Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý

a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u v w x y z all
Hiển thị 1-20 trong 4 thuật ngữ
SttThuật ngữMô tả / Định nghĩaNguồn
01FDP(Flight Plan Data Processing): Xử lý dữ liệu kế hoạch bay.14/2007/QĐ-BGTVT
02File dữ liệu dự toánLà file dữ liệu điện tử về dự toán các đơn vị dự toán cấp I, cấp II (trong trường hợp được đơn vị dự toán cấp I ủy quyền phân bổ, giao dự toán) phân bổ và giao cho các đơn vị sử dụng ngân sách, các dự án đầu tư trực thuộc. Các đơn vị dự toán cấp I chưa tham gia vào Tabmis có trách nhiệm tạo file dữ liệu dự toán theo các mẫu định dạng quy định, gửi cơ quan tài chính cùng cấp.107/2008/TT-BTC
03FIR(Flight Information Region): Vùng thông báo bay.12/2007/QĐ-BGTVT
04FT(Foot/Feet): Đơn vị đo chiều cao tính bằng bộ.63/2005/QĐ-BGTVT