Quyết định 2506/QĐ-BNN-KHCN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chỉ định Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 2506/QĐ-BNN-KHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2506/QĐ-BNN-KHCN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 28/10/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2506/QĐ-BNN-KHCN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 2506/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Bộ trưởng (để b/c); - Các Tổng cục/Cục thuộc Bộ (để p/h); - Lưu: VT, KHCN. (15b) | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Quốc Doanh |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2506/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và PTNT)
STT | Tên phép thử | Đối tượng phép thử | Giới hạn phát hiện/Phạm vi đo (nếu có) | Phương pháp thử |
1. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Quinolone (Flumequine, Enrofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Ciprofloxacin, Ofloxacin) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCVN 8686-3 |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA | ||
2. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Sulfamide (Sulfadiazin, Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Sulfaquinoxalin, Sulfaclozin, Sulfamethoxin, Trimethoprim) | Thuốc thú y | 0,2 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | AOAC 993.32 | ||
3. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Fenicol (Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCVN 8686-05 |
Thức ăn chăn nuôi | 0,3 ppm | ISO 13493 FDA LIB # 4306, 2003 | ||
4. | Kiểm nghiệm hàm lượng nhóm Tetracycline (Chlotetracylin, Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) | Thuốc thú y | 0,25 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 0,5 ppm | AOAC 995.09 TCVN 8349:2010 | ||
5. | Kiểm nghiệm hàm lượng Tylosin | Thuốc thú y | 0,5 ppm | TCCS |
Thức ăn chăn nuôi | 1 ppm | AOAC 962.26 | ||
6. | Xác định hàm lượng Tiamuline Hydro fumarate trong thuốc thú y bằng phương pháp HPLC | Thuốc thú y | 1 ppm | TCVN 8686-7 |
7. | Xác định dư lượng Salinomycin bằng phương pháp HPLC | Thức ăn chăn nuôi | 1 ppm | ISO 14183:2005 |
8. | Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin A | Thuốc thú y | 0,3 ppm | TCVN 8674:2011 (HPLC) |
Thức ăn chăn nuôi | 10 ppm | AOAC 992.06 | ||
9. | Kiểm nghiệm hàm lượng vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C) | Thuốc thú y | 0,3 ppm | TCVN 8686-1,2,6 TCVN 8975:2011 HPLC TCVN 8976:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | AOAC 2000 (970.65) | |||
10. | Kiểm nghiệm hàm lượng roxasone | Thức ăn chăn nuôi | 0,1 ppm | AOAC 971.47 |
11. | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 5165-90 |
Thuốc thú y | ||||
12. | Xác định tổng số nấm men, nấm mốc | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 7137-2002 TCVN 8275-1:2010 |
| | Thuốc thú y | ||
13. | Xác định tổng số vi khuẩn Bacillus sp Bacillus cereus.. | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 8736:2011 TCVN 4992:2005 |
Thuốc thú y | ||||
14. | Xác định vi khuẩn Salmonella | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/25ml Dạng rắn 10 CFU/25g | TCVN 4829-05 |
Thuốc thú y | ||||
15. | Xác định vi khuẩn E.coli | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 6848-07 TCVN 7686:2007 |
Thuốc thú y | ||||
16. | Xác định vi khuẩn Staphyloccocus aureus | Thức ăn chăn nuôi | Dạng lỏng 1 CFU/ml Dạng rắn 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 |
Thuốc thú y |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây