Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý

a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u v w x y z all
Hiển thị 1-20 trong 43 thuật ngữ
SttThuật ngữMô tả / Định nghĩaNguồn
41ATS(Air traffic services): Dịch vụ không lưu.63/2005/QĐ-BGTVT
42ATS/DS(Air Traffic Service/Direct Speech): Liên lạc trực thoại không lưu.14/2007/QĐ-BGTVT
43AUTO(Automatic): Chế độ tự động.12/2007/QĐ-BGTVT