Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 17772/BTC-CST của Bộ Tài chính về việc thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 17772/BTC-CST
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 17772/BTC-CST | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 23/12/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Công văn 17772/BTC-CST
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 17772/BTC-CST V/v: Thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất sản phẩm viễn thông, CNTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng cục Hải quan; - Vụ Pháp chế; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
Stt | Tên nguyên vật liệu, linh phụ kiện | Mã HS | Tên dòng thuế tại Biểu thuế | Thuế NK hiện hành (%) | Khung thuế suất (%) | Cam kết WTO 2014 (%) | Thuế suất điều chỉnh | Mô tả chức năng + đặc tính kỹ thuật (trong nước chưa đáp ứng được) |
I | 5 mặt hàng cắt giảm theo cam kết WTO | |||||||
2 | Khối loa ngoài | 8518.29.20 | Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông | 2 | 0-28 | 0 | 0 | Loa cho điện thoại di động, kích thước nhỏ |
3 | Khối camera | 8525.80.39 | Loại khác | 2 | 0-17 | 0 | 0 | Camera cho điện thoại, độ phân giải 2-5Mpixel, kích thước nhỏ gọn |
4 | Cổng cắm sim card, USB, COM, khe cắm… | 8536.90.19 | Loại khác | 2 | 0-29 | 0 | 0 | Đầu kết nối SIM, COM mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
5 | Đầu cắm cao tần, cáp tín hiệu cao tần | 85366939 | Loại khác | 2 | 0-29 | 0 | 0 | trong nước chưa sản xuất được |
II | 17 mặt hàng chi tiết tại Chương 98 | |||||||
6 | Ốc vít bằng thép | 7318.15.00 | Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm | 10 | 0-25 | 20 | 0 | Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1,4mm |
7 | Mô tơ rung cho điện thoại | 8501.10.49 | Loại khác | 25 | 0-28 | 25 | 0 | Môtơ rung cho điện thoại đường kính ≤30mm, Công suất ≤0.5W |
8 | Pin | 8506.50.00 | Loại khác | 20 | 0-29 | 20 | 0 | Pin lithium dày ≤ 7mm, dài ≤100mm, rộng ≤100mm |
9 | Đầu nối chuẩn USB mini | 8536.90.93 | phiến đầu nối và khối đầu nối cáp điện thoại | 15 | 0-29 | 25 | 0 | Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
10 | Bàn phím cao su lưu hóa | 4016.99.99 | Loại khác | 5 | 0-38 | 5 | 0 | Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |
11 | Màn hình hiển thị, màn hình cảm ứng | 8517.70.32 | Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn | 3 | 0-17 | 10 | 0 | Màn hiển thị tinh thể có kích thước < 5=""> |
12 | Thiếc hàn dạng thanh, không chì | 8003.00.10 | "Thanh hàn", thuộc: "Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và | 10 | 0-10 | 10 | 0 | Thiếc hàn dạng thanh, không chì, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
| …………. | | | | | | | |
| hình bằng plastic | | | | | | | tấn; nhựa ABS, độ chính xác 0.1mm |
25 | Angten Wifi GSP (Ăngten cacramic) | 8529.10.99 | Loại khác | 10 | 0-26 | 15 | 0 | |
26 | Công tắc | 8536.50.33 | Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16A | 15 | 0-29 | 15 | 0 | |
27 | Chất hàn dạng bột nhão | 3810.10.00 | - Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện | 3 | 0-5 | 5 | 0 | Chất hàn dạng bột nhão (kem hàn), dùng để dán linh kiện chíp lên tấm mạch in (công nghệ dán bề mặt - SMT) |
28 | Tản nhiệt | 8504.90.39 | Loại khác | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
29 | Bộ lọc | 8529.10.40 | Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten | 10 | 0-26 | 10 | 0 | |
30 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động, chuyển đổi nguồn, chỉnh lưu… | 90328931 | Bộ điều chỉnh điện áp tự động | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
31 | Ống thép inox, thép lá Inox dùng để sản xuất anten | 73064090 | Loại khác | 7 | 0-28 | 10 | 0 | |
32 | Tấm chắn nhiễu, bộ chống nhiễu… | 73269099 | Loại khác | 10 | 0-20 | 10 | 0 | |
33 | Biến áp nguồn, biến áp tín hiệu, biến áp cao áp | 85043249 | Loại khác | 10 | 0-28 | 20 | 0 | |
34 | Cánh tản nhiệt cho bộ chỉnh lưu | 85049031 | Ống tản nhiệt, tấm tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
35 | Tấm tản nhiệt… | 85049039 | Loại khác | 5 | 0-28 | 5 | 0 | |
36 | Van khí điện từ dùng cho các thiết bị điện từ | 84812090 | Loại khác | 3 | 0-20 | 5 | 0 | |