Quyết định 1577/QĐ-TTg cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1577/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1577/QĐ-TTg |
Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trịnh Đình Dũng |
Ngày ban hành: | 12/10/2020 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Công nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ngày 12/10/2020, Thủ tướng Chính phủ đã ra Quyết định 1577/QĐ-TTg về việc ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019.
Theo đó, tổng số cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019 trên toàn quốc là 3.006 cơ sở. Trong đó có 2441 cơ sở sản xuất công nghiệp, 15 cơ sở sản xuất nông nghiệp, 84 đơn vị vận tải và 466 công trình xây dựng, cụ thể bao gồm: Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại EVER-RORTUNE; Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát; Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam; Văn phòng Quốc hội; Công ty Liên doanh Khách sạn TNHH Hà Nội Hotel;…
Bên cạnh đó, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn, tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01/02 hàng năm.
Ngoài ra, các tập đoàn kinh tế, tổng công ty Nhà nước yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định1577/QĐ-TTg tại đây
tải Quyết định 1577/QĐ-TTg
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Số: 1577/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019
____________
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
3. Các tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo tập đoàn, tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đứng đầu tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG
|
FILE ĐÍNH KÈM VĂN BẢN |
THE PRIME MINISTER ------- No. 1577/QD-TTg
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM Independence - Freedom - Happiness --------------- Hanoi, October 12, 2020 |
Decision
On the issuance of the List of Designated Energy Users in 2019
_____________
THE PRIME MINISTER
Pursuant to the Law on Government Organization dated 19 June, 2015;
Pursuant to the Law on Energy Efficiency dated 28 June, 2010;
Pursuant to the Government's Decree No. 21/2011 / ND-CP dated 29 March 2011, detailing and measures for implementing the Law on Energy Efficiency; Proposals of the Minister of Industry and Trade.
DECIDES:
Article 1. Issue the List of Designated Energy Users in 2019 in the Appendix attached to this decision
Article 2. Implementation organization
1. Ministry of Industry and Trade
a) To assume the prime responsibility for, and coordinate with the relevant ministries, branches and localities in, organizing the management of the designated energy users in accordance with the Law on Energy Efficiency and the Government’s Decree No. 21/2011/ND-CP dated March 29, 2011, detailing measures for the implementation of the Law on Energy Efficiency;
b) To assume the prime responsibility for, and coordinate with the relevant ministries, agencies, and People’s Committees of provinces and centrally-run cities in updating and submitting the list of designated energy users to the Prime Minister for promulgation before March 31 every year.
2. People's Committees of provinces and centrally-run cities:
- Direct relevant local departments and agencies to notify the designated energy users in the area listed in the Appendix attached to this Decision and organize the management and monitoring of the implementation of the energy efficiency program for the facilities.
- Direct local specialized agencies to inspect, review, and make a list of designated energy users in the area; send them to the Ministry of Industry and Trade before February 01 every year.
3. State companies and corporations
- Request designated energy users that are members, under the management in the list in the Appendix attached to this decision to perform tasks on energy efficiency in accordance to the provisions of the Law on Energy Efficiency and other relevant legal documents, and report to the People’s Committees of provinces and centrally administrated cities where the unit/facility is located, at the same time, report to the Company, Corporations for the compiling and reporting to the Ministry of Industry and Trade.
- Review and update the list of key energy users under their management scope; send to the Ministry of Industry and Trade before February 01 every year.
4. Designated energy users in the list in the Appendix attached to this Decision are responsible for fulfilling the obligations specified in the Law on Energy Efficiency and Decree no.21/2011/ND-CP dated 29 March 2011 of the Government detailing and implementing the Law on Energy Efficiency and other relevant legal documents.
Article 3. This Decision takes effect from the date of its signing.
Article 4. Ministers, heads of ministerial-level agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of People's Committees of centrally-run cities and provinces, heads of state corporations, and other agencies The facilities listed in the list of designated energy users are responsible for the implementation of this Decision./.
On behalf of the Prime Minister
The Deputy Prime Minister
Trinh Dinh Dung
Appendix
List of Designated Energy Users (DEUs) in 2019
(Attached to PM Decision 1577/QD-TTg dated October 12, 2020)
No |
Name |
Address |
Category |
Industry/Sector |
Energy Consumptio n (TOE) |
Remark s |
|
I. Red River Delta |
|
||||
|
1. Hanoi |
|
||||
1 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại EVER - FORTUNE |
Số 83B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
903 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát |
1 Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
885 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole |
Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
1.693 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH S.A.S- CTAMAD |
44 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
1.401 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (191 Bà Triệu) |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.946 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (114 Mai Hắc Đế) |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
609 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa |
Building |
Multi-purpose building |
869 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Số 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân (Royal City) |
Building |
Multi-purpose building |
6.797 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH KCC Hà Nội Plaza |
Số 84 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Hotel |
730 |
DOIT |
10 |
Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Số 1A ngõ 75 Phố Nguyễn Công Hoan, quận Ba Đình |
Building |
State agency |
2.822 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH LOTTE CORALIS |
Tầng 23, Tòa Đông, Trung tâm Lotte Hà Nội số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
6.266 |
DOIT |
12 |
Văn phòng Quốc hội |
22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Building |
Office operation |
1.675 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam |
Số 29 Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình |
Building |
Trade promotion and introduction organization |
640 |
DOIT |
14 |
Công ty Liên doanh Khách sạn TNHH Hà Nội Hotel |
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình |
Building |
Hotel |
628 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna |
Số 6B Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình |
Building |
Hotel |
1.155 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây |
Số 3 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Building |
Accommodation services |
1.017 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần DAEHA |
360 đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình |
Building |
Hotel Business |
2.264 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH SATURN |
Tòa nhà VCC1, số 9 Đào Duy Anh, TBA số 1 (T1,T2,T3), quận Đống Đa |
Building |
Office operation |
690 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà Nội |
89 phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
579 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản VN GATEWAY |
54A Nguyễn Chí Thanh (TSC: Tầng 4, Tháp A, 88 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa) |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
571 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Global Toserco |
Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa |
Building |
Accommodation services |
925 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân |
Số 36 đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Hotel |
1.378 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà |
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông |
Building |
Sales support services |
1.101 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Quản lý khách sạn Bitexco |
Số 8 Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Hotel |
2.726 |
DOIT |
25 |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội |
Số nhà 34 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Construction of assorted housing types |
633 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Quản lý tòa nhà ECH |
TDP Trung Kiên, phường Dương Nội, quận Hà Đông |
Building |
Management consulting |
573 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Phát triển Công viên trung tâm |
P900 tầng 9 tòa nhà IPH số 241 Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
738 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Số 7 đường Bằng Lăng 1 khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
663 |
DOIT |
29 |
Viettel Hà Nội - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
Số 1, đường Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình |
Building |
Other industrial production |
593 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ số liệu Toàn cầu |
Phòng 722, Tầng 7, Tòa nhà HITC, số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Building |
Other personal services |
4.215 |
DOIT |
31 |
Công ty Cổ phần SYRENA |
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ |
Building |
Accommodation services |
911 |
DOIT |
32 |
Công ty Phát triển du lịch hữu bạn làng Nghi Tàm |
Số 5 phố Từ Hoa, phường Quảng An, quận Tây Hồ |
Building |
Hotel |
1.39 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Biệt thự vàng |
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ |
Building |
Real estate activities |
790 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển bất động sản Hồ Tây |
Số nhà 69B đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ |
Building |
Real estate activities |
502 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Hòa Bình |
Số 84 Đội Cấn, quận Ba Đình |
Building |
Office operation; Management consulting |
582 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza Hà Nội |
Số 117 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Hotel |
3.333 |
DOIT |
37 |
Viện Dầu khí Việt Nam |
Số 167 Phố Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Office operation |
908 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại và nhà ở Hà Nội |
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Building |
Other specialized construction activities |
1.438 |
DOIT |
39 |
Văn phòng Tổng cục Hải quan |
Số 162 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên |
Building |
Office operation |
814 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần PVI |
Tòa nhà PVI, Lô VP2 phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Office |
1.413 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH MTV AON VINA |
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Hotel |
4.172 |
DOIT |
42 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại dịch vụ Cầu Giấy |
Số 302 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Industry |
Civil construction |
1.637 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần dịch vụ đô thị Hancorp |
Tầng 1 cánh A nhà B3 Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Building |
Construction of assorted housing types |
611 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Tầng 5 tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Sales support services |
904 |
DOIT |
45 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và dịch vụ Hà Nội |
Số 493 đường Trương Định, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai |
Building |
Construction of assorted housing types |
586 |
DOIT |
46 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư Việt Nam |
Số 191 Phố Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Office operation |
804 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần đầu tư T&M Việt Nam |
Km8 đường cao tốc Thăng Long, Nội Bài, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Building |
Information and communication |
568 |
DOIT |
48 |
Chi nhánh Hà Tây - Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Cường Hà Nội |
T4 Tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông |
Building |
Building construction and management |
1.271 |
DOIT |
49 |
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
Số 1 đường Trần Hữu Dực, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Computer programming |
1.088 |
DOIT |
50 |
Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc Việt Hân |
202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.188 |
DOIT |
51 |
Tập đoàn Geleximco - Công ty Cổ phần |
234 Phạm Văn Đồng số 36 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.139 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Phát triển Khu đô thị Nam Thăng Long |
Khu văn phòng dự án, giai đoạn 2 dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm |
Building |
Real estate |
3.827 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần sứ Viglacera Thanh Trì |
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai |
Industry |
Wholesale of construction materials and other installation equipment |
2.079 |
DOIT |
54 |
Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu |
15 Mạc Thị Bưởi, quận Hai Bà Trưng |
Industry |
Production of cocoa, chocolate, confectionery |
1.343 |
DOIT |
55 |
Công ty Cổ phần nhôm Đô Thành |
Xã Phú Thị, huyện Gia Lâm |
Industry |
Aluminum-based product |
2.582 |
DOIT |
56 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên Thái Bình Dương - Hà Nội |
24 Hai Bà Trưng, Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Other sales support services |
2.138 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Synopex Việt Nam |
Lô 16, KCN Quang Minh, Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh |
Industry |
Industrial production |
1.382 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam |
Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.577 |
DOIT |
59 |
Công ty Cổ phần viễn thông FPT |
Tầng 2, Tòa nhà FPT Cầu Giấy, 17 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
1.738 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội (Handi Resco Tower) |
Số 25 phố Văn Miếu, quận Đống Đa |
Building |
Office |
523 |
DOIT |
61 |
Công ty Cổ phần kim khí Thăng Long |
Sài Đồng, quận Long Biên |
Building |
Steel processing |
1.705 |
DOIT |
62 |
Công ty Cổ phần Hanel xốp nhựa |
B15, đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên |
Building |
Plastic foam production |
1.516 |
DOIT |
63 |
Văn phòng chính phủ (Trung tâm Hội nghị Quốc gia) |
Số 1, Đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ Liêm |
Building |
Multi-purpose building |
1.431 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) |
Lô CN8, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Industry |
Electronic components production |
3.047 |
DOIT |
65 |
Công ty Cổ phần Style Stone |
KCN Công nghệ cao II, KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Industry |
Other noncategorized production |
1.31 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội) |
Đường CN6, KCN Sài Đồng, quận Long Biên |
Industry |
Plastic products |
2.135 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH Công nghệ Muto Hà Nội |
Lô 37 KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Industry |
Plastic products |
2.441 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam |
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai |
Industry |
Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools |
2.018 |
DOIT |
69 |
Nhà máy In tiền quốc gia |
30 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Industry |
Printing |
2.654 |
DOIT |
70 |
Tổng Công ty Viễn thông Mobifone |
Lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Other specialized construction activities |
2.489 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam |
Lô 110, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
2.444 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam |
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Plastic products |
1.432 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam |
Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Industry |
Electronic components production |
24.128 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198 |
198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Other specialized construction activities |
983 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH SAS - CTAMAD |
44B Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
1.687 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH Terumo Việt Nam |
Lô 44A,B,C KCN Quang Minh, Chi Đông, huyện Mê Linh |
Industry |
Manufacture of medical and dental equipment and tools |
8.861 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH Sản phẩm Ricoh Imaging |
Lô A7, đường Huỳnh Tấn Phát, KCN Sài Đồng, quận Long Biên |
Industry |
Electronic components production |
1.052 |
DOIT |
78 |
Chi nhánh Công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội |
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Retail in supermarket & shopping mall |
7.208 |
DOIT |
79 |
Công ty Cổ phần Miza |
CCN Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of paper and cardboard packaging |
3.657 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam |
Lô C12 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.755 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1 CN3, CCN Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Other metal products |
4.101 |
DOIT |
82 |
Đài Truyền hình Việt Nam |
43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình |
Building |
State agency |
2.83 |
DOIT |
83 |
Công ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Hapulico |
Số 01 đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Building |
Specialized construction activities |
2.401 |
DOIT |
84 |
Công ty Cổ phần quản lý và kinh doanh bất động sản Hà Nội (Tòa nhà Ocean Park) |
Số 1 phố Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Building |
Multi-purpose building |
587 |
DOIT |
85 |
Công ty TNHH KCN Thăng Long |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
2.502 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH Nhà hát (Khách sạn Hilton Hà Nội Opera) |
Số 1 Lê Thánh Tông, Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
849 |
DOIT |
87 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn công nghệ CMC |
Tòa nhà CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy |
Building |
Transmission network and computer services |
1.675 |
DOIT |
88 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City |
458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Hospital operation |
2.603 |
DOIT |
89 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca - Cola Việt Nam tại Hà Nội |
Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín |
Industry |
Beverage production |
3.224 |
DOIT |
90 |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Building |
Air transport support services |
14.065 |
DOIT |
91 |
Công ty Cổ phần Dụng cụ cơ khí xuất khẩu |
Lô 15 A KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Industry |
Manufacture of other metal poducts; metal processing services |
1.635 |
DOIT |
92 |
Công ty Cổ phần tôn mạ VNSTEEL Thăng Long |
Lô 14 KCN Quang Minh, huyện Mê Linh |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.5 |
DOIT |
93 |
Tòa nhà Indochina Plaza Hanoi |
241 Xuân Thủy, quận Cầu Giấy |
Building |
Other specialized construction activities |
1.938 |
DOIT |
94 |
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Bắc |
811A, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai |
Building |
Data center services |
1.198 |
DOIT |
95 |
Công ty Cổ phần Giấy và bao bì Việt Thắng |
CCN Hà Bình Phương, Liên Phương, huyện Thường Tín |
Industry |
Manufacture of paper and cardboard packaging |
5.677 |
DOIT |
96 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Electronic components production |
4.907 |
DOIT |
97 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Long |
KCN Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín |
Industry |
Glass production |
2.469 |
DOIT |
98 |
Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI |
Lô C6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Electronic components production |
12.12 |
DOIT |
99 |
Tổng Công ty Cổ phần bia rượu nước giải khát Hà Nội |
Số 183 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình |
Industry |
Beverage production |
1.287 |
DOIT |
10 0 |
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
6.379 |
DOIT |
10 1 |
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
4.911 |
DOIT |
10 2 |
Công ty TNHH Panasonic System Networks |
Lô J1J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
3.985 |
DOIT |
|
Việt Nam |
|
|
|
|
|
10 3 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Electronic components production |
13.399 |
DOIT |
10 4 |
Công ty TNHH HAL Việt Nam |
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
5.397 |
DOIT |
10 5 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment) |
1.403 |
DOIT |
10 6 |
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Sbowa Việt Nam |
Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
4.364 |
DOIT |
10 7 |
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) |
Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
1.8 |
DOIT |
10 8 |
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh |
Thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Manufacture of other metal poducts; metal processing services |
1.318 |
DOIT |
10 9 |
Công ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh |
Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Industry |
iron and steel foundry |
3.023 |
DOIT |
11 0 |
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh |
Số 11, tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Industry |
Motorcycle production |
2.018 |
DOIT |
11 1 |
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long |
Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Plastic products |
1.941 |
DOIT |
11 2 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam |
Khu J3&4, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Electronic components production |
6.349 |
DOIT |
11 3 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam |
Lô F1F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
9.823 |
DOIT |
11 4 |
Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam |
Khu công nghiệp Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Industrial production |
1.198 |
DOIT |
11 5 |
Công ty TNHH thép An Khánh |
Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.454 |
DOIT |
11 6 |
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam |
Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Electronic components production |
2.095 |
DOIT |
11 7 |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt |
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Building |
Air transport support services |
6.988 |
DOIT |
|
Nam - CTCP |
|
|
|
|
|
11 8 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 |
Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Mechanical processing, metal coating and processing |
1.154 |
DOIT |
11 9 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tenma (HCM) Việt Nam |
Lô 88 (Khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Plastic products |
10.056 |
DOIT |
12 0 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân |
Industry |
Manufacture of lighting equipment |
1.597 |
DOIT |
12 1 |
Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú |
41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Industry |
Manufacture of wiring and wiring equipment |
1.169 |
DOIT |
12 2 |
Công ty Cổ phần Cao su sao vàng |
Số 231, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Industry |
Tire production |
1.312 |
DOIT |
12 3 |
Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội |
93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai |
Industry |
Textile |
1.84 |
DOIT |
12 4 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và thương mại Phú Điền |
51 phố Lê Đại Hành, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
Industry |
Wastewater treatment |
1.717 |
DOIT |
12 5 |
Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel |
Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.476 |
DOIT |
12 6 |
Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long |
Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
3.128 |
DOIT |
12 7 |
Công ty TNHH Sản phẩm Ricoh Imaging (Việt Nam) |
Lô A7 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên |
Industry |
Electronic components production |
1.009 |
DOIT |
12 8 |
Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài đồng B, quận Long Biên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.396 |
DOIT |
12 9 |
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống |
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Industry |
Manufacture of paper products |
1.501 |
DOIT |
13 0 |
Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội |
Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.26 |
DOIT |
13 1 |
Tổng Công ty Cổ phần bia - rượu - nước giải khát Hà Nội |
Xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội |
Industry |
Beer production |
2.811 |
DOIT |
13 2 |
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam |
Thông Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội |
Industry |
Auto and motorcycle tire and tube manufacturing |
3.286 |
DOIT |
13 3 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I |
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.235 |
DOIT |
13 4 |
Công ty Cổ phần Sài Sơn |
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội |
Industry |
Cement production |
1.263 |
DOIT |
13 5 |
Công ty Cổ phần xi măng Sài Sơn |
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
Industry |
Cement production |
10.408 |
DOIT |
13 6 |
Công ty Cổ phần Vicostone |
KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất |
Industry |
Manufacture of construction materials |
2.728 |
DOIT |
13 7 |
Công ty TNHH URC Hà Nội |
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
2.286 |
DOIT |
13 8 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
Số 167 phố Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
Industry |
Stone mining |
1.152 |
DOIT |
13 9 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam |
Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thủy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.015 |
DOIT |
14 0 |
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines |
Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất |
Industry |
Industrial production |
1.994 |
DOIT |
14 1 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội |
Km24, quốc lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
2.378 |
DOIT |
14 2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội |
Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín |
Industry |
Beer and malt production |
1.381 |
DOIT |
14 3 |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam |
Lô CN1, CCN Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.173 |
DOIT |
14 4 |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
2.281 |
DOIT |
14 5 |
Công ty TNHH Tân Mỹ |
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng |
Industry |
Auto and other motor vehicles parts trading |
1.268 |
DOIT |
14 6 |
Công ty Cổ phần Đồng Phát |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.375 |
DOIT |
14 7 |
Công ty TNHH Vietnergy |
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
Industry |
Manufacture of batteries |
11.682 |
DOIT |
14 8 |
Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật |
Số 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.298 |
DOIT |
14 9 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội |
A2, CN8 CCN tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm |
Industry |
Beer and malt production |
1.537 |
DOIT |
15 0 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gang thép Hàn Việt |
CCN Quất Động, huyện Thường Tín |
Industry |
Manufacture of metal products |
3.164 |
DOIT |
15 1 |
Công ty TNHH Viettel - CHT |
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Industry |
Telecommunicati on services |
2.793 |
DOIT |
15 2 |
Viện Nghiên cứu và phát triển Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất |
Industry |
Other telecommunicatio n activities |
1.088 |
DOIT |
15 3 |
Trường Đại học FPT |
Khu Giáo dục và Đào tạo, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất |
Building |
School |
687 |
DOIT |
15 4 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội |
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
3.523 |
DOIT |
15 5 |
Công ty Cổ phần V-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội |
Lô CN, B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.472 |
DOIT |
15 6 |
Công ty TNHH công nghiệp Credit Up Việt Nam |
Lô 45A, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
2.065 |
DOIT |
15 7 |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
2.707 |
DOIT |
15 8 |
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam |
Lô 1A và 1B Khu CN Nội Bài, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Industrial production |
1.625 |
DOIT |
15 9 |
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay |
Sân bay Quốc tế Nội Bài xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Air transport support services |
1.04 |
DOIT |
16 0 |
Công ty TNHH Nippo Mechatronics (Việt Nam) |
Lô 37, 38, 39 Khu công nghiệp Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn |
Industry |
Plastic products |
1.627 |
DOIT |
16 1 |
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật 8-1 |
Xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.331 |
DOIT |
16 2 |
Công ty TNHH Thương mại quốc tế và dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long |
Số 222, Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.634 |
DOIT |
16 3 |
Công ty Cổ phần đầu tư và quản lý bất động sản UDIC |
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy |
Building |
Office |
710 |
DOIT |
16 4 |
Cục Hậu cần - Bộ Công an |
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy |
Building |
Public nonbusiness unit |
2.176 |
DOIT |
16 5 |
Công ty Cổ phần FPT |
Lô B2 Cụm sản xuất TTCN và CNN, quận Cầu Giấy |
Industry |
Other telecommunicatio n activities |
1.689 |
DOIT |
16 6 |
Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ Thông tin và Truyền thông |
Số 115, Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy |
Building |
Data center services |
509 |
DOIT |
16 7 |
Viện Huyết học truyền máu Trung ương |
Số 14 Trần Thái Tông, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
Building |
Hospital operation |
1.171 |
DOIT |
16 8 |
Văn phòng Tổng cục Hải quan |
Lô E3 đường Dương Đình Nghệ, quận Cầu Giấy |
Building |
Office operation |
814 |
DOIT |
16 9 |
Công ty TNHH Hòa Bình |
Đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy |
Building |
Office operation; Management consulting |
582 |
DOIT |
17 0 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 1 Hà Nội |
Nhà CT1A,CT1B KĐTM Nghĩa Đô, Ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy |
Building |
Office operation |
723 |
DOIT |
17 1 |
Công ty Công nghệ thông tin VNPT - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN |
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
1.52 |
DOIT |
17 2 |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT |
Tòa nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận Cầu Giấy |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
589 |
DOIT |
17 3 |
Công ty TNHH Dịch vụ cao cấp cuộc sống vàng |
Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Office activities |
1.175 |
DOIT |
17 4 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng |
Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Restaurants and mobile catering services |
1.622 |
DOIT |
17 5 |
Tổng Công ty Hạ tầng mạng |
Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Manufacture of telecommunicatio ns equipment |
2.293 |
DOIT |
17 6 |
Khu Liên hợp thể thao Quốc gia |
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình, Nam Từ Liêm |
Building |
Sports activities |
569 |
DOIT |
17 7 |
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội |
Số 929, Đường La Thành, quận Ba Đình |
Building |
Hospital operation |
672 |
DOIT |
17 8 |
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần |
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình |
Building |
Hospital operation |
599 |
DOIT |
17 9 |
Tập đoàn Dầu khí |
Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình |
Building |
Office operation |
723 |
DOIT |
18 0 |
Cục Quản trị A - Văn phòng Trung ương Đảng |
Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình |
Building |
State agency |
976 |
DOIT |
18 1 |
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ |
Số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình |
Building |
State agency |
842 |
DOIT |
18 2 |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Số 11 phố Cửa Bắc, quận Ba Đình |
Building |
Sales office |
923 |
DOIT |
18 3 |
Bệnh viện Bưu điện |
Sổ 49 phố Trần Điền, phường Định Công, quận Hoàng Mai |
Building |
Hospital operation |
582 |
DOIT |
18 4 |
Công ty TNHH ABB |
Km 9, quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.353 |
DOIT |
18 5 |
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế |
Dốc Đoàn Kết, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai |
Building |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
557 |
DOIT |
18 6 |
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
804 |
DOIT |
18 7 |
Bệnh viện K |
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì |
Building |
Hospital operation |
1.4 |
DOIT |
18 8 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên |
Building |
Hospital operation |
749 |
DOIT |
18 9 |
Chi nhánh ALMAZ - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng |
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Building |
Restaurants and mobile catering services |
658 |
DOIT |
19 0 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ đô thị Him Lam |
Khu công viên Công nghệ Thông tin, phường Phúc Đồng, quận Long Biên |
Industry |
Drainage and wastewater treatment |
4.38 |
DOIT |
19 1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Long Biên |
TTTM Gia Thụy, khu X2, phường Gia Thụy, quận Long Biên |
Building |
Shopping mall |
651 |
DOIT |
19 2 |
Công ty Cổ phần Savico Hà Nội |
KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
Building |
Shopping mall |
1.281 |
DOIT |
19 3 |
Công ty TNHH Dịch vụ và quản lý Mipec |
Số 2 phố Long Biên II, quận Long Biên |
Building |
Shopping mall |
1.101 |
DOIT |
19 4 |
Công ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển |
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì |
Industry |
Manufacture of pesticide and other agrochemicals |
46.19 |
DOIT |
19 5 |
Công ty TNHH Dương Nhật đầu tư |
Số 115 Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm |
Industry |
Manufacture of non-metallic mineral products |
9.079 |
DOIT |
19 6 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Tân Tiến |
Số 9, tổ 13, phường Thượng Thanh, quận Long Biên |
Industry |
Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard |
3.296 |
DOIT |
19 7 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và kinh doanh than Hà Nội |
78 Bạch Đằng, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng |
Industry |
Manufacture of coke coal |
2.888 |
DOIT |
19 8 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh than và xây dựng Hà Nội |
468 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình |
Industry |
Other specialized wholesale |
11.25 |
DOIT |
19 9 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thiết bị công nghiệp Việt Nhật |
Xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm |
Industry |
Other noncategorized production |
6.105 |
DOIT |
20 0 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh xi măng miền Bắc |
Tầng 3, CT1, CC Ngô Thì Nhậm, phường Hà Cầu, quận Hà Đông |
Industry |
Cement, lime, plaster production |
34.139 |
DOIT |
20 1 |
Công ty Cổ phần Đông Thành Hà Nội |
Tổ 47 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
6.262 |
DOIT |
20 2 |
Công ty Cổ phần Viglacera Xuân Hòa |
Xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội |
Industry |
manufacture of bricks, tiles and clay |
5.385 |
DOIT |
20 3 |
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh Công ty công nghệ thông tin VNPT |
KCN Nam Thăng Long, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
959 |
DOIT |
20 4 |
Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội |
Nhà điều hành Làng Sinh viên HACINCO, đường Ngụy Nhu Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Building |
Service business |
1.376 |
DOIT |
20 5 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long |
235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
Industry |
Tobacco production |
2.481 |
DOIT |
20 6 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội |
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48 đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
Building |
Multi-purpose building |
629 |
DOIT |
20 7 |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức |
Số 40, phố Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hospital operation |
777 |
DOIT |
20 8 |
Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Số 43, phố Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hospital operation |
1.208 |
DOIT |
20 9 |
Công ty Cổ phần Du lịch thương mại và đầu tư Thủ Đô |
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Accommodation services |
1.44 |
DOIT |
21 0 |
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Số 194, đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Office operation |
774 |
DOIT |
21 1 |
Công ty TNHH DAIBIRU CSB |
Số 16, phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Office operation |
1.416 |
DOIT |
21 2 |
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng |
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm |
Building |
Hotel |
1.317 |
DOIT |
21 3 |
Bệnh viện Hữu Nghị |
Số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Hospital operation |
850 |
DOIT |
21 4 |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Số 1 đường Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Hospital operation |
5.688 |
DOIT |
21 5 |
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC |
Số 65 Lạc Trung, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng (23 Lạc Trung) |
Building |
Public nonbusiness unit |
752 |
DOIT |
21 6 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng |
Building |
School |
718 |
DOIT |
21 7 |
Công ty Cổ phần Xây dựng đầu tư bất động sản Việt Minh Hoàng |
Số 3 Lương Yên, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Other specialized trade |
1.12 |
DOIT |
21 8 |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
Số 458, phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.843 |
DOIT |
21 9 |
Bệnh viện Bạch Mai |
Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống Đa |
Building |
Hospital activities |
3.513 |
DOIT |
22 0 |
Công ty Cổ phần Cơ điện và xây dựng Việt Nam |
Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa |
Building |
Office |
681 |
DOIT |
22 1 |
Kho bạc Nhà nước |
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa |
Building |
Office |
662 |
DOIT |
22 2 |
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - Chi nhánh Tổng Công ty hạ tầng mạng (VNPT - Netl) |
Số 97 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa |
Building |
Building |
1.988 |
DOIT |
22 3 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội |
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa |
Building |
Other telecommunicatio n activities |
1.539 |
DOIT |
22 4 |
Công ty Cổ phần thép Gia Trung |
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.251 |
DOIT |
22 5 |
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Lô G03, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of medical, dental, orthopedic and |
2.566 |
DOIT |
|
|
|
|
rehabilitation equipment and tools |
|
|
22 6 |
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long |
Lô J1,J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Electronic components production |
6.452 |
DOIT |
22 7 |
Công ty TNHH Denso Việt Nam |
Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
5.422 |
DOIT |
22 8 |
Công ty TNHH Enkei Việt Nam |
Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.157 |
DOIT |
22 9 |
Công ty TNHH FCC Việt Nam |
Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
1.679 |
DOIT |
23 0 |
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội |
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Industrial production |
3.047 |
DOIT |
23 1 |
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương |
Số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa |
Building |
Hospital operation |
595 |
EVN |
23 2 |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Số 18 ngõ 879 Đường La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa |
Building |
Hospital operation |
1.613 |
EVN |
23 3 |
Bệnh viện Quân Y 103 |
Số 261 đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông |
Building |
Hospital operation |
603 |
EVN |
23 4 |
Công ty Cổ phần ACC - Thăng Long |
Số 3 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân |
Industry |
Other personal services |
1.486 |
EVN |
23 5 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Tâm Anh |
Phố Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Building |
Hospital operation |
502 |
EVN |
23 6 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Việt Hà |
Cụm công nghiệp Phú Minh, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Civil construction |
2.612 |
EVN |
23 7 |
Công ty Cổ phần Điện lực MIPEC |
229 phố Tây Sơn, quận Đống Đa |
Industry |
Construction |
1.755 |
EVN |
23 8 |
Công ty Cổ phần nước mặt sông đuống |
Số 452 Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
1.558 |
EVN |
23 9 |
Công ty Cổ phần Cơ giới & Xây dựng Thăng Long |
Số 138 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Construction |
1.186 |
EVN |
24 0 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển địa ốc Thành phố Hoàng Gia |
Số 72A, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân |
Industry |
Sales support services |
2.257 |
EVN |
24 1 |
Công ty Cổ phần Thương mại - Quảng cáo - Xây dựng - Địa ốc |
202 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.078 |
EVN |
|
Việt Hân |
|
|
|
|
|
24 2 |
Công ty TNHH Khu Công nghiệp Thăng Long |
Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh |
Industry |
Real estate activities |
1.547 |
EVN |
24 3 |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 |
Số 1 Yersin, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.012 |
EVN |
24 4 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và thương mại the Garden |
Tầng 2 TTTM The Garden, KĐT The Manor, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.52 |
EVN |
24 5 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp kinh doanh điện |
Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên |
Industry |
Civil construction |
4.131 |
EVN |
24 6 |
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Lô G1&G2, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of automobile spare parts and vehicle motors |
3.327 |
EVN |
24 7 |
Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư |
KCN Hà Nội, Đài Tư số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên |
Industry |
Real estate activities |
1.104 |
EVN |
24 8 |
Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm |
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
1.295 |
EVN |
24 9 |
Công ty TNHH đồ chơi Cheewah - Việt Nam |
Khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ |
Industry |
Manufacture of toys and games |
1.245 |
EVN |
25 0 |
Cục Hậu cần - Bộ Tổng tham mưu |
Số 34 Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình |
Building |
Public nonbusiness unit |
2.861 |
EVN |
25 1 |
Doanh nghiệp tư nhân Mạnh Tường |
Thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mĩ |
Industry |
Road construction |
1.023 |
EVN |
25 2 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Trung tâm Công nghệ thông tin |
Tòa nhà C3, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân |
Industry |
IT services |
616 |
EVN |
25 3 |
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa |
Industry |
Wired telecom activities |
842 |
EVN |
25 4 |
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương |
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Industry |
Plastic products |
2.181 |
EVN |
25 5 |
Trung tâm Hội nghị quốc gia |
Đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
Industry |
Sales support services |
1.216 |
EVN |
25 6 |
Trung tâm Phát thanh truyền hình quân đội |
165 đường Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa |
Building |
Radio and television activities |
693 |
EVN |
25 7 |
Trường Quốc tế Liên Hợp quốc Hà Nội |
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ |
Building |
School |
538 |
EVN |
25 8 |
Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) |
Lô B8, Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh |
Industry |
Manufacture of office machine and equipment |
1.151 |
EVN |
25 9 |
Công ty TNHH Tây Phương |
Cụm CN Ngọc Liệp, xã Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai |
Industry |
Wholesale of construction materials and other installation equipment |
6.188 |
EVN |
26 0 |
Công ty TNHH Tháp Trung tâm Hà Nội |
Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm. |
Building |
Accommodation services |
926 |
EVN |
26 1 |
Công ty TNHH Hoàng Vũ |
Lô 1, CN 3, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh khai, quận Bắc Từ Liêm |
Industry |
Manufacture of other metal poducts |
3.273 |
EVN |
26 2 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông |
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
1.201 |
EVN |
26 3 |
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội |
44 đường Yên Phụ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
2.619 |
EVN |
26 4 |
Công ty TNHH MTV SINO Việt Nam |
Cụm công nghiệp Liên Phương, xã Liên Phương, huyện Thường Tín |
Industry |
Food retail/wholesale |
2.584 |
EVN |
2. T ỉnh Vĩnh Phúc |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Prime Ngói Việt |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.459 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam |
KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Motorcycle production |
2.433 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Industry |
iron and steel foundry |
5.182 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Industry |
iron and steel foundry |
3.338 |
DOIT |
5 |
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam |
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of other electrical equipment |
4.391 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần ống thép Việt - Đức VGPIPE |
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Industry |
iron and steel foundry |
7.804 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
6.622 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Prime Tiền Phong |
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
4.032 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Lợi Tín Lập Thạch |
CCN thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.091 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Hồng Hạc Đại Lải |
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, thành phố Phúc Yên |
Building |
Construction of assorted housing types |
1.801 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.557 |
DOIT |
12 |
Công ty Honda Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Industry |
Motorcycle production |
15.419 |
DOIT |
13 |
Công ty ô tô Toyota Việt Nam |
Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên |
Industry |
Manufacturing of motor vehicles |
3.222 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh |
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.836 |
DOIT |
15 |
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
1.012 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH HJC Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Other noncategorized production |
1.266 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Partron Vina |
Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
11.457 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình |
Xóm phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.492 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Jahwa Vina |
Lô CN10, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
3.961 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Hoàn Mỹ |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
7.486 |
DOIT |
21 |
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng |
KCN Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
1.087 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH DKT Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
1.582 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Haesung Vina |
Lô CN7, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh |
Industry |
Electronic components production |
8.927 |
DOIT |
|
|
Yên |
|
|
|
|
24 |
Công ty TNHH UJU Vina |
Số 55, Lô CN12, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
2.367 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Power Logics Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
4.005 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH BHFLEX Vina |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Electronic components production |
10.219 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Công nghiệp chính xác Việt Nam 1 |
KCN Khai Quang, phường Khai Quang |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
6.88 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt |
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.743 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng |
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
iron and steel foundry |
1.788 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất phôi thép Thành Công |
Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
iron and steel foundry |
1.366 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Việt Nga |
Cụm CN Hợp Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.658 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam |
Huyện Yên Lạc |
Industry |
iron and steel foundry |
5.401 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại thép Việt Nga |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
2.835 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
Mechanical processing, metal coating treatment |
6.581 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần thép Trường Biện |
KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
iron and steel foundry |
1.856 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Daeduck Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
1.677 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Vina Union |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of other rubber products |
1.198 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Actro Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of optical instruments and equipment |
1.804 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Optrontec Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components |
1.979 |
DOIT |
|
|
|
|
production |
|
|
40 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Garments production |
2.213 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Interflex Vina |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
2.175 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Solum Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
2.561 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần Bang Joo Electronics Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
3.768 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
4.644 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH DST Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of plastic products |
3.546 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Sekonix Vina |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of other specialized machines |
4.409 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Á Mỹ |
KCN Thái Hòa, Liễu Sơn, Liên Hòa, huyện Lập Thạch |
Industry |
Other noncategorized production |
6.747 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần TTC |
KCN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
4.449 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH VITTO - VP |
Khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
7.052 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH Compal Việt Nam |
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Producing computers and peripheral equipment of computers |
1.483 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH Nanos Việt Nam |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of optical instruments and equipment |
2.11 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Vina Newflex |
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production |
2.521 |
DOIT |
53 |
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc |
Khu TTTM Vĩnh Phúc, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên |
Building |
Other retail |
612 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam |
Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Producing products from rubber and plastic |
1.089 |
DOIT |
55 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Phúc |
Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.507 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Diostech Vina |
KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên |
Industry |
Electronic components production and optical instruments |
5.69 |
DOIT |
57 |
Ban Quản lý dự án xây dựng và phát triển cụm công nghiệp huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc |
Building |
Public nonbusiness unit |
703,29 |
EVN |
58 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Việt Đức |
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên |
Industry |
iron and steel foundry |
5.182,09 |
EVN |
59 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển điện Kim Long |
Thôn số 8, xã Kim Long, huyện Tam Dương |
Industry |
Other retail |
1.855,65 |
EVN |
60 |
Công ty TNHH Điện năng Bình Dương |
Thôn Ngọc Động, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường |
Industry |
Other specialized wholesale |
1.484,84 |
EVN |
61 |
Công ty TNHH Điện năng Chấn Hưng |
Thôn Quyết Tiến, xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường |
Industry |
Other specialized wholesale |
1.181,67 |
EVN |
62 |
Công ty TNHH kinh doanh thương mại Hải Lâm |
Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
Other specialized wholesale |
1.395,73 |
EVN |
63 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
iron and steel foundry |
2.664,40 |
EVN |
64 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư |
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc |
Industry |
Trading of construction materials and equipment |
6.406,02 |
EVN |
3. Tỉnh Bắc Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam |
KCN Yên Phong, Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
8.983 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
KCN Quế Võ xã Phương Liễu, Quế Võ |
Industry |
Manufacture of electrical and lighting equipment |
4.888 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Vina Yong Sejong |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electrical components |
1.344 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần giấy Thăng Long |
CCN Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.096 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam |
Số 06, đường 11, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electronic components production |
4.787 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH SUNGWOO VINA |
KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành |
Industry |
Electronic components production |
1.351 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Tuấn Cường |
CCN Mả Ông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
Industry |
iron and steel production |
1.151 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực |
Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ |
Industry |
Steel foundry |
5.006 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH GOERTEK VINA |
Lô K,08, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
3.661 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam |
Lô F4,1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
2.298 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH WOOJEON VINA |
Lô F2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
1.538 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH AG TECH |
Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
3.387 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH M- TECH VIỆT NAM |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
1.404 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH ABB Việt Nam |
Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.034 |
DOIT |
15 |
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi |
Đường TS 5, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Production of milk and dairy products |
1.922 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH SEOJIN VINA |
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products - electrical components |
8.584 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Cedo Việt Nam |
Lô E5, 4, KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Industry |
Plastic products |
4.339 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần HANACANS |
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of metal shell packaging |
4.831 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam |
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành |
Industry |
Manufacture of high-quality enameled cast iron houseware |
5.454 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Tiến Minh |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Industry |
Manufacture of plastic pipes |
2.129 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH M&C Electronics Vina |
Lô J1, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
2.5 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics |
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
2.297 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Konishi Việt Nam |
Lô H8 và H9, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương và xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.276 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina |
Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
2.83 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam |
Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.221 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Jebsen & Jessen Packaging Việt Nam |
Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Other paper products |
1.268 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam |
Lô số K4,2F, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacturing and assembling of electronic acoustic products |
5.379 |
DOIT |
28 |
Công ty giấy và bao bì Phú Giang |
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper and cardboard packaging |
3.589 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH SMAC Vina |
Lô E8, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
1.187 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH MTV Vina Paper |
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper & paper products |
5.493 |
DOIT |
31 |
Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper & paper products |
5.597 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Crucialtec Vina |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
2.129 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH KDA M&C |
KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
1.903 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam |
KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
1.543 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
1.111 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
125.668 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam |
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong |
Industry |
Other noncategorized production - mobile battery |
2.491 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc Ninh) |
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electronic components production |
3.098 |
DOIT |
39 |
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 2, đường 11, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
metal shell packaging |
1.932 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam |
Số 100 đường hữu nghị, Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electronic components production |
7.657 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Air Liquide |
Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Producing and distributing electricity, gas, hot water, steam and airconditioning |
11.695 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam |
KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
33.432 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH Mitac Precision |
Lô G1,3,4,6,8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of computers and peripheral equipment of computers - plastic |
3.206 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.472 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Quế Võ |
Lô B1 Khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
4.811 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam |
Lô D3, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Plastic products |
1.663 |
DOIT |
47 |
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam |
Lô D1, khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Plastic products |
1.258 |
DOIT |
48 |
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam |
Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ, |
Industry |
Plastic products |
2.314 |
DOIT |
49 |
Công ty Cổ phần Catalan |
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Industry |
Manufacture of tile products |
51.301 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống |
Số 582 đường Trần Phú, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
Agriculture |
Agricultural services |
2.476 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH Mobase Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Plastic products |
7.838 |
DOIT |
52 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Tiên Sơn |
KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Production of milk and dairy products |
5.821 |
DOIT |
53 |
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam |
Lô E1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Plastic products |
2.038 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) |
Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
7.33 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn |
Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of printers |
2.842 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Industry |
Plastic products |
2.615 |
DOIT |
57 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Bắc Ninh |
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN Vsip, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
3.684 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Manufacture of communication equipment |
69.811 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam |
Lô L1,2,3,5,6,7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Mold production |
5.387 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam |
Lô C6,1,1, Khu công nghiệp Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
2.266 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam |
Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electronic components production |
5.046 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH UIL VIỆT NAM |
Lô F1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Other noncategorized production - plastic |
4.388 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2 |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
4.725 |
DOIT |
64 |
Công ty Cổ phần Tiến Hưng |
KCN Tiên Sơn, Tiên Du |
Industry |
Food processing |
1.142 |
DOIT |
65 |
Công ty Cổ phần Mỹ Á |
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Industry |
Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw |
1.929 |
DOIT |
|
|
|
|
and plaiting materials |
|
|
66 |
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Building |
Other civil construction |
1.111 |
DOIT |
67 |
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.882 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH USER INTERFACE TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
1.234 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam |
Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Electronic components production |
1.404 |
DOIT |
70 |
Công ty TNHH SEOJIN AUTO |
Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products - electrical components |
11.815 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Orion Vina |
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong |
Industry |
Food production and processing |
3.179 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH JMT VN |
KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
1.66 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang |
KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.332 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh |
(NR Nguyễn Văn Hùng) Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
12.776 |
DOIT |
75 |
Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC |
Lô V 6.1 Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ |
Industry |
Manufacture of non-metal products |
4.207 |
DOIT |
76 |
Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn |
46L Chùa Dận, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.645 |
DOIT |
77 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh |
Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of metal products |
4.371 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực |
Lô 31, CCN Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.246 |
DOIT |
79 |
Công ty Cổ phần giấy Việt Đức |
Dương Ổ, Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper |
1.079 |
DOIT |
|
Anh |
|
|
products |
|
|
80 |
Công ty Cổ phần giấy Phong Khê |
CCN Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.072 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Nhất Hảo |
Khu công nghiệp giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.021 |
DOIT |
82 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam tại Bắc Ninh |
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Food processing |
1.149 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH MTV Vinapaper |
CCN Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
5.493 |
DOIT |
84 |
Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm SUNTORY Việt Nam |
Số 22, đường 5, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Beverage production |
1.135 |
DOIT |
85 |
Công ty TNHH WISOL Hà Nội |
Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Electronic components production |
1.877 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) |
Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.937 |
DOIT |
87 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.415 |
DOIT |
88 |
Công ty TNHH PEONY |
Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Garments production, dyeing |
1.164 |
DOIT |
89 |
Công ty TNHH VINA YONG SEONG |
Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.344 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH TEXON VIETNAM |
Lô K, 1, 2, Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of metal products |
4.723 |
DOIT |
91 |
Công ty TNHH Sản xuất BIEL CRYSTAL Việt Nam |
Số 98, đường Hữu Nghị, KCN, Đô thị và Dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du |
Industry |
manufacture of radio and communication equipment |
2.34 |
DOIT |
92 |
Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm |
CCN Phú Lâm, thôn Tao Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.268 |
DOIT |
93 |
Công ty TNHH JWORLD VINA |
Khu công nghiệp Quế Võ (TX: Công ty Kibaco), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Manufacture of electrical equipment and tools |
1.429 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH SEOJIN SYSTEM VINA |
Lô 23 , đường TS 5, khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of radio and communication equipment |
2.947 |
DOIT |
95 |
Công ty TNHH KIBACO |
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ |
Industry |
Export food processing |
1.173 |
DOIT |
96 |
Công ty TNHH Hà Nội SEOWONINTEC H |
KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong |
Industry |
Electronic components production |
2.963 |
DOIT |
97 |
Công ty Cổ phần nhựa Thăng Long |
Số 5 đường TS5, Khu công nghiệp Tiên Sơn |
Industry |
Industrial plastic products, plastic packaging, textile plastic products, plastic materials |
1.018 |
DOIT |
98 |
Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á |
Số 8, đường TSI5, Khu công nghiệp Tiên Sơn |
Industry |
Food production and trading |
1.342 |
DOIT |
99 |
Công ty TNHH TAIXIN PRINTING VINA |
Số 19 Đường 11, Khu công nghiệp VSIP, Tiên Du |
Industry |
Printing packaging production |
1.065 |
DOIT |
10 0 |
Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam |
Số 02 đường TS6, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture and supply of plastic packaging |
1.173 |
DOIT |
10 1 |
Công ty TNHH Segyung VINA |
Lô H1, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Electronic components production |
1.733 |
DOIT |
10 2 |
Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan |
Lô H2, 01, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Industry |
Manufacture of printed packaging |
2.981 |
DOIT |
10 3 |
Tổng Công ty phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP |
Lô B7, Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ |
Building |
Other civil construction |
4.47 |
DOIT |
10 4 |
Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương |
Trang Liệt, phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of wiring and wiring equipment |
1.383 |
EVN |
10 5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hợp Lực |
Lô II, 1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ |
Industry |
Construction of assorted housing types |
4.299 |
EVN |
10 6 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
Số 35, đường Lý Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.184 |
EVN |
10 7 |
Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ |
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.202 |
EVN |
10 8 |
Công ty TNHH Ecos Electronic Việt Nam |
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
Industry |
Other noncategorized production |
1.524 |
EVN |
10 9 |
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh |
Số 5, đường 7, VSBP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Other noncategorized production |
1.504 |
EVN |
11 0 |
Công ty TNHH Ogino Việt Nam |
KCN Đô thị và dịch vụ Vsip Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn |
Industry |
Manufacture of other metal poducts; metal processing services |
1.18 |
EVN |
11 1 |
Công ty TNHH Willtech Vina |
Lô KT1, A2, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh |
Industry |
Electronic components production |
1.153 |
EVN |
11 2 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Trịnh Tháp |
Khu trung tâm cạnh Ủy ban nhân dân phường Châu Khê, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn |
Agriculture |
Cultivation Services |
1.089 |
EVN |
4. Tỉ nh Quảng Ninh |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần vận tải Quảng Ninh |
Tổ 3 Khu 6B phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Road transport |
4.774 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa |
Khu 3 phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Transportatio n |
Other demolition |
6.338 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần hàng hải Quảng Hưng |
Tổ 2, khu 6C, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Industry |
Cargo transport via inland waterways |
1.525 |
DOIT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.293 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam |
Khu công nghiệp Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà |
Industry |
Other civil construction |
85.656 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần gạch Clinker - Vigalacera |
Khu Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
21.368 |
DOIT |
7 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí |
Industry |
Manufacture and recycle of packaging |
8.864 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh |
Thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of non-metal products |
1.269 |
DOIT |
9 |
Chi nhánh Quảng Ninh - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long |
Building |
Hotel |
1.833 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH xay lúa mì VTM - Wilmar |
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ Long |
Industry |
Food production and processing |
1.544 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần chế tạo máy - Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Manufacture of mining and construction machines |
4.468 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
43.077 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần than Vàng Danh - |
Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí |
Industry |
Mining and collecting hard |
13.162 |
DOIT |
|
Vinacomin |
|
|
coal |
|
|
14 |
Công ty Cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
18.5 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
30.58 |
DOIT |
16 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Dương Huy - TKV |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
8.514 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin |
Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
11.371 |
DOIT |
18 |
Công ty than Hạ Long |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
6.439 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần than Hà Tu - Vinacomin |
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
14.952 |
DOIT |
20 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - CT than Hòn Gai - TKV |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
13.012 |
DOIT |
21 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Khe Chàm - TKV |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
9.159 |
DOIT |
22 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Mạo Khê - TKV |
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
10.597 |
DOIT |
23 |
Công ty than Mông Dương - Vinacomin |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
7.621 |
DOIT |
24 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Nam Mẫu - TKV |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
9.768 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần than Núi Béo - Vinacomin |
799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
13.701 |
DOIT |
26 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Quang Hanh |
302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
9.7 |
DOIT |
|
- TKV |
|
|
|
|
|
27 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Thống Nhất - TKV |
Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
7.263 |
DOIT |
28 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty than Uông Bí - TKV |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
11.345 |
DOIT |
29 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty tuyển than Cửa ông - TKV |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
15.675 |
DOIT |
30 |
Công ty Tuyển than Hòn Gai |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
5.568 |
DOIT |
31 |
Công ty Cổ phần xi măng Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Cement production |
186.731 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Industry |
Cement production |
13.538 |
DOIT |
33 |
Công ty Cổ phần xi măng Hạ Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Industry |
Cement production |
23.567 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần xi măng Thăng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Industry |
Cement production |
23.692 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.28 |
DOIT |
36 |
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long |
Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
5.312 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH dầu thực vật Cái Lân |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Industry |
producing and canning vegetable oil and animal fat |
10.657 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Industry |
Manufacture of fiber |
4.433 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps |
KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
1.589 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
7.291 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.954 |
DOIT |
42 |
Công ty Cổ phần tập đoàn Hoàng Hà |
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
17.153 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần Sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn |
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
4.959 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi |
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.241 |
DOIT |
45 |
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.309 |
DOIT |
46 |
Công ty Cổ phần Sông Hồng 12 |
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.539 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long 1 |
Xã Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
16.269 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ |
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.457 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH sản xuất bột mì VIMAFLOUR |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
4.36 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam |
KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long |
Industry |
Basic chemicals production |
3.252 |
DOIT |
51 |
Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh - Nhà máy nước Diễn Vọng |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
1.736 |
DOIT |
52 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Thắng |
CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.444 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần gạch ngói Đất Việt |
Xã Tràng An, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.189 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long |
KCN Hải Yên, thành phố Móng Cái |
Industry |
Manufacture of fiber |
53.681 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH liên doanh gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh |
Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials |
21.991 |
DOIT |
56 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
6.923 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Quang Minh |
Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Ground preparation |
8.8 |
DOIT |
58 |
Công ty Cổ phần Hoàng Trường |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.82 |
DOIT |
59 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 |
Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Other noncategorized production |
8.23 |
DOIT |
60 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí |
Industry |
Other noncategorized production |
1.208 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH MTV môi trường - Vinacomin |
Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.392 |
DOIT |
62 |
Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
28.636 |
DOIT |
63 |
Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
12.401 |
DOIT |
64 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Tiến |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.189 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH Sản xuất gạch xây dựng Hải Hà |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.13 |
DOIT |
66 |
Công ty Cổ phần Thành Đạt |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
5.412 |
DOIT |
67 |
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông |
Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí |
Industry |
Stone mining |
1.142 |
DOIT |
68 |
Công ty 86 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
3.071 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH MTV 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
4.216 |
DOIT |
70 |
Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
1.49 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH MTV 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
1.792 |
DOIT |
72 |
Công ty Cổ phần 397 |
TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
2.792 |
DOIT |
73 |
Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
13.824 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH MTV Vận tải và Chế biến than Đông Bắc |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
3.865 |
DOIT |
75 |
Công ty PT Vietmindo Energitama |
Uông Thượng, thành phố Uông Bí |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
33.6 |
DOIT |
76 |
Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh |
Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí |
Industry |
Exploit other nontimber forestry products |
1.431 |
DOIT |
77 |
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển |
Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí |
Building |
Medical examiniation and treatment |
870 |
DOIT |
78 |
Công ty Địa chất mỏ |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Other industrial production |
1.101 |
DOIT |
79 |
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả |
Transportatio n |
Cargo handling at river port |
4.974 |
DOIT |
80 |
CN Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản VN - Công ty kho vận Đá Bạc - Vinacomin |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí |
Transportatio n |
Cargo handling at river port |
7.333 |
DOIT |
81 |
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ TKV |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Transportatio n |
Cargo handling at river port |
1.623 |
DOIT |
82 |
Công ty kho vận Hòn Gai |
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo transport via inland waterways |
3.016 |
DOIT |
83 |
Công ty Cổ phần vận tải thủy |
169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo transport via inland waterways |
2.895 |
DOIT |
84 |
Công ty Cổ phần Vận tải và đưa đón thợ mỏ |
Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả |
Transportatio n |
Transport by bus |
3.495 |
DOIT |
85 |
Công ty Cổ phần Hoa Sơn |
Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo |
1.687 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH Phúc Xuyên |
Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí |
Transportatio n |
Cargo |
3.233 |
DOIT |
87 |
Chi nhánh Công ty Vật liệu xây dựng và xây lắp thương mại Quảng Ninh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo |
12.759 |
DOIT |
88 |
Công ty Cổ phần Vinashin Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo transport via inland waterways |
2.067 |
DOIT |
89 |
Ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long |
18 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long |
Building |
Public works construction |
775 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh |
Phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long |
Building |
Hotel |
1.198 |
DOIT |
91 |
Công ty Cổ phần quốc tế Hoàng Gia |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Building |
Hotel |
1.148 |
DOIT |
92 |
Công ty Cổ phần giải trí Lợi Lai |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Building |
Hotel |
1.009 |
DOIT |
93 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
3.106 |
DOIT |
94 |
Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật (Big C) |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Building |
Shopping mall |
847 |
DOIT |
95 |
Công ty Cổ phần gốm mầu Hoàng Hà |
CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.716 |
DOIT |
96 |
Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí |
Industry |
Power production |
37.311 |
DOIT |
97 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long |
Industry |
Power production |
121.37 |
DOIT |
98 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Power production |
92.95 |
DOIT |
99 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV |
Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Power production |
65.651 |
DOIT |
10 0 |
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê |
Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Power production |
54.389 |
DOIT |
10 1 |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Power production |
8.483 |
DOIT |
10 2 |
Công ty Khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc |
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
20.633 |
DOIT |
10 3 |
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.042 |
DOIT |
10 4 |
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh - CN Công ty Cổ phần Tập đoàn Mường Thanh |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Building |
Hotel |
743 |
DOIT |
10 5 |
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh |
Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long |
Building |
Hospital operation |
833 |
DOIT |
10 6 |
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 |
Khu 6 phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long |
Building |
Warehousing and support activities for transportation |
908 |
DOIT |
10 7 |
Công ty Cổ phần gạch ngói Kim Sơn |
Kim Sơn, Đông Triều |
Building |
Wholesale of brick, tile, stone, sand and gravel |
1.34 |
DOIT |
10 8 |
Bệnh viện Bãi Cháy |
Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long |
Building |
Hospital operation |
767 |
DOIT |
10 9 |
Công ty TNHH Cảng công-tennơ Quốc tế Cái Lân |
Số 1 dường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Direct support services for water transport |
1.196 |
DOIT |
11 0 |
Công ty TNHH mặt trời Hạ Long |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Building |
Other entertainment |
1.654 |
DOIT |
11 1 |
Chi nhánh Công ty bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long |
Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long |
Building |
Hospital |
579 |
DOIT |
11 2 |
Công ty Cổ phần khách sạn Hồng Vận |
Phường Ka Long, thành phố Móng Cái |
Building |
Guest houses, motels for shortstay services |
1.28 |
DOIT |
11 3 |
Công ty Cổ phần gốm Đất Việt |
Xã Tràng An, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.377 |
DOIT |
11 4 |
Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc |
Quang Hanh, Cẩm Phả |
Industry |
Ship and floating structure building |
1.565 |
DOIT |
11 5 |
Công ty xây lắp mỏ - TKV |
Số 804, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining support services |
1.559 |
DOIT |
11 6 |
Công ty Cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai |
Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long |
Industry |
Beer and malt production |
1.737 |
DOIT |
11 7 |
Công ty Cổ phần cơ khí và thiết bị Thành Công |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Loading/unloadin g cargo |
1.796 |
DOIT |
11 8 |
Công ty Cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ Long |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Passenger transport via inland waterways |
1.229 |
DOIT |
11 9 |
Công ty TNHH Antimon Dương Huy |
Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Other mining |
4.881 |
DOIT |
12 0 |
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết |
Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều |
Industry |
Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
2.618 |
DOIT |
12 1 |
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm |
Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long |
Industry |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.302 |
DOIT |
12 2 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển |
Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Mining and industrial |
1.199 |
DOIT |
|
324 |
|
|
construction |
|
|
12 3 |
Công ty Cổ phần tập đoàn FLC |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Building |
Hotel, entertainment |
1.981 |
DOIT |
12 4 |
Công ty Cổ phần Tùng Lâm |
Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí |
Building |
Hotel, entertainment |
745 |
DOIT |
12 5 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Quảng Yên |
Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên |
Agriculture |
Aquaculture |
2.201 |
DOIT |
12 6 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Bim - Chi nhánh Đầm Hà |
Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà |
Agriculture |
Aquaculture |
1.102 |
DOIT |
12 7 |
Công ty TNHH Thanh Lâm |
Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Agriculture |
Forestry products processing |
1.279 |
DOIT |
12 8 |
Công ty chế biến than Quảng Ninh - TKV |
Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long |
Industry |
Processing, trading and transporting of coal |
442.898 |
DOIT |
12 9 |
Công ty Cổ phần kinh doanh than Cẩm Phả |
Phường Cẩm Tây, thành phố cẩm Phả |
Transportatio n |
Road transport |
1.085 |
DOIT |
13 0 |
Trường cao đẳng Than khoáng sản Việt Nam |
Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long |
Industry |
Training and production business, service |
1.138 |
DOIT |
13 1 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển môi trường đô thị Quảng Ninh |
Tổ 18 Khu 2 phường Hà Phong, thành phố Hạ Long |
Industry |
Non-hazardous waste collection and treatment, care and landscape maintenance services |
2.708 |
DOIT |
13 2 |
Công ty TNHH MTV Thăng Long |
Khu 1 thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ |
Industry |
Extracting and collecting hard coal |
1.248 |
DOIT |
13 3 |
Công ty TNHH Khoáng sản Minh Đạt |
Tổ 10, Khu 8, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả |
Industry |
Ground preparation |
2.312 |
DOIT |
13 4 |
Công ty TNHH Vận tải biển Hồng Gay |
Tầng 11 chung cư Hạ Long đường 25/4 phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long |
Transportatio n |
Cargo transport by ocean coast |
4.017 |
DOIT |
13 5 |
Công ty TNHH Hoàng Quế 22/12 |
Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
17.599 |
DOIT |
13 6 |
Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh - Xí nghiệp nước Bãi Cháy |
Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long |
Industry |
Freshwater production |
1.149 |
DOIT |
13 7 |
Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam |
Thôn Hoàng Sơn, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều |
Industry |
Mechanical processing; metal coating and treatment |
1.028 |
EVN |
13 8 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Vân Đồn - chi nhánh Cảng hàng không Quốc tế Vân Đồn - Sun Groun |
Thôn Giữa, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn |
Transportatio n |
Direct support services for air transport |
1.219 |
EVN |
5. T ỉnh Hải Dương |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần dược vật tư Y tế Hải Dương |
102, Phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương |
Building |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
662 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam |
Cụm CN phía Tây, đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương |
Industry |
Plastic products |
1.059 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát |
KCN công nghệ cao An Phát, Km47, quốc lộ 5, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
Industry |
Electronic components production |
2.073 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương |
Số 10, đường Hồng Quang, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
1.396 |
DOIT |
5 |
Bệnh viện đa khoa Hải Dương |
Đường Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương |
Building |
Medical activities |
627 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương |
Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương |
Industry |
Beer and malt production |
1.208 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina |
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of metal |
1.358 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô SUMIDEN VN |
KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
2.575 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam |
KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
5.432 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam |
KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
2.406 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH may Tinh Lợi |
KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
7.068 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso |
KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles |
3.504 |
DOIT |
|
|
|
|
and vehicle motors |
|
|
13 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ nhất - Chi nhánh Hải Dương |
KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương |
Industry |
Plastic products |
1.087 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam |
KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương |
Industry |
Electronic components production |
1.312 |
DOIT |
15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương (Big C Hải Dương) |
Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường Nhị Châu, thành phố Hải Dương |
Building |
Supermarket business |
615 |
DOIT |
16 |
CN CTCP Viglacera Hà Nội - NM Viglacera HD |
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.192 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam |
Lô đất XN42, I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture of non-metal products |
1.617 |
DOIT |
18 |
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K132 |
Km4, đường Nguyễn Lương Bằng, thành phố Hải Dương |
Industry |
Manufacture and supply of gas |
1.061 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương |
Industry |
4-seater to 16seater assembly |
1.128 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần Tấn Hưng |
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, thành phố Hải Dương |
Industry |
Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
1.405 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt Nam |
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.217 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần Nhựa và môi trường xanh An Phát |
CCN An Đồng, Nam Sách |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
12.107 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương |
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.186 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần Gốm Mỹ |
Phường Hoàng Tiến, thành phố Chí Linh |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.778 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Thương mại Bảo Long |
KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh |
Industry |
Producing and trading fiber, fabric |
4.416 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Nhôm Đông Á |
Phường Tân Dân, thành phố Chi Linh |
Industry |
Manufacture of aluminum products |
4.814 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Thế Giới |
CCN Tân Dân, phường Tân Dân, thành phố Chí Linh |
Industry |
Manufacture of construction materials |
21.325 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
Phường Phả Lại, thành phố Chí Linh |
Industry |
Power production |
315.285 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH NICE CERAMIC |
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
4.962 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Hoàng Tiến |
Phường Hoàng Tiến, thành phố Chí Linh |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.998 |
DOIT |
31 |
Công ty Cổ phần Trúc Thôn |
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh |
Industry |
Manufacture of tile products, refractory bricks and calcium carbide |
3.519 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Metallurgy - Heavy Industry |
94.344 |
DOIT |
33 |
Công ty Xi măng Phúc Sơn |
Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Cement production |
32.854 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần xi măng Trung Hải - Hải Dương |
Phường Duy Tân, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Cement production |
1.182 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Phú Tân |
Xã Duy Tân, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Cement production |
6.279 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH VIETORY |
Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.632 |
DOIT |
37 |
Công ty Cổ phần Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III |
Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
47.459 |
DOIT |
38 |
Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều |
Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Metallurgy - Heavy Industry |
54.98 |
DOIT |
39 |
Liên danh nhà thầu SOUTHWEST ELECTRIC VÀ CHINA POWER ENGINEERING |
Xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Installation of industrial machinery and equipment |
1.025 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch |
Khu 2, Bích Nhôi, phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Cement production |
354.881 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Thành Dũng |
Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Manufacturing of paper and cardboard labels |
3.293 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài |
Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Paper production, packaging |
2.508 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát |
Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn |
Industry |
Iron and steel production |
114.274 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Electronic components production |
1.042 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of electrical equipment and tools |
2.009 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
1.965 |
DOIT |
47 |
Công ty TNHH TONG WEI Hải Dương |
KCN Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Production of animal feed |
1.103 |
DOIT |
48 |
Công ty TNHH ARION ELECTRIC Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of motors, generators, electric transformers, electric distribution and control equipment |
1.098 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.811 |
DOIT |
50 |
Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương |
Lô CN7,3, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
5.754 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
4.373 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam |
Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of communication equipment |
1.081 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh tại Hải Dương |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Production of animal feed |
3.235 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH ANT (Hà Nội) |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Production of animal feed |
2.01 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Electronic components production |
3.886 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of cables, wires and other electronics |
2.443 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of metal |
1.036 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng |
CCN Lương Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.439 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Electronic components production |
2.833 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH ILSHIN ELECTRONICS VINA |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Electronic components production |
1.147 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH HAID Hải Dương |
Lô A, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.534 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH TUNG YANG |
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of bicycles and vehicles for the disabled |
1.857 |
DOIT |
63 |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương |
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of cables, wires and other electronics |
5.33 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH SD Global Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Electronic components production |
3.276 |
DOIT |
65 |
Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình |
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.666 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH KPF Việt Nam |
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of other metal products |
6.544 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam |
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
1.482 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam |
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Plastic products |
1.587 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH DURING Việt Nam |
Lô đất XN 1,1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacturing of motor vehicles |
1.579 |
DOIT |
70 |
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam |
Lô đất IN4.1.1 KCN Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng |
Industry |
Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers |
4.306 |
DOIT |
71 |
Công ty Cổ phần Trung Kiên |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
3.049 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL |
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành |
Industry |
Manufacture of fiber, woven fibers and textile finishing |
3.148 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH Đóng tàu Thành Long |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Industry |
Plastic products, glass, building materials, ship and floating structure building |
1.322 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Cọc ống kiến hoa Đất Việt |
Thôn Lương Xá, xã Kim Lương, huyện Kim Thành |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
1.082 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH Quốc tế Nam Tài |
Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành |
Industry |
Civil construction |
5.362 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Industry |
Cement production |
2.25 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH Quốc tế Ngân Tường |
Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.246 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH GFT UNIQUE Việt Nam |
CNN Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện |
Industry |
Manufacture of toys and games |
2.102 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương |
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.648 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ |
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang |
Industry |
Production of animal feed |
1.321 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Kết cấu thép 568 |
Km 33, quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of machines and equipment |
2.975 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ |
Industry |
Manufacture of toys and games |
1.575 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH GFT Việt Nam |
Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ |
Industry |
Manufacture and processing of children's toys |
3.601 |
DOIT |
84 |
Công ty Cổ phần Sản xuất dịch vụ thương mại Hoàng Gia Việt |
Số 23/15, phố Cựu Khê, khu 9, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương |
Industry |
Milling and powder production |
1.124 |
EVN |
85 |
Công ty Cổ phần Xây lắp điện và Đầu tư - Xây dựng Hải Dương |
Số 172 đường Nguyễn Hữu Cầu, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương |
Industry |
Civil construction |
1.886 |
EVN |
86 |
Công ty TNHH sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công |
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành |
Industry |
Cement production, lime, plaster |
2.25 |
EVN |
6. T ỉnh Hải Phòng |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng |
TT Minh Đức, Thủy Nguyên |
Industry |
Ship and floating structure building |
1.719 |
DOIT |
2 |
Công ty CNTT Nam Triệu |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Industry |
Ship building and repair |
1.387 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Industry |
Cement production PCB30, 40 |
134.079 |
DOIT |
4 |
Công ty Xi măng Chinfon |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Industry |
Cement production, Clinker |
334.927 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Ống thép VINAPIPE |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.459 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý |
KCN Cầu Kiền, Hoàng Động, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of steel billets |
22.468 |
DOIT |
7 |
Công ty liên doanh sản xuất |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Industry |
Construction steel bar |
11.282 |
DOIT |
|
thép Vinausteel |
|
|
|
|
|
8 |
Công ty sản xuất thép ÚC SSE |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Industry |
Manufacture of metal structures |
14.205 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải Phòng |
Lô E KCN Tràng Duệ |
Industry |
Electronic components production |
36.297 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật |
Km9, Quán Toán, Hồng Bàng |
Industry |
iron and steel foundry |
1.618 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
Số 2, An Đà, Ngô Quyền |
Industry |
PVC pipes |
6.345 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm |
Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Industry |
Imitation leather products, plastic film |
5.645 |
DOIT |
13 |
Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI |
Km9, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Industry |
Plastic products |
2.069 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA |
Cầu Bính, Sở Dầu, Hồng Bàng |
Industry |
Electrical cables |
6.512 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần hóa chất Minh Đức |
Minh Đức, Thủy Nguyên |
Industry |
Basic chemicals production |
10.044 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem |
Lô GI7, Khu KT Đình Vũ, Đông Hải 2 |
Industry |
Fertilizer production |
35.312 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Đỉnh Vàng |
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải, Hải An |
Industry |
leather shoes for export |
1.789 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH Sao Vàng |
TT Trường Sơn, An Lão |
Industry |
Leather shoes |
1.436 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam |
Thiên Hương, Thủy Nguyên |
Industry |
Shoes for export |
3.911 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần Thuận Ích |
Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, Ngô Quyền |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.663 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Thủy tinh SANMIGUEL YAMAMURA Hải Phòng |
17A Ngô Quyền |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
7.854 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng |
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Freshwater supply |
2.094 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng |
8A, Trần Phú, Ngô Quyền |
Industry |
Sea port services |
4.369 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng |
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Draft beer, bottled beer |
1.882 |
DOIT |
25 |
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Industry |
Livestock feed production |
1.532 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và PT cảng Đình Vũ |
Cảng Đình Vũ, Đông Hải, Hải An |
Industry |
Port operation |
1.275 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Industry |
Power production |
2.639.060 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VIPCO |
37 Phan Bội Châu |
Transportatio n |
Transport services |
27.387 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam |
215 Lạch Tray, Ngô Quyền |
Transportatio n |
Oean transport |
8.335 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần XD&TM Thùy Dương |
519 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền |
Building |
Real estate, office for lease |
1.068 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam |
Km8, Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh |
Industry |
Producing products from rubber and plastic |
24.164 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Container Việt Nam |
11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền |
Transportatio n |
Cargo transport |
1.557 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Automotive components |
6.556 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Synztec Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacturing and trading accessories |
1.867 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacturing of automotive parts |
2.876 |
DOIT |
36 |
Chi nhánh Công ty TNHH GE Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
4.075 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture and asemble highprecision technical plastic components |
1.622 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân |
Lô CN 16 CCN Tân Liên, Vĩnh Bảo |
Industry |
Manufacture of children's toys |
1.262 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng |
Lô IN, 1,3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of printers, photocopiers |
1.566 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng |
KCN Tràng Duệ, An Dương |
Industry |
Manufacture of electronic equipment |
9.683 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Industry |
Automobile tire |
5.879 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of bearings and machines |
2.58 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần Cảng Nam Hải |
201 đường Ngô Quyền |
Industry |
Warehouse |
1.092 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
1.105 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH New Hope Hà Nội - Chi nhánh Hải Phòng |
KCN Đình Vũ, Hải An |
Industry |
Livestock feed production |
1.54 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin-Etsu Việt Nam |
Lô CN5.20, KCN Đinh Vũ, Đông Hải 2, Hải An |
Industry |
Manufacture of rare earth elements |
5.241 |
DOIT |
47 |
Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư phát triển đô thị |
Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền |
Industry |
Shopping mall |
509 |
DOIT |
48 |
Chi nhánh Công ty TNHH VincomRetail Miền Bắc - tại Hải Phòng |
Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền |
Industry |
Shopping mall |
614 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng |
Lô D3, D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, Hải Phòng |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.228 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam |
Lô 56A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of office machine and equipment (except for computers and peripheral equipment of computersh) |
1.789 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam |
Lô IN,1,4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
2.716 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam |
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
23.056 |
DOIT |
53 |
Công ty TNHH Jasan Việt Nam |
Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Garments production knitting, knitting crochet |
6.021 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam |
Số 143, 145, đường số 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of electronic equipment |
5.007 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam |
D11 số 5 đường Đông Tây KCN Vsip, Thủy Nguyên |
Industry |
Wholesale of other machine, equipment and spare parts |
1.841 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Cheng - V |
Lô L3.5B KCN Đồ sơn |
Industry |
Producing products from rubber and plastic |
1.513 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai |
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn |
Industry |
Plastic products |
1.338 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH điện tử Dong Yang |
Lô C5,3, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Industry |
Electronic components production |
5.205 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Haengsung Electronics |
Lô K1, KCN Tràng Duệ, An Dương |
Industry |
Electronic components production |
2.67 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH Halla Electronics Vina |
Lô L4, KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương |
Industry |
Electronic components production |
2.049 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam |
Lô F3 KCN Tràng Duệ, Hồng Phong, An Dương |
Industry |
Manufacture of equipment using extracted energy |
2.607 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH LG lnnotek Việt Nam Hải Phòng |
Lô 14, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Industry |
Electronic components production |
10.363 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH Woosung Electronics |
Lô K2, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương |
Industry |
Electronic components production |
1.131 |
DOIT |
64 |
Công ty Cổ phần luyện thép cao cấp Việt Nhật |
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên |
Industry |
Manufacture of steel billets |
41.158 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH SIK Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Plastic products |
1.245 |
DOIT |
66 |
Công ty Cổ phần Habeco Hải Phòng |
Thị trấn Trường Sơn, An Lão |
Industry |
Production of bottled and canned beer |
23.019 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH HAPACO H.P.P |
Km 17 Quốc lộ 5, An Dương |
Industry |
Manufacture of wooden packaging |
7.721 |
DOIT |
68 |
Xí nghiệp xăng dầu K131 |
Kỳ Sơn, Thủy Nguyên |
Building |
Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
835 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH đầu tư PT Nam Thuận |
Khu CN Đình Vũ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
16.45 |
DOIT |
70 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng |
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền |
Industry |
Metal casting |
3.581 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Knauf Việt Nam |
Khu CN Đình Vũ |
Industry |
Management consulting |
1.038 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.299 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH RORZE ROBOTECH |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of industrial robot |
2.038 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Terai Vina |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of synthetic plastic products |
1.144 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of gaskets, air filters |
1.058 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH chế tạo máy EBA |
KCN Nomura, An Dương |
Industry |
Manufacture of machines |
1.022 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH KREMS Việt Nam |
Lô N4, Khu CN Tràng Duệ, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Electronic components production |
1.644 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH Giầy STATEWAY Việt Nam |
Hưng Đạo, Dương Kinh, Hải Phòng |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.285 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH Vân Long |
KCN An Trì (Số 15A An Trì, phường Hùng Vương, Hồng Bàng) |
Industry |
Leasing of other machinery, equipment and other tangible items |
1.086 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng |
Quang Trung, An Lão |
Industry |
Manufacture of other textile products |
1.069 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast |
KKT Đình Vũ, Cát Hải, huyện Cát Hải |
Industry |
Manufacture of automobiles |
11.757 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH Vinh An |
Xã Kênh Giang, Thủy Nguyên |
Industry |
Plastic production |
1.041 |
DOIT |
83 |
Bệnh viện Việt Tiệp |
Số 1 Nhà Thương, Lê Chân |
Building |
Building |
850 |
DOIT |
84 |
Công ty Cổ phần EB Hải Phòng |
Lô 1/20 KĐT Ngã 5 Sân bay Cát Bi |
Building |
Building |
844 |
DOIT |
85 |
Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam |
Lô G1 KCN Tràng Duệ |
Industry |
Electronic components production |
1.836 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH OHSUNG Vina |
Lô C5,1 KCN Tràng Duệ |
Industry |
Electronic components production |
1.214 |
DOIT |
87 |
Công ty Cổ phần Polyfill |
Lô CN1,01 KCN Nam Đình Vũ |
Industry |
Filer masterbatch and compound production |
3.65 |
DOIT |
88 |
Công ty Cổ phần Cảng Nam Đình Vũ |
Lô CA1, KCN Nam Đình Vũ |
Industry |
Port operation |
1.241 |
DOIT |
89 |
Công ty Cổ phần DV Cảng Hải Phòng |
Lô KB1,1, KCN Nam Đình Vũ |
Industry |
Warehouse operation |
2.094 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH CN chính xác EVA Hải Phòng |
139 Đại lộ Đông Tây, KCN VSIP |
Industry |
Mold production |
1.087 |
DOIT |
91 |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi - Chi nhánh TCT Cảng hàng không Việt Nam CTCP |
Cảng hàng không quốc tế Cát Bi, đường Lê Hồng Phong, Hải An |
Building |
Direct support services for air transport |
785 |
DOIT |
92 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện ĐKQT VINMEC - Bệnh viện ĐKQT VINMEC Hải Phòng |
Tổ 31 phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Building |
Building |
818 |
EVN |
93 |
Chi nhánh Tổng Công ty Hàng Kênh - CTCP - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng |
Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng |
Building |
Building |
846 |
EVN |
94 |
Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh |
Số 577 Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Mattress production |
1.237 |
EVN |
95 |
Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải |
Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
1.064 |
EVN |
96 |
Công ty TNHH Well Power (Việt Nam) |
Lô CN15, Cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Plastic products |
1.072 |
EVN |
97 |
Công ty TNHH Forever True Vĩnh Bảo Việt Nam |
Lô CN 16, Cụm công nghiệp Tân Liên, xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Manufacture of toys and games |
1.26 |
EVN |
98 |
Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng |
Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Sea port operation |
1.654 |
EVN |
99 |
Công ty Cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ |
Km 6 đường Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Transportatio n |
Cargo handling |
1.092 |
EVN |
10 0 |
Công ty Cổ phần cảng xanh VIP |
Khu kinh tế Đình Vũ, Cát Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
Industry |
Loading/unloadin g cargo |
1.121 |
EVN |
10 1 |
Công ty Cổ phần XDCT giao thông và cơ giới |
Số 1025 Ngô Gia Tự, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
Building |
Construction of assorted housing types |
1.035 |
EVN |
10 2 |
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Saint - Gobain Bắc Việt Nam |
Xã Tam Hưng, Thủy Nguyên |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
1.006 |
EVN |
7. T ỉnh Hưng Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH Dong Yang E&p Việt Nam |
Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Electronic components production |
1.231 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc |
Km 22 QL5A TT Bần, Yên Nhân, Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of cakes from flour |
1.223 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Thép không gỉ Hà Anh |
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Steel production |
1.034 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên |
Xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
3.084 |
DOIT |
5 |
CN sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Industry |
Non-alcoholic beverage production, mineral water |
1.317 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Sản xuất & TM Tân Á Hưng Yên |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
1.699 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH SOC Việt Nam |
Lô đất G7, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Industry |
Other chemical products |
1.162 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Sản xuất - TM Hòa Bình |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Other personal services |
1.272 |
DOIT |
9 |
Công ty TNKH thép cán nguội Hòa Phát |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of steel products |
1.85 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên |
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, TP Hưng Yên |
Industry |
Plastic production |
1.364 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.789 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Thép Nhật Quang |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Industry |
Steel production |
1.866 |
DOIT |
13 |
CN Công ty Cổ phần ACECOOK VN tại HY |
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm |
Industry |
Wholesale (except for auto, motorcycle and other motor vehicles) |
16.326 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.94 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh |
Thông An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm |
Industry |
manufacture of electrical cables |
1.518 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 |
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.898 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ô tô Sumiden VN-CN Hưng Yên |
Lô đất E,7 & E,8, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of other metal products |
1.665 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Industry |
Food production |
1.892 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH PIC Việt Nam |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Plastic products |
1.791 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of agricultural and forestry machines |
2.279 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of medical |
2.757 |
DOIT |
|
|
|
|
equipment & airplane parts |
|
|
22 |
Công ty TNHH Sews - Components Việt Nam |
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of electronic components |
2.351 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of electronic components |
2.231 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần NPG - Hưng Yên |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of tiles |
2.981 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
TT Lương Bằng, huyện Kim Động |
Industry |
Plastic production, packaging |
2.405 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK HN |
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm |
Industry |
Beer and wine production |
2.677 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Hưng Phú |
KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber, woven fiber |
2.537 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên |
KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.024 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of wiring and wiring equipment |
3.559 |
DOIT |
30 |
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt Nam tại Hưng Yên |
Đường N4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of high-quality sanitary wares |
1.454 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam |
Lô đất B,1, Khu công nghiệp Tăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Electronic components production |
4.667 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Song Long |
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Plastic production |
3.514 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) |
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of tisue paper |
3.767 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of stainless steel products |
1.788 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát |
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of copper pipes |
3.424 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH DORCO VINA |
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of shavers |
2.839 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH TOKO Việt Nam |
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
4.312 |
DOIT |
38 |
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Construction steel production |
4.658 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Công nghiệp |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên |
Industry |
Iron and steel production |
4.646 |
DOIT |
|
Chính Đại |
Mỹ |
|
|
|
|
40 |
CN Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of steel pipe and connecting components |
8.495 |
DOIT |
41 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Industry |
Gas production |
5.083 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam |
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Industry |
Auto and motorcycle spare parts manufacturing |
10.938 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc |
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Mechanical processing |
7.726 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum ViNa |
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Construction steel production |
6.661 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II |
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Disc production |
12.344 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH một thành viên Thép Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Iron, cast iron and steel production |
31.748 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật |
Km29+500 quốc lộ 5A, Cầu Lường, xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
1.79 |
DOIT |
48 |
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên |
KM7 quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
2.803 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Industry |
Plastic products |
1.286 |
DOIT |
50 |
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam |
Thôn Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên |
Industry |
Production of animal feed |
1.108 |
DOIT |
51 |
Công ty Cổ phần nhựa OPEC |
Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm |
Industry |
Plastic products |
1.324 |
DOIT |
52 |
Công ty Cổ phần thép không gỉ A&T |
Km31, quốc lộ 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
2.041 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần bao bì Nhựa Thiên Hà |
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of packaging |
1.934 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
Lô P1A, KCN Thăng Long II, Mỹ Hào |
Industry |
Non-alcoholic beverage production, mineral water |
1.926 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ |
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of products from prefabricated |
4.141 |
DOIT |
|
Việt |
|
|
metal (except for machines and equipment) |
|
|
56 |
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of packaging |
2.245 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Toto Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên |
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
2.564 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát |
Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
6.727 |
DOIT |
59 |
Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning (Việt Nam) |
KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of other common machines |
1.197 |
DOIT |
60 |
Công ty Cổ phần khai thác và quản lý dịch vụ đô thị Ecopark |
Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quang, huyện Văn Giang |
Building |
General support services |
5.107 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURIN G (Việt Nam) |
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Electronic components production |
4.424 |
DOIT |
62 |
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên |
KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm |
Industry |
Wholesale and retail |
1.989 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam |
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm |
Industry |
Other specialized wholesale |
8.322 |
DOIT |
64 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu |
Thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Industry |
Other food production |
1.343 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH Giày Ngọc Tề |
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.137 |
DOIT |
66 |
Công ty Cổ phần Minh An |
Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Industry |
Electronic components production |
1.561 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH AAB |
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang |
Industry |
Manufacture of rubber products |
1.468 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam |
Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào |
Industry |
Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers |
1.455 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) |
KCN Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Garments production knitting, knitting crochet |
1.415 |
DOIT |
70 |
Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật |
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.296 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH DSM Việt Nam |
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Plastic products |
1.293 |
DOIT |
72 |
Công ty Cổ phần Mavin Austfeed |
Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.109 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH Hồng Bàng Hanesbrands Việt Nam |
Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Industry |
Manufacture of ready-made garments |
1.102 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương |
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of packaging from paper and cardboard |
2.409 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH Thép Dây Hòa Phát |
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of mining and construction machines |
1.339 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu |
Industry |
Plastic products |
1.2 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên |
Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.676 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH VIETINAK |
Lô đất số C5 , KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ |
Industry |
Manufacture of rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
1.011 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH Khuôn đúc TSUKUBA Việt Nam |
Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, Long Biên, Hà Nội |
Industry |
iron and steel foundry |
1.244 |
DOIT |
80 |
Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam |
Số nhà 32, ngách 167/3, phố Gia Quất, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.127 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát |
Số 310 đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Industry |
Manufacture of lighting equipment |
2.288 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH giấy Hưng Hà |
Xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội |
Industry |
Manufacture of other products from paper and cardboard |
1.079 |
DOIT |
83 |
Công ty Cổ phần Nhựa Sơn Nam |
Số 91 đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên |
Industry |
Plastic products |
1.141 |
EVN |
8. Tỉnh Thái Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp ngũ kim Fortress Việt Nam |
Lô B8, B9, B10, khu công nghiệp Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Manufacture of cutlery and metal tools |
2.101 |
DOIT |
2 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình |
Số 530 phố Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình |
Building |
Medical examiniation and treatment |
876 |
DOIT |
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ |
Industry |
Manufacture of rubber products |
1.846 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang |
KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Mechanical production |
2.091 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần tập đoàn Hương Sen |
Số 18, Trần Thái Tông, thành phố Thái Bình |
Industry |
Beverage and soft drink production |
1.238 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý |
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
6.23 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Sản xuất hàng thể thao MXP chi nhánh Thái Bình |
Lô DT 86.112,4 m2, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Other industrial production |
1.177 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
4.741 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Hợp Thành |
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
1.822 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
1.528 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH TAV |
Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
1.399 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần BITEXCO Nam Long |
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
2.777 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần dệt sợi Dam San |
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình |
Industry |
Garment production |
1.955 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình |
Khu cổ phần Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Other industrial production |
2.044 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần sản xuất xơ Polyester Thái Bình |
Số 102, khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.728 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân |
KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Other industrial production |
2.61 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH công nghiệp TACTICIAN |
Khu cổ phần Phúc Khánh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Other industrial production |
1.44 |
DOIT |
18 |
Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt Nam tại Thái Bình |
Lô CN1 + CN2, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình |
Industry |
Other industrial production |
1.13 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại quốc tế Minh Long |
Phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình |
Industry |
Manufacture of apparel |
4.904 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần gạch ốp lát Thái Bình |
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Industry |
Industrial production |
2.296 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh sứ Hảo Cành |
KCN xã Đông Cơ, Tiền Hải |
Industry |
Industrial production |
2.723 |
DOIT |
22 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Son - Nhà máy Viglacera Thái Bình |
KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Industry |
Industrial production |
3.4 |
DOIT |
23 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch men Mikado |
KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải |
Industry |
Industrial production |
5.573 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần CERINCO Hà Nội |
KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải |
Industry |
Industrial production |
1.283 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Thương mại dệt may An Nam |
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
Industry |
Industrial production |
1.248 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần VIDECOR |
Nhà bà Huyền, tổ 14, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình |
Industry |
Industrial production |
3.961 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL |
Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.192 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor |
Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
1.395 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam |
KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ |
Industry |
Industrial production |
71.408 |
DOIT |
30 |
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO |
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình |
Industry |
Industrial production |
3.262 |
DOIT |
31 |
Công ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng |
Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
1.047 |
EVN |
32 |
Công ty Cổ phần thương mại Xuất nhập khẩu DATEX |
Lô A4 Khu CN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình |
Industry |
Textile fiber |
1.062 |
EVN |
33 |
Công ty TNHH CREATIVE SOURCE Việt Nam |
Lô CN 2&CN3 DT 71.744,3m2, cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.05 |
EVN |
34 |
Công ty TNHH dệt may Hưng Thịnh |
Cụm công nghiệp Đồng Tu, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà |
Industry |
Manufacture of woven fiber |
1.1 |
EVN |
35 |
Công ty TNHH U- Li (VN) |
Lô CN3, Khu CN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles |
1.175 |
EVN |
36 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ |
Cụm CN Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.754 |
EVN |
9. Tỉnh Hà Nam |
||||||
1 |
Công ty CP HACERA |
Cụm CN Tây Nam, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Extracting clay, sand and gravel; ceramic tile production |
2.638 |
DOIT |
2 |
Công ty FrieslandCampin a Hà Nam |
Cụm CN Tây Nam, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Milk and dairy products |
1.824 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Dệt Hà Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of fiber, textile fabric |
12.408 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH nhựa Đông Á |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.549 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na |
Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of cotton fiber |
2.514 |
DOIT |
6 |
Tập đoàn Vingroup tại Hà Nam |
Đường Biên Hòa, thành phố Phủ Lý |
Building |
Building, Shopping mall |
703 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam |
Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of fibers |
5.063 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.451 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Casablanca Việt Nam |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of plastic fabric |
1.393 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH sợi Long Vân |
KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of fiber, textile fabric |
6.576 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà Nam |
Thôn Nam Công, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm |
Industry |
Cement production, clinker |
28.316 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần xi măng Xuân Thành |
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Industry |
Manufacture of mixed clinker and Portland cement |
49.694 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần xi măng Hoàng Long |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Industry |
Manufacture of mixed clinker and Portland cement |
8.246 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Tân Thủy |
Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, Thanh Liêm |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.229 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Phủ Lý |
Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, Thanh Liêm |
Industry |
Beer production |
2.808 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần xi măng Thành Thắng Group |
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm |
Industry |
Cement production, clinker |
38.011 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Number One Hà Nam |
CCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm |
Industry |
Soft drinks and food production |
3.867 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn |
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng |
Industry |
Manufacture of mixed clinker and Portland cement |
41.497 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Vikohasan |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.249 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Industry |
Manufacture of electronics & audio products |
1.116 |
DOIT |
21 |
Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia |
KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, Kim Bảng |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.114 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam |
CCN Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng |
Industry |
Manufacture of paper |
1.818 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Industry |
Production of animal feed for livestock, cattle |
1.844 |
DOIT |
24 |
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of fiber Textile and garment |
5.47 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Finetek Việt Nam |
Lô A1,3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Industry |
Electronic components production |
1.382 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH SRE Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
manufacture of non-metallic mineral products |
195.475 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Hankook AI Tec Vina |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Industry |
Electronic components production |
1.464 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
Production of animal feed for livestock, cattle, seafood |
1.274 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina |
KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên |
Industry |
Electronic components production |
9.71 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH ACE Antenna |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of antennas, frequency filters, ... |
1.65 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên Việt Nam |
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of knitting, spinning and sewing products |
10.594 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP |
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Industry |
Plastic products |
1.408 |
DOIT |
33 |
Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic |
5.412 |
DOIT |
|
|
|
|
rubber |
|
|
34 |
Công ty TNHH Quang Quân |
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.373 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam |
Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
manufacture of electrical cables |
1.229 |
DOIT |
36 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
Lô E, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên |
Industry |
Production of animal feed livestock, cattle |
2.311 |
DOIT |
37 |
Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam |
KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacturing and assembling motorcycles and motorcycle spare parts |
4.623 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật KOREA Việt Nam |
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of electronic wires and copper products |
1.263 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam |
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
3.77 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Dệt may Châu Giang |
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân |
Industry |
Manufacture of textile and garment products (non-leather) |
1.462 |
DOIT |
41 |
Công ty Cổ phần đầu tư Thành Thắng Group |
Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
7.983 |
EVN |
42 |
Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam |
Lô 80, KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên |
Industry |
Other civil construction |
1.102 |
EVN |
43 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Lô C + D, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
2.179 |
EVN |
44 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần dệt 19/5 Hà Nội tại Hà Nam |
KCN Đồng Văn, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.089 |
EVN |
10. Tỉnh Nam Định |
||||||
1 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định |
Số 43, Tô Hiệu thành phố Nam Định |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
8.561 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam |
Khu Song Khuê, thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh |
Industry |
Shoes manufacturing |
4.676 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú |
Khu CNTT Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực |
Industry |
Wholesale of metals and metal ores |
4.104 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần TCE VINA DENIM |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Industry |
Textile products finishing |
3.923 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
3.594 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Thắng Lợi |
Số 5, đường N1, Cụm công nghiệp An Xá |
Industry |
Heat-resistant steel casting, fabrication steel, cast iron |
2.261 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Dream Plastic |
Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh |
Industry |
Plastic products |
2.167 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam |
Thôn Đông Kỳ, xã Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.166 |
DOIT |
9 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - nhà máy sợi VINATEX Nam Định |
KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Industry |
Other noncategorized production - Manufacture of fiber |
1.882 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định |
Số 4 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định |
Industry |
Manufacture of woven fiber |
1.866 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam |
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.843 |
DOIT |
12 |
Côngty Cổ phần Vicem bao bì Bút Sơn |
Km2, đường Văn Cao, xã Lộc An, thành phố Nam Định |
Industry |
Manufacture of ceement packaging |
1.724 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định |
Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định |
Industry |
Manufacture of other metal products - Steel nets |
1.514 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định |
Lô C1, đường D2, KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định |
Industry |
Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials |
1.313 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH YAMANI DYNASTY |
Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực |
Industry |
Manufacture of leather products |
1.313 |
DOIT |
16 |
Chi nhánh Công ty TNHH Kim Vận tại Nam Trực |
Xóm 5, xã Đồng Sam, huyện Nam Trục |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.23 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH may mặc Junzhen |
Lô E, đường N3B, KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
1.115 |
EVN |
18 |
Công ty TNHH Viet Power |
Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tần, huyện Hải Hậu |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.222 |
EVN |
11. Tỉnh Ninh Bình |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Industry |
Fertilizer |
401.907 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn |
Industry |
Cement production |
280.864 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh Bình |
Đường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình |
Industry |
Power production |
251.488 |
DOIT |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Industry |
Cement production |
242.761 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Hướng Dương |
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp |
Industry |
Cement production |
203.178 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần xi măng Hệ Dưỡng |
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
Industry |
Cement production |
155.252 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tâm Điệp |
KCN Tam Điệp, đường Chi Lăng, phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp |
Industry |
Cement production |
143.374 |
DOIT |
8 |
Công ty TNKH Chang xin Việt Nam |
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Industry |
Manufacture and preliminary processing of metal billets |
34.936 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
Industry |
Manufacture of chemicals and fertilizers |
22.357 |
DOIT |
10 |
Nhà máy kính nổi Tràng An |
KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Industry |
Construction glass production |
20.357 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH MCNEX VINA |
KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình |
Industry |
Assemble of camera module |
8.721 |
DOIT |
12 |
Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng chất lượng cao CFG |
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
Industry |
Glass production |
6.497 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam |
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn |
Industry |
Assemble of automobiles |
6.49 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH May NIENHSING Ninh Bình |
KCN Khánh Phú |
Industry |
Garment production |
5.261 |
DOIT |
15 |
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) |
KCN Tam Điệp |
Industry |
Construction steel production |
9.06 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây dựng Phương Nam |
SN 15, đường Cù Chính Lan, phố Tân Quý, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình |
Industry |
Manufacture of gypsum lime |
4.706 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam |
KCN Tam Điệp |
Industry |
Manufacture of leather shoes |
3.775 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang |
Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.604 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam |
Cụm CN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô |
Industry |
Manufacture of leather shoes |
2.221 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao |
Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp |
Industry |
Fruit and vegetable processing and trading |
1.763 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Long Sơn |
Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
Industry |
Manufacture of accumulators |
1.314 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH SX giày CHUNGJYE Ninh Bình Việt Nam |
Cụm CN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh |
Industry |
Manufacture and processing footwear for export |
1.001 |
DOIT |
23 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình |
Đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình |
Building |
Medical examiniation and treatment |
846 |
DOIT |
24 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Ninh Binh (Big C Ninh Bình) |
Đường Trần Nhân Tông, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình |
Building |
Supermarket |
574 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Hải Nam |
Đường Ngô Gia Tự, phố Ngọc Hà, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình |
Industry |
Wholesale of coal and other solid fuels |
1.277 |
EVN |
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
||||||
12. Tỉnh Cao Bằng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng |
Chu Trinh, Hòa An |
Industry |
Manufacture of cast iron, steel billets |
115.484 |
DOIT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công trình nhỏ |
Ngũ Lão, Hòa An |
Industry |
Manufacture of cast iron |
11.126 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam |
Huyện Trà Lĩnh |
Industry |
Metallurgy |
5.628 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng |
Phường Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
4.917 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Gốm xây dựng Nam Phong |
Nam Phong I, Hưng Đạo |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
2.676 |
DOIT |
13. Tỉnh Bắc Kạn |
||||||
14. Tỉnh Điện Biên |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên |
Số 15, tổ phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
Industry |
Cement production |
42.465 |
DOIT |
15. Tỉnh Lai Châu |
||||||
1 |
Nhà máy thủy điện Lai Châu |
Xã Nậm Hoàng, Nậm Nhùn |
Industry |
Power production |
2.224 |
DOIT |
2 |
Nhà máy thủy điện Huội Quảng |
Xã Mường Cang, Than Uyên |
Industry |
Power production |
2.812 |
DOIT |
16. Tỉnh Hà Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH Sơn Lâm |
Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang |
Industry |
Manganese production |
3.211 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH MTV Bình Vàng |
Số 415, đường Trần Phú, thành phố Hà Giang |
Industry |
Manufacture of steel pellets |
7.456 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông |
Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang |
Industry |
Iron ore mining |
4.37 |
DOIT |
17. Tỉ nh Tuyên Quang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu |
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên Quang |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
5.987 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 |
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn |
Industry |
Industrial production |
141.154 |
DOIT |
3 |
Công ty cổ phần xi măng Tân Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Industry |
Cement production |
71.638 |
DOIT |
4 |
Công ty cổ phần giấy An Hòa |
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương |
Industry |
Manufacture of paper products from pulp |
97.384 |
DOIT |
5 |
Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang |
Industry |
Cement production |
14.362 |
DOIT |
6 |
Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco Tuyên Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí |
KCN Long Bình An |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
6.712 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang |
KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
124.666 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang |
Cụm CN Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn |
Industry |
Processing wood and producing products from wood, bamboo |
1.093 |
EVN |
18. Tỉnh Lào Cai |
||||||
1 |
Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
29.618 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH MTV Apatit Việt |
Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai |
Industry |
Extracting, processing and |
26.762 |
DOIT |
|
Nam |
|
|
sorting apatite ores |
|
|
3 |
Công ty luyện đồng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Metallurgy |
11.77 |
DOIT |
4 |
Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Basic chemicals production |
25.069 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
121.866 |
DOIT |
6 |
Công ty cổ phần phốt pho Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
15.301 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
38.138 |
DOIT |
8 |
Công ty cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
242.676 |
DOIT |
9 |
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai |
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai |
Industry |
Manufacture of brick |
70.377 |
DOIT |
10 |
Công ty cổ phần sản xuất - Xuất nhập khẩu Phú Hưng |
Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Industry |
Manufacture of brick |
18.669 |
DOIT |
11 |
Công ty mỏ tuyến đồng Sin Quyền Lào Cai |
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Industry |
Mining |
22.39 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai |
Số 28 Yết Kiêu, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai |
Building |
Accommodation, restaurant |
1.996 |
DOIT |
13 |
Công ty cổ phần DAP số 2 - VINACHEM |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
33.64 |
DOIT |
14 |
Công ty cổ phần Hóa chất Phúc Lâm |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Chemicals production |
1.06 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH MTV chế biến nông sản thực phẩm Hiếu Hưng |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn |
Industry |
Food production and processing |
1.221 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai |
Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai |
Industry |
Construction and energy supply |
24.694 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH MTV Su pe lân APROMACO Lào Cai |
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng |
Industry |
Fertilizer production |
1.667 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico |
Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai |
Industry |
Mining |
1.362 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến |
Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát |
Industry |
Manufacture of refractory products |
8.108 |
DOIT |
20 |
Công ty dịch vụ cáp treo FANSIPAN Sa Pa Lào Cai |
89B, Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Sa Pa |
Industry |
Services, travel, entertainment |
1.544 |
DOIT |
21 |
Bệnh viện đa khoa Lào Cai |
Đường Trường On, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai |
Building |
Medical examiniation and treatment |
518 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh |
SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai. |
Industry |
Construction, mining, livestock breeding |
18.566 |
DOIT |
23 |
Công ty xây dựng Lan Anh |
Đường D2, tổ 35, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai |
Industry |
Construction, mining |
1.243 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Hà Sơn - Hải Vân |
BX TT Lào Cai, tổ 19, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai |
Transportatio n |
Transport business |
3.67 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Đức Bộ |
SN 360, QL 4E, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai |
Transportatio n |
Transport business |
1.453 |
DOIT |
19. Tỉnh Yên Bái |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Industry |
CaCO3 production |
5.001 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR |
Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Industry |
CaCO3 production |
2.465 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình |
Tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Industry |
Cement production |
86.906 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái |
Số 274 đường Hương Lý, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Industry |
Cement and CaCO3 production |
53.527 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái |
Industry |
Producing insulating porcelain products |
1.267 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng Yên Bái |
Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
6.605 |
DOIT |
7 |
Công ty cổ phần Mông Sơn |
Tổ 13 thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình |
Industry |
CaCO3 production |
1.261 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Industry |
Producing plastic additives |
2.838 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam |
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái |
Industry |
CaCO3 production |
1.502 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên |
Industry |
Metal ore mining |
1.749 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hưng Phát |
Thôn Phương Đạo 2, xã Thịnh Hưng, huyện Trấn Yên |
Industry |
Iron ore mining |
1.07 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH MTV Đá trắng |
Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện |
Industry |
Extract and process white |
1.51 |
DOIT |
|
Bảo Lai |
Yên Bình |
|
marble stone |
|
|
13 |
Công ty Cổ phần Vận tải thủy bộ Yên Bái |
Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái |
Transportatio n |
Passenger transport |
3.003 |
DOIT |
14 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái |
Thôn 1, xã Phúc Lộc, thành phố Yên Bái |
Building |
Hospital operation |
842 |
EVN |
15 |
Chi nhánh Công ty phát triển số 1 TNHH MTV- Nhà máy chế biến quặng sắt Làng Mỵ |
Thôn Dày, xã Chấn Thịnh, huyện Văn Chấn |
Industry |
Iron ore mining |
1.024 |
EVN |
16 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone |
KCN Phía Nam, xã Văn Tiến |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.115 |
EVN |
20. Tỉ nh Thái Nguyê n |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 |
Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles |
3.041 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ |
Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of paper label, cardboard label and packaging |
18.512 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên |
Phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Mining of rare and precious metal ores |
22.036 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên |
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
11.97 |
DOIT |
5 |
Công ty Diesel Sông Công |
Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công |
Industry |
Manufacture of engines, turbines (except for aircraft, automobile, motor and motorcycle engines) |
3.131 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Hansol Electronics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Electronic components production |
7.991 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Samsung Electromechanics VN |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Electronic components production |
39.118 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh |
Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Installation of industrial machinery and equipment |
323.291 |
DOIT |
9 |
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Machine and equipment repair |
376.835 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
40.657 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu nổ 31 |
Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Other chemical products |
1.432 |
DOIT |
12 |
Công ty than Khánh Hòa |
Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Mining and collecting hard coal |
8.9 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần xi măng Quán Triều |
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
72.31 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHHMTV xi măng Quang Sơn |
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỷ |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
7.884 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần xi măng La Hiên VVMI |
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
7.799 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo |
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ |
Industry |
Mining of rare and precious metal ores |
23.83 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan |
Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
6.956 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH Một thành viên 27 |
Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.31 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung |
Tổ 21 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
5.279 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH NatsteelVina |
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.158 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên |
Tổ 31 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Non-ferrous ore mining |
18.264 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần Alutec Vina |
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
2.532 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Mani Hà Nội |
Xóm Vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools |
1.889 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH xây dựng & PTNT miền núi |
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Iron ore mining |
3.835 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần PRIME Phổ Yên |
Xã Thuận Thành, Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
26.855 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên(SEVT) |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of communication equipment |
235.541 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh |
Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
iron and steel foundry |
10.981 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Hiệp Hương |
Khu A, KCN Sông Công 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Industry |
Wholesale of materials and installation equipment in construction |
10.141 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần Thép Toàn Thắng |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phế Sông Công |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
14.493 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Hương Đông |
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
4.222 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Glonics Việt Nam |
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Electronic components production |
3.993 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Khai thác khoáng sản Thăng Long |
Tầng 2, số 217, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Mining of rare and precious metal ores |
1.79 |
DOIT |
33 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần đầu tư và sản xuất công nghiệp - Nhà máy gạch ốp lát Việt Ý |
KCN Sông Công, thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
10.711 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên |
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.034 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Bokwang Vina |
KCN Điềm Thụy, Phú Bình |
Industry |
Electronic components production |
2.315 |
DOIT |
36 |
Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép |
KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
6.208 |
DOIT |
37 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân |
Xóm Mãn Chiêm, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên |
Transportatio n |
Cargo transport |
1.047 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH UJU Vina Thái Nguyên |
Lô CN 2,5/6, KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Industry |
Wholesale of machines, equipment and spare parts |
1.493 |
DOIT |
39 |
Công ty Cổ phần MEINFA |
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố Sông Công |
Industry |
Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
1.128 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên |
19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên |
Industry |
Wholesale of metals and metal ores |
1.921 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh |
Tổ 10 phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công |
Industry |
iron and steel foundry |
1.014 |
DOIT |
42 |
Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành |
Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
15.524 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina |
Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Electronic components production |
1.49 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam |
Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Industry |
Manufacture of other metal poducts; metal processing services |
1.527 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam |
Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình |
Industry |
Electronic components production |
5.346 |
DOIT |
46 |
Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt |
Cụm công nghiệp số 3, cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.78 |
EVN |
21. Tỉnh Lạng Sơn |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Đồng Bành |
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng |
Industry |
Cement production |
16.105 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần xi măng Hồng Phong |
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh |
Industry |
Cement production |
3.184 |
DOIT |
3 |
Công ty nhiệt điện Na Dương |
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình |
Industry |
Power production |
129.319 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương |
Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng |
Industry |
Corindon production and refining |
5.878 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Vincom - chi nhánh tại Lạng Sơn |
Phía nam Cầu Kỳ Lừa, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn |
Building |
Lang Son shopping center,hotels and shophouse complex |
682 |
DOIT |
22. Tỉnh Bắc Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Fertilizer, solid and liquid CO2 production |
458.732 |
DOIT |
2 |
Công ty Nhiệt điện Sơn Động - Vinacomin |
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, Sơn Động |
Industry |
Power production |
377.612 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Bắc Giang |
Xã Hương Sơn, Lạng Giang |
Industry |
Cement production |
3.524 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang |
KCN Đình Trám, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
6.938 |
DOIT |
5 |
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang |
KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Manufacture of paper |
6.438 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) |
CCN Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Industry |
Manufacture of plastic products |
6.488 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
Industry |
Plastic products |
4.741 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH một thành viên 45 |
Xã Thanh Sơn, Sơn Động |
Industry |
Coal mining and processing |
2.954 |
DOIT |
9 |
Nhà máy gạch Bích Sơn, Công ty Cổ phần Tân Xuyên |
Thị trấn Bích Động, Việt Yên |
Industry |
manufacture of bricks, tiles and clay |
29.908 |
DOIT |
10 |
Nhà máy Tân Xuyên, Công ty Cổ phần Tân Xuyên |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Industry |
manufacture of bricks, tiles and clay |
21.565 |
DOIT |
11 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa |
Industry |
Manufacture of cotto brick |
1.863 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần Ngôi Sao |
Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang |
Industry |
Manufacture of brick and tile products |
6.927 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên Dũng |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
14.668 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Italisa Việt Nam |
Lô số B5, B6 Khu công nghiệp Song Khê, Nội Hoàng, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Manufacture of high-quality sanitary wares |
1.736 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Metal production and processing |
1.693 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam |
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội Hoàng |
Industry |
SiC production |
4.403 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam |
Khu CN Đình Trám, Việt Yên |
Industry |
Plastic production,paper |
1.206 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Casablanca |
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
Industry |
Manufacture of plastic products |
4.291 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Bắc Hà |
Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Manufacture of paper and cardboard products |
1.334 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong |
Đoan Bái, Hiệp Hòa |
Industry |
Garment production for export |
1.443 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty may Bắc Giang |
Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Garment production |
1.161 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) |
Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Garment production |
1.991 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology |
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of batteries |
18.625 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Vina Cell Technology |
Lô CN, 05, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of batteries |
22.253 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH JA SOLAR Việt Nam |
Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Manufacture and assembling of solar panel |
26.535 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Vina Solar Technology |
Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of solar panel |
15.535 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet |
Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Industry |
Assembling of solar panel |
12.789 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Wonjin Vina |
Lô CN, 16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Manufacture and processing of metal products |
1.505 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi |
CCN Đồng Đình, Tân Yên |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.637 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Jeil Tech Vina |
Lô CN, 01, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of communication equipment |
2.729 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam |
Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of electronic circuit boards |
11.971 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam |
Lô số CN, 16, KCN Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
6.776 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
4.97 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam |
Lô C1, KCN Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
2.307 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam |
R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Manufacturing and processing touch screen glass |
2.899 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH DYT Việt Nam |
Lô CN, 10, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Producing electronic adhesive tapes and screen protector |
1.466 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) |
Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Manufacture of electrical wires and electronic components |
4.586 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH SConnect Bắc Giang Vina |
Lô CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
1.97 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang |
Lô CN, 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
1.728 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Sejong Wise Vina |
Lô số CN, 17, KCN Vân Trung, Vân Trung, Việt Yên |
Industry |
Electronic components production |
2.01 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Younyi Electronics Vina |
Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Industry |
Electronic components production |
1.909 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Samkwang Vina |
Lô U, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Industry |
Electronics production |
4.013 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH Nichirin Việt Nam |
Lô B4, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên |
Industry |
Producing pipes for cars and motorcycles |
1.14 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH VJCO |
KCN Đình Trám, Việt Yên |
Industry |
Steel production |
2.422 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến |
Xã Tiền Phong, Yên Dũng |
Industry |
Steel production |
4.068 |
DOIT |
46 |
Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang |
Số 167, Xương Giang, thành phố Bắc Giang |
Transportatio n |
Passenger transport |
1.417 |
DOIT |
47 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Bắc Giang |
Trang tâm thương mại EB Bắc Giang, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang |
Building |
Supermarket |
660 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần Hồng Thái |
Hồng Thái, Việt Yên |
Industry |
Producing baked clay materials |
1.556 |
DOIT |
49 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang |
Đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Building |
Hospital operation |
596 |
EVN |
23. Tỉnh Phú Thọ |
||||||
1 |
Chi nhánh tỉnh Phú Thọ - Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc |
Đường Hùng Vương, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì |
Building |
Shopping mall |
577 |
DOIT |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Tri |
Building |
Shopping mall |
569 |
DOIT |
3 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Building |
Medical examiniation and treatment |
877 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần giấy Việt Trì |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture and trading of paper |
