Quyết định 5370/QĐ-CT của Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh về việc bổ sung, điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 5370/QĐ-CT
Cơ quan ban hành: | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 5370/QĐ-CT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Đình Cử |
Ngày ban hành: | 31/12/2010 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Giao thông, Văn hóa-Thể thao-Du lịch |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 5370/QĐ-CT
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ TP. HỒ CHÍ MINH ------------------ Số: 5370/QĐ-CT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - UBND TP; (để báo cáo) - Tổng cục Thuế; (để báo cáo) - Lưu (TH-NV-DT, HC) | KT. CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG Trần Đình Cử |
Điểm điều chỉnh, bổ sung | Loại/Hiệu xe | Giá xe (triệu đồng) | Ghi chú |
Phần I, các điểm… | |||
A.3 | AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 5 chỗ, Đức sản xuất | 2.048 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.3 | AUDI Q7 3.6 Pretige Sline QUANTTRO, 7 chỗ, Đức sản xuất | 2.305 | |
A.3 | AUDI TTS COUPE QUANTTRO PRESTIGE 2.0, 4 chỗ, Hungary sản xuất | 1.655 | |
A.4 | Bentley Continental Flying Spur, 5 chỗ, dung tích 5998 cm3, Anh sản xuất | 11.300 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.4 | Bentley Continental Flying Spur Speed, 5 chỗ, dung tích 5998 cm3, Anh sản xuất | 11.805 | |
A.4 | Bentley Azure, 4 chỗ, dung tích 6761 cm3, Anh sản xuất | 17.900 | |
A.5 | BMW 730 Li, 5 chỗ, dung tích 2996 cm3 | 3.845 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 750 Li, 4 chỗ, dung tích 4397 cm3 | 5.315 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
A.5 | BMW 760 Li, 5 chỗ, dung tích 5972 cm3 | 7.225 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.9 | CHRYSLER 300C 3.5L (5 chỗ) | 1.892 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.13 | DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 410 | |
A.15 | DODGE JOUREY R/T 2.7L (7 chỗ) | 1.615 | |
A.17 | JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 5 chỗ | 1.789 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.18 | FORD RANGER ôtô chở tiền, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, Thái Lan sản xuất | 2.330 | |
A.22 | Hyundai Sonata Limited, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Mỹ sản xuất | 972 | |
A.26 | JAGUAR XJL SUPERCHARGED, 5 chỗ, dung tích 5000 cm3, Anh sản xuất | 4.156 | |
A.28 | KIA K5, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 550 | |
A.28 | KIA K7, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 705 | |
A.29 | LAMBORGHINI MURCIELAGO LP670-4SV, 2 chỗ, dung tích 6496 cm3, Italia sản xuất | 17.350 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.30 | Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 05 chỗ, dung tích 4999 cm3, Anh sản xuất | 3.000 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS LX570, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất | 4.137 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS GS350, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất | 1.971 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.31 | LEXUS LS600HL, 4 chỗ, dung tích 4969 cm3, Nhật sản xuất | 5.100 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.39 | MITSUBISHI PAJERO, 5 chỗ, dung tích 2972 cm3, Nhật sản xuất | 1.411 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.46 | PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 4806 cm3, Đức sản xuất | 4.202 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.46 | PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, Đức sản xuất | 3.167 | |
A.52 | SABARU QUTBACK 3.6R AWD, 5 chỗ, Nhật sản xuất | 1.800 | |
A.55 | Toyota SIENNA LE, 7 chỗ, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất | 1.159 | |
A.55 | TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất | 1.220 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
A.55 | TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất | 1.269 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
D | JMC JX1043DL2, ôtô tải dung tích 2771 cm3, trọng tải 2000kg, Trung Quốc sản xuất | 225 | |
H | CNHTC TRACTOR TRUCK ZZ4187M3511W, trọng tải 10690kg, dung tích 9.726 cm3, Trung Quốc sản xuất | 531 | |
Phần II, các điểm … | |||
13 | Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo | | |
| Chevrolet CAPTIVA CA26R, 7 chỗ, dung tích 1991 cm3 | 706 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
18 | Công ty cổ phần ôtô Đô Thành | | |
| Ôtô khách nhãn hiệu HDK29 | 900 | |
18 | Công ty TNHH Đức Phương Nam Định | | |
| WARM, xe chở hàng, động cơ xăng | 25 | |
19 | Công ty TNHH FORD Việt Nam | | |
| Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, 2261 cm3 (SXLR trong nước) | 926 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| Ford Focus DB3 AODB AT, 05 chỗ, 1999cm3 | 640 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
24 | Công ty TNHH SX&LR ô tô Chu Lai - Trường Hải | | |
| THACO FLC150-MBB, ôtô tải có mui 1,3 tấn | 210 | |
| THACO FLC150-MBM, ôtô tải có mui 1,35 tấn | 215 | |
| THACO FLC150-TK, ôtô tải thùng kín 1,25 tấn | 218 | |
| THACO FLC198-MBB, ôtô tải có mui 1,7 tấn | 220 | |
| THACO FLC198-MBM, ôtô tải có mui 1,78 tấn | 220 | |
| THACO FLC198-TK, ôtô tải thùng kín 1,65 tấn | 225 | |
| THACO FLC345A-MBB, ôtô tải có mui 3,05 tấn | 285 | |
| THACO FLC345A-MBM, ôtô tải có mui 3,2 tấn | 290 | |
| THACO FLC345A-TK, ôtô tải thùng kín 3 tấn | 290 | |
40 | Công ty Cổ phần TM-CK Tân Thanh: | | |
| Sơmirơmooc KCT 942-S-02, tải trọng 25.000 kg, 40 feet | 170 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
59 | Công ty TNHH ôtô Hoa Mai | | |
| HOA MAI HD990, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | |
| HOA MAI HD990TL, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | |
| HOA MAI HD990TK, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 200 | |
| HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1500 kg, tải tự đổ | 200 | |
| HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 230 | |
| HOA MAI HD1800B, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 215 | |
| HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 210 | |
| HOA MAI HD2500, trọng tải 2500kg, tải tự đổ | 270 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| HOA MAI HD3000, trọng tải 3000 kg, tải tự đổ | 280 | |
| HOA MAI HD3450, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 300 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| HOA MAI HD3450A-MP4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 365 | |
| HOA MAI HD3450A4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 340 | |
| HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3600kg, tải tự đổ | 315 | |
| HOA MAI HD4500, trọng tải 4500kg, tải tự đổ | 320 | Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010 |
| HOA MAI HD4950MP, trọng tải 4950kg, tải tự đổ | 365 | |
| HOA MAI HD6500, trọng tải 6500kg, tải tự đổ | 425 | Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010 |
| HOA MAI HD7000, trọng tải 7000kg, tải tự đổ | 490 | |
71 | Công ty TNHH ôtô Đông Phong | | |
| TRUONG GIANG DFM-TT1.8TA, tải thùng trọng tải 1800kg | 225 | |
82 | Công ty cổ phần cơ khí xăng dầu: | | |
| HINOFM8JNSA 6X4/PMCS-16NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 7684cm3, trọng tải 13120kg | 1.895 | |
| HINOFC9JESA/PMCS-7NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 5123 cm3, trọng tải 5740 kg | 1.095 | |
85 | Xí nghiệp Liên Hợp Z751: | | |
| Sơmi Rơmoóc Z751 X8403-A, trọng tải 30600kg | 297 | |
90 | Công ty TNHH Nissan Việt Nam | | |
| NAVARA | 645 | |
STT | Loại/ Hiệu xe | Giá xe (ngàn đồng) | Ghi chú |
Phần B, B1, điểm IV | |||
| HONDA WH150, Trung Quốc sản xuất | 35.000 | |
| Honda CBR 600RR, dung tích 599 cm3, Nhật Bản sản xuất | 259.420 | |
| Harley Davidson FLHX Street Glide, dung tích 1584 cm3, Mỹ sản xuất | 633.860 | |
| Victory Ness Jackpot, dung tích 1634cm3, Mỹ sản xuất | 541.578 | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây