Quyết định 765/QĐ-BCT 2019 Danh mục mặt hàng được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 765/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 765/QĐ-BCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Quốc Khánh |
Ngày ban hành: | 29/03/2019 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 29/03/2019, Bộ Công Thương ban hành Quyết định 765/QĐ-BCT công bố Danh mục các mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương.
Theo đó, cắt giảm kiểm tra chuyên ngành đối với một số sản phẩm, hàng hóa sau:
- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: nơ làm từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm; nơ làm từ sợi nhân tạo; nơ làm từ các vật liệu dệt khác;
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao: Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao; loại khác;
- Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông: khăn từ bông; khăn từ các loại vật liệu dệt khác…
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định765/QĐ-BCT tại đây
BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 765/QĐ-BCT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG (KÈM THEO MÃ HS) ĐÃ ĐƯỢC CẮT GIẢM KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH THUỘC TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
--------
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan, được sửa đổi, bổ sung một số Điều tại Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2019 của Chính phủ về việc thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến năm 2021;
Căn cứ Thông tư số 23/2016/TT-BCT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bỏ Thông tư số 37/2015/TT-BCT ngày 30 tháng 10 năm 2015 quy định về mức giới hạn và việc kiểm tra hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo trong sản phẩm dệt may;
Căn cứ Thông tư số 18/2017/TT-BCT ngày 21 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bãi bỏ một số điều của Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Công thương và Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định quản lý chất lượng thép sản xuất trong nước và thép nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, được sửa đổi bổ sung một số nội dung tại Thông tư số 09/2019/TT-BTC ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh mục các mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Các tổ chức, cá nhân không phải nộp cho cơ quan Hải quan chứng từ liên quan đến kết quả kiểm tra chuyên ngành đối với các sản phẩm, hàng hóa tại Phụ lục kèm theo Quyết định này để thông quan hàng hóa.
Điều 2. Giao Vụ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này, kịp thời hướng dẫn và giải đáp những vướng mắc, phát sinh (nếu có).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ; Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Công Thương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1.1:
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN CƠ SỞ, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN), TIÊU CHUẨN KHU VỰC, TIÊU CHUẨN CỦA CÁC NƯỚC VÀ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
7206 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03) |
7206.10.10 |
- - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng |
7206.10.90 |
- - Loại khác |
7206.90.00 |
- Loại khác |
7207 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
7207.11.00 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
7207.12.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.12.90 |
- - - Loại khác |
7207.19.00 |
- - Loại khác |
7207.20.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.20.21 |
- - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn; phôi dạng tấm |
7207.20.29 |
- - - - Loại khác |
7207.20.91 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.20.92 |
- - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm |
7207.20.99 |
- - - - Loại khác |
7208 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
7208.27 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
- - - Chiều dày dưới 2mm: |
7208.27.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7208.27.19 |
- - - - Loại khác |
|
- - - Loại khác: |
7208.27.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7208.27.99 |
- - - - Loại khác |
7208.39 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
7208.39.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
7208.39.90 |
- - - Loại khác |
7208.40.00 |
- Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
7208.54 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
7208.54.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
7208.54.90 |
- - - Loại khác |
7208.90 |
- Loại khác: |
7208.90.10 |
- - Dạng lượn sóng |
7208.90.20 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
7208.90.90 |
- - Loại khác |
7209 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. |
7209.15.00 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
7209.16 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
7209.16.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
7209.16.90 |
- - - Loại khác |
7209.25.00 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
7209.26 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
7209.26.10 |
- - - Chiều rộng không quá 1.250 mm |
7209.26.90 |
- - - Loại khác |
7209.90.10 |
- - Dạng lượn sóng |
7209.90.90 |
- - Loại khác |
7210 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
7210.11.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7210.11.90 |
- - - Loại khác |
7210.12.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7210.12.90 |
- - - Loại khác |
7210.20.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7210.20.90 |
- - Loại khác |
7210.30.11 |
- - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.30.12 |
- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7210.30.19 |
- - - Loại khác |
7210.30.91 |
- - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.30.99 |
- - - Loại khác |
7210.41.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.41.12 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7210.41.19 |
- - - - Loại khác |
7210.41.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.41.99 |
- - - - Loại khác |
7210.49.11 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm |
7210.49.12 |
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm |
7210.49.13 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7210.49.19 |
- - - - Loại khác |
7210.49.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.49.99 |
- - - - Loại khác |
7210.50.00 |
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
7210.61.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.61.12 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7210.61.19 |
- - - - Loại khác |
7210.61.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.61.99 |
- - - - Loại khác |
7210.69.11 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.69.12 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7210.69.19 |
- - - - Loại khác |
7210.69.91 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.69.99 |
- - - - Loại khác |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm: |
7210.70.11 |
- - - Được sơn |
7210.70.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
7210.70.91 |
- - - Được sơn |
7210.70.99 |
- - - Loại khác |
7210.90.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7210.90.90 |
- - Loại khác |
7212 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng |
7212.10 |
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
7212.10.11 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.10.13 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm |
7212.10.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
7212.10.92 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.10.93 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm |
7212.10.99 |
- - - Loại khác |
7212.20 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
7212.20.10 |
- - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm |
7212.20.20 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7212.20.90 |
- - Loại khác |
7212.30 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
7212.30.11 |
- - - Dạng đai và dải có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.30.12 |
- - - Dạng đai và dải có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm |
7212.30.13 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm |
7212.30.14 |
- - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng |
7212.30.19 |
- - - Loại khác |
7212.30.90 |
- - Loại khác |
7212.40 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
7212.40.11 |
- - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm |
7212.40.12 |
- - - Dạng đai và dải khác |
|
- - Loại khác: |
7212.40.91 |
- - - Dạng đai và dải , chiều rộng không quá 400 mm |
7212.40.92 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
7212.40.99 |
- - - Loại khác |
7212.40 |
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác |
|
- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm: |
7212.50.13 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.50.14 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
7212.50.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm kẽm: |
7212.50.23 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.50.24 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
7212.50.29 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
7212.50.93 |
- - - Dạng đai và dải , có chiều rộng không quá 25 mm |
7212.50.94 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
7212.50.99 |
- - - Loại khác |
7212.60 |
- Được dát phủ: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
7212.60.11 |
- - - Dạng đai và dải |
7212.60.12 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm |
7212.60.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
7212.60.91 |
- - - Dạng đai và dải |
7212.60.99 |
- - - Loại khác |
7213 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. |
7213.10 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: |
7213.10.10 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm |
7213.10.90 |
- - Loại khác |
7213.20.00 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
7213.91.10 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn |
7213.91.90 |
- - - Loại khác |
7213.99.10 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn |
7213.99.90 |
- - - Loại khác |
7214 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. |
7214.10.11 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7214.10.19 |
- - - Loại khác |
7214.10.21 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7214.10.29 |
- - - Loại khác |
7214.20.39 |
- - - - Loại khác |
7214.20.49 |
- - - - Loại khác |
7214.20.59 |
- - - - Loại khác |
7214.20.69 |
- - - - Loại khác |
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
7214.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7214.30.90 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác: |
7214.91 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
7214.91.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
7214.91.12 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng |
7214.91.19 |
- - - - Loại khác |
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
7214.91.21 |
- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
7214.91.29 |
- - - - Loại khác |
7214.99 |
- - Loại khác: |
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: |
7214.99.11 |
- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
7214.99.19 |
- - - - Loại khác |
|
- - - Loại khác: |
7214.99.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo trọng lượng |
7214.99.92 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
7214.99.93 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng |
7214.99.99 |
- - - - Loại khác |
7215 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. |
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
7215.10.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7215.10.90 |
- - Loại khác |
7215.50.10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn |
7215.50.99 |
- - - Loại khác |
7215.90.90 |
- - Loại khác |
7216 |
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. |
7216.21 |
- - Hình chữ L: |
7216.21.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
7216.21.90 |
- - - Loại khác |
7216.40 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
7216.40.10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7216.40.90 |
- - Loại khác |
7216.61.00 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
7216.69.00 |
- - Loại khác |
7216.91 |
- - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng: |
7216.91.10 |
- - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7216.91.90 |
- - - Loại khác |
7216.99.00 |
- - Loại khác |
7217 |
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. |
7217.10.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng |
7217.10.29 |
- - - Loại khác |
7217.10.39 |
- - - Loại khác |
7217.20.99 |
- - - Loại khác |
7217.30.35 |
- - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc |
7217.30.39 |
- - - Loại khác |
7217.90.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng |
7217.90.90 |
- - Loại khác |
7219 |
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
7219.32.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
7219.33.00 |
- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm |
7219.34.00 |
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
7219.35.00 |
- - Chiều dày dưới 0,5 mm |
7219.90.00 |
- Loại khác |
7220 |
Các sản phẩm của thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
7220.20.10 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7220.20.90 |
- - Loại khác |
7220.90.10 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7220.90.90 |
- - Loại khác |
7224 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. |
7224.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
7224.90.00 |
- Loại khác |
7225 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
7225.50.90 |
- - Loại khác |
7225.91.90 |
- - - Loại khác |
7225.92.90 |
- - - Loại khác |
7225.99.90 |
- - - Loại khác |
7226 |
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
7226.91.90 |
- - - Loại khác |
7226.92.90 |
- - - Loại khác |
7226.99.19 |
- - - - Loại khác |
7226.99.11 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
7226.99.91 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
7226.99.99 |
- - - - Loại khác |
7227 |
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều. |
7227.90.00 |
- Loại khác |
7228 |
Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. |
7228.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7228.30.90 |
- - Loại khác |
7228.40.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7228.50.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7228.60.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
7228.70.10 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
7228.70.90 |
- - Loại khác |
7229 |
Dây thép hợp kim khác |
7229.90 |
- Loại khác: |
|
- - Loại khác: |
7229.90.91 |
- - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng lượng |
7229.90.99 |
- - - Loại khác |
7306 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) |
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
- - Loại khác: |
7306.50.91 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
7306.50.99 |
- - - Loại khác |
PHỤ LỤC 1.2:
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THEO TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN) CỦA VIỆT NAM, TIÊU CHUẨN QUỐC GIA CỦA NƯỚC XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
7207 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
7207.11.00 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
7207.12.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.12.90 |
- - - Loại khác |
7207.19.00 |
- - Loại khác |
7207.20.10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.20.21 |
- - - - Dạng khối được tạo hình bằng cách rèn ; phôi dạng tấm |
7207.20.29 |
- - - - Loại khác |
7207.20.91 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
7207.20.92 |
- - - -Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi dạng tấm |
7207.20.99 |
- - - - Loại khác |
7210 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |
7210.11.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7210.11.90 |
- - - Loại khác |
7210.12.10 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
7210.12.90 |
- - - Loại khác |
7210.20.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7210.20.90 |
- - Loại khác |
7210.30.11 |
- - - Chiều dày không quá 1,2mm |
7210.30.12 |
- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
7224 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. |
7224.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
7224.90.00 |
- Loại khác |
7225 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
7225.91.90 |
- - - Loại khác |
7225.92.90 |
- - - Loại khác |
7226 |
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
7226.99.11 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
7226.99.91 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
7306 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) |
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
- - Loại khác: |
7306.50.91 |
- - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm |
7306.50.99 |
- - - Loại khác |
PHỤ LỤC 1.3:
DANH MỤC SẢN PHẨM DỆT MAY KIỂM TRA HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT VÀ AMIN THƠM CHUYỂN HÓA TỪ THUỐC NHUỘM AZO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mã HS |
Mô tả hàng hóa |
4203 |
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc da tổng hợp nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt |
4203.10.00 |
- Hàng may mặc |
|
- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: |
4203.21.00 |
- - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao |
4203.29.10 |
- - - Găng tay bảo hộ lao động |
4203.29.90 |
- - - Loại khác |
4203.30.00 |
- Thắt lưng và dây đeo súng |
4203.40.00 |
- Đồ phụ trợ quần áo khác |
4303 |
Hàng may mặc đồ phụ trợ quần áo bằng da lông nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt |
4303.10.00 |
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo |
4303.90 |
- Loại khác: |
4303.90.20 |
- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp |
4303.90.90 |
- - Loại khác |
4304.00.91 |
- -Túi thể thao bằng da lông nhân tạo nếu có lớp lót bằng vật liệu dệt |
5006.00.00 |
Sợi tơ tằm và sợi tách từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ |
5007 |
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm |
5007.10 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
5007.10.20 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5007.10.30 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5007.10.90 |
- - Loại khác |
5007.20 |
- Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn: |
5007.20.20 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5007.20.30 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5007.20.90 |
- - Loại khác |
5007.90 |
- Các loại vải khác: |
5007.90.20 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5007.90.30 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5007.90.90 |
- - Loại khác |
5109 |
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
5109.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
5109.90.00 |
- Loại khác |
5110.00.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
5111 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
5111.11.00 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
5111.19.00 |
- - Loại khác |
5111.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
5111.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
5111.90.00 |
- Loại khác |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
5111.11.00 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
5112 |
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
5112.11.00 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2 |
5112.19 |
- - Loại khác: |
5112.19.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5112.19.90 |
- - - Loại khác |
5112.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
5112.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
5112.90.00 |
- Loại khác |
5113.00.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
5204 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
5204.11 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên: |
5204.11.10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
5204.11.90 |
- - - Loại khác |
5204.19.00 |
- - Loại khác |
5204.20.00 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
5207 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
5207.10.00 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
5207.90.00 |
- Loại khác |
5208 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
5208.11.00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
5208.12.00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
5208.13.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5208.19.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã tẩy trắng: |
5208.21.00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 |
5208.22.00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
5208.23.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5208.29.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã nhuộm: |
5208.31 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
5208.31.10 |
- - - Vải voan (Voile) |
5208.31.90 |
- - - Loại khác |
5208.32.00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 |
5208.33.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5208.39.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
5208.41 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
5208.41.10 |
- - - Vải Ikat |
5208.41.90 |
- - - Loại khác |
5208.42 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
5208.42.10 |
- - - Vải Ikat |
5208.42.90 |
- - - Loại khác |
5208.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5208.49.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã in: |
5208.51 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: |
5208.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5208.51.90 |
- - - Loại khác |
5208.52 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: |
5208.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5208.52.90 |
- - - Loại khác |
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
5208.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5208.59.20 |
- - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5208.59.90 |
- - - Loại khác |
5209 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
5209.11.10 |
- - - Vải duck và vải canvas |
5209.11.90 |
- - - Loại khác |
5209.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5209.19.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã tẩy trắng: |
5209.21.00 |
- - Vải vân điểm |
5209.22.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5209.29.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã nhuộm: |
5209.31.00 |
- - Vải vân điểm |
5209.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5209.39.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
5209.41.00 |
- - Vải vân điểm |
5209.42.00 |
- - Vải denim |
5209.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5209.49.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã in: |
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
5209.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5209.51.90 |
- - - Loại khác |
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
5209.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5209.52.90 |
- - - Loại khác |
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
5209.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5209.59.90 |
- - - Loại khác |
5210 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
5210.11.00 |
- - Vải vân điểm |
5210.19.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã tẩy trắng: |
5210.21.00 |
- - Vải vân điểm |
5210.29.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã nhuộm: |
5210.31.00 |
- - Vải vân điểm |
5210.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5210.39.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Từ các sợi có màu khác nhau: |
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
5210.41.10 |
- - - Vải Ikat |
5210.41.90 |
- - - Loại khác |
5210.49.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã in: |
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
5210.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5210.51.90 |
- - - Loại khác |
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
5210.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5210.59.90 |
- - - Loại khác |
5211 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/ m2 |
|
- Chưa tẩy trắng: |
5211.11.00 |
- - Vải vân điểm |
5211.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5211.19.00 |
- - Vải dệt khác |
5211.20.00 |
- Đã tẩy trắng |
|
- Đã nhuộm: |
5211.31.00 |
- - Vải vân điểm |
5211.32.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5211.39.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
5211.41.10 |
- - - Vải Ikat |
5211.41.90 |
- - - Loại khác |
5211.42.00 |
- - Vải denim |
5211.43.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
5211.49.00 |
- - Vải dệt khác |
|
- Đã in: |
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
5211.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5211.51.90 |
- - - Loại khác |
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
5211.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5211.52.90 |
- - - Loại khác |
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
5211.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5211.59.90 |
- - - Loại khác |
5212 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông |
|
- Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
5212.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng |
5212.12.00 |
- - Đã tẩy trắng |
5212.13.00 |
- - Đã nhuộm |
5212.14.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5212.15 |
- - Đã in: |
5212.15.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5212.15.90 |
- - - Loại khác |
|
- Trọng lượng trên 200 g/m2: |
5212.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng |
5212.22.00 |
- - Đã tẩy trắng |
5212.23.00 |
- - Đã nhuộm |
5212.24.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5212.25 |
- - Đã in: |
5212.25.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5212.25.90 |
- - - Loại khác |
5309 |
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
5309.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5309.19.00 |
- - Loại khác |
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
5309.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5309.29.00 |
- - Loại khác |
5310 |
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng: |
5310.10.10 |
- - Vải dệt vân điểm |
5310.10.90 |
- - Loại khác |
5310.90.00 |
- Loại khác |
5311 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
5311.00.10 |
- Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
5311.00.20 |
- Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca |
5311.00.90 |
- Loại khác |
5401 |
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
5401.10.10 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5401.10.90 |
- - Loại khác |
5401.20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
5401.20.10 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5401.20.90 |
- - Loại khác |
5404 |
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
|
- Sợi monofilament: |
5404.11.00 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
5404.12.00 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
5404.19.00 |
- - Loại khác |
5404.90.00 |
- Loại khác |
5405.00.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
5406.00.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ. |
5407 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04 |
5407.30.00 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
5407.42.00 |
- - Đã nhuộm |
5407.43.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5407.44.00 |
- - Đã in |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên: |
5407.51.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.52.00 |
- - Đã nhuộm |
5407.53.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5407.54.00 |
- - Đã in |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: |
5407.61 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên: |
5407.61.10 |
- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.61.90 |
- - - Loại khác |
5407.69 |
- - Loại khác: |
5407.69.10 |
- - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.69.90 |
- - - Loại khác |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên: |
5407.71.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.72.00 |
- - Đã nhuộm |
5407.73.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5407.74.00 |
- - Đã in |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
5407.81.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.82.00 |
- - Đã nhuộm |
5407.83.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5407.84.00 |
- - Đã in |
|
- Vải dệt thoi khác: |
5407.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5407.92.00 |
- - Đã nhuộm |
5407.93.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5407.94.00 |
- - Đã in |
5408 |
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
5408.10.10 |
- - Chưa tẩy trắng |
5408.10.90 |
- - Loại khác |
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: |
5408.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5408.22.00 |
- - Đã nhuộm |
5408.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5408.24.00 |
- - Đã in |
|
- Vải dệt thoi khác: |
5408.31.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5408.32.00 |
- - Đã nhuộm |
5408.33.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5408.34.00 |
- - Đã in |
5508 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
5508.10.10 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5508.10.90 |
- - Loại khác |
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
5508.20.10 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5508.20.90 |
- - Loại khác |
5511 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
5511.10.10 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
5511.10.90 |
- - Loại khác |
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
5511.20.10 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
5511.20.90 |
- - Loại khác |
5511.30.00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
5512 |
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
5512.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5512.19.00 |
- - Loại khác |
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên: |
5512.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5512.29.00 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác: |
5512.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5512.99.00 |
- - Loại khác |
5513 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
5513.11.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5513.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
5513.13.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
5513.19.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
- Đã nhuộm: |
5513.21.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5513.23.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
5513.29.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
5513.31.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5513.39.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
- Đã in: |
5513.41.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5513.49.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
5514 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
5514.11.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5514.12.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
5514.19.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
- Đã nhuộm: |
5514.21.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5514.22.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
5514.23.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
5514.29.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
5514.30.00 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
- Đã in: |
5514.41.00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
5514.42.00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
5514.43.00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
5514.49.00 |
- - Vải dệt thoi khác |
5515 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
- Từ xơ staple polyeste: |
5515.11.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
5515.12.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
5515.13.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5515.19.00 |
- - Loại khác |
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
5515.21.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
5515.22.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5515.29.00 |
- - Loại khác |
|
- Vải dệt thoi khác: |
5515.91.00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
5515.99 |
- - Loại khác: |
5515.99.10 |
- - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5515.99.90 |
- - - Loại khác |
5516 |
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
5516.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5516.12.00 |
- - Đã nhuộm |
5516.13.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5516.14.00 |
- - Đã in |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament tái tạo: |
5516.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5516.22.00 |
- - Đã nhuộm |
5516.23.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5516.24.00 |
- - Đã in |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5516.31.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5516.32.00 |
- - Đã nhuộm |
5516.33.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5516.34.00 |
- - Đã in |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
5516.41.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5516.42.00 |
- - Đã nhuộm |
5516.43.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5516.44.00 |
- - Đã in |
|
- Loại khác: |
5516.91.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
5516.92.00 |
- - Đã nhuộm |
5516.93.00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
5516.94.00 |
- - Đã in |
5601 |
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó |
|
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: |
5601.21.00 |
- - Từ bông |
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
5601.22.10 |
- - - Đầu lọc thuốc lá |
5601.22.90 |
- - - Loại khác |
5601.29.00 |
- - Loại khác |
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
5601.30.10 |
- - Xơ vụn polyamit |
5601.30.20 |
- - Xơ vụn bằng polypropylen |
5601.30.90 |
- - Loại khác |
5602 |
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
5602.10.00 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
|
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
5602.21.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5602.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
5602.90.00 |
- Loại khác |
5603 |
Các sản phẩm không dệt đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
- Từ filament nhân tạo: |
5603.11.00 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
5603.12.00 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
5603.13.00 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
5603.14.00 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
|
- Loại khác: |
5603.91.00 |
- - Trọng lượng không quá 25 g/m2 |
5603.92.00 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
5603.93.00 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
5603.94.00 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
5604.10.00 |
Chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
5604.90.10 |
Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm |
5608.19.20 |
Túi lưới từ vật liệu dệt nhân tạo |
5608.90.10 |
Túi lưới từ vật liệu dệt loại khác |
5701 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5701.10.10 |
- - Thảm cầu nguyện |
5701.10.90 |
- - Loại khác |
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ bông: |
5701.90.11 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5701.90.19 |
- - - Loại khác |
5701.90.20 |
- - Từ xơ đay |
|
- - Loại khác: |
5701.90.91 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5701.90.99 |
- - - Loại khác |
5702 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. |
5702.10.00 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
5702.20.00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
5702.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5702.32.00 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
5702.39 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
5702.39.10 |
- - - Từ bông |
5702.39.20 |
- - - Từ xơ đay |
5702.39.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5702.41.10 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5702.41.90 |
- - - Loại khác |
5702.42 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
5702.42.10 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5702.42.90 |
- - - Loại khác |
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ bông: |
5702.49.11 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
5702.49.19 |
- - - - Loại khác |
5702.49.20 |
- - - Từ xơ đay |
|
- - - Loại khác: |
5702.49.91 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
5702.49.99 |
- - - - Loại khác |
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
5702.50.10 |
- - Từ bông |
5702.50.20 |
- - Từ xơ đay |
5702.50.90 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5702.91.10 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5702.91.90 |
- - - Loại khác |
5702.92 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
5702.92.10 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5702.92.90 |
- - - Loại khác |
5702.99 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ bông: |
5702.99.11 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
5702.99.19 |
- - - - Loại khác |
5702.99.20 |
- - - Từ xơ đay |
|
- - - Loại khác: |
5702.99.91 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
5702.99.99 |
- - - - Loại khác |
5703 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5703.10.10 |
- - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.10.20 |
- - Thảm cầu nguyện |
5703.10.30 |
- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.10.90 |
- - Loại khác |
5703.20 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
5703.20.10 |
- - Thảm cầu nguyện |
5703.20.90 |
- - Loại khác |
5703.30 |
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
5703.30.10 |
- - Thảm cầu nguyện |
5703.30.90 |
- - Loại khác |
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ bông: |
5703.90.11 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5703.90.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Từ xơ đay: |
5703.90.21 |
- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.90.22 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.90.29 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
5703.90.91 |
- - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.90.92 |
- - - Thảm cầu nguyện |
5703.90.93 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5703.90.99 |
- - - Loại khác |
5704 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
5704.10.00 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
5704.20.00 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
5704.90.00 |
- Loại khác |
5705 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
- Từ bông: |
5705.00.11 |
- - Thảm cầu nguyện |
5705.00.19 |
- - Loại khác |
|
- Từ xơ đay: |
5705.00.21 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5705.00.29 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác: |
5705.00.91 |
- - Thảm cầu nguyện |
5705.00.92 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
5705.00.99 |
- - Loại khác |
5801 |
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
5801.10.10 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.10.90 |
- - Loại khác |
|
- Từ bông: |
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
5801.21.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.21.90 |
- - - Loại khác |
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
5801.22.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.22.90 |
- - - Loại khác |
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
5801.23.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.23.90 |
- - - Loại khác |
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
5801.26.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.26.90 |
- - - Loại khác |
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
5801.27.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.27.90 |
- - - Loại khác |
|
- Từ xơ nhân tạo: |
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: |
5801.31.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.31.90 |
- - - Loại khác |
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
5801.32.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.32.90 |
- - - Loại khác |
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
5801.33.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.33.90 |
- - - Loại khác |
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
5801.36.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.36.90 |
- - - Loại khác |
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
5801.37.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.37.90 |
- - - Loại khác |
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ lụa: |
5801.90.11 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.90.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
5801.90.91 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5801.90.99 |
- - - Loại khác |
5802 |
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
5802.11.00 |
- - Chưa tẩy trắng |
5802.19.00 |
- - Loại khác |
5802.20 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
5802.20.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5802.20.90 |
- - Loại khác |
5802.30 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: |
5802.30.10 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ |
5802.30.20 |
- - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo |
5802.30.30 |
- - Dệt thoi, từ vật liệu khác |
5802.30.90 |
- - Loại khác |
5803 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
5803.00.10 |
- Từ bông |
5803.00.20 |
- Từ xơ nhân tạo |
5803.00.30 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5803.00.90 |
- Loại khác |
5804 |
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. |
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
- - Từ lụa: |
5804.10.11 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5804.10.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Từ bông: |
5804.10.21 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5804.10.29 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
5804.10.91 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5804.10.99 |
- - - Loại khác |
|
- Ren dệt bằng máy: |
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
5804.21.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5804.21.90 |
- - - Loại khác |
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
5804.29.10 |
- - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
5804.29.90 |
- - - Loại khác |
5804.30.00 |
- Ren làm bằng tay |
5805 |
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện. |
5805.00.10 |
- Từ bông |
5805.00.90 |
- Loại khác |
5806.10 |
Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin |
5806.20 |
Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng |
5806.31.90 |
Vải dệt thoi khác, từ bông |
5806.32.90 |
Vải dệt thoi khác, từ xơ nhân tạo |
5806.39.10 |
Vải dệt thoi khác, từ tơ tằm |
5806.40.00 |
Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
5810 |
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn. |
5810.10.00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
|
- Hàng thêu khác: |
5810.91.00 |
- - Từ bông |
5810.92.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
5810.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
5811 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
5811.00.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
5811.00.90 |
- Loại khác |
5903 |
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. |
5903.10 |
- Với poly(vinyl clorua): |
5903.10.10 |
- - Vải lót |
5903.10.90 |
- - Loại khác |
5903.20.00 |
- Với polyurethan |
5903.90 |
- Loại khác: |
5903.90.10 |
- - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác |
5903.90.90 |
- - Loại khác |
5905 |
Các loại vải dệt phủ tường. |
5905.00.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
5905.00.90 |
- Loại khác |
5906.91.00 |
Vải dệt kim hoặc vải móc |
6001 |
Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc |
6001.10.00 |
- Vải “vòng lông dài” |
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
6001.21.00 |
- - Từ bông |
6001.22.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
6001.29.00 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
|
- Loại khác: |
6001.91.00 |
- - Từ bông |
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
6001.92.30 |
- - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
6001.92.90 |
- - - Loại khác |
6001.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Chưa tẩy trắng, không ngâm kiềm: |
6001.99.11 |
- - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
6001.99.19 |
- - - - Loại khác |
6001.99.90 |
- - - Loại khác |
6002 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
6002.40.00 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
6002.90.00 |
- Loại khác |
6003 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
6003.10.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6003.20.00 |
- Từ bông |
6003.30.00 |
- Từ các xơ tổng hợp |
6003.40.00 |
- Từ các xơ tái tạo |
6003.90.00 |
- Loại khác |
6004 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
6004.10 |
- Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su: |
6004.10.10 |
- - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% |
6004.10.90 |
- - Loại khác |
6004.90.00 |
- Loại khác |
6005 |
Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
- Từ bông: |
6005.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
6005.22.00 |
- - Đã nhuộm |
6005.23.00 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
6005.24.00 |
- - Đã in |
|
- Từ xơ tổng hợp: |
6005.35.00 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
6005.36.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
6005.36.90 |
- - - Loại khác |
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
6005.37.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
6005.37.90 |
- - - Loại khác |
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
6005.38.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
6005.38.90 |
- - - Loại khác |
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
6005.39.10 |
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi |
6005.39.90 |
- - - Loại khác |
|
- Từ xơ tái tạo: |
6005.41.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
6005.42.00 |
- - Đã nhuộm |
6005.43.00 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
6005.44.00 |
- - Đã in |
6005.90 |
- Loại khác: |
6005.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6005.90.90 |
- - Loại khác |
6006 |
Vải dệt kim hoặc móc khác |
6006.10.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
- Từ bông: |
6006.21.00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
6006.22.00 |
- - Đã nhuộm |
6006.23.00 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau |
6006.24.00 |
- - Đã in |
|
- Từ xơ sợi tổng hợp: |
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
6006.31.10 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
6006.31.20 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.31.90 |
- - - Loại khác |
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
6006.32.10 |
- - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
6006.32.20 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.32.90 |
- - - Loại khác |
6006.33 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
6006.33.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.33.90 |
- - - Loại khác |
6006.34 |
- - Đã in: |
6006.34.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.34.90 |
- - - Loại khác |
|
- Từ xơ tái tạo: |
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
6006.41.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.41.90 |
- - - Loại khác |
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
6006.42.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.42.90 |
- - - Loại khác |
6006.43 |
- - Từ các sợi có màu khác nhau: |
6006.43.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.43.90 |
- - - Loại khác |
6006.44 |
- - Đã in: |
6006.44.10 |
- - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) |
6006.44.90 |
- - - Loại khác |
6006.90.00 |
- Loại khác |
6101 |
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
6101.20.00 |
- Từ bông |
6101.30.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
6101.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6102 |
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
6102.10.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6102.20.00 |
- Từ bông |
6102.30.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
6102.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6103 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
6103.10.00 |
- Bộ com-lê |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
6103.22.00 |
- - Từ bông |
6103.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6103.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
6103.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6103.32.00 |
- - Từ bông |
6103.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6103.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6103.39.10 |
- - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm |
6103.39.90 |
- - - Loại khác |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
6103.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6103.42.00 |
- - Từ bông |
6103.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6103.49.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6104 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
- Bộ com-lê: |
6104.13.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6104.19.20 |
- - - Từ bông |
6104.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
6104.22.00 |
- - Từ bông |
6104.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
6104.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6104.32.00 |
- - Từ bông |
6104.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Váy liền thân (1): |
6104.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6104.42.00 |
- - Từ bông |
6104.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.44.00 |
- - Từ sợi tái tạo |
6104.49.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
6104.51.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6104.52.00 |
- - Từ bông |
6104.53.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.59.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
6104.61.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6104.62.00 |
- - Từ bông |
6104.63.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6104.69.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6105 |
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
6105.10.00 |
- Từ bông |
6105.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
6105.20.10 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6105.20.20 |
- - Từ sợi tái tạo |
6105.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6106 |
Áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
6106.10.00 |
- Từ bông |
6106.20.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
6106.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6107 |
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
- Quần lót và quần sịp: |
6107.11.00 |
- - Từ bông |
6107.12.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6107.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
6107.21.00 |
- - Từ bông |
6107.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6107.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Loại khác: |
6107.91.00 |
- - Từ bông |
6107.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6108 |
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
6108.11.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6108.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6108.19.20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
6108.19.30 |
- - - Từ bông |
6108.19.40 |
- - - Từ tơ tằm |
6108.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
6108.21.00 |
- - Từ bông |
6108.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6108.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
6108.31.00 |
- - Từ bông |
6108.32.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6108.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Loại khác: |
6108.91.00 |
- - Từ bông |
6108.92.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6108.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6109 |
Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc. |
6109.10 |
- Từ bông: |
6109.10.10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
6109.10.20 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
6109.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6109.90.10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm |
6109.90.20 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác |
6109.90.30 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
6110 |
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
6110.11.00 |
- - Từ lông cừu |
6110.12.00 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
6110.19.00 |
- - Loại khác |
6110.20.00 |
- Từ bông |
6110.30.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
6110.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6111 |
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc. |
6111.20.00 |
- Từ bông |
6111.30.00 |
- Từ sợi tổng hợp |
6111.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6111.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6111.90.90 |
- - Loại khác |
6112 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
- Bộ quần áo thể thao: |
6112.11.00 |
- - Từ bông |
6112.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6112.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6112.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
6112.31.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6112.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
6112.41 |
- - Từ sợi tổng hợp: |
6112.41.10 |
- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
6112.41.90 |
- - - Loại khác |
6112.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6112.49.10 |
- - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
6112.49.90 |
- - - Loại khác |
6113.00.40 |
Quần áo bảo hộ khác - Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
6114 |
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc. |
6114.20.00 |
- Từ bông |
6114.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
6114.30.20 |
- - Quần áo chống cháy |
6114.30.90 |
- - Loại khác |
6114.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6114.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6114.90.90 |
- - Loại khác |
6115 |
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
6115.10 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
6115.10.90 |
- - Loại khác |
|
- Quần tất và quần nịt khác: |
6115.21.00 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex |
6115.22.00 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên |
6115.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6115.29.10 |
- - - Từ bông |
6115.29.90 |
- - - Loại khác |
6115.30 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: |
6115.30.10 |
- - Từ bông |
6115.30.90 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6115.94.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6115.95.00 |
- - Từ bông |
6115.96.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6115.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6116 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
- Loại khác: |
6116.91.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6116.92.00 |
- - Từ bông |
6116.93.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6116.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6117 |
Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ |
6117.10 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
6117.10.10 |
- - Từ bông |
6117.10.90 |
- - Loại khác |
6117.80 |
- Các phụ kiện may mặc khác: |
|
- - Cà vạt, nơ con bướm và cravat: |
6117.80.11 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
6117.80.19 |
- - - Loại khác |
6117.80.20 |
- - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân |
6117.80.90 |
- - Loại khác |
6117.90.00 |
- Các chi tiết |
6201 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
6201.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6201.12.00 |
- - Từ bông |
6201.13.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6201.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6201.19.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6201.19.20 |
- - - Từ ramie |
6201.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6201.91.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6201.92.00 |
- - Từ bông |
6201.93.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6201.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6201.99.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6201.99.20 |
- - - Từ ramie |
6201.99.90 |
- - - Loại khác |
6202 |
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
6202.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6202.12.00 |
- - Từ bông |
6202.13.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6202.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6202.19.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6202.19.20 |
- - - Từ ramie |
6202.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6202.91.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6202.92.00 |
- - Từ bông |
6202.93.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6202.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6202.99.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6202.99.20 |
- - - Từ ramie |
6202.99.90 |
- - - Loại khác |
6203 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
- Bộ com-lê: |
6203.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6203.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ bông: |
6203.19.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6203.19.19 |
- - - - Loại khác |
|
- - - Từ tơ tằm: |
6203.19.21 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6203.19.29 |
- - - - Loại khác |
6203.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
6203.22 |
- - Từ bông: |
6203.22.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6203.22.90 |
- - - Loại khác |
6203.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6203.29.10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
6203.29.90 |
- - - Loại khác |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
6203.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6203.32 |
- - Từ bông: |
6203.32.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6203.32.90 |
- - - Loại khác |
6203.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6203.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
6203.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6203.42 |
- - Từ bông: |
6203.42.10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
6203.42.90 |
- - - Loại khác |
6203.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6203.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6203.49.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6203.49.90 |
- - - Loại khác |
6204 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
- Bộ com-lê: |
6204.11.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.12 |
- - Từ bông: |
6204.12.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.12.90 |
- - - Loại khác |
6204.13.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ tơ tằm: |
6204.19.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.19.19 |
- - - - Loại khác |
6204.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
6204.21.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.22 |
- - Từ bông: |
6204.22.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.22.90 |
- - - Loại khác |
6204.23.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6204.29.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6204.29.90 |
- - - Loại khác |
|
- Áo jacket và áo blazer: |
6204.31.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.32 |
- - Từ bông: |
6204.32.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.32.90 |
- - - Loại khác |
6204.33.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ tơ tằm: |
6204.39.11 |
- - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.39.19 |
- - - - Loại khác |
6204.39.90 |
- - - Loại khác |
|
- Váy liền thân: |
6204.41.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.42 |
- - Từ bông: |
6204.42.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.42.90 |
- - - Loại khác |
6204.43.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.44.00 |
- - Từ sợi tái tạo |
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6204.49.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.49.90 |
- - - Loại khác |
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
6204.51.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.52 |
- - Từ bông: |
6204.52.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.52.90 |
- - - Loại khác |
6204.53.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6204.59.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6204.59.90 |
- - - Loại khác |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
6204.61.00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6204.62.00 |
- - Từ bông |
6204.63.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6204.69.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6205 |
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
6205.20 |
- Từ bông: |
6205.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6205.20.20 |
- - Áo Barong Tagalog |
6205.20.90 |
- - Loại khác |
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
6205.30.10 |
- - Áo Barong Tagalog |
6205.30.90 |
- - Loại khác |
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6205.90.10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
- - Loại khác: |
6205.90.91 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6205.90.92 |
- - - Áo Barong Tagalog |
6205.90.99 |
- - - Loại khác |
6206 |
Áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
6206.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6206.10.90 |
- - Loại khác |
6206.20.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6206.30 |
- Từ bông: |
6206.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6206.30.90 |
- - Loại khác |
6206.40.00 |
- Từ sợi nhân tạo |
6206.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6207 |
Áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
6207.11.00 |
- - Từ bông |
6207.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Áo ngủ và bộ pyjama: |
6207.21 |
- - Từ bông: |
6207.21.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6207.21.90 |
- - - Loại khác |
6207.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6207.29.10 |
- - - Từ tơ tằm |
6207.29.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6207.91.00 |
- - Từ bông |
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6207.99.10 |
- - - Từ sợi nhân tạo |
6207.99.90 |
- - - Loại khác |
6208 |
Áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
6208.11.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6208.19.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
6208.21 |
- - Từ bông: |
6208.21.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6208.21.90 |
- - - Loại khác |
6208.22.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6208.29.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6208.29.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6208.91 |
- - Từ bông: |
6208.91.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6208.91.90 |
- - - Loại khác |
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
6208.92.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6208.92.90 |
- - - Loại khác |
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6208.99.10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
6208.99.90 |
- - - Loại khác |
6209 |
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em |
6209.20 |
- Từ bông: |
6209.20.30 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
6209.20.40 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
6209.20.90 |
- - Loại khác |
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
6209.30.10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
6209.30.30 |
- - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự |
6209.30.40 |
- - Phụ kiện may mặc |
6209.30.90 |
- - Loại khác |
6209.90.00 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
6210 |
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
6210.10.11 |
- - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy |
6210.10.19 |
- - - Loại khác |
6210.10.90 |
- - Loại khác |
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
6210.20.20 |
- - Quần áo chống cháy |
6210.20.30 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
6210.20.40 |
- - Các loại quần áo bảo hộ khác |
6210.20.90 |
- - Loại khác |
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
6210.30.20 |
- - Quần áo chống cháy |
6210.30.30 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
6210.30.40 |
- - Các loại quần áo bảo hộ khác |
6210.30.90 |
- - Loại khác |
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
6210.40.10 |
- - Quần áo chống cháy |
6210.40.20 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
6210.40.90 |
- - Loại khác |
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
6210.50.10 |
- - Quần áo chống cháy |
6210.50.20 |
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ |
6210.50.90 |
- - Loại khác |
6211 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
- Quần áo bơi: |
6211.11.00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
6211.12.00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
6211.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
6211.32 |
- - Từ bông: |
6211.32.10 |
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật |
6211.32.20 |
- - - Áo choàng hành hương (Ehram) |
6211.32.90 |
- - - Loại khác |
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6211.39.90 |
- - - Loại khác |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
6211.42 |
- - Từ bông: |
6211.42.20 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện |
6211.42.90 |
- - - Loại khác |
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
6211.43.10 |
- - - Áo phẫu thuật |
6211.43.20 |
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện |
6211.43.60 |
- - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân |
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện: |
6211.49.31 |
- - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
6211.49.39 |
- - - - Loại khác |
6211.49.40 |
- - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6212 |
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
6212.10 |
- Xu chiêng: |
|
- - Từ bông: |
6212.10.11 |
- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
6212.10.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
6212.10.91 |
- - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) |
6212.10.99 |
- - - Loại khác |
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
6212.20.10 |
- - Từ bông |
6212.20.90 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
6212.30.10 |
- - Từ bông |
6212.30.90 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác |
6212.90 |
- Loại khác: |
|
- - Từ bông: |
6212.90.12 |
- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh |
|
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6212.90.92 |
- - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh |
6213 |
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông |
6213.20 |
- Từ bông: |
6213.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6213.20.90 |
- - Loại khác |
6213.90 |
- Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
6213.90.11 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6213.90.19 |
- - - Loại khác |
|
- - Loại khác: |
6213.90.91 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6213.90.99 |
- - - Loại khác |
6214 |
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
6214.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6214.10.90 |
- - Loại khác |
6214.20.00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
6214.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6214.30.90 |
- - Loại khác |
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
6214.40.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6214.40.90 |
- - Loại khác |
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6214.90.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6214.90.90 |
- - Loại khác |
6215 |
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt |
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
6215.10.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6215.10.90 |
- - Loại khác |
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
6215.20.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6215.20.90 |
- - Loại khác |
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
6215.90.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6215.90.90 |
- - Loại khác |
6216 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
6216.00.10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
- Loại khác: |
6216.00.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6216.00.92 |
- - Từ bông |
6216.00.99 |
- - Loại khác |
6217 |
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
6217.10.10 |
- - Đai Ju đô |
6301 |
Chăn và chăn du lịch |
6301.10.00 |
- Chăn điện |
6301.20.00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
6301.30.10 |
- - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6301.30.90 |
- - Loại khác |
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
6301.40.10 |
- - Từ vải không dệt |
6301.40.90 |
- - Loại khác |
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
6301.90.10 |
- - Từ vải không dệt |
6301.90.90 |
- - Loại khác |
6302 |
Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp |
6302.10.00 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: |
6302.21.00 |
- - Từ bông |
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
6302.22.10 |
- - - Từ vải không dệt |
6302.22.90 |
- - - Loại khác |
6302.29.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: |
6302.31.00 |
- - Từ bông |
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
6302.32.10 |
- - - Từ vải không dệt |
6302.32.90 |
- - - Loại khác |
6302.39.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6302.40.00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
|
- Khăn trải bàn khác: |
6302.51 |
- - Từ bông: |
6302.51.10 |
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống |
6302.51.90 |
- - - Loại khác |
6302.53.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6302.59.10 |
- - - Từ lanh |
6302.59.90 |
- - - Loại khác |
6302.60.00 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
|
- Loại khác: |
6302.91.00 |
- - Từ bông |
6302.93.00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6302.99.10 |
- - - Từ lanh |
6302.99.90 |
- - - Loại khác |
6303 |
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
- Dệt kim hoặc móc: |
6303.12.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
6303.19.10 |
- - - Từ bông |
6303.19.90 |
- - - Loại khác |
|
- Loại khác: |
6303.91.00 |
- - Từ bông |
6303.92.00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
6303.99.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
6304 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): |
6304.11.00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
6304.19 |
- - Loại khác: |
6304.19.10 |
- - - Từ bông |
6304.19.20 |
- - - Loại khác, không dệt |
6304.19.90 |
- - - Loại khác |
6304.20.00 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
|
- Loại khác: |
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
6304.91.90 |
- - - Loại khác |
6304.92.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
6304.93.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
6304.99.00 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
6307.10 |
Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự |
6307.10.10 |
- - Từ vải không dệt trừ phớt |
6307.10.20 |
- - Từ phớt |
6307.10.90 |
- - Loại khác |
6307.90.70 |
Quạt và màn che kéo bằng tay |
6307.90.90 |
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, loại khác |
6308.00.00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
6404 |
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. |
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: |
6404.11 |
- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự: |
6404.11.10 |
- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự |
6404.11.20 |
- - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình |
6404.11.90 |
- - - Loại khác |
6404.19.00 |
- - Loại khác |
6404.20.00 |
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
6501.00.00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). |
6502.00.00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí. |
6504.00.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. |
6505 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
6505.00.10 |
- Mũ thuộc loại sử dụng cho mục đích tôn giáo |
6505.00.20 |
- Lưới bao tóc |
6505.00.90 |
- Loại khác |
6506.99.90 |
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí, bằng vật liệu dệt |
6703.00.00 |
Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự. |
8715.00.00 |
Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng. |
9404 |
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có bọc bằng vật liệu dệt. |
9404.10.00 |
- Khung đệm |
|
- Đệm: |
9404.21 |
- - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc: |
9404.21.10 |
- - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc |
9404.21.20 |
- - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc |
9404.29 |
- - Bằng vật liệu khác: |
9404.29.10 |
- - - Đệm lò xo |
9404.29.20 |
- - - Loại khác, làm nóng/làm mát |
9404.29.90 |
- - - Loại khác |
9404.30.00 |
- Túi ngủ |
9404.90 |
- Loại khác: |
9404.90.10 |
- - Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads) và bọc đệm (mattress-protectors) |
9404.90.90 |
- - Loại khác |
9619 |
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu. |
|
- Các sản phẩm dùng một lần: |
9619.00.11 |
- - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt |
9619.00.12 |
- - Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons) từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
9619.00.13 |
- - Bỉm và miếng lót vệ sinh trẻ em từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
9619.00.14 |
- - Loại khác, từ giấy, bột giấy, tấm xơ sợi xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo |
9619.00.19 |
- - Loại khác |
|
- Loại khác: |
9619.00.91 |
- - Dệt kim hoặc vải móc |
9619.00.99 |
- - Loại khác |
THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
DecisionNo. 765/QD-BCTdatedMarch 29,2019 of the Ministry of Industry and Tradeonpromulgating the list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade
THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE
Pursuant to the Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 elaborating the Law on Commerce in respect of international trade of goods and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;
Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 providing specific provisions and guidance on enforcement of the Customs Law on customs procedures, inspection, supervision and control procedures whose Articles are amended in the Government’s Decree No. 59/2018/ND-CP dated April 20, 2018;
Pursuant to the Government’s Resolution No. 02/NQ-CP dated January 01, 2019 on implementation of major duties and measures to improve business environment and enhance national competitiveness by 2019 and vision to 2021;
Pursuant to the Circular No. 23/2016/TT-BCT dated October 12, 2016 of the Minister of Industry and Trade on abolition of Circular No. 37/2015/TT-BCT on limits and inspection of content of formaldehyde and aromatic amines derived from azo colorants in textile products dated October 30, 2015;
Pursuant to the Circular No. 18/2017/TT-BCT dated September 21, 2017 of the Minister of Industry and Trade on annulment of certain Articles of Joint Circular No. 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN dated December 31, 2015 of the Minister of Industry and Trade and the Minister of Science and Technology on control of quality of domestically-produced and imported steel;
Pursuant to the Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance on promulgation of Vietnam’s nomenclature of exports and imports, which is amended by the Circular No. 09/2019/TT-BTC dated February 15, 2019 of the Minister of Finance;
At the request of the Director of the Department of Science and Technology;
HEREBY DECIDES:
Article 1.A list of commodities (enclosed with HS codes) eligible for reduced specialized inspection under the management of the Ministry of Industry and Trade is provided in the Appendix hereof.
Organizations and individuals are not required to submit documents relating to results of specialized inspection of commodities in the Appendix hereof to the customs authority for customs clearance purpose.
Article 2.The Department of Science and Technology is assigned to take charge and cooperate with relevant authorities and units in organizing, promptly providing guidance and resolving difficulties (if any) that arise from the implementation of this Decision.
Article 3.This Decision takes effect on the signing date.
Article 4.The Chief of the Ministry Office, the Director of the Department of Science and Technology, heads of affiliates of the Ministry of Industry and Trade and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
For The Minister
The Deputy Minister
Tran Quoc Khanh
APPENDIX 1.1:
LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO BASE STANDARDS, NATIONAL STANDARDS (TCVN), REGIONAL STANDARDS, STANDARDS OF OTHER COUNTRIES AND INTERNATIONAL STANDARDS
(Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade)
Code | Description |
7206 | Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03) |
7206.10.10 | - - Containing by weight more than 0.6% of carbon |
7206.10.90 | - - Other |
7206.90.00 | - Other |
7207 | Semi-finished products of iron or non-alloy steel |
7207.11.00 | - - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness |
7207.12.10 | - - - Slabs |
7207.12.90 | - - - Other |
7207.19.00 | - - Other |
7207.20.10 | - - - Slabs |
7207.20.21 | - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
7207.20.29 | - - - - Other |
7207.20.91 | - - - Slabs |
7207.20.92 | - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
7207.20.99 | - - - - Other |
7208 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated. |
7208.27 | - - Of a thickness of less than 3 mm: |
| - - - Of a thickness of less than 2 mm: |
7208.27.11 | - - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7208.27.19 | - - - - Other |
| - - - Other: |
7208.27.91 | - - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7208.27.99 | - - - - Other |
7208.39 | - - Of a thickness of less than 3 mm: |
7208.39.10 | - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
7208.39.90 | - - - Other |
7208.40.00 | - Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
7208.54 | - - Of a thickness of less than 3 mm: |
7208.54.10 | - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
7208.54.90 | - - - Other |
7208.90 | - Other: |
7208.90.10 | - - Corrugated |
7208.90.20 | - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0,17 mm or less |
7208.90.90 | - - Other |
7209 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated. |
7209.15.00 | - - Of a thickness of 3 mm or more |
7209.16 | - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
7209.16.10 | - - - Of a width not exceeding 1,250mm |
7209.16.90 | - - - Other |
7209.25.00 | - - Of a thickness of 3 mm or more |
7209.26 | - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm: |
7209.26.10 | - - - Of a width not exceeding 1,250mm |
7209.26.90 | - - - Other |
7209.90.10 | - - Corrugated |
7209.90.90 | - - Other |
7210 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated. |
7210.11.10 | - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7210.11.90 | - - - Other |
7210.12.10 | - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7210.12.90 | - - - Other |
7210.20.10 | - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
7210.20.90 | - - Other |
7210.30.11 | - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.30.12 | - - - Of a thickness exceeding 1,2mm but not exceeding 1.5mm |
7210.30.19 | - - - Other |
7210.30.91 | - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.30.99 | - - - Other |
7210.41.11 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.41.12 | - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm |
7210.41.19 | - - - - Other |
7210.41.91 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.41.99 | - - - - Other |
7210.49.11 | - - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.49.12 | - - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.49.13 | - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm |
7210.49.19 | - - - - Other |
7210.49.91 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.49.99 | - - - - Other |
7210.50.00 | - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides |
7210.61.11 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.61.12 | - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm |
7210.61.19 | - - - - Other |
7210.61.91 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.61.99 | - - - - Other |
7210.69.11 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.69.12 | - - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm |
7210.69.19 | - - - - Other |
7210.69.91 | - - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.69.99 | - - - - Other |
| - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less: |
7210.70.11 | - - - Painted |
7210.70.19 | - - - Other |
| - - Other: |
7210.70.91 | - - - Painted |
7210.70.99 | - - - Other |
7210.90.10 | - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
7210.90.90 | - - Other |
7212 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated |
7212.10 | - Plated or coated with tin: |
| - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
7212.10.11 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
7212.10.13 | - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm |
7212.10.19 | - - - Other |
| - - Other: |
7212.10.92 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
7212.10.93 | - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm |
7212.10.99 | - - - Other |
7212.20 | - Electrolytically plated or coated with zinc: |
7212.20.10 | - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm: |
7212.20.20 | - - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
7212.20.90 | - - Other |
7212.30 | - Otherwise plated or coated with zinc: |
| - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
7212.30.11 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm: |
7212.30.12 | - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm |
7212.30.13 | - - - Other, of a thickness of 1,5 mm or less |
7212.30.14 | - - - Other, coated with zinc by the iron-zinc alloy coating method, containing by weight less than 0.04 % of carbon |
7212.30.19 | - - - Other |
7212.30.90 | - - Other |
7212.40 | - Painted, varnished or coated with plastics: |
| - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
7212.40.11 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm: |
7212.40.12 | - - - Hoop and strip |
| - - Other: |
7212.40.91 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
7212.40.92 | - - - Hoop and strip; universal plates |
7212.40.99 | - - - Other |
7212.40 | - Otherwise plated or coated |
| - - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides: |
7212.50.13 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
7212.50.14 | - - - Hoop and strip; universal plates |
7212.50.19 | - - - Other |
| - - Plated or coated with aluminum-zinc alloys: |
7212.50.23 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
7212.50.24 | - - - Hoop and strip; universal plates |
7212.50.29 | - - - Other |
| - - Other: |
7212.50.93 | - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm |
7212.50.94 | - - - Hoop and strip; universal plates |
7212.50.99 | - - - Other |
7212.60 | - Clad: |
| - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
7212.60.11 | - - - Hoop and strip |
7212.60.12 | - - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less |
7212.60.19 | - - - Other |
| - - Other: |
7212.60.91 | - - - Hoop and strip |
7212.60.99 | - - - Other |
7213 | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel |
7213.10 | - Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process: |
7213.10.10 | - - Of circular cross-section measuring less than 50 mm in diameter: |
7213.10.90 | - - Other |
7213.20.00 | - Other, of free-cutting steel |
7213.91.10 | - - - Of a kind used for producing soldering sticks |
7213.91.90 | - - - Other |
7213.99.10 | - - - Of a kind used for producing soldering sticks |
7213.99.90 | - - - Other |
7214 | Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling. |
7214.10.11 | - - - Of circular cross-section |
7214.10.19 | - - - Other |
7214.10.21 | - - - Of circular cross-section |
7214.10.29 | - - - Other |
7214.20.39 | - - - - Other |
7214.20.49 | - - - - Other |
7214.20.59 | - - - - Other |
7214.20.69 | - - - - Other |
7214.30 | - Other, of free-cutting steel: |
7214.30.10 | - - Of circular cross-section |
7214.30.90 | - - Other |
| - Other: |
7214.91 | - - Of rectangular (other than square) cross-section: |
| - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
7214.91.11 | - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese |
7214.91.12 | - - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese |
7214.91.19 | - - - - Other |
| - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
7214.91.21 | - - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese |
7214.91.29 | - - - - Other |
7214.99 | - - Other: |
| - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section |
7214.99.11 | - - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese |
7214.99.19 | - - - - Other |
| - - - Other: |
7214.99.91 | - - - - Containing by weight less than 0.38 % of carbon, not more than 0.05 % of phosphorus and not more than 0.05 % of sulphur |
7214.99.92 | - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese |
7214.99.93 | - - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese |
7214.99.99 | - - - - Other |
7215 | Other bars and rods of iron or non-alloy steel. |
7215.10 | - Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished |
7215.10.10 | - - Of circular cross-section |
7215.10.90 | - - Other |
7215.50.10 | - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section |
7215.50.99 | - - - Other |
7215.90.90 | - - Other |
7216 | Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel. |
7216.21 | - - L sections: |
7216.21.10 | - - - Containing by weight less than 0.6% of carbon |
7216.21.90 | - - - Other |
7216.40 | - L or T sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of 80 mm or more: |
7216.40.10 | - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7216.40.90 | - - Other |
7216.61.00 | - - Obtained from flat-rolled products |
7216.69.00 | - - Other |
7216.91 | - - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products: |
7216.91.10 | - - - Angles, other than slotted angles, containing by weight 0.6% or more of carbon |
7216.91.90 | - - - Other |
7216.99.00 | - - Other |
7217 | Wire of iron or non-alloy steel. |
7217.10.10 | - - Containing by weight less than 0.25% of carbon |
7217.10.29 | - - - Other |
7217.10.39 | - - - Other |
7217.20.99 | - - - Other |
7217.30.35 | - - - Other, plated or coated with tin |
7217.30.39 | - - - Other |
7217.90.10 | - - Containing by weight less than 0.25% of carbon |
7217.90.90 | - - Other |
7219 | Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more. |
7219.32.00 | - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
7219.33.00 | - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm |
7219.34.00 | - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm |
7219.35.00 | - - Of a thickness of less than 0.5 mm |
7219.90.00 | - Other |
7220 | Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm. |
7220.20.10 | - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
7220.20.90 | - - Other |
7220.90.10 | - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
7220.90.90 | - - Other |
7224 | Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel. |
7224.10.00 | - Ingots and other primary forms |
7224.90.00 | - Other |
7225 | Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more. |
7225.50.90 | - - Other |
7225.91.90 | - - - Other |
7225.92.90 | - - - Other |
7225.99.90 | - - - Other |
7226 | Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm. |
7226.91.90 | - - - Other |
7226.92.90 | - - - Other |
7226.99.19 | - - - - Other |
7226.99.11 | - - - - Plated or coated with zinc |
7226.99.91 | - - - - Plated or coated with zinc |
7226.99.99 | - - - - Other |
7227 | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel. |
7227.90.00 | - Other |
7228 | Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel. |
7228.30.10 | - - Of circular cross-section |
7228.30.90 | - - Other |
7228.40.10 | - - Of circular cross-section |
7228.50.10 | - - Of circular cross-section |
7228.60.10 | - - Of circular cross-section |
7228.70.10 | - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
7228.70.90 | - - Other |
7229 | Wire of other alloy steel |
7229.90 | - Other: |
| - - Other: |
7229.90.91 | - - - Containing by weight 0.5 % or more of chromium |
7229.90.99 | - - - Other |
7306 | Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel. |
7306.50 | - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel: |
| - - Other: |
7306.50.91 | - - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm |
7306.50.99 | - - - Other |
APPENDIX 1.2:
LIST OF STEEL PRODUCTS UNDERGOING QUALITY INSPECTION ACCORDING TO NATIONAL STANDARDS (TCVN) OF VIETNAM AND NATIONAL STANDARDS OF EXPORTING COUNTRIES
(Enclosed with the Decision No. 765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade)
Code | Description |
7207 | Semi-finished products of iron or non-alloy steel |
7207.11.00 | - - Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness |
7207.12.10 | - - - Slabs |
7207.12.90 | - - - Other |
7207.19.00 | - - Other |
7207.20.10 | - - - Slabs |
7207.20.21 | - - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
7207.20.29 | - - - - Other |
7207.20.91 | - - - Slabs |
7207.20.92 | - - - -Blocks roughly shaped by forging; sheet bars |
7207.20.99 | - - - - Other |
7210 | Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated. |
7210.11.10 | - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7210.11.90 | - - - Other |
7210.12.10 | - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
7210.12.90 | - - - Other |
7210.20.10 | - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
7210.20.90 | - - Other |
7210.30.11 | - - - Of a thickness not exceeding 1.2mm |
7210.30.12 | - - - Of a thickness exceeding 1.2mm but not exceeding 1.5mm |
7224 | Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel. |
7224.10.00 | - Ingots and other primary forms |
7224.90.00 | - Other |
7225 | Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more. |
7225.91.90 | - - - Other |
7225.92.90 | - - - Other |
7226 | Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm. |
7226.99.11 | - - - - Plated or coated with zinc |
7226.99.91 | - - - - Plated or coated with zinc |
7306 | Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel |
7306.50 | - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel: |
| - - Other: |
7306.50.91 | - - - Having an internal diameter of less than 12.5 mm |
7306.50.99 | - - - Other |
APPENDIX 1.3:
LIST OF TEXTILE PRODUCTS UNDERGOING INSPECTION OF CONTENT OF FORMALDEHYDE AND AROMATIC AMINES DERIVED FROM AZO COLORANTS
(Enclosed with the Decision No.765/QD-BCT dated March 29, 2019 of the Minister of Industry and Trade)
Code | Description |
4203 | Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather |
4203.10.00 | - Articles of apparel |
| - Gloves, mittens and mitts: |
4203.21.00 | - - Specially designed for use in sports |
4203.29.10 | - - - Protective work gloves |
4203.29.90 | - - - Other |
4203.30.00 | - Belts and bandoliers |
4203.40.00 | - Other clothing accessories |
4303 | Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather |
4303.10.00 | - Articles of apparel and clothing accessories |
4303.90 | - Other: |
4303.90.20 | - - Articles for industrial uses |
4303.90.90 | - - Other |
4304.00.91 | - -Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather |
5006.00.00 | Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale |
5007 | Woven fabrics of silk or of silk waste |
5007.10 | - Fabrics of noil silk: |
5007.10.20 | - - Unbleached or bleached |
5007.10.30 | - - Printed by the traditional batik process |
5007.10.90 | - - Other |
5007.20 | - Other fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk: |
5007.20.20 | - - Unbleached or bleached |
5007.20.30 | - - Printed by the traditional batik process |
5007.20.90 | - - Other |
5007.90 | - Other fabrics: |
5007.90.20 | - - Unbleached or bleached |
5007.90.30 | - - Printed by the traditional batik process |
5007.90.90 | - - Other |
5109 | Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale. |
5109.10.00 | - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair |
5109.90.00 | - Other |
5110.00.00 | Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale. |
5111 | Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair. |
| - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
5111.11.00 | - - Weighing not more than 300 g/m2 |
5111.19.00 | - - Other |
5111.20.00 | - Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
5111.30.00 | - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibers |
5111.90.00 | - Other |
| - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
5111.11.00 | - - Weighing not more than 300 g/m2 |
5112 | Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair. |
| - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair: |
5112.11.00 | - - Weighing not more than 200 g/m2 |
5112.19 | - - Other: |
5112.19.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5112.19.90 | - - - Other |
5112.20.00 | - Other, mixed mainly or solely with man-made filaments |
5112.30.00 | - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibers |
5112.90.00 | - Other |
5113.00.00 | Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair |
5204 | Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale |
| - Not put up for retail sale: |
5204.11 | - - Containing 85% or more by weight of cotton: |
5204.11.10 | - - - Unbleached |
5204.11.90 | - - - Other |
5204.19.00 | - - Other |
5204.20.00 | - Put up for retail sale |
5207 | Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale |
5207.10.00 | - Containing 85% or more by weight of cotton |
5207.90.00 | - Other |
5208 | Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m2 |
| - Unbleached: |
5208.11.00 | - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
5208.12.00 | - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
5208.13.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5208.19.00 | - - Other fabrics |
| - Bleached: |
5208.21.00 | - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 |
5208.22.00 | - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
5208.23.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5208.29.00 | - - Other fabrics |
| - Dyed: |
5208.31 | - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
5208.31.10 | - - - Voile |
5208.31.90 | - - - Other |
5208.32.00 | - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 |
5208.33.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5208.39.00 | - - Other fabrics |
| - Of yarns of different colors: |
5208.41 | - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
5208.41.10 | - - - Ikat fabrics |
5208.41.90 | - - - Other |
5208.42 | - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
5208.42.10 | - - - Ikat fabrics |
5208.42.90 | - - - Other |
5208.43.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5208.49.00 | - - Other fabrics |
| - Printed: |
5208.51 | - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: |
5208.51.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5208.51.90 | - - - Other |
5208.52 | - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2: |
5208.52.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5208.52.90 | - - - Other |
5208.59 | - - Other fabrics: |
5208.59.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5208.59.20 | - - - Other 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5208.59.90 | - - - Other |
5209 | Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2 |
| - Unbleached: |
5209.11 | - - Plain weave: |
5209.11.10 | - - - Duck fabrics and canvas fabrics |
5209.11.90 | - - - Other |
5209.12.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5209.19.00 | - - Other fabrics |
| - Bleached: |
5209.21.00 | - - Plain weave |
5209.22.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5209.29.00 | - - Other fabrics |
| - Dyed: |
5209.31.00 | - - Plain weave |
5209.32.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5209.39.00 | - - Other fabrics |
| - Of yarns of different colors: |
5209.41.00 | - - Plain weave |
5209.42.00 | - - Denim |
5209.43.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5209.49.00 | - - Other fabrics |
| - Printed: |
5209.51 | - - Plain weave: |
5209.51.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5209.51.90 | - - - Other |
5209.52 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
5209.52.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5209.52.90 | - - - Other |
5209.59 | - - Other fabrics: |
5209.59.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5209.59.90 | - - - Other |
5210 | Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200g/m2 |
| - Unbleached: |
5210.11.00 | - - Plain weave |
5210.19.00 | - - Other fabrics |
| - Bleached: |
5210.21.00 | - - Plain weave |
5210.29.00 | - - Other fabrics |
| - Dyed: |
5210.31.00 | - - Plain weave |
5210.32.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5210.39.00 | - - Other fabrics |
| - Of yarns of different colors: |
5210.41 | - - Plain weave: |
5210.41.10 | - - - Ikat fabrics |
5210.41.90 | - - - Other |
5210.49.00 | - - Other fabrics |
| - Printed: |
5210.51 | - - Plain weave: |
5210.51.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5210.51.90 | - - - Other |
5210.59 | - - Other fabrics: |
5210.59.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5210.59.90 | - - - Other |
5211 | Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200g/m2 |
| - Unbleached: |
5211.11.00 | - - Plain weave |
5211.12.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5211.19.00 | - - Other fabrics |
5211.20.00 | - Bleached |
| - Dyed: |
5211.31.00 | - - Plain weave |
5211.32.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5211.39.00 | - - Other fabrics |
| - Of yarns of different colors: |
5211.41 | - - Plain weave: |
5211.41.10 | - - - Ikat fabrics |
5211.41.90 | - - - Other |
5211.42.00 | - - Denim |
5211.43.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill |
5211.49.00 | - - Other fabrics |
| - Printed: |
5211.51 | - - Plain weave: |
5211.51.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5211.51.90 | - - - Other |
5211.52 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill: |
5211.52.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5211.52.90 | - - - Other |
5211.59 | - - Other fabrics: |
5211.59.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5211.59.90 | - - - Other |
5212 | Other woven fabrics of cotton |
| - Of a weight not exceeding 200 g/m2: |
5212.11.00 | - - Unbleached |
5212.12.00 | - - Bleached |
5212.13.00 | - - Dyed |
5212.14.00 | - - Of yarns of different colors |
5212.15 | - - Printed: |
5212.15.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5212.15.90 | - - - Other |
| - Weighing more than 200 g/m2: |
5212.21.00 | - - Unbleached |
5212.22.00 | - - Bleached |
5212.23.00 | - - Dyed |
5212.24.00 | - - Of yarns of different colors |
5212.25 | - - Printed: |
5212.25.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
5212.25.90 | - - - Other |
5309 | Woven fabrics of flax |
| - Containing 85% or more by weight of flax: |
5309.11.00 | - - Unbleached or bleached |
5309.19.00 | - - Other |
| - Containing less than 85% by weight of flax: |
5309.21.00 | - - Unbleached or bleached |
5309.29.00 | - - Other |
5310 | Woven fabrics of jute or of other textile bast fibers of heading 53.03. |
5310.10 | - Unbleached: |
5310.10.10 | - - Plain weave |
5310.10.90 | - - Other |
5310.90.00 | - Other |
5311 | Woven fabrics of other vegetable textile fibers; woven fabrics of paper yarn |
5311.00.10 | - Printed by the traditional batik process |
5311.00.20 | - Abaca burlap |
5311.00.90 | - Other |
5401 | Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale |
5401.10 | - Of synthetic filaments: |
5401.10.10 | - - Put up for retail sale |
5401.10.90 | - - Other |
5401.20 | - Of artificial filaments: |
5401.20.10 | - - Put up for retail sale |
5401.20.90 | - - Other |
5404 | Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm. |
| - Monofilament: |
5404.11.00 | - - Elastomeric |
5404.12.00 | - - Other, of polypropylene |
5404.19.00 | - - Other |
5404.90.00 | - Other |
5405.00.00 | Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm. |
5406.00.00 | Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale. |
5407 | Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04 |
5407.30.00 | - Fabrics specified in Note 9 to Section XI |
| - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: |
5407.42.00 | - - Dyed |
5407.43.00 | - - Of yarns of different colors |
5407.44.00 | - - Printed |
| - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: |
5407.51.00 | - - Unbleached or bleached |
5407.52.00 | - - Dyed |
5407.53.00 | - - Of yarns of different colors |
5407.54.00 | - - Printed |
| - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments: |
5407.61 | - - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments: |
5407.61.10 | - - - Unbleached or bleached |
5407.61.90 | - - - Other |
5407.69 | - - Other: |
5407.69.10 | - - - Unbleached or bleached |
5407.69.90 | - - - Other |
| - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: |
5407.71.00 | - - Unbleached or bleached |
5407.72.00 | - - Dyed |
5407.73.00 | - - Of yarns of different colors |
5407.74.00 | - - Printed |
| - Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: |
5407.81.00 | - - Unbleached or bleached |
5407.82.00 | - - Dyed |
5407.83.00 | - - Of yarns of different colors |
5407.84.00 | - - Printed |
| - Other woven fabrics: |
5407.91.00 | - - Unbleached or bleached |
5407.92.00 | - - Dyed |
5407.93.00 | - - Of yarns of different colors |
5407.94.00 | - - Printed |
5408 | Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05. |
5408.10 | - Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon |
5408.10.10 | - - Unbleached |
5408.10.90 | - - Other |
| - Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: |
5408.21.00 | - - Unbleached or bleached |
5408.22.00 | - - Dyed |
5408.23.00 | - - Of yarns of different colors |
5408.24.00 | - - Printed |
| - Other woven fabrics: |
5408.31.00 | - - Unbleached or bleached |
5408.32.00 | - - Dyed |
5408.33.00 | - - Of yarns of different colors |
5408.34.00 | - - Printed |
5508 | Sewing thread of man-made staple fibers, whether or not put up for retail sale. |
5508.10 | - Of synthetic staple fibers: |
5508.10.10 | - - Put up for retail sale |
5508.10.90 | - - Other |
5508.20 | - Of artificial staple fibers: |
5508.20.10 | - - Put up for retail sale |
5508.20.90 | - - Other |
5511 | Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibers, put up for retail sale |
5511.10 | - Of synthetic staple fibers, containing 85% or more by weight of such fibers: |
5511.10.10 | - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
5511.10.90 | - - Other |
5511.20 | - Of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers: |
5511.20.10 | - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread |
5511.20.90 | - - Other |
5511.30.00 | - Of artificial staple fibers |
5512 | Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibers. |
| - Containing 85% or more by weight of polyester staple fibers: |
5512.11.00 | - - Unbleached or bleached |
5512.19.00 | - - Other |
| - Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers: |
5512.21.00 | - - Unbleached or bleached |
5512.29.00 | - - Other |
| - Other: |
5512.91.00 | - - Unbleached or bleached |
5512.99.00 | - - Other |
5513 | Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m2 |
| - Unbleached or bleached |
5513.11.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5513.12.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibers |
5513.13.00 | - - Other woven fabrics of polyester staple fibers |
5513.19.00 | - - Other woven fabrics |
| - Dyed: |
5513.21.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5513.23.00 | - - Other woven fabrics of polyester staple fibers |
5513.29.00 | - - Other woven fabrics |
| - Of yarns of different colors: |
5513.31.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5513.39.00 | - - Other woven fabrics |
| - Printed: |
5513.41.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5513.49.00 | - - Other woven fabrics |
5514 | Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2 |
| - Unbleached or bleached: |
5514.11.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5514.12.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibers |
5514.19.00 | - - Other woven fabrics |
| - Dyed: |
5514.21.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5514.22.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibers |
5514.23.00 | - - Other woven fabrics of polyester staple fibers |
5514.29.00 | - - Other woven fabrics |
5514.30.00 | - Of yarns of different colors |
| - Printed: |
5514.41.00 | - - Of polyester staple fibers, plain weave |
5514.42.00 | - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibers |
5514.43.00 | - - Other woven fabrics of polyester staple fibers |
5514.49.00 | - - Other woven fabrics |
5515 | Other woven fabrics of synthetic staple fibers |
| - Of polyester staple fibers: |
5515.11.00 | - - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibers |
5515.12.00 | - - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
5515.13.00 | - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
5515.19.00 | - - Other |
| - Of acrylic or modacrylic staple fibers: |
5515.21.00 | - - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
5515.22.00 | - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
5515.29.00 | - - Other |
| - Other woven fabrics: |
5515.91.00 | - - Mixed mainly or solely with man-made filaments |
5515.99 | - - Other: |
5515.99.10 | - - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair |
5515.99.90 | - - - Other |
5516 | Woven fabrics of artificial staple fibers |
| - Containing 85% or more by weight of artificial staple fibers: |
5516.11.00 | - - Unbleached or bleached |
5516.12.00 | - - Dyed |
5516.13.00 | - - Of yarns of different colors |
5516.14.00 | - - Printed |
| - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibers, mixed mainly or solely with man-made filaments: |
5516.21.00 | - - Unbleached or bleached |
5516.22.00 | - - Dyed |
5516.23.00 | - - Of yarns of different colors |
5516.24.00 | - - Printed |
| - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibers, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
5516.31.00 | - - Unbleached or bleached |
5516.32.00 | - - Dyed |
5516.33.00 | - - Of yarns of different colors |
5516.34.00 | - - Printed |
| - Containing less than 85% by weight of artificial staple fibers, mixed mainly or solely with cotton: |
5516.41.00 | - - Unbleached or bleached |
5516.42.00 | - - Dyed |
5516.43.00 | - - Of yarns of different colors |
5516.44.00 | - - Printed |
| - Other: |
5516.91.00 | - - Unbleached or bleached |
5516.92.00 | - - Dyed |
5516.93.00 | - - Of yarns of different colors |
5516.94.00 | - - Printed |
5601 | Wadding of textile materials and articles thereof |
| - Wadding of textile materials and articles thereof: |
5601.21.00 | - - Of cotton |
5601.22 | - - Of man-made fibers: |
5601.22.10 | - - - Tobacco stems |
5601.22.90 | - - - Other |
5601.29.00 | - - Other |
5601.30 | - Textile flock and dust and mill neps: |
5601.30.10 | - - Polyamide fiber flock |
5601.30.20 | - - Polypropylene fiber flock |
5601.30.90 | - - Other |
5602 | Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
5602.10.00 | - Needleloom felt and stitch-bonded fiber fabrics |
| - Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: |
5602.21.00 | - - Of wool or fine animal hair |
5602.29.00 | - - Of other textile materials |
5602.90.00 | - Other |
5603 | Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated |
| - Of man-made filaments: |
5603.11.00 | - - Weighing not more than 25 g/m2 |
5603.12.00 | - - Weighing more than 25 g/m2but not more than 70 g/m2 |
5603.13.00 | - - Weighing more than 70 g/m2but not more than 150 g/m2 |
5603.14.00 | - - Weighing more than 150 g/m2 |
| - Other: |
5603.91.00 | - - Weighing not more than 25 g/m2 |
5603.92.00 | - - Weighing more than 25 g/m2but not more than 70 g/m2 |
5603.93.00 | - - Weighing more than 70 g/m2but not more than 150 g/m2 |
5603.94.00 | - - Weighing more than 150 g/m2 |
5604.10.00 | Rubber thread and cord, textile covered |
5604.90.10 | Imitation catgut, of silk yarn |
5608.19.20 | Net bags, of man-made textile materials |
5608.90.10 | Net bags, of other textile materials |
5701 | Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up |
5701.10 | - Of wool or fine animal hair: |
5701.10.10 | - - Prayer rugs |
5701.10.90 | - - Other |
5701.90 | - Of other textile materials: |
| - - Of cotton: |
5701.90.11 | - - - Prayer rugs |
5701.90.19 | - - - Other |
5701.90.20 | - - Of jute fibers |
| - - Other: |
5701.90.91 | - - - Prayer rugs |
5701.90.99 | - - - Other |
5702 | Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs. |
5702.10.00 | - “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs |
5702.20.00 | - Floor coverings of coconut fibers (coir) |
| - Other, of pile construction, not made up: |
5702.31.00 | - - Of wool or fine animal hair |
5702.32.00 | - - Of man-made textile materials |
5702.39 | - - Of other textile materials: |
5702.39.10 | - - - Of cotton |
5702.39.20 | - - - Of jute fibers |
5702.39.90 | - - - Other |
| - Other, of pile construction, made up: |
5702.41 | - - Of wool or fine animal hair: |
5702.41.10 | - - - Prayer rugs |
5702.41.90 | - - - Other |
5702.42 | - - Of man-made textile materials: |
5702.42.10 | - - - Prayer rugs |
5702.42.90 | - - - Other |
5702.49 | - - Of other textile materials: |
| - - - Of cotton: |
5702.49.11 | - - - - Prayer rugs |
5702.49.19 | - - - - Other |
5702.49.20 | - - - Of jute fibers |
| - - - Other: |
5702.49.91 | - - - - Prayer rugs |
5702.49.99 | - - - - Other |
5702.50 | - Other, not of pile construction, not made up: |
5702.50.10 | - - Of cotton |
5702.50.20 | - - Of jute fibers |
5702.50.90 | - - Other |
| - Other, not of pile construction, made up: |
5702.91 | - - Of wool or fine animal hair: |
5702.91.10 | - - - Prayer rugs |
5702.91.90 | - - - Other |
5702.92 | - - Of man-made textile materials: |
5702.92.10 | - - - Prayer rugs |
5702.92.90 | - - - Other |
5702.99 | - - Of other textile materials: |
| - - - Of cotton: |
5702.99.11 | - - - - Prayer rugs |
5702.99.19 | - - - - Other |
5702.99.20 | - - - Of jute fibers |
| - - - Other: |
5702.99.91 | - - - - Prayer rugs |
5702.99.99 | - - - - Other |
5703 | Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up. |
5703.10 | - Of wool or fine animal hair: |
5703.10.10 | - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.10.20 | - - Prayer rugs |
5703.10.30 | - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.10.90 | - - Other |
5703.20 | - Of nylon or other polyamides: |
5703.20.10 | - - Prayer rugs |
5703.20.90 | - - Other |
5703.30 | - Of other man-made textile materials: |
5703.30.10 | - - Prayer rugs |
5703.30.90 | - - Other |
5703.90 | - Of other textile materials: |
| - - Of cotton: |
5703.90.11 | - - - Prayer rugs |
5703.90.19 | - - - Other |
| - - Of jute fibers: |
5703.90.21 | - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.90.22 | - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.90.29 | - - - Other |
| - - Other: |
5703.90.91 | - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.90.92 | - - - Prayer rugs |
5703.90.93 | - - - Floor mats, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5703.90.99 | - - - Other |
5704 | Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up. |
5704.10.00 | - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
5704.20.00 | - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2but not exceeding 1 m2 |
5704.90.00 | - Other |
5705 | Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up |
| - Of cotton: |
5705.00.11 | - - Prayer rugs |
5705.00.19 | - - Other |
| - Of jute fibers: |
5705.00.21 | - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5705.00.29 | - - Other |
| - Other: |
5705.00.91 | - - Prayer rugs |
5705.00.92 | - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 |
5705.00.99 | - - Other |
5801 | Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06. |
5801.10 | - Of wool or fine animal hair: |
5801.10.10 | - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.10.90 | - - Other |
| - Of cotton: |
5801.21 | - - Uncut weft pile fabrics: |
5801.21.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.21.90 | - - - Other |
5801.22 | - - Cut corduroy: |
5801.22.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.22.90 | - - - Other |
5801.23 | - - Other weft pile fabrics: |
5801.23.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.23.90 | - - - Other |
5801.26 | - - Chenille fabrics: |
5801.26.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.26.90 | - - - Other |
5801.27 | - - Warp pile fabrics: |
5801.27.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.27.90 | - - - Other |
| - Of man-made fibers: |
5801.31 | - - Uncut weft pile fabrics: |
5801.31.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.31.90 | - - - Other |
5801.32 | - - Cut corduroy: |
5801.32.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.32.90 | - - - Other |
5801.33 | - - Other weft pile fabrics: |
5801.33.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.33.90 | - - - Other |
5801.36 | - - Chenille fabrics: |
5801.36.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.36.90 | - - - Other |
5801.37 | - - Warp pile fabrics: |
5801.37.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.37.90 | - - - Other |
5801.90 | - Of other textile materials: |
| - - Of silk: |
5801.90.11 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.90.19 | - - - Other |
| - - Other: |
5801.90.91 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5801.90.99 | - - - Other |
5802 | Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03. |
| - Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: |
5802.11.00 | - - Unbleached |
5802.19.00 | - - Other |
5802.20 | - Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials: |
5802.20.10 | - - Of wool or fine animal hair |
5802.20.90 | - - Other |
5802.30 | - Tufted textile fabrics: |
5802.30.10 | - - Impregnated, coated or covered |
5802.30.20 | - - Woven, of cotton or of man-made fibers |
5802.30.30 | - - Woven, of other materials |
5802.30.90 | - - Other |
5803 | Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06 |
5803.00.10 | - Of cotton |
5803.00.20 | - Of man-made fibers |
5803.00.30 | - Of wool or fine animal hair |
5803.00.90 | - Other |
5804 | Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06. |
5804.10 | - Tulles and other net fabrics: |
| - - Of silk: |
5804.10.11 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5804.10.19 | - - - Other |
| - - Of cotton: |
5804.10.21 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5804.10.29 | - - - Other |
| - - Other: |
5804.10.91 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5804.10.99 | - - - Other |
| - Mechanically made lace: |
5804.21 | - - Of man-made fibers: |
5804.21.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5804.21.90 | - - - Other |
5804.29 | - - Of other textile materials: |
5804.29.10 | - - - Impregnated, coated, covered or laminated |
5804.29.90 | - - - Other |
5804.30.00 | - Hand-made lace |
5805 | Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up. |
5805.00.10 | - Of cotton |
5805.00.90 | - Other |
5806.10 | Woven pile fabrics (including terry toweling and similar terry fabrics) and chenille fabrics: |
5806.20 | Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread |
5806.31.90 | Other woven fabrics of cotton |
5806.32.90 | Woven fabrics of artificial staple fibers |
5806.39.10 | Other woven fabrics of cotton |
5806.40.00 | Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs) |
5810 | Embroidery in the piece, in strips or in motifs. |
5810.10.00 | - Embroidery without visible ground |
| - Other embroidery: |
5810.91.00 | - - Of cotton |
5810.92.00 | - - Of man-made fibers |
5810.99.00 | - - Of other textile materials |
5811 | Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10 |
5811.00.10 | - Of wool or fine or coarse animal hair |
5811.00.90 | - Other |
5903 | Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02. |
5903.10 | - With poly(vinyl chloride): |
5903.10.10 | - - Interlining |
5903.10.90 | - - Other |
5903.20.00 | - With polyurethane |
5903.90 | - Other: |
5903.90.10 | - - Canvas fabrics impregnated, coated, covered or laminated with nylon or other polyamides |
5903.90.90 | - - Other |
5905 | Textile wall coverings. |
5905.00.10 | - Of wool or fine or coarse animal hair |
5905.00.90 | - Other |
5906.91.00 | Knitted or crocheted |
6001 | Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted |
6001.10.00 | -“Long pile” fabrics |
| - Looped pile fabrics: |
6001.21.00 | - - Of cotton |
6001.22.00 | - - Of man-made fibers |
6001.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Other: |
6001.91.00 | - - Of cotton |
6001.92 | - - Of man-made fibers: |
6001.92.30 | - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
6001.92.90 | - - - Other |
6001.99 | - - Of other textile materials: |
| - - - Unbleached, not mercerised: |
6001.99.11 | - - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread |
6001.99.19 | - - - - Other |
6001.99.90 | - - - Other |
6002 | Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01. |
6002.40.00 | - Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread |
6002.90.00 | - Other |
6003 | Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30cm, other than those of heading 60.01 or 60.02 |
6003.10.00 | - Of wool or fine animal hair |
6003.20.00 | - Of cotton |
6003.30.00 | - Of synthetic fibers |
6003.40.00 | - Of artificial fibers |
6003.90.00 | - Other |
6004 | Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread |
6004.10 | - Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread: |
6004.10.10 | - - Containing by weight not more than 20% of elastomeric yarn |
6004.10.90 | - - Other |
6004.90.00 | - Other |
6005 | Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04 |
| - Of cotton: |
6005.21.00 | - - Unbleached or bleached |
6005.22.00 | - - Dyed |
6005.23.00 | - - Of yarns of different colors |
6005.24.00 | - - Printed |
| - Of synthetic fibers: |
6005.35.00 | - - Of tropical wood specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
6005.36 | - - Other, unbleached or bleached |
6005.36.10 | - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
6005.36.90 | - - - Other |
6005.37 | - - Other, dyed: |
6005.37.10 | - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
6005.37.90 | - - - Other |
6005.38 | - - Other, of yarns of different colors: |
6005.38.10 | - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
6005.38.90 | - - - Other |
6005.39 | - - Other, printed: |
6005.39.10 | - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene terephthalate in which polyester predominates by weight |
6005.39.90 | - - - Other |
| - Of artificial fibers: |
6005.41.00 | - - Unbleached or bleached |
6005.42.00 | - - Dyed |
6005.43.00 | - - Of yarns of different colors |
6005.44.00 | - - Printed |
6005.90 | - Other: |
6005.90.10 | - - Of wool or fine animal hair |
6005.90.90 | - - Other |
6006 | Other knitted or crocheted fabrics |
6006.10.00 | - Of wool or fine animal hair |
| - Of cotton: |
6006.21.00 | - - Unbleached or bleached |
6006.22.00 | - - Dyed |
6006.23.00 | - - Of yarns of different colors |
6006.24.00 | - - Printed |
| - Of synthetic fibers: |
6006.31 | - - Unbleached or bleached: |
6006.31.10 | - - - Nylon fiber mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles |
6006.31.20 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.31.90 | - - - Other |
6006.32 | - - Dyed: |
6006.32.10 | - - - Nylon fiber mesh of a kind used as backing material for mosaic tiles |
6006.32.20 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.32.90 | - - - Other |
6006.33 | - - Of yarns of different colors: |
6006.33.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.33.90 | - - - Other |
6006.34 | - - Printed: |
6006.34.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.34.90 | - - - Other |
| - Of artificial fibers: |
6006.41 | - - Unbleached or bleached |
6006.41.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.41.90 | - - - Other |
6006.42 | - - Dyed: |
6006.42.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.42.90 | - - - Other |
6006.43 | - - Of yarns of different colors: |
6006.43.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.43.90 | - - - Other |
6006.44 | - - Printed: |
6006.44.10 | - - - Elastic (combined with rubber threads) |
6006.44.90 | - - - Other |
6006.90.00 | - Other |
6101 | Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03 |
6101.20.00 | - Of cotton |
6101.30.00 | - Of man-made fibers |
6101.90.00 | - Of other textile materials |
6102 | Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.04 |
6102.10.00 | - Of wool or fine animal hair |
6102.20.00 | - Of cotton |
6102.30.00 | - Of man-made fibers |
6102.90.00 | - Of other textile materials |
6103 | Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted |
6103.10.00 | - Suits |
| - Ensembles: |
6103.22.00 | - - Of cotton |
6103.23.00 | - - Of synthetic fibers |
6103.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Jackets and blazers: |
6103.31.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6103.32.00 | - - Of cotton |
6103.33.00 | - - Of synthetic fibers |
6103.39 | - - Of other textile materials: |
6103.39.10 | - - - Of ramie, linen or silk |
6103.39.90 | - - - Other |
| - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
6103.41.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6103.42.00 | - - Of cotton |
6103.43.00 | - - Of synthetic fibers |
6103.49.00 | - - Of other textile materials |
6104 | Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted |
| - Suits: |
6104.13.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.19 | - - Of other textile materials: |
6104.19.20 | - - - Of cotton |
6104.19.90 | - - - Other |
| - Ensembles: |
6104.22.00 | - - Of cotton |
6104.23.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Jackets and blazers: |
6104.31.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6104.32.00 | - - Of cotton |
6104.33.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.39.00 | - - Of other textile materials |
| - Dresses(1): |
6104.41.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6104.42.00 | - - Of cotton |
6104.43.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.44.00 | - - Of artificial fibers |
6104.49.00 | - - Of other textile materials |
| - Skirts and divided skirts: |
6104.51.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6104.52.00 | - - Of cotton |
6104.53.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.59.00 | - - Of other textile materials |
| - Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: |
6104.61.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6104.62.00 | - - Of cotton |
6104.63.00 | - - Of synthetic fibers |
6104.69.00 | - - Of other textile materials |
6105 | Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted |
6105.10.00 | - Of cotton |
6105.20 | - Of man-made fibers: |
6105.20.10 | - - Of synthetic fibers |
6105.20.20 | - - Of artificial fibers |
6105.90.00 | - Of other textile materials |
6106 | Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted |
6106.10.00 | - Of cotton |
6106.20.00 | - Of man-made fibers |
6106.90.00 | - Of other textile materials |
6107 | Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted |
| - Underpants and briefs: |
6107.11.00 | - - Of cotton |
6107.12.00 | - - Of man-made fibers |
6107.19.00 | - - Of other textile materials |
| - Nightshirts and pyjamas: |
6107.21.00 | - - Of cotton |
6107.22.00 | - - Of man-made fibers |
6107.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Other: |
6107.91.00 | - - Of cotton |
6107.99.00 | - - Of other textile materials |
6108 | Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted |
| - Slips and petticoats: |
6108.11.00 | - - Of man-made fibers |
6108.19 | - - Of other textile materials: |
6108.19.20 | - - - Of wool or fine animal hair |
6108.19.30 | - - - Of cotton |
6108.19.40 | - - - Of silk |
6108.19.90 | - - - Other |
| - Briefs and panties: |
6108.21.00 | - - Of cotton |
6108.22.00 | - - Of man-made fibers |
6108.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Nightdresses and pyjamas: |
6108.31.00 | - - Of cotton |
6108.32.00 | - - Of man-made fibers |
6108.39.00 | - - Of other textile materials |
| - Other: |
6108.91.00 | - - Of cotton |
6108.92.00 | - - Of man-made fibers |
6108.99.00 | - - Of other textile materials |
6109 | T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted. |
6109.10 | - Of cotton: |
6109.10.10 | - - Men’s or boys’ |
6109.10.20 | - - Women’s or girls’ |
6109.90 | - Of other textile materials: |
6109.90.10 | - - For men or boys, of ramie, linen or silk |
6109.90.20 | - - For men or boys, of other textile materials |
6109.90.30 | - - Women’s or girls’ |
6110 | Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted |
| - Of wool or fine animal hair: |
6110.11.00 | - - Of wool |
6110.12.00 | - - Of Kashmir (cashmere) goats |
6110.19.00 | - - Other |
6110.20.00 | - Of cotton |
6110.30.00 | - Of man-made fibers |
6110.90.00 | - Of other textile materials |
6111 | Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted. |
6111.20.00 | - Of cotton |
6111.30.00 | - Of synthetic fibers |
6111.90 | - Of other textile materials: |
6111.90.10 | - - Of wool or fine animal hair |
6111.90.90 | - - Other |
6112 | Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted |
| - Track suits: |
6112.11.00 | - - Of cotton |
6112.12.00 | - - Of synthetic fibers |
6112.19.00 | - - Of other textile materials |
6112.20.00 | - Ski suits |
| - Men’s or boys’ swimwear: |
6112.31.00 | - - Of synthetic fibers |
6112.39.00 | - - Of other textile materials |
| - Women’s or girls’ swimwear: |
6112.41 | - - Of synthetic fibers: |
6112.41.10 | - - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear) |
6112.41.90 | - - - Other |
6112.49 | - - Of other textile materials: |
6112.49.10 | - - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear) |
6112.49.90 | - - - Other |
6113.00.40 | Other protective work garments - Garments made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07 |
6114 | Other garments, knitted or crocheted. |
6114.20.00 | - Of cotton |
6114.30 | - Of man-made fibers: |
6114.30.20 | - - Garments used for protection from fire |
6114.30.90 | - - Other |
6114.90 | - Of other textile materials: |
6114.90.10 | - - Of wool or fine animal hair |
6114.90.90 | - - Other |
6115 | Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted |
6115.10 | - Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins): |
6115.10.90 | - - Other |
| - Other panty hose and tights: |
6115.21.00 | - - Of synthetic fibers, measuring per single yarn less than 67 decitex |
6115.22.00 | - - Of synthetic fibers, measuring per single yarn 67 decitex or more |
6115.29 | - - Of other textile materials: |
6115.29.10 | - - - Of cotton |
6115.29.90 | - - - Other |
6115.30 | - Other women s full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex: |
6115.30.10 | - - Of cotton |
6115.30.90 | - - Other |
| - Other: |
6115.94.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6115.95.00 | - - Of cotton |
6115.96.00 | - - Of synthetic fibers |
6115.99.00 | - - Of other textile materials |
6116 | Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted |
| - Other: |
6116.91.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6116.92.00 | - - Of cotton |
6116.93.00 | - - Of synthetic fibers |
6116.99.00 | - - Of other textile materials |
6117 | Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories |
6117.10 | - Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like: |
6117.10.10 | - - Of cotton |
6117.10.90 | - - Other |
6117.80 | - Other parts and accessories: |
| - - Ties, bow ties and cravats: |
6117.80.11 | - - - Of wool or fine animal hair |
6117.80.19 | - - - Other |
6117.80.20 | - - Wrist bands, knee bands or ankle bands |
6117.80.90 | - - Other |
6117.90.00 | - Parts |
6201 | Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03 |
| - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles: |
6201.11.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6201.12.00 | - - Of cotton |
6201.13.00 | - - Of man-made fibers |
6201.19 | - - Of other textile materials: |
6201.19.10 | - - - Of silk |
6201.19.20 | - - - Of ramie |
6201.19.90 | - - - Other |
| - Other: |
6201.91.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6201.92.00 | - - Of cotton |
6201.93.00 | - - Of man-made fibers |
6201.99 | - - Of other textile materials: |
6201.99.10 | - - - Of silk |
6201.99.20 | - - - Of ramie |
6201.99.90 | - - - Other |
6202 | Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04 |
| - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles: |
6202.11.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6202.12.00 | - - Of cotton |
6202.13.00 | - - Of man-made fibers |
6202.19 | - - Of other textile materials: |
6202.19.10 | - - - Of silk |
6202.19.20 | - - - Of ramie |
6202.19.90 | - - - Other |
| - Other: |
6202.91.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6202.92.00 | - - Of cotton |
6202.93.00 | - - Of man-made fibers |
6202.99 | - - Of other textile materials: |
6202.99.10 | - - - Of silk |
6202.99.20 | - - - Of ramie |
6202.99.90 | - - - Other |
6203 | Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear) |
| - Suits: |
6203.11.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6203.12.00 | - - Of synthetic fibers |
6203.19 | - - Of other textile materials: |
| - - - Of cotton: |
6203.19.11 | - - - - Printed by the traditional batik process |
6203.19.19 | - - - - Other |
| - - - Of silk: |
6203.19.21 | - - - - Printed by the traditional batik process |
6203.19.29 | - - - - Other |
6203.19.90 | - - - Other |
| - Ensembles: |
6203.22 | - - Of cotton: |
6203.22.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6203.22.90 | - - - Other |
6203.23.00 | - - Of synthetic fibers |
6203.29 | - - Of other textile materials: |
6203.29.10 | - - - Of wool or fine animal hair |
6203.29.90 | - - - Other |
| - Jackets and blazers: |
6203.31.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6203.32 | - - Of cotton: |
6203.32.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6203.32.90 | - - - Other |
6203.33.00 | - - Of synthetic fibers |
6203.39.00 | - - Of other textile materials |
| - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
6203.41.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6203.42 | - - Of cotton: |
6203.42.10 | - - - Bib and brace overalls |
6203.42.90 | - - - Other |
6203.43.00 | - - Of synthetic fibers |
6203.49 | - - Of other textile materials: |
6203.49.10 | - - - Of silk |
6203.49.90 | - - - Other |
6204 | Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted |
| - Suits: |
6204.11.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.12 | - - Of cotton: |
6204.12.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.12.90 | - - - Other |
6204.13.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.19 | - - Of other textile materials: |
| - - - Of silk |
6204.19.11 | - - - - Printed by the traditional batik process |
6204.19.19 | - - - - Other |
6204.19.90 | - - - Other |
| - Ensembles: |
6204.21.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.22 | - - Of cotton: |
6204.22.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.22.90 | - - - Other |
6204.23.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.29 | - - Of other textile materials: |
6204.29.10 | - - - Of silk |
6204.29.90 | - - - Other |
| - Jackets and blazers: |
6204.31.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.32 | - - Of cotton: |
6204.32.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.32.90 | - - - Other |
6204.33.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.39 | - - Of other textile materials: |
| - - - Of silk |
6204.39.11 | - - - - Printed by the traditional batik process |
6204.39.19 | - - - - Other |
6204.39.90 | - - - Other |
| - Dresses: |
6204.41.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.42 | - - Of cotton: |
6204.42.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.42.90 | - - - Other |
6204.43.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.44.00 | - - Of artificial fibers |
6204.49 | - - Of other textile materials: |
6204.49.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.49.90 | - - - Other |
| - Skirts and divided skirts: |
6204.51.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.52 | - - Of cotton: |
6204.52.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.52.90 | - - - Other |
6204.53.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.59 | - - Of other textile materials: |
6204.59.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6204.59.90 | - - - Other |
| - Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts: |
6204.61.00 | - - Of wool or fine animal hair |
6204.62.00 | - - Of cotton |
6204.63.00 | - - Of synthetic fibers |
6204.69.00 | - - Of other textile materials |
6205 | Men’s or boys’ shirts |
6205.20 | - Of cotton: |
6205.20.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6205.20.20 | - - Barong Tagalog |
6205.20.90 | - - Other |
6205.30 | - Of man-made fibers: |
6205.30.10 | - - Barong Tagalog |
6205.30.90 | - - Other |
6205.90 | - Of other textile materials: |
6205.90.10 | - - Of wool or fine animal hair |
| - - Other: |
6205.90.91 | - - - Printed by the traditional batik process |
6205.90.92 | - - - Barong Tagalog |
6205.90.99 | - - - Other |
6206 | Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted |
6206.10 | - Of silk or silk waste: |
6206.10.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6206.10.90 | - - Other |
6206.20.00 | - Of wool or fine animal hair |
6206.30 | - Of cotton: |
6206.30.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6206.30.90 | - - Other |
6206.40.00 | - Of man-made fibers |
6206.90.00 | - Of other textile materials |
6207 | Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles |
| - Underpants and briefs: |
6207.11.00 | - - Of cotton |
6207.19.00 | - - Of other textile materials |
| - Nightshirts and pyjamas: |
6207.21 | - - Of cotton: |
6207.21.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6207.21.90 | - - - Other |
6207.22.00 | - - Of man-made fibers |
6207.29 | - - Of other textile materials: |
6207.29.10 | - - - Of silk |
6207.29.90 | - - - Other |
| - Other: |
6207.91.00 | - - Of cotton |
6207.99 | - - Of other textile materials: |
6207.99.10 | - - - Of man-made fibers |
6207.99.90 | - - - Other |
6208 | Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles |
| - Slips and petticoats: |
6208.11.00 | - - Of man-made fibers |
6208.19.00 | - - Of other textile materials |
| - Nightdresses and pyjamas: |
6208.21 | - - Of cotton: |
6208.21.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6208.21.90 | - - - Other |
6208.22.00 | - - Of man-made fibers |
6208.29 | - - Of other textile materials: |
6208.29.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6208.29.90 | - - - Other |
| - Other: |
6208.91 | - - Of cotton: |
6208.91.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6208.91.90 | - - - Other |
6208.92 | - - Of man-made fibers: |
6208.92.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6208.92.90 | - - - Other |
6208.99 | - - Of other textile materials: |
6208.99.10 | - - - Of wool or fine animal hair |
6208.99.90 | - - - Other |
6209 | Babies’ garments and clothing accessories |
6209.20 | - Of cotton: |
6209.20.30 | - - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
6209.20.40 | - - Suits, pants and similar articles |
6209.20.90 | - - Other |
6209.30 | - Of synthetic fibers: |
6209.30.10 | - - Suits, pants and similar articles |
6209.30.30 | - - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles |
6209.30.40 | - - Clothing accessories |
6209.30.90 | - - Other |
6209.90.00 | - Of other textile materials |
6210 | Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07 |
6210.10 | - Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
| - - Protective work garments: |
6210.10.11 | - - - Garments used for protection from chemical substances, radiation or fire |
6210.10.19 | - - - Other |
6210.10.90 | - - Other |
6210.20 | - Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19: |
6210.20.20 | - - Garments used for protection from fire |
6210.20.30 | - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
6210.20.40 | - - Other protective work garments |
6210.20.90 | - - Other |
6210.30 | - Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19: |
6210.30.20 | - - Garments used for protection from fire |
6210.30.30 | - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
6210.30.40 | - - Other protective work garments |
6210.30.90 | - - Other |
6210.40 | - Other men’s or boys’ garments: |
6210.40.10 | - - Garments used for protection from fire |
6210.40.20 | - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
6210.40.90 | - - Other |
6210.50 | - Other garments, women’s or girls’: |
6210.50.10 | - - Garments used for protection from fire |
6210.50.20 | - - Garments used for protection from chemical substances or radiation |
6210.50.90 | - - Other |
6211 | Track suits, ski suits and swimwear; other garments |
| - Swimwear: |
6211.11.00 | - - Men’s or boys’ |
6211.12.00 | - - Women’s or girls’ |
6211.20.00 | - Ski suits |
| - Other garments, men’s or boys’: |
6211.32 | - - Of cotton: |
6211.32.10 | - - - Garments for fencing or wrestling |
6211.32.20 | - - - Pilgrimage robes(Ehram) |
6211.32.90 | - - - Other |
6211.39 | - - Of other textile materials: |
6211.39.90 | - - - Other |
| - Other garments, women’s or girls’: |
6211.42 | - - Of cotton: |
6211.42.20 | - - - Prayer cloaks |
6211.42.90 | - - - Other |
6211.43 | - - Of man-made fibers: |
6211.43.10 | - - - Surgical gowns |
6211.43.20 | - - - Prayer cloaks |
6211.43.60 | - - - Flyers’ coveralls |
6211.49 | - - Of other textile materials: |
| - - - Prayer cloaks |
6211.49.31 | - - - - Of wool or fine animal hair |
6211.49.39 | - - - - Other |
6211.49.40 | - - - Other, of wool or fine animal hair |
6212 | Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted |
6212.10 | - Brassières: |
| - - Of cotton: |
6212.10.11 | - - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear) |
6212.10.19 | - - - Other |
| - - Of other textile materials: |
6212.10.91 | - - - Mastectomy bra (post breast surgery swimwear) |
6212.10.99 | - - - Other |
6212.20 | - Girdles and panty-girdles: |
6212.20.10 | - - Of cotton |
6212.20.90 | - - Of other textile materials |
6212.30 | - Corselettes: |
6212.30.10 | - - Of cotton |
6212.30.90 | - - Of other textile materials |
6212.90 | - Other: |
| - - Of cotton: |
6212.90.12 | - - - Athletic supporters |
| - - Of other textile materials: |
6212.90.92 | - - - Athletic supporters |
6213 | Handkerchiefs |
6213.20 | - Of cotton: |
6213.20.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6213.20.90 | - - Other |
6213.90 | - Of other textile materials: |
| - - Of silk or silk waste: |
6213.90.11 | - - - Printed by the traditional batik process |
6213.90.19 | - - - Other |
| - - Other: |
6213.90.91 | - - - Printed by the traditional batik process |
6213.90.99 | - - - Other |
6214 | Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like |
6214.10 | - Of silk or silk waste: |
6214.10.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6214.10.90 | - - Other |
6214.20.00 | - Of wool or fine animal hair |
6214.30 | - Of synthetic fibers: |
6214.30.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6214.30.90 | - - Other |
6214.40 | - Of artificial fibers: |
6214.40.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6214.40.90 | - - Other |
6214.90 | - Of other textile materials: |
6214.90.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6214.90.90 | - - Other |
6215 | Ties, bow ties and cravats |
6215.10 | - Of silk or silk waste: |
6215.10.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6215.10.90 | - - Other |
6215.20 | - Of man-made fibers: |
6215.20.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6215.20.90 | - - Other |
6215.90 | - Of other textile materials: |
6215.90.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6215.90.90 | - - Other |
6216 | Gloves, mittens and mitts |
6216.00.10 | - Protective work gloves, mittens and mitts |
| - Other: |
6216.00.91 | - - Of wool or fine animal hair |
6216.00.92 | - - Of cotton |
6216.00.99 | - - Other |
6217 | Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12 |
6217.10 | - Clothing accessories: |
6217.10.10 | - - Judo belts |
6301 | Blankets and travelling rugs |
6301.10.00 | - Electric blankets |
6301.20.00 | - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair |
6301.30 | - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton: |
6301.30.10 | - - Printed by the traditional batik process |
6301.30.90 | - - Other |
6301.40 | - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibers: |
6301.40.10 | - - Nonwoven |
6301.40.90 | - - Other |
6301.90 | - Other blankets and travelling rugs: |
6301.90.10 | - - Nonwoven |
6301.90.90 | - - Other |
6302 | Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen |
6302.10.00 | - Bed linen, knitted or crocheted |
| - Other bed linen, printed: |
6302.21.00 | - - Of cotton |
6302.22 | - - Of man-made fibers: |
6302.22.10 | - - - Nonwoven |
6302.22.90 | - - - Other |
6302.29.00 | - - Of other textile materials |
| - Other bed linen: |
6302.31.00 | - - Of cotton |
6302.32 | - - Of man-made fibers: |
6302.32.10 | - - - Nonwoven |
6302.32.90 | - - - Other |
6302.39.00 | - - Of other textile materials |
6302.40.00 | - Table linen, knitted or crocheted |
| - Other table linen: |
6302.51 | - - Of cotton: |
6302.51.10 | - - - Printed by the traditional batik process |
6302.51.90 | - - - Other |
6302.53.00 | - - Of man-made fibers |
6302.59 | - - Of other textile materials: |
6302.59.10 | - - - Of flax |
6302.59.90 | - - - Other |
6302.60.00 | - Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton |
| - Other: |
6302.91.00 | - - Of cotton |
6302.93.00 | - - Of man-made fibers |
6302.99 | - - Of other textile materials: |
6302.99.10 | - - - Of flax |
6302.99.90 | - - - Other |
6303 | Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances |
| - Knitted or crocheted: |
6303.12.00 | - - Of synthetic fibers |
6303.19 | - - Of other textile materials: |
6303.19.10 | - - - Of cotton |
6303.19.90 | - - - Other |
| - Other: |
6303.91.00 | - - Of cotton |
6303.92.00 | - - Of synthetic fibers |
6303.99.00 | - - Of other textile materials |
6304 | Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04 |
| - Bedspreads: |
6304.11.00 | - - Knitted or crocheted |
6304.19 | - - Other: |
6304.19.10 | - - - Of cotton |
6304.19.20 | - - - Other, nonwoven |
6304.19.90 | - - - Other |
6304.20.00 | - Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter |
| - Other: |
6304.91 | - - Knitted or crocheted: |
6304.91.90 | - - - Other |
6304.92.00 | - - Not knitted or crocheted, of cotton |
6304.93.00 | - - Not knitted or crocheted, of synthetic fibers |
6304.99.00 | - - Not knitted or crocheted, of other textile materials |
6307.10 | Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths |
6307.10.10 | - - Nonwoven other than felt |
6307.10.20 | - - Of felt |
6307.10.90 | - - Other |
6307.90.70 | Fans and handscreens |
6307.90.90 | Other made up articles, other |
6308.00.00 | Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale |
6404 | Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials. |
| - Footwear with outer soles of rubber or plastics: |
6404.11 | - - Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes, training shoes and the like: |
6404.11.10 | - - - Fitted with spikes, cleats or the like |
6404.11.20 | - - - Footwear for wrestling, weight-lifting or gymnastics |
6404.11.90 | - - - Other |
6404.19.00 | - - Other |
6404.20.00 | - Footwear with outer soles of leather or composition leather |
6501.00.00 | Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt. |
6502.00.00 | Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed. |
6504.00.00 | Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed. |
6505 | Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed |
6505.00.10 | - Headgear of a kind used for religious purposes |
6505.00.20 | - Hair-nets |
6505.00.90 | - Other |
6506.99.90 | Other headgear, whether or not lined or trimmed |
6703.00.00 | Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like. |
8715.00.00 | Baby carriages and parts thereof. |
9404 | Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered. |
9404.10.00 | - Mattress supports |
| - Mattresses: |
9404.21 | - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered: |
9404.21.10 | - - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
9404.21.20 | - - - Of cellular rubber or plastics, whether or not covered |
9404.29 | - - Of other materials: |
9404.29.10 | - - - Spring mattresses |
9404.29.20 | - - - Other, hyperthermia/hypothermia type |
9404.29.90 | - - - Other |
9404.30.00 | - Sleeping bags |
9404.90 | - Other: |
9404.90.10 | - - Quilts, bedspreads and mattress-protectors |
9404.90.90 | - - Other |
9619 | Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material. |
| - Disposable articles: |
9619.00.11 | - - With an absorbent core of wadding of textile materials |
9619.00.12 | - - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibers |
9619.00.13 | - - Sanitary towels and tampons of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibers |
9619.00.14 | - - Other, of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of cellulose fibers |
9619.00.19 | - - Other |
| - Other: |
9619.00.91 | - - Knitted or crocheted |
9619.00.99 | - - Other |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây