Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15.201 | 96159011 | - - - Bằng nhôm | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.202 | 96159019 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.203 | 96159020 | - - Các bộ phận | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.204 | - - Loại khác: | ||||||
15.205 | 96159091 | - - - Bằng nhôm | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.206 | 96159099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.207 | 9616 | Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh | |||||
15.208 | 961610 | - Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng: | |||||
15.209 | 96161010 | - - Bình xịt | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
15.210 | 96161020 | - - Vòi và đầu của bình xịt | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
15.211 | 96162000 | - Bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
15.212 | 9617 | Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh | |||||
15.213 | 96170010 | - Phích chân không và các loại bình chân không khác | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
15.214 | 96170020 | - Các bộ phận | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
15.215 | 96180000 | Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng | |||||
15.216 | SXXI | Phần XXI - Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ | |||||
15.217 | 97 | Chương 97 - Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ | |||||
15.218 | 9701 | Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự | |||||
15.219 | 97011000 | - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột mầu | 5 | 0 | |||
15.220 | 970190 | - Loại khác: | |||||
15.221 | 97019010 | - - Trang trí bằng hoa và nụ, lá, cành và các phần khác của cây, bằng plastic, vật liệu in hoặc kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
15.222 | 97019020 | - - Trang trí bằng lie tự nhiên | 5 | 0 | |||
15.223 | 97019090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.224 | 97020000 | Nguyên bản các bản khắc, bản in, bản in lito | |||||
15.225 | 97030000 | Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc làm bằng mọi loại vật liệu | |||||
15.226 | 9704 | Tem bưu chính hoặc tem thuế, lệ phí, dấu thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (trên giấy đã đóng sẵn tem bưu điện) và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07 | |||||
15.227 | 97040010 | - Tem thư và tem thuế, lệ phí | 20 | 0 | |||
15.228 | 97040090 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
15.229 | 9705 | Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền | |||||
15.230 | 97050010 | - Sưu tập động vật học | 0 | 0 | |||
15.231 | 97050020 | - Sưu tập khảo cổ học | 0 | 0 | |||
15.232 | 97050090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
15.233 | 97060000 | Đồ cổ có tuổi trên 100 năm | |||||
15.234 | 98 | Chương 98 - Các điều khoản phân loại riêng | |||||
15.235 | Đối với các mã HS 98010010, 98010020, và 98010030: a) "X" là mức thuế suất cam kết của các dòng thuế ôtô mới thuộc Chương 87 tại thời điểm gia nhập hoặc tại các thời điểm sau đó; và b) "Xe đã qua sử dụng" chỉ bao gồm những xe đã qua sử dụng không quá 5 năm. | ||||||
15.236 | 98010010 | Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi- lanh dưới 2,500 cc, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032110, 87032120, 87032132, 87032142, 87032144, 87032152, 87032154, 87032156, 87032210, 87032220, 87032230, 87032240, 87032252, 87032262, 87032264, 87032272, 87032274, 87032276, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032321, 87032322, 87032323, 87032331, 87032332, 87032333, 87032341, 87032342, 87032343, 87032351, 87032352, 87032353, 87032361, 87032362, 87032363, 87032371, 87032372, 87032373, 87033110, 87033120, 87033130, 87033140, 87033162, 87033164, 87033172, 87033177, 87033211, 87033212, 87033213, 87033214, 87033234, 87033235, 87033236, 87033244 | X + 10,000 USD | 0 | |||
15.237 | 98010020 | Xe chở người, hoặc chủ yếu để chở người, đã qua sử dụng, loại có dung tích xi- lanh từ 2,500 cc trở lên, thuộc các mã HS 87021006, 87021007, 87021008, 87021009, 87021010, 87021015, 87021016, 87021017, 87021018, 87021026, 87021027, 87021028, 87021031, 87021032, 87021037, 87021038, 87021039, 87021040, 87021046, 87021047, 87021048, 87021049, 87021050, 87021056, 87021057, 87021058, 87021059, 87021060, 87021065, 87021066, 87021067, 87021068, 87029012, 87029022, 87029032, 87029042, 87029052, 87029062, 87029092, 87031011, 87031012, 87031019, 87031091, 87031099, 87032311, 87032312, 87032313, 87032314, 87032324, 87032334, 87032344, 87032354, 87032364, 87032374, 87032411, 87032412, 87032413, 87032414, 87032422, 87032432, 87032434, 87032442, 87032444, 87032446, 87032451, 87032452, 87032453, 87032454, 87032462, 87032472, 87032474, 87032482, 87032484, 87032486, 87033311, 87033312, 87033313, 87033314, 87033325, 87033327, 87033329, 87033334, 87033341, 87033342, 87033343, 87033344, 87033355, 87033357, 87033359, 87033365, 87033371, 87033372, 87033373, 87033374, 87033385, 87033387, 87033389, 87039011, 87039012, 87039013 | X + 10,000 USD | 0 | |||
15.238 | 87039014, 87039021, 87039031, 87039032, 87039042, 87039043, 87039053, 87039054, 87039061, 87039071, 87039072, 87039082, 87039083, 87039093, 87039094 | X + 10,000 USD | 0 | ||||
15.239 | 98010030 | Xe để vận tải hàng hoá, đã qua sử dụng, thuộc các mã HS 87041021, 87041022, 87042121, 87042122, 87042123, 87042124, 87042125, 87042126, 87042129, 87042241, 87042242, 87042243, 87042244, 87042245, 87042246, 87042249, 87042251, 87042252, 87042253, 87042254, 87042255, 87042256, 87042259, 87042261, 87042262, 87042263, 87042264, 87042265, 87042266, 87042269, 87042331, 87042332, 87042333, 87042334, 87042335, 87042336, 87042339, 87042341, 87042342, 87042343, 87042344, 87042345, 87042346, 87042349, 87043121, 87043122, 87043123, 87043124, 87043125, 87043126, 87043127, 87043129, 87043254, 87043255, 87043256, 87043257, 87043258, 87043261, 87043262, 87043263, 87043264, 87043265, 87043266, 87043267, 87043268, 87043269, 87043271, 87043272, 87043273, 87043274, 87043275, 87043276, 87043277, 87043278, 87043281, 87043282, 87043283, 87043284, 87043285, 87043286, 87043287, 87043288, 87043291, 87043292, 87043293, 87043294, 87043295, 87049041, 87049042, 87049049, 87049051, 87049052, 87049059, 87049061, 87049062, 87049069 | X + 7,000 USD | 0 | |||
15.240 | Ghi chú 4--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 18.6%, 2012 - 15.7%, 2013 - 12.9% | ||||||
15.241 | Ghi chú 5--2008 - 26.7%, 2009 - 23.3%, 2010 - 20%, 2011 - 20%, 2012 - 20%, 2013 - 20%, 2014 - 19.5%, 2015 - 18%, 2016 - 16.5% | ||||||
15.242 | Ghi chú 6--2008 - 8.8%, 2009 - 7.7%, 2010 - 6.5%, 2011 - 6.5% | ||||||
15.243 | Ghi chú 7--2008 - 40%, 2009 - 35%, 2010 - 30%, 2011 - 29% | ||||||
15.244 | Ghi chú 8--Trừ xe đã qua xử dụng. Xem tại Chương 98 về các điều khoản riêng đối với xe đã qua sử dụng |