8.931 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH TARPLINE Hà Nội |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Industry |
Manufacturing and trading of canvas PP, PE |
1.406 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Industry |
Fertilizer and chemicals production |
11.152 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần xi măng Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Industry |
Manufacturing and trading of cement |
24.506 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Thắng Cường |
Cụm CN Bạch Hạc, phường Bạch Hạ, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacturing and trading of construction materials |
11.005 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam |
Cụm CN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh |
Industry |
Manufacturing and trading of canvas PP, PE |
1.714 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Sông Thao |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Industry |
Cement production |
105.83 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
3.231 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of fiber, textile, dyeing |
27.743 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Miwon Việt Nam |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Industry |
Food production and processing |
9.529 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì |
Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì |
Industry |
Basic chemicals production |
19.751 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Sillim Việt Nam |
Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.306 |
DOIT |
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long |
Xã Thượng Cừu, huyện Thanh Son |
Industry |
Mining and processing ores |
1.288 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 |
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ |
Industry |
Other production |
1.803 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị |
Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì |
Industry |
Plastic products |
2.109 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Gốm sứ CTH |
Phường Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.402 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần CMC |
Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
9.061 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Kapstex Vina |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Plastic products |
2.649 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Plastic products |
2.976 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
3.413 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Electronic components production |
4.907 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Phát triển công nghiệp |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Cement production |
5.906 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Đông Á |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Industry |
Basic chemicals production |
7.064 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH JNTC VINA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of products from glass, tempered glass |
11.606 |
DOIT |
28 |
Tổng Công ty giấy Việt Nam |
Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
11.851 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần Gạch men TASA |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
11.975 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng |
Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of metal parts |
1.542 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
1.178 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Tyryong Việt Nam |
KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Stonewash clothing |
1.039 |
DOIT |
33 |
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Thọ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Industry |
Extract, process and supply water |
1.03 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH YI DA Việt Nam |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê |
Industry |
Apparel production |
1.376 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH MK NOAH VINA |
Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.184 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH FABINO VINA |
Cụm CN Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.245 |
DOIT |
24 . Tỉnh Sơn La |
||||||
1 |
Nhà máy gạch tuynel Nà Bó |
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.658 |
DOIT |
2 |
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên |
Tây Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
14.211 |
DOIT |
3 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn La |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
44.494 |
DOIT |
4 |
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng Trang |
Phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
18.598 |
DOIT |
5 |
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu |
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
16.666 |
DOIT |
6 |
Nhà máy gạch tuynel Sông Mã |
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
14.582 |
DOIT |
7 |
Nhà máy gạch Chiềng Pha |
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
37.136 |
DOIT |
8 |
Nhà máy gạch Vạn Thành |
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, thành phế Sơn La |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
22.031 |
DOIT |
9 |
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
22.157 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn |
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn |
Industry |
Manufacture of construction materials from stone |
33.486 |
DOIT |
11 |
Nhà máy thủy điện Sơn La |
Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La |
Industry |
Power production |
3.209 |
DOIT |
12 |
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông Mã |
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
65.163 |
DOIT |
13 |
Nhà máy gạch tuynel Chiềng Khoa |
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
13.571 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần xe khách Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Transportatio n |
Passenger transport |
2.23 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần xe khách số 1 Sơn La |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Transportatio n |
Passenger transport |
2.475 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần vận tải hành khách 2-9 |
Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La |
Transportatio n |
Passenger transport |
1.975 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần du lịch Hương Sen |
Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La |
Transportatio n |
Passenger transport |
1.741 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Mía đường Sơn La |
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn |
Industry |
Sugar production |
4.555 |
DOIT |
19 |
Công ty Chè Việt Nam - Vinatea Mộc Châu |
Thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu |
Industry |
Tea production |
1.813 |
DOIT |
20 |
Doanh nghiệp tư nhân Kim Thành (Đổi thành Công ty TNHH MTV Kim Thành) |
Tổ 6, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
2.745 |
DOIT |
25. Tỉnh Hòa Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Xi măng X18 |
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy |
Industry |
Cement production |
52.32 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà |
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
5.833 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Industry |
Cement production |
55.5 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH HNT VINA |
KCN Lương Sơn (xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn) |
Industry |
Electronic components production |
2.722 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn |
Industry |
Cement production |
80.205 |
DOIT |
6 |
Nhà máy thủy điện Hòa Bình |
Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình |
Industry |
Power production |
2.076 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình |
xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy |
Industry |
Manufacture of other products from wood; producing products from bamboo, straw and plaiting materials |
2.055 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Almine Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Industry |
Aluminum bars |
2.525 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Industry |
Garment production |
1.931 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R Việt Nam |
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình |
Industry |
Glass production |
1.016 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng |
Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn |
Industry |
Tapioca starch production |
1.194 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam |
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn |
Industry |
Electronic components production |
1.089 |
DOIT |
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN H ẢI MIỀN TRUNG |
||||||
26. Tỉnh Thanh Hóa |
||||||
1 |
Công ty Xi măng Bìm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
Industry |
Cement production |
308.213 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Nghi Sơn |
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Cement production |
401.411 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Xi măng Công Thành |
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Cement production |
378.567 |
DOIT |
4 |
Công ty Xi măng Long Sơn |
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Industry |
Cement production |
435.424 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển đô thị |
KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Manufacture of tile products |
15.312 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH giấy ARESA Việt Nam |
Lô D KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.646 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn |
Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Industry |
Sugar production |
2.657 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần mía đường Nông Cống |
Xã Thăng Long, huyện Nông cống |
Industry |
Sugar production |
1.136 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam |
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
5.115 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
5.267 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam |
Xã Xuân Lâm, khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Shoes manufacturing |
7.921 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam |
Xã Định Liên, huyện Yên Định |
Industry |
Shoes manufacturing |
5.936 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH giày Roll sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
7.012 |
DOIT |
14 |
Trung tâm thương mại BigC Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Thanh Hóa |
Xã Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
710 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH giày Aleron Việt Nam |
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
5.128 |
DOIT |
16 |
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 |
Xẫ Hải Hà, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Power production |
61.42 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy Lam Sơn |
Khu công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Milk production and processing |
2.058 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần giấy Mục Sơn |
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
Industry |
Manufacture of paper packaging, carton |
2.648 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Beer, wine and soft drink production |
5.502 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
KKT Nghi Sơn, xã Hải Yên, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Manufacture of gasoline, oil, gas |
423.982 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Vật tư ngành giày Winner Việt Nam |
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.585 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần thương mại Vận tải và chế biến Hải Sản Long Hải |
Thôn Tiền Phong, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Seafood transportation & processing |
2.842 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa |
Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Transportatio n |
Port services |
2.409 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần Cromit Cổ Định Thanh Hóa - TKV |
Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
Industry |
Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
2.104 |
EVN |
25 |
Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản Đại Dương |
Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
1.165 |
EVN |
26 |
Công ty Cổ phần Gang thép Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn, KKT Nghi Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia. |
Industry |
Iron, cast iron and steel production |
12.423 |
EVN |
27 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Vicenza |
Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hoá |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
5.428 |
EVN |
28 |
Công ty Cổ phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa |
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and cardboard |
1.695 |
EVN |
29 |
Công ty TNHH Giày Venus Việt Nam |
Cụm công nghiệp làng nghề, xã Hà Bình, huyện Hà Trung |
Industry |
Shoes manufacturing |
3.389 |
EVN |
30 |
Công ty TNHH Ferocrom Thanh Hóa |
Thôn Liên Sơn, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia |
Industry |
Other mining |
4.072 |
EVN |
31 |
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam |
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
Industry |
Apparel production |
3.206 |
EVN |
32 |
Tập đoàn Vingroup - Công ty cổ phần VINCOM RETAIL |
Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
Building |
Shopping mall |
1.206 |
EVN |
27. Tỉnh Nghệ An |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn |
Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn |
Industry |
Starch production |
1.172 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam 2 |
Km Số 62 quốc lộ 7, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
Industry |
Cement production |
9.036 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu |
Khu công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Industry |
Fine stone powder production |
1.154 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung |
Bắc khu C, Khu CN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam |
Industry |
Industrial pallet |
1.396 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam |
KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam, Nghệ An |
Industry |
Electronics |
1.312 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH MTV Masan MB |
KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc |
Industry |
Food production |
2.054 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - nhà máy Sữa |
Đường Sào Nam, Nghi Thu, Cửa Lò, Nghệ An |
Industry |
Milk processing |
1.115 |
DOIT |
|
Nghệ An |
|
|
|
|
|
8 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An |
KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc |
Industry |
Manufacturing of rubber and plastics |
3.431 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
Industry |
Production of milk and dairy products |
13.29 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam |
Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc |
Industry |
Cement production |
21.537 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam |
Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Industry |
Beer production |
1.853 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An |
Xóm Côn Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
Industry |
Processing of agricultural and forestry products |
1.043 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp |
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Industry |
Fine stone powder production |
1.898 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Toàn Cầu |
Khu CN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
Industry |
Fine stone powder production |
1.379 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và TM Trung Hải |
Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Industry |
Mineral processing |
2.363 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
Khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai |
Industry |
Producing corrugated iron, shaped steel |
19.887 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai |
Khối 7, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai |
Industry |
Cement production |
22.139 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Xi Măng Sông Lam |
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương |
Industry |
Cement production |
25.169 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm |
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
Industry |
Industrial pallet |
4.321 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn |
Khu CN Bắc Vĩnh, xa Hưng Đông, thành phố Vinh |
Industry |
Manufacture of packaging |
1.633 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh |
Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh |
Industry |
Beer production |
1.16 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần Trung Đô |
Số 205 D. Lê Duẩn, thành phố Vinh, Nghệ An |
Industry |
Manufacture of construction materials |
2.182 |
DOIT |
23 |
Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan |
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.449 |
DOIT |
24 |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Km 5 đường V.I.Lê Nin, thành phố Vinh, Nghệ An |
Building |
Hospital |
983 |
DOIT |
25 |
Công ty xăng dầu Nghệ An |
Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Building |
Shop, warehouse, general trading |
744 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần VLXD Miền Trung |
Số 33 Nguyễn Thái Học, thành phố Vinh |
Industry |
Manufacture and trading of |
1.229 |
DOIT |
|
|
|
|
construction materials |
|
|
27 |
Công ty Cổ phần VT&DV Petrolimex Nghệ Tĩnh |
Xóm 13, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Cargo transport |
1.039 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa |
Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Cargo transport |
1.419 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Hợp Mạnh |
Xóm 9, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Cargo transport |
1.052 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Mai Linh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Taxi business |
2.16 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Thanh Thành Đạt |
Số 34, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Cargo transport |
2.053 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Trường An |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Transportatio n |
Construction materials transport |
1.419 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH VT DV&TM Thạch Thành |
Số 266 Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Transportatio n |
Cargo and passenger transport |
1.322 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần Gạch Ngói 22/12 |
Xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
Industry |
Manufacture of roof tiles |
2.373 |
DOIT |
35 |
Tổng Công ty TM&XD Đông Bắc CN Nghệ An |
Xóm 8, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên |
Transportatio n |
Passenger transport |
1.648 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH EB Vinh |
Số 2, đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
Building |
Trading |
827 |
EVN |
28. Tỉnh Hà Tĩnh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.992.593 |
DOIT |
2 |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1) |
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh |
Industry |
Power production, transmission and distribution |
1.052.546 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh |
Km 12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà |
Industry |
Beer and malt production |
2.973 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh - cơ sở 2 |
Khu CN Gia Lách, thị trấn Xuân An, Nghi Xuân |
Industry |
Manufacture of corrugated paper and cardboard |
2.138 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Vinatex Hồng Lĩnh |
Cụm CN, tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh |
Industry |
Trading of machine, quipment and spare parts |
2.591 |
DOIT |
6 |
Chi nhánh Hà Tĩnh - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc |
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà |
Building |
Building |
1.12 |
DOIT |
|
|
Tĩnh |
|
|
|
|
7 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoành Sơn |
Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh |
Transportatio n |
Mining of stone, sand, gravel |
2.919 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Hà Tĩnh |
Số 141, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Transportatio n |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.41 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Viết Hải |
Xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh |
Transportatio n |
Transport by bus |
1.561 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Vận tải Thọ Lam |
Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn |
Transportatio n |
Wholesale of contruction materials and equipment |
1.646 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Bình Nguyên |
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà |
Transportatio n |
Other passenger road transport |
1.259 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh |
Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh |
Industry |
Tea trading |
1.262 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Cầu Họ |
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
2.867 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Việt Hà |
Số 01, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm, Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh |
Industry |
Manufacture of brick |
2.192 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt |
Cụm CN huyện Vũ Quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
3.167 |
DOIT |
29. T ỉnh Quảng Bình |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Sông Gianh |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Industry |
Cement production |
198.742 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam (nhà máy xi măng Văn Hóa) |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa |
Industry |
Clinker production |
187.255 |
DOIT |
3 |
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty Cổ phần xi măng Vincem Hải Vân) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Industry |
Cement production |
56.578 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn) |
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Industry |
Clinker production |
10.286 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần gốm sứ & XD COSEVCO |
Xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
33.27 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) |
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Industry |
Mining |
1.131 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long |
Xã Sen Thủy, Lệ Thủy |
Industry |
Mining |
2.546 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Sông Gianh |
Phưòng Quảng Thuận, Ba Đồn |
Industry |
Fertilizer production |
29.744 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Thương mại Lê Dũng Linh |
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn |
Agriculture |
Wholesale of rice, wheat, other cereals and flour |
3.68 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng 1/5 Quảng Bình |
Phường Nam Lý, Đồng Hới |
Industry |
Manufacture of construction material from clay |
3.053 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH vận tải biển Trường Tâm |
Phường Bắc Lý, Đồng Hới |
Transportatio n |
Transport |
2.514 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH vận tải thương mại Lê Nam |
Phường Ba Đồn, Ba Đồn |
Transportatio n |
Transport |
2.506 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Trường Phiêm |
Thị trấn Hoàn Lão, Bố Trạch |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.725 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Cơ khí Hải Sơn |
Xã Lộc Ninh, Đồng Hới |
Transportatio n |
Transport |
1.667 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Nguyên Lợi |
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn |
Transportatio n |
Transport |
1.369 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hằng Dương |
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn |
Transportatio n |
Transport |
1.336 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp 179 |
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn |
Industry |
Construction |
1.281 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH Thương mại và Gạch ngói Tuynel Cầu 4 |
Xã Thuận Đức, Đồng Hới |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
1.224 |
DOIT |
19 |
Chi nhánh tại tỉnh Quảng Bỉnh - Công ty Cổ phần VINCOM RETAIL |
Khu TTTM, KS và nhà phố thương mại Đồng Hới, đường Quách Xuân Kỳ, phường Hải Đình, thành phố Đồng Hới |
Building |
Building |
1.357 |
EVN |
20 |
Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45 - Việt Á) |
Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới |
Industry |
Mining |
6.108 |
EVN |
21 |
Công ty TNHH MTV sản xuất vật liệu Quảng Bình |
Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh |
Industry |
Cement production, lime, plaster |
1.739 |
EVN |
30. Tỉnh Quảng Trị |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Industry |
Manufacture of plywood |
14.994 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị |
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà |
Industry |
Cement production |
1.211 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị |
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà |
Agriculture |
Manufacture of starch and starch products |
1.972 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị |
Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh |
Industry |
Mining and processing of ores |
1.125 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Cao su CAMEL Việt Nam |
Thị trấn Lao Bảo, huyện Hương Hóa |
Industry |
Manufacture of rubber products |
1.309 |
DOIT |
31. Tìn h Thừa Thiên Huế |
||||||
1 |
Công ty hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà |
Industry |
Cement production |
125.141 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền |
Industry |
Cement production |
171.219 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Dệt may Huế |
112 Dương Thiệu Tước, phường Thùy Dương, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of apparel |
6.829 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
6.033 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Mai |
Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.772 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.819 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc |
CCN La Sơn, huyện Phú Lộc |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
6.159 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Anh |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.183 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Nam |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.961 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An |
Lô C, 2,4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of apparel |
2.359 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam) |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc |
Building |
Hotel |
2.208 |
DOIT |
12 |
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.355 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 |
Lô B, 5, 4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.993 |
DOIT |
14 |
Bệnh viện Trung ương Huế |
16 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế |
Building |
Hospital operation |
1.606 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Việt |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.323 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An |
Lộ B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.884 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) |
Lô B,13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Cans production |
2.59 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - CN đông lạnh Thừa Thiên Huế |
Lô A1 đến A12, khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền |
Industry |
Processing and preserving seafood |
1.921 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Gia |
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.787 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam |
Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Beer production |
2.504 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần ESPACE BUSINESS Huế |
Khu quy hoạch Đống Đa, Hùng Vương, Bà Triệu, phường Phú Hội, thành phố Huế |
Building |
Hotel |
741 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Hùng Vương Huế |
105A Hùng Vương, phường Phú Hội, thành phố Huế |
Building |
Hotel |
565 |
DOIT |
23 |
Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần Vincom Retail |
50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế |
Building |
Shopping mall |
1.291 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần cấp nước Thừa Thiên Huế |
103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (Vạn Niên 2) |
Industry |
Freshwater production and supply |
1.214 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần VN - chi nhánh 2 tại Huế |
Thông Trung Đồng Tây, xã Điền Hương, huyện Phong Điền |
Agriculture |
Aquaculture |
3.204 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Hanesbrands Huế |
Lô C2, 6 và C2, 7 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of apparel |
1.164 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Frit Huế |
Lô 1A KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy |
Industry |
Manufacture of ceramic tiles |
1.255 |
DOIT |
28 |
Công ty SCAVI Huế |
KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền |
Industry |
Manufacture of apparel |
1.224 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thùa Thiên Huế |
Km 9 P. Hương Chữ, thị xã Hương Trà |
Industry |
Manufacture and trading of tuynel bricks |
3.837 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân |
Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền |
Industry |
Enamel frit production |
12.671 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Luks Trường Sơn |
Hương Văn, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà |
Industry |
Limestone mining for cement production |
1.037 |
DOIT |
32. Th ành phố Đà Nẵng |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, Khu công nghiệp Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
10.059 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng |
Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Industry |
Producing non- alloy steel in ingot form |
10.411 |
DOIT |
3 |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ |
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ |
Industry |
Textile and garment production |
5.618 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần gạch men Cosevco |
Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of ceramic, brick, glass and construction materials |
7.163 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu |
Industry |
Cement production |
4.393 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung |
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.462 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Đà Nẵng |
Đường số 9, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.056 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu |
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of industrial paper roll and carton packagin |
2.203 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam |
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of sports equipment |
2.36 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ |
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture and processing of iron & steel |
18.574 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
Lô A2, đường 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of other singlephase AC motors |
5.058 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần cấp nước Đà Nẵng |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu |
Industry |
Freshwater factory |
4.24 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Điện từ Việt Hoa |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Electronic components production |
4.929 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of children's toys |
2.629 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng |
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Beer production |
2.477 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước |
Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà |
Industry |
Seafood industry |
2.508 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản miền Trung |
01 Bùi Quốc Hưng, quận Sơn Trà |
Industry |
Seafood industry |
1.239 |
DOIT |
18 |
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng |
Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp Liên Chiểu, quận Liên Chiểu |
Industry |
Cans production |
3.463 |
DOIT |
19 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei |
Đường số 2, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of plastic products |
2.156 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu |
Industry |
textile, dyeing |
6.325 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Ống thép Hòaa Phát Đà Nẵng |
Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of corrugated iron pipes, steel pipes, coil sheets |
7.081 |
DOIT |
22 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng |
Lô Q, đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Production of milk and dairy products |
1.617 |
DOIT |
23 |
Tổng trạm Hòa Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
Đường số 9 Khu công nghiệp Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Network production, transmission |
1.194 |
DOIT |
24 |
Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca - Cola Việt Nam tại Đà Nẵng |
Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
1.067 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu |
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of metal |
1.177 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Matrix Việt Nam |
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of toys and games |
2.325 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Công nghiệp DAERYANG Việt Nam |
Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu |
Industry |
Manufacture of auto parts and components |
1.777 |
DOIT |
28 |
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Building |
Office |
1.837 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần đầu tư khai thác nhà ga quốc tế Đà Nẵng |
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
Building |
Office |
2.416 |
DOIT |
30 |
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả |
Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
Building |
Transport |
2.064 |
DOIT |
31 |
Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores |
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
3.278 |
DOIT |
32 |
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn |
05 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
2.281 |
DOIT |
33 |
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty cổ phần Địa cầu |
Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà |
Building |
Hotel, restaurant |
1.992 |
DOIT |
34 |
Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh |
Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
953 |
DOIT |
35 |
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang |
Building |
Hotel, restaurant, entertainment |
4.998 |
DOIT |
36 |
Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần VinPearl |
07 Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
2.682 |
DOIT |
37 |
Khu khách sạn căn hộ Vinpearl Condotel Riverfront Đà Nẵng - Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Vinpearl |
341 Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà |
Building |
Hotel, Residence |
1.101 |
DOIT |
38 |
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn |
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu |
Building |
Hotel, restaurant |
1.477 |
DOIT |
39 |
Khách sạn Furama - Công ty |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
1.17 |
DOIT |
|
Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An |
|
|
|
|
|
40 |
Furama Villas và Cung hội nghị quốc tế Ariyana - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An & Công ty Cổ phần Khách sạn và Du lịch |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
809 |
DOIT |
41 |
Khu Biệt thự Premier Village - Công ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise |
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
1.219 |
DOIT |
42 |
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng |
Phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
1.431 |
DOIT |
43 |
Khách sạn Mường Thanh LUXURY Đà Nẵng - Chi nhánh DNTN Xây dựng số 1 Điện Biên tại Đà Nẵng |
270 Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
1.487 |
DOIT |
44 |
Khách sạn Mường Thanh GRAND Đà Nẵng - Chi nhánh DNTN Xây dựng số 1 Điện Biên tại Đà Nẵng |
962 Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà |
Building |
Hotel, restaurant |
603 |
DOIT |
45 |
Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển xây dựng Thành Đô |
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant, Residence |
1.729 |
DOIT |
46 |
Khách sạn Sheraton Grand Đà Nẵng - Công ty Cổ phần biệt thự và khách sạn biển Đông Phương |
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
1.611 |
DOIT |
47 |
Naman Retreat Resort Đà Nẵng - Công ty Cổ phần Naman |
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Hotel, restaurant |
971 |
DOIT |
48 |
Khách sạn Grand Mercure - Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng & Phát triển hạ tầng Nam |
Lô A1 Khu biệt thự đảo xanh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Building |
Hotel |
681 |
DOIT |
|
Việt Á |
|
|
|
|
|
49 |
Khách sạn Hilton - Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Khách sạn Bạch Đằng |
50 Bạch Đằng, quận Hải Châu |
Building |
Hotel |
838 |
DOIT |
50 |
Tòa nhà Hòa Bình Green Đà Nẵng - Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh Đà Nẵng |
Lô 01/A1,2 Khu phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà |
Building |
Hotel, Residence |
1.602 |
DOIT |
51 |
Khu khách sạn - Chi nhánh Công ty cổ phần địa ốc Alphanam Đà Nẵng |
Số 118,120 Võ Nguyên Giáp, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà |
Building |
Hotel |
1.221 |
DOIT |
52 |
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng |
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu |
Building |
Office |
916 |
DOIT |
53 |
Siêu thị Big C - Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải Phòng tại thành phố Đà Nẵng |
Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê |
Building |
Supermarket |
977 |
DOIT |
54 |
Siêu thị Lotte Mart - Công ty Cổ phần Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng |
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
Building |
Supermarket |
1.031 |
DOIT |
55 |
Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Nam |
910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà |
Building |
Supermarket |
1.19 |
DOIT |
56 |
Siêu thị Mega Market - Chi nhánh Công ty TNHH Mega Market Việt Nam tại Đà Nẵng |
Đường Cách mạng Tháng 8, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ |
Building |
Supermarket |
525 |
DOIT |
57 |
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng |
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Medical |
708 |
DOIT |
58 |
Bệnh viện đa khoa Quốc tế VINMEC - Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế VINMEC |
Đường 30 tháng 4, quận Hải Châu |
Building |
Medical |
909 |
DOIT |
59 |
Bệnh viện Đà Nẵng |
124 Hải Phòng, quận Hải Châu |
Building |
Medical |
995 |
DOIT |
60 |
Bệnh viện ung bướu Đà Nẵng |
Đường Hoàng Thị Loan, quận Liên Chiểu |
Building |
Medical |
670 |
DOIT |
61 |
Tòa nhà F-home - Công ty cổ phần lương thực Đà Nẵng |
16 Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu |
Building |
Office, housing |
930 |
DOIT |
62 |
Tòa nhà FPT Complex - Công ty TNHH phần mềm FPT miền Trung |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn |
Building |
Office |
551 |
DOIT |
63 |
Công viên Suối khoáng nóng Núi Thần Tài - Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi |
Xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang |
Building |
entertainment, Residence |
559 |
DOIT |
64 |
Khu căn hộ - Chi nhánh Công ty Cổ phần địa ốc Alpha Nam tại miền Trung |
Số 120 Võ Nguyên Giáp, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà |
Building |
Residence |
642,50 |
DOIT |
33. T ỉnh Quảng Nam |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần - Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng Nam |
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam |
Industry |
Cement, Clinker |
73.468 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Beer and malt production |
1.249 |
DOIT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Soft drinks |
4.048 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Đồng Tâm miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Manufacture of ceramic tiles |
14.392 |
DOIT |
5 |
Công ty Giầy Rieker Việt Nam |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Shoes production |
3.355 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần giấy Sài Gòn miền Trung |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Manufacture of paper |
1.217 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần HanaCans |
Lô số 15 khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Producing cana and cans cap for beer & soft drinks |
1.656 |
DOIT |
8 |
Chi nhánh Công ty TNHH UNI - PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Ngãi |
Khu công nghiệp Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn |
Industry |
Livestock feed production |
5.545 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH INDOCHINA RESORT HOI AN |
Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn |
Building |
Hotel |
1.402 |
DOIT |
10 |
Chi nhánh Quảng Nam - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Tổ 6, khối Phước Hải, phường Cửa Đại, thành phố Hội An |
Building |
Accommodation services, entertainment |
4.312 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hỗ trợ và Phát triển đầu tư |
Hội An |
Building |
Hotel |
594 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam |
Cụm CN, TTCN Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc |
Industry |
Manufacture of components for textile & garment |
2.225 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc |
Đại Quang, Đại Lộc |
Industry |
Manufacture of ceramic tiles |
40.599 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sinh học Tùng Lâm |
Cụm CN Làng nghề Đại Tân, Đại Lộc |
Industry |
Manufacture of chemical products |
26.035 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh |
Duy Xuyên |
Industry |
Fired clay bricks production |
11.958 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako |
CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, Duy Xuyên |
Industry |
Garments production, dyeing |
18.453 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Sản xuất sợi chi Rio Quảng Nam |
Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên |
Industry |
Manufacture of fiber |
4.364 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Kính nổi Chu Lai - INDEVCO |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Glass production |
52.44 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH CCI Việt Nam |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Electronic components |
1.824 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu Lai Truờng Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Transportatio n |
Ocean transport |
3.822 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất và lắp ráp Ô tô tải Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Manufacture and Assemble of trucks |
2.242 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường bộ Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Transportatio n |
Road transport |
3.796 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Mechanical production |
1.672 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô đu lịch Trường Hải - Kia |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Manufacture and Assemble of automobiles |
2.207 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất xe Bus Thaco |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Manufacture and Assemble of bus |
1.744 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất ô |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Manufacture & Assemble of |
3.895 |
DOIT |
|
tô ThaCo Mazda |
|
|
tourist cars |
|
|
27 |
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Tam Hiệp, Nối Thành |
Building |
Hospital |
686 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Manufacture of ceramic tiles |
9.106 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Number One Chu Lai |
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Soft drinks |
1.809 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình |
Thăng Bình |
Industry |
fiber |
2.066 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng |
Tam Thăng, Tam Kì |
Industry |
Garment |
29.688 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Ducksan Vina |
Lô 1 KCN Tam Thăng, Tam Kì |
Industry |
Fabric production |
1.139 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam |
KCN Tam Thăng, Bình Nam, Thăng Bình |
Industry |
Auto-tire production and textile |
1.157 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Sản xuất linh kiện Nhựa THACO |
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành |
Industry |
Paint and plastic components production |
1.143 |
DOIT |
34. T ỉnh Quảng Ngãi |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn |
KCN Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Industry |
Beer and malt production |
1.627 |
DOIT |
2 |
Nhà mảy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) |
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
7.019 |
DOIT |
3 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn Hải) |
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
5.528 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Doosan Việt Nam |
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn |
Industry |
Manufacture of other common machines |
3.92 |
DOIT |
5 |
Nhà máy lọc dầu Dung Quất |
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn |
Industry |
Producing refined petroleum products. |
63.107 |
DOIT |
6 |
Công ty Đường Quảng Ngãi |
Phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Industry |
Sugar production |
1.327 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Việt Quang |
Lô C6 Khu công nghiệp Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Industrial production |
1.136 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) |
Số 1A- Đại Lộ Hữu Nghị - KCN Viship, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of fabric fiber |
15.96 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần năng lượng sáng tạo Á Châu |
CCN Bình Chánh, KKT Dung Quất, xã Bình Chảnh, huyện Bình Sơn |
Industry |
Assorted wood production |
1.461 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất |
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Industry |
Steel production |
43.898 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH một thành viên thép dự ứng lực Hòa Phát |
Khu công nghiệp phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Industry |
Manufacture of prestressed steel |
1.187 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam |
Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn |
Industry |
Producing electric motors, gas tubins |
1.253 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH KINGMAKER III (Việt Nam) FOOTWEAR |
Số 1, Đường 4A, KCN Việt Nam Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of leather shoes |
1.147 |
DOIT |
14 |
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Xây dựng IDICO tại Quảng Ngãi |
Khu công nghiệp Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, Việt Nam |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
1.122 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH PROPER WELL Việt Nam |
Số 2, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of leather shoes |
1.194 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH SHENGYANG (Việt Nam) TEXTILE |
Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of fibers |
1.676 |
DOIT |
17 |
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi - Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi. |
Thôn Thế Long, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
1.944 |
EVN |
35. Tỉnh Bình Định |
||||||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định |
Số 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn |
Building |
Medical facility |
640 |
DOIT |
2 |
Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
1.858 |
DOIT |
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định |
Khu đô thị Vũng Chua, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
Building |
Real estate |
760 |
DOIT |
4 |
Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Lô A3, A4, A5, A6, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát |
Industry |
Stone production and processing |
1.246 |
DOIT |
5 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn |
KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Food and beverage |
1.086 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần BICEM |
Số 505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Industry |
Cement production |
1.206 |
DOIT |
7 |
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.209 |
DOIT |
8 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
KV8, phường Nhơn phú, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Pharmaceuticals production |
1.971 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Biotan |
Số 422, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Minerals processing |
1.955 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Minerals processing |
4.244 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
QL1 A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Other wood products |
1.818 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần năng lượng Bình Định |
CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
Industry |
Manufacture of products from wood, bamboo, straw and plaiting materials |
1.07 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh |
Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh |
Industry |
Other wood products |
1.413 |
DOIT |
14 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC |
Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố |
Building |
Construction of assorted housing types, travel services |
2.757 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH ANT |
Lố A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.327 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á |
Thôn Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước |
Industry |
Stone production and processing |
1.666 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Industry |
Garment production |
1.194 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định |
Lô A1.1 và TT 6.2&7, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron, plastic pipe |
1.007 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát |
Lô A1, CCN Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn |
Industry |
Other wood products |
1.095 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron, plastic pipe |
5.634 |
DOIT |
21 |
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Khu vục 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Stone production and processing |
1.975 |
DOIT |
22 |
Xí nghiệp Thắng Lợi - chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
Industry |
Wood products |
1.218 |
DOIT |
23 |
Nhà máy gạch Green Ceramic Việt Nam - Chi nhánh Công ty Cổ phần Green Ceramic |
KCN Phú Tài, tổ 6, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Manufacture of ceramic tiles |
3.527 |
DOIT |
24 |
Công ty Cổ phần Greenfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Định |
Lô D2.2, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.044 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Số 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Food processing - milk and dairy products |
1.038 |
DOIT |
26 |
Nhà máy sữa Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
Số 87 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Food processing - milk and dairy products |
1.104 |
DOIT |
27 |
Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài |
Lô B1, B7, CCN Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phú Cát |
Industry |
Processing wood and producing products from wood, bamboo |
1.017 |
DOIT |
28 |
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định |
Lô 1,6, KCN Long Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
Industry |
Production and processing of agricultural products |
1.097 |
DOIT |
36. Tỉnh Phú Yên |
||||||
1 |
Công ty TNHH Công nghiệp Cổ phần Việt Nam |
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa |
Industry |
Sugar production |
74.097 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Thainakon Pantana Việt Nam |
636 Nguyễn Tất Thành, P9, thành phố Tuy Hòa |
Industry |
Pharmaceuticals |
34.657 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần PYMEPHARCO |
166, 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa |
Industry |
Pharmaceuticals |
25.227 |
DOIT |
4 |
CN Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn miền Trung tại Phú Yên |
265 Nguyễn Tất Thành, P8, thành phố Tuy Hòa |
Industry |
Manufacture and trading of beer, wine and soft drinks |
2.385 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần tinh bột sắn Phú Yên |
Xã EaBia, huyện Sông Hinh |
Industry |
Tapioca starch production |
2.315 |
DOIT |
6 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân |
Thí trấn La Hai, huyện Đồng Xuân |
Industry |
Tapioca starch production |
2.381 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần khoáng sản Phú Yên |
Xã An Phú, thành phố Tuy Hòa |
Industry |
Manufacture of tuynel bricks |
2.228 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Vận tải - Du lịch Cúc Tư |
65 Lê Lợi, phường 2, thành phố Tuy Hòa |
Transportatio n |
Passenger and cargo road transport |
1.469 |
DOIT |
37. T ỉnh Khánh Hòa |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang |
KM 1447 quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.089 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Nhà Máy tàu biển HyunDai - Vinashin |
01 Mỹ Giang, Ninh Phước, Ninh Hòa |
Industry |
Ship and boat building |
11.491 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước tỉnh Khánh Hòa |
58 Yersin (Võ cạnh Vĩnh Trung) |
Industry |
Freshwater supply |
1.456 |
DOIT |
4 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hoà |
19 Yersin |
Building |
Hospital operation |
2.018 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Địa ốc - Du lịch Đông Hải |
26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
1.093 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Đầu tư Đại Phước Lộc ĐL |
Tầng trệt, khách sạn Diamond Bay số 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, |
Building |
Hotel |
1.358 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần đầu tư Champagroup |
304 Đường 2/4 phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
686 |
DOIT |
8 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hải Vân Nam |
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
1.45 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần D |
32, 34 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
1.185 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Hải Đăng |
05 Hùng Vương, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
510 |
DOIT |
11 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha Trang |
Lô số 4 đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang |
Building |
Service business |
1.064 |
DOIT |
12 |
Muong Thanh LUXURY Nha Trang Hotel |
Số 60 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, VN |
Building |
Hotel |
870 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - Chi nhánh Nha Trang |
58 đường 23/10 phường Phương Sơn, thành phố Nha Trang, VN |
Building |
Service business |
807 |
DOIT |
14 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hóa dầu Quân đội |
62 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
589 |
DOIT |
15 |
Chi nhánh Nha Trang - công ty Cổ phần VINPEARL |
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel |
Building |
Hotel |
1.791 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Du lịch Nhật Minh |
18 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
772 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần Hoàng Thành Nha Trang |
86/4 Trần Phú, phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Building |
Hotel |
511 |
DOIT |
18 |
Chi Nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VENPEARL |
Khách sạn Vinpearl Beachfont Condotel |
Building |
Hotel |
1.587 |
DOIT |
19 |
Chi nhánh doanh nghiệp tư nhân Xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên - Khách sạn Mường Thanh tỉnh Khánh Hoà |
Khu 1, Khu dân cư cồn Tân Lập, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
674 |
DOIT |
20 |
CN Công ty Cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh |
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh |
Industry |
Cement production |
3.458 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH PEGAS Việt Nam - Chi nhánh Bãi Dài |
Km 11 ĐL Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Building |
Hotel |
851 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Đinh Vàng Nha Trang |
28E Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
531 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần Nhà ga Quốc tế Cam Ranh |
CHK Quốc Tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa |
Building |
Airport cargo handling |
2.875 |
DOIT |
24 |
Cảng Hàng không Quốc tế Cam Ranh - Tổng Công ty CHK Việt Nam - CTCP |
Sân bay Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh (340B) |
Building |
Airport cargo handling |
1.037 |
DOIT |
25 |
CN Công ty Cổ phần Phú Tài - Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân |
Thôn Cây Sung, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh |
Industry |
Manufacture of paving stone |
1.219 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Hồ Tiên |
Đường Phạm Văn Đồng, tổ 14, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
661 |
DOIT |
27 |
Khách sạn Mường Thanh Luxury Viễn Triều - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập |
Khu Bãi Dương, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
615 |
DOIT |
|
đoàn Mường Thanh |
|
|
|
|
|
28 |
NM Thuốc lá KhaToCo tỉnh Khánh Hòa - C/N Tổng Công ty Khánh Việt |
Đường Trường Sơn, Binh Tân, Vĩnh Trường, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Industry |
Manufacture of other industrial products |
1.611 |
DOIT |
29 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần VINPEARL |
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
11.982 |
DOIT |
30 |
Công ty Cổ phần Hòn Tằm Biển Nha Trang |
84 Nhị Hà, phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
554 |
DOIT |
31 |
CN Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang |
Đường Trần Phú, tổ dân phố 1 Tây Sơn, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang |
Building |
Hospital operation |
631 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang |
Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Industry |
Processing and preserving frozen seafood |
1.429 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam |
Lô B10, 11 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Industry |
Manufacture of paving stone |
1.037 |
DOIT |
34 |
Công ty Cổ phần Cam Ranh Riviera Resort |
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Building |
Hotel |
729 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam |
Lô A4, A8 Khu công nghiệp Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm |
Industry |
Processing and preserving frozen seafood |
1.272 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Tài Thành Công |
Lô D10 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Building |
Hotel |
526 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài |
Lô D3, KDL bán đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm |
Building |
Hotel |
826 |
DOIT |
38 |
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh |
Lô D9B, Khu 3, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Building |
Hotel |
2.045 |
DOIT |
39 |
Chi nhánh Nha Trang - Công ty Cổ phần Vinpearl |
Khu du lịch VINPEARL Bãi Dài |
Building |
Hotel |
1.295 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Eurowindow Nha Trang |
146 Lê Hồng Phòng, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang |
Building |
Hotel |
1.441 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH khu du lịch Vịnh Thiên Đường |
Khu nghỉ dưỡng ALMA, Lô D7a2 + TT4X6, khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam |
Building |
Hotel |
648 |
DOIT |
|
|
Hải Đông, huyện Cam Lâm |
|
|
|
|
38. T ỉnh Ninh Thuận |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) |
Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc |
Industry |
Cement production |
1.26 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Dệt Gia Dụng Phong Phú |
Thôn Hạnh Trí, xã Quang Sơn, huyện Ninh Sơn |
Industry |
Textile and garment |
1.798 |
DOIT |
39. T ỉnh Bình Thuận |
||||||
1 |
Công ty TNHH Sea Links City |
Km 9, đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hải, thành phố Phan Thiết |
Building |
Short-term accommodation services |
998 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Bình Thuận |
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
809 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên |
Cụm CN, TTCN Bắc Bình 2, khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.295 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận |
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức Linh |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.541 |
DOIT |
5 |
Nhà máy điện Diesel Phú Quý |
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý |
Industry |
Power production |
2.75 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiết Phát |
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh |
Industry |
Food processing |
1.288 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn |
Số 3E/3 Phổ Quang, P.2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
Building |
Construction |
932 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quí, huyện Hàm Thuận Nam |
Industry |
Mining of ferrous and non-ferrous metal ores |
2.319 |
DOIT |
9 |
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân |
Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong |
Industry |
Power production |
84.381 |
A0 |
10 |
Công ty Cổ phần khoáng sản và thương mại Sao Mai |
169, 171 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết |
Industry |
Non-ferrous ore mining |
1.357 |
EVN |
IV. TÂY NGUYÊN |
||||||
40. Tỉnh Kon Tum |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy cồn và tinh bột sắn Đăk Tô |
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô |
Industry |
Processing tapioca starch and alcohol |
2.413 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây Nguyên - Đăk Hà |
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà |
Industry |
Food processing |
1.999 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu nông sản Vi Na |
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy |
Industry |
Processing tapioca starch |
1.364 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum |
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy |
Industry |
Processing tapioca starch |
1.814 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Minh Quốc |
647, Nguyễn Huệ, thành phố Kon Tum |
Transportatio n |
Fixed-route transport business, contracted passenger transport business |
1.411 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon Tum |
Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum |
Transportatio n |
Cargo transport, trading, electronic weighing |
1.389 |
DOIT |
7 |
Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến |
649, Nguyễn Huệ, thành phố Kon Tum |
Transportatio n |
Fixed-route transport business, contracted passenger transport business, cargo road transport |
1.685 |
DOIT |
41 . Tỉnh Gia Lai |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai |
Xã Đăk Ta Lay, huyện Mang Yang |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
2.162 |
DOIT |
2 |
Chi nhánh Tổng công ty lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Công ty MDF Vinafor Gia Lai |
Km 74, quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
2.012 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH thương mại Tâm Phúc Gia Lai |
Quốc lộ 14, thôn Phú Tân, xã Ia Băng, Chư Prông |
Industry |
Other noncategorized production |
1.699 |
DOIT |
42. Tỉnh Đắk Lắk |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk |
Số 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột |
Industry |
Beer and malt production |
4.857 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần thép Đông Nam Á |
Khu công nghiệp Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuật |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
39.909 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Cà phê Ngon |
Cụm công nghiệp Cư Kuin, Cư Kuin |
Industry |
Coffee procesisng |
1.168 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Hoàng Nam |
Số 174 Y Jút, thành phố Buôn MaThuột |
Industry |
Roads and bridges construction |
1.26 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Taxi du lịch Quyết Tiến |
Số 30A Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột |
Transportatio n |
Passenger transport by taxi |
2.025 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Đắk Lắk |
Số 38 Y Ơn, thành phố Buôn Ma Thuột |
Transportatio n |
Passenger transport by taxi |
3.729 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Vận tải An Phước |
Số 198 Nguyễn Văn Linh, thành phố Buôn Ma Thuột |
Transportatio n |
Cargo transport |
4.147 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Đô thị và Vệ sinh môi trường |
Số 01 Đào Duy Từ, thành phố Buôn Ma Thuột |
Industry |
Urban management and environmental sanitation |
1.497 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Nông sản Tây Nguyên |
Thôn 2, xã Ea Kiệt, Cư M'Gar |
Industry |
Industrial production |
1.049 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Bình Phước- CN Đắk Lắk |
Thôn 2, xã Krông Á, Ea Kar |
Industry |
Industrial production |
1.446 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần tinh bột sắn Đắk Lắk |
Xã Dang Kang, huyện Krông Bông |
Industry |
Production and export of tapioca starch |
1.67 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dương Đắk Lắk |
Thôn 3, xã Krông Jing, M’Drăk |
Industry |
Starch production |
1.739 |
DOIT |
43. Tỉnh Đắk Nông |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song |
Industry |
Manufacture of MDF wood |
3.092 |
DOIT |
2 |
Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đắk Nông - TKV |
Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp |
Industry |
Ore production and processing |
5.432 |
DOIT |
3 |
Nhà máy tinh bột sắn Đăk Song - Chi nhánh Công ty Cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi |
Thôn 11, xã Nâm N’Jang, huyện Đăk Song |
Industry |
Tapioca starch production |
1.379 |
DOIT |
44. Tỉnh Lâm Đồng |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV |
Đường Phan Đình Phùng, tổ 15, khu phố 14, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm |
Industry |
Mineral mining and processing |
189.613 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Lang Hanh |
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Industry |
Manufacture of bricks |
2.595 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần cấp nước Sài Gòn Đan Kia |
Xã Lát, huyện Lạc Dương |
Industry |
Freshwater production |
1.081 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Thắng Đạt |
Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương |
Industry |
manufacture of bricks |
1.583 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Bình Điền Lâm Đồng |
Quốc lộ 20, thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng |
Industry |
Fertilizer production |
1.129 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần cấp thoát nước Lâm Đồng |
50 Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt |
Industry |
Architectural and related technical consultancy |
1.227 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Nhà máy gạch ngói Lâm Viên |
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng |
Industry |
Manufacture of construction materials |
5.694 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Gạch Hiệp Thành |
Số 14 Hiệp Thành 1, Tam Bố, Bi Linh |
Industry |
Manufacture of construction materials |
3.027 |
DOIT |
V. ĐÔNG NAM BỘ |
||||||
45. T ỉnh Bình Phước |
||||||
1 |
Công ty TNHH SHYANG TA |
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
3.157 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG DONGWHA |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Wood processing |
25.131 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH sản xuất giày dép GRAND GAIN |
KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
2.458 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH MTV C&T Vina |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Garments production, dyeing |
3.65 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH BEESCO Vina |
KCN Chơn Thành II, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
2.517 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH LEOCH SUPER POWER Việt Nam |
KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành |
Industry |
Manufacture of batteries |
1.608 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Kim Tín MDF |
Đường Tôn Đức Thắng, KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
Industry |
Wood processing |
3.75 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Freewell Việt Nam |
KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
3.392 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần EASTWOOD ENERGY |
KCN Chơn Thành I, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Industry |
Wood processing |
1.749 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH NANTONG XIFEI Việt Nam TEXTILE |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
1.355 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH LONG FA Việt Nam |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
4.79 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Dệt nhuộm Quốc tế RADIANT |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Garments production, dyeing |
1.056 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương |
Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.647 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH SHYANG YING |
KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài |
Industry |
preliminary processing of leather, tanning |
1.025 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH MTV Phương Hậu |
Xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh |
Industry |
Processing and preserving fruit and vegetables |
1.179 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN Việt Nam |
KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
Industry |
Garments production, dyeing |
1.212 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
9.431 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần giấy Minh Hưng |
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
2.456 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần FSC Việt Nam |
KCN Đồng Phú, xã Tân lập, huyện Đồng Phú |
Industry |
Wood processing and products from wood and bamboo |
11.212 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH DREAM TEXTILE |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Garments production dyeing |
1.336 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát |
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Industry |
Manufacture of metal |
1.378 |
DOIT |
22 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - nhà máy xi măng Bình Phước |
Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long |
Industry |
Cement production |
28.503 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH YAKJIN INTERTEX |
KCN Minh Hưng, Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
Industry |
Garments production dyeing |
1.694 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH TECH SEAL Đại Bình |
KCN Đồng Xoài I, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài |
Industry |
Manufacture of other metal products |
2.683 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Công |
Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài |
Transportatio n |
Passenger transport business |
2.4 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước |
Tổ 2, ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản |
Agriculture |
Pigs breeding |
1.361 |
EVN |
27 |
Công ty TNHH luyện kim Thăng Long |
Lô K3, K4 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thảnh |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
1.259 |
EVN |
28 |
Công ty TNHH MTV công nghiệp Future Tycoon |
Lô A9.2, A9.3 và Lô A4.2, A4.3, A4.6, A4.7 KCN Chơn Thành I, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
1.048 |
EVN |
46. Tỉnh Tây Ninh |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây Ninh |
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh |
Industry |
Wheat starch production |
2.061 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH CN Cao su An Cố |
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.741 |
DOIT |
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần LaviFood - Nhà máy Tanifood |
Xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu |
Industry |
Food drying |
1.017 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of fibers and bypoducts |
85.158 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Textile products finishing |
32.715 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Tire production |
31.461 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of woven fiber |
20.814 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of fiber |
10.88 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Billion Industrial Việt Nam |
Lô 43,16, đường N14, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of synthetic fiber |
7.203 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Lốp xe HA VINA |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Tire production |
5.751 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH NEW WIDE Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of fiber |
4.861 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Pouii Việt Nam |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.294 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Cocreation Gras Corporation |
Lô KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of artificial grass |
2.618 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Cao su và nhựa Wantai Việt Nam |
Lô 42, 6, 2, đường N16, KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Manufacture of synthetic rubber |
1.284 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần JSI Vina |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Producing PU synthetic leather |
1.175 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Golbal Hantex |
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu |
Industry |
Producing finished fabric |
1.127 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Cao su Thời Ích |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Tire production |
2.061 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH MTV Inteplast Việt Nam |
Đường số 7 KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Plastic products |
1.04 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Dệt may ĐT-TM Thành Công |
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Textile and garment |
4.087 |
DOIT |
20 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
Đường số 12, KCN Trảng Bàng, xã Anh Tịnh, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
16.53 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Young IL Việt Nam |
Lô 6, đường N5, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Industry |
Manufacture of leather products |
3.35 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Dệt Jita Thành An Việt Nam |
Lô A14, đường N3A, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Industry |
textile dyeing |
1.152 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH First Team Việt Nam |
Lô A1, đường 787, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng. |
Industry |
Fabric dyeing |
4.385 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Dệt may Rise Sun Hồng Kông Việt Nam |
Lô A12, đường D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Industry |
textile dyeing |
2.378 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Ritar Power |
Lô A12, đường C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bảng, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Manufacture of accumulators |
4.71 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần PET Quốc tế |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Plastic production |
3.163 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH ICHIHIRO Việt Nam |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Manufacture of fur scarf |
1.312 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH công nghiệp nhựa XINSHENG (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Manufacture of packaging |
1.08 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần Ngọc Nghĩa |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Manufacture of stainless steel tanks |
1.697 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Sản xuất Phú Lực (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Food production |
1.466 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Livestock food production |
1.08 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt Nam) |
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng |
Industry |
Wheat starch production |
1.157 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Trường Hưng |
Ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.383 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn Dương Minh Châu |
KP4, thị trấn Dương Minh Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.044 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Liêm |
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Industry |
Wheat starch production |
1.185 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Ấp 1, Suối Ngô, Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.769 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phù Tây Ninh |
Ấp 6, Suối Ngô, Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.04 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH MTV nông sản XNK Hoàng Huy |
Ấp 4, Suối Ngô, Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.39 |
DOIT |
39 |
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái |
Ấp 6 Suối Ngô, Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
2.377 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần Khoai mì Nước Trong |
Ấp Hội An, xã Tân Hội, huyện Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.202 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì Nhựt Phát |
430 tổ 9, Đông Thành, Tân Đông, Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.361 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh |
Ấp Hôi Tân, xã Tân Hôi, huyện Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.086 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH SX-TM-TV-DVXNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Tân Kiên, xã Tân Hà, huyện Tân Châu |
Industry |
Wheat starch production |
3.337 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển CN Thanh Thanh Xuân |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
1.397 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây Ninh |
Tổ 2, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
1.253 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành |
Industry |
Wheat starch production |
2.24 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần Xi măng Fico Tây Ninh |
Đường 30/4, phường 1, thành phố Tây Ninh |
Industry |
Cement production |
13.947 |
DOIT |
48 |
Công ty TNH SXTM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh |
Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành |
Industry |
Wheat starch production |
1.946 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH Hồng Phát |
Áp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành |
Industry |
Wheat starch production |
1.456 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia |
Ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành |
Industry |
Shoes production |
1.152 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Bình Minh |
Áp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Industry |
Wheat starch production |
1.158 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH SX-TM-CN-DV Hùng Duy |
Số 250, Lý Thường Kiệt, KP4, thị trấn Hoà Thành, huyện Hòa Thành |
Industry |
Wheat starch production |
2.22 |
DOIT |
53 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại GNG |
Ấp 2, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành |
Agriculture |
Wheat starch production |
1.037 |
DOIT |
54 |
Chi nhánh Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì |
Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nồi, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành |
Industry |
Wheat starch production |
4.261 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp Phát |
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.847 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu |
Industry |
Leather shoes production |
3.014 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Tinh bột sắn Dương Minh Châu |
Khu phố 4, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.611 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Can Sport Việt Nam |
Ấp Thuận Hoà, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu |
Industry |
Leather shoes production |
2.964 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam |
Đường số 1, KCN Chà Là, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu |
Industry |
Leather shoes production |
3.534 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH tinh bột khoai mì Hưng Long |
Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1, xã Phan, Dương Minh Châu |
Industry |
Wheat starch production |
1.208 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
1.05 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH Sầm Nhứt |
Tổ 7, ấp Hòa Bình, xã Hoà Hiệp, huyện Tân |
Industry |
Wheat starch production |
3.329 |
DOIT |
|
|
Biên |
|
|
|
|
63 |
Công ty TNHH Tân Trường Hưng |
Ấp Thạnh Hiệp, xã Thanh Bắc, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
1.088 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH MTV Dương Minh Tuyền |
Ấp Hòa Đông B, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
1.258 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh |
Ấp Hòa Bình, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên |
Industry |
Wheat starch production |
2.037 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH QL VN Agroresources |
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên |
Agriculture |
Chicken breeding |
1.126 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH thương mại - sản xuất Tân Bình |
Ấp Tây Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên |
Industry |
Rubber latex procesisng |
1.02 |
DOIT |
68 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam - Trang trại bò sữa Tây Ninh |
Tổ 4, ấp Long Thọ, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên |
Industry |
Buffaloes and cows breeding |
1.016 |
DOIT |
69 |
CN Công ty TNHH MTV Bò sữa VN - Trang trại bò sữa Tây Ninh |
Tổ 60, ấp Long Thịnh, xã Long Khánh, huyện Bến Cầu |
Agriculture |
Buffaloes and cows breeding |
1.552 |
DOIT |
70 |
Công ty Cổ phần Việt Nam Mộc Bài |
Ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu |
Industry |
Sportshoes production |
8.992 |
DOIT |
71 |
Chi nhánh tại tỉnh Tây Ninh - Công ty Cổ phần Vincom Retail |
Khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh |
Building |
restaurant, 5-star Hotel, shopping mall |
837 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Tiến Thành |
Ấp Thạnh Nam, xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.297 |
EVN |
73 |
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành |
Đường số 7 KCN Trảng Bàng T.10B (Đsố 8) KCN TB |
Industry |
Fabric production |
1.459 |
EVN |
74 |
Công ty Cổ phần Khoai mì Tây Ninh |
Ấp Tân Hòa, xã Tân Bình |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
1.419 |
EVN |
75 |
Doanh nghiệp tư nhân Sầm Hên |
T. 89/4/1/2 ấp An Lộc, xã An Cơ, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
1.248 |
EVN |
76 |
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Tân Châu |
Khu phố 4, thị trấn Tân Châu, Tân Châu |
Industry |
Manufacture of starch and starch products |
1.044 |
EVN |
47. Tỉ nh Bình Dươn g |
||||||
1 |
Công ty TNHH II- VI Việt Nam |
Số 5, đường số 4, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of optical instruments and equipment |
2.337 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Acumen Houseware |
Số 12, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Plastic products |
1.428 |
DOIT |
|
Industry Việt Nam |
|
|
|
|
|
3 |
Công ty TNHH Công nghệ In ALLIANCE |
Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.317 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) |
Số 22, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacturing of paper and cardboard labels |
7.352 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Compass II |
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of metal barrels, tanks and containers |
2.093 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Bao bì Dynaplast Việt Nam |
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacturing of paper and cardboard labels |
2.924 |
DOIT |
7 |
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam |
Số 9, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of milk and dairy products |
1.631 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Eclipse Polymers (Vina) |
Số 02, đường số 7, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.633 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 09, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
3.6 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Esquel Việt Nam |
Số 09, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
2.322 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam |
Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of communication equipment |
1.119 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam |
Số 18, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of batteries |
4.457 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số 35, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Producion and trading of pharmaceuticals |
1.022 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam |
Số 22, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Electronic components production |
1.242 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Honda Metal Industries VN |
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment) |
1.563 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam |
Số 22, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of paper packaging |
2.103 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam |
Số 32, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacturing of other products from paper and cardboard |
4.915 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương |
Số 26, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of pastry |
2.107 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) |
Số 12, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.98 |
DOIT |
20 |
Công ly TNHH Kurabe Industrial Việt Nam |
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Electronic components production |
3.071 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 14, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of pastry |
2.984 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam |
Số 18, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of pastry |
5.419 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision |
Số 9, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of spare parts for motor vehicles and vehicle motors |
2.037 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Mega Step Electronics |
Số 37, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Electronic components production |
1.339 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam |
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of other common machines |
1.03 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of pharmaceuticals |
1.064 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) |
Số 8, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
13.12 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam |
Số 06, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of electronic equipment and components, vehicle spare parts |
2.523 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Perstima Việt Nam |
Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture and trading of steel |
1.89 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN |
Số 16 đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.469 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam |
Số 33, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Plastic products |
1.731 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
Số 23, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
2.276 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.866 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Takako Việt Nam |
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves |
2.476 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 |
Số 25, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
3.746 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH URC Việt Nam |
Số 26, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
6.519 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Vision International |
Số 19, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of sports equipment |
6.241 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Wonderful SG Electric |
Số 16, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Electronic components production |
7.407 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam |
Số 17, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of rubber products |
3.645 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường |
Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
59.36 |
DOIT |
41 |
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 |
Lô A1, đường Đ2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
35.553 |
DOIT |
42 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Mechanical processing,metal coating and treatment |
20.847 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam |
Lô A6, KCN Dệt May Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of fiber |
16.447 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát |
Số 219, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Soft drink production |
16.323 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam |
Lô B, 3A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
14.474 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Sài Gòn Stec |
Số 07, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Electronic components production |
13.429 |
DOIT |
47 |
Công ty TNHH thép Samina |
Số 137C, Khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
11.352 |
DOIT |
48 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thép Nam Kim |
Lô B2.2, B2.3, đường D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
10.811 |
DOIT |
49 |
Nhà máy thép Pomina 1 - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
9.479 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam |
Lô A, 10, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
31.484 |
DOIT |
51 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thiên Thai |
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
9.322 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan |
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Industry |
Food production |
7.202 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Co- Win Fasteners Việt Nam |
Đường số 2, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of metal structures |
7.376 |
DOIT |
54 |
CN Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Binh Dương |
Lô A, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Other production |
7.402 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Trung Hà |
Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
6.922 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
6.873 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH MTV CTN Môi trường Bình Dương |
Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Extracting, treating and supplying water |
6.755 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng |
Lô 1, 2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thành phố Dĩ An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
6.121 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Fotai Việt Nam |
Lô D1, 4, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Garment production (Nonapparel) |
6.021 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam |
Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Shoes manufacturing |
5.648 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) |
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Production of pastry |
5.419 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH Uni - President Việt Nam |
Số 16,18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Food production and processing |
97.152 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An |
Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
9.068 |
DOIT |
64 |
Công ty Cổ phần Giấy An Bình |
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
23.984 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH Thép Tú Sơn |
Số 03/ĐX4, TH, tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
5.024 |
DOIT |
|
|
Tân Uyên |
|
|
|
|
66 |
Công ty TNHH Castec Vina |
Lô C2A, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Mechanical processing; metal coating and treatment |
5.007 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) |
Số 9, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
4.899 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH Chí Hùng |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Shoes manufacturing |
4.866 |
DOIT |
69 |
Công ty Cổ phần Thép Bình Dương |
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng |
Industry |
Manufacture of cast iron and steel |
4.792 |
DOIT |
70 |
CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su miền Nam - Xí nghiệp Lốp Radial |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of rubber products |
4.678 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Lon nước giải khát TBC Ball Việt Nam |
Số 2, đường số 18, KCN VSIP II, A, Tân Uyên |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
4.629 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Kỹ nghệ Evergreen Việt Nam |
Số 01, đường số 7, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of fiber |
4.483 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH Panko Vina |
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of textile products |
4.347 |
DOIT |
74 |
CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Việt Nam |
Lô A, 4, 5, 6, 7, CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Production of milk and dairy products |
4.198 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH TPR Việt Nam |
Số 26, đường số 2, KCN VSIP I, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of engines and turbines (excluding engines for aircraft, cars, and motorcycles) |
4.139 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng |
Cụm sản xuất An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
4.184 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng |
Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Textile products finishing |
4.082 |
DOIT |
78 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình |
Số 5A, xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, thành phố Dĩ An |
Industry |
Shoes manufacturing |
3.939 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt |
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other metal products |
3.899 |
DOIT |
|
Nam |
|
|
|
|
|
80 |
Công ty TNHH MTV Đại Thiên Lộc |
Lô CN 8, đường CN 5, KCN sóng Thần III, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.865 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Procter & Gamble Đông Dương |
KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of soap, detergents, polishes and hygiene products |
3.8 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH Cheng Loong Bình Duơng Paper |
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, xã An Tây, Bến Cát |
Industry |
Manufacture of paper |
74.328 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương |
Số 378/18, Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
3.794 |
DOIT |
84 |
Công ty Cổ phần thực phẩm dinh dưỡng Nutifood Bình Dương |
Lô E3.E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Sản xuất Milk and dairy products |
3.798 |
DOIT |
85 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN) |
Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
3.67 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam |
Số 29, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
3.661 |
DOIT |
87 |
Công ty TNHH Uy Kiệt |
Đường ĐH 409, tổ 4, KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
3.695 |
DOIT |
88 |
Công ty TNHH Colgate Palmolive |
Lô D9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát |
Industry |
Manufacture of brushes and toothpastes |
3.515 |
DOIT |
89 |
Công ty Kính nổi Viglacera |
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
4.761 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin |
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
3.444 |
DOIT |
91 |
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
3.323 |
DOIT |
92 |
Công ty Cổ phần Găng Việt |
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
3.282 |
DOIT |
93 |
Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn |
Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of medical equipment and tools |
49.515 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH Scancom Việt Nam |
Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of wooden products |
3.266 |
DOIT |
95 |
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo |
Lô H2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát |
Industry |
Textile products finishing |
3.252 |
DOIT |
96 |
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam |
Kp Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of plastic products |
3.214 |
DOIT |
97 |
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam |
Số 20, đường số 4, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of medical equipment and tools |
3.181 |
DOIT |
98 |
Công ty TNHH Sheng Chang |
Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of batteries |
3.185 |
DOIT |
99 |
Công ty TNHH FrieslandCampin a Việt Nam |
Bình Hòa, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Production of milk and dairy products |
3.235 |
DOIT |
10 0 |
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn |
Khu SX Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
3.121 |
DOIT |
10 1 |
Công ty TNHH Minh Long I |
Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
3.148 |
DOIT |
10 2 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương |
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Retail in supermarket & shopping mall |
3.053 |
DOIT |
10 3 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh tại Bình Dương |
KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.984 |
DOIT |
10 4 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa |
Lô C, 1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
5.445 |
DOIT |
10 5 |
Công ty Cổ phần Gạch Đông Nam Á |
Khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
14.52 |
DOIT |
10 6 |
Công ty TNHH Supor Việt Nam |
Lô A, 1, CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.945 |
DOIT |
10 7 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh |
Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of plastic products |
2.93 |
DOIT |
10 8 |
Hợp tác xã thép Toàn Lực |
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.92 |
DOIT |
10 9 |
Công ty TNHH Wattens Việt Nam |
Số 8, đường Dân Chủ, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
2.897 |
DOIT |
11 0 |
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam |
Lô E 5, CN & E 11, KCN Mỹ Phước 2, Bên Cát, BD |
Industry |
Manufacture and processing of footwear and footwear accessories |
2.883 |
DOIT |
11 1 |
Công ty Cổ phần sợi Việt Trí |
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.871 |
DOIT |
|
|
thị xã Bến Cát |
|
|
|
|
11 2 |
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam |
Số 15, đường số 6, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of plastic products |
2.851 |
DOIT |
11 3 |
Công ty TNHH Sing Industrial Gas Viet Nam |
Lô B_3B3_CN, KCNp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Producing gas and distributing gas through pipeline |
2.801 |
DOIT |
11 4 |
Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam |
Khu sản xuất Binh Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of woven fiber |
2.722 |
DOIT |
11 5 |
Công ty TNHH Paihong Việt Nam |
Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers |
2.622 |
DOIT |
11 6 |
CN Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su miền Nam - Xí nghiệp Cao su Bình Dương |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of rubber products |
2.549 |
DOIT |
11 7 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình Minh |
Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc, khu B, huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Industry |
Manufacture of paper label, cardboard label and packaging |
2.532 |
DOIT |
11 8 |
Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam |
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.539 |
DOIT |
11 9 |
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam |
Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.507 |
DOIT |
12 0 |
Công ty TNHH Tata Coffee Việt Nam |
Sổ 12, đường số 32, KCN VSIP II, A, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Other food production |
2.498 |
DOIT |
12 1 |
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina |
Lô E, 13, CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Production of pastry |
2.493 |
DOIT |
12 2 |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng |
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.438 |
DOIT |
12 3 |
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN |
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.435 |
DOIT |
12 4 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.427 |
DOIT |
12 5 |
Công ty TNHH giày Thông Dụng |
Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.389 |
DOIT |
12 6 |
Công ty TNHH RK Resources |
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of wooden beds, |
2.468 |
DOIT |
|
|
|
|
wardrobes, tables and chairs |
|
|
12 7 |
Công ty TNHH gỗ You Hao |
Lô 1F5, 1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
2.371 |
DOIT |
12 8 |
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam |
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.361 |
DOIT |
12 9 |
Công ty Cổ phần MDF Việt Nam |
Xã An Điền, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
2.331 |
DOIT |
13 0 |
Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina |
Lô K3, CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
2.313 |
DOIT |
13 1 |
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á |
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Industry |
Mechanical processing,metal coating and treatment |
2.31 |
DOIT |
13 2 |
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh |
Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
2.266 |
DOIT |
13 3 |
Công ty Cổ phần Green River Furniture |
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
2.232 |
DOIT |
13 4 |
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam |
KCN Mỹ Phước 3, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Industry |
Manufacture of metal structures |
2.26 |
DOIT |
13 5 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang |
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
2.188 |
DOIT |
13 6 |
Công ty TNHH Ace Elite |
Số 2, đường số 24, KCN VSIP II, A, Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other rubber products |
2.182 |
DOIT |
13 7 |
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam |
Lô F, 1, CN, F, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
2.177 |
DOIT |
13 8 |
Chi nhánh Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt |
Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
2.175 |
DOIT |
13 9 |
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) |
Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade, An Tây, Bến Cát |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.164 |
DOIT |
14 0 |
Công ty TNHH MTV ống thép Hoà Phát Bình Dương |
Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Industry |
Manufacture of cast iron and steel |
2.139 |
DOIT |
14 1 |
Công ty TNHH thép Quang Thắng |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.139 |
DOIT |
14 2 |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long |
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.485 |
DOIT |
14 3 |
Công ty TNHH DSR Vina |
Lô D, 5G, CN, KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát |
Industry |
Braided rope and net poduction |
2.123 |
DOIT |
14 4 |
Công ty TNHH Việt Ý |
Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other rubber products |
5.604 |
DOIT |
14 5 |
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec |
Lô M2, M3, KCN Việt Huơng 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Preliminary processing of leather, tanning, dyeing |
2.089 |
DOIT |
14 6 |
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt Nam) |
Ấp 1, phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
2.073 |
DOIT |
14 7 |
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial |
Số 28, đường số 28, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, VN |
Industry |
Manufacture of other specialized machines |
2.071 |
DOIT |
14 8 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim |
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Plastic products |
2.147 |
DOIT |
14 9 |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) |
Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of batteries |
2.29 |
DOIT |
15 0 |
Công ly TNHH YC - TEC Việt Nam |
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Shoes manufacturing |
2.058 |
DOIT |
15 1 |
Công ty TNHH Hưng Dụ |
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Plastic products |
2.016 |
DOIT |
15 2 |
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú |
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
2.139 |
DOIT |
15 3 |
Công ty TNHH Lumens Vina |
Lô B_1M_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát |
Industry |
Electronic components production |
1.932 |
DOIT |
15 4 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định |
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.927 |
DOIT |
15 5 |
Công ty Cổ phần Vitaly |
Đường N1, khu phố Bình Phú, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
12.739 |
DOIT |
15 6 |
Công ty Cổ phần Tetra Pak Bỉnh Dương |
Số 12, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
1.922 |
DOIT |
15 7 |
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam |
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hóa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.919 |
DOIT |
15 8 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam |
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of other metal products |
2.116 |
DOIT |
15 9 |
Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí Hòa Phát |
Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Wholesale of machines, equipment and spare parts khác |
1.866 |
DOIT |
16 0 |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
Số 48B, khu phố Hòa Long, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
5.156 |
DOIT |
16 1 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN |
Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
1.842 |
DOIT |
16 2 |
Công ty TNHH Điện tử và Ngũ kim Gem Việt Nam |
Đường D1, N2, KCN Nam Tân Uyên, Tân Uyên |
Industry |
Manufacture and processing of five-metal products, mechanical processing |
1.839 |
DOIT |
16 3 |
Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam |
Khu phố 1 B, An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.831 |
DOIT |
16 4 |
Công ty TNHH Chain Yam Việt Nam |
Lô A, 7, CN, KCN Bàu Bàng, xả Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.812 |
DOIT |
16 5 |
Công ty TNHH Framas Việt Nam |
Số 9, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.805 |
DOIT |
16 6 |
Công ty TNHH NTPM Việt Nam |
Số 22, đường số 23, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other products from paper and cardboard |
1.797 |
DOIT |
16 7 |
Công ty TNHH Đông Nam |
DT 743, KP Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment) |
1.804 |
DOIT |
16 8 |
Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt |
Số 86, tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.741 |
DOIT |
16 9 |
Công ty TNHH Diamond Việt Nam |
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.697 |
DOIT |
17 0 |
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam |
Số 30, đường số 3, KCN, Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of cables and wires |
1.69 |
DOIT |
17 1 |
Công ty TNHH Đại Hoa |
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng, |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.669 |
DOIT |
|
|
thị xã Tân Uyên |
|
|
|
|
17 2 |
Công ty Cổ phần TBS - Miền Đông |
Đường N5, KCN Sóng Thần 3, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Plastic products |
1.607 |
DOIT |
17 3 |
Công ty Cổ phần S.I Casting Việt Nam |
Đường D2, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles |
1.604 |
DOIT |
17 4 |
Công ty TNHH Cự Hùng II |
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Soles manufacturing |
1.601 |
DOIT |
17 5 |
Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood Việt Nam |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Wood processing and products from wood and bamboo |
1.6 |
DOIT |
17 6 |
Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) |
Đường số 12, Khu công nghiệp Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Garments production, dyeing |
1.598 |
DOIT |
17 7 |
Công ty TNHH Giấy Nam Tiến |
Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of paper products |
1.588 |
DOIT |
17 8 |
Công ty TNHH InterWood Việt Nam |
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
1.608 |
DOIT |
17 9 |
Công ty TNHH Rich Fame |
Lô C, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Plastic products |
1.576 |
DOIT |
18 0 |
Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt Nam) |
Số 20, đường số 5, KCN VSip II, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Electronic components production |
1.56 |
DOIT |
18 1 |
Công ty TNHH Sung Bu Vina |
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
1.549 |
DOIT |
18 2 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.548 |
DOIT |
18 3 |
Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam) |
Lô B1, B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Industry |
Plastic products |
1.545 |
DOIT |
18 4 |
Công ty TNHH Emivest Feedmill VN |
Lô A, 11A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.543 |
DOIT |
18 5 |
Công ty TNHH Thép Nam Viên |
Tổ 1, ấp Vườn Vũ, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
iron and steel foundry |
1.53 |
DOIT |
18 6 |
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam |
Đường số 5, cụm công nghiệp phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of knitted, crocheted and other nonwoven fibers |
1.515 |
DOIT |
18 7 |
Công ty TNHH thép Thanh |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast |
1.504 |
DOIT |
|
Nguyên |
Cát |
|
iron |
|
|
18 8 |
Công ty Cổ phần Greatree Industrial |
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.48 |
DOIT |
18 9 |
Công ty TNHH Emergent Cold Việt Nam |
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An |
Industry |
Warehouse services |
1.476 |
DOIT |
19 0 |
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam |
Khu phố Thống Nhất, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of electrical equipment and tools |
1.495 |
DOIT |
19 1 |
Công ty TNHH Rochdale Spears |
Số 207, đường DT 747A, tổ 1, khu phố Tân Lương, phường Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.489 |
DOIT |
19 2 |
Công ty TNHH King Chou Việt Nam |
Lô F3, CN, F, 4, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Braided rope and net poduction |
1.466 |
DOIT |
19 3 |
Công ty TNHH Tiger Alwin |
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal and precious metal |
1.463 |
DOIT |
19 4 |
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần |
Lô N3N7, đường D3, D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture and trading of metal products |
1.462 |
DOIT |
19 5 |
Công ty TNHH Xi măng Fico Bình Dương |
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Cement production |
1.452 |
DOIT |
19 6 |
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam |
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.445 |
DOIT |
19 7 |
Công ty TNHH Sung Gwang Vina |
Lô A17, đường số 1, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture and processing of kitchen utensils |
1.432 |
DOIT |
19 8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh |
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng |
Industry |
Manufacture of rubber and plastic products |
1.422 |
DOIT |
19 9 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt |
Thửa đất 358, tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát |
Industry |
Wood processing and products from wood and bamboo |
1.431 |
DOIT |
20 0 |
Công ty TNHH Dream Vina |
Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
1.411 |
DOIT |
20 1 |
Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam |
Lô CN3, KCN Mai Trung, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Industry |
Plastic products |
1.399 |
DOIT |
20 2 |
Công ty TNHH Timberland |
Tổ 2, khu phố Bình Chánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other wooden products, products from bamboo, straw |
1.393 |
DOIT |
|
|
|
|
and thatch |
|
|
20 3 |
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen |
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.389 |
DOIT |
20 4 |
Công ty TNHH Princemate VN |
Lô K1-K4, đường D2, N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
Industry |
Manufacture of non-metal products |
1.389 |
DOIT |
20 5 |
Công ty Cổ phần Sao Việt |
Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.378 |
DOIT |
20 6 |
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Vinh Phát Đạt |
Đường 1 A, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture and trading of fabric and fiber |
1.362 |
DOIT |
20 7 |
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa |
Khu phố Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.36 |
DOIT |
20 8 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát |
Số 06, đường số 2, khu phố 7, khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
1.754 |
DOIT |
20 9 |
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt Nam) |
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
1.353 |
DOIT |
21 0 |
Công ty TNHH Hưng Long |
Lô F8A,CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.501 |
DOIT |
21 1 |
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam |
Số 10, đường số 14, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Production, printing and design of packaging |
1.348 |
DOIT |
21 2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Uniben tại Bình Dương |
Số 32, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of pasta, noodle and similar products |
1.344 |
DOIT |
21 3 |
Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN |
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of finished garments (non-apparel) |
1.333 |
DOIT |
21 4 |
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương |
Lô B2, CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
1.331 |
DOIT |
21 5 |
Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam |
Khu phố 5, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.329 |
DOIT |
21 6 |
Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước |
Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Plastic products |
1.325 |
DOIT |
21 7 |
Công ty TNHH Sản xuất Nước đá Ngọc Liên |
Số 46/1, KP. Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An |
Industry |
Ice production |
1.307 |
DOIT |
21 8 |
Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long |
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, thành phần Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of packaging, carton |
4.43 |
DOIT |
21 9 |
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh |
Ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.306 |
DOIT |
22 0 |
Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín |
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.304 |
DOIT |
22 1 |
Công ty TNHH De Heus |
Lô G_2_CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.308 |
DOIT |
22 2 |
Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành |
Khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.297 |
DOIT |
22 3 |
Công ty TNHH Sản xuất gỗ An Cường |
Lô A17, KCN Đất Cuốc, khu B, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Processing and preserving wood |
1.295 |
DOIT |
22 4 |
Công ty TNHH Seohwa Vina |
Lô B2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles |
1.285 |
DOIT |
22 5 |
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex |
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát |
Industry |
Cement production |
1.355 |
DOIT |
22 6 |
Công ty TNHH Patel Việt Nam |
Lô B5B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other rubber products |
1.28 |
DOIT |
22 7 |
CN Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam |
Số 10 đường Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần, thành phố Dĩ An |
Industry |
Plastic products |
1.275 |
DOIT |
22 8 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee |
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacturing of paper and cardboard labels |
1.286 |
DOIT |
22 9 |
Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng |
Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.26 |
DOIT |
23 0 |
Chi Nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Số 22, đường số 2, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.258 |
DOIT |
23 1 |
Công ty TNHH Điện Tử TT |
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An |
Industry |
Electronic components production |
1.253 |
DOIT |
23 2 |
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương |
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Building |
Building |
1.242 |
DOIT |
23 3 |
Công ty TNHH thép Quyền Quyên |
Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.24 |
DOIT |
23 4 |
Công ty TNHH Phước Ý |
Lô F1, CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
1.234 |
DOIT |
23 5 |
Công ty Cổ phần Sáng tạo Bình Dương |
Ấp 3, xã Trừ Văn Thổ, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.233 |
DOIT |
23 6 |
Công ty TNHH C&H TARPS |
Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.235 |
DOIT |
23 7 |
Công ty TNHH May mặc Bowker (Việt Nam) |
Đường số 06, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
16.328 |
DOIT |
23 8 |
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Á Châu III |
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of pasta, noodle and similar products |
1.197 |
DOIT |
23 9 |
Công ty TNHH Phồn Vinh |
Khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
1.197 |
DOIT |
24 0 |
Công ty TNHH một thành viên Giấy Vĩnh Phú |
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.27 |
DOIT |
24 1 |
Công ty TNHH MTV Quang Sáu |
Số 18, đường L, khu Trung tâm Hành chính, KP Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An |
Industry |
Wholesale of materials and installation equipment in construction |
1.196 |
DOIT |
24 2 |
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đình |
Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
1.176 |
DOIT |
24 3 |
Công ty TNHH Dệt Tường Long |
Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Textile products finishing |
1.164 |
DOIT |
24 4 |
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions Việt Nam |
Số 01, đường số 12, KCN VSIP II, A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Electronic components production |
1.162 |
DOIT |
24 5 |
Công ty TNHH Mirae Advance Plastics |
Đường số 2A, KCN Quốc tế Protrade, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of suitcases, bags and the like |
1.162 |
DOIT |
24 6 |
Công ty Cổ phần Gia Lợi |
Tổ 2, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Producing plastic tarpaulin, canvas |
1.158 |
DOIT |
24 7 |
Công ty TNHH Long Huei |
Số 23, Lô N, Đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture and trading of helmets |
1.152 |
DOIT |
24 8 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (Mỏ đá Phước Vĩnh) |
Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
1.15 |
DOIT |
24 9 |
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam |
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
1.145 |
DOIT |
25 0 |
Công ty TNHH Camso Việt Nam |
Số 60/3 Đại lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
1.144 |
DOIT |
25 1 |
Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng |
Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture and trading of aluminum and glas |
1.14 |
DOIT |
25 2 |
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh |
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.129 |
DOIT |
25 3 |
Công ty TNHH U House Enterprise |
Lô B7, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Mechanical processing and engineering |
1.146 |
DOIT |
25 4 |
Công ty TNHH dệt sợi Kyros |
Số 1/3, đường ĐT743, Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Garments production (except for animal leather and fur) |
1.119 |
DOIT |
25 5 |
Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of products from wood, bamboo (except beds, wardrobes, tables, chairs) |
1.116 |
DOIT |
25 6 |
Công ty TNHH Thực phẩm PepsiCo Việt Nam |
Số 3,4,5, Lô CN2, đường số 2, KCN Sóng Thần 3, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Other food production |
1.112 |
DOIT |
25 7 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Becamex |
Số 230, Đại lộ Bình Dương, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.11 |
DOIT |
25 8 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình Tây |
Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An |
Industry |
Beer and wine production |
1.105 |
DOIT |
25 9 |
Công ty TNHH JYTX Textile Việt Nam |
Thửa đất số 694, tờ bản đồ số C2, cụm sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.105 |
DOIT |
26 0 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương |
Số 287/3, khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
1.102 |
DOIT |
26 1 |
Công ty Cổ phần giày Đại Lộc |
Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.1 |
DOIT |
26 2 |
Công ty TNHH United Industrial |
Lô A, 3C, CN, A, 2K, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.094 |
DOIT |
26 3 |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Bao bì Minh Tường |
Lô K3, đường N2 & D3, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
1.092 |
DOIT |
26 4 |
Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng |
Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.142 |
DOIT |
26 5 |
Công ty TNHH gỗ Hảo Hảo |
Lô A25, A26, A27, đường số 9, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
1.088 |
DOIT |
26 6 |
Công ty Cổ phần Bao bì nhựa TKT Việt Nam |
Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
1.083 |
DOIT |
26 7 |
Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam |
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of wooden beds, wardrobes, tables and chairs |
1.071 |
DOIT |
26 8 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp |
Khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of olastic packaging |
1.07 |
DOIT |
26 9 |
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An |
Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Mining of stone, sand, gravel and clay |
1.07 |
DOIT |
27 0 |
Công ty Liên doanh Dệt nhuộm Việt Hồng |
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other textile products |
1.911 |
DOIT |
27 1 |
Công ty TNHH Khóa kéo Hoàn Mỹ |
Đường DT 747, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Manufacture of household products |
1.069 |
DOIT |
27 2 |
Công ty TNHH Quốc tế Chutex |
Số 18, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An |
Industry |
Garments production, dyeing |
2.201 |
DOIT |
27 3 |
Công ty TNHH Quận Thạnh |
Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát |
Industry |
Shoes manufacturing |
1.055 |
DOIT |
27 4 |
Công ty TNHH Vina Rong Hsing |
Lô D6 CN, đường D1, thị xã Bến Cát |
Industry |
Preliminary processing of leather, tanning, dyeing |
1.052 |
DOIT |
27 5 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Mai Loan |
Số 1/200, tổ 6, ấp Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An |
Industry |
Other industrial production |
1.05 |
DOIT |
27 6 |
Công ty TNHH PB Tín Phát |
Thửa đất 359, tờ bản đồ 27, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer and other thin boards |
1.037 |
DOIT |
27 7 |
Công ty Cổ phần nhựa Bảo Vân |
Số 99/2, khu phố Bình Đáng, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of plastic caps, plastic buttons |
1.028 |
DOIT |
27 8 |
Công ty TNHH Lmat Vina |
Lô đất C_2E_CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles |
1.027 |
DOIT |
27 9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico |
Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of soap, detergents, polishes and hygiene products |
1.118 |
DOIT |
28 0 |
Công ty TNHH An Hưng |
Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
4.16 |
DOIT |
28 1 |
Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey |
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên |
Industry |
Plastic products |
1.017 |
DOIT |
28 2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam |
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Production of milk and dairy products |
1.046 |
DOIT |
28 3 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Trọng Phúc |
Số 420, Đại lộ Bình Dương, khu phố Đông Ba, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.015 |
DOIT |
28 4 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16, đường số 7, KCN VSIP II, Thủ Dầu Một |
Industry |
Production of pharmaceuticals |
1.208 |
DOIT |
28 5 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh |
Đường D4, KCN Phú Tân, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.009 |
DOIT |
28 6 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Trung Nguyên - Nhà máy Cà phê Sài Gòn |
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát |
Industry |
Other food production |
1.008 |
DOIT |
28 7 |
Công ty TNHH Jiang Men Technology Việt Nam |
Đường N6, KCN Kim Huy, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một |
Industry |
Manufacture of metal |
1.007 |
DOIT |
28 8 |
Công ty TNHH United Mechanical |
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
3.612 |
DOIT |
28 9 |
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt Nam) |
Lô B, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of plastic products |
2.262 |
DOIT |
29 0 |
Công ty TNHH Giấy Tân Định |
Số 261/12A, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of pulp, paper and paperboard |
2.78 |
DOIT |
29 1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương |
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An |
Industry |
Food production |
10.663 |
DOIT |
29 2 |
CN Số 2 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An |
Industry |
Wholesale and retail (supermarket) |
1.006 |
DOIT |
29 3 |
CN Số 1 - Công ty Cổ phần BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) |
Số 555B, Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một |
Building |
Wholesale and retail (Supermarket) |
849 |
DOIT |
29 4 |
Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex) |
Thị trấn Lái Thiêu, thành phố Thuận An |
Building |
Hospital |
624 |
DOIT |
29 5 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương |
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một |
Building |
Hospital |
595 |
DOIT |
29 6 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc |
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An |
Building |
Hospital |
855 |
DOIT |
29 7 |
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam - CN Bình Dương |
Khu đô thị The Seasons Bình Dương, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An |
Building |
Wholesale and retail (Supermarket) |
792 |
DOIT |
29 8 |
Công ty TNHH giấy Kraft Vina |
L6 D, 6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
168.228 |
DOIT |
29 9 |
Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương |
Lô C, 5, CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
6.925 |
DOIT |
30 0 |
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam |
Lô D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát |
Industry |
Manufacture of other plastic products |
10.636 |
DOIT |
30 1 |
Công ty Cổ phần Maruichi Sunsteel |
ĐT743, khu phố Đồng Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
10.826 |
DOIT |
30 2 |
Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) |
Lô B_5B_CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng |
Industry |
Manufacture of fiber |
76.337 |
DOIT |
30 3 |
Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh |
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên |
Industry |
Iron and steel production, |
26.889 |
DOIT |
30 4 |
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam |
Số 150/3 khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An |
Industry |
Manufacture of woven fiber |
3.105 |
EVN |
48. Tỉnh Đồng Nai |
||||||
1 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Đồng Nai |
Đường Đt 769, KCN Dầu Giây, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất |
Industry |
Production of feed for livestock, cattle and seafood |
1.89 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi nhánh Đồng Nai |
Lô H1, Km2, Đường Đt 769, KCN Dầu Giây, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất |
Industry |
Production of feed for livestock, cattle and seafood |
5.193 |
DOIT |
3 |
Công ty Changshin Việt Nam |
KCN Thạnh Phú Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Paper production |
25.43 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Freshwater supply |
5.786 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Herder Plan |
Khu 2 Ấp Bình Thạnh, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Metal forging, stamping and smelting |
1.546 |
DOIT |
6 |
Công ty BBCC |
Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Stone mining |
1.757 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ năng lượng mới Đồng Nai |
CCN VLXD Tân An, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
manufacture and processing of wood |
1.288 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần gạch men Phương Nam |
Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
1.628 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH công nghiệp Dona Quế Bằng |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Stone mining |
1.504 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên |
Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu |
Industry |
Shoe production, shoe lining paper form |
1.721 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Cibao |
Đưòng N5, KCN Suối Tre, phường Suối Tre, thành phố Long Khánh |
Industry |
leather shoes production |
1.088 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Fullway |
Đường 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh |
Industry |
manufacture and processing of wood |
1.206 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH giày Dona Standard Việt Nam |
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc |
Industry |
Shoes production |
15.002 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH MTV nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm |
Ấp 4, Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc |
Industry |
Alcohol production |
1.755 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần sợi Phú Hoàng |
CCN Phú Cương, xã Phú Cường, huyện Định Quán |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.27 |
DOIT |
16 |
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán |
Industry |
Textile and garment |
3.014 |
DOIT |
17 |
Công ty Cổ phần dây và cáp Sacom |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.371 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH Daewon Chemical Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Leather processing |
1.212 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of electric cables |
1.523 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Bosch Đồng Nai |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of Auto spare parts |
14.98 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Cáp Taihan Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of electric cables |
2.039 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Fabric production from polymer fiber |
4.135 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Global Dyeing |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Fabric production from polymer fiber |
3.796 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of medical gloves |
1.793 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Samil Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Fabric production from polymer fiber |
5.48 |
DOIT |
26 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
production of MSG |
1.638 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH dệt Jomu (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Fabric production from polymer fiber |
1.052 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Ansell Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture rubber products |
2.595 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Mainetti (Việt Nam) |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of machine and equipment |
1.515 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Perfect Vision |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of machine and equipment |
1.096 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Suheung Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of medical capsules |
4.364 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Thiên Long Long Thành |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of stationery |
1.067 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of cameras |
5.508 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Daerim Precision Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture rubber products |
1.158 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Framas Korea Vina |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture rubber products |
1.165 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH Samil Textile |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of plastic fiber |
1.05 |
DOIT |
37 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ván PB Long Việt |
KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
manufacture and processing of wood |
1.375 |
DOIT |
38 |
Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of bricks and ceramics |
1.658 |
DOIT |
39 |
Công ty Cổ phần Johnson Wood |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Wood processing |
3.111 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal packaging |
2.538 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Home Voyage Việt Nam |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Wood processing |
1.493 |
DOIT |
42 |
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam (Chi nhánh Đồng Nai) |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Wood processing |
2.369 |
DOIT |
43 |
Công ty Cổ phần dệt sợi Phương Nam |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
1.121 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Homn Reen |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal constructions |
3.489 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Timber Industries |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Wood processing |
1.802 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH gỗ Lee Fu |
KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Wood processing |
1.815 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần gạch men V.T.C |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of bricks and ceramics |
3.026 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần gốm sứ Toàn Quốc |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
1.266 |
DOIT |
49 |
Công ty Cổ phần công nghiệp gồm sứ Taicera |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
6.999 |
DOIT |
50 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Pancera |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
5.644 |
DOIT |
51 |
Công ty phân bón Việt Nhật |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of fertilizers |
1.515 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH nhựa và hóa chất TPC Vina |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of plastic pellets |
6.15 |
DOIT |
53 |
Công ty TNHH Surint Omya |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of fertilizers |
1.957 |
DOIT |
54 |
Nhà máy Super phốt phát Long Thành - Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam |
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of fertilizers |
1.407 |
DOIT |
55 |
Công ty Cổ phần Trung Đông - Chi nhánh An Phước |
KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
1.106 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Seogwang Việt Nam |
KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of plastic products from pellets |
1.461 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH Region Industries |
CCN Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Industry |
Mechanical processing |
1.222 |
DOIT |
58 |
Công ty Cổ phần găng tay Nam Việt |
Ấp 7, xã Bình Phước, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of medical gloves |
1.052 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam |
CCN xã Bình Phước, huyện Long Thành |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
6.001 |
DOIT |
60 |
Công ty Cổ phần Ngô Han |
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of electrical equipment |
1.344 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH World Vina |
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of PE film |
1.413 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH Cự Thành |
Số 108, quốc lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of sports bike |
1.648 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH gạch Granire Đồng Nai |
Km 9, quốc lộ 51, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, |
Industry |
Manufacture of bricks |
1.057 |
DOIT |
64 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi cổ phần Việt Nam |
KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Food processing |
2.032 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam |
Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of radio and communication equipment |
9.211 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam |
KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of radio and communication equipment |
6.461 |
DOIT |
67 |
Công ty Cổ phần dây và cáp điện Taya Việt Nam |
Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2 |
Industry |
Manufacture of metal products |
2.427 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH Resinoplast Việt Nam |
Số 2, đường 5a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture rubber products and plastic pellets |
1.234 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam |
Số 4, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.707 |
DOIT |
70 |
Công ty Hữu Hạn sợi Tainan |
Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
42.635 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Muto Việt Nam |
Số 2, đường 9a, K.CN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture rubber products and plastic |
1.025 |
DOIT |
72 |
Công ty TNHH Tenma Việt Nam |
Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture rubber products and plastic |
1.486 |
DOIT |
73 |
Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai |
Số 833 xa lộ Hà Nội, Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Tobacco production |
1.59 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH Ynghua Việt Nam |
Số 11, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of vehicles |
2.509 |
DOIT |
75 |
Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam |
Số 3, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of machine and equipment |
1.431 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam |
Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of radio and communication equipment |
1.603 |
DOIT |
77 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật |
Số 33, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Gas production and distribution |
3.277 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa |
Đường 15a KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
manufacture of non-metal products |
2.85 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam) |
Số 9, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Food processing |
4.459 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai |
Số 5, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Maintenance and repair of auto and motor vehicles |
1.676 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Grobest Landfound |
Số 1, đường 6a, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Food processing |
1.077 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH Jaeill Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber, textile |
1.744 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam |
Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal products |
4.531 |
DOIT |
84 |
Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam |
Đường 16a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Food processing |
1.796 |
DOIT |
85 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Kim Phong |
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc. |
2.859 |
DOIT |
86 |
Công ty Cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai |
KCN Biên Hòa 1, đường số 4, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. |
4.609 |
DOIT |
87 |
Công ty TNHH xi măng Siam City |
KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. |
3.409 |
DOIT |
88 |
Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia |
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. |
2.568 |
DOIT |
89 |
Công ty Cổ phần thép Nhà Bè |
KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of metal products, iron and steel |
2.197 |
DOIT |
90 |
Công ty tôn Phương Nam |
KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of metal products, iron and steel |
3.008 |
DOIT |
91 |
Công ty TNHH Jungwoo Vina |
KCN dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber, textile and fabric |
2.797 |
DOIT |
92 |
Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam |
Đường số N2, KCN Dệt May, Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of electric equipment and tools, cables, batteries |
2.502 |
DOIT |
93 |
Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ |
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of non-metal products: glass, ceramics, etc.. |
4.72 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH Scansia Pacific |
KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Wood products processing |
1.158 |
DOIT |
95 |
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Footwear production, preliminary treatment of leather |
7.967 |
DOIT |
96 |
Công ty TNHH PouSung Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Industry |
Footwear production, preliminary treatment of leather |
18.311 |
DOIT |
97 |
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture rubber products and plastic |
3.901 |
DOIT |
98 |
Công ty TNHH Shing Mark Vina |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Industry |
Wood processing |
9.284 |
DOIT |
99 |
Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Footwear production, preliminary treatment of leather |
3.58 |
DOIT |
10 0 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Industry |
Food production |
12.786 |
DOIT |
10 1 |
Công ty TNHH Sanlim Furnitune Việt Nam |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom |
Industry |
Wood processing |
4.551 |
DOIT |
10 2 |
Công ty TNHH giày Đồng Nai Việt Vinh |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Footwear production, preliminary treatment of leather |
6.692 |
DOIT |
10 3 |
Công ty TNHH thép An Khánh - Chi nhánh Đồng Nai |
Sông Trầu, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture and casting of iron, steel, non-ferrous metals |
7.934 |
DOIT |
10 4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh Bàu Xéo |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Footwear production, preliminary treatment of leather |
2.745 |
DOIT |
10 5 |
Công ty cao su Kenda (Việt Nam) |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture rubber products |
4.21 |
DOIT |
|
|
|
|
and plastic |
|
|
10 6 |
Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) |
KCN Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Food production |
1.977 |
DOIT |
10 7 |
Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May's |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of machine and equipment for production and office such as engines, turbines, office equipment, computers |
1.926 |
DOIT |
10 8 |
Công ty Cổ phần công nghiệp chính xác Việt Nam |
KCN Hố Nai, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture and repair of vehicles |
1.624 |
DOIT |
10 9 |
Công ty TNHH Great Veca Việt Nam |
Sông Mây, Trảng Bom |
Industry |
Wood processing |
1.642 |
DOIT |
11 0 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát |
Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Industry |
Wood processing |
1.379 |
DOIT |
11 1 |
Công ty TNHH Suối Sao |
Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom |
Industry |
Industry Paper production |
1.154 |
DOIT |
11 2 |
Công ty TNHH cơ khí động lực Toàn Cầu |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Industry |
Manufacture and repair of vehicles |
1.169 |
DOIT |
11 3 |
Công ty TNHH Y.K. Vina |
KCN Giang Điền, Trảng Bom |
Industry |
Food production |
1.089 |
DOIT |
11 4 |
Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam |
Q151 Ấp La, xã Phước Thái |
Industry |
Manufacture of chemical and fetilizers |
7.639 |
DOIT |
11 5 |
Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam steel |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metals such as iron, steel, nonferrous metals … |
17.059 |
DOIT |
11 6 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber, textile and fabric |
152.818 |
DOIT |
11 7 |
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam |
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber, textile and fabric |
65.968 |
DOIT |
11 8 |
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai |
1/1 đường Phạm Văn Thuận, phường Tam Điệp, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.803 |
DOIT |
11 9 |
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn |
Trạm bơm nước Hóa An, Điện Kế 1, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Groundwater plumbing |
3.674 |
DOIT |
12 0 |
Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn |
Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hòa An, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Groundwater plumbing |
2.327 |
DOIT |
12 1 |
Nhà máy hóa chất Biên Hòa |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of basic chemicals |
34.735 |
DOIT |
12 2 |
Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh |
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
manufacture of ceramic tiles |
2.317 |
DOIT |
12 3 |
Công ty Ajinomoto Việt Nam |
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of MSG |
18.981 |
DOIT |
12 4 |
Công ty Cổ phần Solution Pet |
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of PET molds, bottles, containers |
4.261 |
DOIT |
12 5 |
Công ty Cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc |
KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of feed for livestock |
1.169 |
DOIT |
12 6 |
Công ty dây đồng Việt Nam Cft |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of copper wire |
1.301 |
DOIT |
12 7 |
Công ty Cổ phần Cơ khí luyện kim |
Đường 2, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of mechanical products, industrial construction and installation |
1.268 |
DOIT |
12 8 |
Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam Steel |
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture and Other production of steel products |
4.719 |
DOIT |
12 9 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Pin ắc quy Miền Nam - xí nghiệp ắc quy Miền Nam |
Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of accumulators |
2.049 |
DOIT |
13 0 |
Công ty TNHH Great Kinhdom International Corporation Biên Hòa |
Đường số 8, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of household wooden products |
1.509 |
DOIT |
13 1 |
Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
Trạm bơm nước Hóa An (DDk1), tỉnh lộ 16 |
Industry |
Freshwater supply |
3.147 |
DOIT |
13 2 |
Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai |
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of plastic pipes, plastic products and accessories |
2.249 |
DOIT |
13 3 |
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam |
Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Shoes processing |
8.85 |
DOIT |
13 4 |
Công ty TNHH sản xuất toàn cầu Lixil Việt Nam |
Đường D1, KCN Long Đức, huyện Long Thành |
Industry |
Wholesale of metals and metal ores |
7.723 |
DOIT |
13 5 |
Công ty TNHH Terumo BCT Việt Nam |
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành |
Industry |
Manufacture of medical equipment and tools |
3.591 |
DOIT |
13 6 |
Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai |
Lô K, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Industry |
Electronic components production |
1.291 |
DOIT |
13 7 |
Công ty TNHH Dong-Il Việt Nam |
Lỗ F, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Industry |
Other production and process |
7.233 |
DOIT |
13 8 |
Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (chi nhánh Long Thành) |
KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành |
Industry |
Footwear production |
1.438 |
DOIT |
13 9 |
Công ty TNHH Ritek Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Disc production |
7.677 |
DOIT |
14 0 |
Công ty Cổ phần PepsiCo Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Soft drinks production |
6.733 |
DOIT |
14 1 |
Công ty TNHH Nestle Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Milk production and distribution |
6.515 |
DOIT |
14 2 |
Công ty TNHH Việt Nam NOK |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines |
4.89 |
DOIT |
14 3 |
Công ty TNHH New Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines |
3.846 |
DOIT |
14 4 |
Chi nhánh Công ty cổ phần nhựa Phú Lâm |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
3.643 |
DOIT |
14 5 |
Công ty cổ phần nhựa Reliable |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of synthetic plastics and rubber |
2.815 |
DOIT |
14 6 |
Công ty TNHH Saitex International |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of apparel |
2.313 |
DOIT |
|
Đồng Nai (Việt Nam) |
|
|
|
|
|
14 7 |
Công ty TNHH Inzi Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
2.011 |
DOIT |
14 8 |
Công ty TNHH Chang Dae Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Other production and process |
2.001 |
DOIT |
14 9 |
Công ty TNHH Stolz-Miras |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.788 |
DOIT |
15 0 |
Công ty TNHH Kureha Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
1.577 |
DOIT |
15 1 |
Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia |
Lô 309, đường số 9, KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of motors and generators |
1.424 |
DOIT |
15 2 |
Công ty TNHH dây xích KMC |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of industrial sprocket, chain |
1.342 |
DOIT |
15 3 |
Công ty TNHH Tiger Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of household products |
1.3 |
DOIT |
15 4 |
Công ty TNHH Daeyeong Vina |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of other metal products |
1.289 |
DOIT |
15 5 |
Công ty TNHH Mowi Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Aquatic and seafood processing |
1.259 |
DOIT |
15 6 |
Công ty TNHH Shiseido Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of cosmetics, soap, detergents, polishes and hygiene products |
1.2 |
DOIT |
15 7 |
Công ty TNHH Starprints Việt Nam |
KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Printing-related services |
1.06 |
DOIT |
15 8 |
Công ty Cổ phần dệt Texhong |
KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
textile and garrment |
46.136 |
DOIT |
15 9 |
Công ty TNHH Hualon |
KCN Nhơn Trạch 2, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber |
15.97 |
DOIT |
16 0 |
Công ty TNHH Hwaseung |
KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Footwear production |
9.227 |
DOIT |
16 1 |
Công ty TNHH Posco VST |
Đường 319b, KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of iron, steel and cast iron |
10.647 |
DOIT |
16 2 |
Công ty TNHH Hitachi |
Đường số 4, KCN Nhơn Trạch 3, xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of batteries |
11.179 |
DOIT |
16 3 |
Công ty TNHH Wha Il |
Lô 2, đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fabric fiber |
3.549 |
DOIT |
16 4 |
Công ty TNHH Center Power Tech |
Đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of batteries |
8.872 |
DOIT |
16 5 |
Công ty TNHH Choong Nam |
Đường Trần Phú, KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber |
4.614 |
DOIT |
16 6 |
Công ty TNHH Kuk Il |
KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber |
6.388 |
DOIT |
16 7 |
Công ty TNHH LS Cable And System Việt Nam |
KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of electric cable and wire |
4.614 |
DOIT |
16 8 |
Công ty TNHH Bách Thành |
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture, Other production and distribution of ceramic tiles |
2.484 |
DOIT |
16 9 |
Công ty TNHH Gold Long John |
Đường 5a, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
textile product finishing |
2.129 |
DOIT |
17 0 |
Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam |
KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of motorcycle accessories |
2.197 |
DOIT |
17 1 |
Công ty TNHH Muto Việt Nam |
Lô C7, 1, KCN Long Bình (Loteco) thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
2.471 |
DOIT |
17 2 |
Công ty TNHH Seo Rim |
Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias |
2.786 |
DOIT |
17 3 |
Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam |
Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa |
Industry |
Shoes production |
12.578 |
DOIT |
17 4 |
Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial |
Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa |
Industry |
Shoes production |
8.736 |
DOIT |
17 5 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial |
KCN Agtex, phường Long Bình |
Industry |
Shoes production |
6.479 |
DOIT |
17 6 |
Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam |
Lô D,8,2, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa |
Industry |
Electronic components production |
1.559 |
DOIT |
17 7 |
Bệnh viện đa khoa |
02, Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa |
Building |
Hospital activities |
987 |
DOIT |
17 8 |
Công ty Cổ phần bệnh viện đa khoa Đồng Nai |
02, Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa |
Building |
Hospital activities |
981 |
DOIT |
17 9 |
Chi nhánh tại - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
Phường Tân Mai (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), thành phố Biên Hòa |
Building |
Shopping mall activities |
970 |
DOIT |
18 0 |
Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh Golf Long Thành |
Số 99a, đường Phước Tân, Long Hưng, khu phố Hương Phước, phường Phước Tân, thành phố Biên Hòa |
Building |
Entertainment |
627 |
DOIT |
18 1 |
Công nghiệp Công ty Cổ phần BĐS Việt - Nhật tại Đồng Nai |
Số 1135 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa |
Building |
Wholesale and retail |
985 |
DOIT |
18 2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần trung tâm thương mại Lotte Việt Nam tại Đồng Nai |
Lô B, 03 khu thương mại Amata, quốc lộ 1a, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Building |
Wholesale and retail |
767 |
DOIT |
18 3 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quốc tế Big C Đồng Nai |
Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Building |
Wholesale and retail |
1.543 |
DOIT |
18 4 |
Bệnh viên đa khoa Thống Nhất |
234 quốc lộ 1, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa |
Building |
Hospital |
550 |
DOIT |
18 5 |
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình |
G243, Kp7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Building |
Warehouse |
730 |
DOIT |
18 6 |
Công ty TNHH MTV bệnh viện đại học Y dược Shing Mark |
Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Building |
Hospital |
713 |
DOIT |
18 7 |
Bệnh viện đa khoa khu vực Long Khánh |
QL1, ấp Suối Tre, xã Suối Tre, TXLK |
Building |
Building |
555 |
EVN |
18 8 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Đồng Nai |
Số 397, đường 30/4, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa |
Building |
Building |
1.769 |
EVN |
18 9 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa 04 |
Lô IV, 4A, KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom |
Industry |
Plastic-based product |
1.421 |
EVN |
19 0 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam - Xí nghiệp Cao su Đồng Nai |
KCN Biên Hòa 1, đường số 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of synthetic plastics and rubber |
1.167 |
EVN |
19 1 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam - Nhà máy CADIVI Miền Đông |
KCN Biên Hòa 1, đường số 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of other electric and electronic cables and wires |
2.043 |
EVN |
19 2 |
Chi nhánh mới Công ty TNHH SUHEUNG VIỆT NAM |
Đường số 12, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành |
Industry |
Other production and process |
1.64 |
EVN |
19 3 |
Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL |
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.622 |
EVN |
19 4 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Đồng Nai |
Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc, KP2, phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa |
Building |
Real estate |
1.098 |
EVN |
19 5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành |
Lô E, KCN Lộc An - Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành |
Building |
Construction of assorted housing types |
14.465 |
EVN |
19 6 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27 đường 3 A KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.37 |
EVN |
19 7 |
Công ty Cổ phần Trung Đông |
Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
Industry |
Plastic-based product |
4.921 |
EVN |
19 8 |
Công ty Cổ phần Tuico |
Lô 1,16, KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of other rubber products |
2.414 |
EVN |
19 9 |
Công ty Cổ phần Việt Tiến Đông Á |
KCN Vinatex, Tân Tạo, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Industry |
Manufacture of fiber,woven fabric |
2.076 |
EVN |
20 0 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa |
K4/79C Nguyễn Tri Phương, KP2, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture and Other production of construction materials |
1.802 |
EVN |
20 1 |
Công ty Cổ phần Đầu tư điện Tín Phát |
Tòa nhà Văn phòng KCN Nhơn Trạch 3 đường 25B, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch |
Industry |
Power production, transmission and distribution |
36.881 |
EVN |
20 2 |
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam |
Lô 29, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Feed production |
1.049 |
EVN |
20 3 |
Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P. (Việt Nam) |
Lô 8, đường 19A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Industry |
Manufacture and Other production of packaging |
1.107 |
EVN |
20 4 |
Công ty TNHH Đầu tư Long Đức |
KCN Long Đức, xã Long Đức, Long Thành |
Industry |
Real estate |
17.148 |
EVN |
20 5 |
Công ty TNHH Dệt sợi ZARA |
Đường số 4A, KCN Bàu Xéo, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.159 |
EVN |
20 6 |
Công ty TNHH Dịch vụ sản xuất thiết bị AUREOLE |
Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of parts and engine components |
1.202 |
EVN |
20 7 |
Công ty TNHH DYNAPACK PACKAGING |
Số 6 đường 19A KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Industry |
Plastic-based product |
1.036 |
EVN |
20 8 |
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM -Chi Nhánh Đồng Nai |
Lô BB2, đường số 6, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.03 |
EVN |
20 9 |
Công ty TNHH GRAND TREASURE VINA |
Đường số 7, KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Apparel production (nonleather) |
1.006 |
EVN |
21 0 |
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai |
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhon Trạch |
Industry |
Manufacture of fiber |
65.901 |
EVN |
21 1 |
Công ty TNHH MTV Hans ViNa |
Đường ĐCD 03 và ĐCD 04 xã Giang Điền, huyện Trảng Bom |
Industry |
Printing |
1.366 |
EVN |
21 2 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng An Việt Phát |
Cụm CNVLXD ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of other products from wood and bamboo |
1.032 |
EVN |
21 3 |
Công ty TNHH MTV SX TM DV Phước Tân |
Tổ 1, ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, Việt Nam |
Industry |
Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard |
2.01 |
EVN |
21 4 |
Công ty TNHH Plus One Sports |
Đường số 5 Khu công nghiệp Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of sports equipment |
1.384 |
EVN |
21 5 |
Công ty TNHH SAN LIM FURNITURE VN |
KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of beds, wardrobes, tables and chairs |
1.345 |
EVN |
21 6 |
Công ty TNHH Sản xuất đồ mộc CHIEN Việt Nam |
KCN Tam Phước, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of other products from wood and bamboo |
1.336 |
EVN |
21 7 |
Công ty TNHH Thành Vinh |
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.137 |
EVN |
21 8 |
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam |
Số 7, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Manufacture of steel |
2.701 |
EVN |
21 9 |
Công ty Cổ phần Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc Proconco |
Đường số 9 KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa |
Industry |
Livestock feed production |
1.113 |
EVN |
49. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu |
Số 14 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Extract and supply of freshwater |
2.589 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH San Fang Việt Nam |
Lô II,4 KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.147 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Chế biến bột mì Mekong |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Milling and production of raw flour |
2.757 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Milling and production of raw flour |
4.686 |
DOIT |
5 |
Doanh nghiệp tư nhân Liêm Chính |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Other noncategorized production |
1.123 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of other nonclassified metal products |
5.308 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Posco - Việt Nam |
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
33.258 |
DOIT |
8 |
Chi nhánh phía Nam - Công ty Cổ phần Xi măng Cẩm Phả |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
5.989 |
DOIT |
9 |
Nhà máy thép Pomina 2 |
KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
37.394 |
DOIT |
10 |
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina |
KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Metal casting |
63.277 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel and cast iron |
87.436 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
6.78 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH chi nhánh Kính NSG Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
41.901 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
82.41 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
13.489 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam |
Lô II,I, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of suitcases, bags and the like, saddle cushions |
8.306 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Bluescope Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
3.86 |
DOIT |
18 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of metal structures |
44.097 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thông Nhất |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.232 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần Hải Việt |
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.387 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Metal production |
101.7 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam |
CCN Ngãi Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức |
Industry |
Manufacture of fiber |
26.621 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) |
KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of other ceramic products |
13.964 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.433 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Preliminary processing of leather and fur, tanning, dyeing |
6.068 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Siam City Cenment |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
5.469 |
DOIT |
27 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vùng Tàu |
Số 1007/34 dường 30/4, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Other professional, scientific and technological activities not elsewhere classified |
2.164 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia |
KCN Mỹ Xuấn A, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
23.171 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH Baconco chi nhánh Phú Mỹ |
KCN Phý Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fertilizers and nitrogen compounds |
2.826 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
12.305 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Milling and production of raw flour |
67.348 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
4.506 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Hóa chất HYOSUNG VINA |
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Chemical production |
1.192 |
DOIT |
34 |
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
1.539 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa |
Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa |
Industry |
Power production |
170.788 |
DOIT |
36 |
Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ I, phường Phý Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fertilizersand nitrogen compounds |
182.004 |
DOIT |
37 |
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro |
Số 105, Lê Lợi, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Extraction of crude oil and natural gas |
263.95 |
DOIT |
38 |
Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro |
73 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Extraction of crude oil and natural gas |
2.177 |
DOIT |
39 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of food processors, beverages and tobacco |
5.287 |
DOIT |
40 |
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ |
Industry |
Power production |
18.09 |
DOIT |
41 |
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 |
Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Power production |
50.797 |
DOIT |
42 |
Công ty cổ phần China Steel Sumikin Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
50.797 |
DOIT |
43 |
Công ty Năng lượng Mê Kông |
KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Power production, transmission and distribution |
903.06 |
DOIT |
44 |
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật |
KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of refined petroleum products |
10.212 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Kinh doanh nông sản Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of vegetable oil and animal fat |
5.562 |
DOIT |
46 |
Công ty Cổ phần FA |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Chemical production |
1.188 |
DOIT |
47 |
Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya - Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of glass and glass products |
19.909 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam |
Đường 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Gas production and distribution via pipeline |
3.938 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH Vũ Chân |
KCN Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.875 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
34.889 |
DOIT |
51 |
Công ty Cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 3, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Other sales support services |
7.731 |
DOIT |
52 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất tôn Tân Phước Khanh |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.775 |
DOIT |
53 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Tân Cảng Cái Mép |
Xã Tân Phước, huyện Tân Thành |
Industry |
Civil construction |
2.986 |
DOIT |
54 |
Công ty Dầu khí Nhật - Việt |
Tầng 7 Tòa nhà dầu khí, 8 Hoàng Diệu, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Manufacture of refined petroleum products |
62.811 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH BOOMIN VINA |
Ấp Tân Lập, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of other textile products |
1.088 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH LIVING & LIFE VINA |
KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Specialized design activity |
6.636 |
DOIT |
57 |
Công ty Cổ phần Chế biến khí Vũng Tàu - Nhà máy xử lý khí Dinh Cố |
Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện Long Điền |
Industry |
Manufacture of refined petroleum products |
21.974 |
DOIT |
58 |
Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
Số 73, đường 30/4 phường 9, thành phố Vũng Tàu |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
5.627 |
DOIT |
|
- Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí |
|
|
|
|
|
59 |
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT VŨNG TÀU) |
186 Trương Công Định, phường 3, thành phố Vũng Tàu |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.869 |
DOIT |
60 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bê tông |
169 Thủy Vân, Phường 8, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
1.183 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.024 |
DOIT |
62 |
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.103 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH Air Water Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of refined petroleum products |
5.808 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu |
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Ship and floating construct building |
1.341 |
DOIT |
65 |
Công ty Cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu |
KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Beer and malt production |
2.833 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
23.695 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHH Haosheng Vina |
KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of fiber |
10.204 |
DOIT |
68 |
Công ty TNHH Linde Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Gas production and distribution via pipeline |
16.444 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH Posco SS - Vina |
KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
114.306 |
DOIT |
70 |
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu |
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Manufacture of sports equipment |
1.877 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Quốc tế All Weil Việt Nam |
Đường số 81, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Other sales support services |
1.715 |
DOIT |
72 |
Bệnh viện Bà Rịa |
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa |
Building |
Hospital operation |
1.533 |
DOIT |
73 |
Chi nhánh Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đường 3,2, phường 8, thành phố Vũng Tàu |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
957 |
DOIT |
74 |
Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm Strip |
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc |
Building |
Hotel |
1.021 |
DOIT |
75 |
Công ty Cổ phần Lạc Việt - Khách sạn Imperia Vũng Tàu |
Số 159 Thủy Vân, thành phố Vũng Tàu |
Building |
Hotel |
800 |
DOIT |
76 |
Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Industry |
Power production |
26.383 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH Bột mì CJ-SC Toàn cầu |
KCN Mỹ Xuân B1, Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Other mining |
2.044 |
DOIT |
78 |
Tổng Công ty Cổ phần Công nghệ năng lượng Dầu Khí |
Số 155 Nguyễn Thái Học, phường 7, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Other industrial production |
7.371 |
DOIT |
79 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (VinaSun) |
63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 3, thành phố Vũng Tàu |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.149 |
DOIT |
80 |
Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ |
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.214 |
DOIT |
81 |
Hợp tác xã Dịch vụ - Vận tải Thắng Lợi |
168/6B Lê Hồng Phong, thành phố Vũng Tàu |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.54 |
DOIT |
82 |
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt |
KCN Dông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.608 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam |
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Other sales support services |
5.586 |
DOIT |
84 |
Công ty TNHH Thiết bị hệ thống LPG |
Số 2 ấp Phước Hưng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Retail of other household equipment in specialized stores |
1.593 |
DOIT |
85 |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.929 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH Gạch men Mỹ Đúc |
KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
7.11 |
DOIT |
87 |
Công ty Cổ phần Thành Chí |
Số 37 đường 3/2, phường 8, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Specialized construction activities |
2.086 |
DOIT |
88 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa |
KCN Phú Mỹ 1, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Transportatio n |
Transport via railway, road and pipeline |
1.192 |
DOIT |
89 |
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí |
Số 65A, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu |
Transportatio n |
Cargo handling at sea port |
1.673 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC |
Số 9, 10 Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Geological and water sources exploration |
1.605 |
DOIT |
91 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC |
Số 65A, đường 30/4, phường Thống Nhất, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Operation and maintenance of petroleum and industrial construction |
4.276 |
DOIT |
92 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ cơ khí hàng hải PTSC |
Số 31, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu |
Industry |
Installation of industrial machine and equipment |
1.86 |
DOIT |
93 |
Công ty Cổ phần kinh doanh khí Miền Nam |
Đường 3A, KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
21.05 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH Sojitz Việt Nam |
KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
General wholesale |
2.934 |
DOIT |
95 |
Công ty TNHH Thép SMC |
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
7.19 |
DOIT |
96 |
Công ty TNHH Thép Sóng Thần |
Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, thị xã Phũ Mỹ |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.783 |
DOIT |
97 |
Công ty TNHH STARFLEX Việt Nam |
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Plastic-based product |
2.184 |
DOIT |
98 |
Công ty TNHH Liên doanh Ống Thép SENDO |
Đường 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.106 |
DOIT |
99 |
Công ty Cổ phần CHINA STEEL & NIPPON STEEL Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
24.787 |
EVN |
10 0 |
Công ty TNHH CJ Foods Việt Nam |
KCN Mỹ Xuân B1, Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
Industry |
Manufacture of starches and starch products |
1.59 |
EVN |
50. Thàn h phố Hồ Chí Minh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam |
D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Industry |
Repair of footware, leather and artificial leather products |
38.311 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE COMPLEX |
Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
25.151 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL |
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
34.137 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Intel Products Việt Nam |
Lô 12 đường D1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
25.575 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn |
Lô C45/1,C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Industry |
Tobacco production |
5.615 |
DOIT |
6 |
Tổng Công ty Việt Thắng |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Garment production (nonapparel) |
11.561 |
DOIT |
7 |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú |
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Industry |
Manufacture of fiber |
8.724 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt Nam) |
Lô CR 15b,27a, CR 03b,15a, Lô CR2.04b,16a, đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Industry |
Manufacture of other metal products |
11.225 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 22,34, 59,69, 79,85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Repair of footware, leather and artificial leather products |
11.046 |
DOIT |
10 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu |
Tổ 8, khu phố 4, phường Phú Hữu, quận 9 |
Industry |
Cement production |
9.719 |
DOIT |
11 |
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - TCT Cảng hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình |
Transportatio n |
Direct support services for air transport |
9.767 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2) |
Transportatio n |
Cargo handling at sea port |
10.537 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, TP Hồ Chí Minh |
Building |
Shopping mall |
4.46 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Việt Nam Samho |
1243 tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of footwear |
8.145 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân |
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of plastic products |
5.21 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.477 |
DOIT |
17 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Thăng Long |
Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Industry |
Cement production |
5.201 DOIT |
|
18 |
Công ty Cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công |
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Manufacture of fiber |
5.552 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam |
170 đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 |
Industry |
Beer and malt production |
6.807 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long |
Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Cement production |
8.338 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 10,13, 26,37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Repair of footware, leather and artificial leather products |
11.249 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung |
Khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Industry |
Other industrial production |
1.582 |
DOIT |
23 |
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 2 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
5.419 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam |
Lô I2A, khu công nghệ cao, quận 9 |
Industry |
manufacture of industrial gases |
7.756 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Nidec Sankyo VieTNam |
Lô I1, N1, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
6.037 |
DOIT |
26 |
Nhà máy xi măng TAFICO - Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh |
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Industry |
Cement production |
4.291 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Nhựa Long Thành |
135A Hồ Học Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân |
Industry |
Plastic-based product |
3.752 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai |
Lô C6 Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
5.184 |
DOIT |
29 |
Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi - Chi nhánh Tổng Công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn |
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Industry |
Beer and malt production |
4.296 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts Việt Nam |
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50,51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Industry |
Other production |
4.701 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex - Khách sạn Intercontinental Saigon |
39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
4.327 |
DOIT |
32 |
Công ty Liên doanh TNHH Crown Saigon |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, quận 9 |
Industry |
Cement production |
4.5 |
DOIT |
33 |
Công ty Xi măng Chinfon - Nhà máy nghiền clinker Hiệp Phước |
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Industry |
Cement production |
5.485 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 15, 17, 19a, đường số 2, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Other production |
4.473 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam- AEON Bình Tân |
Số 1, đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
Building |
Trading |
3.837 |
DOIT |
36 |
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn |
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
3.862 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH RKW Việt Nam |
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of plastic products |
3.68 |
DOIT |
38 |
Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Tân Tiến |
Lô II, 4, 5, 10, 11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
4.113 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 |
03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò Vấp |
Industry |
Apparel production (nonleather) |
10.75 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước |
Lô A1, KCN Hiệp Phước, xã Long Thời, huyện Nhà Bè |
Industry |
Cement production |
4.396 |
DOIT |
41 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM |
Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Manufacture of vegetable oil and animal fat |
14.069 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation |
Lô I1, N2 Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Manufacture of motors and generators |
4.405 |
DOIT |
43 |
Chi nhánh Công ty TNHH Keppel Land Watco II |
Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
5.789 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH Jabil Việt Nam |
Lô I8, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Manufacture of office machine and equipment (except computers and accessories) |
5.01 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH Nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam |
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng Khởi, quận 1 |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
4.787 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Nước giải khát COCACOLA Việt |
485 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Non-alcoholic beverage production |
4.158 |
DOIT |
|
Nam |
|
|
|
|
|
47 |
Công ty TNHH Aeon Việt Nam |
Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú |
Building |
General wholesale |
5.034 |
DOIT |
48 |
Công ty TNHH Quản lý và khai thác bất động sản REE |
Số 364 đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình |
Building |
Leasing |
2.91 |
DOIT |
49 |
Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of garment (nonapparel) |
4.903 |
DOIT |
50 |
Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 95, 98, KCX Linh Trung I, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Electronic components production |
3.648 |
DOIT |
51 |
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) |
Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of other wooden products |
2.769 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Quốc tế Unilever VietNam |
Lô số A2,3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Industry |
Cosmetics production |
3.137 |
DOIT |
53 |
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Số 65, ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
3.096 |
DOIT |
54 |
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - CN Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco TP HCM |
Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Short-term accomodation service |
3.415 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Việt Nam Paiho |
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.172 |
DOIT |
56 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến |
Số 948 Hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of plastic products |
2.496 |
DOIT |
57 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Times Square Việt Nam |
Số 22, 36 Nguyễn Huệ & 57,69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
3.038 |
DOIT |
58 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Thịnh Khang |
Lô số 14,16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Plastic-based product |
2.957 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Dệt Việt Phú |
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.147 |
DOIT |
60 |
Công ty Cổ phần CX Technology (Việt Nam) |
Lô CT, Lô T, Khu C, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận |
Industry |
Electronic components production |
4.418 |
DOIT |
|
|
Đông, quận 7 |
|
|
|
|
61 |
Công ty Cổ phần Phát triển khu phức hợp thương mại VIETSIN |
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7 |
Building |
Trading and services |
2.655 |
DOIT |
62 |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
3.13 |
DOIT |
63 |
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 71,74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Other production |
5.3 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành |
19 Triệu Quang Phục, phường 10, quận 5 |
Industry |
Plastic-based product |
2.801 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Chấn Sinh |
38/35B Hưng Nhơn, áp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Industry |
Plastic-based product |
2.935 |
DOIT |
66 |
Trạm bơm Hòa Phú - Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty Cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV |
367 Bến Than, ấp IA, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
3.873 |
DOIT |
67 |
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh |
187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 |
Industry |
Beer and malt production |
5.7 |
DOIT |
68 |
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức - Công ty Cổ phần B.O.O nước Thủ Đức |
479 Xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
2.4 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 112,116, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.248 |
DOIT |
70 |
Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất |
Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú |
Industry |
Manufacture of rubber products |
2.021 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng |
101 Tôn Dật Tiên, phường Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping Mall khu A) |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.825 |
DOIT |
72 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư An Đông |
51,53 đường An Dương Vương, phường 9, quận 5 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.233 |
DOIT |
73 |
Trung tâm mạng lưới mobifone |
MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 |
Industry |
Telecommunicati on |
2.099 |
DOIT |
|
Miền Nam |
|
|
|
|
|
74 |
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario |
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of primary plastics |
1.261 |
DOIT |
75 |
Công ty liên doanh Đại Dương - Khách sạn Sheraton Saigon |
80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
2.074 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH MTV KIDO |
Lô A2,7, Đường số N4, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Industry |
Other food production |
2.481 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH Hong Ik Vina |
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông quận 7 |
Industry |
Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias |
2.035 |
DOIT |
78 |
Công ty TNHH Digital optics Boeim Tech Việt Nam |
16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of other non-metal products |
1.774 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất Phát Thành |
149 Bạch Cát, phường 11, quận 11 |
Industry |
Manufacture of primary plastics |
1.493 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) |
Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Industry |
Electronic components production |
1.624 |
DOIT |
81 |
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị |
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
1.494 |
DOIT |
82 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy Nhựa số 2 |
Lô số B1,8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Industry |
Plastic-based product |
2.315 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH UACJ Foundry &Forging VieTNam |
Lô số 01,03,05-13 Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 |
Industry |
Other industrial production |
1.605 |
DOIT |
84 |
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV |
33 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Extract, treatment and distribution of freshwater |
1.384 |
DOIT |
85 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Quận 7 |
469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, quận 7 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
2.01 |
DOIT |
86 |
Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM |
215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
2.162 |
DOIT |
87 |
Công ty TNHH Giấy A.F.C |
C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
2.814 |
DOIT |
88 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức |
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.748 |
DOIT |
89 |
Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam |
Lô I,1, D,1, Đường N1 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Manufacture of motors and generators |
2.661 |
DOIT |
90 |
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ sở 2 Sepzone Linh Trung 2 |
Lô 84, 85, 86b, đường A, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Other production |
3.276 |
DOIT |
91 |
Xí nghiệp Cao su Hóc Môn |
Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines |
1.614 |
DOIT |
92 |
Công ty Quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền |
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.386 |
DOIT |
93 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Quốc tế |
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
1.713 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) |
420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh |
Industry |
Food processing |
2.209 |
DOIT |
95 |
Công ty Cổ phần Phát triển A&B |
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
900 |
DOIT |
96 |
Công ty Cổ phần thực phẩm CJ Cầu Tre |
Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú |
Industry |
Other food production |
3.295 |
DOIT |
97 |
Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Trung tâm Viễn thông Quân đội |
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình |
Industry |
Telecommunicati on |
5.681 |
DOIT |
98 |
Nhà máy sữa Sài Gòn - Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
Lô 1,18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Industry |
Production of milk and dairy products |
2.285 |
DOIT |
99 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn |
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.171 |
DOIT |
10 0 |
Công ty Cổ phần Eternal Prowess |
Số 2969, 2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Industry |
Manufacture of garment (nonapparel) |
1.949 |
DOIT |
10 1 |
Công ty Cổ phần Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Gò Vấp |
Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp |
Building |
Wholesale of other food products |
1.601 |
DOIT |
10 2 |
Công ty TNHH Hansae Việt Nam |
Đường N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Industry |
Apparel production (except for animal leather and fur) |
1.854 |
DOIT |
10 3 |
Công ty TNHH Kreves Vina - Sepzone Linh Trung l |
Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of metal utensils for kitchens, toilets and cafeterias |
1.991 |
DOIT |
10 4 |
Bệnh viện Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh, quận 1 |
Building |
Hospital operation |
1.782 |
DOIT |
10 5 |
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt Nam |
Lô I,8,2 đường D8, Khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9 |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
1.834 |
DOIT |
10 6 |
Công ty TNHH USG Boral Gypsum VieTNam |
Lô B3 A KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
1.757 |
DOIT |
10 7 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước và chín chín mươi - Khách sạn LM Sài Gòn |
3C Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.818 |
DOIT |
10 8 |
Công ty TNHH Pico Sài Gòn |
Số 20 đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.821 |
DOIT |
10 9 |
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Khu C, Lô Q23, 30 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Manufacture of radiation equipment, medical electronic equipment, electrotherapy equipment |
1.987 |
DOIT |
11 0 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Viễn thông FPT |
Lô 37, 39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Telecommunicati on |
2.551 |
DOIT |
11 1 |
Công ty TNHH Taisun Việt Nam |
Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
1.629 |
DOIT |
11 2 |
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM - SEPZONE Linh Trung 2 |
Lô 50,57 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of products from wood, bamboo (except beds, wardrobes, tables, chairs); produce products from straw and plaiting materials |
1.698 |
DOIT |
11 3 |
Công ty TNHH Sản xuất - |
390 Tô Ngọc Vân, KP5, phường Thạnh Xuân, |
Industry |
Ice production |
1.436 |
DOIT |
|
Thương mại Hồng Phúc |
quận 12 |
|
|
|
|
11 4 |
Công ty TNHH khách sạn Grand Imperial saigon |
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.421 |
DOIT |
11 5 |
Công ty TNHH MTV Suất ăn hàng không Việt Nam |
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình |
Industry |
Food processing |
1.914 |
DOIT |
11 6 |
Công ty TNHH Giày da Huê Phong |
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp |
Industry |
Manufacture of suitcases, bags and the like, saddle cushions |
1.471 |
DOIT |
11 7 |
Công ty TNHH Nissey VieTNam |
Lô P25A, 33B đường số 14, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Manufacture of optical equipment and tools |
1.008 |
DOIT |
11 8 |
Công ty Liên doanh hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle |
Số 19,23 Công Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.354 |
DOIT |
11 9 |
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam |
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Building |
Service business |
3.04 |
DOIT |
12 0 |
Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam- Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Electronic components production |
1.344 |
DOIT |
12 1 |
Công ty Liên doanh khách sạn Saigon INN- Khách sạn New World Sài Gòn |
số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.704 |
DOIT |
12 2 |
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam |
Khu B3, Khu J1, J2, Số D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of garment (nonapparel) |
1.531 |
DOIT |
12 3 |
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Daewon - Thủ Đức |
Thửa 60, 84 bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.567 |
DOIT |
12 4 |
Công ty Liên doanh Hải Thành Kotobuki (Hải Thành-Lotte) |
Số 2A,4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.738 |
DOIT |
12 5 |
Bệnh viện nhân dân 115 |
520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 |
Building |
Hospital operation |
1.379 |
DOIT |
12 6 |
Công ty TNHH PLATEL VINA |
Lô I,10,2 đường D2 Khu CNC phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
2.502 |
DOIT |
12 7 |
Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam |
Lô I1.3.N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
2.012 |
DOIT |
12 8 |
Công ty TNHH sản xuất Tam |
109 ấp 5, Đặng Công Bình, xã Xuân Thới |
Industry |
Metal production |
1.632 |
DOIT |
|
Hùng |
Sơn, huyện Hóc Môn |
|
|
|
|
12 9 |
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM |
Lô 1,8 Khu A1, 4,8 A4, 1,3&9,10 KB1, KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 |
Industry |
Apparel production (except for animal leather and fur) |
1.421 |
DOIT |
13 0 |
Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN |
Lô 05b,07a đường số 15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Manufacture of basic chemicals, fertilizers and nitrogen compounds; Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
2.269 |
DOIT |
13 1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Long Biên |
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình |
Building |
Service business, golf field |
1.614 |
DOIT |
13 2 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú |
43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2 |
Building |
Leasing apartment |
1.433 |
DOIT |
13 3 |
Công ty Cổ phần Hùng Vương |
126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.405 |
DOIT |
13 4 |
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam |
297 Đường Lê Minh Nhựt, ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Industry |
Other food production |
1.379 |
DOIT |
13 5 |
Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh (VNPT) |
03 Nguyễn Văn Bình, quận 1 |
Industry |
Telecommunicati on |
1.412 |
DOIT |
13 6 |
Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam |
12 đường 12 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Manufacture of metal structures |
1.074 DOIT |
|
13 7 |
Công ty TNHH Keppel Land Watco I- Khách sạn SAIGON CENTRE Tháp 1 |
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
885 |
DOIT |
13 8 |
Khách sạn Bến Thành (REX) |
Số 141 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.539 |
DOIT |
13 9 |
Công ty Cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV AUREUMAEX PRESCISION PLASTICS) |
Lô HT, 3, 2 đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Industry |
Plastic-based product |
1.851 |
DOIT |
14 0 |
Nhà máy Sữa Trường Thọ - Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Industry |
Production of milk and dairy products |
2.742 |
DOIT |
14 1 |
Công ty TNHH MERCEDES- BENZ Việt Nam |
693 Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp |
Industry |
Manufacture of other transport vehicles and equipment |
1.769 |
DOIT |
14 2 |
Chi nhánh Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc |
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Building |
Wholesale of spare parts for auto and other motor vehicles |
2.095 |
DOIT |
14 3 |
Công ty Cổ phần Cấp nước Kênh Đông |
101A/4 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình |
Industry |
Extract, treatment and supply of freshwater |
1.31 |
DOIT |
14 4 |
Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng - Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM |
Thửa 167,46,171, 150 xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh |
Industry |
Wastewater treatment |
1.554 |
DOIT |
14 5 |
Công ty TNHH Sonion VieTNam |
Lô I3,9 Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
1.445 |
DOIT |
14 6 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Việt Thành |
TTN8 Đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Industry |
Manufacture of primary plastics |
1.301 |
DOIT |
14 7 |
Công ty TNHH E - Mart Việt Nam |
366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp |
Building |
Wholesale of other food products |
1.326 |
DOIT |
14 8 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Thái Anh |
Đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of primary synthetic rubber |
1.497 |
DOIT |
14 9 |
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến Thành |
Lô C, đường số 3, KCN Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of other metal products |
1.435 |
DOIT |
15 0 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam |
Lô số 08,10,12,12A đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.228 |
DOIT |
15 1 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nam Thái Sơn |
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái, phượng Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Industry |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.282 |
DOIT |
15 2 |
Công ty TNHH MTV Dệt may 7 |
109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình |
Industry |
Manufacture of garment (nonapparel) |
1.228 |
DOIT |
15 3 |
Công ty TNHH Xử lý chất thải Việt Nam |
Xã Đa Phước, huyện Bình Chánh |
Industry |
Waste treatment and disposal |
2.182 |
DOIT |
15 4 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Tân Hữu Thành |
Số 194 đường Đất Mới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
Industry |
Ice production |
1.087 |
DOIT |
15 5 |
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát |
Số 170 quốc lộ 1, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
Industry |
other textile production |
1.467 |
DOIT |
15 6 |
Công ty Liên doanh Khách sạn Saigon Riverside |
Số 8,15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.281 |
DOIT |
15 7 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food (Đổi tên từ Công ty Cổ phần Hải Sản S.G (Saigon Fisco)) |
Lô C24,24B/II, C25/II,dường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
Other food production |
3.762 |
DOIT |
15 8 |
Công ty Cổ phần VIETSTAR |
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi |
Industry |
Other production |
2.532 |
DOIT |
15 9 |
Công ty TNHH Công nghiệp JYE SHING - Sepzone Linh Trung 1 |
Lô 107,111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.394 |
DOIT |
16 0 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Cát Thái |
443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3 |
Industry |
Manufacture rubber products and plastics |
1.505 |
DOIT |
16 1 |
Công ty Cổ phần Cát Lợi |
934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Industry |
Manufacture of label, cover and packaging from paper and cardboard |
1.468 |
DOIT |
16 2 |
Bệnh viện 175 |
786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp |
Building |
Hospital operation |
1.682 |
DOIT |
16 3 |
Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 |
Building |
Office operation |
1.056 |
DOIT |
16 4 |
Công ty TNHH Saint - Gobain VieTNam |
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
1.151 |
DOIT |
16 5 |
Công ty TNHH Luks Land VieTNam |
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.185 |
DOIT |
16 6 |
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông VieTNam (Bệnh viện FV) |
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Hospital operation |
1.223 |
DOIT |
16 7 |
Công ty Cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar |
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, quận 11 |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.378 |
DOIT |
16 8 |
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Triệu Du Bổn |
Lô số 15,17, KCN Tân Tạo, đường số 1, quận Bình Tân |
Industry |
Plastic-based product |
1.276 |
DOIT |
16 9 |
Công ty TNHH Matai (Việt Nam) |
Khu A lô N số 47B, 49,51,53,55, đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Electronic components production |
1.326 |
DOIT |
17 0 |
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam |
IA 116/1 Hương lộ 80, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.354 |
DOIT |
17 1 |
Công ty TNHH MTV nhựa P.E.T Việt Nam |
Lô B I,9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường D2, xã Tân An Hội, huyện Củ chi |
Industry |
Manufacture of primary plastics |
1.111 |
DOIT |
17 2 |
Công ty Cổ phần Sun Wah Properties (Việt Nam) |
115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.072 |
DOIT |
17 3 |
Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô L1, đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of garment (nonapparel) |
1.274 |
DOIT |
17 4 |
Công ty cổ phần Sao Phương Nam |
Số 72,74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 |
Building |
Service business |
1.163 |
DOIT |
17 5 |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hospital operation |
1.189 |
DOIT |
17 6 |
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG |
Lô B2, B4, Đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of plastic packaging |
1.391 |
DOIT |
17 7 |
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 |
Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Manufacture of wooden products |
1.162 |
DOIT |
17 8 |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.141 |
DOIT |
17 9 |
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH Xi măng SiamcityCement (VN) |
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 |
Industry |
Cement production |
3.047 |
DOIT |
18 0 |
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam |
702 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 |
Building |
Other education |
1.124 |
DOIT |
18 1 |
Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh |
10/10 quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of products from prefabricated metal (except for machines and equipment) |
2.391 |
DOIT |
18 2 |
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh (Khách sạn Pullman Sài Gòn Centre) |
148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.092 |
DOIT |
18 3 |
Công ty TNHH Juki (VieTNam) |
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 |
Building |
Specialized construction activities |
3.186 |
DOIT |
18 4 |
Công ty Cổ phần địa ốc và xây dựng S.S.G2 |
12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2 |
Building |
Hotel |
1.14 |
DOIT |
18 5 |
Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức |
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh |
Industry |
Food processing |
1.488 |
DOIT |
18 6 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Minh Thông |
1/4 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn |
Industry |
Manufacture rubber products and plastics |
1.276 |
DOIT |
18 7 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á |
42, quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Building |
Hospital operation |
1.407 |
DOIT |
18 8 |
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn Plaza |
17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
1.05 |
DOIT |
18 9 |
Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế City |
Số 3 đường 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Building |
Hospital operation |
1.093 |
DOIT |
19 0 |
Công ty TNHH Parkson Việt Nam |
35 Bis, 45 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
509 |
DOIT |
19 1 |
Công ty TNHH MTV Đông Hải |
12 Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp |
Building |
Wholesale of other food products |
841 |
DOIT |
19 2 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ siêu thị Big C An Lạc |
1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Building |
Trading |
1 |
DOIT |
19 3 |
Khách sạn Equatorial TP.HCM |
Số 242 đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5 |
Building |
Hotel |
998 |
DOIT |
19 4 |
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản New Plan |
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
887 |
DOIT |
19 5 |
Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Lotte Mart Phú Thọ |
968 đường 3/2, phường 15, quận 11 |
Building |
Wholesale and retail |
890 |
DOIT |
19 6 |
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng và Đô thị Dầu Khí |
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Real estate activities |
881 |
DOIT |
19 7 |
Trung tâm thương mại PANDORA CITY TAFOCO - Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất |
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
858 |
DOIT |
19 8 |
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt Nam) |
Khu B, Khu đô thị mới An Phú, An Khánh, phường An Phú, quận 2 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
1.029 |
DOIT |
19 9 |
Ban quản lý Cao ốc văn phòng - Tổng Công ty Điện lực TP HCM - TNHH MTV |
35 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
754 |
DOIT |
20 0 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ |
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
898 |
DOIT |
20 1 |
Công ty Cổ phần Quản lý Bất động sản Bình Minh |
Tầng G, tòa nhà The Manor số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
878 |
DOIT |
20 2 |
Trung tâm Quản lý Hầm sông Sài Gòn |
02 Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm, quận 2 |
Building |
Public lighting and other public works |
679 |
DOIT |
20 3 |
Bệnh viện Nhi đồng 1 |
341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10 |
Building |
Hospital operation |
887 |
DOIT |
20 4 |
Trường Đại học Công nghiệp TP HCM |
12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp |
Building |
Other education |
927 |
DOIT |
20 5 |
Công ty Cổ phần Bảo Gia |
Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
2.01 |
DOIT |
20 6 |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CT Cổ Phần |
Tòa nhà PV Gas Tower, số 673, Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước kiểng, huyện Nhà Bè |
Building |
Office operation |
891 |
DOIT |
20 7 |
Công ty cổ phần thép Á Châu |
Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.55 |
DOIT |
20 8 |
Công ty TNHH Vietcombank - Bonday - BenThanh |
Số 5 công trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
1.227 |
DOIT |
20 9 |
Tổng Công ty xây dựng số 1 - TNHH MTV |
111 A Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
778 |
DOIT |
21 0 |
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh |
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
775 |
DOIT |
21 1 |
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng làm việc Al-VY (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn) |
253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú Nhuận |
Building |
Hotel |
1.016 |
DOIT |
21 2 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà TP HCM |
138,142 Hai Bà Trưng, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
809 |
DOIT |
21 3 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam - Chi nhánh Vincom Ba Tháng Hai |
Số 3, 3C đường 3/2, phường 11, quận 10 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
546 |
DOIT |
21 4 |
Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội tại TP HCM |
385C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 |
Building |
Service business |
644 |
DOIT |
21 5 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
901 |
DOIT |
21 6 |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Quốc tế Thiên phúc - Khách sạn Novotel Saigon Centre |
Số 167 Hai Bà Trưng, quận 1 |
Building |
Hotel |
719 |
DOIT |
21 7 |
Công ty TNHH Dịch vụ Mai Thành |
9,11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
687 |
DOIT |
21 8 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Tân Định |
266,268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 8, quận 3 |
Building |
Service business |
784 |
DOIT |
21 9 |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
783 |
DOIT |
22 0 |
Công ty TNHH E.B Phú Thạnh |
53 Nguyễn Sơn, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú |
Building |
Business |
707 |
DOIT |
22 1 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa tư nhân Triều An |
425 Kinh Dương Vương, phường 1, quận Bình Tân |
Building |
Hospital operation |
707 |
DOIT |
22 2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc Pasteur |
127 Pasteur, phường 6, quận 3 |
Building |
Service business |
680 |
DOIT |
22 3 |
Khách sạn Cửu Long (Majestic) |
01 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
690 |
DOIT |
22 4 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi |
Số 9 A đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi |
Building |
Hospital operation |
690 |
DOIT |
22 5 |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng |
180, 192 Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 |
Building |
Service business |
678 |
DOIT |
|
Thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam |
|
|
|
|
|
22 6 |
Đại học Y Dược TP HCM |
217 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 |
Building |
School activities |
622 |
DOIT |
22 7 |
Công ty Liên doanh cao ốc Sài Gòn Metropolitan TNHH |
Số 235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
582 |
DOIT |
22 8 |
Công ty TNHH Khách sạn Ngôi Sao Việt- Khách sạn RAMANA Sài Gòn |
323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3 |
Building |
Hotel |
729 |
DOIT |
22 9 |
Công ty TNHH E.B Tân Phú |
1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Building |
Service business |
679 |
DOIT |
23 0 |
Công ty TNHH Lương Thạch (Công ty TNHH thương mại dịch vụ Chợ Đũi) |
62A Cách Mạng Tháng Tám, phường 6, quận 3 (tòa nhà Lim Tower 2) |
Building |
Service business |
581 |
DOIT |
23 1 |
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel |
8 Đồng Khởi, quận 1 |
Building |
Hotel |
621 |
DOIT |
23 2 |
Công ty TNHH DAIBIRU SAIGON TOWER |
29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Hotel |
543 |
DOIT |
23 3 |
Công ty TNHH VINAMETRIC- Khách sạn Saigon Prince |
63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
757 |
DOIT |
23 4 |
Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình |
929 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
618 |
DOIT |
23 5 |
Bệnh viện Trung Vương |
Số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 |
Building |
Hospital operation |
615 |
DOIT |
23 6 |
Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ dầu khí biển |
Phòng 209, 210, 211, lầu 2, Tòa nhà PetrovieTNam, 1, 5 Lê Duẩn, quận 1 |
Building |
Service business |
546 |
DOIT |
23 7 |
Trường THải PhòngT Quốc tế Mỹ |
220 Nguyễn Văn Tạo, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Building |
School |
616 |
DOIT |
23 8 |
Khách sạn Somerset Chancellor Court - Công ty Liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn |
21, 23 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 |
Building |
Hotel |
517 |
DOIT |
23 9 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức |
04 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Hospital operation |
527 |
DOIT |
24 0 |
Công ty Cổ phần xe khách Sài Gòn - Tổng Công ty Cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV |
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5 |
Transportatio n |
Cargo transport by other autos |
6.347 |
DOIT |
24 1 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (PTS) |
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7 |
Transportatio n |
Cargo transport by dedicated autos |
3.033 |
DOIT |
24 2 |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Vitaco |
236/106/1A Điện Biên Phủ, P17, quận Bình Thạnh |
Transportatio n |
Cargo ocean transport |
4.853 |
DOIT |
24 3 |
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
Lầu 9 tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, phường Bển Nghé, quận 1 |
Transportatio n |
Cargo ocean transport |
8.036 |
DOIT |
24 4 |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Building |
Hospital operation |
2.34 |
DOIT |
24 5 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn |
3 đường số 3, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, quận 7 |
Industry |
Production and processing |
1.628 |
DOIT |
24 6 |
Công ty Cổ phần SSG Văn Thánh |
92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Building |
Wholesale of other food products |
868 |
DOIT |
24 7 |
Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà |
Ló C4,2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.369 |
DOIT |
24 8 |
Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam |
Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Food processing |
1.809 |
DOIT |
24 9 |
Công ty Cổ phần kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam (VIFON) |
913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Other industrial production |
3.885 |
DOIT |
25 0 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park |
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh |
Building |
Hospital operation |
1.083 |
DOIT |
25 1 |
Công ty Bất động sản Viettel |
285 Cách Mạng Tháng Tám Phường 12, quận 10 |
Building |
Specialized construction activities |
1.563 |
DOIT |
25 2 |
Công ty Liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn |
11 Mạc Đĩnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Specialized construction activities |
547 |
DOIT |
25 3 |
Công ty Cổ phần Sài Gòn GIVRAL |
144 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận |
Building |
Specialized construction activities |
509 |
DOIT |
25 4 |
Công ty TNHH ngôi nhà Đức TP.HCM |
Số 33 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Trading and services |
1.025 |
DOIT |
25 5 |
Ban quản lý dự án Đông Thành phố - Viễn thông TP.HCM (VNPT) |
12/1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1 |
Building |
Office and business |
639 DOIT |
|
25 6 |
Công ty Cổ phần VINHOMES - Chi nhánh TP.HCM |
Lầu 20A Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Trading and services |
1.537 |
DOIT |
25 7 |
Bệnh viện Bình Dân |
371 Điện Biên Phủ, phường 4, quận 3 |
Building |
Trading and services |
904 |
DOIT |
25 8 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây đựng Bắc Bình |
11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10 |
Building |
Service business |
3.123 |
DOIT |
25 9 |
Công ty TNHH MTV xổ số Kiến thiết TP.HCM |
77 Trần Nhân Tôn, phường 09, quận 5 |
Building |
Service business, lottery |
560 |
DOIT |
26 0 |
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương |
493 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Building |
Hospital activities |
844 |
DOIT |
26 1 |
Công ty Cổ phần Kim Loại MGK |
Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.974 |
DOIT |
26 2 |
Công ty TNHH MTV Khách sạn Tân Sơn Nhất |
200 Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận |
Building |
Hotel, restaurant |
990 |
DOIT |
26 3 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thái Hồng |
258 Trần Đại Nghĩa, KP4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of household plastic products |
1.268 |
DOIT |
26 4 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng |
Lô 28B đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of household plastic products |
1.424 |
DOIT |
26 5 |
Công ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn |
Lô 4, 6, 8 đường số 1A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
production and preservation of seafood |
1.066 |
DOIT |
26 6 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
Lô 6,8,10,12 đường số 3 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Writing utensils production |
1.387 |
DOIT |
26 7 |
Công ty Cổ phần Giải pháp Thương mại ABA |
Lô 18, 20 đường Trung Tâm, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Building |
Trading |
1.015 |
DOIT |
26 8 |
Công ty TNHH L.S PACK |
Lô A2,2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi |
Industry |
Cosmetics production |
1.015 |
DOIT |
26 9 |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ĐÔ THÀNH |
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.046 |
DOIT |
27 0 |
Chi nhánh Dây cáp điện Xe Ôtô Công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam |
L6 C3, 2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of electric cables for autos |
1.377 |
DOIT |
27 1 |
Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng giao thông |
429/4 Song hành xa lộ Hà Nội, KP7, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Industry |
Mechanical production |
1.078 |
DOIT |
27 2 |
Công ty Cổ phần Giấy Linh Xuân |
34 Đường 9, KP5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức |
Industry |
Paper production |
1.381 |
DOIT |
27 3 |
Bệnh viện Quận Thủ Đức |
29 Đường Phú Châu, KP3 phường Tam Phú, quận Thủ Đức |
Building |
Hospital |
1.072 |
DOIT |
27 4 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn |
2A1 Lê Văn Chí KP1 phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Industry |
Freshwater |
1.512 |
DOIT |
27 5 |
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
216 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức |
Building |
Shopping mall |
1.16 |
DOIT |
27 6 |
Công ty TNHH Sài gòn CO-OP FAIRPRICE |
934 Quốc lộ 1A, phường Linh Trung, quận Thủ Đức |
Building |
Supermarket |
530 |
DOIT |
27 7 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất |
12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức |
Industry |
Production of milk and dairy products |
1.78 |
DOIT |
27 8 |
Công ty TNHH Sản xuất First Solar Việt Nam- KCN Đông Nam VRG |
Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of thin-film PV modules and components |
42.122 |
DOIT |
27 9 |
Công ty TNHH Always |
Khu A, lô P, KCX Tân Thuận đường số 16, quận 7 |
Industry |
Other sales support services |
1.005 |
DOIT |
28 0 |
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam) |
U02,12a, KCX Tân Thuận đường số 22, quận 7 |
Industry |
Manufacture of other electrical equipment |
1.546 |
DOIT |
28 1 |
Công ty TNHH bao bì nhựa Thành Phú |
652 khu phố 14 Hồ Học Lâm, quận Bình Tân |
Industry |
Plastic-based product |
1.43 |
DOIT |
28 2 |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CT Cổ Phần |
04 đường Bến Nghé, Tân Thuận Đông, quận 7 |
Industry |
Apparel production |
2.257 |
DOIT |
28 3 |
Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) |
Lô 6R49b,50, KCX Tân Thuận, đường số 16, quận 7 |
Industry |
Manufacture of other machine and equipment |
1.118 |
DOIT |
28 4 |
Công ty TNHH Long Rich (VN) |
Lô 01,04,06 đường số 5, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức |
Industry |
Sports shoes production |
1.211 |
DOIT |
28 5 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ Thông tin VINA |
Lô 06, Khu Công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 |
Industry |
Software production |
1.773 |
DOIT |
28 6 |
Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam |
Lô H2, H4 đường số 01, KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Industry |
Gas production and distribution via pipeline |
3.401 |
DOIT |
28 7 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ SAIGON CO.OP Toàn Tâm |
497 Hòa Hảo, phường 7, quận 10 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
578 |
DOIT |
28 8 |
Công ty Cổ phần Vietjet Plaza |
60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân Bình |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.146 |
DOIT |
28 9 |
Công ty Sản xuất Công nghiệp Bình Phát |
Lô số 6 khu G, đường N4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Industry |
Metal production |
1.204 |
DOIT |
29 0 |
Siêu thị Sài Gòn - Chi nhánh Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn TNHH MTV |
460 đường 3/2, phường 12, quận 10 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
535 |
DOIT |
29 1 |
Công ty TNHH CJ Việt Nam |
Lầu 22 số 2 Bis 4,6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 |
Building |
Service business |
515 |
DOIT |
29 2 |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam |
190 Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp |
Building |
Wholesale and retail |
507 |
DOIT |
29 3 |
Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO-OP xa lộ Hà Nội |
191 Quang Trung, phường Hiệp Phú, quận 9 |
Building |
Retail in supermarket & shopping mall |
505 |
DOIT |
29 4 |
Công ty Cổ phần Sản xuất - Công nghiệp - Thương mại Nguyên Phát |
Lô số 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of plastic consumer goods |
1.04 |
DOIT |
29 5 |
Bệnh viện Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
539 |
DOIT |
29 6 |
Bệnh viện 30-4 |
9 Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
511 |
DOIT |
29 7 |
Bệnh viện Quân Y 7A |
466 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 |
Building |
Hospital operation |
553 |
DOIT |
29 8 |
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Nam - Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông Mobifone |
343/11 Nguyễn Tri Phương, phường 05, quận 10 |
Building |
Telecom service |
2.439 |
DOIT |
29 9 |
Trung tâm Hạ tầng Mạng Miền Nam - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng Mạng |
224 Thành Thái, phường 14, quận 10 |
Industry |
Telecommunicati on |
1.522 |
DOIT |
30 0 |
Trung tâm quản lý Hạ tầng kỹ thuật TP HCM |
3C đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10 |
Building |
Public lighting, office |
16.973 |
DOIT |
30 1 |
Công ty TNHH Bệnh Viện Gia An 115 |
05 đường số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
Building |
Hospital operation |
755 |
DOIT |
30 2 |
Công ty TNHH Nhựa cơ khí và Thương mại Chấn Thuận Thành |
63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6 |
Industry |
Manufacture of household plastic products |
1.467 |
DOIT |
30 3 |
Công ty TNHH Phân bón Hàn - Việt |
Lô D10B, Đường D3, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TPHCM |
Industry |
Manufacture of fertilizers |
1.935 |
DOIT |
30 4 |
Công ty TNHH Sản xuất Hiệp Phước Thành |
Lô A4C KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
Industry |
Common production |
1.015 |
DOIT |
30 5 |
Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Hai Thanh |
Lô A14a KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TPHCM |
Industry |
Common production |
1.075 |
DOIT |
30 6 |
Công ty TNHH Bất động sản ARECO |
157 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 6, quận 3 |
Building |
Service business |
538 |
DOIT |
30 7 |
Công ty TNHH Sản xuất Constantia Việt Nam |
Lô III,6, nhóm CN3, đường số 11, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú |
Industry |
Manufacture of packaging |
1.228 |
DOIT |
30 8 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Bất động sản WINDSOR- Chi nhánh CENTRAL KITCHEN |
68 Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7 |
Building |
Real estate, office for lease, shopping mall |
950 |
DOIT |
30 9 |
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (REE CORP) |
09 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Building |
Service business |
592 |
DOIT |
31 0 |
Công ty Cổ phần Kim Cương |
Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Service business |
749 |
DOIT |
31 1 |
Công ty Cổ phần Bất động sản Song Mai |
11 Đoàn Văn Bơ, phường 12, quận 4 |
Building |
Service business |
785 |
DOIT |
31 2 |
Công ty TNHH EB Thành phố mới |
Khu dân cư CityLand số 99 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Service business |
618 |
DOIT |
31 3 |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Phú Điền |
31 Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình |
Building |
Wastewater treatment |
1.554 |
DOIT |
31 4 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Thủy Thành Phát |
433B/2B ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh |
Building |
Trading |
1.06 |
DOIT |
31 5 |
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản |
51/14 Hoà Bình, phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú |
Industry |
Frozen food |
1.028 |
DOIT |
31 6 |
Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Xuất nhập khẩu Vinh Nam |
B11/34B đường Trần Đại Nghĩa, ấp 2 xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.106 |
DOIT |
31 7 |
Doanh nghiệp tư nhân Thiên Long |
B32A.34.40 đường số 11 KCN Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.231 |
DOIT |
31 8 |
Công ty TNHH Tân Hà Tuấn |
B5/5BKP2, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh |
Industry |
Metal production |
1.031 |
DOIT |
31 9 |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành |
B7/33 liên ấp 2, 6, ấp 2 xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.042 |
DOIT |
32 0 |
Công ty TNHH Vĩ Kiệt |
C11/2A ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.436 |
DOIT |
32 1 |
Trung tâm thương mại SATRA đường Phạm Hùng |
C6/27 Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh |
Building |
Shopping mall |
721 |
DOIT |
32 2 |
Chi nhánh Công ty cổ phần KIZUNA JV |
D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh |
Industry |
Apparel production |
1.045 |
DOIT |
32 3 |
Hộ kinh doanh Nga Thái |
E11/8 ấp 5A, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
beverage |
1.012 |
DOIT |
32 4 |
Trung tâm thương mại SATRA đường Phạm Hùng |
G8/19A ấp 7, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.374 |
DOIT |
32 5 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Bao Bì Tân Tiến Phát Tài |
Lô 29 khu G đường D2, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.031 |
DOIT |
32 6 |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Công nghiệp Nguyễn Tính - Phân xưởng 3 Chi nhánh TPHCM |
Lô 27, 27A, 29A khu B, đường D4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh |
Industry |
manufacture of iron and steel |
3.846 |
DOIT |
32 7 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Bao bì Sài Gòn |
Lô B56/II, B57/II đường 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.002 |
DOIT |
32 8 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tân Quang Minh |
Lô C21/I đường 2F KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
Food processing, beverage production |
1.263 |
DOIT |
32 9 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm CHOLEMEX |
Lô C40,51 đường 7 KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
Frozen food |
1.506 |
DOIT |
33 0 |
Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải (COFIDEC) |
Lô C44/l,C44b/I,C56/II,C5 7/II đường 7 KCN Vĩnh |
Industry |
Frozen food |
1.795 |
DOIT |
|
|
Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
|
|
|
|
33 1 |
Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Kỳ Phát |
Lô C8/II.C9/ILC9B/II đường số 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh |
Industry |
manufacture of iron and steel |
1.912 |
DOIT |
33 2 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Phú Thọ |
293 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP HCM |
Building |
Trading, Hotel restaurant |
591 |
DOIT |
33 3 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty X28 |
Số 6 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp |
Industry |
Manufacture of apparel, leather tanning (garment) |
2.638 |
DOIT |
33 4 |
Công ty Liên doanh Hội chợ và triển lãm Sài Gòn |
799 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú, quận 7 |
Building |
Exhibition Center |
526 |
EVN |
33 5 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Khang Gia Land (Đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại dịch vụ Gigamall Việt Nam từ ngày 08/02/2020) |
Địa chỉ sử dụng nhiều điện: 240,242 Phạm Văn Đồng, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đúc Địa chỉ văn phòng chính: số 2 đường số 8, KP4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
3.307 |
EVN |
33 6 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Nam Việt |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp |
Industry |
Trading and cleaning textile, leather and fur products |
2.707 |
EVN |
33 7 |
Công ty TNHH Liên doanh ESTELLA |
Saigon Center tháp 2, P26,03, số 67 đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, TP HCM |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
1.731 |
EVN |
33 8 |
Công ty TNHH May và thương mại Thạch Bình |
17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp |
Industry |
Other production |
1.791 |
EVN |
33 9 |
Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina |
Lô HT, 2,1 đường D2, Khu công nghệ cao TP HCM, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Industry |
Electronic components production |
2.009 |
EVN |
34 0 |
Công ty TNHH New - Han am |
Lô HT, 3,1 đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 |
Industry |
Manufacture of motors and generators |
1.638 |
EVN |
34 1 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô C4,3 đường D5 và lô C4,4, đường N10 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Chung, huyện Củ Chi |
Industry |
Manufacture of feed for livestock, cattle and seafood |
1.077 |
EVN |
34 2 |
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Tiến Shenko |
Lô 14, 16A đường C KCN Tân Tạo, KP2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân |
Industry |
Manufacture of household electrical products |
1.019 |
EVN |
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
||||||
51. Tỉnh Long An |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUAFU (Việt Nam) |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of fiber |
24.763 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Le Long Việt Nam |
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of batteries |
15.319 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam |
KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of footwear |
13.814 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thép Vina One |
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of iron and steel |
11.422 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang |
T07 ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
10.486 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Dệt May Đông Khánh |
Khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
9.337 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Cà Phê OUTSPAN Việt Nam |
KCN Nhựt Chánh, đường 832, ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Coffee processing |
8.381 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Kim khí Nam Hưng |
KCN VL2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Metal processing; metal powder refining |
7.875 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt Nam |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of fiber |
7.543 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần thép TVP |
Số 400, QL1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of iron and steel |
7.525 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Nguyễn Minh |
KCN Vĩnh Lộc 2, đường VL2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of iron and steel |
6.418 |
DOIT |
12 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Xi Măng Hà Tiên 1- Trạm Nghiền Long An |
Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Cement production |
5.174 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần Duy Tân Long An |
A18 đường Tân Đô Hải Sơn, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
5.003 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH Giầy FU-LUH |
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of footwear |
4.887 |
DOIT |
15 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Địa ốc Cáp điện Thịnh Phát |
KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Industry |
Producing cables & optic fiber |
4.85 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Vina Eco Board |
KCN Phú An Thạnh, xã An Thạnh, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer, and other thin boards |
4.823 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh vật Thăng Long |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of feed for livestock, cattle and seafood |
4.356 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Thép Việt Thành Long An |
Km 1930, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of iron and steel |
4.148 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam |
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of feed for livestock, cattle and seafood |
4.048 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH Aveiy Dennison Ris Việt Nam |
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
3.613 |
DOIT |
21 |
Nhà máy sản xuất Bao AD STAR Tú Phương |
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An |
Industry |
Plastic-based product |
3.574 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO |
Lô C, đường số 3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber, vải dệt, thoi và textile product finishing |
3.52 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô 26, đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
3.505 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Công nghiệp Siêu Phàm (VN) |
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Industry |
Recycling |
3.505 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thép Tây Nam |
Cụm công nghiệp Thiên Lộc Thành, ấp 4, xã Long Sơn |
Industry |
Manufacture of iron and steel, Mechanical processing, metal coating and treatment |
3.34 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành |
CCN nhựa Đức Hòa Hạ, ấp Bình Tiền, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
3.177 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Mien Hua |
Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Industry |
Manufacture of spare parts and accessories for motor vehicles and vehicle engines |
3.135 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH ANT (LA) |
Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of feed for livestock, cattle and seafood |
3.132 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH một thành viên Magic Vina |
KCN Long Hậu MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Electronic components production |
3.06 |
DOIT |
30 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần SX TM Nhựa Hiệp Thành |
Tỉnh lộ 830, ấp 5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Industry |
Plastic-based product |
2.959 DOIT |
|
31 |
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA |
Lô 36, 38,40, đường số 7, KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.817 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh - CN Nhựa Bình Minh Long An |
KCN Vĩnh Lộc 2, đường VL.2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Plastic-based product |
2.764 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH TĐH |
TI7/14 NR HH Nhua, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
2.753 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế GIAVICO |
T256A ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa |
Industry |
Processing and preservation of fruit and vegetable |
2.675 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần TKC KRAFT |
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of paper and paper products |
2.473 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Tân Thành Hòa Long An |
KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.392 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc |
Lô K, KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.333 |
DOIT |
38 |
Công ty TNHH Dương Vũ |
Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Grain processing |
2.306 |
DOIT |
39 |
Chi nhánh Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A |
Lô 03HG, I đường số 10, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
2.29 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần Màng Châu Âu |
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An |
Industry |
Plastic-based product |
2.259 |
DOIT |
41 |
Công ty Cổ phần sợi TPP Vina |
Đường số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.132 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH ViNa Chung Shing Textile |
Ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of fiber |
2.104 |
DOIT |
43 |
Công ty TNHH YUJIN KJIEVES |
KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Manufacture of metal products |
2.077 |
DOIT |
44 |
Công ty TNHH SX TM DVXNK Thuận Lợi - Cn Long An |
Đường số 5, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
2.042 |
DOIT |
45 |
Công ty TNHH QuickPack Việt Nam |
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Plastic-based product |
1.893 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Công nghiệp FU-I |
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of concrete and products from cement and plaster |
1.889 |
DOIT |
47 |
Công ty Cổ phần Hiệp Phú |
Trụ 60.7 NR ĐTT KCNLH, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of Lima panels |
1.821 |
DOIT |
48 |
Công ty TNHH CJ ViNa AGRI |
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.814 |
DOIT |
49 |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú |
Cụm công nghiệp nhựa, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
1.789 |
DOIT |
50 |
Chi nhánh Tổng Công ty LIKSINT.Tâm Tân Đức |
T442a/34/13 KCN Tân Đức Lô 17, đs 3, KCN Tân Đức, Đức Hòa Hạ |
Industry |
Manufacture and installation of printing equipment |
1.716 |
DOIT |
51 |
Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông Long An |
KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.704 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Hàn Gia |
Lô số 26 đường An Hạ KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.675 |
DOIT |
53 |
Công ty Cổ phần Thép Top Pro |
Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Industry |
Mechanical processing; metal coating and treatment |
1.669 |
DOIT |
54 |
Công ty Cổ phần KIZUNA JV |
Lô K, Khu công nghiệp Tân Kim, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of high-tech components and equipment |
1.576 |
DOIT |
55 |
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long chi nhánh Bến Lức |
KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.558 |
DOIT |
56 |
Công ty TNHH Công nghiệp Ốc Vít Năm Long |
KCN Thuận Đạo Mở Rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.545 |
DOIT |
57 |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Long An |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.543 |
DOIT |
58 |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Đồng Tâm |
KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Industry |
Shoes soles manufacture |
1.538 |
DOIT |
59 |
Công ty TNHH Công nghệ Ánh Dương Việt Nam |
Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Mechanical processing; metal coating and treatment |
1.521 |
DOIT |
60 |
Công ty TNHH SX - TM Trí Mai |
Ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Grain processing |
1.504 |
DOIT |
61 |
Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Lai |
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Cold storage service |
1.503 |
DOIT |
62 |
Công ty Cổ phần SX & TM SHEMMER |
KCN Cầu Tràm, ấp cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of rubber products and plastic |
1.472 |
DOIT |
63 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kim Tín |
Cụm công nghiệp Kiến Thành, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of welding materials |
1.46 |
DOIT |
64 |
Công ty TNHH Cheng Da |
KCN Tân Đức, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
Industry |
Plastic-based product |
1.455 |
DOIT |
65 |
Công ty TNHH Dệt Sợi JIN LI CHENG |
KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.444 |
DOIT |
66 |
Công ty TNHH SX TM Đại Long An |
T19 Nr Đ/Số 4, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.399 |
DOIT |
67 |
Công ty TNHHMTV thép không gỉ Long An |
KCN H.Phúc, Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of metal products, metal coating and treatment |
1.353 |
DOIT |
68 |
Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt |
Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of other metal products |
1.352 |
DOIT |
69 |
Công ty TNHH đồ hộp Việt Cường |
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.35 |
DOIT |
70 |
Công ty TNHH Nhựa Vô Song |
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
1.337 |
DOIT |
71 |
Công ty TNHH SX & TM Hành Mỹ |
Số 15, tổ 6 ấp 5A, xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
Industry |
Plastic-based product |
1.326 |
DOIT |
72 |
Công ty Cổ phần thực phẩm Cát Hải |
KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Food processing |
1.321 |
DOIT |
73 |
Công ty TNHH SAMDUK Việt Nam |
Khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.314 |
DOIT |
74 |
Công ty TNHH LAVTE |
Quốc lộ 1A, phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Industry |
Non-alcoholic beverage production, mineral water |
1.314 |
DOIT |
75 |
Công ty Cổ phần thực phẩm GN |
KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Food processing |
1.314 |
DOIT |
76 |
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Hồng Nguyên |
Ấp 1, xã Long Khê, huyện Cần Đước |
Industry |
Mechanical processing |
1.29 |
DOIT |
77 |
Công ty TNHH SX & TM Thép Phương Vũ – CN tại KCN Vĩnh Lộc 2 |
KCN Vĩnh Lộc 2, đường Vĩnh Lộc 1, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
1.245 |
DOIT |
78 |
Nhà máy Phân bón Bình Điền - Long An |
KCN Long Định, Long Cang, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of fertilizers |
1.228 |
DOIT |
79 |
Công ty TNHH SX và TM Toàn Thắng Plastics |
Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Industry |
Plastic-based product |
1.203 |
DOIT |
80 |
Công ty TNHH Túi xách SIMONE Việt Nam |
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Bags production |
1.197 |
DOIT |
81 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Suntex |
Số 40A Lô 3, ấp 5, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
Industry |
garment production |
1.192 |
DOIT |
82 |
Công ty Cổ phần Đồng Tâm DOTALIA |
Số 2, quốc lộ 1 xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.191 |
DOIT |
83 |
Công ty TNHH Cơ khí Mian Lan |
Ấp Đức Hạnh 2, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of metal products |
1.188 |
DOIT |
84 |
Công ty TNHH Sheen Bridge |
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.181 |
DOIT |
85 |
Chi nhánh Long An - Công ty TNHH Nutreco Internationa) (Việt Nam) |
Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.179 |
DOIT |
86 |
Công ty TNHH MTV SX VLXD Đồng Tâm |
Số 07 khu phố 6, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of construction materials |
1.169 |
DOIT |
87 |
Doanh nghiệp tư nhân Xay Xát Rạch Chanh |
Ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Grain processing |
1.142 |
DOIT |
88 |
Công ty TNHH SX Thương mại và xuất nhập khẩu Đức Khánh |
88,Đ.Bờ Kênh Tám Chiếu, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of metal products, plastic |
1.128 |
DOIT |
89 |
Công ty Cổ phần Giấy Đồng Tiến - Long An |
Đường số 2, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of paper products |
1.094 |
DOIT |
90 |
Công ty Cổ phần EWOS VIỆT NAM |
Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.057 |
DOIT |
91 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất nhựa xốp Nam Phương |
Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.035 |
DOIT |
92 |
Công ty Cổ phần bao bì nhựa Thành Phú |
KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức |
Industry |
Plastic-based product |
1.024 |
DOIT |
93 |
Công ty TNHH Liên doanh SAP- VIỆT |
Cụm CN Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước |
Industry |
Chemical production |
1.016 |
DOIT |
94 |
Công ty TNHH xơ tổng hợp Hải Thiên |
KCN Hải Sơn (GĐ3,4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of primary plastic and synthetic rubber |
1.003 |
DOIT |
95 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Long An |
Số 211 Nguyễn Thông, phường 3, thành phố Tân An |
Building |
Medical examination and treatment (construction) |
546 |
DOIT |
96 |
Hợp tác xã Vận tải đường bộ Trung Dũng |
33A Nguyễn Trung Trực P.1, thành phố Tân An, Long An |
Transportatio n |
Road transport |
576 |
DOIT |
97 |
Hợp tác xã Vận tải Kiến Tường |
24 Phan Chu Trinh Phường 1, thị xã Kiến |
Transportatio n |
Road transport |
978 |
DOIT |
|
|
Tường |
|
|
|
|
98 |
Hợp tác xã Vận tải Đồng Hiệp |
Khu 4, TT Cần Đước, Cần Đước, Long An |
Transportatio n |
Road transport |
3.006 |
DOIT |
99 |
Hợp tác xã TM DV VT Bình Anh |
Số 362 Trần Văn Ngà, An Vĩnh Ngãi, thành phố Tân An, Long An |
Transportatio n |
Road transport |
3.813 |
DOIT |
10 0 |
Công ty Cổ phần TĐ VT Sài Gòn - Cn Long An |
Số 650 quốc lộ 1A, phường 4, thành phố Tân An |
Transportatio n |
Road transport |
550 |
DOIT |
10 1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kim Đức |
Tầng 2704, Sai Gon Trade Center số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
Industry |
Textile |
1.23 |
EVN |
10 2 |
Công ty TNHH FORCE TECH |
Lô B2, đường số 6, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.238 |
EVN |
10 3 |
Công ty TNHH giấy Yuen Foong Yu (VN |
Lô E3E6 KCN Đức Hòa 1 ấp 1 xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa |
Industry |
Paper production |
1.023 |
EVN |
10 4 |
Công ty TNHH Lương thực - Thực phẩm Long An |
Số 237 Nguyễn An Ninh, khu phố 1, phường 3, thành phố Tân An |
Industry |
Rice trading |
1.138 |
EVN |
10 5 |
Công ty TNHH một thành viên Huỳnh Dư |
Đường tỉnh 833 ấp Bình Điện, xã Bình Tịnh, huyện Tân Trụ |
Industry |
Food processing |
1.055 |
EVN |
10 6 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Mai |
Số 46 Nguyễn Văn Cương, khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh, thành phố Tân An |
Industry |
Rice production and supply |
1.626 |
EVN |
10 7 |
Công ty TNHH Phú Thuận Hưng |
Lô số 10,12 đường An Hạ, khu công nghiệp Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.01 |
EVN |
10 8 |
Công ty TNHH S & S Fabrics |
ĐS 5,KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fabric |
1.061 |
EVN |
10 9 |
Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết |
Ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa |
Industry |
Manufacture of fiber |
1.142 |
EVN |
11 0 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Quốc Trung - Minh Trung Long An |
Lô 02A, Đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa |
Industry |
Plastic-based product |
1.383 |
EVN |
11 1 |
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất |
T3A Nr Đsố 3, KCN Hạnh Phúc, ấp 5, Đức Hoà Đông |
Industry |
Manufacture of rubber products |
1.527 |
EVN |
52. Tỉnh Tiền Giang |
||||||
1 |
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Food processing and beverage |
2.508 |
DOIT |
|
Nam - Tiền Giang |
|
|
|
|
|
2 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh Nhà máy Tiền Giang |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Feed production |
3.84 |
DOIT |
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Uni- President Việt Nam tại Tiền Giang |
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Seafood feed production |
4.188 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát |
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Seafood processing |
2.122 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Châu Âu |
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Seafood processing |
2.047 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang |
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước |
Industry |
Manufacture of fiber, textile, fabric |
2.365 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Đại Thành |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
9.079 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại Thành |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
1.217 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH gia công Đồng Hải Lượng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Industry |
Copper pipes processing |
12.996 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần thủy sản Vinh Quang |
Lô 37,40, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Seafood processing |
1.419 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông |
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Manufacture of packaging and bags from PE - PP - BOPP |
1.437 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam |
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Shoes production and processing |
5.277 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong |
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Manufacture and export of rice paper |
9.649 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH FREE VIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture and export of footwear |
15.319 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH một thành viên chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang |
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
6.908 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
3.778 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt Nam TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture and processing of suitcase and bag |
2.69 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH HANSAE TG |
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Apparel production |
1.732 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH một thành viên Thắng Thắng Phát |
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood feed production |
5.425 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Industry |
Textile and fabric |
9.05 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Đại Hữu |
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture of bricks tiles, construction ceramics |
8.253 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH YMUV |
Lô AIII-1-5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture and processing of footwear |
1.222 |
DOIT |
23 |
Doanh nghiệp tư nhân xay xát Trung An |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Industry |
Rice milling and polishing |
1.807 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH EMI VEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM |
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành |
Industry |
Feed production for livestock and cattle |
1.573 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH một thành viên Phước Lộc Thiên Hộ |
Ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ Bắc B, huyện Cái Bè |
Industry |
Rice milling and polishing |
1.032 |
DOIT |
26 |
Công ty TNHH Giày Apache Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.11 |
DOIT |
27 |
Công ty Nông sản thực phẩm Tiền Giang |
Ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè |
Industry |
Processing and trading of agricultural products, food and seafood |
1.097 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH sợi Mêkong |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Industry |
Manufacture of polyester fiber |
8.683 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần Tae Kwang Vina Industrial Chi nhánh Mỹ Tho |
CCN Trung An, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho |
Industry |
Leather shoes production |
1.424 |
DOIT |
30 |
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Trần Hân |
Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy |
Industry |
Frozen seafood |
1.108 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH chế biến nông hải sản Hải Thành |
CCN Tân Mỹ Chánh |
Industry |
Frozen seafood and agricultural products |
1.08 |
DOIT |
32 |
Công ty TNHH Nhôm Vĩnh Hưng Việt Nam |
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước |
Industry |
Non-ferrous metals, shaped aluminum |
1.009 |
DOIT |
33 |
Công ty TNHH Bao bì Yongfeng Việt Nam |
KCN Long Giang |
Industry |
Plastic bags production |
1.317 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Knitpassion |
KCN Long Giang |
Industry |
textile and garrment (sweater) |
1.37 |
DOIT |
35 |
Công ty TNHH dầu ăn Honoroad VN |
Lô 26A, KCN Long Giang |
Industry |
Manufacture. Trading and refine vegetable oil and animal fat |
1.429 |
DOIT |
36 |
Công ty Cổ phần rau quả Tiền Giang |
Km 1977, quốc lộ 1A, xã Long Định, huyện Châu Thành |
Industry |
Fruit and vegetable processing |
1.296 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH Giàu Thanh Hồng |
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè |
Industry |
Rice milling and polishing |
1.151 DOIT |
|
38 |
Công ty TNHH Vinh Phú Đức |
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy |
Industry |
Rice milling and polishing |
1.074 |
DOIT |
39 |
Công ty TNHH Công nghiệp BELLINTURF Việt Nam |
KCN Long Giang |
Industry |
Manufacture of artificial fiber, artificial grass |
11.938 |
DOIT |
40 |
Công ty TNHH Công nghiệp Đồng Jintian Việt Nam |
KCN Long Giang |
Industry |
Manufacture of non-ferrous metal, copper pipes |
6.999 |
DOIT |
53. Tỉnh Bến Tre |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi Cổ Phần. Việt Nam - CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre |
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood feed production |
8.57 |
DOIT |
2 |
Công ty cổ phần Chăn nuôi Cổ Phần. Việt Nam- CN đông lạnh Bến Tre |
Lô A21,A35, KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Frozen seafood export |
2.227 |
DOIT |
3 |
Công ty cổ phần SX TM Phương Đông |
Lô A1, A4, KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture of plastic packaging Industry |
1.245 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Thế Giới Việt |
Lô A5, A6, A7 khu A1 KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Industry |
Food processing |
2.334 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương |
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Aquaculture and processing |
3.497 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture and trading of kraft paper, packaging |
12.939 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Cocovina |
Ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam |
Industry |
Coconut fiber and coco peat |
4.301 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre |
Lô CX,2 KCN An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
2.525 |
DOIT |
9 |
Công ty Furukawa Automotive Systems (Viet Nam) Inc |
Lô C1,C5 KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture of electric cables for autos |
1.036 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới |
Lô A36 A3 7 KCN An Hiệp, ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Coconut products |
7.761 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH Alliance One |
Lô B1, B2, B5, B15, KCN Giao Long, huyện Châu Thành |
Industry |
Coconut products |
1.253 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH một thành viên NidecTosok Precision Việt Nam |
Lô E1, E2, E3, E12 KCN Giao Long Xã An Phước, huyện Châu Thành |
Industry |
garment production |
1.986 |
DOIT |
13 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Bến Tre |
Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
1.273 |
DOIT |
14 |
Công ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre |
103, đường Nguyễn Huệ, phường An Hội, thành phố Bến Tre |
Industry |
treatment and distribution of freshwater |
1.288 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần XNK Bến Tre - NM Thành Thành Công |
Lô K, Cụm CN, TTCN Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm |
Industry |
Coconut products |
2.028 |
DOIT |
16 |
Công ty TNHH Chế biến nông sản Thuận Phong |
Ấp Long Hóa, xã Giao Long, huyện Châu Thành |
Industry |
Processing of agricultural products |
1.423 |
DOIT |
54. Tỉnh Đồng Tháp |
||||||
1 |
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung |
KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Industry |
Seafood feed production |
8.474 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần ĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Industry |
Seafood processing |
6.798 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
Lô II,1, II,2, II,3, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood feed production |
6.669 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH USFEED |
Khu A1, KCN Sa Đéc, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Feed production |
6.524 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long |
Lô III,9 Khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood processing |
5.077 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Hùng Cá |
KCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
4.57 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen |
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lanh |
Industry |
Seafood processing |
4.388 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Giang |
Lô IV, 8, khu 1A, KCN Sa Đéc, phường An Hoà, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood processing |
3.972 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Chế biến & Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex II |
Lô III, 8, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood processing |
3.171 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Hùng Cá 6 |
CCN Bình Thành, ấp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
3.33 |
DOIT |
11 |
Công ty TNHH MTV Thức ăn thủy sản MEKONG |
Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Industry |
Seafood feed production |
3.293 |
DOIT |
12 |
Công ty TNHH Sao Mai Super Feed |
CCN Vàm Cống, ấp An Thạnh, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò |
Industry |
Seafood feed production |
3.258 |
DOIT |
13 |
Công ty Thức ăn chăn nuôi PILMICO Việt Nam |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Feed production |
3.23 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản Hoàng Long |
CCN Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông |
Industry |
Seafood processing |
3.146 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần phát triển Hùng Cá 2 |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood feed production |
2.998 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản Hùng Cá |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood feed production |
2.893 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH Phát Tài |
Quốc lộ 80, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò |
Industry |
Milling |
2.736 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành |
Ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành |
Industry |
Milling |
2.772 |
DOIT |
19 |
Công ty Cổ phần Vạn Ý |
CCN Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
2.606 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng Tháp |
CCN Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
2.596 |
DOIT |
21 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
Lô II,1,II,2,II,3, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood feed production |
2.447 |
DOIT |
22 |
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến |
642 đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh |
Industry |
Seafood processing |
2.353 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát |
Ấp Bình Hiệp, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò |
Industry |
Milling |
2.289 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH XNK Cỏ May |
Lô 8, 9 10 KCN Sông Hậu, xã Tân Thành, huyện Lai Vung |
Industry |
Seafood processing |
2.056 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần thực phẩm QVD Đông Tháp |
Lô C6, KCN Sa Đéc, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood processing |
1.584 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen |
1647 quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Industry |
Collagen production |
1.499 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Chơn Chính |
Ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười |
Industry |
Milling |
1.449 |
DOIT |
28 |
Công ty Cổ phần Tô Châu |
1553 quốc lộ 30, khóm 4, phường 11, thành phố Cao Lãnh |
Industry |
Seafood processing |
1.418 |
DOIT |
29 |
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Hùng Vương Tây Nam |
Lô II,5,6,7, khu C mở rộng, KCN Sa Đéc, thành phố Sa Đéc |
Industry |
Seafood feed production |
1.378 |
DOIT |
30 |
Chi nhánh Công ty cổ phần thủy sản số 4 - Đồng Tâm |
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
1.321 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Lộc Vân |
Ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung |
Industry |
Milling |
1.14 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Việt Ánh |
Ấp Tân Bình, xã Tân Thành, huyện Lai Vu |
Industry |
Seafood feed production |
1.077 |
DOIT |
33 |
Bệnh viện Đa khoa Đông Tháp |
144 Mai Văn Khải, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh |
Building |
Hospital operation |
575 |
DOIT |
34 |
Công ty TNHH Hùng Cá 10 |
CCN Thanh Bình, ấp Bình Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình |
Industry |
Seafood processing |
1.277 |
EVN |
55. Tỉnh An Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
3.715 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Hưng Phúc Thịnh |
Số 09 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.475 |
DOIT |
3 |
Trung tâm Thương mại VINCOM Plaza Long Xuyên |
1242 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên. |
Building |
Supermarket, mall |
588 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi |
QL91, khóm Bình Đức 3, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Grain processing, seafood |
1.091 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar |
Khóm Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Milling, Grain processing |
1.233 |
DOIT |
6 |
Bệnh viện Đa Khoa trung tâm An Giang |
Số 60, Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên |
Industry |
medical examination and treatment |
1.306 |
DOIT |
7 |
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Manufacture and trading of ceramic tiles |
2.255 |
DOIT |
8 |
Nhà máy xi măng An Giang |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long Xuyên |
Industry |
manufacture and trading of cement |
2.239 |
DOIT |
9 |
Công ty Cổ phần Việt An |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạch, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
2.085 |
DOIT |
10 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang |
Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
2.668 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Bình Minh |
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.828 |
DOIT |
12 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 07 (AGIFISH) |
1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.261 |
DOIT |
13 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 09 (AGIFISH) |
2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.647 |
DOIT |
14 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên |
116 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên |
Industry |
Manufacture of bricks, tiles |
2.593 |
DOIT |
15 |
Công ty TNHH Tiến Bộ |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện châu Thành |
Industry |
Manufacture of steel |
3.023 |
DOIT |
16 |
Chi nhánh An Giang- Công ty TNHH Long SEAFOOD |
Quốc lộ 91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Industry |
Seafood processing |
2.241 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH An Giang SAMHO |
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
Industry |
Footwear production |
2.024 |
DOIT |
18 |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh Bình |
Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành |
Agriculture |
Milling, trading of grains |
1.089 |
DOIT |
19 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 08 (AGIFISH) |
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.442 |
DOIT |
20 |
Công ty Cổ phần Thép Miền Tây |
Tỉnh lộ 942, ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới |
Industry |
Manufacture of steel |
3.44 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Gia Phúc |
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
Industry |
Ship building |
1.51 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Mỹ |
CCN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.55 |
DOIT |
23 |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn |
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn |
Agriculture |
Milling, trading of grains |
1.176 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH Bình Long |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.473 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Đông Á |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
1.507 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Hòa phát |
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú |
Industry |
Processing and preservation of seafood |
3.285 |
DOIT |
27 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Hồng Ngọc |
Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú |
Industry |
Seafood processing |
1.298 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH Liên doanh ANTRACO |
Ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn |
Industry |
Stone mining |
3.208 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH MTV Khai thác và chế biến Đá An Giang |
Xã Cô Tô, huyện Tri Tôn |
Industry |
Stone mining |
2.942 |
DOIT |
30 |
Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang |
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn |
Industry |
Manufacture of construction materials |
2.696 |
DOIT |
56. Tỉnh Cần Thơ |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần xi măng Tây Đô |
Km 14 quốc lộ 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
9.568 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
6.144 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ |
Lô 13 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
4.08 |
DOIT |
4 |
Chi nhánh công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ |
Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1, KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Beverage production |
4.058 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Industry |
Footwear production |
9.401 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần thủy sản NTSF |
Lô C3, C4, C5KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
3.432 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam |
Lô 16A3 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Other specialized wholesale |
3.787 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
CN CT: TTCN, KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Aquaculture |
3.603 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông |
Lô II, 18B1, 18B2, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
2.336 |
DOIT |
10 |
Công ty cổ phần Khoáng sản và xi măng Cần Thơ |
Quốc lộ 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Cement, lime and plaster production |
2.418 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần XNK thủy sản |
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước |
Industry |
Processing and preserving |
1.816 |
DOIT |
|
Cần Thơ (Caseamex) |
Thới, quận Ô Môn |
|
seafood and seafood products |
|
|
12 |
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân |
Ấp Phước Trung, xã Thạnh phú, huyện Cờ Đỏ |
Industry |
Rice trading |
2.024 |
DOIT |
13 |
Công ty TNHH Đại Tây Dương |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.914 |
DOIT |
14 |
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Đại Tài |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Industry |
Rice trading |
2.583 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần thủy sản Hà Nội Cần Thơ |
Lô 2.17 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.158 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Seavina |
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.424 |
DOIT |
17 |
Công ty nhiệt điện Cần Thơ - Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 2 |
Số 1 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Power production, transmission and distribution |
2.775 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng |
KV Thới Thạnh, phường Thới Nhuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
2.13 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH MTV XNK Lương Thực Ngọc Lợi |
Thái Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai |
Industry |
Wholesale of rice and grains |
1.709 |
DOIT |
20 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Food wholesale |
1.644 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Kim Ngọc Long |
Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Plastic-based product |
1.075 |
DOIT |
22 |
Công ty Thép Tây Đô |
Lô 45 Đường số 2, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Manufacture of iron, steel, cast iron |
4.113 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh |
Quốc lộ 91, KV Thới An, phường Thuận An, quận Thốt Nốt |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.526 |
DOIT |
24 |
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi |
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Industry |
After-harvest services |
1.203 |
DOIT |
25 |
Công ty TNHH MTV Chế biến lương thực Thiện Phát |
Ấp Thạnh Quới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ |
Industry |
Milling and production of raw flour |
1.294 |
DOIT |
26 |
Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ |
366E CMT8, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy |
Industry |
Manufacture of plastic products |
1.107 |
DOIT |
27 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên |
L2,9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.297 |
DOIT |
28 |
Công ty TNHH hai thành viên Hải Sản 404 |
404 Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy |
Industry |
Processing and preserving seafood and seafood products |
1.171 |
DOIT |
29 |
Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến |
156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Industry |
Food production and processing |
1.366 |
DOIT |
30 |
Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam |
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn |
Industry |
Processing and preserving other seafood and seafood products |
2.399 |
DOIT |
31 |
Công ty TNHH Bột mì Đại Phong |
Lô 15A KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Milling and production of raw flour |
1.554 |
DOIT |
32 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây |
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tinh Cần Thơ |
Industry |
Beer and malt production |
1.102 DOIT |
|
33 |
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế |
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy |
Industry |
Food processing |
1.261 |
DOIT |
34 |
Công ty Chế biến lương thực Lang Hương |
Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ |
Industry |
After-harvest services |
1.209 |
DOIT |
35 |
Công ty Cổ phần Bia - Nước GK Sài Gòn - Tây Đô |
Lô 22 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Beer and malt production |
1.072 |
DOIT |
36 |
Công ty TNHH WELMAR AGRO việt Nam |
KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng |
Industry |
Manufacture of vegetable oil and animal fat |
3.701 |
DOIT |
37 |
Công ty TNHH WILMAR AGRO tại Thốt Nốt |
GĐ3 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thát Nốt |
Industry |
Manufacture of vegetable oil and animal fat |
1.119 |
DOIT |
38 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Trường Phát |
Lô 06 A, đường trục chính, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Processing and preserving other seafood and seafood products |
1.21 |
DOIT |
39 |
Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát |
K V Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt |
Industry |
Rice trading |
1.174 |
DOIT |
40 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Mê Kông |
Lô 24 KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy |
Industry |
Processing and preserving other seafood and seafood products |
1.098 |
DOIT |
41 |
Công ty TNHH Hiệp Tài |
Quốc lộ 91, KV3, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Wholesale of agricultural and forestry products and live animals |
1.442 |
DOIT |
42 |
Công ty TNHH VincomRetail Miền Nam - CN |
209 Đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều |
Building |
Shopping mall |
1.84 |
DOIT |
|
tại Cần Thơ |
|
|
|
|
|
43 |
CN Công ty cổ phần Bất động sản Việt Nhật tại Cần Thơ |
Lô số 1 KCD Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng |
Building |
Supermarket |
1.05 |
DOIT |
44 |
Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ |
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quân Ninh Kiều |
Building |
Hospital operation |
1.097 |
DOIT |
45 |
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ |
Quốc lộ 91B, phường An Lạc, quận Ninh Kiều |
Building |
Hospital operation |
982 |
DOIT |
46 |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam chi nhánh Cần Thơ |
84 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều |
Building |
Wholesale (except autos, motorcycles and other motor vehicles) |
900 |
DOIT |
47 |
Công ty TNHH thương mại Sài Gòn Cần Thơ |
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều |
Building |
Retail of food and tobacco |
788 |
DOIT |
48 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long |
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An |
Building |
Hospital operation |
694 |
DOIT |
49 |
Bệnh viện Nhi Đồng TP. Cần Thơ |
345 đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Bình, quận Ninh Kiều |
Building |
Hospital operation |
580 |
DOIT |
50 |
CN DNTN Xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên - Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ |
Khu E1 Cồn Cái Khế, quận Ninh Kiều |
Building |
short-term accommodation services |
577 |
DOIT |
51 |
Trung tâm thương mại Vincom Plaza Hùng Vương Cần Thơ |
02 Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều |
Building |
Real estate, land use rights of owners, users or lessees |
595 |
DOIT |
52 |
Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng |
KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt |
Industry |
Rice trading |
1.204 |
EVN |
53 |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
Industry |
Manufacture of medicine, medicinal chemical and pharmaceuticals |
1.486 |
EVN |
57. Tỉnh Hậu Giang |
||||||
1 |
Công ty Cổ phần thủy sản CAFATEX |
Ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A |
Industry |
Food processing |
1.05 |
DOIT |
2 |
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải |
KM 2087+500 quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp |
Industry |
Frozen seafood |
1.108 |
DOIT |
3 |
Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh Phú Hậu Giang |
Khu công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành |
Industry |
Frozen shrimp |
5.462 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần dược Hậu Giang - CN nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2, B3 KCN Tân Phú Thạnh, giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành |
Industry |
Medicine |
2.464 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Lạc Tỷ II |
Lô B1, B2 KCN Tân Phú Thạnh, giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A |
Industry |
Sports shoes production |
4.862 |
DOIT |
6 |
Công ty TNHH Number One Hậu Giang |
KCN Sông Hậu, giai đoạn 1, Đông Phú, Châu Thành |
Industry |
Soft drinks production |
1.351 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần thủy sản Biển Đông Hậu Giang |
KV5, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy |
Industry |
Seafood |
2.371 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần thủy sản Chất Lượng Vàng |
KCN Sông Hậu, giai đoạn 1, Đông Phú, Châu Thành |
Industry |
Seafood production |
1.33 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH MTV Xi măng Cần Thơ - Hậu Giang |
Cụm công nghiệp tập trung Phú Hữu A, giai đoạn 3, thị trấn Mái Dầm, Châu Thành |
Industry |
Cement production |
6.249 |
DOIT |
58 Tỉnh Sóc Trăng |
||||||
1 |
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta |
Km 2132 QL1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng |
Industry |
Seafood processing |
7.397 |
DOIT |
2 |
Công ty cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
số 220 QL1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng |
Industry |
Seafood processing |
6.218 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản Út Xi |
Số 24 đường tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
Industry |
Seafood processing |
1.679 |
DOIT |
4 |
Công ty cổ phần chế biến Thủy sản Tài Kim Anh |
Lô N khu công nghiệp An Nghiệp |
Industry |
Seafood processing |
2.705 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Khánh Hoàng |
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề |
Industry |
Seafood cultivation and processing |
1.485 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam |
Lô F khu công nghiệp An Nghiệp |
Industry |
Seafood processing |
2.38 |
DOIT |
7 |
Công ty TNHH Khánh Sùng |
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên |
Industry |
Seafood cultivation and processing |
2.028 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thành Tín |
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6, phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Industry |
Grain processing |
2.182 |
DOIT |
9 |
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm bánh pía - Lạp xưởng Tân Huê Viên |
Số 153 QL1A, ấp Phụng Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
Industry |
Food processing |
2.182 |
DOIT |
10 |
Công ty TNHH QNL |
Số 116 Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Sóc Trăng |
Industry |
Seafood processing |
1.772 |
DOIT |
11 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5, phường 9, thành phố Sóc Trăng |
Building |
Medical examination and treatment |
846 |
DOIT |
59. Tỉnh Cà Mau |
||||||
1 |
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản & xuất nhập khẩu Quốc Việt |
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau |
Industry |
Seafood processing |
1.782 |
DOIT |
2 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thủy sản Minh Phú |
KCN phường 8, thành phố Cà Mau |
Industry |
Seafood processing |
5.916 |
DOIT |
3 |
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1&2) |
Xã An Khánh, huyện U Minh |
Industry |
Power production and trading |
1.294.248 |
DOIT |
4 |
Công ty Cổ phần Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau |
Số 4 Nguyễn Công Trứ, P8, thành phố Cà Mau |
Industry |
Seafood processing |
3.114 |
DOIT |
5 |
Công ty TNHH Quang Bình |
Khóm 11, TT Sống Đốc Trần Văn Thời |
Industry |
Ice production |
2.128 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau |
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau |
Industry |
Manufacture and trading of chemicals and fertilizers |
505.138 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX) |
Số 333 Cao Thắng, phường 8, thành phố Cà Mau |
Industry |
Seafood processing |
1.784 |
DOIT |
8 |
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Sài Gòn - Cà Mau |
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau |
Building |
Shopping mall |
607 |
DOIT |
9 |
Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Khí Cà Mau |
Cụm Công nghiệp Khí, Điện, Đạm Cà Mau, xã Khánh An, huyện U Minh |
Industry |
Gathering, transporting, storing, processing gas and producing gas |
30.038 |
DOIT |
60. Tỉnh Trà Vinh |
||||||
1 |
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong (02 nhà máy) |
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Từ, huyện Tiểu Cần |
Industry |
Manufacture of footwear |
2.312 |
DOIT |
2 |
Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam tại Trà Vinh |
Lô C và H đường số 1 và số 5 khu công nghiệp Long Đức, TP Trà Vinh |
Industry |
Manufacture of electric cables for autos |
1.189 |
DOIT |
61. T ỉnh Kiên Giang |
||||||
1 |
Ban điều hành nhà máy điện |
287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải |
Industry |
Power production, transmission and |
1.421 |
DOIT |
|
Kiên Hải |
|
|
distribution |
|
|
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương |
Ấp Lò Bom, huyện Kiên Lương |
Industry |
Cement production lime and plaster |
254.168 |
DOIT |
3 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Industry |
Cement production lime and plaster |
3.585 |
DOIT |
4 |
Công ty TNHH xi măng Siam City Cement Việt Nam - Nhà máy xi măng Hòn Chông |
Xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Industry |
Cement production |
138.758 |
DOIT |
5 |
Công ty Cổ phần xi măng Kiên Giang |
Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương |
Industry |
Cement production |
3.207 |
DOIT |
6 |
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên |
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Industry |
Cement production |
2.734 |
DOIT |
7 |
Công ty Cổ phần gạch ngói Kiên Giang |
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
8.894 |
DOIT |
8 |
Công ty Cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ Toàn Thành Tâm |
Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên |
Industry |
Manufacture of construction materials from clay |
3.366 |
DOIT |
9 |
Chi nhánh Công ty cổ phần thủy sản BIM Kiên Giang |
Khu nuôi thủy sản công nghiệp Đồng Hòa, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành |
Agriculture |
Seafood cultivation |
1.603 |
DOIT |
10 |
Công ty cổ phần gỗ MGF VRG Kiên Giang |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
Industry |
Manufacture of plywood, veneer, and other thin boards |
5.178 |
DOIT |
11 |
Công ty Cổ phần bia Sài Gòn Kiên Giang |
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành |
Industry |
Beer and malt production |
1.648 |
DOIT |
12 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Superdong Kiên Giang |
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc |
Transportatio n |
Coastal passenger transport |
5.927 |
DOIT |
13 |
Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc |
Ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc |
Transportatio n |
Air transport |
2.069 |
DOIT |
14 |
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang |
46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá |
Building |
Hospital operation |
1.419 |
DOIT |
15 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển du lịch Phú Quốc (tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc) |
Khu Bãi Dài, xã Gánh Dầu, huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
Building |
Hotel |
15.007 |
DOIT |
16 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Phú Quốc (Novetel) |
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villa, tổ 5, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc |
Building |
Hotel |
1.6 |
DOIT |
17 |
Công ty TNHH An Cường |
Tổ 1, ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc |
Building |
Hotel |
600 |
DOIT |
18 |
Công ty Cổ phần tàu cao tốc Phú Quốc |
Số 15 Trần Hưng Đạo, khu phố 7, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc |
Transportatio n |
Passenger and cargo transport |
4.656 |
DOIT |
19 |
Công ty TNHH mặt trời Phú Quốc |
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc, khu phố 6, thị trấn An Thời, huyện Phú Quốc |
Building |
Real estate |
5.256 |
DOIT |
20 |
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới |
Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà Tiên |
Transportatio n |
Passenger and cargo transport |
10.509 |
DOIT |
21 |
Công ty TNHH Đức Việt |
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc |
Building |
Hotel, entertainment |
643 |
DOIT |
22 |
Công ty Cổ phần bất động sản Syrela Phú Quốc |
Tổ 3, khu phố 7, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc |
Building |
Construction of assorted housing types |
1.868 |
DOIT |
23 |
Công ty Cổ phần vận tải Bình An Hà Tiên |
Khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
Transportatio n |
Passenger and cargo transport |
2.287 |
DOIT |
24 |
Công ty TNHH tàu cao tốc Ngọc Thành |
Số 456 Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá |
Transportatio n |
Passenger and cargo transport |
1.22 |
DOIT |
25 |
Công ty Cổ phần Lan Anh Phú Quốc |
Số 1 đường Mạc Thiên Tích, khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc |
Building |
Hotel |
650 |
EVN |
26 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc tại Hòn Thơm |
Bãi đất đỏ, tổ 10, khu phố 5, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc |
Building |
Hotel |
900 |
EVN |
62. Tỉnh Bạc Liêu |
||||||
1 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên |
Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
Industry |
plastic processing |
1.594 |
EVN |
2 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản & Xuất nhập khẩu Trang Khanh |
Số 99 Lò Rèn, phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Industry |
Seafood processing |
1.507 |
EVN |
3 |
Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu 2 |
Số 99 Lò Rèn, phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Industry |
Seafood processing |
1.172 |
EVN |
4 |
Công ty TNHH Ngọc Trinh |
Số 99 Lò Rèn, phường 5, thành phố Bạc Liêu |
Industry |
Ice production |
1.11 |
EVN |
5 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 |
Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai |
Industry |
Seafood processing |
1.063 |
EVN |
6 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc Liêu |
Building |
Medical |
539 |
EVN |
7 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu |
Đường tránh quốc lộ 1A, khóm 1, phường 7, thành phố Bạc Liêu |
Building |
Medical |
537 |
EVN |
|
|
63. Tỉnh Vĩnh Long |
|
|
||
1 |
CN Công ty Cổ phần Acecook tại Vĩnh Long |
Lô A3 khu CN Hoà Phú, huyện Long Hồ |
Industry |
Food production and processing |
1.494 |
EVN |
2 |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Vĩnh Long |
Ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long |
Industry |
Beer and malt production |
1.175 |
EVN |
3 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Số 150 đường 14 tháng 9, thành phố Vĩnh Long |
Industry |
Medical |
1.496 |
EVN |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Lô A4 khu CN Hoà Phú, huyện Long Hồ |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.947 |
EVN |
5 |
Công ty TNHH SX- TM Phước Thành IV |
179 ấp Long Hoà, xã Lộc Hoà, huyện Long Hồ |
Agriculture |
Rice milling |
1.104 |
EVN |
6 |
Công ty TNHH CJ VINA AGRICN Vĩnh Long |
Lô B3 khu CN Hoà Phú, huyện Long Hồ |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.216 |
EVN |
7 |
Công ty TNHH Tỷ Xuân |
Khu CN Hoà Phú, huyện Long Hồ |
Industry |
Garment production (nonapparel) |
8.148 |
EVN |
8 |
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De Heus tại Vĩnh Long |
Tổ 14, ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang Thít |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
2.234 |
EVN |
9 |
Công ty Cổ phần Gò Đàng |
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít |
Industry |
Manufacture of food for cattle, poultry and seafood |
1.797 |
EVN |
10 |
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường |
126/21G đường Trần Phú, phường 4, thành phố Vĩnh Long |
Industry |
Garment production (nonapparel) |
2.072 |
EVN |
11 |
Công ty TNHH Tỷ Bách |
Lô D, khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh |
Industry |
Manufacture of footwear |
1.352 |
EVN |
12 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á - Chi nhánh Vĩnh Long |
Số 68E đường Phạm Hùng, tổ 69, khóm 2, phường 9, thành phố Vĩnh Long |
Building |
Hospital operation |
772 |
EVN |
Note:
* In total, the list contains 3,006 DEUs in 2019.
Of which there are 2441 industrial production facilities, 15 agricultural production facilities, 84 transportation units and 466 buildings.
** Abbreviations:
Vietnam Chemical Group |
VINACHEM |
Vietnam National Coal and Mineral Industries Group |
VINACOMIN |
Vietnam Cement Industry Corporation |
VICEM |
Vietnam Electricity Group |
EVN |
Vietnam Oil & Gas Group |
PVN |
Vietnam Paper Corporation |
VINAPACO |
National Load Dispatch Centre |
NLDC |
Department of Industry & Trade |
DOIT |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây