Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành 04 (bốn) số đầu của Mã Bưu chính Quốc gia
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 48/2008/QĐ-BTTTT |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Thành Hưng |
Ngày ban hành: | 29/08/2008 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 48/2008/QĐ-BTTTT
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG SỐ 48/2008/QĐ-BTTTT
NGÀY 29 THÁNG 08 NĂM 2008
BAN HÀNH 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Căn cứ Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông ngày 25 tháng 5 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bưu chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, Tổng công ty Bưu chính Việt Nam và người sử dụng có trách nhiệm phản ánh về Bộ Thông tin và Truyền thông để xem xét, giải quyết.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Thành Hưng
PHỤ LỤC
DANH BẠ 04 (BỐN) SỐ ĐẦU CỦA MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
(ban hành kèm theo Quyết định số 48/2008/QĐ-BTTTT ngày 29 tháng 8 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
(Sắp xếp theo thứ tự của mã)
Thành phố Hà Nội |
1 |
Mã đặc biệt |
1000xx, |
1001xx, |
1002xx, |
1003xx, |
1004xx, |
1005xx, |
1006xx, |
1007xx, |
1008xx, |
1009xx, |
|||
1010xx, |
1011xx, |
1012xx, |
1013xx, |
1014xx, |
1015xx, |
1016xx, |
1017xx, |
1018xx, |
1019xx, |
|||||
1020xx, |
1021xx, |
1022xx, |
1023xx, |
1024xx, |
1025xx, |
1026xx, |
1027xx, |
1028xx, |
1029xx, |
|||||
1030xx, |
1031xx, |
1032xx, |
1033xx, |
1034xx, |
1035xx, |
1036xx, |
1037xx, |
1038xx, |
1039xx, |
|||||
1040xx, |
1041xx, |
1042xx, |
1043xx, |
1044xx, |
1045xx, |
1046xx, |
1047xx, |
1048xx, |
1049xx, |
|||||
1050xx, |
1051xx, |
1052xx, |
1053xx, |
1054xx, |
1055xx, |
1056xx, |
1057xx, |
1058xx, |
1059xx, |
|||||
1060xx, |
1061xx, |
1062xx, |
1063xx, |
1064xx, |
1065xx, |
1066xx, |
1067xx, |
1068xx, |
1069xx, |
|||||
1070xx, |
1071xx, |
1072xx, |
1073xx, |
1074xx, |
1075xx, |
1076xx, |
1077xx, |
1078xx, |
1079xx, |
|||||
1080xx, |
1081xx, |
1082xx, |
1083xx, |
1084xx, |
1085xx, |
1086xx, |
1087xx, |
1088xx, |
1089xx, |
|||||
1090xx, |
1091xx, |
1092xx, |
1093xx, |
1094xx, |
1095xx, |
1096xx, |
1097xx, |
1098xx, |
1099xx, |
|||||
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
1100xx, |
1101xx, |
1102xx, |
1103xx, |
1104xx, |
1105xx, |
1106xx, |
1107xx, |
1108xx, |
1109xx, |
|||
1110xx, |
1111xx, |
1112xx, |
1113xx, |
1114xx, |
1115xx, |
1116xx, |
1117xx, |
1118xx, |
1119xx, |
|||||
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
1120xx, |
1121xx, |
1122xx, |
1123xx, |
1124xx, |
1125xx, |
1126xx, |
1127xx, |
1128xx, |
1129xx, |
|||
1130xx, |
1131xx, |
1132xx, |
1133xx, |
1134xx, |
1135xx, |
1136xx, |
1137xx, |
1138xx, |
1139xx, |
|||||
1140xx, |
1141xx, |
1142xx, |
1143xx, |
1144xx, |
1145xx, |
1146xx, |
1147xx, |
1148xx, |
1149xx, |
|||||
4 |
Quận Đống Đa |
1150xx, |
1151xx, |
1152xx, |
1153xx, |
1154xx, |
1155xx, |
1156xx, |
1157xx, |
1158xx, |
1159xx, |
|||
1160xx, |
1161xx, |
1162xx, |
1163xx, |
1164xx, |
1165xx, |
1166xx, |
1167xx, |
1168xx, |
1169xx, |
|||||
1170xx, |
1171xx, |
1172xx, |
1173xx, |
1174xx, |
1175xx, |
1176xx, |
1177xx, |
1178xx, |
1179xx, |
|||||
5 |
Quận Ba Đình |
1180xx, |
1181xx, |
1182xx, |
1183xx, |
1184xx, |
1185xx, |
1186xx, |
1187xx, |
1188xx, |
1189xx |
|||
1190xx, |
1191xx, |
1192xx, |
1193xx, |
1194xx, |
1195xx, |
1196xx, |
1197xx, |
1198xx, |
1199xx |
|||||
6 |
Quận Thanh Xuân |
1200xx, |
1201xx, |
1202xx, |
1203xx, |
1204xx, |
1205xx, |
1206xx, |
1207xx, |
1208xx, |
1209xx |
|||
1210xx, |
1211xx, |
1212xx, |
1213xx, |
1214xx, |
1215xx, |
1216xx, |
1217xx, |
1218xx, |
1219xx |
|||||
7 |
Quận Cầu Giấy |
1220xx, |
1221xx, |
1222xx, |
1223xx, |
1224xx, |
1225xx, |
1226xx, |
1227xx, |
1228xx, |
1229xx |
|||
1230xx, |
1231xx, |
1232xx, |
1233xx, |
1234xx, |
1235xx, |
1236xx, |
1237xx, |
1238xx, |
1239xx |
|||||
8 |
Quận Tây Hồ |
1240xx, |
1241xx, |
1242xx, |
1243xx, |
1244xx, |
1245xx, |
1246xx, |
1247xx, |
1248xx, |
1249xx |
|||
9 |
Quận Long Biên |
1250xx, |
1251xx, |
1252xx, |
1253xx, |
1254xx, |
1255xx, |
1256xx, |
1257xx, |
1258xx, |
1259xx |
|||
1260xx, |
1261xx, |
1262xx, |
1263xx, |
1264xx, |
1265xx, |
1266xx, |
1267xx, |
1268xx, |
1269xx |
|||||
10 |
Quận Hoàng Mai |
1270xx, |
1271xx, |
1272xx, |
1273xx, |
1274xx, |
1275xx, |
1276xx, |
1277xx, |
1278xx, |
1279xx |
|||
1280xx, |
1281xx, |
1282xx, |
1283xx, |
1284xx, |
1285xx, |
1286xx, |
1287xx, |
1288xx, |
1289xx |
11 |
1290xx, |
1291xx, |
1292xx, |
1293xx, |
1294xx, |
1295xx, |
1296xx, |
1297xx, |
1298xx, |
1299xx |
||||
1300xx, |
1301xx, |
1302xx, |
1303xx, |
1304xx, |
1305xx, |
1306xx, |
1307xx, |
1308xx, |
1309xx |
12 |
Huyện Gia Lâm |
1310xx, |
1311xx, |
1312xx, |
1313xx, |
1314xx, |
1315xx, |
1316xx, |
1317xx, |
1318xx, |
1319xx |
|||
1320xx, |
1321xx, |
1322xx, |
1323xx, |
1324xx, |
1325xx, |
1326xx, |
1327xx, |
1328xx, |
1329xx |
|||||
1330xx, |
1331xx, |
1332xx, |
1333xx, |
1334xx, |
1335xx, |
1336xx, |
1337xx, |
1338xx, |
1339xx |
|||||
13 |
Huyện Thanh Trì |
1340xx, |
1341xx, |
1342xx, |
1343xx, |
1344xx, |
1345xx, |
1346xx, |
1347xx, |
1348xx, |
1349xx |
|||
1350xx, |
1351xx, |
1352xx, |
1353xx, |
1354xx, |
1355xx, |
1356xx, |
1357xx, |
1358xx, |
1359xx |
|||||
14 |
Huyện Đông Anh |
1360xx, |
1361xx, |
1362xx, |
1363xx, |
1364xx, |
1365xx, |
1366xx, |
1367xx, |
1368xx, |
1369xx |
|||
1370xx, |
1371xx, |
1372xx, |
1373xx, |
1374xx, |
1375xx, |
1376xx, |
1377xx, |
1378xx, |
1379xx |
|||||
1380xx, |
1381xx, |
1382xx, |
1383xx, |
1384xx, |
1385xx, |
1386xx, |
1387xx, |
1388xx, |
1389xx |
|||||
15 |
Huyện Sóc Sơn |
1390xx, |
1391xx, |
1392xx, |
1393xx, |
1394xx, |
1395xx, |
1396xx, |
1397xx, |
1398xx, |
1399xx |
|||
1400xx, |
1401xx, |
1402xx, |
1403xx, |
1404xx, |
1405xx, |
1406xx, |
1407xx, |
1408xx, |
1409xx |
|||||
1410xx, |
1411xx, |
1412xx, |
1413xx, |
1414xx, |
1415xx, |
1416xx, |
1417xx, |
1418xx, |
1419xx |
16 |
Huyện Mê Linh |
1420xx, |
1421xx, |
1422xx, |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
1510xx, |
1511xx, |
1512xx, |
1513xx, |
1514xx, |
1515xx, |
1516xx, |
1517xx, |
1518xx, |
1519xx |
||||
1520xx, |
1521xx, |
1522xx, |
1523xx, |
1524xx, |
1525xx, |
1526xx, |
1527xx, |
1528xx, |
|
18 |
Huyện Hoài Đức |
1529xx, |
1530xx, |
1531xx, |
1532xx |
|
|
|
|
|
|
19 |
Huyện Đan Phượng |
1533xx, |
1534xx, |
1535xx, |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Huyện Phúc Thọ |
1536xx, |
1537xx, |
1538xx, |
1539xx, |
|
|
|
|
|
|
21 |
1540xx, |
1541xx, |
1542xx, |
1543xx, |
1544xx, |
1545xx, |
1546xx, |
|
|
|
22 |
Huyện Ba Vì |
1547xx, |
1548xx, |
1549xx, |
1550xx, |
1551xx, |
1552xx, |
|
|
|
|
|||
23 |
Huyện Thạch Thất |
1553xx, |
1554xx, |
1555xx, |
1556xx, |
1590xx, |
|
|
|
|
|
|||
24 |
Huyện Quốc Oai |
1557xx, |
1558xx, |
1559xx, |
1560xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
25 |
Huyện Chương Mỹ |
1561xx, |
1562xx, |
1563xx, |
1564xx, |
1565xx, |
1566xx, |
1591xx, |
|
|
|
|||
26 |
Huyện Thanh Oai |
1567xx, |
1568xx, |
1569xx, |
1570xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
27 |
Huyện Ứng Hòa |
1571xx, |
1572xx, |
1573xx, |
1574xx, |
1575xx, |
|
|
|
|
|
|||
28 |
Huyện Mỹ Đức |
1576xx, |
1577xx, |
1578xx, |
1579xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
29 |
Huyện Phú Xuyên |
1580xx, |
1581xx, |
1582xx, |
1583xx, |
1584xx, |
1592xx, |
|
|
|
|
|||
30 |
Huyện Thường Tín |
1585xx, |
1586xx, |
1587xx, |
1588xx, |
1589xx, |
|
|
|
|
|
Tỉnh Hưng Yên |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
1600xx, |
1601xx, |
1602xx, |
1603xx, |
1604xx, |
1605xx, |
1606xx, |
1607xx, |
1608xx, |
1609xx |
|||
2 |
1610xx, |
1611xx, |
1612xx, |
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Tiên Lữ |
1613xx, |
1614xx, |
1615xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phù Cừ |
1616xx, |
1617xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Ân Thi |
1618xx, |
1619xx, |
1620xx, |
1621xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Kim Động |
1622xx, |
1623xx, |
1624xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Khoái Châu |
1625xx, |
1626xx, |
1627xx, |
1628xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Yên Mỹ |
1629xx, |
1630xx, |
1631xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Mỹ Hào |
1632xx, |
1633xx, |
1634xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Văn Lâm |
1635xx, |
1636xx, |
1637xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Văn Giang |
1638xx, |
1639xx, |
1640xx, |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Hải Dương |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
1700xx, |
1701xx, |
1702xx, |
1703xx, |
1704xx, |
1705xx, |
1706xx, |
1707xx, |
1708xx, |
1709xx |
|||
2 |
Thành phố Hải Dương |
1710xx, |
1711xx, |
1712xx, |
1713xx, |
1714xx, |
1715xx, |
1716xx, |
1717xx, |
1718xx, |
1719xx |
|||
1720xx, |
1721xx, |
1722xx, |
1723xx, |
1724xx, |
1725xx, |
1726xx |
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Thanh Hà |
1727xx, |
1728xx, |
1729xx, |
1730xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Kim Thành |
1731xx, |
1732xx, |
1733xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Nam Sách |
1734xx, |
1735xx, |
1736xx, |
1737xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Kinh Môn |
1738xx, |
1739xx, |
1740xx, |
1741xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
1742xx, |
1743xx, |
1744xx, |
1745xx, |
1746xx |
|
|
|
|
|
||||
8 |
Huyện Cẩm Giàng |
1747xx, |
1748xx, |
1749xx, |
1750xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bình Giang |
1751xx, |
1752xx, |
1753xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Gia Lộc |
1754xx, |
1755xx, |
1756xx, |
1757xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Thanh Miện |
1758xx, |
1759xx, |
1760xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Ninh Giang |
1761xx, |
1762xx, |
1763xx, |
1764xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Tứ Kỳ |
1765xx, |
1766xx, |
1767xx, |
1768xx |
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hải Phòng |
1 |
Mã đặc biệt |
1800xx, |
1801xx, |
1802xx, |
1803xx, |
1804xx, |
1805xx, |
1806xx, |
1807xx, |
1808xx, |
1809xx, |
|||
2 |
Quận Hồng Bàng |
1810xx, |
1811xx, |
1812xx, |
1813xx, |
1814xx, |
1815xx, |
1816xx, |
1817xx, |
|
|
|||
3 |
Quận Ngô Quyền |
1818xx, |
1819xx, |
1820xx, |
1821xx, |
1822xx, |
1823xx, |
1824xx, |
1825xx, |
1826xx, |
1827xx, |
|||
1828xx, |
1829xx, |
1877xx, |
1878xx |
|
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Huyện Thủy Nguyên |
1830xx, |
1831xx, |
1832xx, |
1833xx, |
1834xx, |
1835xx, |
|
|
|
|
|||
5 |
Quận Lê Chân |
1836xx, |
1837xx, |
1838xx, |
1839xx, |
1840xx, |
1841xx, |
1842xx, |
1843xx, |
1844xx, |
1845xx, |
|||
1846xx, |
1847xx, |
1879xx, |
1880xx |
|
|
|
|
|
|
|||||
6 |
Huyện An Dương |
1848xx, |
1849xx, |
1850xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Quận Kiến An |
1851xx, |
1852xx, |
1881xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện An Lão |
1853xx, |
1854xx, |
1855xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tiên Lãng |
1856xx, |
1857xx, |
1858xx, |
1859xx, |
1860xx, |
1861xx |
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Vĩnh Bảo |
1862xx |
1863xx |
1864xx |
1865xx |
1866xx |
1882xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Kiến Thụy |
1867xx, |
1868xx, |
1869xx, |
1870xx |
|
|
|
|
|
|
12 |
1871xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
1872xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Cát Hải |
1873xx, |
1874xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Quận Hải An |
1875xx, |
1876xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Ninh |
1 |
Mã đặc biệt |
2000xx, |
2001xx, |
2002xx, |
2003xx, |
2004xx, |
2005xx, |
2006xx, |
2007xx, |
2008xx, |
2009xx |
|||
2 |
Thành phố Hạ Long |
2010xx, |
2011xx, |
2012xx, |
2013xx, |
2014xx, |
2015xx, |
2016xx, |
2017xx, |
2018xx, |
2019xx, |
|||
2020xx, |
2021xx, |
2022xx, |
2023xx, |
2024xx, |
2025xx, |
2026xx, |
2027xx, |
2028xx, |
2029xx, |
|||||
2030xx, |
2031xx, |
2092xx |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2032xx, |
2033xx, |
2034xx, |
2035xx, |
2036xx, |
2037xx, |
2038xx, |
2039xx, |
2040xx, |
2041xx, |
||||
2042xx, |
2043xx, |
2044xx, |
2045xx, |
2046xx, |
2047xx, |
2048xx, |
2049xx, |
2050xx, |
2051xx, |
4 |
Huyện Vân Đồn |
2053xx, |
2054xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Cô Tô |
2055xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Tiên Yên |
2056xx, |
2057xx, |
2058xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Ba Chẽ |
2059xx, |
2060xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bình Liêu |
2061xx, |
2062xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Đầm Hà |
2063xx, |
2064xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hải Hà |
2065xx, |
2066xx, |
2067xx |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
2068xx, |
2069xx, |
2070xx, |
2071xx |
|
|
|
|
|
|
12 |
Huyện Hoành Bồ |
2072xx, |
2073xx, |
2074xx |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Huyện Yên Hưng |
2075xx, |
2076xx, |
2077xx, |
2078xx |
|
|
|
|
|
|
14 |
2079xx, |
2080xx, |
2081xx, |
2082xx, |
2083xx, |
2084xx, |
2085xx |
|
|
|
15 |
Huyện Đông Triều |
2086xx, |
2087xx, |
2088xx, |
2089xx, |
2090xx, |
2091xx |
|
|
|
|
Tỉnh Bắc Ninh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2200xx, |
2201xx, |
2202x, |
2203xx, |
2204xx, |
2205xx, |
2206xx, |
2207xx, |
2208xx, |
2209xx |
|||
2 |
Thành phố Bắc Ninh |
2210xx, |
2211xx, |
2212xx, |
2213xx, |
2240xx, |
2241xx, |
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Yên Phong |
2214xx, |
2215xx, |
2216xx, |
2217xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tiên Du |
2218xx, |
2219xx, |
2220xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
2221xx, |
2222xx, |
2223xx, |
|
|
|
|
|
|
|
||||
6 |
Huyện Thuận Thành |
2224xx, |
2225xx, |
2226xx, |
2227xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quế Võ |
2228xx, |
2229xx, |
2230xx, |
2231xx, |
2239xx, |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Gia Bình |
2232xx, |
2233xx, |
2234xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Lương Tài |
2235xx, |
2236xx, |
2237xx, |
2238xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bắc Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2300xx, |
2301xx, |
2302x, |
2303xx, |
2304xx, |
2305xx, |
2306xx, |
2307xx, |
2308xx, |
2309xx |
|||
2 |
Thành phố Bắc Giang |
2310xx, |
2311xx, |
2312xx, |
2313xx, |
2314xx, |
2315xx, |
2316xx, |
2317xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Lục Nam |
2318xx, |
2319xx, |
2320xx, |
2321xx, |
2322xx, |
2323xx, |
2324xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Sơn Động |
2325xx, |
2326xx, |
2327xx, |
2328xx, |
2329xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Lục Ngạn |
2330xx, |
2331xx, |
2332xx, |
2333xx, |
2334xx, |
2335xx, |
2336xx, |
2337xx, |
2338xx, |
2339xx |
|||
6 |
Huyện Lạng Giang |
2340xx, |
2341xx, |
2342xx, |
2343xx, |
2344xx, |
2345xx, |
2346xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Yên Thế |
2347xx, |
2348xx, |
2349xx, |
2350xx, |
2351xx, |
2352xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Tân Yên |
2353xx, |
2354xx, |
2355xx, |
2356xx, |
2357xx |
2358xx, |
2359xx, |
2360xx |
|
|
|||
9 |
Huyện Việt Yên |
2361xx, |
2362xx, |
2363xx, |
2364xx, |
2365xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hiệp Hòa |
2366xx, |
2367xx, |
2368xx, |
2369xx, |
2370xx, |
2371xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Yên Dũng |
2372xx, |
2373xx, |
2374xx, |
2375xx, |
2376xx, |
2377xx |
|
|
|
|
|||
Tỉnh Lạng Sơn |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2400xx, |
2401xx, |
2402xx, |
2403xx, |
2404xx, |
2405xx, |
2406xx, |
2407xx, |
2408xx, |
2409xx |
|||
2 |
Thành phố Lạng Sơn |
2410xx, |
2411xx, |
2412xx, |
2413xx, |
2414xx, |
2415xx, |
2416xx, |
2417xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Cao Lộc |
2418xx, |
2419xx, |
2420xx, |
2421xx, |
2422xx, |
2423xx, |
2424xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Văn Lãng |
2425xx, |
2426xx, |
2427xx, |
2428xx, |
2429xx, |
2430xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tràng Định |
2431xx, |
2432xx, |
2433xx, |
2434xx, |
2435xx, |
2436xx, |
2437xx, |
2438xx |
|
|
|||
6 |
Huyện Văn Quan |
2439xx, |
2440xx, |
2441xx, |
2442xx, |
2443xx, |
2444xx |
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Bình Gia |
2445xx, |
2446xx, |
2447xx, |
2448xx, |
2449xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bắc Sơn |
2450xx, |
2451xx, |
2452xx, |
2453xx, |
2454xx, |
2455xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Chi Lăng |
2456xx, |
2457xx, |
2458xx, |
2459xx, |
2460xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hữu Lũng |
2461xx, |
2462xx, |
2463xx, |
2464xx, |
2465xx, |
2466xx, |
2467xx |
|
|
|
|||
11 |
Huyện Lộc Bình |
2468xx, |
2469xx, |
2470xx, |
2471xx, |
2472xx, |
2473xx, |
2474xx, |
|
|
|
|||
12 |
Huyện Đình Lập |
2475xx, |
2476xx, |
2477xx, |
2478xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Thái nguyên |
1 |
Mã đặc biệt |
2500xx, |
2501xx, |
2502xx, |
2503xx, |
2504xx, |
2505xx, |
2506xx, |
2507xx, |
2508xx, |
2509xx |
|||
2 |
Thành phố Thái Nguyên |
2510xx, |
2511xx, |
2512xx, |
2513xx, |
2514xx, |
2515xx, |
2516xx, |
2517xx, |
2518xx, |
2519xx, |
|||
2520xx, |
2521xx, |
2522xx, |
2523xx, |
2524xx |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Đồng Hỷ |
2525xx, |
2526xx, |
2527xx, |
2528xx, |
2529xx, |
2530xx, |
2531xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Võ Nhai |
2532xx, |
2533xx, |
2534xx, |
2535xx, |
2536xx, |
2537xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Phú Lương |
2538xx, |
2539xx, |
2540xx, |
2541xx, |
2542xx, |
2543xx, |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Định Hóa |
2544xx, |
2545xx, |
2546xx, |
2547xx, |
2548xx, |
2549xx, |
2550xx, |
2551xx, |
2552xx, |
2585xx |
7 |
Huyện Đại Từ |
2553xx, |
2554xx, |
2555xx, |
2556xx, |
2557xx, |
2558xx, |
2559xx, |
2560xx, |
2561xx, |
2562xx, |
8 |
Thị xã Sông Công |
2564xx, |
2565xx, |
2566xx, |
2567xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Phổ Yên |
2568xx, |
2569xx, |
2570xx, |
2571xx, |
2572xx, |
2573xx, |
2574xx, |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Phú Bình |
2575xx, |
2576xx, |
2577xx, |
2578xx, |
2579xx, |
2580xx, |
2581xx, |
2582xx, |
2583xx, |
2584xx |
Tỉnh Bắc Kạn |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2600xx, |
2601xx, |
2602xx, |
2603xx, |
2604xx, |
2605xx, |
2606xx, |
2607xx, |
2608xx, |
2609xx |
|||
2 |
Thị xã Bắc Kạn |
2610xx, |
2611xx, |
2612xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Na Rì |
2613xx, |
2614xx, |
2615xx, |
2616xx, |
2617xx, |
2618xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Bạch Thông |
2619xx, |
2620xx, |
2621xx, |
2622xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Ngân Sơn |
2623xx, |
2624xx, |
2625xx, |
2626xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Ba Bể |
2627xx, |
2628xx, |
2629xx, |
2630xx, |
2631xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Chợ Đồn |
2632xx, |
2633xx, |
2634xx, |
2635xx, |
2636xx, |
2637xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Chợ Mới |
2638xx, |
2639xx, |
2640xx, |
2641xx, |
2642xx |
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Pác Nặm |
2643xx, |
2644xx, |
2645xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tỉnh Cao Bằng |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
2700xx, |
2701xx, |
2702xx, |
2703xx, |
2704xx, |
2705xx, |
2706xx, |
2707xx, |
2708xx, |
2709xx |
|||
2 |
Thị xã Cao Bằng |
2710xx, |
2711xx, |
2712xx, |
2713xx, |
2714xx |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Quảng Uyên |
2715xx, |
2716xx, |
2717xx, |
2718xx, |
2719xx, |
2720xx, |
2721xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Hạ Lang |
2722xx, |
2723xx, |
2724xx, |
2725xx, |
2726xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Trùng Khánh |
2727xx, |
2728xx, |
2729xx, |
2730xx, |
2731xx, |
2732xx, |
2733xx |
|
|
|
|||
6 |
Huyện Trà Lĩnh |
2734xx, |
2735xx, |
2736xx, |
2737xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hòa An |
2738xx, |
2739xx, |
2740xx, |
2741xx, |
2742xx, |
2743xx, |
2744xx, |
2745xx |
|
|
|||
8 |
Huyện Hà Quảng |
2746xx, |
2747xx, |
2748xx, |
2749xx, |
2750xx, |
2751xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Thông Nông |
2752xx, |
2753xx, |
2754xx, |
2755xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Nguyên Bình |
2756xx, |
2757xx, |
2758xx, |
2759xx, |
2760xx |
2761xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Bảo Lạc |
2762xx, |
2763xx, |
2764xx, |
2765xx, |
2766xx |
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Bảo Lâm |
2767xx, |
2768xx, |
2769xx, |
2770xx, |
2782xx |
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Thạch An |
2771xx, |
2772xx, |
2773xx, |
2774xx, |
2775xx, |
2776xx, |
2777xx, |
|
|
|
|||
14 |
Huyện Phục Hòa |
2778xx, |
2779xx, |
2780xx, |
2781xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Vĩnh Phúc |
1 |
Mã đặc biệt |
2800xx, |
2801xx, |
2802xx, |
2803xx, |
2804xx, |
2805xx, |
2806xx, |
2807xx, |
2808xx, |
2809xx |
|||
2 |
Thành phố Vĩnh Yên |
2810xx, |
2811xx, |
2839xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Bình Xuyên |
2812xx, |
2813xx, |
2814xx, |
2840xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tam Dương |
2815xx, |
2816xx, |
2817xx, |
2841xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Lập Thạch |
2818xx, |
2819xx, |
2820xx, |
2821xx, |
2822xx, |
2842xx, |
2843xx, |
2844xx, |
2845xx, |
2846xx |
|||
6 |
Huyện Vĩnh Tường |
2823xx, |
2824xx, |
2825xx, |
2826xx, |
2827xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Yên Lạc |
2828xx, |
2829xx, |
2830xx |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thị xã Phúc Yên |
2834xx, |
2835xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện Tam Đảo |
2836xx, |
2837xx, |
2838xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Phú Thọ |
1 |
Mã đặc biệt |
2900xx, |
2901xx, |
2902xx, |
2903xx, |
2904xx, |
2905xx, |
2906xx, |
2907xx, |
2908xx, |
2909xx |
|||
2 |
Thành phố Việt Trì |
2910xx, |
2911xx, |
2912xx, |
2913xx, |
2914xx, |
2915xx, |
2916xx, |
2917xx, |
2918xx, |
2919xx |
|||
2920xx, |
2921xx, |
2922xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Phù Ninh |
2923xx, |
2924xx, |
2925xx, |
2926xx, |
2927xx, |
2928xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Lâm Thao |
2929xx, |
2930xx, |
2931xx, |
2932xx, |
2933xx, |
2934xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Thị xã Phú Thọ |
2935xx, |
2936xx, |
2937xx, |
2938xx, |
2939xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Tam Nông |
2940xx, |
2941xx, |
2942xx, |
2943xx, |
2944xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Thanh Thủy |
2945xx, |
2946xx, |
2947xx, |
2948xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đoan Hùng |
2949xx, |
2950xx, |
2951xx, |
2952xx, |
2953xx, |
2954xx, |
2955xx |
|
|
|
|||
9 |
Huyện Thanh Ba |
2956xx, |
2957xx, |
2958xx, |
2959xx, |
2960xx, |
2961xx, |
2993xx |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hạ Hòa |
2962xx, |
2963xx, |
2964xx, |
2965xx, |
2966xx, |
2967xx, |
2968xx, |
2969xx |
|
|
|||
11 |
Huyện Cẩm Khê |
2970xx, |
2971xx, |
2972xx, |
2973xx, |
2974xx, |
2975xx |
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Yên Lập |
2976xx, |
2977xx, |
2978xx, |
2979xx, |
2980xx, |
2981xx |
|
|
|
|
13 |
Huyện Thanh Sơn |
2982xx, |
2983xx, |
2984xx, |
2985xx, |
2986xx, |
2987xx, |
2988xx, |
2989xx, |
2990xx, |
2991xx |
|||
2992xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Huyện Tân Sơn |
2994xx, |
2995xx, |
2996xx, |
2997xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Tuyên Quang |
1 |
Mã đặc biệt |
3000xx, |
3001xx, |
3002xx, |
3003xx, |
3004xx, |
3005xx, |
3006xx, |
3007xx, |
3008xx, |
3009xx |
2 |
Thị xã Tuyên Quang |
3010xx, |
3011xx, |
3012xx, |
3013xx, |
3014xx, |
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Yên Sơn |
3015xx, |
3016xx, |
3017xx, |
3018xx, |
3019xx, |
3020xx, |
3021xx, |
3022xx, |
3023xx, |
3024xx |
|||
3025xx, |
3026xx, |
3027xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Huyện Sơn Dương |
3028xx, |
3029xx, |
3030xx, |
3031xx, |
3032xx, |
3033xx, |
3034xx, |
3035xx, |
3036xx, |
3037xx |
|||
5 |
Huyện Chiêm Hóa |
3038xx, |
3039xx, |
3040xx, |
3041xx, |
3042xx, |
3043xx, |
3044xx, |
3045xx, |
3046xx, |
3047xx |
|||
6 |
Huyện Na Hang |
3048xx, |
3049xx, |
3050xx, |
3051xx, |
3052xx, |
3053xx, |
3054xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hàm Yên |
3055xx, |
3056xx, |
3057xx, |
3058xx, |
3059xx, |
3060xx, |
3061xx |
|
|
|
Tỉnh Hà Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
3100xx, |
3101xx, |
3102xx, |
3103xx, |
3104xx, |
3105xx, |
3106xx, |
3107xx, |
3108xx, |
3109xx |
|||
2 |
3110xx, |
3111xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Bắc Mê |
3112xx, |
3113xx, |
3114xx, |
3156xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Yên Minh |
3115xx, |
3116xx, |
3117xx, |
3118xx, |
3119xx, |
3120xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mèo Vạc |
3121xx, |
3122xx, |
3123xx, |
3124xx, |
3125xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Đồng Văn |
3126xx, |
3127xx, |
3128xx, |
3129xx, |
3130xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quản Bạ |
3131xx, |
3132xx, |
3133xx, |
3157xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Vị Xuyên |
3134xx, |
3135xx, |
3136xx, |
3137xx, |
3138xx |
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Hoàng Su Phì |
3139xx, |
3140xx, |
3141xx, |
3142xx, |
3143xx, |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Xín Mần |
3144xx, |
3145xx, |
3146xx, |
3147xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Bắc Quang |
3148xx, |
3149xx, |
3150xx, |
3151xx, |
3158xx, |
3159xx |
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Quang Bình |
3152xx, |
3153xx, |
3154xx, |
3155xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Yên Bái |
1 |
Mã đặc biệt |
3200xx, |
3201xx, |
3202xx, |
3203xx, |
3204xx, |
3205xx, |
3206xx, |
3207xx, |
3208xx, |
3209xx |
2 |
Thành phố Yên Bái |
3210xx, |
3211xx, |
3212xx, |
3213xx, |
3214xx, |
3215xx, |
3216xx, |
3217xx, |
3218xx, |
3265xx |
|||
3266xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Yên Bình |
3219xx, |
3220xx, |
3221xx, |
3222xx, |
3223xx, |
3224xx, |
3225xx |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Lục Yên |
3226xx, |
3227xx, |
3228xx, |
3229xx, |
3230xx, |
3231xx, |
3232xx |
|
|
|
|||
5 |
Huyện Trấn Yên |
3233xx, |
3234xx, |
3235xx, |
3236xx, |
3237xx, |
3238xx, |
3239xx |
|
|
|
|||
6 |
Huyện Văn Yên |
3240xx, |
3241xx, |
3242xx, |
3243xx, |
3244xx, |
3245xx, |
3246xx, |
3267xx |
|
|
|||
7 |
Huyện Văn Chấn |
3247xx, |
3248xx, |
3249xx, |
3250xx, |
3251xx, |
3252xx, |
3253xx, |
3254xx, |
3255xx |
|
|||
8 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
3256xx, |
3257xx, |
3258xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Trạm Tấu |
3259xx, |
3260xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Mù Căng Chải |
3261xx, |
3262xx, |
3263xx, |
3264xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Lào Cai |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
3300xx, |
3301xx, |
3302xx, |
3303xx, |
3304xx, |
3305xx, |
3306xx, |
3307xx, |
3308xx, |
3309xx |
|||
2 |
Huyện Bắc Hà |
3310xx, |
3311xx, |
3312xx, |
3313xx, |
3314xx, |
3315xx |
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Si Ma Cai |
3316xx, |
3317xx, |
3318xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Mường Khương |
3319xx, |
3320xx, |
3321xx, |
3322xx, |
3323xx, |
3324xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Bát Xát |
3325xx, |
3326xx, |
3327xx, |
3328xx, |
3329xx, |
3330xx |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Sa Pa |
3331xx, |
3332xx, |
3333xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Thành phố Lào Cai |
3334xx, |
3335xx, |
3336xx, |
3337xx, |
3338xx, |
3339xx, |
3340xx, |
3359xx, |
3360xx, |
3361xx |
|||
8 |
Huyện Bảo Thắng |
3341xx, |
3342xx, |
3343xx, |
3344xx, |
3345xx, |
3346xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Văn Bàn |
3347xx, |
3348xx, |
3349xx, |
3350xx, |
3351xx, |
3352xx, |
3363xx |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Bảo Yên |
3353xx, |
3354xx, |
3355xx, |
3356xx, |
3357xx, |
3358xx, |
3364xx |
|
|
|
Tỉnh Hòa Bình |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
3500xx, |
3501xx, |
3502xx, |
3503xx, |
3504xx, |
3505xx, |
3506xx, |
3507xx, |
3508xx, |
3509xx |
|||
2 |
3510xx, |
3511xx, |
3512xx, |
3513xx, |
3514xx, |
3562xx |
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Kỳ Sơn |
3515xx, |
3516xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Lương Sơn |
3517xx, |
3518xx, |
3519xx, |
3520xx, |
3521xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Đà Bắc |
3522xx, |
3523xx, |
3524xx, |
3525xx, |
3526xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Tân Lạc |
3527xx, |
3528xx, |
3529xx, |
3530xx, |
3531xx, |
3532xx |
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Mai Châu |
3533xx, |
3534xx, |
3535xx, |
3536xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Cao Phong |
3537xx, |
3538xx, |
3563xx, |
3564xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Lạc Sơn |
3539xx, |
3540xx, |
3541xx, |
3542xx, |
3543xx, |
3544xx, |
3545xx, |
3546xx, |
3547xx |
|
|||
10 |
Huyện Yên Thủy |
3548xx, |
3549xx, |
3550xx, |
3565xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Kim Bôi |
3551xx, |
3552xx, |
3553xx, |
3554xx, |
3555xx, |
3556xx, |
3557xx |
|
|
|
|||
12 |
Huyện Lạc Thủy |
3558xx, |
3559xx, |
3560xx, |
3561xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Sơn La |
1 |
Mã đặc biệt |
3600xx, |
3601xx, |
3602xx, |
3603xx, |
3604xx, |
3605xx, |
3606xx, |
3607xx, |
3608xx, |
3609xx |
2 |
3610xx, |
3611xx, |
3612xx, |
3613xx, |
3614xx, |
3680xx, |
3681xx |
|
|
|
3 |
Huyện Mai Sơn |
3615xx, |
3616xx, |
3617xx, |
3618xx, |
3619xx, |
3620xx, |
3621xx, |
3622xx, |
3623xx |
|
|||
4 |
Huyện Yên Châu |
3624xx, |
3625xx, |
3626xx, |
3627xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mộc Châu |
3628xx, |
3629xx, |
3630xx, |
3631xx, |
3632xx, |
3633xx, |
3634xx, |
3635xx |
|
|
|||
6 |
Huyện Phù Yên |
3636xx, |
3637xx, |
3638xx, |
3639xx, |
3640xx, |
3641xx, |
3642xx, |
3682xx |
|
|
|||
7 |
Huyện Bắc Yên |
3643xx, |
3644xx, |
3645xx, |
3646xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Mường La |
3647xx, |
3648xx, |
3649xx, |
3650xx, |
3651xx, |
3652xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Quỳnh Nhai |
3653xx, |
3654xx, |
3655xx, |
3656xx, |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Thuận Châu |
3657xx, |
3658xx, |
3659xx, |
3660xx, |
3661xx, |
3662xx, |
3663xx, |
3664xx, |
3665xx, |
3666xx |
|||
3667xx, |
3683xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
11 |
Huyện Sông Mã |
3668xx, |
3669xx, |
3670xx, |
3671xx, |
3672xx, |
3673xx, |
3674xx, |
3675xx, |
3676xx |
|
|||
12 |
Huyện Sốp Cộp |
3677xx, |
3678xx, |
3679xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Điện Biên |
1 |
Mã đặc biệt |
3800xx, |
3801xx, |
3802xx, |
3803xx, |
3804xx, |
3805xx, |
3806xx, |
3807xx, |
3808xx, |
3809xx |
|||
2 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
3810xx, |
3811xx, |
3812xx, |
3813xx |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Điện Biên |
3814xx, |
3815xx, |
3816xx, |
3817xx, |
3818xx, |
3819xx, |
3843xx, |
3844xx, |
3845xx |
|
|||
4 |
Huyện Điện Biên Đông |
3820xx, |
3821xx, |
3822xx, |
3823xx, |
3824xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tuần Giáo |
3825xx, |
3826xx, |
3827xx, |
3828xx, |
3829xx, |
3830xx, |
3831xx, |
3832xx |
|
|
|||
6 |
Huyện Mường Chà |
3833xx, |
3834xx, |
3835xx, |
3846xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Tủa Chùa |
3836xx, |
3837xx, |
3838xx, |
3847xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Thị xã Mường Lay |
3839xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện Mường Nhé |
3840xx, |
3841xx, |
3842xx |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Huyện Mường Áng |
3848xx, |
3849xx, |
3850xx, |
3851xx, |
3852xx |
|
|
|
|
|
Tỉnh Lai Châu |
1 |
Mã đặt biệt |
3900xx, |
3901xx, |
3902xx, |
3903xx, |
3904xx, |
3905xx, |
3906xx, |
3907xx, |
3908xx, |
3909xx |
2 |
3910xx, |
3935xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Tam Đường |
3911xx, |
3912xx, |
3913xx, |
3914xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phong Thổ |
3915xx, |
3916xx, |
3917xx, |
3918xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mường Tè |
3919xx, |
3920xx, |
3921xx, |
3922xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Sìn Hồ |
3923xx, |
3924xx, |
3925xx, |
3926xx, |
3927xx, |
3928xx |
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Than Uyên |
3929xx, |
3930xx, |
3931xx, |
3932xx, |
3933xx, |
3934xx, |
|
|
|
|
Tình Hà Nam |
|
1 |
Mã đặc biệt |
4000xx, |
4001xx, |
4002xx, |
4003xx, |
4004xx, |
4005xx, |
4006xx, |
4007xx, |
4008xx, |
4009xx |
2 |
Thị xã Phủ Lý |
4010xx, |
4011xx, |
4012xx, |
4013xx, |
4014xx |
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Lý Nhân |
4015xx, |
4016xx, |
4017xx, |
4018xx, |
4019xx, |
4020xx, |
4021xx, |
4022xx |
|
|
|||
4 |
Huyện Duy Tiên |
4023xx, |
4024xx, |
4025xx, |
4026xx, |
4044xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Kim Bảng |
4027xx, |
4028xx, |
4029xx, |
4030xx, |
4031xx, |
4032xx |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Thanh Liêm |
4033xx, |
4034xx, |
4035xx, |
4036xx, |
4037xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Bình Lục |
4038xx, |
4039xx, |
4040xx, |
4041xx, |
4042xx, |
4043xx |
|
|
|
|
Tỉnh Thái Bình |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
4100xx, |
4101xx, |
4102xx, |
4103xx, |
4104xx, |
4105xx, |
4106xx, |
4107xx, |
4108xx, |
4109xx |
|||
2 |
Thành phố Thái Bình |
4110xx, |
4111xx, |
4112xx, |
4113xx, |
4114xx, |
4115xx, |
4116xx, |
4117xx, |
4118xx, |
4119xx |
|||
4120xx, |
4168xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Đông Hưng |
4121xx, |
4122xx, |
4123xx, |
4124xx, |
4125xx, |
4126xx, |
4127xx, |
|
|
|
|||
4 |
Huyện Thái Thụy |
4128xx, |
4129xx, |
4130xx, |
4131xx, |
4132xx, |
4133xx, |
4134xx, |
4135xx |
|
|
|||
5 |
Huyện Quỳnh Phụ |
4136xx, |
4137xx, |
4138xx, |
4139xx, |
4140xx, |
4141xx |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Hưng Hà |
4142xx, |
4143xx, |
4144xx, |
4145xx, |
4146xx, |
4147xx, |
4148xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Vũ Thư |
4149xx, |
4150xx, |
4151xx, |
4152xx, |
4153xx, |
4154xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Kiến Xương |
4155xx, |
4156xx, |
4157xx, |
4158xx, |
4159xx, |
4160xx, |
4161xx |
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tiền Hải |
4162xx, |
4163xx, |
4164xx, |
4165xx |
4166xx, |
4167xx |
|
|
|
|
Tỉnh Nam Định |
1 |
Mã đặc biệt |
4200xx, |
4201xx, |
4202xx, |
4203xx, |
4204xx, |
4205xx, |
4206xx, |
4207xx, |
4208xx, |
4209xx |
|||
2 |
Thành phố Nam Định |
4210xx, |
4211xx, |
4212xx, |
4213xx, |
4214xx, |
4215xx, |
4216xx, |
4217xx, |
4218xx, |
4219xx |
|||
4220xx, |
4221xx, |
4222xx, |
4223xx, |
4224xx, |
4225xx, |
4226xx, |
4227xx, |
4228xx, |
4229xx |
|||||
4230xx, |
4231xx, |
4232xx, |
4233xx, |
4234xx, |
4235xx, |
4236xx, |
4237xx, |
4238xx |
|
|||||
3 |
Huyện Mỹ Lộc |
4239xx, |
4240xx, |
4241xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Vụ Bản |
4242xx, |
4243xx, |
4244xx, |
4245xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Nam Trực |
4246xx, |
4247xx, |
4248xx, |
4249xx, |
4250xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Trực Ninh |
4251xx, |
4252xx, |
4253xx, |
4254xx, |
4255xx, |
4256xx |
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Ý Yên |
4257xx, |
4258xx, |
4259xx, |
4260xx, |
4261xx, |
4262xx, |
4263xx, |
4264xx |
|
|
|||
8 |
Huyện Nghĩa Hưng |
4265xx, |
4266xx, |
4267xx, |
4268xx, |
4269xx, |
4270xx, |
4293xx |
|
|
|
|||
9 |
Huyện Xuân Trường |
4271xx, |
4272xx, |
4273xx, |
4274xx, |
4275xx, |
4276xx, |
4277xx |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Giao Thủy |
4278xx, |
4279xx, |
4280xx, |
4281xx |
|
|
|
|
|
|
11 |
Huyện Hải Hậu |
4282xx, |
4283xx, |
4284xx, |
4285xx, |
4286xx, |
4287xx, |
4288xx, |
4289xx, |
4290xx, |
4291xx |
|||
4292xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Ninh Bình |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
4300xx, |
4301xx, |
4302xx, |
4303xx, |
4304xx, |
4305xx, |
4306xx, |
4307xx, |
4308xx, |
4309xx |
|||
2 |
Thành phố Ninh Bình |
4310xx, |
4311xx, |
4312xx, |
4313xx, |
4314xx, |
4315xx, |
4316xx, |
4317xx, |
4318xx |
|
|||
3 |
Huyện Hoa Lư |
4319xx, |
4320xx, |
4321xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Gia Viễn |
4322xx, |
4323xx, |
4324xx, |
4325xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Nho Quan |
4326xx, |
4327xx, |
4328xx, |
4329xx, |
4330xx, |
4331xx, |
4332xx, |
4349xx |
|
|
|||
6 |
Thị xã Tam Điệp |
4333xx, |
4334xx, |
4335xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Yên Mô |
4336xx, |
4337xx, |
4338xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Kim Sơn |
4339xx, |
4340xx |
4341xx, |
4342xx, |
4343xx, |
4344xx |
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Yên Khánh |
4345xx, |
4346xx, |
4347xx, |
4348xx |
|
|
|
|
|
|
|||
Tỉnh Thanh Hóa |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
4400xx, |
4401xx, |
4402xx, |
4403xx, |
4404xx, |
4405xx, |
4406xx, |
4407xx, |
4408xx, |
4409xx |
|||
4500xx, |
4501xx, |
4502xx, |
4503xx, |
4504xx, |
4505xx, |
4506xx, |
4507xx, |
4508xx, |
4509xx |
|||||
2 |
Thành phố Thanh Hóa |
4410xx, |
4411xx, |
4412xx, |
4413xx, |
4414xx, |
4415xx, |
4416xx, |
4417xx, |
4418xx, |
4419xx |
|||
4571xx, |
4572xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Thị xã Sầm Sơn |
4420xx, |
4421xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Hoằng Hóa |
4422xx, |
4423xx, |
4424xx, |
4425xx, |
4426xx, |
4427xx, |
4428xx, |
4429xx, |
4430xx |
|
|||
5 |
Huyện Hậu Lộc |
4431xx, |
4432xx, |
4433xx, |
4434xx, |
4435xx, |
4436xx |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Nga Sơn |
4437xx, |
4438xx, |
4439xx, |
4440xx, |
4441xx, |
4442xx, |
4443xx |
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hà Trung |
4444xx, |
4445xx, |
4446xx, |
4447xx, |
4448xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Thị xã Bỉm Sơn |
4449xx, |
4450xx, |
4451xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Đông Sơn |
4452xx, |
4453xx, |
4454xx, |
4455xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Thiệu Hóa |
4456xx, |
4457xx, |
4458xx, |
4459xx, |
4460xx, |
4461xx |
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Yên Định |
4462xx, |
4463xx, |
4464xx, |
4465xx, |
4466xx |
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Vĩnh Lộc |
4467xx, |
4468xx, |
4469xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Thạch Thành |
4470xx, |
4471xx, |
4472xx, |
4473xx, |
4474xx, |
4475xx |
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
4476xx, |
4477xx, |
4478xx, |
4479xx, |
4480xx |
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Bá Thước |
4481xx, |
4482xx, |
4483xx, |
4484xx, |
4485xx, |
4486xx |
|
|
|
|
|||
16 |
Huyện Triệu Sơn |
4487xx, |
4488xx, |
4489xx, |
4490xx, |
4491xx, |
4492xx, |
4493xx, |
4494xx, |
4495xx, |
4496xx |
|||
17 |
Huyện Thọ Xuân |
4497xx, |
4498xx, |
4499xx, |
4510xx, |
4511xx, |
4512xx, |
4513xx, |
4514xx, |
4515xx |
|
|||
18 |
Huyện Ngọc Lặc |
4516xx, |
4517xx, |
4518xx, |
4519xx, |
4520xx, |
4521xx, |
4522xx |
|
|
|
|||
19 |
Huyện Lang Chánh |
4523xx, |
4524xx, |
4525xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
20 |
Huyện Quan Hóa |
4526xx, |
4527xx, |
4528xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
21 |
Huyện Quan Sơn |
4529xx, |
4530xx, |
4531xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
22 |
Huyện Mường Lát |
4532xx, |
4533xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
23 |
Huyện Thường Xuân |
4534xx, |
4535xx, |
4536xx, |
4537xx |
|
|
|
|
|
|
|||
24 |
Huyện Nông Cống |
4538xx, |
4539xx, |
4540xx, |
4541xx, |
4542xx, |
4543xx, |
4544xx, |
4545xx |
|
|
|||
25 |
Huyện Như Thanh |
4546xx, |
4547xx, |
4548xx, |
4549xx, |
4550xx |
|
|
|
|
|
|||
26 |
Huyện Như Xuân |
4551xx, |
4552xx, |
4553xx, |
4554xx |
|
|
|
|
|
|
|||
27 |
Huyện Quảng Xương |
4555xx, |
4556xx, |
4557xx, |
4558xx, |
4559xx, |
4560xx, |
4561xx, |
4562xx, |
4563xx |
|
|||
28 |
Huyện Tĩnh Gia |
4564xx, |
4565xx, |
4566xx, |
4567xx, |
4568xx, |
4569xx, |
4570xx |
|
|
|
Tỉnh Nghệ An |
1 |
Mã đặc biệt |
4600xx, |
4601xx, |
4602xx, |
4603xx, |
4604xx, |
4605xx, |
4606xx, |
4607xx, |
4608xx, |
4609xx |
|||
4700xx, |
4701xx, |
4702xx, |
4703xx, |
4704xx, |
4705xx, |
4706xx, |
4707xx, |
4708xx, |
4709xx |
2 |
Thành phố Vinh |
4610xx, |
4611xx, |
4612xx, |
4613xx, |
4614xx, |
4615xx, |
4616xx, |
4617xx, |
4618xx, |
4619xx |
|||
4620xx, |
4621xx, |
4622xx, |
4623xx |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thị xã Cửa Lò |
4624xx, |
4625xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Huyện Nghi Lộc |
4626xx, |
4627xx, |
4628xx, |
4629xx, |
4630xx, |
4631xx, |
4632xx, |
4633xx, |
4634xx, |
4635xx |
|||
4636xx, |
4637xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Diễn Châu |
4638xx, |
4639xx, |
4640xx, |
4641xx, |
4642xx, |
4643xx, |
4644xx, |
4645xx, |
4646xx, |
4647xx |
|||
4648xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
4649xx, |
4650xx, |
4651xx, |
4652xx, |
4653xx, |
4654xx, |
4655xx, |
4656xx, |
4657xx, |
4658xx |
|||
4659xx, |
4660xx, |
4661xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
7 |
Huyện Yên Thành |
4662xx, |
4663xx, |
4664xx, |
4665xx, |
4666xx, |
4667xx, |
4668xx, |
4669xx, |
4670xx, |
4671xx |
|||
4672xx, |
4673xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
8 |
Huyện Nghĩa Đàn |
4674xx, |
4675xx, |
4676xx, |
4677xx, |
4678xx, |
4679xx, |
4680xx, |
4681xx, |
4682xx, |
4683xx |
|||
9 |
Huyện Tân Kỳ |
4684xx, |
4685xx, |
4686xx, |
4687xx, |
4688xx, |
4689xx, |
4768xx |
|
|
|
|||
10 |
Huyện Quỳ Hợp |
4690xx, |
4691xx, |
4692xx, |
4693xx, |
4694xx, |
4695xx, |
4696xx |
|
|
|
|||
11 |
Huyện Quỳ Châu |
4697xx, |
4698xx, |
4699xx, |
4710xx |
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Quế Phong |
4711xx, |
4712xx, |
4713xx, |
4769xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Đô Lương |
4714xx, |
4715xx, |
4716xx, |
4717xx, |
4718xx, |
4719xx, |
4720xx, |
4721xx, |
4722xx, |
4723xx |
|||
14 |
Huyện Anh Sơn |
4724xx, |
4725xx, |
4726xx, |
4727xx, |
4728xx, |
4729xx |
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Con Cuông |
4730xx, |
4731xx, |
4732xx, |
4770xx |
|
|
|
|
|
|
|||
16 |
Huyện Tương Dương |
4733xx, |
4734xx, |
4735xx, |
4736xx, |
4737xx |
|
|
|
|
|
|||
17 |
Huyện Kỳ Sơn |
4739xx, |
4739xx, |
4740xx, |
4741xx, |
4742xx |
|
|
|
|
|
|||
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
4743xx, |
4744xx, |
4745xx, |
4746xx, |
4747xx, |
4748xx |
|
|
|
|
|||
19 |
Huyện Nam Đàn |
4749xx, |
4750xx, |
4751xx, |
4752xx, |
4753xx, |
4754xx, |
4755xx, |
4756xx |
|
|
|||
20 |
Huyện Thanh Chương |
4757xx, |
4758xx, |
4759xx, |
4760xx, |
4761xx, |
4762xx, |
4763xx, |
4764xx, |
4765xx, |
4766xx |
|||
4767xx, |
4771xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
21 |
Thị xã Thái Hòa |
4772xx, |
4773xx, |
4774xx, |
4775xx, |
4776xx |
|
|
|
|
|
Tỉnh Hà Tĩnh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
4800xx, |
4801xx, |
4802xx, |
4803xx, |
4804xx, |
4805xx, |
4806xx, |
4807xx, |
4808xx, |
4809xx |
|||
2 |
Thành phố Hà Tĩnh |
4810xx, |
4811xx, |
4812xx, |
4813xx, |
4814xx, |
4815xx, |
4816xx, |
4817xx, |
4818xx |
|
|||
3 |
Huyện Thạch Hà |
4819xx, |
4820xx, |
4821xx, |
4822xx, |
4823xx, |
4824xx, |
4825xx, |
4826xx, |
4827xx, |
4828xx |
|||
4 |
Huyện Can Lộc |
4829xx, |
4830xx, |
4831xx, |
4832xx, |
4833xx, |
4834xx, |
4835xx, |
4836xx |
|
|
|||
5 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
4837xx, |
4838xx, |
4839xx, |
4840xx, |
4841xx, |
4842xx, |
4843xx |
|
|
|
|||
6 |
Huyện Nghi Xuân |
4844xx, |
4845xx, |
4846xx, |
4847xx, |
4848xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Đức Thọ |
4849xx, |
4850xx, |
4851xx, |
4852xx, |
4853xx, |
4854xx, |
4855xx |
|
|
|
|||
8 |
Huyện Hương Sơn |
4856xx, |
4857xx, |
4858xx, |
4859xx, |
4860xx, |
4861xx, |
4862xx, |
4863xx, |
4864xx, |
4865xx |
|||
9 |
Huyện Vũ Quang |
4866xx, |
4867xx, |
4868xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hương Khê |
4869xx, |
4870xx, |
4871xx, |
4872xx, |
4873xx, |
4874xx, |
4875xx |
|
|
|
|||
11 |
Huyện Cẩm Xuyên |
4876xx, |
4877xx, |
4878xx, |
4879xx, |
4880xx, |
4881xx, |
4882xx, |
4883xx |
|
|
|||
12 |
Huyện Kỳ Anh |
4884xx, |
4885xx, |
4886xx, |
4887xx, |
4888xx, |
4889xx, |
4890xx |
|
|
|
|||
13 |
Huyện Lộc Hà |
4891xx, |
4892xx, |
4893xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Bình |
1 |
Mã đặc biệt |
5100xx, |
5101xx, |
5102xx, |
5103xx, |
5104xx, |
5105xx, |
5106xx, |
5107xx, |
5108xx, |
5109xx |
|||
2 |
Thành phố Đồng Hới |
5110xx, |
5111xx, |
5112xx, |
5113xx, |
5114xx |
|
|
|
|
|
3 |
5115xx, |
5116xx, |
5117xx, |
5118xx, |
5119xx, |
5120xx, |
5121xx |
|
|
|
4 |
Huyện Quảng Trạch |
5122xx, |
5123xx, |
5124xx, |
5125xx, |
5126xx, |
5127xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tuyên Hóa |
5128xx, |
5129xx, |
5130xx, |
5131xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Minh Hóa |
5132xx, |
5133xx, |
5134xx, |
5135xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quảng Ninh |
5136xx, |
5137xx, |
5138xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Lệ Thủy |
5139xx, |
5140xx, |
5141xx, |
5142xx, |
5143xx, |
5144xx, |
5145xx |
|
|
|
Tỉnh Quảng Trị |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5200xx, |
5201xx, |
5202xx, |
5203xx, |
5204xx, |
5205xx, |
5206xx, |
5207xx, |
5208xx, |
5209xx |
|||
2 |
5210xx, |
5211xx, |
5212xx, |
5213xx |
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Gio Linh |
5214xx, |
5215xx, |
5216xx, |
5217xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Vĩnh Linh |
5218xx, |
5219xx, |
5220xx, |
5221xx, |
5222xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Cam Lộ |
5223xx, |
5224xx, |
5225xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Hướng Hóa |
5226xx, |
5227xx, |
5228xx, |
5229xx, |
5241xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Đa KRông |
5230xx, |
5231xx, |
5232xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Triệu Phong |
5233xx, |
5234xx, |
5235xx, |
5236xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Thị xã Quảng Trị |
5237xx, |
5242xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Hải Lăng |
5238xx, |
5239xx, |
5240xx, |
5243xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Cồn Cỏ |
5244xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5300xx, |
5301xx, |
5302xx, |
5303xx, |
5304xx, |
5305xx, |
5306xx, |
5307xx, |
5308xx, |
5309xx |
|||
2 |
Thành phố Huế |
5310xx, |
5311xx, |
5312xx, |
5313xx, |
5314xx, |
5315xx, |
5316xx, |
5317xx, |
5318xx, |
5319xx |
|||
5320xx, |
5321xx, |
5322xx, |
5323xx, |
5324xx, |
5325xx, |
5326xx, |
5327xx, |
5328xx, |
5329xx |
|||||
5330xx, |
5331xx, |
5332xx, |
5333xx, |
5334xx, |
5335xx, |
5336xx, |
5337xx, |
5338xx, |
5339xx |
|||||
5340xx, |
5341xx, |
5342xx, |
5343xx, |
5344xx, |
5345xx, |
5375xx, |
5376xx |
|
|
|||||
3 |
Huyện Quảng Điền |
5346xx, |
5347xx, |
5348xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phong Điền |
5349xx, |
5350xx, |
5351xx, |
5352xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Hương Trà |
5353xx, |
5354xx, |
5355xx, |
5356xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện A Lưới |
5357xx, |
5358xx, |
5359xx, |
5360xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hương Thủy |
5361xx, |
5362xx, |
5363xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Nam Đông |
5364xx, |
5365xx, |
5366xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Phú Vang |
5367xx, |
5368xx, |
5369xx, |
5370xx, |
5377xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Phú Lộc |
5371xx, |
5372xx, |
5373xx, |
5374xx |
|
|
|
|
|
|
Thành phố Đà Nẵng |
1 |
Mã đặc biệt |
5500xx, |
5501xx, |
5502xx, |
5503xx, |
5504xx, |
5505xx, |
5506xx, |
5507xx, |
5508xx, |
5509xx |
|||
2 |
Quận Hải Châu |
5510xx, |
5511xx, |
5512xx, |
5513xx, |
5514xx, |
5515xx, |
5516xx, |
5517xx, |
5518xx, |
5519xx |
|||
5520xx, |
5521xx, |
5522xx, |
5523xx, |
5524xx, |
5525xx, |
5526xx, |
5527xx, |
5528xx, |
5529xx |
|||||
5530xx, |
5531xx, |
5532xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Quận Sơn Trà |
5533xx, |
5534xx, |
5535xx, |
5536xx, |
5537xx, |
5538xx, |
5539xx, |
5540xx, |
5541xx |
|
|||
4 |
Quận Thanh Khê |
5542xx, |
5543xx, |
5544xx, |
5545xx, |
5546xx, |
5547xx, |
5548xx, |
5549xx, |
5550xx, |
5551xx |
|||
5552xx, |
5553xx, |
5554xx, |
5555xx, |
5556xx |
|
|
|
|
|
5 |
Quận Liên Chiểu |
5557xx, |
5558xx, |
5559xx, |
5560xx, |
5561xx, |
5562xx, |
5563xx |
|
|
|
6 |
Huyện Hòa Vang |
5564xx, |
5565xx, |
5566xx, |
5567xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
5568xx, |
5569xx, |
5570xx, |
5571xx, |
5572xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Hoàng Sa |
5573xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Quận Cẩm Lệ |
5574xx, |
5575xx, |
5576xx, |
5577xx, |
5578xx, |
5579xx |
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Nam |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5600xx, |
5601xx, |
5602xx, |
5603xx, |
5604xx, |
5605xx, |
5606xx, |
5607xx, |
5608xx, |
5609xx |
|||
2 |
Thành phố Tam Kỳ |
5610xx, |
5611xx, |
5612xx, |
5613xx, |
5614xx, |
5615xx, |
5665xx |
|
|
|
|||
3 |
Huyện Thăng Bình |
5616xx, |
5617xx, |
5618xx, |
5619xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tiên Phước |
5620xx, |
5621xx, |
5622xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Núi Thành |
5623xx, |
5624xx, |
5625xx, |
5626xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Duy Xuyên |
5627xx, |
5628xx, |
5629xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Quế Sơn |
5630xx, |
5631xx, |
5632xx, |
5633xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Hiệp Đức |
5634xx, |
5635xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bắc Trà My |
5636xx, |
5637xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Thị xã Hội An |
5638xx, |
5639xx, |
5640xx, |
5641xx |
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Điện Bàn |
5642xx, |
5643xx, |
5644xx, |
5645xx, |
5646xx, |
5666xx |
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Đại Lộc |
5647xx, |
5648xx, |
5649xx, |
5650xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Phước Sơn |
5651xx, |
5652xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Nam Trà My |
5653xx, |
5654xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Đông Giang |
5655xx, |
5656xx, |
5657xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
16 |
Huyện Tây Giang |
5658xx, |
5659xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
17 |
Huyện Nam Giang |
5660xx, |
5661xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
18 |
Huyện Phú Ninh |
5662xx, |
5663xx, |
5664xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Ngãi |
|
|||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5700xx, |
5701xx, |
5702xx, |
5703xx, |
5704xx, |
5705xx, |
5706xx, |
5707xx, |
5708xx, |
5709xx |
|||
2 |
Thành phố Quảng Ngãi |
5710xx, |
5711xx, |
5712xx, |
5713xx, |
5743xx, |
5744xx, |
5745xx, |
5746xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Lý Sơn |
5714xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Sơn Tịnh |
5715xx, |
5716xx, |
5717xx, |
5747xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Bình Sơn |
5718xx, |
5719xx, |
5720xx, |
5721xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Trà Bồng |
5722xx, |
5723xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Tây Trà |
5724xx, |
5725xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Sơn Trà |
5726xx, |
5727xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Sơn Tây |
5728xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Nghĩa Hành |
5729xx, |
5730xx |
5748xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Minh Long |
5731xx, |
5749xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Ba Tơ |
5732xx, |
5733xx, |
5734xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Đức Phổ |
5735xx, |
5736xx, |
5737xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Mộ Đức |
5738xx, |
5739xx, |
5750xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Tư Nghĩa |
5740xx, |
5741xx, |
5742xx, |
5751xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Kon Tum |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5800xx, |
5801xx, |
5802xx, |
5803xx, |
5804xx, |
5805xx, |
5806xx, |
5807xx, |
5808xx, |
5809xx |
|||
2 |
5810xx, |
5811xx, |
5812xx, |
5813xx, |
5814xx, |
5815xx, |
5816xx, |
5817xx |
|
|
||||
3 |
Huyện Kon Rẫy |
5818xx, |
5819xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện KonPlông |
5820xx, |
5821xx, |
5841xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Đắk Hà |
5822xx, |
5823xx, |
5824xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Đắk Tô |
5825xx, |
5826xx, |
5827xx, |
5828xx, |
5829xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Ngọc Hồi |
5830xx, |
5831xx, |
5842xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đắk Glei |
5832xx, |
5833xx, |
5834xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Sa Thầy |
5835xx, |
5836xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Tu Mơ Rông |
5837xx, |
5838xx, |
5839xx, |
5840xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bình Định |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
5900xx, |
5901xx, |
5902xx, |
5903xx, |
5904xx, |
5905xx, |
5906xx, |
5907xx, |
5908xx, |
5909xx |
|||
2 |
Thành phố Quy Nhơn |
5910xx, |
5911xx, |
5912xx, |
5913xx, |
5914xx, |
5915xx, |
5916xx |
|
|
|
|||
3 |
Huyện Tuy Phước |
5917xx, |
5918xx, |
5919xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện An Nhơn |
5920xx, |
5921xx, |
5922xx, |
5923xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Phù Cát |
5924xx, |
5925xx, |
5926xx, |
5927xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Phù Mỹ |
5928xx, |
5929xx, |
5930xx, |
5931xx, |
5947xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hoài Nhơn |
5932xx, |
5933xx, |
5934xx, |
5935xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Hoài Ân |
5936xx, |
5937xx, |
5948xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện An Lão |
5938xx, |
5939xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
5940xx, |
5941xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Tây Sơn |
5942xx, |
5943xx, |
5944xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Vân Canh |
5945xx, |
5946xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Gia Lai |
1 |
Mã đặc biệt |
6000xx, |
6001xx, |
6002xx, |
6003xx, |
6004xx, |
6005xx, |
6006xx, |
6007xx, |
6008xx, |
6009xx |
2 |
Thành phố Pleiku |
6010xx, |
6011xx, |
6012xx, |
6013xx, |
6014xx, |
6015xx, |
6016xx |
|
|
|
3 |
Huyện Đak Đoa |
6017xx, |
6018xx, |
6019xx, |
6020xx, |
6068xx |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Mang Yang |
6021xx, |
6022xx, |
6023xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Thị xã An Khê |
6024xx, |
6025xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện K’Bang |
6026xx, |
6027xx, |
6028xx, |
6029xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Chư Păh |
6030xx, |
6031xx, |
6032xx, |
6033xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Ia Grai |
6034xx, |
6035xx, |
6036xx, |
6037xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Đức Cơ |
6038xx, |
6039xx, |
6040xx, |
6041xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Chư Prông |
6042xx, |
6043xx, |
6044xx, |
6045xx, |
6046xx |
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Chư Sê |
6047xx, |
6048xx, |
6049xx, |
6050xx, |
6051xx, |
6052xx |
|
|
|
|
|||
12 |
Thị xã Ayun Pa |
6053xx, |
6054xx, |
6055xx, |
6056xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Kông Chro |
6057xx, |
6058xx, |
6059xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Kông Pa |
6060xx, |
6061xx, |
6062xx, |
6063xx |
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Đak Pơ |
6064xx, |
6065xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
16 |
Huyện Ia Pa |
6066xx, |
6067xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
17 |
Huyện Phú Thiện |
6069xx, |
6070xx, |
6071xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Phú Yên |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
6200xx, |
6201xx, |
6202xx, |
6203xx, |
6204xx, |
6205xx, |
6206xx, |
6207xx, |
6208xx, |
6209xx |
|||
2 |
Thành phố Tuy Hòa |
6210xx, |
6211xx, |
6212xx, |
6213xx, |
6214xx, |
6215xx, |
6235xx |
|
|
|
|||
3 |
Huyện Tuy An |
6216xx, |
6217xx, |
6218xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Sông Cầu |
6219xx, |
6220xx, |
6221xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Đồng Xuân |
6222xx, |
6223xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Sơn Hòa |
6224xx, |
6225xx, |
6226xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Sông Hinh |
6227xx, |
6228xx, |
6229xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đông Hòa |
6230xx, |
6231xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tây Hòa |
6232xx, |
6233xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Phú Hòa |
6234xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Đắk Lắk |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
6300xx, |
6301xx, |
6302xx, |
6303xx, |
6304xx, |
6305xx, |
6306xx, |
6307xx, |
6308xx, |
6309xx |
|||
2 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
6310xx, |
6311xx, |
6312xx, |
6313xx, |
6314xx, |
6315xx, |
6316xx, |
6317xx, |
6318xx, |
6319xx |
|||
6320xx, |
6321xx, |
6322xx, |
6323xx, |
6324xx, |
6325xx, |
6326xx, |
6377xx |
|
|
|||||
3 |
Huyện Krông Pắk |
6327xx, |
6328xx, |
6329xx, |
6330xx, |
6331xx, |
6332xx, |
6333xx, |
6378xx |
|
|
|||
4 |
Huyện Ea Kar |
6334xx, |
6335xx, |
6336xx, |
6337xx, |
6338xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện M’Đrắk |
6339xx, |
6340xx, |
6341xx, |
6342xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Cư M’Gar |
6343xx, |
6344xx, |
6345xx, |
6346xx, |
6379xx |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Krông Búk |
6347xx, |
6348xx, |
6349xx, |
6350xx, |
6351xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Krông Năng |
6352xx, |
6353xx, |
6354xx, |
6355xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Ea H'Leo |
6356xx, |
6357xx, |
6358xx, |
6359xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Buôn Đôn |
6360xx, |
6361xx, |
6362xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Ea Súp |
6363xx, |
6364xx, |
6365xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Krông ANa |
6366xx, |
6367xx, |
6368xx, |
6369xx |
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Krông Bông |
6370xx, |
6371xx, |
6372xx, |
6373xx |
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Lắk |
6374xx, |
6375xx, |
6376xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Cư Kuin |
6380xx, |
6381xx, |
6382xx, |
6383xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Đắk Nông |
1 |
Mã đặc biệt |
6400xx, |
6401xx, |
6402xx, |
6403xx, |
6404xx, |
6405xx, |
6406xx, |
6407xx, |
6408xx, |
6409xx |
|||
2 |
Thị xã Gia Nghĩa |
6410xx, |
6411xx, |
6412xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Đắk RLấp |
6413xx, |
6414xx, |
6415xx |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Huyện Đắk Song |
6416xx, |
6417xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Đắk Mil |
6418xx, |
6419xx, |
6420xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Krông Nô |
6421xx, |
6422xx, |
6423xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Cư Jút |
6424xx, |
6425xx, |
6426xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đắk Glong |
6427xx, |
6428xx, |
6429xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tuy Đức |
6430xx, |
6431xx, |
6432xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Khánh Hòa |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
6500xx, |
6501xx, |
6502xx, |
6503xx, |
6504xx, |
6505xx, |
6506xx, |
6507xx, |
6508xx, |
6509xx |
|||
2 |
Thành phố Nha Trang |
6510xx, |
6511xx, |
6512xx, |
6513xx, |
6514xx, |
6515xx, |
6516xx, |
6517xx, |
6518xx, |
6519xx |
|||
6520xx, |
6521xx, |
6522xx, |
6523xx, |
6524xx, |
6525xx, |
6526xx, |
6527xx, |
6528xx, |
6549xx |
|||||
3 |
Huyện Ninh Hòa |
6529xx, |
6530xx, |
6531xx, |
6532xx, |
6533xx, |
6534xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Vạn Ninh |
6535xx, |
6536xx, |
6550xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Diên Khánh |
6537xx, |
6538xx, |
6539xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Khánh Vĩnh |
6540xx, |
6541xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Khánh Sơn |
6542xx, |
6543xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Thị xã Cam Ranh |
6544xx, |
6545xx, |
6546xx, |
6547xx, |
6551xx |
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Trường Sa |
6548xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Cam Lâm |
6552xx, |
6553xx, |
6554xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Ninh Thuận |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
6600xx, |
6601xx, |
6602xx, |
6603xx, |
6604xx, |
6605xx, |
6606xx, |
6607xx, |
6608xx, |
6609xx |
|||
2 |
Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
6610xx, |
6611xx, |
6612xx, |
6613xx, |
6614xx, |
6615xx, |
6616xx, |
6617xx, |
6618xx, |
6619xx |
|||
6620xx, |
6621xx, |
6622xx, |
6623xx, |
6624xx, |
6625xx |
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Ninh Hải |
6626xx, |
6627xx, |
6628xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Bác Ái |
6629xx, |
6630xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Ninh Sơn |
6631xx, |
6632xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Ninh Phước |
6633xx, |
6634xx, |
6635xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Thuận Bắc |
6636xx, |
6637xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Lâm Đồng |
1 |
Mã đặc biệt |
6700xx, |
6701xx, |
6702xx, |
6703xx, |
6704xx, |
6705xx, |
6706xx, |
6707xx, |
6708xx, |
6709xx |
|||
2 |
Thành phố Đà Lạt |
6710xx, |
6711xx, |
6712xx, |
6713xx, |
6714xx, |
6715xx, |
6716xx, |
6717xx, |
6718xx, |
6719xx |
|||
6720xx, |
6721xx, |
6722xx, |
6723xx, |
6724xx, |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Đơn Dương |
6725xx, |
6726xx, |
6762xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Lạc Dương |
6727xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Lâm Hà |
6728xx, |
6729xx, |
6730xx, |
6731xx, |
6732xx |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Đức Trọng |
6733xx, |
6734xx, |
6735xx, |
6736xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Di Linh |
6737xx, |
6738xx, |
6739xx, |
6740xx, |
6741xx, |
6742xx |
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bảo Lâm |
6742xx, |
6744xx, |
6745xx, |
6746xx |
|
|
|
|
|
|
9 |
6747xx, |
6748xx, |
6749xx, |
6750xx, |
6751xx, |
6763xx, |
6764xx |
|
|
|
10 |
Huyện Đạ Tẻh |
6752xx, |
6753xx, |
6754xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Cát Tiên |
6755xx, |
6756xx, |
6757xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Đạ Huoai |
6758xx, |
6759xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Đam Rông |
6760xx, |
6761xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
7000xx, |
7001xx, |
7002xx, |
7003xx, |
7004xx, |
7005xx, |
7006xx, |
7007xx, |
7008xx, |
7009xx, |
|||
7010xx, |
7011xx, |
7012xx, |
7013xx, |
7014xx, |
7015xx, |
7016xx, |
7017xx, |
7018xx, |
7019xx, |
|||||
7020xx, |
7021xx, |
7022xx, |
7023xx, |
7024xx, |
7025xx, |
7026xx, |
7027xx, |
7028xx, |
7029xx, |
|||||
7030xx, |
7031xx, |
7032xx, |
7033xx, |
7034xx, |
7035xx, |
7036xx, |
7037xx, |
7038xx, |
7039xx, |
|||||
7040xx, |
7041xx, |
7042xx, |
7043xx, |
7044xx, |
7045xx, |
7046xx, |
7047xx, |
7048xx, |
7049xx, |
|||||
7050xx, |
7051xx, |
7052xx, |
7053xx, |
7054xx, |
7055xx, |
7056xx, |
7057xx, |
7058xx, |
7059xx, |
|||||
7060xx, |
7061xx, |
7062xx, |
7063xx, |
7064xx, |
7065xx, |
7066xx, |
7067xx, |
7068xx, |
7069xx, |
|||||
7070xx, |
7071xx, |
7072xx, |
7073xx, |
7074xx, |
7075xx, |
7076xx, |
7077xx, |
7078xx, |
7079xx, |
|||||
7080xx, |
7081xx, |
7082xx, |
7083xx, |
7084xx, |
7085xx, |
7086xx, |
7087xx, |
7088xx, |
7089xx, |
|||||
7090xx, |
7091xx, |
7092xx, |
7093xx, |
7094xx, |
7095xx, |
7096xx, |
7097xx, |
7098xx, |
7099xx, |
|||||
2 |
Quận 1 |
7100xx, |
7101xx, |
7102xx, |
7103xx, |
7104xx, |
7105xx, |
7106xx, |
7107xx, |
7108xx, |
7109xx, |
|||
7110xx, |
7111xx, |
7112xx, |
7113xx, |
7114xx, |
7115xx, |
7116xx, |
7117xx, |
7118xx, |
7119xx, |
|||||
7120xx, |
7121xx, |
7122xx, |
7123xx, |
7124xx, |
7125xx, |
7126xx, |
7127xx, |
7128xx, |
7129xx, |
|||||
3 |
Quận 2 (Thủ Đức) |
7130xx, |
7131xx, |
7132xx, |
7133xx, |
7134xx, |
7135xx, |
7136x, |
7137xx, |
7138xx, |
7139xx, |
|||
7140xx, |
7141xx, |
7142xx, |
7143xx, |
7144xx, |
7145xx, |
7146xx, |
7147xx, |
7148xx, |
7149xx, |
|||||
4 |
Quận 9 (Thủ Đức) |
7150xx, |
7151xx, |
7152xx, |
7153xx, |
7154xx, |
7155xx, |
7156xx, |
7157xx, |
7158xx, |
7159xx, |
|||
7160xx, |
7161xx, |
7162xx, |
7163xx, |
7164xx, |
7165xx, |
7166xx, |
7167xx, |
7168xx, |
7169xx, |
|||||
5 |
Quận Bình Thạnh |
7170xx, |
7171xx, |
7172xx, |
7173xx, |
7174xx, |
7175xx, |
7176xx, |
7177xx, |
7178xx, |
7179xx, |
|||
7180xx, |
7181xx, |
7182xx, |
7183xx, |
7184xx, |
7185xx, |
7186xx, |
7187xx, |
7188xx, |
7189xx, |
|||||
7190xx, |
7191xx, |
7192xx, |
7193xx, |
7194xx, |
7195xx, |
7196xx, |
7197xx, |
7198xx, |
7199xx, |
|||||
6 |
Quận Thủ Đức |
7200xx, |
7201xx, |
7202xx, |
7203xx, |
7204xx, |
7205xx, |
7206xx, |
7207xx, |
7208xx, |
7209xx, |
|||
7210xx, |
7211xx, |
7212xx, |
7213xx, |
7214xx, |
7215xx, |
7216xx, |
7217xx, |
7218xx, |
7219xx, |
|||||
7 |
Quận 3 |
7220xx, |
7221xx, |
7222xx, |
7223xx, |
7224xx, |
7225xx, |
7226xx, |
7227xx, |
7228xx, |
7229xx, |
|||
7230xx, |
7231xx, |
7232xx, |
7233xx, |
7234xx, |
7235xx, |
7236xx, |
7237xx, |
7238xx, |
7239xx, |
|||||
7240xx, |
7241xx, |
7242xx, |
7243xx, |
7244xx, |
7245xx, |
7246xx, |
7247xx, |
7248xx, |
7249xx, |
|||||
8 |
Quận Phú Nhuận |
7250xx, |
7251xx, |
7252xx, |
7253xx, |
7254xx, |
7255xx, |
7256xx, |
7257xx, |
7258xx, |
7259xx, |
|||
7260xx, |
7261xx, |
7262xx, |
7263xx, |
7264xx, |
7265xx, |
7266xx, |
7267xx, |
7268xx, |
7269xx, |
|||||
9 |
Quận Gò Vấp |
7270xx, |
7271xx, |
7272xx, |
7273xx, |
7274xx, |
7275xx, |
7276xx, |
7277xx, |
7278xx, |
7279xx, |
|||
7280xx, |
7281xx, |
7282xx, |
7283xx, |
7284xx, |
7285xx, |
7286xx, |
7287xx, |
7288xx, |
7289xx, |
|||||
10 |
Quận 12 (Hóc Môn) |
7290xx, |
7291xx, |
7292xx, |
7293xx, |
7294xx, |
7295xx, |
7296xx, |
7297xx, |
7298xx, |
7299xx, |
|||
7300xx, |
7301xx, |
7302xx, |
7303xx, |
7304xx, |
7305xx, |
7306xx, |
7307xx, |
7308xx, |
7309xx, |
|||||
11 |
Huyện Hóc Môn |
7310xx, |
7311xx, |
7312xx, |
7313xx, |
7314xx, |
7315xx, |
7316xx, |
7317xx, |
7318xx, |
7319xx, |
|||
7320xx, |
7321xx, |
7322xx, |
7323xx, |
7324xx, |
7325xx, |
7326xx, |
7327xx, |
7328xx, |
7329xx, |
|||||
12 |
Huyện Củ Chi |
7330xx, |
7331xx, |
7332xx, |
7333xx, |
7334xx, |
7335xx, |
7336xx, |
7337xx, |
7338xx, |
7339xx, |
|||
7340xx, |
7341xx, |
7342xx, |
7343xx, |
7344xx, |
7345xx, |
7346xx, |
7347xx, |
7348xx, |
7349xx, |
|||||
7350xx, |
7351xx, |
7352xx, |
7353xx, |
7354xx, |
7355xx, |
7356xx, |
7357xx, |
7358xx, |
7359xx, |
|||||
13 |
Quận Tân Bình |
7360xx, |
7361xx, |
7362xx, |
7363xx, |
7364xx, |
7365xx, |
7366xx, |
7367xx, |
7368xx, |
7369xx, |
|||
7370xx, |
7371xx, |
7372xx, |
7373xx, |
7374xx, |
7375xx, |
7376xx, |
7377xx, |
7378xx, |
7379xx, |
|||||
14 |
Huyện Bình Chánh |
7380xx, |
7381xx, |
7382xx, |
7383xx, |
7384xx, |
7385xx, |
7386xx, |
7387xx, |
7388xx, |
7389xx, |
|||
7390xx, |
7391xx, |
7392xx, |
7393xx, |
7394xx, |
7395xx, |
7396xx, |
7397xx, |
7398xx, |
7399xx, |
|||||
15 |
Quận 10 (Chợ Lớn) |
7400xx, |
7401xx, |
7402xx, |
7403xx, |
7404xx, |
7405xx, |
7406xx, |
7407xx, |
7408xx, |
7409xx, |
|||
7410xx, |
7411xx, |
7412xx, |
7413xx, |
7414xx, |
7415xx, |
7416xx, |
7417xx, |
7418xx, |
7419xx, |
|||||
7420xx, |
7421xx, |
7422xx, |
7423xx, |
7424xx, |
7425xx, |
7426xx, |
7427xx, |
7428xx, |
7429xx, |
|||||
16 |
Quận 11 (Chợ Lớn) |
7430xx, |
7431xx, |
7432xx, |
7433xx, |
7434xx, |
7435xx, |
7436xx, |
7437xx, |
7438xx, |
7439xx, |
|||
7440xx, |
7441xx, |
7442xx, |
7443xx, |
7444xx, |
7445xx, |
7446xx, |
7447xx, |
7448xx, |
7449xx, |
|||||
7450xx, |
7451xx, |
7452xx, |
7453xx, |
7454xx, |
7455xx, |
7456xx, |
7457xx, |
7458xx, |
7459xx, |
|||||
17 |
Quận 6 |
7460xx, |
7461xx, |
7462xx, |
7463xx, |
7464xx, |
7465xx, |
7466xx, |
7467xx, |
7468xx, |
7469xx, |
|||
7470xx, |
7471xx, |
7472xx, |
7473xx, |
7474xx, |
7475xx, |
7476xx, |
7477xx, |
7478xx, |
7479xx, |
|||||
18 |
Quận 5 |
7480xx, |
7481xx, |
7482xx, |
7483xx, |
7484xx, |
7485xx, |
7486xx, |
7487xx, |
7488xx, |
7489xx, |
|||
7490xx, |
7491xx, |
7492xx, |
7493xx, |
7494xx, |
7495xx, |
7496xx, |
7497xx, |
7498xx, |
7499xx, |
|||||
7500xx, |
7501xx, |
7502xx, |
7503xx, |
7504xx, |
7505xx, |
7506xx, |
7507xx, |
7508xx, |
7509xx, |
|||||
19 |
Quận 8 |
7510xx, |
7511xx, |
7512xx, |
7513xx, |
7514xx, |
7515xx, |
7516xx, |
7517xx, |
7518xx, |
7519xx, |
|||
7520xx, |
7521xx, |
7522xx, |
7523xx, |
7524xx, |
7525xx, |
7526xx, |
7527xx, |
7528xx, |
7529xx, |
|||||
7530xx, |
7531xx, |
7532xx, |
7533xx, |
7534xx, |
7535xx, |
7536xx, |
7537xx, |
7538xx, |
7539xx, |
|||||
20 |
Quận 4 |
7540xx, |
7541xx, |
7542xx, |
7543xx, |
7544xx, |
7545xx, |
7546xx, |
7547xx, |
7548xx, |
7549xx, |
|||
7550xx, |
7551xx, |
7552xx, |
7553xx, |
7554xx, |
7555xx, |
7556xx, |
7557xx, |
7558xx, |
7559xx, |
|||||
21 |
Quận 7 (Nhà Bè) |
7560xx, |
7561xx, |
7562xx, |
7563xx, |
7564xx, |
7565xx, |
7566xx, |
7567xx, |
7568xx, |
7569xx, |
|||
7570xx, |
7571xx, |
7572xx, |
7573xx, |
7574xx, |
7575xx, |
7576xx, |
7577xx, |
7578xx, |
7579xx, |
|||||
22 |
Huyện Nhà Bè |
7580xx, |
7581xx, |
7582xx, |
7583xx, |
7584xx, |
7585xx, |
7586xx, |
7587xx, |
7588xx, |
7589xx, |
|||
23 |
Huyện Cần Giờ |
7590xx, |
7591xx, |
7592xx, |
7593xx, |
7594xx, |
7595xx, |
7596xx, |
7597xx, |
7598xx, |
7599xx, |
|||
24 |
Quận Tân Phú |
7600xx, |
7601xx, |
7602xx, |
7603xx, |
7604xx, |
7605xx, |
7606xx, |
7607xx, |
7608xx, |
7609xx, |
|||
7610xx, |
7611xx, |
7612xx, |
7613xx, |
7614xx, |
7615xx, |
7616xx, |
7617xx, |
7618xx, |
7619xx, |
|||||
25 |
Quận Bình Tân |
7620xx, |
7621xx, |
7622xx, |
7623xx, |
7624xx, |
7625xx, |
7626xx, |
7627xx, |
7628xx, |
7629xx, |
|||
7630xx, |
7631xx, |
7632xx, |
7633xx, |
7634xx, |
7635xx, |
7636xx, |
7637xx, |
7638xx, |
7639xx, |
|||||
7640xx, |
7641xx, |
7642xx, |
7643xx, |
7644xx, |
7645xx, |
7646xx, |
7647xx, |
7648xx, |
7649xx, |
|||||
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
7900xx, |
7901xx, |
7902xx, |
7903xx, |
7904xx, |
7905xx, |
7906xx, |
7907xx, |
7908xx, |
7909xx, |
|||
2 |
Thành phố Vũng Tàu |
7910xx, |
7911xx, |
7912xx, |
7913xx, |
7914xx, |
7915xx, |
7916xx, |
7917xx, |
7918xx, |
7919xx, |
|||
7920xx, |
7921xx, |
7922xx, |
7923xx, |
7924xx, |
7925xx, |
7926xx, |
7927xx, |
7928xx, |
7929xx, |
|||||
7930xx, |
7931xx, |
7932xx, |
7933xx, |
7934xx, |
7935xx, |
7936xx, |
7937xx, |
7938xx, |
7939xx, |
|||||
7940xx, |
7941xx, |
7942xx, |
7959xx, |
7960xx |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Huyện Côn Đảo |
7943xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Long Điền |
7944xx, |
7945xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Đất Đỏ |
7946xx, |
7947xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Xuyên Mộc |
7948xx, |
7949xx, |
7950xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Thị xã Bà Rịa |
7951xx, |
7952xx, |
7961xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Châu Đức |
7953xx, |
7954xx, |
7955xx, |
7962xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Tân Thành |
7956xx, |
7957xx, |
7958xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tỉnh Bình Thuận |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
8000xx, |
8001xx, |
8002xx, |
8003xx, |
8004xx, |
8005xx, |
8006xx, |
8007xx, |
8008xx, |
8009xx, |
|||
2 |
Thành phố Phan Thiết |
8010xx, |
8011xx, |
8012xx, |
8013xx, |
8014xx, |
8015xx, |
8016xx, |
8017xx, |
8018xx |
|
|||
3 |
Huyện Bắc Bình |
8019xx, |
8020xx, |
8021xx, |
8022xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tuy Phong |
8023xx, |
8024xx, |
8025xx, |
8026xx, |
8027xx |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
8028xx, |
8029xx, |
8030xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
8031xx, |
8032xx, |
8033xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Tánh Linh |
8034xx, |
8035xx, |
8036xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Đức Linh |
8037xx, |
8038xx, |
8039xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Hàm Tân |
8040xx, |
8041xx, |
8042xx, |
8043xx |
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Phú Quý |
8044xx, |
8045xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Thị xã La Gi |
8046xx, |
8047xx, |
8048xx, |
8049xx, |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Đồng Nai |
1 |
Mã đặc biệt |
8100xx, |
8101xx, |
8102xx, |
8103xx, |
8104xx, |
8105xx, |
8106xx, |
8107xx, |
8108xx, |
8109xx, |
2 |
Thành phố Biên Hòa |
8110xx, |
8111xx, |
8112xx, |
8113xx, |
8114xx, |
8115xx, |
8116xx, |
8117xx, |
8118xx, |
8119xx, |
|||
8120xx, |
8121xx, |
8122xx, |
8123xx, |
8124xx, |
8125xx, |
8126xx, |
8127xx, |
8128xx, |
8129xx, |
3 |
Thị xã Long Khánh |
8132xx, |
8133xx, |
8134xx, |
8135xx, |
8136xx |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Thống nhất |
8137xx, |
8138xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Xuân Lộc |
8139xx, |
8140xx, |
8141xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Định Quán |
8142xx, |
8143xx, |
8144xx, |
8145xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Tân Phú |
8146xx, |
8147xx, |
8148xx, |
8149xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Vĩnh Cửu |
8150xx, |
8151xx, |
8152xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Long Thành |
8153xx, |
8154xx, |
8155xx, |
8156xx, |
8157xx, |
8167xx |
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Nhơn Trạch |
8158xx, |
8159xx, |
8160xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
8161xx, |
8162xx, |
8163xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Trảng Bom |
8164xx, |
8165xx, |
8166xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bình Dương |
1 |
Mã đặc biệt |
8200xx, |
8201xx, |
8202xx, |
8203xx, |
8204xx, |
8205xx, |
8206xx, |
8207xx, |
8208xx, |
8209xx, |
2 |
8210xx, |
8211xx, |
8212xx, |
8213xx, |
8214xx, |
8215xx, |
8216xx, |
8217xx, |
8218xx, |
8219xx, |
||||
8220xx, |
8221xx, |
8222xx |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Tân Uyên |
8223xx, |
8224xx, |
8225xx, |
8226xx, |
8227xx |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phú Giáo |
8228xx, |
8229xx, |
8230xx |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Bến Cát |
8231xx, |
8232xx, |
8233xx, |
8234xx, |
8235xx |
|
|
|
|
|
6 |
Huyện Dầu Tiếng |
8236xx, |
8237xx, |
8238xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Thuận An |
8239xx, |
8240xx, |
8241xx, |
8242xx, |
8243xx, |
8244xx, |
8245xx, |
8252xx |
|
|
Tỉnh Bình Phước |
1 |
Mã đặc biệt |
8300xx, |
8301xx, |
8302xx, |
8303xx, |
8304xx, |
8305xx, |
8306xx, |
8307xx, |
8308xx, |
8309xx, |
|||
2 |
Thị xã Đồng Xoài |
8310xx, |
8311xx, |
8312xx, |
8313xx, |
8314xx |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Đồng Phú |
8315xx, |
8316xx, |
8338xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Bù Đăng |
8317xx, |
8318xx, |
8319xx |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Phước Long |
8320xx, |
8321xx, |
8322xx, |
8323xx, |
8324xx |
|
|
|
|
|
6 |
Huyện Lộc Ninh |
8325xx, |
8326xx, |
8327xx, |
8328xx |
|
|
|
|
|
|
7 |
Huyện Bình Long |
8329xx, |
8330xx, |
8331xx, |
8332xx |
|
|
|
|
|
|
8 |
Huyện Chơn Thành |
8333xx, |
8334xx, |
8335xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bù Đốp |
8336xx, |
8337xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Tây Ninh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
8400xx, |
8401xx, |
8402xx, |
8403xx, |
8404xx, |
8405xx, |
8406xx, |
8407xx, |
8408xx, |
8409xx, |
|||
2 |
Thị xã Tây Ninh |
8410xx, |
8411xx, |
8412xx, |
8413xx, |
8414xx, |
8415xx, |
8416xx |
|
|
|
|||
3 |
Huyện Dương Minh Châu |
8417xx, |
8418xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tân Châu |
8419xx, |
8420xx, |
8421xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tân Biên |
8422xx, |
8423xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Châu Thành |
8424xx, |
8425xx, |
8426xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Hòa Thành |
8427xx, |
8428xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Bến Cầu |
8429xx, |
8430xx, |
8436xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Gò Dầu |
8431xx, |
8432xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Trảng Bàng |
8433xx, |
8434xx, |
8435xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Long An |
1 |
Mã đặc biệt |
8500xx, |
8501xx, |
8502xx, |
8503xx, |
8504xx, |
8505xx, |
8506xx, |
8507xx, |
8508xx, |
8509xx, |
2 |
8510xx, |
8511xx, |
8512xx, |
8513xx, |
8514xx, |
8515xx, |
8516xx, |
8517xx |
|
|
3 |
Huyện Châu Thành |
8518xx, |
8519xx, |
8520xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tân Trụ |
8521xx, |
8522xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Bến Lức |
8523xx, |
8524xx, |
8525xx, |
8526xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Cần Đước |
8527xx, |
8528xx, |
8529xx, |
8530xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Cần Giuộc |
8531xx, |
8532xx, |
8533xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Thủ Thừa |
8534xx, |
8535xx, |
8536xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Đức Hòa |
8537xx, |
8538xx, |
8539xx, |
8540xx, |
8541xx |
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Đức Huệ |
8542xx, |
8543xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Thạnh Hóa |
8544xx, |
8545xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Tân Thạnh |
8546xx, |
8547xx, |
8555xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Mộc Hóa |
8548xx, |
8549xx, |
8550xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Vĩnh Hưng |
8551xx, |
8552xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện Tân Hưng |
8553xx, |
8554xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Tiền Giang |
1 |
Mã đặc biệt |
8600xx, |
8601xx, |
8602xx, |
8603xx, |
8604xx, |
8605xx, |
8606xx, |
8607xx, |
8608xx, |
8609xx, |
|||
2 |
Thành phố Mỹ Tho |
8610xx, |
8611xx, |
8612xx, |
8613xx, |
8614xx, |
8615xx, |
8616xx, |
8617xx, |
8618xx, |
8619xx, |
|||
3 |
Huyện Chợ Gạo |
8620xx, |
8621xx, |
8622xx, |
8623xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Gò Công Tây |
8624xx, |
8625xx |
8626xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Thị xã Gò Công |
8627xx, |
8628xx, |
8629xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Gò Công Đông |
8630xx, |
8631xx, |
8632xx, |
8633xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Châu Thành |
8634xx, |
8635xx, |
8636xx, |
8637xx, |
8638xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Tân Phước |
8639xx, |
8640xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện Cai Lậy |
8641xx, |
8642xx, |
8643xx, |
8644xx, |
8645xx, |
8646xx |
|
|
|
|
10 |
Huyện Cái Bè |
8647xx, |
8648xx, |
8649xx, |
8650xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Đồng Tháp |
1 |
Mã đặc biệt |
8700xx, |
8701xx, |
8702xx, |
8703xx, |
8704xx, |
8705xx, |
8706xx, |
8707xx, |
8708xx, |
8709xx, |
|||
2 |
Thành phố Cao Lãnh |
8710xx, |
8711xx, |
8712xx, |
8713xx |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Tháp Mười |
8714xx, |
8715xx, |
8716xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tam Nông |
8717xx, |
8718xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tân Hồng |
8719xx, |
8720xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
8721xx, |
8722xx, |
8723xx |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Huyện Thanh Bình |
8724xx, |
8725xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Lấp Vò |
8726xx, |
8727xx, |
8743xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Lai Vung |
8728xx, |
8729xx, |
8730xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Thị xã Sa Đéc |
8731xx, |
8732xx, |
8733xx, |
8734xx, |
8735xx, |
8736xx, |
8737xx |
|
|
|
|||
11 |
Huyện Châu Thành |
8738xx, |
8739xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Cao Lãnh |
8740xx |
8741xx, |
8742xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh An Giang |
1 |
Mã đặc biệt |
8800xx, |
8801xx, |
8802xx, |
8803xx, |
8804xx, |
8805xx, |
8806xx, |
8807xx, |
8808xx, |
8809xx, |
|||
2 |
Thành phố Long Xuyên |
8810xx, |
8811xx, |
8812xx, |
8813xx, |
8814xx, |
8815xx |
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Chợ Mới |
8816xx, |
8817xx, |
8818xx, |
8819xx, |
8820xx, |
8821xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Châu Thành |
8822xx, |
8823xx, |
8824xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Phú Tân |
8825xx, |
8826xx, |
8827xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Châu Phú |
8828xx, |
8829xx, |
8849xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Thị xã Châu Đốc |
8830xx, |
8831xx, |
8832xx, |
8833xx |
|
|
|
|
|
|
8 |
Huyện Tân Châu |
8834xx, |
8835xx, |
8836xx |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Huyện An Phú |
8837xx, |
8838xx, |
8839xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Tịnh Biên |
8840xx, |
8841xx, |
8842xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Tri Tôn |
8843xx, |
8844xx, |
8845x, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Thoại Sơn |
8846xx, |
8847xx, |
8848xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Vĩnh Long |
1 |
Mã đặc biệt |
8900xx, |
8901xx, |
8902xx, |
8903xx, |
8904xx, |
8905xx, |
8906xx, |
8907xx, |
8908xx, |
8909xx, |
2 |
Thị xã Vĩnh Long |
8910xx, |
8911xx, |
8912xx |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Long Hồ |
8913xx, |
8914xx, |
8915xx, |
8916xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Tam Bình |
8917xx, |
8918xx, |
8919xx, |
8920xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Bình Minh |
8921xx, |
8922xx, |
8923xx, |
8924xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Trà Ôn |
8925xx, |
8926xx, |
8927xx, |
8928xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Vũng Liêm |
8929xx, |
8930xx, |
8931xx, |
8932xx, |
8933xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Mang Thít |
8934xx, |
8935xx, |
8936xx, |
8937xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bình Tân |
8938xx, |
8939xx, |
8940xx, |
8941xx |
|
|
|
|
|
|
Thành phố Cần Thơ |
1 |
Mã đặc biệt |
9000xx, |
9001xx, |
9002xx, |
9003xx, |
9004xx, |
9005xx, |
9006xx, |
9007xx, |
9008xx, |
9009xx, |
|||
2 |
Quận Ninh Kiều |
9010xx, |
9011xx, |
9012xx, |
9013xx, |
9014xx, |
9015xx, |
9016xx, |
9017xx, |
9018xx, |
9019xx, |
|||
9020xx, |
9021xx, |
9022xx, |
9023xx, |
9024xx, |
9025xx, |
9026xx, |
9027xx |
|
|
3 |
Quận Bình Thủy |
9028xx, |
9029xx, |
9030xx, |
9031xx, |
9032xx, |
9033xx, |
9034xx, |
9035xx |
|
|
4 |
Quận Cái Răng |
9036xx, |
9037xx, |
9038xx, |
9039xx, |
9053xx, |
9054xx |
|
|
|
|
|||
5 |
Quận Ô Môn |
9040xx, |
9041xx, |
9055xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Thốt Nốt |
9042xx, |
9043xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Phong Điền |
9044xx, |
9045xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Cờ Đỏ |
9046xx, |
9047xx, |
9048xx, |
9049xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
9050xx, |
9051xx, |
9052xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Hậu Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
9100xx, |
9101xx, |
9102xx, |
9103xx, |
9104xx, |
9105xx, |
9106xx, |
9107xx, |
9108xx, |
9109xx, |
|||
2 |
9110xx, |
9111xx, |
9112xx, |
9113xx, |
9114xx |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Huyện Long Mỹ |
9115xx, |
9116xx, |
9117xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
9118xx, |
9119xx, |
9120xx, |
9121xx |
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Vị Thủy |
9122xx, |
9123xx, |
9124xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Châu Thành A |
9125xx, |
9126xx, |
9132xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Châu Thành |
9127xx, |
9128xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Thị xã Ngã Bảy |
9129xx, |
9130xx, |
9131xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Kiên Giang |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
9200xx, |
9201xx, |
9202xx, |
9203xx, |
9204xx, |
9205xx, |
9206xx, |
9207xx, |
9208xx, |
9209xx, |
|||
2 |
Thành phố Rạch Giá |
9210xx, |
9211xx, |
9212xx, |
9213xx |
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Tân Hiệp |
9214xx, |
9215xx, |
9243xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Hòn Đất |
9216xx, |
9217xx, |
9244xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Kiên Lương |
9218xx, |
9219xx, |
9245xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Thị xã Hà Tiên |
9220xx, |
9221xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Phú Quốc |
9222xx, |
9223xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện An Biên |
9224xx, |
9225xx, |
9226xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện An Minh |
9227xx, |
9228xx, |
9229xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Châu Thành |
9230xx, |
9231xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
9232xx, |
9233xx, |
9234xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
Huyện Gò Quao |
9235xx, |
9236xx, |
9237xx, |
|
|
|
|
|
|
|
|||
13 |
Huyện Giồng Riềng |
9238xx, |
9239xx, |
9240xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
14 |
Huyện Kiên Hải |
9241xx, |
9242xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
15 |
Huyện U Minh Thượng |
9246xx, |
9247xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bến Tre |
1 |
Mã đặc biệt |
9300xx, |
9301xx, |
9302xx, |
9303xx, |
9304xx, |
9305xx, |
9306xx, |
9307xx, |
9308xx, |
9309xx |
2 |
Thị xã Bến Tre |
9310xx, |
9311xx, |
9312xx |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Châu Thành |
9313xx, |
9314xx, |
9315xx, |
9316xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Chợ Lách |
9317xx, |
9318xx, |
9319xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mỏ Cày |
9320xx, |
9321xx, |
9322xx, |
9323xx, |
9324xx, |
9325xx, |
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Giồng Trôm |
9326xx, |
9327xx, |
9328xx, |
9329xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Thạnh Phú |
9330xx, |
9331xx, |
9332xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Ba Tri |
9333xx, |
9334xx, |
9335xx, |
9336xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Bình Đại |
9337xx, |
9338xx, |
9339xx |
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Trà Vinh |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
9400xx, |
9401xx, |
9402xx, |
9403xx, |
9404xx, |
9405xx, |
9406xx, |
9407xx, |
9408xx, |
9409xx, |
|||
2 |
9410xx, |
9411xx, |
9412xx, |
9413xx, |
9414xx, |
9415xx, |
9416xx |
|
|
|
||||
3 |
Huyện Càng Long |
9417xx, |
9418xx, |
9419xx, |
9420xx |
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Cầu Kè |
9421xx, |
9422xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Tiểu Cần |
9423xx, |
9424xx, |
9425xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Châu Thành |
9426xx, |
9427xx, |
9428xx, |
9429xx |
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Trà Cú |
9430xx, |
9431xx, |
9432xx, |
9433xx, |
9434xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Cầu Ngang |
9435xx, |
9436xx, |
9437xx, |
9438xx |
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Duyên Hải |
9439xx, |
9440xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Sóc Trăng |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
9500xx, |
9501xx, |
9502xx, |
9503xx, |
9504xx, |
9505xx, |
9506xx, |
9507xx, |
9508xx, |
9509xx |
|||
2 |
Thành phố Sóc Trăng |
9510xx, |
9511xx, |
9512xx, |
9513xx, |
9514xx, |
9515xx, |
9516xx, |
9542xx |
|
|
|||
3 |
Huyện Long Phú |
9517xx, |
9518xx, |
9519xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Kế Sách |
9520xx, |
9521xx, |
9522xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Mỹ Tú |
9523xx, |
9524xx, |
9525xx, |
9526xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Thạnh Trị |
9527xx, |
9528xx, |
9529xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Mỹ Xuyên |
9530xx, |
9531xx, |
9532xx, |
9533xx, |
9534xx |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Vĩnh Châu |
9535xx, |
9536xx, |
9537xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Cù Lao Dung |
9538xx, |
9539xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Ngã Năm |
9540xx, |
9541xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bạc Liêu |
||||||||||||||
1 |
Mã đặc biệt |
9600xx, |
9601xx, |
9602xx, |
9603xx, |
9604xx, |
9605xx, |
9606xx, |
9607xx, |
9608xx, |
9609xx, |
|||
2 |
Thị xã Bạc Liêu |
9610xx, |
9611xx, |
9612xx, |
9613xx, |
9614xx |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Huyện Vĩnh Lợi |
9615xx, |
9616xx, |
9617xx, |
9618xx, |
9619xx, |
9620xx |
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện Phước Long |
9621xx, |
9622xx, |
9623xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Hồng Dân |
9624xx, |
9625xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Giá Rai |
9626xx, |
9627xx, |
9628xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Đông Hải |
9629xx, |
9630xx, |
9631xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Hòa Bình |
9632xx, |
9633xx, |
9634xx, |
9635xx |
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Cà Mau |
1 |
Mã đặc biệt |
9700xx, |
9701xx, |
9702xx, |
9703xx, |
9704xx, |
9705xx, |
9706xx, |
9707xx, |
9708xx, |
9709xx, |
2 |
Thành phố Cà Mau |
9710xx, |
9711xx, |
9712xx, |
9713xx, |
9714xx, |
9715xx, |
9716xx, |
9717xx |
|
|
3 |
Huyện Thới Bình |
9718xx, |
9719xx, |
9720xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
Huyện U Minh |
9721xx, |
9722xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
5 |
Huyện Trần Văn Thời |
9723xx, |
9724xx, |
9725xx, |
9726xx |
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Huyện Cái Nước |
9727xx, |
9728xx, |
9729xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
7 |
Huyện Đầm Dơi |
9730xx, |
9731xx, |
9732xx, |
9733xx |
|
|
|
|
|
|
|||
8 |
Huyện Ngọc Hiển |
9734xx, |
9735xx, |
9741xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Huyện Phú Tân |
9736xx, |
9737xx, |
9738xx |
|
|
|
|
|
|
|
|||
10 |
Huyện Năm Căn |
9739xx, |
9740xx |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem Nội dung MIX.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây