Thông tư 19/2009/TT-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông tư 19/2009/TT-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 19/2009/TT-BNN |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư |
Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 30/03/2009 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Chính sách, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Thông tư 19/2009/TT-BNN
THÔNG TƯ
CỦA
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 19/2009/TT-BNN
NGÀY 30 THÁNG 3 NĂM 2009
BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN,
CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số
01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số
33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số
điều của Pháp lệnh Thú y;
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông
tư này: Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong
thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2009.
Điều 2. Thông tư này có hiệu
lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số
42/2008/QĐ-BNN, ngày 05/3/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn về việc ban hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật,
hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2008.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục
trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ
trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài
nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin,
chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu
trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ
TRƯỞNG
Diệp
Kỉnh Tần
DANH MỤC
VẮC XIN, CHẾ PHẨM
SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT
(Ban hành kèm
theo Thông tư số: 19 /2009/TT-BNN ngày 30 tháng 3 năm 2009 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG
TRONG THÚ Y ĐƯỢ C SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I
(VINAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cồn Methyl salicilat |
Methyl salicilat |
Lọ |
50ml |
Giảm đau tại
chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong |
TWI-X3-12 |
2.
|
Calcium fort |
Calci gluconate |
Ống, Lọ |
5ml 50, 100, 500ml |
Trị bại liệt,
hạ canxi huyết, còi xương, co giật |
TWI-X3-47 |
3.
|
Nước cất |
Nước cất 2 lần |
Ống |
5ml |
Dùng để pha tiêm |
TWI-X3-65 |
4.
|
Stimulant 200 |
Vitamin,Acid amin, Men |
Gói |
50, 100, 500g |
Kích thích tăng
trọng |
TWI-X3-76 |
5.
|
Mg-calcium fort |
Magie clorid, Calci
gluconat |
Lọ |
50, 100ml |
Trị bại liệt, co
giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa |
TWI-X3-147 |
6.
|
Enzymbiosub |
Men tiêu hoá |
Gói |
5, 50, 100, 500g |
Kích thích tiêu
hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy |
TWI-X3-164 |
7.
|
Dung môi pha tiêm |
Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen |
Lọ |
100, 500ml |
Pha thuốc tiêm |
TWI-X3-165 |
8.
|
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống |
20UI |
Kích sữa, tăng
co bóp dạ con, kích đẻ |
TWI-X3-175 |
9.
|
Nước sinh lý 0,9% |
Natri clorid |
Lọ |
100ml |
Pha vaccin |
TWI-X3-176 |
10.
|
Zn-Vinavet |
Zn gluconat |
Gói |
20g, 50g, 100g |
Bổ sung kẽm,
chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông |
TWI-X3-180 |
11.
|
Vinadin |
PVP Iodine |
Lọ Can |
100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít |
Diệt các loại
virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh, Mycoplasma |
TWI-X3-190 |
12.
|
B.K.Vet |
Glutaraldehyde; Benzal- konium chloride |
Lọ Can |
100; 250; 500ml 2;5;10;20;30 lít |
Thuốc sát trùng,
có tác dụng tiêu diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma |
TWI-X3-191 |
2. CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Cồn Iod 2% |
Iod |
Chai |
50 ml |
Thuốc sát trùng ngoài da. |
TW-X2-19 |
2. |
Cồn methylsalysilat 5% |
Methyl salysilat |
Chai |
50 ml |
Cồn xoa bóp |
TW-X2-20 |
3.
|
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống |
2;5;10;20;50; 100ml |
Thuốc thúc đẻ, tiết sữa |
TW-X2-45 |
4. |
Calcium-F |
Calcium gluconate |
Ống; lọ |
5 ml; 100ml |
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca,
liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ |
TW-X2-46 |
5.
|
Oestradiol |
Oestradiol benzoate |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Hormon sinh dục cái |
TW-X2-49 |
6.
|
Gona-estrol® |
Chorionic Gonadotropin, Oestradiol |
Lọ |
4 ml |
Điều tiết sinh sản, gây động dục |
TW-X2-58 |
7. |
Natri Chloride đẳng trương 0,9% |
Natri chloride |
Ống |
1 ml, 100ml |
Chống mất nước, dung môi pha thuốc
tiêm |
TW-X2-64 |
8.
|
Calmaphos®plus |
Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium |
Ống; Lọ |
5 ml; 100 ml |
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca,
P, Mg gây liệt, quỵ |
TW-X2-79 |
9.
|
Hanvet-K.T.G.® |
Kháng thể Gumboro |
Chai |
50 ml, 100 ml |
Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề
kháng không đặc hiệu cho gà |
TW-X2-93 |
10. |
Hantox-spray |
Pyrethroid |
Chai, Bình |
50,100, 300 ml, |
Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng |
TW-X2-109 |
11.
|
Magnesi sulfate 25% |
Magnesi sulfate |
ống; Chai lọ |
5 ml; 50 ml, 100 ml |
Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa
táo bón, kích thích tiết mật |
TW-X2-113 |
12. |
Hantox-shampoo |
Pyrethroid |
Chai, Bình |
200 ml, 300 ml, |
Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh |
TW-X2-110 |
13.
|
Halamid |
Chloramin-T |
Gói |
50;100;500g; 1;5; 25kg |
Thuốc tẩy trùng |
TW-X2-117 |
14. |
Han-iodine |
Polyvidone iodine |
Chai,can |
50,1000
ml;3 lít |
Thuốc sát trùng |
TW-X2-126 |
15. |
Hanvet-K.T.V.® |
Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan |
Chai |
50 ml, 100 ml |
Chữa viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh
dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể |
TW-X2-129 |
16. |
Han-Prost® |
Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a) |
Lọ |
5 ml, 10 ml, |
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không
động dục, động dục ẩn. |
TW-X2-138 |
17. |
Han-Lacvet
|
Lactobacillus
acidophilus |
Túi |
4,10,50,100,500g |
Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc |
TW-X2-146
|
18. |
Hanvet K.T.E® Hi |
Kháng thể E.coli |
Lọ nhựa |
20; 50; 100 ml |
Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli
cho Lợn |
TW-X2-150 |
19.
|
Oxidan - TCA |
Trichloriocyanuric |
Túi, hộp, lon |
100; 500; 1000g |
Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, môi trường. |
TW-X2-151 |
20. |
Progesteron |
Progesteron, Vitamin E |
Lọ, Ống |
2; 5; 10ml, 20,50 ml. |
Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung,
an thai . |
TW-X2-149 |
21. |
Cồn sát trùng 700 |
Ethanol |
Chai, Lọ |
100; 500ml; 1l |
Sát trùng ngoài da, vết thương |
TW-X2-163 |
22.
|
Iodcid |
Iode,
Sulphuric acid, Phosphoric acid. |
Chai, lọ |
100; 500ml;
1l; 5l |
Tiêu độc chuồng
trại |
TW-X2-171 |
23. |
Glucose 10% |
Glucose (monohydrate) |
Chai |
100, 250,
500 ml |
Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết,
quỵ, liệt sau đẻ, sau phẫu thuật, tổn thương gan do ngộ độc trên trâu,
bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo. |
TW-X2-174 |
24. |
Glucose 20% |
Glucose (monohydrate) |
Chai |
100, 250, 500
ml |
Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết,
quỵ, liệt sau đẻ trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo. |
TW-X2-175 |
25. |
Fip-Tox Spray |
Fipronil |
Lọ, chai |
100, 250, 500
ml |
Diệt,
phòng bọ chét và ve ở chó mèo, thú cảnh. |
TW-X2-176 |
3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y
DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/
khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cồn salicylat methyl 10% |
Salicylat methyl |
Lọ |
50ml |
Xoa bóp, giảm đau |
UHN-2 |
2.
|
Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng |
Can xi (Ca), Phốtpho (P) |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Bổ xung vitamin, vi lượng |
UHN-33 |
3.
|
Bại liệt gia súc |
Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu |
Gói |
5; 10; 20; 50g |
Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin |
UHN-57 |
4.
|
Calci-Mg-glutamat
|
Ca, Mg, acid glutamic |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg |
UHN-66
|
5.
|
Calci-Mg-B12
|
Ca, Mg, Vitamin B12 |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg |
UHN-67 |
6.
|
Hupha- Bacteriolact |
Bacillus
subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae,VitA,D3,E |
Gói |
10; 20; 50; 100g |
Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn
con, ngựa con |
UHN-80 |
7.
|
Hupha-PVP-Iodin 10% |
PVP iodin, Glycerin |
Lọ, Can |
100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l |
Tiêu độc chuồng trại,
dụng cụ chăn nuôi, rửa vết thương, |
UHN-83 |
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1
|
Cồn salicilat Methyl 10% |
Cồn salicilat methyl |
Lọ |
50ml |
Chống viêm |
HCN-10 |
2
|
Xanh methylen 1% |
Xanh methylen |
Lọ |
50ml |
Chống nhiễm trùng |
HCN-11 |
3
|
Nước sinh lý 0,9% |
NaCL |
Lọ |
100ml |
Chống mất nước, cần bằng điện giải |
HCN-21 |
4
|
Điện giải PO-SO-MIX |
NaCl, KCl, glucose, Vitamin |
Gói |
100g |
Chống mất nước, cần bằng điện giải |
HCN-23 |
5
|
Extopa |
Pyrethroid |
Lọ Bình |
10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml |
Trị ký sinh trùng
ngoài da |
HCN-26 |
5. CÔNG TY TNHH TÂN MINH
HÀ
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sub Til |
Nha bào B. subtilis 105-7/1g |
Gói |
3, 6, 60; 120; 1200g |
Chữa ỉa chảy
gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá |
TMH-3 |
2.
|
Thuốc trị ghẻ nấm |
Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm |
Lọ, chai |
40; 50; 60; 150ml |
Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó |
TMH-04 |
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG
ƯƠNG 5
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Five-Canci.B |
Canxi gluconat |
Ống, lọ |
5,10;20;50;100ml |
Bại liệt, còi
xương, co giật |
TW5-42 |
2.
|
Five-Kẽm |
Zn- Gluconate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Chống bại liệt,
nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm. |
TW5-44 |
3.
|
Five-Magie |
MgSO4 |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Chống táo bón, nhuận
tràng trên gia súc. |
TW5-45 |
4.
|
Five-Iodin |
PVP iodine |
Lọ |
10; 20; 100; 500ml |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, |
TW5-3 |
7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y
VIỆT ANH
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng
gói |
Thể
tích/ Khối
lượng |
Công
dụng |
Số
đăng
ký |
1. |
Via–iodine
|
Povidone iodine |
Chai, Can |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại. |
VA-17 |
2. |
Via–Electral
|
Sodium
hydrocarbonat Sodium clorid Potassium clorid |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 250; 500g |
Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải của
cơ thể |
VA-22 |
3. |
Via.Calma Fort |
Ca. gluconat Magie clorua |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng,trị các chứng thiếu canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất |
VA-28 |
4. |
Viatox-Shampoo |
Deltamethrine, Methylparaben, Propyl paraben, Acid benzoic |
Túi, Lọ |
10; 15; 25; 40; 50; 100; 200; 250; 500ml |
Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó. |
VA-53 |
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG
CƯỜNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cồn Iod 5% |
Iod |
Lọ |
20, 50ml |
Sát trùng ngoài
da |
XHC-10 |
2.
|
Canxi Clorua 10% |
Calci clorid |
Ống |
2, 5, 10ml |
Trị bại liệt
trước và sau khi đẻ |
XHC-20 |
3.
|
Cồn metylsalixilat |
Metyl salixilat |
Lọ |
10, 20, 50ml |
Giảm đau khớp |
XHC-39 |
4.
|
Kẽm Sulfat |
Kẽm Sulfat |
Gói |
2, 3, 5, 10, 20g |
Bổ xung nguyên tố vi lượng |
XHC-48 |
9. CÔNG TY TNHH TMSX THUỐC THÚ Y
NAHATVET
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
NN-Iodine |
Povidone Iodine, Glycerine |
Chai, Can |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l. |
Thuốc sát trùng |
NN-19 |
10. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y
QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Canxigluconat (5%; 10%) |
Canxigluconat |
Ống |
5,10,20,50,100,500ml |
Phòng chống sốt sữa,
các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng
xương,.. |
VTY-X-14 |
|
Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón) |
MgSO4 |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 250g |
Nhuận tràng,
thông mạt, kích thích tiêu hóa, giải độc,… |
VTY-X-33 |
|
Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%) |
Methyl Salysilat |
Lọ |
50ml |
Giảm đau, chống
viêm, bong gân, chống thấp khấp |
VTY-X-19 |
|
Cồn iode 2% |
Iode |
Lọ |
50ml |
Sát trùng ngoài
da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,… |
VTY-X-28 |
|
Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41 |
Lọ |
10; 20; 50ml |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng gà, vịt, ngan, ngỗng |
VTY-X-39 |
|
Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52 |
Lọ |
10; 20; 50ml |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng trâu bò |
VTY-X-40 |
|
Vacxin Tụ huyết trùng dê |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê |
Lọ |
10; 20; 50ml |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng dê |
VTY-X-41 |
|
Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn |
Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5 |
Lọ |
10; 20; 50ml |
Phòng bệnh phù đầu
lợn |
VTY-X-42 |
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt |
Chủng virus Lasota |
Lọ |
5; 10; 20ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
VTY-X-43 |
|
VTY-Lugo Iode 3% |
Iode, Ioduakali |
Lọ |
50;100;250;500;1000ml |
Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm |
VTY-X-44 |
|
VTY-Chloramin T |
Chloramin T |
Gói |
10;20;50;100;250; 500;1000g |
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y |
VTY-X-45 |
|
VTY- Iodine 10% |
P.V.P iodine |
Chai,
Can |
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi,
sát trùng ngoài da. |
VTY-X-48 |
11. CÔNG TY
TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
THI. Vamidin |
Dimethylphtalat |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị ghẻ da, mò mạt,
chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ. |
THV-20 |
2.
|
Xanh methylen 1% |
Xanh methylen |
Chai |
20; 50; 100ml; 1l. |
Thuốc sát trùng |
THV-21 |
3.
|
Nước sinh lý 0,9% |
NaCl |
Chai |
50; 100; 500ml; 1l. |
Chống mất nước, cần bằng điện giải |
THV-22 |
12. CÔNG TY CỔ
PHẦN HẢI NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
HN. Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Tăng co bóp tử
cung, sót nhau, kích thích tiết sữa |
HN-30 |
2.
|
Anolit |
NaCL, HOCL, NaOCL, CL2 , O3 |
Chai,
Can, Thùng |
500ml; 1; 3; 5l |
Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ thiết bị
chăn nuôi, khử thùng không khí |
HN-38 |
3.
|
Waterchlo |
NaCl, NaOCl |
Can, Bình |
1; 2; 5l |
Khử trùng nước uống, môi trường chăn nuôi |
HN-45 |
13. TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐÔNG NAM Á
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng gói |
Thể
tích/ Khối lượng |
Công
dụng |
Số
đăng ký |
1.
|
Kích dục tố |
Gravohormon |
Lọ |
14ml |
Kích thích sinh
sản |
TW-XI-63 |
14. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
PVP-Iodine |
PVP iodine |
Lọ, Can |
100; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi,
sát trùng ngoài da. |
MB-31 |
2.
|
N-Oresol |
Natri Clorua, Kali clorua Na.bicacbonat,
Glucose |
Gói |
27,5g |
Dùng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất
máu, suy nhược |
MB-36 |
15. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM
(PHARMAVET CO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Phartocin |
Oxytocin |
Ống Lọ |
2;5 ml 10;20;50;100ml |
Điều trị liệt dạ
con, sót nhau. Thúc đẻ, |
PHAR-53 |
|
Cloramin T |
Chloramin T |
Túi |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi |
PHAR-43 |
|
Pharmalox |
MgSO4 , Na2SO4 |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị chuớng bụng,
táo bón trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu,lơn, chó, mèo. |
PHAR-60 |
|
PharCalci-F |
Calcigluconat |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Ca, trị
bại liệt |
PHAR-19 |
|
PharCalci-C |
Calcigluconat,Vit C |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Ca, vit
C, tăng sức đề kháng |
PHAR-20 |
|
PharCalci-B12 |
Calcigluconat Vit B12 |
Ống,lọ |
5,10; 20; 50; 100; 500ml |
Bổ sung Ca, trị
bại liệt, giải độc |
PHAR-21 |
|
Calci-Mg-B6 |
Calcigluconat, Vit B6
Magnesi chlorid; |
Ống,lọ |
,10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung Ca, trị
bại liệt, giải độc, táo bón |
PHAR-22 |
|
Ringer-Pharm |
Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid dihydrat, Natri lactat |
Chai |
100; 250; 500ml; 1l |
Trị rối loạn cân bằng
điện giải trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo. |
PHAR-71 |
|
Phar-F.B 1080 |
Sắt (Dextran), Vitamin B12, Phenol |
Ống, Chai |
1; 2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml |
Trị thiếu máu do
thiếu sắt trên bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo. |
PHAR-72 |
16. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Đóng dấu lợn
nhược độc |
Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc |
Lọ |
20 liều |
Phòng bệnh đóng
dấu lợn |
TW-XI-1 |
2. |
Đóng dấu lợn vô
hoạt |
Vi khuẩn đóng dấu lợn |
Lọ |
50 liều |
Phòng bệnh đóng
dấu lợn |
TW-XI-2 |
3. |
Tụ dấu lợn
nhược độc |
Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược độc |
Lọ |
5; 15 liều |
Phòng bệnh Tụ
đấu lợn |
TW-XI-3 |
4. |
Tụ huyết trùng
lợn vô hoạt |
Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt |
Lọ |
20 liều |
Phòng bệnh Tụ
huyết trùng lợn |
TW-XI-4 |
5. |
Phó thương hàn
lợn vô hoạt |
Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt |
Lọ |
5; 20 liều |
Phòng bệnh Phó
thương hàn lợn |
TW-XI-5 |
6. |
Leptospira |
KN LT |
Lọ |
7 liều |
Phòng bệnh Lép
tô |
TW-XI-6 |
7. |
Ung khí thán vô
hoạt |
Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt |
Lọ |
10 liều |
Phòng bệnh Ung
khí thán |
TW-XI-7 |
8. |
Tụ huyết trùng
gia cầm vô hoạt |
Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt |
Lọ |
20; 50 liều |
Phòng bệnh Tụ
huyết trùng gia cầm |
TW-XI-8 |
9. |
Nhiệt thán vô
độc nha bào đông khô |
Nha báo nhiệt thán vô hoạt |
Lọ |
10 liều |
Phòng bệnh
Nhiệt thán |
TW-XI-9 |
10. |
Dại cố định |
Kháng nguyên Dại |
Lọ |
1 liều |
Phòng bệnh Dại
chó |
TW-XI-11 |
11. |
Dịch tả lợn
đông khô |
Kháng nguyên DTL |
Lọ |
5;10;20;25; 50 liều |
Phòng bệnh Dịch
tả lợn |
TW-XI-12 |
12. |
Dịch tả trâu bò
đông khô |
Kháng nguyên Dịch tả trâu bò |
Lọ |
50 liều |
Phòng bệnh Dịch
tả trâu bò |
TW-XI-13 |
13. |
Dịch tả vịt
đông khô |
Kháng nguyên dịch tả vịt |
Lọ |
150; 500; 1000liều |
Phòng bệnh Dịch
tả vịt |
TW-XI-14 |
14. |
Newcastle đông khô |
Kháng nguyên Newcastle |
Lọ |
20; 40; 250 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
TW-XI-15 |
15. |
Lasota đông khô |
Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota |
Lọ |
20; 50; 100 liều |
Phòng bệnh
Lasota |
TW-XI-16 |
16. |
Đậu gà đông khô |
Kháng nguyên đậu gà |
Lọ |
100 liều |
Phòng bệnh Đậu
gà |
TW-XI-17 |
17. |
Mỡ oxyt kẽm |
Oxyt Zn |
Lọ |
100g |
Trị các bệnh
ngoài da do thiếu kẽm |
TW-XI-31 |
18. |
Muối tiêu (sulf carolinfatitium) |
Na2SO4 , NaHCO3 |
Gói |
50; 100g |
Trị táo bón
kích thích tiêu hoá |
TW-XI-32 |
19. |
Nước cất 2 lần |
Nước cất 2 lần |
Ông, lọ |
5; 50; 100ml |
Hòa tan thuốc
bột để tiêm |
TW-XI-44 |
20. |
Sinh lý mặn |
NaCl |
Lọ |
20; 50; 100; 500ml |
Trợ lực khi mất
máu, mất nước , lợi tiểu, giải độc |
TW-XI-46 |
21. |
Afaron |
Các loại khoáng |
Gói |
50; 100; 200g |
Bổ xung các
chất khoáng |
TW-XI-52 |
22. |
Cồn sát trùng |
Cồn |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Sát trùng da
trước khi tiêm, dụng cụ |
TW-XI-51 |
23. |
Lở mồm long
móng |
Kháng nguyên LMLM |
Lọ |
25 liều |
Phòng bệnh Lở
mồm long móng |
TW-XI-62 |
24. |
Nhiệt thán vô
độc nha bào dạng lỏng |
Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán |
Lọ |
15; 50 liều |
Phòng bệnh
Nhiệt thán |
TW-XI-18 |
25. |
Gumboro đông khô |
Kháng nguyên Gumboro |
Lọ |
100 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
TW-XI-54 |
26. |
Tụ huyết trùng
trâu bò vô hoạt |
Kháng nguyên THT trâu bò |
Lọ |
10; 20 liều |
Phòng bệnh Tụ
huyết trùng trâu bò |
TW-XI-55 |
27. |
Carre đông khô |
Kháng nguyên Carre |
Lọ |
1; 5 liều |
Phòng bệnh sài
sốt chó |
TW-XI-57 |
28. |
Vaccine Parvo |
Kháng nguyên Parvo |
Lọ |
1; 10 liều |
Phòng bệnh Rối
loạn sinh sản lợn |
TW-XI-58 |
29. |
Phó thương hàn
lợn con nhược độc |
Kháng nguyên phó thương hàn |
Lọ |
10 liều |
Phòng bệnh Phó
thương hàn lợn |
TW-XI-59 |
30. |
Rabisin chia nhỏ
liều của MERIAL Pháp |
Kháng nguyên Dại |
Lọ |
1; 10 liều |
Phòng bệnh Dại
chó |
TW-XI-61 |
31. |
Dại FLURY – Lép
đông khô |
Kháng nguyên Dại FLURY |
Lọ |
1 liều |
Phòng bệnh Dại |
TW-XI-56 |
32. |
Phó thương hàn
lợn F |
Chủng S1, S2 |
Lọ |
15ml |
Phòng bệnh Phó
thương hàn |
TW-XI-64 |
33. |
Phudin - C |
Vitamin C, NaCl,
KCl, natricitrat |
Túi |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Phòng, trị mất nước
do tiêu chảy, cân bằng điện
giải, phòng chống Stress |
TW-XI-65 |
34. |
Dịch tả trâu bò |
G.globiline đặc hiệu |
Lọ |
10 liều |
Chữa bệnh Dịch
tả trâu bò |
TW-XI-19 |
35. |
Đóng dấu lợn |
G.globiline đặc hiệu |
Lọ |
10 liều |
Chữa bệnh Đóng
dấu lợn |
TW-XI-20 |
36. |
Tụ huyết trùng
nhị giá |
G.globiline đặc hiệu |
Lọ |
10 liều |
Chữa bệnh Tụ
huyết trùng |
TW-XI-21 |
37. |
Oxy già 3% |
Oxy già |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Rửa vết thương |
TW-XI-47 |
38. |
Cồn Salisilat Methyl 10% |
Sali sulfat methyl |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Trị các bệnh tê
thấp, bong gân, sưng |
TW-XI-49 |
39. |
Subtilis |
B. Subtilis |
Lọ |
500ml |
Ổn định vi khuẩn
đường ruột |
TW-XI-53 |
40. |
Vắc
xin viêm gan vịt nhược độc đông khô |
Kháng nguyên vi rút nhược độc viêm gan vịt |
Lọ |
50; 100; 150 liều |
Phòng bệnh viêm
gan truyền nhiễm vịt, ngan |
TW-XI-82 |
41. |
Vắc
xin vô hoạt xuất huyết truyền nhiễm thỏ |
Kháng nguyên vi rút xuất huyết thỏ |
Lọ |
10; 20;50;100 liều. |
Phòng bệnh xuất
huyết truyền nhiễm do virut cho thỏ |
TW-XI-83 |
42. |
Thuốc sát trùng PVI |
Iodine |
Chai |
1l |
Sát trùng da, vết thương; Tiêu độc, khử trùng chuồng trại, dụng cụ. |
TW-XI-84 |
43. |
Vắc xin vô hoạt đậu dê |
Vi rut đậu dê vô hoạt |
lọ |
10 ;
20 ;50 ;100ml |
Phòng bệnh đậu dê |
TW-XI-85 |
17. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG
THÔN (RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Antipara |
Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg |
Phòng, trị bại
liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,… |
RTD-20 |
2. |
Lactovet |
L-Lysine, Tế bào L.A, Vitamin và tá dược |
Gói |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,1kg |
Giữ cân bằng
hệ sinh vật đường ruột, phòng chống tiêu chảy, kích thích tiêu hoá |
RTD-38 |
3. |
Xanh-me-thy-len |
Xanh methylen |
Chai |
10, 20, 50, 100ml |
Chữa bệnh viêm
da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa,
rộp |
RTD-43 |
4. |
RTD-Sinh lý mặn |
Natriclorid |
Chai |
5, 10, 20, 50, 100ml |
Pha kháng sinh,
vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết |
RTD-67 |
5. |
RTD-Bonspray |
Pyrethroid |
Lọ, chai |
50, 100, 200, 300, 500ml |
Điều trị ngoại ký sinh trùng trên Chó-Mèo (Thú
cảnh) |
RTD-105 |
6. |
Kháng thể Gumboro |
Kháng thể |
Lọ, chai |
20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít |
Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm |
RTD-106 |
7. |
Kháng thể Newcastle |
Kháng thể |
Lọ, chai |
20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít |
Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm |
RTD-107 |
8. |
Kháng thể Newcastle + Gumboro |
Kháng thể |
Lọ, chai |
20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít |
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm |
RTD-108 |
9. |
Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt |
Kháng thể |
Lọ, chai |
20, 50, 100ml, 250 ml 500 ml, 1 lít |
Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan |
RTD-109 |
10. |
RTD-Iodine |
Povidone iodine |
Sát trùng, chữa
viêm tử cung |
RTD-124 |
||
11. |
RTD-B.K.C |
Benzalkonium chloride, Amylacetat |
Chai, can |
500ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít |
Thuốc sát trùng chuồng trại, phương
tiện vận chuyển, rửa vết thương, |
RTD-129 |
12. |
RTD-TC 01 |
Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride |
Chai, can |
100ml; 1; 2; 3; 5; 10 lít |
Thuốc sát trùng chuồng trại, phương
tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,... |
RTD-130 |
13. |
RTD-Bon Shampoo |
Pyethroid |
Chai, lọ |
100; 200; 300; 500ml; 1lít |
Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ
chét, ghẻ, rận cho chó, mèo |
RTD-131 |
14. |
RTD-Kháng thể E.coli |
Kháng thể E.coli |
Lọ |
10;20; 50; 100 ml |
Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy
cho Lợn |
RTD-139 |
15. |
Iodophor |
Iodine phosphoric acid, sulphuric acid |
Chai,
can |
100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20; 25 lít |
Sát trùng |
RTD-155 |
18. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích, khối lợng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cồn Salisilat Methyl |
Methylsalisilat |
Lọ |
50 ml |
Giảm đau, thuốc
dùng ngoài |
SH-1 |
2.
|
Xanh Methylen |
Xanh methylen (1%) |
Lọ, chai |
50 ml |
Chống nhiễm
trùng ngoài da |
SH-53 |
3.
|
Nước cất pha tiêm |
Nước cất |
Ống, lọ |
5; 10; 100 ml |
Nước cất pha tiêm |
SH-43 |
4.
|
Nước muối sinh lý |
NaCl (0,9%) |
Ống, lọ |
5; 100 ml |
Chống mất nước |
SH-45 |
5.
|
PVP.Iodin |
Iodine |
Lọ, Can |
50; 100; 200; 500ml; 1l. 2; 5; 10; 20l |
Tiêu độc, sát
trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi. |
SH-77 |
6.
|
B-Kacid |
Glutaraldehyd Benzalkonium clorid |
Lọ Can |
50; 100; 200; 500ml 1; 2; 5; 10; 20 lít |
sát trùng đối với các loại vi khuẩn, vi
rút, nấm, v.v |
SH-109 |
7.
|
Kháng
thể Lepto-A |
Kháng thể L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae |
Lọ |
2; 3; 5; 10ml |
Phòng bệnh Lepto
do L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa,
chó. |
SH-120 |
8.
|
Kháng
thể Lepto- C |
Kháng thể L. bataviae và L. canicola |
Lọ |
2; 3; 5; 10ml |
Phòng bệnh Lepto
do L. bataviae, và L. canicola cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. |
SH-121 |
9.
|
Hitecx-KT-GUM |
Kháng thể Gumboro |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh Gumboro |
SH-122 |
19. CÔNG TY
TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
BM- Mg.Calci B12 |
Calci
gluconate, Vit B12 Magnesi clorua, Glucose |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l |
Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiê trên
trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
BM-43 |
20. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
BTV- Điện giải Gluco C |
Sodium Clorid, Glucose Postassium Clorid, Sodium Citrat, |
Túi |
10; 20; 30; 50; 100g |
Tăng cường sức đề
kháng, cung cấp chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia súc,
gia cầm. |
BTV- 16 |
2. |
BTV- Kháng thể E.Coli |
Kháng thể E.Coli |
Lọ |
50; 100ml |
Phòng trị bệnh phù
đầu, phân trẳng, tiêu chảy trên lợn con |
BTV-42 |
3. |
BTV- Kháng thể Newcastle-Gumboro |
Kháng thể Newcastle, Gumboro |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh Newcastle, Gumboro trên
gà. |
BTV-43 |
4. |
BTV- Iodine |
Iodine-
Polyvidine |
Chai, Can |
100; 200; 500ml; 1; 2; 5l |
Tiêu độc chuồng trại, sát trùng da, vết thương,
rửa âm đạo, thụt rửa tử cung. |
BTV-44 |
5. |
BTV- Glutar |
Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl
ammonium chloride. |
Lọ, Can |
100ml; 1; 2; 3; 5; 10l |
Tiêu độc chuồng trại, phương tiện vận
chuyển, khử trùng máng ăn, máng uống, dụng cụ, sát trùng trực tiếp trên vật
nuôi |
BTV-46 |
6. |
BTV- Sắt-
Dextran |
Fe (dạng
Dextran) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh thiếu máu trên lợn con |
BTV-48 |
7. |
BTV- Sắt- B12 |
Fe( dạng
Dextran) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh thiếu máu, tránh stress
trên lợn con |
BTV-50 |
8. |
BTV- Kháng thể dịch tả & viêm gan vịt, ngan |
Kháng thể dịch tả, Kháng thể viêm gan |
Lọ |
50; 100ml |
Phòng trị
bệnh dịch tả, viêm gan vịt, ngan |
BTV-62 |
9. |
BTV-Kháng thể E.coli&THT lợn |
Kháng thể THT, Kháng thể E.coli |
Túi |
100; 500g; 1kg |
Phòng trị bệnh THT và E.coli trên lợn |
BTV-63 |
HƯNG YÊN
21. CÔNG TY
TNHH NAM DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Khối
lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Thuốc sát trùng |
Phenol, Glutaraldehyd |
Lọ |
20;100;400;500ml 1000; 2000ml |
Sát trùng |
ND-18 |
2.
|
Mỡ ghẻ |
Diethyl phtalate, Vitamin E |
Lọ |
30; 40; 50; 100;250g |
Thuốc mỡ trị
ghẻ |
ND-19 |
3.
|
TD.Oxytoxin |
Oxytoxin |
Ống |
2;5ml |
Kích thích đẻ |
ND-48 |
4.
|
Điện giải |
Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C |
Gói |
20;50;100;300; 500;1000g |
Cung cấp muối
khoáng |
ND-53 |
5.
|
Sinh lý mặn |
Nacl |
Lọ |
20;50;100ml |
Nước muối đẳng
trơng |
ND-68 |
6.
|
TD. E.C.P |
Estradiol, Vitamin E |
Lọ |
5;10ml |
Kích dục |
ND-64 |
7.
|
Thuốc sát trùng |
Chloramine B; Benzalkonium |
Lọ |
10;20;50;100;400; 500ml |
Sát trùng |
ND-94 |
8.
|
TD.Calciron 45% |
Calcium Acid boric |
Ống Chai/lọ |
2; 5ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị các bệnh do
thiếu can-xi: bại liệt, còi , mềm, xốp xương |
ND-101 |
9.
|
ND. Iodine |
PVP. Iodine; Potasium Iodide |
Lọ; bình xịt |
50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml |
Sát trùng ngoài
da, chuồng trại |
ND-111 |
10. |
Dear Doket |
Tinh dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat |
Lọ |
50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml |
Tắm cho chó |
ND-148 |
11. |
Dear Cleanser |
Tinh dầu hơng nhu, xá xị, sả, màng
tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat |
Lọ |
200; 300; 1000; 2000; 5000ml |
Diệt ve, bọ
chét, khử trùng chuồng trại |
ND-150 |
12. |
Dear Newtab |
Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4 |
Túi |
1kg |
Viên đặt tử cung
cho gia súc |
ND-154 |
13. |
Bacillus Enzym |
Bacillus subtilis,
Lactobacillus spp, Streptococcus spp, Saccharomyces spp, Protease |
Túi |
10; 20;30;50;100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị rối loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng của cơ thể |
ND-171 |
14. |
TD. Gesteron |
Progesterone, Vitamin E |
Chai |
10; 100ml |
Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản trâu,
bò, ngựa, heo. |
ND-192 |
15. |
TD.Calcium-D |
Gluconate calcium, Magnesium
hypophosphite, Vit D3 |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Phòng, trị bệnh do thiếu Ca, Magie và Vit
D3 trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |
ND-195 |
16. |
TD. Estrol |
Cloprostenol |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Kiểm soát động dục
trên trâu, bò cái, lợn cái |
ND-221 |
17. |
TD.Antiflu 1 |
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde,
Alkyldimethyl benzylammonium chloride |
Chai, Can |
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn
nuôi, nguồn nước. |
ND-222 |
18. |
TD.Antiflu 2 |
Alkyldimethyl benzylammonium chloride,
Dedeccyldimethylamonium chloride, Glutaraldehyde |
Chai, Can |
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn
nuôi, nguồn nước. |
ND-223 |
19. |
TD.Percid |
Peracetic, Hydrogen peroxide |
Chai, Can |
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Tẩy uế và xử lý nguồn
nước trong chăn nuôi. |
ND-225 |
22. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM
(GREENVET CO., LTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Deptol |
Dietylphtalat |
Lọ |
50ml |
Trị ghẻ gia súc |
GRV-18 |
2.
|
Puppy Ring |
Dimpylate (Diazinon) |
Vòng(Hộp) |
40cm(10 vòng) |
Trị ve, rận,
chó mèo |
GRV-23 |
NAM ĐỊNH
23. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI
HACO
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Thuốc trị ghẻ nấm |
S, Ca(OH)2 |
Lọ |
50ml |
Trị ghẻ, nấm ở lợn,
trâu bò, chó, mèo |
HACO-01 |
|
Xanh Methylen |
Xanh Methylen |
Lọ |
50ml |
Sát trùng, trị nấm
ở trâu bò, chó, mèo |
HACO-02 |
THÁI
BÌNH
24.
CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Thuốc sát trùng số 1 |
Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột |
Túi |
190g |
Sát trùng nhà
nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm |
LDBG-1 |
2. |
Thuốc sát trùng số 2 |
Calciumhypo chorite, vôi bột |
Túi |
200g |
Sát trùng thân tằm,
nong tầm |
LDBG-2 |
3. |
Thuốc diệt kiến, dán |
Phoxim |
Túi |
4g |
Diệt kiến, dán |
LDBG-4 |
25. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y TRƯỜNG
HẰNG
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số
đăng ký |
1
|
Tr’ Han-Elec |
Sodium hydrocarbonate, Potassium clorid |
Túi, Lon |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị mất cân bằng các chất điện giải. |
TH-12 |
TỈNH KHÁNH HOÀ
26. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN
THÚ Y
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Vacxin phó thương hàn lợn con |
Chủng phó thương hàn lợn |
Lọ |
5, 25, 50liều (2ml/liều) |
Phòng bệnh phó
thương hàn cho lợn |
TW IV -1 |
2.
|
Vacxin đậu gà |
Chủng virus đậu gà |
Lọ |
20, 50, 100liều (2ml đk) |
Phòng bệnh đậu cho
gà |
TW IV -2 |
3.
|
Vacxin dịch tả lợn |
Virus dịch tả lợn chủng C |
Lọ |
10, 25, 50liều (2ml đk) |
Phòng bệnh dịch tả
lợn |
TW IV -3 |
4.
|
Vacxin tụ huyết trùng trâu bò |
Chủng tụ huyết trùng trâu bò |
Lọ |
10, 25, 50liều (2ml/liều) |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng cho trâu bò |
TW IV -4 |
5.
|
Vacxin dịch tả vịt |
Virus dịch tả vịt |
Lọ |
100,250, 500, 1000liều |
Phòng bệnh dịch tả
cho vịt |
TW IV -5 |
6.
|
Vacxin Lasota |
Virus Newcastle nhược độc |
Lọ |
20, 50, 100liều (2mlđk) |
Phòng bệnh
newcastle cho gà |
TW IV -6 |
7.
|
Vacxin Newcastle |
Virus Newcastle hệ I |
Lọ |
20, 50, 100liều (2mlđk) |
Phòng bệnh
newcastle cho gà |
TW IV -7 |
8.
|
Vacxin tụ huyết trùng lợn |
Vi trùng tụ huyết trùng lợn |
Lọ |
5, 25, 50 liều (2ml/liều) |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng lợn |
TW IV -8 |
9.
|
Vacxin tụ huyết trùng gia cầm |
Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm |
Lọ |
10, 20, 50 và 100 liều (1ml / liều) |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng cho cho gia cầm |
TW IV -9 |
10. |
Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc |
Chủng AvPs -3 Chủng W.H.Smith |
Lọ |
10, 25 liều (2ml ĐK) |
Phòng bệnh tụ huyết
trùng và phó thương hàn cho lợn |
TW IV -24 |
11. |
Vacxin Lasota chịu nhiệt |
Chủng Lasota |
Lọ |
20 liều (5ml) |
Phòng bệnh
newcastle cho gà |
TW IV-25 |
12. |
Kháng thể Gumboro - Newcastle |
Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle |
Chai |
50; 100ml |
Phòng và trị bệnh
Gumboro và Newcastle |
TW IV-20 |
13. |
Biosubstil |
Bacillus subtilis |
Gói |
50g |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy,
ổn định VSV đường ruột |
TW IV-21 |
TỈNH LÂM ĐỒNG
27. PHÂN VIỆN VẮC XIN ĐÀ LẠT
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1 |
Enzymbiosub |
Bacillus subtilis, Men tiêu hoá |
Gói |
5, 10, 100g |
Tăng cường tiêu
hóa |
BC-01 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ
Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công
dụng
|
Số đăng ký |
1. 1 |
Tụ huyết trùng P52 |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. |
Chai (5-10-25 liều) |
10,20 ml, 50 ml |
Phòng bệnh tụ
huyết trùng trâu bò |
TWII-12 |
2. 2 |
Nhiệt thán |
Nha bào Nhiệt thán nhược độc. |
Chai (10-20-40 liều) |
1 ml |
Phòng bệnh
nhiệt thán. |
TWII-64 |
3. |
Dịch tả heo |
Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc |
Chai (10-25 liều) |
1 ml |
Phòng bệnh
dịch tả heo |
TWII-2 |
4. |
Tụ huyết trùng heo |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. |
Chai (5-10-25 liều) |
10 ml; 20 ml; 50 ml |
Phòng bệnh tụ
huyết trùng heo |
TWII-9 |
5. |
Thương hàn heo |
Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt. |
Chai (5-10-25 liều) |
10 ml; 20 ml; 50 ml |
Phòng bệnh
thương hàn heo |
TWII-10 |
6. |
Newcastle hệ F |
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc |
Chai (100 liều) |
1,5 ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
TWII-3 |
7. |
Newcastle hệ M |
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc |
Chai (100 liều) |
1,5 ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
TWII-4 |
8. |
Laxota |
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc |
Chai (100 liều) |
1,5 ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
TWII-5 |
9. |
Đậu gà |
Siêu vi trùng đậu gà nhược độc |
Chai (100 liều) |
1ml |
Phòng bệnh đậu
gà |
TW2-6 |
10. |
Dịch tả vịt |
Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc |
Chai (200,500,1000liều) |
1 ml 1,5ml |
Phòng bệnh dịch
tả vịt |
TWII-8 |
11. |
Sinh lý mặn |
Natri chlorua |
Chai |
25, 100ml, 500 ml |
Phòng và chữa
bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào |
TWII-32 |
12. |
Calcifort |
Calci |
Chai |
20ml,50ml, 100ml |
Thuốc bổ sung
calci |
TWII-36 |
13. |
Gumboro |
Siêu vi trùng Gumboro nhược độc |
Chai (100 liều) |
1,5 ml |
Phòng bệnh
Gumboro |
TW2-65 |
14. |
Newcastle chịu nhiệt |
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc |
Chai (25-50 liều) |
0,8 ml 1 ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
TWII-66 |
15. |
Tụ huyết trùng gia cầm |
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. |
Chai (10-25 liều) |
50 ml 20 ml |
Phòng bệnh tụ
huyết trùng gia cầm. |
TWII-72 |
16. |
Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô |
Giống virus Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào |
Chai |
4ml |
Phòng bệnh dịch tả
vịt |
TWII-96 |
17. |
Oxytocin 10 UI |
Oxytocin |
Ống |
2ml |
Thuốc dục đẻ |
TWII-51 |
18. |
Navet- iodine |
PVP iodine |
Bình |
100; 500ml; 1; 2; 5; 20lít |
Sát trùng chuồng
trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ, |
TWII-100 |
19. 21 |
B-K-A |
Benzalkonium |
Bình |
100,500ml, 1;2lít |
Sát trùng, tiêu
độc |
TWII-86 |
20. |
Benkocid |
Benzalkonium,glutaradehyde |
Chai, can |
500ml; 1; 2; 5 lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại |
TWII-97 |
21. |
Chloramin T |
Chloramin T |
Gói |
1kg |
Sát trùng chuồng
trại, lò mổ, máy ấp trứng,…, |
TWII-99 |
22. |
Vắc xin xuất huyết thỏ |
Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus |
chai |
20; 50liều |
Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho
thỏ |
TWII-101 |
23. |
Navetcide |
Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride |
Bình |
100; 500ml; 1; 2; 5; 20l |
Sát trùng chuồng
trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. |
TWII-104 |
24. |
Navetkon-S |
Potassium monopersulfate, Sodium dodecyl
benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate |
Gói |
50; 100; 500g; 1kg |
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ,
phương tiên vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. |
TWII-114 |
25. |
Vắc xin tụ huyết trùng trâu bò nhũ dầu
chủng P52 |
Vi khuẩn P.multocida serotype B:2 vô hoạt |
Chai |
20; 50ml |
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò. |
TWII-115 |
29. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
|
Số đăng ký |
|
1.
|
BIO-OXYTOCIN |
Oxytocin |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết
sữa |
LD-BP-60 |
|
2.
|
BIO-CALCIUM |
Calcium |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml |
Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông
máu. |
LD-BP-104 |
|
3.
|
BIODINE |
P.V.P.Iodine |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc |
LD-BP-266 |
|
4.
|
BIO-POVIDINE |
1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine
complex |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm |
LD-BP-332 |
|
5.
|
BIOXIDE |
Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl, Ammonium chloride |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
diệt virus, vi trùng, bào tử nấm mốc
Mycoplasma . |
LD-BP-342 |
|
5.
|
BIO-CALCI FORT |
Calcium |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
Phòng trị các bệnh thiếu calci, magnesium ở trâu bò, heo, dê
cừu. |
LD-BP-343 |
|
6.
|
BIO-ELECTROJECT |
Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium
chloride |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250ml |
Cung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc, |
LD-BP-348 |
|
7.
|
BIOSEPT |
Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít |
Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G+, bào
tử, nấm mốc, Mycoplasma. |
LD-BP-350 |
|
8.
|
BIO-CALCIMAX |
Calcium, Boric acid |
Ống Chai, lọ |
2, 5ml 10, 20, 50, 100ml |
Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu. |
LD-BP-370 |
|
9.
|
Bio-shampoo 1
(Care) |
Permethrin |
Chai, lọ Can |
50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít |
Điều trị hiệu
quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo |
LD-BP-393 |
|
10. |
Bio-shampoo 2
(Skin) |
Amitraz |
Chai, lọ Can |
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít |
Phòng, trị ghẻ
do demodex, sarcoptes. |
LD-BP-394 |
|
11. |
Bio-shampoo 3
(Pet) |
Amitraz |
Chai, lọ Can |
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít |
Phòng trị ghẻ
do demodex, sarcoptes. |
LD-BP-395 |
|
12. |
Bio-shampoo 4
(Jolie) |
Vitamin E, B6 |
Chai, lọ Can |
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít |
Khử mùi hôi,
làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng |
LD-BP-397 |
|
13. |
Bio-shampoo 5
(Derma) |
Amitraz, Ketoconazole |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex,
Carcoptes, bọ chét,... |
LD-BP-426 |
|
14. |
Bio-Shampoo 6 (Fresh) |
Xà phòng; vitamin E, B6. |
Chai/ống |
5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông. |
LD-BP-442 |
|
15. |
Bio-Finil |
Fipronil |
Chai,ống |
5; 10; 20;
50; 100; 250ml |
Diệt ve, rận,
bọ chét ở chó, mèo |
LD-BP- 440 |
|
16. |
Bio-Gestrone |
Progesteron |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Phòng ngừa sẩy thai trên heo nái, trị chậm lên giống
trên heo hậu bị. |
LD-BP-451 |
30. CÔNG TY
TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng gói |
Thể
tích/ Khối lượng |
Công
dụng |
Số
đăng ký |
1.
|
Oxytoxin |
Oxytoxin |
Ống̣ chai |
2ml 50, 100ml |
Tăng cường co
bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa |
HCM-X1-41 |
2.
|
Probizyme |
Lactic acid Bacteria, Enzyme |
Gói |
30, 50, 100, 500, 1000g |
Tăng khả năng
hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi |
HCM-X1-50 |
3.
|
Vetrolyte |
Sodium, Potassum, Bicarbonate |
Gói, lon |
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |
Trị cảm nóng,
giải nhiệt |
HCM-X1-32 |
4.
|
Gluconate Ca |
Gluconate calcium |
Ống Lọ,
chai |
5, 10, 20ml 50, 100ml |
Cung cấp Calci |
HCM-X1-62 |
5.
|
Gluconat De Ca10% |
Gluconate calcium |
Ống |
5ml |
Cung cấp Calci |
HCM-X1-12 |
31. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
1. |
SG. Oresal |
Natri
clorua, Natri citrate, Kali clorua, |
Gói |
10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg |
Bù nước khi thú bị tiêu chảy |
HCM-X2-65 |
|
2. |
Antivirus-FMB |
Alkyldimethylbenzyl
ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam
monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol |
Lọ, chai |
10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít |
Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh
Gumboro, Newcatle, CRD, FMD |
HCM-X2-66 |
|
3. |
Electrolyte |
Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride,
Mg, Cu, Zn, FeSO4 |
Gói, Hộp, |
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg |
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress,
sốt cao, tiêu chảy |
HCM-X2-122 |
|
4. |
S.G Subtyl |
Bacillus subtillis |
Gói, hộp, bao |
5;20;30;50;100;500g,1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg |
Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa |
HCM-X2-142 |
|
5. |
S.G Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, lọ,chai |
2ml, 5ml, 10ml, 10,20,50,100ml |
Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng |
HCM-X2-154 |
|
6. |
Shampoo for pet |
Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin |
Tuýp |
190ml |
Dầu tắm trị ghẻ,
ve, bọ chét cho chó |
HCM-X2- 166 |
|
7. |
Calci-Max |
Calcium gluconate, Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose |
Ống, Chai |
2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh do thiếu
canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy
máu ở gia súc. |
HCM-X2- 174 |
|
8. |
SG Blue SP |
Neomycin sulfate Blue Methylen |
Chai |
100ml |
Sát khuẩn, diệt
bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da |
HCM-X2- 192 |
|
9. |
Pividine |
PVP Iodine |
Chai |
60; 120; 250; 500ml; 1l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng
cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống. |
HCM-X2-222 |
|
10. |
Aclimat 3.0 |
Sweet cumin |
Tuýp |
10; 20; 30; 50; 100; 200ml |
Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước,
trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da. |
HCM-X2-232 |
|
11. |
Dextro-Sol |
NaCl, KCl, CaCl2 , MgCL2 , Sorbitol, |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Cung cấp các chất điện giải cho thú , |
HCM-X2-233 |
|
12. |
SG. Methomyl |
Methomyl |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100;
500g; 1kg |
Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi gia súc, gia cầm. |
HCM-X2-234 |
32. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Khối lượng/
Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
ECP |
Estradiol
benzoat |
Lọ, chai |
4ml |
Điều hòa sự giảm động
dục và thụ thai, rối loại sự rụng trứng |
HCM-X4-43 |
2.
|
Xanh methylen |
Methylen blue |
Lọ, chai |
50, 100ml |
Xát trùng vết
thương ngoài da |
HCM-X4-55 |
3.
|
Cồn Iod |
Iod, IK |
Lọ, chai |
50, 100ml |
Xát trùng vết
thương ngoài da |
HCM-X4-56 |
4.
|
Sulfat Kẽm |
ZnSO4 |
Gói |
5g,10g |
Bổ sung khoáng |
HCM-X4-72 |
5.
|
Sulfat Magnesium |
MgSO4 |
Gói |
5g,10g |
Phòng và trị bệnh
do thiếu Mg |
HCM-X4-73 |
33. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA
NGUYÊN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Calci gluconat |
Calci gluconat |
Ống |
5ml |
Tăng cường calci |
HCM-X5-10 |
2. |
Calcifort |
Calci gluconat |
Ống |
5, 100,1000ml |
Tăng cường calci |
HCM-X5-19 |
3. |
E.C.P |
Estradiol benzoat, Vitamin E |
Lọ |
5ml |
Kích thích sinh
sản |
HCM-X5-23 |
4. |
KN.Benko |
Benzalkonium |
Chai |
50; 100; 500; 1000ml |
Điều trị tụ huyết
trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli,… |
HCM-X5-44 |
5. |
KN-Yucca |
Saponin |
Gói |
50; 100; 500g; 1kg |
Khử mùi hôi và khí
amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,… |
HCM-X5-48 |
6. |
KN-Mangin |
Mangiferin, Camphor, Menthol |
Lọ |
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc |
HCM-X5-56 |
7. |
Arsunman (KN-Alsarin) |
Mangiferin |
Lọ |
20; 50; 100; 250; 500ml |
Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ,
nấm ngoài da |
HCM-X5-57 |
34. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Sulfat kẽm |
Sulfat kẽm |
Gói |
5 g |
Trị xà mâu |
HCM-X7-25 |
2. |
Magnesium sulfat |
Sulfat magnesium |
Gói |
5 g |
Nhuận tràng |
HCM-X7-26 |
3. |
Bộ̣t khoáng gia súc Avioplastin |
CuSO4; FeSO4 ZnSO4; MnSO4 |
Gói Hộp |
20; 200 g 500; 1000g |
Cung cấp khoáng |
HCM-X7-38 |
4.
|
Lacticomix |
Lactobacillus, Acidophilus |
Gói Hộp |
5; 10; 20; 50 g 100; 500; 1000g |
Men tiêu hóa
trị tiêu chảy |
HCM-X7-42 |
5.
|
Xanh methylen |
Xanh Methylen |
Chai |
50; 100ml |
Sát trùng |
HCM-X7-45 |
35. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng
|
Số đăng ký |
1. |
E C P |
Estradiol-Benzoat |
Lọ |
4ml |
Kích thích phát
triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai. |
HCM X9-33 |
2. |
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống Lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Kích thích co bóp
tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,… |
HCM X9-113 |
36. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y
THỊNH Á
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Biotyl |
Bacillus subtilis, Lactose |
Gói |
5, 50, 100, 500g; 1kg |
Bổ
sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm |
HCM-X11-82 |
37. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/
khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Sulfate-Kẽm |
ZnSO4 |
Gói,Lon |
5;10;50;100;500g;1kg |
Bổ sung kẽm |
HCM-X13-31 |
|
Sulfate-Magnesium |
MgSO4 |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Bổ sung magne (nhuận
tràng) |
HCM-X13-32 |
|
Ensubtol-PT |
Lactobacillus |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Kích thích tiêu
hóa |
HCM-X13-29 |
|
Sinh lý mặn |
NaCL |
Ống Chai |
5ml 100; 500ml |
Bổ sung nước cho
cơ thể khi bị chảy máy, ỉa chảy nặng |
HCM-X13-44 |
|
Calcigluconat 10% |
Calcium gluconate |
Ống, Lọ, chai |
5ml 10, 20, 50, 100ml |
Chống liệt, bổ
sung calci |
HCM-X13-14 |
|
PT-Electrolyte CK |
HCO3-, PO43-, CL-,
Na+, K+, Vita C, K |
Gói Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |
Bổ sung chất điện
giải, Vitamin C, K |
HCM-X13-50 |
38. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
KHOÁNG HEO |
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Phòng chống còi
xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con
bú,…. |
HCM-X15-18 |
2. |
KHOÁNG GIA CẦM |
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Phòng chống các
bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm,
bại liệt,... |
HCM-X15-19 |
3. |
ORALYTE |
NaHCO3, KCl, NaCl. |
Gói Bao |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg |
Phòng và trị
mất nước do tiêu chảy hoạc sốt cao, các trường hợp stress do thời
tiết thay đổi hoặc di chuyển |
HCM-X15-20 |
4. |
Thuốc mỡ ghẻ |
S, CuSO4,
ZnSO4
|
Lọ,chai |
2,5,10,20,30,50 g |
Diệt cái ghẻ,
bệnh ngoài da |
HCM-X15-113 |
5. |
Aquadone-50 |
Polyvinyl pyrolidone iodine |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít |
Diệt các loại vi
khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh |
HCM-X15-139 |
6. |
Aquadone-100 |
Polyvinyl pyrolidone iodine |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít |
Diệt các loại vi
khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh |
HCM-X15-140 |
7. |
Kilimax-100 |
[mono,bis
(trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít |
Sát trùng thiết bị
truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma |
HCM-X15-141 |
8. |
Kilimax-200 |
[mono,bis
(trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15) |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít |
Sát trùng thiết bị
truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma |
HCM-X15-142 |
9. |
Titandor-50 |
Akylbenzyldimethylammonium
chloride |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít |
Sát trùng thiết bị
truyền giống, chuồng nuôi, |
HCM-X15-143 |
10. |
Titandor-100 |
Akylbenzyldimethylammonium
chloride |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít |
Sát trùng thiết bị
truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma |
HCM-X15-144 |
11. |
Biocid-300 |
Sodium
dichloroisocyanurate |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít; 2; 5 lít |
Sát trùng chuồng
nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển |
HCM-X15-145 |
12. |
Biocid-600 |
Sodium dichloroisocyanurate |
Chai Can |
50; 100; 500ml, 1lít;2; 5 lít |
Sát trùng chuồng
nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển |
HCM-X15-146 |
13. |
Multi-Germ |
Sodium
hypochloride |
Túi |
10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5kg |
Sát trùng chuồng
nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển |
HCM-X15-147 |
14. |
VIVFERUM |
Iron dextran |
Ống Lọ; Chai |
2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml |
Phòng và trị
các bệnh thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con |
HCM-X15-46 |
15. |
CALCIGLUCONAT 10% |
Calci gluconate |
Ống Lọ, Chai |
2; 5; 20ml 10;20;50,100ml |
Phòng và trị
các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm. |
HCM-X15-96 |
39. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
1.
|
Gava Lactogen |
Khoáng, Folic acid |
Gói |
500g; 1kg |
Phòng và trị
các bệnh thiếu khoáng cho gà,vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi
xương. |
HCM-X17-18 |
|
2.
|
Khoáng gia súc |
Khoáng, Folic acid |
Gói |
500g; 1kg |
Phòng và trị
bệnh thiếu khoáng cho Gia súc: Heo, Trâu, Bò, Dê, Cừu. |
HCM-X17-19 |
|
3.
|
Gavaferm – HG |
A, D3,
E, nhóm B, Men vi sinh |
Gói |
1kg |
Phòng và chống
bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức
ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress. |
HCM-X17-95 |
|
4.
|
Gava 7 way |
Amylase,
Lactobacillus, Streptococcus faecalis |
Gói |
20g, 1kg |
Phòng, trị
chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi
sinh đường ruột |
HCM-X17-98 |
|
5.
|
Bacizyme Corn |
Enzyme, Khoáng |
Gói |
50g, 1kg |
Chống trướng
hơi, sinh bụng, tiêu chảy |
HCM-X17-100 |
|
6.
|
Gava Chick |
Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học |
Gói |
1kg |
Cung cấp và cân
bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà
con. |
HCM-X17-103 |
|
7.
|
O.R.S |
Glucose, Sodium
chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid |
Gói |
30g |
Phục hồi chất
điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị
tiêu chảy, mất nước. |
HCM-X17-113 |
|
8.
|
Electrolytes |
Citricacid,Sodiumcloride , Potassium cloride , Sodium bicarbonate |
Gói |
100g |
Cân bằng các
chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị mất nước do tiêu
chảy, chống Stress. |
HCM-X17-115 |
|
9.
|
Gava 100 |
Vitamin, Khoáng, Enzyme |
Gói |
2kg |
Giúp heo con tập
ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm
phổi |
HCM-X17-123 |
|
10. |
Gavalactyl |
Nhóm vi khuẩn lactis |
Gói Gói |
3g 50g |
Phòng và trị
các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E.
coli , rối loạn hệ vi sinh đường ruột. |
HCM-X17-128 |
|
11. |
Gavalact |
Lactobacillus, B. subtilis, Sac.cerevisiae Vit B1, B6,
C |
Lon |
500g |
Tăng cường sức
đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn.
Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột |
HCM-X17-136 |
|
12. |
Gavatin |
Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C |
Lon |
500g |
Tăng khả năng
tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường
ruột. |
HCM-X17-137 |
|
13. |
Men B. S |
Bacillus subtilis |
Gói |
100g, 1kg |
Tăng cường và
ổn định hệ vi sinh đường ruột. Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng
nhanh. |
HCM-X17-138 |
|
14. |
Sát Trùng – GB |
Glutaraldehyd, Benzalkonium chloride |
Lọ Can |
100ml 1lít, 4lít |
Thuốc diệt các
loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma
spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm .. |
HCM-X17-154 |
|
15. |
ECOF 400 |
Cipermethrin |
Chai/ ống |
2; 5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml; 1L;4L |
Diệt bọ chét, ve, rận,
mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại |
HCM-X17-163 |
|
16. |
Enrozyme 198 |
Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C |
Lon |
1kg |
Phòng ngừa các
bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử
dụng thức ăn |
HCM-X17-139 |
|
17. |
Gava 300 |
Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3,
E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh. |
Gói Gói |
2kg |
Cung cấp đầy đủ
các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt
sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng... các Vitamin và 25
loại Khoáng hữu cơ vi-đa lượng |
HCM-X17-149 |
40. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
THUỐC THÚ Y ANPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Oxytocin |
Oxytocin |
Chai, lọ |
10-20-50-100-250ml |
Sử dụng cho
trường hợp gia súc sinh khó |
HCM-X19-86 |
41. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG
VÂN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký
|
1. |
Entra levure |
Men tiêu hoá B.Subtilis |
Gói Lọ,chai |
10,50,100g 10,50,1000,1,5 Kg |
Chống rối loạn
tiêu hoá,cân bằng hệ thống men tiêu hoá |
HCM-X18-21 |
2. |
Mosquaty |
Pyrithroid permethrin |
Bình,xịt |
100,200, 250ml |
Trị KST ngoài
da, ve, bọ, rận, muỗi. |
HCM-X18-49 |
3. |
Neocidog |
Diazinon |
Chai |
100,250,500ml |
Diệt côn trùng,
bọ, ve, chấy, rận |
HMC-X18-30 |
4. |
Solamid |
Chloramin |
Gói, chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g, |
Sát trùng, tẩy
uế, rửa vết thương. |
HCM-X18-55 |
5. |
Super – Milk |
Muối Natri, Kali, Canxi PO4,CO3, khoáng |
Gói Lọ,chai |
100,250,500g 100,250,500g |
Tăng cường sản
lượng sữa,phòng một số bệnh như sốt sữa,bại liệt |
HCM-X18-22 |
6. |
OresolSV |
Natri clorua, Kali
clorua, Natri citrat,
Glucoza |
Gói Lọ,chai |
10,50,100g 10,50,100g |
Bổ sung năng
lượng, muối khoảng, điện giải. |
HCM-X18-35 |
7. |
Calciboma |
Calci gluconat, Magie clorua |
Ống, lọ |
10ml. 50,100,250,500ml |
Bổ sung năng
lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt |
HCM-X18-48 |
42. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
QM-Laczyme Soluble |
Lactobacillus Acidophilus |
Gói Hộp, Bao |
5;10;20;30;50;100;200;500g; 1, 10; 20kg, |
Cung cấp các vi
khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân
sống |
HCM-X20-14 |
2. |
QM Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, |
2 ml, 5 ml 10 ml |
Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung,
viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú
sạch, |
HCM-X20-55 |
3. |
QM-Supercide |
Glutaraldehyde, Alkylbenzyl dimethyl Ammonium chloride |
Lọ, Chai |
100; 250; 500ml; 1; 2l |
Sát trùng chuồng
trại, lò ấp trứng, dụng cụ, thiết bị. |
HCM-X20-88 |
4. |
QM-Skin Shampoo |
Deltarmethrin |
Gói, Chai |
10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l |
Diệt ve, chí, rận,
giúp lông sạch, mượt trên chó, mèo. |
HCM-X20-97 |
43. DOANH NGHIỆP TƯ
NHÂN PHÚC THỌ
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Lukenmix |
L. Bacilus, Amylase,
Proteinase, các Vitamin. |
Gói-hộp |
5, 10, 50, 100 g 500, 1000g;10 Kg |
Chống tiêu chảy,
kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, |
HCM-X23-11 |
44. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y
MINH NGÂN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng |
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Sinh lý mặn
đẳng trương 0, 9% |
NaCl |
Lọ, Chai |
100, 500ml |
Chống mất nước
ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm |
MNV-10 |
2. |
Calcigluconat 20% |
Calcium gluconate |
Ống, Lọ |
5; 50; 100ml |
Trị các chứng
thiếu calcium |
MNV-11 |
3. |
Calphos-Vita |
Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate |
Gói |
200, 500, 1.000g |
Bổ sung calci,
phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương |
MNV-31 |
4. |
Elect Oresol |
NaCl, KCl, glucose |
Gói Hộp |
10; 15; 18; 30; 50g 100; 500; 1000g |
Dùng bù nước
và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy |
MNV-32 |
5. |
Vi khoáng gia
cầm |
Fe, Cu, Zn, Mn,
Mg, I, Se |
Gói,Hộp |
50, 100, 200, 500g,1,5,10kg |
Ngừa và điều
trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vi lượng |
MNV-54 |
6. |
Vi khoáng heo |
Fe, Cu, Zn, Mn,
Mg, I, Se |
Gói Hộp |
100;200;500;1kg; 1; 5; 10 Kg |
Ngăn ngừa và
điều trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo |
MNV-58 |
7. |
Xanh Methylen |
Bleu methylen |
Lọ, Chai |
60, 100, 500, 1.000ml |
Thuốc sát trùng
ngoài da, sát trùng vết thương lở loét |
MNV-67 |
8. |
Digestive Enzym Plus |
Enzym tiêu hoá tổng hợp, Saccaromyces, Vitamin nhóm B |
Hộp, gói |
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Kích thích tiêu hoá, Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường
ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas.; |
MNV-72 |
9. |
Estradiol benzoate |
Estradiol benzoate, Vitamin E |
ống Lọ |
2; 5ml 10; 20; 50; 100ml |
Kích thích gây
động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, |
MNV-81 |
10. |
Oxytocin (5UI/ml) |
Oxytocin |
Ống,Lọ |
2ml, 10; 50ml |
Gây co bóp tử
cung, thúc đẩy tiết sữa; |
MNV-87 |
11. |
Cồn Iod |
Iod |
Lọ |
60; 100; 500; 1000ml |
Sát trùng vết
thương, phẩu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh |
MNV-91 |
12. |
MN Iodine Complex |
Polyvidone iodine |
Lọ, bình |
10;20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml |
Thuốc sát trùng
dùng trong chăn nuôi thú y |
MNV-94 |
13. |
Benkona |
Benzalkonium
chloride, Amyl acetate |
Lọ |
50; 100; 250; 500; 1000ml |
Sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia
cấm. |
MNV-92 |
15.
|
Fer |
Fe3+ |
Ống Lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị
bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc |
MNV-82 |
16.
|
Fer-B12 |
Fe3+,
Vitamin B12 |
Ống Lọ |
5ml 10; 20; 50; 100ml |
Phòng, trị bệnh
thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST |
MNV-83 |
45. CƠ SỞ HOÀNG ANH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Dầu tắm chó, mèo FAY |
Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu |
Chai |
100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml |
Khử mùi hôi da,
lông của chó mèo |
HCM-X25-1 |
2. |
Xà phòng tắm chó, mèo FAY |
Xà phòng, hương liệu |
Hộp |
50; 90; 100g |
Khử mùi hôi da,
lông của chó mèo, làm sạch ve rận |
HCM-X25-2 |
3. |
Nước hoa chó, mèo FAY |
Ethylic , hương liệu |
Chai |
90; 100; 125; 150; 175;200;350;375;400; 650;700ml |
Khử mùi hôi da,
lông của chó mèo, làm sạch ve rận |
HCM-X25-3 |
4. |
Nước hoa chó, mèo Palma |
Etylic, Tinh dầu họ Citrus |
Chai |
90;100;120;150 ;175;200;350;375;400; 650;700ml |
Khử mùi da lông, làm sạch ve rận |
HCM-X25-4 |
5. |
Dầu tắm chó, mèo Palma |
Sodium lauryl Ether sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus |
Chai nhựa |
100; 120;
150; 200 300, 750ml |
Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch
ve rận |
HCM-X25-5 |
6. |
Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder) |
Talcum, ZnO,
Cornstarch, tinh dầu Citrus |
Chai nhựa |
100;120g |
Khử
mùi, làm sạch da lông, trừ ký sinh trùng trên da, lông. |
HCM-X25-6 |
7. |
Fay xịt phòng trừ ve, rận |
Fipronil |
Chai |
100; 200;
300; 400; 500ml |
Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da |
HCM-X25-8 |
46.
CÔNG TY TNHH TM &
SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công
dụng
|
Số đăng ký |
1. |
PVD-Iodine |
Povidone
iodine |
Chai, Can |
5; 10; 20;
50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l. |
Sát khuẩn, chống nấm. |
HCM-X24-74 |
2. |
NP-Fe+B12 |
Fe
(Dextran), Vitamin B12 |
Chai |
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên
heo con, bê, nghé, dê non, cừu non. |
HCM-X24-35 |
3. |
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, Chai |
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l |
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích
thích tiết sữa |
HCM-X24-20 |
4. |
NP-Calcium-Fort |
Calcium
gluconate |
Điều trị sốt sữa, bại liệt trước và sau
khi đẻ, chứng co giật |
HCM-X24-64 |
||
5. |
NP-FER 100 (Fe 10%) |
Sắt (Fe) |
Phòng và trị thiếu sắt, thiếu máu |
HCM-X24-63 |
47.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
Xanh Methylen 1% |
Xanh Methylen |
Lọ |
10, 50, 100,
250 ml |
Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân,
vú, miệng cho trâu, bò lợn. |
HHN - 1 |
|
Mỡ ghẻ |
Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate,
Parafin |
Lọ nhựa |
25; 50; 100 g |
Trị viêm da,
xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử trên gia súc, gia cầm |
HHN - 5 |
48. CÔNG TY
TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sinh lý mặn 0,9% |
NaCl |
Lọ, chai |
5, 50, 100, 500ml |
Cung cấp chất
điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong tiêu chảy, ói mửa |
HCM-X10-36 |
TỈNH
BÌNH DƯƠNG
49. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
De-Odorase |
Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera |
Gói Xô Thùng |
20g; 100g; 500g;750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg |
Khử mùi amoniac
hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước. |
BAS-41 |
2 |
A-T 110 Electrolytes Water Soluble |
Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride |
Gói Xô;Thùng |
100g; 250g 500g;1kg;2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg |
Phòng và trị
các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đuờng ruột |
BAS-62 |
50.
CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH ANOVA
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng gói |
Thể
tích/ Khối lượng |
Công
dụng |
Số đăng
ký |
1. |
NOVAZYME |
B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase,
lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin
B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ |
Gói Túi Hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg 100; 200; 500g; 1kg 10kg; 25kg |
Ổn định và cân
bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm
ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu
phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn. |
LD-AB-21 |
2. |
NOVA-AMINOLYTES |
Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride,
Calcium,Methionine, |
Gói Túi, Hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg; 25kg |
Chống cắn mổ.
Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và
chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. |
LD-AB-33 |
3. |
NOVA-DEXTROLYTES |
Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride |
Gói Túi,Hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg,100; 200; 500g; 1kg;
10kg; 25kg |
Chống stress và cắn
mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải
trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. |
LD-AB-36 |
4. |
NOVADINE |
Iodine |
Chai, lọ Can |
30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. |
Tiêu diệt virus, vi
khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh |
LD-AB-40 |
5. |
NOVACIDE |
Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium. |
Chai, lọ Can |
30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. |
Có phổ diệt
khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm
mốc |
LD-AB-39 |
6. |
NOVASEPT |
Alkyldimethylbenzyl ammonium chloride, Didecyldimethylammonium
chloride, Glutaraldehyde. |
Chai, lọ Can |
30;50;100;300;500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20lít. |
Thuốc sát trùng
đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma,
nấm mốc gây bệnh. |
LD-AB-41 |
7. |
Nova-Acilac |
Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid,
acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase,
Glucanase; Chất khoáng; Vitamin |
Gói Túi, hộp Bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg |
Nâng cao tỷ lệ
tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột;
phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa |
LD-AB-71 |
8. |
Nova-Calcium-D |
Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D- saccharate,Vit
B12. |
Ống, lọ,
chai |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu
Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo |
LD-AB-80 |
9. |
Nova- Elecject |
Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg
chloride, Ca.chloride, Chloride |
Ống, lọ, chai |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Điều trị mất nước,
thiếu năng lượng và mất
chất điện giải trong
trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp
do Shock, ngộ độc
cấp tính, mất máu. |
LD-AB-90 |
10. |
Dinospray |
PVP Iodine |
Ống, Lọ, Chai |
10; 20; 50;
100; 300; 500ml; 1; 4l |
Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ. |
LD-AB-107 |
11. |
Nova-Yellow shampoo |
D- Pantanol, Vitamin E, B6 , Biotin, Zinc |
Chai, Lọ |
50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Khử
mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo. |
LD-AB-120 |
12. |
Nova- Green shampoo |
Permethrin |
Chai, Lọ |
50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo. |
LD-AB-121 |
13. |
Nova- Pink shampoo |
Amitraz,
Ketoconazole |
Chai, Lọ |
50; 100; 300; 500ml; 1l. |
Phòng và trị ghẻ, bọ
chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo. |
LD-AB-122 |
14. |
Nova-
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống, Lọ, Chai |
10; 20; 50;
100ml |
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích
thích tiết sữa |
LD-AB-134 |
15. |
Nova-MC.A30 |
Didecyl dimethyl ammonium chloride, Protectol, Edetate |
Ống, Lọ, Chai |
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 2; 5; 10; 25l |
Khử trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử
trùng lò mổ, khử trùng nước. |
LD-AB-148 |
51. CÔNG TY
TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
MD Electrolytes |
Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Dextrose;
Potassium Chloride |
Gói,
Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g; 1; 10kg |
Cung cấp chất điện giải trong các trường
hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có
sự thay đổi môi trường. |
HCM-X22-21 |
2. |
MD Biolaczym |
Bacillus sustilis |
Gói,
Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g; 1; 10kg |
Phòng và trị bệnh đường ruột do vi khuẩn
E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn tiêu
hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh. |
HCM-X22-23 |
3. |
MD Anti Stress |
Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Calcium
gluconate; Potasium chloride; Magnesium -sulfate; Vitamin C |
Gói,
Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g; 1; 10kg |
Chống stress, tăng sức đề kháng, chống
mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay
đổi môi trường. |
HCM-X22-27 |
4. |
MD Aminolyte |
Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium
-Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride |
Gói,
Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g; 1; 10kg |
Ðiều trị các trường hợp mất nước do tiêu
chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển
chuồng, thay đổi thức ăn. |
HCM-X22-34 |
5. |
MD Bacilac Plus |
Bacillus; Organic acid; Vit
A, D3 |
Gói,
Bao |
5; 10; 30; 50; 100; 200;
500g; 1; 10kg |
Phòng và trị các bệnh đường ruột:
E.coli, Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột. |
HCM-X22-41 |
6. |
MD LACTIC |
Acid lactic, Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B6, B12, Folic acid. |
Gói,
Bao |
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g,
200g, 500g, 1kg, 10kg |
Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức
kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn. |
HCM-X22-49 |
7. |
MD PHEXID |
Phenol |
Chai, Lọ, can |
1; 2; 5; 10;
20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít |
Điều trị các chứng lở loét ngoài
da, viêm móng,nứt móng, thối móng, da hóa sừng. |
HCM-X22-53 |
8. |
MD DIODINE |
P.V.P
Iodine |
Chai, Lọ,can |
1; 2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít |
Khử trùng nguồn nước uống, sát
trùng vết thương, sát trùng chuồng trại… |
HCM-X22-55 |
9. |
MD Prozyme |
Bacillus
subtilis, Saccharomyces |
Gói, bao |
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500g; 1; 10kg |
Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng |
HCM-X22-116 |
10. |
MD Biofat |
B.subtilis, Lysin,
Methionine, S.cerevisiae. |
Gói, Hộp, Bao |
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g, 1kg; 5; 10kg |
Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do
E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn, |
HCM-X22-145 |
11. |
MD Oxytocin |
Oxytocin |
Chai, Lọ |
10; 20; 50;
100ml |
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích
thích tiết sữa |
HCM-X22-166 |
12. |
MD Oxide ADC |
N-akyldimethyl,
Glutaraldehyde |
Chai, Lọ, Can |
100; 500; 1;
5 lít. |
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, sát trùng vết thương. |
HCM-X22-180 |
52 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SAPHA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
|
Lactizym |
Lactobacilus-Acidophilus |
Gói, bao, hộp |
5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |
Men tiêu hoá
sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli |
SAFA-21 |
|
|
Saviod |
Polyvinyl pyrrolidone- Iodine |
Chai, Can |
10;20;40;80;100;200ml 500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15;20lít |
Sát trùng chuồng
trại dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú. |
SAFA-39 |
|
|
SAFA E – Terone |
Progesterone, Vitamin E |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Sử dụng điều chỉnh
chu kỳ động dục, sinh non, xẩy thai, loạn sản. |
SAFA-62 |
|
TỈNH
ĐỒNG NAI
53.
CÔNG TY TNHH VIRBAC
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1
|
Protect |
Potassium peroxymonosulfate, Malic acid, Sulfamic acid, Dodecyl sodium sulfate |
Gói, Hộp,
Xô |
10; 20; 100g; 1; 10; 25kg |
Sát trùng bề mặt và không khí chuồng nuôi
gia súc, gia cầm. |
LDVV-28 |
TỈNH
LONG AN
54. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN
LONG AN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Lavecide-LA |
Glutaraldehyde, Benzalkonium |
Chai,
Bình |
50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò giết mổ,
phương tiện vận chuyển, tiêu độc. |
LAV-8 |
2. |
ENZYM. SUBTYL.B |
B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1 |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg |
Phòng, Trị các
bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn
tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. |
LAV-59 |
3. |
ENZYM. SUBTYL Amylase, Protease |
Bacilus subtilic |
Gói, Hộp |
5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg |
Phòng, trị các
bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ... |
LAV-65 |
4. |
SÁT TRÙNG A.C.A |
Benzal konium ,
CuSO4, acid citric |
Lọ |
50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1l, 5l |
Sát trùng dụng
cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ. |
LAV-80 |
5. |
Oxytoxin-LA |
Oxytoxin |
Ống, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ nhanh, |
LAV-72 |
TỈNH TIỀN GIANG
55. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
|
1. |
E.C.P |
Estradiol Cypionate; Vitamin E |
Ống Lọ |
2;5;10;20;50;100;250ml |
Tăng khả năng
sinh sản: kích thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai |
CL-09 |
|
2. |
Sinh lý mặn 9‰ |
Muối NaCl |
Chai |
100;250;500ml;
1;5l |
Dùng cho các
bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm |
CL-66 |
|
3. |
Fer-Dextran 5% |
Fer-Dextran |
Ống Lọ, chai |
2ml 10;20;50;100ml |
Phòng trị bệnh
thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị
bệnh còi cọc, giúp tăng trọng |
CL-41 |
|
4. |
Oxytocin |
Oxytocin |
Ống Lọ, chai |
2ml 10;20;50;100;250ml |
Kích thích đẻ,
ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn |
CL-69 |
|
5. |
Calcium fort |
Gluconate Ca |
Ống Chai |
5ml 20;50;100ml |
Trị còi xương,
mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa, |
CL-72 |
|
6. |
Mỡ ghẻ xanh |
Deltamethrin; ZnSO4 |
Lọ |
5;10;30;50;100;200;500g;1;2;5;10kg |
Trị bệnh ngoài
da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp |
CL-100 |
|
7. |
Magie-Sulfate |
Sulfate magie |
Gói |
5g |
Trị bệnh táo
bón,chống co giật |
CL-107 |
|
8. |
Sulfate kẽm |
Sulfate kẽm |
Gói |
5;10;20;50;100;200;500g;1;2;5;10kg |
Điều trị bệnh
do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc |
CL-108 |
|
9.
|
Calcimix |
Vitamin A;E ; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme |
Gói Lon |
30;50;100;200;500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g 100;200;500;1000g |
Ngừa và trị
chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê,
nghé, phòng chứng mềm, xốp , cong xương |
CL-113 |
|
10.
|
E.C.P Complex |
Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E |
Ống;Lọ |
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Tăng cường khả
năng sinh sản, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở gia súc. |
CL-122 |
|
11.
|
Mỡ ghẻ vàng |
Deltamethrin |
Lọ |
5;10;25;50;100;200;500g;1;2;5;10kg |
Trị các bệnh
ngoài da ở gia súc như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí. |
CL-142 |
|
12.
|
Bye-Cilox |
Colistin sulfate, Lincomycin, acid lactic, Hemicellulase men a-amylase, Protease b-glucanase, |
Túi, lon |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 2;5;10kg |
Trị và ngừa
bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột |
CL-166 |
|
13.
|
Gluconate Ca 10% |
Gluconate Ca |
Ống |
2;5; 10; 20; 50;
100ml |
Trị bệnh do
thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt |
CL-185 |
|
14.
|
Shampoo-antipara |
Deltamethrin |
Chai |
100;200;250;500; 1000ml |
Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó,
mèo và gia súc khác. |
CL-243 |
|
15.
|
Thuốc sát trùng chuồng trại |
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride |
Chai, Can |
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l |
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử trùng nước,
trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết. |
CL-270 |
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
56. CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC
THÚ Y (VEMEDIM )
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sulfate Kẽm |
Sulfate Kẽm |
Gói, hộp |
5-10-20-50-100-200-500g |
Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và
móng |
CT-59 |
2.
|
Sulfate Magne |
Sulfate Magne |
Gói, hộp |
5-10-20-50-100-200-500g |
Bổ sung Magne, phòng trị táo bón |
CT-60 |
3.
|
Dung môi pha tiêm |
Propylen Glycol Benzyl Alcohol |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml |
Dùng pha các
loại thuốc tiêm khó tan |
CT-96 |
4.
|
Sinh lý mặn |
NaCl 0, 9%) |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml |
Pha các loại thuốc tiêm |
CT-99 |
5.
|
Hemofer (10-20%)+ B12 |
Iron Dextran Vitamin B12 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,2; 5; 10ml |
Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng thiếu
máu ở heo con |
CT-102 |
6.
|
Mineral |
Khoáng các loại |
Chai, lọ, Can |
20-50-100-200-250-500ml- 1-5-10-20-25Lít |
Bổ sung khoáng cho
GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy |
CT-138 |
7.
|
Feriron |
Iron Dextran |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml |
Bổ sung sắt cho
heo, chống thiếu máu do thiếu sắt |
CT-141 |
8.
|
Hemofer (10-20%) |
Iron Dextran |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít,5; 10ml |
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu
sắt |
CT-147 |
9.
|
Oxytocin |
Oxytocin |
Chai, lọ ống |
2-5-10-20-50-100-200ml 2; 5; 10ml |
Tăng co bóp tử
cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh |
CT-164 |
10.
|
Vimeral |
Lysine, Methionin, Ca, P, Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn |
Gói, hộp bao, xô, thùng |
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg |
Bổ sung acid amin và khoáng |
CT-183 |
11.
|
Vime-Iodine |
Iodine |
Chai, Can |
20;50;60;90 100; 120, 200-250-500ml;1-2-5Lít |
Sát trùng vết thương |
CT-206 |
12.
|
Vime- CLOT |
Tosyl chloramide Na, Hypochroride |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
Sát trùng vết thương. |
CT- 239 |
13.
|
Vime-Subtyl |
Bacillus subtilis |
Gói; Lon, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg |
Trị tiêu chảy,
viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa |
CT- 240 |
14.
|
Vime-Baciflor |
Florfenicol, Bacilus subtilis |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |
Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò |
CT- 243 |
15.
|
Vime-Protex |
Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial |
Chai, can |
100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít |
Sát trùng chuồng
trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi |
CT-262 |
16.
|
Spray dog |
M-phenoxybenzyl-3-
(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 60;
90 ; 100;120 ; 250; 500ml; 1;2;5 lít |
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò |
CT-274 |
17.
|
Thuốc diệt ruồi |
S-methyl N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g; 1kg |
Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y |
CT-275 |
18.
|
Vime-Shampo |
M-phenoxybenzyl-3-
(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte |
Lọ, chai |
5; 10; 20; 50; 60;
100; 250; 500ml; 1;-5 lít |
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò |
CT-276 |
19.
|
Vizyme |
Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus
spp, NaCl, KCl, Lactose, |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị rối loạn tiêu
hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải |
CT-286 |
20.
|
Vime-Bacilac |
Nấm saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Phòng chống tiêu
chảy, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối
loạn tiêu hóa |
CT-288 |
21.
|
Vime-Blue |
Bluemethylen, Oxytetracyclin, 1,5- Pentanedial, Isopropyl alcol |
Chai, lọ |
5; 10; 20;50; 60;100;120;200; 250; 500ml; 1lít; 5lít |
Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật,
nơi tiêm, thiến.… |
CT-293 |
22.
|
Diptivet |
Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate |
Hộp/ tuýp |
30, 500g |
Điều trị bệnh
ngoài da của gia súc, gia cầm. |
CT-294 |
23.
|
O.S.T |
Oestradiol
cypionate |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị chứng không rụng trứng, gia súc cái động
dục ẩn, khó thụ thai. |
CT-301 |
24.
|
Vimekon |
Potassium monopersulfate, Malic acid, Sodiumhexameta phosphate, |
Gói, Hộp, Xô, Bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống |
CT-302 |
25.
|
Vime-Yucca |
Yucca schidigera ( Saponin) |
Gói, Hộp, Xô, Bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Khử mùi hôi trong chuồng trại. |
CT-328 |
26.
|
Anti-Flu |
Citric acid, Ascorbic acid, Malic acid, Glutamic acid, a- tocopherol, Selenium |
Gói, Hộp, Xô, Bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Tăng sức đề kháng, phòng chống stress do nhiệt, vận
chuyển trên gia cầm, heo con |
CT-329 |
27.
|
Chloramin – T |
Chloramin T |
Gói, Hộp, Xô, Bao |
5; 10; 20; 50;
100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg. |
Thuốc sát trùng |
CT-333 |
28.
|
BKC |
Benzalkonium Chloride |
Chai/lọ Can |
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Sát
trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển |
CT-334 |
57. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng |
Khối lượng/ thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Sulfat Mg |
Mg |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
Bổ sung Mange |
CT(TH)-82 |
2. |
Sulfat Zn |
Zn |
Gói, hộp, chai |
5-7-10-20-30-50-100-250-500g |
Bổ sung kẽm |
CT(TH)-83 |
58. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số đăng ký |
1.
|
Sulfat kẽm |
Zn |
Gói |
5g |
Cung cấp chất
kẽm cho gia súc, gia cầm |
CT(X2-9)-64 |
2.
|
Plastin-Iod |
Mineral |
Gói |
250g |
Ngừa và trị
chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương, |
CT(X2-9)-74 |
3.
|
Sulfat Magné |
Sulfat Magné |
Gói |
5;20;50g |
Ngừa rụng lông,
nhuận trường |
CT(X2-9)-96 |
59. CÔNG TY
THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT |
Tên
thuốc
|
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Khối lượng/
Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sulfat Magne |
MgSO4 |
Gói |
5,10,20,50,100,1000g |
Trị rụng lông, xổ
phèn |
CT(HG)-2 |
2.
|
Sulfat Kẽm |
ZnSO4 |
Gói |
5,10,20,50,100, 1000g |
Trị xà mâu nứt da,
yếu xương |
CT(HG)-3 |
3.
|
Khoáng - Electrolytes |
Acid citric, Sodium bicarbonate,
Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, Mg SO4, Fe
SO4 |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Duy trì cân bằng
dịch thể ở gia súc, gia cầm |
CT(HG)-66 |
4.
|
Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin) |
MnSO4, Mg SO4, FeSO4,
ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia
cầm |
CT(HG)-68 |
5.
|
Sinh lý mặn 9‰ |
Nacl |
Ống, lọ,
chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml |
Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào |
CT(HG)-76 |
60. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC
THÚ Y 1/5
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng /Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Sulfat Kẽm |
Sulfat Kẽm |
Gói Hộp |
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg |
Bổ xung khoáng |
CT(X1/5-23) |
2. |
Sulfat Mange |
MnSO4 |
Gói Hộp |
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg |
Bổ xung khoáng |
CT(X1/5-24) |
3. |
Plastin |
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn.. |
Gói Hộp |
5,10,20,50,100,200g, 500, 100,200g,1Kg |
Bổ xung Vitamin,
khoáng |
CT(X1/5-32) |
4. |
Milkmilac |
Vitamin A, E, B1, Ca PP, Lysin, Methionin, , chất xơ,béo, chất đạm |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị các
trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo
con. |
CT(X1/5-26) |
5. |
Promilk |
Vitamin A, D3, E, Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium
Tryptophan, Phospho, NL tiêu hoá, chất đạm, béo. |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị các
trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo
con.. |
CT(X1/5-27) |
6. |
Men UB-Vit |
Bacillus spp,
Lactobacillus spp, Protease, Amylase, Cellulase,VitA,D3, B1. |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị rối loạn tiêu
hoá gây tiêu chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hoá trên trâu,
bò, heo, gà, vịt.trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |
CT(X1/5-39) |
7. |
Biocid |
1-Vinyl-2
pyrrolidinone polimers, Iodine complex |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Sát trùng vết
thương ngoài da, lở loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông. |
CT(X1/5-47) |
8. |
Milkmilac |
Vitamin A, E, B1, PP, Lysin, Methionin, Ca, chất xơ,béo, đạm |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị các
trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo
con. |
CT(X1/5-26) |
61. CÔNG
TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Plastin |
Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate,
Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS,
C6H14N2O2 Hcl, Calcium carbonat , Calcium Diphosphate |
Gói Hộp |
5g,20g,50g,100g, 250g,500g,1kg 100g,250g,500g,1kg |
Trị thiếu
khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi
xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt. |
APC-33 |
2.
|
Calcium-Fort |
Calcium gluconat |
Ống chai, lọ |
5ml 5, 10; 20; 50; 100ml |
Phòng, trị bệnh
do thiếu canxi, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, |
APC-115 |
3.
|
Sulfat Magne |
Mg |
Gói |
5, 10,20,100g |
Trị chứng rụng
lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng |
APC-129 |
4.
|
Sulfat Zn |
Zn |
Gói |
5, 10,20,100g |
Tăng cường chức
năng sinh sản, chống da nỏi đỏ có vảy, rụng lông, xà mâu. |
APC-130 |
5.
|
Calcium C |
Calcium, C |
Lọ, chai |
5, 10,30,60,100ml |
Trị các bệnh do
thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh |
APC-145 |
6.
|
Sinh lý mặn |
Natri clorua |
Lọ, chai |
100,200,500ml |
Bổ sung nước,
thiếu muối, pha thuốc tiêm |
APC-146 |
7.
|
Vita C -Electrolyte |
Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride. |
Gói |
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |
Phòng chống stress
và nâng cao đề kháng cho gia súc, gia cầm |
APC-154 |
8.
|
Electrolyte |
Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium |
Gói |
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |
Phòng chống stress
và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải |
APC-155 |
B.
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
ĐƯƠC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
THIỆN NGUYỄN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Nhà sản xuất |
Số đăng ký |
1 |
UGF-2000 |
Men tiêu hoá |
Gói |
1kg |
Femented Product |
FP-2-3 |
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
RUBY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích,
Khối lượng |
Nhà sản
xuất |
Số đăng ký |
1 |
Zeolite Poder |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, Fe3O3 |
Bao |
10; 15; 20; 25kg |
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia |
DPAI-1 |
2 |
Seolite Pallte RouND |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, Fe3O3 |
Bao |
10; 15; 20; 25kg |
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia |
DPAI-2 |
4 |
Povidine Iodine |
Povidine Iodine |
Lon |
100; 250; 500g; 1kg |
Glide Chem Pvt-Canada |
GCC-1 |
3. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Nhà sản
xuất |
Số đăng ký |
1 |
Intercept |
Glutaraldehyde, Benzalkonium |
Chai |
50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1lít |
Anupco-England |
AP-17 |
4. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nguồn gốc |
Số đăng ký |
Aftopor |
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) |
Chai (50 liều |
100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn |
Anh,Pháp |
MRA-19 |
|
Aftovax |
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 |
Chai (50 liều) |
100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò |
Anh,Pháp |
MRA-32 |
|
Aftopor
monovalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (
A22 Iraq, A May 97) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-204 |
|
Aftopor
bivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O( O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A May 97) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-205 |
|
Aftopor
trivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O (O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-206 |
|
Aftovaxpur
trivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O(O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-207 |
5.
CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Vetophos |
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn |
Bình |
100; 250;
500ml; 1; 5 L |
Bổ sung khoáng hỗn
hợp cho gia súc gia cầm |
MRA-96 |
2.
|
Iodavic |
Iodine |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống |
MRA-146 |
3.
|
Prophyl |
Phenol tổng hợp |
Bình |
100; 250; 500ml; 1; 5 L |
Thuốc sát trùng và
khử mùi, đa dụng |
MRA-147 |
6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
(ASIFAC)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Iron Dextran 10% |
Sắt (Fe) |
Thùng |
200lít |
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con |
TA/DP-1 |
2.
|
Iron Dextran 10%-B12 |
Sắt (Fe) + Vitamin B12 |
Thùng |
200lít |
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con |
TA/DP-2 |
7. CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nguồn gốc |
Số đăng ký |
Aftopor |
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) |
Chai (50 liều |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn |
Anh,Pháp |
MRA-19 |
|
Aftovax |
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 |
Chai (50 liều) |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò |
Anh,Pháp |
MRA-32 |
|
Swivac
C |
Virus
dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng) |
Chai |
10; 20; 50ml |
Phòng dịch tả lợn |
Nhật |
KSC-1 |
C.
DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
ANH
(ENGLAND)
1.CÔNG
TY ANTEC INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
DSC 1000 |
Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol
ethoxylate, non-ionic surfactant |
Lọ Chai Bình |
10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít |
Diệt vi sinh
vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc |
ATI-1 |
2. |
Virudine |
Iodine, Phosphoric acid |
Lọ Chai Bình |
10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít |
Thuốc sát
trùng |
ATI-3 |
3. |
Farm Fluid S |
Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid |
Lọ Chai Thùng |
10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít |
Thuốc sát
trùng |
ATI-4 |
4. |
Long Life 250 S |
Organic acids, Biocides, Surfactants |
Lọ, chai Thùng |
10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít |
Thuốc sát
trùng |
ATI-5 |
5. |
Virkon S |
Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system |
Gói Túi |
5; 10; 20; 25; 50g 100; 200; 250; 500; 750g 1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg |
Thuốc sát
trùng |
ATI-6 |
6. |
Hyperox |
Peracetic acid, Hydrogen Peroxide |
Thùng |
100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít |
Thuốc sát trùng
dùng trong chăn nuôi thú y |
ATI-7 |
2.
CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng
gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Intercept |
Glutaraldehyde, Benzalkonium |
Can, thùng |
5; 25 lít |
Thuốc sát trùng |
AP-17 |
3.
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Multicide 150
(Disinfectant) |
Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride |
Chai, Can |
500ml; 1lit; 5;
25lít |
Thuốc sát trùng |
MRD-01 |
4.
CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
SWC MAXVI-5 |
Glutaraldehyde |
Can, Thùng |
5; 25; 200 lít |
Dùng làm thuốc sát trùng |
SWC-01 |
2. |
SWC BROADOL |
Glutaraldehyde |
Can, Thùng |
5; 25; 200 lít |
Dùng làm thuốc sát trùng |
SWC-02 |
3. |
SWC MAXIKILEEN |
Tar.acid |
Can, Thùng |
5; 25; 200 lít |
Dùng làm thuốc sát trùng |
SWC-03 |
5.
CÔNG TY EVANS VANODINE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
GPC8 |
Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol
Ethoxylate, Phosphoric acid |
Lọ bình, thùng |
100, 500ml 1; 2; 4 ; 5; 25 lít |
Thuốc sát trùng |
EVE-02 |
6. CÔNG TY CONVENTRY CHEMICALS
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Omnicide |
Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride |
Bình |
5; 25; 200 lít |
sát trùng dụng cụ
chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm |
CVTUK-1 |
7. CÔNG
TY QUATCHEM LTD
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/
Khối lượng |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
1.
|
Iodocleanse |
Iodine |
Chai, Bình, Thùng |
1; 5; 25; 210l |
Sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vệ sinh nước uống. |
QC-1 |
8. CÔNG
TY AGIL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng
ký |
1. |
Credence 1000 |
Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate |
Viên |
17,36 g |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nguồn nước. |
AGI-1 |
9. CÔNG
TY ECO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công dụng chính
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ecotraz 250 |
Amitraz |
Chai, Can |
100; 200ml; 1; 5; 10l |
Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê,
cừu |
ECO-8 |
ẤN
ĐỘ (INDIA)
1.
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Qualitrol |
Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary
amylphenol |
Lọ, chai, can |
100; 250; 500ml; 1; 5lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại |
RBXI-4 |
2. CÔNG
TY CIPLA Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Protektor |
Fipronil |
Lọ |
100; 250ml |
Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo |
CIPLA-25 |
AUSTRALIA
1.
CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sectalin |
Pyrethrins, Piperonyl sutoxide |
Chai |
250ml, 375ml |
Xà bông tắm,
trị ký sinh trùng trên thú nuôi |
TROY-1 |
IRELAND
1.
CÔNG TY MEDENTECH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Aquatabs 150 |
Sodium dichloroisocyanurate |
Vỉ |
6 viên |
Sản phẩm khử trùng
nước |
MDT-4 |
2.
|
Aquasept F |
Sodium dichloroisocyanurate |
Hộp |
60 viên |
Sản phẩm khử trùng
nước |
MDT-5 |
BELGIUM
1.
CÔNG TY V.M.D.N.V
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5) |
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl
benzylammonium chloride |
Chai, thùng |
1; 5; 10; 200 lít |
Sát trùng trang
thiết bị, chuồng trại |
VMD-34 |
2.
|
Oxytocin 10 |
Oxytocin |
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Thúc đẻ
|
VMD-37
|
3.
|
Cloprostenol |
Cloprostenol |
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều hòa việc lên giống của gia súc
|
VMD-39
|
4.
|
Ferridon-200 |
Sắt (Fe3+) |
Chai, bình
|
50;100ml;25;200 l
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
VMD-38
|
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Mistral |
CaCO3, MgCO3 |
Bao, thùng |
1;5;10; 15; 25; 100kg |
Hút ẩm, sát trùng
chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non |
OLMIX-1 |
3.
CÔNG TY CIDLINE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Cid 20 |
Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde,
Isopropano; formaldehyde |
Can |
1; 5; 10; 25 lít |
Sát trùng chuồng trại |
CID-1 |
4.
CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Clinafarm Smoke |
Enilconazole |
Lọ (6 lọ/hộp) |
33,4g; 38,4g; 66g 5; 66g |
Tiêu diệt nấm mốc
gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm |
JSPB-1 |
2.
|
Clinafarm Spray |
Enilconazole |
Chai |
1 lít |
Tiêu diệt nấm mốc
ở lò ấp nở |
JSPB-2 |
CANNADA
1.
CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Immucox vaccine for chicken I |
Uniformly low does of live oocysts |
Lọ |
15ml |
Phòng bệnh cầu
trùng |
VTL-1 |
2.
|
Immucox vaccine for chicken II |
Uniformly low does of live oocysts |
Lọ |
15ml |
Phòng bệnh cầu
trùng |
VTL-2 |
2.
CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Povidone – Iodine (PVP Iodine) |
Povidone iodine |
Thùng |
70kg |
Dùng làm thuốc sát trùng |
GCC-01 |
3.
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Iron Dextran 10% |
Sắt (Fe) |
Thùng |
200lít |
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm |
DP-1 |
2.
|
Iron Dextran 10%-B12 |
Sắt (Fe) + Vitamin B12 |
Thùng |
200lít |
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm |
DP-2 |
3.
|
Iron Dextran 20% |
Sắt (Fe) |
Thùng |
200lít |
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm |
DP-3 |
SCOTLAND
1.
CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Viroguard |
Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium
chloride |
Can,
thùng |
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít |
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại
chăn nuôi |
KILCO-2 |
2.
|
Ovasan |
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate |
Gói, bao |
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg |
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp |
KILCO-3 |
3.
|
Cleantray |
Potassium
hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate |
Can,
thùng |
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít |
Chất tẩy rửa dụng cụ
và chuồng trại chăn nuôi |
KILCO-4 |
4.
|
Ecofoam |
Sodium hydroxide |
Can,
thùng |
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít |
Chất tẩy rửa dụng cụ
và chuồng trại chăn nuôi |
KILCO-5 |
5.
|
Virex |
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate |
Gói, bao |
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg |
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước |
KILCO-6 |
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Iron-G100 |
Iron (Fe2+) |
Bao |
25kg |
Phòng và trị các
bệnh do thiếu sắt |
CBL-1 |
2.
|
Bestaquam-S |
Didecyl dimethyl amonium bromide |
Can |
0,5; 1; 5; 20 lít |
Thuốc sát trùng
dụng cụ chăn nuôi |
CBL-2 |
GERMANY
1.
CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Solfac WP 10 |
Cyfluthrin |
Gói,Bao |
4;8;20;100g;1,2; 5; 20kg |
Diệt côn trùng
gây hại |
Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan |
BYA-7 |
2.
|
Solfac EW 050 |
Cyfluthrin |
Chai Thùng |
4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít |
Diệt côn trùng
gây hại |
Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan |
BYA-8 |
3.
|
Kiltix collar for dogs |
Propoxur, Flumethrin |
vòng |
35;48;66cm |
Kiểm soát ve, bọ chét trên chó. |
Germany, |
BYA-14 |
4.
|
Quick Bayt |
Imidacloprid |
Gói Xô |
10; 20; 50; 100; 250g; 500g; 1kg; 5kg; 40kg |
Diệt ruồi |
Germany, Hà lan, Thái lan |
BYA-17 |
5.
|
Delegol CD 250 |
Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid |
Lọ Chai |
100, 500; 1000ml 10; 50; 100; 200; 1000lít |
Thuốc sát
trùng |
Germany |
BYA-18 |
6.
|
Racumin Paste 0.0375 |
Coumatetralyl |
Gói, bao |
20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg |
Thuốc diệt chuột tại trang trại
chăn nuôi |
Germany, Bayer AG, Bayer Thái lan |
BYA-20 |
7.
|
Racumin PT 0.75 |
Coumatetralyl |
Gói, bao |
20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg |
Thuốc diệt chuột tại trang trại
chăn nuôi |
Germany, Thái lan |
BYA-21 |
8.
|
Advantix
spot-on |
Imidacloprid, Permethrin |
Tuýp |
0,4; 1,0; 2,5;
4,0ml |
Phòng và trị ve, bọ chét và xua
đuổi muỗi, ruồi trên chó. |
Germany |
BYA-25 |
9.
|
Advocate
spot-on for dogs |
Imidacloprid, Moxidectin |
Tuýp |
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml |
Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ
Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó. |
Germany |
BYA-26 |
10. |
Perizin
|
Coumaphos |
Chai |
10ml |
Điều trị chí trên ong mật |
Germany |
BYA-27 |
11. |
Asuntol
Soap |
Coumaphos |
Bánh xà phòng |
75g |
Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó |
India |
BYA-28 |
2.
CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Gonestrol Chai 25ml |
Choronic gonadotrophin |
Chai |
25ml, 50ml |
Bổ sung Choronic gonadotrophin |
Spain |
BASF-28 |
2.
|
PVP-Iodine 30/06 |
Polyvinylpyrrolidone Iodine complet |
Thùng |
70kg |
Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone |
Mỹ |
BASF-32 |
3. CÔNG
TY EWABO CHEMIKALIEN GMBH KG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1
|
Aldekol Des FF |
Glutaraldehyde, Quaternary Ammonium chloride |
Chai, Can |
100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển. |
ECG-1 |
2
|
Oxykol |
Peracetic acid, Benzalkonium chloride |
Túi, Bao |
100; 200; 500g; 1; 3; 5; 10; 25kg |
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, cơ sở chế biến, trạm ấp. |
ECG-2 |
3
|
Aldekol Des 03 |
Formaldehyde, Glutaraldehyde |
Chai, Can |
100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l |
Sát trùng trại chăn nuôi bò, lợn, gà. |
ECG-3 |
4
|
Idosan 30 |
Iodine |
Bình, Can, Phuy |
100; 500ml; 1; 5; 10; 25; 200l |
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, trạm ấp, phương tiện vận chuyển, dụng
cụ |
ECG-4 |
DENMARK
1.
CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Benzal konium chloride 50, 80% |
Benzal konium chloride |
Thùng, bình |
1; 2; 5; 10; 25; 200kg |
Sát
trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao, |
FFC-1 |
NEITHERLAND
1.
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Oxytoxin |
Oxytocin acetate |
Lọ |
100ml |
Kích
thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú |
ERV-7 |
2.
|
Synovet 600 |
Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin |
Lọ |
1 liều (x 5ml dung môi) |
Kích
thích lên giống |
ERV-21 |
2.
CÔNG TY INTERVET
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
|||||||||||
1. |
Nobilis Duck Plague |
Virus dịch tả vịt nhược độc |
Lọ |
250, 500,1000 liều |
Phòng bệnh
Dịch tả vịt |
Intervet Hà Lan |
IT-2 |
|||||||||||
2. |
Nobilis Coryza |
Vi khuẩn Coryza |
Chai |
250ml; 500ml |
Phòng bệnh sưng
phù đầu gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-4 |
|||||||||||
3. |
Nobilis MA 5 |
Virus IB dòng MA5 nhược độc |
Lọ |
500,1000; 2500, 5000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-5 |
|||||||||||
4. |
Nobilis IB+G+ND |
Virus IB, G,ND |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-6 |
|||||||||||
5. |
Nobilis Gumboro Inac |
Virus Gumboro |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh
Gumboro trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-7 |
|||||||||||
6. |
Nobilis Gumboro 228E |
Virus Gumboro |
Lọ |
500, 1000; 2500 liều |
Phòng bệnh
Gumboro trên gà |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-8 |
|||||||||||
7. |
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5 |
Virus ND, EDS |
Lọ, Chai |
250ml 500ml |
Phòng bệnh
Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-9 |
|||||||||||
8. |
Nobilis REO 1133 |
Virus REO 1133 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh viêm
khớp trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-10 |
|||||||||||
9. |
Nobilis Gumboro D78 |
Virus Gumboro D78 nhược độc |
Lọ |
200, 500;1000; 2500,5000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro trên gà |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-11 |
|||||||||||
10. |
Nobilis REO+IB+G+ND |
Virus REO, IB, G,ND |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh viêm
khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-12 |
|||||||||||
11. |
Nobilis IB+ND |
Virus IB, ND |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-13 |
|||||||||||
12. |
Nobilis REO inac |
Virus Reo |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh viêm
khớp trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-14 |
|||||||||||
13. |
Nobilis MG 6/85 |
Vi khuẩn MG nhược độc |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh do
Mycoplasma trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-15 |
|||||||||||
14. |
Nobilis Marek THV Lyo |
Virus Marek |
Lọ |
250;1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-16 |
|||||||||||
15. |
Nobilis FC Inac |
Vi khuẩn FC |
Chai |
500ml |
Phòng Tụ huyết
trùng trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-17 |
|||||||||||
16. |
Nobilis Marexin SB1 |
Virus Marek |
Týp |
1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-18 |
|||||||||||
17. |
Nobilis SG 9R |
Vi khuẩn SG 9R nhược độc |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh
Salmonella trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-19 |
|||||||||||
18. |
Nobilis Rismavac |
Virus Marek |
Ống |
1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-20 |
|||||||||||
19. |
Nobilis G+ND+EDS |
Virus G, ND, EDS |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh
Gumboro, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-21 |
|||||||||||
20. |
Nobilis Marexin CA126 |
Virus Marek |
Ống |
1000, 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-22 |
|||||||||||
21. |
Nobilis MA5 +Clone 30 |
Virus IB, ND nhược độc |
Lọ |
500; 1000; 2500 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-23 |
|||||||||||
22. |
Nobilis AE +Pox |
Virus AE, Pox nhược độc |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh viêm
não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-24 |
|||||||||||
23. |
Nobilis ILT |
Virus ILT nhược độc |
Lọ |
1000; 2500 liều |
Phòng bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-25 |
|||||||||||
24. |
Nobilis MG inac |
Vi khuẩn MG |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh do
Mycoplasma trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-26 |
|||||||||||
25. |
Nobilis IB+ND+EDS |
Virus IB, ND, EDS |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm, Newcastle, Hội chứng giảm đẻ trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-27 |
|||||||||||
26. |
Nobilis IB H 120 |
Virus IB nhược độc |
Lọ |
1000; 2500 , 5000 liều |
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-28 |
|||||||||||
27. |
Nobilis G+ND |
Virus G, ND |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-29 |
|||||||||||
28. |
Nobilis MG Antigen |
Vi khuẩn MG vô hoạt |
Lọ |
200 test/10ml |
Kháng nguyên
chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-30 |
|||||||||||
29. |
Nobilis MS Antigen |
Vi khuẩn MS vô hoạt |
Lọ |
200 test/10ml |
Kháng nguyên
chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-31 |
|||||||||||
30. |
Nobilis SP Antigen |
Vi khuẩn SP vô hoạt |
Lọ |
200 test/10ml |
Kháng nguyên
chẩn đoán bệnh do Salmonella trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-32 |
|||||||||||
31. |
Nobilis ND Hichner |
Virus ND vô hoạt |
Lọ |
500, 1000; 2500 liều |
Phòng bệnh
Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-33 |
|||||||||||
32. |
Porcilis Aujeszky |
Virus Aujeszky |
Lọ |
20; 100ml |
Phòng bệnh Giả
dại trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-34 |
|||||||||||
33. |
Porcilis Begonia |
Virus Aujeszky nhược độc |
Lọ |
10;25; 50;100 liều |
Phòng bệnh Giả
dại trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-35 |
|||||||||||
34. |
Porcilis Aujeszky +Coli |
Virus Aujeszky + Coli |
Lọ |
20;50ml |
Phòng bệnh Giả
dại, E coli trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-36 |
|||||||||||
35. |
Porcilis Aujeszky+Parvo |
Virus Aujeszky + Parvo |
Lọ |
20ml |
Phòng bệnh Giả
dại, khô thai trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-37 |
|||||||||||
36. |
Porcilis Parvo |
Virus Parvo |
Lọ |
20;50ml |
Phòng bệnh khô
thai trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-38 |
|||||||||||
37. |
Porcilis Porcili DF |
Vi khuẩn Coli |
Lọ |
20;50ml |
Phòng bệnh tiêu
chảy do E coli trên heo con |
Intervet Hà Lan |
IT-39 |
|||||||||||
38. |
Nobivac Lepto |
Vi khuẩn Lepto nhược độc |
Lọ |
1 liều; 50 liều |
Phòng bệnh
Lepto trên chó |
Intervet Hà Lan |
IT-40 |
|||||||||||
39. |
Nobivac DHP |
Virus DHP |
Lọ |
1 liều; 50 liều |
Phòng bệnh
Care, Viêm gan, khô thai trên chó |
Intervet Hà Lan |
IT-41 |
|||||||||||
40. |
Nobivac Rabies |
Virus dại |
Lọ |
1 liều ;10 liều |
Phòng bệnh dại
chó |
Intervet Hà Lan |
IT-42 |
|||||||||||
41. |
Nobivac DHPPi |
Virus DHPPi |
Lọ |
1 liều; 50 liều |
Phòng bệnh
Care, Viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó |
Intervet Hà Lan |
IT-43 |
|||||||||||
42. |
Nobi-Equenza T |
Virus influenza |
Lọ |
1 liều |
Phòng bệnh uốn
ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa |
Intervet Hà Lan |
IT-44 |
|||||||||||
43. |
PG 600 |
Serum gonadotrophin, HCG |
Lọ |
1 liều + 5ml nước pha; 5liều+25ml nuớc pha |
Kích thích heo
lên giống |
Intervet Hà Lan |
IT-60 |
|||||||||||
44. |
Halamid |
Chloramin-T |
Thùng |
1;5;10;25kg |
Thuốc sát
trùng |
Intervet Hà Lan |
IT-64 |
|||||||||||
45. |
S.O.A |
Androstone |
Chai |
12 x75ml |
Phát hiện heo
cái lên giống |
Intervet Hà Lan |
IT-65 |
|||||||||||
46. |
Decivac FMD DOE Monovalent |
Virus FMD DOE |
Lọ |
20, 50;100;250ml |
Phòng bệnh Lở
mồm long móng trên trâu bò, heo |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-66 |
|||||||||||
47. |
Nobilis ND Clone 30 |
Virus ND nhược độc |
Lọ |
200, 500, 1000, 2500, 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-67 |
|||||||||||
48. |
Nobilis Newcavac |
Virus ND |
Lọ |
500,1000; 2500 liều |
Phòng bệnh
Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-68 |
|||||||||||
49. |
Nobilis EDS |
Virus EDS |
Lọ |
500,1000; 2500 liều |
Phòng hội
chứng giảm để trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-69 |
|||||||||||
50. |
Prosolvin |
Luprostiol |
Lọ |
2,10,20 ml |
Gây xảy thai, thúc
đẻ trên trâu bò |
Intervet Hà Lan |
IT-70 |
|||||||||||
51. |
Decivac FMD ALSA |
Virus FMD ALSA |
Lọ |
20, 50, 100ml |
Phòng bệnh Lở
mồm long móng trên trâu bò |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-71 |
|||||||||||
52. |
Nobilis Ovo-Diptherin |
Virus đậu nhược độc |
Lọ |
500;1000 liều |
Phòng bệnh đậu
gà |
Intervet Hà Lan |
IT-76 |
|||||||||||
53. |
Nobilis Coryza +ND |
Vi khuẩn Coryza, virus ND |
Chai |
12 x 500ml |
Phòng bệnh sưng
phù đầu, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-77 |
|||||||||||
54. |
Nobilis CAV P4 |
Virus CA |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
thiếu máu truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-78 |
|||||||||||
55. |
Porcilis Ery+Parvo |
Vi khuẩn Ery, virus parvo |
Lọ |
20, 50 ml |
Phòng đóng đấu lợn,
khô thai trên heo |
Intervet Hà Lan |
IT-79 |
|||||||||||
56. |
Nobilis ND Lasota |
Virus ND Lasota nhược độc |
Lọ |
10x 200, 500;1000; 2500 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-80 |
|||||||||||
57. |
Chorulon |
HCG |
Lọ |
1500 UI & 5000 UI |
Cải thiện tỷ
lệ thụ thai trên trâu bò, ngựa, chó |
Intervet Hà Lan |
IT-81 |
|||||||||||
58. |
Intertocine -S |
Oxytocin |
Lọ |
10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ |
Tăng bình phục
tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên
trâu bò ngựa |
Intervet Hà Lan |
IT-82 |
|||||||||||
59. |
Nymfalon |
HCG, Progesterone |
Lọ |
1 liều + 5ml nước pha |
Trị u nang
buồng trứng trên trâu bò |
Intervet Hà Lan |
IT-83 |
|||||||||||
60. |
Fertagyl |
Gonadorelin |
Lọ |
5ml |
Cải thiện khả
năng thụ tinh trên trâu bò, thỏ |
Intervet Hà Lan |
IT-84 |
|||||||||||
61. |
Folligon |
Manitol, Serum Gonadotrophin |
Lọ |
1000 UI & 5000 UI/PMSG |
Kích thích lên
giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu bò, dê, thỏ cừu, chó |
Intervet Hà Lan |
IT-85 |
|||||||||||
62. |
Delvosteron (Covinan) |
Proligestone |
Lọ |
20ml |
Ngăn chặn lên
giống trên chó mèo |
Intervet Hà Lan |
IT-86 |
|||||||||||
63. |
Nobilis ND Broiler |
Virus ND |
Lọ |
200, 500ml |
Phòng bệnh
Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-87 |
|||||||||||
64. |
Nobilis IB 4/91 |
Virus IB 4/91 nhược độc |
Lọ |
500;1000;2500;5000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-88 |
|||||||||||
65. |
Nobilis RT +IBmulti +G+ND |
Virus RT, IB,G,ND |
Chai |
12 x 500ml |
Phòng viêm mũi,
viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-89 |
|||||||||||
66. |
Nobilis IB D 1466 |
Virus IB, D 1466 nhược độc |
Lọ |
10, 500, 1000, 2500, 5000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-90 |
|||||||||||
67. |
Nobilis RT Inac |
Virus RT |
Chai |
12 x 500ml |
Phòng bệnh viêm
mũi truyền nhiễm trên gà |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-91 |
|||||||||||
68. |
Nobilis Rismavac + CA 126 |
Virus Marek nhược độc |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek gà |
Intervet Hà Lan |
IT-92 |
|||||||||||
69. |
Nobilis Marexine CA 126 + SB1 |
Virus Marek nhược độc |
Lọ |
1000 ; 2000 liều |
Phòng bệnh
Marek gà |
Intervet Hà Lan |
IT-93 |
|||||||||||
70. |
Porcilis Pesti |
Virus CSF |
Lọ |
50,100,250ml |
Phòng bệnh
Dịch tả lợn |
Intervet Hà Lan |
IT-94 |
|||||||||||
71. |
Porcilis M |
Vi khuẩn Mycoplasma |
Lọ |
20,50,100ml |
Phòng bệnh suyễn
lợn |
Intervet Hà Lan, Mỹ |
IT-95 |
|||||||||||
72. |
Porcilis APP |
độc tố Apx1,2,3,OMP |
Lọ |
20,100,200ml |
Phòng bệnh viêm
phổi màng phổi lợn |
Intervet Hà Lan |
IT-96 |
|||||||||||
73. |
Regumate Porcine |
Altrenogest |
Chai |
360ml |
Làm lên giống
đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa |
Intervet Pháp |
IT-118 |
|||||||||||
74. |
Dri-Vac HVT |
Virus Marek |
Lọ |
500,1000,5000 liều |
Phòng
bệnh Marek trên gà |
Tribio Mỹ |
IT-119 |
|||||||||||
75. |
Bio-Burs |
Virus Gumboro |
Lọ |
500,1000,5000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
Tribio Mỹ |
IT-120 |
|||||||||||
76. |
Bio-Sola Bron MM |
Virus IB |
Lọ |
500,1000,5000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm trên gà |
Tribio Mỹ |
IT-121 |
|||||||||||
77. |
Solvens Oculo/Nasal |
Patent Blue V |
Lọ |
36ml |
Nước pha vaccine
gà |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-122 |
|||||||||||
78. |
Nobilis E.Coli Inac |
Kháng nguyên F11, FT |
Lọ |
500ml |
Phòng bệnh
E.coli trên gà |
Intervet Hà Lan |
IT-123 |
|||||||||||
79. |
Nobilis Cox ATM |
Noãn nang E.
acervulina, E.Tenalla,E. maxima |
Lọ |
100; 500ml |
Phòng bệnh Cầu
trùng gà |
Intervet Hà Lan |
IT-124 |
|||||||||||
80. |
Porcilis CSF live |
virus Hogcholera nhược độc |
Lọ |
10;20;50;100 liều |
Phòng bệnh
Dịch tả lợn |
Intervet Ấn Độ, Japan |
IT-126 |
|||||||||||
81. |
Nobilis IB multi + G+ND |
virus IB, G, ND vô hoạt |
Lọ |
1000 liều (500ml) |
Phòng viêm phế
quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle |
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha |
IT-127 |
|||||||||||
82. |
Bovine PPD Turberculin |
Mycobacterium |
Lọ |
2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều) |
Chẩn đoán bệnh lao bò |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-128 |
|||||||||||
83. |
Porcilis PRRS |
Virus PRRS |
Lọ |
10,25,50,100 liều |
Phòng hội
chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-129 |
|||||||||||
84. |
Nobilis ND C2 |
Virus Newcastle type B1, dòng C2 |
Lọ |
1000, 2000, 10000, 25000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA |
IT-130 |
|||||||||||
85. |
Unisolve |
Sucrose, Disodium phoshate dihydrate |
Lọ |
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml |
Nước pha vaccine
heo |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-131 |
|||||||||||
86. |
Diluvac Forte |
dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate |
Lọ |
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml |
Nước pha vaccine
heo |
Intervet Hà Lan, Ấn Độ |
IT-132 |
|||||||||||
87. |
Prosystem BPM (Porcilis BPM) |
Bordella bronchiseptica,
Pasteurella multocida type A, D và Myco. hyopneumoniae |
Lọ |
50; 100ml |
Phòng viêm teo
mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn |
Mỹ, Hà Lan |
IT-133 |
|||||||||||
88. |
Chlorasol |
Chloramine T |
Bao Thùng |
1kg 25kg |
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y |
Intervet Ấn
Độ |
IT-134 |
|||||||||||
89. |
Nobivac RL |
Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans:
L.Caniola, L.Icterohaemorrhagiae |
Lọ |
1ml (1 liều) |
Phòng bệnh Dại,
Lepto ở chó |
Intervet Hà Lan |
IT-135 |
|||||||||||
90. |
Nobilis Salenvac T |
S. enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104 |
Lọ |
10ml |
Vắc xin vô hoạt phòng
bệnh do Salmonella ở gà |
Intervet Hà Lan |
IT-136 |
|||||||||||
91. |
Preloban |
R-cloprostenol sodium; Chlorocresol |
Lọ |
10ml |
Rối loạn chức
năng sinh sản, u nang hoàng thể,… |
Intervet Đức |
IT-137 |
|||||||||||
92. |
Porcilis® Myco silencer once |
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11 |
Lọ (PE) |
20;50;100ml; 200;500ml (2ml / 1 liều) |
Vắc xin vô hoạt
phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia |
Intervet USA |
IT-139 |
|||||||||||
93. |
Nobilis® Covac- 4 |
Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum: |
Lọ (PE) |
500ml (0,5ml/1 liều) |
Vắc xin vô hoạt
phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum. |
Intervet Hà Lan |
IT-140 |
|||||||||||
94. |
Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec) |
- ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5)
và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm. - ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn
E.coli và Cl.perfringen (typeC) |
Lọ |
1lọ đđông khô + 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều) |
Phòng viêm dạ dày
ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut. Phòng, khống chế
bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn. |
Intervet USA |
IT-141 |
|||||||||||
95. |
Nobilis Diluent FD |
Đường, Potassium dihydrogen , Disodium phosphate dihydrate,
Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein, |
Lọ |
200; 400ml 200; 400; 500ml |
Dung dịch pha vắc
xin sống đông khô |
Intervet Hà lan |
IT-142 |
|||||||||||
96. |
Nobilis Diluent CA |
Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein, |
Lọ |
200; 400; 500 ml 200; 400; 500;
600; 800ml; 1; 1,2l |
Dung dịch pha vắc
xin liên kết tế bào |
Intervet Hà lan |
IT-143 |
|||||||||||
97. |
Porcilis
M Hyo |
Mycoplasma
hyopneumonia dòng 11 vô hoạt |
Lọ |
20ml (10liều);
50ml (25liều); 100ml (50liều); 200ml (100liều); 250ml (125liều) |
Phòng viêm phổi do M. hyopneumonia cho
lợn |
Intervet Hà lan |
IT-144 |
|||||||||||
98. |
Porcilis
AR-T |
Giải độc tố
Pasteurella multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt |
Lọ |
20ml (10liều);
50ml (25liều) |
Phòng bệnh
viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn |
Intervet Hà lan |
IT-145 |
|||||||||||
99. |
Nobilis Influenza H5 |
Kháng
nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt týp A, týp phụ H5N2, |
Chai |
500ml |
Phòng bệnh
cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5 |
Hà Lan, Tây Ban
Nha |
IT-146 |
|||||||||||
100 |
DECIVAC FMD DOE-
Trivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O1, A22, Asia1. |
Lọ |
20ml(10liều); 30ml(15
liều); 50ml(25liều); 100ml(50liều) |
Phòng bệnh LMLM
trên trâu, bò, cừu, dê, lợn |
Ấn Độ |
IT-148 |
|||||||||||
101 |
DECIVAC FMD DOE |
Kháng
nguyên LMLM vô hoạt chủng O1 Manisa |
Chai |
20; 50ml 100; 250;
500ml |
Phòng
bệnh lở mồm long móng |
Hà Lan |
IT-149 |
|||||||||||
102 |
Porcilis® Glasser |
Haemophillus parasuis serotype 5(vô hoạt) |
Lọ |
20ml (10 liều), 50ml (25 liều), 100ml (50 liều) |
Phòng bệnh viêm phổi thể kính do
Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. |
Hà Lan |
IT-150 |
|||||||||||
3. CÔNG TY POLYMIX B.V
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Disinfectant (thuốc sát trùng) |
Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium
chloride, Fatalcoholpolyglycolether |
Chai, thùng |
100ml; 5 lít |
Thuốc sát trùng |
PLM-10 |
4.
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Iron Dextran 10% |
Iron Dextran, Complex |
Chai |
50;
100 ml |
Bổ sung sắt cho gia súc non |
DUTCH-1 |
2.
|
Iron
Dextran 20% |
Iron Dextran , Complex |
Chai |
50;
100 ml |
Bổ sung sắt cho gia súc non |
DUTCH-2 |
5.
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Corpulin |
Gonadotrophin, Oestradiol |
Lọ |
10ml |
Kích thích lên
giống, chậm lên giống, không lên giống |
AFSI-7 |
LIÊN
BANG NGA (RUSSIA)
1.
CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU" KOLTSOVO,
TỈNH NOVOSIBISK
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Vetom 1.1 |
Bacillus subtilis |
Gói, hộp |
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g |
Điều trị các bệnh
đường tiêu hóa cho gà, lợn |
VETO-1 |
2. |
Vetom 3 |
Bacillus subtilis |
Gói, hộp |
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g |
Điều trị các bệnh
đường tiêu hóa cho gà, lợn |
VETO-2 |
2.
FEDERAL GOVERNMENTAL INSTITUTION “ FEDERAL CENTRE FOR ANIMAL HEALTH” (FGI
“ARRIAH”)
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công dụng chính
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Foot and Mouth
Disease vaccine (Type O1
Manisa, A22) |
Kháng nguyên FMD
chủng O1 Manisa, A22 |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM
trên trâu, bò, heo |
FGI-1 |
2.
|
Foot and Mouth
Disease vaccine (Type O1
Manisa, Asia 1 shamir) |
Kháng
nguyên FMD chủng O1 Manisa, Asia 1 shamir |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM
trên trâu, bò, heo |
FGI-2 |
3.
|
Foot and Mouth
Disease vaccine (Type O1
Manisa, A22, Asia 1 shamir) |
Kháng
nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM
trên trâu, bò, heo |
FGI-3 |
4.
|
Foot and Mouth
Disease vaccine (Type O1
Manisa) |
Kháng
nguyên FMD chủng O1 Manisa |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, heo |
FGI-4 |
KOREA
1.
CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
CYC-100 |
Saccharomyces cerevisiae |
Gói, bao |
100g; 1; 25kg |
Kích thích tiêu
hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con |
CAC-6 |
2. |
Super CYC |
Men saccharomyces cerevisiae |
Gói, bao |
1; 5; 10; 20; 25kg |
Kích thích tiêu
hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con |
CAC-15 |
3. |
Super Zin-Methi |
Zine, Methionine, live yeast culture |
Gói, Bao |
10; 20; 30; 100g; 1kg 5; 10; 20kg |
Phòng và trị các bệnh
do thiếu kẽm |
CAC-20 |
2.
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Tissue-Culture Rabies Vac |
Vaccin sống đông khô |
Lọ |
1; 2; 5; 10liều |
Phòng bệnh dại |
KMB-4 |
2.
|
IBD-VAC |
Bursal disease virus |
Lọ |
1000liều |
Phòng bệnh Gumboro
trên gà |
KMB-5 |
3.
|
HC Vac (hog cholera vaccin) |
Hog Cholera |
Chai |
2; 5;10; 20; 50liều |
Vaccin dịch tả
heo |
KMB-18 |
4.
|
Rabies vaccine |
Virus dại |
Lọ |
1; 2; 3; 5; 10; 20 liều |
Phòng bệnh dại |
KMB-19 |
5.
|
Komi Oxytocin Inj. |
Oxytocin |
Lọ |
10; 50ml |
Tăng co bóp tử
cung, sót nhau, kích thích tiết sữa |
KMB-20 |
3.
CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Porcine parvovirus gene vaccine |
Porcine parvovirus VP2 protein |
Lọ |
5 liều |
Phòng bệnh do
Parvovirus gây ra |
GGVK-01 |
2. |
Swine E.coli vaccine |
K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili |
Lọ |
5 liều |
Phòng bệnh do
E.coli gây ra |
GGVK-02 |
3. |
IB1 Live/IB vaccine |
Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus
(B1 strain) |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và bệnh Viêm thanh khí quản truyền nhiễm |
GGVK-03 |
4 .CÔNG TY CHOONG ANG VACCINE
LABORATORY.
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1. 1
|
NDLS-VAC |
Virut Newcastle
sống, (chủng Lasota, B1). |
Lọ |
500;1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle của gà |
CADL-1 |
2. 2
|
NBLH-VAC (vắcxin) |
Virut Newcastle
sống (chủng Lasota, type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm sống
(Type Mass, chủng H-120) |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm của gà |
CADL-2 |
3. 3
|
IBD-VAC (vắcxin) |
Virut Gumboro
sống (chủng CAG). |
Lọ |
500;1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro (viêm túi Bursa) của gà |
CADL-3 |
4. 4
|
NBBH-VAC (vắcxin) |
Virut Newcastle (chủng
B1, Type B1); Virut viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass,
chủng H-120) |
Lọ |
500;1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm của gà |
CADL-4 |
5. 5
|
IB-VAC (vắcxin) |
Virut viêm phế
quản truyền nhiễm, sống (Type Mass, chủng H-120) |
Lọ |
1000 liều |
Phòng viêm phế
quản truyền nhiễm của gà |
CADL-5 |
6. 6
|
ILT-VAC (vắcxin) |
Virut bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12) |
Lọ |
1000 liều |
Phòng viêm thanh
khí quản truyền nhiễm của gà. |
CADL-6 |
7. 7
|
HC-VAC |
Virut Dịch tả
lợn nhược độc (chủng LOM) |
Lọ |
10; 20 liều |
Phòng Dịch tả
lợn |
CADL-7 |
8. 8
|
PPV-VAC (vắcxin) |
Virut Parvo của
lợn (chủng PVK 1-3) vô hoạt |
Lọ |
5;10 liều |
Phòng bệnh do
Parvovirus của lợn |
CADL-8 |
9.
|
SuiShotR
Aujeszky |
Inactivated Aujeszky’s Disease
virus(NYJ-G strain OMP antigen) |
Lọ |
10 liều |
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn |
CADL-9 |
10.
|
PoulShort R NDO |
Virus Newcastle vô hoạt chủng Lasota |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh Newcastle |
CADL-10 |
11.
|
PoulShort R Coryza |
Haemophilus paragallinarum serotype A, Haemophilus
paragallinarum serotype C |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà |
CADL-11 |
12.
|
PoulShort R BNE |
Vius IB, EDS, Newcastle |
Chai |
1000 liều |
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ
trên gà. |
CADL-12 |
5.
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Lactolase pow |
Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase |
Gói, bao |
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg |
Trị tiêu chảy do
Ecoli ở heo |
SPC-7 |
2.
|
Esron Inj |
Estradiol benzoate |
Chai |
10; 20; 100; 200ml |
Điều trị chứng
không rụng trứng, không động dục |
SPC-8 |
3.
|
Cymex e.c |
High cis - Cypermethrin, Dursban-R |
Chai |
100; 200ml |
Diệt côn trùng |
SPC-9 |
4.
|
Hymex w.p |
High cis - Cypermethrin, Dursban-R |
Gói, bao |
6; 10; 15; 30; 60g; 10kg |
Diệt côn trùng |
SPC-10 |
5.
|
Safari gra |
Imidacloprid |
Gói, bao |
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg |
Diệt côn trùng |
SPC-11 |
6.
|
Ovaron Inj |
Progesteron |
Chai |
10; 20; 100; 200ml |
Phòng sảy thai, chữa vô sinh, |
SPC-12 |
7.
|
SY-C.M.D Inj |
Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose |
Chai |
100; 500ml; 1 lít |
Trị bệnh sốt sữa,
thiếu calcium ở gia súc, gia cầm |
SPC-13 |
6.
CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
SNUCOP |
Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate,
Natri hecxa metaphotphate |
Chai |
500 ml |
Tiệt trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nước uống |
RNLK-01 |
7.
CÔNG TY HAN POONG INDUSTRY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Greencide |
Sodium dichlorosocyanur, Adipic acid, Sodium bicarbonate, Sodium
carbonate |
Hộp |
20; 50; 100 viên |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, dụng cụ trong chăn nuôi |
HPIK-1 |
8. CÔNG TY WOOSUNG Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Farm Safe |
Didecyl Dimethyl ammonium chloride, |
Chai,
Bình |
1; 5; 10; 18; 20l |
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng. |
WOS-1 |
CZECH
REPUBLIC
1.
CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Polypleurosin (inj.ad us.vet.) |
Pasteurella multocida (type A; D) ; Actinobacillus
pleuropneumoniae (type 2; 9) ; Bordetella bronchiseptica |
Chai |
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml |
Vaccin phòng hội
chứng ho thở trên lợn |
BVTC-1 |
2. |
Rokovac (Inj.ad us.vet.) |
Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99; O
147:K88; O 149:K88; K85:987P) |
Chai |
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml |
Vaccin phòng hội
chứng lợn con phân trắng |
BVTC-2 |
3. |
Parvoerysin (inj.ad us.vet.) |
Parvovirus
enteritidis Erysipelothrix
rhusiopathiae |
Chai |
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml |
Phòng bệnh Parvo
và bệnh đóng dấu lợn |
BVTC-3 |
4. |
Parvosin - OL (inj.ad us.vet.) |
Parvovirus suis
inactivatum |
Chai |
5, 10, 20, 25, 50, 100,200ml. |
Phòng bệnh Parvo
virus lợn |
BVTC-4 |
5.
|
Biocan Puppy inj |
Kháng nguyên Virus Febris contagiosae canis và
Parvovirus enteritidis canis inact. |
Chai |
1; 5; 10; 20; 25; 50;100ml. (1ml/1liều) |
Phòng bệnh sài sốt
và bệnh Parvovirus cho chó. |
BVTC-8 |
6.
|
Biocan DHPPi |
Kháng nguyên Virus Febris, Infectious canine laryngotracheis, parvovirus,
parainfluenza virus |
Chai |
1; 5; 10; 20; 25; 50; 100 ml. (1ml/1liều) |
Phòng bệnh sài sốt,
bệnh Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó. |
BVTC-9 |
2.
CÔNG TY BOCHEMIE CO.,LTD
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1 |
Chirox |
Potassium
hydrogen peroxosulphate; Sodium
carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct |
Túi hộp,
xô |
100;500g; 1;3;5;15;25;50 kg |
Thuốc sát
trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y |
BOCHE-1 |
2 |
Chloramin T |
Chloramin T |
Túi, Xô,
Thùng |
1; 6; 25 kg |
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong thú y. |
BOCHE-2 |
INDONESIA
1.
CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Zeolite Powder |
SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O,
Fe2O3 |
Bao |
20, 25, 50kg |
Dùng xử lý nước |
DPAI-1 |
2.
|
Zeolite Pallet Round |
SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O,
Fe2O3 |
Bao |
20, 25, 50kg |
Dùng xử lý nước |
DPAI-2 |
2.
CÔNG TY P.T. SURYA HYDUP SATWA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Bivalent Coryza Vaccine |
Kháng nguyên Coryza |
Lọ |
100; 200;250; 500 liều 500; 1000 liều |
Phòng trị bệnh
Coryza ở gia cầm |
SHS-01 |
2. |
All-cide |
Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride |
Can |
1; 5; 20 lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, dụng cụ phương tiện, máy ấp trứng |
SHS-02 |
3.
CÔNG TY P.T. MEDION
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/
Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Medivac ND Lasota |
ND chủng virus La
Sota |
Lọ |
50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều |
Phòng bệnh Newcastle |
MDI-01 |
2.
|
Medivac Gumboro B |
IBD chủng virus D22 |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
MDI-02 |
3.
|
Medivac Coryza B |
Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Coryza |
MDI-03 |
4.
|
Medivac Coryza T |
Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Coryza |
MDI-04 |
5.
|
Medivac ILT |
Vaccin ILT chủng virus A 96 |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm |
MDI-05 |
6.
|
Medivac Pox |
Fowl Pox virus M-92 strain |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh đậu
gà |
MDI-06 |
7.
|
Medivac ND Emulsion |
Newcastle virus,
chủng Lasota |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MDI-07 |
8.
|
Medivac ND Hitchner B1 |
Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain |
Lọ |
50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MDI-08 |
9.
|
Medivac ND clone 45 |
Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 |
Lọ |
100, 200, 500, 1000, 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MDI-09 |
10. |
Medivac ND-IB |
Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120
Massachusetts |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm |
MDI-10 |
11. |
Medivac Gumboro A |
Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68) |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
MDI-11 |
12. |
Medivac ND – EDS Emulsion |
Vaccin Newcastle chủng La Sota , Adenovirus 127 Mc Ferran |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và hội chứng giảm đẻ |
MDI-12 |
13. |
Medivac IB H–120 |
Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm |
MDI-13 |
14. |
Medivac IB H–52 |
Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts |
Lọ |
100, 200, 500, 1000 liều |
Phòng bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm |
MDI-14 |
15. |
Formades |
Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride |
Chai, can |
100 ml, 1, 5, 20, 60lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại |
MDI-42 |
16. |
Antisep |
Iodine, Potassium iodide |
Chai,thùng |
60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại |
MDI-43 |
17. |
Medivac Gumboro Emulsion |
Gumboro virus |
Chai, lọ |
200; 500; 1000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
MDI-47 |
18. |
Medivac ND-EDS-IB Emulsion |
Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass
41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran |
Chai, lọ |
200; 500; 1000 liều |
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền
nhiễm gia cầm |
MDI-48 |
19. |
Medivac ND-IB-IBD Emulsion |
Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal
Disease virus |
Chai, lọ |
200; 500; 1000 liều |
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở
gia cầm |
MDI-49 |
20. |
Medisep |
Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium
chloride |
Chai,
thùng |
100ml; 1; 5; 20; 60 lít |
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi |
MDI-51 |
4.
CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Zeolite Granular |
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, Fe2O3, TiO2 |
Bao |
10; 20; 25; 50kg |
Dùng xử lý nước |
BISI-01 |
2.
|
Zeo One |
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, Fe2O3, TiO2 |
Bao |
20; 25; 50kg |
Xử lý, cải tạo, nước,
môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng |
BISI-02 |
3.
|
Zeotech |
SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,
K2O, Fe2O3, TiO2 |
Bao |
20; 25; 50kg |
Xử lý, cải tạo, nước,
môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng |
BISI-03 |
5.
CÔNG TY ANTEROMAS
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Natural Green Zeolite |
SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O,
Fe2O3, |
Bao |
10; 20; 25; 50kg |
Dùng xử lý nước |
ATRMI-01 |
6.
CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Zeolite Granular |
SiO3, Al2O3, MgO, Na2O,
K2O, Fe2O3 |
Bao |
20; 25kg |
Dùng xử lý nước |
PDPI-01 |
7.
CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
L-Lysine Monohydrolodide |
L-Lysine Monohydrolodide |
Bao |
25kg |
Bổ sung Lysine |
CSJ-01 |
8.
CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1
|
Dextrose monohydrate |
Dextrose monohydrate |
Bao |
25kg |
Tá dược dùng để sản
xuất thuốc thú y |
SRI-01 |
MALAYSIA
1.
CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
1. |
KISTOCIN Inj |
Oxytocin |
Lọ |
10ml, 50ml |
Tăng co bóp tử
cung |
Taiwan |
YSPM-16 |
2. |
LOVER Inj |
Chorionic gonadotrophin Oestradiol benzoate |
Lọ |
2ml |
Trị chứng không
rụng trứng, rối loạn chức năng buồng trứng |
Taiwan |
YSPM-17 |
3. |
ASEPTIC Solution |
Povidone-iodine |
Chai, Thùng |
200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L |
Nhiễm trùng da
trước và sau khi phẫu thuật. tẩy uế chuồng trại |
Malaysia |
YSPM-24 |
2.
CÔNG TY VACCINES AND PHARMACEUTICALS
SDN.BHD
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản
xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
My vac
HC(GPE-) Hog
Cholera Vaccin |
Virus
nhược độc dịch tả lợn, chủng GPE-ve |
Lọ |
10; 20; 50; 100
liều |
Phòng dịch tả lợn |
Malaysia |
MVP-1 |
2.
|
My
vac ND-S Newcastle
Disease Vaccin |
Virus
nhược độc Newcastle, chủng Mukteswar ‘S’ |
Lọ |
200; 500; 1.000;
2.000liều |
Phòng Newcastle cho gà từ 6 tuần
tuổi |
Malaysia |
MVP-2 |
3.
|
My
vac ND-F Newcastle
Disease Vaccin |
Virus nhược độc Newcastle, chủng Asplin
‘F’ |
Lọ |
200; 500; 1.000;
2.000liều |
Phòng Newcastle cho gà 1 ngày tuổi
|
Malaysia |
MVP-3 |
4.
|
My
vac Gumboro Plus Vaccin Gumboro V877 |
Virus
nhược độc Gumboro, chủng V877 |
Lọ |
200; 500; 1.000;
2.000liều |
Phòng Gumboro cho gà từ 10-14
ngày tuổi. |
Malaysia |
MVP-4 |
5.
|
My
vac Fox Fowl
Pox Vaccin |
Virus
nhược độc đậu gà, chủng Beaudette |
Lọ |
200; 500; 1.000;
2.000liều |
Phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi
trở lên. |
Malaysia |
MVP-5 |
6.
|
Myvac 201 |
Virus ND chủng Lasota, Virus IB chủng H120 |
Lọ |
1000liều |
Phòng Newcastle và
viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. |
Malaysia |
MVP-6 |
UNITED
STATE OF AMERICA (USA)
1.
CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
De-Odorase Liquid |
|
Chai Can Thùng |
10; 20; 100; 500ml; 1lít 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít 100; 200lít |
Khử mùi amoniac, hạn
chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước |
ABC-9 |
2.
CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Nutri-Mix Pak |
SiO2, Al2O3 |
Gói, bao |
1; 20; 22,5; 25kg |
Xử lý, cải tạo,
nước, môi trường chăn nuôi |
NHBT-1 |
3.
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1
|
Multiferm 40 |
Dried extracted streptomyces Fermentation soluble |
Bao, xô, gói |
500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg, 200kg |
Kích thích thèm
ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa |
IN-1 |
2
|
Microferm II |
Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried
aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen |
Bao, Xô , Gói |
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg |
Hỗn hợp cấy men
vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình
chuyển hóa thức ăn |
IN-2 |
3.
|
Microferm |
Dried extracted streptomyces, Dried bacillus subtillis, Dried
aspergillus oryzae, Dried lactobacillus, Acidophillus fermen, Vit B12 |
Bao, Xô , Gói |
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg |
Hỗn hợp cấy men
vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá trình
chuyển hóa thức ăn |
IN-3 |
4.
|
Swine Trace Mineral |
Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium |
Bao, xô, gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các vi
khoáng thiết yếu |
IN-9 |
5.
|
Spectralyte Plus |
Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis,
Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus
subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium,
Sodium |
Bao, xô, gói, thùng |
100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg” |
Điều trị và
ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng
cơ thể |
IN-10 |
6.
|
Poultry Trace Mineral |
Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium |
Bao,xô,gói |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung các vi
khoáng thiết yếu |
IN-17 |
7.
|
Coli-Curb 1200 |
Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc
Sulfate, Mn |
Bao, Xô |
1, 5, 20lb |
Ngăn ngừa tiêu
chảy, bệnh đường ruột ở thú non. |
IN-22 |
8.
|
Zinc Proteinate 15% |
Zn |
Bao, Xô |
1, 5, 10, 25kg |
Bổ sung kẽm
dạng hữu cơ |
IN-35 |
4.
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản
xuất
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Poxin |
Chứa virus đậu
sống |
Lọ |
500, 1000 liều |
Phòng
bệnh đậu gà ở gia cầm |
Mỹ |
SAH-1 |
2. |
MD Vac Lyo CFL |
Herpesvirus sống |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh viêm đa dây thần kinh ở gia cầm. |
Mỹ |
SAH-2 |
3. |
Newcastle K ( New- Vac K) |
Virus Newcastle
chết |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Newcastle |
Mỹ, Brazil |
SAH-3 |
4. |
Newcastle Lasota
+ Bron Mass |
Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống –
Massachusset |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. |
Mỹ |
SAH-4 |
5. |
Bursine K |
Virus Gumboro
chết |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
Mỹ |
SAH-5 |
6. |
Bursine 2 |
Virus Gumboro |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Gumboro |
Mỹ |
SAH-6 |
7. |
Newcastle B1+Bron Conn |
Virus Newcastle-B1 Virus Bronchitis-Connecticut |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. |
Mỹ |
SAH-7 |
8. |
Suvaxyn PrV (Aujeszky
vaccine) |
Pseudorabies |
Lọ |
25; 100 liều |
Phòng giả dại |
Mỹ |
SAH-8 |
9. |
Vitamin&Electrolytes |
Các Vitamin +
Khoáng |
Gói |
227 g |
Cung
cấp khoáng và vitamin |
Mỹ |
SAH-9 |
10. |
Rabvac 3 TM |
Virus dại |
Lọ |
1; 10liều |
Phòng
bệnh dại |
Mỹ |
SAH-10 |
11. |
Duramune DA2L
|
Virus Distemper sống Adenovirus sống, Leptospira vô hoạt |
Lọ |
1; 10 liều |
Phòng Care, Lepto, Adenovirus |
Mỹ |
SAH-11 |
12. |
Duramune Max 5/4L |
Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira |
Lọ |
1 liều 10 liều |
Phòng
Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra |
Mỹ |
SAH-12 |
13. |
Bursine N-K TM |
Virus Gumboro, Newcastle |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
Gumboro, Newcastle |
Mỹ |
SAH-13 |
14. |
New Bronz TM |
Virus Newcastle chết Virus Bronchitis chết |
Lọ |
500 1000 liều |
phòng
dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con |
Mỹ |
SAH-14 |
15. |
Laryngo Vac TM |
Virus sống
Laryngotracheitis |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gia cầm. |
Mỹ |
SAH-15 |
16. |
Bursine Plus |
Virus Gumboro |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Gumboro |
Mỹ |
SAH-16 |
17. |
Suvaxyn RespiFend MH |
Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô hoạt |
Lọ |
10; 50 liều |
Phòng
viêm phổi địa phương trên heo. |
Mỹ |
SAH-17 |
18. |
Pest-Vac |
Pestivirus sống |
Lọ |
10; 25; 50 liều |
Phòng
dịch tả heo. |
Brazil |
SAH-18 |
19. |
Poulvac Coryza
ABC IC3 |
Haemophilus paragallinarum |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Coryza |
Mỹ |
FDA-3 |
20. |
Newcastle Disease B1 Type, B1 Strain |
Virus Newcastle
sống |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Newcastle |
Mỹ |
FDA-4 |
21. |
Newcastle B1 Type, Lasota Strain |
Virus Newcastle
sống |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Newcastle |
Mỹ |
FDA-5 |
22. |
Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine ( Provac- 3) |
Virus Newcastle,
Bursal, Bronchitis chết |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm |
Mỹ |
FDA-6 |
23. |
Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac) |
Mycoplasma gallisepticum bacterin |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra |
Mỹ |
FDA-7 |
24. |
Avian Reovirus Vaccine (Tri-
Reo) |
Reovirus |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh viêm khớp |
Mỹ |
FDA-8 |
25. |
Suvaxyn Aujeszky
NIA3- 783 |
Dòng virus
Aujeszky NIA3-783 |
Lọ |
10; 50 liều |
Phòng
bệnh giả dại |
Hà Lan |
FDA-9 |
26. |
Tenosynovitis
Vaccine (V.A-Vac) |
Reo virus sống |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Reo |
Mỹ |
FDA-10 |
27. |
Bursal Disease –
Newcastle Disease–Bronchitis – Reovirus vaccine ( Provac –4) |
Virus Newcastle,
Bursal, Bronchitis và Reovirus chết |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia
cầm |
Mỹ |
FDA-11 |
28. |
EDS – New vaccine |
Virus Newcastle và E.D.S |
Chai |
1000 liều |
Phòng bênh Newcastle và
Hội chứng giảm đẻ |
Brazil |
FDA-12 |
29. |
Suvaxyn MH-One |
Kháng
nguyên Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3 |
Lọ |
30ml(10liều);
120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều); |
Phòng bệnh đường hô hấp do
Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo |
Mỹ |
SAH-19 |
30. |
Chick i N-K Newcastle Disease vaccine |
Kháng
nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt |
Lọ |
250ml(2500liều);
500ml(5000liều) |
Phòng bệnh Newcastle do virus
Newcastle, type B1, chủng Lasota gây ra trên gà. |
Brazil |
FDA-14 |
31.
|
Poulvac
EDS New Bronz Vaccine |
Kháng
nguyên virus: Egg Drop, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND;
virus gây viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 |
Lọ |
250ml(500liều);
500ml(1000liều) |
Phòng hội chứng suy giảm để trứng,
bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà |
Brazil |
FDA-15 |
32.
|
Poulvac i-AI H5N3 |
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp H5N3, chủng
rg-A/ck/VN/C58/04 |
Lọ |
500ml |
Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype
H5 chủng rg-A/ck/VN/C58/04 trên gà, gà tây, vịt. |
Mỹ |
FDA-17 |
5.
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH INT.
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type |
Virus Newcastle và Infectious bronchitis |
Lọ |
1000,2000,2500,5000 liều |
Phòng
bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà |
VL-1 |
2. |
Fowl Pox vaccine |
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà |
Lọ |
500; 1000 liều |
Vaccine
phòng bệnh đậu ở gia cầm . |
VL-2 |
3. |
Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine |
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm |
VL-3 |
4. |
Fowl Laryngo –trachetis Modified |
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà |
Lọ |
1000; 2000, 2500, 5000 liều |
Vaccine
phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm |
VL-4 |
5. |
Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine |
Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp –chống còi cọc |
VL-5 |
6. |
Bursal Disease vaccine |
Virus IBD,nguồn gốc phôi gà |
Lọ |
1000; 2500, liều |
Vaccine
phòng Gumboro ở gia cầm |
VL-6 |
7. |
Bursal Disease vaccine |
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà |
Lọ |
1000; 2000, 2500 liều |
Phòng
bệnh Gumboro |
VL-7 |
8. |
Newcastle Disease vaccine |
Virus Newcastle |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh Dịch tả gà |
VL-8 |
9. |
Bursal – Newcastle Disease vaccine |
Virus vô hoạt |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
Gumboro, Dịch tả |
VL-9 |
10. |
Marek’s disease vaccine |
Virus sống |
Lọ |
1000; 2000, liều |
Phòng
viêm đa dây thần kinh |
VL-10 |
11. |
Haemophilus para-galinarum bacterin |
Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm . |
VL-11 |
12. |
Avian Reo Bursal Disease vaccine |
Virus IBD, Reovirus |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro |
VL-12 |
13. |
Avian Reovirus |
Virus Reovirus |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
viêm khớp gia cầm. |
VL-13 |
14. |
Pasteurella multocida baterin |
Vi khuẩn pasteurella multocida |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
Tụ huyết trùng ở gia cầm |
VL-14 |
15. |
Tenosynovitis vaccine |
Reovirus |
Lọ |
1000; 2000, 2500 liều |
Phòng
viêm khớp ở gia cầm |
VL-15 |
16. |
Mycoplasma gallisepticum |
Mycoplasma gallisepticum |
Lọ |
1000 liều |
Phòng
C.R.D ở gia cầm |
VL-16 |
17. |
Pasteurella multocida vaccine |
Vi khuẩn pasteurella multocida |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng
bệnh Tụ huyết trùng ở gia cầm |
VL-17 |
18. |
Newcastle Disease vaccine |
Virus Newcstle |
Lọ |
1000, 2000, 2500 liều |
Phòng
Newcstle ở gia cầm |
VL-18 |
6
CÔNG TY EMBREX, INC
TT
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) |
Bursal disease vaccine-Live virus |
Lọ |
1000; 8000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
EMB-1 |
7
CÔNG TY PFIZER
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Nước sản xuất |
Số đăng ký |
1. |
Respisure |
M.Hyopneumonia bacterin |
Lọ |
10 ds (20ml) 50 ds (100ml) 250 ds (500ml) |
Phòng viêm phổi địa phơng truyền nhiễm trên heo |
USA |
PFU-1 |
2. |
Farrowsure B |
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio
L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava |
Lọ |
10 ds (50ml) 50 ds (250ml) |
Phòng bệnh
đóng dấu, Parvovirus, 6
chủng Lepto |
USA |
PFU-2 |
3. |
Brativac-6 |
L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava,
L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio |
Lọ |
10 ds (20ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh
Lepto |
USA |
PFU-3 |
4. |
PR-Vac Plus |
Pseudorabies MLV; Amphigen |
Lọ |
10 ds (20ml) 25 ds (50ml) |
Phòng giả dại ở heo |
USA |
PFU-4 |
5. |
LitterGuard LT-C |
E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid |
Lọ |
1ds (2ml); 10 ds
(20ml) 50 ds (100ml) |
Phòng tiêu chảy do E.coli, độc tố E.colivà độc
tố do Clostridium perfingen |
USA |
PFU-5 |
6. |
Biocid 30 |
Iodine |
Chai |
100, 500 ml 1,2,4,5,25 lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại |
Phillipines |
PFU-14 |
7. |
Respisure-One TM |
Mycoplasma pneumonia Bacterin |
Lọ |
10 ds (20 ml) 50 ds (100 ml) |
Phòng viêm phổi truyền nhiễm trên heo, |
USA |
PFU-19 |
8. |
VanGuard Plus 5 |
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng care, viêm
ruột do Parvovirus, hô hấp type 2 |
USA |
PFU-22 |
9. |
Vanguard Plus 5/L |
Distemper,
Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2, Leptospira |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng care,
Para-influenza, Parvovirus, bệnh Lepto |
USA |
PFU-23 |
10. |
Vanguard Plus CPV |
Canie Parvovirus |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng bệnh
Parvovirus |
USA |
PFU-24 |
11. |
Vanguard Plus 5/CV-L |
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng care,
Para-ifluenza, Parvovirus, Lepto, viêm ruột do Coronavirus |
USA |
PFU-25 |
12. |
Aradicator |
Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida |
Chai |
1; 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh THT và viêm teo mũi truyền nhiễm ở
heo |
USA |
PFU-29 |
13. |
Leptoferm 5 |
L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L.
icerohaemorrhagiae |
Chai |
10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh Lepto ở heo và bò |
USA |
PFU-30 |
14. |
Farrowsure-PRV |
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio,
L.icteohaemorrhagiae, L. pomona , L.bratislava, Pseudorabies virus |
Chai |
10 ds (50ml) 50 ds (250ml) |
Phòng bệnh do
Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái |
USA |
PFU-31 |
15. |
Cattle-Master 4-5L |
Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola;
L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus
diarrhea, Respiratory Syncytical virus |
Chai |
5 ds (25ml) 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) |
Phòng 5 bệnh trên
bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm Rhinotracheitis, tiêu chay do
virus IBR, bệnh virus Parainfluenza Pl3; bệnh virus hợp bào đường hô
hấp (BRSV)và 5 chủng Lepto |
USA |
PFU-32 |
16. |
OneShot |
Pasteurella haemolityca |
Chai |
5 ds (10ml) 10 ds (20ml) |
Phòng tụ huyết
trùng trên bò |
USA |
PFU-33 |
17. |
Defensor 1 |
Rabies vaccin, killed virus |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng bệnh dại
ở chó |
USA |
PFU-34 |
18. |
Defensor 3 |
Rabies vaccin, killed virus |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng bệnh dại
ở chó |
USA |
PFU-35 |
19. |
PR-Vac MLV |
Pseudorabies MLV |
Chai |
10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh
giả dại |
USA |
PFU-44 |
20. |
PR-Vac Killed |
Pseudorabies inactivated |
Chai |
10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh giả dại |
USA |
PFU-45 |
21. |
CoughGuard B |
Bordertella bronchiseptica |
Chai |
1 ds (1ml) |
Phòng bệnh ho
cũi chó |
USA |
PFU-47 |
22. |
Vanguard 5/B |
Canine adenovirus
type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper |
Chai |
1ds (1ml) |
Phòng Parainfluenza, viêm ruột do Parvovirus, Bordetella |
USA |
PFU-48 |
23. |
LitterGuard LT |
E.coli bacterin, Toxoid |
Chai |
10 ds (20ml) 50 ds (100ml) |
Phòng bệnh tiêu
chảy do vi khuẩn E.coli |
USA |
PFU-50 |
24. |
Farrowsure Plus B |
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio,
L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen |
Chai |
10 ds (50ml) 50 ds (250ml) 100 ds (500ml) |
Phòng bệnh
đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto |
USA |
PFU-51 |
25. |
Scourguard 3K/C |
Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen
chủng C |
Chai |
1; 10; 50liều |
Phòng Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng
K99, Clo.perfringen chủng C |
USA |
PFU-53 |
26. |
Lutalyse |
Dinoprost tromethamine |
Ống |
5; 10; 30ml |
Kích dục tố, loại trừ sản dịch |
Thái Lan,
T. Quốc, Bỉ. Brazil, USA |
PFU-56 |
27. |
Raksharab |
Kháng nguyên vi rút Dại vô hoạt |
Lọ |
1ml;5ml;10ml (1ml/1liều) |
Phòng bệnh Dại cho
Chó |
INDIA |
PFU-60 |
28. |
Cholera vac® |
Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn |
Lọ |
10; 20; 50ml (1ml/1liều) |
Phòng bệnh Dịch tả
lợn |
Croatia |
PFU-61 |
29. |
Pestikal |
Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng bệnh
Newcastle ở gà |
Croatia |
VAHC-1 |
30. |
Gumpeskal+IB+EDS |
Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng
Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm
đẻ (EDS) chủng EDS/RS |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)
và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà |
Croatia |
VAHC-2 |
31. |
Pestikal+EDS+IB |
Kháng nguyên virus Newcastle
chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus
gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà |
Croatia |
VAHC-3 |
32. |
Gumbokal |
Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512 |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng bệnh
Gumboro ở gà |
Croatia |
VAHC-4 |
33. |
Gumpeskal+IB |
Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng
Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41 |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng bệnh
Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà |
Croatia |
VAHC-5 |
34. |
Bodikal® SPF |
Kháng nguyên VR đậu
nhược độc |
Lọ |
500ml (1000 liều) |
Phòng đậu gà |
Croatia |
PFU-67 |
35. |
Bronhopest® SPF |
Kháng nguyên Newcastle
chủng Lasota, Kháng nguyên IB chủng H-120 |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiêm. |
Croatia |
PFU-68 |
36. |
Bronhikal® SPF |
Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5 |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ. |
Croatia |
PFU-69 |
42.
|
Fam-30 |
Iodine, Sulfủic acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium
sulphate, 8EO |
Chai, thùng |
1; 5; 25; 250l |
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y |
Anh |
PFU-70 |
43.
|
Vanoquat |
Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium
nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan |
Chai, thùng |
1; 5; 25; 210l |
Thuốc sát trùng dùng trong chăn, nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực
phẩm |
Anh |
PFU-71 |
44.
|
Kháng
nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1 |
Chai |
30; 100; 200ml |
Phòng Lở mồm long móng trên trâu,
bò, bê, lợn, cừu, dê. |
Ấn Độ |
PFU-75 |
|
45.
|
(Monovalent) |
Kháng
nguyên FMD chủng O1 Manisa |
Chai |
30; 100; 200ml |
Phòng Lở mồm long móng trên trâu,
bò, bê, lợn, cừu, dê. |
Ấn Độ |
PFU-76 |
8.
CÔNG TY SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng gói |
Thể
tích/ Khối
lượng |
Công
dụng |
Số
đăng
ký |
1. |
Newcastle B1 |
Virus Newcastle |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MKV-1 |
2. |
Bursa- Vac |
Virus Gumboro |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
MKV-2 |
3. |
AE+POX
|
Fowl pox vaccine (AE + POX) |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh đậu gà |
MKV-3 |
4. |
Polybron-B1 |
B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types
(Polybron B1) |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản |
MKV-4 |
5. |
Polybron-N63 |
B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63) |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản |
MKV-5 |
6. |
Coccivac D
|
Coccidiosis vaccine |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh cầu
trùng |
MKV-6 |
7. |
Broiler
|
B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79) |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản |
MKV-7 |
8. |
Newcastle disease vaccine
|
Castle – vac-K |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MKV-8 |
9. |
Broilertrake-M
|
Fowl – Laryngotrachetis vaccine |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh |
MKV-9 |
10.
|
Fowl Pox vaccine
|
AVA – POX – CE |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh đậu gà |
MKV-10 |
11.
|
Newcastle N 63
|
B1 typeLasota strain (Newcastle N 63) |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MKV-11 |
12.
|
Newcastle N 79
|
B1 type Lasota strain N 79 |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
MKV-12 |
13.
|
Bursa-Vac 3
|
Virus Gumboro |
Lọ |
500; 1000; 5000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
MKV-13 |
14.
|
M+Pac |
Mycoplasma hyopneumoniae bacterin |
Chai |
10; 50; 100; 250; 500 liều |
Phòng bệnh viêm phổi lợn |
MKV-14 |
15.
|
Planate
injection |
Cloprostenol |
Chai |
10; 20;50ml |
Kích thích sinh đẻ trên heo. |
MKV-18 |
16.
|
Myco-PacÒ |
Mycoplasma hyopneumonia |
Lọ |
10; 50; 100;
250ml |
Phòng viêm
phổi do M. hyopneumonia trên heo. |
MKV-19 |
17.
|
PRV/
Marker GoldÒ |
Virus
giả dại nhược độc dòng S-PRV-155 |
Lọ |
20; 50; 100;
200ml |
Phòng bệnh
giả dại trên heo |
MKV-20 |
9.
CÔNG TY AMECO-BIOS
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng
đóng
gói |
Thể
tích/ Khối lượng |
Công
dụng |
Số
đăng
ký |
1.
|
EZF-150PS |
Natural Yucca Schidigera |
Bao, Thùng |
1; 5; 25kg |
Kiểm soát mùi hôi
và khí amoniac từ chất thải hữu cơ |
ABU-01 |
2.
|
EZF-150PT |
Natural Yucca Schidigera |
Bao, Thùng |
1; 5; 25kg |
Kiểm soát mùi hôi
và khí amoniac từ chất thải hữu cơ |
ABU-02 |
3.
|
EZF-300PW |
Natural Yucca Schidigera |
Bao, Thùng |
1; 5; 25kg |
Kiểm soát mùi hôi
và khí amoniac từ chất thải hữu cơ |
ABU-03 |
10.
CÔNG TY BERGHAUSEN
(CORP)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng
VSV)
|
Dạng đóng
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bio-Yucca 30 spray dry powder |
Yucca Schidigera tự nhiờn |
Gói,Bao Thùng |
100g; 1kg; 5; 10;
25kg; 50; 200 LBS |
Khử mùi, cải tạo,
xử lý môi trường |
BHSU-1 |
2.
|
Bio-Yucca liquid
50 |
Yucca Schidigera tự nhiên |
Gói,Bao Thùng |
100g; 1kg; 5; 10;
25kg; 50; 200 LBS |
Khử mùi, cải tạo,
xử lý môi trường |
BHSU-2 |
3.
|
Quillaja / Yucca
Blend |
Yucca Schidigera tự nhiên |
Chai Can |
100ml 1 lít; 5; 10;
30; 50 lít; 5; 50 Gallon |
Khử mùi, cải tạo,
xử lý môi trường |
BHSU-3 |
11. CÔNG TY AGRIPHARM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1
|
Anem - X - 100 |
Dextran Fe |
Chai |
100ml |
Bổ sung sắt |
RXV-5 |
2
|
CMPK |
Calci phospho, Potas |
Chai |
500ml |
Bổ sung calci,
phospho |
RXV-6 |
3
|
Calcium Gluconate |
Calcium gluconate |
Chai |
500ml |
Bổ sung calci |
RXV-7 |
12. CÔNG
TY DOW CHEMICAL
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng
gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng
chính |
Số đăng ký |
2.
|
Ucarsan Sanitizer 420 |
Glutaradehyde |
Phi,
Thùng |
19,522; 213,38kg |
Sát trùng chuồng trại |
DCC-1 |
NEW
ZEALAND
1.
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT
|
Tên
thuốc,
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Prolongal ADE |
Iron Dextran, Vit A,
D, E |
Chai |
100ml, 200ml |
Phòng và trị
thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con |
BLL-1 |
2.
|
Feron 10 |
Iron Dextran |
Chai |
100ml, 200ml |
Phòng và trị
thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con |
BLL-2 |
3.
|
Satongal |
Iron (Fe3+) |
Chai |
20; 50; 100; 200ml; |
Bổ sung sắt |
BLL-7 |
4.
|
Feron 10 + B12 |
Iron Dextran, B12 |
Lọ |
100, 200ml |
Phòng và trị
thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con |
BLL-9 |
5.
|
Dermaleen |
2- bromo-2-nitropropane-1,3-diol Dichlorobenzyl alchohol, Biosulphur fluid, Sedaphant richter |
Chai, Can |
250ml; 2l |
Nước tắm thảo dược trị bệnh ngoài da cho
chó. |
BLL-10 |
JAPAN
1.
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Amitetu |
Iron peptide |
Bao |
25kg |
Bổ sung sắt cho vật nuôi |
SS-1 |
2. |
Pacoma |
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene |
Thùng |
1; 18, 180 lít |
Sát trùng chuồng trại |
SS-2 |
3. |
Pacoma 200 |
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene |
Thùng |
1; 18, 180 lí |
Sát trùng chuồng trại |
SS-3 |
2.
CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Live Hog Cholera Vaccine |
Live Hog Cholera
virus |
Lọ |
20; 50liều |
Phòng
dịch tả lợn |
KTS-1 |
3.
CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1. |
Crente |
Sodiumdichloroisocyanurat |
Gói Bao, thùng |
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10 kg; 40kg |
Sát trùng
chuồng trại |
NCIJ-1 |
4. CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU CORPORATION
TT |
Tên
thuốc |
Hoạt chất
chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Swivac
C |
Virus
dịch tả lợn nhược độc ( GPE chủng) |
Chai |
20ml |
Phòng dịch tả lợn |
KSC-1 |
FRANCE
1. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE
POULENC)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Nguồn gốc |
Số đăng ký |
1.
|
Aviffa RTI |
Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến) |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng viêm mũi ,
viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ |
PHÁP |
MRA-1 |
2.
|
Gallimune 302 ND+IB+EDS |
Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng
giảm đẻ chủng 127 vô hoạt |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng viêm phế quản
truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà |
Italy |
MRA-5 |
3.
|
Bioral H120 |
Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc |
Lọ |
1000; 5000;
15000 liều |
Phòng viêm phế quản
truyền nhiễm chủng H120 ở gà |
PHÁP |
MRA-7 |
4.
|
Bipestos |
Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơnnhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm |
Lọ |
1000; 5000 liều |
Phòng Niu-cát-xơn,
viêm phế quản truyền nhiễm ở gà |
PHÁP |
MRA-8 |
5.
|
Bur 706 |
Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706 |
Lọ |
1000; 5000 liều |
Phòng bệnh Gumboro
ở gà |
PHÁP |
MRA-9 |
6.
|
Gallimune 204 ND+IBD |
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng Niu-Cát-xơn và Gumboro ở gà |
Italy |
MRA-10 |
7.
|
Gumboriffa |
Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh Gumboro
ở gà |
PHÁP |
MRA-12 |
8.
|
Haemovax |
Heamophilus paragallinarum typ A,typ C |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh sổ mũi
truyền nhiễm |
PHÁP |
MRA-13 |
9.
|
Hepatovax |
Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E 52 |
Lọ |
100; 500 liều |
Phòng bệnh viêm
gan siêu vi ở vịt |
PHÁP |
MRA-14 |
10.
|
Marek, s disease vaccine, Serotype 3 live virus |
chủng HVT FC 126 |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng bệnh Marek ở
gà |
Mỹ |
MRA-15 |
11.
|
Myelovax |
Vi-rút Calnek chủng 1143 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh viêm
não tủy truyền nhiễm gia cầm |
PHÁP |
MRA-16 |
12.
|
Newvaxidrop |
Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn vô hoạt |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh
Niu-Cát-Xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà. |
PHÁP |
MRA-18 |
13.
|
Aftopor |
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) |
Chai |
25 liều/ 50ml; 50liều/100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn |
ANH PHÁP |
MRA-19 |
14.
|
Geskypur |
Dung dịch glycoproteine (gII,gIII) |
Lọ |
1; 10; 50 liều |
Phòng bệnh giả dại
ở heo |
PHÁP |
MRA-20 |
15.
|
Neocolipor |
Chủng F4,F5,F6,F41 |
Lọ |
5; 10; 25 liều |
Phòng tiêu chảy do
E coli ở heo |
PHÁP |
MRA-23 |
16.
|
Parvovax |
Vi-rút vô hoạt |
Lọ |
5; 25 liều |
Phòng bệnh do
parvovirus ở heo |
PHÁP |
MRA-24 |
17.
|
Parvoruvax |
Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2 |
lọ |
5; 25 liều |
Phòng bệnh do
parvovirus và đóng dấu son |
PHÁP |
MRA-25 |
18.
|
Tetradog |
Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L.
icterohaemorragiae vô hoạt |
Lọ |
1;10 bl; 100
liều |
Phòng carré, bệnh
do Adenovirus do parvovirus, do leptospira |
PHÁP |
MRA-27 |
19.
|
Hexadog |
Vi-rút carrê ,parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L. canicola, L.
icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt |
Lọ |
1; 10 b; 100
liều |
Phòng carré, bệnh do
parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại |
PHÁP |
MRA-28 |
20.
|
Leucorifelin |
Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến , nhược độc chủng PLI-IV.
Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. virút herps nhược độc |
Lọ |
1; 10; 50 liều |
Phòng bệnh giảm bạch
cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo |
PHÁP |
MRA-30 |
21.
|
Rabisin |
Virus Dại vô hoạt |
Lọ |
1;100;1000 liều |
Phòng bệnh Dại |
PHÁP |
MRA-31 |
22.
|
Aftovax |
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia1 |
Chai (50 liều) |
100ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò |
ANH PHÁP |
MRA-32 |
23.
|
Miloxan |
Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A,C,D Cl.
septicum; Cl. novyi; Cl. Tetani |
Chai |
4ml; 50ml; 250ml |
Phòng bệnh nhiễm
do vi khuẩn yếm khí ở bò,cừu, dê |
PHÁP |
MRA-33 |
24.
|
Rhiniffa T |
Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt |
Chai |
2; 10 ml |
Phòng bệnh viêm
teo mũi truyền nhiễm ở heo |
PHÁP |
MRA-35 |
25.
|
Diftosec CT |
Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh đậu gà
và gà tây |
PHÁP |
MRA-36 |
26.
|
Gallimune 407 ND+ IB+ EDS+ ART |
vi-rút viêm phế quản, hội chúng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, song phù đầu
vô hoạt. |
Chai |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh viêm phế
quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà |
Ý |
MRA-37 |
27.
|
Palmivax |
Vi-rút Derrzy nhược độc , chủng Hoekstra |
Lọ |
30; 150 ml |
Phòng bệnh Derzsy ở
vịt, ngỗng |
PHÁP |
MRA-38 |
28.
|
Cryomarex HVT |
Vi-rút nhược độc đông khô , chủng HVT FC 126 ở gà |
Lọ |
1000 liều (+ lọ nước pha200ml) |
Phòng bệnh Marek |
PHÁP |
MRA-39 |
29.
|
Marek, s disease vaccine,
Serotype 1 Live virus |
Vi-rút nhược độc đông khô , chủng Rispen |
Lọ |
1000 liều (+ lọ nước pha200ml) |
Phòng bệnh Marek ở
gà |
PHÁP |
MRA-39 |
30.
|
Cryomarex RISPENS+HVT |
Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT+ FC126 |
Lọ |
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml) |
Phòng bệnh marek |
PHÁP |
MRA-39 |
31.
|
Cofacalcium |
Calcium
gluconate |
Bình |
250; 500 ml |
Phòng, trị thiếu
can-xi và magnê |
PHÁP |
MRA-92 |
32.
|
Vetophos |
Ca, Cu, Fe,
Mg, Mn, P, Zn |
Bình |
1; 5 L; 200L |
Bổ sung khoáng hỗn
hợp cho gia súc gia cầm |
PHÁP |
MRA-96 |
33.
|
Ferro 2000 |
Fe 3+ |
Chai |
100 ml |
Phòng chứng thiếu
máu trên heo con |
PHÁP |
MRA-104 |
34.
|
Vaxiduk |
Vi-rút dịch tả
chủng Jansen |
Lọ |
100; 500 ds |
Phòng bệnh dịch tả
vịt |
PHÁP |
MRA-98 |
35.
|
Cofafer |
Sắt |
Chai |
50; 100 ml |
Phòng chứng thiếu
máu |
PHÁP |
MRA-143 |
36.
|
Iodavic |
Iodine |
Bình |
1 L, 5L; 60L |
Thuốc sát trùng
chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống |
PHÁP |
MRA-146 |
37.
|
Prophyl |
Phenol tổng hợp |
Bình |
1 L, 5L; 60L |
Thuốc sát trùng và
khử mùi, đa dụng |
PHÁP |
MRA-147 |
38.
|
COR 2 |
Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121. |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng giảm đẻ do
coronavirus |
PHÁP |
MRA-156 |
39.
|
Aftopor/BOV |
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O
Philipine) |
Chai (25 liều) |
50ml |
Phòng bệnh Lở mồm long móng cho trâu, bò |
PHÁP |
MRA-157 |
40.
|
Avinew |
Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA |
Lọ |
500; 1000; 2000 2500 liều |
Phòng bệnh Niu-cát-xơn
ở gia cầm |
PHÁP |
MRA-158 |
41.
|
IBD Blen |
Vi-rút |
Lọ |
500; 1000; 2000 2500 liều |
Phòng bệnh gumboro
cho gà |
MỸ |
MRA-159 |
42.
|
Pestiffa |
K. nguyên
virus dịch tả lợn |
Lọ |
10; 25; 50 ds |
Phòng bệnh dịch tả heo |
PHÁP |
MRA-160 |
43.
|
Gallimune ND |
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoat |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh
Niu-cát-xơn |
Italy |
MRA-166 |
44.
|
Mycofax 25-100-500 |
Thiabendazol |
Hộp |
5 vien |
Thuốc sát trùng
kho tàng |
PHÁP |
MRA-167 |
45.
|
Iodamam |
Polividone Iode |
Bình |
10 lít |
Sát trùng bầu vú
bò |
PHÁP |
MRA-168 |
46.
|
Akipor 6.3 |
chủng gE-Bartha |
Lọ |
10; 25; 50 liều |
Phòng bệnh giả dại
ở heo |
PHÁP |
MRA-169 |
47.
|
Nemovac |
Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng hội chứng
sưng phù đầu ở gà |
PHÁP |
MRA-170 |
48.
|
Homoserum |
Kháng huyết thanh |
Lọ |
50 ml |
Phòng và trị bệnh
do virút carré, adeno típ 1,2, Bordetella |
PHÁP |
MRA-171 |
49.
|
Hyoresp |
Kháng nguyên
Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt |
Lọ |
10; 50; 100 liều |
Phòng bệnh viêm phổi
địa phương ở heo |
PHÁP |
MRA-173 |
50.
|
Eurican DHPPI2 (CHPPI2) |
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza
týp 2 |
Lọ |
1 liều (hộp 100 lọ) |
Phòng bệnh carré,
do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2 |
PHÁP |
MRA-180 |
51.
|
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L) |
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza
týp 2 và vi khuẩn L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoạt |
Lọ |
1 liều (hộp 100 lọ) |
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza
typ 2 và Leptospira |
PHÁP |
MRA-181 |
52.
|
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR) |
Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza
typ 2 sống đông khô và L. canicola, L.icterohaemorhagiae |
Lọ |
1 liều (hộp 100 lọ) |
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza
typ 2 và Leptospira và bệnh dại |
PHÁP |
MRA-182 |
53.
|
Gallimune 503 |
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza
vô hoạt |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za |
Ý |
MRA-183 |
54.
|
Gallivac IB 88 |
chủng CR88121 |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng viêm phế quản
truyền nhiễm |
PHÁP |
MRA-184 |
55.
|
Burcell –S706+HVT |
chủng 706, Marek chủng HVT+FC126 |
Lọ |
1000 liều, 2000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro, bệnh Marek |
PHÁP |
MRA-185 |
56.
|
Gallimune SE |
Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt |
Lọ |
1000 liều |
Phòng viêm ruột
do Salmonella trên gà |
Ý |
MRA-192 |
57.
|
Nebutol |
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde |
Bình |
1; 5; 60 lít |
Thuốc sát trùng |
Pháp |
MRA-193 |
58.
|
Ambioseptyl M775 |
4-chloro 3 - methylphenol; 2-Benzy l 4 - chlorophenol; Terpineol,
camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy |
Bình |
1; 5 lít |
Thuốc sát trùng
chuồng trại chăn nuôi |
Pháp |
MRA-197 |
59.
|
Fronline Plus for Cats |
Fipronil; S-methoprene |
Hộp |
3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml) |
Diệt bọ chét và ve trên mèo |
Pháp |
MRA-198 |
60.
|
Fronline Plus for Dogs |
Fipronil; S-methoprene |
Hộp |
3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68 4,0ml) |
Diệt bọ chét và ve trên chó |
Pháp |
MRA-199 |
61.
|
Recombitek® C6/CV |
Vi rút nhược độc
Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza , vi khuẩn L. canicola và L.
icterohaemorrhagiae. |
Lọ |
1ml/ 1 liều |
Phòng bệnh do vi
rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira
canicola L.icterohaemorrhagiae cho chó. |
Mỹ |
MRA- 201 |
62.
|
Primodog |
Vi rút Parvo sống nhược độc |
Lọ |
1ml/1 liều |
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra cho chó. |
Pháp |
MRA-202 |
63.
|
Gallivac AE |
Kháng nguyên vi rut Encephalomyelitis |
Lọ |
1liều |
Phòng bệnh viêm
não tuỷ truyền nhiễm trên gà |
Mỹ |
MRA- 203 |
64.
|
Aftopor
monovalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (
A22 Iraq, A May 97) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-204 |
65.
|
Aftopor
bivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O( O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A May 97) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-205 |
66.
|
Aftopor
trivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-206 |
67.
|
Aftovaxpur
trivalent |
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O(O Manisa và O 3039), A(A22
Iraq, A Malaysia 97), Asian 1(Asian 1 Shamir) |
Lọ |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại |
Anh,
Pháp |
MRA-207 |
68.
|
Trovac-AIV
H5 |
Virus
tái tổ hợp cúm gà trên véc tơ đậu gà |
Lọ |
1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
cúm gà gây ra do týp H5 và đậu gà. |
Mỹ |
MRA-208 |
69.
|
Circovac |
Circovirus type 2 |
Chai |
5; 25 liều |
Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây gầy còm sau cai sữa trên heo |
Mỹ |
MRA-209 |
2.
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Nocytocine |
Oxytoxin |
Chai |
50ml |
Kích thích rặn đẻ |
NOEF-5 |
2.
|
Bactersup pro |
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde |
Chai,
thùng |
100;200;500ml,1;5;20 lít |
Thuốc sát trùng
trong chăn nuôi |
NOEF-13 |
3.
|
Septicid |
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde |
Chai,
thùng |
100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít |
Thuốc sát trùng
trong chăn nuôi |
NOEF-14 |
4.
|
Vagel LA |
Polyvide iod |
Bình |
1 lít |
Sát trùng đường
sinh dục, rốn cho gia súc |
NOEF-15 |
3.
CÔNG TY PRODETA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Paciflor C10 |
Bacillus cereus |
Bao |
25kg |
Chất trợ sinh |
PDT-1 |
4. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cevac IBD K |
Kháng nguyên virus Gumboro |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
SNF-46 |
2.
|
Cevac ND EDS
K |
Kháng nguyên virus dịch tả gà-hội chứng giảm đẻ |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh dịch
tả gà, hội chứng giảm đẻ |
SNF-49 |
3.
|
Aujecpig K |
Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt |
Lọ |
10; 25; 50 liều |
Phòng bệnh
Aujeszky |
SNF-51 |
4.
|
Coglapest |
Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval |
Lọ |
10;25;50 liều |
Phòng dịch tả
heo |
SNF-52 |
5.
|
Kapevac |
Kháng nguyên virus dịch tả vịt |
Lọ |
100;200;500ml |
Phòng dịch tả
vịt |
SNF-53 |
6.
|
Enzaprost |
Prostaglandin F2, Excipients |
Lọ |
5mlx10 |
Hóc môn sinh sản |
SNF-54 |
7.
|
Cevac ND-IB-IBD K |
Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền
nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà |
SNF-80 |
8.
|
Cevamune |
Sodium thiosulphate(Na2S2O3) |
Viên |
20g |
Trung hoà Chlorine, cân bằng pH nước pha vắc
xin cho gà uống. |
SNF-82 |
9.
|
Virakil |
Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium
chloride, Glutaraldehyde |
Chai, Phuy |
1; 5; 10; 25; 60; 200l |
Sát trùng chuồng trại |
SNF-83 |
5.
CÔNG TY VETOQUINOL
TT |
Tên thuốc, |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Vit-Esterone |
Progesterone, Vitamine E |
Lọ |
10ml |
Dưỡng thai,
điều hoà q.trình sinh sản |
VQ-26 |
2.
|
Theracalcium |
Calcium Gluconate, Calcium Glucoheptonate |
Lọ |
100ml |
Bổ sung calcium |
VQ-28 |
3.
|
Aluspray |
Nhôm(Al) |
Chai |
210ml |
Xịt bề mặt
bao phủ vết thương |
VQ-36 |
4.
|
Frecardyl
Inj |
Heptaminol HCL, Diprophylline |
Chai |
50ml |
Thuốc hồi sức,
tăng lực trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. |
VQ-37 |
5.
|
Supprestral
suspension Inj |
Medroxyprogesterone acetate |
Lọ |
5ml |
Phòng ngừa
và làm gián đoạn sự động dục trên chó, mèo. |
VQ-38 |
6.
CÔNG TY VIRBAC
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
|||
1. |
Dinaforcyl Inj |
Fe, Co, Cu |
Chai |
100ml |
Cung cấp sắt,
cobalt và đồng |
AV-10 |
|||
2. |
Golden-Sperm |
Enzymes, vitamin, khoáng |
Gói |
100g; 1kg |
Cung cấp vitamin,
chất khoáng |
AV-12 |
|||
3. |
Fleadom |
0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate |
Hộp |
1vòng |
Diệt bọ chét cho
chó, mèo |
VB-11 |
|||
4. |
Preventef vòng đeo (cổ chó) |
Diazinon |
Hộp |
1 vòng |
Phòng và trị ve, bọ
chét cho chó, mèo |
VB-20 |
|||
5. |
Canigen DHA2PPi/L |
Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine
parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived |
Lọ |
1 liều |
Phòng các bệnh
truyền nhiễm trên chó |
VB-24 |
|||
6. |
Suigen-Aujeszky Live |
Chủng bartha |
Lọ |
10; 25; 50liều |
Phòng bệnh giải dại
trên heo |
VB-25 |
|||
7. |
Suigen-Aujeszky
Inactivated
|
Chủng bartha K/61 |
Lọ |
25; 50liều |
Phòng bệnh giải dại
trên heo |
VB-26 |
|||
8. |
Suigen Swine Fever
|
Chinese strain |
Lọ |
10; 25; 50liều |
Phòng bệnh dịch tả
trên heo |
VB-27 |
|||
9. |
Rabigen-Mono |
Rabie virus, chủng PV 12 |
Lọ |
1; 10; 25liều |
Phòng bệnh dại chó
mèo |
VB-28 |
|||
10. |
Suiprost |
Etiproston tromethamine |
Lọ |
2; 20ml |
Kích thích tố thúc
đẻ |
VB-44 |
|||
11. |
Remanol plus |
Chlorure de didecyl
dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal |
Chai, can, thùng |
1 lít 5; 20 lít 200 lít |
Sát trùng trong
chăn nuôi |
VB-46 |
|||
12. |
Calci-delice
|
Calci gluconate
monohydrate Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal.
carbonate, Cal. floride, Vitamin D3 |
Hộp |
30; 100viên, (10 viên/vỉ) |
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho,
Fluor và Vitamin D3 |
VB-53 |
|||
13. |
Neomycin, Lindane, Fludrocortisone, Amyleine |
Lọ |
25ml |
Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn hoặc ký
sinh trùng gây ra trên chó, mèo. |
VB-55 |
||||
14. |
Epi-Otic |
Salicyclic acid, Lactic acid |
Lọ |
60; 125ml |
Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo. |
VB-56 |
|||
15. |
Dexprol 200 |
Fe |
Lọ |
10; 100ml |
Phòng và trị các bệnh thiếu máu |
VB-42 |
|||
16. |
Eutherphos |
Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin
gluconate, |
Chai |
100ml |
Trị bệnh do thiếu
phosphor và mất cân bằng phospho/calci. |
VB-61 |
|||
7.
CÔNG TY LABORATORIES SOGEVAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
TH4+ |
Amonium bậc 4; Glutaraldehyde |
Chai, thùng |
50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít |
Thuốc sát trùng |
SGV-1 |
8. CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Biocytocine |
Oxytocine |
Lọ |
50ml |
Kích thích hocmon
dục đẻ |
BIOVE-11 |
9.
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Franbactol |
Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde |
Can |
5; 20; 60lít |
Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại |
FRAN-6 |
10.
CÔNG TY COBIOTEX CRT
Agir
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Biofilm+ |
Bacillus subtilis, Lactobacillus, Pediococcus,
Lactococcus, Candida, Aspergillus. |
Gói, Bao |
1; 25kg |
Vệ sinh môi trường chăn nuôi. |
CRT-1 |
HUNGARY
1. CÔNG TY CEVA –PHYLAXIA VETERINARY
BIOLOGICALS Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Cevac ND-IB K |
Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm
gà |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh dịch
tả-viêm phế quản gà |
SNF-47 |
2.
|
Cevac ND IB
EDS K |
Kháng nguyên virus dịch tả-viêm phế quản truyền nhiễm
gà-hội chứng giảm đẻ |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh dịch
tả-viêm phế quản gà-hội chứng giảm đẻ |
SNF-48 |
3.
|
Cevac ND IB
IBD EDS K |
Kháng nguyên virus dịch tả gà-viêm phế quản truyền nhiễm
gà- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh dịch
tả-viêm phế quản- bệnh Gumboro-hội chứng giảm đẻ |
SNF-50 |
4.
|
Cevac New K |
Kháng nguyên Newcastle vô hoạt |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh dịch
tả gà |
SNF-60 |
5.
|
Cevac Gumbo L |
Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
SNF-62 |
6.
|
Cevac Bron L |
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120 |
|
|
Phòng bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm gà |
SNF-64 |
7.
|
Cevac LTL |
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm gà |
SNF-69 |
8.
|
Cevac IBD L |
Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
SNF-70 |
9.
|
Cevac New L |
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
SNF-72 |
10.
|
Cevac BI L |
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh
viêm thanh khí quản chủng B48 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà |
SNF-73 |
11.
|
Cevac UNI L |
Kháng nguyên
virus Newcastle, chủng hitchner B1 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
SNF-74 |
12.
|
Cevac Mass |
Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản , chủng B48 |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh viêm
khí quản truyền nhiễm gà |
SNF-75 |
13.
|
Cevac FP L |
Virus phòng bệnh viêm đậu gà |
Lọ |
1000 liều |
Phòng bệnh đậu
gà |
SNF-76 |
14.
|
Cevac Vitapest L |
Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10 |
Lọ |
1000, 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
SNF-81 |
SINGAPORE
1.
CÔNG TY BESTAR LABORATORIES
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Khối
lượng/
Thể tích |
Công dụng |
Số đăng
ký |
1.
|
BAK-ND+EDS |
Newcastle virus |
Lọ |
500 liều/250ml; 1000 liều/500ml |
Phòng bệnh
Newcastle, Hội chứng giảm đẻ |
BTS-1 |
2.
|
BAL – IBD |
Gumboro virus |
Lọ |
500; 1000 liều; 2000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
BTS-2 |
3.
|
BDK – PM |
Vi khuẩn Pasteurella
multocida vô hoạt |
Lọ |
250 liều/250ml 500liều/500ml |
Phòng bệnh Tụ huyết
trùng ở vịt |
BTS-3 |
4.
|
BAK-ND+IBD |
Newcastle, Gumboro inactived virus |
Lọ |
500 liều/250ml 1000 liều/500ml |
Phòng bệnh
Newcastle, Gumboro |
BTS-4 |
5.
|
BAK-ND+MG |
Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum |
Lọ |
500 liều/250ml 1000 liều/500ml |
Phòng bệnh
Newcastle, Mycoplasma |
BTS-5 |
6.
|
BAK-IC |
Heamophilus paragallinarum serotype A, C |
Lọ |
500 liều/250ml 1000 liều/500ml |
Phòng bệnh Coryza |
BTS-6 |
7.
|
BAK-ND |
Newcastle inactived virus |
Lọ |
500 liều/250ml 1000 liều/500ml |
Phòng bệnh
Newcastle |
BTS-7 |
8.
|
BAL-ND ‘S’ |
Newcastle inactived virus |
Lọ |
500; 1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
BTS-8 |
9.
|
BAL-ND ‘Lasota’ |
Newcastle virus, Lasota strain |
Lọ |
500; 1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
BTS-9 |
10. |
BAL-ND ‘B1’ |
Newcastle virus, B1 strain |
Lọ |
500; 1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
BTS-10 |
11. |
BAL-ND+IB |
Newcastle virus, Bronchitis virus |
Lọ |
500; 1000; 2000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle và viêm phế quản |
BTS-11 |
12. |
BSK-Auj.gI |
Inactivated Aujeszky virus |
Lọ |
10; 20; 25; 50liều |
Phòng bệnh Aujeszky |
BTS-12 |
13. |
BSL-PS 100 |
PPRS virus |
Lọ |
10;20;25;50 liều |
Phòng hội chứng rối loại hô hấp, sinh sản |
BTS-13 |
14. |
BSL-HC |
Lyophilized live GPE, strain swine fever |
Lọ |
10;20;25;50 liều |
Phòng bệnh Dịch tả lợn |
BTS-14 |
2.
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Ioguard 300 |
Iodine |
Bình |
1;3;5;25;200L |
Sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi |
ZEL-3 |
2.
|
Ultraxide |
Thuốc sát trùng |
Bình |
100ml; 1; 5;
10lít |
Sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi |
ZEL-17 |
3.
|
Kleenguard |
|
Bình |
1;3;20;100L |
Sát trùng
chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi |
ZEL-13 |
4
|
Haltox |
Acid citric |
Bao |
25kg |
Cung cấp acid
citric |
ZEL-14 |
SPAIN
1.
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Hipramastivac |
Corynebacterium pyogen, E. coli, Staphylococus, Streptococus,
Pseudomona aeruginosa |
Lọ |
1, 5, 30, liều |
Phòng bệnh viêm
vú bò |
HP-15 |
2.
|
Auskipra-BK |
Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa |
Lọ |
10, 20, 50 liều |
Phòng bệnh giả dại
(Ausjecki) |
HP-16 |
3.
|
Hipra Viar-S |
vi rut Newcastle train Lasota |
Lọ |
100; 500; 1000 liều |
Phòng bệnh
Newcastle |
HP-17 |
4.
|
Hipra Gumboro |
IBD Virus W2512 |
Lọ |
500, 1000; 2500; 5000 liều |
Phòng bệnh
Gumboro |
HP-18 |
5.
|
Hipra Gumboro-CH/80 |
IBDV, clone CH/80 |
Lọ |
500, 1000; 2500; 5000 liều |
Phòng bệnh Gumboro |
HP-19 |
6.
|
Ferrohipra-100 |
Iron dextran |
Chai |
10;20;50;100;250ml |
Phòng và trị các bệnh do
thiếu sắt |
HP-20 |
7.
|
Amervac PRRS |
Vacxin sống đông khô chủng VP-046 BIS |
Lọ |
10; 50 liều |
Ngừa hội chứng sảy
thai và hô hấp lợn |
HP-25 |
8.
|
Mypravac suis |
Vacxin chủng Mycoplasma suis |
Lọ |
10; 25; 50 liều |
Ngừa bệnh viêm phổi
địa phương |
HP-26 |
9.
|
Hipradog - 7 |
Canine parvovirosis,
distemper, hepatitis, Laringotracheitis,
Canine
Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt |
Lọ |
1 liều |
Phòng 7 bệnh trên
chó |
HP-27 |
10.
|
Auskipra - GN |
Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-) |
Lọ |
10; 25; 50 liều |
Ngừa bệnh giả dại
trên lợn |
HP-28 |
11.
|
Parvosuin-Mr |
Parvovirus chủng NADL-2, E.rhusiopathiae chủng R32E11 |
Chai |
10liều;25liều; 50liều |
Phòng đóng dấu và hội chứng thai gỗ, thai
chết lưu trên heo. |
HP-35 |
12.
|
Colisuin-CL |
E.coli, Độc tố Cl. Perfringens, Cl. Novyi
type B |
Chai |
10liều(20ml); 25liều(50ml) 50liều(100ml) |
Phòng độc tố đường
ruột do E.coli, viêm ruột hoại tử trên heo con, heo nái. |
HP-36 |
2.
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT |
Tên
thuốc,
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Cuats-80 (Disinfectant
solution)
|
Benzalkonium chloride |
Chai, can,thùng |
100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít |
Cung cấp amino
acid cho gia súc, gia cầm |
SPV-33 |
3. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y
FARMACEUTICALS
TT |
Tên
thuốc,
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Formycine Gold PX |
Formaldehyde (E240),
Propionic (E280) |
Gói, bao |
5; 10; 20; 25; 50;
100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg |
Thuốc sát trùng trong
chăn nuôi thú y, diệt nấm |
IQF-1 |
2.
|
Formycin Liquido |
Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260) |
Chai, thùng |
20; 20; 25; 50; 100;
250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít |
Thuốc sát trùng
trong chăn nuôi thú y, diệt nấm |
IQF-3 |
3.
|
Toxiban AM |
Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate |
Gói, bao |
5; 10; 20; 25; 50;
100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg |
Thuốc sát trùng
trong chăn nuôi thú y, diệt nấm |
IQF-4 |
4.
|
Desinkap® |
Glyoxal,
Formaldehyde, Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde. |
Chai thùng |
1; 5; 25 lít |
Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nâm, trong trại chăn nuôi lò ấp, |
IQF-5 |
5.
|
Sintokap® |
Cypermethrin |
Chai, thùng |
1; 5 lít |
Trị ngoại ký sinh trùng trong trại chăn nuôi. |
IQF-6 |
6.
|
Chlorine® tablet |
Symclosene |
Gói, bao |
5kg (200g/1viên) |
Thuốc sát trùng trong trại chăn nuôi và khử trùng nguồn nước. |
IQF-7 |
7.
|
Nidokap® |
Formaldehyde |
Gói, bao |
25kg |
Thuốc sát trùng rong chăn nuôi |
IQF-8 |
4.
CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Despadac 22 |
Didecyl
dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde |
Lọ, bình |
10ml; 1lít;
5; 25lít |
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú
y |
CALIER-13 |
2.
|
Despadac |
Didecyl
dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde |
Bình |
10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ
vắt sữa. |
CALIER-18 |
3.
|
Cali-Dex 100 |
Dextran iron
complex |
Bình |
10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l |
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con |
CALIER-20 |
5. CÔNG
TY LABORATORIOS SYVA, S.A
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng
ký |
1. |
Syvayesky-2 |
Aujeszky’s Disease virus Bartha strain |
Lọ |
25; 50 liều |
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn |
SYVAS-12 |
2. |
Syvayesky inactivada |
Inactivated Aujeszky’s virus Bartha
strain |
Lọ |
25; 50 liều |
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn |
SYVAS-13 |
3. |
Rhinanvac Cerdos |
Bordetella bronchiseptica, Haemophilus
suis, Mycoplasma hyopneumoniae, Pasteurella haemolytica, Pasteurella multocida |
Chai |
5liều(10ml); 50liều(100ml) |
Phòng viêm teo mũi và hội chứng viêm đường
hô hấp trên heo |
SYVAS-14 |
THAILAND
1.
CÔNG TY BETTER PHAMA
TT
|
Tên
thuốc,
|
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Bioclean |
Benzalkonium chloride |
Chai, bình |
100; 500ml; 5; 20lít |
Sát trùng vi
khuẩn, nấm mốc và virus, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, và máy
ấp trứng |
BP-4 |
2.
|
Iodox |
Iodine
complex |
Chai, thùng |
100; 500ml; 1; 20kg;
1gallon |
Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn tại trong chuồng trại chăn nuôi.
|
BP-27 |
3.
|
BP Providone Iodine |
Povidone Iodine |
Chai, Bình |
10,30,50,100,500ml;
1; 5; 20l |
Thuốc sát trùng và chống nhiễm trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường . |
BP-33 |
2. CÔNG TY MIXWELL MAKETING
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ Thể tích |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
HCG-150 |
Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl
Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color |
Chai,
Thùng |
1; 5; 20; 200l |
Sát trùng chuồng trại. |
MMC-1 |
3.
CÔNG TY NB. LABORATORYES
TT
|
Tên
thuốc,
|
Hoạt chất
chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1. |
Diluent
for Swine Fever Vaccine |
Sodium
chloride, Potassium chloride, Potassium dihydrogen phosphate, Disodium hydrogen
phosphate |
Chai |
20; 100ml |
Dùng pha vắc xin dịch tả heo |
ANB-1 |
4. CÔNG TY NUTRICHEM
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/ thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Welluent |
Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4) |
Chai nhựa |
10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml |
Pha loãng vắc xin cho gia cầm |
NCT-1 |
2. |
Welluent-Blue |
Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4), Brilliant Blue FCF |
Chai nhựa |
10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml |
Pha loãng vắc xin cho gia cầm |
NCT-2 |
THỤY
SỸ (SWISS)
1.
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Agita 10 WG |
Thiamethoxam |
Bao, gói |
10,20, 100,250, 400g, 70kg |
Thuốc diệt ruồi |
NVT-4 |
2.
|
Pleurostar APP |
Actinobacillus (Heamophilus) |
Lọ |
100ml |
Phòng các bệnh
về đường hô hấp |
NVT-5 |
3.
|
Agita 1 GB ( Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thụy Sỹ) |
Thiamethoxam |
Bao Thùng |
10; 20; 100; 250;400g 25; 30; 40; 50kg |
Diệt ruồi trong chuồng trại chăn nuôi |
NVT-6 |
4.
|
Coxabic® |
Gametocyte protein (APGA). |
Chai |
50ml; 250ml; 500ml. (0,5ml/liều) |
Phòng bệnh Cầu trùng cho
gà. |
NVT-7 |
5.
|
Alfacron Plus 10 WP |
Azamethiphos |
Bột |
250, 500g; 25, 40, 50kg |
Thuốc diệt ruồi |
CGN-04 |
6.
|
Snip |
Azamethiphos |
Bột |
20, 250, 500g; 5; 25, 50kg |
Thuốc diệt ruồi |
CGN-05 |
7.
|
Larvadex 1% Premix |
Cyromazine |
Bao, gói |
1kg, 5kg, 25kg & 50kg |
Thuốc diệt ấu
trùng ruồi |
CGN-12 |
8.
|
Neporex 2% SG |
Cyromazine |
Bao, gói |
250g, 5kg |
Thuốc diệt ấu
trùng ruồi |
CGN-13 |
9.
|
Neporex 50 SP |
Cyromazine |
Bao, gói |
250g, 5kg, 40kg & 50kg |
Thuốc diệt ấu
trùng ruồi |
CGN-14 |
10.
|
Vira Shield 5 |
Herpes virus, Pestivirus,
Paramyxovirus, Pneumovirus |
Lọ |
10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) |
Phòng
viêm xoang mũi, tiêu chảy, cảm cúm, viêm đường hô hấp |
GRA-1 |
11.
|
VIB Shield L5 |
Campylobacter fetus và 5 chủng Leptospira |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Phòng
bệnh xảy thai truyền nhiễm |
GRA-2 |
12.
|
Bovine Ecolizer |
Máu ngựa 4 dòng E.coli KN K99 |
Lọ |
10ml |
Kháng
huyết thanh phòng bệnh E. coli |
GRA-3 |
13.
|
Parvo Shield L5E |
Parvo virus, 5
chủng Leptospira, Erysipelothrix, |
Lọ |
10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) |
Phòng
bệnh sẩy thai, chết thai |
GRA-4 |
14.
|
Rhinicell |
Bordetella bronchiseptica |
Lọ |
30 liều (30ml, 1000 ml) |
Phòng
viêm mũi, viêm teo mũi |
GRA-5 |
15.
|
Borde Shield 4 |
Bordetella bronchiseptica P.multocida, E.rhusiopathiae |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Viêm
teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu, viêm phổi. |
GRA-6 |
16.
|
Parapleuro Shield P |
Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – P. Multocida bacterin |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Phòng
bệnh Glasser’s, viêm màng phổi, viêm phổi. |
GRA-7 |
17.
|
Porcine Ecolizer |
Kháng huyết thanh E.coli |
Lọ |
5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml) |
Kháng
huyết thanh phòng bệnh E.coli. |
GRA-8 |
18.
|
Parapleuro Shield P+BE |
Bordetella bronchiseptica, Ery. rhusiopathiae |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Phòng
bệnh viêm mũi và đóng dấu |
GRA-9 |
19.
|
Porcine pili shield (vi khuẩn E.coli) |
E.coli K99, K88, 987P, F41 |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Phòng
phòng bệnh tiêu chảy và phù đầu ở heo |
GRA-12 |
20.
|
Myco shield TM |
Mycoplasma hyopneumoniae |
Lọ |
10, 50 liều (20; 100ml) |
Phòng
viêm phổi địa phương ở heo |
GRA-13 |
CHINA
1. LANZHOU
VETERINARY RESEARCH INSTITUTE
TT
No
|
Tên thuốc, |
Hoạt chất chính |
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
thể
tích
|
Công
dụng
(Indications)
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vắc xin LMLM
vô hoạt type O |
Kháng nguyên
LMLM vô hoạt type O |
Chai |
20;
50; 100ml |
Phòng bệnh
LMLM trên trâu, bò. |
VLC-1 |
2.
|
Vắc
xin LMLM vô hoạt type O(II) |
Kháng
nguyên LMLM vô hoạt type O(II) |
Chai |
20;
50; 100ml |
Phòng
bệnh LMLM trên lợn. |
VLC-2 |
2. CÔNG TY CHINA AGRICULTURAL VETERINARY
BIOLOGICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng
ký |
1.
|
Vắc xin Lở mồm long móng vô hoạt nhị giá
Type O-Asia 1 |
Virút LMLM type O (ONXC/92), Asia 1 |
Chai |
20; 50; 100ml |
Phòng bệnh
Lở mồm long móng do vi rut type O, Asia1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
CAV-1 |
3. CÔNG TY LONZA GUANGZHOU LTD-LONZA GROUP
TT No |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng
ký |
1.
|
Barquat MB 80 |
Alkydimethyl Benzyl Ammonium chloride, Ethyl alcohol |
Thùng |
25; 50; 100; 200kg |
Khử trùng, tiêu độc |
LZA-1 |
4 . CÔNG TY MERIAL NANJING ANIMAL HEALTH
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Vaccine
cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt |
Vi rút
cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 |
Lọ |
250ml |
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm
subtype H5 gây ra trên gà, vịt, ngỗng |
MNA-1 |
5. CÔNG TY QIAN YUAN HAO BIOLOGICAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Vaccine
cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt |
Kháng
nguyên Vi rút cúm cầm , subtype H5N1, Re-1 |
Lọ |
250ml |
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm
subtype H5 gây ra trên gà, vịt |
QYH-1 |
6. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC
HARBIN
TT No
|
Tên
thuốc |
Hoạt
chất chính |
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5N1) |
Kháng
nguyên vi rút cúm vô hoạt chủng A/ Re-1/2003(H5N1) |
Chai |
500liều |
Phòng bệnh
cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5 |
HBD-1 |
2
|
Vắc
xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu ( H5, N28) |
Kháng nguyên vi
rút cúm vô hoạt chủng A/N28/1973(H5N2) |
Chai |
500liều |
Phòng bệnh
cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5 |
HBD-2 |
7. CÔNG TY CHENGDU MEDICAL E&P OF CHINA
ANIMAL HUSBANDRY
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối
lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1. |
Vắc
xin dịch tả lợn nhược độc chủng C ( Swine Fever Vaccine) |
Virút
dịch tả lợn nhược độc chủng C (Chinese) |
Chai |
20; 40; 50; 60liều |
Phòng bệnh dịch tả lợn |
CME-1 |
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RÂP (UEA)
1.
CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Viru-Gard |
Potas. peroxymonosulphate, Sodium chloride, Malic acid, Sulphamic
acid, Sodium hexametaphosphate |
Bao, Thùng, Xô |
50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100kg |
Thuốc sát trùng,
khử trùng nước, không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm. |
PI-1 |
CHI
LÊ
1.
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1.
|
Sekir |
Iodine- nonyl phenol, phosphoric acid, iodine |
Chai, Thùng |
1lít 5; 10; 20; 200l |
Sát trùng cho gia
súc, gia cầm, tẩy trùng thiết bị chuồng trại. |
LACE-2 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây