Thông tư 41/2016/TT-BTTTT XNK hàng hóa lĩnh vực in phát hành xuất bản phẩm
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 41/2016/TT-BTTTT
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 41/2016/TT-BTTTT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Trương Minh Tuấn |
Ngày ban hành: | 26/12/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Theo Thông tư số 41/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2015/TT-BTTTT ngày 17/06/2015 quy định chi tiết thi hành Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm, máy in offset, in cuộn; máy in lưới (lụa) - screen printing machinery nhập khẩu vào Việt Nam phải có Giấy phép nhập khẩu và được sản xuất không quá 20 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu.
Với máy in - copy, in bằng công nghệ in phun đa màu hoặc thêm chức năng khác; máy in - copy, in bằng công nghệ laser đa màu hoặc thêm chức năng khác; máy in - copy - scan - fax kết hợp đa màu hoặc thêm chức năng khác, có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 nhập khẩu vào Việt Nam, phải được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu.
Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp), loại màu nhập khẩu; máy in-copy-fax kết hợp đa màu hoặc thêm chức năng khác, có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống phải có Giấy phép nhập khẩu, chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu…
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/03/2017.
Xem chi tiết Thông tư41/2016/TT-BTTTT tại đây
tải Thông tư 41/2016/TT-BTTTT
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ------------------- Số: 41/2016/TT-BTTTT
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2016 |
THÔNG TƯ
Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2015/TT-BTTTT
ngày 17 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định chi tiết thi hành Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
------------------------------
Căn cứ Luật Xuất bản ngày 20 tháng 11 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 132/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xuất bản;
Căn cứ Nghị định số 60/2014/NĐ-CP ngày 19 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ quy định về hoạt động in;
Căn cứ Quyết định số 41/2005/QĐ-TTg ngày 02 tháng 3 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy chế về cấp phép nhập khẩu hàng hóa;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất bản, In và Phát hành;
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 16/2015/TT-BTTTT ngày 17 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định chi tiết thi hành Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm.
“Điều 2. Hàng hóa trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm theo mã số HS
1. Hàng hóa trong lĩnh vực in:
Hàng hóa trong lĩnh vực in bao gồm: thiết bị, linh kiện, phụ tùng theo mô tả và mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông thuộc các nhóm:
a) 84.40;
b) 84.41;
c) 84.42;
d) 84.43.
2. Hàng hóa trong lĩnh vực phát hành xuất bản phẩm:
Hàng hóa trong lĩnh vực phát hành xuất bản phẩm có hình thức quy định tại Khoản 4 Điều 4 của Luật Xuất bản và có mã HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông thuộc các nhóm:
a) 49.01;
b) 4903.00.00;
c) 49.05;
d) 4910.00.00;
đ) 49.11.”
“Điều 5. Hàng hóa nhập khẩu trong lĩnh vực in
Hàng hóa quy định tại Khoản 1 Điều 2 Thông tư này được mô tả chi tiết và khi nhập khẩu phải tuân thủ quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.”
Ban hành kèm theo Thông tư này 02 phụ lục để thay thế Phụ lục I và Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 16/2015/TT-BTTTT ngày 17 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định chi tiết thi hành Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm:
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Sở TTTT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Bộ TTTT: Bộ trưởng và các Thứ trưởng, các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ, Cổng TTĐT Bộ; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ; - Lưu: VT, CXBIPH, HNB |
BỘ TRƯỞNG
(Đã ký)
Trương Minh Tuấn |
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC, THỦ TỤC NHẬP KHẨU VÀ YÊU CẦU ĐỐI VỚI HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRONG LĨNH VỰC IN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 41/2016/TT-BTTTT ngày tháng năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Hàng hóa theo mã số HS |
Mô tả hàng hóa |
Thủ tục và yêu cầu đối với hàng hóa nhập khẩu |
||
Mô tả theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam |
Mô tả chuyên ngành trong lĩnh vực in |
Về giấy phép |
Về hàng hóa |
|
84.40 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. |
Máy đóng sách (bao gồm: máy khâu sách loại đóng thép hoặc khâu chỉ, máy vào bìa, máy gấp sách, máy kỵ mã liên hợp, dây chuyền liên hợp hoàn thiện sản phẩm in từ 02 công đoạn trở lên và loại khác). |
|
|
8440.10 |
- Máy: |
|
|
|
8440.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đóng sách (bao gồm: máy khâu sách loại đóng thép hoặc khâu chỉ, máy vào bìa, máy gấp sách, máy kỵ mã liên hợp, dây chuyền liên hợp hoàn thiện sản phẩm in), trừ loại khác |
Được sản xuất không quá 25 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8440.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu
Không yêu cầu |
8440.90 |
- Bộ phận: |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8440.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8440.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
84.41 |
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. |
|
|
|
84.41.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
|
|
84.41.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
Máy dao cắt (xén) giấy hoặc bìa |
Giấy phép nhập khẩu |
Được sản xuất không quá 25 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
84.41.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
84.42 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng). |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận khác; tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng). |
|
|
8442.30 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
|
|
|
8442.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
Giấy phép nhập khẩu đối với máy chế bản (bao gồm: máy ghi phim, máy ghi kẽm và máy tạo khuôn in trong hoạt động in), trừ loại khác |
Được sản xuất không quá 10 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8442.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8442.40 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
|
|
|
8442.40.10 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8442.40.20 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8442.50.00 |
- Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. |
|
|
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
|
|
8443.11.00 |
- - Máy in offset, in cuộn |
Máy in offset in cuộn |
Giấy phép nhập khẩu |
Được sản xuất không quá 20 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.12.00 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
Máy in offset in theo tờ |
||
8443.13.00 |
- - Máy in offset khác |
|
||
8443.14.00 |
- - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
Máy in Letterpress in cuộn |
||
8443.15.00 |
- - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
Máy in Letterpress, trừ loại in cuộn |
||
8443.16.00 |
- - Máy in nổi bằng khuôn mềm (Flexographic printing machinery) |
Máy in Flexo |
||
8443.17.00 |
- - Máy in ảnh trên bản kẽm |
Máy in ống đồng |
||
8443.19.00 |
- - Loại khác |
Loại khác, trừ máy in lưới (lụa) – screen printing machinery |
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
Máy in lưới (lụa) – screen printing machinery |
Giấy phép nhập khẩu |
Được sản xuất không quá 20 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
||
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
|
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy, scan hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng hoặc thêm chức năng khác |
|
|
8443.31.10 |
- - - Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun |
Máy in – copy, in bằng công nghệ in phun đa màu hoặc thêm chức năng khác |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ A3 trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.31.20 |
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser |
Máy in – copy, in bằng công nghệ laser đa màu hoặc thêm chức năng khác |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.31.30 |
- - - Máy in-copy-fax kết hợp |
Máy in – copy – scan – fax kết hợp đa màu hoặc thêm chức năng khác |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.31.90 |
- - - Loại khác |
Không bao gồm máy đơn màu (đen trắng) đã qua sử dụng |
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
|
8443.32.10 |
- - - Máy in kim |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.32.20 |
- - - Máy in phun |
|
Giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.32.30 |
- - - Máy in laser |
|
Có giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.32.50 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8443.32.60 |
- - - Máy vẽ (Plotters) |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8443.39 |
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
|
|
|
8443.39.11 |
- - - - Loại màu |
|
Giấy phép nhập khẩu |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.39.19 |
- - - - Loại khác |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8443.39.20 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8443.39.30 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
|
8443.39.40 |
- - - Máy in phun |
|
Giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 |
Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
|||
8443.39.90 |
- - - Loại khác |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
|
|
8443.91.00 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8443.99 |
- - Loại khác: |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
8443.99.10 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
|
Không phải có giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC, THỦ TỤC NHẬP KHẨU ĐỐI VỚI HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRONG LĨNH VỰC PHÁT HÀNH XUẤT BẢN PHẨM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2016/TT-BTTTT ngày tháng năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Hàng hóa theo mã số HS |
Mô tả hàng hóa |
Thủ tục nhập khẩu |
||
Mô tả theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam |
Mô tả chuyên ngành trong lĩnh vực phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản phẩm nhập khẩu để kinh doanh |
Xuất bản phẩm nhập khẩu không kinh doanh |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
49.01 |
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn. |
|
Văn bản xác nhận đăng ký nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu |
4901.10.00 |
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp, dạng tập có chữ nổi (không bao gồm thể loại khoa học, kỹ thuật) |
||
|
- Loại khác: |
|
||
4901.91.00 |
- - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ chương của chúng |
|
||
4901.99 |
- - Loại khác: |
|
||
4901.99.10 |
- - - - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá xã hội |
Sách chính trị, pháp luật, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục và đào tạo, khoa học, công nghệ, văn học, nghệ thuật, địa lý, quân sự, tôn giáo, lịch sử (kể cả sách dành cho thiếu nhi hoặc sách điện tử trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu) |
||
4901.99.90 |
- - - Loại khác |
|
||
4903.00.00 |
Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em. |
|
Văn bản xác nhận đăng ký nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu |
49.05 |
Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự, kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in. |
|
Văn bản xác nhận đăng ký nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu |
4905.10.00 |
- Quả địa cầu |
Quả địa cầu (có in hình bản đồ hoặc kèm theo sách hoặc minh họa cho sách) |
||
|
- Loại khác: |
|
||
4905.91.00 |
- - Dạng quyển |
Dạng quyển |
||
4905.99.00 |
- - Loại khác |
Dạng tờ rời, tờ gấp |
||
4910.00.00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch. |
|
Văn bản xác nhận đăng ký nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu |
49.11 |
Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in. |
|
Văn bản xác nhận đăng ký nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu |
4911.10 |
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại và các ấn phẩm tương tự: |
Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại và các ấn phẩm tương tự (không bao gồm thể loại khoa học - kỹ thuật) |
||
4911.10.90 |
- - Loại khác |
|
||
|
- Loại khác: |
|
||
4911.91.29 |
- - - - Loại khác |
|
||
|
- - - Tranh in và ảnh khác: |
|
||
4911.91.39 |
- - - - Loại khác |
|
||
4911.91.90 |
- - - Loại khác |
|
||
4911.99 |
- - Loại khác: |
|
||
4911.99.90 |
- - - Loại khác |
Bản khắc, bản in, bản in lito có nội dung thay sách hoặc dùng để minh họa cho sách (không thuộc nhóm 9702.00.00) và loại khác |
THE MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS
Circular No.41/2016/TT-BTTTT dated December 26, 2016 of the Ministry of Information and Communications on amending and supplementing a number of the Circular No. 16/2015/TT-BTTTT dated June 17, 2015 of the Minister of Information and Communications prescribing the implementation of the Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on export and import of goods in printing and publication industries
Pursuant to the Law on Publishing dated November 20, 2012;
Pursuant to the Government’s Decree No. 132/2013/ND-CP dated October 16, 2013 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Information and Communications;
Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013, detailing the implementation of the Commercial Law regarding international goods trading and goods purchase, sale, processing and transit agency activities with foreign countries;
Pursuant to the Government’s Decree No. 195/2013/ND-CP dated November 21, 2013 elaborating a number of articles and measures to implement the Law on publishing;
Pursuant to the Government’s Decree No. 60/2014/ND-CP dated June 19, 2014 providing for printing activities;
Pursuant to Decision No. 41/2005/QD-TTg dated March 02, 2005 by the Prime Minister introducing the Regulation on grant of import license;
At the request of Director of the Agency of Publication, Print and Release;
Minister of Information and Communications promulgates this Circular to provide amendment and supplementation to the Circular No. 16/2015/TT-BTTTT dated June 17, 2015 by Minister of Information and Communications elaborating the implementation of the Government’s Decree No.187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on export and import of goods in printing and publication industries.
Article 1. To amend and supplement a number of articles of the Circular No. 16/2015/TT-BTTTT dated June 17, 2015 by Minister of Information and Communications elaborating the implementation of the Government’s Decree No.187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on export and import of goods in printing and publication industries
1. To amend and supplement the Article 2:
“Article 2. Commodities in the printing and publication industries classified by the HS code
1. Printing commodities:
Commodities in printing industry, including equipment, apparatus, parts and components, which have been defined by the HS codes and description, and put under the authority of the Ministry of Information and Communications, shall be classified by headings with the following codes:
a) 84.40;
b) 84.41;
c) 84.42;
d) 84.43.
2. Publication commodities:
Commodities in publication industry are those whose form is prescribed in Clause 4 Article 4 of the Law on publishing and which have been defined by the HS codes and put under the authority of the Ministry of Information and Communications, including the following heading codes:
a) 49.01;
b) 4903.00.00;
c) 49.05;
d) 4910.00.00;
dd) 49.11.”
2. To amend and supplement the Article 5:
“Article 5. Imported printing commodities
Imported printing commodities include the commodities which are prescribed in Clause 1 Article 2 of this Circular, are defined by detailed description and must satisfy all of importing requirements laid down in the Appendix I enclosed herewith.”
Article 2. Appendixes
Two appendixes are enclosed herewith as substitutes for the Appendix I and the Appendix II enclosed with the Circular No. 16/2015/TT-BTTTT dated June 17, 2015 by Minister of Information and Communications elaborating the implementation of the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on export and import of goods in printing and publication industries. To be specific:
1. Appendix I: List of printing commodities, and import procedures and requirements attached therewith;
2. Appendix II: List of publication commodities, and import procedures attached therewith.
Article 3. Effect
1. This Circular shall take effect on March 01, 2017.
2. Chief of the Ministry s Office, Director of the Agency of Publication, Print and Release, heads of the Ministry’s affiliates and relevant organizations and individuals shall implement this Circular./.
The Minister
Truong Minh Tuan
APPENDIX I
LIST OF PRINTING COMMODITIES, AND IMPORT PROCEDURES AND REQUIREMENTS ATTACHED THEREWITH
(Issued with the Circular No. 41/2016/TT-BTTTT dated December 26, 2016 by Minister of Information and Communications)
HS code | Description | Import procedures and requirements attached therewith | ||
Description as per the List of Vietnam s imports and exports | Specialized description in printing industry | For license | For commodities | |
84.40 | Book-binding machinery, including book-sewing machines. | Book-binding machinery (including book-sewing machines (steel binding machines or book stitching machines), book cover making machines, book folding machines, fully automatic book making machines, fully automatic making machines and other types) |
|
|
8440.10 | - Machinery: |
|
|
|
8440.10.10 | - - Electrically operated |
| Import license is required if importing book-binding machinery (including book-sewing machines (steel binding machines or book stitching machines), book cover making machines, book folding machines, fully automatic book making machines, fully automatic making machines), excluding other machinery types | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 25 years |
8440.10.20 | - - Not electrically operated |
| Import license is not required |
Not applicable
Not applicable |
8440.90 | - Parts: |
| Import license is not required | |
8440.90.10 | - - Of electrically operated machines |
| Import license is not required | |
8440.90.20 | - - Of non-electrically operated machines |
| Import license is not required | |
84.41 | Other machinery for making up paper pulp, paper or paperboard, including cutting machines of all kinds. |
|
|
|
84.41.10 | - Cutting machines: |
|
|
|
84.41.10.10 | - - Electrically operated | Paper or paperboard cutters | Import license | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 25 years |
84.41.10.20 | - - Not electrically operated |
| Import license is not required | Not applicable |
84.42 | Machinery, apparatus and equipment (other than the machine-tools of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, cylinders or other printing components; plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished). | Machinery, apparatus and equipment (other than the machine-tools of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, tubes and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished). |
|
|
8442.30 | - Machinery, apparatus and equipment: |
|
|
|
8442.30.10 | - - Electrically operated |
| The import license is required if importing image setters, plate setters and plate making machines which are used in the printing progress, excluding other types | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 10 years |
8442.30.20 | - - Not electrically operated |
| Import license is not required | Not applicable |
8442.40 | - Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment: |
|
|
|
8442.40.10 | - - Of electrically operated machines, apparatus or equipment |
| Import license is not required | Not applicable |
8442.40.20 | - - Of non-electrically operated machines, apparatus or equipment |
| Import license is not required | |
8442.50.00 | - Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished) |
| Import license is not required | |
84.43 | Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof. | Printing machinery used for printing by means of plates, printing tubes and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof. |
|
|
| - Printing machinery used for printing by means of plates, cylinder and other printing components of heading 84.42: | Printing machinery used for printing by means of plates, tubes and other printing components of heading 84.42: |
|
|
8443.11.00 | - - Offset printing machinery, reel-fed | Offset printing machinery, reel-fed | Import license | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 20 years |
8443.12.00 | - - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state) | Offset printing machinery, sheet-fed | ||
8443.13.00 | - - Other offset printing machinery |
| ||
8443.14.00 | - - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing | Letterpress printing machinery, reel-fed | ||
8443.15.00 | - - Letterpress printing machinery, other than reel-fed, excluding flexographic printing | Letterpress printing machinery, other than reel-fed | ||
8443.16.00 | - - Flexographic printing machinery | Flexographic printing machinery | ||
8443.17.00 | - - Gravure printing machinery | Copper pipe printing machinery | ||
8443.19.00 | - - Other | Other, excluding screen printing machinery | Import license is not required | Not applicable |
Screen printing machinery | Import license | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 20 years | ||
| - Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined: |
|
|
|
8443.31 | - - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: | Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network or in combination with other functions |
|
|
8443.31.10 | - - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process | Printer-copiers, printing by the ink-jet process with multi-colors or in combination with other functions | Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are more elongated than A3. | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are less elongated than A3 | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.31.20 | - - - Printer-copiers, printing by the laser process | Printer-copiers, printing by the laser process with multi-colors or in combination with other functions | Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.31.30 | - - - Combination printer-copier-facsimile machines | Combination printer—copier – scanning & facsimile machines with multi-colors or in combination with other functions | Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing multi-color printer-copiers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.31.90 | - - - Other | Excluding used single-color machines (black and white) | Import license is not required | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years |
8443.32 | - - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
|
|
8443.32.10 | - - - Dot matrix printers |
| Import license is not required | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years |
8443.32.20 | - - - Ink-jet printers |
| Import license is required if importing ink-jet printers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are more elongated than A3 | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing ink-jet printers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are less elongated than A3 | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.32.30 | - - - Laser printers |
| Import license is required if importing laser printers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are more elongated than A3 | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing laser printers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are less elongated than A3 | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.32.50 | - - - Screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
| Import license is not required | Not applicable |
8443.32.60 | - - - Plotters |
| Import license is not required | |
8443.32.90 | - - - Other |
| Import license is not required | |
8443.39 | - - Other: |
|
|
|
| - - - Electrostatic photocopying apparatus operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process): |
|
|
|
8443.39.11 | - - - - Color |
| Import license | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years |
8443.39.19 | - - - - Other |
| Import license is not required | Not applicable |
8443.39.20 | - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process) |
| Import license is not required | |
8443.39.30 | - - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system |
| Import license is not required | |
8443.39.40 | - - - Ink-jet printers |
| Import license is required if importing ink-jet printers with print speed of more than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are more elongated than A3 | The time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 07 years |
Import license is required if importing laser printers with print speed of less than 60 pages (A4 size)/ minute or those used for printing pages that are less elongated than A3 | Brand-new; the time span from the manufacturing year to the import year is not exceeding 03 years | |||
8443.39.90 | - - - Other |
| Import license is not required | Not applicable |
| - Parts and accessories: |
|
|
|
8443.91.00 | - - Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42 |
| Import license is not required | Not applicable |
8443.99 | - - Other: |
| Import license is not required | Not applicable |
8443.99.10 | - - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
| Import license is not required | Not applicable |
APPENDIX II
LIST OF PUBLICATION COMMODITIES, AND IMPORT PROCEDURES ATTACHED THEREWITH
(Issued with the Circular No. 41/2016/TT-BTTTT dated December 26, 2016 by Minister of Information and Communications)
HS code | Description | Import procedures | ||
Description as per the List of Vietnam s imports and exports | Specialized description in publication industry | Publication products imported for business purposes | Publication products imported for non-business purposes | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
49.01 | Printed books, brochures, leaflets and similar printed matter, whether or not in single sheets. |
| Written certification of import registration | Import license |
4901.10.00 | - In single sheets, whether or not folded | In single sheets, whether or not folded, sheaves with embossed words (excluding scientific and technical types) | ||
| - Other: |
| ||
4901.91.00 | - - Dictionaries and encyclopedias, and serial installments thereof |
| ||
4901.99 | - - Other: |
| ||
4901.99.10 | - - - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural books | Political, law, economic, cultural, social, educational, scientific, technological, literary, artistic, geographic, military, religious, historical books (including children’s books and electronic books in storage devices) | ||
4901.99.90 | - - - Other |
| ||
4903.00.00 | Children’s picture, drawing or coloring books. |
| Written certification of import registration | Import license |
49.05 | Maps and hydrographic or similar charts of all kinds, including atlases, wall maps, topographical plans and globes, printed. |
| Written certification of import registration | Import license |
4905.10.00 | - Globes | Globes (with maps printed or enclosed with books, or illustrated to books) | ||
| - Other: |
| ||
4905.91.00 | - - In book form | In book form | ||
4905.99.00 | - - Other | In single sheets, flyers | ||
4910.00.00 | Calendars of any kind, printed, including calendar blocks. |
| Written certification of import registration | Import license |
49.11 | Other printed matter, including printed pictures and photographs. |
| Written certification of import registration | Import license |
4911.10 | - Trade advertising material, commercial catalogues and the like: | Trade advertising materials, commercial catalogues and the like (excluding scientific and technical types) | ||
4911.10.90 | - - Other |
| ||
| - Other: |
| ||
4911.91.29 | - - - - Other |
| ||
| - - - Other printed pictures and photographs: |
| ||
4911.91.39 | - - - - Other |
| ||
4911.91.90 | - - - Other |
| ||
4911.99 | - - Other: |
| ||
4911.99.90 | - - - Other | Carved, printed, litho printed matter replacing books or used to illustrate to books (other than those of 9702.00.00) and other |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây