Quyết định 1946/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1946/QĐ-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1946/QĐ-TCHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 01/07/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bổ sung giá tham chiếu lốp ô tô nhập khẩu từ Trung Quốc
Ngày 01/07/2014, Tổng cục Hải quan đã ra Quyết định số 1946/QĐ-TCHQ về việc ban hành Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo, bổ sung mức giá tham chiếu mặt hàng ắc quy, lốp bơm hơi dùng cho ô tô tại Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá ban hành kèm theo Quyết định số 1114/QĐ-TCHQ ngày 10/04/2014.
Theo đó, giá tham chiếu đối với mặt hàng ắc quy nhập khẩu dao động từ 9,6 USD - 61,2 USD/bình tùy từng loại, xuất xứ; trong đó, giá cao nhất 61,2 USD được áp dụng đối với bình ắc quy 12V-200AH, nhãn hiệu Rocket, có xuất xứ Hàn Quốc; tiếp đến là bình ắc quy loại khô, 12V-150AH, nhãn hiệu Atlas, có xuất xứ từ Hàn Quốc với giá tham chiếu là 47 USD. Đối với lốp bơm hơi bằng cao su nhập khẩu từ Trung Quốc, dùng cho xe tải và xe buýt, mức giá tham chiếu dao động từ 52,5 USD - 140,6 USD/bộ tùy theo từng loại.
Trước đó, tại Quyết định số 1114/QĐ-TCHQ ngày 10/04/2014, Tổng cục Hải quan cũng đã ban hành mức giá tham chiếu đối với lốp bơm hơi bằng cao su có xuất xứ từ Thái Lan, Pháp, Nhật, Hàn Quốc... với mức giá dao động từ 19 - 17.171 USD/chiếc.
Các mức giá tham chiếu nêu trên là cơ sở để so sánh, đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của người khai hải quan, xác định dấu hiệu nghi vấn, thực hiện tham vấn trong quá trình làm thủ tục hải quan hoặc thực hiện kiểm tra sau khi hàng hóa đã thông quan theo quy định và không được sử dụng để áp đặt trị giá tính thuế.
Quyết định này có hiệu lực áp dụng đối với các tờ khai hải quan đăng ký từ ngày 05/07/2014.
Xem chi tiết Quyết định1946/QĐ-TCHQ tại đây
tải Quyết định 1946/QĐ-TCHQ
BỘ TÀI CHÍNH Số: 1946/QĐ-TCHQ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO
VỀ TRỊ GIÁ VÀ MỨC GIÁ THAM CHIẾU KÈM THEO
------------------------------------------
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ quy định về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 12 năm 2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTC ngày 26 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 12 năm 2010;
Căn cứ Thông tư số 175/2013/TT-BTC ngày 29 tháng 11 năm 2013 của Bộ Tài chính quy định về áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan;
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
MỨC GIÁ THAM CHIẾU KÈM THEO DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ TRỊ GIÁ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1946/QĐ-TCHQ ngày 01/7/2014)
STT |
Mã hàng |
TÊN HÀNG |
Nhãn hiệu |
Model |
Năm sản xuất |
Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Mức giá (USD) |
1 |
|
I. BÌNH ẮC QUY |
|
|
|
|
|
2 |
8507 |
1. Hiệu ROCKET |
|
|
|
|
|
|
3 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-35AH |
ROCKET |
SMF NS40ZL |
|
Korea |
BÌNH |
10.8 |
4 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-60AH |
ROCKET |
SMF 55D23L |
|
Korea |
BÌNH |
17.6 |
5 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-75AH |
ROCKET |
SMF NX110-5ZL |
|
Korea |
BÌNH |
19.7 |
6 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-90AH |
ROCKET |
SMF NX120-7L |
|
Korea |
BÌNH |
23.5 |
7 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
ROCKET |
SMF 1000RA |
|
Korea |
BÌNH |
28.0 |
8 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
ROCKET |
SMF 1000LA |
|
Korea |
BÌNH |
28.6 |
9 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-200AH |
ROCKET |
SMF N200 |
|
Korea |
BÌNH |
61.2 |
10 |
8507 |
2. Hiệu ATLAS |
|
|
|
|
|
|
11 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-40AH |
ATLAS |
MF44B19FL |
|
Korea |
BÌNH |
12.6 |
12 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-45AH |
ATLAS |
MF50B24R |
|
Korea |
BÌNH |
12.7 |
13 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-50AH |
ATLAS |
MF50D20L |
|
Korea |
BÌNH |
12.8 |
14 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-55AH |
ATLAS |
MF55559 |
|
Korea |
BÌNH |
15.9 |
15 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-60AH |
ATLAS |
MF55D23R(HD) |
|
Korea |
BÌNH |
18.0 |
16 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-70AH |
ATLAS |
MF80D26R |
|
Korea |
BÌNH |
22.7 |
17 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-80AH |
ATLAS |
MF95D31L |
|
Korea |
BÌNH |
23.0 |
18 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-100AH |
ATLAS |
MF31-800, 12V, 100 AH |
|
Korea |
BÌNH |
25.0 |
19 |
8507 |
Bình ắc quy loại khô, 12V-150AH |
ATLAS |
MF160G51 |
|
Korea |
BÌNH |
47.0 |
20 |
8507 |
3. Hiệu khác |
|
|
|
|
|
|
21 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-35AH |
GLOBAL |
SMF NS40Z |
|
Korea |
BÌNH |
9.6 |
22 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-45AH |
GLOBAL |
SMF NX100-S6LS |
|
Korea |
BÌNH |
10.5 |
23 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-50AH |
GLOBAL |
SMF 50D20L |
|
Korea |
BÌNH |
12.8 |
24 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-35AH |
DELKOR |
NS40ZMF |
|
Korea |
BÌNH |
20.0 |
25 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-60AH |
DELKOR |
SMF 55D23L |
|
Korea |
BÌNH |
22.0 |
26 |
8507 |
Bình ắc quy, 200-350W và 180- 350 W |
CHILWEE |
6-dzm -12 và 6-dzm -14 |
|
China |
BÌNH |
12.00 |
27 |
|
II.Lốp bơm hơi bằng cao su (dùng cho xe tải, xe buýt) |
|
|
|
|
|
|
28 |
4011 |
l. Hiệu Safe holder |
|
|
|
|
|
|
29 |
4011 |
Lốp ô tô |
SAFE-HOLDER |
11.00 R20-18PR BS29 |
|
China |
BỘ |
120.0 |
30 |
4011 |
Lốp ô tô |
SAFE-HOLDER |
11 R22.5-18PR BYD68 |
|
China |
CHIẾC |
105.0 |
31 |
4011 |
Lốp ô tô |
SAFE-HOLDER |
12R22.5-18PR BYS98 |
|
China |
CHIẾC |
112.5 |
32 |
4011 |
Lốp ô tô |
SAFE-HOLDER |
12.00 R20 20PR BS18 |
|
China |
BỘ |
135.0 |
33 |
4011 |
Lốp ô tô |
SAFE-HOLDER |
12.00R20 - 20PR BS28 |
|
China |
BỘ |
136.5 |
34 |
4011 |
2. Hiệu Taitong |
|
|
|
|
|
|
35 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
7.50 R16 14PR HS918 |
|
China |
BỘ |
52.5 |
36 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
8.25 R20 16PR HS268 |
|
China |
BỘ |
63.0 |
37 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
9.00 R20 16PR HS218 |
|
China |
BỘ |
82.5 |
38 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
10.00 R20 18PR HS918+ |
|
China |
BỘ |
97.5 |
39 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
11.00 R20 18PR HS218 |
|
China |
BỘ |
112.5 |
40 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
11 R22.5 16PR HS103 |
|
China |
CHIẾC |
105.0 |
41 |
4011 |
Lốp ô tô |
TAITONG |
12.00 R24 20PR HS108 |
|
China |
BỘ |
130.5 |
42 |
4011 |
3. Hiệu Amberstone |
|
|
|
|
|
|
43 |
4011 |
Lốp ô tô |
AMBERSTONE |
11.00R20-18PR 386 |
|
China |
BỘ |
109.4 |
44 |
4011 |
Lốp ô tô |
AMBERSTONE |
12.00R20-18PR 388 |
|
China |
BỘ |
125.0 |
45 |
4011 |
Lốp ô tô |
AMBERSTONE |
11R22.5-16PR 660 |
|
China |
CHIẾC |
93.7 |
46 |
4011 |
4. Hiệu Jinyu |
|
|
|
|
|
|
47 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
7.00R16-14PR JY601 |
|
China |
BỘ |
60.2 |
48 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
8.25R16 16PR JY510 |
|
China |
BỘ |
75.5 |
49 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
10.00R20-18PR JY706 |
|
China |
BỘ |
112.8 |
50 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
11.00R20-18PR JY706 |
|
China |
BỘ |
127.8 |
51 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
11R22.5-16PR JY522 |
|
China |
CHIẾC |
112.8 |
52 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
12.00R20 18PR JY596 |
|
China |
BỘ |
140.6 |
53 |
4011 |
Lốp ô tô |
JINYU |
12R22.5 16PR JY522 |
|
China |
CHIẾC |
120.8 |
54 |
|
|
|
|
|
|
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây