Quyết định 7037/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung danh mục máy móc, thiết bị, vật tư nguyên liệu trong nước đã sản xuất được

thuộc tính Quyết định 7037/QĐ-BCT

Quyết định 7037/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung danh mục máy móc, thiết bị, vật tư nguyên liệu trong nước đã sản xuất được
Cơ quan ban hành: Bộ Công Thương
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:7037/QĐ-BCT
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết định
Người ký:Lê Dương Quang
Ngày ban hành:21/11/2012
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Công nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Xem thêm
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
-------

No.7037/QD-BCT

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence– Freedom – Happiness
---------------

Hanoi, November 21, 2012

 

DECISION

ON SUPPLEMENT OF LIST OF MACHINERY, EQUIPMENT, SUPPLIES AND MATERIALS THAT COULD BE PRODUCED DOMESTICALLY

THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE

Pursuant to the Decree No.189/2007/ND-CP dated December 27, 2007 of the Government defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade,

Pursuant to the Decree No.44/2011/ND-CP dated June 14, 2011 of the Government amending and supplementing Article 3 of the Decree No.189/2007/ND-CP dated December 27, 2007 of the Government regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;

Pursuant to the Resolution No.11/NQ-CP dated February 24, 2011 of the Government on solutions mainly focusing on containing inflation, stabilizing the macro economy, ensuring the social security;

Pursuant to the Resolution No.01/NQ-CP dated January 03, 2012 of the Government on the key solutions on direction, administration of the implementation of  the socio-economic development plan and state budget estimate in 2012;

Pursuant to the Decision No.2840/QD-BCT dated May 28, 2010 of the Minister of Industry and Trade issuing the list of machinery, equipment, supplies and materials which could be produced domestically;

Based on opinions of the Units on the list of machinery, equipment, supplies and materials that could be produced domestically;

At the request of Director of Planning Department,

DECIDES:

Article 1.To issue together with this Decision the additional list of machinery, equipment, supplies and materials that could be produced domestically.

Article 2.This list is used as a basis for the Ministries, Branches and People s Committees of provinces and centrally-run cities to direct the implementation according to provisions of Article 2 of the Decision No.2840/QD-BCT dated May 28, 2010 of the Minister of Industry and Trade issuing the list of machinery, equipment, supplies and materials that could be produced domestically.

Article 3.During the implementation, the Ministries, Branches and People s Committees of provinces and centrally-run cities, the groups, corporations, companies and professional associations continue to recommend to the Ministry of Industry and Trade for revising and supplementing the list in accordance with the actual situation.

Article 4.This Decision takes effect from the signing date./.

 

 

 

FOR THE MINISTER
DEPUTY MINISTER




Le Duong Quang

 

ADDITIONAL LIST

OF MACHINERY AND EQUIPMENT, SUPPLIES AND MATERIALSTHAT COULD BEPRODUCED DOMESTICALLY
(Issued together with the Decision No.
7037/QD-BCT dated11/21/2012 oftheMinister of Industry and Trade)

Code by Tariff

Names of items

Specification signs, description of technical specifications

Heading

Sub-heading

8708

99

93

00

Automobile Leaf Spring

- For truck weighing from0.5to70 tons.

- For passenger vehicles,buses from12to80seats.

- For car from1to9seats.

- Spring leaf width from40to150mm.

- Spring leaf thickness from5to45mm.

7318

21

00

00

Spring washers

-For railroad tracks, bridges, traffic works.

- For low-voltage, high-voltage transmission line tower, steel structures ...

- Diameter of ring 16 - 48mm, sectional area: round, square.

- Flexibility not collapsible after pressing flat and keep 24 hours

7320

20

00

00

Extension, compressionsprings

-  For automobiles, construction machines ...

- Wire Diameter: 8 - 30mm.

- Spring diameter: 50 - 300mm.

8702

10

41

00

Passenger vehicles to52seats

- Cylinder capacity: ≤ 6494 cm3.

- Maximum capacity: ≤ 170Kw/2,500 rpm

- The maximum number of seats: 52 seats

- The maximum speed: ≤ 90 km/h

8702

10

41

00

Buses to80seats

.- Cylinder capacity: ≤ 12,000cm3.

- Maximum capacity: ≤ 200Kw

- The maximum number of seats: 80 seats

- The maximum speed: ≤ 90 km/h

8474

31

 

 

Cement Concrete Mixers

- Type: Semi manual

- Mixing method: Forced - Cycle - Automatic.

- Capacity ≤ 150m3/h.

- Power consumption capacity ≤ 155 kW

8474

31

 

 

Hot asphaltmixers

-- Type: Semi manual

- Mixing method: Forced - Cycle - Automatic.

- Capacity ≤ 120 T/h.

- Power consumption capacity ≤ 300 kW

8483

99

93

00

Balance Bearing

For truck with loading from 8-70 tons.

8483

40

00

00

Bearing parts

Used for the gears and mating gear fit, other than cog-wheels, chain sprockets and other transmission elements presented in the form of separate parts; ball or roller screws; gear boxes and other speed gears, including torque converter:

8483

30

30

00

Spring leaf bearing

For automobile from1.25tons or more

7308

10

90

 

Wind turbines tower

Column diameter: Ø 3,000 mm÷ Ø 6,000mm

Column length

L = 70,000mm÷120,000mm

Thicknessofcolumnbody d = 10mm÷140mm

8701

10

 

 

Two-wheeled tractor from 6 to 16.5HP

- Specification: two-wheel tractor

- Features: plowing, raking, cutting, land grinding, trailing and other works.

- Plowing, raking, grinding average capacity: 900 ~ 1260m2/h

- Dragging trailers: 450-1,000 kg

8701

10

 

 

Two-wheeled tractor from22to26HP

- Specification: two-wheel tractor

- Features: Cutting, grinding land.

- Cutting, grinding average capacity: 1,800 m2 /h

8701

90

 

 

Four-wheeled tractor from22to26HP

- Specification: four-wheel tractor

- Features: plowing, raking, cutting, land grinding, trailing and other works.

- Plowing, raking, grinding average capacity: 2,000m2/h

 

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
văn bản TIẾNG ANH
Bản dịch tham khảo
Decision 7037/QD-BCT DOC (Word)
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao để tải file.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất

Quyết định 3514/QĐ-BYT của Bộ Y tế bãi bỏ Quyết định 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và Quyết định 2807/QĐ-BYT ngày 13/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định 5086/QĐ-BYT

Y tế-Sức khỏe