Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.401 | 18010000 | Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang | |||||
1.402 | 18020000 | Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác | |||||
1.403 | 1803 | Bột ca cao nhão , đã hoặc chưa khử chất béo | |||||
1.404 | 18031000 | - Chưa khử chất béo | 10 | 0 | |||
1.405 | 18032000 | - Đã khử một phần hay toàn bộ chất béo | 10 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.406 | 18040000 | Bơ ca cao, mỡ và dầu ca cao | |||||
1.407 | 18050000 | Bột ca cao, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác | |||||
1.408 | 1806 | Sôcôla và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao | |||||
1.409 | 18061000 | - Bột ca cao đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác | 20 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
1.410 | 180620 | - Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn trọng lượng trên 2kg: | |||||
1.411 | 18062010 | - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh | 20 | 0 | |||
1.412 | 18062090 | - - Loại khác | 20 | 18 | 2008 | Niu-zi-lân | 0 |
1.413 | - Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: | ||||||
1.414 | 180631 | - - Có nhân: | |||||
1.415 | 18063110 | - - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh | 40 | 13 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
1.416 | 18063190 | - - - Loại khác | 35 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
1.417 | 180632 | - - Không có nhân: | |||||
1.418 | 18063210 | - - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh | 40 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
1.419 | 18063290 | - - - Loại khác | 35 | 30 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
1.420 | 180690 | - Loại khác: | |||||
1.421 | 18069010 | - - Sôcôla ở dạng viên | 40 | 13 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.422 | 18069020 | - - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến dưới 50% trọng lượng là ca cao và các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến d-ới 10% trọng lượng là ca cao, | 35 | 25 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
1.423 | 18069030 | - - Các chế phẩm thực phẩm khác làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến dưới 50% trọng lượng là ca cao; các chế phẩm thực phẩm khác làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến dưới 10% trọng lượng là | 35 | 25 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
1.424 | 18069090 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
1.425 | 19 | Chương 19 - Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh | |||||
1.426 | 1901 | Chiết suất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết suất của malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc | |||||
1.427 | 190110 | - Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ: | |||||
1.428 | 19011010 | - - Làm từ chiết suất của malt | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
1.429 | - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04: | ||||||
1.430 | 19011021 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 15 | 10 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
1.431 | 19011029 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
1.432 | 19011030 | - - Làm từ bột đỗ tương | 40 | 35 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
1.433 | - - Loại khác: | ||||||
1.434 | 19011091 | - - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase | 30 | 20 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
1.435 | 19011092 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác | 15 | 0 | |||
1.436 | 19011093 | - - - Loại khác, chứa ca cao | 38 | 25 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
1.437 | 19011099 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
1.438 | 190120 | - Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05: | |||||
1.439 | 19012010 | - - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, không chứa ca cao | 38 | 30 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
1.440 | 19012020 | - - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, chứa ca cao | 40 | 30 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
1.441 | 19012030 | - - Loại khác, không chứa ca cao | 38 | 35 | 2010 | Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát | 0 |
1.442 | 19012040 | - - Loại khác, chứa ca cao | 40 | 35 | 2010 | Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát | 0 |
1.443 | 190190 | - Loại khác: | |||||
1.444 | - - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ: | ||||||
1.445 | 19019011 | - - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 | 30 | 20 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
1.446 | 19019012 | - - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
1.447 | 19019013 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác | 15 | 0 | |||
1.448 | 19019019 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
1.449 | 19019020 | - - Chiết suất từ malt | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
1.450 | - - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04: | ||||||
1.451 | 19019031 | - - - Có chứa sữa | 30 | 20 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
1.452 | 19019032 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 15 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
1.453 | 19019033 | - - - Loại khác, không chứa ca cao | 25 | 16 | 2012 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
1.454 | 19019034 | - - - Loại khác, chứa ca cao | 25 | 15 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
1.455 | - - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: | ||||||
1.456 | 19019041 | - - - Dạng bột | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.457 | 19019049 | - - - Dạng khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.458 | - - Loại khác: | ||||||
1.459 | 19019051 | - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế | 15 | 0 | |||
1.460 | 19019052 | - - - Loại khác, không chứa ca cao | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.461 | 19019053 | - - - Loại khác, chứa ca cao | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.462 | 1902 | Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến | |||||
1.463 | - Các sản phẩm bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác: | ||||||
1.464 | 19021100 | - - Có chứa trứng | 40 | 0 | |||
1.465 | 190219 | - - Loại khác: | |||||
1.466 | 19021910 | - - - Mì, miến làm từ đậu hạt (tang hoon) | 40 | 0 | |||
1.467 | 19021920 | - - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon) | 40 | 0 | |||
1.468 | 19021990 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.469 | 19022000 | - Các sản phẩm bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác | 40 | 0 | |||
1.470 | 190230 | - Các sản phẩm bột nhào khác: | |||||
1.471 | 19023010 | - - Mì ăn liền | 40 | 30 | 2012 | Nhật | 0 |
1.472 | 19023090 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | Nhật | 0 |
1.473 | 19024000 | - Cut - cut (couscous) | 40 | 0 | |||
1.474 | 19030000 | Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự | |||||
1.475 | 1904 | Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, ch | |||||
1.476 | 19041000 | - Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc | 45 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.477 | 190420 | - Thức ăn chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: | |||||
1.478 | 19042010 | - - Hỗn hợp của mảnh ngũ cốc đã rang hoặc chưa rang | 45 | 35 | 2010 | 0 | |
1.479 | 19042090 | - - Loại khác | 45 | 35 | 2010 | 0 | |
1.480 | 19043000 | - Lúa mỳ Bulgur | 45 | 35 | 2010 | 0 | |
1.481 | 190490 | - Loại khác: | |||||
1.482 | 19049010 | - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ | 45 | 35 | 2010 | 0 | |
1.483 | 19049090 | - - Loại khác | 45 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.484 | 1905 | Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự | |||||
1.485 | 19051000 | - Bánh mì giòn | 40 | 0 | |||
1.486 | 19052000 | - Bánh mì có gừng và loại tương tự | 40 | 0 | |||
1.487 | - Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh kem xốp (wafers): | ||||||
1.488 | 190531 | - - Bánh quy ngọt: | |||||
1.489 | 19053110 | - - - Không chứa ca cao | 40 | 15 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.490 | 19053120 | - - - Có chứa ca cao | 40 | 15 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.491 | 190532 | - - Bánh quế và bánh kem xốp: | |||||
1.492 | 19053210 | - - - Bánh quế | 40 | 35 | 2010 | El San-va-đo | 0 |
1.493 | 19053220 | - - - Bánh kem xốp | 40 | 35 | 2010 | El San-va-đo | 0 |
1.494 | 19054000 | - Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự | 40 | 0 | |||
1.495 | 190590 | - Loại khác: | |||||
1.496 | 19059010 | - - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng | 45 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.497 | 19059020 | - - Bánh quy không ngọt khác | 45 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.498 | 19059030 | - - Bánh gatô (cakes) | 45 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.499 | 19059040 | - - Bánh bột nhào (pastries) | 45 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.500 | 19059050 | - - Các sản phẩm bánh không làm từ bột | 45 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.501 | 19059060 | - - Vỏ viên nhộng dùng trong dược phẩm | 10 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 | ||
1.502 | 19059070 | - - Bánh thánh, bánh quế (sealing wafers), bánh đa nem và các sản phẩm tương tự | 45 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.503 | 19059080 | - - Các thực phẩm ròn có hương liệu khác | 45 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.504 | 19059090 | - - Loại khác | 45 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.505 | 20 | Chương 20 - Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây | |||||
1.506 | 2001 | Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic | |||||
1.507 | 20011000 | - Dưa chuột và dưa chuột ri | 40 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.508 | 200190 | - Loại khác: | |||||
1.509 | 20019010 | - - Hành | 40 | 38 | 2009 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
1.510 | 20019090 | - - Loại khác | 40 | 38 | 2009 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
1.511 | 2002 | Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic | |||||
1.512 | 20021000 | - Cà chua nguyên quả hoặc cà chua dạng miếng | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.513 | 200290 | - Loại khác: | |||||
1.514 | 20029010 | - - Bột cà chua dạng sệt | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
1.515 | 20029090 | - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
1.516 | 2003 | Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic | |||||
1.517 | 20031000 | - Nấm thuộc chi Agaricus | 40 | Trung Quốc | 0 | ||
1.518 | 20032000 | - Nấm cục (nấm củ) | 40 | Trung Quốc | 0 | ||
1.519 | 20039000 | - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.520 | 2004 | Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 | |||||
1.521 | 20041000 | - Khoai tây | 35 | 13 | 2013 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
1.522 | 200490 | - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: | |||||
1.523 | 20049010 | - - Thực phẩm cho trẻ em | 40 | 0 | |||
1.524 | 20049020 | - - Các chế phẩm khác từ ngô ngọt | 40 | 0 | |||
1.525 | 20049090 | - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.526 | 2005 | Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hay axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 | |||||
1.527 | 20051000 | - Rau đồng nhất | 40 | Ca-na-đa | 0 | ||
1.528 | 200520 | - Khoai tây: | |||||
1.529 | 20052010 | - - Khoai tây chiên kiểu Pháp | 40 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.530 | 20052090 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
1.531 | 20054000 | - Đậu Hà lan (Pisum Sativum) | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
1.532 | - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp): | ||||||
1.533 | 20055100 | - - Đã bóc vỏ | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
1.534 | 20055900 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
1.535 | 20056000 | - Măng tây | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 |
1.536 | 20057000 | - Ô-liu | 40 | 25 | 2010 | 0 | |
1.537 | 20058000 | - Ngô ngọt (Zea mays var. Saccharata) | 50 | 40 | 2010 | 0 | |
1.538 | 200590 | - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: | |||||
1.539 | 20059010 | - - Tỏi khô | 40 | 33 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
1.540 | 20059090 | - - Loại khác | 40 | 33 | 2010 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 |
1.541 | 20060000 | Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường) | |||||
1.542 | 2007 | Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ qủa thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác | |||||
1.543 | 20071000 | - Chế phẩm đồng nhất | 40 | 35 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
1.544 | - Loại khác: | ||||||
1.545 | 20079100 | - - Từ quả thuộc chi cam quýt | 40 | 35 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
1.546 | 200799 | - - Loại khác: | |||||
1.547 | 20079910 | - - - Bột hình hạt hay bột nhão từ quả trừ xoài, dứa hoặc dâu | 40 | 0 | |||
1.548 | 20079990 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.549 | 2008 | Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |||||
1.550 | - Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau: | ||||||
1.551 | 200811 | - - Lạc: | |||||
1.552 | 20081110 | - - - Lạc rang | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.553 | 20081120 | - - - Bơ lạc | 40 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.554 | 20081190 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.555 | 200819 | - - Loại khác, kể cả hỗn hợp: | |||||
1.556 | 20081910 | - - - Hạt điều | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.557 | 20081990 | - - - Loại khác | 40 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.558 | 20082000 | - Dứa | 40 | 0 | |||
1.559 | 200830 | - Quả thuộc chi cam quýt: | |||||
1.560 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.561 | 20083011 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.562 | 20083019 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.563 | - - Loại khác: | ||||||
1.564 | 20083091 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.565 | 20083099 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.566 | 200840 | - Lê: | |||||
1.567 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.568 | 20084011 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
1.569 | 20084019 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.570 | - - Loại khác: | ||||||
1.571 | 20084091 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
1.572 | 20084099 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.573 | 200850 | - Mơ: | |||||
1.574 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.575 | 20085011 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.576 | 20085019 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.577 | - - Loại khác: | ||||||
1.578 | 20085091 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.579 | 20085099 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.580 | 200860 | - Anh đào (Cherries): | |||||
1.581 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.582 | 20086011 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.583 | 20086019 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.584 | - - Loại khác: | ||||||
1.585 | 20086091 | - - - Đóng hộp | 40 | 0 | |||
1.586 | 20086099 | - - - Loại khác | 40 | 0 | |||
1.587 | 200870 | - Đào, kể cả quả xuân đào: | |||||
1.588 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.589 | 20087011 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.590 | 20087019 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.591 | - - Loại khác: | ||||||
1.592 | 20087091 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.593 | 20087099 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.594 | 200880 | - Dâu tây: | |||||
1.595 | - - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu: | ||||||
1.596 | 20088011 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.597 | 20088019 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.598 | - - Loại khác: | ||||||
1.599 | 20088091 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
1.600 | 20088099 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 |