Quyết định 1483/QĐ-BGTVT 2016 về thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1483/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1483/QĐ-BGTVT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Đông |
Ngày ban hành: | 13/05/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Giao thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1483/QĐ-BGTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: 1483/QĐ-BGTVT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 13 tháng 05 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ
-------------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 4256/QĐ-BGTVT ngày 01/12/2015 của Bộ GTVT ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng vốn Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;
Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hợp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;
Trên cơ sở kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2015 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT,
QUYẾT ĐỊNH:
TT |
Mức độ đáp ứng |
Số lượng Nhà thầu |
Tỷ lệ % |
Phụ lục |
1 |
Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu |
406 |
84,6% |
1 |
2 |
Nhà thầu xây lắp trung bình |
48 |
10,0% |
2 |
3 |
Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu |
26 |
5,4% |
3 |
Tổng cộng |
480 |
100% |
|
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 406 nhà thầu được đánh giá “Đáp ứng yêu cầu”
STT |
Mã nhà thầu |
Tên Nhà thầu |
Tổng số gói thầu thực hiện |
I |
Danh sách các Tổng công ty |
||
1 |
2900324850 |
Tổng công ty XDCT giao thông 4-CTCP |
27 |
2 |
0100104274 |
Tổng công ty XDCT giao thông 1-CTCP |
18 |
3 |
0100105020 |
Tổng công ty xây dựng Thăng Long-CTCP |
15 |
4 |
0100512273 |
Tổng công ty xây dựng Trường Sơn |
14 |
5 |
0300487137 |
Tổng công ty XDCT giao thông 6-CTCP |
9 |
6 |
0100108663 |
Tổng công ty Thành An |
8 |
7 |
1000139243 |
Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến |
8 |
8 |
0100726116 |
Tổng công ty xây dựng công trình Hàng không ACC |
5 |
9 |
2800177514 |
Tổng công ty CP đầu tư xây dựng Minh Tuấn |
5 |
10 |
2800803835 |
Tổng công ty công trình giao thông I Thanh Hóa-CTCP |
3 |
11 |
0100108984 |
Tổng công ty 319-Bộ Quốc phòng |
3 |
12 |
2800177761 |
Tập đoàn xây dựng miền Trung |
4 |
13 |
01001042671 |
Tổng công ty XDNN và PTNT Công ty TNHH MTV |
2 |
14 |
0100779189 |
Tổng công ty xây dựng Lũng Lô |
2 |
15 |
0100105616 |
Tổng công ty CP XD và xuất nhập khẩu Việt Nam |
2 |
16 |
0100107613 |
Tổng công ty 789/Bộ Quốc phòng |
2 |
17 |
0100106553 |
Tổng công ty CKXD COMA |
1 |
18 |
01001105870 |
Tổng công ty XD Sông Đà |
1 |
19 |
0100104267 |
Tổng công ty XD Nông nghiệp Việt Nam-CTCP |
1 |
20 |
0100106440 |
Tổng công ty LICOGI-CTCP |
1 |
21 |
2800177056 |
Tổng công ty đầu tư xây dựng Hoàng Long-CTCP |
1 |
22 |
0100106232 |
Tổng công ty đầu tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC-Công ty TNHH MTV |
1 |
23 |
2800220625 |
Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị - Công ty CP |
1 |
24 |
3500101379 |
Tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Nam |
1 |
25 |
0105454762 |
Tổng công ty 36 Bộ Quốc Phòng |
1 |
II |
Danh sách các Công ty |
||
26 |
0600264117 |
Công ty CP TASCO |
11 |
27 |
0500297165 |
Công ty TNHH Liên hợp xây dựng Vạn Cường |
11 |
28 |
6100151067 |
Công ty CP Trường Long |
11 |
29 |
2700561999 |
Công ty CP Tập đoàn Phúc Lộc |
10 |
30 |
3300101075 |
Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt |
9 |
31 |
100104926 |
Công ty CP đầu tư phát triển và xây dựng giao thông 208 |
7 |
32 |
0101511949 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng giao thông Phương Thành |
7 |
33 |
2900326537 |
Công ty TNHH Hòa Hiệp |
7 |
34 |
2700113605 |
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Trường |
7 |
35 |
2900595434 |
Công ty CP ĐTXD Trường Sơn |
6 |
36 |
3000345289 |
Công ty CP xây dựng Hoàng Thiên |
6 |
37 |
0101166996 |
Công ty CP xây dựng và thương mại 299 |
6 |
38 |
0100104732 |
Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 |
5 |
39 |
2900324868 |
Công ty CP 471 |
5 |
40 |
2900325124 |
Công ty CP 479 |
5 |
41 |
0101334979 |
Công ty CP Trung Thành Việt Nam |
5 |
42 |
3200115109 |
Công ty CP Việt Ren |
5 |
43 |
6000234792 |
Công ty TNHH MTV xây dựng 470 |
5 |
44 |
0312888221 |
Công ty TNHH xây dựng Sumitomo Mitsui |
5 |
45 |
0300421520 |
Công ty CP ĐTXD công trình 3 |
5 |
46 |
0101518165 |
Công ty CP cơ giới và xây dựng Thăng Long |
4 |
47 |
0100104436 |
Công ty CP Cơ khí 4 và xây dựng Thăng Long |
4 |
48 |
0101218757 |
Công ty CP Đạt Phương |
4 |
49 |
5900416190 |
Công ty CP Đông Hưng Gia Lai |
4 |
50 |
0100845515 |
Công ty CP Sông Đà 9 |
4 |
51 |
0100383557 |
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô |
4 |
52 |
0103008853 |
Công ty CP Tư vấn & ĐTXD Hương Giang |
4 |
53 |
2900490294 |
Công ty CP xây dựng 465 |
4 |
54 |
0101819282 |
Công ty CP xây dựng công trình 568 |
4 |
55 |
2900601014 |
Công ty CP xây dựng Tân Nam |
4 |
56 |
0307261065 |
Công ty TNHH INFRASOL |
4 |
57 |
2000266959 |
Công ty TNHH Thiên Tân |
4 |
58 |
2000266733 |
Công ty TNHH xây dựng Quang Tiền |
4 |
59 |
0305023675 |
Công ty TNHH XD&TM Tường Vy |
4 |
60 |
0303292859 |
Công ty CP xây dựng công trình giao thông Thái Sơn |
3 |
61 |
2900578100 |
Công ty CP xây dựng Tân An |
3 |
62 |
0101771898 |
Công ty CP Bắc Phương |
3 |
63 |
0101142667 |
Công ty CP XD và TM Ngọc Minh-UDIC |
3 |
64 |
0100104411 |
Công ty CP 16 - CIENCO1 |
3 |
65 |
0100105951 |
Công ty CP cầu 11 - Thăng Long |
3 |
66 |
0100104482 |
Công ty CP cầu 14 |
3 |
67 |
2900353805 |
Công ty CP Đầu tư 468 |
3 |
68 |
0102630850 |
Công ty CP đầu tư xây lắp dầu khí IMICO |
3 |
69 |
6000235066 |
Công ty CP Đường bộ Đắk Lắk |
3 |
70 |
5100100800 |
Công ty CP Giao thông xây dựng số 1 |
3 |
71 |
2700670268 |
Công ty CP Hùng Vương NB |
3 |
72 |
0100109561 |
Công ty CP QL&XD CTGT 236 |
3 |
73 |
2900324829 |
Công ty CP xây dựng Cầu 75 - CIENCO 8 |
3 |
74 |
4200237892 |
Công ty CP xây dựng công trình 510 |
3 |
75 |
2900871067 |
Công ty CP xây dựng Trung Đức |
3 |
76 |
6100104405 |
Công ty CP xây dựng và quản lý công trình giao thông Kon Tum |
3 |
77 |
0101115180 |
Công ty CP xây dựng và Thương mại 343 |
3 |
78 |
3200115109 |
Công ty CP Xây lắp Dầu khí 1 |
3 |
79 |
6100104405 |
Công ty CP xây lắp và thương mại Coma25 |
3 |
80 |
4600101896 |
Công ty CP XLGT II Thái Nguyên |
3 |
81 |
5900293742 |
Công ty TNHH Hoàng Nhi |
3 |
82 |
2901612403 |
Công ty TNHH MTV 185 |
3 |
83 |
4100364174 |
Công ty TNHH Nhật Minh |
3 |
84 |
0700206750 |
Công ty TNHH sản xuất và xây dựng Thi Sơn |
3 |
85 |
2900414624 |
Công ty TNHH Tân Hưng |
3 |
86 |
2700720166 |
Công ty TNHH Tập đoàn công nghiệp Quang Trung |
3 |
87 |
3100196175 |
Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải |
3 |
88 |
5100145907 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
3 |
89 |
0500480241 |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Trung Chính |
3 |
90 |
6000235429 |
Công ty TNHH xây dựng cầu đường Hoàng Nam |
3 |
91 |
4300308515 |
Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh |
3 |
92 |
0200767483 |
Công ty TNHH xây dựng Hoàng Lộc |
3 |
93 |
0100512636 |
Công ty TNHH xây dựng Thành Phát |
3 |
94 |
4600308019 |
Công ty CP xây dựng số 1 Thái Nguyên |
3 |
95 |
3500724655 |
Công ty TNHH Hàng Hải Sao Mai |
3 |
96 |
0302427817 |
Công ty TNHH xây dựng Phú Vinh |
2 |
97 |
3000108087 |
Công ty CP 473 |
2 |
98 |
3000107911 |
Công ty CP 475 |
2 |
99 |
2900383729 |
Công ty CP 484 |
2 |
100 |
4700145463 |
Công ty CP An Thịnh |
2 |
101 |
0100104651 |
Công ty CP cầu 12-CIENCO1 |
2 |
102 |
0100104517 |
Công ty CP Cầu 3 Thăng Long |
2 |
103 |
0100106049 |
Công ty CP Cầu 7 Thăng Long |
2 |
104 |
0101643744 |
Công ty CP cơ khí điện lực |
2 |
105 |
0302164572 |
Công ty CP cơ khí Ngô Gia Tự |
2 |
106 |
0100104820 |
Công ty CP cơ khí xây dựng 121-Cienco1 |
2 |
107 |
3800101179 |
Công ty CP Đầu tư - xây dựng Công trình 676 |
2 |
108 |
2900590965 |
Công ty CP Đầu tư & xây dựng Hòa Bình |
2 |
109 |
5400199519 |
Công ty CP đầu tư năng lượng-xây dựng-thương mại Hoàng Sơn |
2 |
110 |
2901141384 |
Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9 |
2 |
111 |
4400329692 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng 1.5 |
2 |
112 |
0101413483 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam |
2 |
113 |
3500101298 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO |
2 |
114 |
1000214349 |
Công ty CP ĐTXD&PTNL Phúc Khánh |
2 |
115 |
5900180876 |
Công ty CP Quản lý và Sửa chữa đường bộ Gia Lai |
2 |
116 |
3400181691 |
Công ty CP Rạng Đông |
2 |
117 |
3100195171 |
Công ty CP Tập Đoàn Trường Thịnh |
2 |
118 |
0500268580 |
Công ty CP Tập đoàn xây dựng Thăng Long |
2 |
119 |
2900489690 |
Công ty CP Tổng công ty xây dựng Nghệ An |
2 |
120 |
2900607489 |
Công ty CP tư vấn và xây dựng Biển Đông |
2 |
121 |
0101185572 |
Công ty CP tư vấn và xây dựng Phú Xuân |
2 |
122 |
0100101989 |
Công ty CP xây dựng & phát triển Nông thôn 6 |
2 |
123 |
0101330420 |
Công ty CP xây dựng dịch vụ và thương mại 68 |
2 |
124 |
0800000584 |
Công ty CP xây dựng đê kè và PTNT Hải Dương |
2 |
125 |
0304200346 |
Công ty CP xây dựng Hạ tầng CII |
2 |
126 |
3100130953 |
Công ty CP xây dựng tổng hợp II Quảng Bình |
2 |
127 |
0104577641 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Hồng Quân |
2 |
128 |
2900555576 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Phú Thịnh |
2 |
129 |
2600252838 |
Công ty CP Xây lắp và cơ khí Phương Nam |
2 |
130 |
4300274030 |
Công ty CP XD giao thông Quảng Ngãi |
2 |
131 |
0101338451 |
Công ty CP XD và Đầu tư Hà Nội |
2 |
132 |
0100109579 |
Công ty CP XDCT và Đầu tư 120 |
2 |
133 |
700220723 |
Công ty CP xây dựng CTGT 144 |
2 |
134 |
4200397102 |
Công ty TNHH 71 |
2 |
135 |
2500208391 |
Công ty TNHH cơ giới xây dựng công nghiệp 1 |
2 |
136 |
2900440462 |
Công ty TNHH Đại Hiệp |
2 |
137 |
0900216805 |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình 656 |
2 |
138 |
0101135282 |
Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Thành Long |
2 |
139 |
6100272914 |
Công ty TNHH ĐTXD và TM Tiến Dung Kon Tum |
2 |
140 |
5900251291 |
Công ty TNHH kinh doanh hàng xuất khẩu Quang Đức |
2 |
141 |
3800183848 |
Công ty TNHH Khánh Giang |
2 |
142 |
0105753635 |
Công ty TNHH MTV Duyên Hải |
2 |
143 |
0400100513 |
Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng Vạn Tường |
2 |
144 |
0300533471 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn |
2 |
145 |
2700114126 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng |
2 |
146 |
2900326992 |
Công ty TNHH Phú Nguyên Hải |
2 |
147 |
0200791905 |
Công ty TNHH Phúc Nam |
2 |
148 |
4100266787 |
Công ty TNHH xây dựng Thuận Đức |
2 |
149 |
1800390953 |
Công ty TNHH xây dựng Thương mại Thế Toàn |
2 |
150 |
2700274056 |
Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Thành Trung |
2 |
151 |
2000354845 |
Công ty TNHH XD - TM - DL Công Lý |
2 |
152 |
3100195069 |
Công ty TNHH XD và TV Tường Minh |
2 |
153 |
6000408311 |
Công ty TNHH XD và Thương mại Sài Gòn |
2 |
154 |
0101401992 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng 369 |
2 |
155 |
5200275297 |
Công ty CP Hồng Nam |
2 |
156 |
030942547 |
Công ty CP phát triển và đầu tư Thái Sơn-BQP |
2 |
157 |
2500235772 |
Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng Bắc Ái |
2 |
158 |
5100158871 |
Công ty TNHH Bảo Sơn |
2 |
159 |
5300336063 |
Công ty TNHH xây dựng cầu đường Quảng Tây |
2 |
160 |
0101620673 |
Taisei Corporation |
2 |
161 |
|
Công ty CP đầu tư và xây dựng Hoàng Giang |
2 |
162 |
|
Công ty CP tư vấn đầu tư và xây dựng đường sắt |
2 |
163 |
|
Công ty CP xây dựng Huyền Minh |
2 |
164 |
|
Công ty CP XDCT Trường Lộc |
2 |
165 |
|
Công ty TNHH L&C |
2 |
166 |
|
PENTA |
2 |
167 |
|
RINKAI |
2 |
168 |
0100102291 |
Công ty CP Xây lắp Vật tư Kỹ thuật |
1 |
169 |
0100104203 |
Công ty CP QL & ĐTXD CTGT 238 |
1 |
170 |
0100104563 |
Công ty CP ô tô TMT |
1 |
171 |
0100104637 |
Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự |
1 |
172 |
0100104676 |
Công ty CP xây dựng và đầu tư 122-CIENCO1 |
1 |
173 |
0100104683 |
Công ty CP Đầu tư & xây dựng CTGT 134 |
1 |
174 |
0100104771 |
Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI) |
1 |
175 |
0100105782 |
Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội |
1 |
176 |
0100106433 |
Công ty CP LICOGI 12 |
1 |
177 |
0100108180 |
Công ty CP xây lắp 1-Petrolimex |
1 |
178 |
0100108769 |
Công ty CP xây dựng công trình giao thông 829 |
1 |
179 |
0100109184 |
Công ty CP đường bộ 230 |
1 |
180 |
0100109265 |
Công ty CP XDCT 228 |
1 |
181 |
0100109593 |
Công ty CP công trình đường thủy VINAWACO |
1 |
182 |
0100129462 |
Công ty 17 - BQP |
1 |
183 |
0100406846 |
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô - BQP |
1 |
184 |
0100598520 |
Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 |
1 |
185 |
0100705469 |
Công ty TNHH MTV Trường Thành |
1 |
186 |
0100769670 |
Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ 234 |
1 |
187 |
0100934250 |
Công ty CP xây dựng 699 |
1 |
188 |
0101038881 |
Công ty CP XD & lắp máy điện nước số 3 |
1 |
189 |
0101090747 |
Công ty CP đầu tư và phát triển xây dựng Thăng Long |
1 |
190 |
0101100307 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng Bảo Quân |
1 |
191 |
0101236153 |
Công ty CP ĐTXD Thành Long |
1 |
192 |
0101329880 |
Công ty CP HAWINCO đầu tư xây dựng hạ tầng |
1 |
193 |
0101357630 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 323 Hà Nội |
1 |
194 |
0101367050 |
Công ty CP ĐTXD và PTĐT LILAMA |
1 |
195 |
0101371970 |
Công ty CP ĐTXD và phát triển Trường An |
1 |
196 |
0101455620 |
Công ty CP thương mại đầu tư và xây dựng Thái Sơn |
1 |
197 |
0101585982 |
Công ty CP đầu tư và TM năng lượng mặt trời |
1 |
198 |
0101748793 |
Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát |
1 |
199 |
0101787400 |
Công ty CP ĐTXD và TMDL-CIENCO1 |
1 |
200 |
0101815513 |
Công ty CP xây dựng và Thương mại Thái Yên |
1 |
201 |
0101815672 |
Công ty CP Hùng Đức |
1 |
202 |
0101853163 |
Công ty CP nạo vét xây dựng và thương mại |
1 |
203 |
0101890542 |
Công ty CP ĐTXD Hùng Cường |
1 |
204 |
0101892973 |
Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc (ZTE) |
1 |
205 |
0102004317 |
Công ty CP đầu tư và phát triển kinh tế Việt Nam |
1 |
206 |
0102018775 |
Công ty CP VLC Việt Nam |
1 |
207 |
0102186804 |
Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc (CRSG) |
1 |
208 |
0102271577 |
Công ty CP Lochsa Việt Nam |
1 |
209 |
0102547521 |
Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA |
1 |
210 |
0102566108 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển hạ tầng và Xây lắp Hòa Bình |
1 |
211 |
0102695135 |
Văn phòng đại diện Mitsui Engineering & Shipbuilding Co.,Ltd tại Hà Nội |
1 |
212 |
0102755352 |
Công ty TNHH Bảo tồn Phát triển Mỹ thuật Việt Nam |
1 |
213 |
0102783374 |
Công ty CP XD và DVKT Việt Hưng |
1 |
214 |
0103000235 |
Công ty CP Vận tải & XD Công trình Hà Nội |
1 |
215 |
0103007955 |
Công ty CP ĐTXD Bảo Quân |
1 |
216 |
0103012316 |
Công ty CP cầu 3 Thăng Long |
1 |
217 |
0103025621 |
Công ty CP ĐTvà XD số 18 |
1 |
218 |
0103582913 |
Công ty Tokyu Construction Co., Ltd., |
1 |
219 |
0103659884 |
Công ty CP Đầu tư Phát triển và xây dựng Hà An |
1 |
220 |
0104160199 |
Công ty IHI Infastructure |
1 |
221 |
0104215627 |
Công ty CP xây dựng Quang Hưng Phát |
1 |
222 |
0104238945 |
Công ty CP Hùng Thắng |
1 |
223 |
0104790948 |
Công ty Cầu 1 Thăng Long |
1 |
224 |
0105167630 |
Công ty CP thương mại và tư vấn đầu tư XDCT số 9 |
1 |
225 |
0105630256 |
GS Engineering & Contruction Corp |
1 |
226 |
0105870441 |
Công ty TNHH một thành viên 319.2 |
1 |
227 |
0105870459 |
Công ty TNHH MTV 319.5 |
1 |
228 |
0106290612 |
IVU Traffic Technologies |
1 |
229 |
0200445711 |
Công ty CP ĐTXD và TM Huy Hoàng |
1 |
230 |
0200472560 |
Công ty CP Công trình vận tải |
1 |
231 |
0200844201 |
Công ty CP nạo vét và xây dựng Hùng Dũng |
1 |
232 |
0201118604 |
Công ty TNHH XD và Thương mại Dương Anh |
1 |
233 |
0201234057 |
Công ty CP cơ khí hàng hải miền Bắc |
1 |
234 |
0300428004 |
Công ty CP Cơ khí XDCT 623 |
1 |
235 |
0300565610 |
Công ty CP Tàu Cuốc |
1 |
236 |
0301442322 |
Công ty CP Cơ giới và Xây lắp số 9 |
1 |
237 |
0301451951 |
Công ty TNHH xây dựng Văn Phôn |
1 |
238 |
0301480938 |
Công ty CP xây lắp Cửu Long |
1 |
239 |
0301979773 |
Công ty CP XD và TM Quê Hương |
1 |
240 |
302002860 |
Công ty TNHH Sơn Tùng |
1 |
241 |
302194979 |
Công ty TNHH Hiệp Phú |
1 |
242 |
0302415402 |
Công ty TNHH Sông Lam |
1 |
243 |
0302608605 |
Công ty CP Xây lắp Thăng Long |
1 |
244 |
0302809975 |
Công ty CP Tây Bắc |
1 |
245 |
0302879813 |
Công ty CP đầu tư XD Lương Tài |
1 |
246 |
0303514558 |
Công ty CP đầu tư Pacific |
1 |
247 |
0303667226 |
Công ty TNHH Trục vớt Song Thương |
1 |
248 |
0303799286 |
Công ty TNHH Hà Hưng |
1 |
249 |
0304109513 |
Công ty TNHH Đầu tư - Xây dựng - Thương mại Băng |
1 |
250 |
0304430678 |
Công ty CP công nghệ tự động tầm nhìn |
1 |
251 |
0304617901 |
Công ty TNHH cơ khí Mai Hân |
1 |
252 |
0305369521 |
Công ty TNHH xây dựng Công trình Giao thông Thịnh Phát |
1 |
253 |
0308348495 |
Công ty CP Nam Tân |
1 |
254 |
0309387352 |
Công ty CP cầu đường Đông Nam |
1 |
255 |
0310809640 |
Công ty TNHH MTV Thành An 117 |
1 |
256 |
0400101193 |
Công ty CP ĐTXD Công trình đô thị Đà Nẵng |
1 |
257 |
0400413354 |
Công ty CP xây dựng công trình 525 - CIENCO 5 |
1 |
258 |
0400453967 |
Công ty TNHH Ngọc Minh |
1 |
259 |
0401487366 |
Công ty CP xây dựng Cầu đường 19 |
1 |
260 |
0500435464 |
Công ty CP Hoàng An |
1 |
261 |
0500453135 |
Công ty CP Giao thông Hà Nội |
1 |
262 |
0500475097 |
Công ty CP Cơ sở hạ tầng |
1 |
263 |
0500580863 |
Công ty CP đầu tư xây dựng Quang Minh & MCO |
1 |
264 |
0500584096 |
Công ty CP Cơ khí & xây dựng Hà Thái |
1 |
265 |
0600296373 |
Công ty CP xây dựng Xuân Quang |
1 |
266 |
0700100553 |
Công ty TNHH Thi Sơn |
1 |
267 |
0700100754 |
Công ty CP xây dựng công trình giao thông 820 |
1 |
268 |
0700187240 |
Công ty TNHH ĐT & XDCT Trường Thịnh |
1 |
269 |
0700194350 |
Công ty CP Nhân Bình |
1 |
270 |
0700238537 |
Công ty cổ phần Minh Nghĩa |
1 |
271 |
800000168 |
Công ty TNHH Hoàn Hảo |
1 |
272 |
0800283967 |
Công ty TNHH XDCT Minh Việt |
1 |
273 |
1000214966 |
Công ty CP Quản lý đường bộ Thái Bình |
1 |
274 |
1100783067 |
Công ty TNHH Hoàng Khang |
1 |
275 |
1300403675 |
Công ty CP xây dựng công trình giao thông Bến Tre |
1 |
276 |
1400101396 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp và VLXD Đồng Tháp |
1 |
277 |
1800630612 |
Công ty TNHH Trung Kiên |
1 |
278 |
1803000036 |
Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ |
1 |
279 |
1803000093 |
Công ty CP Kim Đức |
1 |
280 |
1902000022 |
Công ty TNHH XD Minh Quang |
1 |
281 |
1902001052 |
Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa |
1 |
282 |
2300103497 |
Công ty TNHH xây dựng Việt Đức |
1 |
283 |
2400291396 |
Công ty TNHH XD 365 Đức Lương |
1 |
284 |
2500133650 |
Doanh nghiệp XDCTGT Hợp Hải |
1 |
285 |
2500133812 |
Công ty xây dựng và phát triển Mê Linh |
1 |
286 |
2500133918 |
Công ty TNHH Phước An |
1 |
287 |
2500233897 |
Công ty CP Tập đoàn Phúc Sơn |
1 |
288 |
2500279988 |
Công ty CP ĐT&XD cầu đường số 18.6 |
1 |
289 |
2600166843 |
Công ty CP xây dựng Giao thông Phú Thọ |
1 |
290 |
2700278981 |
Doanh nghiệp tư nhân Hoàn Hảo |
1 |
291 |
2700346039 |
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Xuân Quyết |
1 |
292 |
2800176410 |
Công ty CP Tân Thành |
1 |
293 |
2800190392 |
Công ty TNHH MTV quản lý đường sắt Thanh Hóa |
1 |
294 |
2800218030 |
Công ty CP quản lý và xây dựng đường bộ I Thanh Hóa |
1 |
295 |
2800576533 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng HUD4 |
1 |
296 |
2800674636 |
Công ty TNHH XD&TM Minh Hưng |
1 |
297 |
2800726429 |
Công ty CP giao thông 828 |
1 |
298 |
2801548560 |
Công ty CP tập đoàn Đông Âu |
1 |
299 |
2900324378 |
Công ty CP QL và XD GT thủy bộ Nghệ An |
1 |
300 |
2900324586 |
Công ty CP XD&TM 423 |
1 |
301 |
2900327410 |
Công ty TNHH Hà Dung |
1 |
302 |
2900413846 |
Công ty TNHH Thanh Tùng |
1 |
303 |
2900432278 |
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thành Công |
1 |
304 |
2900436191 |
Công ty TNHH XD và TM Thúy Trang |
1 |
305 |
2900494362 |
Công ty TNHH Hồng Đào |
1 |
306 |
2900798522 |
Công ty CP xây dựng và Thương mại Sơn Hải |
1 |
307 |
2900915469 |
Công ty CP Núi Hồng |
1 |
308 |
2901185737 |
Công ty CP 469 |
1 |
309 |
2901413912 |
Công ty CP đầu tư và phát triển VINACO |
1 |
310 |
3000237420 |
Công ty CP tư vấn đầu tư và XD miền Trung |
1 |
311 |
3000273820 |
Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 |
1 |
312 |
3000304525 |
Công ty CP XD TM và DV Toàn Cầu |
1 |
313 |
3001158683 |
Công ty TNHH Tú Tài |
1 |
314 |
3100110562 |
Công ty CP QL&XD Đường bộ 494 |
1 |
315 |
3100163317 |
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp số 3 Quảng Trạch |
1 |
316 |
3100265936 |
Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn |
1 |
317 |
3100266217 |
Công ty TNHH XD tổng hợp Thắng Lợi |
1 |
318 |
3100294574 |
Công ty CP XDTH Quảng Bình |
1 |
319 |
3100303885 |
Công ty CP xây dựng và Tư vấn Bình Lợi |
1 |
320 |
3100785318 |
TEKKEN |
1 |
321 |
3200042203 |
Công ty TNHH MTV xây dựng 384 |
1 |
322 |
3300100787 |
Công ty CP ĐTXD giao thông-thủy lợi Thừa Thiên Huế |
1 |
323 |
3300972611 |
Công ty CP Sông Hồng Miền Trung |
1 |
324 |
3500102541 |
Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
325 |
3602338419 |
Công ty CP Licogi 9.2 |
1 |
326 |
3700364079 |
Công ty CP BETON 6 |
1 |
327 |
3700763972 |
Công ty TNHH Bảo Sơn |
1 |
328 |
3800100802 |
Công ty TNHH MTV xây dựng Bình Phước |
1 |
329 |
3800232781 |
Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú |
1 |
330 |
3800276179 |
Công ty TNHH Lam Cường |
1 |
331 |
3800423761 |
Công ty CP Bê tông Nhựa nóng Thuận Phú |
1 |
332 |
4100259388 |
Công ty CP QL&XD Đường bộ Bình Định |
1 |
333 |
4100266716 |
Công ty TNHH Đống Đa |
1 |
334 |
4100268657 |
Công ty TNHH Đinh Phát |
1 |
335 |
4100428621 |
Công ty TNHH Hùng Phát |
1 |
336 |
4100537564 |
Công ty TNHH Kim Oanh |
1 |
337 |
4101385843 |
Công ty CP đầu tư Kiến Hoàng |
1 |
338 |
4200235849 |
Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa |
1 |
339 |
4200419941 |
Công ty CP XDCT 505 |
1 |
340 |
4200460259 |
Doanh nghiệp tư nhân Lâm Khánh |
1 |
341 |
4200777256 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Hưng Phát |
1 |
342 |
4400116101 |
Công ty CP XDGT Phú Yên |
1 |
343 |
4400118162 |
Công ty CP QL&SC đường bộ Phú Yên |
1 |
344 |
4400817682 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Anh Long An |
1 |
345 |
4600103452 |
Công ty TNHH MTV xây dựng và Khai khoáng Việt Bắc |
1 |
346 |
4600198905 |
Công ty TNHH MTV xây dựng 472 |
1 |
347 |
4700137769 |
Công ty CP Hà Sơn |
1 |
348 |
4700145174 |
Công ty CP đầu tư & xây dựng Bắc Kạn |
1 |
349 |
4700149838 |
Công ty TNHH Huy Hoàn |
1 |
350 |
4800142378 |
Công ty CP Giao thông 2 |
1 |
351 |
4900219747 |
Công ty CP Quản lý & XDGT Lạng Sơn |
1 |
352 |
5200193037 |
Công ty CP xây dựng CTGT Yên Bái |
1 |
353 |
5200207466 |
Công ty CP XD Đại Lộc |
1 |
354 |
5200475440 |
Công ty Doosan Heavy Industries & Construction |
1 |
355 |
5500184530 |
Doanh nghiệp tư nhân Huy Lập |
1 |
356 |
5500210205 |
Công ty CP XD Bình Minh |
1 |
357 |
5800671278 |
Công ty TNHH Hưng Quang |
1 |
358 |
5900182136 |
Công ty CP Lam Sơn |
1 |
359 |
5900182601 |
Công ty CP xây dựng và Vận tải Gia Lai |
1 |
360 |
5900189357 |
Công ty CP Sông Đà 10 |
1 |
361 |
5900269718 |
Công ty TNHH Trung Kiên |
1 |
362 |
5900415863 |
Công ty CP tập đoàn Đức Long Gia Lai |
1 |
363 |
5900951536 |
Công ty TNHH MTV 145 |
1 |
364 |
6000235549 |
Công ty TNHH Lâm Phong |
1 |
365 |
6000235926 |
Công ty xây dựng Nam Sơn |
1 |
366 |
6000410504 |
Công ty CP Vật tư và xây dựng Đắk Lắk |
1 |
367 |
6000412004 |
Công ty TNHH An Nguyên |
1 |
368 |
6001148056 |
Công ty TNHH Quang Tiến Đắk Lắk |
1 |
369 |
6100190002 |
Công ty CP Tân Hưng |
1 |
370 |
6100205481 |
Công ty CP xây dựng công trình Sông Hồng |
1 |
371 |
6100221275 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng cầu đường Kon Tum |
1 |
372 |
6400002411 |
Công ty TNHH Tân Trường Phát |
1 |
373 |
27000281889 |
Công ty CP ĐTXD Cường Thịnh Thi |
1 |
374 |
2901705376 |
Công ty CP xây dựng 299 |
1 |
375 |
|
Công ty CP công trình giao thông 118 |
1 |
376 |
|
Công ty CP công trình Thành Phát |
1 |
377 |
|
Công ty CP Đầu tư và PTĐT Huy Hoàng |
1 |
378 |
|
Công ty CP đầu tư và xây lắp công trình 575 |
1 |
379 |
|
Công ty CP đầu tư xây dựng BMT |
1 |
380 |
|
Công ty CP ĐTXD & TM Hà Thành |
1 |
381 |
|
Công ty CP Tập đoàn Quốc tế Đông Á |
1 |
382 |
|
Công ty CP Thành Nam |
1 |
383 |
|
Công ty CP thương mại Duy Linh |
1 |
384 |
|
Công ty CP Việt Alpha |
1 |
385 |
|
Công ty CP VTTB & XDCT 624 |
1 |
386 |
|
Công ty CP xây dựng CIENCO 5 |
1 |
387 |
|
Công ty CP xây dựng Hitech |
1 |
388 |
|
Công ty CP xây dựng số 9 Bắc Giang |
1 |
389 |
|
Công ty CP xây dựng và cây xanh Hà Đô |
1 |
390 |
|
Công ty CP xây dựng và PTNT2 |
1 |
391 |
|
Công ty CP xây dựng và tư vấn đầu tư 18 |
1 |
392 |
|
Công ty CP XD & ĐT An Phát |
1 |
393 |
|
Công ty CP XD CTGT 510 |
1 |
394 |
|
Công ty CP XD Nam Tân |
1 |
395 |
|
Công ty TNHH 1 TN Tây Bắc - Bộ Quốc Phòng |
1 |
396 |
|
Công ty TNHH XD&DV Xuân Tiến - Hòa Bình |
1 |
397 |
|
Công ty TNHH An Hòa |
1 |
398 |
|
Công ty CP xây dựng Á Đông |
1 |
399 |
|
Công ty CP phần mềm tự động hóa điều khiển Việt Nam (CADPRO) |
1 |
400 |
|
Viện nghiên cứu khoa học giao thông Quảng Tây, Trung |
1 |
401 |
|
Công ty CP tư vấn và xây dựng Phúc Xuân |
1 |
402 |
|
Công ty CP và đầu tư xây dựng HUD1 |
1 |
403 |
|
Công ty CP đầu tư và xây dựng Hà Nội |
1 |
404 |
|
Công ty TNHH Hợp Tiến |
1 |
405 |
|
Công ty TNHH MTV Đá Hoàng Mai |
1 |
406 |
|
Công ty TNHH MTV công trình 972 |
1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự các Tổng công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2015 từ nhiều đến ít.
PHỤ LỤC 2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc (8 < số lỗi ≤ 20 )/các gói thầu và không có vi phạm)
Tổng số 48 nhà thầu được đánh giá “Trung bình”
STT |
Mã nhà thầu |
Tên Nhà thầu |
Tổng số gói thầu thực hiện |
1 |
0101296000 |
Công ty CP Thành Long |
12 |
2 |
2500347211 |
Công ty Posco engineering & construction Co., Ltd |
6 |
3 |
0102261441 |
Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật Vinaconex |
5 |
4 |
3501769578 |
Công ty CP ĐTXD 886 - Thành Nam |
3 |
5 |
0301646333 |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại sản xuất xây dựng Đông Mê Kông |
8 |
6 |
0301429113 |
Tổng công ty xây dựng số 1-TNHH MTV (CC1) |
3 |
7 |
0301127673 |
Công ty CP Xuất nhập khẩu & xây dựng công trình |
5 |
8 |
0700106107 |
Công ty CP XD và phát triển Hạ tầng kỹ thuật Hà Nam |
3 |
9 |
0100103785 |
Công ty CP ĐTXD và phát triển nông thôn |
4 |
10 |
4300741648 |
Công ty TNHH tập đoàn KT GTVT tỉnh Giang Tô - Trung Quốc |
1 |
11 |
4300729168 |
Công ty TNHH Kỹ thuật và xây dựng Lotte |
3 |
12 |
0101520598 |
Công ty CP Phát triển xây dựng và Thương mại Thuận An |
6 |
13 |
3000352617 |
Công ty CP xây dựng và thương mại Hà Mỹ Hưng |
1 |
14 |
3500341324 |
Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh |
1 |
15 |
370000018080 0452-(8-7) |
Công ty TNHH tập đoàn XD cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc |
1 |
16 |
0300533471 |
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn |
2 |
17 |
1100542470 |
Công ty TNHH Minh Hằng |
3 |
18 |
0400101919 |
Tổng công ty XDCT giao thông 5-CTCP |
6 |
19 |
0303614496 |
Công ty CP Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương |
1 |
20 |
0309810338 |
Công ty CP ACC 245 |
1 |
21 |
1500221979 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng công trình 717 |
1 |
22 |
2900560262 |
Công ty CP XD công trình An Gia Phát |
1 |
23 |
3000102938 |
Công ty CP ĐT và XD số 1 Hà Tĩnh |
1 |
24 |
3000319835 |
Công ty CP XD&TM Đại Cường |
1 |
25 |
0104356064 |
Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc |
1 |
26 |
0400100880 |
Công ty CP Long Việt |
4 |
27 |
0303898093 |
Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc |
5 |
28 |
0101112038 |
Công ty CP ĐT&PTXD Miền Bắc |
1 |
29 |
0101536012 |
Công ty CP XDCT Châu Long |
1 |
30 |
0101708991 |
Công ty CP xây dựng công trình Thủy Hà Nội |
1 |
31 |
01016066213 |
Công ty CP XDCTGT An Bình |
1 |
32 |
3300338821 |
Công ty CP Thái Bình Dương |
1 |
33 |
3600582482 |
Công ty CP đầu tư và xây dựng Nhơn Thành |
1 |
34 |
4000978117 |
Công ty Obrascon Huarte Lain, SA (OHL) |
1 |
35 |
0101991935 |
Công ty CP xây dựng Đồng Tiến |
2 |
36 |
2901111823 |
Công ty CP xây lắp thương mại DELTA |
2 |
37 |
3300101011 |
Công ty CP xây dựng GT Thừa Thiên Huế |
2 |
38 |
0101430721 |
Công ty CP tập đoàn ĐTXD HJC |
3 |
39 |
2802188455 |
Tập đoàn xây dựng công trình đường Quảng Tây |
3 |
40 |
0100108889 |
Công ty CP 873 |
3 |
41 |
0101387113 |
Công ty CP Đầu tư và xây dựng 703 |
4 |
42 |
2900324346 |
Công ty CP 482 |
4 |
43 |
0105971778 |
Công ty TNHH xây dựng Hanshin |
5 |
44 |
0600001213 |
Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi |
7 |
45 |
2700284791 |
Công ty TNHH Phúc Lộc |
1 |
46 |
|
ITOCHU |
1 |
47 |
|
HITACHI |
1 |
48 |
|
TOSHIBA |
1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Trung bình” theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi” xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.
PHỤ LỤC 3
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU “CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU”
Ban hành kèm theo Quyết định số 1483/QĐ-BGTVT ngày 13/5/2016 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: > 6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21 lỗi/các gói thầu hoặc có ≥ 1 vi phạm trong các gói thầu)
Tổng số 26 nhà thầu được đánh giá “Chưa đáp ứng yêu cầu”
STT |
Mã nhà thầu |
Tên Nhà thầu |
Tổng số gói thầu thực hiện |
1 |
0100109297 |
Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ |
3 |
2 |
0100108247 |
Tổng công ty XDCT giao thông 8-CTCP |
9 |
3 |
6100181978 |
Công ty TNHH 45 |
1 |
4 |
0103598173 |
Công ty CP Xuyên Việt |
1 |
5 |
0600291255 |
Công ty CP xây dựng nông nghiệp Nam Định |
1 |
6 |
2600104283 |
Tổng công ty Sông Hồng |
1 |
7 |
6100156393 |
Công ty CP Phương Nam |
1 |
8 |
200667369 |
Công ty TNHH Vương Phát |
1 |
9 |
0302177966 |
Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam - TNHH MTV |
1 |
10 |
6000507954 |
Công ty CP Hưng Thịnh |
1 |
11 |
0100202095 |
Tổng công ty xây dựng Đường thủy-CTCP |
9 |
12 |
3700217123 |
Công ty CP Trung Thành |
2 |
13 |
2600677372 |
Công ty TNHH Keangnam Enterprises |
4 |
14 |
0313143616 |
SAMWHAN Corporation |
2 |
15 |
0100104891 |
Công ty CP xây lắp và cơ khí Cầu đường |
3 |
16 |
0200157840 |
Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng |
1 |
17 |
0101911295 |
Công ty CP ĐTXD hạ tầng và giao thông |
1 |
18 |
1101798612 |
Công ty TNHH xây dựng KUKDONG |
3 |
19 |
4500221195 |
Công ty CP xây dựng Ninh Thuận |
1 |
20 |
0400556070 |
Công ty CP ECICO |
1 |
21 |
6000234922 |
Công ty CP Quản lý & XD đường bộ 26 |
1 |
22 |
1101788163 |
Halla Corporation |
2 |
23 |
0103014192 |
Công ty CP đầu tư & XD Việt Hà |
1 |
24 |
5900393218 |
Công ty CP Đức Phú |
1 |
25 |
0700238978 |
Công ty CP xây dựng Minh Anh |
1 |
26 |
5600168839 |
Công ty TNHH Huy Thuần |
1 |
Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp “Chưa đáp ứng yêu cầu” theo thứ tự “số vi phạm” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “vi phạm” xếp theo thứ tự số “lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số “lỗi”, “vi phạm” sẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2015 từ ít đến nhiều.
THE MINISTRY OF TRANSPORT
Decision No.1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 of the Ministry of Transport on announcement of the result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated December 20, 2012 on functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;
Pursuant to Government’s decrees: Decree No. 63/2014/ND-CP dated June 26, 2014 on details for implementation of certain articles of the Law on Bidding with regard to selection of contractors, and Decree No. 59/2015/ND-CP dated June 18, 2015 on management of construction investment projects;
Pursuant to the Decision No. 4256/QD-BGTVT dated December 01, 2015 by Ministry of Transport on assessment of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments are at the discretion of the Minister of Transport;
Pursuant to the Directive No. 05/CT-BGTVT dated May 07, 2013 by Minister of Transport on completion of the system for assessing, reporting, summarizing and announcing results of works performed by investors, project management boards, consultants and building contractors;
Pursuant to the assessment reports by investors and project management boards on the works performed by building contractors in 2015;
At the request of the Head of the Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau,
DECIDES:
Article 1.The following data reflects the result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport in 2015:
No. | Level of fulfillment | Quantity of contractors | Ratio % | Appendix |
1 | Building contractors fulfilling requirements | 406 | 84.6% | 1 |
2 | Building contracts with average performance | 48 | 10.0% | 2 |
3 | Building contractors not fulfilling requirements | 26 | 5.4% | 3 |
Total | 480 | 100% |
|
(Appendices on the assessment of works performed by building contractors in 2015 are enclosed)
Information Technology Center of the Ministry of Transport shall publish the result of building contractors works on the websites of the Ministry of Transport and the Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau: cucqlxd.gov.vn.
Article 2.
2.1. The result of works performed by building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments were at the discretion of the Minister of Transport in 2015, as per Article 1 of this Decision until the 2016’s result of building contractors’ works is announced.
2.2. General departments, line management departments, project management boards, departments of transport shall continue implementing the Decision No. 4256/QD-BGTVT dated December 01, 2015 by Ministry of Transport and send the assessment results to the Ministry of Transport (Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau) before November 20theach year for summarization of assessment results.
2.3. The assessment results of building contractors’ works shall contribute to the selection of building contractors for state-funded transport infrastructure projects whose investments are at the discretion of the Minister of Transport according to legal regulations on bidding.
2.4. Investors and project management boards must take remedial actions or promptly report to competent authorities for remedial actions against contractors whose failure of requirements did not lead to contract termination. Nevertheless, the quality and progress of contracts and projects must not be hampered.
2.5. Inquiries shall be sent to the Ministry of Transport for consideration and settlement as per regulations.
Article 3.Heads ofDepartment of Finance, Department of Transport Infrastructure, Transport Engineering Construction and Quality Management Bureau; Director of Information Technology Center of Ministry of Transport and heads of entities concerned shall base on this Decision to implement relevant affairs./.
For the Minister
The Deputy Minister
Nguyen Ngoc Dong
APPENDIX 1
SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS “FULFILLING REQUIREMENTS”
Attached with to the Decision No.1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport
(Contractors that committed 3 or less errors per contract or 8 or less errors for all contracts without any violations)
There were totally 406 contractors “fulfilling requirements”
No. | Contractor registration code | Contractor | Number of contracts performed |
I | Corporations | ||
1 | 2900324850 | Civil Engineering Construction Corporation No. 4 - Joint-stock Company | 27 |
2 | 0100104274 | Civil Engineering Construction Corporation No. 1 - Joint-stock Company | 18 |
3 | 0100105020 | Thang Long Construction Corporation | 15 |
4 | 0100512273 | Truong Son Construction One Member Limited Liability Corporation | 14 |
5 | 0300487137 | Civil Engineering Construction Corporation No. 6 - Joint-stock Company | 9 |
6 | 0100108663 | Thanh An Corporation | 8 |
7 | 1000139243 | Quyet Tien Construction Investment Corporation | 8 |
8 | 0100726116 | Aviation Construction Corporation (ACC) | 5 |
9 | 2800177514 | Minh Tuan Construction Investment Corporation | 5 |
10 | 2800803835 | Thanh Hoa Civil Engineering Construction Corporation - Joint-stock Company | 3 |
11 | 0100108984 | 319 Corporation - Ministry of National Defense | 3 |
12 | 2800177761 | Mien Trung Construction Group | 4 |
13 | 01001042671 | Agricultural of Construction & Rural Development Limited Corporation | 2 |
14 | 0100779189 | Lung Lo Construction Corporation | 2 |
15 | 0100105616 | Vietnam Construction and Import - Export Joint-stock Corporation | 2 |
16 | 0100107613 | 789 Corporation/ Ministry of National Defense | 2 |
17 | 0100106553 | Construction Machinery Corporation | 1 |
18 | 01001105870 | Song Da Corporation | 1 |
19 | 0100104267 | Viet Nam Agricultural of Construction Joint-stock Corporation | 1 |
20 | 0100106440 | LICOGI Corporation - JSC | 1 |
21 | 2800177056 | Hoang Long Construction Investment Corporation | 1 |
22 | 0100106232 | Urban Infrastructure Development Investment Corporation | 1 |
23 | 2800220625 | Urban Development Investment Joint-stock Corporation | 1 |
24 | 3500101379 | Southern Vietnam Maritime Safety Corporation | 1 |
25 | 0105454762 | 36 Corporation, Ministry of National Defense | 1 |
II | Companies | ||
26 | 0600264117 | TASCO Joint-stock Company | 11 |
27 | 0500297165 | Van Cuong Construction United Co., Ltd | 11 |
28 | 6100151067 | Truong Long Joint-stock Company | 11 |
29 | 2700561999 | Phuc Loc Group Joint-stock Company | 10 |
30 | 3300101075 | Railway Construction Corporation Joint-stock Company | 9 |
31 | 100104926 | Transport Engineering And Development Investment Joint-stock Company No. 208 | 7 |
32 | 0101511949 | Phuong Thanh Transport Construction and Investment Joint-stock Company | 7 |
33 | 2900326537 | Hoa Hiep Company Limited | 7 |
34 | 2700113605 | Xuan Truong Construction Private Enterprise | 7 |
35 | 2900595434 | Truong Son Investment Construction Joint-stock Company | 6 |
36 | 3000345289 | Hoang Thien Construction Joint-stock Company | 6 |
37 | 0101166996 | Construction and Trading Joint-stock Company No. 299 | 6 |
38 | 0100104732 | Transport Construction and Investment Trading Joint-stock Company No. 1 | 5 |
39 | 2900324868 | Joint-stock Company 471 | 5 |
40 | 2900325124 | Joint-stock Company 479 | 5 |
41 | 0101334979 | Trung Thanh Viet Nam Joint-stock Company | 5 |
42 | 3200115109 | Viet Ren Joint-stock Company | 5 |
43 | 6000234792 | Construction One Member Limited Liability Company No. 470 | 5 |
44 | 0312888221 | Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd | 5 |
45 | 0300421520 | Consultancy Investment And Construction Project Joint-stock Company No. 3 | 5 |
46 | 0101518165 | Thang Long Mechanical Engineering and Construction Joint-stock Company (TLC-Meco) | 4 |
47 | 0100104436 | Mechanical Four And Construction Joint-stock Company | 4 |
48 | 0101218757 | Dat Phuong Joint-stock Company | 4 |
49 | 5900416190 | Dong Hung Gia Lai Joint-stock Company | 4 |
50 | 0100845515 | Song Da 9 Joint-stock Company | 4 |
51 | 0100383557 | Dong Do Group | 4 |
52 | 0103008853 | Huong Giang Consultancy, Investment and Construction Joint-stock Company | 4 |
53 | 2900490294 | Construction Joint-stock Company 465 | 4 |
54 | 0101819282 | Construction Joint-stock Company 568 | 4 |
55 | 2900601014 | Tan Nam Construction Joint-stock Company | 4 |
56 | 0307261065 | Infrasol Company Limited | 4 |
57 | 2000266959 | Thien Tan Limited Company | 4 |
58 | 2000266733 | Quang Tien Construction Limited Company | 4 |
59 | 0305023675 | Tuong Vy Trading and Construction Company Limited | 4 |
60 | 0303292859 | Thai Son Traffic Work Construction Corporation | 3 |
61 | 2900578100 | Tan An Construction Joint-stock Company | 3 |
62 | 0101771898 | Bac Phuong Joint-stock Company | 3 |
63 | 0101142667 | Ngoc Minh UDIC Trading And Construction Joint-stock Company | 3 |
64 | 0100104411 | Joint-stock Company No. 16 - CIENCO 1 | 3 |
65 | 0100105951 | Thang Long Bridge No. 11 Joint-stock Company | 3 |
66 | 0100104482 | Joint-stock Bridge Company No.14 | 3 |
67 | 2900353805 | Investment Joint-stock Company No. 468 | 3 |
68 | 0102630850 | Petro IMICO Construction Investment Joint-stock Company | 3 |
69 | 6000235066 | Dak Lak Road Joint-stock Company | 3 |
70 | 5100100800 | Construction and Transportation Joint-stock Company No.1 | 3 |
71 | 2700670268 | Hung Vuong NB Joint-stock Company | 3 |
72 | 0100109561 | Project Traffic Construction And Management Joint-stock Company No. 236 | 3 |
73 | 2900324829 | Bridge Construction Joint-stock Company No.75 Cienco 8 | 3 |
74 | 4200237892 | Construction Joint-stock Company No. 510 | 3 |
75 | 2900871067 | Trung Duc Construction Joint-stock Company | 3 |
76 | 6100104405 | Kontum Transport Engineering Management and Construction Joint-stock Company | 3 |
77 | 0101115180 | Construction and Trading Joint-stock Company No. 343 | 3 |
78 | 3200115109 | Petroleum Construction Joint-stock Company 1 | 3 |
79 | 6100104405 | Coma25 Construction and Trading Joint-stock Company | 3 |
80 | 4600101896 | Thai Nguyen Transport Construction Joint-stock Company II | 3 |
81 | 5900293742 | Hoang Nhi Company Limited | 3 |
82 | 2901612403 | One Member Limited Liability Company No. 185 | 3 |
83 | 4100364174 | Nhat Minh Company Ltd. | 3 |
84 | 0700206750 | Thi Son Construction and Production Company Limited | 3 |
85 | 2900414624 | Tan Hung Company Limited | 3 |
86 | 2700720166 | Quang Trung Industry Group Company Limited | 3 |
87 | 3100196175 | Son Hai Group Company Limited | 3 |
88 | 5100145907 | Thanh Binh Company Limited | 3 |
89 | 0500480241 | Trung Chinh Trading and Construction Company Limited | 3 |
90 | 6000235429 | Hoang Nam Road Bridge Construction Company Limited | 3 |
91 | 4300308515 | Dong Khanh Construction Company Limited | 3 |
92 | 0200767483 | Hoang Loc Construction Company Limited | 3 |
93 | 0100512636 | Thanh Phat Construction Company Limited | 3 |
94 | 4600308019 | Thai Nguyen Construction Joint-stock Company No. 1 | 3 |
95 | 3500724655 | Sao Mai Marine Company Limited | 3 |
96 | 0302427817 | Phu Vinh Construction Co., Ltd | 2 |
97 | 3000108087 | Joint-stock Company No. 473 | 2 |
98 | 3000107911 | Joint-stock Company No. 475 | 2 |
99 | 2900383729 | Joint-stock Company No. 484 | 2 |
100 | 4700145463 | An Thinh Joint-stock Company | 2 |
101 | 0100104651 | Joint-stock Bridge Company No.12 - CIENCO1 | 2 |
102 | 0100104517 | Thang Long Bridge No. 3 Joint-stock Company | 2 |
103 | 0100106049 | Thang Long Bridge No. 7 Joint-stock Company | 2 |
104 | 0101643744 | Power Engineering Joint-stock Company | 2 |
105 | 0302164572 | Ngo Gia Tu Mechanical Joint-stock Company | 2 |
106 | 0100104820 | Mechanical Construction Joint-stock Company No. 121 - Cienco 1 | 2 |
107 | 3800101179 | Construction - Investment Joint-stock Company No. 676 | 2 |
108 | 2900590965 | Hoa Binh Construction & Investment Joint-stock Company | 2 |
109 | 5400199519 | Hoang Son Joint-Stock Investment Power Construction Trade Company | 2 |
110 | 2901141384 | Civil Engineering Infrastructure Development Investment Joint-stock Company No. 9 | 2 |
111 | 4400329692 | 1.5 Construction and Investment Joint-stock Company | 2 |
112 | 0101413483 | BDC Viet Nam Investment and Construction Joint-stock Company | 2 |
113 | 3500101298 | IDICO Investment Construction Oil and Natural Gas Joint-stock Company | 2 |
114 | 1000214349 | Phuc Khanh Energy Development & Construction Investment Joint-stock Company | 2 |
115 | 5900180876 | Gia Lai Road Management And Maintenance Joint-stock Company | 2 |
116 | 3400181691 | Rang Dong Joint-stock Company | 2 |
117 | 3100195171 | Truong Thinh Group Joint-stock Company | 2 |
118 | 0500268580 | Thang Long Construction Group Joint-stock Company | 2 |
119 | 2900489690 | Nghe An Construction Joint-stock Corporation | 2 |
120 | 2900607489 | Bien Dong Consultant and Construction Joint-stock Company | 2 |
121 | 0101185572 | Bien Dong Consultant and Construction Joint-stock Company | 2 |
122 | 0100101989 | Construction And Rural Development Joint-stock Company No. 6 | 2 |
123 | 0101330420 | 68 Trading Construction And Service Joint-stock Company | 2 |
124 | 0800000584 | Hai Duong Rural Development and Dike Stone Construction Joint-stock Company | 2 |
125 | 0304200346 | CII Engineering and Construction Joint-stock Company | 2 |
126 | 3100130953 | Quang Binh General Construction Joint-stock Company II | 2 |
127 | 0104577641 | Hong Quan Trading and Construction Joint-stock Company | 2 |
128 | 2900555576 | Phu Thinh Trading and Construction Joint-stock Company | 2 |
129 | 2600252838 | Phuong Nam Mechanical and Construction Joint-stock Company | 2 |
130 | 4300274030 | Quang Ngai Traffic Construction Joint-stock Company | 2 |
131 | 0101338451 | Hanoi Construction Investment Joint-stock Company | 2 |
132 | 0100109579 | Investment and Construction Joint-stock Company No. 120 | 2 |
133 | 700220723 | Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 144 | 2 |
134 | 4200397102 | 71 Company Limited | 2 |
135 | 2500208391 | Industrial Construction Machine Limited Company 1 | 2 |
136 | 2900440462 | Dai Hiep Company Limited | 2 |
137 | 0900216805 | Investment and Construction Project 656 Limited Company | 2 |
138 | 0101135282 | Thanh Long Construction and Investment Company Limited | 2 |
139 | 6100272914 | Tien Dung Kon Tum Trading and Construction Investment Company Limited | 2 |
140 | 5900251291 | Quang Duc Export Trading Company Limited | 2 |
141 | 3800183848 | Khanh Giang Company Limited | 2 |
142 | 0105753635 | Duyen Hai One Member Limited Liability Company | 2 |
143 | 0400100513 | Vantuong Investment Structure One Member Limited Company | 2 |
144 | 0300533471 | Thai Son Group Company Limited | 2 |
145 | 2700114126 | Huy Hoang Construction One Member Limited Liability Company | 2 |
146 | 2900326992 | Phu Nguyen Hai Company Limited | 2 |
147 | 0200791905 | Phuc Nam Company Limited | 2 |
148 | 4100266787 | Thuan Duc Construction Company Limited | 2 |
149 | 1800390953 | The Toan Trading and Construction Company Limited | 2 |
150 | 2700274056 | Thanh Trung Trading and Construction Company Limited | 2 |
151 | 2000354845 | Cong Ly Construction – Trading – Tourism Company Limited | 2 |
152 | 3100195069 | Tuong Minh Consulting and Construction Company Limited | 2 |
153 | 6000408311 | Saigon Trading and Construction Company Limited | 2 |
154 | 0101401992 | Construction Investment Joint-stock Company No. 369 | 2 |
155 | 5200275297 | Hong Nam Joint-stock Company | 2 |
156 | 030942547 | Thai Son Development Investment Joint-stock Corporation - Ministry of National Defense | 2 |
157 | 2500235772 | Bac Ai Construction Investment Consultation Joint-stock Company | 2 |
158 | 5100158871 | Bao Son Company Limited | 2 |
159 | 5300336063 | Guangxi Road and Bridge Construction Co., Ltd | 2 |
160 | 0101620673 | Taisei Corporation | 2 |
161 |
| Hoang Giang Construction and Investment Joint-stock Company | 2 |
162 |
| Railway Construction & Investment Consultant Joint-stock Company | 2 |
163 |
| Huyen Minh Construction Joint-stock Company | 2 |
164 |
| Truong Loc Construction Project Joint-stock Company | 2 |
165 |
| L&C Company Limited | 2 |
166 |
| PENTA | 2 |
167 |
| RINKAI | 2 |
168 | 0100102291 | Technology Materials and Construction Joint-stock Company | 1 |
169 | 0100104203 | Project Traffic Construction Investment And Management Joint-stock Company 238 | 1 |
170 | 0100104563 | TMT Motor Corporation | 1 |
171 | 0100104637 | Ngo Gia Tu Mechanical One Member Limited Liability Company | 1 |
172 | 0100104676 | Construction and Investment Joint-stock Company No. 122 - CIENCO 1 | 1 |
173 | 0100104683 | Civil engineering Construction & Investment Joint-stock Company No. 134 | 1 |
174 | 0100104771 | Hanoi Works Investment Joint-stock Company (HAWI) | 1 |
175 | 0100105782 | Hanoi Construction Joint-stock Company No. 1 | 1 |
176 | 0100106433 | LICOGI 12 Joint-stock Company | 1 |
177 | 0100108180 | Petrolimex Construction Joint-stock Company No. 1 | 1 |
178 | 0100108769 | Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 829 | 1 |
179 | 0100109184 | Road Joint-stock Company No. 230 | 1 |
180 | 0100109265 | Engineering Construction Joint-stock Company No. 228 | 1 |
181 | 0100109593 | Waterway Constructions Joint-stock Company (VINAWACO) | 1 |
182 | 0100129462 | Company 17 - Ministry of National Defense | 1 |
183 | 0100406846 | Dong Do Development Construction Investment Joint-stock Company - Ministry of National Defense | 1 |
184 | 0100598520 | No. 386 Thanh An Investment Construction Joint-stock Company | 1 |
185 | 0100705469 | Truong Thanh One Member Limited Liability Company | 1 |
186 | 0100769670 | Road Management and Construction Joint-stock Company No. 234 | 1 |
187 | 0100934250 | Construction Joint-stock Company No. 699 | 1 |
188 | 0101038881 | Water Electrical Mechanical Installation and Construction Joint-stock Company No. 3 | 1 |
189 | 0101090747 | Thang Long Construction Development and Investment Joint-stock Company | 1 |
190 | 0101100307 | Bao Quan Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
191 | 0101236153 | Thanh Long Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
192 | 0101329880 | HAWINCO Infrastructure Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
193 | 0101357630 | 323 - Hanoi Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
194 | 0101367050 | LILAMA Urban Development and Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
195 | 0101371970 | Truong An Development and Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
196 | 0101455620 | Thai Son Construction - Investment - Trading Joint-stock Company | 1 |
197 | 0101585982 | Sun Energy Trading and Investment Joint-stock Company | 1 |
198 | 0101748793 | Toan Phat Construction Industry Joint-stock Company | 1 |
199 | 0101787400 | Tourism - Trading - Construction - Investment Joint-stock Company - CIENCO 1 | 1 |
200 | 0101815513 | Thai Yen Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
201 | 0101815672 | Hung Duc Joint-stock Company | 1 |
202 | 0101853163 | Dredging Construction and Commerce Joint-stock Company | 1 |
203 | 0101890542 | Hung Cuong Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
204 | 0101892973 | ZTE Corporation | 1 |
205 | 0102004317 | Vietnam Economic Investment And Development Joint-stock Company | 1 |
206 | 0102018775 | VLC Vietnam Joint-stock Company | 1 |
207 | 0102186804 | China Railway Sixth Group Co., Ltd (CRSG) | 1 |
208 | 0102271577 | Lochsa Vietnam Joint-stock Company | 1 |
209 | 0102547521 | HUGIA Development Investment Joint-stock Company | 1 |
210 | 0102566108 | Hoa Binh Infrastructure Development and Investment Joint-stock Company | 1 |
211 | 0102695135 | Hanoi Representative office of Mitsui Engineering & Shipbuilding Co., Ltd | 1 |
212 | 0102755352 | Viet Nam Fine Art Development Conservation Company Limited | 1 |
213 | 0102783374 | Viet Hung Technology Service And Construction Joint-stock Company | 1 |
214 | 0103000235 | Hanoi Project Construction Investment and Transportation Joint-Stock Company | 1 |
215 | 0103007955 | Bao Quan Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
216 | 0103012316 | Thang Long Bridge No. 3 Joint-stock Company | 1 |
217 | 0103025621 | Development and Construction Joint-stock Company No. 18 | 1 |
218 | 0103582913 | Tokyu Construction Co., Ltd | 1 |
219 | 0103659884 | Ha An Construction and Development Investment Joint-stock Company | 1 |
220 | 0104160199 | IHI Infrastructure | 1 |
221 | 0104215627 | Quang Hung Phat Construction Joint-stock Company | 1 |
222 | 0104238945 | Hung Thang Joint-stock Company | 1 |
223 | 0104790948 | Thang Long Bridge No. 1 Joint-stock Company | 1 |
224 | 0105167630 | No. 9 Construction Investment Consulting and Trading Joint-stock Company | 1 |
225 | 0105630256 | GS Engineering & Construction Corporation | 1 |
226 | 0105870441 | 319.2 One Member Limited Liability Company | 1 |
227 | 0105870459 | 319.5 One Member Limited Liability Company | 1 |
228 | 0106290612 | IVU Traffic Technologies AG | 1 |
229 | 0200445711 | Huy Hoang Trading Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
230 | 0200472560 | Construction and Transport Joint-stock Company | 1 |
231 | 0200844201 | Hung Dung Construction and Dredging Joint-stock Company | 1 |
232 | 0201118604 | Duong Anh Trading and Construction Company Limited | 1 |
233 | 0201234057 | Northern Maritime Mechanical Joint-stock Company | 1 |
234 | 0300428004 | Mechanical Engineering Construction Joint-stock Company No. 623 | 1 |
235 | 0300565610 | Tau Cuoc Joint-stock Company | 1 |
236 | 0301442322 | Installation and Mechanized Construction Joint-stock Company No. 9 (LICOGI 9) | 1 |
237 | 0301451951 | Van Phon Construction Company Limited | 1 |
238 | 0301480938 | Cuu Long Construction Joint-stock Company | 1 |
239 | 0301979773 | Que Huong Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
240 | 302002860 | Son Tung Company Limited | 1 |
241 | 302194979 | Hiep Phu Company Limited | 1 |
242 | 0302415402 | Song Lam Company Limited | 1 |
243 | 0302608605 | Thang Long Construction Joint-stock Company | 1 |
244 | 0302809975 | Tay Bac Joint-stock Company | 1 |
245 | 0302879813 | Luong Tai Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
246 | 0303514558 | Pacific Investment Joint-stock Company | 1 |
247 | 0303667226 | Song Thuong Salvage Company Limited | 1 |
248 | 0303799286 | Ha Hung Company Limited | 1 |
249 | 0304109513 | Bang Duong Trade - Construction - Investment Co., Ltd | 1 |
250 | 0304430678 | Vision Automation Technology Corporation | 1 |
251 | 0304617901 | Mai Han Mechanical Company Limited | 1 |
252 | 0305369521 | Thinh Phat Traffic Construction Company Limited | 1 |
253 | 0308348495 | Nam Tan Joint-stock Company | 1 |
254 | 0309387352 | Dong Nam Road and Bridge Joint-stock Company | 1 |
255 | 0310809640 | Thanh An 117 One Member Limited Liability Company | 1 |
256 | 0400101193 | Da Nang Urban Investment Construction Joint-stock Company | 1 |
257 | 0400413354 | Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 525 - CIENCO 5 | 1 |
258 | 0400453967 | Ngoc Minh Company Limited | 1 |
259 | 0401487366 | Road Bridge Construction Joint-stock Company No. 19 | 1 |
260 | 0500435464 | Hoang An Joint-stock Company | 1 |
261 | 0500453135 | Hanoi Transport Construction Joint-stock Company | 1 |
262 | 0500475097 | Infrastructure Joint-stock Company | 1 |
263 | 0500580863 | Quang Minh & MCO Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
264 | 0500584096 | Ha Thai Construction & Mechanical Joint-stock Company | 1 |
265 | 0600296373 | Xuan Quang Construction Joint-stock Company | 1 |
266 | 0700100553 | Thi Son Company Limited | 1 |
267 | 0700100754 | Civil Engineering Construction Joint-stock Company 820 | 1 |
268 | 0700187240 | Truong Thinh Investment and Project Construction Company Limited | 1 |
269 | 0700194350 | Nhan Binh Joint-stock Company | 1 |
270 | 0700238537 | Minh Nghia Joint-stock Company | 1 |
271 | 800000168 | Hoan Hao Company Limited | 1 |
272 | 0800283967 | Minh Viet Construction Company Limited | 1 |
273 | 1000214966 | Thai Binh Road Management Joint-stock Company | 1 |
274 | 1100783067 | Hoang Khang Company Limited | 1 |
275 | 1300403675 | BenTre Transportation Works Construction Joint-stock Company | 1 |
276 | 1400101396 | Dong Thap Building Materials and Construction One Member Limited Company | 1 |
277 | 1800630612 | Trung Kien Company Limited | 1 |
278 | 1803000036 | Nam Tien Joint-stock Company - Phu Tho | 1 |
279 | 1803000093 | Kim Duc Joint-stock Company | 1 |
280 | 1902000022 | Minh Quang Construction Company Limited | 1 |
281 | 1902001052 | Hai Hoa Transportation And Construction Trade Company Limited | 1 |
282 | 2300103497 | Viet Duc Construction Company Limited | 1 |
283 | 2400291396 | 365 Duc Luong Construction Company Limited | 1 |
284 | 2500133650 | Hop Hai Traffic Work Construction Private Enterprise | 1 |
285 | 2500133812 | Me Linh House Development and Construction Company | 1 |
286 | 2500133918 | Phuoc An Company Limited | 1 |
287 | 2500233897 | Phuc Son Group Joint-stock Company | 1 |
288 | 2500279988 | No 18.6 Investment and Road Bridge Construction Joint-stock Company | 1 |
289 | 2600166843 | Phu Tho Traffic Construction Joint-stock Company | 1 |
290 | 2700278981 | Hoan Hao Private Enterprise | 1 |
291 | 2700346039 | Xuan Quyet Construction Private Enterprise | 1 |
292 | 2800176410 | Tan Thanh Joint-stock Company | 1 |
293 | 2800190392 | Thanh Hoa Railway Management Co., Ltd | 1 |
294 | 2800218030 | Thanh Hoa Road Construction and Management Joint-stock Company No. 1 | 1 |
295 | 2800576533 | HUD4 Investment and Construction Joint-stock Company | 1 |
296 | 2800674636 | Minh Hung Trading & Construction Company Limited | 1 |
297 | 2800726429 | Traffic Joint-stock Company No. 828 | 1 |
298 | 2801548560 | Dong Au Group Joint-stock Company | 1 |
299 | 2900324378 | Nghe An Road and Waterway Traffic Construction and Management Joint-stock Company | 1 |
300 | 2900324586 | Trading and Construction Joint-stock Company No. 423 | 1 |
301 | 2900327410 | Ha Dung Company Limited | 1 |
302 | 2900413846 | Thanh Tung Company Limited | 1 |
303 | 2900432278 | Thanh Cong Construction Consultancy Company Limited | 1 |
304 | 2900436191 | Thuy Trang Trading and Construction Company Limited | 1 |
305 | 2900494362 | Hong Dao Company Limited | 1 |
306 | 2900798522 | Son Hai Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
307 | 2900915469 | Nui Hong Joint-stock Company | 1 |
308 | 2901185737 | Joint-stock Company No. 469 | 1 |
309 | 2901413912 | VINACO Development and Investment Joint-stock Company | 1 |
310 | 3000237420 | Mien Trung Construction and Investment Consultancy Joint-stock Company | 1 |
311 | 3000273820 | Commercial Services and Construction Joint-stock Company No. 666 | 1 |
312 | 3000304525 | Toan Cau Services - Trading - Construction Joint-stock Company | 1 |
313 | 3001158683 | Tu Tai Company Limited | 1 |
314 | 3100110562 | Road Construction & Management Joint-stock Company 494 | 1 |
315 | 3100163317 | Quang Trach No. 3 General Construction Company Limited | 1 |
316 | 3100265936 | Hoang Huy Toan Company Limited | 1 |
317 | 3100266217 | Thang Loi General Construction Company Limited | 1 |
318 | 3100294574 | Quang Binh General Construction Joint-stock Company | 1 |
319 | 3100303885 | Binh Loi Consultancy and Construction Joint-stock Company | 1 |
320 | 3100785318 | Tekken -Yokogawa - Thang Long Joint Venture | 1 |
321 | 3200042203 | 384 Construction One Member Limited Liability Company | 1 |
322 | 3300100787 | Thua Thien Hue Irrigation - Traffic Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
323 | 3300972611 | Song Hong Mien Trung Joint-stock Company | 1 |
324 | 3500102541 | Ba Ria - Vung Tau Province Work Traffic Joint-stock Company | 1 |
325 | 3602338419 | Licogi 9.2 Joint-stock Company | 1 |
326 | 3700364079 | BETON 6 Joint-stock Company | 1 |
327 | 3700763972 | Bao Son Company Limited | 1 |
328 | 3800100802 | Binh Phuoc Construction Company Limited | 1 |
329 | 3800232781 | Dong Phu Road Bridge Company Limited | 1 |
330 | 3800276179 | Lam Cuong Company Limited | 1 |
331 | 3800423761 | Thuan Phu Hot Mix Asphalt Concrete Joint-stock Company | 1 |
332 | 4100259388 | Binh Dinh Road Construction & Management Joint-stock Company | 1 |
333 | 4100266716 | Dong Da Company Limited | 1 |
334 | 4100268657 | Dinh Phat Company Limited | 1 |
335 | 4100428621 | Hung Phat Company Limited | 1 |
336 | 4100537564 | Kim Oanh Company Limited | 1 |
337 | 4101385843 | Kien Hoang Investment Joint-stock Company | 1 |
338 | 4200235849 | Khanh Hoa Road Construction and Management Joint-stock Company | 1 |
339 | 4200419941 | Cienco 505 | 1 |
340 | 4200460259 | Lam Khanh Private Enterprise | 1 |
341 | 4200777256 | Hung Phat Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
342 | 4400116101 | Phu Yen Construction Transport Joint-stock Company | 1 |
343 | 4400118162 | Phu Yen Road Construction and Maintenance Joint-stock Company | 1 |
344 | 4400817682 | Anh Long An Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
345 | 4600103452 | Viet Bac Construction and Mining One Member Limited Liability Company | 1 |
346 | 4600198905 | 472 Construction One Member Limited Liability Company | 1 |
347 | 4700137769 | Ha Son Joint-stock Company | 1 |
348 | 4700145174 | Bac Kan Construction & Investment Joint-stock Company | 1 |
349 | 4700149838 | Huy Hoan Company Limited | 1 |
350 | 4800142378 | Traffic Joint-stock Company No. 2 | 1 |
351 | 4900219747 | Lang Son Road Construction & Management Joint-stock Company | 1 |
352 | 5200193037 | Yen Bai Traffic Works Construction Joint-stock Company | 1 |
353 | 5200207466 | Dai Loc Construction Joint-stock Company | 1 |
354 | 5200475440 | Doosan Heavy Industries & Construction | 1 |
355 | 5500184530 | Huy Lap Private Enterprise | 1 |
356 | 5500210205 | Binh Minh Construction Joint-stock Company | 1 |
357 | 5800671278 | Hung Quang Company Limited | 1 |
358 | 5900182136 | Lam Son Joint-stock Company | 1 |
359 | 5900182601 | Gia Lai Transport and Construction Joint-stock Company | 1 |
360 | 5900189357 | Song Da 10 Joint-stock Company | 1 |
361 | 5900269718 | Trung Kien Company Limited | 1 |
362 | 5900415863 | Duc Long Gia Lai Group Joint-stock Company | 1 |
363 | 5900951536 | 145 One Member Limited Liability Company | 1 |
364 | 6000235549 | Lam Phong Company Limited | 1 |
365 | 6000235926 | Nam Son Construction Company Limited | 1 |
366 | 6000410504 | Dak Lak Material and Building Joint-stock Company | 1 |
367 | 6000412004 | An Nguyen Company Limited | 1 |
368 | 6001148056 | Quang Tien Dak Lak Company Limited | 1 |
369 | 6100190002 | Tan Hung Joint-stock Company | 1 |
370 | 6100205481 | Song Hong Building Construction Joint-stock Company | 1 |
371 | 6100221275 | Kon Tum Road Bridge Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
372 | 6400002411 | Tan Truong Phat Company Limited | 1 |
373 | 27000281889 | Cuong Thinh Thi Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
374 | 2901705376 | Construction Joint-stock Company No. 299 | 1 |
375 |
| Civil Engineering Construction Joint-stock Company 118 | 1 |
376 |
| Thanh Phat Construction Works Joint-stock Company | 1 |
377 |
| Huy Hoang Development and Investment Joint-stock Company | 1 |
378 |
| 575 Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
379 |
| BMT Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
380 |
| Ha Thanh Trading & Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
381 |
| Dong A International Corporation | 1 |
382 |
| Thanh Nam Joint-stock Company | 1 |
383 |
| Duy Linh Trading Joint-stock Company | 1 |
384 |
| Viet Alpha Joint-stock Company | 1 |
385 |
| Material Equipment and Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 624 | 1 |
386 |
| Cienco 5 Construction Corporation | 1 |
387 |
| Hitech Construction Joint-stock Company | 1 |
388 |
| Bac Giang No. 9 Construction Joint-stock Company | 1 |
389 |
| Ha Do Construction Investment Development Joint-stock Company | 1 |
390 |
| Rural Development and Construction Joint-stock Company No. 2 | 1 |
391 |
| Investment Consulting And Construction 18 Joint-stock Company | 1 |
392 |
| An Phat Investment & Construction Joint-stock Company | 1 |
393 |
| Civil Engineering Construction Joint-stock Company No. 510 | 1 |
394 |
| Nam Tan Construction Joint-stock Company | 1 |
395 |
| Tay Bac One Member Limited Liability Company - Ministry of National Defense | 1 |
396 |
| Xuan Tien Hoa Binh Services and Construction Company Limited | 1 |
397 |
| An Hoa Company Limited | 1 |
398 |
| A Dong Construction Joint-stock Company | 1 |
399 |
| Control Automation Software Joint-stock Company (CADPRO) | 1 |
400 |
| Guangxi Traffic Research Institute, China | 1 |
401 |
| Phuc Xuan Construction and Consultancy Joint-stock Company | 1 |
402 |
| HUD1 Investment and Construction Joint-stock Company | 1 |
403 |
| Hanoi Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
404 |
| Hop Tien Company Limited | 1 |
405 |
| Hoang Mai Stone One Member Limited Liability Company | 1 |
406 |
| 972 Construction One Member Limited Liability Company | 1 |
Note: Building contractors “fulfilling requirements” are ranked in order of Corporations to Companies and in descending order of quantity of contracts performed in 2015.
APPENDIX 2
SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS WITH “AVERAGE PERFORMANCE”
Issue with the Decision No. 1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport
(Contractors that committed 4 to 6 errors per contract or more than 8 but at most 20 errors in all contracts without any violations)
There were totally 48 contractors with “average performance”
No. | Contractor registration code | Contractor | Number of contracts performed |
1 | 0101296000 | Thanh Long Joint-stock Company | 12 |
2 | 2500347211 | Posco Engineering & Construction Co., Ltd | 6 |
3 | 0102261441 | Vinaconex Engineering Construction and Investment Joint-stock Company | 5 |
4 | 3501769578 | 886 - Thanh Nam Construction Investment Joint-stock Company | 3 |
5 | 0301646333 | Dong Me Kong Construction - Manufacturing - Trading - Services Company Limited | 8 |
6 | 0301429113 | Construction Corporation No. 1 Company Limited (CC1) | 3 |
7 | 0301127673 | Transportation Import-Export and Construction Joint-stock Company | 5 |
8 | 0700106107 | Ha Nam Technical Infrastructure Development and Construction Joint-stock Company | 3 |
9 | 0100103785 | Rural Development and Construction Investment Joint-stock Company | 4 |
10 | 4300741648 | Jiangsu Provincial Transport Engineering Group Company Limited - China | 1 |
11 | 4300729168 | Lotte Engineering and Construction Co., Ltd | 3 |
12 | 0101520598 | Thuan An Trading and Construction Development Joint-stock Company | 6 |
13 | 3000352617 | Ha My Hung Trading and Construction Joint-stock Company | 1 |
14 | 3500341324 | Phu Thinh Construction Investment Joint-stock Company | 1 |
15 | 370000018080 0452-(8-7) | Shandong Road and Bridge Group Co., Ltd - China | 1 |
16 | 0300533471 | Thai Son Group One Member Limited Liability Company | 2 |
17 | 1100542470 | Minh Hang Company Limited | 3 |
18 | 0400101919 | Civil Engineering Construction Corporation No. 5 - Joint-stock Company | 6 |
19 | 0303614496 | Pacific Infrastructure Project Development and Investment Corporation | 1 |
20 | 0309810338 | ACC 245 Joint-stock Company | 1 |
21 | 1500221979 | 717 Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
22 | 2900560262 | An Gia Phat Construction Joint-stock Company | 1 |
23 | 3000102938 | Ha Tinh No. 1 Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
24 | 3000319835 | Dai Cuong Trading & Construction Joint-stock Company | 1 |
25 | 0104356064 | China Railway Sixth Group Co., Ltd (CRSG), China | 1 |
26 | 0400100880 | Long Viet Joint-stock Company | 4 |
27 | 0303898093 | Tuan Loc Construction Investment Joint-stock Company | 5 |
28 | 0101112038 | Mien Bac Construction Development & Investment Joint-stock Company | 1 |
29 | 0101536012 | Chau Long Construction Joint-stock Company | 1 |
30 | 0101708991 | Hanoi Water Project Construction Joint-stock Company | 1 |
31 | 01016066213 | An Binh Traffic Work Construction Joint-stock Company | 1 |
32 | 3300338821 | Pacific Joint-stock Company | 1 |
33 | 3600582482 | Nhon Thanh Construction and Investment Joint-stock Company | 1 |
34 | 4000978117 | Obrascón Huarte Lain, S.A (OHL) | 1 |
35 | 0101991935 | Dong Tien Construction Joint-stock Company | 2 |
36 | 2901111823 | DELTA Trading Construction Joint-stock Company | 2 |
37 | 3300101011 | Thua Thien Hue Construction Transportation Joint-stock Company | 2 |
38 | 0101430721 | HJC Group Joint-stock Company | 3 |
39 | 2802188455 | Guangxi Road Work Construction Group | 3 |
40 | 0100108889 | Joint-stock Company No. 873 | 3 |
41 | 0101387113 | 703 Construction and Investment Joint-stock Company | 4 |
42 | 2900324346 | Joint-stock Company No. 482 | 4 |
43 | 0105971778 | Hanshin Construction Company Limited | 5 |
44 | 0600001213 | Thang Loi Group Company Limited | 7 |
45 | 2700284791 | Phuc Loc Company Limited | 1 |
46 |
| ITOCHU | 1 |
47 |
| HITACHI | 1 |
48 |
| TOSHIBA | 1 |
Note: Building contractors with “average performance” are ranked in descending order of quantity of "errors”. If contractors have the same amount of "errors", the descending order of quantity of contracts performed in 2015 shall apply.
APPENDIX 3
SUMMARY OF ASSESSMENT OF CONTRACTORS “NOT FULFILLING REQUIREMENTS”
Attached to the Decision No. 1483/QD-BGTVT dated May 13, 2016 by Minister of Transport
(Contracts that committed more than 6 errors per contract or committed at least 21 errors for all contracts or committed at least 1 violation for all contracts)
There were totally 26 contracts “not fulfilling requirements”
No. | Contractor registration code | Contractor | Number of contracts performed |
1 | 0100109297 | Machine Construction And Service Joint-Stock Company | 3 |
2 | 0100108247 | Civil Engineering Construction Corporation No. 8 - Joint-stock Company | 9 |
3 | 6100181978 | 45 Company Limited | 1 |
4 | 0103598173 | Viet Nationwide Joint-stock Company | 1 |
5 | 0600291255 | Nam Dinh Agriculture Construction Joint-stock Company | 1 |
6 | 2600104283 | Song Hong Corporation | 1 |
7 | 6100156393 | Phuong Nam Joint-stock Company | 1 |
8 | 200667369 | Vuong Phat Company Limited | 1 |
9 | 0302177966 | Vietnam Urban and Industrial Zone Development Investment Corporation - One Member Limited Liability Company | 1 |
10 | 6000507954 | Hung Thinh Joint-stock Company | 1 |
11 | 0100202095 | Waterway Construction Joint-stock Corporation | 9 |
12 | 3700217123 | Trung Thanh Joint-stock Company | 2 |
13 | 2600677372 | Keangnam Enterprises, Ltd | 4 |
14 | 0313143616 | SAMWHAN Corporation | 2 |
15 | 0100104891 | Road and Bridge Engineering & Mechanical Joint-stock Company | 3 |
16 | 0200157840 | Bach Dang Construction Corporation | 1 |
17 | 0101911295 | Infrastructure Investment and Transportation Construction Joint-stock Company | 1 |
18 | 1101798612 | Kukdong Engineering & Construction Co., Ltd | 3 |
19 | 4500221195 | Ninh Thuan Construction Joint-stock Company | 1 |
20 | 0400556070 | ECICO Joint-stock Company | 1 |
21 | 6000234922 | Road Management And Construction Joint-stock Company 26 | 1 |
22 | 1101788163 | Halla Corporation | 2 |
23 | 0103014192 | Viet Ha Construction & Investment Joint-stock Company | 1 |
24 | 5900393218 | Duc Phu Joint-stock Company | 1 |
25 | 0700238978 | Minh Anh Construction Joint-stock Company | 1 |
26 | 5600168839 | Huy Thuan Company Limited | 1 |
Note: Building contractors "not fulfilling requirements" are ranked in descending order of quantity of "violations". If contractors have the same number of "violations", the descending order of quantity of “errors” shall apply. If contracts have the same amount of “errors” and “violations”, the descending order of quantity of contracts performed in 2015 shall apply.
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây