Quyết định 05/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2006

thuộc tính Quyết định 05/2006/QĐ-BNN

Quyết định 05/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2006
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:05/2006/QĐ-BNN
Ngày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:12/01/2006
Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Lĩnh vực khác

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 05/2006/QĐ-BNN

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

 

 

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

SỐ 05/2006/QĐ-BNN NGÀY 12 THÁNG 01 NĂM 2006 VỀ VIỆC CÔNG BỐ

DANH MỤC THUỐC THÚ Y, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y

ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;

Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,

 

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

 

Điều 1.Công bố kèm theo Quyết định này:

Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2006.

Điều 2.Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 33/2005/QĐ-BNN, ngày 09/6/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến 31/12/ 2005.

Điều 3.Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng


DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2006

(Ban hành kèm theo Quyết định số…05……/ 2006/QĐ-NN  ngày…12…tháng…01….năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

 

I/THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng   đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1.       

Trisulfon  depot

Sulfachlopyridazin, Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol

Gói

20g, 100g

TWI-X3-59

2.       

Ampisep

Ampicilin, Sulfadimedin,

Trimethoprim

Ống, Lọ

5ml, 10, 20, 50,100ml

TWI-X3-102

3.       

S.T.S

Tiamulin, Spectinomycin,

Sulfadimedin

Lọ

20, 50, 100ml

TWI-X3-126

4.       

Gentasul

Gentamycin, Trimethoprim,

Sulfadimezin

Lọ

5, 20, 50, 100, 250ml

TWI-X3-154

2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

TT

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

5.         

Hampiseptol

Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,

Trimethoprin

Gói;Lon

4 g, 50g; 100 g

TW-X2-51

6.    

Hampiseptol®

Ampicillin trihydrate

Sulfadimidin, Trimethoprin

Ống;

Lọ

5 ml;

10 ml, 100ml

TW-X2-61

7.    

Genta-Costrim®

Gentamicin sulfate, Sulfadimidin,

Trimethoprin

Gói

10 g, 50 g, 100 g

TW-X2-62

8.    

CRD-Stop

Tylosin tartrate, Erythromycin, Tiamulin HF

Gói

20 g, 100 g

TW-X2-70

9.    

Genta-Sulmet

Gentamycin sulfate, Sulfadimidin,

Trimethoprin

Lọ

10 ml

TW-X2-71

10.         

Tiakaneolin®

Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin sulfate

Lọ

10 ml, 100 ml

TW-X2-80

11.         

Thuốc trị hen sưng đầu vịt

Tylosin tartrate, Berberin, Sulfonamid

Gói

10 g, 50 g, 100 g

TW-X2-94

3. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số

đăng ký

17.     

Tylokagen

Tylosin, Gentamycin, Kanamysin

Lọ

10, 25, 50ml

DKN-10

4. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng   đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

18.   

EST-Vịt

Erythomycin Sulfat, Sulfamethoxazol, Streptomycin

Túi

10g, 20g, 50g

TCI-19

19.   

Anticoccidae

Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Sulfadimethoxin,

Túi

10g, 20g, 50g

TCI-17

5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng   đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

20.   

Thuốc trị ỉa chảy

Neomycin, Colistin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN-24

21.   

Furabac

Furoxanel, Sulfamethoxazol, Erythromycin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN-31

22.   

Trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn

Tylosin, Erythromycin, Sulfamid

Gói

10g

HCN-39

6. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng       đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

23.   

Trị cầu trùng I

(Anti Coccid)

Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

VNC-3

24.   

Trị cầu trùng II (Coccistop ESB3)

Sulfadimidin, Sulfachlozin, Trimethoprim

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g

VNC-4

8. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

25.   

MG-200

Tylosin tartrate,Sulphamethoxazol,Trimethoprim

Gói, hộp

10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg

GRV-7

26.   

Tylan-S

Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin

Gói, Hộp

10, 50g

GRV-24

27.   

Genta-Colisep

Gentamycin,Trimethroprim, Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

10g, 50g

GRV-26

9. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

28.   

T&D Dinamicin

Erythromycin thiocyante, Trimethoprim, vitamin A Sulfadiazin sodium,

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

TD-3

10. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

29.   

Bactekos

Tylosintartrat, Trimethopim, Sulfadimidin, Thiamin nitrat

Túi

5; 10; 20; 50g; 100g

NGH-06

11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

30.   

CRD-Bcomplex

Dihydro Streptomycin, Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol

Gói

10; 20; 50; 100; 500; 1000g

NC-05

12. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THUỐC THÚ Y BÌNH MINH

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

31.   

Trisulfa

Sulfachlorpyridazin, Sulfadimidin, Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

BM-02

32.   

Anti Aleccid

Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

BM-04

13. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

33.   

Anticolisal (ATCS) (Takamin)

Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP

Gói

5; 10; 20g

KN-02

14. CƠ SỞ THANH THO

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

34.   

Dipofutin (Toi thương hàn)

Neomycin, Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid

Gói

5g; 100g

TT-01

35.   

Thuốc chữa toi gà vịt (THT)

Gentamycin, Sulphadimizin, Trimethoprim, Phytoncid

Gói

50g; 100g

TT-02

15. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

36.   

Tetrasulfa-prim

Tetracyclin, Sulfamid, Trimethoprim

Gói

10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg

VTY-X -8

16. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

37.   

Ery-Sulfa

Erythomycine thiocyante, Sulfadiazine Trimethoprim

Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg

RTD-18

38.   

RTD-Coccicid 2

(RTD-Coccistop)

Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim

Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg

RTD-26

39.   

Bicin

Sulfamethoxazone, Trimethoprim

Tetracycline, Vit.B1

Gói

5, 10,20, 50,100,

200, 500g,1kg

RTD-31

40.   

RTD- Amptrisep

Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone

Ống, lọ

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

RTD-70

 

41.   

RTD- Spira-Prim

Spiramycin Adipat,Trimethoprim

Sulfadiazin

Lọ, chai

5, 10, 20,50, 100ml

RTD-100

 

42.   

RTD-Dipen-Strep L-A

Penicillin G Benzathin

Penicillin G Procain   Streptomycin Sulfate

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml,

250, 500 ml, 1 lít

RTD-101

 

 

 

 

17. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng  gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

43.   

Sul-Strep

Sulfaguanidin, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin

Gói

7; 10; 20; 50; 100 g

SH-8

18. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng  gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

44.   

Ricovit

Sulfachloropyridazine, Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex

Gói

10; 50; 100; 500g

ND-03

45.   

Sul-T

Ampicillin Trihydrate, Vit C

Sulfadimidine; Trimethoprime

Gói

50;100;400;500g

ND-66

46.   

Linco. BACT

Lincomycine, Spectinomycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprime

Gói

10; 20; 50; 100; 500g

ND-74

47.   

Colivet-New

Oxytetracycline, Trimethoprim, Sulfadimidine

Gói

10; 20; 50; 100,400; 500g

ND-77

48.   

Cefa-coccus

Cefalexine; Sulfadiazine; Sulfachloropyridazine

Trimethoprime;Vit K3

Gói

10; 20; 50; 100;

500g

ND-80

49.   

ND Neotine

Neomycin, Trimethoprim, Sulphadimidin, Thiamine

Lọ

10; 20; 50; 100; 250ml

ND-144

50.   

T.C.T

Diaveridine; Sulfaquinoxaline; Sulfadimidine; Trimethoprime

Túi

20; 50; 100g

ND-116

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

19. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMECHEMIE

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

51. 

BIO-E.T.S

Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg

10; 20kg

LD-BP-26

52. 

BIO-TST

Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg

10; 20kg

LD-BP-64

53. 

BIO-GENTATRIM

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim

Gói; Hộp; Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 10; 20kg

LD-BP-72

54. 

ERYSULTRIM

Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin Trimethoprim

Ống

Chai, lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

LD-BP-110

55. 

SPIRASULTRIM

Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg

10; 20kg

LD-BP-142

56. 

TRIMESUL

Trimethoprim, Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine

Ống

Chai, lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

LD-BP-153

57. 

GENTA-SULTRIM

Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Ống

Chai, lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

LD-BP-162

58. 

BIO-SUPER COC (W.S.P)

Sulfachlopyridazine, Sulfaquinoxaline,

Diaveridine

Gói

Hộp,Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg;100;250;500g,1kg;              10; 20kg

LD-BP-309

59. 

BIO-SCOUR O.S

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Sulfaguanidine, Streptomycine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250, 500ml; 1,2,5,20 Lít

LD-BP-323

60. 

BIO-SCOUR W.S.P

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Neomycine, Streptomycin, Atropin

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg

10; 20kg

LD-BP-324

61. 

TYLOSULFADOXIN-C

Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100; 250; 500g, 1kg

10; 20kg

LD-BP-353

62. 

BIO-CLOROCOC

Sulfachloropyrazine,

Sulfadimidine,

Diaveridine

Gói

Hộp,Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg;               10; 20kg

LD-BP-372

20. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng   đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

63.   

Tylo-Sulfavet

Tylosin, Sulfadiazin, Trimethoprim

Ống, lọ

chai

5, 10, 20ml

50, 100ml

HCM-X1-29

64.   

Vetcotrim

Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine

Gói, lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-35

65.   

Khẹc mũi vịt

Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6, PP, B1,Neomycin,

Gói

Lon

10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g100, 250, 500, 1000g

HCM-X1-63

21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

66.   

Tylan-septryl

Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ, chai

5; 10; 20; 50; 100ml

HCM-X2-12

67.   

TTS-Plus

Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg

HCM-X2-88

68.   

Ampi-sep

Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone, Sulfadimidine,

Gói,

Hộp, Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg;100g, 1kg;5kg, 10kg

HCM-X2-90

69.   

Elisultrim

Erythomycin, Lincomycin, Sulfadimidin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500g

1kg

HCM-X2-117

70.   

ETS-D

Erythromycin, Dexa sodium Trimethoprim, Sulfamethoxazone,

Lọ, chai

5; 10; 20; 50; 100ml

HCM-X2-118

71.   

Genta-Septryl

Gentamycin, Cabosil Sulfadimidine, TMP, Bromhexine,Paracetamol

Gói,

Hộp, Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg

HCM-X2-52

72.   

Amsepcin

Ampicillin, Analgin, TMP,  Sulfamethoxazol

Lọ chai

5; 10; 20; 50; 100ml

HCM-X2-54

73.   

Peni-Strep

Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin

Chai

500ml

HCM-X2-56

74.   

S.G Gentasol-TMP

Gentamycin, TMP, Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil

Gói,

Hộp,Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg

100g, 1kg; 5kg, 10kg

HCM-X2-133

22. CÔNG TY TNHH MINH HUY

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

75.   

Genta-Septotrim

Sulfamethoxazol, Gentamycin, Trimethoprim

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg

HCM-X4-15

76.   

Neopenstrep

Neomycin, Streptomycin

Penicillin, Vitamin

Gói

100g

HCM-X4-16

77.   

Tylan septotryl

(Kháng sinh vịt)

Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim

Gói

30

HCM-X4-64

78.   

Ampisep

Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

30

HCM-X4-65

79.   

T.T.S.A

Tylosin, Analgin, Trimethoprim,Sulfadimidin

Gói

lọ, chai

5, 10, 50, 100, 500, 1000g

HCM X4-85

80.   

Tylanseptotryl

Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol,

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X4-91

23. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

81.   

Tylanseptryl

Tylosin , Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

5g

HCM-X5-17

82.   

Ampiseptryl

Ampicilline, Trimethoprim , Sulfamethoxazol

Gói

3g

HCM-X5-18

24. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

83.   

Polycine

Erythromycin, Streptomycin

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

5; 10; 100 g

HCM-X7-2

84.   

A.T.T.S

Analgin, Sulfamethoxazol  Tylosin, Trimethoprim

Gói; Hộp

5; 50g; 100g

HCM-X7-11

85.   

Trị tiêu chảy

Sulfaguanidin, Neomycin; Treptomycin

Gói; Hộp

5; 10; 50g; 100g

HCM-X7-15

86.   

Khẹt mũi vịt

Tylosin, Erythromycin; Sulfadimidin

Gói; Hộp

5; 10g; 100 g

HCM-X7-19

25. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

87.   

Erysultrimcort.f

Erythromycin,Trimethoprim

Sulfamethoxazol Dexamethasone

Ống

Lọ

5ml,

10; 20; 50; 100ml

HCM X9-16

88.   

Tylanseptotryl

Tylosin tartrate, Vitamin A, C, Trimethoprim,

Sulfaguanidin,

Túi, gói, hộp

5, 10,20,100g

HCM X9-22

89.   

Ampisultrim.f

Ampicillin, Sulfaguanidin,

Trimethoprim

Túi, gói, hộp

5, 10,20,100g

HCM X9-23

90.   

Sonagenta Septryl

Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinamid

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-64

91.   

Tiamutin

Tiamulin, Sulfamethoxazol,

Trimethoprim, VitaminA, D3, E

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-69

92.   

Tiacotrim Fort

Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-72

93.   

Ampi-STB

Ampicillin trihydrat,Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone

Ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-82

26. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

94.   

Tylo-Septotryl

Tylosin Tatrate,Sulfametoxypyridazin,Trimethoprim

Lọ, chai

10, 50,

100ml

HCM-X10-4

95.   

Ery-Septotryl

Erythromycine,Sulfamethoxazol,Trimethoprim

Ống

10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-5

96.   

Trisultrim 36

Sulfadimidin,Sulfametoxazol,Sulfadiazin,

Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X10-27

97.   

Bột cảm cúm

(Cloxamco)

Ampi monohydrat,Cloxaciloline, Vit K3, Colistin, Paracetamol,Vit C, Aminophyline

Gói

Hộp

5, 50, 100,

500g

HCM-X10-33

27. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

98.   

Anti CRD

Colistin, Trimethoprim Sulfadimethoxin

Gói

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-18

 

 

 

28. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

99.   

Tylo Septryl

Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Lọ, chai

10,20, 50,100ml

HCM-X13-8

100.      

Ampiseptotryl

Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethazole,

Lọ, chai

10, 20, 50, 100ml

HCM-X13-18

29. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

 

Dạng    đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

101.      

Ery-Septotryl

Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-5

102.      

Anofloquin

Norfloxacin, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-6

103.      

Trimeflu

Flumequine, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-19

104.      

Gentasep

Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-27

105.      

Tylo-Septotryl

Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim

Lọ

100ml

HCM-X14-33

30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

106. 

TYLOPRIM

Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Ống

Lọ; Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-30

107. 

GENTAPRIM

Gentamycin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Ống

Lọ, Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml,100ml

HCM-X15-31

108. 

AMBACTRYL

Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol,

Ống

Lọ, chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-36

109. 

ERY-SEP

Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Ống

Lọ,Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml, 100ml

HCM-X15-37

110. 

LINBACTRYL

Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim.

Ống

Lọ, Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml,100ml

HCM-X15-41

111. 

EST-VITA

Erythromycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Vitamin A, E, B1

Gói

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM-X15-65

112. 

AMPISEPTRYL-VITA

Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim

Gói

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-67

113. 

TYLAN-SEPTOTRYL

Tylosin tartrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim

Gói

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-69

114. 

ERY-COTRIM

Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim,

Gói

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-79

115. 

BACTRIM FORTE

Sulfamethiazol, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Gói

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g

1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-81

116. 

POLYSUL

Sulfathiazol, Sulfamerazin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypyridazin

Ống

Lọ; Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-105

117. 

SPIRA-COTRIM

Spiramycin adipate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Ống,Lọ,

Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml;100ml

HCM-X15-108

118. 

ERY-COTRIM

Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

Ống

Lọ; Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-109

119. 

TYLOSEPTRYL

Tylosin tartrate , Sulfadimidin sodium, Trimethoprim

Ống

Lọ; Chai

2; 5; 20ml

10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-110

31. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/             Thể tích

Số đăng ký

120. 

Gavacoc

Nhóm Sulfamid, , Vit A, B2, PP, K3, Trimethoprim

Gói, Lon

50g, 1kg;100g

HCM-X17-14

121. 

Tiacin Complex

Tiamulin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Vitamin C, K.

Gói,Lon

100g; 100g

HCM-X17-28

122. 

Genta Plus

Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ, Ống

10, 100ml; 5ml

HCM-X17-55

123. 

Lincosept

Lincomycin,TrimethoprimSulfamethoxazole, Dexamethasone

Lọ

50ml

HCM-X17-58

124. 

Gavacoc’S330

Sulfa-chloropyridazine, Sulphadimidine, Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine.

Lọ

100ml

HCM-X17-152

 

32. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN

TT

Tên  thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Số đăng ký

125. 

Genta - TDT

Gentamycin, Tiamutin

Trimethoprim; Dexamethason

Ống

Lọ,chai

5,10 ml

5,10,50,100ml

HCM-X18-25

126. 

Gentaprim

Gentamycin sufat, Sulfadimerazin, Trimethoprim

Gói, chai

10; 50; 100; 500g; 1kg

HCM-X18-64

33. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số đăng ký

127. 

Ampi-Trim

Ampicillin, Trimethoprim, Sulfa.

Túi, hộp

5-10-20-50-100-500g-1kg

HCM-X19-02

128. 

α-Clotadona

Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim….

Túi, hộp

5-10-20-50-100-500g-1kg

HCM-X19-09

129. 

α-Eriprim-Fort

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim

Túi, hộp

5-10-20-50-100-500g-1kg

HCM-X19-20

130. 

Genta-Bactrim

Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinic

Túi, hộp

5-10-20-50-100-500g-1kg

HCM-X19-22

131. 

Tylan Sep

Tylosin, Trimethoprim, sulfa, A ,C

Túi, hộp

5-10-20-50-100-500g-1kg

HCM-X19-39

132. 

Ampidextrim

Dexamethasone, Ampicillin, Trimethoprim, sulfa

Chai, lọ

10-20-50-100-250ml

HCM-X19-63

133. 

Erysep

Erythromycin, Sulfadimidin, Trimethoprim

Chai, lọ

10-20-50-100-250ml

HCM-X19-75

134. 

Tylansep

Tylosin, trimethoprim, Sulfadimidin

Chai, lọ

10-20-50-100-250ml

HCM-X19-94

34. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

135. 

Tylo-Cotrim

Tylosin tartrate, Sulfadiazine, Trimethprim, Vit A, C, K3

Gói

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg

HCM-X24-20

136. 

Oxolin-Plus

Oxolinic acid, Colistin sulphate

Gói

5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg

HCM-X24-31

35. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

137. 

Ampisulfatrim

Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói,

Hộp

3, 5, 30, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g

MNV-1

138. 

MN Tylanseptrim

Tylosine tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vit A, C

Gói

3, 5, 30, 50, 100g

MNV-4

139. 

Genta-Prim

Gentamycine, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp

5, 10,20,30,50,100g

500, 1.000g

MNV-55

36. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

140. 

E-CRD Fort

Sulfadimidin, Erythromycin, Trimethoprim, Bromhexin

Gói

2;5;10;20;50; 100;500g;1kg

HCM-X26-9

141. 

Tylovit

Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin A, K3

Gói

5; 10; 50; 100; 500; 1000g

HCM-X26-11

142. 

Eriprim concentrate

Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

5; 10; 50; 100; 500; 1000g

HCM-X26-12

37.CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

143. 

INVET – GENTABAC

Gentamycin sulfate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim, vitamin PP chua.

Gói

5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-14

144. 

INVET – AMPISEP

Ampicillin trihydrate, Sulfaguanidin, Trimethoprim.

Gói

5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-21

145. 

TYLOSEPTRYL

Tylosin tartrate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim

Ống,

Lọ,Chai

2, 5ml

10, 20 ml,50, 100ml

HCM-X27-36

146. 

INVET – AMSEP

Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Ống,

Lọ, Chai

2, 5ml

10, 20 ml,50, 100ml

HCM-X27-40

TỈNH TIỀN GIANG

38. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số

đăng ký

147. 

Bipenicillin Streptomycin

Penicillin procain;

Penicillin G  potasium Streptomycin Sulfate

Lọ

1tr UI peni, 1g Strepto

CL-08

148. 

Gentrysul

 

Gentamycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

Ống

Chai

2ml

100ml

CL-12

149. 

Aristamid

 

Sulfamethoxypyridazin;

Sulfamethizol; Sulfacetamid

Lọ

10ml

CL-21

150. 

Spiracin

 

Spiramycin;Trimethoprim;

S. dimerazin sodium; VitaminA; PP;E;B1 ;B6 ;B1

Gói

Lon

5;30;100g

100g

CL-27

151. 

Erytrisul

 

Erythromycin thiocyanate;

Sulfadimerazin; Trimethoprim

Ống

 

2ml

 

CL-34

152. 

Estreptopenicilin

Streptomycin sulfate;

Penicillin G procain; Penicillin G potasium

Chai

10g Strep, 2tr UI Peni;

50g Strep; 10tr UI Peni

CL-44

153. 

Tonisulfan

 

Sulfadimethoxin; Sulfathiazol;Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol, Hexametylentetramine

Ống

Chai

5ml

100ml

CL-45

154. 

Tonibiotic

Sulfadimethoxin; Sulfadimidine; Sulfacetamid

Lọ

10ml

CL-51

155. 

Sul-extra

 

Berberin; Sulfadimidin;

Trimethoprim; Bcomplex

Gói, Lon

5;10;30;50;100;200g

500;1000g

CL-114

156. 

Tylomix

 

Tylosin tatrate; Vitamin E; PP; B1; B2; D3; Sulfamerazine; Trimethoprim

Gói

Lon

5;10;30;50;100;200g

100;200g

CL-116

157. 

T.T.S

Tylosin, Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin

Gói,Lon

100g

CL-161

158. 

Trị tiêu chảy

Neomycine; Sulfthiazol, berberin

Gói,lon

10;30;50;100;200;500; 1000g

CL-162

159. 

Bacampe

Ampicilline; Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C

Gói,lon

100;200;500;1.000g

CL-167

160. 

Colibact

Colistin;Trimethoprim; Dexamethason; SMP

Gói

5g

CL-171

161. 

Tyloseptryl

Tylosin;Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazine

Gói

5g

CL-191

162. 

Ery-septotryl

Tylosin hay Erythromycine;

Trimethoprim; Vitamin C

Gói

5g

CL-195

163. 

Polysul

Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP

Lọ, chai

10;20;50;100ml

CL-202

164. 

Ampi Cotrim fort

Ampicillin; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

Chai,Lọ

10;20;50;100ml

 

CL-210

165. 

Tylo Bactrim fort

Tylosin tatrate; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

Chai,Lọ

10;20;50;100ml

 

CL-211

166. 

Trisul Strep

Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol

Gói

Lon

10;30;50;100;150; 200g; 100;150;200g

CL-215

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

39. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số

đăng ký

167. 

Amodazin

Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-10

168. 

Trimesul 24%

Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim

Chai, Ống

2; 5; 10, 20; 50; 100ml

CT-42

169. 

Ampiseptryl

Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin,

Chai, lon, gói, lọ, ống

20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

2; 5; 10, 20; 50; 100ml;

CT-45

170. 

Lincoseptryl

Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Chai,Lọ, Ống

2; 5; 10, 20; 50; 100ml

CT-53

171. 

Erybactrim

Erythromycin, Trimethoprim

Sulfamethoxazol, Vitamin B2, B5, A.Folic

Gói, hộp

3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-56

172. 

Erlicovet

Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Vit.B2, B5, A.Folic, Trimethoprin

Gói, hộp

3-5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-57

173. 

Vime-Anticoc

Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin

Vit.B1, B6, K

Gói, hộp

Bao, xô

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-181

174. 

Vimecox (SPE3)

Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K, Sulfachloropyrazine,

Gói, hộp

Bao, xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-205

175

Vimetyl fort

Tylosin, Trimethoprim,

sulfadiazin

Gói, hộp bao, xô, thùng

10-20-50-100-200-250; 500g -1-2-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-223

40. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng
đóng gói

Khối lượng/ thể tích

Số đăng ký

175. 

Genta-Septryl

Sulfamethoxazole
Gentamycin, Trimethroprim

Gói, hộp

5-10-20-50-100-500g

CT(TH)-36

176. 

Sulfatrim fort

Sulfadimidin, Sulfadiazin; Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

CT(TH)-99

177. 

Tetrasone

Oxytetracycline, Sulfadiazin, Trimethoprim, Dexamethason

Ống, chai, lọ

5-10-20-50-100-250ml

CT(TH)-30

41. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

178. 

Ampicotrime

Sulfamethoxazole; Paracetamol, Ampicilline

Trimethoprim

Gói

Hộp; Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG)-15

179. 

Toi thương hàn

Oxytetracycline, Vit B1, B2, B5, B6, PP

Sulfamethoxazole, Trimethroprim,

Gói, Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG)-40

180. 

Tylansep

Sulfamethoxazole, Vit C Tylosin, Trimethoprim,

Gói, Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG)-62

181. 

T-T-S

Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin

Gói, Lon, Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG)-64

42. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng /Thể tích

Số đăng ký

182. 

Ampi-Trisul

Ampicilline, Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-7)

183. 

E.T.S

Erythomycine, Vitamin C

Sulfamethoxazone,Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-12)

184. 

Tylodexine

Tylosin,Trimethoprime

Sulfamethoxazone, Vit C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-13)

185. 

T.T.S

Tylosin, Vitamin C

Sulfamethoxazone ; Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-17)

186. 

Tia-Septryl

Tiamutin, Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-25)

187. 

Tia-Complex

Tiamutin, Vitamin A,D,E, Trimethoprime Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-26)

188. 

Coli-Bactrim

Colistin, Trimethoprime Sulfamethoxazone Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-27)

189. 

Genta-Cotrim Fort

Gentamycine

Sulfamethoxazone ; Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-39)

190. 

Tetra-Sulstrep

Oxytetracycline

Sulfamethoxazone; Streptomycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-47)

191. 

Ampi-Cotrim Fort

Ampicillin,Trimethoprim

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-1Kg

CT(X1/5-50)

192. 

Linco-Septryl

Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazon, Dexamethasol

Ống

Lọ; Chai

2-5-10ml

10-20ml; 50-100-500ml

CT(X1/5-57)

193. 

Ampi-Bactrim

Ampicilline, Trimethoprime, Sulfamethoxazone

Ống

Lọ, Chai

2-5-10ml

10-20-50-100-500ml

CT(X1/5-75)

194. 

Cotrim Max LX

Sulfamethoxazone

Sulfadimidine; Sulfadiazine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500-1Kg

CT(X1/5-81)

195. 

Tylansep

Tylosin, Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500-1Kg

CT(X1/5-83)

196. 

Lincotryl Fort

Lincomycine

Sulfamethoxazone;  Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500-1Kg

CT(X1/5-85)

43. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số đăng ký

197. 

Chlo-TMP

S.methoxazol, Oxytetracycline, Trimethoprim, Vita.C,

Gói

Hộp

5g, 7g, :50g

100g

CT(X2-9)-4

198. 

Tylan septotryl

Tylosin, Trimethoprim, Sulfamid, Vitamin

Gói

5; 50; 100g

CT(X2-9)-21

199. 

Bactrim Oxysol

 

Oxytetracycline, Sulfamid,
Trimethoprim, Vitamin

Gói

 

5; 10; 20; 50; 100g

 

CT(X2-9)-23

200. 

Toi-Thương hàn

Oxytetracycline Vit.B1, B2, B5, B6, PP, S.methoxazol, Trimethoprim

Gói

Hộp

5g

100g

CT(X2-9)-32

201. 

TTS

S.methoxazol, Trimethoprim,  Tylosin

Gói, Hộp

5; 20; 50; 100g

CT(X2-9)-33

202. 

Ampi-Cotrim

Ampicyclin, S.methoxazol; Trimethoprim

Gói; Hộp

5; 7; 50g; 100g

CT(X2-9)-35

203. 

Tylo-Septryl

Tylosin-S.methoxazol; Trimethoprim

Lọ, chai

20ml-50ml

CT(X2-9)-53

204. 

Tialin-Cotrim

Tiamutilin, Erythromycin, Sulfamid, Trimethoprim, Vit.A, D, E

Gói

 

5g, 50g

CT(X2-9)-66

205. 

Ery-Bactrim

Erythromycine, Vit.A, D Trimethoprim, Sulfamid

Gói

5; 20; 30; 50; 100g

CT(X2-9)-70

206. 

Lincotryl 333

Lincomycine, S.methoxazol, Trimethoprim

Ống,Lọ, chai

5; 10ml; 20; 50ml

CT(X2-9)-83

207. 

Genta-Covex

 

Gentamycine, S.methoxazol

Trimethoprim, Vitamin

Gói

 

5g, 30g, 50g

 

CT(X2-9)-98

208. 

Lincosin

Lincomycine, Sulfamid, Trimethoprim

Gói

5g, 30g, 50g

CT(X2-9)-99

209. 

Kháng sinh tổng hợp

Oxytetracycline, Sulphonamid, Trimethoprim

Gói; Hộp

5g, 100g
100g

CT(X2-9)-103

210. 

Trị bệnh đường ruột và tiêu chảy

Oxytetracyclin, Sulfamid,

Trimethoprim, Vitamin, Kaolin

Gói

Hộp

5g,

100g

CT(X2-9)-104

211. 

Ampi-Trimsol

Ampicillin, Sulfamid,

Trimethoprim, Dexa

Chai, lo

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-136

44. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số đăng ký

212. 

Ampicotrym Fort

Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

7g,20g,50g, 100g,250g,500g

100g, 250g, 500g

CT(X3-2)-1

213. 

Erybactrim

Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vit.C

Gọp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g

CT(X3-2)-9

214. 

Tylan Septotryl

Tylan, Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C

Gọp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g

CT(X3-2)-10

215. 

Ampicotrym Fort

Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Ống, Chai, lọ

5ml,

5ml,10ml,20ml, 50ml,100ml

CT(X3-2)-14

216. 

Tetrasone

Sulfamethoxazol, Dexamethazone acetate, Oxytetracyclin HCl, Trimethoprim

Ống

Lọ

5ml

5, 10; 20; 50; 100ml

CT(X3-2)-17

217. 

Tylan-Septryl

Tylan tatrate, trimethoprim, Sulfamethoxazol

Ống, chai, lọ

5ml

5, 10; 20; 50; 100ml

CT(X3-2)-26

218. 

Ampi-Trisul

Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

Hộp

3,5,20,50,100,250, 500g

100 ,250, 500g

CT(X3-2)-27

219. 

Lincotryl-Fort

Licomycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone acetate

Lọ, chai

5, 10,50, 100ml

CT(X3-2)-48

220. 

Tetrasul

Sulfadimidin, Methionin, Sulfamethoxazol, Sulfamethoxidipirazin, Sulfadiazin

Lọ, chai

5, 10,20,50, 100ml

CT(X3-2)-49

221. 

Tia-Septryl

Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g

CT(X3-2)-63

222. 

Tia-Septryl

Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

5, 20, 50,100, 250, 500g

100, 250, 500g

CT(X3-2)-67

223. 

EstreptoPenicyllin Aviar

Estreptopencillina, Penicilin G, Procainniea, Penicytica G Potasica

Lọ, chai

10,50g

CT(X3-2)-71

224. 

Genta-septryl

Gentamycin,Sulfadimidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol,

Ống

Chai lọ

5ml

5, 10,20,50, 100ml

CT(X3-2)-83

225. 

Tiacotryl-Fort

Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g

100g, 250g,500g

CT(X3-2)-96

226. 

Dia-Septryl

Diaveridin, Trimethoprim, sulfadiazin

Gói

Hộp

5g,20g,50g,100g, 200g,500g

100g, 250g,500g

APC-136

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II/THUỐC NHẬP KHẨU

1.CÔNG TY ADWIA

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số

đăng ký

227. 

Scour-Stat

Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium

Gói, hộp

20; 50; 100; 500g; 1kg

ADWIA-1

 

2. CÔNG TY BREMER

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

228. 

Trimethosulf

Sulfamerazine, Sulfadianine, Sulfathiazole, Trimethoprim

Chai

100ml

BM-7

3. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

229. 

Ery Sulfa

Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói, hộp

100g; 1kg

CAC-2

4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

230. 

King Berline Inj

Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine

Lọ

20; 50; 100ml

SPC-5

 

5. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND

TT

Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

231. 

Penstrep L/A Inj

Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate

Chai

50ml

SAMU-06

6. CÔNG TY P.T. MEDION

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

232. 

Erysuprim

Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim

Gói, bao

5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

MDI-27

7. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

233. 

SCOURBAN PLUS

Sulfa, Streptomycin, Neomycin

Chai

50; 100; 250; 500ml

BLL-6

 

 

 

8. CÔNG TY VIRBAC

TT

Tên thuốc,

nguyên liệu

Hoạt chất chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Số

đăng ký

234. 

Polysul

Sulphathiazol, Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate

Chai

100; 250ml

AV-21

 

9. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC H - VCN

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

235. 

TTS

Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin

Gói

20; 50 100g

GUY-3

10. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L(ITALY)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

236. 

Vasthinol

Oxolinic acide,Colistine

Gói

100gr.

ACC-5

11. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

237. 

Mastipra Inj

Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim

Chai

100ml

HP-1

238. 

Pneumotos Balsamico Inj

Erythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole,

Chai

100ml

HP-3

12. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

239. 

TAVETG.S.T.

Gentamicin, Sulfamethoxine, Trimethoprim

Chai

10; 40; 100; 5ml

TAV-10

 

 

 

 

13. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

240. 

Gentaprim

Gentamicin,Trimethoprim , Sulfadimethoxine

Chai

10; 40; 100; 250;

500; 1000ml

IIS-6

241. 

Ganadisulfa

Sulfatiazol,Sulfameracina,Sulfadiacina

Chai

100; 250; 500ml

1000ml

IIS-7

 


III/  THUỐC CHUYỂN TỪ CỤC NÔNG NGHIỆP

 

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu

Hãng

Nước

242                    

Amasil dry (formic acid 62%)

BASF-91-3/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

Dạng bột, màu trắng

Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF

Germany

Văn phòng đại diện Công ty BASF Singapore tại T.P HCM

243                    

Vannagen

CU-1464-03/03-KNKL

Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi

Bao: 25kg

Chemoforma

USA

Công ty BEHN MEYER

244                    

Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)

EA-342-10/01-KNKL

Phòng bệnh cầu trùng cho gà

Bao: 20kg và 25 kg

Eco Animal Health

England

 

Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE

245                    

Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)

MI-64-2/01-KNKL

Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng

Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt

Thùng: 50kg

MPEXTRACO

India

246                    

Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)

MM-630-8/02-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Bao: 25 kg

Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical Factory

China

 

Công ty HELM AG

247                    

Sal Curb Dry

KM-18-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

 

Văn phòng đại diện Công ty KEMIN Industries Asia

248                    

Sal Curb Liquid

KM-19-10/99-KNKL

Kháng khuẩn & chống mốc

Bao: 25kg, 200kg và 1000kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

249                    

Sal Curb RM Extra Liquid

KM-122-4/01-KNKL

Chất kháng khuẩn

Dạng lỏng, màu nâu nhạt

Thùng: 200kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

250                    

Acidlac Dry

KM-265-8/00-KNKL

Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men

Màu nâu nhạt

Bao: 1kg và 25kg

Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.

Singapore

Công ty  NEO AGRO BUSINESS CO, LTD

 

 

 

251                    

Cheil Colistin

CK-478-3/02-KNKL

Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN

Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg

Cheil Bio Co. Ltd.

Korea

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu

Hãng

Nước

252                    

Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)

NC-69-3/00-KNKL

Chất kháng khuẩn

Bao: 25 kg

Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd

China

Văn phòng đại diện Công ty NOVARTIS CONSULTING AG

 

253                   2

Clinacox 0,5%

JB-336-10/01-KNKL

Phòng ngừa bệnh cầu trùng

Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg

Janssen

Belgium

254                    

Karno- Liver

VP-1569-7/03-KNKL

Giải độc gan, thận cho gia súc

Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix

France

 

 

 

Văn phòng đại diện Công ty RHODIA

255                    

Mistral Feed

Op-1547-6/03-KNKL

Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc

Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg

Olmix

France

256                    

Salm- Occide

AP-744-10/02-KNKL

Chống salmonella

Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Cca

France

257                    

Bột trái minh quyết (Caromic)

GS-474-3/02-KNKL

Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN

Bao: 25kg

G.A Torres. S.L.

Spain

Công ty TNHH Chăn nuôi  C.P Việt Nam

258                    

Lnb Electrolyte Blend

LNB-347-12/00-KNKL

Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước

Mầu xanh lá mạ

Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng

259                    

Chlortetracycline Feed Grade

(Citifac 15% & 20%)

HuC-10-8/99-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Dạng bột, hạt

Bao: 1kg và 25kg.

Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.

China

Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến

260                    

15% Chlortetracycline Feed Grade

FA-312-11/00-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Bột hoặc hạt màu nâu

Fuzhou Antibiotic Group Corp

China

 

 

 

 

Công ty TNHH Thương mại Thành Nhơn

261                    

Cocci Guard Concentrate Powder

US-239-6/01- KNKL

Phòng bệnh cầu trùng

Dạng bột.

Bao: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC

USA

262                    

Cocci Guard Liquid Concentrate

US-240- 6/01- KNKL

Phòng bệnh cầu trùng

Dạng lỏng

Can: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC

USA

263                    

Dinamune

DN-113-4/01-KNKL

 

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Dạng bột , màu kem

Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu

Hãng

Nước

264                    

Biomin P.E.P Liquid

BI-274-8/01-KNKL

Phòng tiêu chảy ở lợn con

Dung dịch màu nâu vàng.

Bình: 250ml, 1000ml và 20lít

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

 

 

 

 

 

Công ty TNHH  Việt-áo

 

265                    

Biomin P.E.P Sol

BI-275-8/01-KNKL

Phòng tiêu chảy ở lợn con

Dung dịch màu nâu nhạt.

Bình: 250ml, 1000ml và 20lít

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

266                    

Biotronic SE

BIO-104-4/00-KNKL

Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.

Dạng bột màu xám nâu.

Bao: 20kg, 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

267                    

Cleantec 50-2X

GK-1401-01/03-KNKL

Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi

Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg

Geneybio Co. Ltd.

Korea

 

 

Công ty TNHH Long Sinh

 

268                    

Cleantec Q30-2X

GK-1400-01/03-KNKL

Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi

Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít

Geneybio Co. Ltd.

Korea

269                    

Photo- Plus

WH-520-4/02-KNKL

Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi

Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg

Woogenne B&G

Korea

270                    

Antitox

GUYO-60-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.

Guyomarch. NutritionAnimal .

France

 

Công ty  TNHH GUYOMARCH Việt Nam

 

271                    

Hit

GUYO-61-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin& chống Stress

Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg

Guyomarch NutritionAnimal .

France

272                    

Ticol

GUYO-62-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm

Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg

Guyomarch NutritionAnimal .

France

273                   4

Detox

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố Aflatoxin

Bao: 40kg

Nutritec S.A

Belgium

 

 

 

Xí nghiệp NUTRIWAY  VIETNAM

 

274                    

Fibosel

LI-1465-03/03-KNKL

Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc

Hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

275                    

Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)

BB-1734-10/03-NN

Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN

Bao: 25kg

Biovet

Bungari

276                    

Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)

BB-1719-10/03-NN

Bổ sung chất chống cầu trùng

Bao: 25kg

Biovet

Bungari

 

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu

Hãng

Nước

277                    

Chlortetracycline (Feed Grade 15%)

HT-576-8/02-KNKL

Bổ sung kháng sinh trong TĂCN

Bao: 25 kg

Huameng Jinhe Industry Co.Ltd

China

Công ty TNHH Thương mại  N và M

278                    

Chlortetracycline Feed Grade

TQ-228-6/01-KNKL

Bổ sung kháng sinh

Vàng nhạt

Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd

China

Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ Siêu Kỷ

279                    

Livfit Vet (Concentrate premix)

DAY-11-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin

Bao, gói: 500g và 5kg

Dabur Ayurvet Ltd.

India

 

Công ty Phát triển công nghệ nông thôn

280                    

Toxiroak Premix

DAY-12-8/99-KNKL

Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin

2,5kg,10kg

25kg

Dabur Ayurvet Ltd.

India

281                    

Lincomix 800 Soluble Powder

PC-310-10/00—KNKL

Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn

Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg

Pfizer Pharmacia Suzhou.

China

 

 

 

 

 

Công ty PFIZER HCP

 

282                    

Linco-Spectin 880 Premix

PC-311-10/00-KNKL

Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho lợn

Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg

Pfizer Pharmacia Suzhou.

China

283                    

Lincomix-S

PC-1634-10/00-KNKL

Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn

Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg

Advance Pharmacia.

Thailand

284                   `

Oti-Clens

HT-1370-12/02-KNKL

Bổ sung chất kháng khuẩn

Chai: 120ml

Pfizer

Australia

285                    

Oti-Clens

HT-1370-12/02-KNKL

Bổ sung chất kháng khuẩn

Chai: 120ml

Pfizer

USA

286                    

Aviax Premix 5%

PM-1886-02/04-NN

Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN

Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg

Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd

Malaysia

 

 

Công ty Sunzen Coproration Sdn.Bhd

287                    

Stacidem

PM-1887-02/04-NN

Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN

Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

288                    

Chlortetracycline

(Feedgrade 15%; 20% và 60%)

NC-1485-5/03-KNKL

Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

 

Công ty TNHH Hoµng Ph¸t

 

 

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Tên đơn vị đăng ký nhập khẩu

Hãng

Nước

289                   3

Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

Dạng bột màu hồng.

Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

Công ty TNHH Tân Việt ¸

290                    

Lincofeed

CC-1789-11/03-NN

Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.

Bột màu trắng.

Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

Công ty TNHH SX-TM-Chăn nuôi Nam Hoa

291                   5

Fyto-Cox Dry

NB-1781-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

 

 

 

 

 

Văn phòng đại diện Công ty INVE ASIA

 

 

 

292                   6

Fyto-Digest P Dry

NB-1779-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

293                   7

Fyto-Digest S Dry

NB-1780-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

294                    

Fytosafe Dry

NB-1778-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

295                    

Salmo-Nil AC Liquid

NB-1776-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg

NUTRI.AD International.

Belgium

296                    

Salmo-Nil Dry

NB-1770-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

297                    

Salmo-Nil Liquid

NB-1775-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg

NUTRI.AD International.

Belgium

 

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản đã hết hiệu lực. Quý khách vui lòng tham khảo Văn bản thay thế tại mục Hiệu lực và Lược đồ.
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất