Quyết định 664/QĐ-BNN-XD của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch đấu thầu tổng thể đợt 1 Phần công việc do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nghệ An làm chủ đầu tư Dự án: Hồ chứa nước Bản Mồng, tỉnh Nghệ An
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 664/QĐ-BNN-XD
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 664/QĐ-BNN-XD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: | 05/04/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Đấu thầu-Cạnh tranh, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 664/QĐ-BNN-XD
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 664/QĐ-BNN-XD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2011 |
Nơi nhận: -Như Điều 4; - Lưu VT, XD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
(Kèm theo Quyết định 664/QĐ-BNN-XD ngày 05/04/2011)
TT | Tên gói thầu | Giá gói thầu (1000 đồng) | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Phương thức đấu thầu | Thời gian lựa chọn nhà thầu | Thời gian thực hiện hợp đồng | Hình thức hợp đồng |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| PHẦN KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU | | | | | | |
A | Tư vấn | 2.716.875 | | | | | |
1 | Gói thầu 5.1- Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị 4 trạm bơm: Gò Vịm, Vực Đạo, Hòn Rô, Phú Tân. | 78.695 | Tự thực hiện | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
2 | Gói thầu 5.2- Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị 22 trạm bơm còn lại. | 149.000 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
3 | Gói thầu 6.1- Chi phí giám sát thi công xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị 4 trạm bơm: Gò Vịm, Vực Đạo, Hòn Rô, Phú Tân, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo. | 1.303.877 | Tự thực hiện | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
4 | Gói thầu số 6.2- Chi phí giám sát thi công xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị 4 trạm bơm Tân Khánh, Làng Rào, Vực Giồng, Cây Khế, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo. | 556.857 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
5 | Gói thầu số 7.1- Chi phí kiểm định chất lượng công trình gồm 4 trạm Gò Vịm, Vực Đạo, Hòn Rô, Phú Tân, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo. | 439.776 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
6 | Gói thầu số 7.2- Chi phí kiểm định chất lượng công trình 4 trạm bơm Tân Khánh, Làng Rào, Vực Giồng, Cây Khế, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo | 188.670 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
B | Chi khác | 2.019.452 | | | | | |
8 | Gói thầu số 9a1- Chi phí bảo hiểm 4 trạm bơm: Vực Đạo, Gò Vịm, Hòn Rô, Phú Tân, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo. | 1.415.994 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
9 | Gói thầu số 9a2- Chi phí bảo hiểm 4 trạm bơm Tân Khánh, Làng Rào, Vực Giồng, Cây Khế, hệ thống kênh và công trình trên kênh kèm theo | 603.458 | Chỉ định thầu | | Quý II/2011 | Theo tiến độ thi công | Theo tỷ lệ % |
C | Chi phí xây dựng 02 trạm bơm và hệ thống kênh và công trình trên kênh | 40.321.680 | | | | | |
| Trạm bơm Vực Giồng | | | | | | |
10 | Gói thầu số 37- Trạm bơm, nhà quản lý, đường quản lý, điện, kênh và công trình trên kênh chính Bắc | 10.607.074 | Đấu thầu rộng rãi | 01 túi hồ sơ | Quý II/2011 | 12 tháng | Theo đơn giá |
11 | Gói thầu số 38- Kênh và công trình trên kênh chính Nam, kênh và công trình trên kênh cấp I thuộc kênh chính Bắc và Nam, kênh và CT trên kênh nội đồng | 11.037.203 | Đấu thầu rộng rãi | 01 túi hồ sơ | Quý II/2011 | 12 tháng | Theo đơn giá |
| Trạm bơm Cây Khế | | | | | | |
18 | Gói thầu số 45-Trạm bơm, nhà quản lý, điện, đường quản lý, đường ống, kênh và công trình trên kênh K0-K0+878,4 | 3.239.340 | Đấu thầu rộng rãi | 01 túi hồ sơ | Quý II/2011 | 12 tháng | Theo đơn giá |
19 | Gói thầu số 46-Kênh và công trình trên kênh chính đoạn K0+874,4-KC | 10.676.591 | Đấu thầu rộng rãi | 01 túi hồ sơ | Quý II/2011 | 12 tháng | Theo đơn giá |
20 | Gói thầu số 47-Kênh và công trình trên kênh cấp I, kênh và công trình trên kênh nội đồng | 4.761.472 | Đấu thầu rộng rãi | 01 túi hồ sơ | Quý II/2011 | 12 tháng | Theo đơn giá |
| Tổng cộng | 45.058.007 | | | | | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây