 | HI-POINT | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus acidophylus,Lactobacillus planturum | Cungcấpvisinhvậtcólợivàokhẩuphầnchotôm,cágiúpkíchthíchtiêu hoá,giúptômcáhấpthutốtthứcăn. | GrandSiamCo.,Ltd- Thailand | |
1042 | EMNATO | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus lactis,Bacilluslactobacillus | Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíamoniactrongao,cảithiệnchất lượngnướcaonuôi | KunshanKexin EnviromentBioengineeringCo., Ltd-China | |
1043 | LIPTO-LEN | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus licheniformis,Bacilluspumilus, Saccharomycescevevisiae, Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase | Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêutốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress,giảmlượngphânvàthứcăndưthừathảira môitrường.Nângcaotỉlệsốngvàtăngtrọngtôm. | LIPTOSA-SPAIN | |
1044 | LIPTO-PROC-C | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus licheniformis,Bacilluspumilus, Saccharomycescevevisiae,Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase | Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêutốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress,giảmlượngphânvàthứcăndưthừathảira môitrường.Nângcaotỉlệsốngvàtăngtrọngtôm. | LIPTOSA-SPAIN | |
1045 | BACTOR | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Lactobacillus sp,Pedicoccusacidilactici | Ổn địnhđộpHnước trongaonuôi,khônggâyStresschotôm,khắcphụchiệntượngkhólộtvỏcủa tôm.ổnđịnhmàunước,khônglàmrớttảo,HạnchếNH3,H2S. DuytrìvàlàmchobiênđộpHítbiếnđộngtrongngày. Phânhủycácchấthữucơ,cặnbãtrongnước | APEXRESEARCH PRODUCTSCo.,Ltd THAILAND | |
1046 | BIOSTARTAQUA CLEAN | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrobacter, Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis | Khửcácđộctố:NH3,NO2,H2S,giúptômkhỏemạnhvàtăngtrọngnhanh Phânhủymạnhvàtriệtđểcácchấthữucơcặnbãcótrongđìatôm,đặcbiệtở tầngđáyao.Nângcaochấtlượngmôitrườngnướcvàổnđịnhmàunước | ADVANCEDMYCROBIAL SYSTEMS | |
1047 | WUNAPUO-15 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitromonassp, Nitrobactersp,Lactobacillus lactis,Saccharomycescevevisiae. | Điềuchỉnhvàcânbằngsựpháttriểncủasinhvậtnổitrongaohồnhằmthiết lậpvàduytrìtốiưuchấtlượngnước.LoạitrừNO2,NH3,H2Svàcácchấtđộc hạikhác.OånđịnhpH,màunước.Làmsạchđáyaosaumỗilầnthuhoạch | TEAMAQUACORPORATION- TAIWAN | |
1048 | ENVIBAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acdilactici | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1049 | AQUAZYME | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp,Pediococcus acdilactici,Bacillus thuringiensis,Lactobacillus lactis | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1050 | GOLDSTAR(10)9 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp. | Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,bọt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao; Giúpphânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao,giảm khíNH3;Giúpcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúp tômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệ thốngkín | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
1051 | GOLDSTAR(10)9 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp. | Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,bọt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao; Giúpphânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao,giảm khíNH3;Giúpcânbằngsinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúp tômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệ thốngkín | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1052 | ALPHABAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Chấtđệmhữucơ: Ca,K,Mn,P | Làvisinhxửlýnước,phânhủychấtthải,giúplàmmàunướcdểdàng.Trong gianđoạnnuôi,tăngsựdinhdưỡngđáyao,chấtlượngnướcvàpHtrongaoổn định | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1053 | BLUEBALANCE | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase,Protease, Lipase | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1054 | SUPERBALANCE | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Pediococcus acdilactici,Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase,Protease, Lipase | phânhuỷvàngănngừasựtíchtụthứcăndưthừaởđáyao.Oxyhoácácchất hửucơ,khíđộccótrongaothànhchấtdinhdưởngcólợichotảopháttriển làmthứcăntựnhiênchotômcá. | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1055 | ENVIRON-AC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Pseudomonas aeruginosa,Alcaligenes, Lactobacillushelvetius, Lactobacilluslactic, Saccharomycescerevisiae, Nitrosomonassp,Nitrobactersp, Pseudomonasdenitrificans, Bacillussp,Mn,V,Co,Fe,Cu, CaO,SiO2,MgO,P2O5 | Giúpphânhủycácchấthữucơngănngừasựhìnhthànhlớpbùnđáyao.Giảm tìnhtrạngđộcdoNH3,H2SsinhratrongquátrìnhphângiảI.Duytrìsựphát triểnổnđịnhcủaphiêusinhvật. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
1056 | WaterProbiotech- S/F | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Pseudomonas putida,Bacillus,licheniformis, Saccharomycescerevisiae. | Phânhủychấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(NH3,H2S…).Ổnđịnh pH,cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi. | AquaTechna-Pháp | |
1057 | MKF | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Rhodopseudomonas,Nitrobacter,PolyAluminiumchloride, | Giảmđộđụccủanước,nângcaođộtrong,điềuchỉnhsựcânbằngpHcủa nước,khửsạchmùihôithối,giảmthấpCOD,BOD | GUANGDONGHAIFU MEDICINECO.,LTDHoàng Cương,QuảngĐông,TrungQuốc | |
1058 | PRO-ENZYM | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Bacillus licheniformis,Nitrosomonassp, Nitrobactersp,Lipase,Amylase, Protease | Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.GiảmkhíđộcNH3,Nitric,H2S, giúpphânhủychấtthảihữucơlắngđọngtạoratrongquátrìnhnuôi.Kiểm soátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsốngtômnuôi. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
1059 | PROJECT-A | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus acidophilus,Amylase,Protease, Cellulase,Lipase,VitaminA,E, B1,B2,B6,tádượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
1060 | BIO-PRO | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus acidophilus,Amylase,Protease, Cellulase,Lipase,VitaminA,E, B1,B2,B6,tádượcvừađủ | Giúptômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
1061 | PRO-AGRO | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae,Nitrosomonassp, Nitrobactersp | Cungcấpcácvisinhvậthữuíchđểcạnhtranhsựpháttriểncủacácvisinhvậtcóhại.Giúphấpthutốtthứcăn. | BioteqchPro (B.PGroup) Co.,Ltd-Thailand | |
1062 | Bacillus supreme | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Sodium thiosufate,Calcitevàcarbon source | Phânhủycácchấthữucơ,thứcăndưthừatrongao.GiảmcácđộctốClo, thuốctrừsâu.Ổnđịnhmàunước,pH. | CôngtyTNHHAsianAquaculture TháiLan | |
1063 | DMAX | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluspolymyxa | Giúpgiảiquyếtcácthứcănthừađọng,làmgiảmchấtthảicủatômvàcác phiêusinhvậtchết. Cảithiệnchấtlượngnướcvàđấttrongnuôitôm | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
1064 | AQUAPOND- 100 | 3507.90.00 | Bacillussubtilis, Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Canditautilis, Bacillusstearothermophilus,Protease,Lipase,Amylase enzyme | Phânhủycácchấthữu cơdưthừatíchtụởđáyao Cácdòngvisinhđặcbiệt nàyrấtthíchhợpvớiaonuôitừđộmặnthấpđến50phầnngàn. Tănglượngthứcănchophiêusinhvậttạoranguồnthứcăntựnhiêntrongao nuôi. | ASIANAQUA&ANIMAL Co.,LtdThaiLand | |
1065 | RICHYBAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Nitrosomonas sp,Nitrobactersp. | Giúpquảnlý,tạocânbằngtrongaonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầy nhớt,cặnvàkhítrứngthối(H2S)phátsinhtrongaohồ.Làmsạchđáyao,giúp phânhủyphântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao;Tácdụngtiêuhủyliên tục,giảmsựphátsinhkhíđộcNH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,cânbằng sinhtháitrongao,điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng, pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | ARTEMIS&ANGELIOCO., LTD-THAILAND | |
1066 | HI-MONO | 3002.90.00 | Bacillussubtilis; Bacilluslicheniformis; Pediococcusacidilactici | Phânhủycácchấtmùnbãhữucơ,chấtthảitíchthụđáyao.Giảmcáckhíđộc NH3,H2Strongao.Cảithiệnchấtlượngnước. | A,V.A.Marketing Co.,Ltd-Thailand | |
1067 | NITRO-BAC YEAST(MEN NITRO-BAC) | 3002.90.00 | Bacillussubtillis Bacilluslicheniformis Lactobacillusacidophellus Streptococcesfacium Saccharomycescerevisiae Nitrosomonas Nitrobacteria | Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữucơnhưthứcăndưthừa,phân tôm,rongtảochết Phânhủycácchấthữucơtíchtụđáyao,giảiqúatrìnhsinhkhíđộc Duytrìđáyhồsạch,giúpổnđịnhhệphiêusinhvậttrongnước,giảmthiểu bệnhtậttrêntôm,cá | BENTOLIInc-USA | |
1068 | AQUAMORE | 3002.90.00 | Bacillussubtillis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces cerevisiae | Cảithiệnvàgiúpđườngruộttômhấpthutriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn, giảmlượngchấtthảitrongao. Kíchthíchtômănnhiềungaycảtrongđiềukiệnmôitrườngkhôngthíchhợp, thờitiếtthayđổi,giảmchỉsốtiêutốnthứcăn, | PIOTECHCOMPANY-USA | |
1069 | ULTRAAF8 | 3002.90.00 | Bacillussubtillis,Bacillus polymyxa,Bacilluslicheniformis | Giảmchấtthảihữucơlắngđọngđượctạoratrongquátrìnhnuôi.Giảmkhí độc,kiểmsoátPHnướcaonuôi,cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi. | ULTRABIO-LOGICS.INC, CANADA | |
1070 | Combax L | 3002.90.00 | Bacillussutilis,B.licheniformis, B.pumilus | Giúptômhấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthứcăn.Giúpgiảmlượngchấtthải trongao.Kíchthíchtômănnhiều,tăngtrọngnhanh | Bio-Solutions (TháiLan) | |
1071 | LIVEPRO-BIOTIE | 3002.90.00 | Bacillus,Candida,NFE,độẩm, chấtbéothô,Proteinthô,tro,sợi thô | Cảithiệnchấtlượngnước,kíchthíchtômpháttriển,giảmkhíđộctrongqúa trìnhương. | GUANGZHOUXIPUBIOLOGY FEEDCO.,LTD | |
1072 | Power Pack | 3002.90.00 | Bacillus,Môitrườngnuôicấy dạngbột:chấtmang(đường,tinh bột) | Phânhuỷcácvậtbẩnởkhuvựcđáyaovàtrongnước,giúpbảovệvàđiềutiết chấtlượngnướctrongaonuôithủysản. | CôngtyTNHHAdvancePharma, TháiLan | |
1073 | PRO-COMPLEX | 3507.90.00 | Bacillus,Cácloạienzyme | Hạnchếsựpháttriểncủavisinhgâybệnhđườngtiêuhóa.Giúpgiảmsửdụng hóachất.Kíchhoạtkhảnăngkhángbệnh.Tăngkhảnănghấpthuthứcăncủa hệtiêuhóa. | GreenWorldAgricultureCo.,ltd ThaiLan | |
1074 | ENZOLAC | 3507.90.00 | LacticacidBacillus,Bacillus subtilis,Bacilluslicheniformis, Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophilus, Seaweed(rongbiển),VitaminA acetatedaypowder,VitaminE, D3,C,Alfaamylase,Beta- Glucon,Lipase,Phytase, Protease,Dicalciumphosphate | Giúptômhấpthụhiệuquảcáckhoángchấtcầnthiết.Tăngcườngkhảnăng tiêuhoá,giúpsựpháttriểncủavỏtôm,làmtăngsựpháttriểncủamômềm,dovậygiúptômtăngtrọngnhanh,giảmhệsốsửdụngthứcăn,tiếtkiệmchiphí chữabệnh. | MatrixBiosciences Limited-India | |
1075 | BIOTRIX | 3507.90.00 | Lactobacillisporogenes, Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Saccharomyces cerevisiae,Alphaamylase, VitaminB12 | Tăngcườngchuyểnhoáthứcăn,tăngsứcđềkháng | MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ | |
1076 | MARINEPRO | 3507.90.00 | Lactobacilluscasei,Lactobacillus phantarum,Lactobacillus acidophillus,Saccharomyces cerevisceae,Streptococcus faecium,Clostidiumbutyricum, Protease,Amylase,Lipase, Extractsubstancefrom Aspergillusoryzae,Extractfrom Yeast,Peptone,Corn-zyrup, Casein | Làmgiảmvikhuẩncóhạitrongđườngruộtnhư:E-Coli,Vibrio,Aeromonas mànhữngvikhuẩnnàyngăncảnquátrìnhtiêuhoá,hấpthụthứcăncủatôm; Giúptômcânbắngđườngruột,tômtiêuhoávàhấpthụtốtchấtdinhdưỡng; Giúptômpháttriểntốt,khoẻmạnh,tăngcườngsứcđềkháng;Antoàncho ngườisửdụngvàvậtnuôi,khônggâylờnthuốc. | BANGKOKVETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND | |
1077 | ESPRO | 3002.90.00 | Lactobacilluslactic, Nitrobacterspp, Bacillussubtilis | Phânhủychấtthảihữucơ,làmgiảmkhíAmoniactrongao.Cảithiệnchất lượngnướcaonuôi | Mr.FishCo.,Ltd-ĐàiLoan | |
1078 | BACILLUSPRO(S) | 3002.90.00 | Lactobacilluslactic,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae | Phânhủychấthữucơvàthứcăndưthừatrongao | SIAM-AQUATECHCO.,LTD | |
1079 | PROBIOPLUS | 3002.90.00 | Lactobacilluslactic,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae | Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải | SIAM- AQUATECHCO.,LTD | |
1080 | EM-Jun | 3002.90.00 | Lactobacilluslactic, Nitrosomonassp,Bacillus thuringenesis,Bacillussubtilis, Nitrobactersp,Pediococcus acdilacitici | Cảithiệnchấtlượngnước,khửvàphângiảimùnbãhữucơNH3,H2S,NO2… trongnước.ỔnđịnhpH,tăngoxyhoàtantrongnước,nângcaotỷlệsốngcủa tômcá | GUANGZHOUXINGDA ANIMALHEALTHPRODUCTS CO.,LTDQuảngChâu,Quảng Đông,TrungQuốc | |
1081 | MR-CLEAN | 3002.90.00 | Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus lichenifomis,Bacilluspolymyxa,tádượcvừađủ | Phânhuỷcácchấtcặnbãdưthừa,tăngOxychonước,khửmùihôi,khửNo2, H2S | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
1082 | TARZAN | 3002.90.00 | Lactobacillusplantarum, Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Bacillus laterosporus,Bacillus lichenifomis,Bacilluspolymyxa,tádượcvừađủ | Phânhuỷcácchấtcặnbãdưthừa,tăngOxychonước,khửmùihôi,khửNo2, H2S | BIOCHEMICALCo.,LtdThái Lan | |
1083 | AQUALACT | 3002.90.00 | Lactobacillussporogenes, Lactobacillusacidophilus, Lactobacillussubtilis,Vitamine C,B1,B6 | Kíchthíchtiêuhoá,xửlýmôitrườngnước. | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
1084 | TOP-10 | 3002.90.00 | Lactobacillusspp, Saccharomycesspp, Acetobacillusspp | Tăngcườngkhảnăngbắtmồicủaấutrùngtôm;nângcaosựchuyểnhoáthức ăn | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
1085 | Super Lisens | 3002.90.00 | Lactobacillussubtilis,Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiae | LoạibỏcácchấthữucơvàkhíđộctrongaonuôinhưH2S,NO2,kíchthíchsự pháttriểncủatảotăngoxyhoàtan,cânbằngmôitrườngvisinhvàtảotạora môitrườngtốtchonuôitrồngthuỷsản | GUANGDONGHAIFU MEDICINECo.,LtdTrungQuốc | |
1086 | PRO-ONE(PP- PROBIOTIC) | 3507.90.00 | Lactobacillus,Enzyme,Yeast, Premix | Bổsungvikhuẩncólọitrongđườngruột Giúpcânbằngđườngruột,tiêuhoávàhấpthutốtchấtdinhdưỡng Giúptômpháttriểntốt,khỏemạnh,tăngườngsứcđềkháng | SIAMAGRICULTURAL MARKETINGCO.,LTD THAILAND | |
1087 | ARMANI | 2309.90.20 | Lysine,Methionine, Leucine,Isoleucine,Alanine, Glycine Threonine | Cómùithơmhấpdẫnchotôm,bổsungcácacidaminthiếtyếu,kíchthích tăngtrưởng,giảmstress,nângcaohiệuquảsửdụngthứcănvàtăngtỷlệsống. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1088 | ECORGEN | 2309.90.20 | Mannanoligosaccharide,Beta Glucan,Enzym,Calcium propionic,Bacillussubtillis, lacticacid,Lactobaccillus,Citric acid,Yeast | Kíchthíchtiêuhoá,giúptômcálớnnhanh,tăngtỷlệsống | AMECO-BIOS-USA | |
1089 | BENTHOSBLOOM | 3824.90.90 | NFertilizer,Vitamin Minerals Aluminosilicate | TạonhanhvàỔnđịnhmàunước KiểmsoátpH.Tạonguồnthứcăntựnhiênchotômpostmớithả KiểmsoátpH.Bổsungdưỡngchấtchođáyaonuôi | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
1090 | TOP-25 | 3002.90.00 | NấmsốngLactobacillus, Pediococus,Acidilatici, StreptococusFaecalis | Cảithiệnkhảnăngtiêuhoácủaấutrùngtôm | YuhHueiEnterpriseCo.,Ltd Taiwan | |
1091 | HTS-BIOZYME100 | 3002.90.00 | Nitrobactersp., Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Bacilluscereus,Candida utilis,Rhodopseudomonas, Saccharomycescerevisiae, Pseudomonasputida | Tăngcườngsinhtrưởngcácloạitảocóích,làmchonướccósắcvànglục nhạt,trongmátđặctrưngcủatảo,giatăngoxyhoàtan,ổnđịnhpH,lấylạisự cânbằnghệsinhtháitrongnước,giảmsựtíchtụcácchấtđộchạinhưNH3-N, NO2-N,giảmônhiễmmôitrườngnướcvàđáyao. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận,VôTích,TrungQuốc (WuxiSino-Future Bio-TechnologyCo.,Ltd,China) | |
1092 | BACTAPUR N3000+ | 3002.90.00 | Nitrobacterwidnogradskyi, Nitrosomonaseuropea,Bacillus azotofomans,Bacillus amyoliquefaciens,Bacillus pantothenticus,Bacillussubtillis | Dùngđểphânhủycáccchấtthảitíchlũytrongnướcvàđáyaohồ Cảithiệnmôitrường,tăngkhảnănghấpthụthứcănvàtốcđộtăngtrưởng | LIVESTOCKAGRICULTURAL BUSINESSINTERNATIONAL CO.,LTD | |
1093 | NMI | 3002.90.00 | Nitrosomonassp,Pecdiococus acidilactici,Bacillussubtilis, Lactobacilluslactic, Saccharomycescerevisiae | Xửlýcácchấtthảitừđộngvậtthủysinh,phânhủythứcăndư,cácchấtrắnlơ lửng,cácchấtbãhữucơởđáyao.Hấpthụvàphângiảicácchấtkhíđộcở trongaonhưNH3,H2S.Làmsạchđáyao.Tạođộphìnhiêuchonềnvàđáyao | HOCPOFEEDS CORPORATION | |
1094 | BIO-2 | 3002.90.00 | Pediococcuspentosaceus,Pichia farinosa,Dekkerabuxellenis | DuytrìđộpHtốiưutrongaonuôi,phânhuỷthứcăndưthừavàchấtthảicủa tôm,khốngchếNH3,H2Sthấpnhất | BIOFEEDCo.,LtdTháiLan | |
1095 | HTS- SUPERWATER | 3002.90.00 | Polyaluminiumchloride, Nitrobactersp., Rhodopseudomonas, Bacilluslicheniformis | Làmgiảmđộđục,xửlýlớpbọttrênbềmặt,làmsạchmôitrườngnướchiệu quả.ĐiềuchỉnhsựcânbằngpH,giảmkhíđộc,khửsạchmùihôithốicủa nướcao. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận, VôTích,TrungQuốc(WuxiSino- FutureBio-TechnologyCo.,Ltd, China) | |
1096 | TUNDRA | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1097 | RHODOBACCIL | 3002.90.00 | Pseudomonasputida, Bacillussubtilis, Rhodoseudomonas | Phânhủyphântôm,bãthứcăn,xácphiêusinhvậttrongnướccungaonuôi GiảmNH3,NO2,H2Slàmsạchđáyao,tạomôitrườngthíchhợpchoaonuôi tôm;CânbằngpH;Tăngcườngkhảnănghoàtanoxytrongnước Kíchthíchtăngtrưởngđộngvậtđáy. | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
1098 | V-CINE | 3002.90.00 | Pseudomonasputida, Bacillussubtilis,Pseudomonas syringae,Rhodoseudomonas | Phânhủyphântôm,bãthứcăn,xácphiêusinhvậttrongnướccungaonuôi GiảmNH3,NO2,H2Slàmsạchđáyao,tạomôitrườngthíchhợpchoaonuôi tôm;CânbằngpH;Tăngcườngkhảnănghoàtanoxytrongnước Kíchthíchtăngtrưởngđộngvậtđáy. | SITTO (THAILAND)Co.,Ltd | |
1099 | MOLT&GROW | 3002.90.00 | Rhizomaalismatis,Spica prunellae,Yeast | Kíchthíchtômlộtvỏnhanh,vỏmớimaucứng Kíchthíchtăngtrưởngvàtăngtỷlệsốngcủatôm Giảmtỷlệlộtvỏhỏnghoặctômchếtsaukhilộtvỏ | SUYADASCIENCEOF BIOLOGY,LTDCHINA | |
1100 | HTS-PSB | 3002.90.00 | Rhodobacterspp,Rhodococcus spp | HấpthuNH4-N,H2Svàcácchấtcóhạitrongnước;tănglượngoxyhòatan trongnước,dướiđáyaonuôi;phânhủycácchấthữucơnhư:thứcănthừa, phânthảicủatômtrongaonuôi. | CtyTNHHkỹthuậtsinhhọcTrung Thuận,VôTích,TrungQuốc (WuxiSino-Future Bio-TechnologyCo.,Ltd,China) | |
1101 | PRONTO | 3002.90.00 | Rhodococcussp,bacillusSp,P, K,Ca,N,Zn,Cu,Mn. | Giảmônhiễmđáyao,tănghàmlượngoxytrongnướcvàbổsungkhoángvi lượngcầnthiếtchoaonuôi. | MATRIXVETPHARMAPVT, LTD-ẤNĐỘ | |
1102 | BIOBACM | 3824.90.90 | S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn,N,P2O5, Fe,Mo,Mn,Se, Aminoacid,peptid,vitamin, enzymes | Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm. | CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA | |
1103 | BIOPAK | 3507.90.00 | Saccharmycescerevisiae Lactobacillus,Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis -Amylase,Protease,Lipase -CopperProteinate -ZineProteinate -Potassium,Yucca -CaCO3 | Giúptômtăngtrưởngnhanh,pháttriểnđồngđềunângcaotỷlệsống Tăngsứcđềkháng. Nângcaosứckhỏechotômvàtỷlệtiêuhoáthứcăngiúpômmaulớn Kíchthíchtômthayvỏđồngloạt,nhanhhồiphụcsứckhỏesaukhithayvỏ | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
1104 | WESTERNDISAN | 3002.90.00 | Saccharomyces cerevisiae | Giúptômcátiêuhoátốtthứcăn,cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi. | WesternYeastCompany- USA | |
1105 | ECOFERM-MIX | 3507.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Bacillussubtilis,Aspergillus,Khoáng,Enzyme | Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều,ổnđịnhhệvikhuẩncólợitrong đườngruột | AMECO-BIOS-USA | |
1106 | AQUAFIRST | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Bacillussubtillis,Bacillus licheniformis | Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnbãhữucơđáyao,giảmthaynướclúcnuôi. Làmtrongnước,hếtnhớtnước,giảmchỉsốBODvàCOD Duytrìmàunướcổnđịnh,giảmvàloạibỏhoàntoànkhíđộcNH3,H2S | PIOTECHCOMPANY-USA | |
1107 | PROONEEXTRA | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Lactobacillusplantarum | Phânhuỷchấthữucơ,thứcăndưthừa,xácvisinhvậtthốirữaởđáyao,Giảm lượngkhíđộc | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1108 | S-ONE | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusacidophillus, Lactobacillusplantarum | Cảithiệnđáyao,ổnđịnhchấtlượngnước,Phânhuỷvàoxyhoáchấthữucơ tíchtụởđáyao,,giảmquátrìnhsinhkhíđộcnhưNH3,CH4 | BANGKOKVETLAB (B-LAB)CO.,LTD, | |
1109 | AQUAFIRST | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Lactobacilluslicheniformis, Bacillussubtillis | Phânhủyvàlàmsạchchấtmùnbãhữucơđáyao,giảmsốlầnthaynướclúc nuôi Làmtrongnước,hếtnhớtnướcvàkhôngcóvángbọtnổilênmặtnước Duytrìmàunướcổnđịnh,giảmkhíđộcNH3,H2S GiảmchỉsốCODvàBOD | PIOTECHCOMPANY-USA | |
1110 | PRO-THAI | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae, Lactobacillusplantarum, Lactobacillusacidophillus | Giúptômcânbằnghệvisinhvậtđườngruột,kíchthíchtiêuhóavàhấpthụ tốtchấtdinhdưỡng.Giúptômpháttriểntốt,khỏemạnh.Cạnhtranhsinhhọcvớicácvisinhvậtcóhạitrongđườngruột.Nângcaotỷlệsốngcủatôm. | VThaiAquaCo.,Ltd-Thailand | |
1111 | TEASAPONIN LIQUID | 2306.90.90 | Saponin,chấtkhôngtan,chấtbéo khô,Albuminthô. | Diệtcátạpvàđộngvậtnguyênsinh.Kíchthíchtômlộtvỏ.ỔnđịnhpH,gây màunước,giảmphèn. | JIANGXICHEMICALSIMPORT &EXPORT-CHINA | |
1112 | COMPEL-NB | 3002.90.00 | Soiprobiotic,Nitrobacter, Nitrosomonas,Bacillussubtilis | Phânhủynhanhcácchấthữucơdướiđáyao,làmsạchmôitrườngkhôngô nhiễm,bảovệsứckhỏeđểtômpháttriển.Tăngđộtrongcủanướcvàgiúptảo pháttriển.Tănglượngoxyhoàtantrongaonuôi.Giảmhệsốchuyểnđổithức ăn,giảmchiphí,tănglợinhuận. | MatrixBiosciences Limited-India | |
1113 | BZT AQUACULTURE | 3002.90.00 | Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Amylase,Protease,Lipase, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger. | Xửlýnướcaonuôitôm,trạItômgiống,hồcá,pânhủycácchấtxơ,cặnbã hữucơ,giảmmùiH2S,giảmcácloạIkhíđộc,amoniac,phânhủysinhhọc, giảmbùnđáyaovàvángbẩn,làmsạchnước.hiệuquảtrongnướcmặnvà ngọt | UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA | |
1114 | BZTWASTE DIGESTER | 3507.90.00 | Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Amylase,Protease,Lipase, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger. | Xửlýnướcaonuôitôm,trạItômgiống,hồcá,pânhủycácchấtxơ,cặnbã hữucơ,giảmmùiH2S,giảmcácloạIkhíđộc,amoniac,phânhủysinhhọc, giảmbùnđáyaovàvángbẩn,làmsạchnước.hiệuquảtrongnướcmặnvà ngọt | UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA | |
1115 | BZTBIO-AQUA | 3002.90.00 | Streptococcusfaecium,Bacillus subtilus,B.licheniformis, Saccharomycescerevisiae, Aspergillusniger,Sucrose, Molasses,Whey, | Khửmùihôi,giảmkhíđộcnhưNH3,NO2,chấtlằnghữucơởđáyao;cảI thiệnchấtlượngnước,tăngtỉlệsốngchothủysảnnuôi | UNITED-TECHINC.,OF TULSA,OKLAHOMA-USA | |
1116 | BIOBUG | 3507.90.00 | Streptococcusthemophilus, Lactobacillusacidophilus,, Saccharomycescerevisiae,Amylase,Protease,Lipase | Phânhủybùnđáy,làmgiảmthiểulượngkhíđộcvàmùihôi Tạomàunước,ổnđịnhchấtlượngnướctrongsuốtquátrìnhnuôi Kiểmsoátsựpháttriểncủatảođáy | WELLTECHBIOTECHNOLOGY PRODUCTSCO.,LTD THAILAND | |
1117 | SEIZE | 3002.90.00 | Visinhvậtcólợi:nhóm Nitrobacteria,cácenzyme | Duytrìđáyaosạch,giảmcáckhíđộcnhưNH3,H2Sgiúpổnđịnhhệphiêu sinhvậttrongnước,giatănghàmlượngoxyhòatantrongnướcaonuôi.Giảm thiểubệnhtậttrêntômnuôi. | MatrixBiosciencesLimited- ẤnĐộ | |
1118 | PERFOSTIMS/F | 3002.90.00 | VitaminE,C,Se,Pediococcus acidilactici | Ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruộtchotômvàcátrongquátrìnhnuôi.Cải thiệntìnhtrạngsứckhỏechotôm.Nângcaotốcđộtăngtrưởngchotôm. | Techna-Pháp | |
1119 | ESSENT | 3002.90.00 | Yeast(Saccharomyces cerevisiae,Bacillussubtilis, Lactobacillusacidophilus) | Cảithiệnvàgiúpđườngruộttômhấpthuhoàntoàndưỡngchấttrongthứcăn, giảmlượngchấtthảitrongaonuôi;Kíchthíchtiêuhoátốt,giúptômănnhiều; Tăngsứcđềkháng | APEXRESEARCHPRODUCTS CO.,LTD-THÁILAN | |
1120 | SUPERF | 3002.90.00 | 2dòngvikhuẩnPhodococcussp vàRhodobactersp(_+109cfu/ml) | HấpthụH2S,duytrìđộpH,phânhuỷcácchấthữucơ,tăngcườngnhómvi khuẩncólợi | PT. MARINDOLABPRATAMA Indonesia | |
1121 | COMPOZYME | 3507.90.00 | GồmcácmenProtease,Amylase, Lactose,Lipase,Hemicellulosevà cácvikhuẩncólợi:Bacillus, Nitrosomonas,Nitrobacter, AerobactervàCellulomonas | PhângiảiProteinthànhacidamin,tinhbộtthànhđườngđơnvàđườngđa,mỡ thànhGlycerinvàacidbéo,Cellulosethànhđường5Carbon | LONGMANAQUACO.,LtdĐài Loan | |
1122 | SUPERBIOTIC | 3002.90.00 | DòngvikhuẩnBacillussp(109 cfu/g) | CókhảnăngngănngừabệnhphátsángdovikhuẩnVibrio | NasaLabCo.,LtdTháiLan | |
1123 | Pro-1(PP- Probiotic) | 3507.90.00 | GồmvikhuẩnLactobacillussp, Men,enzymesvàpremixes | Giảmvikhuẩncóhạitrongđườngruột,giảmsửdụngkhángsinhnuôitôm, cânbằnghoạtđộngtrongmôitrườnaonuôi | SiamAgriculturalMarketingCo., LtdTháiLan | |
1124 | ENVIRON-AC | 3002.90.00 | Gồm2nhómthànhphần:Môi trườngdinhdưỡng:Mn,V,Co, CaO,SiO2,MgO,P2O5,Fe, Cu.Nhómvisinhvật:Bacillus, subtilis,Pseudomonas aeruginosa,Alcaligenes, Lactobacilluslactic, Lactobacillushelvetius, Saccharomycecerevisiae, Nitrosomonassp,Nitrobactesp, Pseudomonasdenitrificans, Bacillussp. | Giúpphânhuỷcácchấthữucơ,ngănngừasựhìnhthànhlớpbùnđáyao, GiảmtìnhtrạngđộcdoNH3,H2Ssinhratrongquátrìnhphângiải.Duytrìsự pháttriểnổnđịnhcủaphiêusinhvật | Biostadt,IndiaLtd-ẤnĐộ | |
1125 | ENVI-BACILLUS | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluspolymixa, Bacillusmegaterium, Bacilluslicheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu;Cảithiệnnướctrong aonuôitôm | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
1126 | ARO-ZYME | 3507.90.00 | Bacillussubtilis;Cellulase, Amylase,Lipase,Protease | Giảmcácchấtdưthừatíchtụởđáyao;Giảmkhíđộcphátsinhtrongquátrình nuôi | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
1127 | Probio Aqua | 3002.90.00 | Lactobacillusreuteri, Saccharomycescerevisiae, Lactobacillussalivarius | Bổsungdinhdưỡng,giúptômdễtiêuhoáthứcănvàpháttriểnnhanh | ProbionicCo.,Ltd,HànQuốc | |
1128 | Probio Aqua Clean | 3002.90.00 | Lactobacillusreuteri, Lactobacillusplantarum, Bacillussubtilis | Cảithiệnmôitrườngnướcaonuôi;Thúcđẩyquátrìnhphângiảicácchấthữu cơtrongđáyao;làmgiảmnhanhkhíđộcNH3,H2S,NO2 | ProbionicCo.,Ltd,HànQuốc | |
1129 | ACCELOBACAG | 3002.90.00 | Tậphợpvisinhvậtgồmnhữngvi khuẩnthuộcgiốngBacillus (B.subtilis,B.megaterium, B.licheniformis,B.pumilus, B.polymyxa)và2dòngnấm thuộcgiốngAspergillus (A.oryzac,A.niger)phângiải cellulose | Tăngnhanhquátrìnhphânhuỷcácchấthữucơ.Sảnsinhracácmen Amylase,Protease,LipasevàCellulosegiúptômtiêuhoáthứcăn,cạnhtranhvớivikhuẩncóhại.Cảithiệnchấtlượngnướcaonuôi.Giảmbùnđáyao.Hạn chếsựphátsinhbệnh.CảithiệnhệsốFCRvànângcaotỷlệsốngchotôm | AmericanBiosystems,IncMỹ | |
1130 | SUPERCLEAN | 3507.90.00 | Cácdòngvikhuẩncóích:mậtđộ 2x109cfu/grgồm:Lactobacillusspp:30%,Bacillusthuringensis:20%, Bacillussubtilis:20%,cácdòng Bacilluskhác:5%,Men:10%, Chấtphụgia15% | Phânhuỷcácchấthữucơ,chấtthảivàthứcăndưthừa,phângiảicáckhíđộc nhưNH3-N,NO2-N,H2Slàmsạchmôitrườngnước,cảithiệnvàduytrìchất lượngnước.Cóhiệuquảtrongviệccảitạođáyao,cảithiệnchấtlượngnước, tăngsứcđềkhángbệnh,ngănngừavàứcchếsựpháttriểncủamộtsốvi khuẩnVibrio,Aeromonasgâybệnh. | ZonalStandardCo.,LtdTháiLan | |
1131 | HI-BACTER | 3507.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenformis,Bacillus mecentericus,Bacillussp, Pediococcusacidilactici,Cadida utilisvàenzymeprotease,lipase, alpha-Amylase | Phânhuỷthứcănthừa,chấtthảivàchấthữucơtíchtụđáyao,giảmcácchất khíđộchạitrongao(Ammonia,Nitrit,Sulfide),cảithiệnchấtlượngnướcao. | Appliedchem(Thailand)Co.,Ltd TháiLan | |
1132 | OTTO | 3002.90.00 | MenbánhmìSaccharomycesspp vàcácvisinhcólợi. | Diệttảocácloạitảolụcbằngcáchtiêuhoápectinvàcellulosecủaváchtếbào củatảolụcnhư:Oscillatoria,Microcystis,Oocystisvàmộtsốtảolụcgiúpổn địnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao. | BionetInterCo.,LtdTháiLan | |
1133 | BIOMAX1080 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenformisvàvôi | Phânhuỷchấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(AmoniaNitrit, Sulfide),ổnđịnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao. | BionetInterCo.,LtdTháiLan | |
1134 | BIOMAX2070 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Bacillus lichenformisvàcám | Phânhuỷchấthữucơ,giảmcáckhíđộchạitrongao(AmoniaNitrit, Sulfide),ổnđịnhpH,cảithiệnchấtlượngnướcao. | BionetInterCo.,LtdTháiLan | |
1135 | GOLDENBAC | 3507.90.00 | Chứa2.1010CFU/kg,gồmBacillussubtilis,Bacillus licheniformis,Lactobacillussp, Saccharomycescerevisiaevà Amylase,Protease,Lipase, Cellulase | Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi.Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Tăngtỷlệsống tômnuôi. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
1136 | BIOZYME | 3507.90.00 | Chứa1.1012CFU/kg,gồmBacillussubtilis,Bacillus licheniformis,B.megateriumvà Amylase,Protease,Lipase | Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi,Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Giảmkhíđộc nhưNH3,Nitrit,H2S | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
1137 | BACILLUS SUBTILIS | 3507.90.00 | Chứa1.1011CFU/kg,gồmBacillussubtilisvàAmylase, Protease,Betaglucan | Cảithiệnchấtlượngnướcvàđáyaonuôi,Giảmchấtthảihữucơlắngđọng đượctạoratrongquátrìnhnuôi.KiểmsoátpHnướcaonuôi.Giảmkhíđộc nhưNH3,Nitrit,H2S. | VetSuperiorAquacultureCo.,Ltd TháiLan | |
1138 | AlkenClearFlo1400 -50X(CF1400- 50X) | 3002.90.00 | LàhỗnhợpcủaCF-1100-50X và3dòngbacteria(non- pathogen),bàotửBacillus.Có hàmlượngnhưsau:Sốbàotử >1,75x109cfu/ml;Amonia Oxidotion>500mgNH3/Lít/h; Amonianitrogen>10ppm;Nitrite -nitrogen<10ppm | Kiểmsoátsứckhoẻcá,tômtrongvậnchuyển.Giảmthiểusựônhiễmhữucơ vàcácchấtkhíđộcNH3,H2Ssinhradoquátrìnhphângiảichấthữucơ.Giúp ổnđịnhpH. | AlkenMurrayCorpMỹ | |
1139 | AlkenClearFlo7110 50X(CF-7110- 50X) | 3002.90.00 | Làhỗnhợpcácvisinhvật,baogồm:Hỗnhợpđậmđặccủavi khuẩnNitrosomonasvà Nitrobacter;Cómậtđộvikhuẩn tổngsố>3,5x109cfu/gr | PhânhuỷvàhấpthụnhanhvớihiệusuấtcaokhíNH3,sinhratừđáyao. ChuyểnhoánhanhNO2thànhNO3.GiúpổnđịnhpHvàmàunướcaonuôi, giảmstresstrênthântôm. | AlkenMurrayCorpMỹAlken MurrayCorpMỹ | |
1140 | BIO-LIFE | 3002.90.00 | VikhuẩnchủngBacillusvà khoángchấtNitrogen, Phosphorus,Magnesium, Manganese | Giúpphânbổchấtthải,tăngnguồnthứcăntựnhiên,ổnđịnhđộpH,điều chỉnhcấutrúcđáy. | ThaiTechnologyAgricultureCo., LtdTháiLan | |
1141 | AlkenClearFlo1005 (CF-1005) | 3507.90.00 | Làhỗnhợpcácvisinhvậtvà Enzyme,baogồm:Bacillus amyloliquefaciens,B. licheniformis,B..Lactobacillus, B.subtilis,Pseudomonasputida; Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Phânhuỷcácchấtmùnhữucơtrongnướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch. GiảmcáckhíđộcNH3,H2Svàcáchợpchấtcủametansinhratừđáyaodo quátrìnhphângiảicácmùnbãhữucơ. | AlkenMurrayCorpMỹ | |
1142 | ENZYMAX | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Cungcấpcácenzymcầnthiếtchotôm;Giúptômhấpthutốtthứcăn;Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | ASIANAQUA&ANIMAL (THAILAND)CO.,LTD | |
1143 | GRANUBAC | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1144 | POCKETPRO-DR | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1145 | PROENYIN | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1146 | SACCOZYME | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1147 | ECOTAB | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1148 | MCPROTEX-DR | 2309.90.20 | Amylaseenzyme, Proteaseenzyme,Cellulase enzyme,Lipaseenzyme | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1149 | ENZITE | 2309.90.20 | Amylase,Hemi-Cellulase Beta-Gluconase,Protease | Hỗnhợpcácenzymegiúptôm cátăngcườngkhảnăngtiêuhoáchấtdinhdưỡng. | InternationalNutrition, Mỹ | |
1150 | SYN-AQUALB33 | 3507.90.00 | Bacilluscereus, Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Lactobacillusacidophilus, Lactobacillusplantarum,Protease,Amylase,Cellulase, | Phânhủycácchấthữucơtrong nướcvàđáyao,tạonguồnnướcsạch,giảmlượngkhíđộc,giúpổnđịnhpHvà màunướcaonuôi. | SynbioTech.INC- ĐàiLoan | |
1151 | VERONAS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1152 | TACOMAS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1153 | SUPERS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1154 | SOLARAS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1155 | PROZYMES | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1156 | MONTEROS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1157 | GALANTS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1158 | AVALONS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1159 | AQUABIOS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis Bacillussubtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1160 | MORGAN | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1161 | RX330 | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1162 | HIGHLUX | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1163 | FUTURE | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1164 | V.I.P | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1165 | LUXURY | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1166 | EUROMAX | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1167 | MISURA | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptôm khôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthống kín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1168 | VALENTINO | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao,điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptôm khôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthống kín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1169 | BENZ | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnước,giúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1170 | ICARUS | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1171 | BENZZO | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis,Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitronghệthốngkín | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1172 | SURAT | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1173 | FUTURE | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1174 | GIOVANNI | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1175 | OPTIMA | 3002.90.00 | Bacilluslicheniformis, Bacillussubtilis,Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứngthốiH2S phátsinhtrongao.Làmsạchđáyao,giúpphânhủyphântôm,thứcăndư thừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủyliêntục,giảmsựphátsinhkhíđộc NH3,giảmmùihôinướcvàđáyao.Giúpcânbằngmôitrườngnướctrongao, điềuchỉnhchấtlượngnướcgiúptômkhôngbịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1176 | BENZX | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1177 | CHICAGO | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1178 | BIOCHIPS | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1179 | BOSS | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phùhợpvớivicnuôitômtronghệthốngkín | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1180 | DMAXS | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium,Bacillus licheniformis,Bacilluspolymyxa | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướcvàđáyao,phù hợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1181 | CLEARANCE | 3002.90.00 | Bacillusmegaterium, Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluspolymyxa, Bacilluscirculans | Phânhủythứcănthừa,chấtthảivàchấthữucơtíchtụđáyao.Giảmmùihôi trongao,cảithiệnchấtlượngnướcao. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
1182 | PATHFINDER | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1183 | GIOVANNI | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1184 | ASCENDER | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1185 | OPTIMA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1186 | BOLOGNA | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1187 | SURAT | 3002.90.00 | Bacilluspolymyxa,Bacillus megaterium,Bacillus licheniformis | Khốngchếsựpháttriểnquánhiềucủađộngvậtphùdu,cảithiệnnướctrong aonuôitôm. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1188 | DynaGainSuper PAK400 | 3507.90.00 | Bacillussubtilis Nitrosomonassp Nitrobactersp Protease,Amylase,Cellulase, Xylanase | Phânhủycácchấtcặnbãởđáy aonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xáctảotàn…làmchođáyaosạch.Giảm bùnvàcácloạikhíđộctrongaonhư:H2S,NH3…Tạomàunướcđẹp,kích thíchtảocólợipháttriển. | BiominLaboratory SingaporePte,Ltd-Singapore | |
1189 | DynaGainSuper PB-300 | 3507.90.00 | Bacillussubtilis Nitrosomonassp Nitrobactersp Protease,Amylase,Cellulase, Xylanase | Phânhủycácchấtcặnbãởđáy aonhư:phântôm,thứcăndưthừa,xáctảotàn…làmchođáyaosạch.Giảm bùnvàcácloạikhíđộctrongaonhư:H2S,NH3…Tạomàunướcđẹp,kích thíchtảocólợipháttriển. | BiominLaboratory SingaporePte,Ltd-Singapore | |
1190 | SHELLBAC | 3002.90.00 | Bacillussubtilis Bacilluslicheniformis Saccharomycescerevisiae | Phânhủynhanhcácchấtthảihữucơnhưthứcănthừa,phântôm,rongtảo chết,cảithiệnchấtlượngnước. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1191 | MCIPEXIN-100 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis Saccharomycescerevisiae Bacilluslicheniformis | Phânhủynhanhvàhoàntoàncácchấtthảihữucơnhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết,cảithiệnchấtlượngnước. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1192 | V.I.P | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừa,chấtbéocótrongthứcănhoặc trongthứcănbổsungvàphântômmộtcáchnhanhchóng,hiệuquả.Hạnchế khíNH3,H2Smộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyao,làmcho tômgiảmcăngthẳng.ổnđịnhmàunước.Giảmbớtcáucặnlơlữngtrong nước,làmsạchnướcvàđáyao.Phùhợpvớiviệcnuôitômcôngnghiệpvàbán côngnghiệp. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1193 | PATHFINDER | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1194 | BOLOGNA | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnướclàmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1195 | HTS-SBT | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Lactobacillussp, Bacillussp. | Phângiảicácchấttàndư,phân bàitiết,cácloạitảochếtvàcácchấthữucơdưthừa;giảmthiểuhữuhiệuviệc sảnsinhravàtíchlũycácchấtNH3,H2S,NO2trongmôitrườngnước,đáy aonuôithủysản;ổnđịnhmôitrườngsinhtháiaonuôi. | CtyTNHHkỹthuật sinhhọcTrungThuận, VôTích,TrungQuốc (WuxiSino-Future Bio-TechnologyCo., Ltd,China) | |
1196 | MCPROTEX-PT | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae, Lactobacilluslactic | Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1197 | MENPRO-PT | 3002.90.00 | Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae, Lactobacilluslactic | Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1198 | AQUAMAX | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnước,làmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1199 | BIOCLEAN | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacilluslicheniformis, Bacilluscereus | Phânhủychấthữucơ,tảo,thứcăndưthừavàphântômmộtcáchcóhiệuquả vìđấylànhữngnguyênnhânlàmchonướctrongaotômbịônhiễm.Hạnchế khíAmmonia,nitritmộtcáchcóhiệuquảvàkhửmùithốicủabùnđáyaolàm chotômgiảmcăngthẳng,kíchthíchtảopháttriểnlàmchokhảnănggiámsát màunướcđượcdễdàng.Giảmbớtcặntrôilơlữngtrongnước,làmsạchnước vàđáyao,phùhợpvớiviệcnuôitômtronghệthốngkín. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1200 | BACTA-2 | 3002.90.00 | Bacillussubtilis, Bacillusmegaterium, Bacilluspolymyxa Rhodopseudomonasspp Saccharomycescerevisiae | Phânhủycácchấthữucơlắngdướiđáyao.Làmsạchmôitrườngaonuôi. Khửvàloạitrừkhíđộchạitrongao,tránhhiệntượngnổiđấuvàobuổisáng.Tạosinhtháicânbằnggiúptôm,cákhỏemạnh,lớnnhanh. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
1201 | EX-PRO | 3002.90.00 | Lactobacillusplantarum, Bacillussubtilis,Saccharomyces cerevisiae. | Tăngcườngkhảnănghấpthụthứcăn,giảmFCRvàchấtthải. | BiopharmaResearch& DevelopmentCo.,Ltd-Thailand | |
1202 | LECITILE | 2309.90.20 hoặc 2923.20.10 | Lecithin (AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue) | Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvịhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1203 | PENSOY | 2309.90.20 hoặc 2923.20.10 | Lecithin (AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue) | Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvịhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1204 | SERASOY | 2309.90.20 hoặc 2923.20.10 | Lecithin (AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue) | Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvịhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácacidbéo. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1205 | COLETOL | 2309.90.20 hoặc 2923.20.10 | Lecithin (AcetonInsoluble(phospholipid), Acidvalue) | Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữatrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvịhấpdẫn, kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcácaxitbéo. | AsianAqua&Animal (Thailand)Co.,Ltd-Thailand | |
1206 | TOPCITHINUB (LECITHIN) | 2309.90.20 hoặc 2923.20.10 | Lecithin (AcetonInsoluble) | Tăngkhảnănghấpthụchấtbéo,tạochấtkếtdínhtốt,baobọcviênthứcănvà thuốc,tránhtanrữanhanhtrongmôitrườngnước.Làhợpchấtcóhươngvị hấpdẫn,kíchthíchtômănnhiều.Chốngsựthiếuhụtcủaphospholipidvàcác axitbéo. | DegussaTexturant SystemsUS,LLC- HoaKỳ | |
1207 | AZZURA | 2309.90.20 | Protease,,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1208 | FISHZYME | 2309.90.20 | Protease,,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1209 | VALENCIA | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1210 | MIAMI | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1211 | SOTANA | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1212 | LASER | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1213 | CAYMEN | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1214 | CRUISER | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase | Cungcấpcácenzymecầnthiết chotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tănghiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1215 | PLAZA | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1216 | MP3 | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1217 | PILOT | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1218 | GOLAYS | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1219 | KARENX | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1220 | AKINO | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1221 | DAVITAL | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1222 | APOLLO | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1223 | MERIO | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1224 | COMPLETDV PLUS | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1225 | SUPERZYME | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1226 | ENGESTS | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1227 | ASCENDER | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1228 | SABINA | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1229 | D600 | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1230 | SISLEY | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1231 | SMART | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1232 | SISLEY | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1233 | SMART | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1234 | SABINA | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1235 | ENGESTS | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lippase,Pectinase | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuquảtrongviệctăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthuchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1236 | AQUAMIX251S | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1237 | OUTLANDER | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1238 | ARMADA | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1239 | ORIGA | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1240 | LIBERTY | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | Codel(Thailand)Co.,Ltd- Thailand | |
1241 | D600 | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase | Cungcấpcácenzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | BaxelCo.,Ltd-Thailand | |
1242 | ENZITE | 2309.90.20 | Amylase,Protease,Hemi- Cellulase,Beta-Gluâconase | Hỗnhợpenzymgiúptômcátăngcườngkhảnăngtiêuhoáchấtdinhdưỡng | InternationalNutrition, Mỹ | |
1243 | MOREYEAST 100E | 3002.90.00 | Saccharomycescerevisiae Bacillussubtilis,Bacillus licheniformis | MoreYeast100Eđượckếthợp trêncơsởcácchủngvisinhvậtcólợigiúptăngkhảnănghấpthụthứcăn, giảmFCRvàchấtthải. | PrinceAgriProducts,INC USA | |
1244 | M.V.ZYME | 2309.90.20 | Protease,Amylase, Cellulase | Cungcấpnhiềuloạienzymetiêuhoágiúpcá,tômhấpthutốtthứcăn.Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn. | GrandSiamCo.,Ltd- Thailand | |
1245 | AQUATRAX | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1246 | FENDY | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1247 | FREESTAR | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1248 | OLIGO | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcăn | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1249 | SAYYES | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase | CungcấpcácEnzymecầnthiếtchotôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn,Tăng hiệuquảsửdụngthứcă | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1250 | BIOMAX | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus | Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảidưthừatíchtụởđáyao.Giảmcáckhíđộc trongaonhư:NH3,NO2,vàH2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1251 | PROBIO-ZYME | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus | Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảidưthừatíchtụởđáyao. Giảmcáckhíđộctrongaonhư:NH3,NO2,vàH2S Cảithiệnchấtlượngnướcao | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1252 | RENO | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase, Lipase Bacilluspolymyxa,Bacillus licheniformis,Bacillus | Phânhủycácchấthữucơ,chấtthảidưthừatíchtụởđáyao.Giảmcáckhíđộc trongaonhư:NH3,NO2,vàH2S.Cảithiệnchấtlượngnướcao | BAXELCOMPANYLIMITED | |
1253 | “PC”ENZYME | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase,Tá dượcvừađủ | Phânhủycácchấtdưthừavàcặnbảdướiđáyhồ,lọaibỏcácgiápxácbám trênthântôm | PornChaiAgriculture1Biotech (ThaiLan) | |
1254 | COZYM10X | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Betaglucanase | Giúptiêuhóatốt,kíchthíchtômănnhiều,tăngsứcđềkhángchotôm,cá. | AMECO-BIOS-USA | |
1255 | EBINUZYME | 2309.90.20 | Protease,Amylase,Lipase, Cellulase,Pectinase,Carrier, SiO2 | Chứanhiềuloạienzymetạohiệuqủatrongviệctômtăngtrưởngvàtỷlệsống. Giúphấpthụchấtdinhdưỡngvàoruộttômvàlàmgiảmtỉlệchuyểnđổithức ăn | CODELCO.,LTDTHAILAND | |
1256 | BACTIPOSTPLUS | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase Lipase,Bacilluslicheniformis | Hòatanlớphữucơvàcânbằngmôitrườngđấtdướiđáyao. CảithiệntỉlệsốngchoPostLavar,hạnchếcáckhíđộc(amonia,nitrit,H2S) thườngtíchtụdướiđáyao. Phânhủychấtthảitrongao,cólợichotômvàthựcvậttrongao,khốngchếlại cặnbãvàtạonênmôitrườngantoàn | BAXELCO.,LTDTHAILAND | |
1257 | PROGEST | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase Lipase,Bacillus-megaterium | Phânhủythứcăndưthừavàcáclơlửngthựcvậttrongao. CânbằngđộpHởmứcthíchhợp,loạitrừkhíđộcnhưamoniac,nitritvàH2S | BAXELCO.,LTDTHAILAND | |
1258 | BACTIPOST | 3507.90.00 | Protease,Amylase,Cellulase Lipase,Bacillus-polymyxa | Phânhủynhanhcácchấthữucơdướiđáyao,ChuyểnhóaNH3thànhnitơtự dovàH2Sthànhlưuhuỳnhlàmchođáyaokhôngbịônhiễm. Cungcấpcácvikhuẩnvàenzymcólợigiúplàmgiảmcặnbãhữucơtạomôi trườngnướcsạch | BAXELCO.,LTDTHAILAND | |
1259 | HTS-ANTIMOSS | 3507.90.00 | Protease,Glucanase,Lactase, Pecanase,Xylanase,Cellulase, Amylase,Glucose | Nhanhchóngloạitrừcácloạitảo,rêucóhạitrongaonuôidonguồnnước biểnbịônhiễm.Ngănngừasựpháttriểnkhôngbìnhthườngcủacácloạitảo; Làmsạchchấtnước,phângiảicácchthữucơcódưthừatrongao. | (Wuxi)Sino-FutureBio- TechnologyCo.,Ltd-China | |
1260 | BIOKING | 3507.90.00 | Protease,Lipase,Amylase,Hemi cellulase,Beta-glucanase,Viable Aerobicbacteria,Viable Anaerobicbacteria,L,plantarum, L,acidophilus | Cótácdụngphụchồilạisựcânbằngcủahệthốngvisinhvậttrongao,tiêu hoáchấtthải,khửmùihôithối:nơiđáyao,gócaovàkhuvựcchoăn Làmgiatănghệđộngthựcvậttrongnướctạothêmthứcăntươichotôm(cá), giúptôm(cá)pháttriểnnhanhvàgiatăngđượcmậtđộnuôi | AMERICANVETERINARY LABORATORIESINC | |
1261 | HI-ATM | 2309.90.20 | Protease,Lipase,Pectinase | Giúptômtiêuhóatốt,kíchthích tômănnhiều,khỏemạnhvàtỷlệsốncao. | A,V.A.Marketing Co.,Ltd-Thailand | |
1262 | WASTEWATER TREATMENT | 3101.00.99 | S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn, Fe,Mo,Mn,Se, Aminoacid,peptid,vitamin, enzymes | Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm. | CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA | |
1263 | BIOBACA | 3101.00.99 | S,B,Co,Cu,I,Ni,Zn,N,P2O5, Fe,Mo,Mn,Se, Aminoacid,peptid,vitamin, enzmes | Làmsạchđáyaonuôitômkhinướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchấthữucơlắngtụdướiđáyaonuôitôm. | CYTOZYME LABORATORIES, IncUSA | |
1264 | SHRIMPLINENG | 3507.90.00 | Protease:4%,Lipase:3%,Men phângiảitinhbộtAmylase:3%, Sodiumhumate:20%,Chấtphụ giahỗnhợ:70% | Phânhuỷcácchấthữucơtrongnước,làmgiảmcáckhíđộcnhưNH3,NO2, H2S.NângcaopHvàhàmlượngOxyhoàtannhằmtạomôitrườngnuôitốt giúptômkhoẻ,bắtmồinhanh. | Yuh-HueiEnterpriseco.,LtdĐài Loan | |
1265 | BIOPHYL | 2309.90.20 | Protein0,4%,Lipid0,6%,hàm lượngchấtkhô3%,Calcium, VitaminB1,B2,B6 | Côngthứcgiàuacidaminvàkhoángbổsung;Cảithiệnsứckhỏetômcá;Kích thíchtrongthờikỳsinhtrưởngvàcảithiệnnăngsuất | ViệnBàochếVirbac-Pháp | |
PHỤ LỤC 3
DANHMỤCCÁCMẶT HÀNGPHỤCVỤNUÔI TRỒNGTHỦYSẢN
NHẬPKHẨUCÓĐIỀU KIỆN
(KèmtheoQuyếtđịnhsố38/2008/QĐ-BNN
ngày28/02/2008củaBộtrưởngBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM:
TT | Tênhàng | MãsốHS | Điềukiệnbổ sung |
A | Thứcănthủysản | ||
1 | Thứcăncông nghiệp | ||
1.1 | Thứcănhỗnhợpdạngviênchotômsú | 2309.90.13 | ĐápứngTiêuchuẩn Ngành(đến31/12/2007),Quichuẩn kỹthuật(từ1/1/2008) củaBộ Thuỷsản |
1.2 | Thứcănhỗnhợpdạngviênchotômcàngxanh | 2309.90.13 | |
1.3 | Thứcănhỗnhợpdạngviênchocátra,cábasa | 2309.90.19 | |
1.4 | Thứcănhỗnhợpdạngviênchocárôphi | 2309.90.19 | |
1.5 | Thứcăncông nghiệploạikhác | 2309.90.19 | |
1.6 | TrứngArtemia | 0511.91.90 |
|
1.7 | TảokhôSpirulina | 1212.20.20 |
|
2 | Chấtbổsungvào thứcăn | ||
2.1 | Cácloạivitamin | 2309.90.20 | ĐápứngTiêuchuẩn Ngành(đến31/12/2007),Quichuẩn kỹthuật(từ1/1/2008) củaBộ Thuỷsản |
2.2 | Cácloạiaxít amin | 2309.90.20 | |
2.3 | Cácloạikhoáng chất | 2309.90.20 | |
2.4 | Chếphẩmsinhhọc(Danhmụccác giống,loàivisinhvậtvàenzymekèm theo) | 2309.90.20 | |
B | Thuốcthúythủysản,hoáchất,chếphẩmsinhhọcdùngtrongnuôitrồng thuỷsản | ||
1 | Hóachấtxửlýmôitrườngnuôitrồng thủysản | ||
1.1 | Zeolite | 2842.10.00 | SiO2≥70% |
1.2 | Dolomite | 2518.10.00 | CaMg(CO3)2≥80% |
1.3 | Bộtđávôi | 2836.50.90 | CaCO3≥90% |
1.4 | Calciumhypochlorite | 3808.40.92 | Ca(OCl)2≥65% |
1.5 | BKC | 3808.40.92 | BenzalkoniumChloride hayalkyldimethylbenzylammoniumchloride≥50% |
1.6 | PhứcIodine | 3808.40.92 | NồngđộIodine≥10% |
1.7 | ProtectolGDA | 3808.40.92 | Glutaraldehyde≥50% |
1.8 | Trifluralin | 3808.40.92 | Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2- Toluidine>44% |
2 | Chấtdiệtcátạp:Câybãtrà(teaseedmeal) | 1211.90.99 | Saponin≥12% |
Ghichú:Cácđiểm2.1,2.2,2.3,2.4 (chấtbổ sung thứcăn)mãsố2309.90.20nếu xácđịnh đượcdưới dạngchếphẩmchứachúng vàcácthành phần.
II. CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU
TT | Tênhàng | MãsốHS |
A | Nguyênliệusảnxuấtthứcănthủysản |
|
| Lúamì |
|
1. | Mìhạt | 1001.90.99 |
2. | Cámmì(dạngbộthoặcviên) | 2302.30.00 |
3. | Bộtmì | 1101.00.10 |
4. | Tinhbộtmì | 1108.11.00 |
5. | Glutenlúamì | 1109.00.00 |
| Ngô |
|
6. | Ngôhạt | 1005.90.90 |
7. | Ngômảnh | 1104.19.10 |
8. | Ngôbột | 1103.13.00 |
9. | Tinhbộtbắp | 1108.12.00 |
| Ngũcốckhác |
|
10. | Ngũcốckhác(đạimạch,yếnmạch,cao lương...)dạnghạt | 1002.00.00 1003.00.00 1004.00.00 1008 |
11. | Ngũcốckhác(đạimạch,yếnmạch,cao lương...)dạngbột | 1102.10.00 1102.90.00 1103.19 1103.20.00 1104.12.00 1104.19.90 1104.22.00 1104.29.90 |
12. | Cám | 2302.40.00 |
| Đậutương |
|
13. | Đậutươnghạt | 1201.00.90 |
14. | Bộtđậutương | 1208.10.00 |
| Cácloạikhô dầu |
|
15. | Khôdầuđậutương | 2304.00.00 |
16. | Khôdầulạc | 2305.00.00 |
17. | Khôdầukhác | 2306 |
| Nguyênliệucónguồngốcthủysản |
|
18. | Bộtcá | 2301.20.00 |
19. | Bộtvỏsò | 0508.00.90 |
20. | Bộtđầutôm | 2301.20.00 |
21. | Bộtphụphẩmchếbiếnthuỷsản(bộtganmực,bộtnhuyễnthể,bộtgan sò,…) | 2301.20.00 |
22. | Dầugan cá | 1504.10.90 |
23. | Dầucá | 1504.20.00 |
24. | Dầumực,dầuganmực | 1506.00.00 |
25. | Phụphẩmchếbiếncá dạngFishsoluble | 0511.91.90 |
| Nguyênliệucónguồngốcđộngvật |
|
26. | Bộtthịt | 2301.10.00 |
27. | Bộtphụphẩmchếbiếnthịt | 2301.10.00 |
28. | Bộtthịtxương | 2301.10.00 |
29. | Bộtmáu | 0511.99.90 |
30. | Bộtlôngvũ | 0505.90.90 |
| Axitamin |
|
31. | Lysine | 2922.41.00 |
32. | Methionine | 2930.40.00 |
33. | Tryptophane | 2933.99.90 |
34. | Axitaminkhác(aminoacid) | 2922 |
| Cácloạivitamin |
|
35. | VitaminA | 2936.21.00 |
36. | VitaminE | 2936.28.00 |
37. | VitaminD | 2936.29.00 |
38. | Vitaminkhác | 2936.29.00 |
| Nguyênliệukhác |
|
39. | Cácchấtkếtdính,chốngoxyhóa,chốngmốc(chấtphụ gia) | 2309.90.20 |
40. | Cácmuốiphosphate | 2835 |
41. | Lecithine | 2923.20.10 |
42. | Cholinechloride | 2923.10.00 |
B | Nguyênliệusảnxuấtthuốcthúythuỷsản,hoáchất, chếphẩmsinhhọcdùngtrongnuôitrồngthuỷsản(dùngđểsảnxuấtcácloạithuốcthúythủysảncótrongDanhmụcthuốcthúythủysảnđượcphéplưuhànhtại ViệtNam) |
|
1. | KhángsinhnhómTetracycline | 2941.30.00 |
2. | Florfenicol | 2941.40.00 |
3. | KhángsinhnhómSunfadiazine | 2941.90.00 |
4. | Trimethoprim | 2933.59 |
5. | VitaminA | 2936.21.00 |
6. | VitaminB1 | 2936.22.00 |
7. | VitaminB2 | 2936.23.00 |
8. | VitaminB3hoặcB5 | 2936.24.00 |
9. | VitaminB6 | 2936.25.00 |
10. | VitaminB12 | 2936.26.00 |
11. | VitaminC | 2936.27.00 |
12. | VitaminE | 2936.28.00 |
13. | CácloạiVitaminđơnkhác | 2936.29.00 |
14. | Visinhvật | 3002.90.00 |
15. | Đồngsulfat | 2833.25.00 |
16. | Praziquantel(2-(Cyclohexylcarbonyl) -1,2,3,6,7,11b- hexahydro-4H-pyrazino (2,1-alpha)isoquinolin-4-one) | 2933.59 |
17. | HumanChorionicGonadotropin (HCG) | 2937.19 |
DANHMỤCCÁCGIỐNG,LOÀIVISINHVẬTVÀENZYME
TT | Têncácgiống,loài visinhvậtvà Enzyme | TT | Têncácgiống,loài visinhvậtvàEnzyme |
Visinhvật | |||
1. | Nitrosomonassp | 23. | Lactobacillusplantarum |
2. | Nitrobactersp | 24. | Lactobacillussporogenes |
3. | Bacilluslaterrosporus | 25. | Pediococcusacidilactici |
4. | Bacilluslicheniformis | 26. | Pediococcuspentosaceus |
5. | Bacillussubtilis | 27. | Candidautilis |
6. | Bacillusthuringiensis | 28. | Bacteroidesruminicola |
7. | Bacillusmegaterium | 29. | Bacteroidessuccinogenes |
8. | Bacilluscriculans | 30. | Cellulomonas |
9. | Bacilluspolymyxa | 31. | Clostridiumbutyricum |
10. | Bacillusamyloliquefaciens | 32. | Rhodopseudomonas |
11. | Bacillusmesentericus | 33. | Rhodococcussp. |
12. | Bacilluspumilus | 34. | Rhodobactersp. |
13. | Baciluslaevolacticus | 35. | Saccharomycescerevisiae |
14. | Bacillusstearothermophilus | 36. | Aspergillusniger |
15. | Bacillusazotoformans | 37. | Aspergillusoryzae |
16. | Bacillusaminovorans | 38. | Acetobacillusspp |
17. | Bacilluscoagulans | 39. | Alcaligenessp. |
18. | Bacilluspantothenticus | 40. | Pichiafarinosa |
19. | Lactobacilluslactis | 41. | Dekkerabruxellensis |
20. | Lactobacillusacidophilus | 42. | Paracoccusdenitrificans |
21. | Lactobacillusbifidobacterium | 43. | Thiobacillusversutus |
22. | Lactobacillushelveticus |
|
|
Enzyme | |||
1. | Protease | 8. | Xylanase |
2. | Lipase | 9. | Isomerase |
3. | Amylase | 10. | Catalase |
4. | Hemicellulase | 11. | Esterase |
5. | Pectinase | 12. | Hydrolase |
6. | Cellulase | 13. | Oxidoreductase |
7. | Alphagalactosidase | 14. | Betaglucannase |
PHỤ LỤC 4
DANH MỤC NHỮNG LOÀI THUỶ SẢN XUẤT KHẨUCÓ ĐIỀU KIỆN
(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN
ngày 28 tháng 02 nă m 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Mãhàng | TênViệtNam | Tênkhoahọc | Điềukiện | ||
1 |
|
|
| Tômhùm: |
|
|
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmma | Panulirus penicillatus | 200mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmđá | P.homarus | 175mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmđỏ | P.longipes | 160mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmlông | p.stimpsoni | 160mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmbông | p.ornatus | 230mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùmxanh | P.versicolor | 167mm trởlênvà khôngôm trứng |
| 0306 0306 | 21 21 | 10 20 | Tômhùm xám | P.poliphagus | 200mm trởlênvà khôngôm trứng |
2 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 30 | CácloàiCámú (song) | Epinephelusspp. | 500g/contrở lên |
3 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 30 | CáCam(cácam sọcđen) | Seriola nigrofasciata | 200mmtrởlên |
4 | 0301 0301 | 99 99 | 11 19 | Cámăngbiển | Chanoschanos | 500g/contrở lên |
5 | 0301 | 99 | 30 | Cángựa | Hyppocampusspp. | CITES(*) |
6 | 0301 | 92 | 00 | CáChìnhnhọn | Anguillaborneensis | đượcnuôi |
7 | 0301 | 92 | 00 | CáChìnhNhật | Anguillajaponica | đượcnuôi |
8 | 0301 | 92 | 00 | Cáchìnhhoa | Anguillamarmorata | đượcnuôi |
9 | 0106 | 90 | 10 | Ếchđồng | Ranarugulosa | đượcnuôi |
10 | 0106 | 90 | 10 | ẾchsáungónChâu Á | Euphlyctis hexadactylus(Rana hexadactyla) | CITES(*) |
11 | 0106 | 90 | 10 | ẾchẤnĐộ | Hoplobatrachus tigerinus(Ranna tigerina) | CITES(*) |
12 | 0106 | 20 | 00 | Rùasông | Dermatemydidae | CITES(*) |
13 | 0106 | 20 | 00 | Rùahộp | Cuoraspp | CITES(*) |
14 | 0106 | 20 | 00 | Vích | Cheloniamydas | CITES(*) |
15 | 0306 | 24 | 10 | Cuabiển | Scyllaserrata | 200g/contrởlên |
Ghichú:Điềukiệnquảnlýlàkíchcỡg/con,mm/convàđượcnuôichỉápdụng đốivớiconsống.
PHỤ LỤC 5
DANHMỤCNHỮNG LOÀI THUỶSẢNCẤMXUẤTKHẨU
(Kèm theo Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN
ngày 28 tháng 02 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Mãhàng | TênViệtNam | Tênkhoahọc | ||
1 | 0307 | 91 | 10 | Traingọc | Pinctadamaxima |
2 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cácháy | Macrurareevessii |
3 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cácòm | Notopteruschitala |
4 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cáanhvũ | Semilabeonotabilis |
5 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cáhô | Catlocarpiosiamensis |
6 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cáchìavôisông | Crinidenssarissophorus |
7 | 0106 | 90 | 90 | CácócTamĐảo | Paramesotritondeloustali |
8 | 0301 | 92 | 00 | Cáchình mun | Anguillabicolor |
9 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cátradầu | Pangasianodongigas |
10 | 0106 | 12 | 00 | Cáông sư | Neophocaenaphocaenoides |
11 | 0106 | 12 | 00 | Cáheovâytrắng | Lipotesvexillifer |
12 | 0106 | 12 | 00 | Cáheo | Delphinidaespp |
13 | 0106 | 12 | 00 | Cávoi | Balaenopteraspp |
14 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 30 | Cátrà sóc | Probarbusjullieni |
15 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cárồng | Scleropagesformosus |
16 | 0106 | 12 | 00 | Bòbiển/cáông sư | Dugongdugon |
17 | 0106 | 20 | 00 | Rùabiển | Cheloniidaespp |
18 | 0106 | 20 | 00 | Cásấunước ngọt | Crocodylussiamensis |
19 | 0106 | 20 | 00 | Cásấunướcmặn | Crocodylusporosus |
20 | 0508 9601 | 00 90 | 10 90 | Bộsanhôcứng | Stolonifera |
21 | 0508 9601 | 00 90 | 10 90 | Bộsanhôxanh | Helioporacea |
22 | 0508 9601 | 00 90 | 10 90 | Bộsanhôđen | Antipatharia |
23 | 0508 9601 | 00 90 | 10 90 | Bộsanhôđá | Scleractinia |
24 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cábasa | Pangasiusbocourti |
25 | 0301 0301 0301 | 99 99 99 | 21 29 40 | Cátra | Pangasianodonhypophthalmus |
Ghichú:
-Cấmxuấtkhẩuđốivới loài cácònsống.
-Đốivớisan hô cấmxuấtkhẩu cảloạichếtvàsống.
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây