Quyết định 383/QĐ-BNN-KHCN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt bổ sung nhiệm vụ tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật thực hiện năm 2011
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 383/QĐ-BNN-KHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 383/QĐ-BNN-KHCN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 07/03/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 383/QĐ-BNN-KHCN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------------- Số: 383/QĐ-BNN-KHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ---------------------- Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận:
- Như Điều 3; - Lưu: VT, KHCN. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 383/QĐ-BNN-KHCN ngày 07 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
STT | Nội dung hoạt động | Phương thức xây dựng | Đơn vị thực hiện | Thời gian thực hiện | Kinh phí năm 2011 (triệu đồng) | Ghi chú |
I | Cục trồng trọt | | | | 100 | |
| QCVN: Quy trình, điều kiện sản xuất và chỉ tiêu chất lượng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm của rau | Xây dựng mới | Cục trồng trọt | 2011 – 2012 | 100 | |
II | Cục Chế biến Thương mại NLTS&NM | | | | 740 | |
| Quy chuẩn kỹ thuật về Kho chứa thóc gạo | Xây dựng mới | Cục CB, TM NLTS&NM | 2011 | 120 | |
| Quy chuẩn kỹ thuật về Cơ sở xay xát thóc gạo | Xây dựng mới | Cục CB, TM NLTS&NM | 2011 – 2012 | 120 | |
| Xây dựng định mức nguyên liệu, năng lượng và lao động trong chế biến gỗ | | Cục CB, TM NLTS&NM | 2011 – 2012 | 300 | |
| Xây dựng định mức lao động trong nghiên cứu vật liệu tre và gỗ | | Cục CB, TM NLTS&NM | 2011 – 2012 | 200 | |
III | Cục Thú y | | | | 180 | |
| TCVN: Bệnh Thủy sản – Quy trình chẩn đoán bệnh Xuất huyết mùa xuân ở cá chép (SVC) | Xây dựng mới | Cục Thú Y | 2011 | 60 | |
| TCVN: Bệnh Thủy sản – Quy trình chẩn đoán bệnh do Herpes vi rút trên cá Koi (KHV) | Xây dựng mới | Cục Thú Y | 2011 | 60 | |
| TCVN: Bệnh gia súc – Quy trình chẩn đoán bệnh sán lá gan | Xây dựng mới | Cục Thú Y | 2011 | 60 | |
IV | Nhiệm vụ khác | | | | 1.000 | |
1 | Nghiên cứu, đánh giá sự hài hòa của tiêu chuẩn quốc gia lĩnh vực ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn với tiêu chuẩn quốc tế, khu vực về Ngũ cốc đậu đỗ | | Viện CĐ&CNSTH | 2011 | 70 | |
| ………. | | | | | |
10 | Nghiên cứu, đánh giá sự hài hòa của tiêu chuẩn quốc gia lĩnh vực ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn với tiêu chuẩn quốc tế, khu vực về lĩnh vực đất, phân bón | | Viện Thổ nhưỡng – Nông hóa – Viện KHNNVN | 2011 | 80 | |
11 | Nghiên cứu, đánh giá sự hài hòa của tiêu chuẩn quốc gia lĩnh vực ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn với tiêu chuẩn quốc tế, khu vực về lĩnh vực bảo vệ thực vật | | Cục BVTV | 2011 | 80 | |
12 | Nghiên cứu, đánh giá sự hài hòa của tiêu chuẩn quốc gia lĩnh vực ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn với tiêu chuẩn quốc tế, khu vực về lĩnh vực Lâm nghiệp | | PGS.TS Phạm Văn Chương – Trường ĐH Lâm nghiệp | 2011 | 70 | |
13 | Nghiên cứu, đánh giá sự hài hòa của tiêu chuẩn quốc gia lĩnh vực ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn với tiêu chuẩn quốc tế, khu vực về lĩnh vực Thủy lợi | | Viện Kinh tế và quản lý thủy lợi – Viện KHTL VN | 2011 | 80 | |
14 | Hội thảo tổng kết 3 năm thực hiện công tác chuyển đổi tiêu chuẩn ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn | | Trường Cán bộ quản lý nông nghiệp và phát triển nông thôn I | 2011 | 40 | |
15 | Mua tiêu chuẩn tiêu chuẩn về lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn | | Văn phòng Bộ | 2011 | 40 | |
| Tổng cộng: | | | | 2.020 | |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây