Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1.40118010000Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang
1.40218020000Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác
1.4031803Bột ca cao nhão , đã hoặc chưa khử chất béo
1.40418031000- Chưa khử chất béo100
1.40518032000- Đã khử một phần hay toàn bộ chất béo10CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.40618040000Bơ ca cao, mỡ và dầu ca cao
1.40718050000Bột ca cao, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
1.4081806Sôcôla và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao
1.40918061000- Bột ca cao đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác20Ác-hen-ti-na0
1.410180620- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn trọng lượng trên 2kg:
1.41118062010- - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh200
1.41218062090- - Loại khác20182008Niu-zi-lân0
1.413- Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh:
1.414180631- - Có nhân:
1.41518063110- - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh40132012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
1.41618063190- - - Loại khác35Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.417180632- - Không có nhân:
1.41818063210- - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh40202012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
1.41918063290- - - Loại khác35302010Niu-zi-lân0
1.420180690- Loại khác:
1.42118069010- - Sôcôla ở dạng viên40132012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Hoa kỳ0
1.42218069020- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến dưới 50% trọng lượng là ca cao và các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến d-ới 10% trọng lượng là ca cao,35252012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân0
1.42318069030- - Các chế phẩm thực phẩm khác làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến dưới 50% trọng lượng là ca cao; các chế phẩm thực phẩm khác làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến dưới 10% trọng lượng là35252012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân0
1.42418069090- - Loại khác35202012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Niu-zi-lân0
1.42519Chương 19 - Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
1.4261901Chiết suất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết suất của malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc
1.427190110- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ:
1.42819011010- - Làm từ chiết suất của malt302020100
1.429- - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:
1.43019011021- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế15102010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
1.43119011029- - - Loại khác30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
1.43219011030- - Làm từ bột đỗ tương40352010Hoa kỳ0
1.433- - Loại khác:
1.43419011091- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.43519011092- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác150
1.43619011093- - - Loại khác, chứa ca cao38252012Niu-zi-lân0
1.43719011099- - - Loại khác403520100
1.438190120- Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:
1.43919012010- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, không chứa ca cao38302012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.44019012020- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, chứa ca cao40302012Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.44119012030- - Loại khác, không chứa ca cao38352010Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát0
1.44219012040- - Loại khác, chứa ca cao40352010Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát0
1.443190190- Loại khác:
1.444- - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:
1.44519019011- - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.0430202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.44619019012- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase302020100
1.44719019013- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác150
1.44819019019- - - Loại khác402520120
1.44919019020- - Chiết suất từ malt302020100
1.450- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:
1.45119019031- - - Có chứa sữa30202010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
1.45219019032- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế15Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
1.45319019033- - - Loại khác, không chứa ca cao25162012Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
1.45419019034- - - Loại khác, chứa ca cao25152012Niu-zi-lân0
1.455- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:
1.45619019041- - - Dạng bột403020120
1.45719019049- - - Dạng khác403020120
1.458- - Loại khác:
1.45919019051- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế150
1.46019019052- - - Loại khác, không chứa ca cao403020120
1.46119019053- - - Loại khác, chứa ca cao403020120
1.4621902Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến
1.463- Các sản phẩm bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
1.46419021100- - Có chứa trứng400
1.465190219- - Loại khác:
1.46619021910- - - Mì, miến làm từ đậu hạt (tang hoon)400
1.46719021920- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon)400
1.46819021990- - - Loại khác40202012Hoa kỳ0
1.46919022000- Các sản phẩm bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác400
1.470190230- Các sản phẩm bột nhào khác:
1.47119023010- - Mì ăn liền40302012Nhật0
1.47219023090- - Loại khác40352010Nhật0
1.47319024000- Cut - cut (couscous)400
1.47419030000Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự
1.4751904Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, ch
1.47619041000- Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc45152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, El San-va-đo, Hoa kỳ0
1.477190420- Thức ăn chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ:
1.47819042010- - Hỗn hợp của mảnh ngũ cốc đã rang hoặc chưa rang453520100
1.47919042090- - Loại khác453520100
1.48019043000- Lúa mỳ Bulgur453520100
1.481190490- Loại khác:
1.48219049010- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ453520100
1.48319049090- - Loại khác45202012Hoa kỳ0
1.4841905Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự
1.48519051000- Bánh mì giòn400
1.48619052000- Bánh mì có gừng và loại tương tự400
1.487- Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh kem xốp (wafers):
1.488190531- - Bánh quy ngọt:
1.48919053110- - - Không chứa ca cao40152012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
1.49019053120- - - Có chứa ca cao40152012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
1.491190532- - Bánh quế và bánh kem xốp:
1.49219053210- - - Bánh quế40352010El San-va-đo0
1.49319053220- - - Bánh kem xốp40352010El San-va-đo0
1.49419054000- Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự400
1.495190590- Loại khác:
1.49619059010- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng45302010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.49719059020- - Bánh quy không ngọt khác45202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
1.49819059030- - Bánh gatô (cakes)45302010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.49919059040- - Bánh bột nhào (pastries)45302010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.50019059050- - Các sản phẩm bánh không làm từ bột45302010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.50119059060- - Vỏ viên nhộng dùng trong dược phẩm10Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.50219059070- - Bánh thánh, bánh quế (sealing wafers), bánh đa nem và các sản phẩm tương tự45302010Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo0
1.50319059080- - Các thực phẩm ròn có hương liệu khác45202012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ0
1.50419059090- - Loại khác45202012Ca-na-đa, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ0
1.50520Chương 20 - Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây
1.5062001Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic
1.50720011000- Dưa chuột và dưa chuột ri40CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.508200190- Loại khác:
1.50920019010- - Hành40382009Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.51020019090- - Loại khác40382009Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
1.5112002Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
1.51220021000- Cà chua nguyên quả hoặc cà chua dạng miếng403020120
1.513200290- Loại khác:
1.51420029010- - Bột cà chua dạng sệt40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
1.51520029090- - Loại khác40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
1.5162003Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
1.51720031000- Nấm thuộc chi Agaricus40Trung Quốc0
1.51820032000- Nấm cục (nấm củ)40Trung Quốc0
1.51920039000- Loại khác400
1.5202004Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
1.52120041000- Khoai tây35132013Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
1.522200490- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
1.52320049010- - Thực phẩm cho trẻ em400
1.52420049020- - Các chế phẩm khác từ ngô ngọt400
1.52520049090- - Loại khác400
1.5262005Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hay axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
1.52720051000- Rau đồng nhất40Ca-na-đa0
1.528200520- Khoai tây:
1.52920052010- - Khoai tây chiên kiểu Pháp40182012Hoa kỳ0
1.53020052090- - Loại khác403520100
1.53120054000- Đậu Hà lan (Pisum Sativum)403520100
1.532- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp):
1.53320055100- - Đã bóc vỏ403520100
1.53420055900- - Loại khác403520100
1.53520056000- Măng tây40302012Trung Quốc, Niu-zi- lân0
1.53620057000- Ô-liu402520100
1.53720058000- Ngô ngọt (Zea mays var. Saccharata)504020100
1.538200590- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
1.53920059010- - Tỏi khô40332010Trung Quốc0
1.54020059090- - Loại khác40332010Ca-na-đa, Trung Quốc0
1.54120060000Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường)
1.5422007Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ qủa thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
1.54320071000- Chế phẩm đồng nhất40352010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.544- Loại khác:
1.54520079100- - Từ quả thuộc chi cam quýt40352010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
1.546200799- - Loại khác:
1.54720079910- - - Bột hình hạt hay bột nhão từ quả trừ xoài, dứa hoặc dâu400
1.54820079990- - - Loại khác400
1.5492008Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
1.550- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
1.551200811- - Lạc:
1.55220081110- - - Lạc rang40302012Hoa kỳ0
1.55320081120- - - Bơ lạc40182012Hoa kỳ0
1.55420081190- - - Loại khác40202012Hoa kỳ0
1.555200819- - Loại khác, kể cả hỗn hợp:
1.55620081910- - - Hạt điều403520120
1.55720081990- - - Loại khác40182012Hoa kỳ0
1.55820082000- Dứa400
1.559200830- Quả thuộc chi cam quýt:
1.560- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.56120083011- - - Đóng hộp400
1.56220083019- - - Loại khác400
1.563- - Loại khác:
1.56420083091- - - Đóng hộp400
1.56520083099- - - Loại khác400
1.566200840- Lê:
1.567- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.56820084011- - - Đóng hộp40352012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.56920084019- - - Loại khác403520120
1.570- - Loại khác:
1.57120084091- - - Đóng hộp40352012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
1.57220084099- - - Loại khác403520120
1.573200850- Mơ:
1.574- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.57520085011- - - Đóng hộp400
1.57620085019- - - Loại khác400
1.577- - Loại khác:
1.57820085091- - - Đóng hộp400
1.57920085099- - - Loại khác400
1.580200860- Anh đào (Cherries):
1.581- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.58220086011- - - Đóng hộp400
1.58320086019- - - Loại khác400
1.584- - Loại khác:
1.58520086091- - - Đóng hộp400
1.58620086099- - - Loại khác400
1.587200870- Đào, kể cả quả xuân đào:
1.588- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.58920087011- - - Đóng hộp403520120
1.59020087019- - - Loại khác403520120
1.591- - Loại khác:
1.59220087091- - - Đóng hộp403520120
1.59320087099- - - Loại khác403520120
1.594200880- Dâu tây:
1.595- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
1.59620088011- - - Đóng hộp403520120
1.59720088019- - - Loại khác403520120
1.598- - Loại khác:
1.59920088091- - - Đóng hộp403520120
1.60020088099- - - Loại khác403520120

Văn bản liên quan