Quyết định 8267/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bố sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng quặng vàng, đồng, niken, molipđen Việt Nam đến năm 2015, có xét đến năm 2025
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 8267/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 8267/QĐ-BCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành: | 10/08/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 8267/QĐ-BCT
BỘ CÔNG THƯƠNG
------- Số: 8267/QĐ-BCT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 08 năm 2015
|
Nơi nhận:
- Như Điều 4 - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - UBND tỉnh Nghệ An; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng |
(Kèm theo Quyết định số 8267/QĐ-BCT ngày 10 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Tên mỏ
|
Diện tích (km2)
|
Điểm góc
|
Tọa độ VN2000 Kinh tuyến trục 105°, múi chiếu 6°
|
|
X(m)
|
Y(m)
|
|||
Mỏ quặng vàng gốc khu Yên Na- Yên Tĩnh thuộc xã Yên Na và xã Yên Tĩnh, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
22
|
1
|
2138 750
|
462 120
|
2
|
2138 914
|
462 321
|
||
3
|
2138 819
|
462 455
|
||
4
|
2138 620
|
462 232
|
||
5
|
2139 771
|
461 219
|
||
6
|
2139 769
|
462 064
|
||
7
|
2138 954
|
462 920
|
||
8
|
2138 847
|
462 523
|
||
9
|
2138 979
|
462 340
|
||
10
|
2138 657
|
461 218
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây