Quyết định 1483/QĐ-BGTVT 2016 về thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông

thuộc tính Quyết định 1483/QĐ-BGTVT

Quyết định 1483/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải về việc công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải quyết định đầu tư
Cơ quan ban hành: Bộ Giao thông Vận tải
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:1483/QĐ-BGTVT
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Nguyễn Ngọc Đông
Ngày ban hành:13/05/2016
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Giao thông
 

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

Số: 1483/QĐ-BGTVT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 13 tháng 05 năm 2016

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ

-------------------------

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ GTVT ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;

Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;

Trên cơ sở kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2015 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố danh sách kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư năm 2015, như sau:

TT

Mức độ đáp ứng

Số lượng Nhà thầu

Tỷ lệ %

Phụ lục

1

Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cu

406

84,6%

1

2

Nhà thầu xây lắp trung bình

48

10,0%

2

3

Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu

26

5,4%

3

Tổng cộng

480

100%

 

(Kèm theo các phụ lục đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2015) Kết quả thực hiện của các Nhà thầu xây lắp sẽ được Trung tâm công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải (GTVT) công bố trên trang tin điện tử của Bộ GTVT và đăng tải trên Website của Cục QLXD & CL CTGT: cucqlxd.gov.vn.
Điều 2.
2.1. Kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư năm 2015 nêu tại Điều 1 của Quyết định này có giá trị đến khi có công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2016.
2.2. Các Tổng cục, Cục Quản lý chuyên ngành, Ban Quản lý dự án, Sở Giao thông vận tải tiếp tục tổ chức thực hiện Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ Giao thông vận tải và gửi kết quả đánh giá về Bộ GTVT (qua Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT) vào trước ngày 20 tháng 11 hàng năm để tổng hợp kết quả đánh giá.
2.3. Kết quả đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối với các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đấu thầu.
2.4. Đối với các Nhà thầu trong danh sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà thầu theo thẩm quyền để khắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xuất cấp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.
2.5. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết theo quy định.
Điều 3. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông; Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT; Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Thanh tra Bộ GTVT;
- Tổng cục ĐBVN;
- Các Cục quản lý chuyên ngành;
- Các S
GTVT;
- Các Ban QLDA trực thuộc Bộ;
- Các Tổng công ty: VEC, CIPM;
- Báo Giao thông;
- Lưu: VT, CQLXD (06).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Ngọc Đông

PHỤ LỤC 1

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 406 nhà thầu được đánh giá “Đáp ứng yêu cầu”

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng số gói thầu thực hiện

I

Danh sách các Tổng công ty

1

2900324850

Tổng công ty XDCT giao thông 4-CTCP

27

2

0100104274

Tổng công ty XDCT giao thông 1-CTCP

18

3

0100105020

Tổng công ty xây dựng Thăng Long-CTCP

15

4

0100512273

Tổng công ty xây dựng Trường Sơn

14

5

0300487137

Tổng công ty XDCT giao thông 6-CTCP

9

6

0100108663

Tổng công ty Thành An

8

7

1000139243

Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến

8

8

0100726116

Tổng công ty xây dựng công trình Hàng không ACC

5

9

2800177514

Tổng công ty CP đầu tư xây dựng Minh Tuấn

5

10

2800803835

Tổng công ty công trình giao thông I Thanh Hóa-CTCP

3

11

0100108984

Tổng công ty 319-Bộ Quốc phòng

3

12

2800177761

Tập đoàn xây dựng miền Trung

4

13

01001042671

Tổng công ty XDNN và PTNT Công ty TNHH MTV

2

14

0100779189

Tổng công ty xây dựng Lũng Lô

2

15

0100105616

Tổng công ty CP XD và xuất nhập khẩu Việt Nam

2

16

0100107613

Tổng công ty 789/Bộ Quốc phòng

2

17

0100106553

Tổng công ty CKXD COMA

1

18

01001105870

Tổng công ty XD Sông Đà

1

19

0100104267

Tổng công ty XD Nông nghiệp Việt Nam-CTCP

1

20

0100106440

Tổng công ty LICOGI-CTCP

1

21

2800177056

Tổng công ty đầu tư xây dựng Hoàng Long-CTCP

1

22

0100106232

Tổng công ty đầu tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC-Công ty TNHH MTV

1

23

2800220625

Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị - Công ty CP

1

24

3500101379

Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam

1

25

0105454762

Tổng công ty 36 Bộ Quốc Phòng

1

II

Danh sách các Công ty

26

0600264117

Công ty CP TASCO

11

27

0500297165

Công ty TNHH Liên hợp xây dựng Vạn Cường

11

28

6100151067

Công ty CP Trường Long

11

29

2700561999

Công ty CP Tập đoàn Phúc Lộc

10

30

3300101075

Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt

9

31

100104926

Công ty CP đầu tư phát triển và xây dựng giao thông 208

7

32

0101511949

Công ty CP đầu tư và xây dựng giao thông Phương Thành

7

33

2900326537

Công ty TNHH Hòa Hiệp

7

34

2700113605

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Trường

7

35

2900595434

Công ty CP ĐTXD Trường Sơn

6

36

3000345289

Công ty CP xây dựng Hoàng Thiên

6

37

0101166996

Công ty CP xây dựng và thương mại 299

6

38

0100104732

Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1

5

39

2900324868

Công ty CP 471

5

40

2900325124

Công ty CP 479

5

41

0101334979

Công ty CP Trung Thành Việt Nam

5

42

3200115109

Công ty CP Việt Ren

5

43

6000234792

Công ty TNHH MTV xây dựng 470

5

44

0312888221

Công ty TNHH xây dựng Sumitomo Mitsui

5

45

0300421520

Công ty CP ĐTXD công trình 3

5

46

0101518165

Công ty CP cơ giới và xây dựng Thăng Long

4

47

0100104436

Công ty CP Cơ khí 4 và xây dựng Thăng Long

4

48

0101218757

Công ty CP Đạt Phương

4

49

5900416190

Công ty CP Đông Hưng Gia Lai

4

50

0100845515

Công ty CP Sông Đà 9

4

51

0100383557

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô

4

52

0103008853

Công ty CP Tư vấn & ĐTXD Hương Giang

4

53

2900490294

Công ty CP xây dựng 465

4

54

0101819282

Công ty CP xây dựng công trình 568

4

55

2900601014

Công ty CP xây dựng Tân Nam

4

56

0307261065

Công ty TNHH INFRASOL

4

57

2000266959

Công ty TNHH Thiên Tân

4

58

2000266733

Công ty TNHH xây dựng Quang Tiền

4

59

0305023675

Công ty TNHH XD&TM Tường Vy

4

60

0303292859

Công ty CP xây dựng công trình giao thông Thái Sơn

3

61

2900578100

Công ty CP xây dựng Tân An

3

62

0101771898

Công ty CP Bắc Phương

3

63

0101142667

Công ty CP XD và TM Ngọc Minh-UDIC

3

64

0100104411

Công ty CP 16 - CIENCO1

3

65

0100105951

Công ty CP cầu 11 - Thăng Long

3

66

0100104482

Công ty CP cầu 14

3

67

2900353805

Công ty CP Đầu tư 468

3

68

0102630850

Công ty CP đầu tư xây lắp dầu khí IMICO

3

69

6000235066

Công ty CP Đường bộ Đắk Lắk

3

70

5100100800

Công ty CP Giao thông xây dựng số 1

3

71

2700670268

Công ty CP Hùng Vương NB

3

72

0100109561

Công ty CP QL&XD CTGT 236

3

73

2900324829

Công ty CP xây dựng Cầu 75 - CIENCO 8

3

74

4200237892

Công ty CP xây dựng công trình 510

3

75

2900871067

Công ty CP xây dựng Trung Đức

3

76

6100104405

Công ty CP xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum

3

77

0101115180

Công ty CP xây dựng và Thương mại 343

3

78

3200115109

Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1

3

79

6100104405

Công ty CP xây lắp và thương mại Coma25

3

80

4600101896

Công ty CP XLGT II Thái Nguyên

3

81

5900293742

Công ty TNHH Hoàng Nhi

3

82

2901612403

Công ty TNHH MTV 185

3

83

4100364174

Công ty TNHH Nhật Minh

3

84

0700206750

Công ty TNHH sản xuất và xây dựng Thi Sơn

3

85

2900414624

Công ty TNHH Tân Hưng

3

86

2700720166

Công ty TNHH Tập đoàn công nghiệp Quang Trung

3

87

3100196175

Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải

3

88

5100145907

Công ty TNHH Thanh Bình

3

89

0500480241

Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính

3

90

6000235429

Công ty TNHH xây dựng cầu đường Hoàng Nam

3

91

4300308515

Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh

3

92

0200767483

Công ty TNHH xây dựng Hoàng Lộc

3

93

0100512636

Công ty TNHH xây dựng Thành Phát

3

94

4600308019

Công ty CP xây dựng số 1 Thái Nguyên

3

95

3500724655

Công ty TNHH Hàng Hải Sao Mai

3

96

0302427817

Công ty TNHH xây dựng Phú Vinh

2

97

3000108087

Công ty CP 473

2

98

3000107911

Công ty CP 475

2

99

2900383729

Công ty CP 484

2

100

4700145463

Công ty CP An Thịnh

2

101

0100104651

Công ty CP cầu 12-CIENCO1

2

102

0100104517

Công ty CP Cầu 3 Thăng Long

2

103

0100106049

Công ty CP Cầu 7 Thăng Long

2

104

0101643744

Công ty CP cơ khí điện lực

2

105

0302164572

Công ty CP cơ khí Ngô Gia Tự

2

106

0100104820

Công ty CP cơ khí xây dựng 121-Cienco1

2

107

3800101179

Công ty CP Đầu tư - xây dựng Công trình 676

2

108

2900590965

Công ty CP Đầu tư & xây dựng Hòa Bình

2

109

5400199519

Công ty CP đầu tư năng lượng-xây dựng-thương mại Hoàng Sơn

2

110

2901141384

Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9

2

111

4400329692

Công ty CP Đầu tư và xây dựng 1.5

2

112

0101413483

Công ty CP Đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam

2

113

3500101298

Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO

2

114

1000214349

Công ty CP ĐTXD&PTNL Phúc Khánh

2

115

5900180876

Công ty CP Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia Lai

2

116

3400181691

Công ty CP Rạng Đông

2

117

3100195171

Công ty CP Tập Đoàn Trường Thịnh

2

118

0500268580

Công ty CP Tập đoàn xây dựng Thăng Long

2

119

2900489690

Công ty CP Tổng công ty xây dựng Nghệ An

2

120

2900607489

Công ty CP tư vấn và xây dựng Biển Đông

2

121

0101185572

Công ty CP tư vấn và xây dựng Phú Xuân

2

122

0100101989

Công ty CP xây dựng & phát triển Nông thôn 6

2

123

0101330420

Công ty CP xây dựng dịch vụ và thương mại 68

2

124

0800000584

Công ty CP xây dựng đê kè và PTNT Hải Dương

2

125

0304200346

Công ty CP xây dựng Hạ tầng CII

2

126

3100130953

Công ty CP xây dựng tổng hợp II Quảng Bình

2

127

0104577641

Công ty CP xây dựng và thương mại Hồng Quân

2

128

2900555576

Công ty CP xây dựng và thương mại Phú Thịnh

2

129

2600252838

Công ty CP Xây lắp và cơ khí Phương Nam

2

130

4300274030

Công ty CP XD giao thông Quảng Ngãi

2

131

0101338451

Công ty CP XD và Đầu tư Hà Nội

2

132

0100109579

Công ty CP XDCT và Đầu tư 120

2

133

700220723

Công ty CP xây dựng CTGT 144

2

134

4200397102

Công ty TNHH 71

2

135

2500208391

Công ty TNHH cơ giới xây dựng công nghiệp 1

2

136

2900440462

Công ty TNHH Đại Hiệp

2

137

0900216805

Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình 656

2

138

0101135282

Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Thành Long

2

139

6100272914

Công ty TNHH ĐTXD và TM Tiến Dung Kon Tum

2

140

5900251291

Công ty TNHH kinh doanh hàng xuất khẩu Quang Đức

2

141

3800183848

Công ty TNHH Khánh Giang

2

142

0105753635

Công ty TNHH MTV Duyên Hải

2

143

0400100513

Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng Vạn Tường

2

144

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

145

2700114126

Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng

2

146

2900326992

Công ty TNHH Phú Nguyên Hải

2

147

0200791905

Công ty TNHH Phúc Nam

2

148

4100266787

Công ty TNHH xây dựng Thuận Đức

2

149

1800390953

Công ty TNHH xây dựng Thương mại Thế Toàn

2

150

2700274056

Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Thành Trung

2

151

2000354845

Công ty TNHH XD - TM - DL Công Lý

2

152

3100195069

Công ty TNHH XD và TV Tường Minh

2

153

6000408311

Công ty TNHH XD và Thương mại Sài Gòn

2

154

0101401992

Công ty CP Đầu tư xây dựng 369

2

155

5200275297

Công ty CP Hồng Nam

2

156

030942547

Công ty CP phát triểnđầu tư Thái Sơn-BQP

2

157

2500235772

Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng Bắc Ái

2

158

5100158871

Công ty TNHH Bảo Sơn

2

159

5300336063

Công ty TNHH xây dựng cầu đường Quảng Tây

2

160

0101620673

Taisei Corporation

2

161

 

Công ty CP đầu tư và xây dựng Hoàng Giang

2

162

 

Công ty CP tư vấn đầu tư và xây dựng đường sắt

2

163

 

Công ty CP xây dựng Huyền Minh

2

164

 

Công ty CP XDCT Trường Lộc

2

165

 

Công ty TNHH L&C

2

166

 

PENTA

2

167

 

RINKAI

2

168

0100102291

Công ty CP Xây lắp Vật tư Kỹ thuật

1

169

0100104203

Công ty CP QL & ĐTXD CTGT 238

1

170

0100104563

Công ty CP ô tô TMT

1

171

0100104637

Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự

1

172

0100104676

Công ty CP xây dựng và đầu tư 122-CIENCO1

1

173

0100104683

Công ty CP Đầu tư & xây dựng CTGT 134

1

174

0100104771

Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI)

1

175

0100105782

Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội

1

176

0100106433

Công ty CP LICOGI 12

1

177

0100108180

Công ty CP xây lắp 1-Petrolimex

1

178

0100108769

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 829

1

179

0100109184

Công ty CP đường bộ 230

1

180

0100109265

Công ty CP XDCT 228

1

181

0100109593

Công ty CP công trình đường thủy VINAWACO

1

182

0100129462

Công ty 17 - BQP

1

183

0100406846

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô - BQP

1

184

0100598520

Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386

1

185

0100705469

Công ty TNHH MTV Trường Thành

1

186

0100769670

Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ 234

1

187

0100934250

Công ty CP xây dựng 699

1

188

0101038881

Công ty CP XD & lắp máy điện nước số 3

1

189

0101090747

Công ty CP đầu tưphát triển xây dựng Thăng Long

1

190

0101100307

Công ty CP đầu tư và xây dựng Bảo Quân

1

191

0101236153

Công ty CP ĐTXD Thành Long

1

192

0101329880

Công ty CP HAWINCO đầu tư xây dựng hạ tầng

1

193

0101357630

Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 323 Hà Nội

1

194

0101367050

Công ty CP ĐTXD và PTĐT LILAMA

1

195

0101371970

Công ty CP ĐTXD và phát triển Trường An

1

196

0101455620

Công ty CP thương mại đầu tư và xây dựng Thái Sơn

1

197

0101585982

Công ty CP đầu tư và TM năng lượng mặt trời

1

198

0101748793

Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát

1

199

0101787400

Công ty CP ĐTXD và TMDL-CIENCO1

1

200

0101815513

Công ty CP xây dựng và Thương mại Thái Yên

1

201

0101815672

Công ty CP Hùng Đức

1

202

0101853163

Công ty CP nạo vét xây dựng và thương mại

1

203

0101890542

Công ty CP ĐTXD Hùng Cường

1

204

0101892973

Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc (ZTE)

1

205

0102004317

Công ty CP đầu tư và phát triển kinh tế Việt Nam

1

206

0102018775

Công ty CP VLC Việt Nam

1

207

0102186804

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc (CRSG)

1

208

0102271577

Công ty CP Lochsa Việt Nam

1

209

0102547521

Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA

1

210

0102566108

Công ty CP Đầu tư Phát triển hạ tầng và Xây lắp Hòa Bình

1

211

0102695135

Văn phòng đại diện Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd tại Hà Nội

1

212

0102755352

Công ty TNHH Bảo tồn Phát triển Mỹ thuật Việt Nam

1

213

0102783374

Công ty CP XD và DVKT Việt Hưng

1

214

0103000235

Công ty CP Vận tải & XD Công trình Hà Nội

1

215

0103007955

Công ty CP ĐTXD Bảo Quân

1

216

0103012316

Công ty CP cầu 3 Thăng Long

1

217

0103025621

Công ty CP ĐTvà XD số 18

1

218

0103582913

Công ty Tokyu Construction Co., Ltd.,

1

219

0103659884

Công ty CP Đầu tư Phát triển và xây dựng Hà An

1

220

0104160199

Công ty IHI Infastructure

1

221

0104215627

Công ty CP xây dựng Quang Hưng Phát

1

222

0104238945

Công ty CP Hùng Thắng

1

223

0104790948

Công ty Cầu 1 Thăng Long

1

224

0105167630

Công ty CP thương mại và tư vấn đầu tư XDCT số 9

1

225

0105630256

GS Engineering & Contruction Corp

1

226

0105870441

Công ty TNHH một thành viên 319.2

1

227

0105870459

Công ty TNHH MTV 319.5

1

228

0106290612

IVU Traffic Technologies

1

229

0200445711

Công ty CP ĐTXD và TM Huy Hoàng

1

230

0200472560

Công ty CP Công trình vận tải

1

231

0200844201

Công ty CP nạo vét và xây dựng Hùng Dũng

1

232

0201118604

Công ty TNHH XD và Thương mại Dương Anh

1

233

0201234057

Công ty CP cơ khí hàng hải miền Bắc

1

234

0300428004

Công ty CP Cơ khí XDCT 623

1

235

0300565610

Công ty CP Tàu Cuốc

1

236

0301442322

Công ty CP Cơ giới và Xây lắp số 9

1

237

0301451951

Công ty TNHH xây dựng Văn Phôn

1

238

0301480938

Công ty CP xây lắp Cửu Long

1

239

0301979773

Công ty CP XD và TM Quê Hương

1

240

302002860

Công ty TNHH Sơn Tùng

1

241

302194979

Công ty TNHH Hiệp Phú

1

242

0302415402

Công ty TNHH Sông Lam

1

243

0302608605

Công ty CP Xây lắp Thăng Long

1

244

0302809975

Công ty CP Tây Bắc

1

245

0302879813

Công ty CP đầu tư XD Lương Tài

1

246

0303514558

Công ty CP đầu tư Pacific

1

247

0303667226

Công ty TNHH Trục vớt Song Thương

1

248

0303799286

Công ty TNHH Hà Hưng

1

249

0304109513

Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Thương mại Băng

1

250

0304430678

Công ty CP công nghệ tự động tầm nhìn

1

251

0304617901

Công ty TNHH cơ khí Mai Hân

1

252

0305369521

Công ty TNHH xây dựng Công trình Giao thông Thịnh Phát

1

253

0308348495

Công ty CP Nam Tân

1

254

0309387352

Công ty CP cầu đường Đông Nam

1

255

0310809640

Công ty TNHH MTV Thành An 117

1

256

0400101193

Công ty CP ĐTXD Công trình đô thị Đà Nẵng

1

257

0400413354

Công ty CP xây dựng công trình 525 - CIENCO 5

1

258

0400453967

Công ty TNHH Ngọc Minh

1

259

0401487366

Công ty CP xây dựng Cầu đường 19

1

260

0500435464

Công ty CP Hoàng An

1

261

0500453135

Công ty CP Giao thông Hà Nội

1

262

0500475097

Công ty CP Cơ sở hạ tầng

1

263

0500580863

Công ty CP đầu tư xây dựng Quang Minh & MCO

1

264

0500584096

Công ty CP Cơ khí & xây dựng Hà Thái

1

265

0600296373

Công ty CP xây dựng Xuân Quang

1

266

0700100553

Công ty TNHH Thi Sơn

1

267

0700100754

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 820

1

268

0700187240

Công ty TNHH ĐT & XDCT Trường Thịnh

1

269

0700194350

Công ty CP Nhân Bình

1

270

0700238537

Công ty cổ phần Minh Nghĩa

1

271

800000168

Công ty TNHH Hoàn Hảo

1

272

0800283967

Công ty TNHH XDCT Minh Việt

1

273

1000214966

Công ty CP Quản lý đường bộ Thái Bình

1

274

1100783067

Công ty TNHH Hoàng Khang

1

275

1300403675

Công ty CP xây dựng công trình giao thông Bến Tre

1

276

1400101396

Công ty TNHH MTV Xây lắp và VLXD Đồng Tháp

1

277

1800630612

Công ty TNHH Trung Kiên

1

278

1803000036

Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ

1

279

1803000093

Công ty CP Kim Đức

1

280

1902000022

Công ty TNHH XD Minh Quang

1

281

1902001052

Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa

1

282

2300103497

Công ty TNHH xây dựng Việt Đức

1

283

2400291396

Công ty TNHH XD 365 Đức Lương

1

284

2500133650

Doanh nghiệp XDCTGT Hợp Hải

1

285

2500133812

Công ty xây dựng và phát triển Mê Linh

1

286

2500133918

Công ty TNHH Phước An

1

287

2500233897

Công ty CP Tập đoàn Phúc Sơn

1

288

2500279988

Công ty CP ĐT&XD cầu đường số 18.6

1

289

2600166843

Công ty CP xây dựng Giao thông Phú Thọ

1

290

2700278981

Doanh nghiệp tư nhân Hoàn Hảo

1

291

2700346039

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Quyết

1

292

2800176410

Công ty CP Tân Thành

1

293

2800190392

Công ty TNHH MTV quản lý đường sắt Thanh Hóa

1

294

2800218030

Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ I Thanh Hóa

1

295

2800576533

Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD4

1

296

2800674636

Công ty TNHH XD&TM Minh Hưng

1

297

2800726429

Công ty CP giao thông 828

1

298

2801548560

Công ty CP tập đoàn Đông Âu

1

299

2900324378

Công ty CP QL và XD GT thủy bộ Nghệ An

1

300

2900324586

Công ty CP XD&TM 423

1

301

2900327410

Công ty TNHH Hà Dung

1

302

2900413846

Công ty TNHH Thanh Tùng

1

303

2900432278

Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Công

1

304

2900436191

Công ty TNHH XD và TM Thúy Trang

1

305

2900494362

Công ty TNHH Hồng Đào

1

306

2900798522

Công ty CP xây dựng và Thương mại Sơn Hải

1

307

2900915469

Công ty CP Núi Hồng

1

308

2901185737

Công ty CP 469

1

309

2901413912

Công ty CP đầu tư và phát triển VINACO

1

310

3000237420

Công ty CP tư vấn đầu tư và XD miền Trung

1

311

3000273820

Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666

1

312

3000304525

Công ty CP XD TM và DV Toàn Cầu

1

313

3001158683

Công ty TNHH Tú Tài

1

314

3100110562

Công ty CP QL&XD Đường bộ 494

1

315

3100163317

Công ty TNHH xây dựng tổng hợp số 3 Quảng Trạch

1

316

3100265936

Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn

1

317

3100266217

Công ty TNHH XD tổng hợp Thắng Lợi

1

318

3100294574

Công ty CP XDTH Quảng Bình

1

319

3100303885

Công ty CP xây dựng và Tư vấn Bình Lợi

1

320

3100785318

TEKKEN

1

321

3200042203

Công ty TNHH MTV xây dựng 384

1

322

3300100787

Công ty CP ĐTXD giao thông-thủy lợi Thừa Thiên Huế

1

323

3300972611

Công ty CP Sông Hồng Miền Trung

1

324

3500102541

Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1

325

3602338419

Công ty CP Licogi 9.2

1

326

3700364079

Công ty CP BETON 6

1

327

3700763972

Công ty TNHH Bảo Sơn

1

328

3800100802

Công ty TNHH MTV xây dựng Bình Phước

1

329

3800232781

Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú

1

330

3800276179

Công ty TNHH Lam Cường

1

331

3800423761

Công ty CP Bê tông Nhựa nóng Thuận Phú

1

332

4100259388

Công ty CP QL&XD Đường bộ Bình Định

1

333

4100266716

Công ty TNHH Đống Đa

1

334

4100268657

Công ty TNHH Đinh Phát

1

335

4100428621

Công ty TNHH Hùng Phát

1

336

4100537564

Công ty TNHH Kim Oanh

1

337

4101385843

Công ty CP đầu tư Kiến Hoàng

1

338

4200235849

Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa

1

339

4200419941

Công ty CP XDCT 505

1

340

4200460259

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Khánh

1

341

4200777256

Công ty CP xây dựng và thương mại Hưng Phát

1

342

4400116101

Công ty CP XDGT Phú Yên

1

343

4400118162

Công ty CP QL&SC đường bộ Phú Yên

1

344

4400817682

Công ty CP xây dựng và thương mại Anh Long An

1

345

4600103452

Công ty TNHH MTV xây dựng và Khai khoáng Việt Bắc

1

346

4600198905

Công ty TNHH MTV xây dựng 472

1

347

4700137769

Công ty CP Hà Sơn

1

348

4700145174

Công ty CP đầu tư & xây dựng Bắc Kạn

1

349

4700149838

Công ty TNHH Huy Hoàn

1

350

4800142378

Công ty CP Giao thông 2

1

351

4900219747

Công ty CP Quản lý & XDGT Lạng Sơn

1

352

5200193037

Công ty CP xây dựng CTGT Yên Bái

1

353

5200207466

Công ty CP XD Đại Lộc

1

354

5200475440

Công ty Doosan Heavy Industries & Construction

1

355

5500184530

Doanh nghiệp tư nhân Huy Lập

1

356

5500210205

Công ty CP XD Bình Minh

1

357

5800671278

Công ty TNHH Hưng Quang

1

358

5900182136

Công ty CP Lam Sơn

1

359

5900182601

Công ty CP xây dựng và Vận tải Gia Lai

1

360

5900189357

Công ty CP Sông Đà 10

1

361

5900269718

Công ty TNHH Trung Kiên

1

362

5900415863

Công ty CP tập đoàn Đức Long Gia Lai

1

363

5900951536

Công ty TNHH MTV 145

1

364

6000235549

Công ty TNHH Lâm Phong

1

365

6000235926

Công ty xây dựng Nam Sơn

1

366

6000410504

Công ty CP Vật tư và xây dựng Đắk Lắk

1

367

6000412004

Công ty TNHH An Nguyên

1

368

6001148056

Công ty TNHH Quang Tiến Đắk Lắk

1

369

6100190002

Công ty CP Tân Hưng

1

370

6100205481

Công ty CP xây dựng công trình Sông Hồng

1

371

6100221275

Công ty CP đầu tư và xây dựng cầu đường Kon Tum

1

372

6400002411

Công ty TNHH Tân Trường Phát

1

373

27000281889

Công ty CP ĐTXD Cường Thịnh Thi

1

374

2901705376

Công ty CP xây dựng 299

1

375

 

Công ty CP công trình giao thông 118

1

376

 

Công ty CP công trình Thành Phát

1

377

 

Công ty CP Đầu tư và PTĐT Huy Hoàng

1

378

 

Công ty CP đầu tư và xây lắp công trình 575

1

379

 

Công ty CP đầu tư xây dựng BMT

1

380

 

Công ty CP ĐTXD & TM Hà Thành

1

381

 

Công ty CP Tập đoàn Quốc tế Đông Á

1

382

 

Công ty CP Thành Nam

1

383

 

Công ty CP thương mại Duy Linh

1

384

 

Công ty CP Việt Alpha

1

385

 

Công ty CP VTTB & XDCT 624

1

386

 

Công ty CP xây dựng CIENCO 5

1

387

 

Công ty CP xây dựng Hitech

1

388

 

Công ty CP xây dựng số 9 Bắc Giang

1

389

 

Công ty CP xây dựng và cây xanh Hà Đô

1

390

 

Công ty CP xây dựng và PTNT2

1

391

 

Công ty CP xây dựng và tư vấn đầu tư 18

1

392

 

Công ty CP XD & ĐT An Phát

1

393

 

Công ty CP XD CTGT 510

1

394

 

Công ty CP XD Nam Tân

1

395

 

Công ty TNHH 1 TN Tây Bắc - Bộ Quốc Phòng

1

396

 

Công ty TNHH XD&DV Xuân Tiến - Hòa Bình

1

397

 

Công ty TNHH An Hòa

1

398

 

Công ty CP xây dựng Á Đông

1

399

 

Công ty CP phần mềm tự động hóa điều khiển Việt Nam (CADPRO)

1

400

 

Viện nghiên cứu khoa học giao thông Quảng Tây, Trung

1

401

 

Công ty CP tư vấn và xây dựng Phúc Xuân

1

402

 

Công ty CP và đầu tư xây dựng HUD1

1

403

 

Công ty CP đầu tư và xây dựng Hà Nội

1

404

 

Công ty TNHH Hợp Tiến

1

405

 

Công ty TNHH MTV Đá Hoàng Mai

1

406

 

Công ty TNHH MTV công trình 972

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự các Tổng công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2015 từ nhiều đến ít.

PHỤ LỤC 2

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc (8 < số lỗi ≤ 20 )/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 48 nhà thầu được đánh giá “Trung bình”

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng số gói thầu thực hiện

1

0101296000

Công ty CP Thành Long

12

2

2500347211

Công ty Posco engineering & construction Co., Ltd

6

3

0102261441

Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật Vinaconex

5

4

3501769578

Công ty CP ĐTXD 886 - Thành Nam

3

5

0301646333

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất xây dựng Đông Mê Kông

8

6

0301429113

Tổng công ty xây dựng số 1-TNHH MTV (CC1)

3

7

0301127673

Công ty CP Xuất nhập khẩu & xây dựng công trình

5

8

0700106107

Công ty CP XD và phát triển Hạ tầng kỹ thuật Hà Nam

3

9

0100103785

Công ty CP ĐTXD và phát triển nông thôn

4

10

4300741648

Công ty TNHH tập đoàn KT GTVT tỉnh Giang Tô - Trung Quốc

1

11

4300729168

Công ty TNHH Kỹ thuật và xây dựng Lotte

3

12

0101520598

Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An

6

13

3000352617

Công ty CP xây dựng và thương mại Hà Mỹ Hưng

1

14

3500341324

Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh

1

15

370000018080

0452-(8-7)

Công ty TNHH tập đoàn XD cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc

1

16

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

17

1100542470

Công ty TNHH Minh Hằng

3

18

0400101919

Tổng công ty XDCT giao thông 5-CTCP

6

19

0303614496

Công ty CP Đầu tưPhát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương

1

20

0309810338

Công ty CP ACC 245

1

21

1500221979

Công ty CP đầu tư và xây dựng công trình 717

1

22

2900560262

Công ty CP XD công trình An Gia Phát

1

23

3000102938

Công ty CP ĐT và XD số 1 Hà Tĩnh

1

24

3000319835

Công ty CP XD&TM Đại Cường

1

25

0104356064

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc

1

26

0400100880

Công ty CP Long Việt

4

27

0303898093

Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc

5

28

0101112038

Công ty CP ĐT&PTXD Miền Bắc

1

29

0101536012

Công ty CP XDCT Châu Long

1

30

0101708991

Công ty CP xây dựng công trình Thủy Hà Nội

1

31

01016066213

Công ty CP XDCTGT An Bình

1

32

3300338821

Công ty CP Thái Bình Dương

1

33

3600582482

Công ty CP đầu tư và xây dựng Nhơn Thành

1

34

4000978117

Công ty Obrascon Huarte Lain, SA (OHL)

1

35

0101991935

Công ty CP xây dựng Đồng Tiến

2

36

2901111823

Công ty CP xây lắp thương mại DELTA

2

37

3300101011

Công ty CP xây dựng GT Thừa Thiên Huế

2

38

0101430721

Công ty CP tập đoàn ĐTXD HJC

3

39

2802188455

Tập đoàn xây dựng công trình đường Quảng Tây

3

40

0100108889

Công ty CP 873

3

41

0101387113

Công ty CP Đầu tưxây dựng 703

4

42

2900324346

Công ty CP 482

4

43

0105971778

Công ty TNHH xây dựng Hanshin

5

44

0600001213

Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi

7

45

2700284791

Công ty TNHH Phúc Lộc

1

46

 

ITOCHU

1

47

 

HITACHI

1

48

 

TOSHIBA

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Trung bình” theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi” xếp theo thứ tự sối thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.

PHỤ LỤC 3

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: > 6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21 lỗi/các gói thầu hoặc có ≥ 1 vi phạm trong các gói thầu)

Tổng số 26 nhà thầu được đánh giá “Chưa đáp ứng yêu cầu”

nhayKết quả đánh giá về mức độ đáp ứng của Nhà thầu "Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng đường bộ 26 (MSNT: 6000234922)", "Công ty Cổ phần Xây lắp & Cơ khí cầu đường (MSNT: 0100104891)", "Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng – CTCP (MSNT: 0200157840)" tại Phụ lục 3 được điều chỉnh theo quy định tại Điều 2 Quyết định số 2298/QĐ-BGTVT ngày 26/07/2016.nhay

STT

Mã nhà thầu

Tên Nhà thầu

Tổng số gói thầu thực hiện

1

0100109297

Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ

3

2

0100108247

Tổng công ty XDCT giao thông 8-CTCP

9

3

6100181978

Công ty TNHH 45

1

4

0103598173

Công ty CP Xuyên Việt

1

5

0600291255

Công ty CP xây dựng nông nghiệp Nam Định

1

6

2600104283

Tổng công ty Sông Hồng

1

7

6100156393

Công ty CP Phương Nam

1

8

200667369

Công ty TNHH Vương Phát

1

9

0302177966

Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam - TNHH MTV

1

10

6000507954

Công ty CP Hưng Thịnh

1

11

0100202095

Tổng công ty xây dựng Đường thủy-CTCP

9

12

3700217123

Công ty CP Trung Thành

2

13

2600677372

Công ty TNHH Keangnam Enterprises

4

14

0313143616

SAMWHAN Corporation

2

15

0100104891

Công ty CP xây lắp và cơ khí Cầu đường

3

16

0200157840

Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng

1

17

0101911295

Công ty CP ĐTXD hạ tầng và giao thông

1

18

1101798612

Công ty TNHH xây dựng KUKDONG

3

19

4500221195

Công ty CP xây dựng Ninh Thuận

1

20

0400556070

Công ty CP ECICO

1

21

6000234922

Công ty CP Quản lý & XD đường bộ 26

1

22

1101788163

Halla Corporation

2

23

0103014192

Công ty CP đầu tư & XD Việt Hà

1

24

5900393218

Công ty CP Đức Phú

1

25

0700238978

Công ty CP xây dựng Minh Anh

1

26

5600168839

Công ty TNHH Huy Thuần

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Chưa đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự “số vi phạm” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “vi phạm” xếp theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi”, “vi phạm” sẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THE MINISTRY OF TRANSPORT

Decision No.1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 of the Ministry of Transport on announcement of the result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport

Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated December 20, 2012 on functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;

Pursuant to Government’s decrees: Decree No. 63/2014/ND-CP dated June 26, 2014 on details for implementation of certain articles of the Law on Bidding with regard to selection of contractors, and Decree No. 59/2015/ND-CP dated June 18, 2015 on management of construction investment projects;

Pursuant to the Decision No. 4256/QD-BGTVT dated December 01, 2015 by Ministry of Transport on assessment of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments are at the discretion of the Minister of Transport;

Pursuant to the Directive No. 05/CT-BGTVT dated May 07, 2013 by Minister of Transport on completion of the system for assessing, reporting, summarizing and announcing results of works performed by investors, project management boards, consultants and building contractors;

Pursuant to the assessment reports by investors and project management boards on the works performed by building contractors in 2015;

At the request of the Head of the Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau,

DECIDES:

Article 1.The following data reflects the result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport in 2015:

No.

Level of fulfillment

Quantity of contractors

Ratio %

Appendix

1

Building contractors fulfilling requirements

406

84.6%

1

2

Building contracts with average performance

48

10.0%

2

3

Building contractors not fulfilling requirements

26

5.4%

3

Total

480

100%

 

(Appendices on the assessment of works performed by building contractors in 2015 are enclosed)

Information Technology Center of the Ministry of Transport shall publish the result of building contractors works on the websites of the Ministry of Transport and the Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau: cucqlxd.gov.vn.

Article 2.

2.1. The result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport in 2015, as per Article 1 of this Decision until the 2016’s result of building contractors’ works is announced.

2.2. General departments, line management departments, project management boards, departments of transport shall continue implementing the Decision No. 4256/QD-BGTVT dated December 01, 2015 by Ministry of Transport and send the assessment results to the Ministry of Transport (Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau) before November 20theach year for summarization of assessment results.

2.3. The assessment results of building contractors’ works shall contribute to the selection of building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments are at the discretion of the Minister of Transport according to legal regulations on bidding.

2.4. Investors and project management boards must take remedial actions or promptly report to competent authorities for remedial actions against contractors whose failure of requirements did not lead to contract termination. Nevertheless, the quality and progress of contracts and projects must not be hampered.

2.5. Inquiries shall be sent to the Ministry of Transport for consideration and settlement as per regulations.

Article 3.Heads ofDepartment of Finance, Department of Transport Infrastructure, Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau; Director of Information Technology Center of Ministry of Transport and heads of entities concerned shall base on this Decision to implement relevant affairs./.

For the Minister

The Deputy Minister

Nguyen Ngoc Dong

 

APPENDIX 1

SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS “FULFILLING REQUIREMENTS”
Attached with to the Decision No.1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport

(Contractors that committed 3 or less errors per contract or 8 or less errors for all contracts without any violations)

There were totally 406 contractors “fulfilling requirements”

No.

Contractor registration code

Contractor

Number of contracts performed

I

Corporations

1

2900324850

Civil Engineering Construction Corporation No. 4 - Joint-stock Company

27

2

0100104274

Civil Engineering Construction Corporation No. 1 - Joint-stock Company

18

3

0100105020

Thang Long Construction Corporation

15

4

0100512273

Truong Son Construction One Member Limited Liability Corporation

14

5

0300487137

Civil Engineering Construction Corporation No. 6 - Joint-stock Company

9

6

0100108663

Thanh An Corporation

8

7

1000139243

Quyet  Tien Construction Investment Corporation

8

8

0100726116

Aviation Construction Corporation (ACC)

5

9

2800177514

Minh Tuan Construction Investment Corporation

5

10

2800803835

Thanh Hoa Civil Engineering Construction Corporation - Joint-stock Company

3

11

0100108984

319 Corporation - Ministry of National Defense

3

12

2800177761

Mien Trung Construction Group

4

13

01001042671

Agricultural of Construction & Rural Development Limited Corporation

2

14

0100779189

Lung Lo Construction Corporation

2

15

0100105616

Vietnam Construction and Import - Export Joint-stock Corporation

2

16

0100107613

789 Corporation/ Ministry of National Defense

2

17

0100106553

Construction Machinery Corporation

1

18

01001105870

Song Da Corporation

1

19

0100104267

Viet Nam Agricultural of Construction Joint-stock Corporation

1

20

0100106440

LICOGI Corporation - JSC

1

21

2800177056

Hoang Long Construction Investment Corporation

1

22

0100106232

Urban Infrastructure Development Investment Corporation

1

23

2800220625

Urban Development Investment Joint-stock Corporation

1

24

3500101379

Southern Vietnam Maritime Safety Corporation

1

25

0105454762

36 Corporation, Ministry of National Defense

1

II

Companies

26

0600264117

TASCO Joint-stock Company

11

27

0500297165

Van Cuong Construction United Co., Ltd

11

28

6100151067

Truong Long Joint-stock Company

11

29

2700561999

Phuc Loc Group Joint-stock Company

10

30

3300101075

Railway Construction Corporation Joint-stock Company

9

31

100104926

Transport Engineering And Development Investment Joint-stock Company No. 208

7

32

0101511949

Phuong Thanh Transport Construction and Investment Joint-stock Company

7

33

2900326537

Hoa Hiep Company Limited

7

34

2700113605

Xuan Truong Construction Private Enterprise

7

35

2900595434

Truong Son Investment Construction Joint-stock Company

6

36

3000345289

Hoang Thien Construction Joint-stock Company

6

37

0101166996

 Construction and Trading Joint-stock Company No. 299

6

38

0100104732

Transport Construction and Investment Trading Joint-stock Company No. 1

5

39

2900324868

Joint-stock Company 471

5

40

2900325124

Joint-stock Company 479

5

41

0101334979

Trung Thanh Viet Nam Joint-stock Company

5

42

3200115109

Viet Ren Joint-stock Company

5

43

6000234792

Construction One Member Limited Liability Company No. 470

5

44

0312888221

Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd

5

45

0300421520

Consultancy Investment And Construction Project Joint-stock Company No. 3

5

46

0101518165

Thang Long Mechanical Engineering and Construction Joint-stock Company (TLC-Meco)

4

47

0100104436

Mechanical Four And Construction Joint-stock Company

4

48

0101218757

Dat Phuong Joint-stock Company

4

49

5900416190

Dong Hung Gia Lai Joint-stock Company

4

50

0100845515

Song Da 9 Joint-stock Company

4

51

0100383557

Dong Do Group

4

52

0103008853

Huong Giang Consultancy, Investment and Construction Joint-stock Company

4

53

2900490294

Construction Joint-stock Company 465

4

54

0101819282

 Construction Joint-stock Company 568

4

55

2900601014

Tan Nam Construction Joint-stock Company

4

56

0307261065

Infrasol Company Limited

4

57

2000266959

Thien Tan Limited Company

4

58

2000266733

Quang Tien Construction Limited Company

4

59

0305023675

Tuong Vy Trading and Construction Company Limited

4

60

0303292859

Thai Son Traffic Work Construction Corporation

3

61

2900578100

Tan An Construction Joint-stock Company

3

62

0101771898

Bac Phuong Joint-stock Company

3

63

0101142667

Ngoc Minh UDIC Trading And Construction Joint-stock Company

3

64

0100104411

 Joint-stock Company No. 16 - CIENCO 1

3

65

0100105951

Thang Long Bridge No. 11 Joint-stock Company

3

66

0100104482

Joint-stock Bridge Company No.14

3

67

2900353805

Investment Joint-stock Company No. 468

3

68

0102630850

Petro IMICO Construction Investment Joint-stock Company

3

69

6000235066

Dak Lak Road Joint-stock Company

3

70

5100100800

Construction and Transportation Joint-stock Company No.1

3

71

2700670268

Hung Vuong NB Joint-stock Company

3

72

0100109561

 Project Traffic Construction And Management Joint-stock Company No. 236

3

73

2900324829

Bridge Construction Joint-stock Company No.75 Cienco 8

3

74

4200237892

 Construction Joint-stock Company No. 510

3

75

2900871067

Trung Duc Construction Joint-stock Company

3

76

6100104405

Kontum Transport Engineering Management and Construction Joint-stock Company

3

77

0101115180

 Construction and Trading Joint-stock Company No. 343

3

78

3200115109

Petroleum Construction Joint-stock Company 1

3

79

6100104405

Coma25 Construction and Trading Joint-stock Company

3

80

4600101896

Thai Nguyen Transport Construction Joint-stock Company II

3

81

5900293742

Hoang Nhi Company Limited

3

82

2901612403

One Member Limited Liability Company No. 185

3

83

4100364174

Nhat Minh Company Ltd.

3

84

0700206750

Thi Son Construction and Production Company Limited

3

85

2900414624

Tan Hung Company Limited

3

86

2700720166

Quang Trung Industry Group Company Limited

3

87

3100196175

Son Hai Group Company Limited

3

88

5100145907

Thanh Binh Company Limited

3

89

0500480241

Trung Chinh Trading and Construction Company Limited

3

90

6000235429

Hoang Nam Road Bridge Construction Company Limited

3

91

4300308515

Dong Khanh Construction Company Limited

3

92

0200767483

Hoang Loc Construction Company Limited

3

93

0100512636

Thanh Phat Construction Company Limited

3

94

4600308019

Thai Nguyen Construction Joint-stock Company No. 1

3

95

3500724655

Sao Mai Marine Company Limited

3

96

0302427817

Phu Vinh Construction Co., Ltd

2

97

3000108087

Joint-stock Company No. 473

2

98

3000107911

Joint-stock Company No. 475

2

99

2900383729

Joint-stock Company No. 484

2

100

4700145463

An Thinh Joint-stock Company

2

101

0100104651

Joint-stock Bridge Company No.12 - CIENCO1

2

102

0100104517

Thang Long Bridge No. 3 Joint-stock Company

2

103

0100106049

Thang Long Bridge No. 7 Joint-stock Company

2

104

0101643744

Power Engineering Joint-stock Company

2

105

0302164572

Ngo Gia Tu Mechanical Joint-stock Company

2

106

0100104820

Mechanical Construction Joint-stock Company No. 121 - Cienco 1

2

107

3800101179

Construction - Investment Joint-stock Company No. 676

2

108

2900590965

Hoa Binh Construction & Investment Joint-stock Company

2

109

5400199519

Hoang Son Joint-Stock Investment Power Construction Trade Company

2

110

2901141384

Civil Engineering Infrastructure Development Investment Joint-stock Company No. 9

2

111

4400329692

1.5 Construction and Investment Joint-stock Company

2

112

0101413483

BDC Viet Nam Investment and Construction Joint-stock Company

2

113

3500101298

IDICO Investment Construction Oil and Natural Gas Joint-stock Company

2

114

1000214349

Phuc Khanh Energy Development & Construction Investment Joint-stock Company

2

115

5900180876

Gia Lai Road Management And Maintenance Joint-stock Company

2

116

3400181691

Rang Dong Joint-stock Company

2

117

3100195171

Truong Thinh Group Joint-stock Company

2

118

0500268580

Thang Long Construction Group Joint-stock Company

2

119

2900489690

Nghe An Construction Joint-stock Corporation

2

120

2900607489

Bien Dong Consultant and Construction Joint-stock Company

2

121

0101185572

Bien Dong Consultant and Construction Joint-stock Company

2

122

0100101989

Construction And Rural Development Joint-stock Company No. 6

2

123

0101330420

68 Trading Construction And Service Joint-stock Company

2

124

0800000584

Hai Duong Rural Development and Dike Stone Construction Joint-stock Company

2

125

0304200346

CII Engineering and Construction Joint-stock Company

2

126

3100130953

Quang Binh General Construction Joint-stock Company II

2

127

0104577641

Hong Quan Trading and Construction Joint-stock Company

2

128

2900555576

Phu Thinh Trading and Construction Joint-stock Company

2

129

2600252838

Phuong Nam Mechanical and Construction Joint-stock Company

2

130

4300274030

Quang Ngai Traffic Construction Joint-stock Company

2

131

0101338451

Hanoi Construction Investment Joint-stock Company

2

132

0100109579

 Investment and Construction Joint-stock Company No. 120

2

133

700220723

Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 144

2

134

4200397102

71 Company Limited

2

135

2500208391

Industrial Construction Machine Limited Company 1

2

136

2900440462

Dai Hiep Company Limited

2

137

0900216805

Investment and Construction Project 656 Limited Company

2

138

0101135282

Thanh Long Construction and Investment Company Limited

2

139

6100272914

Tien Dung Kon Tum Trading and Construction Investment Company Limited

2

140

5900251291

Quang Duc Export Trading Company Limited

2

141

3800183848

Khanh Giang Company Limited

2

142

0105753635

Duyen Hai One Member Limited Liability Company

2

143

0400100513

Vantuong Investment Structure One Member Limited Company

2

144

0300533471

Thai Son Group Company Limited

2

145

2700114126

Huy Hoang Construction One Member Limited Liability Company

2

146

2900326992

Phu Nguyen Hai Company Limited

2

147

0200791905

Phuc Nam Company Limited

2

148

4100266787

Thuan Duc Construction Company Limited

2

149

1800390953

The Toan Trading and Construction Company Limited

2

150

2700274056

Thanh Trung Trading and Construction Company Limited

2

151

2000354845

Cong Ly Construction – Trading – Tourism Company Limited

2

152

3100195069

Tuong Minh Consulting and Construction Company Limited

2

153

6000408311

Saigon Trading and Construction Company Limited

2

154

0101401992

Construction Investment Joint-stock Company No. 369

2

155

5200275297

Hong Nam Joint-stock Company

2

156

030942547

Thai Son Development Investment Joint-stock Corporation - Ministry of National Defense

2

157

2500235772

Bac Ai Construction Investment Consultation Joint-stock Company

2

158

5100158871

Bao Son Company Limited

2

159

5300336063

Guangxi Road and Bridge Construction Co., Ltd

2

160

0101620673

Taisei Corporation

2

161

 

Hoang Giang Construction and Investment Joint-stock Company

2

162

 

Railway Construction & Investment Consultant Joint-stock Company

2

163

 

Huyen Minh Construction Joint-stock Company

2

164

 

Truong Loc Construction Project Joint-stock Company

2

165

 

L&C Company Limited

2

166

 

PENTA

2

167

 

RINKAI

2

168

0100102291

Technology Materials and Construction Joint-stock Company

1

169

0100104203

Project Traffic Construction Investment And Management Joint-stock Company 238

1

170

0100104563

TMT Motor Corporation

1

171

0100104637

Ngo Gia Tu Mechanical One Member Limited Liability Company

1

172

0100104676

Construction and Investment Joint-stock Company No. 122 - CIENCO 1

1

173

0100104683

Civil engineering Construction & Investment Joint-stock Company No. 134

1

174

0100104771

Hanoi Works Investment Joint-stock Company (HAWI)

1

175

0100105782

Hanoi Construction Joint-stock Company No. 1

1

176

0100106433

LICOGI 12 Joint-stock Company

1

177

0100108180

Petrolimex Construction Joint-stock Company No. 1

1

178

0100108769

Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 829

1

179

0100109184

Road Joint-stock Company No. 230

1

180

0100109265

Engineering Construction Joint-stock Company No. 228

1

181

0100109593

Waterway Constructions Joint-stock Company (VINAWACO)

1

182

0100129462

Company 17 - Ministry of National Defense

1

183

0100406846

Dong Do Development Construction Investment Joint-stock Company - Ministry of National Defense

1

184

0100598520

No. 386 Thanh An Investment Construction Joint-stock Company

1

185

0100705469

Truong Thanh One Member Limited Liability Company

1

186

0100769670

Road Management and Construction Joint-stock Company No. 234

1

187

0100934250

Construction Joint-stock Company No. 699

1

188

0101038881

Water Electrical Mechanical Installation and Construction Joint-stock Company No. 3

1

189

0101090747

Thang Long Construction Development and Investment Joint-stock Company

1

190

0101100307

Bao Quan Construction and Investment Joint-stock Company

1

191

0101236153

Thanh Long Construction Investment Joint-stock Company

1

192

0101329880

HAWINCO Infrastructure Construction Investment Joint-stock Company

1

193

0101357630

323 - Hanoi Construction Investment Joint-stock Company

1

194

0101367050

LILAMA Urban Development and Construction Investment Joint-stock Company

1

195

0101371970

Truong An Development and Construction Investment Joint-stock Company

1

196

0101455620

Thai Son Construction - Investment - Trading Joint-stock Company

1

197

0101585982

Sun Energy Trading and Investment Joint-stock Company

1

198

0101748793

Toan Phat Construction Industry Joint-stock Company

1

199

0101787400

Tourism - Trading - Construction - Investment Joint-stock Company - CIENCO 1

1

200

0101815513

Thai Yen Trading and Construction Joint-stock Company

1

201

0101815672

Hung Duc Joint-stock Company

1

202

0101853163

 Dredging Construction and Commerce Joint-stock Company

1

203

0101890542

Hung Cuong Construction Investment Joint-stock Company

1

204

0101892973

ZTE Corporation

1

205

0102004317

Vietnam Economic Investment And Development Joint-stock Company

1

206

0102018775

VLC Vietnam Joint-stock Company

1

207

0102186804

China Railway Sixth Group Co., Ltd (CRSG)

1

208

0102271577

Lochsa Vietnam Joint-stock Company

1

209

0102547521

HUGIA Development Investment Joint-stock Company

1

210

0102566108

Hoa Binh Infrastructure Development and Investment Joint-stock Company

1

211

0102695135

Hanoi Representative office of Mitsui Engineering & Shipbuilding Co., Ltd

1

212

0102755352

Viet Nam Fine Art Development Conservation Company Limited

1

213

0102783374

Viet Hung Technology Service And Construction Joint-stock Company

1

214

0103000235

Hanoi Project Construction Investment and Transportation Joint-Stock Company

1

215

0103007955

Bao Quan Construction Investment Joint-stock Company

1

216

0103012316

Thang Long Bridge No. 3 Joint-stock Company

1

217

0103025621

Development and Construction Joint-stock Company No. 18

1

218

0103582913

Tokyu Construction Co., Ltd

1

219

0103659884

Ha An Construction and Development Investment Joint-stock Company

1

220

0104160199

IHI Infrastructure

1

221

0104215627

Quang Hung Phat Construction Joint-stock Company

1

222

0104238945

Hung Thang Joint-stock Company

1

223

0104790948

Thang Long Bridge No. 1 Joint-stock Company

1

224

0105167630

No. 9 Construction Investment Consulting and Trading Joint-stock Company

1

225

0105630256

GS Engineering & Construction Corporation

1

226

0105870441

319.2 One Member Limited Liability Company

1

227

0105870459

319.5 One Member Limited Liability Company

1

228

0106290612

IVU Traffic Technologies AG

1

229

0200445711

Huy Hoang Trading Construction Investment Joint-stock Company

1

230

0200472560

Construction and Transport Joint-stock Company

1

231

0200844201

Hung Dung Construction and Dredging Joint-stock Company

1

232

0201118604

Duong Anh Trading and Construction Company Limited

1

233

0201234057

Northern Maritime Mechanical Joint-stock Company

1

234

0300428004

Mechanical Engineering Construction Joint-stock Company No. 623

1

235

0300565610

Tau Cuoc Joint-stock Company

1

236

0301442322

Installation and Mechanized Construction Joint-stock Company No. 9 (LICOGI 9)

1

237

0301451951

Van Phon Construction Company Limited

1

238

0301480938

Cuu Long Construction Joint-stock Company

1

239

0301979773

Que Huong Trading and Construction Joint-stock Company

1

240

302002860

Son Tung Company Limited

1

241

302194979

Hiep Phu Company Limited

1

242

0302415402

Song Lam Company Limited

1

243

0302608605

Thang Long Construction Joint-stock Company

1

244

0302809975

Tay Bac Joint-stock Company

1

245

0302879813

Luong Tai Construction Investment Joint-stock Company

1

246

0303514558

Pacific Investment Joint-stock Company

1

247

0303667226

Song Thuong Salvage Company Limited

1

248

0303799286

Ha Hung Company Limited

1

249

0304109513

Bang Duong Trade - Construction - Investment Co., Ltd

1

250

0304430678

Vision Automation Technology Corporation

1

251

0304617901

Mai Han Mechanical Company Limited

1

252

0305369521

Thinh Phat Traffic Construction Company Limited

1

253

0308348495

Nam Tan Joint-stock Company

1

254

0309387352

Dong Nam Road and Bridge Joint-stock Company

1

255

0310809640

Thanh An 117 One Member Limited Liability Company

1

256

0400101193

Da Nang Urban Investment Construction Joint-stock Company

1

257

0400413354

Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 525 - CIENCO 5

1

258

0400453967

Ngoc Minh Company Limited

1

259

0401487366

Road Bridge Construction Joint-stock Company No. 19

1

260

0500435464

Hoang An Joint-stock Company

1

261

0500453135

Hanoi Transport Construction Joint-stock Company

1

262

0500475097

Infrastructure Joint-stock Company

1

263

0500580863

Quang Minh & MCO Construction Investment Joint-stock Company

1

264

0500584096

Ha Thai Construction & Mechanical Joint-stock Company

1

265

0600296373

Xuan Quang Construction Joint-stock Company

1

266

0700100553

Thi Son Company Limited

1

267

0700100754

Civil Engineering Construction Joint-stock Company 820

1

268

0700187240

Truong Thinh Investment and Project Construction Company Limited

1

269

0700194350

Nhan Binh Joint-stock Company

1

270

0700238537

Minh Nghia Joint-stock Company

1

271

800000168

Hoan Hao Company Limited

1

272

0800283967

Minh Viet Construction Company Limited

1

273

1000214966

Thai Binh Road Management Joint-stock Company

1

274

1100783067

Hoang Khang Company Limited

1

275

1300403675

BenTre Transportation Works Construction Joint-stock Company

1

276

1400101396

Dong Thap Building Materials and Construction One Member Limited Company

1

277

1800630612

Trung Kien Company Limited

1

278

1803000036

Nam Tien Joint-stock Company - Phu Tho

1

279

1803000093

Kim Duc Joint-stock Company

1

280

1902000022

Minh Quang Construction Company Limited

1

281

1902001052

Hai Hoa Transportation And Construction Trade Company Limited

1

282

2300103497

Viet Duc Construction Company Limited

1

283

2400291396

365 Duc Luong Construction Company Limited

1

284

2500133650

Hop Hai Traffic Work Construction Private Enterprise

1

285

2500133812

Me Linh House Development and Construction Company

1

286

2500133918

Phuoc An Company Limited

1

287

2500233897

Phuc Son Group Joint-stock Company

1

288

2500279988

No 18.6 Investment and Road Bridge Construction Joint-stock Company

1

289

2600166843

Phu Tho Traffic Construction Joint-stock Company

1

290

2700278981

Hoan Hao Private Enterprise

1

291

2700346039

Xuan Quyet Construction Private Enterprise

1

292

2800176410

Tan Thanh Joint-stock Company

1

293

2800190392

Thanh Hoa Railway Management Co., Ltd

1

294

2800218030

Thanh Hoa Road Construction and Management Joint-stock Company No. 1

1

295

2800576533

HUD4 Investment and Construction Joint-stock Company

1

296

2800674636

Minh Hung Trading & Construction Company Limited

1

297

2800726429

Traffic Joint-stock Company No. 828

1

298

2801548560

Dong Au Group Joint-stock Company

1

299

2900324378

Nghe An Road and Waterway Traffic Construction and Management Joint-stock Company

1

300

2900324586

Trading and Construction Joint-stock Company No. 423

1

301

2900327410

Ha Dung Company Limited

1

302

2900413846

Thanh Tung Company Limited

1

303

2900432278

Thanh Cong Construction Consultancy Company Limited

1

304

2900436191

Thuy Trang Trading and Construction Company Limited

1

305

2900494362

Hong Dao Company Limited

1

306

2900798522

Son Hai Trading and Construction Joint-stock Company

1

307

2900915469

Nui Hong Joint-stock Company

1

308

2901185737

Joint-stock Company No. 469

1

309

2901413912

VINACO Development and Investment Joint-stock Company

1

310

3000237420

Mien Trung Construction and Investment Consultancy Joint-stock Company

1

311

3000273820

Commercial Services and Construction Joint-stock Company No. 666

1

312

3000304525

Toan Cau Services - Trading - Construction Joint-stock Company

1

313

3001158683

Tu Tai Company Limited

1

314

3100110562

Road Construction & Management Joint-stock Company 494

1

315

3100163317

Quang Trach No. 3 General Construction Company Limited

1

316

3100265936

Hoang Huy Toan Company Limited

1

317

3100266217

Thang Loi General Construction Company Limited

1

318

3100294574

Quang Binh General Construction Joint-stock Company

1

319

3100303885

Binh Loi Consultancy and Construction Joint-stock Company

1

320

3100785318

Tekken -Yokogawa - Thang Long Joint Venture

1

321

3200042203

384 Construction One Member Limited Liability Company

1

322

3300100787

Thua Thien Hue Irrigation - Traffic Construction Investment Joint-stock Company

1

323

3300972611

Song Hong Mien Trung Joint-stock Company

1

324

3500102541

Ba Ria - Vung Tau Province Work Traffic Joint-stock Company

1

325

3602338419

Licogi 9.2 Joint-stock Company

1

326

3700364079

BETON 6 Joint-stock Company

1

327

3700763972

Bao Son Company Limited

1

328

3800100802

Binh Phuoc Construction Company Limited

1

329

3800232781

Dong Phu Road Bridge Company Limited

1

330

3800276179

Lam Cuong Company Limited

1

331

3800423761

Thuan Phu Hot Mix Asphalt Concrete Joint-stock Company

1

332

4100259388

Binh Dinh Road Construction & Management Joint-stock Company

1

333

4100266716

Dong Da Company Limited

1

334

4100268657

Dinh Phat Company Limited

1

335

4100428621

Hung Phat Company Limited

1

336

4100537564

Kim Oanh Company Limited

1

337

4101385843

Kien Hoang Investment Joint-stock Company

1

338

4200235849

Khanh Hoa Road Construction and Management Joint-stock Company

1

339

4200419941

Cienco 505

1

340

4200460259

Lam Khanh Private Enterprise

1

341

4200777256

Hung Phat Trading and Construction Joint-stock Company

1

342

4400116101

Phu Yen Construction Transport Joint-stock Company

1

343

4400118162

Phu Yen Road Construction and Maintenance Joint-stock Company

1

344

4400817682

Anh Long An Trading and Construction Joint-stock Company

1

345

4600103452

Viet Bac Construction and Mining One Member Limited Liability Company

1

346

4600198905

472 Construction One Member Limited Liability Company

1

347

4700137769

Ha Son Joint-stock Company

1

348

4700145174

Bac Kan Construction & Investment Joint-stock Company

1

349

4700149838

Huy Hoan Company Limited

1

350

4800142378

Traffic Joint-stock Company No. 2

1

351

4900219747

Lang Son Road Construction & Management Joint-stock Company

1

352

5200193037

Yen Bai Traffic Works Construction Joint-stock Company

1

353

5200207466

Dai Loc Construction Joint-stock Company

1

354

5200475440

Doosan Heavy Industries & Construction

1

355

5500184530

Huy Lap Private Enterprise

1

356

5500210205

Binh Minh Construction Joint-stock Company

1

357

5800671278

Hung Quang Company Limited

1

358

5900182136

Lam Son Joint-stock Company

1

359

5900182601

Gia Lai Transport and Construction Joint-stock Company

1

360

5900189357

Song Da 10 Joint-stock Company

1

361

5900269718

Trung Kien Company Limited

1

362

5900415863

Duc Long Gia Lai Group Joint-stock Company

1

363

5900951536

145 One Member Limited Liability Company

1

364

6000235549

Lam Phong Company Limited

1

365

6000235926

Nam Son Construction Company Limited

1

366

6000410504

Dak Lak Material and Building Joint-stock Company

1

367

6000412004

An Nguyen Company Limited

1

368

6001148056

Quang Tien Dak Lak Company Limited

1

369

6100190002

Tan Hung Joint-stock Company

1

370

6100205481

Song Hong Building Construction Joint-stock Company

1

371

6100221275

Kon Tum Road Bridge Construction and Investment Joint-stock Company

1

372

6400002411

Tan Truong Phat Company Limited

1

373

27000281889

Cuong Thinh Thi Construction Investment Joint-stock Company

1

374

2901705376

Construction Joint-stock Company No. 299

1

375

 

Civil Engineering Construction Joint-stock Company 118

1

376

 

Thanh Phat Construction Works Joint-stock Company

1

377

 

Huy Hoang Development and Investment Joint-stock Company

1

378

 

575 Construction and Investment Joint-stock Company

1

379

 

BMT Construction Investment Joint-stock Company

1

380

 

Ha Thanh Trading & Construction Investment Joint-stock Company

1

381

 

Dong A International Corporation

1

382

 

Thanh Nam Joint-stock Company

1

383

 

Duy Linh Trading Joint-stock Company

1

384

 

Viet Alpha Joint-stock Company

1

385

 

Material Equipment and Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 624

1

386

 

Cienco 5 Construction Corporation

1

387

 

Hitech Construction Joint-stock Company

1

388

 

Bac Giang No. 9 Construction Joint-stock Company

1

389

 

Ha Do Construction Investment Development Joint-stock Company

1

390

 

Rural Development and Construction Joint-stock Company No. 2

1

391

 

Investment Consulting And Construction 18 Joint-stock Company

1

392

 

An Phat Investment & Construction Joint-stock Company

1

393

 

Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 510

1

394

 

Nam Tan Construction Joint-stock Company

1

395

 

Tay Bac One Member Limited Liability Company - Ministry of National Defense

1

396

 

Xuan Tien Hoa Binh Services and Construction Company Limited

1

397

 

An Hoa Company Limited

1

398

 

A Dong Construction Joint-stock Company

1

399

 

Control Automation Software Joint-stock Company (CADPRO)

1

400

 

Guangxi Traffic Research Institute, China

1

401

 

Phuc Xuan Construction and Consultancy Joint-stock Company

1

402

 

HUD1 Investment and Construction Joint-stock Company

1

403

 

Hanoi Construction and Investment Joint-stock Company

1

404

 

Hop Tien Company Limited

1

405

 

Hoang Mai Stone One Member Limited Liability Company

1

406

 

972 Construction One Member Limited Liability Company

1

Note:  Building contractors “fulfilling requirements” are ranked in order of Corporations to Companies and in descending order of quantity of contracts performed in 2015.

 

APPENDIX 2

SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS WITH “AVERAGE PERFORMANCE”
Issue with the Decision No. 1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport

(Contractors that committed 4 to 6 errors per contract or more than 8 but at most 20 errors in all contracts without any violations)

There were totally 48 contractors with “average performance”

No.

Contractor registration code

Contractor

Number of contracts performed

1

0101296000

Thanh Long Joint-stock Company

12

2

2500347211

Posco Engineering & Construction Co., Ltd

6

3

0102261441

Vinaconex Engineering Construction and Investment Joint-stock Company

5

4

3501769578

886 - Thanh Nam Construction Investment Joint-stock Company

3

5

0301646333

Dong Me Kong Construction - Manufacturing - Trading - Services Company Limited

8

6

0301429113

Construction Corporation No. 1 Company Limited (CC1)

3

7

0301127673

Transportation Import-Export and Construction Joint-stock Company

5

8

0700106107

Ha Nam Technical Infrastructure Development and Construction Joint-stock Company

3

9

0100103785

Rural Development and Construction Investment Joint-stock Company

4

10

4300741648

Jiangsu Provincial Transport Engineering Group Company Limited - China

1

11

4300729168

Lotte Engineering and Construction Co., Ltd

3

12

0101520598

Thuan An Trading and Construction Development Joint-stock Company

6

13

3000352617

Ha My Hung Trading and Construction Joint-stock Company

1

14

3500341324

Phu Thinh Construction Investment Joint-stock Company

1

15

370000018080

0452-(8-7)

Shandong Road and Bridge Group Co., Ltd - China

1

16

0300533471

Thai Son Group One Member Limited Liability Company

2

17

1100542470

Minh Hang Company Limited

3

18

0400101919

Civil Engineering Construction Corporation No. 5 - Joint-stock Company

6

19

0303614496

Pacific Infrastructure Project Development and Investment Corporation

1

20

0309810338

ACC 245 Joint-stock Company

1

21

1500221979

717 Construction and Investment Joint-stock Company

1

22

2900560262

An Gia Phat Construction Joint-stock Company

1

23

3000102938

Ha Tinh No. 1 Construction and Investment Joint-stock Company

1

24

3000319835

Dai Cuong Trading & Construction Joint-stock Company

1

25

0104356064

China Railway Sixth Group Co., Ltd (CRSG), China

1

26

0400100880

Long Viet Joint-stock Company

4

27

0303898093

Tuan Loc Construction Investment Joint-stock Company

5

28

0101112038

Mien Bac Construction Development & Investment Joint-stock Company

1

29

0101536012

Chau Long Construction Joint-stock Company

1

30

0101708991

Hanoi Water Project Construction Joint-stock Company

1

31

01016066213

An Binh Traffic Work Construction Joint-stock Company

1

32

3300338821

Pacific Joint-stock Company

1

33

3600582482

Nhon Thanh Construction and Investment Joint-stock Company

1

34

4000978117

Obrascón Huarte Lain, S.A (OHL)

1

35

0101991935

Dong Tien Construction Joint-stock Company

2

36

2901111823

DELTA Trading Construction Joint-stock Company

2

37

3300101011

Thua Thien Hue Construction Transportation Joint-stock Company

2

38

0101430721

HJC  Group Joint-stock Company

3

39

2802188455

Guangxi Road Work Construction Group

3

40

0100108889

Joint-stock Company No. 873

3

41

0101387113

703 Construction and Investment Joint-stock Company

4

42

2900324346

Joint-stock Company No. 482

4

43

0105971778

Hanshin Construction Company Limited

5

44

0600001213

Thang Loi Group Company Limited

7

45

2700284791

Phuc Loc Company Limited

1

46

 

ITOCHU

1

47

 

HITACHI

1

48

 

TOSHIBA

1

Note: Building contractors with “average performance” are ranked in descending order of quantity of "errors”. If contractors have the same amount of "errors", the descending order of quantity of contracts performed in 2015 shall apply.

 

APPENDIX 3

SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS “NOT FULFILLING REQUIREMENTS”
Attached to the Decision No. 1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport

(Contracts that committed more than 6 errors per contract or committed at least 21 errors for all contracts or committed at least 1 violation for all contracts)
There were totally 26 contracts “not fulfilling requirements”

No.

Contractor registration code

Contractor

Number of contracts performed

1

0100109297

Machine Construction And Service Joint-Stock Company

3

2

0100108247

Civil Engineering Construction Corporation No. 8 - Joint-stock Company

9

3

6100181978

45 Company Limited

1

4

0103598173

Viet Nationwide Joint-stock Company

1

5

0600291255

Nam Dinh Agriculture Construction Joint-stock Company

1

6

2600104283

Song Hong Corporation

1

7

6100156393

Phuong Nam Joint-stock Company

1

8

200667369

Vuong Phat Company Limited

1

9

0302177966

Vietnam Urban and Industrial Zone Development Investment Corporation - One Member Limited Liability Company

1

10

6000507954

Hung Thinh Joint-stock Company

1

11

0100202095

Waterway Construction Joint-stock Corporation

9

12

3700217123

Trung Thanh Joint-stock Company

2

13

2600677372

Keangnam Enterprises, Ltd

4

14

0313143616

SAMWHAN Corporation

2

15

0100104891

Road and Bridge Engineering & Mechanical Joint-stock Company

3

16

0200157840

Bach Dang Construction Corporation

1

17

0101911295

Infrastructure Investment and Transportation Construction Joint-stock Company

1

18

1101798612

Kukdong Engineering & Construction Co., Ltd

3

19

4500221195

Ninh Thuan Construction Joint-stock Company

1

20

0400556070

ECICO Joint-stock Company

1

21

6000234922

Road Management And Construction Joint-stock Company 26

1

22

1101788163

Halla Corporation

2

23

0103014192

Viet Ha Construction & Investment Joint-stock Company

1

24

5900393218

Duc Phu Joint-stock Company

1

25

0700238978

Minh Anh Construction Joint-stock Company

1

26

5600168839

Huy Thuan Company Limited

1

Note: Building contractors "not fulfilling requirements" are ranked in descending order of quantity of "violations". If contractors have the same number of "violations", the descending order of quantity of “errors” shall apply. If contracts have the same amount of “errors” and “violations”, the descending order of quantity of contracts performed in 2015 shall apply.

 

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

văn bản TIẾNG ANH
Bản dịch tham khảo
Decision 1483/QD-BGTVT DOC (Word)
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao để tải file.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất