Quyết định 1817/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt dự toán chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán các dự án hoàn thành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1817/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1817/QĐ-BNN-TC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày ban hành: | 24/11/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1817/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------ Số: 1817/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2011 |
STT | Tên dự án | Chủ đầu tư | Số tiền thẩm tra |
1. | Dự án đầu tư xây dựng vườn Quốc gia Cát Tiên | Vườn Quốc gia Cát Tiên | 15.022.000 |
2. | Dự án xây dựng 03 phòng thí nghiệm | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | 34.000.000 |
3. | Dự án trang bị phòng thí nghiệm công nghệ sinh học | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | 6.232.000 |
| Tổng cộng | | 55.254.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 2; - Kho bạc Nhà nước (giao dịch); - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
STT | Nội dung chi | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Chi công tác thẩm tra | | | | 43.700.000 |
| Thành viên trực tiếp | buổi | 430 | 100.000 | 43.000.000 |
| Thành viên khác | buổi | 10 | 70.000 | 700.000 |
2 | Chi họp thông qua biên bản | | | | 2.500.000 |
| Chủ trì | buổi | 10 | 150.000 | 1.500.000 |
| Thành viên | buổi | 10 | 100.000 | 1.000.000 |
3 | Chi cộng tác viên và phụ cấp kế toán | | | | 3.400.000 |
| Cộng tác viên | buổi | 14 | 100.000 | 1.400.000 |
| Phụ cấp kế toán | | | | 2.000.000 |
4 | Chi khác | | | | 5.654.000 |
| Tổng hợp số liệu | buổi | 4 | 100.000 | 400.000 |
| Phục vụ họp | buổi | 10 | 100.000 | 1.000.000 |
| Văn phòng phẩm | | | | 4.254.000 |
| Tổng cộng | | | | 55.254.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây