Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1.601- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp, trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:
1.60220089100- - Lõi cây cọ400
1.603200892- - Dạng hỗn hợp:
1.60420089210- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây400
1.605- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc các chất ngọt khác hoặc rượu:
1.60620089221- - - - Đóng hộp403020100
1.60720089229- - - - Loại khác403020100
1.608- - - Loại khác:
1.60920089291- - - - Đóng hộp403020100
1.61020089299- - - - Loại khác403020100
1.611200899- - Loại khác:
1.61220089910- - - Vải400
1.61320089920- - - Nhãn400
1.61420089930- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây400
1.615- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.61620089941- - - - Đóng hộp373020100
1.61720089949- - - - Loại khác373020100
1.618- - - Loại khác:
1.61920089991- - - - Đóng hộp373020100
1.62020089999- - - - Loại khác373020100
1.6212009Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
1.622- Nước cam ép:
1.62320091100- - Đông lạnh35202012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
1.62420091200- - Không đông lạnh, với giá trị Brix không quá 2040302010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.62520091900- - Loại khác35302012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.626- Nước bưởi ép:
1.62720092100- - Với giá trị Brix không quá 20350
1.62820092900- - Loại khác350
1.629- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:
1.63020093100- - Với giá trị Brix không quá 20403520120
1.63120093900- - Loại khác40352012Ca-na-đa0
1.632- Nước dứa ép:
1.63320094100- - Với giá trị Brix không quá 20350
1.63420094900- - Loại khác35CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.63520095000- Nước cà chua ép40352012Ca-na-đa0
1.636- Nước nho ép (kể cả hèm nho):
1.63720096100- - Với giá trị Brix không quá 20403520100
1.63820096900- - Loại khác40302010Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a0
1.639- Nước táo ép:
1.64020097100- - Với giá trị Brix không quá 2040302012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.64120097900- - Loại khác40252012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân0
1.642200980- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:
1.64320098010- - Nước ép quả nho đen (nho Hy lạp)35252012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Niu-zi-lân0
1.64420098090- - Loại khác35252012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, El San-va-đo, Hoa kỳ0
1.64520099000- Nước ép hỗn hợp35252012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, CH Đô-mô-ni ca, Hon-đu-rát, Niu- zi-lân0
1.64621Chương 21 - Các chế phẩm ăn được khác
1.6472101Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paraguay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các ch
1.648- Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất hoặc các chất cô đặc n ày hay có thành phần cơ bản là cà phê:
1.649210111- - Chất chiết suất, tinh chất và chất cô đặc:
1.65021011110- - - Cà phê tan50402010Ca-na-đa0
1.65121011190- - - Loại khác50402010Ca-na-đa0
1.65221011200- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất và chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản từ cà phê50402010Ca-na-đa0
1.65321012000- Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất hoặc chất cô đặc n ày hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè Paragoay50402010Ca-na-đa0
1.65421013000- Rễ rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm trên50402010Ca-na-đa0
1.6552102Men [hoạt động hoặc ỳ (men khô)]; các vi sinh đơn bào khác ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế
1.656210210- Men hoạt động (có hoạt tính):
1.65721021010- - Men bánh mì201020120
1.65821021090- - Loại khác100
1.65921022000- Men ỳ (bị khử hoạt tính); các vi sinh đơn bào khác ngừng hoạt động100
1.66021023000- Bột nở đã pha chế100
1.6612103Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến
1.66221031000- Nước xốt đậu tương45332010Nhật0
1.66321032000- Nước xốt cà chua nấm và nước xốt cà chua khác45352010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.66421033000- Bột mịn, thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến45352010Ca-na-đa0
1.665210390- Loại khác:
1.66621039010- - Tương ớt45302012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.66721039020- - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp, kể cả bột tôm (belachan)45302012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.66821039030- - Nước mắm45332010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.66921039090- - Loại khác45202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Nhật, Hoa kỳ0
1.6702104Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất
1.671210410- Súp, nước xuýt và các chế phẩm để làm súp, nước xuýt:
1.67221041010- - Chứa thịt40Ca-na-đa0
1.67321041090- - Loại khác40Ca-na-đa0
1.674210420- Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất:
1.67521042010- - Chứa thịt400
1.67621042090- - Loại khác400
1.67721050000Kem lạnh (ice - cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao
1.6782106Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
1.67921061000- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn1052010Hoa kỳ0
1.680210690- Loại khác:
1.68121069010- - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh30252009Ca-na-đa, EU0
1.68221069020- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ0
1.68321069030- - Kem không sữa30202010Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia, El San-va- đo0
1.68421069040- - Các chế phẩm men tự phân20152008Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
1.685- - Chế phẩm dùng để sản xuất đồ uống:
1.686- - - Chế phẩm không chứa cồn:
1.68721069051- - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc tổng hợp30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
1.68821069052- - - - Chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
1.68921069053- - - - Chế phẩm làm từ sâm20Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.69021069054- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.69121069059- - - - Loại khác30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
1.692- - - Chế phẩm có chứa cồn:
1.693- - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc hỗn hợp:
1.69421069061- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.69521069062- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.69621069063- - - - - Loại khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.697- - - - Các chất cô đặc hỗn hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống:
1.69821069064- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.69921069065- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.70021069066- - - - - Loại khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.70121069067- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.70221069069- - - - Loại khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.703- - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm:
1.70421069071- - - Chứa saccarin hoặc aspartam như chất tạo ngọt30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
1.70521069079- - - Loại khác30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.706- - Các chế phẩm hương liệu:
1.70721069081- - - Bột hương liệu pho-mát18152010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân0
1.70821069082- - - Loại khác20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.709- - Các chất phụ trợ thực phẩm:
1.71021069083- - - Các chế phẩm có chứa vitamin hoặc khoáng chất18152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.71121069084- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế15Ca-na-đa, EU0
1.71221069089- - - Loại khác20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia0
1.713- - Loại khác:
1.71421069091- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase28202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân, El San-va-đo0
1.71521069092- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế15Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, El San- va-đo0
1.71621069093- - - Chế phẩm sử dụng cho trẻ em khác28202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân, El San-va-đo0
1.71721069094- - - Bột làm kem lạnh28202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân, El San-va-đo0
1.71821069095- - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Niu-zi-lân, El San-va-đo0
1.71921069096- - - Hỗn hợp khác của hoá chất với chất thực phẩm hoặc với chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm20152008Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Cô-lôm- bia, Niu-zi-lân, El San-va-đo0
1.72021069099- - - Loại khác28152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân, El San-va-đo, Hoa kỳ0
1.72122Chương 22 - Đồ uống, rượu và giấm
1.7222201Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết
1.72322011000- Nước khoáng và nước có ga50352012Ca-na-đa, Pa-ra- guay0
1.724220190- Loại khác:
1.72522019010- - Nước đá và tuyết400
1.72622019090- - Loại khác400
1.7272202Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu, và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09
1.728220210- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu:
1.72922021010- - Nước khoáng xô đa và nước có ga, có hương liệu40352010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.73022021090- - Loại khác40352010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.731220290- Loại khác:
1.73222029010- - Sữa tươi tiệt trùng có hương liệu40302010Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
1.73322029020- - Sữa đậu nành40302012Ca-na-đa0
1.73422029030- - Đồ uống không có ga dùng ngay được không cần pha loãng40302012Ca-na-đa0
1.73522029090- - Loại khác40202012Ca-na-đa, Hoa kỳ0
1.7362203Bia sản xuất từ malt
1.73722030010- Bia đen và bia nâu65352012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Mê-hi-cô, Hoa kỳ0
1.73822030090- Loại khác, kể cả bia ale65352012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Mê-hi-cô, Hoa kỳ0
1.7392204Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09
1.74022041000- Rượu vang có ga nhẹ65502012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Niu-zi- lân0
1.741- Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
1.742220421- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
1.743- - - Rượu vang:
1.74422042111- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65502012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Ca-na- đa, EU, Niu-zi-lân0
1.74522042112- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65502012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Ca-na- đa, EU, Niu-zi-lân0
1.746- - - Hèm nho:
1.74722042121- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65502012Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, EU, Niu-zi-lân0
1.74822042122- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65502012Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, EU, Niu-zi-lân0
1.749220429- - Loại khác:
1.750- - - Rượu vang:
1.75122042911- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65502012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.75222042912- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65502012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU0
1.753- - - Hèm nho :
1.75422042921- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65502012Ca-na-đa, EU0
1.75522042922- - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65502012Ca-na-đa, EU0
1.756220430- Hèm nho khác:
1.75722043010- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65552012Ca-na-đa, EU0
1.75822043020- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65552012Ca-na-đa, EU0
1.7592205Rượu vermourth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm
1.760220510- Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
1.76122051010- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65552012EU0
1.76222051020- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65552012EU0
1.763220590- Loại khác:
1.76422059010- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%65552012EU0
1.76522059020- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%65552012EU0
1.7662206Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
1.76722060010- Vang táo, vang lê65552012EU0
1.76822060020- Rượu sa kê (rượu gạo)65552012EU, Nhật0
1.76922060030- Tôđi (Toddy)65552012EU0
1.77022060040- Shandy có nồng độ cồn trên 0,5% đến 1% tính theo thể tích65552012EU0
1.77122060050- Shandy có nồng độ cồn trên 1% đến 3% tính theo thể tích65552012EU0
1.77222060090- Loại khác, kể cả vang mật ong65552012EU0
1.7732207Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ.
1.77422071000- Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên40CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.775220720- Cồn ê-ti-lích và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ:
1.776- - Cồn ê-ti-lích đã biến tính, kể cả rượu mạnh đã methyl hóa:
1.77722072011- - - Cồn ê-ti-lích có nồng độ cồn trên 99% tính theo thể tích200
1.77822072019- - - Loại khác504020100
1.77922072090- - Loại khác400
1.7802208Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
1.781220820- Rượu mạnh cất từ rượu vang nho hoặc từ rượu bã nho:
1.78222082010- - Rượu Brandy có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.78322082020- - Rượu Brandy có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.78422082030- - Loại khác, có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.78522082040- - Loại khác, có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.786220830- Rượu Whisky:
1.78722083010- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
1.78822083020- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
1.789220840- Rượu Rum và rượu Rum cất từ mật mía:
1.79022084010- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013 (Ghi chú 3)EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát, Mê- hi-cô, Hoa kỳ0
1.79122084020- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013 (Ghi chú 3)EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát, Mê- hi-cô, Hoa kỳ0
1.792220850- Rượu Gin và rượu Cối:
1.79322085010- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013EU0
1.79422085020- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013EU0
1.795220860- Rượu Vodka:
1.79622086010- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.79722086020- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích65452013EU, Hoa kỳ0
1.798220870- Rượu mùi và rượu bổ:
1.79922087010- - Có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích65452013EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát0
1.80022087020- - Có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích65452013EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát0

Văn bản liên quan