Quyết định 1858/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1858/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1858/QĐ-BNN-TC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Ngô Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 24/11/2010 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1858/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------------- Số: 1858/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2010 |
Nguồn vốn | Được duyệt (đồng) | Thực hiện (đồng) |
Tổng số | 3.000.663.000 | 2.728.957.000 |
1. Vốn ngân sách Nhà nước | 3.000.663.000 | 2.728.957.000 |
2. Nguồn khác | | |
Nội dung | Dự án được duyệt | Chi phí đầu tư được phê duyệt quyết toán |
Tổng giá trị | 3.000.663.000 | 2.699.622.000 |
1- Xây lắp | 1.965.855.000 | 1.977.025.000 |
2- Thiết bị | 505.930.000 | 504.425.000 |
3- Chi phí quản lý dự án | 51.773.000 | 51.757.000 |
4- Chi phí tư vấn | 135.605.000 | 135.495.000 |
5- Chi khác | 23.000.000 | 30.920.000 |
6- Dự phòng | 318.500.000 | |
Nội dung | Tài sản thuộc Chủ đầu tư quản lý | Tài sản giao cho đơn vị khác quản lý | ||
Thực tế | Quy đổi | Thực tế | Quy đổi | |
Tổng số | 2.699.622.000 | | | |
1. Tài sản cố định | 2.653.102.000 | | | |
2. Tài sản lưu động | 46.520.000 | | | |
Tên đơn vị | Phải thu (đồng) | Phải trả (đồng) |
1- Công ty CP tư vấn và xây dựng phát triển nông thôn 6: Chi phí xây dựng (gói thầu số 4) | 29.335.000 | |
Tổng số | 29.335.000 | |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Kho bạc Nhà nước Nghệ An; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH Ngô Anh Tuấn |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây