Thông tư 06/2018/TT-BYT Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc; mỹ phẩm xuất, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 06/2018/TT-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 06/2018/TT-BYT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 06/04/2018 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được Bộ Y tế quy định tại Thông tư 06/2018/TT-BYT.
Ban hành kèm theo Thông tư này các danh mục:
1. Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa: Abirateron, Fluorouracil, Oxytocin, Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid), Ziprasidon…
2. Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa: Alfentanil, Cocaine, Dezocin, Difenoxin, Methadone, Morphine, Nicocodine, Oxycodone, Oxymorphone…
3. Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa: Clorazepate, Diazepam, Ketamin, Lefetamin, …
Ngoài ra, Thông tư còn quy định các Danh mục khác: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là tiền chất dùng làm thuốc đã được xác định mã số hàng hóa; Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh mục chất cầm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa…
Các Danh mục này là cơ sở để khai báo hải quan khi xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam.
Thông tư này được ban hành ngày 06/04/2018, có hiệu lực từ ngày 21/05/2018.
Xem chi tiết Thông tư06/2018/TT-BYT tại đây
tải Thông tư 06/2018/TT-BYT
BỘ Y TẾ Số: 06/2018/TT-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2018 |
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (sau đây viết chung là Danh mục), bao gồm:
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, căn cứ chức năng, nhiệm vụ theo lĩnh vực được phân công, Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét để thống nhất và quyết định mã số hàng hóa theo nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
Trường hợp các văn bản được dẫn chiếu trong Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ thì áp dụng theo các văn bản đó.
Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế, Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thực hiện Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị các đơn vị báo cáo về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC 1:
DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên bán thành phẩm |
Dạng dùng |
|
||
1 |
Abirateron |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
2 |
Acid Valproic |
Các dạng |
2915. 90. |
90 |
3 |
Anastrozole |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
4 |
Arsenic Trioxide |
Các dạng |
2811. 29. |
90 |
5 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
2933. 49. |
90 |
6 |
Atropin sulfat |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
7 |
Azacitidin |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
8 |
Bicalutamide |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
9 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
10 |
Bortezomib |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
11 |
Botulinum toxin |
Các dạng |
3002. 90. |
00 |
12 |
Bupivacain |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
13 |
Capecitabine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
14 |
Carbamazepine |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
15 |
Carboplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
16 |
Carmustin |
Các dạng |
2904. 20. |
90 |
17 |
Cetrorelix |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
18 |
Chlorambucil |
Các dạng |
2915. 60. |
00 |
19 |
Choriogonadotropine alfa |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
20 |
Cisplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
21 |
Colistin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
22 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
23 |
Cycloporine |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
24 |
Cytarabine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
25 |
Dacarbazin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
26 |
Dactinomycin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
27 |
Daunorubicin |
Các dạng |
2941. 30. |
00 |
28 |
Degarelix |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
29 |
Desfluran |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
30 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
2933. 29. |
00 |
31 |
Docetaxel |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
32 |
Doxorubicine |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
33 |
Entecavir |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
34 |
Epirubicin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
35 |
Erlotinib |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
36 |
Estradiol |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
37 |
Etoposide |
Các dạng |
2938. 90. |
00 |
38 |
Everolimus |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
39 |
Exemestan |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
40 |
Fludarabin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
41 |
Fluorouracil (5-FU) |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
42 |
Flutamide |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
43 |
Fulvestrant |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
44 |
Ganciclovir |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
45 |
Ganirelix |
Các dạng |
2932. 99. |
90 |
46 |
Gefitinib |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
47 |
Gemcitabine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
48 |
Goserelin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
49 |
Halothane |
Các dạng |
2933. 79. |
00 |
50 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
2928. 00. |
90 |
51 |
Ifosfamide |
Các dạng |
2934 99. |
90 |
52 |
Imatinib |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
53 |
Irinotecan |
Các dạng |
2939. 80. |
00 |
54 |
Isoflurane |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
55 |
Lenalidomid |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
56 |
Letrozole |
Các dạng |
2926. 90. |
00 |
57 |
Leuprorelin (Leuprolid) |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
58 |
Levobupivacain |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
59 |
Medroxy progesteron acetat |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
60 |
Menotropin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
61 |
Mepivacaine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
62 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
63 |
Methotrexate |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
64 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
65 |
Mitomycin C |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
66 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
67 |
Mycophenolate |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
68 |
Neostigmin metylsulfat |
Các dạng |
2924. 29 |
90 |
69 |
Nilotinib |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
70 |
Octreotide |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
71 |
Oestrogens |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
72 |
Oxaliplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
73 |
Oxcarbazepin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
74 |
Oxytocin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
75 |
Paclitaxel |
Các dạng |
2939. 19. |
00 |
76 |
Pamidronate sodium |
Các dạng |
2931. 90. |
90 |
77 |
Pancuronium bromid |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
78 |
Pazopanib |
Các dạng |
2935. 90. |
00 |
79 |
Pemetrexed |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
80 |
Pipercuronium |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
81 |
Procain hydroclorid |
Các dạng |
2922. 49. |
00 |
82 |
Progesterone |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
83 |
Propofol |
Các dạng |
2907. 19. |
00 |
84 |
Pyridostigmine bromid |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
85 |
Ribavirin |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
86 |
Rocuronium bromid |
Các dạng |
2934. 30. |
00 |
87 |
Ropivacaine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
88 |
Sevoflurane |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
89 |
Sirolimus |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
90 |
Sorafenib |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
91 |
Sunitinib |
Các dạng |
2933. 79. |
00 |
92 |
Suxamethonium clorid |
Các dạng |
2923. 90. |
00 |
93 |
Tacrolimus |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
94 |
Talniflumate |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
95 |
Tamoxifen |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
96 |
Temozolomid |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
97 |
Testosterone |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
98 |
Thalidomid |
Các dạng |
2935. 90. |
00 |
99 |
Thiopental |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
100 |
Thiotepa |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
101 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng |
2921. 45. |
00 |
102 |
Topotecan |
Các dạng |
2942. 00. |
00 |
103 |
Triptorelin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
104 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid) |
Các dạng |
2936. 21. |
00 |
105 |
Valganciclovir |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
106 |
Vecuronium bromide |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
107 |
Vinblastine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
108 |
Vincristine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
109 |
Vinorelbine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
110 |
Zidovudine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
111 |
Ziprasidon |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
II. Thuốc độc
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Dạng dùng |
|||
1 |
Abirateron |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
2 |
Arsenic Trioxide |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
49 |
3 |
Dactinomycin |
Các dạng |
3004. 20. |
99 |
4 |
Daunorubicin |
Các dạng |
3004. 20. |
99 |
5 |
Bleomycin |
Các dạng |
3004. 20. |
39 |
6 |
Chorionic Gonadotropine |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
7 |
Estradiol |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
8 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
3004. 50. |
99 |
9 |
Capecitabine |
Các dạng |
3004 90. |
10 |
10 |
Fluorouracil |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
11 |
Flutamide |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
12 |
Gemcitabine |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
13 |
Goserelin |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
14 |
Carmustin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
15 |
Chlorambucil |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
16 |
Colistin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
17 |
Conjugated Oestrogens |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
18 |
Cisplatin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
19 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
20 |
Docetaxel |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
21 |
Desfluran |
Khí hóa lỏng |
3004. 90. |
99 |
22 |
Dacarbazin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
23 |
Doxorubicine |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
24 |
Epirubicin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
25 |
Etoposide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
26 |
Exemestan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
27 |
Acid Valproic |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
28 |
Anastrozole |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
29 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
30 |
Atropin |
Các dạng |
3004. 49. |
70 |
31 |
Bicalutamide |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
32 |
Bupivacain |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
33 |
Carboplatin |
Các dạng |
3004 90. |
99 |
34 |
Cetrorelix |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
35 |
Cyclosporine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
36 |
Cytarabine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
37 |
Everolimus |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
38 |
Entecavir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
39 |
Ganciclovir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
40 |
Gefinitib |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
41 |
Ganirelix |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
42 |
Lenalidomid |
Uống: các dạng |
3004. 90 |
99 |
43 |
Hydroxyurea |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
10 |
44 |
Halothane |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
45 |
Bortezomib |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
46 |
Botulinum Toxin Type A for Therapy |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
47 |
Erlotinib |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
48 |
Fulvestrant |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
49 |
Fludarabin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
50 |
degareli |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
51 |
Testosterone |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
52 |
Triptorelin |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
53 |
Temozolomid |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
54 |
Temozolomid |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
55 |
Sevofluranc |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
56 |
Talniflumate |
Các dạng |
3004. 90. |
59 |
57 |
Pazopanib |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
58 |
Sunitinib |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
59 |
Sunitinib |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
60 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
61 |
Ribavirin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
62 |
Rocuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
63 |
Sirolimus |
Các dạng |
3004. 90 |
99 |
64 |
Suxamethonium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
65 |
Thalidomid |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
66 |
Tacrolimus |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
67 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
68 |
Tamoxifen |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
69 |
Tamoxifen |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
70 |
Thiopental |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
71 |
Sorafenib |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
72 |
Sorafenib |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
73 |
Thiotepa |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
74 |
Ropivacaine |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
75 |
Valganciclovir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
76 |
Vecuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
77 |
Vinblastine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
78 |
Vinblastine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
79 |
Vincristine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
80 |
Vincristine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
81 |
Vinorelbine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
82 |
Vinorelbine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
83 |
Zidovudine |
Các dạng |
3004. 90. |
82 |
84 |
Ziprasidon |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
85 |
Topotecan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
86 |
Ifosfamide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
87 |
Imatinib |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
88 |
Irinotecan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
89 |
Isoflurane |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
90 |
Letrozole |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
91 |
Leuprorelin acetate |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
92 |
Levobupivacain |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
93 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
94 |
Menotropin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
95 |
Mepivacaine |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
96 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
97 |
Methotrexate |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
98 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
99 |
Mitomycin C |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
100 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
101 |
Neostigmin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
102 |
Nilotinib |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
103 |
Octreotide |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
104 |
Oxaliplatin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
105 |
Oxcarbazepine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
106 |
Oxytocin |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
107 |
Paclitaxel |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
108 |
Pamidronate |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
109 |
Pancuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
110 |
Pemetrexed |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
111 |
Pipecuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
112 |
Procain |
Các dạng |
3004. 90. |
41 |
113 |
Progesterone |
Các dạng |
3004. 32 |
90 |
114 |
Propofol |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
115 |
Pyridostigmine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
* Danh Mục này bao gồm cả các muối của các chất ghi trong Bảng này, khi các muối đó có thể hình thành và tồn tại./.
DANH MỤC 2:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên hàng hóa |
Dạng dùng |
|
||
1 |
ACETYLDIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
2 |
ALFENTANIL |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
3 |
ALPHAPRODINE |
Các dạng |
2915. 50. |
00 |
4 |
ANILERIDINE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
5 |
BEZITRAMIDE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
6 |
BUTORPHANOL |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
7 |
CIRAMADOL |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
8 |
COCAINE |
Các dạng |
2939. 71. |
00 |
9 |
CODEINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
10 |
DEXTROMORAMIDE |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
11 |
DEZOCIN |
Các dạng |
2922. 29. |
00 |
12 |
DIFENOXIN |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
13 |
DIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
14 |
DIPHENOXYLATE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
15 |
DIPIPANONE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
16 |
DROTEBANOL |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
17 |
ETHYL MORPHIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
18 |
FENTANYL |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
19 |
HYDROMORPHONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
20 |
KETOBEMIDON |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
21 |
LEVOMETHADON |
Các dạng |
2922. 39. |
00 |
22 |
LEVORPHANOL |
Các dạng |
2933. 41. |
00 |
23 |
MEPTAZINOL |
Các dạng |
2933. 99. |
00 |
24 |
METHADONE |
Các dạng |
2922. 31. |
00 |
25 |
MORPHINE |
Các dạng |
2939 11. |
90 |
26 |
MYROPHINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
27 |
NALBUPHIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
28 |
NICOCODINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
29 |
NICODICODINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
30 |
NICOMORPHINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
31 |
NORCODEINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
32 |
OXYCODONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
33 |
OXYMORPHONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
34 |
PETHIDINE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
35 |
PHENAZOCINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
36 |
PHOLCODIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
37 |
PIRITRAMIDE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
38 |
PROPIRAM |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
39 |
REMIFENTANIL |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
40 |
SUFENTANIL |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
41 |
THEBACON |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
42 |
TONAZOCIN MESYLAT |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
43 |
TRAMADOL |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
DANH MỤC 3:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT HƯỚNG THẦN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
|
|
1 |
ALLOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
2 |
ALPRAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
3 |
AMFEPRAMONE (Diethylpropion) |
Các dạng |
2922. 31. 00 |
4 |
AMINOREX |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
5 |
AMOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
6 |
BARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
7 |
BENZFETAMINE (Benzphetamine) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
8 |
BROMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
9 |
BROTIZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
10 |
BUPRENORPHINE |
Các dạng |
2939. 11. 90 |
11 |
BUTALBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
12 |
BUTOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
13 |
CAMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
14 |
CHLODIAZEPOXID |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
15 |
CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine) |
Các dạng |
2939.43. 00 |
16 |
CLOBAZAM |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
17 |
CLONAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
18 |
CLORAZEPATE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
19 |
CLOTIAZEPAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
20 |
CLOXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
21 |
DELORAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
22 |
DIAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
23 |
ESTAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
24 |
ETHCHLORVYNOL |
Các dạng |
2905. 51. 00 |
25 |
ETHINAMATE |
Các dạng |
2924. 24. 00 |
26 |
ETHYLLOFLAZEPATE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
27 |
ETILAMFETAMINE (N - ethylamphetamine) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
28 |
FENCAMFAMIN |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
29 |
FENPROPOREX |
Các dạng |
2926. 30. 00 |
30 |
FLUDIAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
31 |
FLUNITRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
32 |
FLURAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
33 |
GLUTETHIMID |
Các dạng |
2925. 12. 00 |
34 |
HALAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
35 |
HALOXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
36 |
KETAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
37 |
KETAMIN |
Các dạng |
2922. 39. 00 |
38 |
LEFETAMIN (SPA) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
39 |
LISDEXAMFETAMINE |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
40 |
LOPRAZOLAM |
Các dạng |
2933. 55. 00 |
41 |
LORAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
42 |
LORMETAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
43 |
MAZINDOL |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
44 |
MEDAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
45 |
MEFENOREX |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
46 |
MEPROBAMAT |
Các dạng |
2924. 11. 00 |
47 |
MESOCARB |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
48 |
METHYLPHENIDATE |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
49 |
METHYLPHENO-BARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
50 |
METHYPRYLON |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
51 |
MIDAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
52 |
NIMETAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
53 |
NITRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
54 |
NORDAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
55 |
OXAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
56 |
OXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
57 |
PENTAZOCIN |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
58 |
PENTOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
59 |
PHENDIMETRAZIN |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
60 |
PHENOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
61 |
PHENTERMIN |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
62 |
PINAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
63 |
PRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
64 |
PYROVALERONE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
65 |
SECBUTABARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
66 |
TEMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
67 |
TETRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
68 |
TRIAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
69 |
VINYLBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
70 |
ZOLPIDEM |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
DANH MỤC 4:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ TIỀN CHẤT DÙNG LÀM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
|
|
1 |
EPHEDRINE |
Các dạng |
2939. 41. 00 |
2 |
N-ETHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 42. 00 |
3 |
N-METHYLEPHEDRIN/ METHYLEPHEDRIN/ DL- METHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
4 |
PSEUDOEPHEDRINE |
Các dạng |
2939. 42. 00 |
5 |
ERGOMETRINE |
Các dạng |
2939. 61. 00 |
6 |
ERGOTAMINE |
Các dạng |
2939. 62. 00 |
7 |
N-ETHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
8 |
N-METHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
DANH MỤC 5:
DANH MỤC THUỐC, DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC DANH MỤC CHẤT CẤM SỬ DỤNG TRONG MỘT SỐ NGÀNH, LĨNH VỰC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
I. DANH MỤC DƯỢC CHẤT
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên dược chất |
Dạng dùng |
|
|
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
2 |
Amifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
4 |
Bacitracin Zn |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
5 |
Balofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
7 |
Besifloxacin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
8 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
10 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
2941. 40. 00 |
11 |
Chloroform |
Các dạng |
2933. 13. 00 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
13 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 90 |
14 |
Colchicine |
Các dạng |
2939. 80. 00 |
15 |
Dalbavancin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
16 |
Dapsone |
Các dạng |
2921. 59. 00 |
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
2907. 29. 90 |
18 |
Enoxacin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
20 |
Fleroxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
21 |
Furazidin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
22 |
Furazolidon |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
23 |
Garenoxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
24 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
25 |
Gemifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
27 |
Levofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
28 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
31 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
32 |
Nadifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
36 |
Nifurtoinol |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
38 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
39 |
Nitrofurazone |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
40 |
Norfloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
41 |
Norvancomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
42 |
Ofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
43 |
Oritavancin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
44 |
Ornidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
45 |
Pazufloxacin |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
46 |
Pefloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
47 |
Prulifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
48 |
Ramoplanin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
49 |
Rufloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
50 |
Salbutamol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
51 |
Secnidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
52 |
Sitafloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
53 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
54 |
Teicoplanin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
56 |
Tinidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
57 |
Tosufloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
58 |
Trovafloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
59 |
Vancomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
II. DANH MỤC THUỐC
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên thuốc |
Dạng dùng |
|
|
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
3004 39. 00 |
2 |
Amifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
4 |
Bacitracin Zn |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
5 |
Balofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
7 |
Besifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
8 |
Bleomycin |
Các dạng |
3004. 20. 39 |
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
10 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
3004. 20. 71 |
11 |
Chloroform |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
13 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
14 |
Colchicine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
15 |
Dalbavancin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
16 |
Dapsone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
18 |
Enoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
20 |
Fleroxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
21 |
Furazidin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
22 |
Furazolidon |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
23 |
Garenoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
24 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
25 |
Gemifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
27 |
Levofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
28 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
31 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
32 |
Nadifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
36 |
Nifurtoinol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
38 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
39 |
Nitrofurazone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
40 |
Norfloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
41 |
Norvancomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
42 |
Ofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
43 |
Oritavancin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
44 |
Ornidazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
45 |
Pazufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
46 |
Pefloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
47 |
Prulifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
48 |
Ramoplanin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
49 |
Rufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
50 |
Salbutamol |
Các dạng |
3004. 90. 93 |
51 |
Secnidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
52 |
Sitafloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
53 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
54 |
Teicoplanin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
56 |
Tinidazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
57 |
Tosufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
58 |
Trovafloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
59 |
Vancomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
DANH MỤC 6:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ CHẤT PHÓNG XẠ SỬ DỤNG TRONG NGÀNH Y TẾ ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
TT |
Tên thuốc phóng xạ (*) |
Mã HS |
||
1 |
Carbon 11 (C-11) |
2844 |
|
|
2 |
Carbon - 14 |
2844 |
|
|
3 |
Carbon -14 urea |
2844 |
|
|
4 |
Cesium 137 (Cesi-137) |
2844 |
|
|
5 |
Chromium 51 (Cr-51) |
2844 |
|
|
6 |
Coban 57 (Co-57) |
2844 |
|
|
7 |
Coban 58 |
2844 |
|
|
8 |
Coban 60 (Co-60) |
2844 |
|
|
9 |
Dysprosium-165 |
2844 |
|
|
10 |
Erbium-169 |
2844 |
|
|
11 |
Fluorine -18 |
2844 |
|
|
12 |
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) |
2844 |
|
|
13 |
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) |
2844 |
|
|
14 |
Fluorine -18 florbetapir |
2844 |
|
|
15 |
Fluorine -18 florbetaben |
2844 |
|
|
16 |
Fluorine-18 sodium fluoride |
2844 |
|
|
17 |
Fluorine - 18 flutemetamol |
2844 |
|
|
18 |
Gallium 67 (Ga-67) |
2844 |
|
|
19 |
Gallium citrate 67 (Ga-67) |
2844 |
|
|
20 |
Holmium 166 (Ho-166) |
2844 |
|
|
21 |
Indium-111 |
2844 |
|
|
22 |
Indiumclorid 111 (In-111) |
2844 |
|
|
23 |
Indium-111 capromabpendetide |
2844 |
|
|
24 |
Indium - 111 pentetate |
2844 |
|
|
25 |
Indium-111 pentetreotide |
2844 |
|
|
26 |
Indium-113m |
2844 |
|
|
27 |
Iodine 123 (I-123) |
2844 |
|
|
28 |
Iodine I-123 iobenguane |
2844 |
|
|
29 |
Iodine I-123 ioflupane |
2844 |
|
|
30 |
Iodine I-123 sodium iodide |
2844 |
|
|
31 |
Iodine I-124 |
2844 |
|
|
32 |
Iode 125 (I-125) |
2844 |
|
|
33 |
Iodine I-125 human serum albumin |
2844 |
|
|
34 |
Iodine I-125 iothalamate |
2844 |
|
|
35 |
lodel31 (I-131) |
2844 |
|
|
36 |
Iodine I-131 human serum albumin |
2844 |
|
|
37 |
Iodine I-131 sodium iodide |
2844 |
|
|
38 |
Iodomethyl 19 Norcholesterol |
2844 |
|
|
39 |
Iridium 192 (Ir-192) |
2844 |
|
|
40 |
Iron-59 |
2844 |
|
|
41 |
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) |
2844 |
|
|
42 |
Krypton-81m |
2844 |
|
|
43 |
Lipiodol I-131 |
2844 |
|
|
44 |
Lutetium-177 |
2844 |
|
|
45 |
Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc] |
2844 |
|
|
46 |
Nitrogen 13-amonia |
2844 |
|
|
47 |
Octreotide Indium-111 |
2844 |
|
|
48 |
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) |
2844 |
|
|
49 |
Oxygen-15 |
2844 |
|
|
50 |
Phospho 32 (P-32) |
2844 |
|
|
51 |
Phospho 32 (P-32)-Silicon |
2844 |
|
|
52 |
Phosphorus -32 |
2844 |
|
|
53 |
Radium-223 dichloride |
2844 |
|
|
54 |
Rhenium-186 |
2844 |
|
|
55 |
Rhennium 188 (Re-188) |
2844 |
|
|
56 |
Rose Bengal I-131 |
2844 |
|
|
57 |
Rubidium-81 |
2844 |
|
|
58 |
Rubidium-82 chloride |
2844 |
|
|
59 |
Samarium 153 (Sm-153) |
2844 |
|
|
60 |
Samarium 153 lexidronam |
2844 |
|
|
61 |
Selenium-75 |
2844 |
|
|
62 |
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) |
2844 |
|
|
63 |
Strontrium 89 (Sr-89) |
2844 |
|
|
64 |
Strontrium 89 chloride |
2844 |
|
|
65 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
2844 |
|
|
66 |
Tin-113 |
2844 |
|
|
67 |
Thallium 201 (Tl-201) |
2844 |
|
|
68 |
Thallium 201 chloride |
2844 |
|
|
69 |
Tritium (3H) Tungsten-188 |
2844 |
|
|
70 |
Urea (NH2 14CoNH2) |
2844 |
|
|
71 |
Xenon-131m |
2844 |
|
|
72 |
Xenon -133 |
2844 |
|
|
73 |
Xenon -133 gas |
2844 |
|
|
74 |
Xenon -133m |
2844 |
|
|
75 |
Ytrium 90 (Y-90) |
2844 |
|
|
76 |
Ytrium 90 chloride |
2844 |
|
|
77 |
Ytrium 90 ibritumomabtiuxetan |
2844 |
|
|
78 |
Ytterbium-169 |
2844 |
|
|
79 |
Ge-68/Ga-68 |
2844 |
|
|
* Áp dụng tất cả nồng độ hàm lượng, dạng dùng
DANH MỤC 7:
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu, bán thành phẩm |
Dạng dùng |
|
|
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
2906. 29. 00 |
2 |
Abacavir |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
3 |
Acarbose |
|
2932. 99. 90 |
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
7 |
Acepifyline |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
11 |
Acetylcholine |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
12 |
Acetylleucin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
13 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
14 |
Acid 5 - Aminosaicylic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
15 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
2918. 22. 00 |
16 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
2917. 13. 00 |
18 |
Acid boric |
Các dạng |
2810. 00. 00 |
19 |
Acid Folic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
20 |
Acid Folinic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
21 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
22 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
23 |
Acid lipoic (thioctic) |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
24 |
Acid Nalidixic |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
25 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
26 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
2918. 21. 00 |
27 |
Acid Sorbic |
Các dạng |
2916. 19. 00 |
28 |
Acid Thiazoldin Carboxylic |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
29 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
30 |
Acid Tranexamic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
31 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
32 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
33 |
Acrivastine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
34 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Các dạng |
3802. 10. 00 |
35 |
Acyclovir |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
36 |
Adalimumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
37 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
38 |
Adenosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
39 |
Adpalene |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
40 |
Adrenalin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
41 |
Aescin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
42 |
Agomelatine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
43 |
Albendazole |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
44 |
Alcol polivinyl |
Các dạng |
3905. 30. 90 |
45 |
Alendronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
46 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
2936. 90. 00 |
47 |
Alfuzosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
48 |
Alginic acid |
Các dạng |
3913. 10. 00 |
49 |
Alibendol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
50 |
Alimemazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
51 |
Aliskiren |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
52 |
Allopurinol |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
53 |
Allylestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
54 |
Almagate |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
55 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
56 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
2835. 29. 90 |
57 |
Aluminium Hydroxyd |
Các dạng |
2818. 30. 0 |
58 |
Alverine |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
59 |
Ambroxol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
60 |
Amifostine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
61 |
Amikacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
62 |
Aminazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
63 |
Aminophylline |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
64 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
65 |
Amiodarone |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
66 |
Amisulpride |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
67 |
Amlodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
68 |
Amorolfin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
69 |
Amoxicilin, acid clavulanic |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
70 |
Amoxycillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
71 |
Amphotericin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
72 |
Ampicillin |
Các dạng |
2941. 10. 20 |
73 |
Amtriptyline |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
74 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
2917. 35. 00 |
75 |
Aprotinin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
76 |
Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
77 |
Artemether |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
78 |
Artemisinin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
79 |
Artesunat |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
80 |
Aspartame |
Các dạng |
2924. 29. 10 |
81 |
Aspartate |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
82 |
Aspirin |
Các dạng |
2918. 22. 00 |
83 |
Atenolol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
84 |
Atovastatin |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
85 |
Attapulgite |
Các dạng |
2508. 40. 90 |
86 |
Azapentacen |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
87 |
Azapentacen Natri Polysulfonat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
88 |
Azelastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
89 |
Azithromycin |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
90 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
91 |
Bacillus clausii |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
92 |
Bacillus polyfermenticus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
93 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
94 |
Baclofen |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
95 |
Bambuterol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
96 |
Bari sulfat |
Các dạng |
2833. 27. 00 |
97 |
Basiliximab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
98 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
99 |
Benazepril |
Các dạng |
2939 80. 00 |
100 |
Benfluorex |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
101 |
Benfotiamin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
102 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3402. 12. 00 |
103 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
104 |
Benzbromarone |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
105 |
Benzocain |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
106 |
Benzonatate |
Các dạng |
3402. 13. 90 |
107 |
Benzoyl Peroxice |
Các dạng |
2916. 32. 00 |
108 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
2916. 31. 00 |
109 |
Berberin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
110 |
Betahistine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
111 |
Betamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
112 |
Betaxolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
113 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3002. 19. 00 |
114 |
Bezafibrate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
115 |
Bicyclol |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
116 |
Bifidobacterium longum |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
117 |
Bilucamide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
118 |
Bisacodyl |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
119 |
Bismuth subcitrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
120 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
121 |
Bisoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
122 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
123 |
Bivalirudin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
124 |
Boldine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
125 |
Bosentan |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
126 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
127 |
Brimonidine tartrate |
Các dạng |
2918. 13. 00 |
128 |
Brinzolamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
129 |
Brivudin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
130 |
Bromhexine |
Các dạng |
2921. 59. 00 |
131 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
132 |
Brompheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
133 |
Budesonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
134 |
Buflomedil |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
135 |
Buscolysin |
Các dạng |
2939. 80. 00 |
136 |
Butamirat |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
137 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
138 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
139 |
Cafein |
Các dạng |
2939. 30. 00 |
140 |
Calci bromid |
Các dạng |
2827. 59. 00 |
141 |
Calci carbonate |
Các dạng |
2836. 50. 90 |
142 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
2908. 99. 00 |
143 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
144 |
Calci gluconat |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
145 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
146 |
Calci lactat |
Các dạng |
2918. 11. 00 |
147 |
Calci phosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
148 |
Calci polystyrene sulfonate |
Các dạng |
2908. 99. 00 |
149 |
Calcifediol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
150 |
Calcipotriol |
Các dạng |
2936. 90. 00 |
151 |
Calcitonin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
152 |
Calcitriol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
153 |
Calcium folinat |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
154 |
Candesartan |
Các dạng |
2939. 20. 90 |
155 |
Captopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
156 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
157 |
Carbimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
158 |
Carbocysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
159 |
Carbomer |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
160 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
161 |
Carboxymethyl cellulose sodium |
Các dạng |
3912. 31. 00 |
162 |
Carisoprodol |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
163 |
Caroverin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
164 |
Carvedilol |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
165 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3501. 10. 00 |
166 |
Catalase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
167 |
Cefaclor |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
168 |
Cefadroxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
169 |
Cefalexin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
170 |
Cefalotin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
171 |
Cefamandole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
172 |
Cefatrizine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
173 |
Cefazedone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
174 |
Cefazolin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
175 |
Cefazoline |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
176 |
Cefdinir |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
177 |
Cefditoren Pivoxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
178 |
Cefepime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
179 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
180 |
Cefixime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
181 |
Cefmetazol |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
182 |
Cefminox |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
183 |
Cefoperazone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
184 |
Cefotaxim |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
185 |
Cefotetan |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
186 |
Cefotiam |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
187 |
Cefoxitin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
188 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
189 |
Cefradine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
190 |
Ceftazidime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
191 |
Ceftezol |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
192 |
Ceftibuten |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
193 |
Ceftizoxim |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
194 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
195 |
Cefuroxime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
196 |
Celecoxib |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
197 |
Cephalothin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
198 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
199 |
Cetirizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
200 |
Chitosan |
Các dạng |
2932 99. 90 |
201 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
2925 29. 00 |
202 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
2924 29. 90 |
203 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
2933. 39. 10 |
204 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
205 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
206 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
207 |
Cholin Fericitrat |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
208 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
209 |
Chondroitin |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
210 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
211 |
Ciclopirox |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
212 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
213 |
Cilnidipin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
214 |
Cilostazol |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
215 |
Cimetidine |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
216 |
Cinnarizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
217 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
218 |
Cis (2) - Flupentixol decanoat |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
219 |
Cisapride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
220 |
Citalopram |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
221 |
Citicoline |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
222 |
Citrat Natri |
Các dạng |
2918. 15 10 |
223 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
2917. 19 00 |
224 |
Clarithromycine |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
225 |
Clindamycin |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
226 |
Clindamycine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
227 |
Clobetasol |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
228 |
Clodronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
229 |
Clomiphene |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
230 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
231 |
Clopidogrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
232 |
Cloromycetin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
233 |
Cloroquin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
234 |
Clorpromazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
235 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
236 |
Clotrimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
237 |
Cloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
238 |
Clozapin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
239 |
Cobanamide |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
240 |
Cod liver oil |
Các dạng |
1504. 10. 90 |
241 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
2914. 62. 00 |
242 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
243 |
Cromoglycate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
244 |
Cromolyn |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
245 |
Crotamiton |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
246 |
Cyanocobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
247 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
248 |
Cyproterone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
249 |
Daclizumab |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
250 |
D-alpha-tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
251 |
Danazol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
252 |
Daptomycin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
253 |
Deferasirox |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
254 |
Deferiprone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
255 |
Deflazacor |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
256 |
Dequalinium |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
257 |
Desferoxamin Mesylate |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
258 |
Desloratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
259 |
Desmopressin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
260 |
Desogestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
261 |
Desonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
262 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
263 |
Dexamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
264 |
Dexchlorpheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
265 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
266 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
267 |
Dextran70 |
Các dạng |
3913. 90. 30 |
268 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
269 |
Dextrose |
Các dạng |
1702. 90. 19 |
270 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
271 |
Diacerein |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
272 |
Dibencozid |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
273 |
Diclofenac |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
274 |
Didanosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
275 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
2917. 34. 90 |
276 |
Difemerine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
277 |
Digoxin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
278 |
Dihydrated L(+) Arginin base |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
279 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
2909. 19. 00 |
280 |
Diiodohydroxyquinolein |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
281 |
Diltiazem |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
282 |
Dimedrol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
283 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
284 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
285 |
Dimethicon |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
286 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
287 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
288 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
289 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
290 |
Dioctahedralsmectite |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
291 |
Diosmectite |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
292 |
Diosmin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
293 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
294 |
Dipropylin |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
295 |
Dipyridamole |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
296 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
2811. 19. 90 |
297 |
Disulfiram |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
298 |
DL-AIpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
299 |
Dl-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
300 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
2922.41. 00 |
301 |
D-Manitol |
Các dạng |
2905. 43. 00 |
302 |
Dobutamine |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
303 |
Domperidone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
304 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
2833. 25. 00 |
305 |
Dopamin |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
306 |
Dothiepin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
307 |
Doxazosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
308 |
Doxifluridine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
309 |
Doxycycline |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
310 |
D-Panthenol |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
311 |
Drotaverine |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
312 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
313 |
Dutasterid |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
314 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
315 |
Ebastine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
316 |
Econazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
317 |
Edotolac |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
318 |
Efavirenz |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
319 |
Elemental Iron |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
320 |
Emedastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
321 |
Emtricitabin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
322 |
Enalapril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
323 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
324 |
Enoxaparin Natri |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
325 |
Enoxolone |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
326 |
Entacapone |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
327 |
Epalrestat |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
328 |
Eperison |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
329 |
Epinastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
330 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
331 |
Epoetin beta |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
332 |
Eprazinone |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
333 |
Eprosartan |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
334 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
335 |
Eptifibatide |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
336 |
Erdostein |
Các dạng |
2917. 39. 90 |
337 |
Ertapenem Natri |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
338 |
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
339 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
340 |
Escina |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
341 |
Escitalopram |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
342 |
Esomeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
343 |
Estriol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
344 |
Etamsylate |
Các dạng |
2921. 19 00 |
345 |
Etanercept |
Các dạng |
3002. 90 00 |
346 |
Ethambutol |
Các dạng |
2922. 19 10 |
347 |
Ethamsylate |
Các dạng |
2921. 19 00 |
348 |
Ether ethylic |
Các dạng |
2909. 19 00 |
349 |
Ethionamide |
Các dạng |
2933. 39 90 |
350 |
Etifoxine |
Các dạng |
2934. 99 90 |
351 |
Etodolac |
Các dạng |
2934. 99 90 |
352 |
Etofenamate |
Các dạng |
2922. 50 90 |
353 |
Etomidate |
Các dạng |
2933. 29 00 |
354 |
Etonogestrel |
Các dạng |
2902 90 90 |
355 |
Etravirine |
Các dạng |
2926. 90 00 |
356 |
Ezetimibe |
Các dạng |
2933. 99 90 |
357 |
Famciclovir |
Các dạng |
2933. 59 90 |
358 |
Famotidate |
Các dạng |
2935. 90 00 |
359 |
Felodipine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
360 |
Fenofibrate |
Các dạng |
2918. 99 00 |
361 |
Fenoprofen |
Các dạng |
2918. 99 00 |
362 |
Fenoverine |
Các dạng |
2934. 30 00 |
363 |
Fenspirine |
Các dạng |
2934. 99 90 |
364 |
Fenticonazole |
Các dạng |
2933. 29 00 |
365 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
2942. 00 00 |
366 |
Fexofenadine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
367 |
Filgrastim |
Các dạng |
2942. 00 00 |
368 |
Finasteride |
Các dạng |
2933. 99 90 |
369 |
Flavoxate |
Các dạng |
2934. 99 90 |
370 |
Floctafenin |
Các dạng |
2933. 49 90 |
371 |
Flomoxef |
Các dạng |
2941. 90 00 |
372 |
Fluconazole |
Các dạng |
2933. 99 90 |
373 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
2937. 22 00 |
374 |
Flumazenil |
Các dạng |
2933. 99 90 |
375 |
Flunarizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
376 |
Fluocinolone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
377 |
Fluorometholone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
378 |
Fluoxetine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
379 |
Flupentixol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
380 |
Fluphenazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
381 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
382 |
Fluticasone |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
383 |
Fluvastatin |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
384 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
2928. 00. 90 |
385 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
386 |
Fondaparinux |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
387 |
Formoterol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
388 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
389 |
Fosfomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
390 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
391 |
Furoscmide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
392 |
Fusafungine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
393 |
Fusidate Natri |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
394 |
Gabapentin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
395 |
Gadodiamide |
Các dạng |
2846. 90. 00 |
396 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
2846. 90. 00 |
397 |
Galantamin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
398 |
Gelatin |
Các dạng |
3503. 00. 49 |
399 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
400 |
Gentamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
401 |
Glibeclamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
402 |
Gliclazide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
403 |
Glimepiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
404 |
Glipizide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
405 |
Glucosamin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
406 |
Glucose |
Các dạng |
1702. 30. 10 |
407 |
Glutathione |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
408 |
Glyburide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
409 |
Glycerin |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
410 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
411 |
Glycerol |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
412 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
413 |
Glycine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
414 |
Glyclazyd |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
415 |
Glycyrrhizinic acid |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
416 |
Gramicidin S |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
417 |
Griseofulvin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
418 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
419 |
Haloperidol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
420 |
Heparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
421 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
422 |
Heptaminol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
423 |
Hexamidine di-isethionate |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
424 |
Human Albumin |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
425 |
Human Insulin |
Các dạng |
2937. 12. 00 |
426 |
Human somatropin |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
427 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
428 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
2818. 20. 00 |
429 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
430 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
431 |
Hydroquinone |
Các dạng |
2907. 22. 00 |
432 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd - Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3824. 99. 99 |
433 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3824. 99. 99 |
434 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
2916. 32. 00 |
435 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
436 |
Hydroxychloroquine sulfat |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
437 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
438 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
439 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
2847. 00. 90 |
440 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3912. 39. 00 |
441 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
442 |
Hyoscine N-butyl bromidc |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
443 |
Ibuprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
444 |
Iloprost |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
445 |
Imidapril |
Các dạng |
2915. 39. 90 |
446 |
Indacaterol |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
447 |
Indapamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
448 |
Indinavir |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
449 |
Indomethacin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
450 |
Infliximab |
Các dạng |
2922. 42. 20 |
451 |
Insulin |
Các dạng |
2937. 12. 00 |
452 |
interferon alpha 2a |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
453 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
454 |
lobitridol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
455 |
Iod |
Các dạng |
2801. 20. 00 |
456 |
lohexol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
457 |
Iopamidol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
458 |
Iopromide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
459 |
Ipratropium |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
460 |
Irbesartan |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
461 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
462 |
Isoconazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
463 |
Isoflamide |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
464 |
Isoniazid |
Các dạng |
2933. 39. 10 |
465 |
Isosorbide |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
466 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
467 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
468 |
Isotretinoine |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
469 |
Itraconazole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
470 |
Ivabradine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
471 |
Kali chloride |
Các dạng |
2827. 39. 90 |
472 |
Kali citrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
473 |
Kali clorid |
Các dạng |
2827. 39. 90 |
474 |
Kali glutamat |
Các dạng |
2922. 42. 90 |
475 |
Kali Iodid |
Các dạng |
2829. 90. 90 |
476 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
477 |
Kanamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
478 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
479 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
2817. 00. 10 |
480 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
2833. 29. 90 |
481 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
2916. 19. 00 |
482 |
Ketoconazole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
483 |
Ketoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
484 |
Ketorolac |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
485 |
Ketotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
486 |
L - Valine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
487 |
L -Cystine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
488 |
L- Threonine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
489 |
Lacidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
490 |
Lactitol |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
491 |
Lactobaccillus acidophilus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
492 |
Lactobacillus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
493 |
Lactobacillus acidophilus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
494 |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
495 |
Lactobacillus kefir |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
496 |
Lactobacillus sporogenes |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
497 |
Lactobacilus rhamnosus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
498 |
Lactulose |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
499 |
L-Alanine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
500 |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
501 |
Lamivudine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
502 |
Lamotrigin |
Các dạng |
2933. 69. 00 |
503 |
Lamotrix |
Các dạng |
2933. 69. 00 |
504 |
Lansoprazole |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
505 |
L-Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
506 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
507 |
L-Asparaginase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
508 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
509 |
L-Carnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
510 |
L-Cysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
511 |
Lecithin |
Các dạng |
2923. 20. 10 |
512 |
Leflunomide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
513 |
Lercanidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
514 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
515 |
Levobunolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
516 |
Levocarnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
517 |
Levomepromazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
518 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
519 |
Levosulpiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
520 |
Levothyroxine |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
521 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
2922. 42. 10 |
522 |
L-Histidine |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
523 |
Lidocaine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
524 |
Lincomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
525 |
Linezolid |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
526 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
527 |
Lisonopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
528 |
L-Leucine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
529 |
L-Lysinc Acetate |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
530 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
531 |
L-Methionine |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
532 |
Lodoxamide |
Các dạng |
2926. 90. 00 |
533 |
Loperamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
534 |
Lopinavir |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
535 |
Loratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
536 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
537 |
Lornoxicam |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
538 |
Losartan |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
539 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
540 |
Lovastain |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
541 |
Loxoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
542 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
543 |
L-Proline |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
544 |
L-Serine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
545 |
LTetrahydro panmatin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
546 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
547 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
548 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
549 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
550 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
2802. 00. 00 |
551 |
Lynestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
552 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
553 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3907. 20. 90 |
554 |
Maglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
555 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
2833. 21. 00 |
556 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
557 |
Magnesium |
Các dạng |
2816. 10. 00 |
558 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
559 |
Magnesium hydroxide |
Các dạng |
2816. 10. 00 |
560 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
561 |
Manidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
562 |
Mannitol |
Các dạng |
2905. 43. 00 |
563 |
Mebendazole |
Các dạng |
2933. 99. 10 |
564 |
Mebeverin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
565 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
566 |
Mecobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
567 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
568 |
Mefloquine |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
569 |
Melatonin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
570 |
Meloxicam |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
571 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
2830. 90. 90 |
572 |
Menatetrenone |
Các dạng |
2914. 69. 00 |
573 |
Menthol |
Các dạng |
2906. 11. 00 |
574 |
Mephenesine |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
575 |
Mequitazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
576 |
Mercurochrome |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
577 |
Mesalamine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
578 |
Mesna |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
579 |
Mesterolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
580 |
Metadoxime |
Các dạng |
2936. 25. 00 |
581 |
Metformin |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
582 |
Methimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
583 |
Methionin |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
584 |
Methocarbamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
585 |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Các dạng |
2909. 41. 00 |
586 |
Methyl Ergometrin |
Các dạng |
2939. 61. 00 |
587 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
588 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
589 |
Methyldopa |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
590 |
Methylen |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
591 |
Methylergometrin |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
592 |
Methylergonovine |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
593 |
Metoclopramide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
594 |
Metoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
595 |
Miconazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
596 |
Microcrystallinc Hydroxyapatitie Complex |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
597 |
Micronomicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
598 |
Mifepriston |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
599 |
Milnaeipram |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
600 |
Milrinone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
601 |
Minocycline |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
602 |
Minoxidil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
603 |
Mirtazapine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
604 |
Misoprosol |
Các dạng |
2937. 50. 00 |
605 |
Moclobemide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
606 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
607 |
Mometasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
608 |
Montelukast |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
609 |
Mosapride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
610 |
Moxonidine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
611 |
Mupirocin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
612 |
Mydecamicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
613 |
Myrtol |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
614 |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
615 |
Nabumetone |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
616 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
617 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
618 |
Nadroparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
619 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
620 |
Naltrexone |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
621 |
Naphazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
622 |
Naproxen |
Các dạng |
2939. 11. 10 |
623 |
Narcotin |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
624 |
Natamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
625 |
Nateglinide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
626 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
627 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
628 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
629 |
Natri Chloride |
Các dạng |
2501. 00. 92 |
630 |
Natri comphosulfonat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
631 |
Natri Docusate |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
632 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
633 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
2826. 19. 00 |
634 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
635 |
Natri Folinate |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
636 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
637 |
Natri hydrocacbonat |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
638 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
639 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
640 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
641 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
2832. 30. 00 |
642 |
N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
643 |
Nebivolol |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
644 |
Nefopam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
645 |
Nelfinavir |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
646 |
Neomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
647 |
Netilmicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
648 |
Nevirapine |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
649 |
Niacinamid |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
650 |
Niclosamide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
651 |
Nicorandil |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
652 |
Nifedipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
653 |
Nifuroxazine |
Các dạng |
2932 19. 00 |
654 |
Nikethamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
655 |
Nimesulide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
656 |
Nimodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
657 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
658 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
659 |
Nitroxoline |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
660 |
Nizatidine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
661 |
Nomegestrol acetat |
Các dạng |
2933. 19. 00 |
662 |
Noradrenaline |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
663 |
Norethisterone |
Các dạng |
2937. 23 00 |
664 |
Normodipine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
665 |
Norpscudoephedrin |
Các dạng |
2939. 49 90 |
666 |
Noscapin |
Các dạng |
2939. 11 90 |
667 |
Novocain |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
668 |
Nystatin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
669 |
Octylonium |
Các dạng |
2921. 19. 00 |
670 |
Olanzapine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
671 |
Oleum spicae |
Các dạng |
2807. 00. 00 |
672 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
673 |
Omalizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
674 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
1504. 20. 90 |
675 |
Omeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
676 |
Ondansetron |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
677 |
Orlistat |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
678 |
Oseltamivir |
Các dạng |
2916. 20. 00 |
679 |
Ouabain |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
680 |
Oxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
681 |
Oxandrolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
682 |
Oxeladine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
683 |
Oxybutinin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
684 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
685 |
Oxytetracyclin |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
686 |
Paliperidone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
687 |
Pancreatin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
688 |
Pantoprazole |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
689 |
Papaverin |
Các dạng |
2933. 19. 00 |
690 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
691 |
Paracetamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
692 |
Parnaparin |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
693 |
Paroxetine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
694 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
695 |
Peginterferon |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
696 |
Pemirolast |
Các dạng |
2933. 59 90 |
697 |
Penicillin V |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
698 |
Penicilline G (benzyl Penicilline) |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
699 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
700 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
701 |
Pepsin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
702 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
703 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
704 |
Phenylephrin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
705 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
2939 49. 10 |
706 |
Phenytoin |
Các dạng |
2933 21. 00 |
707 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
2907 29. 90 |
708 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
2923 20. 90 |
709 |
Phospholipid phổi lợn |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
710 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
2911. 00. 00 |
711 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
2911. 00. 00 |
712 |
Phytomenadione |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
713 |
Picloxydin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
714 |
Picosulfate |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
715 |
Picosulfate |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
716 |
Pidotimod |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
717 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
718 |
Pioglitazone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
719 |
Pipazetate |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
720 |
Piperacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
721 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
722 |
Piracetam |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
723 |
Pirenoxine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
724 |
Piribedil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
725 |
Piroxicam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
726 |
Pitavastatin Calcium |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
727 |
Pizotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
728 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
1302. 19. 90 |
729 |
Policresulen |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
730 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3907. 20. 90 |
731 |
Polygeline |
Các dạng |
2921. 45. 00 |
732 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
733 |
Polysacharide |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
734 |
Polytar |
Các dạng |
3807. 00. 00 |
735 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3905. 30. 90 |
736 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3001. 20. 00 |
737 |
Posaconazole |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
738 |
Povidone Iodine |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
739 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
740 |
Pralidoxime |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
741 |
Pramipexole |
Các dạng |
2934. 20. 00 |
742 |
Prasugrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
743 |
Pravastatin |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
744 |
Praziquantel |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
745 |
Prednisolone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
746 |
Prednisone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
747 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
748 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
749 |
Prolidoxime chloride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
750 |
Promestriene |
Các dạng |
2909. 30. 00 |
751 |
Promethazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
752 |
Proparacetamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
753 |
Propiverine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
754 |
Propranolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
755 |
Propyl thiouracy |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
756 |
Prothionamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
757 |
Pyrantel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
758 |
Pyrazinamide |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
759 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
2936. 25. 00 |
760 |
Pyritinol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
761 |
Quetiapine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
762 |
Quinapril |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
763 |
Quinine |
Các dạng |
2939. 20. 10 |
764 |
Rabeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
765 |
Racecadotril |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
766 |
Raloxifene |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
767 |
Ramipril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
768 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
769 |
Ranitidine |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
770 |
Rebamipid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
771 |
Recombinant Streptokinase |
Các dạng |
3003. 90. 00 |
772 |
Repaglinide |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
773 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
774 |
Riboflavin |
Các dạng |
2936 23. 00 |
775 |
Ribosomal |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
776 |
Ribostamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
777 |
Rifampicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
778 |
Rilmenidine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
779 |
Risedronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
780 |
Risperidone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
781 |
Ritonavir |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
782 |
Rituximab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
783 |
Rivastigmine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
784 |
Rofecoxib |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
785 |
Ropinirole |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
786 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
787 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
788 |
Roxythromycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
789 |
Rutin |
Các dạng |
2938. 10. 00 |
790 |
Saccharomyces |
Các dạng |
2102. 20. 90 |
791 |
Salcatonin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
792 |
Salicylic acid |
Các dạng |
2920. 90. 00 |
793 |
Salmeterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
794 |
Saquinavir |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
795 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
796 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
797 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
2917. 11. 00 |
798 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
799 |
Sắt sulfat khan |
Các dạng |
2833. 29. 90 |
800 |
Saxaligliptin |
Các dạng |
2933. 90 |
801 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
802 |
Scopolamine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
803 |
Selegiline |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
804 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
2832. 20. 00 |
805 |
Sennosides |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
806 |
Sertraline |
Các dạng |
2921. 45. 00 |
807 |
Sibutramin |
Các dạng |
2921. 30. 00 |
808 |
Sildenafil |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
809 |
Silymarin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
810 |
Simethicone |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
811 |
Simvastatin |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
812 |
Sitagliptin phosphate |
Các dạng |
2935. 10. 00 |
813 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3914. 00. 00 |
814 |
Somatostatin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
815 |
Somatropin |
Các dạng |
2905. 44. 00 |
816 |
Sorbitol |
Các dạng |
2905. 44. 00 |
817 |
Sotalol |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
818 |
Spectinomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
819 |
Spironolactone |
Các dạng |
2932. 20. 90 |
820 |
Spriamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
821 |
Stavudine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
822 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
823 |
Streptokinase-Streptodornase |
Các dạng |
3003. 90. 00 |
824 |
Streptomycin |
Các dạng |
2941. 20. 00 |
825 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
826 |
Succinimide |
Các dạng |
2925. 19. 00 |
827 |
Sucralfat |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
828 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
829 |
Sulfaguanidin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
830 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
831 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
832 |
Sulfamethoxazol |
Các dạng |
2935. 00. 00 |
833 |
Sulpiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
834 |
Sulphanilamide |
Các dạng |
2935. 00. 00 |
835 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
836 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
837 |
Sumatriptan |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
838 |
Tadalafil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
839 |
Tamsulosin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
840 |
Tazarotene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
841 |
Tegaserod |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
842 |
Telbivudine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
843 |
Telithromycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
844 |
Telmisartan |
Các dạng |
2918. 29. 90 |
845 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
846 |
Tenoforvir |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
847 |
Tenoxicam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
848 |
Teprenone |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
849 |
Terazosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
850 |
Terbinafin |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
851 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
852 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
2906. 19. 00 |
853 |
Tetracyclin |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
854 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
855 |
Theophylline |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
856 |
Thiamazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
857 |
Thiamphenicol |
Các dạng |
2941. 40. 00 |
858 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
859 |
Thioridazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
860 |
Thymalfasin |
Các dạng |
2909. 50. 00 |
861 |
Thymol |
Các dạng |
2907 19. 00 |
862 |
Thymomodulin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
863 |
Thyroxine |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
864 |
Tianeptine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
865 |
Tibolone |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
866 |
Ticlopidine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
867 |
Timolol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
868 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
869 |
Tiratricol |
Các dạng |
2939. 11. 10 |
870 |
Tiropramide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
871 |
Tixocortol |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
872 |
Tizanidin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
873 |
Tobramycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
874 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
875 |
Tofisopam |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
876 |
Tolazolinium |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
877 |
Tolcapone |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
878 |
Tolnaftate |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
879 |
Tolperisone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
880 |
Topiramate |
Các dạng |
2929. 90. 90 |
881 |
Torsemide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
882 |
Trabecedin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
883 |
Trastuzumab |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
884 |
Travoprost |
Các dạng |
2937. 50. 00 |
885 |
Trazodon |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
886 |
Tretinoin |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
887 |
Triamcinolone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
888 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
889 |
Triclosan |
Các dạng |
2909. 50. 00 |
890 |
Triflusal |
Các dạng |
2918. 29. 90 |
891 |
Trihexyphenidyl |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
892 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
893 |
Trimebutine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
894 |
Trimeprazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
895 |
Trimetazidine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
896 |
Trolamin |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
897 |
Tromantadine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
898 |
Tulobuterol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
899 |
Tyrothricin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
900 |
Ubidecarennone |
Các dạng |
2914. 62. 00 |
901 |
Upixime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
902 |
Urazamide |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
903 |
Urea |
Các dạng |
3102. 10. 00 |
904 |
Urofollitropin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
905 |
Urokinase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
906 |
Valerian |
Các dạng |
3301. 29. 90 |
907 |
Valproate Natri |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
908 |
Valpromide |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
909 |
Valsartan |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
910 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
911 |
Vaselin |
Các dạng |
2712. 10. 00 |
912 |
Venlafaxine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
913 |
Verapamil |
Các dạng |
2926. 90. 00 |
914 |
Verteporfin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
915 |
Vincamine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
916 |
Vinpocetine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
917 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
918 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
2936. 22. 00 |
919 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
920 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
2936. 23. 00 |
921 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
2936. 27. 00 |
922 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
923 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
924 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
925 |
Vitamin K |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
926 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
927 |
Voriconazole |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
928 |
Wafarin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
929 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3204. 13. 00 |
930 |
Xylometazoline |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
931 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
932 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
933 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
934 |
Zafirlukast |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
935 |
Zalcitabine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
936 |
Zopiclone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
937 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
DANH MỤC 8:
DANH MỤC THUỐC CHỈ CHỨA 01 THÀNH PHẦN DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
I. THUỐC HÓA DƯỢC
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thương mại/tên hoạt chất |
Dạng dùng |
|
||
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
2 |
Abacavir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
3 |
Acarbose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
7 |
Acepifyline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
14 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
15 |
Acid 5 - aminosalicylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
16 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
17 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
18 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
19 |
Acid boric |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
20 |
Acid Folic |
Các dạng |
300. 50. 10/99 |
|
21 |
Acid Folinic |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
22 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
23 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
24 |
Acid Glycyrrhizinic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
25 |
Acid lipoic (thioctic) |
Dạng uống |
3004. 90. 99 |
|
26 |
Acid Mefenamic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
27 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
3004. 50. 10/91 |
|
28 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
29 |
Acid Sorbid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
30 |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
31 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
32 |
Acid Trannexamic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
33 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
34 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
35 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
36 |
Acrivastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
37 |
Activated attapulgite of Monnoiron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
38 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
39 |
Acyclovir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
40 |
Adalimumab |
Các dạng |
3004. 12. 90 |
|
41 |
Adapalene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
42 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
43 |
Adenosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
44 |
Adrenalin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
45 |
Aescin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
46 |
Afatinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
47 |
Agomelatine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
48 |
Aicd Nalidixic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
49 |
Albendazole |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
50 |
Alcol polyvinyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
51 |
Alendronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
52 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
3004. 90. 10/99 |
|
53 |
Alfentanil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
54 |
Alfuzosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
55 |
Alginic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
56 |
Alibendol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
57 |
Alimemazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
58 |
Aliskiren |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
59 |
Allithera oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
60 |
Allobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
61 |
Allopurinol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
62 |
Allylestrenol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
63 |
Almagate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
64 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
65 |
Alphaprodin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
66 |
Alpovic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
67 |
Alprazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
68 |
Alteplase |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
69 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
70 |
Alverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
71 |
Ambroxol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
72 |
Amfepramon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
73 |
Amifomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
74 |
Amikacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
75 |
Aminazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
76 |
Aminophylline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
77 |
Aminorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
78 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
3002. 20. 90 |
|
79 |
Amiodarone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
80 |
Amisulpride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
81 |
Amitriptyline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
82 |
Amlodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
83 |
Amobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
84 |
Amorolfin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
85 |
Amoxycillin |
Dạng uống |
3004. 10. 16 |
|
86 |
Amoxycillin |
Các dạng khác |
3004. 10. 19 |
|
87 |
Amphotericin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
88 |
Ampicillin |
Dạng uống |
3004. 10. 16 |
|
89 |
Ampicillin |
Các dạng khác |
3004. 10. 19 |
|
90 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
91 |
Anileridin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
92 |
Apixaban |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
93 |
Aprotinin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
94 |
Arginine |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
95 |
Argyrol |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
96 |
Arsen Trioxide |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
97 |
Artemether |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
98 |
Artemisinin |
Các dạng |
3004. 90. 64 |
|
99 |
Artesunat |
Các dạng |
3004. 60. 20 |
|
100 |
Artichoke |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
101 |
Aspartam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
102 |
Aspartate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
103 |
Aspirin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
104 |
Atenolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
105 |
Atorvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
106 |
Attapulgite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
107 |
Azapentacen |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
108 |
Azapetin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
109 |
Azelastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
110 |
Azithromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
111 |
Azithromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
112 |
Azithromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
113 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
114 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
115 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
116 |
Bacillus Clausii |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
117 |
Bacillus Polyfermenticus |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
118 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
119 |
Baclofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
120 |
Bambuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
121 |
Barbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
122 |
Bari sulfat |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
123 |
Basiliximab |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
124 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
125 |
Benazepril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
126 |
Bendamus |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
127 |
Benfluorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
128 |
Benfotiamin |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
129 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
130 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
131 |
Benzbromarone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
132 |
Benzfetamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
133 |
Benzocain |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
134 |
Benzonatate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
135 |
Benzoyl Peroxide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
136 |
Benzyl benzoate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
137 |
Berberin |
Các dạng |
3004. 49. |
50 |
138 |
Betahistine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
139 |
Betamethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
140 |
Betaxolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
141 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3002. 13. 00 |
|
142 |
Bezafibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
143 |
Bezitramid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
144 |
Bicyclol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
145 |
Bifendat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
146 |
Bilucamide |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
147 |
Bimatoprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
148 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
149 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
150 |
Bisacodyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
151 |
Bismuth dicitrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
152 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
153 |
Bismuth subsitrat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
154 |
Bisoprolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
155 |
Bitmut citrate |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
156 |
Boehmite |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
157 |
Boldine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
158 |
Bosentan |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
159 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
160 |
Bột bó |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
161 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
162 |
Bột Embelin |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
163 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
164 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
165 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
166 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
167 |
Brinzolamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
168 |
Brivudin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
169 |
Bromazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
170 |
Bromhexine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
171 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
172 |
Brompheniramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
173 |
Brotizolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
174 |
Budesonide |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
175 |
Buflomedil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
176 |
Buprenorphin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
177 |
Bupropion |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
178 |
Buscolysin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
179 |
Busulfan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
180 |
Butalbital |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
181 |
Butamirat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
182 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
183 |
Butobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
184 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
185 |
Butorphanol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
186 |
Cafein |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
187 |
Calci bromide |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
188 |
Calci carbonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
189 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
190 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
191 |
Calci gluconat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
192 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
193 |
Calci lactate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
194 |
Calci Nadroparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
195 |
Calci phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
196 |
Calci polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
197 |
Calcifediol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
198 |
Calcipotriol |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
199 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
200 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
201 |
Calcium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
202 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
203 |
Camazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
204 |
Canagliflozin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
205 |
Candesartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
206 |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
207 |
Captopril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
208 |
Carbazochrom dihydrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
209 |
Carbazochrome |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
210 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
211 |
Carbetocin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
212 |
Carbimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
213 |
Carbocysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
214 |
Carbomer |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
215 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
216 |
Carisoprodol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
217 |
Caroverin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
218 |
Carvedilol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
219 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
220 |
Catalase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
221 |
Cathin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
222 |
Cefaclor |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
223 |
Cefadroxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
224 |
Cefalexin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
225 |
Cefalotin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
226 |
Cefamandole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
227 |
Cefatrizine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
228 |
Cefazedone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
229 |
Cefazoline |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
230 |
Cefdinir |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
231 |
Cefditoren Pivoxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
232 |
Cefepime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
233 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
234 |
Cefixime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
235 |
Cefminox |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
236 |
Cefoperazone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
237 |
Cefotetan |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
238 |
Cefotiam |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
239 |
Cefoxitin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
240 |
Cefpirome sulfat |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
241 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
242 |
Cefradine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
243 |
Ceftazidime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
244 |
Ceftibuten |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
245 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
246 |
Cefuroxime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
247 |
Celecoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
248 |
Cephalothin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
249 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
250 |
Ceritinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
251 |
Cerivastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
252 |
Cetirizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
253 |
Chitosan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
254 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
255 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
256 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
257 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
3004. 90. 52 |
|
258 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
259 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
260 |
Choiin Fericitrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
261 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
262 |
Chondroitin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
263 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
264 |
Ciclopirox |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
265 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
266 |
Cilnidipin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
267 |
Cilostazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
268 |
Cimetidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
269 |
Cinnarizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
270 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
271 |
Ciproheptadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
272 |
Ciramadol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
273 |
Cis (2)-Flupentixol decanoat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
274 |
Cisapride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
275 |
Citalopram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
276 |
Citicoline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
277 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
278 |
Clarithromycine |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
279 |
Clarithromycine |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
280 |
Clarithromycine |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
281 |
Clidamycin |
Dạng uống |
3004. 20. 99 |
|
282 |
Clidamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
283 |
Clobazam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
284 |
Clobetasol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
285 |
Clohexidin |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
286 |
Clomiphene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
287 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
288 |
Clonazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
289 |
Clonixin lysinate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
290 |
Clopidogrel |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
291 |
Clopromate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
292 |
Clorazepat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
293 |
Cloromycetin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
294 |
Cloroquin |
Các dạng |
3004. 60. 90 |
|
295 |
Clorpromazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
296 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
297 |
Clotiazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
298 |
Clotrimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
299 |
Cloxacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
300 |
Cloxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
301 |
Clozapin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
302 |
Cobamamide |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
303 |
Cocain |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
304 |
Cod liver oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
305 |
Codein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
306 |
Codein |
Các dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
307 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
308 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
309 |
Cromolyn |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
310 |
Crotamiton |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
311 |
Cyanocobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 10/99 |
|
312 |
Cycloserine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
313 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
314 |
Cyproterone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
315 |
Daclizumab |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
316 |
Danazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
317 |
Daptomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
318 |
Darunavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
319 |
Decitabin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
320 |
Deferasirox |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
321 |
Deferiprone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
322 |
Dehydro epiandrosteron |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
323 |
Delorazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
324 |
Denavir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
325 |
Dequalinium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
326 |
Desferrioxamin Mesylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
327 |
Desferrioxamine methane sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
328 |
Desloratadin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
329 |
Desloratadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
330 |
Desmopressin |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
331 |
Desogestrel |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
332 |
Desonide |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
333 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
334 |
Dexamethasone |
Các dạng |
3004. 32. 10 |
|
335 |
Dexchlorpeniramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
336 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
337 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
338 |
Dexketoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
339 |
Dexlansoprazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
340 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
341 |
Dextra 70 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
342 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
343 |
Dextromoramid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
344 |
Dextropropoxyphen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
345 |
Dezocin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
346 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
347 |
Diacerein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
348 |
Diazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
349 |
Dibencozid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
350 |
Diclofenac |
Các dạng khác |
3004. 90. 53 |
|
351 |
Diclofenac |
Dạng tiêm |
3004. 90. 59 |
|
352 |
Didanosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
353 |
Dienogest |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
354 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
355 |
Difemerine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
356 |
Difenoxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
357 |
Digoxin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
358 |
Dihydrated 1 (+) Arginin base |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
359 |
Dihydro Ergotamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
360 |
Dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
361 |
Dihydrocodein |
Các dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
362 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
363 |
Di-iodohydroxyquinolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
364 |
Diltiazem |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
365 |
Dimedrol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
366 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
367 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
368 |
Dimethicon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
369 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
370 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
371 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
372 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
373 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
374 |
Dioctahedral smectite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
375 |
Diosmectite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
376 |
Diosmin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
377 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
378 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
379 |
Dipipanon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
380 |
Dipropylin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
381 |
Dipyridamole |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
382 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
383 |
Disodium Pamidronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
384 |
Disulfiram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
385 |
dl-alpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
386 |
dl-al pha-Tocopheryl |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
387 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
388 |
D-Manitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
389 |
Dobutamine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
390 |
Docusate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
391 |
Domperidone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
392 |
Donepezil hydrochlorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
393 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
394 |
Dopamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
395 |
Dothiepin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
396 |
Doxazosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
397 |
Doxifluridine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
398 |
Doxycycline |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
399 |
Doxycycline |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
400 |
Doxycycline |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
401 |
Drotaverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
402 |
Drotebanol |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
403 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
404 |
Dutasterid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
405 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
406 |
Ebastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
407 |
Econazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
408 |
Edotolac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
409 |
Efavirenz |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
410 |
Elemental Iron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
411 |
Eltrombopag |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
412 |
Emedastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
413 |
Empagliflozin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
414 |
Enalapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
415 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
416 |
Enoxolone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
417 |
Entacapone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
418 |
Eperison |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
419 |
Ephedrin |
Các dạng |
3004. 41. 00 |
|
420 |
Epidermal growth factor |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
421 |
Epinastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
422 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
423 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
424 |
Eprazinone |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
425 |
Eprosartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
426 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
427 |
Eptifibatide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
428 |
Erdostein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
429 |
Ergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
430 |
Ergotamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
431 |
Erodostein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
432 |
Ertapenem |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
433 |
Erythromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
434 |
Erythromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
435 |
Erythromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
436 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
437 |
Escina |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
438 |
Escitalopram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
439 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
440 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
441 |
Estazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
442 |
Estriol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
443 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
444 |
Etamsylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
445 |
Etanercept |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
446 |
Ethambutol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
447 |
Ethamsylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
448 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
449 |
Ether ethylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
450 |
Ethinamat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
451 |
Ethionamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
452 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
453 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
454 |
Ethyl morphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
455 |
Ethyl morphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
456 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
457 |
Etifoxine |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
458 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
459 |
Etodolac |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
460 |
Etofenamate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
461 |
Etomidate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
462 |
Etonosestrel |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
463 |
Etoricoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
464 |
Etravirine |
Các dạng |
3004. 90. 20 |
|
465 |
Ezetimibe |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
466 |
Famciclovir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
467 |
Famotidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
468 |
Febuxostat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
469 |
Felodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
470 |
Fencamfamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
471 |
Fenofibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
472 |
Fenoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
473 |
Fenoverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
474 |
Fenproporex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
475 |
Fenspiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
476 |
Fentanyl |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
477 |
Fenticonazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
478 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
479 |
Fexofenadine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
480 |
Filgrastim |
Các dạng |
3004. 90. 10 |
|
481 |
Finasteride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
482 |
Finasteride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
483 |
Flavoxat hydrochlorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
484 |
Flavoxate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
485 |
Floctafenin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
486 |
Flomoxef |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
487 |
Fluconazole |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
488 |
Fludiazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
489 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
490 |
Flumazenil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
491 |
Flunarizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
492 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
493 |
Fluocinolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
494 |
Fluorometholone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
495 |
Fluoxetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
496 |
Flupentixol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
497 |
Fluphenazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
498 |
Flurazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
499 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
500 |
Fluriamin |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
501 |
Fluticasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
502 |
Fluvastatin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
503 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
504 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
505 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
506 |
Follitropin beta |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
507 |
Fondaparinux |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
508 |
Fondaparinux natri |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
509 |
Formaterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
510 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
511 |
Fosfomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
512 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
513 |
Furosemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
514 |
Fusafungine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
515 |
Gabapentin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
516 |
Gadodiamide |
Các dạng |
3004. 30. 90 |
|
517 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
3004. 30. 90 |
|
518 |
Galantamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
519 |
Gelatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
520 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
521 |
Gentamycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 10 |
|
522 |
Gentamycin |
Dạng tiêm |
3004. 20. 99 |
|
523 |
Gentamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 10 |
|
524 |
Gimepiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
525 |
Ginkgo biloba |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
526 |
Glibenclamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
527 |
Gliclazide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
528 |
Glipizide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
529 |
Glucosamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
530 |
Glucose |
Dịch truyền ở các nồng độ |
3004. 90. 91 |
|
531 |
Glucose |
Các dạng khác |
3004. 90. 99 |
|
532 |
Glucose |
Các dạng |
3004. 90. 91 |
|
533 |
Glutathione |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
534 |
Glutethimid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
535 |
Glyburide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
536 |
Glycerin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
537 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
538 |
Glycerol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
539 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
540 |
Glycine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
541 |
Glyclazyd |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
542 |
Glycopyrolate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
543 |
Glycopyrronium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
544 |
Glycyl-funtunin hydroclorid |
Các dạng |
3004. 90. 10 |
|
545 |
Gramicidin S |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
546 |
Granisetron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
547 |
Griseofulvin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
548 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
549 |
Halazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
550 |
Haloperidol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
551 |
Haloxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
552 |
Heparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
553 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
554 |
Heptaminol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
555 |
Hexamidine di-isethinonate |
Các dạng |
3004. 90 30 |
|
556 |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
557 |
Human Albumin |
Các dạng |
3002. 12. 10 |
|
558 |
Human Insulin |
Các dạng |
3004. 31. 00 |
|
559 |
Human somatropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
560 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
561 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
562 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
563 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
3004. 32. 10 |
|
564 |
Hydromorphon |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
565 |
Hydromorphon |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
566 |
Hydroquinone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
567 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
568 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
569 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
570 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
571 |
Hydroxychloroquine Sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
572 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
573 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
574 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
575 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
576 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
577 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
578 |
Ibandronat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
579 |
Ibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 54 |
|
580 |
Iloprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
581 |
Imidapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
582 |
Indacaterol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
583 |
Indapamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
584 |
Indinavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
585 |
Indomethacin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
586 |
Infliximab |
Các dạng |
3004. 12. 90 |
|
587 |
Insulin |
Các dạng |
3004. 31. 00 |
|
588 |
interferon alpha 2a |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
589 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
590 |
Iobitridol |
Các dạng |
3006. 30. 90 |
|
591 |
Iobitridol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
592 |
Iod |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
593 |
Iohexol |
Các dạng |
3006. 30. 90 |
|
594 |
Iopamidol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
595 |
Iopromide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
596 |
Ipratropium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
597 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
598 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
599 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
600 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
601 |
Isoconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
602 |
IsofIamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
603 |
Isoflamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
604 |
Isoniazid |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
605 |
Isosorbide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
606 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
607 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
608 |
Isotretinoin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
609 |
Itopride hydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
610 |
Itraconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
611 |
Ivabradine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
612 |
Kali chloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
613 |
Kali citrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
614 |
Kali clorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
615 |
Kali glutamat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
616 |
Kali Iodid |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
617 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
618 |
Kanamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
619 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
620 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
621 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
622 |
Kẽm sulphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
623 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
624 |
Ketamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
625 |
Ketazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
626 |
Ketobemidon |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
627 |
Ketoconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
628 |
Ketoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
629 |
Ketorolac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
630 |
Ketotifene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
631 |
L Tetrahydro panmatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
632 |
Lacidipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
633 |
Lactic acid bacillus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
634 |
Lactitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
635 |
Lactobaccillus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
636 |
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
637 |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
638 |
Lactoprotéines méthyléniques |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
639 |
Lactulose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
640 |
L-Alanine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
641 |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
642 |
Lamivudine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
643 |
Lamotrigin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
644 |
Lamotrix |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
645 |
Lansoprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
646 |
L-Arginine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
647 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
648 |
L-Asparanigase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
649 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
650 |
Latanoprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
651 |
L-Carnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
652 |
L-Cysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
653 |
L-Cystine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
654 |
Lecithin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
655 |
Lefetamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
656 |
Leflunomide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
657 |
Lercanidipine HCL |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
658 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
659 |
Levanidipin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
660 |
Levetiracetam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
661 |
Levobunolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
662 |
Levocarnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
663 |
Levocetirizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
664 |
Levomepromazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
665 |
Levomethadon |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
666 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
667 |
Levorphanol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
668 |
Levosulpiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
669 |
Levothyroxine |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
670 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
671 |
L-Histidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
672 |
Lidocaine |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
673 |
Lincomycin |
Dạng uống |
3004. 20. 10 |
|
674 |
Lincomycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 10 |
|
675 |
Lincomycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
676 |
Linezolid |
Các dạng |
3004. 20. 91/99 |
|
677 |
Linezolid |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
678 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
679 |
Lisonopril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
680 |
L-Leucine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
681 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
682 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
683 |
L-Methionine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
684 |
Lodoxamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
685 |
Loperamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
686 |
Loprazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
687 |
Loratadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
688 |
Lorazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
689 |
Lormetazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
690 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
691 |
Lornoxicam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
692 |
Losartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
693 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
694 |
Lovastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
695 |
Loxoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
696 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
697 |
L-Proline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
698 |
L-Serine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
699 |
L-Threonine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
700 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
701 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
702 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
703 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
704 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
705 |
L-Valine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
706 |
Lynestrenol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
707 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
708 |
Lysozyme |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
709 |
Mabendazole |
Các dạng |
3004. 90. 71 |
|
710 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
711 |
Magnesi |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
712 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
713 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
714 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
715 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
716 |
Mangiferin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
717 |
Manidipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
718 |
Mannitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
719 |
Mazindol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
720 |
Mebeverin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
721 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
722 |
Mecobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
723 |
Medazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
724 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
725 |
Mefenorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
726 |
Mefloquine |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
727 |
Meglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
728 |
Melatonin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
729 |
Meloxicam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
730 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
731 |
Menatetrenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
732 |
Menthol |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
733 |
Mephenesine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
734 |
Meprobamat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
735 |
Meptazinol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
736 |
Mequitazine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
737 |
Mercurochrome |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
738 |
Meropenem |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
739 |
Mesalamine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
740 |
Mesna |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
741 |
Mesocarb |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
742 |
Mesterolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
743 |
Metadoxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
744 |
Metformin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
745 |
Methadon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
746 |
Methimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
747 |
Methionin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
748 |
Methocarbamol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
749 |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
750 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
751 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
752 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
753 |
Methyldopa |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
754 |
Methylen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
755 |
Methylergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
756 |
Methylergonovine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
757 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
758 |
Methyprylon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
759 |
Metoclopramide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
760 |
Metolazon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
761 |
Metoprolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
762 |
Mezipredon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
763 |
Miconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
764 |
Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
765 |
Micronomicin |
Các dạng |
3004. 20. 91/99 |
|
766 |
Midazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
767 |
Midecamycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
768 |
Midecamycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
769 |
Midecamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
770 |
Mifepriston |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
771 |
Milnacipram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
772 |
Milrinone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
773 |
Minocycline |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
774 |
Minocycline |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
775 |
Minocycline |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
776 |
Minoxidil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
777 |
Mirtazapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
778 |
Misoprostol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
779 |
Moclobemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
780 |
Molgramostim (rHuGM- CSF) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
781 |
Mometasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
782 |
Monosulfure de sodium nonahydrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
783 |
Montelukast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
784 |
Morphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
785 |
Morphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
786 |
Mosapride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
787 |
Moxonidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
788 |
Mupirocin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
789 |
Mydecamicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
790 |
Myrophin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
791 |
Myrophin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
792 |
Myrtol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
793 |
N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
794 |
Nabumetone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
795 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
796 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
797 |
Nadroparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
798 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
799 |
Nalbuphin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
800 |
Naltrexone |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
801 |
Naphazolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
802 |
Naproxen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
803 |
Narcotin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
804 |
Natamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
805 |
Nateglinide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
806 |
Natri Azapentacen Polysulfonat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
807 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
808 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
809 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
810 |
Natri carboxymethyl cellulose 0,5% |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
811 |
Natri cefazolin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
812 |
Natri cefmetazol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
813 |
Natri cefotaxim |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
814 |
Natri ceftezol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
815 |
Natri ceftizoxim |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
816 |
Natri Chloride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
817 |
Natri citrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
818 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
819 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
820 |
Natri Docusate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
821 |
Natri Enoxaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
822 |
Natri Ertapenem |
Các dạng |
3004. 20. 99/91 |
|
823 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
824 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
825 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
826 |
Natri Folinate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
827 |
Natri Fusidate |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
828 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
829 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
830 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
831 |
Natri Mycophenolate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
832 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
833 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
834 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
835 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
836 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
837 |
Natri Valproate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
838 |
Nebivolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
839 |
Nefopam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
840 |
Nelfinavir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
841 |
Neomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
842 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
843 |
Netilmicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
844 |
Nevirapine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
845 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
846 |
Niacinamid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
847 |
Nicergolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
848 |
Niclosamide |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
849 |
Nicocodin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
850 |
Nicodicodin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
851 |
Nicomorphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
852 |
Nicomorphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
853 |
Nicorandil |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
854 |
Nifedipine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
855 |
Nifuroxazide |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
856 |
Nikethamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
857 |
Nimesulide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
858 |
Nimetazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
859 |
Nimodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
860 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
861 |
Nitrazepam |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
862 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
863 |
Nitroxoline |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
864 |
Nizatidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
865 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
866 |
Nomegestrol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
867 |
Noradrenaline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
868 |
Norcodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
869 |
Norcodein |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
870 |
Nordazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
871 |
Norethisterone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
872 |
Normodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
873 |
Noscapin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
874 |
Novocain |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
875 |
Nystatin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
876 |
Octylonium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
877 |
Ofoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
878 |
Olanzapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
879 |
Oleum spicae |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
880 |
Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
881 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
882 |
Omalizumab |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
883 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
884 |
Omeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
885 |
Ondansetron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
886 |
Orlistat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
887 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
888 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
889 |
Ouabain |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
890 |
Oxacilin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
891 |
Oxandrolone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
892 |
Oxazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
893 |
Oxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
894 |
Oxeladine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
895 |
Oxybutynin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
896 |
Oxycodon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
897 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
898 |
Oxymorphon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
899 |
Oxytetracyclin |
Dạng uống |
3004. 20. 71 |
|
900 |
Oxytetracyclin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
901 |
Oxytetracyclin |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
902 |
Paliperidone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
903 |
Pancreatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
904 |
Pantoprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
905 |
Papaverin |
Các dạng |
3004. 49. 50 |
|
906 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
907 |
Paracetamol |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
908 |
Parnaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
909 |
Paroxetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
910 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
911 |
Peginterferon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
912 |
Pemirolast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
913 |
Penicillin V |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
914 |
Penicilline G (Benzyl Peniciline) |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
915 |
Pentazocin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
916 |
Pentobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
917 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
918 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
919 |
Pepsin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
920 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
921 |
Pethidin |
Các dạng |
3004. 49. 10 |
|
922 |
Phenazocin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
923 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
924 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
925 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
926 |
Phentermin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
927 |
Phenylephrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
928 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
929 |
Phenytoin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
930 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
931 |
Pholcodin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
932 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
933 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
934 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
935 |
Phytomenadione |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
936 |
Picloxydin |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
937 |
Picosulfat natri |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
938 |
Pidotimod |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
939 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
940 |
Pinazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
941 |
Pioglitazone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
942 |
Pipazetate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
943 |
Piperacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
944 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
3004. 90. 71 |
|
945 |
Piracetam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
946 |
Pirenoxine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
947 |
Piribedil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
948 |
Piritramid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
949 |
Piroxicam |
Các dạng |
3004. 90. 54 |
|
950 |
Pizotifene |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
951 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
952 |
Policresulen |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
953 |
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
954 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
955 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
956 |
Polysacharide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
957 |
Polytar |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
958 |
Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
959 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
960 |
Posaconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
961 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
962 |
Povipdone Iodine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
963 |
Pralidoxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
964 |
Pramipexole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
965 |
Pravastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
966 |
Prazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
967 |
Praziquantel |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
968 |
Prednisolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
969 |
Prednisone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
970 |
Pregabalin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
971 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
3004. 90. 62 |
|
972 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
973 |
Prolidoxime chloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
974 |
Promestriene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
975 |
Promethazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
976 |
Pronase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
977 |
Proparacetamol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
978 |
Propiram |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
979 |
Propiverine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
980 |
Propranolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
981 |
Propyl thiouracyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
982 |
Prothionamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
983 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
984 |
Pyrantel |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
985 |
Pyrazimamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
986 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
987 |
Pyritinol Dihydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
988 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
989 |
Quetiapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
990 |
Quinapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
991 |
Quinin |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
992 |
Rabeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
993 |
Racecadotril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
994 |
Raloxifene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
995 |
Raltegravir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
996 |
Ramipril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
997 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3004. 15. 00 |
|
998 |
Ranitidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
999 |
Ranolazin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1000 |
Rebamipid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1001 |
Repaglinide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1002 |
Retinyl acetat (Vitamin A) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1003 |
Riboflavin |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1004 |
Ribostamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1005 |
Rifampicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1006 |
Rilmenidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1007 |
Rilpivirin |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1008 |
Risperidone |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1009 |
Ritodrin Hydrochloride |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1010 |
Ritonavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1011 |
Rituximab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1012 |
Rituximab |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1013 |
Rivaroxaban |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1014 |
Rivastigmine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1015 |
Rofecoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1016 |
Rofecoxib |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1017 |
Roflumilast |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1018 |
Ropinirole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1019 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1020 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1021 |
Rotundin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1022 |
Roxythromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
1023 |
Roxythromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
1024 |
Roxythromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
1025 |
Rupatadin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1026 |
Rutin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1027 |
Ruxolitinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1028 |
Saccharomyces |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1029 |
Salicylic acid |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
1030 |
Salmeterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1031 |
Saquinavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1032 |
Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1033 |
Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1034 |
Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1035 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1036 |
Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1037 |
Saxaligliptin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1038 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1039 |
Scopolamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1040 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1041 |
Segegiline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1042 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1043 |
Sennosides |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1044 |
Sertraline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1045 |
Sibutramin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1046 |
Sildenafil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1047 |
Silymarin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1048 |
Simethicone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1049 |
Simvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1050 |
Sitagliptin phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1051 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1052 |
Somatostatin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1053 |
Somatropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1054 |
Sorbitol |
dạng truyền |
3004. 90. 92 |
|
1055 |
Sorbitol |
Các dạng |
3004. 90. 93 |
|
1056 |
Sotalol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1057 |
Spectinomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1058 |
Spiramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1059 |
Spironolactone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1060 |
Stavudine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1061 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1062 |
Streptomycin |
Dạng mỡ |
3004. 10. 29 |
|
1063 |
Streptomycin |
Các dạng khác |
3004. 10. 21 |
|
1064 |
Strontium ranelate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1065 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1066 |
Succinimide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1067 |
Sucralfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1068 |
Sufentanil |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1069 |
Sugammadex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1070 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1071 |
Sulfaguanidin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1072 |
Sulfaguanidin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1073 |
Sulfasalazin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1074 |
Sulfasalazin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1075 |
Sulfathiazol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1076 |
Sulfathiazol |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1077 |
Sulpiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1078 |
Sultamicillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
1079 |
Sumatriptan |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1080 |
Tadalafil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1081 |
Taflupros |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1082 |
Tamsulosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1083 |
Tazarotene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1084 |
Tegaserod |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1085 |
Telbivudine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1086 |
Telithromycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1087 |
Telmisartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1088 |
Temazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1089 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1090 |
Tenoforvir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1091 |
Tenoxicam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1092 |
Teprenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1093 |
Terazosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1094 |
Terbinafin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1095 |
Terlipressin Acetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1096 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1097 |
Tetracyclin |
Dạng uống |
3004. 20. 71 |
|
1098 |
Tetracyclin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
1099 |
Tetracyclin |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
1100 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1101 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1102 |
Thebacon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1103 |
Theophylline |
dạng uống |
3004. 49. 60 |
|
1104 |
Theophylline |
dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
1105 |
Thiamazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1106 |
Thiamphenicol |
Dạng muối hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
1107 |
Thiamphenicol |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
1108 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1109 |
Thioridazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1110 |
Thymalfasin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1111 |
Thymol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1112 |
Thymomodulin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1113 |
Thyroxine |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1114 |
Tianeptine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1115 |
Tibolone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1116 |
Ticlopidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1117 |
Timolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1118 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1119 |
Tiratricol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1120 |
Tiropramide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1121 |
Tixocortol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
1122 |
Tizanidin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1123 |
Tobramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1124 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3004. 15. 00 |
|
1125 |
Tofisopam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1126 |
Tolazolinium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1127 |
Tolcapone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1128 |
Tolnaftate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1129 |
Tolperisone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1130 |
Tolvaptan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1131 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1132 |
Topiramate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1133 |
Torsemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1134 |
Trabecedin |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1135 |
Trabecedin |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1136 |
Tramadol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1137 |
Trastuzumab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1138 |
Trastuzumab |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1139 |
Travoprost |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
1140 |
Tretinoin |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1141 |
Triamcinolone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1142 |
Triazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1143 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1144 |
Triclosan |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
1145 |
Triflusal |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1146 |
Trihezyphenidyl |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1147 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1148 |
Trimebutine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1149 |
Trimeprazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1150 |
Trimetazidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1151 |
Trolamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1152 |
Trolamin salicylat |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1153 |
Trolamin salicylat |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1154 |
Tromantadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1155 |
Tulobuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1156 |
Tyrothricin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1157 |
Ubidecarenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1158 |
Ulipristal acetat |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1159 |
Upixime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1160 |
Urea |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
1161 |
Urofollitropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1162 |
Urokinase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1163 |
Valdecoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1164 |
Valpromide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1165 |
Valsartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1166 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1167 |
Vaselin |
Các dạng |
3004. 10. 00 |
|
1168 |
Venlafaxine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1169 |
Verapamil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1170 |
Verteporfin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1171 |
Vincamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1172 |
Vinpocetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1173 |
Vinylbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1174 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1175 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1176 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1177 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1178 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1179 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1180 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1181 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1182 |
Vitamin K |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1183 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1184 |
Voriconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1185 |
Wafarin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1186 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
1187 |
Xylometazoline |
thuốc nhỏ mũi |
3004. 90. 96 |
|
1188 |
Xylometazoline |
Các dạng khác |
3004. 90. 99 |
|
1189 |
Yếu tố đông máu VIII |
Các dạng |
3004. 10. 90 |
|
1190 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1191 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1192 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1193 |
Zafirlukast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1194 |
Zalcitabine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1195 |
Zaltoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1196 |
Zaltoprofen |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1197 |
Zanamivir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1198 |
Zopiclone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
II. THUỐC DƯỢC LIỆU
Stt |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Mã hàng hóa |
1 |
Alfokid Syrup |
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g |
Siro |
3004.90.98 |
2 |
Anbach Tablet |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
3 |
Atrosan |
cao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỉ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
4 |
Barokin |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg; |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
5 |
Biangko |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
6 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
7 |
Bilomag |
Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) 80 mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
8 |
Bioguide Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
9 |
Cebrex |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
10 |
Cebrex S |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
11 |
Cinneb Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
12 |
Circuloba Injection |
Ginkgo biloba extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
13 |
Circumax |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
14 |
Combitadin |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
15 |
Etexcanaris tablet |
Chiết xuất Cardus marianus |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
16 |
Etexporiway Tab. 80mg |
Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
17 |
Felogemin |
Ginkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosides |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
18 |
Galitop tab. |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén |
3004.90.98 |
19 |
Ganeurone |
Cao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
20 |
Grabos Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
21 |
Gudia Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
22 |
Gujucef Inj. |
Ginkgo biloba extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
23 |
Gijeton Injection |
Ginkgo biloba Ext. |
Thuốc tiêm |
3004.90.99 |
24 |
Gikonrene |
Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
25 |
Ginamin Tablets 40mg |
Ginkgo biloba extract |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
26 |
Ginamin Tablets 80mg |
Ginkgo biloba extract |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
27 |
Gincold |
Cao khô lá bạch quả 40mg |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
28 |
Ginkapra Tab |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
29 |
Ginkgo-Mexin Soft Capsule |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
30 |
Ginkobil |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
31 |
Ginkobon Soft Capsule 80mg |
Cao lá bạch quả |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
32 |
Ginkobon Tab. 120mg |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
33 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
34 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
35 |
Ginkomise Soft Capsule |
Ginkgo biloba extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
36 |
Ginkor Fort |
Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg |
Viên nang cứng |
3004.90.99 |
37 |
Ginkosun Inj. |
Ginkgo biloba leaf extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
38 |
Gintecin Film-coated tablets |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
39 |
Gintecin injection |
Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
40 |
Gitako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
41 |
Gitako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
42 |
Heltobite |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
43 |
Hepitat Capsule |
Cao Cardus marianus |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
44 |
Hucefa |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
45 |
Hugomax Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
46 |
Huginko |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus) tương đương với tổng Ginkgo flavon glycoside 0,84mg |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
47 |
Huloba Tab. |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
48 |
Huyết sái thông |
Panax notoginseng saponins |
Viên nén hòa tan |
3004.90.98 |
49 |
Ilko Tablet |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
50 |
Ivytus |
Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml; |
Sirô |
3004.90.98 |
51 |
Jeloton Tab |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
52 |
Kagiba Soft Capsule |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
53 |
Kaloba 20mg |
Cao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8- 10). 20mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
54 |
Keocintra |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
55 |
Koreamin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
56 |
Koruskan |
Cao lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao film |
3004.90.98 |
57 |
Legalon 70 Protect Madaus |
Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) (dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg |
Viên nang |
3004.90.98 |
58 |
Luotai |
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
59 |
Medoneuro-40 |
Ginkgo biloba extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
60 |
Negoba Injection |
Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
61 |
Pamus Tablet |
Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
62 |
PM Branin |
Cao khô Bacopa monnieri |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
63 |
PM Renem |
Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
64 |
Prospan Cough Liquid |
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/135mg/5ml |
Dung dịch uống |
3004.90.98 |
65 |
Prospan Cough Syrup |
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1 700mg/100ml |
Siro |
3004.90.98 |
66 |
Philginkacin-F Tab. |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
67 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
68 |
Selemone |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
69 |
Senratin |
Cao khô lá Ginkgo biloba. 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
70 |
Seoris |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
71 |
Seovigo |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
72 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
73 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
74 |
Tadenan 50mg |
Dịch chiết Pygeum africanum |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
75 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
76 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
77 |
Tebonin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
78 |
Thiên sứ thanh phế |
Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg |
Viên hoàn giọt |
3004.90.98 |
79 |
Thống phong bảo |
Thương truật, hoàng bá, ngưu tất |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
80 |
Vasoclean Sol. |
Cao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg |
Dung dịch uống |
3004.90.98 |
81 |
Venosan retard |
Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) |
Viên nén bao phim phóng thích muộn |
3004.90.98 |
82 |
Vibtil |
Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf) |
Viên nén bao |
3004.90.98 |
83 |
Viên nén bao phim YSP Gincare |
40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
III. VẮC XIN
STT |
Tên vắc xin |
Công dụng |
Mã HS |
1 |
Typhim Vi |
Vắc xin phòng thương hàn |
3002. 20. 90 |
2 |
GC FLU pre-filled syringe inj |
Vắc xin phòng cúm mùa |
3002. 20. 90 |
3 |
VA-MENGOC-BC |
Vắc xin phòng não mô cầu |
3002. 20. 90 |
4 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
5 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
6 |
Gardasil |
Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung) |
3002. 20. 90 |
7 |
Varivax vắc xin thủy đậu |
Vắc xin phòng thủy đậu |
3002. 20. 90 |
8 |
M-M-R® II |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
3002. 20. 90 |
9 |
IMOVAX POLIO |
Vắc xin phòng Bại liệt |
3002. 20. 20 |
10 |
TETRAXIM |
vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt |
3002. 20. 90 |
11 |
ABHAYRAB |
Vắc xin phòng bệnh dại |
3002. 20. 90 |
12 |
HEPAVAX-GENE TF inj. |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002. 20. 90 |
13 |
HEPAVAX-GENE TF inj. (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002. 20. 90 |
14 |
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) (Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella) |
Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella |
3002. 20. 90 |
15 |
SynflorixTM (Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ) |
Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ) |
3002. 20. 90 |
16 |
ENGERIX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ) |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ |
3002. 20. 90 |
17 |
ROTARIX (Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus) |
Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus |
3002. 20. 90 |
18 |
Heberbiovac HB Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
19 |
INFLUVAC Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
3002. 20. 90 |
20 |
AVAXIM 160U Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002. 20. 90 |
21 |
PNEUMO 23 vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
3002. 20. 90 |
22 |
TETRACT-HIB Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
3002. 20. 90 |
23 |
Heberbiovac HB (20mcg) Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
3002. 20. 90 |
24 |
VAXIGRIP (0,5ml) Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002. 20. 90 |
25 |
RS.JEV Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
3002. 20. 90 |
26 |
VAXIGRIP (0,25ml) Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002. 20. 90 |
27 |
QUIMI-HIB |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ |
3002. 20. 90 |
28 |
HIBERIX |
Vắc xin phòng bệnh do Hib |
3002. 20. 90 |
29 |
Infanrix Hexa |
Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B |
3002. 20. 90 |
30 |
RotaTeq |
Vắc xin phòng tả do Rotavirus |
3002. 20. 90 |
31 |
Pentaxim |
Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib |
3002. 20. 90 |
32 |
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine |
vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C |
3002. 20. 90 |
33 |
Tetavax |
Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp ) |
3002. 20. 90 |
34 |
ComBE Five (Liquid) |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
35 |
Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
36 |
SPEEDA |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
37 |
INDIRAB |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
38 |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) |
Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella |
3002. 20. 90 |
39 |
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj |
Vắc xin phòng thủy |
3002. 20. 90 |
40 |
Rabipur |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
41 |
Rotarix |
Vắc xin phòng Rotavirus |
3002. 20. 90 |
42 |
Avaxim 80 U Pediatric |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002. 20. 90 |
43 |
Hexaxim |
Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
44 |
Quinvaxem inj. |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
DANH MỤC 9:
DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
I. THUỐC HÓA DƯỢC
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Thành phần hoạt chất |
Dạng dùng |
|
|
1 |
5% Dextrose in lactated ringer s |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
2 |
AAstrid-L Kit |
Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole |
Viên nén Tinidazole 500mg; Viên nén Clarithromycin 250mg; Viên nang Lasoprazole 30mg |
3004. 20. 31 |
3 |
AB Oriostin |
Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext. |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
4 |
Abicof Syrup |
Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol |
Sirô |
3004. 90. 99 |
5 |
Abinta Tab. |
Pancreatin; Simethicone |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
6 |
Acapeela-S |
Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
7 |
Accutob-D |
Tobramycin; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
8 |
Actobim |
Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
9 |
Adus Soft Capsule |
Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
10 |
Aegenbact 500 |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
11 |
Aerius* D-12 |
Desloratadine; Pseudoephedrine |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 42 00 |
12 |
Afcort-N Skin Cream |
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
13 |
Aggrenox |
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid |
Viên nang giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
14 |
Agicold Hotmix |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid |
Bột pha để uống |
3004. 90. 51 |
15 |
Akurit |
Rifampin; Isoniazid |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 91 |
16 |
Akurit 3 |
Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 91 |
17 |
Alembictellzy H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén hai lớp |
3004. 90. 89 |
18 |
Allrite |
Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole |
Viên nang cứng; viên nén bao phim; viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
19 |
Alluphose |
Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
20 |
Alpime 1G |
Cefepime Hydrochloride; L-arginine |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
21 |
Alpit 4.5g Injection |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
22 |
Alpharay |
Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine; |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
23 |
Aluvia |
Lopinavir ; Ritonavir |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
24 |
Amigold Injection |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
25 |
Aminohex Inj |
L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid. |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
26 |
Aminopoly Injection |
L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
27 |
Amion |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine, Folic acid, Ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavine |
Si rô |
3004. 90. 99 |
28 |
Ampiget 5mg + 10mg Tablet |
Amlodipine Besilate; Atovastatin Calcium |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
29 |
Andopyl Kit |
Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
30 |
Anycough Soft |
Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous |
Viên nang mềm |
3004. 49 90 |
31 |
Angiotan-H Tablets |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
32 |
Apvag |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Kit phối hợp viên nén |
3004. 20. 31 |
33 |
Aritismin Softgel |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
34 |
Arong-G Cream |
Econazole; Triamcinolone; Gentamycin |
Kem dùng ngoài |
3004. 20 10 |
35 |
Artifex |
Glucosamine sulfate sodium chlorid; Chondroitin Sulfat sodium |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
36 |
Ashab |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl |
Si rô |
3004. 42 00 |
37 |
Astymin-3 |
L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
38 |
Atcobeta-N |
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
Thuốc mỡ |
3004. 20 91 |
39 |
Atcobeta-NM |
Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason (Valerat) 0,1% |
Kem bôi ngoài da |
3004. 20 91 |
40 |
Atcoenema |
Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin |
Dung dịch bơm trực tràng |
3004. 90. 99 |
41 |
Atesol |
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
42 |
Auginal |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
43 |
Auroliza-H |
Lisinopril; Hydrochlorothiazide |
Viên nén không bao |
3004. 90. 89 |
44 |
Avigly |
Glycyrrhizin ; L-cystein hydrochlorid; Glycin |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
45 |
Axcel Dicyclomine-S Syrup |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
46 |
Axcel Diphenhydramine expectorant |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Si rô |
3004. 90. 99 |
47 |
Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Si rô |
3004. 90. 99 |
48 |
Azintal Forte |
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
49 |
Azintal Forte |
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
50 |
Bacamp |
Sulbactam natri; Cefoperazon natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
51 |
Backilin 4,5g |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
52 |
Baxotris |
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin |
Si rô |
3004. 90. 93 |
53 |
Beeimipem Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
54 |
Beesolvan Tablet |
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
55 |
Benatrol Fort |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sodium sulphate |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
56 |
Benaxepa Expectorant |
Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate |
Si rô |
3004. 90. 99 |
57 |
Berocca Performance |
Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12, WS Spray Dried (PI 1426) E |
Viên sủi bọt |
3004. 50 21 |
58 |
Besoramin |
Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
59 |
Bestmadol |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
60 |
Bì viêm bình |
Dexamethasone; Camphor; Menthol |
Kem bôi da |
3004. 32. 10 |
61 |
Binexclear-F Ophthalmic Solution |
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
62 |
Biosliver soft capsule |
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
63 |
Bizodex eye drops |
Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
64 |
Bluplex Injection |
Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 50. 29 |
65 |
Boligenax Soft capsules |
Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
66 |
Boram Liverhel soft capsule |
L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
67 |
Bordamin H - 5000 |
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Bột đông khô để pha tiêm |
3004. 50. 29 |
68 |
Brawnbeonal |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
69 |
Br-azol |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
70 |
Broflox - DX |
Ciprofloxacine; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
71 |
Bro-Zedex Cough Syrup |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
72 |
BR-Rumin |
Calcium carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
73 |
Cadlin Inj |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
74 |
Calcium Plus |
Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol) |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
75 |
Calcium- Sandoz D3 600/400 |
Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol |
Viên sủi bọt |
3004. 50. 99 |
76 |
Calcium With Vitamin D Tab. |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
77 |
Calendi Tab |
Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate |
Viên nén |
3004. 49 90 |
78 |
Calprim |
Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
79 |
Candid TV |
Clotrimazole; Selenium Sufide |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
80 |
Candisafe |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
81 |
Canzole |
Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
82 |
Caprimida D |
Calcium carbonat (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3 |
Viên nang |
3004. 50. 99 |
83 |
Caprimida D Forte |
Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3 |
Viên nang |
3004. 50. 99 |
84 |
Cariban |
Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nang |
3004. 50. 91 |
85 |
Carolbic soft capsule |
Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
86 |
Carticare |
Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
87 |
Cartilez |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
88 |
Cartisafe |
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
89 |
Cartivit |
Calci carbonat; Vitamin D3 |
Viên nén |
3004. 50. 99 |
90 |
Carwin HCT 160+25mg |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
91 |
Catrog |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
92 |
Cbirocuten inj. |
Imipenem monohydrate; Cilastalin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
93 |
Cefamicton |
Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
94 |
Cefoperazone-S 1.5 |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
95 |
Cefostane inj. |
Cefopcrazone; Sulbactam |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 10. 19 |
96 |
Ceftrisu |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Dung dịch thuốc uống |
3004. 90. 99 |
97 |
Celemin Nephro 7% |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl |
Dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
98 |
Celestoderm V with Gentamicin |
Betamethasone; Gentamycin |
Kem |
3004. 20 10 |
99 |
Celonib 1g |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
100 |
Celonib 2g |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
101 |
Ciplox eye ointment |
Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride |
dạng mỡ |
3004. 20. 99 |
102 |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
103 |
Cledwyn 1000 |
Cefepime Hydrochloride; L-arginine |
Thuốc bột pha dung dịch tiêm |
3004. 20. 99 |
104 |
Clenasth |
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl |
Si rô |
3004. 90. 99 |
105 |
Clesspra DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
106 |
Clindamed |
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
107 |
Cloteks |
Levodopa; Carbidopa |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
108 |
Cobacide Tablets |
Sulfamethoxazole; Trimetoprime |
Viên nén |
3004. 20 10 |
109 |
Codepect |
Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat |
Viên nang mềm |
3004. 49 90 |
110 |
Coldrid tablets |
viên nén ban ngày: Paracetamol, Chlorpheniramine |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
111 |
Colymix syrup |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
112 |
Combilipid Peri Injection |
Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin |
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi |
3004. 90. 99 |
113 |
Combivent |
Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate |
Dung dịch khí dung |
3004. 90. 93 |
114 |
Combivir |
Lamivudine; Zidovudine |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
115 |
Compound Sodium |
Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid; |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
116 |
Coniflam |
Paracetamol; Ibuprofen |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
117 |
Cool-kid |
Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil |
Thuốc dán dùng ngoài |
3004. 90. 59 |
118 |
Creon 10000 |
150mg Pancreatin tương đương Amylase |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
119 |
Creon 40000 |
Pancreatin tương đương Amylase 25000Ph.Eur.U; |
bao tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
120 |
Crepas Tab. |
Pancreatin; Simethicone |
Viên nén bao đường tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
121 |
Cyprofort |
Magaldrate; Simethicone |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
122 |
Chempyl kit |
Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol |
Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
123 |
Chericof softgels |
Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
124 |
Daehwaharis |
Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò) |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
125 |
Daivobet |
Calcipotriol; Betamethasone dipropionate |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
126 |
Deanxit |
Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
127 |
Decinflox OPH |
Ciprofloxacin hydroclorid; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
128 |
Deptone |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
129 |
Dermasole N |
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
130 |
Dermednol |
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol |
Kem |
3004. 20 10 |
131 |
Dermobacter |
Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate |
Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da |
3004. 90. 30 |
132 |
Desri 2G Injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
133 |
Detoraxin OPH |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch tra mắt |
3004. 20. 99 |
134 |
Dexa-Gentamycin |
Gentamycin sulfat 25mg; Dexamethasone 5mg |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
135 |
Dexeryl |
Glycerol; Vaseline; liquid paraffin |
Kem |
3004. 90. 99 |
136 |
Dextose |
Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
137 |
Dextrex Plus |
BromhexinHCll; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin |
Viên nang mềm |
3004. 90. 59 |
138 |
Diane-35 |
Ethinylestradiol; Cyproterone acetate |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
139 |
Diastazyme |
Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
140 |
Dicortineff |
Neomycin (dưới dạng neomycin sulfate); Gramicidin; fludrocortisone acetat |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
141 |
Dior 21 |
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol |
Viên nén |
3004. 39. 00 |
142 |
Dior 28 |
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol |
Viên nén |
3004. 39. 00 |
143 |
Diu-tansin Tablet |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
144 |
Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection |
Dobutamin Hydrochloride; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 89 |
145 |
Dolo-Neurobion |
Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12 |
Viên bao tan trong ruột |
3004. 50. 21 |
146 |
Dovamed |
Ciprofloxacin; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
147 |
Drosperin 20 |
Drospirenone; Ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
148 |
DS-max |
Tobramycin; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
149 |
Dịch truyền Ringer Lactat |
Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O |
Dung dịch truyền |
3004. 90. 91 |
150 |
Duac Once Daily Gel |
Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide |
Gel bôi da |
3004. 20. 91 |
151 |
Duoplavin |
Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
152 |
Duotrol |
Glyburide; Metformin hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
153 |
Ecopas |
L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine |
Cao dán |
3004. 90. 59 |
154 |
Efferalganvitamine C |
Paracetamol; acid ascorbic |
Viên sủi |
3004. 90. 51 |
155 |
Empy Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
156 |
Emtone |
Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate |
Viên nén bao đường |
3004. 50. 21 |
157 |
Emtricitabine & Tenofovir disoproxil fumarate Tablets 200mg/300mg |
Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 200mg/300mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
158 |
ENA+HCT-Denk 20/12.5 |
Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
159 |
Enace |
Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
160 |
Encorate Chrono 200 |
Acid Valproic; Natri Valproate |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
3004. 90. 99 |
161 |
Eno Orange |
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate |
Bột sủi |
3004. 90. 99 |
162 |
Enzystal |
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase |
Viên nén bao đường tan ở ruột |
3004. 90. 99 |
163 |
Enhancin 312,5mg/5ml |
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 62,5 mg acid clavulanic) |
Cốm pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
164 |
Enhancin Tablets 625mg |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
165 |
Epiduo 0.1%/2.5% gel |
Adapalen; Benzoyl peroxide |
Gel |
3004. 90. 99 |
166 |
Epinosine B Forte |
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 50. 91 |
167 |
Eropyl-kit |
Rabeprazole natri 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
168 |
Eselmin Inj. 250ml |
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
169 |
Estraceptin |
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,2mg |
Viên nén bao phim |
3004. 32. 90 |
170 |
Esvile Vaginal Soft Capsule |
Neomycin sulfat; Nystatin; Polymyxin B sulfat |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
171 |
Eurartesim 160/20 |
Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin |
Viên nén bao phim |
3004. 60. 10 |
172 |
Eurocystein Soft capsule |
Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine |
Viên nang mềm |
3004. 50. 91 |
173 |
Euronoxid |
Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
174 |
Europersol with 1.5% Dextrose |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
3004. 90. 91 |
175 |
Europersol with 1.5% Dextrose |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
3004. 90. 91 |
176 |
Eurosol-M in D5 water |
Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate |
Dịch truyền |
3004. 90. 91 |
177 |
Eurosol-R in D5 water |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate |
Dịch truyền |
3004. 90. 91 |
178 |
Eyaren Ophthalmic Drops |
Postasium Iodide; sodium iodide |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
179 |
Eye Drops Letodex |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
180 |
Eyedin DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
181 |
Eyetobra D |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
182 |
Famoon |
Gadopentetate meglumin; Meglumine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
183 |
Febito |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
184 |
Fegem-100 |
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
185 |
Fegem-100 |
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
186 |
Felowin |
Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic |
Viên nén nhai không bao phim |
3004. 50. 91 |
187 |
Femidona |
chlormadinone acetate; ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
188 |
Femoston Conti |
Estradiol; Dydrogesterone |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
189 |
Ferosoft F.A Tablets |
Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid |
Viên nhai |
3004. 50. 91 |
190 |
Flamokit |
Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol |
Kit gồm viên nang Lansoprazol 30mg, viên nén bao phim Clarithromycin 250mg và viên nén bao phim Tinidazol 500mg |
3004. 20. 31 |
191 |
Flatonbilim |
pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone |
viên nén bao tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
192 |
Fleming |
Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
193 |
Fleming |
Amoxicillin Sodium; clavulanate kali |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
194 |
Flexijoint Plus |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
195 |
Floxadexm |
Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
196 |
Flucort-C |
Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine |
Kem bôi da |
3004. 32. 40 |
197 |
Flucort-N |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Cream |
3004. 20. 91 |
198 |
Flutina kit |
Fluconazole; Tinidazole |
Viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20 99 |
199 |
Fobancort Cream |
Acid fusidic; Betamethasone dipropionate |
Kem |
3004. 20 91 |
200 |
Folihem |
Acid folic; Ferrous fumarate |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
201 |
Fortrans |
Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride |
Bột pha dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
202 |
Freemove |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
203 |
Frizovit |
Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
204 |
Fucicort |
Acid Fusidic; Betamethasone valerate |
Kem |
3004. 20 91 |
205 |
Fugentin |
Amoxicilin trihydrat; Clavulanate kali |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
206 |
Fulton Anti-Douleur |
Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl |
Viên nang |
3004. 90. 59 |
207 |
Futop |
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén bao phim, viên nang cứng |
3004. 20. 31 |
208 |
Fuyuanformin Tablets |
Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate |
Viên nén bao đường |
3004. 50. 21 |
209 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin; Metformin HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
210 |
Ganfort |
Bimatoprost; Timolol |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
211 |
Gastieu |
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
212 |
Gastrel |
Alpha-amylase; papain; simethicon |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
213 |
Gaviscon Dual Action |
Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
214 |
Gazore 2Gm Injection |
Arginine; Cefepime HCl |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
215 |
Geloplasma |
Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
216 |
Gelthrocin Eye/Ear drops |
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt, tai |
3004. 20. 99 |
217 |
Genetrim |
Sulphamethoxazole; Trimetoprim |
Hỗn dịch uống |
3004. 20 10 |
218 |
Gentadex |
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai |
3004. 20. 99 |
219 |
GenTeal gel |
Hypromellose; Carbomer |
Gel nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
220 |
Gentricreem |
Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate |
Kem |
3004. 20 10 |
221 |
Gestiferrol |
Acid folic; Ferrous fumarate |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
222 |
Getimox 228 |
Amoxicillin Trihydrat; Clavulanate Kali |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
223 |
Geworin |
Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
224 |
Gezond |
Acetaminophen; Tramadol hydrochloride |
Viên nang mềm |
3004. 90. 51 |
225 |
Glamocon Tablets |
Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
226 |
Glasiong |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
3004. 10. 19 |
227 |
Glizym-M |
Gliclazide; Metformin Hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
228 |
Glovate-N cream |
Clobetasol; Neomycin |
Kem dùng ngoài |
3004. 20 91 |
229 |
Glucored Forte |
Metformin HCl; Glibenclamide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
230 |
Gobisal soft cap |
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
231 |
Gracial |
Desogestrel; Ethinyl Estradiol |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
232 |
Grammidin with anaesthetic |
Gramicidin S; Lidocain HCl |
Viên ngậm |
3004. 90. 49 |
233 |
Gucartin |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate natri |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
234 |
Gynekit |
Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén/viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
235 |
Gynera |
Gestodene; Ethinyl estradiol |
Viên nén bao đường |
3004. 39. 00 |
236 |
Gynoflor |
Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg |
Viên đặt âm đạo |
3004. 39. 00 |
237 |
Gywell Vaginal Soft |
Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate; Nystatin |
Viên nang mềm |
3004. 20. 99 |
238 |
Gintarin |
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhõn sõm trắng; Thiamin nitrate; Inositol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
239 |
Girlvag |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
240 |
H.P. Tenikit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
241 |
Haem-F |
Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate |
Viên nang mềm gelatin |
3004. 50. 21 |
242 |
Haemofer |
Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
243 |
Haicneal |
Ketoconazole; Clobetasol propionate |
Lotion |
3004. 32. 90 |
244 |
Hanlimnazolin Eye drops |
Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
245 |
Hanlimoclex Eye Drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
246 |
Hawonbecasel |
Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
247 |
Hawonneopenem |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
248 |
Hawonpansim |
Pancreatin; Simethicone |
Viên bao tan ở ruột |
3004. 90. 99 |
249 |
Allhical "Standard" |
Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3 |
Hỗn dịch |
3004. 50. 21 |
250 |
Helirab kit |
Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
251 |
Helirab kit |
Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
252 |
Hemoral Tablet |
Diosmin; Hesperidin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
253 |
Heparos |
L-Cysteine; Choline bitartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
254 |
Hepatone |
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
255 |
Hexabrix 320 |
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
256 |
Hi- Low |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
257 |
Hicart Plus |
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 91 |
258 |
Hiteenall |
Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex. |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
259 |
Hoebeprosalic Lotion |
Betamethasone dipropionate; Acid salicylic |
Dung dịch |
3004. 32. 90 |
260 |
HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid |
Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone |
Thuốc lỏng |
3004. 90. 99 |
261 |
Ibatap |
Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP |
Dung dịch truyền |
3004. 50. 29 |
262 |
Icool |
Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat, naphazolin HCL |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 51 |
263 |
Ideos 500mg/400IU |
Calci carbonat; Cholecalciferol |
Viên nhai |
3004. 50. 99 |
264 |
Ilactomed |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
265 |
Imarex |
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
266 |
Im-Cil |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
267 |
Iminen 0.5g |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
268 |
Iminen 1.0g |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
269 |
Imipen |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột thuốc tiêm |
3004. 20. 99 |
270 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate |
Bột để pha dung dịch tiêm truyền |
3004. 20. 99 |
271 |
Inbionettorecals Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
272 |
Inozium |
Betamethasone Dipropionate; salicylic acid |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
273 |
Intas Amtas-AT |
Amlodipin; Atenolol |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
274 |
Intasclamo |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
275 |
Intetrix capsule |
Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
276 |
Intralipos |
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
277 |
Iodum eye drops |
Postasium Iodide; sodium iodide |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
278 |
Irofas Syrup |
Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid |
Si rô |
3004. 50. 21 |
279 |
Itamelagin |
Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
280 |
Janumet 50mg/500mg |
Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
281 |
Janumet XR 50mg/500mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
3004. 90. 89
|
282 |
Joinor |
Glucosamin sulphat Kali Chlorid; Chondroitin sulphat Natri |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
283 |
Kaletra |
Lopinavir; Rinotavir |
Dung dịch uống |
3004. 90. 82 |
284 |
Kaletra |
Lopinavir; Rinotavir |
Viên nang mềm |
3004. 90. 82 |
285 |
Kamistad-Gel N |
Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc |
Gel |
3004. 90. 49 |
286 |
Ketoplus |
Ketoconazole; Kẽm Pyrithione |
Bột thuốc tiêm |
3004. 90. 99 |
287 |
Kidnyn granules |
L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine |
Cốm |
3004. 90. 99 |
288 |
Kingplex |
Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; cyanocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
289 |
Klavunamox Bid 400/57mg Suspension |
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate |
Bột pha hỗn dịch |
3004. 10. 16 |
290 |
Koact 375 |
Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
291 |
Kocezone Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
292 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
293 |
Komefan 140 |
Artemether; Lumefantrin |
Viên nén |
3004. 90. 64 |
294 |
Komix Lime Flavour |
Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat |
Si rô |
3004. 90. 52 |
295 |
Komix Peppermint Flavour |
Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat |
Si rô |
3004. 90. 52 |
296 |
Konimag |
Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
297 |
Korel |
Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
298 |
Korucal Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
299 |
Korulin inj |
Gadopentetate meglumin; Meglumine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
300 |
Lacoma-T |
Latanoprost; Timolol maleate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
301 |
Lacteol 170mg |
Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
302 |
Lacteol 340mg |
Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
303 |
Lactospor |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
304 |
Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg |
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine - 150mg/200mg/300mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
305 |
Lamivudine/Zidovudine 30mg/60mg |
Lamivudine; Zidovudine -30mg/60mg |
Viên nén |
3004. 90. 82 |
306 |
Lamvita Injection |
Thiamine disulfide; Pyridoxine HCl; Hydroxocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
307 |
Lansozole-kit |
Lansoprazole; Tinidazol; Clarithromycin |
Viên nang + viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
308 |
Lanticin Kit |
Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
309 |
Lastinem |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 20. 99 |
310 |
Laxee Plus |
Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride |
Bột pha dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
311 |
Lemibet IV |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
312 |
Libracefactam 2g |
Cefoperazone; Sulbactam |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
313 |
Librax |
Chlordiazepoxide; Clidinium bromide |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 99 |
314 |
Licotam 500mg |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
315 |
Lidocaine 2% Epinephrine Normon |
Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate |
Dung dịch tiêm |
3004. 39. 00 |
316 |
Lindynette 20 |
Ethinylestradiol; Gestodene |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
317 |
Lipidem |
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides |
Nhũ tương tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
318 |
Lipocithin |
Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
319 |
Lisinopril-1 A Plus |
Lisinopril; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
320 |
Livcefozon |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
321 |
Liverterder soft cap. |
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
322 |
Lobamine Cysteine |
DL-Methionine; Cystein hydrochloride |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
323 |
Lorinden C ointment |
Fluomethasone pivalate; Clioquinol |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
324 |
Madopar |
Levodopa; Benserazide HCL |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
325 |
Magnervin |
Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
326 |
Magovite |
Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
327 |
Magycon |
Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
328 |
Maltofer Fol |
Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
329 |
Marvelon |
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,03mg |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
330 |
Maxitrol |
Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
331 |
Maxton |
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam |
Viên nang cứng |
3004. 50. 21 |
332 |
Mbrtuss-DM Capsules |
Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid |
Viên nang |
3004. 90. 59 |
333 |
Medamol + Lidocaine injection |
Paracetamol; Lidocaine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 49 |
334 |
Medicaefasol gel |
Erythromycin; Tretinoin |
Gel bôi ngoài da |
3004. 20. 32 |
335 |
Medicoff DX Syrup |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) |
Si rô uống |
3004. 90. 52 |
336 |
Medilac - S Enteric coated capsule |
Bacillus subtilis; streptococus faecium |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
337 |
Mediperan |
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khụ Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
338 |
Medoclav |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
339 |
Mercilon |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
340 |
Meteospasmyl |
Alverine Citrate; Simethicone |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
341 |
Metformin Hydrochloride and Glibenclamide Tablets |
Glibenclamide ; Metformin HCl |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
342 |
Meticglucotin |
Glucosamine Sulfat Potassium Chloride Complex; Chondroitin Sulfate-Shark |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
343 |
Metrogyl - P |
Metronidazole; Povidone-Iodine |
Thuốc mỡ |
3004. 20 99 |
344 |
Metrogyl-P |
Metronidazole; Povidone-Iodine |
Dung dịch dùng ngoài |
3004. 20 99 |
345 |
MG-Tan Inj. |
Glucose; Amino acids; Fat Emulsion |
Dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
346 |
Milanem Inj |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
347 |
Milanmac-kit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nang, viên nén |
3004. 20. 31 |
348 |
Mincombe |
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 21 |
349 |
Minisone cream |
Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate |
Kem bôi da |
3004. 20. 10 |
350 |
Minndrop |
Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
351 |
Mipanti |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột vụ khuẩn pha tiêm |
3004. 20. 99 |
352 |
Mixid H injection |
Glucose; nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải |
Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
353 |
Mixpallet |
Sắt sulfat; Acid folic |
Viên nang |
3004. 50. 91 |
354 |
Momate-S |
Mometasone Furoate; Acid Salicylic |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
355 |
Morihepamin |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
356 |
Motomin |
L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-.... |
Nhũ tương tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
357 |
M-Plex |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide |
Si rô |
3004. 50. 21 |
358 |
Mutiv Tablet |
Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
359 |
Mydrin-P |
Tropicamide; Phenylephrine HCl |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
360 |
Mypeptin |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
361 |
Mypeptin |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
362 |
Nacova DT 228.5mg |
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium |
viên nén phân tán |
3004. 10. 16 |
363 |
Nasoact |
Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
364 |
Nataplex |
Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic ; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 50 29 |
365 |
Natecal D3 |
Calci carbonat; Cholecalciferol |
Viên nén nhai |
3004. 50. 99 |
366 |
Nazileba tab. |
Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
367 |
Necaral Forte |
Metformin Hydrochloride; Glimepiride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
368 |
Nemisone |
Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate |
Kem bôi da |
3004. 20. 10 |
369 |
Neoamiyu |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
370 |
Neo-Codion |
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia |
Viên nén bao đường |
3004. 49 90 |
371 |
Neo-fluocin Cream |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
372 |
Neo-Penotran |
Metronidazole; Miconazole nitrate |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
373 |
Neopeptin drops |
Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway |
thuốc giọt uống |
3004. 90. 99 |
374 |
Neopeptine Liquid |
Alpha amylase; Papaine |
Thuốc nước |
3004. 90. 99 |
375 |
Neo-Tergynan |
Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
376 |
Nephocare Injection 5.4% "N.K." |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
377 |
Nephrosteril |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine, L- phenylalaninene, L-Proline,... |
Dung dịch để truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
378 |
Neurobest Injection |
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Thuốc tiêm |
3004. 50. 29 |
379 |
Newpenem |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
380 |
Nobesta |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) |
Si rô |
3004. 90. 52 |
381 |
Noramoxical tablet 625mg |
Amoxicillin; clavulanate Potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
382 |
Novisartan Plus |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
383 |
Novynette |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén bao phim |
3004. 32. 90 |
384 |
Nucleo CMP forte |
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri) |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 90. 99 |
385 |
Nucleo CMP forte, capsule |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
386 |
Nucleo CMP forte, injection |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 90. 99 |
387 |
Nuflam |
Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
388 |
Nurifer |
Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat |
Viên nang cứng |
3004. 50. 21 |
389 |
Nystoval |
Neomycin sulfate 35,000UI; Nystatin 100,000UI; polymycin B sulfate 35,000UI |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
390 |
Ocuvite Lutein |
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
391 |
Ocuvite Lutein |
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc |
Viên nén bao phim |
3004. 50 91 |
392 |
Odergo |
Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptinemesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg) |
Viên nén |
3004. 49. 90 |
393 |
Olartane-H |
Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
394 |
Onsmix Suspension |
Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
395 |
Opsacin Sterile Eye Drops |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
396 |
Optive Advanced UD |
Carboxymethylcellulose natri ; Glycerin; polysorbate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
397 |
Optoflox Plus |
Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
398 |
Orinase-Met 1.0 |
Glimepiride; Metformine Hydrochloride |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
399 |
Orthocal D |
Calci Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
400 |
Osa-Gastro |
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nhai |
3004. 90. 99 |
401 |
Ossisoft |
Calcium; Alfacalcidol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
402 |
Osteocart |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
403 |
Otipax |
Phenazone; Lidocaine HCl |
Dung dịch nhỏ tai |
3004. 90. 49 |
404 |
Ovalgel chewable tablets |
Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
405 |
Oxinis |
Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr |
Viên nang |
3004. 49 90 |
406 |
Oxnas Tablets 625mg |
Amoxicillin 500mg; Potassium clavulanate (tương đương 125mg acid clavulanic) |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
407 |
Oxyraze capsules |
Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
408 |
Oztis |
Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
409 |
Paclaram |
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate |
Viên nén |
3004. 20. 16 |
410 |
Panadol Cảm cúm Extra |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
411 |
Panadol Extra Effervescent |
Paracetamol; Caffein |
Viên sủi |
3004. 90. 51 |
412 |
Panangin |
Magnesium aspartate; Potassium aspartate |
Thuốc tiêm |
3004. 90. 99 |
413 |
Panangin |
Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
414 |
Pankreoflat |
Pancreatin; Dimethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
415 |
Panmipe |
Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat |
Cốm pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 51 |
416 |
Pantajocin 4g/500mg |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha dung dịch truyền |
3004. 10. 19 |
417 |
Panticin Kit |
Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
418 |
Pantonim Kit |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
419 |
Passedyl |
Sulfogaiacol; Natri benzoat |
Si rô |
3004. 90. 99 |
420 |
Patar Gepacin |
Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl |
Viên nén ngậm |
3004. 20. 91 |
421 |
Patipy Kit |
Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
422 |
Pavacid |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
423 |
Pectokid Suspension |
Trimethoprim; Sulfamethoxazole |
Hỗn dịch |
3004. 20 10 |
424 |
Pedia Heam |
Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic |
Viên nén nhai |
3004. 50 21 |
425 |
Peditral |
Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan |
Bột pha uống |
3004. 90. 99 |
426 |
Peglec |
Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
427 |
Pelacvit |
Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn |
Bột pha để uống |
3004. 50. 21 |
428 |
Penzotam |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
429 |
Pepfiz Chew Tablets |
Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
430 |
Peptalugel-S |
Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
431 |
Peptica-L Kit |
Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg) |
Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromycin, Tinidazole |
3004. 20. 31 |
432 |
Peptimedi 228.5 |
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 28,5mg clavulanate) |
Bột pha hỗn dịch |
3004. 10. 16 |
433 |
Perglim M-2 |
Glimepiride; Metformine Hydrochloride |
Viên nén phóng thích chậm |
3004. 90. 89 |
434 |
Periloz Plus 4mg/1,25mg |
Perindopril tert Butylamine; Indapamide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
435 |
Pioglite 15mg+500mg |
Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride |
Viên bao phim |
3004. 90. 89 |
436 |
Piperacillin and Tazobactam |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
437 |
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
438 |
Pipetazob |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
439 |
Piptaz 2/0.25 |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
440 |
Piptaz 4/0.5 |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
441 |
Pisa 4,5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
442 |
Plendil Plus |
Felodipin; Metoprolol succinat |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
443 |
Pletzolyn-2.25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
444 |
Pletzolyn-4.5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
445 |
Pluc Sachet |
Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid |
Bột dùng để uống |
3004. 50. 91 |
446 |
Plugluco Tablets |
Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate; |
Viên nén bao phim |
3004. 50 21 |
447 |
PM Procare |
Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine |
Viên nang mềm |
3004. 50. 26 |
448 |
Pofezol Eye Drops |
Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
449 |
Polidom |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
450 |
Polydexa |
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri |
Dung dịch nhỏ tai |
3004. 20. 99 |
451 |
Polypower |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); |
viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
452 |
Pomxane |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
453 |
Ponysta |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
454 |
Porsuconyn Capsules |
Clidinium Bromide; Chlordiazepoxide HCl |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
455 |
Presartan H 50 |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên bao phim |
3004. 90. 89 |
456 |
Preterax |
Perindopril tert Butylamine; Indapamide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
457 |
Proctolog |
Trimebutin; Ruscogenins |
Kem bụi trực tràng |
3004. 90. 99 |
458 |
Pykitlen Kit |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên |
3004. 20. 31 |
459 |
Pylomed |
Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg |
Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
460 |
Pylorex |
Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole |
Viên nén; viên nang |
3004. 20. 31 |
461 |
Pylotrip-kit |
Lansoprazole; Amoxicilin; Clarithromycin |
Viên nang + viên nén |
3004. 20. 16 |
462 |
Pyredol Tablets |
Paracetamol; tramadol |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
463 |
Pharcochol |
Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
464 |
Pharcotinex |
Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
465 |
Pharmasatin |
Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
466 |
Philcombi Inj. |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol; |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
467 |
Philduocet Tab |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
468 |
Philmadol |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
469 |
Philsinpole Eye drops |
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
470 |
Rabegil Kit Tablet |
Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
471 |
Rabemac Kit |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên nén bao phim (Tinidazole) |
3004. 20. 31 |
472 |
Rabi-Kit |
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao tan ở ruột Rabeprazole 20mg; Viên nén bao phim Ornidazole 500mg; viên nén bao phim Clarithromycin 20mg |
3004. 20. 31 |
473 |
Rafazen injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
474 |
Ramipril HCT-1A |
Ramipril; hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
475 |
Reamberin |
Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium |
Dung dịch truyền |
3004. 90. 99 |
476 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
477 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
478 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C; Kẽm Citrate |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
479 |
Regulon |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
480 |
Remethiazide |
Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
481 |
Reudol-Kit |
Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole |
Kít đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
482 |
Rhinathiol Promethazine |
Carbocisteine; Promethazine HCL |
Si rô |
3004. 90. 99 |
483 |
Rhumenol Day XO |
Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl |
Viên nang gelatin |
3004. 90. 51 |
484 |
Rhumenol Night XO |
Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 51 |
485 |
Riclapen 500/125 |
Amoxycillin; Kali Clavulanate |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
486 |
Rigevidon 21+7 |
Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
487 |
Rilate |
Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride |
Dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
488 |
Rinafed |
Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl |
Viên nén |
3004. 42. 00 |
489 |
Rinzup Lozenges (Regular) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol |
Viên ngậm |
3004. 50 59 |
490 |
Ringer Lactate Intravenous Infusion |
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
491 |
Ringerfundin |
Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
492 |
Rowachol |
Piene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
493 |
Rowatinex |
Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
494 |
Royalpanacea |
Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
495 |
Sadetabs |
Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
496 |
Safetelmi H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
497 |
Safflower Oil |
Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil |
Dầu xoa |
3004. 90. 55 |
498 |
Salbair B Transhaler |
Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate |
Khí dung |
3004. 32. 90 |
499 |
Salbair I Transhaler |
Salbutamol sulphat; Ipratropium bromid |
Khí dung |
3004. 90. 93 |
500 |
Santodex Ophthalmic |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
501 |
Sangobion |
Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; |
Viên nang |
3004. 50. 21 |
502 |
Sartanim-H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
503 |
Sastan-H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
504 |
Sastid bar |
sulphur; Salicylic acid |
Xà phòng y khoa |
3004. 90. 99 |
505 |
Satcef 100 DT |
Cefixime Trihydrate; Lactic acid bacillus |
viên nén phân tán |
3004. 20. 91 |
506 |
Satcef Plus |
Cefixime; Lactic acid bacillus |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 20. 91 |
507 |
Scarteron Tablet |
Amlodipine besilate; Atenolol |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
508 |
Scotts Emulsion Orange |
Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite |
Nhũ dịch uống |
3004. 50. 21 |
509 |
Sdvag |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
510 |
Sebemin |
Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
511 |
Seirogan Toi A |
Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
512 |
Seldos Gran |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine |
Hạt cốm bao phim |
3004. 90. 99 |
513 |
Sendipen Beta |
Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 91 |
514 |
Seoca Tab |
Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
515 |
Sepmin |
Sulphamethoxazole; Trimethoprim |
Hỗn dịch uống |
3004. 20. 10 |
516 |
Septanest with Adrenaline 1/100,000 |
Articain Hydrochloride; Adrenalin base |
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
3004. 39. 00 |
517 |
Seretide Evohaler 25/250mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Hỗn dịch xịt định liều |
3004. 90. 99 |
518 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Thuốc phun mự hệ hỗn dịch để hớt qua đường miệng |
3004. 90. 99 |
519 |
Seroflo 125 (CFC Free) |
Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate |
Khí dung xịt định liều |
3004. 90. 99 |
520 |
Sevencom |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Pantoprazole: viên nén bao tan trong ruột; Tinidazol : viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
521 |
Sevenkit |
Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
522 |
Shelkal Syrup |
Vitamin D3; Calcium carbonate |
Si rô |
3004. 50. 10 |
523 |
Shinacin |
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
524 |
Shinacin |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
525 |
Shinbac 1,5g |
Ampicilin sodium; Sulbactam sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
526 |
Siderfol liquid |
Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic |
Dung dịch uống |
3004. 50. 91 |
527 |
Silgoma |
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
528 |
Siltomin |
Calcium gluconate; Calcium Saccharate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
529 |
Simagal Suspension |
Dimethyl polysiloxane; Magaldrate |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
530 |
Sinraci Inj. 250mg |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
531 |
Sinraci Inj. 500mg |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
532 |
Siscozol |
Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
533 |
Siuguangenta Injection |
Gentamycin sulfat; Lidocain HCl |
Dung dịch tiêm |
3004. 20. 99 |
534 |
Skanamic Soft Capsules |
L-Cystein; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
535 |
Skincare-U |
Urea; Vitamin E |
Kem dùng ngoài |
3004. 50. 91 |
536 |
Smoflipid 20% |
Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
537 |
Sodium Lactate Ringer s Injection |
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
538 |
Sofgard |
Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
539 |
Solacy Adulte |
L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
540 |
Solucarb BC 01 |
Natri clorid; natri bicarbonat |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
3004. 90. 91 |
541 |
Solucarb BC 02 |
Natri clorid; natri bicarbonat |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
3004. 90. 91 |
542 |
Soluvit N |
Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic |
Bột pha dung dịch truyền |
3004. 50. 29 |
543 |
Soreless Tablets |
Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital |
Viên nén |
3004. 49. 70 |
544 |
Sotamic |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
545 |
Spasmo-Proxyvon |
Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen |
Viên nang |
3004. 90. 51 |
546 |
Spersadex comp |
Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
547 |
Spersallerg |
Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
548 |
Spirumet |
Spiramycin; Metronidazole |
viên bao phim |
3004. 20. 91 |
549 |
Spregal |
Esdepallethrin; piperonyl butoxide |
Dung dịch xịt tại chỗ |
3004. 90. 99 |
550 |
Stedman M-Cal 250 |
Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
551 |
Strepsils Regular |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol |
Viên ngậm |
3004. 90. 99 |
552 |
Strepsils Vitamin C-100 |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C |
Viên ngậm |
3004. 50 91 |
553 |
Su Sung Porginal |
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
554 |
Sudopam |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
555 |
Suhacom |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
556 |
Sulbamp Injection 1.5GM |
Ampicillin; Sulbactam |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
557 |
Sulbaxon 1g |
Cefoperazone sodium tương đương Cefoperazone 500mg; Sulbactam sodium tương đương Sulbactam 500mg |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
558 |
Sulgidam Soft Capsules |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
559 |
Supramax |
Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,... |
Viên nang mềm |
3004. 50. 29 |
560 |
Supricort N |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Kem bôi da |
3004. 20. 91 |
561 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate |
Bột dùng để hít |
3004. 32. 90 |
562 |
Syndent Dental Gel |
Metronidazol; Chlorhexidin |
Gel bôi răng |
3004. 20. 91 |
563 |
Synergex |
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
564 |
Synergex Suspension |
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
565 |
Synfovir-L |
Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
566 |
Syntoderm Cream |
Clotrimazol; Betamethason dipropionate, Gentamicin sulphate |
Kem bôi ngoài da |
3004. 20. 10 |
567 |
Systane |
Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
568 |
Tab.Pruzena |
Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 91 |
569 |
Tadifs Inj. 500mg |
Cilastatin Natri; Imipenem |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
570 |
Takahi |
Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol |
Cao dán |
3004. 90. 59 |
571 |
Talispenem |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
572 |
Tanzo Injection 4.5GM |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
573 |
Targin 40/ 20mg |
Oxycodon HCl; Naloxon HCl |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
574 |
Taro Powder for IV Injection "Panbiotic" |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch |
3004. 10. 19 |
575 |
Tarvineurin H5000 |
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 50. 29 |
576 |
Tazopar 4,5 g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
577 |
Tazopip 2.25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
578 |
Tazopip 4.5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
579 |
Tazpen |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
580 |
Tebranic 4.5 |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
581 |
Telebrix 35 |
Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
582 |
Telesto-4.5gm |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
583 |
Telodrop Eye Drops |
Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70 |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
584 |
Tename Powder for IV Injection "Panbiotic" |
Imipenem; Cilastatin Sodium |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
585 |
Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets 300mg/200mg |
Tenoforvir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 300mg/200mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
586 |
Tenofovir Disoproxil Fumarate, Lamivudine and Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg |
Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz - 300mg/300mg/600mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
587 |
Teonam Inj. |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
588 |
Terocuf |
Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
589 |
Ticarsun 3.1gm |
Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
590 |
Tienam |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
591 |
Timentin 3.2g |
Ticarcillin; Acid clavulanic |
Bột khô để pha tiêm |
3004. 10. 19 |
592 |
Tiopame Inj. |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
593 |
Tobadexa Eye drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
594 |
Tobdrops-D |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
595 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
596 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
Thuốc mỡ tra mắt |
3004. 20. 91 |
597 |
Tobraquin |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
598 |
Todexe |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
599 |
Tolbin Expectorant |
Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate |
Sirô uống |
3004. 90. 99 |
600 |
Tomical |
Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
601 |
Toraass H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
602 |
Torexcom eye Drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
603 |
Tossex |
Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg; |
Si rô |
3004. 90. 99 |
604 |
Tot Hema |
Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat |
Dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
605 |
Totcal Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
606 |
Totilac |
Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
607 |
TS-One capsule 25 |
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali |
Viên nang cứng |
3004. 90. 89 |
608 |
Tuksugin |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
609 |
Thuốc long đờm New Eascof |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
610 |
Thuốc mỡ Burnin |
Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate |
Mỡ bôi ngoài da |
3004. 20. 91 |
611 |
Tracutil |
Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; ... |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
612 |
Trajenta Duo |
Linagliptin; Metformin hydrochloride |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
613 |
Triderm |
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin |
Kem |
3004. 20. 10 |
614 |
Trigelforte suspension |
Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
615 |
Trigyno |
Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
616 |
Trimafort |
Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide, Simethicone |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
617 |
Triprofen Tab |
Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl |
Viên nén |
3004. 42. 00 |
618 |
Tri-Regol |
Ethinylestradiol; Levonorgestrel |
Viên nén bao màu hồng, màu trắng, màu nâu vàng |
3004. 39. 00 |
619 |
Trolec eye drop |
Neomycin sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
620 |
Troucine-DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
621 |
Trovitfor |
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
622 |
Troysar AM |
Losartan Potassium; Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
623 |
Troysar H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
624 |
Trustiva |
Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
625 |
Truvada |
Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
626 |
UBB Omega-3 Alaska Fish Oil |
EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
627 |
Udexcale Soft Cap |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
628 |
Ulcifam |
Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
629 |
Ultibro Breezhaler |
Indacaterol; Glycopyrronium |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
630 |
Ulticer |
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
631 |
Ultracomb Topical Cream |
Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole |
Kem bôi da |
3004. 20 91 |
632 |
Umoxgel Suspension |
Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
633 |
Uniozone |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
634 |
Upocin 1,5g |
Natri ampicilin; Natri sulbactam |
Bột dùng pha tiêm |
3004. 10. 19 |
635 |
Urografin 76% |
Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
636 |
Ursomaxe Soft Cap. |
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
637 |
Urusel soft cap. |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
638 |
Vagimeclo |
Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus |
Viên nén |
3004. 20 99 |
639 |
Vakperan |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
640 |
Valgisup |
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
641 |
Valzaar H |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
642 |
Vazortan-H tablets |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
643 |
Venerux |
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
644 |
Ventolin Expectorant |
Salbutamol sulphate; Guaiphenesin |
Si rô |
3004. 90. 93 |
645 |
Vertucid |
Clindamycin; Adapalen |
Gel |
3004. 20. 91 |
646 |
Vhpiper 2,25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
647 |
Viarone Ophthalmic suspension |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
648 |
Victoz |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
649 |
Videto |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
650 |
Vinakit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
651 |
Viscof- D |
Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol |
Si rô |
3004. 90. 59 |
652 |
Vitamin B Complex inj |
Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 91 |
653 |
Vit-B-Denk |
Vitamin B1; Vitamin B6; |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
654 |
Vix Health |
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium, Manganese sulfate |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
655 |
Volulyte 6% |
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
656 |
Vytorin 10 mg/10 mg |
Ezetimibe; Simvastatin |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
657 |
Wamuel |
Ketoconazol; Clobetasol Propionat |
Thuốc mỡ bôi da |
3004. 32. 90 |
658 |
Wendica |
Levodopa; Carbidopa |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
659 |
White CoQ10 |
L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
660 |
Winis |
Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin |
Viên nén |
3004. 90. 94 |
661 |
Winnam injection |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
662 |
Wonbactam Injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
663 |
Woorievercal |
Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
664 |
Xacina Injection 500mg |
Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
665 |
Xalacom |
Latanoprost; Timolol maleat |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
666 |
Xamiol gel |
Calcipotriol hydrate; Betamethasone dipropionate |
Gel bôi da đầu |
3004. 32. 90 |
667 |
Xivumic |
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
668 |
Xylocream |
Lidocain; Prilocain |
Kem bôi |
3004. 90. 49 |
669 |
Yookamin |
Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
670 |
YSPMacgel tablet |
Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
671 |
Yuhanantiphlamine s Lotion |
Methyl salicylate; L-Menthol |
Lotion |
3004. 90. 55 |
672 |
Yuhanbeecom-C |
Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
673 |
Yungpenem |
Imipenem; Cilastatin |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
674 |
Yuraf |
Tramadol HCl; Acetaminophen |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
675 |
Zenbitol |
Clindamycin Phosphat; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
676 |
Zenbitol-M |
Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
677 |
Zentomentin CPC1 |
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali |
Viên bao phim |
3004. 10. 16 |
678 |
Zepatier |
Elbasvir; Grazoprevir |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
679 |
Zerocid |
Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxy, Simethicone |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
680 |
Zestoretic-20 |
Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
681 |
Zetedine Inj 500mg |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
682 |
Zifam CS1 |
Cefoperazone; Sulbactam |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
683 |
Zimilast |
Cilastatin Natri; Imipenem |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
684 |
Zipetam 2..25 |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
685 |
Zipetam 4.5 |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
686 |
Zmcintim-1000 |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
687 |
Zonatrizol Soft Capsule |
Miconazole Nitrate; Tinidazol |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
688 |
Zorabkit |
Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
689 |
Zorex |
Unithiol; Calcium pantothenate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
II. THUỐC DƯỢC LIỆU
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Thành phần hoạt chất |
Dạng dùng |
|
|
1 |
An cung ngưu hoàng hoàn |
Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g; Hoàng Cầm |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
2 |
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn |
Ngưu hoàng, Bột thuỷ ngưu giác cô đặc, Xạ hương, Trân châu, Chu sa, Hùng hoàng, Hoàng liên, Hoàng cầm, Chi tử, Uất kim, Băng phiến, Mật ong |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
3 |
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn |
Ngưu hoàng, Hoàng liên, Cao sừng trâu, Hoàng cầm, Xạ hương, Chi tử, Trân châu, Uất kim, Chu sa, Long não, Hùng hoàng |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
4 |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Radix salivae miltiorrhizae; radix Notoginseng; Borneolum Syntheticum; |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
5 |
Artrex |
Cao Withania somnifera (Extractum Withaniae somniferae) 180mg; Cao Boswellia serrata (Extractum Boswelliae serratae) 180mg; Cao gừng (Extractum Zingiberis) 48mg; Cao nghệ (Extractum Curcumae longae) 36mg; |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
6 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
7 |
Bioguide Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
8 |
Cao dán cốt thông (Gutong Adhesive Plasters) |
Đinh công đằng 105mg; Ma hoàng 63mg; Đương quy 21mg; Can khương 21mg; Bạch chỉ 21mg; Hải phong đằng 21mg; Nhũ hương 105mg; Tam thất 63mg; Khương hoàng 42mg; Ớt 126mg; Long não 105mg; Tinh dầu quế 4.2mg; Bình vôi Quảng tây 84mg; Menthol 58,8mg |
Cao dán |
3004. 90. 98 |
9 |
Cirring |
Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
10 |
Cốm Nhi đàm linh |
Thạch cao, đình lịch tử, hạnh nhân, tiền hồ, đại hoàng, tử tô tử, trúc như, ma hoàng |
Cốm pha uống |
3004. 90. 98 |
11 |
Cốm phế yết thanh |
Kim ngân hoa 1,836g; Rễ thanh đại 1,836g; Sơn tra (đã hóa than) 1,836g; Đại thanh diệp 1,836g; Huyền sâm 1,836g; Mạch môn đông 1,836g; Sinh địa 1,224g; Thiên hoa phấn 1,224g; Hoàng cầm 0,918g; Xuyên bối mẫu 0,918g;... |
Cốm |
3004. 90. 98 |
12 |
Cốm thư cân thông lạc |
Cốt toái bổ 5,4g; Ngưu tất 5,4g; Hoàng kỳ 5,4g; Uy linh tiên 5,4g; Xuyên khung 4,32g; Địa long 4,32g; Cát căn 4,32g; thiên ma 3.6g; Nhũ hương 2,16g |
Cốm |
3004. 90. 98 |
13 |
Doneo Soft Capsule |
Crataegus Ext.; Melissa folium Ext.; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
14 |
Dưỡng huyết thanh não |
Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân |
Cốm |
3004. 90. 98 |
15 |
Dưỡng Tâm Thị Phiến (Yang xin Shi Tablet) |
Hoàng Kỳ, Cát Cánh, Sơn Tra, Đan Sâm, Mạch Môn, Dâm dương hoắc, Cam Thảo, Đẳng Sâm, Đương Quy, Băng phiến |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
16 |
Ecosip Plaster "Sheng Chun" |
Mỗi miếng dán chứa: Myrrha 30mg; Bletillae Rhizoma 30mg; Rhapontici Radix 30mg; Carthami flos 30mg; Cimicifugae Rhizoma 30mg; Ampelopsis radix 30mg; Rhei radix et Rhizoma 30mg; Gardeniae fructus 30mg; Glycyrrhizae Radix 30mg; Succus aloes folii siccatus 4 |
Cao dán |
3004. 90. 98 |
17 |
Feng Tong An |
Phòng kỷ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng... |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
18 |
Fitovit |
120 ml siro chứa: Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 12mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 150mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 120mg’; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 30mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 120mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 85,7mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 60mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 84mg; Cao khô rễAsparagus racemosus (4:1) 300mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 540mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 570mg |
Siro |
3004. 90. 98 |
19 |
Fitovit natural fitness capsules |
Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 2mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 25mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 20mg’; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 5mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 20mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 14,3mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 10mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 14mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 50mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 90mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 95mg. |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
20 |
Fu gan ning-Phụ can ninh |
Sài hồ, nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh ... |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
21 |
Ginkor Fort |
Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
22 |
Hạ bảo |
Bạch chỉ, phục thần, đại phúc bì, thương truật, trần bì, hậu phác, bán hạ, chiết xuất cam thảo, dầu quảng hoắc hương... |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
23 |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu tương đương với dược liệu sống: Xuyên Khung 1,2g; 495 mg cao khô tương đương với: Tần giao 1,2g; Bạch chỉ 1,2g; Đương qui 1,2g; Mạch môn 0,8g; Hồng sâm 1,2g; Ngô thù du 0,8g; Băng phiến 0,04g; Ngũ vị tử 1,2g |
Viên hoàn cứng |
3004. 90. 98 |
24 |
Hoa Hồng Phiến |
Cao dược liệu: Nhất điểm hồng, Bạch hoa xà thiệt thảo, Ké hoa đào, Bùm bụp, Kê huyết đằng, Đào kim nương, Tích mịch |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
25 |
Hoắc hương chính khí |
Thương truật 390,2mg; Trần bì. 390,2 mg; Hậu phác (khương chế) 390,2 mg; Bạch chỉ. 585,4 mg; Phục linh. 585,4 mg; Đại phúc bì 585,4 mg; Bán hạ. 390,2 mg; Sinh khương. 32,9 mg ; Cao cam thảo. 48,8 mg; Tinh dầu hoắc hương 0,0039ml ; Tinh dầu lá tía tô 0, |
Viên hoàn giọt |
3004. 90. 98 |
26 |
Kinh hoa vị khang |
Thổ kinh giới 9,9g; Thủy đoàn hoa 6,6g; Dầu hạt cải 40mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
27 |
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk) |
Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương ... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
28 |
Khái bảo |
Xuyên bối mẫu; cát cánh; tỳ bà diệp, menthol |
Sirô |
3004. 90. 98 |
29 |
Mediperan |
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
30 |
Nasiran |
Cao chiết lá cây Táo gai (Crataegus oxycanthae) 50mg; Cao khô lá Tía tô đất (Melissa folium) 10mg; Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 5mg; Tinh dầu tỏi 150mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
31 |
NeuroAid |
Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
32 |
Neurolef Soft Capsule |
Cao khô chiết xuất từ lá cây Crataegus oxyacathane, cao khô chiết xuất từ lá cây Melissa folium, cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả, tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
33 |
PM Eye Tonic |
Cao khô quả Việt quất Vaccinium myrtillus fructus extractum tương đương quả tươi 2g (2000mg) 20mg; Dầu cá tự nhiên (cá ngừ) (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg và Eicosapentaenoic acid 15mg) 250mg; Dầu cá tự nhiên (tương đương Eicosapentaenoic acid 45m |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
34 |
PM H-Regulator |
Cao cô đặc quả Vitex agnus castus, cao cô đặc hạt đậu nành (Glycine max) |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
35 |
PM H-Regulator |
Cao khô quả Vitex agnus castus (tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có chứa 80mg isoflavon) 20mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
36 |
PM Meno-Care |
Cao khô các dược liệu: củ và rễ Cimicifuga racemosa, hoa Trifolium pratense, rễ Angelica polymorpha, củ gừng (Zingiber oficinale), lá Salvia officinalis |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
37 |
PM Meno-Care |
Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum (Đinh hương đỏ) 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum (Đương quy) 7,14mg; Zingiberis officinalis folii extractum (Gừng) 5mg; Salviae officinalis folii extractum (Cây Sô thơm) |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
38 |
Prostogal |
Cao đặc quả Cọ lùn (Fructus Sabal serrulata syn, Fructus Serenoa repens)( 10-14,3:1) 160mg/viên; Cao khô rễ Tầm ma (Radix Urtica dioica)(7,6-12,5:1) 120mg/viên; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
39 |
Phong thấp hàn thống phiến |
Thanh phong đằng, quế chí, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm... |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
40 |
Qingfei Huatan Wan (Thanh phế hoá đờm hoàn) |
Chỉ xác, Qua lâu tử, Khổ hạnh nhân, Hoàng cầm, Cát cánh, Trần bì, Phục linh, Pháp bán hạ, Đảm nam tinh, Ma hoàng, khoản đông hoa, Xuyên bối mẫu, Tử tô tử, Lai phu tử, Cam thảo ... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
41 |
Satifmate |
Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
42 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
43 |
Seirogan |
Creosote thảo mộc 44,4mg; Câu đằng 22,2mg; Vỏ Hoàng bá 33,3mg; Cam thảo 16,7mg; Trần bì 33,3mg |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
44 |
Seryn |
Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
45 |
Tị bảo |
Thương nhĩ tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ... |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
46 |
Thanh khai linh |
Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa 240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
47 |
Thống phong bảo |
Thương truật, hoàng bá, ngưu tất |
Viên hoàn cứng |
3004. 90. 98 |
48 |
Tràng hoàng vị khang |
Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
49 |
Vân nam bạch dược |
Lọ aerosol : tam thất, băng phiến, xuyên sơn long, sơn dược, lão quan thảo, bắc đậu căn; Lọ Baoxianye: xuyên sơn long, câu đằng |
Thuốc phun sương dùng ngoài da |
3004. 90. 98 |
50 |
Vân nam bạch dược |
Viên nang: Tam thất, băng phiến, xuyên sơn long, sơn dược, loã quan thảo, bắc đậu căn; Viên hoàn : xuyên sơn long, câu đằng |
Viên nang và viên hoàn |
3004. 90. 98 |
51 |
Viên nang Bổ thận cường thân (Bushen Qiangshen capsules) |
Dâm dương hoắc 225mg; Nữ trinh tử tinh chế 135mg; Thỏ ty tử 135mg; Kim anh tử 135mg; Cẩu tích tinh chế 135mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
52 |
Yangzheng Xiaoji Capsules |
Hoàng kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh... |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
53 |
Yumai Kouyan Heji (Khẩu viêm thanh) |
Cao chiết xuất từ : Me rừng 40g; Địa hoàng 20g; Xích thược 15g; Mạch môn, 20g; Cam thảo 5g; |
dung dịch uống |
3004. 90. 98 |
54 |
Zecuf Herbal Cough Remedy |
Cao khô Herba Ocimum sanctum, Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe barbadensis ... |
Si rô |
3004. 90. 98 |
55 |
Zhike Wan |
Xuyên bối mẫu, Cát cánh, Pháp bán hạ, Tiền hồ, Bạch quả, Borax, Trần bì, Cao cam thảo, Đình lịch tử, Ma hoàng, Tử tô diệp, Tang diệp, Nam sa sâm, Chỉ xác, Phòng phong, Tử tô tử, Bạch tiền, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạc hà, Phục linh... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
DANH MỤC 10:
DANH MỤC MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế)
STT |
Tên, mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
1 |
Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân) |
|
|
- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da |
3304. 99. 30 |
- Kem ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3304. 99. 20 |
|
- Loại khác |
3304. 99. 90 |
|
2 |
Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm làm bong da có nguồn gốc hóa học) |
3304. 99. 90 |
3 |
Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột) |
3304. 99. 90 |
4 |
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh |
3304. 91. 00 |
5 |
Xà phòng tắm, xà phòng khử mùi |
3307. 30. 00 |
6 |
Nước hoa, nước thơm |
3303. 00. 00 |
7 |
Chế phẩm dùng tắm (muối, xà phòng, dầu, gel...) |
3307.30. 00 |
8 |
Sản phẩm làm rụng lông |
3307. 90. 40 |
9 |
Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa ra mồ hôi |
3307. 20. 00 |
10 |
Sản phẩm chăm sóc tóc: |
|
|
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc |
3305. 90. 00 |
- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp tóc |
3305. 20. 00 |
|
- Sản phẩm định dạng tóc |
3305. 30. 00 |
|
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) |
|
|
- - Dầu gội ngăn ngừa gàu (trừ các loại thuốc gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3305. 10. 10 |
|
- - Loại khác |
3305. 10. 90 |
|
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) |
3305. 90. 00 |
|
- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) |
3305. 30. 00 |
|
11 |
Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà phòng, dung dịch, …) |
3307. 10. 00 |
12 |
Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt |
|
|
- Chế phẩm trang điểm mắt |
3304. 20. 00 |
- Loại khác |
3304. 99. 90 |
|
13 |
Sản phẩm dùng cho môi |
3304. 10. 00 |
14 |
Sản phẩm chăm sóc răng và miệng |
|
|
- Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) |
3306. 10. 10 |
- Loại khác |
3306. 10. 90 |
|
15 |
Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân |
3304. 30. 00 |
16 |
Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3307. 90. 90 |
17 |
Sản phẩm chống nắng |
3304. 99. 90 |
18 |
Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng |
3304. 99. 90 |
19 |
Sản phẩm làm trắng da |
3304. 99. 90 |
20 |
Sản phẩm chống nhăn da |
3304. 99. 90 |
21 |
Sản phẩm khác |
3304. 99. 90 |
THE MINISTRY OF HEALTH
Circular No.06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health on promulating the nomenclature of imported and exported drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports
Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for implementation of the Law on Customs with respect of customs procedures, examination, supervision and control procedures;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;
At the request of Director of Drug Administration of Vietnam;
The Minister of Health hereby adopts a Circular to promulgate the nomenclature of imported and exported drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports.
Article 1. Scopeof adjustment
1. This Circular promulgates a nomenclature of drugs, including modern drugs, herbal drugs, vaccines, biologicals; medicinal ingredients that are active ingredients and imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports promulgated together with the Circular No.65/2017/TT-BTC dated July 26, 2017 of the Minister of Finance.
2. This Circular does not apply to traditional drugs and medicinal ingredients that are herbal ingredients, excipients and capsule shells.
Article 2.List’s issuance
The nomenclature of imported and exported drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports (hereinafter referred to as “the Nomenclature”) is promulgated together with this Circular, including:
1. Nomenclature 1: Nomenclature of imported and exported toxic drugs and toxic medicinal ingredients whose HS codes have been assigned;
2. Nomenclature 2: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are narcotic active ingredients whose HS codes have been assigned;
3. Nomenclature 3: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are psychotropic active ingredients whose HS codes have been assigned;
4. Nomenclature 4: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are drug precursors whose HS codes have been assigned;
5. Nomenclature 5: Nomenclature of imported and exported drugs and active ingredients that are banned from certain fields and whose HS codes have been assigned;
6. Nomenclature 6: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are radioactive substances for medical use whose HS codes have been assigned;
7. Nomenclature 7: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are active ingredients and semi-finished drugs whose HS codes have been assigned;
8. Nomenclature 8: Nomenclature of imported and exported drugs containing 01 active ingredient whose HS codes have been assigned;
9. Nomenclature 9: Nomenclature of imported and exported combined drugs whose HS codes have been assigned;
10. Nomenclature 10: Nomenclature of imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned.
Article 3. Use of the Nomenclature
1. Rules for applying the Nomenclature:
a) If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading applied.
b) If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit heading are applied.
c) If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities in the same subheading are applied.
2. The nomenclature of drugs and medicinal ingredients for human use and imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports shall serve as a basis for making customs declaration upon import and export in Vietnam.
3. Importers and exporters of drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics in Vietnam shall, according to the Nomenclature promulgated with this Circular, make customs declaration.
In case of any disputes over HS codes on the Nomenclature promulgated together with this Circular, the Drug Administration of Vietnam, Traditional Medicine Administration of Vietnam and National Institute of Medical Device and Construction (the Ministry of Health) shall, within their jurisdiction, cooperate with the General Department of Customs (the Ministry of Finance) in considering reaching an agreement and deciding on HS codes according to the rules specified in Clause 4 Article 19 of the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 to facilitate clearance, and propose amendments to the Nomenclature.
4. Upon import and export of drug and medicinal ingredients for human use and cosmetics that have not yet been included in this Nomenclature, customs declaration shall be made in accordance with other applicable regulations of law.
Article 4. Effect
1. This Circular takes effect on May 21, 2018.
2. The Nomenclatures 1, 2, 3, 4 and 8 are issued together with the Circular No. 45/2016/TT-BYT dated December 20. 2016 of the Minister of Health are invalid.
Article 5. Referenceprovisions
In the cases where any of the documents referred to in this Circular is amended, replaced or annulled, the newest one shall apply.
Article 6. Implementationresponsibilities
The Drug Administration of Vietnam, Traditional Medicine Administration of Vietnam, National Institute of Medical Device and Construction, affiliates of the Ministry of Health, Departments of Health of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Circular.
Any difficulties arising in the course of implementation should be promptly reported to the Ministry of Health (the Drug Administration of Vietnam) for consideration./.
For the Minister
The Deputy Minister
Truong Quoc Cuong
NOMENCLATURE 1:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED TOXIC DRUGS AND TOXIC MEDICINAL INGREDIENTS FOR HUMAN USE WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes | ||
Name of semi-finished drugs | Forms |
| ||
1 | Abiraterone | Various forms | 2937. 29. | 00 |
2 | Valproic acid | Various forms | 2915. 90. | 90 |
3 | Anastrozole | Various forms | 2933. 39. | 90 |
4 | Arsenic Trioxide | Various forms | 2811. 29. | 90 |
5 | Atracurium Besylate | Various forms | 2933. 49. | 90 |
6 | Atropine sulfate | Various forms | 2939. 79. | 00 |
7 | Azacitidine | Various forms | 2934. 99. | 90 |
8 | Bicalutamide | Various forms | 2924. 29. | 90 |
9 | Bleomycin | Various forms | 2941. 90. | 00 |
10 | Bortezomib | Various forms | 2933. 99. | 90 |
11 | Botulinum toxin | Various forms | 3002. 90. | 00 |
12 | Bupivacaine | Various forms | 2933. 39. | 90 |
13 | Capecitabine | Various forms | 2933. 39. | 90 |
14 | Carbamazepine | Various forms | 2933. 99. | 90 |
15 | Carboplatin | Various forms | 2843. 90. | 00 |
16 | Carmustine | Various forms | 2904. 20. | 90 |
17 | Cetrorelix | Various forms | 2924. 29. | 90 |
18 | Chlorambucil | Various forms | 2915. 60. | 00 |
19 | Choriogonadotropine alfa | Various forms | 2937. 19. | 00 |
20 | Cisplatin | Various forms | 2843. 90. | 00 |
21 | Colistin | Various forms | 2941. 90. | 00 |
22 | Cyclophosphamide | Various forms | 2934. 99. | 90 |
23 | Cycloporine | Various forms | 2941. 90. | 00 |
24 | Cytarabine | Various forms | 2934. 99. | 90 |
25 | Dacarbazine | Various forms | 2933. 99. | 90 |
26 | Dactinomycin | Various forms | 2941. 90. | 00 |
27 | Daunorubicin | Various forms | 2941. 30. | 00 |
28 | Degarelix | Various forms | 2937. 19. | 00 |
29 | Desflurane | Various forms | 2909. 19. | 00 |
30 | Dexmedetomidine | Various forms | 2933. 29. | 00 |
31 | Docetaxel | Various forms | 2924. 29. | 90 |
32 | Doxorubicin | Various forms | 2941. 90. | 00 |
33 | Entecavir | Various forms | 2933. 59. | 90 |
34 | Epirubicin | Various forms | 2941. 90. | 00 |
35 | Erlotinib | Various forms | 2933. 59. | 90 |
36 | Estradiol | Various forms | 2937. 23. | 00 |
37 | Etoposide | Various forms | 2938. 90. | 00 |
38 | Everolimus | Various forms | 2934. 99. | 90 |
39 | Exemestane | Various forms | 2937. 29. | 00 |
40 | Fludarabine | Various forms | 2933. 99. | 90 |
41 | Fluorouracil (5-FU) | Various forms | 2933. 59. | 90 |
42 | Flutamide | Various forms | 2924. 29. | 90 |
43 | Fulvestrant | Various forms | 2937. 29. | 00 |
44 | Ganciclovir | Various forms | 2933. 59. | 90 |
45 | Ganirelix | Various forms | 2932. 99. | 90 |
46 | Gefitinib | Various forms | 2934. 99. | 90 |
47 | Gemcitabine | Various forms | 2934. 99. | 90 |
48 | Goserelin | Various forms | 2937. 19. | 00 |
49 | Halothane | Various forms | 2933. 79. | 00 |
50 | Hydroxyurea | Various forms | 2928. 00. | 90 |
51 | Ifosfamide | Various forms | 2934 99. | 90 |
52 | Imatinib | Various forms | 2933. 59. | 90 |
53 | Irinotecan | Various forms | 2939. 80. | 00 |
54 | Isoflurane | Various forms | 2909. 19. | 00 |
55 | Lenalidomide | Various forms | 2934. 91. | 00 |
56 | Letrozole | Various forms | 2926. 90. | 00 |
57 | Leuprorelin (also known as Leuprolide) | Various forms | 2937. 19. | 00 |
58 | Levobupivacaine | Various forms | 2933. 39. | 90 |
59 | Medroxyprogesterone acetate | Various forms | 2937. 23. | 00 |
60 | Menotropin | Various forms | 2937. 19. | 00 |
61 | Mepivacaine | Various forms | 2933. 39. | 90 |
62 | Mercaptopurine | Various forms | 2933. 59. | 90 |
63 | Methotrexate | Various forms | 2933. 59. | 90 |
64 | Methyltestosterone | Various forms | 2937. 29. | 00 |
65 | Mitomycin C | Various forms | 2941. 90. | 00 |
66 | Mitoxantrone | Various forms | 2922. 50. | 90 |
67 | Mycophenolate | Various forms | 2941. 90. | 00 |
68 | Neostigmine methylsulfate | Various forms | 2924. 29 | 90 |
69 | Nilotinib | Various forms | 2933. 33. | 00 |
70 | Octreotide | Various forms | 2934. 99. | 90 |
71 | Oestrogens | Various forms | 2937. 29. | 00 |
72 | Oxaliplatin | Various forms | 2843. 90. | 00 |
73 | Oxcarbazepine | Various forms | 2933. 99. | 90 |
74 | Oxytocin | Various forms | 2937. 19. | 00 |
75 | Paclitaxel | Various forms | 2939. 19. | 00 |
76 | Pamidronate sodium | Various forms | 2931. 90. | 90 |
77 | Pancuronium bromide | Various forms | 2933. 39. | 90 |
78 | Pazopanib | Various forms | 2935. 90. | 00 |
79 | Pemetrexed | Various forms | 2933. 59. | 90 |
80 | Pipercuronium | Various forms | 2934. 99. | 90 |
81 | Procaine hydrochloridee | Various forms | 2922. 49. | 00 |
82 | Progesterone | Various forms | 2937. 23. | 00 |
83 | Propofol | Various forms | 2907. 19. | 00 |
84 | Pyridostigmine bromide | Various forms | 2933. 39. | 90 |
85 | Ribavirin | Various forms | 2934. 99. | 90 |
86 | Rocuronium bromide | Various forms | 2934. 30. | 00 |
87 | Ropivacaine | Various forms | 2933. 39. | 90 |
88 | Sevoflurane | Various forms | 2909. 19. | 00 |
89 | Sirolimus | Various forms | 2941. 90. | 00 |
90 | Sorafenib | Various forms | 2933. 39. | 90 |
91 | Sunitinib | Various forms | 2933. 79. | 00 |
92 | Suxamethonium chloride | Various forms | 2923. 90. | 00 |
93 | Tacrolimus | Various forms | 2934. 99. | 90 |
94 | Talniflumate | Various forms | 2934. 99. | 90 |
95 | Tamoxifen | Various forms | 2937. 23. | 00 |
96 | Temozolomide | Various forms | 2933. 99. | 90 |
97 | Testosterone | Various forms | 2937. 29. | 00 |
98 | Thalidomide | Various forms | 2935. 90. | 00 |
99 | Thiopental | Various forms | 2933. 59. | 90 |
100 | Thiotepa | Various forms | 2933. 99. | 90 |
101 | Thymosin Alpha 1 | Various forms | 2921. 45. | 00 |
102 | Topotecan | Various forms | 2942. 00. | 00 |
103 | Triptorelin | Various forms | 2937. 19. | 00 |
104 | Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid) | Various forms | 2936. 21. | 00 |
105 | Valganciclovir | Various forms | 2933. 99. | 90 |
106 | Vecuronium bromide | Various forms | 2933. 39. | 90 |
107 | Vinblastine | Various forms | 2939. 79. | 00 |
108 | Vincristine | Various forms | 2939. 79. | 00 |
109 | Vinorelbine | Various forms | 2939. 79. | 00 |
110 | Zidovudine | Various forms | 2934. 99. | 90 |
111 | Ziprasidone | Various forms | 2933. 99. | 90 |
II. Toxic drugs
No. | Description | HS codes | ||
Name of drugs | Forms | |||
1 | Abiraterone | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
2 | Arsenic Trioxide | Intravenous administration: Various forms | 3004. 90. | 49 |
3 | Dactinomycin | Various forms | 3004. 20. | 99 |
4 | Daunorubicin | Various forms | 3004. 20. | 99 |
5 | Bleomycin | Various forms | 3004. 20. | 39 |
6 | Chorionic Gonadotropin | Various forms | 3004. 32. | 90 |
7 | Estradiol | Various forms | 3004. 39. | 0 |
8 | Dexmedetomidine | Various forms | 3004. 50. | 99 |
9 | Capecitabine | Various forms | 3004 90. | 10 |
10 | Fluorouracil | Various forms | 3004. 90. | 10 |
11 | Flutamide | Various forms | 3004. 90. | 10 |
12 | Gemcitabine | Various forms | 3004. 90. | 10 |
13 | Goserelin | Various forms | 3004. 90. | 10 |
14 | Carmustine | Intravenous administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
15 | Chlorambucil | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
16 | Colistin | Intravenous administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
17 | Conjugated Oestrogens | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
18 | Cisplatin | Various forms | 3004. 90. | 89 |
19 | Cyclophosphamide | Various forms | 3004. 90. | 89 |
20 | Docetaxel | Various forms | 3004. 90. | 89 |
21 | Desflurane | Volatile liquid | 3004. 90. | 99 |
22 | Dacarbazine | Intravenous administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
23 | Doxorubicin | Various forms | 3004. 90. | 89 |
24 | Epirubicin | Various forms | 3004. 90. | 89 |
25 | Etoposide | Various forms | 3004. 90. | 89 |
26 | Exemestane | Various forms | 3004. 90. | 89 |
27 | Valproic Acid | Various forms | 3004. 90. | 99 |
28 | Anastrozole | Various forms | 3004. 90. | 99 |
29 | Atracurium Besylate | Various forms | 3004. 90. | 99 |
30 | Atropine | Various forms | 3004. 49. | 70 |
31 | Bicalutamide | Various forms | 3004. 90. | 99 |
32 | Bupivacaine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
33 | Carboplatin | Various forms | 3004 90. | 99 |
34 | Cetrorelix | Various forms | 3004. 90. | 99 |
35 | Cyclosporine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
36 | Cytarabine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
37 | Everolimus | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
38 | Entecavir | Various forms | 3004. 90. | 99 |
39 | Ganciclovir | Various forms | 3004. 90. | 99 |
40 | Gefinitib | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
41 | Ganirelix | Various forms | 3004. 90. | 99 |
42 | Lenalidomide | Oral administration: Various forms | 3004. 90 | 99 |
43 | Hydroxyurea | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 10 |
44 | Halothane | Various forms | 3004. 90. | 99 |
45 | Bortezomib | Various forms | 3004. 90. | 49 |
46 | Botulinum Toxin Type A for Therapy | Various forms | 3004. 90. | 49 |
47 | Erlotinib | Various forms | 3004. 90. | 89 |
48 | Fulvestrant | Intravenous administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
49 | Fludarabine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
50 | Degarelix | Various forms | 3004. 90. | 89 |
51 | Testosterone | Various forms | 3004. 39. | 0 |
52 | Triptorelin | Various forms | 3004. 39. | 0 |
53 | Temozolomide | Patch | 3004. 90. | 10 |
54 | Temozolomide | Other forms | 3004. 90. | 89 |
55 | Sevoflurane | Various forms | 3004. 90. | 49 |
56 | Talniflumate | Various forms | 3004. 90. | 59 |
57 | Pazopanib | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
58 | Sunitinib | Patch | 3004. 90. | 10 |
59 | Sunitinib | Other forms | 3004. 90. | 89 |
60 | Thymosin Alpha 1 | Various forms | 3004. 90. | 89 |
61 | Ribavirin | Various forms | 3004. 90. | 99 |
62 | Rocuronium | Various forms | 3004. 90. | 99 |
63 | Sirolimus | Various forms | 3004. 90 | 99 |
64 | Suxamethonium | Various forms | 3004. 90. | 99 |
65 | Thalidomide | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
66 | Tacrolimus | Various forms | 3004. 90. | 99 |
67 | Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) | Oral administration: Various forms | 3004. 90. | 99 |
68 | Tamoxifen | Patch | 3004. 90. | 10 |
69 | Tamoxifen | Other forms | 3004. 90. | 89 |
70 | Thiopental | Various forms | 3004. 90. | 49 |
71 | Sorafenib | Patch | 3004. 90. | 10 |
72 | Sorafenib | Other forms | 3004. 90. | 89 |
73 | Thiotepa | Various forms | 3004. 90. | 89 |
74 | Ropivacaine | Various forms | 3004. 90. | 49 |
75 | Valganciclovir | Various forms | 3004. 90. | 99 |
76 | Vecuronium | Various forms | 3004. 90. | 99 |
77 | Vinblastine | Patch | 3004. 90. | 10 |
78 | Vinblastine | Other forms | 3004. 90. | 89 |
79 | Vincristine | Patch | 3004. 90. | 10 |
80 | Vincristine | Other forms | 3004. 90. | 89 |
81 | Vinorelbine | Patch | 3004. 90. | 10 |
82 | Vinorelbine | Other forms | 3004. 90. | 89 |
83 | Zidovudine | Various forms | 3004. 90. | 82 |
84 | Ziprasidon | Various forms | 3004. 90. | 99 |
85 | Topotecan | Various forms | 3004. 90. | 89 |
86 | Ifosfamide | Various forms | 3004. 90. | 89 |
87 | Imatinib | Various forms | 3004. 90. | 89 |
88 | Irinotecan | Various forms | 3004. 90. | 89 |
89 | Isoflurane | Various forms | 3004. 90. | 99 |
90 | Letrozole | Various forms | 3004. 90. | 89 |
91 | Leuprorelin acetate | Various forms | 3004. 32. | 90 |
92 | Levobupivacaine | Various forms | 3004. 90. | 49 |
93 | Medroxyprogesterone | Various forms | 3004. 39. | 0 |
94 | Menotropin | Various forms | 3004. 90. | 99 |
95 | Mepivacaine | Various forms | 3004. 90. | 49 |
96 | Mercaptopurine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
97 | Methotrexate | Various forms | 3004. 90. | 89 |
98 | Methyltestosterone | Various forms | 3004. 32. | 90 |
99 | Mitomycin C | Various forms | 3004. 90. | 99 |
100 | Mitoxantrone | Various forms | 3004. 90. | 99 |
101 | Neostigmin | Various forms | 3004. 90. | 99 |
102 | Nilotinib | Various forms | 3004. 90. | 99 |
103 | Octreotide | Various forms | 3004. 90. | 99 |
104 | Oxaliplatin | Various forms | 3004. 90. | 89 |
105 | Oxcarbazepine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
106 | Oxytocin | Various forms | 3004. 39. | 0 |
107 | Paclitaxel | Various forms | 3004. 90. | 89 |
108 | Pamidronate | Various forms | 3004. 90. | 99 |
109 | Pancuronium | Various forms | 3004. 90. | 99 |
110 | Pemetrexed | Various forms | 3004. 90. | 89 |
111 | Pipecuronium | Various forms | 3004. 90. | 99 |
112 | Procaine | Various forms | 3004. 90. | 41 |
113 | Progesterone | Various forms | 3004. 32 | 90 |
114 | Propofol | Various forms | 3004. 90. | 99 |
115 | Pyridostigmine | Various forms | 3004. 90. | 99 |
* The Nomenclature includes salts of the substances mentioned in the foregoing table in case they are formed and exist./.
NOMENCLATURE 2:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE NARCOTIC ACTIVE INGREDIENTS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes | ||
Name of materials | Forms |
| ||
1 | ACETYLDIHYDROCODEIN | Various forms | 2939. 11. | 90 |
2 | ALFENTANIL | Various forms | 2933. 33. | 00 |
3 | ALPHAPRODINE | Various forms | 2915. 50. | 00 |
4 | ANILERIDINE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
5 | BEZITRAMIDE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
6 | BUTORPHANOL | Various forms | 2939. 11. | 90 |
7 | CIRAMADOL | Various forms | 2922. 50. | 90 |
8 | COCAINE | Various forms | 2939. 71. | 00 |
9 | CODEINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
10 | DEXTROMORAMIDE | Various forms | 2934. 91. | 00 |
11 | DEZOCINE | Various forms | 2922. 29. | 00 |
12 | DIFENOXIN | Various forms | 2933. 33. | 00 |
13 | DIHYDROCODEIN | Various forms | 2939. 11. | 90 |
14 | DIPHENOXYLATE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
15 | DIPIPANONE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
16 | DROTEBANOL | Various forms | 2939. 11. | 90 |
17 | ETHYLMORPHINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
18 | FENTANYL | Various forms | 2933. 33. | 00 |
19 | HYDROMORPHONE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
20 | KETOBEMIDONE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
21 | LEVOMETHADON | Various forms | 2922. 39. | 00 |
22 | LEVORPHANOL | Various forms | 2933. 41. | 00 |
23 | MEPTAZINOL | Various forms | 2933. 99. | 00 |
24 | METHADONE | Various forms | 2922. 31. | 00 |
25 | MORPHINE | Various forms | 2939 11. | 90 |
26 | MYROPHINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
27 | NALBUPHINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
28 | NICOCODINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
29 | NICODICODINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
30 | NICOMORPHINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
31 | NORCODEINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
32 | OXYCODONE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
33 | OXYMORPHONE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
34 | PETHIDINE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
35 | PHENAZOCINE | Various forms | 2939. 11. | 90 |
36 | PHOLCODIN | Various forms | 2939. 11. | 90 |
37 | PIRITRAMIDE | Various forms | 2933. 33. | 00 |
38 | PROPIRAM | Various forms | 2933. 33. | 00 |
39 | REMIFENTANIL | Various forms | 2933. 39. | 90 |
40 | SUFENTANIL | Various forms | 2934. 91. | 00 |
41 | THEBACON | Various forms | 2939. 11. | 90 |
42 | TONAZOCIN MESYLAT | Various forms | 2933. 99. | 90 |
43 | TRAMADOL | Various forms | 2922. 50. | 90 |
NOMENCLATURE 3:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE PSYCHOTROPIC ACTIVE INGREDIENTS WHOSE HS CODES HAVEBEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes | |
Name of materials | Forms |
| |
1 | ALLOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
2 | ALPRAZOLAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
3 | AMFEPRAMONE (Diethylpropion) | Various forms | 2922. 31. 00 |
4 | AMINOREX | Various forms | 2934. 91. 00 |
5 | AMOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
6 | BARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
7 | BENZPHETAMINE | Various forms | 2921. 46. 00 |
8 | BROMAZEPAM | Various forms | 2933. 33. 00 |
9 | BROTIZOLAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
10 | BUPRENORPHINE | Various forms | 2939. 11. 90 |
11 | BUTALBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
12 | BUTOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
13 | CAMAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
14 | CHLODIAZEPOXIDE | Various forms | 2933. 91. 00 |
15 | CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine) | Various forms | 2939.43. 00 |
16 | CLOBAZAM | Various forms | 2933. 72. 00 |
17 | CLONAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
18 | CLORAZEPATE | Various forms | 2933. 91. 00 |
19 | CLOTIAZEPAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
20 | CLOXAZOLAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
21 | DELORAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
22 | DIAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
23 | ESTAZOLAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
24 | ETHCHLORVYNOL | Various forms | 2905. 51. 00 |
25 | ETHINAMATE | Various forms | 2924. 24. 00 |
26 | ETHYLLOFLAZEPATE | Various forms | 2933. 91. 00 |
27 | ETILAMFETAMINE (N - ethylamphetamine) | Various forms | 2921. 46. 00 |
28 | FENCAMFAMIN | Various forms | 2921. 46. 00 |
29 | FENPROPOREX | Various forms | 2926. 30. 00 |
30 | FLUDIAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
31 | FLUNITRAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
32 | FLURAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
33 | GLUTETHIMID | Various forms | 2925. 12. 00 |
34 | HALAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
35 | HALOXAZOLAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
36 | KETAZOLAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
37 | KETAMINE | Various forms | 2922. 39. 00 |
38 | LEFETAMINE (SPA) | Various forms | 2921. 46. 00 |
39 | LISDEXAMFETAMINE | Various forms | 2921. 46. 00 |
40 | LOPRAZOLAM | Various forms | 2933. 55. 00 |
41 | LORAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
42 | LORMETAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
43 | MAZINDOL | Various forms | 2933. 91. 00 |
44 | MEDAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
45 | MEFENOREX | Various forms | 2921. 46. 00 |
46 | MEPROBAMATE | Various forms | 2924. 11. 00 |
47 | MESOCARB | Various forms | 2934. 91. 00 |
48 | METHYLPHENIDATE | Various forms | 2933. 33. 00 |
49 | METHYLPHENOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
50 | METHYPRYLON | Various forms | 2933. 72. 00 |
51 | MIDAZOLAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
52 | NIMETAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
53 | NITRAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
54 | NORDAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
55 | OXAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
56 | OXAZOLAM | Various forms | 2934. 91. 00 |
57 | PENTAZOCINE | Various forms | 2933. 33. 00 |
58 | PENTOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
59 | PHENDIMETRAZINE | Various forms | 2934. 91. 00 |
60 | PHENOBARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
61 | PHENTERMINE | Various forms | 2921. 46. 00 |
62 | PINAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
63 | PRAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
64 | PYROVALERONE | Various forms | 2933. 91. 00 |
65 | SECBUTABARBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
66 | TEMAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
67 | TETRAZEPAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
68 | TRIAZOLAM | Various forms | 2933. 91. 00 |
69 | VINYLBITAL | Various forms | 2933. 53. 00 |
70 | ZOLPIDEM | Various forms | 2933. 99. 90 |
NOMENCLATURE 4:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE PRECURSORS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes | |
Name of materials | Forms |
| |
1 | EPHEDRINE | Various forms | 2939. 41. 00 |
2 | N-ETHYLEPHEDRINE | Various forms | 2939. 42. 00 |
3 | N-METHYLEPHEDRINE/ METHYLEPHEDRINE/ DL- METHYLEPHEDRINE | Various forms | 2939. 49. 90 |
4 | PSEUDOEPHEDRINE | Various forms | 2939. 42. 00 |
5 | ERGOMETRINE | Various forms | 2939. 61. 00 |
6 | ERGOTAMINE | Various forms | 2939. 62. 00 |
7 | N-ETHYLPSEUDOEPHEDRINE | Various forms | 2939. 49. 90 |
8 | N-METHYLPSEUDOEPHEDRINE | Various forms | 2939. 49. 90 |
NOMENCLATURE 5:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED DRUGS AND ACTIVE INGREDIENTS THAT ARE BANNED FROM CERTAIN FIELDS AND WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
I. ACTIVE INGREDIENTS
No. | Description | HS codes | |
Name of active ingredients | Forms |
| |
1 | 19-nortestosterone (also known as Nandrolone) | Various forms | 2937. 29. 00 |
2 | Amifloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
3 | Azathioprine | Various forms | 2933. 59. 90 |
4 | Bacitracin Zinc | Various forms | 2941. 90. 00 |
5 | Balofloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
6 | Benznidazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
7 | Besifloxacin | Various forms | 2933. 49. 90 |
8 | Bleomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
9 | Carbuterol | Various forms | 2922. 50. 90 |
10 | Chloramphenicol | Various forms | 2941. 40. 00 |
11 | Chloroform | Various forms | 2933. 13. 00 |
12 | Chlorpromazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
13 | Ciprofloxacin | Various forms | 2941. 90. 90 |
14 | Colchicine | Various forms | 2939. 80. 00 |
15 | Dalbavancin | Various forms | 2941. 90. 00 |
16 | Dapsone | Various forms | 2921. 59. 00 |
17 | Diethylstilbestrol (DES) | Various forms | 2907. 29. 90 |
18 | Enoxacin | Various forms | 2933. 59. 90 |
19 | Fenoterol | Various forms | 2922. 50. 90 |
20 | Fleroxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
21 | Furazidin | Various forms | 2941. 90. 00 |
22 | Furazolidone | Various forms | 2941. 90. 00 |
23 | Garenoxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
24 | Gatifloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
25 | Gemifloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
26 | Isoxsuprine | Various forms | 2922. 50. 90 |
27 | Levofloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
28 | Lomefloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
29 | Methyltestosterone | Various forms | 2937. 29. 00 |
30 | Metronidazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
31 | Moxifloxacin | Various forms | 2942. 00. 00 |
32 | Nadifloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
33 | Nifuratel | Various forms | 2934. 99. 90 |
34 | Nifuroxime | Various forms | 2932. 19. 00 |
35 | Nifurtimox | Various forms | 2934. 99. 00 |
36 | Nifurtoinol | Various forms | 2934. 99. 00 |
37 | Nimorazole | Various forms | 2934. 99. 90 |
38 | Nitrofurantoin | Various forms | 2941. 90. 00 |
39 | Nitrofurazone | Various forms | 2932. 19. 00 |
40 | Norfloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
41 | Norvancomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
42 | Ofloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
43 | Oritavancin | Various forms | 2934. 99. 90 |
44 | Ornidazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
45 | Pazufloxacin | Various forms | 2934. 99. 00 |
46 | Pefloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
47 | Prulifloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
48 | Ramoplanin | Various forms | 2941. 90. 00 |
49 | Rufloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
50 | Salbutamol | Various forms | 2922. 50. 90 |
51 | Secnidazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
52 | Sitafloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
53 | Sparfloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
54 | Teicoplanin | Various forms | 2934. 99. 90 |
55 | Terbutaline | Various forms | 2922. 50. 90 |
56 | Tinidazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
57 | Tosufloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
58 | Trovafloxacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
59 | Vancomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
II. DRUGS
No. | Description | HS codes | |
Name of drugs | Forms |
| |
1 | 19-nortestosterone (also known as Nandrolone) | Various forms | 3004 39. 00 |
2 | Amifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
3 | Azathioprine | Various forms | 3004. 90. 99 |
4 | Bacitracin Zinc | Various forms | 3004. 20. 99 |
5 | Balofloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
6 | Benznidazole | Various forms | 3004. 90. 99 |
7 | Besifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
8 | Bleomycin | Various forms | 3004. 20. 39 |
9 | Carbuterol | Various forms | 3004. 90. 99 |
10 | Chloramphenicol | Various forms | 3004. 20. 71 |
11 | Chloroform | Various forms | 3004. 90. 99 |
12 | Chlorpromazine | Various forms | 3004. 90. 99 |
13 | Ciprofloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
14 | Colchicine | Various forms | 3004. 90. 99 |
15 | Dalbavancin | Various forms | 3004. 20. 99 |
16 | Dapsone | Various forms | 3004. 20. 99 |
17 | Diethylstilbestrol (DES) | Various forms | 3004. 39. 00 |
18 | Enoxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
19 | Fenoterol | Various forms | 3004. 90. 99 |
20 | Fleroxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
21 | Furazidin | Various forms | 3004. 20. 99 |
22 | Furazolidone | Various forms | 3004. 20. 99 |
23 | Garenoxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
24 | Gatifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
25 | Gemifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
26 | Isoxsuprine | Various forms | 3004. 90. 99 |
27 | Levofloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
28 | Lomefloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
29 | Methyl-testosterone | Various forms | 3004. 32. 90 |
30 | Metronidazole | Various forms | 3004. 90. 99 |
31 | Moxifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
32 | Nadifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
33 | Nifuratel | Various forms | 3004. 90. 99 |
34 | Nifuroxime | Various forms | 3004. 90. 99 |
35 | Nifurtimox | Various forms | 3004. 90. 99 |
36 | Nifurtoinol | Various forms | 3004. 20. 99 |
37 | Nimorazole | Various forms | 3004. 90. 99 |
38 | Nitrofurantoin | Various forms | 3004. 20. 99 |
39 | Nitrofurazone | Various forms | 3004. 20. 99 |
40 | Norfloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
41 | Norvancomycin | Various forms | 3004. 20. 99 |
42 | Ofloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
43 | Oritavancin | Various forms | 3004. 20. 99 |
44 | Ornidazole | Various forms | 3004. 20. 99 |
45 | Pazufloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
46 | Pefloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
47 | Prulifloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
48 | Ramoplanin | Various forms | 3004. 20. 99 |
49 | Rufloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
50 | Salbutamol | Various forms | 3004. 90. 93 |
51 | Secnidazole | Various forms | 3004. 90. 99 |
52 | Sitafloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
53 | Sparfloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
54 | Teicoplanin | Various forms | 3004. 20. 99 |
55 | Terbutaline | Various forms | 3004. 90. 89 |
56 | Tinidazole | Various forms | 3004. 20. 99 |
57 | Tosufloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
58 | Trovafloxacin | Various forms | 3004. 20. 99 |
59 | Vancomycin | Various forms | 3004. 20. 99 |
NOMENCLATURE 6:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE RADIOACTIVE SUBSTANCES FOR MEDICAL USE WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Name of radio substances (*) | HS codes | ||
1 | Carbon 11 (C-11) | 2844 |
|
|
2 | Carbon - 14 | 2844 |
|
|
3 | Carbon -14 urea | 2844 |
|
|
4 | Cesium 137 (Cesi-137) | 2844 |
|
|
5 | Chromium 51 (Cr-51) | 2844 |
|
|
6 | Coban 57 (Co-57) | 2844 |
|
|
7 | Coban 58 | 2844 |
|
|
8 | Coban 60 (Co-60) | 2844 |
|
|
9 | Dysprosium-165 | 2844 |
|
|
10 | Erbium-169 | 2844 |
|
|
11 | Fluorine -18 | 2844 |
|
|
12 | Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) | 2844 |
|
|
13 | Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) | 2844 |
|
|
14 | Fluorine -18 florbetapir | 2844 |
|
|
15 | Fluorine -18 florbetaben | 2844 |
|
|
16 | Fluorine-18 sodium fluoride | 2844 |
|
|
17 | Fluorine - 18 flutemetamol | 2844 |
|
|
18 | Gallium 67 (Ga-67) | 2844 |
|
|
19 | Gallium citrate 67 (Ga-67) | 2844 |
|
|
20 | Holmium 166 (Ho-166) | 2844 |
|
|
21 | Indium-111 | 2844 |
|
|
22 | Indiumchloride 111 (In-111) | 2844 |
|
|
23 | Indium-111 capromabpendetide | 2844 |
|
|
24 | Indium - 111 pentetate | 2844 |
|
|
25 | Indium-111 pentetreotide | 2844 |
|
|
26 | Indium-113m | 2844 |
|
|
27 | Iodine 123 (I-123) | 2844 |
|
|
28 | Iodine I-123 iobenguane | 2844 |
|
|
29 | Iodine I-123 ioflupane | 2844 |
|
|
30 | Iodine I-123 sodium iodide | 2844 |
|
|
31 | Iodine I-124 | 2844 |
|
|
32 | Iode 125 (I-125) | 2844 |
|
|
33 | Iodine I-125 human serum albumin | 2844 |
|
|
34 | Iodine I-125 iothalamate | 2844 |
|
|
35 | lodel31 (I-131) | 2844 |
|
|
36 | Iodine I-131 human serum albumin | 2844 |
|
|
37 | Iodine I-131 sodium iodide | 2844 |
|
|
38 | Iodomethyl 19 Norcholesterol | 2844 |
|
|
39 | Iridium 192 (Ir-192) | 2844 |
|
|
40 | Iron-59 | 2844 |
|
|
41 | Colloidal gold (Au-198) | 2844 |
|
|
42 | Krypton-81m | 2844 |
|
|
43 | Lipiodol I-131 | 2844 |
|
|
44 | Lutetium-177 | 2844 |
|
|
45 | Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc] | 2844 |
|
|
46 | Nitrogen 13-amonia | 2844 |
|
|
47 | Octreotide Indium-111 | 2844 |
|
|
48 | Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) | 2844 |
|
|
49 | Oxygen-15 | 2844 |
|
|
50 | Phosphorus 32 (P-32) | 2844 |
|
|
51 | Phosphorus 32 (P-32)-Silicon | 2844 |
|
|
52 | Phosphorus -32 | 2844 |
|
|
53 | Radium-223 dichloride | 2844 |
|
|
54 | Rhenium-186 | 2844 |
|
|
55 | Rhennium 188 (Re-188) | 2844 |
|
|
56 | Rose Bengal I-131 | 2844 |
|
|
57 | Rubidium-81 | 2844 |
|
|
58 | Rubidium-82 chloride | 2844 |
|
|
59 | Samarium 153 (Sm-153) | 2844 |
|
|
60 | Samarium 153 lexidronam | 2844 |
|
|
61 | Selenium-75 | 2844 |
|
|
62 | Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) | 2844 |
|
|
63 | Strontium 89 (Sr-89) | 2844 |
|
|
64 | Strontium 89 chloride | 2844 |
|
|
65 | Technetium 99m (Tc-99m) | 2844 |
|
|
66 | Tin-113 | 2844 |
|
|
67 | Thallium 201 (Tl-201) | 2844 |
|
|
68 | Thallium 201 chloride | 2844 |
|
|
69 | Tritium (3H) Tungsten-188 | 2844 |
|
|
70 | Urea (NH2 14CoNH2) | 2844 |
|
|
71 | Xenon-131m | 2844 |
|
|
72 | Xenon -133 | 2844 |
|
|
73 | Xenon -133 gas | 2844 |
|
|
74 | Xenon -133m | 2844 |
|
|
75 | Yttrium 90 (Y-90) | 2844 |
|
|
76 | Yttrium 90 chloride | 2844 |
|
|
77 | Yttrium 90 ibritumomab tiuxetan | 2844 |
|
|
78 | Ytterbium-169 | 2844 |
|
|
79 | Ge-68/Ga-68 | 2844 |
|
|
*Applicable to content, concentration and forms.
NOMENCLATURE 7:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE ACTIVE INGREDIENTS AND SEMI-FINISHED DRUGS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes | |
Name of materias and semi-finished drugs | Forms |
| |
1 | 2.4-Dichlorobenzyl Alcohol | Various forms | 2906. 29. 00 |
2 | Abacavir | Various forms | 2933. 99. 90 |
3 | Acarbose |
| 2932. 99. 90 |
4 | Acebutolol | Various forms | 2924. 29. 90 |
5 | Aceclofenac | Various forms | 2922. 49. 00 |
6 | Acemetacin | Various forms | 2934. 99. 90 |
7 | Acepifyline | Various forms | 2933. 99. 90 |
8 | Acetazolamid | Various forms | 2935. 90. 00 |
9 | Acetyl - L - carnitine | Various forms | 2923. 90. 00 |
10 | Acetylcystein | Various forms | 2930. 90. 90 |
11 | Acetylcholine | Various forms | 2923. 10. 00 |
12 | Acetylleucine | Various forms | 2924. 19. 90 |
13 | Acetylspiramycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
14 | 5-Aminosalicylic acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
15 | Acetylsalicylic acid | Various forms | 2918. 22. 00 |
16 | Aminocaproic acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
17 | Azelaic acid | Various forms | 2917. 13. 00 |
18 | Boric acid | Various forms | 2810. 00. 00 |
19 | Folic acid | Various forms | 2936. 29. 00 |
20 | Folinic acid | Various forms | 2936. 29. 00 |
21 | Fusidic acid | Various forms | 2941. 90. 00 |
22 | Gadoteric acid | Various forms | 2931. 90. 90 |
23 | Lipoic acid (thioctic) | Various forms | 2915. 90. 90 |
24 | Nalidixic acid | Various forms | 2933. 99. 90 |
25 | Nicotinic acid | Various forms | 2936. 29. 00 |
26 | Salicylic acid | Various forms | 2918. 21. 00 |
27 | Sorbic acid | Various forms | 2916. 19. 00 |
28 | Thiazolidine Carboxylic Acid | Various forms | 2934. 10. 00 |
29 | Tiaprofenic acid | Various forms | 2934. 99. 90 |
30 | Tranexamic acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
31 | Ursodesoxycholique acid | Various forms | 2918. 19. 00 |
32 | Zoledronic acid | Various forms | 2933. 29. 00 |
33 | Acrivastine | Various forms | 2933. 39. 90 |
34 | Activated charcoal | Various forms | 3802. 10. 00 |
35 | Acyclovir | Various forms | 2933. 59. 90 |
36 | Adalimumab | Various forms | 3002. 12. 90 |
37 | Adefovir dipivoxil | Various forms | 2933. 59. 90 |
38 | Adenosine | Various forms | 2934. 99. 90 |
39 | Adapalene | Various forms | 2916. 39. 90 |
40 | Adrenaline | Various forms | 2937. 90. 90 |
41 | Aescin | Various forms | 2938. 90. 00 |
42 | Agomelatine | Various forms | 2924. 29. 90 |
43 | Albendazole | Various forms | 2933. 99. 90 |
44 | Polyvinyl Alcohol | Various forms | 3905. 30. 90 |
45 | Alendronate | Various forms | 2931. 90. 90 |
46 | Alfacalcidol | Various forms | 2936. 90. 00 |
47 | Alfuzosin | Various forms | 2934. 99. 90 |
48 | Alginic acid | Various forms | 3913. 10. 00 |
49 | Alibendol | Various forms | 2924. 29. 90 |
50 | Alimemazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
51 | Aliskiren | Various forms | 2924. 29. 90 |
52 | Allopurinol | Various forms | 2933. 59. 90 |
53 | Allylestrenol | Various forms | 2937. 23. 00 |
54 | Almagate | Various forms | 2942. 00. 00 |
55 | Alpha amylase | Various forms | 3507. 90. 00 |
56 | Aluminium phosphate | Various forms | 2835. 29. 90 |
57 | Aluminium Hydroxyde | Various forms | 2818. 30. 0 |
58 | Alverine | Various forms | 2921. 49. 00 |
59 | Ambroxol | Various forms | 2922. 19. 90 |
60 | Amifostine | Various forms | 2930. 90. 90 |
61 | Amikacin | Various forms | 2941. 90. 00 |
62 | Aminazin | Various forms | 2934. 30. 00 |
63 | Aminophylline | Various forms | 2939. 59. 00 |
64 | Aminosalicylate sodium | Various forms | 2918. 23. 00 |
65 | Amiodarone | Various forms | 2932. 99. 90 |
66 | Amisulpride | Various forms | 2933. 99. 90 |
67 | Amlodipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
68 | Amorolfin | Various forms | 2934. 99. 90 |
69 | Amoxicilin, Clavulanic acid | Various forms | 2941. 10. 19 |
70 | Amoxycillin | Various forms | 2941. 10. 19 |
71 | Amphotericin | Various forms | 2941. 90. 00 |
72 | Ampicillin | Various forms | 2941. 10. 20 |
73 | Amtriptyline | Various forms | 2921. 49. 00 |
74 | Anhydric phtalic | Various forms | 2917. 35. 00 |
75 | Aprotinin | Various forms | 2934. 99. 90 |
76 | Arginine | Various forms | 2925. 29. 00 |
77 | Artemether | Various forms | 2932. 99. 90 |
78 | Artemisinin | Various forms | 2932. 99. 90 |
79 | Artesunate | Various forms | 2932. 99. 90 |
80 | Aspartame | Various forms | 2924. 29. 10 |
81 | Aspartate | Various forms | 2922. 50. 90 |
82 | Aspirin | Various forms | 2918. 22. 00 |
83 | Atenolol | Various forms | 2924. 29. 90 |
84 | Atovastatin | Various forms | 2915. 90. 90 |
85 | Attapulgite | Various forms | 2508. 40. 90 |
86 | Azapentacen | Various forms | 2933. 99. 90 |
87 | Azapentacene polysulfonate sodium | Various forms | 2933. 59. 90 |
88 | Azelastine | Various forms | 2933. 99. 90 |
89 | Azithromycin | Various forms | 2941. 50. 00 |
90 | Silver Sulphadiazine | Various forms | 2935. 90. 00 |
91 | Bacillus clausii | Various forms | 2102. 10. 00 |
92 | Bacillus polyfermenticus | Various forms | 2102. 10. 00 |
93 | Bacillus subtilis | Various forms | 2102. 10. 00 |
94 | Baclofen | Various forms | 2922. 50. 90 |
95 | Bambuterol | Various forms | 2924. 29. 90 |
96 | Barium sulfate | Various forms | 2833. 27. 00 |
97 | Basiliximab | Various forms | 3002. 12. 90 |
98 | Beclomethasone | Various forms | 3004. 32. 90 |
99 | Benazepril | Various forms | 2939 80. 00 |
100 | Benfluorex | Various forms | 2922. 19. 90 |
101 | Benfotiamin | Various forms | 2933. 59. 90 |
102 | Benzalkonium Chloride | Various forms | 3402. 12. 00 |
103 | Benzathine Penicillin G | Various forms | 2941. 10. 19 |
104 | Benzbromarone | Various forms | 2932. 99. 90 |
105 | Benzocain | Various forms | 2922. 50. 90 |
106 | Benzonatate | Various forms | 3402. 13. 90 |
107 | Benzoyl Peroxice | Various forms | 2916. 32. 00 |
108 | Benzyl benzoat | Various forms | 2916. 31. 00 |
109 | Berberin | Various forms | 2939. 79. 00 |
110 | Betahistine | Various forms | 2933. 39. 90 |
111 | Betamethasone | Various forms | 2937. 22. 00 |
112 | Betaxolol | Various forms | 2922. 19. 90 |
113 | Bevacizumab | Various forms | 3002. 19. 00 |
114 | Bezafibrate | Various forms | 2924. 29. 90 |
115 | Bicyclol | Various forms | 2932. 99. 90 |
116 | Bifidobacterium longum | Various forms | 2102. 10. 00 |
117 | Bilucamide | Various forms | 2924. 29. 90 |
118 | Bisacodyl | Various forms | 2933. 39. 90 |
119 | Bismuth subcitrat | Various forms | 2918. 15. 90 |
120 | Bismuth Subsalicylate | Various forms | 2918. 23. 00 |
121 | Bisoprolol | Various forms | 2922. 19. 90 |
122 | Bitmut citrat | Various forms | 2918. 15. 90 |
123 | Bivalirudin | Various forms | 2933. 99. 90 |
124 | Boldine | Various forms | 2939. 79. 00 |
125 | Bosentan | Various forms | 2935. 90. 00 |
126 | Bovine lung surfactant | Various forms | 3001. 90. 00 |
127 | Brimonidine tartrate | Various forms | 2918. 13. 00 |
128 | Brinzolamide | Various forms | 2935. 90. 00 |
129 | Brivudin | Various forms | 2934. 99. 90 |
130 | Bromhexine | Various forms | 2921. 59. 00 |
131 | Calcium bromo-galacto gluconate | Various forms | 2918. 16. 00 |
132 | Brompheniramine | Various forms | 2933. 39. 90 |
133 | Budesonide | Various forms | 2937. 29. 00 |
134 | Buflomedil | Various forms | 2933. 99. 90 |
135 | Buscolysin | Various forms | 2939. 80. 00 |
136 | Butamirat | Various forms | 2922. 19. 90 |
137 | Butenafine HCl | Various forms | 2921. 49. 00 |
138 | Butoconazole nitrate | Various forms | 2933. 99. 90 |
139 | Cafein | Various forms | 2939. 30. 00 |
140 | Calcium bromide | Various forms | 2827. 59. 00 |
141 | Calcium carbonate | Various forms | 2836. 50. 90 |
142 | Calcium Dobesilate monohydrate | Various forms | 2908. 99. 00 |
143 | Calcium Glubionate | Various forms | 2932. 99. 90 |
144 | Calcium gluconate | Various forms | 2918. 16. 00 |
145 | Calcium hydrophosphate | Various forms | 2835. 26. 00 |
146 | Calcium lactate | Various forms | 2918. 11. 00 |
147 | Calcium phosphate | Various forms | 2835. 26. 00 |
148 | Calcium polystyrene sulfonate | Various forms | 2908. 99. 00 |
149 | Calcifediol | Various forms | 2936. 29. 00 |
150 | Calcipotriol | Various forms | 2936. 90. 00 |
151 | Calcitonin | Various forms | 2937. 19. 00 |
152 | Calcitriol | Various forms | 2936. 29. 00 |
153 | Calcium folinate | Various forms | 2936. 29. 00 |
154 | Candesartan | Various forms | 2939. 20. 90 |
155 | Captopril | Various forms | 2933. 99. 90 |
156 | Carbazochrome sodium sulfonate | Various forms | 2933. 99. 90 |
157 | Carbimazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
158 | Carbocysteine | Various forms | 2930. 90. 90 |
159 | Carbomer | Various forms | 2922. 50. 90 |
160 | Carbonyl Iron | Various forms | 2932. 99. 90 |
161 | Carboxymethyl cellulose sodium | Various forms | 3912. 31. 00 |
162 | Carisoprodol | Various forms | 2924. 19. 90 |
163 | Caroverin | Various forms | 2933. 99. 90 |
164 | Carvedilol | Various forms | 2933. 99. 90 |
165 | Casein hydrolysate | Various forms | 3501. 10. 00 |
166 | Catalase | Various forms | 3507. 90. 00 |
167 | Cefaclor | Various forms | 2941. 90. 00 |
168 | Cefadroxil | Various forms | 2941. 90. 00 |
169 | Cefalexin | Various forms | 2941. 90. 00 |
170 | Cefalotin | Various forms | 2941. 90. 00 |
171 | Cefamandole | Various forms | 2941. 90. 00 |
172 | Cefatrizine | Various forms | 2941. 90. 00 |
173 | Cefazedone | Various forms | 2941. 90. 00 |
174 | Cefazolin | Various forms | 2941. 90. 00 |
175 | Cefazoline | Various forms | 2941. 90. 00 |
176 | Cefdinir | Various forms | 2941. 90. 00 |
177 | Cefditoren Pivoxil | Various forms | 2941. 90. 00 |
178 | Cefepime | Various forms | 2941. 90. 00 |
179 | Cefetamet Pivoxil | Various forms | 2941. 90. 00 |
180 | Cefixime | Various forms | 2941. 90. 00 |
181 | Cefmetazol | Various forms | 2941. 90. 00 |
182 | Cefminox | Various forms | 2941. 90. 00 |
183 | Cefoperazone | Various forms | 2941. 90. 00 |
184 | Cefotaxim | Various forms | 2941. 90. 00 |
185 | Cefotetan | Various forms | 2941. 90. 00 |
186 | Cefotiam | Various forms | 2941. 90. 00 |
187 | Cefoxitin | Various forms | 2941. 90. 00 |
188 | Cefpodoxime | Various forms | 2941. 90. 00 |
189 | Cefradine | Various forms | 2941. 90. 00 |
190 | Ceftazidime | Various forms | 2941. 90. 00 |
191 | Ceftezol | Various forms | 2941. 90. 00 |
192 | Ceftibuten | Various forms | 2941. 90. 00 |
193 | Ceftizoxim | Various forms | 2941. 90. 00 |
194 | Ceftriaxone | Various forms | 2941. 90. 00 |
195 | Cefuroxime | Various forms | 2941. 90. 00 |
196 | Celecoxib | Various forms | 2935. 90. 00 |
197 | Cephalothin | Various forms | 2941. 90. 00 |
198 | Cerebrolysin | Various forms | 2937. 19. 00 |
199 | Cetirizine | Various forms | 2933. 59. 90 |
200 | Chitosan | Various forms | 2932 99. 90 |
201 | Chlorhexidine | Various forms | 2925 29. 00 |
202 | Chlorphenesin Carbamate | Various forms | 2924 29. 90 |
203 | Chlorpheniramin | Various forms | 2933. 39. 10 |
204 | Chlorphenoxamine | Various forms | 2922. 19. 90 |
205 | Chlorpropamide | Various forms | 2935. 90. 00 |
206 | Choline Alfoscerate | Various forms | 2923. 10. 00 |
207 | Cholin Fericitrate | Various forms | 2923. 10. 00 |
208 | Choline bitartrate | Various forms | 2923. 10. 00 |
209 | Chondroitin | Various forms | 3913. 90. 90 |
210 | Chymotrypsine | Various forms | 3507. 90. 00 |
211 | Ciclopirox | Various forms | 2933. 79. 00 |
212 | Ciclopiroxolamine | Various forms | 2941. 90. 00 |
213 | Cilnidipin | Various forms | 2933. 99. 90 |
214 | Cilostazol | Various forms | 2933. 79. 00 |
215 | Cimetidine | Various forms | 2933. 29. 00 |
216 | Cinnarizine | Various forms | 2933. 59. 90 |
217 | Ciprofibrate | Various forms | 2918. 99. 00 |
218 | Cis (2) - Flupentixol decanoate | Various forms | 2934. 30. 00 |
219 | Cisapride | Various forms | 2933. 39. 90 |
220 | Citalopram | Various forms | 2932. 99. 90 |
221 | Citicoline | Various forms | 2934. 99. 90 |
222 | Sodium citrate | Various forms | 2918. 15 10 |
223 | Citrulline Maleate | Various forms | 2917. 19 00 |
224 | Clarithromycine | Various forms | 2941. 50. 00 |
225 | Clindamycin | Various forms | 2933. 72. 00 |
226 | Clindamycine | Various forms | 2941. 90. 00 |
227 | Clobetasol | Various forms | 2925. 29. 00 |
228 | Clodronate | Various forms | 2931. 90. 90 |
229 | Clomiphene | Various forms | 2922. 19. 90 |
230 | Clomipramine HCl | Various forms | 2933. 99. 90 |
231 | Clopidogrel | Various forms | 2934. 99. 90 |
232 | Cloromycetin | Various forms | 2941. 90. 00 |
233 | Cloroquin | Various forms | 2933. 49. 90 |
234 | Clorpromazin | Various forms | 2934. 30. 00 |
235 | Clostridium botilinum type A | Various forms | 2923. 90. 00 |
236 | Clotrimazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
237 | Cloxacillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
238 | Clozapine | Various forms | 2933. 59. 90 |
239 | Cobanamide | Various forms | 2936. 26. 00 |
240 | Cod liver oil | Various forms | 1504. 10. 90 |
241 | Coenzyme Q10 | Various forms | 2914. 62. 00 |
242 | Corifollitropin alfa | Various forms | 2934. 99. 90 |
243 | Cromoglycate | Various forms | 2932. 99. 90 |
244 | Cromolyn | Various forms | 2932. 99. 90 |
245 | Crotamiton | Various forms | 2924. 29. 90 |
246 | Cyanocobalamin | Various forms | 2936. 26. 00 |
247 | Cyproheptadine | Various forms | 2933. 39. 90 |
248 | Cyproterone | Various forms | 2937. 29. 00 |
249 | Daclizumab | Various forms | 3002. 90. 00 |
250 | D-alpha-tocopheryl acetate | Various forms | 2936. 28. 00 |
251 | Danazol | Various forms | 2937. 23. 00 |
252 | Daptomycin | Various forms | 3001. 90. 00 |
253 | Deferasirox | Various forms | 2933. 99. 90 |
254 | Deferiprone | Various forms | 2933. 39. 90 |
255 | Deflazacor | Various forms | 2933. 99. 90 |
256 | Dequalinium | Various forms | 2933. 49. 90 |
257 | Desferoxamin Mesylate | Various forms | 2939. 79. 00 |
258 | Desloratadine | Various forms | 2933. 39. 90 |
259 | Desmopressin | Various forms | 2937. 19. 00 |
260 | Desogestrel | Various forms | 2937. 23. 00 |
261 | Desonide | Various forms | 2937. 29. 00 |
262 | Desoxycorticosteron | Various forms | 2937. 29. 00 |
263 | Dexamethasone | Various forms | 2937. 22. 00 |
264 | Dexchlorpheniramine | Various forms | 2933. 39. 90 |
265 | Dexibuprofen | Various forms | 2918. 99. 00 |
266 | Dexpanthenol | Various forms | 2936. 24. 00 |
267 | Dextran70 | Various forms | 3913. 90. 30 |
268 | Dextromethorphan | Various forms | 2933. 49. 90 |
269 | Dextrose | Various forms | 1702. 90. 19 |
270 | Diacefylline Diphenhydramine | Various forms | 2922. 19. 90 |
271 | Diacerein | Various forms | 2918. 99. 00 |
272 | Dibencozid | Various forms | 2936. 26. 00 |
273 | Diclofenac | Various forms | 2922. 50. 90 |
274 | Didanosine | Various forms | 2934. 99. 90 |
275 | Diethylphtalate | Various forms | 2917. 34. 90 |
276 | Difemerine | Various forms | 2922. 19. 90 |
277 | Digoxin | Various forms | 2938. 90. 00 |
278 | Dihydrated L(+) Arginin base | Various forms | 2925. 29. 00 |
279 | Dihydroxydibutylether | Various forms | 2909. 19. 00 |
280 | Diiodohydroxyquinolein | Various forms | 2933. 49. 90 |
281 | Diltiazem | Various forms | 2934. 99. 90 |
282 | Dimedrol | Various forms | 2922. 19. 90 |
283 | Dimeglumin Gadopontetrat | Various forms | 2924. 29. 90 |
284 | Dimenhydrinate | Various forms | 2939. 59. 00 |
285 | Dimethicon | Various forms | 2942. 00. 00 |
286 | Dimethylpolysiloxane | Various forms | 2942. 00. 00 |
287 | Dinatri adenosine triphosphate | Various forms | 2934. 99. 90 |
288 | Dinatri etidronate | Various forms | 2931. 90. 90 |
289 | Dinatri Inosin Monophosphate | Various forms | 2934. 99. 90 |
290 | Dioctahedralsmectite | Various forms | 2942. 00. 00 |
291 | Diosmectite | Various forms | 2942. 00. 00 |
292 | Diosmin | Various forms | 2938. 90. 00 |
293 | Diphenhydramine | Various forms | 2922. 19. 90 |
294 | Dipropylin | Various forms | 2921. 49. 00 |
295 | Dipyridamole | Various forms | 2933. 59. 90 |
296 | Disodium clodronate | Various forms | 2811. 19. 90 |
297 | Disulfiram | Various forms | 2930. 90. 90 |
298 | DL-Alpha tocopheryl acetate | Various forms | 2936. 28. 00 |
299 | Dl-alpha-Tocopheryl | Various forms | 2936. 28. 00 |
300 | DL-Lysine acetylsalicylate | Various forms | 2922.41. 00 |
301 | D-Manitol | Various forms | 2905. 43. 00 |
302 | Dobutamine | Various forms | 2922. 29. 00 |
303 | Domperidone | Various forms | 2933. 39. 90 |
304 | Copper sulfate | Various forms | 2833. 25. 00 |
305 | Dopamine | Various forms | 2922. 29. 00 |
306 | Dothiepin | Various forms | 2934. 99. 90 |
307 | Doxazosin | Various forms | 2934. 99. 90 |
308 | Doxifluridine | Various forms | 2934. 99. 90 |
309 | Doxycycline | Various forms | 2941. 30. 00 |
310 | D-Panthenol | Various forms | 2936. 24. 00 |
311 | Drotaverine | Various forms | 2933. 49. 90 |
312 | Duloxetine HCl | Various forms | 2917. 19. 00 |
313 | Dutasteride | Various forms | 2942. 00. 00 |
314 | Dydrogesterone | Various forms | 2937. 23. 00 |
315 | Ebastine | Various forms | 2933. 39. 90 |
316 | Econazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
317 | Edotolac | Various forms | 2932. 99. 90 |
318 | Efavirenz | Various forms | 2934. 99. 90 |
319 | Elemental Iron | Various forms | 2936. 29. 00 |
320 | Emedastine | Various forms | 2933. 99. 90 |
321 | Emtricitabin | Various forms | 2934. 99. 90 |
322 | Enalapril | Various forms | 2933. 99. 90 |
323 | Enoxaparin | Various forms | 3001. 90. 00 |
324 | Enoxaparin Sodium | Various forms | 3001. 90. 00 |
325 | Enoxolone | Various forms | 2918. 99. 00 |
326 | Entacapone | Various forms | 2922. 50. 90 |
327 | Epalrestat | Various forms | 2933. 99. 90 |
328 | Eperison | Various forms | 2933. 39. 90 |
329 | Epinastine | Various forms | 2933. 99. 90 |
330 | Epoetin Alfa | Various forms | 2937. 19. 00 |
331 | Epoetin beta | Various forms | 2937. 19. 00 |
332 | Eprazinone | Various forms | 2933. 59. 90 |
333 | Eprosartan | Various forms | 2934. 99. 90 |
334 | Eptacog alfa activated | Various forms | 3002. 90. 00 |
335 | Eptifibatide | Various forms | 2937. 19. 00 |
336 | Erdostein | Various forms | 2917. 39. 90 |
337 | Ertapenem Sodium | Various forms | 2941. 90. 00 |
338 | Erythromycin (excluding Estolate) | Various forms | 2941. 50. 00 |
339 | Recombinant human erythropoietin | Various forms | 3002. 90. 00 |
340 | Escina | Various forms | 2932. 99. 90 |
341 | Escitalopram | Various forms | 2932. 99. 90 |
342 | Esomeprazole | Various forms | 2933. 39. 90 |
343 | Estriol | Various forms | 2937. 23. 00 |
344 | Etamsylate | Various forms | 2921. 19 00 |
345 | Etanercept | Various forms | 3002. 90 00 |
346 | Ethambutol | Various forms | 2922. 19 10 |
347 | Ethamsylate | Various forms | 2921. 19 00 |
348 | Ether ethylic | Various forms | 2909. 19 00 |
349 | Ethionamide | Various forms | 2933. 39 90 |
350 | Etifoxine | Various forms | 2934. 99 90 |
351 | Etodolac | Various forms | 2934. 99 90 |
352 | Etofenamate | Various forms | 2922. 50 90 |
353 | Etomidate | Various forms | 2933. 29 00 |
354 | Etonogestrel | Various forms | 2902 90 90 |
355 | Etravirine | Various forms | 2926. 90 00 |
356 | Ezetimibe | Various forms | 2933. 99 90 |
357 | Famciclovir | Various forms | 2933. 59 90 |
358 | Famotidate | Various forms | 2935. 90 00 |
359 | Felodipine | Various forms | 2933. 39 90 |
360 | Fenofibrate | Various forms | 2918. 99 00 |
361 | Fenoprofen | Various forms | 2918. 99 00 |
362 | Fenoverine | Various forms | 2934. 30 00 |
363 | Fenspirine | Various forms | 2934. 99 90 |
364 | Fenticonazole | Various forms | 2933. 29 00 |
365 | Ferric hydroxide polymaltise complex | Various forms | 2942. 00 00 |
366 | Fexofenadine | Various forms | 2933. 39 90 |
367 | Filgrastim | Various forms | 2942. 00 00 |
368 | Finasteride | Various forms | 2933. 99 90 |
369 | Flavoxate | Various forms | 2934. 99 90 |
370 | Floctafenine | Various forms | 2933. 49 90 |
371 | Flomoxef | Various forms | 2941. 90 00 |
372 | Fluconazole | Various forms | 2933. 99 90 |
373 | Fludrocortisone acetate | Various forms | 2937. 22 00 |
374 | Flumazenil | Various forms | 2933. 99 90 |
375 | Flunarizine | Various forms | 2933. 59. 90 |
376 | Fluocinolone | Various forms | 2937. 22. 00 |
377 | Fluorometholone | Various forms | 2937. 22. 00 |
378 | Fluoxetine | Various forms | 2922. 19. 90 |
379 | Flupentixol | Various forms | 2934. 99. 90 |
380 | Fluphenazin | Various forms | 2934. 30. 00 |
381 | Flurbiprofen | Various forms | 2916. 39. 90 |
382 | Fluticasone | Various forms | 2930. 90. 90 |
383 | Fluvastatin | Various forms | 2937. 29. 00 |
384 | Fluvoxamine | Various forms | 2928. 00. 90 |
385 | Follitropin alfa | Various forms | 2934. 99. 90 |
386 | Fondaparinux | Various forms | 2932. 99. 90 |
387 | Formoterol | Various forms | 2924. 29. 90 |
388 | Formoterol fumarate | Various forms | 2924. 29. 90 |
389 | Fosfomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
390 | Fuctose-1 -6-diphosphate sodium | Various forms | 2940. 00. 00 |
391 | Furoscmide | Various forms | 2935. 90. 00 |
392 | Fusafungine | Various forms | 2941. 90. 00 |
393 | Fusidate Sodium | Various forms | 2941. 90. 00 |
394 | Gabapentin | Various forms | 2922. 50. 90 |
395 | Gadodiamide | Various forms | 2846. 90. 00 |
396 | Gadopentetate dimeglumin | Various forms | 2846. 90. 00 |
397 | Galantamin | Various forms | 2939. 79. 00 |
398 | Gelatin | Various forms | 3503. 00. 49 |
399 | Gemfibrozil | Various forms | 2918. 99. 00 |
400 | Gentamycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
401 | Glibeclamide | Various forms | 2935. 90. 00 |
402 | Gliclazide | Various forms | 2935. 90. 00 |
403 | Glimepiride | Various forms | 2935. 90. 00 |
404 | Glipizide | Various forms | 2935. 90. 00 |
405 | Glucosamin | Various forms | 2932. 99. 90 |
406 | Glucose | Various forms | 1702. 30. 10 |
407 | Glutathione | Various forms | 2930. 90. 90 |
408 | Glyburide | Various forms | 2935. 90. 00 |
409 | Glyceryl | Various forms | 2905. 45. 00 |
410 | Glyceryl Trinitrate | Various forms | 2905. 45. 00 |
411 | Glycerol | Various forms | 2905. 45. 00 |
412 | Glyceryl guaiacolate | Various forms | 2909. 49. 00 |
413 | Glycine | Various forms | 2922. 50. 90 |
414 | Glyclazyd | Various forms | 2935. 90. 00 |
415 | Glycyrrhizinic acid | Various forms | 2938. 90. 00 |
416 | Gramicidin S | Various forms | 2941. 90. 00 |
417 | Griseofulvin | Various forms | 2941. 90. 00 |
418 | Guaiphenesin | Various forms | 2909. 49. 00 |
419 | Haloperidol | Various forms | 2933. 39. 90 |
420 | Heparin | Various forms | 3001. 90. 00 |
421 | Hepatocyte growth Promoting Factor | Various forms | 3002. 12. 90 |
422 | Heptaminol | Various forms | 2922. 19. 90 |
423 | Hexamidine di-isethionate | Various forms | 2925. 29. 00 |
424 | Human Albumin | Various forms | 3002. 12. 90 |
425 | Human Insulin | Various forms | 2937. 12. 00 |
426 | Human somatropin | Various forms | 3002. 12. 90 |
427 | Hyaluronidase | Various forms | 3507. 90. 00 |
428 | Hydrated Aluminium oxid | Various forms | 2818. 20. 00 |
429 | Hydrochlorothiazid | Various forms | 2935. 90. 00 |
430 | Hydrocortisone | Various forms | 2937. 21. 00 |
431 | Hydroquinone | Various forms | 2907. 22. 00 |
432 | Hydrotalcite (Aluminum magnesium hydroxide carbonate hydrate) | Various forms | 3824. 99. 99 |
433 | Synthetic hydrotalcite | Various forms | 3824. 99. 99 |
434 | Hydrous benzoyl peroxide | Various forms | 2916. 32. 00 |
435 | Hydroxocobalamin | Various forms | 2936. 26. 00 |
436 | Hydroxychloroquine sulfate | Various forms | 2933. 49. 90 |
437 | Hydroxychlorothiazide | Various forms | 2935. 90. 00 |
438 | Hydroxyethyl Starch | Various forms | 2923. 90. 00 |
439 | Hydroxygen peroxide | Various forms | 2847. 00. 90 |
440 | Hydroxypropyl methylcellulose | Various forms | 3912. 39. 00 |
441 | Hydroxyzine | Various forms | 2933. 59. 90 |
442 | Hyoscine N-butyl bromide | Various forms | 2939. 79. 00 |
443 | Ibuprofen | Various forms | 2916. 39. 90 |
444 | Iloprost | Various forms | 2918. 19. 00 |
445 | Imidapril | Various forms | 2915. 39. 90 |
446 | Indacaterol | Various forms | 2933. 79. 00 |
447 | Indapamide | Various forms | 2935. 90. 00 |
448 | Indinavir | Various forms | 2942. 00. 00 |
449 | Indomethacin | Various forms | 2933. 99. 90 |
450 | Infliximab | Various forms | 2922. 42. 20 |
451 | Insulin | Various forms | 2937. 12. 00 |
452 | Interferon alpha 2a | Various forms | 3002. 12. 90 |
453 | Interferon alpha-2b | Various forms | 3002. 12. 90 |
454 | lobitridol | Various forms | 2933. 39. 90 |
455 | Iod | Various forms | 2801. 20. 00 |
456 | lohexol | Various forms | 2924. 29. 90 |
457 | Iopamidol | Various forms | 2924. 29. 90 |
458 | Iopromide | Various forms | 2924. 29. 90 |
459 | Ipratropium | Various forms | 2939. 79. 00 |
460 | Irbesartan | Various forms | 2933. 99. 90 |
461 | Isapgol Husk | Various forms | 2939. 79. 00 |
462 | Isoconazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
463 | Isoflamide | Various forms | 2924. 19. 90 |
464 | Isoniazid | Various forms | 2933. 39. 10 |
465 | Isosorbide | Various forms | 2932. 99. 90 |
466 | Isosorbide 5 Mononitrate | Various forms | 2932. 99. 90 |
467 | Isosorbide Dinitrate | Various forms | 2932. 99. 90 |
468 | Isotretinoine | Various forms | 2936. 21. 00 |
469 | Itraconazole | Various forms | 2941. 90. 00 |
470 | Ivabradine | Various forms | 2939. 79. 00 |
471 | Potassium chloride | Various forms | 2827. 39. 90 |
472 | Potassium citrate | Various forms | 2918. 15. 90 |
473 | Potassium chloride | Various forms | 2827. 39. 90 |
474 | Potassium glutamate | Various forms | 2922. 42. 90 |
475 | Potassium Iodide | Various forms | 2829. 90. 90 |
476 | Potassium Phenoxy Methyl Penicillin | Various forms | 2941. 10. 19 |
477 | Kanamycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
478 | Zinc gluconate | Various forms | 2918. 16. 00 |
479 | Zinc oxide | Various forms | 2817. 00. 10 |
480 | Zinc sulfate | Various forms | 2833. 29. 90 |
481 | Zinc Undecylenate | Various forms | 2916. 19. 00 |
482 | Ketoconazole | Various forms | 2941. 90. 00 |
483 | Ketoprofen | Various forms | 2918. 30. 00 |
484 | Ketorolac | Various forms | 2933. 99. 90 |
485 | Ketotifene | Various forms | 2934. 99. 90 |
486 | L - Valine | Various forms | 2922. 50. 90 |
487 | L -Cystine | Various forms | 2930. 90. 90 |
488 | L- Threonine | Various forms | 2922. 49. 00 |
489 | Lacidipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
490 | Lactitol | Various forms | 2940. 00. 00 |
491 | Lactobaccillus acidophilus | Various forms | 2102. 10. 00 |
492 | Lactobacillus | Various forms | 2102. 10. 00 |
493 | Lactobacillus acidophilus | Various forms | 2102. 10. 00 |
494 | Lactobacillus casei rhamnosus | Various forms | 2102. 10. 00 |
495 | Lactobacillus kefir | Various forms | 2102. 10. 00 |
496 | Lactobacillus sporogenes | Various forms | 2102. 10. 00 |
497 | Lactobacilus rhamnosus | Various forms | 2102. 10. 00 |
498 | Lactulose | Various forms | 2940. 00. 00 |
499 | L-Alanine | Various forms | 2922. 50. 90 |
500 | L-Alanyl-L-Glutamin | Various forms | 2924. 19. 90 |
501 | Lamivudine | Various forms | 2933. 59. 90 |
502 | Lamotrigine | Various forms | 2933. 69. 00 |
503 | Lamotrix | Various forms | 2933. 69. 00 |
504 | Lansoprazole | Various forms | 2933. 99. 90 |
505 | L-Arginine | Various forms | 2925. 29. 00 |
506 | L-Arginine Dihydrate | Various forms | 2925. 29. 00 |
507 | L-Asparaginase | Various forms | 3507. 90. 00 |
508 | L-Aspartic Acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
509 | L-Carnitine | Various forms | 2923. 90. 00 |
510 | L-Cysteine | Various forms | 2930. 90. 90 |
511 | Lecithin | Various forms | 2923. 20. 10 |
512 | Leflunomide | Various forms | 2934. 99. 90 |
513 | Lercanidipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
514 | Leucovorin calci | Various forms | 2936. 29. 00 |
515 | Levobunolol | Various forms | 2922. 19. 90 |
516 | Levocarnitine | Various forms | 2923. 90. 00 |
517 | Levomepromazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
518 | Levonorgestrel | Various forms | 2937. 23. 00 |
519 | Levosulpiride | Various forms | 2935. 90. 00 |
520 | Levothyroxine | Various forms | 2937. 90. 90 |
521 | L-Glutamic acid | Various forms | 2922. 42. 10 |
522 | L-Histidine | Various forms | 2933. 29. 00 |
523 | Lidocaine | Various forms | 2924. 29. 90 |
524 | Lincomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
525 | Linezolid | Various forms | 2924. 19. 90 |
526 | L-Isoleucine | Various forms | 2922. 50. 90 |
527 | Lisonopril | Various forms | 2933. 99. 90 |
528 | L-Leucine | Various forms | 2922. 50. 90 |
529 | L-Lysinc Acetate | Various forms | 2922. 41. 00 |
530 | L-Lysine Monohydrochloride | Various forms | 2922. 41. 00 |
531 | L-Methionine | Various forms | 2930. 40. 00 |
532 | Lodoxamide | Various forms | 2926. 90. 00 |
533 | Loperamide | Various forms | 2933. 39. 90 |
534 | Lopinavir | Various forms | 2933. 99. 90 |
535 | Loratadine | Various forms | 2933. 39. 90 |
536 | L-ornithine L-aspartate | Various forms | 2922. 50. 90 |
537 | Lornoxicam | Various forms | 2933. 39. 90 |
538 | Losartan | Various forms | 2933. 29. 00 |
539 | Loteprednol etabonate | Various forms | 2942. 00. 00 |
540 | Lovastain | Various forms | 2934. 99. 90 |
541 | Loxoprofen | Various forms | 2918. 30. 00 |
542 | L-Phenylalanine | Various forms | 2922. 50. 90 |
543 | L-Proline | Various forms | 2933. 99. 90 |
544 | L-Serine | Various forms | 2922. 49. 00 |
545 | LTetrahydro panmatin | Various forms | 2939. 79. 00 |
546 | L-Thyroxine | Various forms | 2937. 90. 90 |
547 | L-Tryptophan | Various forms | 2933. 99. 90 |
548 | L-Tyrosine | Various forms | 2922. 49. 00 |
549 | Lutropin alfa | Various forms | 2937. 23. 00 |
550 | Sulfur | Various forms | 2802. 00. 00 |
551 | Lynestrenol | Various forms | 2937. 23. 00 |
552 | Lysin acetyl salicylat | Various forms | 2922. 41. 00 |
553 | Macrogol 4000 | Various forms | 3907. 20. 90 |
554 | Maglumin Amidotrizoate | Various forms | 2924. 29. 90 |
555 | Magnesium sulfate | Various forms | 2833. 21. 00 |
556 | Magnesium Trisilicate | Various forms | 2839. 90. 00 |
557 | Magnesium | Various forms | 2816. 10. 00 |
558 | Magnesium Alumino silicate | Various forms | 2839. 90. 00 |
559 | Magnesium hydroxide | Various forms | 2816. 10. 00 |
560 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Various forms | 2918. 99. 00 |
561 | Manidipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
562 | Mannitol | Various forms | 2905. 43. 00 |
563 | Mebendazole | Various forms | 2933. 99. 10 |
564 | Mebeverine | Various forms | 2922. 50. 90 |
565 | Meclofenoxate | Various forms | 2922. 19. 90 |
566 | Mecobalamin | Various forms | 2936. 26. 00 |
567 | Mefenamic Acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
568 | Mefloquine | Various forms | 2933. 49. 90 |
569 | Melatonin | Various forms | 2937. 90. 90 |
570 | Meloxicam | Various forms | 2934. 10. 00 |
571 | Menadione sodium bisulfite | Various forms | 2830. 90. 90 |
572 | Menatetrenone | Various forms | 2914. 69. 00 |
573 | Menthol | Various forms | 2906. 11. 00 |
574 | Mephenesine | Various forms | 2909. 49. 00 |
575 | Mequitazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
576 | Mercurochrome | Various forms | 2932. 99. 90 |
577 | Mesalamine | Various forms | 2922. 50. 90 |
578 | Mesna | Various forms | 2930. 90. 90 |
579 | Mesterolone | Various forms | 2937. 29. 00 |
580 | Metadoxime | Various forms | 2936. 25. 00 |
581 | Metformin | Various forms | 2925. 29. 00 |
582 | Methimazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
583 | Methionin | Various forms | 2930. 40. 00 |
584 | Methocarbamol | Various forms | 2924. 29. 90 |
585 | Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta | Various forms | 2909. 41. 00 |
586 | Methyl Ergometrin | Various forms | 2939. 61. 00 |
587 | Methyl Prednisolone | Various forms | 2937. 29. 00 |
588 | Methyl Salycilate | Various forms | 2918. 23. 00 |
589 | Methyldopa | Various forms | 2922. 50. 90 |
590 | Methylen | Various forms | 2942. 00. 00 |
591 | Methylergometrin | Various forms | 2939. 69. 00 |
592 | Methylergonovine | Various forms | 2939. 69. 00 |
593 | Metoclopramide | Various forms | 2924. 29. 90 |
594 | Metoprolol | Various forms | 2922. 19. 90 |
595 | Miconazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
596 | Microcrystallinc Hydroxyapatitie Complex | Various forms | 2941. 90. 00 |
597 | Micronomicin | Various forms | 2941. 90. 00 |
598 | Mifepriston | Various forms | 2937. 29. 00 |
599 | Milnaeipram | Various forms | 2924. 29. 90 |
600 | Milrinone | Various forms | 2933. 79. 00 |
601 | Minocycline | Various forms | 2941. 30. 00 |
602 | Minoxidil | Various forms | 2933. 59. 90 |
603 | Mirtazapine | Various forms | 2933. 59. 90 |
604 | Misoprosol | Various forms | 2937. 50. 00 |
605 | Moclobemide | Various forms | 2934. 99. 90 |
606 | Molgramostim (rHuGM-CSF) | Various forms | 3002. 12. 90 |
607 | Mometasone | Various forms | 2937. 22. 00 |
608 | Montelukast | Various forms | 2930. 90. 90 |
609 | Mosapride | Various forms | 2933. 39. 90 |
610 | Moxonidine | Various forms | 2933. 59. 90 |
611 | Mupirocin | Various forms | 2941. 90. 00 |
612 | Mydecamicin | Various forms | 2941. 90. 00 |
613 | Myrtol | Various forms | 2939. 69. 00 |
614 | N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium sodium Succinate | Various forms | 2917. 19. 00 |
615 | Nabumetone | Various forms | 2933. 99. 90 |
616 | N-Acetyl DL-Leucin | Various forms | 2924. 19. 90 |
617 | N-Acetylcysteine | Various forms | 2930. 90. 90 |
618 | Nadroparin | Various forms | 3001. 90. 00 |
619 | Naftidrofuryl | Various forms | 2932. 19. 00 |
620 | Naltrexone | Various forms | 2939. 19. 00 |
621 | Naphazoline | Various forms | 2933. 29. 00 |
622 | Naproxen | Various forms | 2939. 11. 10 |
623 | Narcotine | Various forms | 2939. 19. 00 |
624 | Natamycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
625 | Nateglinide | Various forms | 2924. 29. 90 |
626 | Sodium benzylpenicillin | Various forms | 2941. 10. 19 |
627 | Sodium bicarbonate | Various forms | 2836. 30. 00 |
628 | Sodium camphorsulfonate | Various forms | 2939. 79. 00 |
629 | Sodium chloride | Various forms | 2501. 00. 92 |
630 | Sodium camphorsulfonate | Various forms | 2939. 79. 00 |
631 | Sodium docusate | Various forms | 2917. 19. 00 |
632 | Sodium flucloxacillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
633 | Sodium fluoride | Various forms | 2826. 19. 00 |
634 | Sodium flurbiprofen | Various forms | 2916. 39. 90 |
635 | Sodium folinate | Various forms | 2936. 29. 00 |
636 | Sodium hyaluronate | Various forms | 3913. 90. 90 |
637 | Sodium bicarbonate | Various forms | 2836. 30. 00 |
638 | Sodium ironedetate | Various forms | 2922. 50. 90 |
639 | Sodium levothyroxine | Various forms | 2937. 90. 90 |
640 | Sodium sulfacetamide | Various forms | 2935. 90. 00 |
641 | Sodium thiosulfate | Various forms | 2832. 30. 00 |
642 | N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidinone | Various forms | 2933. 79. 00 |
643 | Nebivolol | Various forms | 2933. 59. 90 |
644 | Nefopam | Various forms | 2934. 99. 90 |
645 | Nelfinavir | Various forms | 2933. 49. 90 |
646 | Neomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
647 | Netilmicin | Various forms | 2941. 90. 00 |
648 | Nevirapine | Various forms | 2933. 91. 00 |
649 | Niacinamide | Various forms | 2936. 29. 00 |
650 | Niclosamide | Various forms | 2924. 29. 90 |
651 | Nicorandil | Various forms | 2933. 39. 90 |
652 | Nifedipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
653 | Nifuroxazide | Various forms | 2932 19. 00 |
654 | Nikethamide | Various forms | 2933. 39. 90 |
655 | Nimesulide | Various forms | 2935. 90. 00 |
656 | Nimodipine | Various forms | 2933. 39. 90 |
657 | Nimotuzumab | Various forms | 3002. 12. 90 |
658 | Nitroglycerin | Various forms | 2933. 49. 90 |
659 | Nitroxoline | Various forms | 2933. 49. 90 |
660 | Nizatidine | Various forms | 2941. 90. 00 |
661 | Nomegestrol acetate | Various forms | 2933. 19. 00 |
662 | Noradrenaline | Various forms | 2937. 90. 90 |
663 | Norethisterone | Various forms | 2937. 23 00 |
664 | Normodipine | Various forms | 2933. 39 90 |
665 | Norpscudoephedrine | Various forms | 2939. 49 90 |
666 | Noscapine | Various forms | 2939. 11 90 |
667 | Novocain | Various forms | 2922. 50. 90 |
668 | Nystatin | Various forms | 2941. 90. 00 |
669 | Octylonium | Various forms | 2921. 19. 00 |
670 | Olanzapine | Various forms | 2933. 99. 90 |
671 | Oleum spicae | Various forms | 2807. 00. 00 |
672 | Olmesartan medoxomil | Various forms | 2933. 29. 00 |
673 | Omalizumab | Various forms | 3002. 12. 90 |
674 | Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil | Various forms | 1504. 20. 90 |
675 | Omeprazole | Various forms | 2933. 39. 90 |
676 | Ondansetron | Various forms | 2933. 29. 00 |
677 | Orlistat | Various forms | 2922. 50. 90 |
678 | Oseltamivir | Various forms | 2916. 20. 00 |
679 | Ouabain | Various forms | 2938. 90. 00 |
680 | Oxacillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
681 | Oxandrolone | Various forms | 2937. 29. 00 |
682 | Oxeladine | Various forms | 2922. 19. 90 |
683 | Oxybutinin | Various forms | 2933. 59. 90 |
684 | Oxymethazoline | Various forms | 2933. 29. 00 |
685 | Oxytetracycline | Various forms | 2941. 30. 00 |
686 | Paliperidone | Various forms | 2934. 99. 90 |
687 | Pancreatin | Various forms | 3507. 90. 00 |
688 | Pantoprazole | Various forms | 2930. 90. 90 |
689 | Papaverine | Various forms | 2933. 19. 00 |
690 | Para-aminobenzoic acid | Various forms | 2922. 50. 90 |
691 | Paracetamol | Various forms | 2924. 29. 90 |
692 | Parnaparin | Various forms | 2931. 90. 90 |
693 | Paroxetine | Various forms | 2934. 99. 90 |
694 | Pegfilgrastim | Various forms | 2942. 00. 00 |
695 | Peginterferon | Various forms | 3002. 12. 90 |
696 | Pemirolast | Various forms | 2933. 59 90 |
697 | Penicillin V | Various forms | 2941. 10. 90 |
698 | Penicilline G (benzylpenicilline) | Various forms | 2941. 10. 90 |
699 | Pentoxifylline | Various forms | 2939. 79. 00 |
700 | Pentoxyverine | Various forms | 2922. 29. 00 |
701 | Pepsin | Various forms | 3507. 90. 00 |
702 | Perindopril tert Butylamin | Various forms | 2933. 99. 90 |
703 | Phenoxymethyl Penicillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
704 | Phenylephrine | Various forms | 2922. 50. 90 |
705 | Phenylpropanolamine | Various forms | 2939 49. 10 |
706 | Phenytoin | Various forms | 2933 21. 00 |
707 | Phloroglucinol | Various forms | 2907 29. 90 |
708 | Phosphatidylcholine | Various forms | 2923 20. 90 |
709 | Phospholipid extracted from pig lungs | Various forms | 3001. 90. 00 |
710 | Iron(III) polymaltose complex | Various forms | 2911. 00. 00 |
711 | Iron(III)-hydroxide polymaltose complex | Various forms | 2911. 00. 00 |
712 | Phytomenadione | Various forms | 2936. 29. 00 |
713 | Picloxydine | Various forms | 2933. 59. 90 |
714 | Picosulfate | Various forms | 2933. 39. 90 |
715 | Picosulfate | Various forms | 2933. 39. 90 |
716 | Pidotimod | Various forms | 2934. 10. 00 |
717 | Pilocarpine HCl | Various forms | 2939. 79. 00 |
718 | Pioglitazone | Various forms | 2933. 39. 90 |
719 | Pipazetate | Various forms | 2934. 99. 90 |
720 | Piperacillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
721 | Piperazin citrat | Various forms | 2933. 59. 90 |
722 | Piracetam | Various forms | 2942. 00. 00 |
723 | Pirenoxine | Various forms | 2934. 99. 90 |
724 | Piribedil | Various forms | 2934. 99. 90 |
725 | Piroxicam | Various forms | 2934. 99. 90 |
726 | Pitavastatin Calcium | Various forms | 2915. 90. 90 |
727 | Pizotifene | Various forms | 2934. 99. 90 |
728 | Podophyllotoxin | Various forms | 1302. 19. 90 |
729 | Policresulen | Various forms | 2934. 99. 90 |
730 | Polyethylene glycol 4000 | Various forms | 3907. 20. 90 |
731 | Polygeline | Various forms | 2921. 45. 00 |
732 | Polyhydroxyethyl starch | Various forms | 2923. 90. 00 |
733 | Polysacharide | Various forms | 3913. 90. 90 |
734 | Polytar | Various forms | 3807. 00. 00 |
735 | Polyvinyl Alcohol | Various forms | 3905. 30. 90 |
736 | Porcine Brain Extract | Various forms | 3001. 20. 00 |
737 | Posaconazole | Various forms | 2934. 99. 90 |
738 | Povidone Iodine | Various forms | 3905. 99. 90 |
739 | Povidone K25 | Various forms | 3905. 99. 90 |
740 | Pralidoxime | Various forms | 2933. 39. 90 |
741 | Pramipexole | Various forms | 2934. 20. 00 |
742 | Prasugrel | Various forms | 2934. 99. 90 |
743 | Pravastatin | Various forms | 2918. 19. 00 |
744 | Praziquantel | Various forms | 2933. 59. 90 |
745 | Prednisolone | Various forms | 2937. 21. 00 |
746 | Prednisone | Various forms | 2937. 21. 00 |
747 | Primaquine phosphate | Various forms | 2933. 49. 90 |
748 | Prochlorperazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
749 | Prolidoxime chloride | Various forms | 2933. 39. 90 |
750 | Promestriene | Various forms | 2909. 30. 00 |
751 | Promethazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
752 | Proparacetamol | Various forms | 2924. 29. 90 |
753 | Propiverine | Various forms | 2933. 39. 90 |
754 | Propranolol | Various forms | 2922. 19. 90 |
755 | Propylthiouracil | Various forms | 2933. 59. 90 |
756 | Prothionamide | Various forms | 2933. 39. 90 |
757 | Pyrantel | Various forms | 2934. 99. 90 |
758 | Pyrazinamide | Various forms | 2933. 99. 90 |
759 | Pyridoxin hydrochloridee | Various forms | 2936. 25. 00 |
760 | Pyritinol | Various forms | 2933. 39. 90 |
761 | Quetiapine | Various forms | 2934. 99. 90 |
762 | Quinapril | Various forms | 2933. 39. 90 |
763 | Quinine | Various forms | 2939. 20. 10 |
764 | Rabeprazole | Various forms | 2933. 39. 90 |
765 | Racecadotril | Various forms | 2922. 50. 90 |
766 | Raloxifene | Various forms | 2939. 49. 90 |
767 | Ramipril | Various forms | 2933. 99. 90 |
768 | Ranibizumab | Various forms | 3002. 12. 90 |
769 | Ranitidine | Various forms | 2932. 19. 00 |
770 | Rebamipide | Various forms | 2922. 50. 90 |
771 | Recombinant Streptokinase | Various forms | 3003. 90. 00 |
772 | Repaglinide | Various forms | 2933. 99. 90 |
773 | Retinyl acetate | Various forms | 2936. 21. 00 |
774 | Riboflavin | Various forms | 2936 23. 00 |
775 | Ribosomal | Various forms | 2934. 99. 90 |
776 | Ribostamycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
777 | Rifampicin | Various forms | 2941. 90. 00 |
778 | Rilmenidine | Various forms | 2941. 90. 00 |
779 | Risedronate | Various forms | 2931. 90. 90 |
780 | Risperidone | Various forms | 2934. 99. 90 |
781 | Ritonavir | Various forms | 2934. 10. 00 |
782 | Rituximab | Various forms | 3002. 12. 90 |
783 | Rivastigmine | Various forms | 2924. 29. 90 |
784 | Rofecoxib | Various forms | 2932. 99. 90 |
785 | Ropinirole | Various forms | 2933. 79. 00 |
786 | Rosiglitazone | Various forms | 2934. 10. 00 |
787 | Rosuvastatin | Various forms | 2935. 90. 00 |
788 | Roxythromycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
789 | Rutin | Various forms | 2938. 10. 00 |
790 | Saccharomyces | Various forms | 2102. 20. 90 |
791 | Salcatonin | Various forms | 2937. 19. 00 |
792 | Salicylic acid | Various forms | 2920. 90. 00 |
793 | Salmeterol | Various forms | 2922. 50. 90 |
794 | Saquinavir | Various forms | 2924. 19. 90 |
795 | Iron fumarate | Various forms | 2917. 19. 00 |
796 | Iron gluconate | Various forms | 2918. 16. 00 |
797 | Iron oxalate | Various forms | 2917. 11. 00 |
798 | Iron sucrose | Various forms | 2940. 00. 00 |
799 | Iron sulfate | Various forms | 2833. 29. 90 |
800 | Saxaligliptin | Various forms | 2933. 90 |
801 | S-Carboxymethyl Cysteine | Various forms | 2930. 90. 90 |
802 | Scopolamine | Various forms | 2939. 79. 00 |
803 | Selegiline | Various forms | 2921. 49. 00 |
804 | Selenium sulfide | Various forms | 2832. 20. 00 |
805 | Sennosides | Various forms | 2938. 90. 00 |
806 | Sertraline | Various forms | 2921. 45. 00 |
807 | Sibutramine | Various forms | 2921. 30. 00 |
808 | Sildenafil | Various forms | 2935. 90. 00 |
809 | Silymarin | Various forms | 2932. 99. 90 |
810 | Simethicone | Various forms | 2942. 00. 00 |
811 | Simvastatin | Various forms | 2937. 29. 00 |
812 | Sitagliptin phosphate | Various forms | 2935. 10. 00 |
813 | Sodium polystyrene sulfonate | Various forms | 3914. 00. 00 |
814 | Somatostatin | Various forms | 2937. 19. 00 |
815 | Somatropin | Various forms | 2905. 44. 00 |
816 | Sorbitol | Various forms | 2905. 44. 00 |
817 | Sotalol | Various forms | 2935. 90. 00 |
818 | Spectinomycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
819 | Spironolactone | Various forms | 2932. 20. 90 |
820 | Spriamycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
821 | Stavudine | Various forms | 2934. 99. 90 |
822 | Streptokinase | Various forms | 3004. 90. 99 |
823 | Streptokinase-Streptodornase | Various forms | 3003. 90. 00 |
824 | Streptomycin | Various forms | 2941. 20. 00 |
825 | Strychnine sulfate | Various forms | 2939. 79. 00 |
826 | Succinimide | Various forms | 2925. 19. 00 |
827 | Sucralfate | Various forms | 2940. 00. 00 |
828 | Sulbutiamine | Various forms | 2933. 59. 90 |
829 | Sulfaguanidine | Various forms | 2935. 90. 00 |
830 | Sulfasalazine | Various forms | 2935. 90. 00 |
831 | Sulfathiazol | Various forms | 2935. 90. 00 |
832 | Sulfamethoxazol | Various forms | 2935. 00. 00 |
833 | Sulpiride | Various forms | 2935. 90. 00 |
834 | Sulphanilamide | Various forms | 2935. 00. 00 |
835 | Sultamicillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
836 | Sultamicillin | Various forms | 2941. 10. 90 |
837 | Sumatriptan | Various forms | 2935. 90. 00 |
838 | Tadalafil | Various forms | 2934. 99. 90 |
839 | Tamsulosin | Various forms | 2935. 90. 00 |
840 | Tazarotene | Various forms | 2934. 99. 90 |
841 | Tegaserod | Various forms | 2933. 99. 90 |
842 | Telbivudine | Various forms | 2934. 99. 90 |
843 | Telithromycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
844 | Telmisartan | Various forms | 2918. 29. 90 |
845 | Tenecteplase | Various forms | 3507. 90. 00 |
846 | Tenoforvir | Various forms | 2931. 90. 90 |
847 | Tenoxicam | Various forms | 2934. 99. 90 |
848 | Teprenone | Various forms | 2914. 19. 00 |
849 | Terazosin | Various forms | 2934. 99. 90 |
850 | Terbinafin | Various forms | 2921. 49. 00 |
851 | Terbinafine hydrochloridee | Various forms | 2921. 49. 00 |
852 | Terpin hydrate | Various forms | 2906. 19. 00 |
853 | Tetracycline | Various forms | 2941. 30. 00 |
854 | Tetrahydrozoline | Various forms | 2933. 29. 00 |
855 | Theophylline | Various forms | 2939. 59. 00 |
856 | Thiamazole | Various forms | 2933. 29. 00 |
857 | Thiamphenicol | Various forms | 2941. 40. 00 |
858 | Thiocolchicoside | Various forms | 2939. 79. 00 |
859 | Thioridazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
860 | Thymalfasin | Various forms | 2909. 50. 00 |
861 | Thymol | Various forms | 2907 19. 00 |
862 | Thymomodulin | Various forms | 2937. 19. 00 |
863 | Thyroxine | Various forms | 2937. 90. 90 |
864 | Tianeptine | Various forms | 2934. 99. 90 |
865 | Tibolone | Various forms | 2937. 90. 90 |
866 | Ticlopidine | Various forms | 2934. 99. 90 |
867 | Timolol | Various forms | 2934. 99. 90 |
868 | Tiotropium bromide | Various forms | 2939. 79. 00 |
869 | Tiratricol | Various forms | 2939. 11. 10 |
870 | Tiropramide | Various forms | 2924. 29. 90 |
871 | Tixocortol | Various forms | 2937. 29. 00 |
872 | Tizanidine | Various forms | 2934. 99. 90 |
873 | Tobramycin | Various forms | 2941. 90. 00 |
874 | Tocilizumab | Various forms | 3002. 12. 90 |
875 | Tofisopam | Various forms | 2933. 99. 90 |
876 | Tolazolinium | Various forms | 2933. 29. 00 |
877 | Tolcapone | Various forms | 2925. 29. 00 |
878 | Tolnaftate | Various forms | 2930. 90. 90 |
879 | Tolperisone | Various forms | 2933. 39. 90 |
880 | Topiramate | Various forms | 2929. 90. 90 |
881 | Torsemide | Various forms | 2935. 90. 00 |
882 | Trabecedin | Various forms | 2933. 49. 90 |
883 | Trastuzumab | Various forms | 2925. 29. 00 |
884 | Travoprost | Various forms | 2937. 50. 00 |
885 | Trazodone | Various forms | 2933. 99. 90 |
886 | Tretinoin | Various forms | 2936. 21. 00 |
887 | Triamcinolone | Various forms | 2937. 22. 00 |
888 | Tricalcium Phosphate | Various forms | 2835. 26. 00 |
889 | Triclosan | Various forms | 2909. 50. 00 |
890 | Triflusal | Various forms | 2918. 29. 90 |
891 | Trihexyphenidyl | Various forms | 2933. 39. 90 |
892 | Trikali dicitrate Bismuth | Various forms | 2918. 15. 90 |
893 | Trimebutine | Various forms | 2922. 19. 90 |
894 | Trimeprazine | Various forms | 2934. 30. 00 |
895 | Trimetazidine | Various forms | 2933. 59. 90 |
896 | Trolamine | Various forms | 2914. 19. 00 |
897 | Tromantadine | Various forms | 2924. 29. 90 |
898 | Tulobuterol | Various forms | 2922. 19. 90 |
899 | Tyrothricin | Various forms | 2941. 90. 00 |
900 | Ubidecarennone | Various forms | 2914. 62. 00 |
901 | Upixime | Various forms | 2941. 90. 00 |
902 | Urazamide | Various forms | 2914. 19. 00 |
903 | Urea | Various forms | 3102. 10. 00 |
904 | Urofollitropin | Various forms | 2937. 19. 00 |
905 | Urokinase | Various forms | 3507. 90. 00 |
906 | Valerian | Various forms | 3301. 29. 90 |
907 | Sodium valproate | Various forms | 2915. 90. 90 |
908 | Valpromide | Various forms | 2924. 19. 90 |
909 | Valsartan | Various forms | 2933. 29. 00 |
910 | Vardenafil HCl | Various forms | 2935. 90. 00 |
911 | Vaseline | Various forms | 2712. 10. 00 |
912 | Venlafaxine | Various forms | 2922. 50. 90 |
913 | Verapamil | Various forms | 2926. 90. 00 |
914 | Verteporfin | Various forms | 2939. 79. 00 |
915 | Vincamine | Various forms | 2939. 79. 00 |
916 | Vinpocetine | Various forms | 2939. 79. 00 |
917 | Vitamin A (Retinol) | Various forms | 2936. 21. 00 |
918 | Vitamin B1 (Thiamin) | Various forms | 2936. 22. 00 |
919 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Various forms | 2936. 26. 00 |
920 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Various forms | 2936. 23. 00 |
921 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Various forms | 2936. 27. 00 |
922 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Various forms | 2936. 24. 00 |
923 | Vitamin E (Tocoferol) | Various forms | 2936. 28. 00 |
924 | Vitamin H (Biotine) | Various forms | 2936. 29. 00 |
925 | Vitamin K | Various forms | 2936. 29. 00 |
926 | Vitamin PP (Nicotinamide) | Various forms | 2936. 29. 00 |
927 | Voriconazole | Various forms | 2933. 59. 90 |
928 | Wafarin | Various forms | 2932. 99. 90 |
929 | Methylene blue | Various forms | 3204. 13. 00 |
930 | Xylometazoline | Various forms | 2933. 29. 00 |
931 | Granulocyte-colony stimulating factor (G-CSF) | Various forms | 3001. 90. 00 |
932 | Recombinant human granulocyte-colony stimulating factor (rHu G-CSF) | Various forms | 3001. 90. 00 |
933 | Recombinant human epidermal growth factor (RhEGF) | Various forms | 3001. 90. 00 |
934 | Zafirlukast | Various forms | 2934. 99. 90 |
935 | Zalcitabine | Various forms | 2934. 99. 90 |
936 | Zopiclone | Various forms | 2933. 79. 00 |
937 | Zuclopenthixol | Various forms | 2934. 99. 90 |
NOMENCLATURE 8:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED DRUGS CONTAINING 01 ACTIVE INGREDIENT WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
I. MODERN DRUGS
No. | Description | HS codes | ||
Commercial name/active ingredient name | Forms |
| ||
1 | 2.4-Dichlorobenzyl Alcohol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
2 | Abacavir | Various forms | 3004. 90. 89 | |
3 | Acarbose | Various forms | 3004. 90. 99 | |
4 | Acebutolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
5 | Aceclofenac | Various forms | 3004. 90. 59 | |
6 | Acemetacin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
7 | Acepifyline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
8 | Acetazolamid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
9 | Acetyl - L - carnitine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
10 | Acetyl cystein | Various forms | 3004. 90. 99 | |
11 | Acetyl dihydrocodein | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
12 | Acetylcholine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
13 | Acetylleucin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
14 | Acetylspiramycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
15 | 5-Aminosalicylic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
16 | Acetylsalicylic acid | Various forms | 3004. 90. 51 | |
17 | Aminocaproic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
18 | Azelaic acid | Various forms | 3004. 20. 99 | |
19 | Boric acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
20 | Folic acid | Various forms | 300. 50. 10/99 | |
21 | Folinic acid | Various forms | 3004. 50. 99 | |
22 | Fusidic acid | Various forms | 3004. 20. 99 | |
23 | Gadoteric acid | Various forms | 3004. 39. 00 | |
24 | Glycyrrhizinic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
25 | Lipoic acid (thioctic) | Oral administration | 3004. 90. 99 | |
26 | Mefenamic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
27 | Nicotinic acid | Various forms | 3004. 50. 10/91 | |
28 | Salicylic acid | Various forms | 3004. 90. 51 | |
29 | Sorbic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
30 | Thiazolidine Carboxylic Acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
31 | Tiaprofenic acid | Various forms | 3004. 90. 59 | |
32 | Tranexamic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
33 | Ursodesoxycholique acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
34 | Zoledronic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
35 | Zoledronic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
36 | Acrivastine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
37 | Activated attapulgite of Monnoiron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
38 | Activated charcoal | Various forms | 3004. 90. 99 | |
39 | Acyclovir | Various forms | 3004. 90. 99 | |
40 | Adalimumab | Various forms | 3004. 12. 90 | |
41 | Adapalene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
42 | Adefovir dipivoxil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
43 | Adenosine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
44 | Adrenaline | Various forms | 3004. 39. 00 | |
45 | Aescin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
46 | Afatinib | Various forms | 3004. 90. 89 | |
47 | Agomelatine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
48 | Nalidixic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
49 | Albendazole | Various forms | 3004. 90. 79 | |
50 | Polyvinyl Alcohol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
51 | Alendronate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
52 | Alfacalcidol | Various forms | 3004. 90. 10/99 | |
53 | Alfentanil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
54 | Alfuzosin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
55 | Alginic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
56 | Alibendol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
57 | Alimemazine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
58 | Aliskiren | Various forms | 3004. 90. 99 | |
59 | Allithera oil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
60 | Allobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
61 | Allopurinol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
62 | Allylestrenol | Various forms | 3004. 39. 00 | |
63 | Almagate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
64 | Alpha amylase | Various forms | 3004. 90. 99 | |
65 | Alphaprodin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
66 | Alpovic | Various forms | 3004. 90. 99 | |
67 | Alprazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
68 | Alteplase | Various forms | 3002. 12. 90 | |
69 | Aluminium phosphate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
70 | Alverine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
71 | Ambroxol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
72 | Amfepramon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
73 | Amifomycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
74 | Amikacin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
75 | Aminazin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
76 | Aminophylline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
77 | Aminorex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
78 | Aminosalicylate sodium | Various forms | 3002. 20. 90 | |
79 | Amiodarone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
80 | Amisulpride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
81 | Amitriptyline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
82 | Amlodipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
83 | Amobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
84 | Amorolfin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
85 | Amoxycillin | Oral administration | 3004. 10. 16 | |
86 | Amoxycillin | Other forms | 3004. 10. 19 | |
87 | Amphotericin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
88 | Ampicillin | Oral administration | 3004. 10. 16 | |
89 | Ampicillin | Other forms | 3004. 10. 19 | |
90 | Anhydric phtalic | Various forms | 3004. 90. 99 | |
91 | Anileridin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
92 | Apixaban | Various forms | 3004. 90. 99 | |
93 | Aprotinin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
94 | Arginine | Various forms | 3004. 50. 99 | |
95 | Argyrol | Various forms | 3004. 90. 30 | |
96 | Arsen Trioxide | Various forms | 3004. 90. 49 | |
97 | Artemether | Various forms | 3004. 90. 69 | |
98 | Artemisinin | Various forms | 3004. 90. 64 | |
99 | Artesunat | Various forms | 3004. 60. 20 | |
100 | Artichoke | Various forms | 3004. 90. 99 | |
101 | Aspartam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
102 | Aspartate | Various forms | 3004. 90. 49 | |
103 | Aspirin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
104 | Atenolol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
105 | Atorvastatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
106 | Attapulgite | Various forms | 3004. 90. 99 | |
107 | Azapentacen | Various forms | 3004. 90. 49 | |
108 | Azapetin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
109 | Azelastine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
110 | Azithromycin | Oral administration | 3004. 20. 31 | |
111 | Azithromycin | Ointment administration | 3004. 20. 32 | |
112 | Azithromycin | Other forms | 3004. 20. 39 | |
113 | Silver Sulphadiazine | Oral administration | 3004. 20. 91 | |
114 | Silver Sulphadiazine | Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
115 | Silver Sulphadiazine | Other forms | 3004. 20. 99 | |
116 | Bacillus Clausii | Various forms | 3004. 90. 99 | |
117 | Bacillus Polyfermenticus | Various forms | 3004. 20. 99 | |
118 | Bacillus subtilis | Various forms | 3004. 90. 99 | |
119 | Baclofen | Various forms | 3004. 90. 99 | |
120 | Bambuterol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
121 | Barbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
122 | Barium sulfate | Various forms | 3004. 39. 00 | |
123 | Basiliximab | Various forms | 3004. 90. 99 | |
124 | Beclomethasone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
125 | Benazepril | Various forms | 3004. 90. 99 | |
126 | Bendamus | Various forms | 3004. 90. 89 | |
127 | Benfluorex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
128 | Benfotiamin | Various forms | 3004. 90. 49 | |
129 | Benzalkonium Chloride | Various forms | 3004. 90. 30 | |
130 | Benzathine Penicillin G | Various forms | 3004. 10. 19 | |
131 | Benzbromarone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
132 | Benzfetamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
133 | Benzocaine | Various forms | 3004. 90. 49 | |
134 | Benzonatate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
135 | Benzoyl Peroxide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
136 | Benzyl benzoate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
137 | Berberine | Various forms | 3004. 49. | 50 |
138 | Betahistine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
139 | Betamethasone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
140 | Betaxolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
141 | Bevacizumab | Various forms | 3002. 13. 00 | |
142 | Bezafibrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
143 | Bezitramide | Various forms | 3004. 90. 59 | |
144 | Bicyclol | Various forms | 3004. 90. 49 | |
145 | Bifendate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
146 | Bilucamide | Various forms | 3004. 90. 49 | |
147 | Bimatoprost | Various forms | 3004. 90. 99 | |
148 | Biphenyl Dicarboxylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
149 | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
150 | Bisacodyl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
151 | Bismuth dicitrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
152 | Bismuth Subsalicylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
153 | Bismuth subcitrate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
154 | Bisoprolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
155 | Bitmut citrate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
156 | Boehmite | Various forms | 3004. 90. 49 | |
157 | Boldine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
158 | Bosentan | Various forms | 3004. 90. 49 | |
159 | Azolla microphylla | Various forms | 3004. 90. 99 | |
160 | Plaster | Various forms | 3004. 90. 99 | |
161 | Lactobacillus freeze dried powder | Various forms | 3004. 50. 99 | |
162 | Embelin powder | Various forms | 3004. 90. 79 | |
163 | Yeast biomass powder | Various forms | 3004. 90. 99 | |
164 | Shark cartilage powder | Various forms | 3004. 90. 99 | |
165 | Bovine lung surfactant | Various forms | 3004. 90. 00 | |
166 | Brimonidine Tartrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
167 | Brinzolamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
168 | Brivudine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
169 | Bromazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
170 | Bromhexine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
171 | Calcium bromo-galacto gluconate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
172 | Brompheniramine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
173 | Brotizolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
174 | Budesonide | Various forms | 3004. 32. 90 | |
175 | Buflomedil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
176 | Buprenorphine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
177 | Bupropion | Various forms | 3004. 90. 99 | |
178 | Buscolysin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
179 | Busulfan | Various forms | 3004. 90. 89 | |
180 | Butalbital | Various forms | 3004. 49. 90 | |
181 | Butamirate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
182 | Butenafine HCl | Various forms | 3004. 90. 49 | |
183 | Butobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
184 | Butoconazole nitrate | Various forms | 3004. 90. 49 | |
185 | Butorphanol | Various forms | 3004. 90. 59 | |
186 | Caffeine | Various forms | 3004. 49. 90 | |
187 | Calcium bromide | Various forms | 3004. 90. 59 | |
188 | Calcium carbonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
189 | Calcium dobesilate monohydrate | Various forms | 3004. 90. 49 | |
190 | Calcium glubionate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
191 | Calcium gluconate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
192 | Calcium hydrophosphate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
193 | Calcium lactate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
194 | Calcium nadroparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
195 | Calcium phosphate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
196 | Calcium polystyrene sulfonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
197 | Calcifediol | Various forms | 3004. 90. 49 | |
198 | Calcipotriol | Various forms | 3004. 50. 99 | |
199 | Calcitriol | Various forms | 3004. 32. 90 | |
200 | Calcitriol | Various forms | 3004. 50. 99 | |
201 | Calcium polystyrene sulfonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
202 | Calciumfolinat | Various forms | 3004. 50. 99 | |
203 | Camazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
204 | Canagliflozin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
205 | Candesartan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
206 | Fermented wheat germ extract | Various forms | 3004. 90. 99 | |
207 | Captopril | Various forms | 3004. 90. 89 | |
208 | Carbazochrom dihydrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
209 | Carbazochrome | Various forms | 3004. 90. 99 | |
210 | Carbazochrome sodium sulfonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
211 | Carbetocin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
212 | Carbimazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
213 | Carbocysteine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
214 | Carbomer | Various forms | 3004. 90. 49 | |
215 | Carbonyl Iron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
216 | Carisoprodol | Various forms | 3004. 90. 49 | |
217 | Caroverin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
218 | Carvedilol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
219 | Casein hydrolysate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
220 | Catalase | Various forms | 3004. 90. 99 | |
221 | Cathin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
222 | Cefaclor | Various forms | 3004. 20. 99 | |
223 | Cefadroxil | Various forms | 3004. 20. 99 | |
224 | Cefalexin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
225 | Cefalotin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
226 | Cefamandole | Various forms | 3004. 20. 99 | |
227 | Cefatrizine | Various forms | 3004. 20. 99 | |
228 | Cefazedone | Various forms | 3004. 20. 99 | |
229 | Cefazoline | Various forms | 3004. 20. 99 | |
230 | Cefdinir | Various forms | 3004. 20. 99 | |
231 | Cefditoren Pivoxil | Various forms | 3004. 20. 99 | |
232 | Cefepime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
233 | Cefetamet Pivoxil | Various forms | 3004. 20. 99 | |
234 | Cefixime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
235 | Cefminox | Various forms | 3004. 20. 99 | |
236 | Cefoperazone | Various forms | 3004. 20. 99 | |
237 | Cefotetan | Various forms | 3004. 20. 99 | |
238 | Cefotiam | Various forms | 3004. 20. 99 | |
239 | Cefoxitin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
240 | Cefpirome sulfate | Various forms | 3004. 20. 99 | |
241 | Cefpodoxime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
242 | Cefradine | Various forms | 3004. 20. 99 | |
243 | Ceftazidime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
244 | Ceftibuten | Various forms | 3004. 20. 99 | |
245 | Ceftriaxone | Various forms | 3004. 20. 99 | |
246 | Cefuroxime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
247 | Celecoxib | Various forms | 3004. 90. 59 | |
248 | Cephalothin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
249 | Cerebrolysin | Various forms | 3004. 90. 00 | |
250 | Ceritinib | Various forms | 3004. 90. 89 | |
251 | Cerivastatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
252 | Cetirizine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
253 | Chitosan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
254 | Chlodiazepoxide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
255 | Chlorhexidine | Various forms | 3004. 90. 30 | |
256 | Chlorphenesin Carbamate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
257 | Chlorpheniramine | Various forms | 3004. 90. 52 | |
258 | Chlorphenoxamine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
259 | Choline Alfoscerate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
260 | Cholin Fericitrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
261 | Choline bitartrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
262 | Chondroitin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
263 | Chymotrypsine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
264 | Ciclopirox | Various forms | 3004. 20. 99 | |
265 | Ciclopiroxolamine | Various forms | 3004. 20. 99 | |
266 | Cilnidipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
267 | Cilostazol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
268 | Cimetidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
269 | Cinnarizine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
270 | Ciprofibrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
271 | Ciproheptadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
272 | Ciramadol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
273 | Cis (2)-Flupentixol decanoate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
274 | Cisapride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
275 | Citalopram | Various forms | 3004. 90. 99 | |
276 | Citicoline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
277 | Citrulline Maleate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
278 | Clarithromycine | Oral administration | 3004. 20. 31 | |
279 | Clarithromycine | Ointment administration | 3004. 20. 32 | |
280 | Clarithromycine | Other forms | 3004. 20. 39 | |
281 | Clidamycin | Oral administration | 3004. 20. 99 | |
282 | Clidamycin | Other forms | 3004. 20. 99 | |
283 | Clobazam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
284 | Clobetasol | Various forms | 3004. 32. 90 | |
285 | Clohexidin | Various forms | 3004. 90. 30 | |
286 | Clomiphene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
287 | Clomipramine HCl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
288 | Clonazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
289 | Clonixin lysinate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
290 | Clopidogrel | Various forms | 3004. 90. 89 | |
291 | Clopromate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
292 | Clorazepat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
293 | Cloromycetin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
294 | Cloroquin | Various forms | 3004. 60. 90 | |
295 | Clorpromazin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
296 | Clostridium botilinum type A | Various forms | 3004. 90. 99 | |
297 | Clotiazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
298 | Clotrimazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
299 | Cloxacillin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
300 | Cloxazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
301 | Clozapin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
302 | Cobamamide | Various forms | 3004. 50. 99 | |
303 | Cocaine | Various forms | 3004. 49. 90 | |
304 | Cod liver oil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
305 | Codein | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
306 | Codein | Other forms | 3004. 49. 90 | |
307 | Coenzyme Q10 | Various forms | 3004. 90. 89 | |
308 | Corifollitropin alfa | Various forms | 3004. 32. 90 | |
309 | Cromolyn | Various forms | 3004. 90. 99 | |
310 | Crotamiton | Various forms | 3004. 90. 30 | |
311 | Cyanocobalamin | Various forms | 3004. 50. 10/99 | |
312 | Cycloserine | Various forms | 3004. 20. 99 | |
313 | Cyproheptadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
314 | Cyproterone | Various forms | 3004. 39. 00 | |
315 | Daclizumab | Various forms | 3004. 32. 90 | |
316 | Danazol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
317 | Daptomycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
318 | Darunavir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
319 | Decitabine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
320 | Deferasirox | Various forms | 3004. 90. 99 | |
321 | Deferiprone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
322 | Dehydro epiandrosteron | Various forms | 3004. 32. 90 | |
323 | Delorazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
324 | Denavir | Various forms | 3004. 90. 99 | |
325 | Dequalinium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
326 | Desferrioxamin Mesylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
327 | Desferrioxamine methane sulfonate | Various forms | 3004. 90. 49 | |
328 | Desloratadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
329 | Desloratadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
330 | Desmopressin | Various forms | 3004. 32. 90 | |
331 | Desogestrel | Various forms | 3004. 32. 90 | |
332 | Desonide | Various forms | 3004. 32. 90 | |
333 | Desoxycorticosteron | Various forms | 3004. 32. 90 | |
334 | Dexamethasone | Various forms | 3004. 32. 10 | |
335 | Dexchlorpeniramine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
336 | Dexibuprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
337 | Dexibuprofen | Various forms | 3004. 90. 99 | |
338 | Dexketoprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
339 | Dexlansoprazol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
340 | Dexpanthenol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
341 | Dextra 70 | Various forms | 3004. 90. 99 | |
342 | Dextromethorphan | Various forms | 3004. 90. 59 | |
343 | Dextromoramid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
344 | Dextropropoxyphen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
345 | Dezocin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
346 | Diacefylline Diphenhydramine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
347 | Diacerein | Various forms | 3004. 90. 99 | |
348 | Diazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
349 | Dibencozide | Various forms | 3004. 50. 99 | |
350 | Diclofenac | Other forms | 3004. 90. 53 | |
351 | Diclofenac | Intravenous administration | 3004. 90. 59 | |
352 | Didanosine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
353 | Dienogest | Various forms | 3004. 90. 99 | |
354 | Diethylphtalate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
355 | Difemerine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
356 | Difenoxin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
357 | Digoxin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
358 | Dihydrated 1 (+) Arginin base | Various forms | 3004. 90. 99 | |
359 | Dihydro Ergotamin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
360 | Dihydrocodein | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
361 | Dihydrocodein | Other forms | 3004. 49. 90 | |
362 | Dihydroxydibutylether | Various forms | 3004. 90. 89 | |
363 | Di-iodohydroxyquinolin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
364 | Diltiazem | Various forms | 3004. 90. 89 | |
365 | Dimedrol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
366 | Dimeglumin Gadopontetrat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
367 | Dimenhydrinate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
368 | Dimethicon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
369 | Dimethylpolysiloxane | Various forms | 3004. 90. 99 | |
370 | Dinatri adenosine triphosphat | Various forms | 3004. 90. 89 | |
371 | Dinatri Clodronate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
372 | Dinatri etidronat | Various forms | 3004. 90. 59 | |
373 | Dinatri Inosin Monophosphate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
374 | Dioctahedral smectite | Various forms | 3004. 90. 99 | |
375 | Diosmectite | Various forms | 3004. 90. 99 | |
376 | Diosmin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
377 | Diphenhydramine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
378 | Diphenoxylate | Various forms | 3004. 49. 90 | |
379 | Dipipanon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
380 | Dipropylin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
381 | Dipyridamole | Various forms | 3004. 90. 89 | |
382 | Disodium clodronate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
383 | Disodium Pamidronate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
384 | Disulfiram | Various forms | 3004. 90. 99 | |
385 | dl-alpha tocopheryl acetate | Various forms | 3004. 50. 99 | |
386 | dl-al pha-Tocopheryl | Various forms | 3004. 50. 99 | |
387 | DL-Lysine acetylsalicylate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
388 | D-Manitol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
389 | Dobutamine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
390 | Docusate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
391 | Domperidone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
392 | Donepezil hydrochlorid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
393 | Copper sulfate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
394 | Dopamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
395 | Dothiepin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
396 | Doxazosin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
397 | Doxifluridine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
398 | Doxycycline | Oral administration | 3004. 20. 91 | |
399 | Doxycycline | Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
400 | Doxycycline | Other forms | 3004. 20. 99 | |
401 | Drotaverine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
402 | Drotebanol | Various forms | 3004. 49. 90 | |
403 | Duloxetine HCl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
404 | Dutasteride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
405 | Dydrogesterone | Various forms | 3004. 39. 00 | |
406 | Ebastine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
407 | Econazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
408 | Edotolac | Various forms | 3004. 90. 59 | |
409 | Efavirenz | Various forms | 3004. 90. 99 | |
410 | Elemental Iron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
411 | Eltrombopag | Various forms | 3004. 39. 00 | |
412 | Emedastine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
413 | Empagliflozin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
414 | Enalapril | Various forms | 3004. 90. 89 | |
415 | Enoxaparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
416 | Enoxolone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
417 | Entacapone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
418 | Eperison | Various forms | 3004. 90. 99 | |
419 | Ephedrin | Various forms | 3004. 41. 00 | |
420 | Epidermal growth factor | Various forms | 3004. 90. 99 | |
421 | Epinastine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
422 | Epoetin Alfa | Various forms | 3004. 90. 99 | |
423 | Epoetin beta | Various forms | 3004. 90. 99 | |
424 | Eprazinone | Various forms | 3004. 90. 59 | |
425 | Eprosartan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
426 | Eptacog alfa activated | Various forms | 3004. 90. 00 | |
427 | Eptifibatide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
428 | Erdostein | Various forms | 3004. 90. 99 | |
429 | Ergometrin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
430 | Ergotamin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
431 | Erodostein | Various forms | 3004. 90. 99 | |
432 | Ertapenem | Various forms | 3004. 20. 99 | |
433 | Erythromycin | Oral administration | 3004. 20. 31 | |
434 | Erythromycin | Ointment administration | 3004. 20. 32 | |
435 | Erythromycin | Other forms | 3004. 20. 39 | |
436 | Recombinant human erythropoietin | Various forms | 3004. 32. 90 | |
437 | Escina | Various forms | 3004. 90. 99 | |
438 | Escitalopram | Various forms | 3004. 90. 99 | |
439 | Esomeprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
440 | Esomeprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
441 | Estazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
442 | Estriol | Various forms | 3004. 39. 00 | |
443 | Conjugated estrogen | Various forms | 3004. 32. 90 | |
444 | Etamsylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
445 | Etanercept | Various forms | 3004. 90. 99 | |
446 | Ethambutol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
447 | Ethamsylate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
448 | Ethchlorvynol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
449 | Ether ethylic | Various forms | 3004. 90. 99 | |
450 | Ethinamat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
451 | Ethionamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
452 | Ethyl ester of iodinated fatty acid | Various forms | 3004. 90. 30 | |
453 | Ethyl ester of iodinated fatty acid | Various forms | 3004. 90. 30 | |
454 | Ethyl morphine | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
455 | Ethyl morphine | Other forms | 3004. 49. 10 | |
456 | Ethylloflazepat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
457 | Etifoxine | Various forms | 3004. 90 99 | |
458 | Etilamfetamin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
459 | Etodolac | Various forms | 3004. 90. 99 | |
460 | Etofenamate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
461 | Etomidate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
462 | Etonosestrel | Various forms | 3004. 39. 00 | |
463 | Etoricoxib | Various forms | 3004. 90. 59 | |
464 | Etravirine | Various forms | 3004. 90. 20 | |
465 | Ezetimibe | Various forms | 3004. 90. 99 | |
466 | Famciclovir | Various forms | 3004. 90. 99 | |
467 | Famotidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
468 | Febuxostat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
469 | Felodipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
470 | Fencamfamin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
471 | Fenofibrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
472 | Fenoprofen | Various forms | 3004. 90. 99 | |
473 | Fenoverine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
474 | Fenproporex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
475 | Fenspiride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
476 | Fentanyl | Various forms | 3004. 90. 59 | |
477 | Fenticonazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
478 | Ferric hydroxide polymaltise complex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
479 | Fexofenadine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
480 | Filgrastim | Various forms | 3004. 90. 10 | |
481 | Finasteride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
482 | Finasteride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
483 | Flavoxat hydrochlorid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
484 | Flavoxate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
485 | Floctafenin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
486 | Flomoxef | Various forms | 3004. 20. 99 | |
487 | Fluconazole | Various forms | 3004. 90. 30 | |
488 | Fludiazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
489 | Fludrocortisone acetate | Various forms | 3004. 32. 90 | |
490 | Flumazenil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
491 | Flunarizine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
492 | Flunitrazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
493 | Fluocinolone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
494 | Fluorometholone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
495 | Fluoxetine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
496 | Flupentixol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
497 | Fluphenazin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
498 | Flurazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
499 | Flurbiprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
500 | Fluriamin | Various forms | 3004. 90. 49 | |
501 | Fluticasone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
502 | Fluvastatin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
503 | Fluvoxamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
504 | Follitropin alfa | Various forms | 3004. 32. 90 | |
505 | Follitropin alfa | Various forms | 3004. 32. 90 | |
506 | Follitropin beta | Various forms | 3004. 32. 90 | |
507 | Fondaparinux | Various forms | 3004. 90. 99 | |
508 | Fondaparinux sodium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
509 | Formaterol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
510 | Formoterol fumarate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
511 | Fosfomycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
512 | Fuctose-1 -6-diphosphate sodium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
513 | Furosemide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
514 | Fusafungine | Various forms | 3004. 20. 99 | |
515 | Gabapentin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
516 | Gadodiamide | Various forms | 3004. 30. 90 | |
517 | Gadopentetate dimeglumin | Various forms | 3004. 30. 90 | |
518 | Galantamin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
519 | Gelatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
520 | Gemfibrozil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
521 | Gentamycin | Ointment administration | 3004. 20. 10 | |
522 | Gentamycin | Intravenous administration | 3004. 20. 99 | |
523 | Gentamycin | Other forms | 3004. 20. 10 | |
524 | Gimepiride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
525 | Ginkgo biloba | Various forms | 3004. 90. 99 | |
526 | Glibenclamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
527 | Gliclazide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
528 | Glipizide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
529 | Glucosamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
530 | Glucose | Intravenous fluids at various concentrations | 3004. 90. 91 | |
531 | Glucose | Other forms | 3004. 90. 99 | |
532 | Glucose | Various forms | 3004. 90. 91 | |
533 | Glutathione | Various forms | 3004. 90. 99 | |
534 | Glutethimide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
535 | Glyburide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
536 | Glyceryl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
537 | Glyceryl Trinitrate | Various forms | 3004. 90. 89 | |
538 | Glycerol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
539 | Glyceryl guaiacolate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
540 | Glycine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
541 | Glyclazyd | Various forms | 3004. 90. 99 | |
542 | Glycopyrolate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
543 | Glycopyrronium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
544 | Glycyl-funtunin hydrochloride | Various forms | 3004. 90. 10 | |
545 | Gramicidin S | Various forms | 3004. 20. 99 | |
546 | Granisetron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
547 | Griseofulvin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
548 | Guaiphenesin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
549 | Halazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
550 | Haloperidol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
551 | Haloxazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
552 | Heparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
553 | Hepatocyte growth Promoting Factor | Various forms | 3002. 90. 00 | |
554 | Heptaminol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
555 | Hexamidine di-isethinonate | Various forms | 3004. 90 30 | |
556 | Lactic acid-producing bacteria | Various forms | 3004. 90. 99 | |
557 | Human Albumin | Various forms | 3002. 12. 10 | |
558 | Human Insulin | Various forms | 3004. 31. 00 | |
559 | Human somatropin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
560 | Hyaluronidase | Various forms | 3004. 90. 99 | |
561 | Hydrated Aluminium oxid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
562 | Hydrochlorothiazid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
563 | Hydrocortisone | Various forms | 3004. 32. 10 | |
564 | Hydromorphon | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
565 | Hydromorphon | Other forms | 3004. 49. 10 | |
566 | Hydroquinone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
567 | Hydrotalcite (Aluminum magnesium hydroxide carbonate hydrate) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
568 | Synthetic hydrotalcite | Various forms | 3004. 90. 99 | |
569 | Hydrous benzoyl peroxide | Various forms | 3004. 20. 99 | |
570 | Hydroxocobalamin | Various forms | 3004. 50. 99 | |
571 | Hydroxychloroquine Sulfate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
572 | Hydroxychlorothiazid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
573 | Hydroxyethyl Starch | Various forms | 3004. 90. 99 | |
574 | Hydroxygen peroxyd | Various forms | 3004. 90. 99 | |
575 | Hydroxypropyl methylcellulose | Various forms | 3004. 90. 99 | |
576 | Hydroxyzine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
577 | Hyoscine N-Butyl Bromide | Various forms | 3004. 90 99 | |
578 | Ibandronat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
579 | Ibuprofen | Various forms | 3004. 90. 54 | |
580 | Iloprost | Various forms | 3004. 90. 99 | |
581 | Imidapril | Various forms | 3004. 90. 89 | |
582 | Indacaterol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
583 | Indapamide | Various forms | 3004. 90. 89 | |
584 | Indinavir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
585 | Indomethacin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
586 | Infliximab | Various forms | 3004. 12. 90 | |
587 | Insulin | Various forms | 3004. 31. 00 | |
588 | Interferon alpha 2a | Various forms | 3002. 12. 90 | |
589 | Interferon alpha-2b | Various forms | 3002. 12. 90 | |
590 | Iobitridol | Various forms | 3006. 30. 90 | |
591 | Iobitridol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
592 | Iod | Various forms | 3004. 90. 30 | |
593 | Iohexol | Various forms | 3006. 30. 90 | |
594 | Iopamidol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
595 | Iopromide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
596 | Ipratropium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
597 | Irbesartan | Various forms | 3004. 90. 89 | |
598 | Irbesartan | Various forms | 3004. 90. 89 | |
599 | Isapgol Husk | Various forms | 3004. 90. 99 | |
600 | Isapgol Husk | Various forms | 3004. 90. 99 | |
601 | Isoconazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
602 | IsofIamide | Various forms | 3004. 90. 89 | |
603 | Isoflamide | Various forms | 3004. 90. 89 | |
604 | Isoniazid | Various forms | 3004. 20. 99 | |
605 | Isosorbide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
606 | Isosorbide 5 Mononitrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
607 | Isosorbide Dinitrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
608 | Isotretinoin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
609 | Itopride hydrochloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
610 | Itraconazole | Various forms | 3004. 20. 99 | |
611 | Ivabradine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
612 | Potassium chloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
613 | Potassium citrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
614 | Potassium chloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
615 | Potassium glutamate | Various forms | 3004. 90. 89 | |
616 | Potassium Iodide | Various forms | 3004. 90. 30 | |
617 | Potassium Phenoxy Methyl Penicillin | Various forms | 3004. 10. 15 | |
618 | Kanamycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
619 | Zinc gluconate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
620 | Zinc oxide | Various forms | 3004. 90. 30 | |
621 | Zinc sulfate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
622 | Zinc sulfate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
623 | Zinc Undecylenate | Various forms | 3004. 90. 30 | |
624 | Ketamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
625 | Ketazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
626 | Ketobemidon | Various forms | 3004. 90. 59 | |
627 | Ketoconazole | Various forms | 3004. 20. 99 | |
628 | Ketoprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
629 | Ketorolac | Various forms | 3004. 90. 59 | |
630 | Ketotifene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
631 | L Tetrahydro panmatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
632 | Lacidipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
633 | Lactic acid bacillus | Various forms | 3004. 90. 99 | |
634 | Lactitol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
635 | Lactobaccillus | Various forms | 3004. 90. 99 | |
636 | Lactobacillus acidophilus lyophiliazate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
637 | Lactobacillus casei rhamnosus | Various forms | 3004. 90. 99 | |
638 | Lactoprotéines méthyléniques | Various forms | 3004. 90. 99 | |
639 | Lactulose | Various forms | 3004. 90. 99 | |
640 | L-Alanine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
641 | L-Alanyl-L-Glutamin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
642 | Lamivudine | Various forms | 3004. 90. 82 | |
643 | Lamotrigin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
644 | Lamotrix | Various forms | 3004. 90. 99 | |
645 | Lansoprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
646 | L-Arginine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
647 | L-Arginine Dihydrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
648 | L-Asparanigase | Various forms | 3004. 90. 89 | |
649 | L-Aspartic Acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
650 | Latanoprost | Various forms | 3004. 90. 99 | |
651 | L-Carnitine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
652 | L-Cysteine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
653 | L-Cystine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
654 | Lecithin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
655 | Lefetamin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
656 | Leflunomide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
657 | Lercanidipine HCL | Various forms | 3004. 90. 99 | |
658 | Leucovorin calci | Various forms | 3004. 90. 99 | |
659 | Levanidipin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
660 | Levetiracetam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
661 | Levobunolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
662 | Levocarnitine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
663 | Levocetirizine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
664 | Levomepromazine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
665 | Levomethadon | Various forms | 3004. 90. 59 | |
666 | Levonorgestrel | Various forms | 3004. 32. 90 | |
667 | Levorphanol | Various forms | 3004. 90. 59 | |
668 | Levosulpiride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
669 | Levothyroxine | Various forms | 3004. 32. 90 | |
670 | L-Glutamic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
671 | L-Histidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
672 | Lidocaine | Various forms | 3004. 90. 49 | |
673 | Lincomycin | Oral administration | 3004. 20. 10 | |
674 | Lincomycin | Ointment administration | 3004. 20. 10 | |
675 | Lincomycin | Other forms | 3004. 20. 99 | |
676 | Linezolid | Various forms | 3004. 20. 91/99 | |
677 | Linezolid | Various forms | 3004. 20. 99 | |
678 | L-Isoleucine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
679 | Lisonopril | Various forms | 3004. 90. 89 | |
680 | L-Leucine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
681 | L-Lysine Acetate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
682 | L-Lysine Monohydrochloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
683 | L-Methionine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
684 | Lodoxamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
685 | Loperamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
686 | Loprazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
687 | Loratadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
688 | Lorazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
689 | Lormetazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
690 | L-ornithin L-aspartat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
691 | Lornoxicam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
692 | Losartan | Various forms | 3004. 90. 89 | |
693 | Loteprednol etabonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
694 | Lovastatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
695 | Loxoprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
696 | L-Phenylalanine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
697 | L-Proline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
698 | L-Serine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
699 | L-Threonine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
700 | L-Thyroxine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
701 | L-Tryptophan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
702 | L-Tyrosine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
703 | Lutropin alfa | Various forms | 3004. 39. 00 | |
704 | Sulfur | Various forms | 3004. 90. 99 | |
705 | L-Valine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
706 | Lynestrenol | Various forms | 3004. 39. 00 | |
707 | Lysin acetyl salicylat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
708 | Lysozyme | Various forms | 3004. 90. 99 | |
709 | Mabendazole | Various forms | 3004. 90. 71 | |
710 | Macrogol 4000 | Various forms | 3004. 90. 99 | |
711 | Magnesium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
712 | Magnesium sulfate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
713 | Magnesium Trisilicate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
714 | Magnesium Alumino silicate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
715 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
716 | Mangiferin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
717 | Manidipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
718 | Mannitol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
719 | Mazindol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
720 | Mebeverine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
721 | Meclofenoxate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
722 | Mecobalamin | Various forms | 3004. 50. 99 | |
723 | Medazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
724 | Mefenamic Acid | Various forms | 3004. 90. 59 | |
725 | Mefenorex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
726 | Mefloquine | Various forms | 3004. 90. 69 | |
727 | Meglumin Amidotrizoate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
728 | Melatonin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
729 | Meloxicam | Various forms | 3004. 90. 59 | |
730 | Menadion Sodiumbisulfit | Various forms | 3004. 90. 99 | |
731 | Menatetrenone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
732 | Menthol | Various forms | 3004. 90. 30 | |
733 | Mephenesine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
734 | Meprobamat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
735 | Meptazinol | Various forms | 3004. 90. 59 | |
736 | Mequitazine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
737 | Mercurochrome | Various forms | 3004. 90. 30 | |
738 | Meropenem | Various forms | 3004. 20. 99 | |
739 | Mesalamine | Various forms | 3004. 90. 30 | |
740 | Mesna | Various forms | 3004. 90. 99 | |
741 | Mesocarb | Various forms | 3004. 90. 99 | |
742 | Mesterolone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
743 | Metadoxime | Various forms | 3004. 90. 99 | |
744 | Metformin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
745 | Methadon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
746 | Methimazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
747 | Methionin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
748 | Methocarbamol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
749 | Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta | Various forms | 3004. 90. 99 | |
750 | Methyl ergometrin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
751 | Methyl Prednisolone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
752 | Methyl Salycilate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
753 | Methyldopa | Various forms | 3004. 90. 99 | |
754 | Methylen | Various forms | 3004. 90. 99 | |
755 | Methylergometrin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
756 | Methylergonovine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
757 | Methylphenobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
758 | Methyprylon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
759 | Metoclopramide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
760 | Metolazon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
761 | Metoprolol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
762 | Mezipredon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
763 | Miconazole | Various forms | 3004. 20. 99 | |
764 | Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
765 | Micronomicin | Various forms | 3004. 20. 91/99 | |
766 | Midazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
767 | Midecamycin | Oral administration | 3004. 20. 31 | |
768 | Midecamycin | Ointment administration | 3004. 20. 32 | |
769 | Midecamycin | Other forms | 3004. 20. 39 | |
770 | Mifepriston | Various forms | 3004. 32. 90 | |
771 | Milnacipram | Various forms | 3004. 90. 99 | |
772 | Milrinone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
773 | Minocycline | Oral administration | 3004. 20. 91 | |
774 | Minocycline | Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
775 | Minocycline | Other forms | 3004. 20. 99 | |
776 | Minoxidil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
777 | Mirtazapine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
778 | Misoprostol | Various forms | 3004. 32. 90 | |
779 | Moclobemide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
780 | Molgramostim (rHuGM- CSF) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
781 | Mometasone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
782 | Monosulfure de sodium nonahydrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
783 | Montelukast | Various forms | 3004. 90. 99 | |
784 | Morphine | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
785 | Morphine | Other forms | 3004. 49. 10 | |
786 | Mosapride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
787 | Moxonidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
788 | Mupirocin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
789 | Mydecamicin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
790 | Myrophin | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
791 | Myrophin | Other forms | 3004. 49. 10 | |
792 | Myrtol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
793 | N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium sodium Succinate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
794 | Nabumetone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
795 | N-Acetyl DL-Leucin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
796 | N-Acetylcysteine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
797 | Nadroparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
798 | Naftidrofuryl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
799 | Nalbuphin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
800 | Naltrexone | Various forms | 3004. 49. 90 | |
801 | Naphazolin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
802 | Naproxen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
803 | Narcotine | Various forms | 3004. 49. 90 | |
804 | Natamycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
805 | Nateglinide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
806 | Sodium Azapentacen Polysulfonat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
807 | Sodium Benzyl penicillin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
808 | Sodium Bicarbonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
809 | Sodium camphorsulfonate | Various forms | 3004. 90. 89 | |
810 | Sodium carboxymethyl cellulose 0.5% | Various forms | 3004. 90. 99 | |
811 | Sodium cefazolin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
812 | Sodium cefmetazol | Various forms | 3004. 20. 99 | |
813 | Sodium cefotaxim | Various forms | 3004. 20. 99 | |
814 | Sodium ceftezol | Various forms | 3004. 20. 99 | |
815 | Sodium ceftizoxim | Various forms | 3004. 20. 99 | |
816 | Sodium Chloride | Various forms | 3004. 90. 30 | |
817 | Sodium citrate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
818 | Sodium Cromoglycate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
819 | Sodium cromolyn | Various forms | 3004. 90. 99 | |
820 | Sodium Docusate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
821 | Sodium Enoxaparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
822 | Sodium Ertapenem | Various forms | 3004. 20. 99/91 | |
823 | Sodium Flucloxacillin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
824 | Sodium Fluoride | Various forms | 3004. 90. 30 | |
825 | Sodium Flurbiprofen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
826 | Sodium Folinate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
827 | Sodium Fusidate | Various forms | 3004. 20. 99 | |
828 | Sodium Hyaluronat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
829 | Sodium Ironedetate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
830 | Sodium levothyroxine | Various forms | 3004. 32. 90 | |
831 | Sodium Mycophenolate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
832 | Sodium Naproxen | Various forms | 3004. 90. 59 | |
833 | Sodium picosulfate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
834 | Sodium Risedronate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
835 | Sodium sulfacetamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
836 | Sodium thiosulfate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
837 | Sodium Valproate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
838 | Nebivolol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
839 | Nefopam | Various forms | 3004. 90. 59 | |
840 | Nelfinavir | Various forms | 3004. 90. 89 | |
841 | Neomycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
842 | N-Ethylephedrine | Various forms | 3004. 49. 90 | |
843 | Netilmicin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
844 | Nevirapine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
845 | Opium | Various forms | 3004. 49. 90 | |
846 | Niacinamid | Various forms | 3004. 50. 99 | |
847 | Nicergolin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
848 | Niclosamide | Various forms | 3004. 90. 79 | |
849 | Nicocodeine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
850 | Nicodicodin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
851 | Nicomorphine | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
852 | Nicomorphine | Other forms | 3004. 49. 10 | |
853 | Nicorandil | Various forms | 3004. 90. 89 | |
854 | Nifedipine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
855 | Nifuroxazide | Various forms | 3004. 90. 30 | |
856 | Nikethamide | Various forms | 3004. 90. 89 | |
857 | Nimesulide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
858 | Nimetazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
859 | Nimodipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
860 | Nimotuzumab | Various forms | 3004. 90. 89 | |
861 | Nitrazepam | Various forms | 3004. 90 99 | |
862 | Nitroglycerin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
863 | Nitroxoline | Various forms | 3004. 20. 99 | |
864 | Nizatidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
865 | N-Methylephedrine | Various forms | 3004. 49. 90 | |
866 | Nomegestrol | Various forms | 3004. 32. 90 | |
867 | Noradrenaline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
868 | Norcodeine | Intravenous administration | 3004. 49. 10 | |
869 | Norcodeine | Other forms | 3004. 49. 10 | |
870 | Nordazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
871 | Norethisterone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
872 | Normodipine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
873 | Noscapin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
874 | Novocain | Various forms | 3004. 90. 49 | |
875 | Nystatin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
876 | Norcodein | Various forms | 3004. 90. 99 | |
877 | Ofoxacin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
878 | Olanzapine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
879 | Oleum spicae | Various forms | 3004. 90. 99 | |
880 | Oleum spicae (Acting on the respiratory system) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
881 | Olmesartan medoxomil | Various forms | 3004. 90. 89 | |
882 | Omalizumab | Various forms | 3004. 90. 99 | |
883 | Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
884 | Omeprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
885 | Ondansetron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
886 | Orlistat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
887 | Oseltamivir | Various forms | 3004. 90. 89 | |
888 | Oseltamivir | Various forms | 3004. 90. 89 | |
889 | Ouabain | Various forms | 3004. 90. 89 | |
890 | Oxacilin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
891 | Oxandrolone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
892 | Oxazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
893 | Oxazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
894 | Oxeladine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
895 | Oxybutynin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
896 | Oxycodon | Various forms | 3004. 49. 90 | |
897 | Oxymethazolin | Various forms | 3004. 90. 79 | |
898 | Oxymorphon | Various forms | 3004. 49. 90 | |
899 | Oxytetracyclin | Oral administration | 3004. 20. 71 | |
900 | Oxytetracyclin | Ointment administration | 3004. 20. 71 | |
901 | Oxytetracyclin | Other forms | 3004. 20. 79 | |
902 | Paliperidone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
903 | Pancreatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
904 | Pantoprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
905 | Papaverin | Various forms | 3004. 49. 50 | |
906 | Para-aminobenzoic acid | Various forms | 3004. 90. 99 | |
907 | Paracetamol | Various forms | 3004. 90. 51 | |
908 | Parnaparin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
909 | Paroxetine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
910 | Pegfilgrastim | Various forms | 3004. 90. 99 | |
911 | Peginterferon | Various forms | 3004. 90. 99 | |
912 | Pemirolast | Various forms | 3004. 90. 99 | |
913 | Penicillin V | Various forms | 3004. 10. 19 | |
914 | Penicilline G (Benzyl Peniciline) | Various forms | 3004. 10. 15 | |
915 | Pentazocin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
916 | Pentobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
917 | Pentoxifylline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
918 | Pentoxyverine | Various forms | 3004. 90. 59 | |
919 | Pepsin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
920 | Perindopril tert Butylamin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
921 | Pethidine | Various forms | 3004. 49. 10 | |
922 | Phenazocin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
923 | Phendimetrazin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
924 | Phenobarbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
925 | Phenoxymethyl Penicillin | Various forms | 3004. 10. 15 | |
926 | Phentermin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
927 | Phenylephrin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
928 | Phenylpropanolamin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
929 | Phenytoin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
930 | Phloroglucinol | Various forms | 3004. 90 99 | |
931 | Pholcodin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
932 | Phosphatidylcholine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
933 | Iron(III) polymaltose complex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
934 | Iron(III)-hydroxide polymaltose complex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
935 | Phytomenadione | Various forms | 3004. 50. 99 | |
936 | Picloxydin | Various forms | 3004. 90. 30 | |
937 | Picosulfat Sodium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
938 | Pidotimod | Various forms | 3004. 90. 99 | |
939 | Pilocarpine HCl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
940 | Pinazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
941 | Pioglitazone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
942 | Pipazetate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
943 | Piperacillin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
944 | Piperazin citrat | Various forms | 3004. 90. 71 | |
945 | Piracetam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
946 | Pirenoxine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
947 | Piribedil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
948 | Piritramid | Various forms | 3004. 90. 59 | |
949 | Piroxicam | Various forms | 3004. 90. 54 | |
950 | Pizotifene | Various forms | 3004. 90. 59 | |
951 | Podophyllotoxin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
952 | Policresulen | Various forms | 3004. 20. 99 | |
953 | Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
954 | Polyethylen glycol 4000 | Various forms | 3004. 90. 99 | |
955 | Polyhydroxyethyl starch | Various forms | 3004. 90. 99 | |
956 | Polysacharide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
957 | Polytar | Various forms | 3004. 90. 99 | |
958 | Polyvinyl Alcohol (used for ENT treatment) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
959 | Porcine Brain Extract | Various forms | 3004. 90. 99 | |
960 | Posaconazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
961 | Povidone K25 | Various forms | 3004. 90. 30 | |
962 | Povipdone Iodine | Various forms | 3004. 90. 30 | |
963 | Pralidoxime | Various forms | 3004. 90. 99 | |
964 | Pramipexole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
965 | Pravastatin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
966 | Prazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
967 | Praziquantel | Various forms | 3004. 90. 99 | |
968 | Prednisolone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
969 | Prednisone | Various forms | 3004. 32. 90 | |
970 | Pregabalin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
971 | Primaquin phosphat | Various forms | 3004. 90. 62 | |
972 | Prochlorperazin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
973 | Prolidoxime chloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
974 | Promestriene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
975 | Promethazine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
976 | Pronase | Various forms | 3004. 90. 99 | |
977 | Proparacetamol | Various forms | 3004. 90. 59 | |
978 | Propiram | Various forms | 3004. 90. 59 | |
979 | Propiverine HCl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
980 | Propranolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
981 | Propyl thiouracyl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
982 | Prothionamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
983 | Pseudoephedrin | Various forms | 3004. 49. 90 | |
984 | Pyrantel | Various forms | 3004. 90. 79 | |
985 | Pyrazimamide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
986 | Pyridoxin hydrochloride | Various forms | 3004. 50. 99 | |
987 | Pyritinol Dihydrochloride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
988 | Pyrovaleron | Various forms | 3004. 90. 99 | |
989 | Quetiapine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
990 | Quinapril | Various forms | 3004. 90. 89 | |
991 | Quinine | Various forms | 3004. 90. 69 | |
992 | Rabeprazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
993 | Racecadotril | Various forms | 3004. 90. 99 | |
994 | Raloxifene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
995 | Raltegravir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
996 | Ramipril | Various forms | 3004. 90. 99 | |
997 | Ranibizumab | Various forms | 3004. 15. 00 | |
998 | Ranitidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
999 | Ranolazin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1000 | Rebamipide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1001 | Repaglinide | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1002 | Retinyl acetate (Vitamin A) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1003 | Riboflavin | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1004 | Ribostamycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1005 | Rifampicin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1006 | Rilmenidine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1007 | Rilpivirin | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1008 | Risperidone | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1009 | Ritodrin Hydrochloride | Various forms | 3004. 49. 90 | |
1010 | Ritonavir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1011 | Rituximab | Patch | 3004. 90. 10 | |
1012 | Rituximab | Other forms | 3004. 90. 89 | |
1013 | Rivaroxaban | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1014 | Rivastigmine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1015 | Rofecoxib | Massage oil | 3004. 90. 55 | |
1016 | Rofecoxib | Other forms | 3004. 90. 59 | |
1017 | Roflumilast | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1018 | Ropinirole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1019 | Rosiglitazone | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1020 | Rosuvastatin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1021 | Rotundin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1022 | Roxythromycin | Oral administration | 3004. 20. 31 | |
1023 | Roxythromycin | Ointment administration | 3004. 20. 32 | |
1024 | Roxythromycin | Other forms | 3004. 20. 39 | |
1025 | Rupatadin | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1026 | Rutin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1027 | Ruxolitinib | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1028 | Saccharomyces | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1029 | Salicylic acid | Various forms | 3004. 90. 51 | |
1030 | Salmeterol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1031 | Saquinavir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1032 | Iron fumarate (used to supplement iron intake) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1033 | Iron gluconate (used to supplement iron intake) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1034 | Iron oxalate (used to supplement iron intake) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1035 | Iron sucrose | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1036 | Iron sulfate (used to supplement iron intake) | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1037 | Saxaligliptin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1038 | S-Carboxymethyl Cysteine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1039 | Scopolamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1040 | Secbutabarbital | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1041 | Segegiline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1042 | Selen Sulfide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1043 | Sennosides | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1044 | Sertraline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1045 | Sibutramine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1046 | Sildenafil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1047 | Silymarin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1048 | Simethicone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1049 | Simvastatin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1050 | Sitagliptin phosphate | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1051 | Sodium polystyrene sulfonate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1052 | Somatostatin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1053 | Somatropin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1054 | Sorbitol | Solution for Infusion | 3004. 90. 92 | |
1055 | Sorbitol | Various forms | 3004. 90. 93 | |
1056 | Sotalol | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1057 | Spectinomycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1058 | Spiramycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1059 | Spironolactone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1060 | Stavudine | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1061 | Streptokinase | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1062 | Streptomycin | Ointment administration | 3004. 10. 29 | |
1063 | Streptomycin | Other forms | 3004. 10. 21 | |
1064 | Strontium ranelate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1065 | Strychnin sulfat | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1066 | Succinimide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1067 | Sucralfat | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1068 | Sufentanil | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1069 | Sugammadex | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1070 | Sulbutiamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1071 | Sulfaguanidin | Oral administration or Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
1072 | Sulfaguanidin | Other forms | 3004. 20. 99 | |
1073 | Sulfasalazine | Oral administration or Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
1074 | Sulfasalazine | Other forms | 3004. 20. 99 | |
1075 | Sulfathiazol | Oral administration or Ointment administration | 3004. 20. 91 | |
1076 | Sulfathiazol | Other forms | 3004. 20. 99 | |
1077 | Sulpiride | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1078 | Sultamicillin | Various forms | 3004. 10. 19 | |
1079 | Sumatriptan | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1080 | Tadalafil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1081 | Taflupros | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1082 | Tamsulosin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1083 | Tazarotene | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1084 | Tegaserod | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1085 | Telbivudine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1086 | Telithromycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1087 | Telmisartan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1088 | Temazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1089 | Tenecteplase | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1090 | Tenoforvir | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1091 | Tenoxicam | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1092 | Teprenone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1093 | Terazosin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1094 | Terbinafin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1095 | Terlipressin Acetate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1096 | Terpin hydrate | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1097 | Tetracycline | Oral administration | 3004. 20. 71 | |
1098 | Tetracycline | Ointment administration | 3004. 20. 71 | |
1099 | Tetracycline | Other forms | 3004. 20. 79 | |
1100 | Tetrahydrozoline | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1101 | Tetrazepam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1102 | Thebacon | Various forms | 3004. 49. 90 | |
1103 | Theophylline | Oral administration | 3004. 49. 60 | |
1104 | Theophylline | Other forms | 3004. 49. 90 | |
1105 | Thiamazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1106 | Thiamphenicol | Salt form or Ointment administration | 3004. 20. 71 | |
1107 | Thiamphenicol | Other forms | 3004. 20. 79 | |
1108 | Thiocolchicoside | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1109 | Thioridazine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1110 | Thymalfasin | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1111 | Thymol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1112 | Thymomodulin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1113 | Thyroxine | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1114 | Tianeptine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1115 | Tibolone | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1116 | Ticlopidine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1117 | Timolol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1118 | Tiotropium bromide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1119 | Tiratricol | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1120 | Tiropramide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1121 | Tixocortol | Various forms | 3004. 32. 90 | |
1122 | Tizanidine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1123 | Tobramycin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1124 | Tocilizumab | Various forms | 3004. 15. 00 | |
1125 | Tofisopam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1126 | Tolazolinium | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1127 | Tolcapone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1128 | Tolnaftate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1129 | Tolperisone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1130 | Tolvaptan | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1131 | Tonazocin mesylat | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1132 | Topiramate | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1133 | Torsemide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1134 | Trabecedin | Patch | 3004. 90. 10 | |
1135 | Trabecedin | Other forms | 3004. 90. 89 | |
1136 | Tramadol | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1137 | Trastuzumab | Patch | 3004. 90. 10 | |
1138 | Trastuzumab | Other forms | 3004. 90. 89 | |
1139 | Travoprost | Various forms | 3004. 90 99 | |
1140 | Tretinoin | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1141 | Triamcinolone | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1142 | Triazolam | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1143 | Tricalcium Phosphate | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1144 | Triclosan | Various forms | 3004. 90. 30 | |
1145 | Triflusal | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1146 | Trihezyphenidyl | Various forms | 3004. 49. 90 | |
1147 | Trikali dicitrate Bismuth | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1148 | Trimebutine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1149 | Trimeprazine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1150 | Trimetazidine | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1151 | Trolamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1152 | Trolamine salicylate | Massage oil | 3004. 90. 55 | |
1153 | Trolamine salicylate | Other forms | 3004. 90. 59 | |
1154 | Tromantadine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1155 | Tulobuterol | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1156 | Tyrothricin | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1157 | Ubidecarenone | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1158 | Ulipristal acetate | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1159 | Upixime | Various forms | 3004. 20. 99 | |
1160 | Urea | Various forms | 3004. 90 99 | |
1161 | Urofollitropin | Various forms | 3004. 39. 00 | |
1162 | Urokinase | Various forms | 3004. 90. 89 | |
1163 | Valdecoxib | Various forms | 3004. 90. 59 | |
1164 | Valpromide | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1165 | Valsartan | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1166 | Vardenafil HCl | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1167 | Vaselin | Various forms | 3004. 10. 00 | |
1168 | Venlafaxine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1169 | Verapamil | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1170 | Verteporfin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1171 | Vincamine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1172 | Vinpocetine | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1173 | Vinylbital | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1174 | Vitamin A (Retinol) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1175 | Vitamin B1 (Thiamin) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1176 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1177 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1178 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Various forms | 3004. 50. 91 | |
1179 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Various forms | 3004. 50. 99 | |
1180 | Vitamin E (tocoferol) | Various forms | 3004. 50. 99 | |
1181 | Vitamin H (Biotine) | Various forms | 3004. 50. 99 | |
1182 | Vitamin K | Various forms | 3004. 50. 99 | |
1183 | Vitamin PP (Nicotinamide) | Various forms | 3004. 50. 99 | |
1184 | Voriconazole | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1185 | Wafarin | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1186 | Methylene blue | Various forms | 3004. 90. 30 | |
1187 | Xylometazoline | Nasal drops | 3004. 90. 96 | |
1188 | Xylometazoline | Other forms | 3004. 90. 99 | |
1189 | Coagulation factor VIII | Various forms | 3004. 10. 90 | |
1190 | Granulocyte-colony stimulating factor (G-CSF) | Various forms | 3002. 90. 00 | |
1191 | Recombinant human granulocyte-colony stimulating factor (rHu G-CSF) | Various forms | 3002. 90. 00 | |
1192 | Recombinant human epidermal growth factor (RhEGF) | Various forms | 3002. 90. 00 | |
1193 | Zafirlukast | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1194 | Zalcitabine | Various forms | 3004. 90. 82 | |
1195 | Zaltoprofen | Massage oil | 3004. 90. 55 | |
1196 | Zaltoprofen | Other forms | 3004. 90. 59 | |
1197 | Zanamivir | Various forms | 3004. 90. 99 | |
1198 | Zopiclone | Various forms | 3004. 90. 99 |
II. HERBAL DRUGS
No. | Name of drugs | Active ingredients | Dosage form | HS codes |
1 | Alfokid Syrup | 5 ml of syrup contains: 0.1 g of hedera helix leaf extract, ethanol 70% (equivalent to 2 mg of Hederacoside C) | Syrup | 3004.90.98 |
2 | Anbach Tablet | 80 mg of ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg - 21.6mg of Ginkgo flavonol glycoside) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
3 | Atrosan | 480 mg of extract (as dry extract) from devil’s claw root ((Harpagophytum procumbens D.C. and/or H.zeyheri L. Decne. (1.5-3.0:1)) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
4 | Barokin | Ginkgo biloba extract 40mg | Soft capsule | 3004.90.98 |
5 | Biangko | Ginkgo biloba extract 40mg | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
6 | Bilobil Forte 80mg | 80 mg of ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg - 21.6mg of flavonoid glycoside; 2.24-2.72 mg ginkgolid A,B,C and 2.08-2.56 mg bilobalid) | Hard capsule | 3004.90.98 |
7 | Bilomag | 80 mg of standardized ginkgo biloba leaf extract [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39.6 - 49.5:1) | Hard capsule | 3004.90.98 |
8 | Bioguide Film Coated Tablet | 120 mg of ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycoside) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
9 | Cebrex | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
10 | Cebrex S | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
11 | Cinneb Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
12 | Circuloba Injection | Ginkgo biloba extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
13 | Circumax | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
14 | Combitadin | 40 mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
15 | Etexcanaris tablet | Cardus marianus extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
16 | Etexporiway Tab. 80mg | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
17 | Felogemin | Ginkgo biloba leaf extract equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides | Soft capsule | 3004.90.98 |
18 | Galitop tab. | Ginkgo biloba leaf extract | Tablet | 3004.90.98 |
19 | Ganeurone | 40 mg of Ginkgo biloba leaf extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
20 | Grabos Tablet | 80mg of Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
21 | Gudia Tablet | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
22 | Gujucef Inj. | Ginkgo biloba extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
23 | Gijeton Injection | Ginkgo biloba Ext. | Injection | 3004.90.99 |
24 | Gikonrene | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of total ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
25 | Ginamin Tablets 40mg | Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
26 | Ginamin Tablets 80mg | Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
27 | Gincold | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
28 | Ginkapra Tab | 80mg of Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
29 | Ginkgo-Mexin Soft Capsule | Ginkgo biloba extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
30 | Ginkobil | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo Flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
31 | Ginkobon Soft Capsule 80mg | Ginkgo biloba leaf extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
32 | Ginkobon Tab. 120mg | 120mg of Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
33 | Ginkogreen | 40 mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
34 | Ginkogreen | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
35 | Ginkomise Soft Capsule | Ginkgo biloba extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
36 | Ginkor Fort | 14mg of Ginkgo biloba extract; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg | Hard capsule | 3004.90.99 |
37 | Ginkosun Inj. | Ginkgo biloba leaf extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
38 | Gintecin Film-coated tablets | 40mg of ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
39 | Gintecin injection | 17.5mg/5ml of Ginkgo biloba extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
40 | Gitako | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of ginkgo flavone glycosides) | Soft capsule | 3004.90.98 |
41 | Gitako | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of ginkgo flavone glycosides) | Soft capsule | 3004.90.98 |
42 | Heltobite | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
43 | Hepitat Capsule | Cardus marianus extract | Hard capsule | 3004.90.98 |
44 | Hucefa | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
45 | Hugomax Film Coated Tablet | 120mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
46 | Huginko | 0.84mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus) equivalent to total Ginkgo flavone glycosides | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
47 | Huloba Tab. | 80mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 19.2mg of total Ginkgo flavonol glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
48 | Huyết sái thông (Vietnamese name) | Panax notoginseng saponins | Soluble tablet | 3004.90.98 |
49 | Ilko Tablet | Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
50 | Ivytus | 35mg /5ml of hedera helix leaf extract Hederae helicis filii extractum siccum (equivalent 3.5mg ofHederacoside C); | Syrup | 3004.90.98 |
51 | Jeloton Tab | 40mg of Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
52 | Kagiba Soft Capsule | 120mg of Ginkgo biloba leaf extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
53 | Kaloba 20mg | 20mg of Pelargonium sidoides root extract (1:8- 10). | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
54 | Keocintra | 120mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 28.8mg of total ginkgo flavone glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
55 | Koreamin | Ginkgo biloba leaft extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
56 | Koruskan | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
57 | Legalon 70 Protect Madaus | 86.5-93.35 mg of milk thistle fruit extract (equivalent to 70mg of Silymarin (DNPH)) (extraction solvent: ethyl acetat) | Capsule | 3004.90.98 |
58 | Luotai | 200mg of total saponin extracted from notoginseng radix (Panax notoginseng saponins) | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection/infusion | 3004.90.99 |
59 | Medoneuro-40 | Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
60 | Negoba Injection | 17.5mg/5ml of Ginkgo biloba extract | Intravenous fluid | 3004.90.99 |
61 | Pamus Tablet | Ginkgo biloba leaft extract equivalent to 9.6mg of Ginkgo Flavone Glycosides | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
62 | PM Branin | Bacopa monnieri extract | Hard capsule | 3004.90.98 |
63 | PM Renem | Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
64 | Prospan Cough Liquid | 35mg/5ml of hedera helix leaf extract, extraction solvent: ethanol 30% (5-7.5)/1 | Oral solution | 3004.90.98 |
65 | Prospan Cough Syrup | 700mg/100ml of hedera helix leaf extract, extraction solvent: ethanol 30% (5-7.5)/1 | Syrup | 3004.90.98 |
66 | Philginkacin-F Tab. | Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
67 | Sedanxio | 200mg of Passiflora incarnata L. dry extract, extraction solvent: ethanol 60% (2:1) | Hard capsule | 3004.90.98 |
68 | Selemone | Ginkgo biloba leaf extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
69 | Senratin | 40mg of Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
70 | Seoris | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
71 | Seovigo | 80mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg-21.6mg of Ginkgo flavonol glycosides) | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
72 | Skaparan Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
73 | Skaparan Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
74 | Tadenan 50mg | Pygeum africanum extract | Soft capsule | 3004.90.98 |
75 | Tanakan | 40mg of Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
76 | Tanakan | 40mg of Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
77 | Tebonin | 120mg of Ginkgo biloba extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
78 | Thiên sứ thanh phế (Vietnamese name) | 150mg of andrographis paniculata extract (Andrographolides) | Dripping pill | 3004.90.98 |
79 | Thống phong bảo (Vietnamese name) | Rhizoma Atractylodis, Cortex Phellodendri, Achiranthis bidentatae | Hard pill | 3004.90.98 |
80 | Vasoclean Sol. | 20mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 4.8mg of total Ginkgo flavon glycosid) | Oral solution | 3004.90.98 |
81 | Venosan retard | Aesculus hippocastanum seed extract | Delayed release film-coated tablet | 3004.90.98 |
82 | Vibtil | Cortex Tilia sylvestris Desf extract | Coated tablet | 3004.90.98 |
83 | YSP Gincare film-coated tablet | 40mg of ginkgo biloba leaf extract | Film-coated tablet | 3004.90.98 |
III. VACCINES
No. | Name of vaccines | Usage | HS codes |
1 | Typhim Vi | Typhoid vaccine | 3002. 20. 90 |
2 | GC FLU pre-filled syringe inj | Influenza vaccine | 3002. 20. 90 |
3 | VA-MENGOC-BC | Meningococcal vaccine | 3002. 20. 90 |
4 | Euvax B | Recombinant hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
5 | Euvax B | Recombinant hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
6 | Gardasil | Human Papillomavirus (HPV) vaccine | 3002. 20. 90 |
7 | Varivax | Zoster vaccine | 3002. 20. 90 |
8 | M-M-R® II | Measles, mumps, and rubella vaccine | 3002. 20. 90 |
9 | IMOVAX POLIO | Poliomyelitis vaccine | 3002. 20. 20 |
10 | TETRAXIM | Diphtheria, whooping cough, tetanus and polio combination vaccines | 3002. 20. 90 |
11 | ABHAYRAB | Rabies vaccine | 3002. 20. 90 |
12 | HEPAVAX-GENE TF inj. | Hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
13 | HEPAVAX-GENE TF inj. | Hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
14 | Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) | Measles and Rubella Vaccine | 3002. 20. 90 |
15 | SynflorixTM | Polysaccharide non-typeable haemophilus influenzae (NTHi) protein D-conjugate vaccine. | 3002. 20. 90 |
16 | ENGERIX B | Hepatitis B recombinant DNA vaccine, adsorbed | 3002. 20. 90 |
17 | ROTARIX | Rotavirus vaccines | 3002. 20. 90 |
18 | Heberbiovac HB | Recombinant hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
19 | INFLUVAC | Influenza vaccine | 3002. 20. 90 |
20 | AVAXIM 160U | Hepatitis A vaccine | 3002. 20. 90 |
21 | PNEUMO 23 | Streptococcus pneumonia bacteria vaccine | 3002. 20. 90 |
22 | TETRACT-HIB | Diphtheria, tetanus, whooping cough, polio and Hib combination vaccine | 3002. 20. 90 |
23 | Heberbiovac HB (20mcg) | Hepatitis B vaccine | 3002. 20. 90 |
24 | VAXIGRIP (0.5ml) | Influenza vaccine | 3002. 20. 90 |
25 | RS.JEV | Japanese Encephalitis vaccine | 3002. 20. 90 |
26 | VAXIGRIP (0.25ml) | Influenza vaccine | 3002. 20. 90 |
27 | QUIMI-HIB | Hib-meningitis vaccine | 3002. 20. 90 |
28 | HIBERIX | Hib vaccine | 3002. 20. 90 |
29 | Infanrix Hexa | Diphtheria, whooping cough, tetanus, polio, Hib and hepatitis B combination vaccines | 3002. 20. 90 |
30 | RotaTeq | A vaccine against diarrhea caused by rotavirus | 3002. 20. 90 |
31 | Pentaxim | Diphtheria, whooping cough, tetanus, polio and Hib combination vaccine | 3002. 20. 90 |
32 | Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine | Meningococcal A/C vaccine | 3002. 20. 90 |
33 | Tetavax | Tetanus vaccine (absorbed tetanus toxoid) | 3002. 20. 90 |
34 | ComBE Five (Liquid) | Diphtheria, whooping cough, tetanus, Hepatitis B and Hib combination vaccine | 3002. 20. 90 |
35 | VerorabRabies vaccine, prepared on cell cultures (inactivated) | Rabies vaccine | 3002. 20. 90 |
36 | SPEEDA | Rabies vaccine | 3002. 20. 90 |
37 | INDIRAB | Rabies vaccine | 3002. 20. 90 |
38 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Measles, mumps and rubella vaccine | 3002. 20. 90 |
39 | Live attenuated varicella vaccine - GCC Inj | Varicella Vaccine | 3002. 20. 90 |
40 | Rabipur | Rabies vaccine | 3002. 20. 90 |
41 | Rotarix | Rotavirus vaccine | 3002. 20. 90 |
42 | Avaxim 80 U Pediatric | Hepatitis A vaccine | 3002. 20. 90 |
43 | Hexaxim | Diphtheria, whooping cough, tetanus, polio, Hib and hepatitis B combination vaccines | 3002. 20. 90 |
44 | Quinvaxem inj. | Diphtheria, whooping cough, tetanus, hepatitis B and Hib combination vaccine | 3002. 20. 90 |
NOMENCLATURE 9:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED COMBINED DRUGS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Enclosed with the Circular No.06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
I. MODERN DRUGS
No. | Description | HS codes | ||
Name of drugs | Active ingredients | Forms |
| |
1 | 5% Dextrose in lactated ringer’s | Dextrose monohydrate; Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride.2H20 | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
2 | AAstrid-L Kit | Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole | Tinidazole 500mg Tablet; Clarithromycin 250mg Tablet; Lasoprazole 30mg Capsule | 3004. 20. 31 |
3 | AB Oriostin | Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Manganese Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext. | Capsule | 3004. 90. 99 |
4 | Abicof Syrup | Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol | Syrup | 3004. 90. 99 |
5 | Abinta Tab. | Pancreatin; Simethicone | Enteric film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
6 | Acapeela-S | Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
7 | Accutob-D | Tobramycin; Dexamethasone | Eye drops | 3004. 20. 99 |
8 | Actobim | Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
9 | Adus Soft Capsule | Ursodesoxycholic Acid; Thiamine nitrate; Riboflavin | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
10 | Aegenbact 500 | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
11 | Aerius* D-12 | Desloratadine; Pseudoephedrine | Extended release tablet | 3004. 42 00 |
12 | Afcort-N Skin Cream | Fluocinolone acetonide; Neomycin sulfate | Cream | 3004. 20 91 |
13 | Aggrenox | Dipyridamole; Acetylsalicylic acid | Extended release capsule | 3004. 90. 89 |
14 | Agicold Hotmix | Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid | Drink powder | 3004. 90. 51 |
15 | Akurit | Rifampin; Isoniazid | Film-coated tablet | 3004. 20. 91 |
16 | Akurit 3 | Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochloride | Film-coated tablet | 3004. 20. 91 |
17 | Alembictellzy H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12.5mg | Bilayer tablet | 3004. 90. 89 |
18 | Allrite | Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole | Hard capsule; Film-coated tablet; Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
19 | Alluphose | Aluminium phosphate; Magnesium oxide | Suspension | 3004. 90. 99 |
20 | Alpime 1G | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
21 | Alpit 4.5g Injection | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
22 | Alpharay | Salts of diatrizoic acid: meglumine salt; | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
23 | Aluvia | Lopinavir ; Ritonavir | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
24 | Amigold Injection | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,... | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
25 | Aminohex Inj | L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid. | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
26 | Aminopoly Injection | L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
27 | Amion | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine, Folic acid, Ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavine | Syrup | 3004. 90. 99 |
28 | Ampiget 5mg + 10mg Tablet | Amlodipine Besilate; Atovastatin Calcium | Tablet | 3004. 90. 89 |
29 | Andopyl Kit | Rabeprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
30 | Anycough Soft | Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous | Soft capsule | 3004. 49 90 |
31 | Angiotan-H Tablets | Valsartan; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
32 | Apvag | Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin | Kit tablet | 3004. 20. 31 |
33 | Aritismin Softgel | Glucosamine sulfate posstasium chloride; Chondroitin sulfate sodium | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
34 | Arong-G Cream | Econazole; Triamcinolone; Gentamycin | Topical cream | 3004. 20 10 |
35 | Artifex | Glucosamine sulfate sodium chloride; Chondroitin Sulfate sodium | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
36 | Ashab | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl | Syrup | 3004. 42 00 |
37 | Astymin-3 | L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine... | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
38 | Atcobeta-N | Betamethasone valerate; Neomycin sulfate | Ointment | 3004. 20 91 |
39 | Atcobeta-NM | Miconazole Nitrat 2.0%; Neomycin Sulphate 0.5%; Betamethason (Valerat) 0.1% | Topical cream | 3004. 20 91 |
40 | Atcoenema | Natri Citrat; sodium Lauryl Sulphate; Glycerin | Rectal solution | 3004. 90. 99 |
41 | Atesol | Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin | Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
42 | Auginal | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
43 | Auroliza-H | Lisinopril; Hydrochlorothiazide | Uncoated tablet | 3004. 90. 89 |
44 | Avigly | Glycyrrhizin; L-cystein hydrochloride; Glycin | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
45 | Axcel Dicyclomine-S Syrup | Dicyclomine HCl; Simethicone | Syrup | 3004. 90. 99 |
46 | Axcel Diphenhydramine expectorant | Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride | Syrup | 3004. 90. 99 |
47 | Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup | Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride | Syrup | 3004. 90. 99 |
48 | Azintal Forte | Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone | Tablet | 3004. 90. 99 |
49 | Azintal Forte | Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone | Tablet | 3004. 90. 99 |
50 | Bacamp | Sulbactam sodium; Cefoperazone sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
51 | Backilin 4.5g | Piperacillin sodium; Tazobactam sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
52 | Baxotris | Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin | Syrup | 3004. 90. 93 |
53 | Beeimipem Injection | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
54 | Beesolvan Tablet | Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl | Tablet | 3004. 90. 99 |
55 | Benatrol Fort | Glucosamin sulfate; Chondroitin sodium sulfate | Tablet | 3004. 90. 99 |
56 | Benaxepa Expectorant | Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; sodium Citrate | Syrup | 3004. 90. 99 |
57 | Berocca Performance | Ascorbic acid; Biotin; Calcium carbonate; Calcium pantothenate; Vitamin B12. WS Spray Dried (PI 1426) E | Effervescent tablet | 3004. 50 21 |
58 | Besoramin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate | Tablet | 3004. 32. 90 |
59 | Bestmadol | Acetaminophen; Tramadol HCl | Film-coated tablet | 3004. 90. 51 |
60 | Bì viêm bình (Vietnamese name) | Dexamethasone; Camphor; Menthol | Topical cream | 3004. 32. 10 |
61 | Binexclear-F Ophthalmic Solution | Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride | Ophthalmic solution | 3004. 20. 79 |
62 | Biosliver soft capsule | L-Cystine; Choline hydrogen tartrate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
63 | Bizodex eye drops | Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl | Ophthalmic solution | 3004. 20. 79 |
64 | Bluplex Injection | Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat Sodium; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Ascorbic acid; Dextrose | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
65 | Boligenax Soft capsules | Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate | Vaginal soft capsule | 3004. 20 99 |
66 | Boram Liverhel soft capsule | L-ornithin L-aspartat; Garlic extract; Tocopherol Acetate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
67 | Bordamin H - 5000 | Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 50. 29 |
68 | Brawnbeonal | Calcium Carbonate; Vitamin D3 | Oral suspension | 3004. 50. 10 |
69 | Br-azol | Calcium Carbonate; Vitamin D3 | Oral suspension | 3004. 50. 10 |
70 | Broflox - DX | Ciprofloxacine; Dexamethasone | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
71 | Bro-Zedex Cough Syrup | Terbutaline Sulfate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol | Syrup | 3004. 90. 99 |
72 | BR-Rumin | Calcium carbonate; Vitamin D3 | Oral suspension | 3004. 50. 10 |
73 | Cadlin Inj | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
74 | Calcium Plus | Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol) | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
75 | Calcium- Sandoz D3 600/400 | Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol | Effervescent tablet | 3004. 50. 99 |
76 | Calcium With Vitamin D Tab. | Calcium Carbonate; Vitamin D3 | Film-coated tablet | 3004. 50. 99 |
77 | Calendi Tab | Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate | Tablet | 3004. 49 90 |
78 | Calprim | Evening primrose oil, calcium carbonate; vitamin D3 | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
79 | Candid TV | Clotrimazole; Selenium Sufide | Suspension | 3004. 90. 99 |
80 | Candisafe | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
81 | Canzole | Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole | Vaginal tablet | 3004. 20 99 |
82 | Caprimida D | Calcium carbonate (shell); Vitamine D3 | Capsule | 3004. 50. 99 |
83 | Caprimida D Forte | Calcium Carbonate (shell); Vitamine D3 | Capsule | 3004. 50. 99 |
84 | Cariban | Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride | Capsule | 3004. 50. 91 |
85 | Carolbic soft capsule | Beta-Carotene Emulsion 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, Zinc oxide | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
86 | Carticare | Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
87 | Cartilez | Glucosamine sulfate posstasium chloride; Chondroitin sulfate sodium | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
88 | Cartisafe | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
89 | Cartivit | Calcium carbonate; Vitamin D3 | Tablet | 3004. 50. 99 |
90 | Carwin HCT 160+25mg | Valsartan; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
91 | Catrog | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, omega 3 -fish oil | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
92 | Cbirocuten inj. | Imipenem monohydrate; Cilastalin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
93 | Cefamicton | Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen | Tablet | 3004. 90. 98 |
94 | Cefoperazone-S 1.5 | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
95 | Cefostane inj. | Cefopcrazone; Sulbactam | Powder for concentrate for solution for intramuscular or intravenous injection | 3004. 10. 19 |
96 | Ceftrisu | Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride | Oral solution | 3004. 90. 99 |
97 | Celemin Nephro 7% | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
98 | Celestoderm V with Gentamicin | Betamethasone; Gentamycin | Cream | 3004. 20 10 |
99 | Celonib 1g | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for solution | 3004. 10. 19 |
100 | Celonib 2g | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for solution | 3004. 10. 19 |
101 | Ciplox eye ointment | Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride | Ointment administration | 3004. 20. 99 |
102 | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 89 |
103 | Cledwyn 1000 | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
104 | Clenasth | Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl | Syrup | 3004. 90. 99 |
105 | Clesspra DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
106 | Clindamed | Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate | Vaginal tablet | 3004. 20. 99 |
107 | Cloteks | Levodopa; Carbidopa | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
108 | Cobacide Tablets | Sulfamethoxazole; Trimetoprime | Tablet | 3004. 20 10 |
109 | Codepect | Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat | Soft capsule | 3004. 49 90 |
110 | Coldrid tablets | Daytime Tablet: Paracetamol, Chlorpheniramine | Tablet | 3004. 90. 51 |
111 | Colymix syrup | Dicyclomine HCl; Simethicone | Syrup | 3004. 90. 99 |
112 | Combilipid Peri Injection | Solution A: Glucosse; Solution B: amino acid solution; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin | Peripheral intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
113 | Combivent | Ipratropium bromide; Salbutamol sulfate | Aerosol solution | 3004. 90. 93 |
114 | Combivir | Lamivudine; Zidovudine | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
115 | Compound Sodium | Sodium lactate solution (60% w/w); Sodium chloride; | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
116 | Coniflam | Paracetamol; Ibuprofen | Tablet | 3004. 90. 51 |
117 | Cool-kid | Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil | Adhesive plaster for external use | 3004. 90. 59 |
118 | Creon 10000 | 150mg Pancreatin equivalent to Amylase | Capsule | 3004. 90. 99 |
119 | Creon 40000 | Pancreatin equivalent to Amylase 25000Ph.Eur.U; | Enteric coatings | 3004. 90. 99 |
120 | Crepas Tab. | Pancreatin; Simethicone | Enteric sugar-coated tablet | 3004. 90. 99 |
121 | Cyprofort | Magaldrate; Simethicone | Chewable tablet | 3004. 90. 99 |
122 | Chempyl kit | Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol | Capsule kit, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
123 | Chericof softgels | Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr; | Soft capsule | 3004. 90. 52 |
124 | Daehwaharis | Cholecalciferol; Oystershell Powder (shell) | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
125 | Daivobet | Calcipotriol; Betamethasone dipropionate | Ointment | 3004. 32. 90 |
126 | Deanxit | Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride | Tablet | 3004. 90. 99 |
127 | Decinflox OPH | Ciprofloxacin hydrochloride; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
128 | Deptone | Calcium Carbonate; Vitamin D3 | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
129 | Dermasole N | Betamethasone valerate; Neomycin sulfate | Cream | 3004. 20 91 |
130 | Dermednol | Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol | Cream | 3004. 20 10 |
131 | Dermobacter | Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate | Foaming solution for external use | 3004. 90. 30 |
132 | Desri 2G Injection | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
133 | Detoraxin OPH | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
134 | Dexa-Gentamycin | Gentamycin sulfat 25mg; Dexamethasone 5mg | Eye drops | 3004. 20. 99 |
135 | Dexeryl | Glycerol; Vaseline; liquid paraffin | Cream | 3004. 90. 99 |
136 | Dextose | Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
137 | Dextrex Plus | BromhexinHCll; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin | Soft capsule | 3004. 90. 59 |
138 | Diane-35 | Ethinylestradiol; Cyproterone acetate | Coated tablet | 3004. 39. 00 |
139 | Diastazyme | Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Dried brewer’s yeast | Capsule | 3004. 90. 99 |
140 | Dicortineff | Neomycin (neomycin sulfate); Gramicidin; fludrocortisone acetate | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
141 | Dior 21 | Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol | Tablet | 3004. 39. 00 |
142 | Dior 28 | Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol | Tablet | 3004. 39. 00 |
143 | Diu-tansin Tablet | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
144 | Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection | Dobutamin Hydrochloride; Dextrose | Intravenous fluid | 3004. 90. 89 |
145 | Dolo-Neurobion | Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12 | Enteric-coated tablet | 3004. 50. 21 |
146 | Dovamed | Ciprofloxacin; Dexamethasone | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
147 | Drosperin 20 | Drospirenone; Ethinyl estradiol | Film-coated tablet | 3004. 39. 00 |
148 | DS-max | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
149 | Ringer Lactat intravenous fluid | Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
150 | Duac Once Daily Gel | Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide | Skin gel | 3004. 20. 91 |
151 | Duoplavin | Clopidgrel hydrogen sulfate form II; Cornstarch acetylsalicylic acid | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
152 | Duotrol | Glyburide; Metformin hydrochloride | Tablet | 3004. 90. 89 |
153 | Ecopas | L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine | Adhesive plaster | 3004. 90. 59 |
154 | Efferalganvitamine C | Paracetamol; ascorbic acid | Effervescent tablet | 3004. 90. 51 |
155 | Empy Injection | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for intramuscular or intravenous injection | 3004. 20. 99 |
156 | Emtone | Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate | Sugar-coated tablet | 3004. 50. 21 |
157 | Emtricitabine & Tenofovir disoproxil fumarate Tablets 200mg/300mg | Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 200mg/300mg | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
158 | ENA+HCT-Denk 20/12.5 | Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 89 |
159 | Enace | Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole | Lansoprazole: Hard capsule; Tinidazol: Film-coated tablet; Clarithromycin: Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
160 | Encorate Chrono 200 | Acid Valproic; sodium Valproate | Modified release film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
161 | Eno Orange | Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate | Effervescent powder | 3004. 90. 99 |
162 | Enzystal | Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase | Enteric sugar-coated tablet | 3004. 90. 99 |
163 | Enhancin 312.5mg/5ml | Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (equivalent to 62.5 mg of clavulanic acid) | Granules for oral suspension | 3004. 10. 16 |
164 | Enhancin Tablets 625mg | Amoxicillin; potassium Clavulanat | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
165 | Epiduo 0.1%/2.5% gel | Adapalen; Benzoyl peroxide | Gel | 3004. 90. 99 |
166 | Epinosine B Forte | Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 50. 91 |
167 | Eropyl-kit | Rabeprazole sodium 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg | Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
168 | Eselmin Inj. 250ml | L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
169 | Estraceptin | Desogestrel 0.15mg; Ethinyl Estradiol 0.2mg | Film-coated tablet | 3004. 32. 90 |
170 | Esvile Vaginal Soft Capsule | Neomycin sulfat; Nystatin; Polymyxin B sulfat | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
171 | Eurartesim 160/20 | Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin | Film-coated tablet | 3004. 60. 10 |
172 | Eurocystein Soft capsule | Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine | Soft capsule | 3004. 50. 91 |
173 | Euronoxid | Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
174 | Europersol with 1.5% Dextrose | Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; calcium chloride.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite | Peritoneal dialysis solution | 3004. 90. 91 |
175 | Europersol with 1.5% Dextrose | Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; calcium chloride.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite | Peritoneal dialysis solution | 3004. 90. 91 |
176 | Eurosol-M in D5 water | Dextrose; Sodium Chloride; Sodium metabisulfite; Potassium Acetate; Magnesium Acetate | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
177 | Eurosol-R in D5 water | Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium metabisulfite; Potassium Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
178 | Eyaren Ophthalmic Drops | Postasium Iodide; sodium iodide | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
179 | Eye Drops Letodex | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
180 | Eyedin DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
181 | Eyetobra D | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Eye drops | 3004. 20. 99 |
182 | Famoon | Gadopentetate meglumin; Meglumine | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
183 | Febito | Iron(III)-hydroxide polymaltose; folic acid | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
184 | Fegem-100 | Iron(III)-hydroxide polymaltose complex; folic acid | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
185 | Fegem-100 | Iron(III)-hydroxide polymaltose complex; folic acid | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
186 | Felowin | Iron(III) polymaltose complex; folic acid | Uncoated chewable tablet | 3004. 50. 91 |
187 | Femidona | chlormadinone acetate; ethinyl estradiol | Film-coated tablet | 3004. 39. 00 |
188 | Femoston Conti | Estradiol; Dydrogesterone | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
189 | Ferosoft F.A Tablets | Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
190 | Flamokit | Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol | The kit contains Lansoprazol 30mg capsule, Clarithromycin 250mg film-coated tablet and Tinidazol 500mg film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
191 | Flatonbilim | pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone | Enteric-coated tablet | 3004. 90. 99 |
192 | Fleming | Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat | Powder for oral suspension | 3004. 10. 16 |
193 | Fleming | Amoxicillin Sodium; clavulanate Potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
194 | Flexijoint Plus | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
195 | Floxadexm | Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
196 | Flucort-C | Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine | Skin cream | 3004. 32. 40 |
197 | Flucort-N | Fluocinolone acetonide; Neomycin sulfate | Cream | 3004. 20. 91 |
198 | Flutina kit | Fluconazole; Tinidazole | Capsule, film-coated tablet | 3004. 20 99 |
199 | Fobancort Cream | Fusidic acid; Betamethasone dipropionate | Cream | 3004. 20 91 |
200 | Folihem | Folic acid; Ferrous fumarate | Tablet | 3004. 50. 91 |
201 | Fortrans | Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride | Powder for oral solution | 3004. 90. 99 |
202 | Freemove | Glucosamine sulfate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane | Tablet | 3004. 90. 99 |
203 | Frizovit | Ferrous Fumarate; Folic acid; vitamin B12 | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
204 | Fucicort | Acid Fusidic; Betamethasone valerate | Cream | 3004. 20 91 |
205 | Fugentin | Amoxicilin trihydrat; Clavulanate potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
206 | Fulton Anti-Douleur | Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl | Capsule | 3004. 90. 59 |
207 | Futop | Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole | Film-coated tablet, hard capsule | 3004. 20. 31 |
208 | Fuyuanformin Tablets | Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate | Sugar-coated tablet | 3004. 50. 21 |
209 | Galvus Met 50mg/850mg | Vildagliptin; Metformin HCl | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
210 | Ganfort | Bimatoprost; Timolol | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
211 | Gastieu | Ursodesoxycholic Acid; Thiamin HCl; Riboflavin | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
212 | Gastrel | Alpha-amylase; papain; simethicon | Capsule | 3004. 90. 99 |
213 | Gaviscon Dual Action | Alginat sodium; sodium Bicarbonate; calcium carbonate | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
214 | Gazore 2Gm Injection | Arginine; Cefepime HCl | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
215 | Geloplasma | Anhydrous gelatin (mofified gelatin); NaCl; Magnesium chloride hexahydrate; KCl; Sodium lactate (Natri (S)-lactate) | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
216 | Gelthrocin Eye/Ear drops | Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate | Eye/Ear drops | 3004. 20. 99 |
217 | Genetrim | Sulphamethoxazole; Trimetoprim | Oral suspension | 3004. 20 10 |
218 | Gentadex | Gentamycin Sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Eye/Ear drops | 3004. 20. 99 |
219 | GenTeal gel | Hypromellose; Carbomer | Eye gel | 3004. 90. 99 |
220 | Gentricreem | Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate | Cream | 3004. 20 10 |
221 | Gestiferrol | Folic acid; Ferrous fumarate | Tablet | 3004. 50. 91 |
222 | Getimox 228 | Amoxicillin Trihydrat; Clavulanate Potassium | Powder for oral suspension | 3004. 10. 16 |
223 | Geworin | Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine | Tablet | 3004. 90. 51 |
224 | Gezond | Acetaminophen; Tramadol hydrochloride | Soft capsule | 3004. 90. 51 |
225 | Glamocon Tablets | Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
226 | Glasiong | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Sterile powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
227 | Glizym-M | Gliclazide; Metformin Hydrochloride | Tablet | 3004. 90. 89 |
228 | Glovate-N cream | Clobetasol; Neomycin | Topical cream | 3004. 20 91 |
229 | Glucored Forte | Metformin HCl; Glibenclamide | Tablet | 3004. 90. 89 |
230 | Gobisal soft cap | Ursodesoxycholic Acid; Taurin; white ginseng extract | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
231 | Gracial | Desogestrel; Ethinyl Estradiol | Tablet | 3004. 32. 90 |
232 | Grammidin with anaesthetic | Gramicidin S; Lidocain HCl | Oral release tablet | 3004. 90. 49 |
233 | Gucartin | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate Sodium | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
234 | Gynekit | Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole | Tablet/Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
235 | Gynera | Gestodene; Ethinyl estradiol | Sugar-coated tablet | 3004. 39. 00 |
236 | Gynoflor | Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0.03mg | Vaginal tablets | 3004. 39. 00 |
237 | Gywell Vaginal Soft | Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate; Nystatin | Soft capsule | 3004. 20. 99 |
238 | Gintarin | Ursodesoxycholic acid; Taurin; white ginseng extract; Thiamine nitrate; Inositol | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
239 | Girlvag | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
240 | H.P. Tenikit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Lansoprazole: Hard capsule; Tinidazol: Film-coated tablet; Clarithromycin: Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
241 | Haem-F | Folic acid; ferrous fumarate; Cyanocobalamin; zinc sulfate monohydrate | Soft capsule gelatin | 3004. 50. 21 |
242 | Haemofer | Ferric fumarat, Pyridoxine HCl; Zinc sulfate; Cyanocobalamin; Folic acid | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
243 | Haicneal | Ketoconazole; Clobetasol propionate | Lotion | 3004. 32. 90 |
244 | Hanlimnazolin Eye drops | Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride | Eye drops | 3004. 90. 99 |
245 | Hanlimoclex Eye Drops | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
246 | Hawonbecasel | Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Ascorbic acid; Selenium in dried yeast | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
247 | Hawonneopenem | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
248 | Hawonpansim | Pancreatin; Simethicone | Enteric-coated tablet | 3004. 90. 99 |
249 | Allhical "Standard" | Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3 | Suspension | 3004. 50. 21 |
250 | Helirab kit | Rabeprazole sodium (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg | Tablet | 3004. 20. 31 |
251 | Helirab kit | Rabeprazole sodium (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg | Tablet | 3004. 20. 31 |
252 | Hemoral Tablet | Diosmin; Hesperidin | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
253 | Heparos | L-Cysteine; Choline bitartrate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
254 | Hepatone | Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calcium pantothenate, Vitamin B12; B2, B6 | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
255 | Hexabrix 320 | Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
256 | Hi- Low | Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
257 | Hicart Plus | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C | Film-coated tablet | 3004. 50. 91 |
258 | Hiteenall | Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex. | Tablet | 3004. 50. 21 |
259 | Hoebeprosalic Lotion | Betamethasone dipropionate; Salicylic Acid | Solution | 3004. 32. 90 |
260 | HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid | Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone | Liquid medicine | 3004. 90. 99 |
261 | Ibatap | Dextrose; D-Panthenol; Vitamins B1; B2; B6; C; PP | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
262 | Icool | Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleate, naphazoline HCL | Ophthalmic solution | 3004. 90. 51 |
263 | Ideos 500mg/400IU | Calcium carbonat; Cholecalciferol | Chewable tablet | 3004. 50. 99 |
264 | Ilactomed | Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis | Tablet | 3004. 90. 99 |
265 | Imarex | Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
266 | Im-Cil | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
267 | Iminen 0.5g | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
268 | Iminen 1.0g | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
269 | Imipen | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
270 | Imipenem Cilastatin Kabi | Cilastatin Sodium; Imipenem monohydrate | Powder for intravenous fluid | 3004. 20. 99 |
271 | Inbionettorecals Soft capsule | Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
272 | Inozium | Betamethasone Dipropionate; salicylic acid | Ointment | 3004. 32. 90 |
273 | Intas Amtas-AT | Amlodipin; Atenolol | Tablet | 3004. 90. 89 |
274 | Intasclamo | Amoxicillin; potassium Clavulanat | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
275 | Intetrix capsule | Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate | Capsule | 3004. 90. 99 |
276 | Intralipos | Purified soybean oil; Purified yolk lecithin | Intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
277 | Iodum eye drops | Postasium Iodide; sodium iodide | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
278 | Irofas Syrup | Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Folic acid; Ascorbic acid | Syrup | 3004. 50. 21 |
279 | Itamelagin | Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus | Vaginal tablets | 3004. 20 99 |
280 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
281 | Janumet XR 50mg/500mg | Sitagliptin (Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg | Delayed release film-coated tablet | 3004. 90. 89
|
282 | Joinor | Glucosamin Sulphate potassium Chlorid; Chondroitin Sulphate Sodium | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
283 | Kaletra | Lopinavir; Rinotavir | Oral solution | 3004. 90. 82 |
284 | Kaletra | Lopinavir; Rinotavir | Soft capsule | 3004. 90. 82 |
285 | Kamistad-Gel N | Lidocain HCl; chrysanthemum extract | Gel | 3004. 90. 49 |
286 | Ketoplus | Ketoconazole; Zinc Pyrithione | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 90. 99 |
287 | Kidnyn granules | L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine | Granulation | 3004. 90. 99 |
288 | Kingplex | Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; cyanocobalamin | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
289 | Klavunamox Bid 400/57mg Suspension | Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate | Powder for suspension | 3004. 10. 16 |
290 | Koact 375 | Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
291 | Kocezone Injection | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
292 | Komboglyze XR | Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
293 | Komefan 140 | Artemether; Lumefantrin | Tablet | 3004. 90. 64 |
294 | Komix Lime Flavour | Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat | Syrup | 3004. 90. 52 |
295 | Komix Peppermint Flavour | Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat | Syrup | 3004. 90. 52 |
296 | Konimag | Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4.8- 6.2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
297 | Korel | Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Folic acid | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
298 | Korucal Soft capsule | Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
299 | Korulin inj | Gadopentetate meglumin; Meglumine | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
300 | Lacoma-T | Latanoprost; Timolol maleate | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
301 | Lacteol 170mg | 5 billion Lactobacillus LB; 80mg of fermented culture medium 170mg powder | Capsule | 3004. 90. 99 |
302 | Lacteol 340mg | 10 billion Lactobacillus LB; 160mg of fermented culture medium 340mg powder | Powder for oral suspension | 3004. 90. 99 |
303 | Lactospor | Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus | Capsule | 3004. 90. 99 |
304 | Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg | Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine - 150mg/200mg/300mg | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
305 | Lamivudine/Zidovudine 30mg/60mg | Lamivudine; Zidovudine -30mg/60mg | Tablet | 3004. 90. 82 |
306 | Lamvita Injection | Thiamine disulfide; Pyridoxine HCl; Hydroxocobalamin | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
307 | Lansozole-kit | Lansoprazole; Tinidazol; Clarithromycin | Capsule + Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
308 | Lanticin Kit | Rabeprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
309 | Lastinem | Imipenem; Cilastatin sodium | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
310 | Laxee Plus | Macrogol 4000; anhydrous sodium sulfate; sodium bicarbonate; sodium chloride; potassium chloride | Powder for oral solution | 3004. 90. 99 |
311 | Lemibet IV | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
312 | Libracefactam 2g | Cefoperazone; Sulbactam | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
313 | Librax | Chlordiazepoxide; Clidinium bromide | Sugar-coated tablet | 3004. 90. 99 |
314 | Licotam 500mg | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
315 | Lidocaine 2% Epinephrine Normon | Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate | Intravenous fluid | 3004. 39. 00 |
316 | Lindynette 20 | Ethinylestradiol; Gestodene | Coated tablet | 3004. 39. 00 |
317 | Lipidem | Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides | Intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
318 | Lipocithin | Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol | Intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
319 | Lisinopril-1 A Plus | Lisinopril; Hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 89 |
320 | Livcefozon | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
321 | Liverterder soft cap. | L-Cystine; Choline hydrogen tartrate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
322 | Lobamine Cysteine | DL-Methionine; Cystein hydrochloride | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
323 | Lorinden C ointment | Fluomethasone pivalate; Clioquinol | Ointment | 3004. 32. 90 |
324 | Madopar | Levodopa; Benserazide HCL | Tablet | 3004. 90. 99 |
325 | Magnervin | Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride | Tablet | 3004. 50. 91 |
326 | Magovite | Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride | Tablet | 3004. 50. 91 |
327 | Magycon | Magnesi trisilicat; Dried aluminium hydroxide; Simeticone | Tablet | 3004. 90. 99 |
328 | Maltofer Fol | Folic acid 0.35mg; iron(III)-hydroxide polymaltose complex 357mg | Chewable tablet | 3004. 50. 91 |
329 | Marvelon | Desogestrel 0.15mg; Ethinyl Estradiol 0.03mg | Tablet | 3004. 32. 90 |
330 | Maxitrol | Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
331 | Maxton | DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam | Hard capsule | 3004. 50. 21 |
332 | Mbrtuss-DM Capsules | Dextromethorphan HBr; potassium Cresolsulfonat; Lysozym Chloride | Capsule | 3004. 90. 59 |
333 | Medamol + Lidocaine injection | Paracetamol; Lidocaine | Intravenous fluid | 3004. 90. 49 |
334 | Medicaefasol gel | Erythromycin; Tretinoin | Gel for external use | 3004. 20. 32 |
335 | Medicoff DX Syrup | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) | Oral syrup | 3004. 90. 52 |
336 | Medilac - S Enteric coated capsule | Bacillus subtilis; streptococus faecium | Capsule | 3004. 90. 99 |
337 | Mediperan | Crataegus oxyacantha leaft extract; Melissa folium extract; Ginkgo biloba leaf extract; Garlic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
338 | Medoclav | Amoxicillin; clavulanic acid | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
339 | Mercilon | Ethinylestradiol; Desogestrel | Tablet | 3004. 32. 90 |
340 | Meteospasmyl | Alverine Citrate; Simethicone | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
341 | Metformin Hydrochloride and Glibenclamide Tablets | Glibenclamide ; Metformin HCl | Tablet | 3004. 90. 89 |
342 | Meticglucotin | Glucosamine Sulfat Potassium Chloride Complex; Chondroitin Sulfate-Shark | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
343 | Metrogyl - P | Metronidazole; Povidone-Iodine | Ointment | 3004. 20 99 |
344 | Metrogyl-P | Metronidazole; Povidone-Iodine | Solution for external use | 3004. 20 99 |
345 | MG-Tan Inj. | Glucose; Amino acids; Fat Emulsion | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
346 | Milanem Inj | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
347 | Milanmac-kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) | Capsule, Tablet | 3004. 20. 31 |
348 | Mincombe | Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin | Intravenous fluid | 3004. 50. 21 |
349 | Minisone cream | Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate | Skin cream | 3004. 20. 10 |
350 | Minndrop | Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; sodium chondroitin sulfat | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
351 | Mipanti | Imipenem; Cilastatin sodium | Sterile powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
352 | Mixid H injection | Glucose; fat emulsion, amino acid, electrolyte | Intravenous emulsion | 3004. 90. 91 |
353 | Mixpallet | Iron sulfaet; Folic acid | Capsule | 3004. 50. 91 |
354 | Momate-S | Mometasone Furoate; Salicylic Acid | Ointment | 3004. 32. 90 |
355 | Morihepamin | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... | Intravenous injection | 3004. 90. 99 |
356 | Motomin | L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-.... | Intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
357 | M-Plex | Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide | Syrup | 3004. 50. 21 |
358 | Mutiv Tablet | Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulfate, Cupric sulfate, Manganse sulfate, Zinc sulfate; Potasium iodide; Potasium sulfate | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
359 | Mydrin-P | Tropicamide; Phenylephrine HCl | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
360 | Mypeptin | Dicyclomine HCl; Simethicone | Syrup | 3004. 90. 99 |
361 | Mypeptin | Dicyclomine HCl; Simethicone | Tablet | 3004. 90. 99 |
362 | Nacova DT 228.5mg | Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium | Dispersible Tablet | 3004. 10. 16 |
363 | Nasoact | Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin | Soft capsule | 3004. 90. 52 |
364 | Nataplex | Dextrose; D-Pantothenol; Ascorbic acid ; Thiamin hydrochloride; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydrochloride | Intravenous fluid | 3004. 50 29 |
365 | Natecal D3 | Calcium carbonat; Cholecalciferol | Chewable tablet | 3004. 50. 99 |
366 | Nazileba tab. | Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride | Tablet | 3004. 50. 91 |
367 | Necaral Forte | Metformin Hydrochloride; Glimepiride | Tablet | 3004. 90. 89 |
368 | Nemisone | Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate | Skin cream | 3004. 20. 10 |
369 | Neoamiyu | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... | Intravenous injection | 3004. 90. 99 |
370 | Neo-Codion | Codeine base (Codeine camphosulfonate); Sulfogaiacol; Grindelia soft extract | Sugar-coated tablet | 3004. 49 90 |
371 | Neo-fluocin Cream | Fluocinolone acetonid; Neomycin sulfate | Cream | 3004. 20 91 |
372 | Neo-Penotran | Metronidazole; Miconazole nitrate | Vaginal tablets | 3004. 20. 99 |
373 | Neopeptin drops | Alpha-amylase; papain; dill oil; anise oil; caraway oil | Oral drops | 3004. 90. 99 |
374 | Neopeptine Liquid | Alpha amylase; Papaine | Drops | 3004. 90. 99 |
375 | Neo-Tergynan | Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin | Vaginal tablet | 3004. 20. 99 |
376 | Nephocare Injection 5.4% "N.K." | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
377 | Nephrosteril | L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine, L- phenylalaninene, L-Proline,... | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
378 | Neurobest Injection | Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin | Injection | 3004. 50. 29 |
379 | Newpenem | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
380 | Nobesta | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) | Syrup | 3004. 90. 52 |
381 | Noramoxical tablet 625mg | Amoxicillin; clavulanate Potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
382 | Novisartan Plus | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
383 | Novynette | Ethinylestradiol; Desogestrel | Film-coated tablet | 3004. 32. 90 |
384 | Nucleo CMP forte | Cytidine-5 -monophosphate disodium (CMP, Dinatri guanylat); Uridine-5 -triphosphate trisodium (UTP, sodium salt)+ Uridine-5 -diphosphate disodium (UDP, sodium salt) + Uridine-5 -monophosphate disodium (UMP, sodium salt) | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 90. 99 |
385 | Nucleo CMP forte, capsule | Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate | Capsule | 3004. 90. 99 |
386 | Nucleo CMP forte, injection | Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 90. 99 |
387 | Nuflam | Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark | Capsule | 3004. 90. 99 |
388 | Nurifer | Carbonyl iron; Folic acid; B12; Vitamin C; Zinc Sulfate | Hard capsule | 3004. 50. 21 |
389 | Nystoval | Neomycin sulfate 35.000UI; Nystatin 100.000UI; polymycin B sulfate 35.000UI | Vaginal tablets | 3004. 20. 99 |
390 | Ocuvite Lutein | Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
391 | Ocuvite Lutein | Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc | Film-coated tablet | 3004. 50 91 |
392 | Odergo | Dihydroergocristine mesylate 333.0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333.0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333.0 mcg (equivalent to 1mg of Dihydroergotoxine mesylate) | Tablet | 3004. 49. 90 |
393 | Olartane-H | Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
394 | Onsmix Suspension | Oxethazain; Anhydrous Aluminum Hydroxide Gel; Magnesium hydroxide | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
395 | Opsacin Sterile Eye Drops | Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
396 | Optive Advanced UD | Carboxymethylcellulose sodium ; Glycerin; polysorbate | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
397 | Optoflox Plus | Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
398 | Orinase-Met 1.0 | Glimepiride; Metformine Hydrochloride | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
399 | Orthocal D | Calcium Carbonate; Vitamin D3 | Film-coated tablet | 3004. 50. 99 |
400 | Osa-Gastro | Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone | Chewable tablet | 3004. 90. 99 |
401 | Ossisoft | Calcium; Alfacalcidol | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
402 | Osteocart | Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
403 | Otipax | Phenazone; Lidocaine HCl | Ear drops | 3004. 90. 49 |
404 | Ovalgel chewable tablets | Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid | Chewable tablet | 3004. 90. 99 |
405 | Oxinis | Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr | Capsule | 3004. 49 90 |
406 | Oxnas Tablets 625mg | Amoxicillin 500mg; Potassium clavulanate (equivalent to 125mg of clavulanic acid) | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
407 | Oxyraze capsules | Betacarotene; Natural Vitamin E; Selenium, Alpha-lipoic acid | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
408 | Oztis | Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
409 | Paclaram | Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate | Tablet | 3004. 20. 16 |
410 | Panadol Extra | Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate | Tablet | 3004. 90. 51 |
411 | Panadol Extra Effervescent | Paracetamol; Caffein | Effervescent tablet | 3004. 90. 51 |
412 | Panangin | Magnesium aspartate; Potassium aspartate | Injection | 3004. 90. 99 |
413 | Panangin | Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
414 | Pankreoflat | Pancreatin; Dimethicone | Tablet | 3004. 90. 99 |
415 | Panmipe | Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleate | Granules for oral suspension | 3004. 90. 51 |
416 | Pantajocin 4g/500mg | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for infusion | 3004. 10. 19 |
417 | Panticin Kit | Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin | Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
418 | Pantonim Kit | Pantoprazole (40mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) | Film-coated tablet, Enteric-coated tablet | 3004. 20. 31 |
419 | Passedyl | Sulfogaiacol; sodium benzoat | Syrup | 3004. 90. 99 |
420 | Patar Gepacin | Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl | Oral release tablet | 3004. 20. 91 |
421 | Patipy Kit | Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin | Film-coated tablet, Enteric-coated tablet | 3004. 20. 31 |
422 | Pavacid | Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
423 | Pectokid Suspension | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Suspension | 3004. 20 10 |
424 | Pedia Heam | Vitamin B9 (Folic acid); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; ascorbic acid | Chewable tablet | 3004. 50 21 |
425 | Peditral | Sodium chloride; Tri-natri citrat dihydrat; potassium chloride; Anhydrous dextrose | Drink powder | 3004. 90. 99 |
426 | Peglec | Polyethylene glycol; sodium chloride, potassium chloride, sodium bicarbonate, Sodiumsulfate anhydrous | Powder for oral suspension | 3004. 90. 99 |
427 | Pelacvit | Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn | Oral powder | 3004. 50. 21 |
428 | Penzotam | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
429 | Pepfiz Chew Tablets | Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone | Chewable tablet | 3004. 90. 99 |
430 | Peptalugel-S | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone | Suspension | 3004. 90. 99 |
431 | Peptica-L Kit | Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg) | Capsule: Lansoprazole; Film-coated tablet: Clarithromycin, Tinidazole | 3004. 20. 31 |
432 | Peptimedi 228.5 | Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (equivalent to 28.5mg of clavulanate) | Powder for suspension | 3004. 10. 16 |
433 | Perglim M-2 | Glimepiride; Metformine Hydrochloride | Delayed release tablet | 3004. 90. 89 |
434 | Periloz Plus 4mg/1.25mg | Perindopril tert Butylamine; Indapamide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
435 | Pioglite 15mg+500mg | Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
436 | Piperacillin and Tazobactam | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
437 | Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0.5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
438 | Pipetazob | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
439 | Piptaz 2/0.25 | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
440 | Piptaz 4/0.5 | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
441 | Pisa 4.5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
442 | Plendil Plus | Felodipin; Metoprolol succinat | Extended release tablet | 3004. 90. 89 |
443 | Pletzolyn-2.25g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
444 | Pletzolyn-4.5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
445 | Pluc Sachet | Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid | Drink powder | 3004. 50. 91 |
446 | Plugluco Tablets | Glucosamin sulfate potassium chloride; Manganese sulfate; | Film-coated tablet | 3004. 50 21 |
447 | PM Procare | Natural Fish Oil (Tuna); Omega-3 marine | Soft capsule | 3004. 50. 26 |
448 | Pofezol Eye Drops | Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
449 | Polidom | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
450 | Polydexa | Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Sodium | Ear drops | 3004. 20. 99 |
451 | Polypower | Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); | Enteric-coated tablet | 3004. 20. 31 |
452 | Pomxane | Polymycine B sulfate; Neomycine sulfate; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
453 | Ponysta | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
454 | Porsuconyn Capsules | Clidinium Bromide; Chlordiazepoxide HCl | Capsule | 3004. 90. 99 |
455 | Presartan H 50 | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
456 | Preterax | Perindopril tert Butylamine; Indapamide | Tablet | 3004. 90. 89 |
457 | Proctolog | Trimebutin; Ruscogenins | Rectal cream | 3004. 90. 99 |
458 | Pykitlen Kit | Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole | Enteric-coated tablet (Rabeprazole), Film-coated tablet (Clarithromycin), Tablet | 3004. 20. 31 |
459 | Pylomed | Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg | Capsule filling kit, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
460 | Pylorex | Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole | Tablet; Capsule | 3004. 20. 31 |
461 | Pylotrip-kit | Lansoprazole; Amoxicilin; Clarithromycin | Capsule + Tablet | 3004. 20. 16 |
462 | Pyredol Tablets | Paracetamol; tramadol | Film-coated tablet | 3004. 90. 51 |
463 | Pharcochol | Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol; | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
464 | Pharcotinex | Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole; | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
465 | Pharmasatin | Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate | Film-coated tablet | 3004. 90. 99 |
466 | Philcombi Inj. | Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol; | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
467 | Philduocet Tab | Acetaminophen; Tramadol HCl | Film-coated tablet | 3004. 90. 51 |
468 | Philmadol | Acetaminophen; Tramadol HCl | Film-coated tablet | 3004. 90. 51 |
469 | Philsinpole Eye drops | Chloramphenicol; Dexamethasone disodium | Ophthalmic solution | 3004. 20. 79 |
470 | Rabegil Kit Tablet | Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
471 | Rabemac Kit | Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole | Enteric-coated tablet (Rabeprazole), Film-coated tablet (Clarithromycin), Film-coated tablet (Tinidazole) | 3004. 20. 31 |
472 | Rabi-Kit | Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin | Rabeprazole 20mg enteric-coated tablet; Ornidazole 500mg film-coated tablet; Clarithromycin 20mg film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
473 | Rafazen injection | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
474 | Ramipril HCT-1A | Ramipril; hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 89 |
475 | Reamberin | Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
476 | Redoxon Double Action | Vitamin C 1000mg; Zinc (Zinc Citrate Trihydrate) 10mg | Effervescent tablet | 3004. 50. 91 |
477 | Redoxon Double Action | Vitamin C 1000mg; Zinc (Zinc Citrate Trihydrate) 10mg | Effervescent tablet | 3004. 50. 91 |
478 | Redoxon Double Action | Vitamin C; Zinc Citrate | Effervescent tablet | 3004. 50. 91 |
479 | Regulon | Ethinylestradiol; Desogestrel | Film-coated tablet | 3004. 39. 00 |
480 | Remethiazide | Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 99 |
481 | Reudol-Kit | Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole | Capsule filling kit, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
482 | Rhinathiol Promethazine | Carbocisteine; Promethazine HCL | Syrup | 3004. 90. 99 |
483 | Rhumenol Day XO | Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl | Capsule gelatin | 3004. 90. 51 |
484 | Rhumenol Night XO | Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate | Soft capsule | 3004. 90. 51 |
485 | Riclapen 500/125 | Amoxycillin; potassium Clavulanate | Powder for oral suspension | 3004. 10. 16 |
486 | Rigevidon 21+7 | Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel | Coated tablet | 3004. 39. 00 |
487 | Rilate | Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
488 | Rinafed | Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl | Tablet | 3004. 42. 00 |
489 | Rinzup Oral release tablet (Regular) | 2.4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | Oral release tablet | 3004. 50 59 |
490 | Ringer Lactate Intravenous fluid | Sodium lactate solution (60% w/w); sodium Chloride; potassium Chloride; Calcium Chloride dihydrate | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
491 | Ringerfundin | Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
492 | Rowachol | Piene (alpha + beta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
493 | Rowatinex | Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
494 | Royalpanacea | Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
495 | Sadetabs | Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole | Vaginal tablets | 3004. 20. 99 |
496 | Safetelmi H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12.5mg | Tablet | 3004. 90. 89 |
497 | Safflower Oil | Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil | Massage oil | 3004. 90. 55 |
498 | Salbair B Transhaler | Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate | Aerosol | 3004. 32. 90 |
499 | Salbair I Transhaler | Salbutamol sulphat; Ipratropium bromid | Aerosol | 3004. 90. 93 |
500 | Santodex Ophthalmic | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
501 | Sangobion | Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; | Capsule | 3004. 50. 21 |
502 | Sartanim-H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
503 | Sastan-H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
504 | Sastid bar | sulphur; Salicylic acid | Medical soap | 3004. 90. 99 |
505 | Satcef 100 DT | Cefixime Trihydrate; Lactic acid bacillus | Disperisble tablet | 3004. 20. 91 |
506 | Satcef Plus | Cefixime; Lactic acid bacillus | Powder for oral suspension | 3004. 20. 91 |
507 | Scarteron Tablet | Amlodipine besilate; Atenolol | Tablet | 3004. 90. 89 |
508 | Scotts Emulsion Orange | Cod liver oil; Vitamin A and D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite | Oral emulsion | 3004. 50. 21 |
509 | Sdvag | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
510 | Sebemin | Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate | Tablet | 3004. 32. 90 |
511 | Seirogan Toi A | Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract | Sugar-coated tablet | 3004. 90. 98 |
512 | Seldos Gran | L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine | Film-coated granule | 3004. 90. 99 |
513 | Sendipen Beta | Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; ascorbic acid | Soft capsule | 3004. 50. 91 |
514 | Seoca Tab | Calcium lactat; Calcium gluconat; Calcium carbonate; ergocalciferol | Film-coated tablet | 3004. 50. 99 |
515 | Sepmin | Sulphamethoxazole; Trimethoprim | Oral suspension | 3004. 20. 10 |
516 | Septanest with Adrenaline 1/100.000 | Articain Hydrochloride; Adrenalin base | Intravenous fluid used in dentistry | 3004. 39. 00 |
517 | Seretide Evohaler 25/250mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Suspension-based metered dose inhaler | 3004. 90. 99 |
518 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | Metered dose pressurised inhalation, suspension | 3004. 90. 99 |
519 | Seroflo 125 (CFC Free) | Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate | Aerosol metered-dose inhaler | 3004. 90. 99 |
520 | Sevencom | Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin | Pantoprazole: Enteric-coated tablet; Tinidazol : Film-coated tablet; Clarithromycin: Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
521 | Sevenkit | Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
522 | Shelkal Syrup | Vitamin D3; Calcium carbonate | Syrup | 3004. 50. 10 |
523 | Shinacin | Amoxicilin trihydrate; clavulanate Potassium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
524 | Shinacin | Amoxicillin; potassium Clavulanat | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
525 | Shinbac 1.5g | Ampicilin sodium; Sulbactam sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
526 | Siderfol liquid | Liver protein hydrolysates (65%); Peptone concentrate (65%); Ammonium iron(III) citrate (50%v/v); Folic Acid | Oral solution | 3004. 50. 91 |
527 | Silgoma | L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
528 | Siltomin | Calcium gluconate; Calcium Saccharate | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
529 | Simagal Suspension | Dimethyl polysiloxane; Magaldrate | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
530 | Sinraci Inj. 250mg | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
531 | Sinraci Inj. 500mg | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
532 | Siscozol | Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol anhydrous | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
533 | Siuguangenta Injection | Gentamycin sulfat; Lidocain HCl | Intravenous fluid | 3004. 20. 99 |
534 | Skanamic Soft Capsules | L-Cystein; Choline hydrogen tartrate | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
535 | Skincare-U | Urea; Vitamin E | Topical cream | 3004. 50. 91 |
536 | Smoflipid 20% | Refined soybean oil; Medium-chain triglycerides; Refined olive oil; Refined fish oil | Intravenous emulsion | 3004. 90. 99 |
537 | Sodium Lactate Ringer s Injection | Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
538 | Sofgard | Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate | Soft capsule | 3004. 90. 52 |
539 | Solacy Adulte | L-cystin; Precipitated sulfur; Retino | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
540 | Solucarb BC 01 | Sodium chloride; sodium bicarbonat | Concentrated hemodialysis solution | 3004. 90. 91 |
541 | Solucarb BC 02 | Sodium chloride; sodium bicarbonat | Concentrated hemodialysis solution | 3004. 90. 91 |
542 | Soluvit N | Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; Folic acid | Powder for concentrate for solution for infusion | 3004. 50. 29 |
543 | Soreless Tablets | Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital | Tablet | 3004. 49. 70 |
544 | Sotamic | Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole | Tablet | 3004. 20. 31 |
545 | Spasmo-Proxyvon | Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen | Capsule | 3004. 90. 51 |
546 | Spersadex comp | Chloramphenicol; Dexamethasone sodium Phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 79 |
547 | Spersallerg | Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
548 | Spirumet | Spiramycin; Metronidazole | Film-coated tablet | 3004. 20. 91 |
549 | Spregal | Esdepallethrin; piperonyl butoxide | Local spray Solution | 3004. 90. 99 |
550 | Stedman M-Cal 250 | Calcium carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulfate | Film-coated tablet | 3004. 50. 99 |
551 | Strepsils Regular | 2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol | Oral release tablet | 3004. 90. 99 |
552 | Strepsils Vitamin C-100 | 2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C | Oral release tablet | 3004. 50 91 |
553 | Su Sung Porginal | Neomycin (Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
554 | Sudopam | Dicyclomine HCl; Simethicone | Tablet | 3004. 90. 99 |
555 | Suhacom | Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole | Tablet | 3004. 20. 31 |
556 | Sulbamp Injection 1.5GM | Ampicillin; Sulbactam | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
557 | Sulbaxon 1g | Cefoperazone sodium equivalent to 500mg of Cefoperazone; Sulbactam sodium equivalent to 500mg of Sulbactam | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
558 | Sulgidam Soft Capsules | Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
559 | Supramax | Vitamins A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, Folic acid, calcium zinc, etc. | Soft capsule | 3004. 50. 29 |
560 | Supricort N | Fluocinolone acetonid; Neomycin sulfate | Skin cream | 3004. 20. 91 |
561 | Symbicort Turbuhaler | Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate | Inhalation powder | 3004. 32. 90 |
562 | Syndent Dental Gel | Metronidazol; Chlorhexidin | Dental gel | 3004. 20. 91 |
563 | Synergex | Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
564 | Synergex Suspension | Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium | Powder for oral suspension | 3004. 10. 16 |
565 | Synfovir-L | Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
566 | Syntoderm Cream | Clotrimazol; Betamethason dipropionate, Gentamicin sulfate | Skin cream | 3004. 20. 10 |
567 | Systane | Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol | Eye drops | 3004. 90. 99 |
568 | Tab.Pruzena | Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate | Film-coated tablet | 3004. 50. 91 |
569 | Tadifs Inj. 500mg | Cilastatin Sodium; Imipenem | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
570 | Takahi | Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol | Adhesive plaster | 3004. 90. 59 |
571 | Talispenem | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
572 | Tanzo Injection 4.5GM | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
573 | Targin 40/ 20mg | Oxycodon HCl; Naloxon HCl | Extended release tablet | 3004. 90. 89 |
574 | Taro Powder for IV Injection "Panbiotic" | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for intravenous injection | 3004. 10. 19 |
575 | Tarvineurin H5000 | Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin | Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection | 3004. 50. 29 |
576 | Tazopar 4.5 g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
577 | Tazopip 2.25g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
578 | Tazopip 4.5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
579 | Tazpen | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
580 | Tebranic 4.5 | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
581 | Telebrix 35 | Meglumine ioxitalamate; sodium ioxitalamate | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
582 | Telesto-4.5gm | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
583 | Telodrop Eye Drops | Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70 | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
584 | Tename Powder for IV Injection "Panbiotic" | Imipenem; Cilastatin Sodium | Powder for concentrate for solution for intravenous injection | 3004. 20. 99 |
585 | Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets 300mg/200mg | Tenoforvir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 300mg/200mg | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
586 | Tenofovir Disoproxil Fumarate, Lamivudine and Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg | Tenofovir disoprosil fumarate; Lamivudin; Efavirenz - 300mg/300mg/600mg | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
587 | Teonam Inj. | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
588 | Terocuf | Terbutaline Sulfate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol | Syrup | 3004. 90. 99 |
589 | Ticarsun 3.1gm | Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
590 | Tienam | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
591 | Timentin 3.2g | Ticarcillin; Acid clavulanic | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
592 | Tiopame Inj. | Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for intramuscular or intravenous injection | 3004. 20. 99 |
593 | Tobadexa Eye drops | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
594 | Tobdrops-D | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Eye drops | 3004. 20. 99 |
595 | Tobradex | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
596 | Tobradex | Tobramycin; Dexamethasone | Eye ointment | 3004. 20. 91 |
597 | Tobraquin | Tobramycin sulfate; Dexamethasone Sodium | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
598 | Todexe | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
599 | Tolbin Expectorant | Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate | Oral syrup | 3004. 90. 99 |
600 | Tomical | Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol | Film-coated tablet | 3004. 50. 99 |
601 | Toraass H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
602 | Torexcom eye Drops | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
603 | Tossex | Terbutaline Sulfate 1.5mg; Guaiphenesine 50mg; | Syrup | 3004. 90. 99 |
604 | Tot Hema | Ferric Gluconate; Manganese Gluconate; Copper Gluconate | Oral solution | 3004. 90. 99 |
605 | Totcal Soft capsule | Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
606 | Totilac | Natri Lactate; potassium Chloride; Calcium Chloride | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
607 | TS-One capsule 25 | Tegafur; Gimeracil; Oteracil Potassium | Hard capsule | 3004. 90. 89 |
608 | Tuksugin | Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Film-coated tablet, Enteric-coated tablet | 3004. 20. 31 |
609 | Thuốc long Dờm New Eascof | Terbutaline Sulfate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol | Syrup | 3004. 90. 99 |
610 | Ointment Burnin | Silver sulphadiazine ; Chlorhexinde gluconate solution | Skin ointment | 3004. 20. 91 |
611 | Tracutil | Salts; Ferric Chlorid; Zinc Chlorid; Manganese Chloride; Copper Chloride; Chromium chloride; Sodium selenite; potassium Iodide, etc. | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
612 | Trajenta Duo | Linagliptin; Metformin hydrochloride | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
613 | Triderm | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | Cream | 3004. 20. 10 |
614 | Trigelforte suspension | Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
615 | Trigyno | Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole | Vaginal tablet | 3004. 20. 99 |
616 | Trimafort | Aluminum hydroxide gel; Magnesium hydroxide, Simethicone | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
617 | Triprofen Tab | Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl | Tablet | 3004. 42. 00 |
618 | Tri-Regol | Ethinylestradiol; Levonorgestrel | Pink, white and yellowish-brown tablet | 3004. 39. 00 |
619 | Trolec eye drop | Neomycin sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate | Ophthalmic solution | 3004. 20. 99 |
620 | Troucine-DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Eye drops | 3004. 20. 99 |
621 | Trovitfor | Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin | Intravenous fluid | 3004. 50. 29 |
622 | Troysar AM | Losartan Potassium; Amlodipine besilate equivalent to 5mg of Amlodipin | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
623 | Troysar H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
624 | Trustiva | Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
625 | Truvada | Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate | Film-coated tablet | 3004. 90. 82 |
626 | UBB Omega-3 Alaska Fish Oil | EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E | Soft capsule | 3004. 50. 99 |
627 | Udexcale Soft Cap | Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
628 | Ulcifam | Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Enteric-coated tablet, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
629 | Ultibro Breezhaler | Indacaterol; Glycopyrronium | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
630 | Ulticer | Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin | Tablet | 3004. 20. 31 |
631 | Ultracomb Topical Cream | Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulfate; Nystatin; Clotrimazole | Skin cream | 3004. 20 91 |
632 | Umoxgel Suspension | Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
633 | Uniozone | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for intravenous fluid | 3004. 10. 19 |
634 | Upocin 1.5g | Natri ampicilin; sodium sulbactam | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
635 | Urografin 76% | Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate | Intravenous fluid | 3004. 90. 99 |
636 | Ursomaxe Soft Cap. | Ursodesoxycholic Acid; Thiamin HCl; Riboflavin | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
637 | Urusel soft cap. | Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
638 | Vagimeclo | Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus | Tablet | 3004. 20 99 |
639 | Vakperan | Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
640 | Valgisup | Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
641 | Valzaar H | Valsartan; Hydrochlorothiazide | Tablet | 3004. 90. 89 |
642 | Vazortan-H tablets | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
643 | Venerux | Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole | Tablet | 3004. 20. 31 |
644 | Ventolin Expectorant | Salbutamol sulfate; Guaiphenesin | Syrup | 3004. 90. 93 |
645 | Vertucid | Clindamycin; Adapalen | Gel | 3004. 20. 91 |
646 | Vhpiper 2.25g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
647 | Viarone Ophthalmic suspension | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
648 | Victoz | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
649 | Videto | Tobramycin; Dexamethasone | Ophthalmic suspension | 3004. 20. 99 |
650 | Vinakit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Capsule, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
651 | Viscof- D | Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol | Syrup | 3004. 90. 59 |
652 | Vitamin B Complex inj | Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate | Intravenous fluid | 3004. 50. 91 |
653 | Vit-B-Denk | Vitamin B1; Vitamin B6; | Tablet | 3004. 50. 21 |
654 | Vix Health | Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; ascorbic acid; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium, Manganese sulfate | Soft capsule | 3004. 50. 21 |
655 | Volulyte 6% | Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0.4); sodium acetat trihydrate; sodium chloride; potassium chloride; Magnesi chloride hexahydrat | Intravenous fluid | 3004. 90. 91 |
656 | Vytorin 10 mg/10 mg | Ezetimibe; Simvastatin | Tablet | 3004. 90. 89 |
657 | Wamuel | Ketoconazol; Clobetasol Propionat | Skin ointment | 3004. 32. 90 |
658 | Wendica | Levodopa; Carbidopa | Tablet | 3004. 90. 99 |
659 | White CoQ10 | L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
660 | Winis | Magnesium Aluminium hydroxide; Magnesium Aluminium silicate; Magnesium oxyde; Ranitidine | Tablet | 3004. 90. 94 |
661 | Winnam injection | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
662 | Wonbactam Injection | Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
663 | Woorievercal | Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg | Film-coated tablet | 3004. 50. 21 |
664 | Xacina Injection 500mg | Ampicillin Sodium; Cloxacillin Sodium | Powder for intravenous fluid | 3004. 10. 19 |
665 | Xalacom | Latanoprost; Timolol maleat | Ophthalmic solution | 3004. 90. 99 |
666 | Xamiol gel | Calcipotriol hydrate; Betamethasone dipropionate | Scalp gel | 3004. 32. 90 |
667 | Xivumic | Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium | Powder for oral suspension | 3004. 10. 16 |
668 | Xylocream | Lidocain; Prilocain | Cream | 3004. 90. 49 |
669 | Yookamin | Crataegi extract; Melissa folium extract; Ginkgo biloba leaf extract, Garlic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
670 | YSPMacgel tablet | Magnesi hydroxide, Dried Aluminium Hydroxide Gel; Dimethylpolysiloxan | Tablet | 3004. 90. 99 |
671 | Yuhanantiphlamine s Lotion | Methyl salicylate; L-Menthol | Lotion | 3004. 90. 55 |
672 | Yuhanbeecom-C | Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid | Tablet | 3004. 50. 21 |
673 | Yungpenem | Imipenem; Cilastatin | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
674 | Yuraf | Tramadol HCl; Acetaminophen | Film-coated tablet | 3004. 90. 51 |
675 | Zenbitol | Clindamycin Phosphat; Clotrimazole | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
676 | Zenbitol-M | Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol | Vaginal soft capsule | 3004. 20. 99 |
677 | Zentomentin CPC1 | Amoxicilin trihydrate; clavulanate Potassium | Film-coated tablet | 3004. 10. 16 |
678 | Zepatier | Elbasvir; Grazoprevir | Film-coated tablet | 3004. 90. 89 |
679 | Zerocid | Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxy, Simethicone | Oral suspension | 3004. 90. 99 |
680 | Zestoretic-20 | Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid | Tablet | 3004. 90. 89 |
681 | Zetedine Inj 500mg | Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
682 | Zifam CS1 | Cefoperazone; Sulbactam | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
683 | Zimilast | Cilastatin Sodium; Imipenem | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
684 | Zipetam 2..25 | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for intravenous fluid | 3004. 10. 19 |
685 | Zipetam 4.5 | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 10. 19 |
686 | Zmcintim-1000 | Imipenem; Cilastatin sodium | Powder for concentrate for solution for injection | 3004. 20. 99 |
687 | Zonatrizol Soft Capsule | Miconazole Nitrate; Tinidazol | Vaginal soft capsule | 3004. 20 99 |
688 | Zorabkit | Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Enteric-coated tablet, Film-coated tablet | 3004. 20. 31 |
689 | Zorex | Unithiol; Calcium pantothenate | Capsule | 3004. 90. 99 |
II. HERBAL DRUGS
No. | Description | HS codes | ||
Name of drugs | Active ingredients | Forms |
| |
1 | An cung ngưu hoàng hoàn (Vietnamese name) | Bovis Calculus 0.167g; Pulvis cornus bubali concentratus 0.333g; Moschus 0.042g; Margarita 0.083g; Cinnabaris 0.167g; Realgar 0.167g; Rhizoma Coptidis 0.167g; Radix Scutellariae | Pill | 3004. 90. 98 |
2 | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn (Vietnamese name) | Bovis Calculus, Pulvis cornus bubali concentratus, Moschus, Margarita, Cinnabari, Realgar, Realgar, Radix Scutellariae, Fructus Gardeniae, Radix Curcumae longae, D-Borneol, Mel | Pill | 3004. 90. 98 |
3 | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn (Vietnamese name) | Bovis Calculus, Rhizoma Coptidis, Cornu bubali, Radix Scutellariae, Moschus, Fructus Gardeniae, Margarita, Radix Curcumae longae, Cinnabaris, Folium et lignum Cinnamomi camphorae, Realgar | Pill | 3004. 90. 98 |
4 | Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm Dan) (Vietnamese name) | Radix salivae miltiorrhizae; radix Notoginseng; Borneolum Syntheticum; | Pill | 3004. 90. 98 |
5 | Artrex | Extractum Withaniae somniferae 180mg; Extractum Boswelliae serratae 180mg; Extractum Zingiberis 48mg; Extractum Curcumae longae 36mg; | Film-coated tablet | 3004. 90. 98 |
6 | Bilobil Forte 80mg | 80mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6-21.6mg of Flavonoid glycosides; 2.24-2.72 mg of ginkgolid A,B,C and 2.08-2.56 mg of bilobalid) | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
7 | Bioguide Film Coated Tablet | 120mg of Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycosides | Film-coated tablet | 3004. 90. 98 |
8 | Gutong Adhesive Plasters | Erycibe Obtusifolia 105mg; Herba Ephedrae 63mg; Radix Angelicae pubescentis sinensis 21mg; Rhizoma Zingiberis 21mg; Radix Angelicae dahuricae 21mg; Piper futokadsura sieb et zucc 21mg; Gummi resina Olibanum 105mg; Radix Panasus notoginseng 63mg; Rhizoma et Radix Curcumae longae 42mg; Chili 126mg; Folium et lignum Cinnamomi camphorae 105mg; Cinnamomum 4.2mg; Stephania kwangsiensis 84mg; Menthol 58.8mg | Adhesive plaster | 3004. 90. 98 |
9 | Cirring | Crataegus Oxyacantha extract, Mellisa folium extract, Ginkgo Biloba extract, Garlic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
10 | Cốm Nhi Dàm linh (Vietnamese name) | Gypsum Fibrosum, Semen Lepidii, Semen Armeniacae Amarum, Radix Peucedani, Rhizoma Rhei, Fructus Perillae, Caulis bambusae in taeniis, Rhizoma Ephedrae | Granules for oral solution | 3004. 90. 98 |
11 | Cốm phế yết thanh (Vietnamese name) | Flos Lonicerae 1.836g; roots of Indigo Naturalis 1.836g; Fructus Mali (charcoal) 1.836g; Folium Clerodendri 1.836g; Radix Scrophulariae 1.836g; Radix Ophiopogonis japonica 1.836g; Radix Rehmanniae glutinosae 1.224g; Radix Trichosanthis 1.224g; Radix Scutellariae 0.918g; Bulbus Fritillariae 0.918g, etc. | Granules | 3004. 90. 98 |
12 | Cốm thư cân thông lạc (Vietnamese name) | Rhizoma Drynariae 5.4g; Radix Achiranthis bidentatae 5.4g; Radix Astragali membranacei 5.4g; Radix Clematidis 5.4g; Rhizoma Ligustici wallichii 4.32g; Pheritima 4.32g; Radix Puerariae thomsonii 4.32g; Rhizoma Gastrodiae elatae 3.6g; Gummi resina Gummi resina Olibanum 2.16g | Granules | 3004. 90. 98 |
13 | Doneo Soft Capsule | Crataegus Ext.; Melissa folium Ext.; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
14 | Dưỡng huyết thanh não (Vietnamese name) | Radix Angelicae pubescentis sinensis, Rhizoma Ligustici wallichii, Radix Paeoniae lactiflorae, Radix Rehmanniae glutinosae praeparata, Ramulus Uncariae cumunsis, Caulis Spatholobi, Spica Prunellae, Semen Cassiae torae, Margarita, Corydalis ambigua Champ et Schlecht, Herba Asari. | Granules | 3004. 90. 98 |
15 | Dưỡng Tâm Thị Phiến (Vietnamese name) | Radix Astragali, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Fructus Mali, Radix Salviae miltiorrhizae miltiorrhizae, Radix Ophiopogonis japonici, Herba Epimedii, Radix Glycyrrhizae, Radix Codonopsis, Radix Angelicae pubescentis sinensis, D-Borneol | Tablet | 3004. 90. 98 |
16 | Ecosip Plaster "Sheng Chun" | Each plaster contains: Myrrha 30mg; Bletillae Rhizoma 30mg; Rhapontici Radix 30mg; Carthami flos 30mg; Cimicifugae Rhizoma 30mg; Ampelopsis radix 30mg; Rhei radix et Rhizoma 30mg; Gardeniae fructus 30mg; Glycyrrhizae Radix 30mg; Succus aloes folii siccatus 4 | Adhesive plaster | 3004. 90. 98 |
17 | Feng Tong An | Radix Stephaniae tetrandrae, Medulla Tetrapanacis, Ramulus Cinnamomi, Rhizoma et Radix Curcumae longae, Gypsum fibrosum, Semen Coicis, Fructus Chaenomelis speciosae, Erythrina variegata L., Lonicera japonica Thhumb, etc. | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
18 | Fitovit | 120 ml of fitovit syrup contains: semen myristicae extract (20:1) 12mg; piper longum fruit extract (4:1) 150mg; terminalia chebula fruit extract (4:1) 120mg; Cyperus scariosus root extract (12:1) 30mg; Borreria laevis extract (10:1) 120mg; tribulus terrestris extract (7:1) 85.7mg; Picrorhiza kurrora root extract (4:1) 60mg; tinospora cordifolia extract (10:1) 84mg; Asparagus racemosus root extract (4:1) 300mg; phyllanthus emblica fruit extract (4:1) 540mg; withania somnifera root extract (8:1) 570mg | Syrup | 3004. 90. 98 |
19 | Fitovit natural fitness capsules | Semen myristicae extract (20:1) 2mg; piper longum fruit extract (4:1) 25mg; terminalia chebula fruit extract (4:1) 20mg; Cyperus scariosus root extract (12:1) 5mg; Borreria laevis extract (10:1) 20mg; tribulus terrestris extract (7:1) 14.3mg; Picrorhiza kurrora oot extract (4:1) 10mg; tinospora cordifolia extract (10:1) 14mg; Asparagus racemosus root extract (4:1) 50mg; phyllanthus emblica fruit extract (4:1) 90mg; withania somnifera root extract (8:1) 95mg. | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
20 | Fu gan ning | Radix Bupleuri, Herba Artemesiae Capillaris, Folium Dagingye, Fructus Schisandrae., Vigna radiata, etc. | Tablet | 3004. 90. 98 |
21 | Ginkor Fort | Ginkgo biloba extract 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg | Hard capsule | 3004. 90. 99 |
22 | Hạ bảo (Vietnamese name) | Radix Angelicae pubescentis, Poria, Pericarpium Arecae catechi, Rhizoma Atractylodis, Pericarpium Citri reticulatae perenne, Cortex Cinnamomi iners, Rhizoma Pinelliae, Radix Glycyrrhizae extract, Herba Pogostemonis, etc. | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
23 | Hoa Dà tái tạo hoàn (Vietnamese name) | Each 4g pack contains dried herbal extracts equivalent to the raw herbal extracts: Rhizoma Ligustici wallichii 1.2g; 495 mg of dried extract equivalent to: Radix Gentianae macrophyllae 1.2g; Radix Angelicae dahuricae 1.2g; Radix Angelicae sinensis 1.2g; Radix Ophiopogonis japonica 0.8g; Panax Ginseng 1.2g; Fructus Evodiae rutaecarpae 0.8g; D-Borneol 0.04g; Fructus Schisandrae 1.2g | Hard pill | 3004. 90. 98 |
24 | Hoa Hồng Phiến (Vietnamese name) | Herbal extracts: Emilia sonchifolia, Herba Hedyotidis diffusae, Urena lobata, Mallotus apelta Muell. Arg., Caulis Spatholobi, Rhodomyrtus tomentosa | Film-coated tablet | 3004. 90. 98 |
25 | Hoắc hương chính khí (Vietnamese name) | Rhizoma Atractylodis 390.2mg; Pericarpium Citri reticulatae perenne 390.2 mg; Cortex Magnoliae officinali 390.2 mg; Radix Angelicae dahuricae 585.4 mg; Poria cocos 585.4 mg; Pericarpium Arecae catechi 585.4 mg; Rhizoma Pinelliae 390.2 mg; Rhizoma Zingiberis recens 32.9 mg; radix glycyrrhizae extract 48.8 mg; Herba Pogostemonis oil 0.0039ml; Perilla Essential Oil 0.00195ml | Dripping pill | 3004. 90. 98 |
26 | Kinh hoa vị khang (Vietnamese name) | Dysphania ambrosioides 9.9g; Shui toan ge (Vietnamese name) 6.6g; Rapeseed oil 40mg | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
27 | Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk) | Tuber Dioscoreae persimilis, Radix Glycyrrhizae, Panax Ginseng, Pollen Typhae, Massa medicata fermentata, Soybean Germ, Cortex Cinnamomi, Radix Paeoniae albae, Radix Ophiopogonis japonici, Radix Scutellariae, Radix Angelicae pubescentis sinensis, Radix Saposhnikoviae divaricatae, Atractylodes macrocephala, Radix Bupleuri, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Apricot, Poria cocos, Rhizoma Ligustici wallichii, Calculus Bovis, Antelope horn, Musk, etc. | Pill | 3004. 90. 98 |
28 | Khái bảo (Vietnamese name) | Bulbus Fritillariae; Radix Platycodi grandiflori grandiflori; Folium Eriobotryae japonicae, menthol | Syrup | 3004. 90. 98 |
29 | Mediperan | Crataegus oxyacantha leaf extract; Melissa folium extract; Ginkgo biloba leaf extract; garlic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
30 | Nasiran | Crataegus oxycanthae extract 50mg; Melissa folium extract 10mg; Ginkgo biloba extract 5mg; garlic oil 150mg | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
31 | NeuroAid | Radix Astragali membranacei, Radix Salviae miltiorrhizae miltiorrhizae, Radix Paeoniae, Rhizoma Ligustici wallichii, Radix Angelicae pubescentis sinensis, Flos Carthami tinctorii, Semen Pruni, Radix Polygalae, Rhizoma Acori graminei, Scorpio, Hirudo seu Whitmaniae, Eupolyphaga seu Steleophaga, Calculus Bovis, Antelope horn | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
32 | Neurolef Soft Capsule | Crataegus oxyacathane leaf extract, Melissa folium extract, Ginkgo biloba leaf extract; garlic oil | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
33 | PM Eye Tonic | 20mg of vaccinium myrtillus fructus extractum equivalent to 2g (2000mg) of fresh fruit; 250mg of natural fish oil (tuna) (equivalent to Docosahexaenoic acid 65mg and Eicosapentaenoic acid 15mg); natural fish oil (equivalent to Eicosapentaenoic acid 45mg) | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
34 | PM H-Regulator | Vitex agnus castus extract, Glycine max extract | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
35 | PM H-Regulator | 20mg of Vitex agnus castus fruit extract (equivalent to 200mg of dry Vitex agnus castus fruit); 20mg of soybean extract (containing 80mg of isoflavones) | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
36 | PM Meno-Care | Extracts of: rhizomes and roots of Cimicifuga racemosa, Trifolium pratense flower, roots of Angelica polymorpha, Zingiber oficinale, Salvia officinalis leaf | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
37 | PM Meno-Care | Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum 7.14mg; Zingiberis officinalis folii extractum 5mg; Salviae officinalis folii extractum | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
38 | Prostogal | Fructus Sabal serrulata syn, Fructus Serenoa repens( 10-14.3:1) 160mg per capsule; Radix Urtica dioica(7.6-12.5:1) 120mg per capsule; | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
39 | Phong thấp hàn thống phiến (Vietnamese name) | Caulis piperis kadsurae, Ramulus Cinnamomi, Radix Angelicae pubescentis pubescentis, Rhizoma et Radix Notopterygii, Radix Achyranthis bidentatae, Herba Loranthi gracilifolii, Poria cocos, Radix Gentianae macrophyllae, Cornu Cervi pantotrichum, Radix et Rhizoma Clematidis, Semen Coicis, Radix Codonopsis, etc. | Sugar-coated tablet | 3004. 90. 98 |
40 | Qingfei Huatan Wan | Fructus Aurantii, Trichosanthes kirilowii Max, Semen Armeniacae amarum, Radix Scutellariae, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Pericarpium Citri reticulatae perenne, Poria cocos, Pinellia ternata, Dan nan xing, Rhizoma Ephedrae, Flos Tussilaginis farfarae, Bulbus Fritillariae, Fructus Perillae, Semen Raphani Sativi, Radix Glycyrrhizae, etc. | Pill | 3004. 90. 98 |
41 | Satifmate | Crataegi fruit extract, Mellisae leaf extract, Ginkgo biloba leaf extract, Allii sativi (Garlic oil) | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
42 | Sedanxio | 200mg of Passiflora incarnata L. dry extract, extraction solvent: ethanol 60% (2:1) | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
43 | Seirogan | Creosote 44.4mg; Radix Rehmanniae glutinosae praeparata 22.2mg; Cortex Phellodendri 33.3mg; Radix Glycyrrhizae 16.7mg; Pericarpium Citri reticulatae perenne 33.3mg | Pill | 3004. 90. 98 |
44 | Seryn | Crataegi fruit extract, Mellisae leaf extract, Ginkgo biloba leaf extract, Allii sativi (Garlic oil) | Soft capsule | 3004. 90. 98 |
45 | Tị bảo (Vietnamese name) | Fructus Xanthii strumarii, Flos magnoliae extract, Radix Saposhnikoviae divaricatae extract, Fructus Forsythiae, Flos Chrysanthemi, Fructus Schisandrae, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Radix Angelicae pubescentis dahuricae, etc. | Tablet | 3004. 90. 98 |
46 | Thanh khai linh (Vietnamese name) | Folium Isatidis 800mg; Flos Lonicerae 240mg; Margarita powder 200mg; Fructus Gareniae 100mg; Cornu bubali 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg | Soft capsule | 3004. 90. 99 |
47 | Thống phong bảo (Vietnamese name) | Rhizoma Atractylodis, Cortex Phellodendri, Radix Achyranthis bidentatae | Hard pill | 3004. 90. 98 |
48 | Tràng hoàng vị khang (Vietnamese name) | Daphniphyllum calycinum Benth extract equivalent to 4g of raw herb; “La Liễu” extract equivalent to 2g of raw herb | Sugar-coated tablet | 3004. 90. 98 |
49 | Vân nam bạch dược (Vietnamese name) | Aerosol spray: Radix Panasus notoginseng, D-Borneol, Squama manitis, Rhizoma Diosscoreae, Herba Geranii, Sophora subprostrata; Baoxianye spray: Squama manitis, Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | Spray for external use | 3004. 90. 98 |
50 | Vân nam bạch dược (Vietnamese name) | Capsule: Radix Panasus notoginseng, D-Borneol, Squama manitis, Rhizoma Diosscoreae, Herba Geranii, Sophora subprostrata; Pill: Squama manitis, Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | Capsule and pill | 3004. 90. 98 |
51 | Bushen Qiangshen capsules | Herba Epimedii 225mg; Fructus Ligustri Lucidi 135mg; Semen Cuscutae 135mg; Fructus Rosae Laevigatae 135mg; Rhizoma Cibotii 135mg | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
52 | Yangzheng Xiaoji Capsules | Radix Astragali membranacei, Fructus Ligustri Lucidi, Radix Ginseng, Rhizoma Curcumae zedoariae, Ganoderma, Herba Gynostemmae pentaphylli, Rhizoma Atractylodis macrocephalae, Radix Scutellariae barbatae, Herba Hedyotidis diffusae, Poria cocos, etc. | Hard capsule | 3004. 90. 98 |
53 | Yumai Kouyan Heji | Extract of: gooseberry 40g; Rehmannia glutinosa 20g; Radix Paeoniae 15g; Radix Ophiopogonis japonici, 20g; Radix Glycyrrhizae 5g; | Oral solution | 3004. 90. 98 |
54 | Zecuf Herbal Cough Remedy | Herba Ocimum sanctum, Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe barbadensis, etc. | Syrup | 3004. 90. 98 |
55 | Zhike Wan | Bulbus Fritillariae, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Pinellia ternata, Radix Peucedani, Semen Ginkginis, Borax, Pericarpium Citri reticulatae perenne, Radix Glycyrrhizae extract, Semen Lepidii, Herba Ephedrae, Folium Perillae, Folium Mori albae, Radix Ademophorae, Fructus Aurantii, Radix Saposhnikoviae divaricatae, Fructus Perillae frutescensis, Radix et Rhizoma Cynanchi, Cortex Cinnamomi iners, Radix Scutellariae, Herba Menthae, Poria cocos, etc. | Pill | 3004. 90. 98 |
NOMENCLATURE 10:
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND EXPORTED COSMETICS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of the Ministry of Health)
No. | Description | HS codes |
1 | Creams, emulsions, lotions, gels and oils for the skin (hands, face, feet, etc.) | |
| - Face and skin creams and lotions | 3304. 99. 30 |
- Anti-acne creams (except for acne medications that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health) | 3304. 99. 20 | |
- Other | 3304. 99. 90 | |
2 | Face masks (except for chemical peeling products) | 3304. 99. 90 |
3 | Tinted bases (liquids, pastes, powders) | 3304. 99. 90 |
4 | Make-up powders, after-bath powder, hygienic powders | 3304. 91. 00 |
5 | Toilet soaps, deodorant soaps | 3307. 30. 00 |
6 | Perfumes, toilet waters | 3303. 00. 00 |
7 | Bath or shower preparations (salts, foams, oils. gels, etc.) | 3307.30. 00 |
8 | Depilatories | 3307. 90. 40 |
9 | Deodorants and anti-perspirants | 3307. 20. 00 |
10 | Hair care products: |
|
| - Hair tints and bleaches | 3305. 90. 00 |
- Products for waving, straightening and fixing | 3305. 20. 00 | |
- Setting products | 3305. 30. 00 | |
- Cleansing products (lotions, powders, shampoos) |
| |
- - Anti-druff shampoos (except for antifungal shampoos that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health) | 3305. 10. 10 | |
- - Other | 3305. 10. 90 | |
- Conditioning products (lotions, creams, oils) | 3305. 90. 00 | |
- Hairdressing products (lotions, lacquers, brilliantines) | 3305. 30. 00 | |
11 | Shaving product (creams, foams, lotions, etc.) | 3307. 10. 00 |
12 | Products for making-up and removing make-up from the face and the eyes |
|
| - Eye make-up preparations | 3304. 20. 00 |
- Other | 3304. 99. 90 | |
13 | Products intended for application to the lips | 3304. 10. 00 |
14 | Products for care of the teeth and the mouth |
|
| - Prophylactic pastes and powders (except for those that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health) | 3306. 10. 10 |
- Other | 3306. 10. 90 | |
15 | Products for nail care and make-up | 3304. 30. 00 |
16 | Products for external intimate hygiene (except for drugs that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health for treatment of external genital diseases) | 3307. 90. 90 |
17 | Sunbathing products | 3304. 99. 90 |
18 | Products for tanning without sun | 3304. 99. 90 |
19 | Skin whitening products | 3304. 99. 90 |
20 | Anti-wrinkle products | 3304. 99. 90 |
21 | Others | 3304. 99. 90 |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây