Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.201 | - - - Của Olein hạt cọ: | ||||||
1.202 | 15162051 | - - - - Dạng thô | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.203 | 15162052 | - - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.204 | 15162061 | - - - Của dầu illipenut | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.205 | 15162069 | - - - Loại khác | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.206 | - - Loại khác: | ||||||
1.207 | 15162071 | - - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 10 kg | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.208 | 15162072 | - - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.209 | 15162073 | - - - Dầu thầu dầu đã qua hydro hóa | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.210 | 15162081 | - - - Của stearin hạt cọ, dạng thô | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.211 | 15162082 | - - - Của stearin hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.212 | 15162083 | - - - Olein và stearin hạt cọ khác đã qua hydro hóa, tinh chế, tẩy và khử mùi | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.213 | - - - Của stearin hạt cọ có chỉ số iốt không quá 48: | ||||||
1.214 | 15162084 | - - - - Dạng thô | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.215 | 15162085 | - - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.216 | 15162086 | - - - - Loại khác | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.217 | 15162099 | - - - Loại khác | 30 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.218 | 1517 | Margarin, các hỗn hợp và các chế phẩm ăn được làm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16 | |||||
1.219 | 15171000 | - Margarin, trừ margarin dạng lỏng | 25 | Niu-zi-lân, El San- va-đo | 0 | ||
1.220 | 151790 | - Loại khác: | |||||
1.221 | 15179010 | - - Chế phẩm giả ghee | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia | 0 |
1.222 | 15179020 | - - Margarin dạng lỏng | 40 | 25 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Cô-lôm-bia | 0 |
1.223 | 15179030 | - - Chế phẩm tách khuôn | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia | 0 |
1.224 | - - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: | ||||||
1.225 | 15179041 | - - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc động vật | 40 | 25 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Cô-lôm-bia | 0 |
1.226 | 15179042 | - - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc thực vật | 40 | 25 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Cô-lôm-bia | 0 |
1.227 | 15179043 | - - - Shortening | 30 | 25 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Cô-lôm-bia | 0 |
1.228 | - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm của mỡ hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng: | ||||||
1.229 | 15179051 | - - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn | 40 | 30 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Cô-lôm-bia | 0 |
1.230 | - - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng: | ||||||
1.231 | 15179061 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc | 40 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.232 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ: | ||||||
1.233 | 15179071 | - - - - - Dạng thô | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.234 | 15179072 | - - - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.235 | 15179079 | - - - - - Loại khác | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.236 | 15179081 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ thô | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.237 | 15179082 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.238 | 15179083 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ ôlein thô | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.239 | 15179084 | - - - - Thành phần chủ yếu là hạt cọ olein, đã tinh chế, tẩy và khử mùi | 50 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.240 | 15179085 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa | 50 | 30 | 2012 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia | 0 |
1.241 | 15179086 | - - - - Thành phần chủ yếu là dầu illipenut | 40 | 30 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.242 | 15179089 | - - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Cô-lôm-bia | 0 |
1.243 | 15179090 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Cô-lôm-bia | 0 |
1.244 | 1518 | Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nh | |||||
1.245 | - Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nh | ||||||
1.246 | 15180011 | - - Linoxyn | 5 | 0 | |||
1.247 | 15180012 | - - Mỡ và dầu động vật | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.248 | 15180013 | - - Mỡ và dầu thực vật | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.249 | 15180019 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.250 | 15180020 | - Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu động vật khác nhau | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.251 | - Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu thực vật khác nhau: | ||||||
1.252 | 15180031 | - - Của dầu lạc | 5 | 0 | |||
1.253 | 15180032 | - - Của dầu hạt lanh | 5 | 0 | |||
1.254 | 15180033 | - - Của dầu cọ, dạng thô | 5 | 0 | |||
1.255 | 15180034 | - - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg | 5 | 0 | |||
1.256 | 15180035 | - - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 20 kg | 5 | 0 | |||
1.257 | 15180036 | - - Của dầu hạt cọ, dạng thô | 5 | 0 | |||
1.258 | 15180037 | - - Của dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | 5 | 0 | |||
1.259 | 15180038 | - - Của olein hạt cọ, dạng thô | 5 | 0 | |||
1.260 | 15180041 | - - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | 5 | 0 | |||
1.261 | 15180042 | - - Của dầu thầu dầu hoặc dầu vừng | 5 | 0 | |||
1.262 | 15180043 | - - Của dầu đậu tương hoặc dầu hạt bông | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.263 | 15180044 | - - Của dầu illipenut | 5 | 0 | |||
1.264 | 15180045 | - - Của dầu dừa | 5 | 0 | |||
1.265 | 15180049 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.266 | 15180060 | - Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.267 | 15180090 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
1.268 | 1520 | Glyxêrin, thô; nước glyxêrin và dung dịch kiềm glyxêrin | |||||
1.269 | 15200010 | - Glyxêrin thô | 5 | 0 | |||
1.270 | 15200090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
1.271 | 1521 | Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu | |||||
1.272 | 15211000 | - Sáp thực vật | 5 | 0 | |||
1.273 | - Loại khác: | ||||||
1.274 | 15219010 | - - Sáp ong và sáp côn trùng khác | 5 | 0 | |||
1.275 | 15219020 | - - Sáp cá nhà táng | 5 | 0 | |||
1.276 | 1522 | Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật | |||||
1.277 | 15220010 | - Chất nhờn | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.278 | 15220090 | - Loại khác | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.279 | SIV | Phần IV - Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến | |||||
1.280 | 16 | Chương 16 - Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác | |||||
1.281 | 1601 | Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó | |||||
1.282 | - Xúc xích: | ||||||
1.283 | 16010011 | - - Làm từ thịt lợn | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.284 | 16010012 | - - Làm từ thịt bò | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.285 | 16010013 | - - Làm từ thịt lợn và thịt bò | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.286 | 16010019 | - - Loại khác | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.287 | 16010090 | - Loại khác | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.288 | 1602 | Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác | |||||
1.289 | 16021000 | - Chế phẩm đồng nhất | 40 | 30 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
1.290 | 16022000 | - Từ gan động vật | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
1.291 | - Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05: | ||||||
1.292 | 16023100 | - - Từ gà tây | 50 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.293 | 160232 | - - Từ gà loài Gallus domesticus: | |||||
1.294 | 16023210 | - - - Ca ri gà đóng hộp | 50 | 40 | 2010 | 0 | |
1.295 | 16023290 | - - - Loại khác | 40 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.296 | 16023900 | - - Từ gia cầm khác | 40 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.297 | - Từ lợn: | ||||||
1.298 | 16024100 | - - Thịt mông nguyên miếng và cắt mảnh | 50 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.299 | 16024200 | - - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh | 50 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
1.300 | 160249 | - - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: | |||||
1.301 | 16024910 | - - - Thịt hộp | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.302 | 16024990 | - - - Loại khác | 40 | 22 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
1.303 | 160250 | - Từ trâu bò: | |||||
1.304 | 16025010 | - - Thịt bò muối | 40 | 35 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, U-ru-guay | 0 |
1.305 | 16025090 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
1.306 | 160290 | - Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: | |||||
1.307 | 16029010 | - - Ca ri cừu đóng hộp | 40 | 38 | 2009 | Niu-zi-lân | 0 |
1.308 | 16029090 | - - Loại khác | 40 | 38 | 2009 | Niu-zi-lân | 0 |
1.309 | 1603 | Phần chiết và nước ép từ thịt, cá, hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác | |||||
1.310 | 16030010 | - Từ thịt gà, có rau gia vị | 30 | 0 | |||
1.311 | 16030020 | - Từ thịt gà, không có rau gia vị | 30 | 0 | |||
1.312 | 16030030 | - Loại khác, có rau gia vị | 30 | 0 | |||
1.313 | 16030090 | - Loại khác | 30 | Niu-zi-lân | 0 | ||
1.314 | 1604 | Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá muối và sản phẩm thay thế trứng cá muối chế biến từ trứng cá | |||||
1.315 | - Cá nguyên con hoặc cá miếng, nhưng chưa xay nhỏ: | ||||||
1.316 | 160411 | - - Từ cá hồi: | |||||
1.317 | 16041110 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
1.318 | 16041190 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa, Nhật | 0 |
1.319 | 160412 | - - Từ cá trích: | |||||
1.320 | 16041210 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
1.321 | 16041290 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2014 | Nhật | 0 |
1.322 | 160413 | - - Từ cá sacdin, cá trích cơm (sprats) hoặc cá trích kê (brisling): | |||||
1.323 | - - - Từ cá Sác đin: | ||||||
1.324 | 16041311 | - - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
1.325 | 16041319 | - - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
1.326 | - - - Loại khác: | ||||||
1.327 | 16041391 | - - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
1.328 | 16041399 | - - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
1.329 | 160414 | - - Từ các loại cá ngừ, cá ngừ vằn, cá ngừ Sarda spp: | |||||
1.330 | 16041410 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2010 | Nhật | 0 |
1.331 | 16041490 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Nhật | 0 |
1.332 | 160415 | - - Từ cá thu: | |||||
1.333 | 16041510 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2010 | Nhật | 0 |
1.334 | 16041590 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Nhật | 0 |
1.335 | 160416 | - - Từ cá trổng: | |||||
1.336 | 16041610 | - - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.337 | 16041690 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.338 | 160419 | - - Từ cá khác: | |||||
1.339 | 16041910 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật | 0 |
1.340 | 16041990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật | 0 |
1.341 | 160420 | - Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: | |||||
1.342 | 16042010 | - - Vây cá mập, đã chế biến và sử dụng được ngay | 40 | 20 | 2012 | Nhật, Niu-zi-lân | 0 |
1.343 | 16042020 | - - Xúc xích cá | 40 | 30 | 2010 | 0 | |
1.344 | - - Loại khác: | ||||||
1.345 | 16042091 | - - - Đóng hộp | 40 | 30 | 2010 | Ca-na-đa | 0 |
1.346 | 16042099 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật | 0 |
1.347 | 160430 | - Trứng cá muối và sản phẩm thay thế trứng cá muối: | |||||
1.348 | 16043010 | - - Đóng hộp | 40 | 35 | 2009 | Ca-na-đa | 0 |
1.349 | 16043090 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.350 | 1605 | Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản | |||||
1.351 | 16051000 | - Cua | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.352 | 160520 | - Tôm Shrimp và tôm pandan (prawns): | |||||
1.353 | 16052010 | - - Bột nhão tôm Shrimp | 40 | 30 | 2010 | 0 | |
1.354 | 16052090 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | 0 | |
1.355 | 16053000 | - Tôm hùm | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.356 | 16054000 | - Động vật giáp xác khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
1.357 | 160590 | - Loại khác: | |||||
1.358 | 16059010 | - - Bào ngư | 40 | 25 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
1.359 | 16059090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Nhật, Niu-zi-lân | 0 |
1.360 | 17 | Chương 17 - Đường và các loại kẹo đường | |||||
1.361 | 1701 | Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn | |||||
1.362 | - Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: | ||||||
1.363 | 17011100 | - - Đường mía | 100 | 85 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo | 0 |
1.364 | 17011200 | - - Đường củ cải | 100 | 0 | |||
1.365 | - Loại khác: | ||||||
1.366 | 17019100 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 100 | 0 | |||
1.367 | 170199 | - - Loại khác: | |||||
1.368 | - - - Đường tinh luyện: | ||||||
1.369 | 17019911 | - - - - Đường trắng | 100 | 85 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.370 | 17019919 | - - - - Loại khác | 100 | 85 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.371 | 17019990 | - - - Loại khác | 100 | 85 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
1.372 | 1702 | Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen | |||||
1.373 | - Lactoza và xirô lactoza: | ||||||
1.374 | 17021100 | - - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên tính theo trọng lượng chất khô | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
1.375 | 17021900 | - - Loại khác | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
1.376 | 17022000 | - Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích | 10 | Ca-na-đa | 0 | ||
1.377 | 170230 | - Glucoza và xirô glucoza, không chứa fructoza hoặc có chứa fructoza với hàm lượng dưới 20% trọng lượng ở thể khô: | |||||
1.378 | 17023010 | - - Glucoza | 15 | 0 | |||
1.379 | 17023020 | - - Xirô glucoza | 15 | 0 | |||
1.380 | 17024000 | - Glucoza và sirô glucoza, có chứa fructoza ít nhất là 20% nhưng dưới 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển | 20 | 0 | |||
1.381 | 17025000 | - Fructoza tinh khiết về mặt hóa học | 20 | 0 | |||
1.382 | 170260 | - Fructoza và sirô fructoza, có chứa fructoza với hàm lượng trên 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển: | |||||
1.383 | 17026010 | - - Fructoza | 20 | 0 | |||
1.384 | 17026020 | - - Xirô fructoza | 20 | 0 | |||
1.385 | 170290 | - Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển, đưòng khác và hỗn hợp xirô đường có chứa fructoza với hàm lượng 50% tính theo trọng lượng ở thể khô: | |||||
1.386 | 17029010 | - - Mantoza | 15 | 0 | |||
1.387 | 17029020 | - - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên | 15 | 0 | |||
1.388 | 17029030 | - - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza) | 15 | 0 | |||
1.389 | 17029040 | - - Đường caramen | 15 | 0 | |||
1.390 | 17029090 | - - Loại khác | 15 | 0 | |||
1.391 | 1703 | Mật thu được từ chiết suất hoặc tinh chế đường | |||||
1.392 | 17031000 | - Mật mía | 10 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo | 0 | ||
1.393 | 17039000 | - Loại khác | 10 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
1.394 | 1704 | Các loại kẹo đường (kể cả sô-cô-la trắng), không chứa ca cao | |||||
1.395 | 17041000 | - Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường | 40 | 25 | 2010 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
1.396 | 170490 | - Loại khác: | |||||
1.397 | 17049010 | - - Kẹo dược phẩm | 20 | Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát, El San-va-đo | 0 | ||
1.398 | 17049020 | - - Sôcôla trắng | 40 | 20 | 2012 | Ác-hen-ti-na, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát, El San-va- đo, Hoa kỳ | 0 |
1.399 | 17049090 | - - Loại khác | 40 | 15 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
1.400 | 18 | Chương 18 - Cacao và các chế phẩm từ cacao |