Quyết định 6613/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng quặng vàng, đồng, niken, molipđen Việt Nam đến năm 2015, có xét đến năm 2025
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 6613/QĐ-BCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6613/QĐ-BCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Dương Quang |
Ngày ban hành: | 28/07/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Chính sách, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 6613/QĐ-BCT
BỘ CÔNG THUƠNG
------------------ Số: 6613/QĐ-BCT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 07 năm 2014
|
Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh Cao Bằng; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
(Kèm theo Quyết định số 6613/QĐ-BCT ngày 28 tháng 7 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Tên mỏ
|
Diện tích (km2)
|
Điểm góc
|
Tọa độ VN2000
Kinh tuyến 105°, múi chiếu 6° |
|
X(m)
|
Y(m)
|
|||
Khu vực quặng niken-đồng tại xã Quang Trung và xã Hà Trì, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
22
|
1
|
2506 956
|
630 157
|
2
|
2507 639
|
631 425
|
||
3
|
2507 885
|
631 735
|
||
4
|
2509 104
|
631 263
|
||
5
|
2509 648
|
632 306
|
||
6
|
2504 521
|
636 808
|
||
7
|
2502 135
|
637 885
|
||
8
|
2500 866
|
637 891
|
||
9
|
2500 893
|
636 782
|
||
10
|
2502 112
|
635 586
|
||
11
|
2503 620
|
635 108
|
||
12
|
2505 751
|
633 901
|
||
13
|
2505 424
|
630 762
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây