Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Hiển thị 1-20 trong 6 thuật ngữ
Stt | Thuật ngữ | Mô tả / Định nghĩa | Nguồn |
---|---|---|---|
01 | ODA | Nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (Official Development Assistance) | 78/2005/TTLT-BTC-BYT |
02 | OECD | là tên viết tắt của tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development). | 12/2006/TT-BCN |
03 | OFIS | (Operational flight information service): Dịch vụ thông báo bay. | 63/2005/QĐ-BGTVT |
04 | OM | (Outer Marker): Đài chỉ mốc vô tuyến ngoài. | 14/2007/QĐ-BGTVT |
05 | OPMET | (Operational Meteorological Information): Số liệu khí tượng khai thác. | 12/2007/QĐ-BGTVT |
06 | OVC | (Overcast): Tám phần mây (chỉ lượng mây). | 12/2007/QĐ-BGTVT |
Hiển thị:
1