Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.801 | 94011000 | - Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.802 | 94012000 | - Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 32 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.803 | 94013000 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.804 | 94014000 | - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.805 | 940150 | - Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: | |||||
14.806 | 94015010 | - - Bằng song mây | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.807 | 94015090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.808 | - Ghế khác, có khung bằng gỗ: | ||||||
14.809 | 940161 | - - Đã nhồi đệm: | |||||
14.810 | 94016110 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.811 | 94016120 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.812 | 940169 | - - Loại khác: | |||||
14.813 | 94016910 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.814 | 94016920 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.815 | - Ghế khác, có khung bằng kim loại: | ||||||
14.816 | 94017100 | - - Đã nhồi đệm | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.817 | 94017900 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.818 | 940180 | - Ghế khác: | |||||
14.819 | 94018010 | - - Ghế tập đi trẻ em | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.820 | 94018090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.821 | 940190 | - Các bộ phận của ghế: | |||||
14.822 | - - Của ghế máy bay: | ||||||
14.823 | 94019011 | - - - Bằng plastic | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.824 | 94019019 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.825 | 94019020 | - - Của ghế tập đi trẻ em | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.826 | - - Loại khác: | ||||||
14.827 | 94019091 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00 | 35 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
14.828 | 94019092 | - - - Loại khác, bằng plastic | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.829 | 94019099 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
14.830 | 9402 | Đồ nội thất (furniture) trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên | |||||
14.831 | 940210 | - Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: | |||||
14.832 | 94021010 | - - Ghế nha khoa | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.833 | 94021020 | - - Phụ tùng của ghế nha khoa | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.834 | 94021030 | - - Ghế cắt tóc, ghế làm đầu và các phụ tùng của chúng | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.835 | 94021090 | - - Loại khác | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.836 | 940290 | - Loại khác: | |||||
14.837 | 94029010 | - - Đồ nội thất (furniture) được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y và phụ tùng của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.838 | 94029090 | - - Loại khác | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.839 | 9403 | Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng | |||||
14.840 | 94031000 | - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng | 35 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
14.841 | 940320 | - Đồ nội thất bằng kim loại khác: | |||||
14.842 | 94032010 | - - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga | 10 | 0 | |||
14.843 | 94032090 | - - Loại khác | 35 | 15 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
14.844 | 940330 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng: | |||||
14.845 | 94033010 | - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.846 | 94033020 | - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.847 | 940340 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp: | |||||
14.848 | 94034010 | - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.849 | 94034020 | - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.850 | 940350 | - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ: | |||||
14.851 | - - Bộ đồ phòng ngủ: | ||||||
14.852 | 94035011 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.853 | 94035019 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.854 | - - Loại khác : | ||||||
14.855 | 94035091 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.856 | 94035099 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.857 | 940360 | - Đồ nội thất bằng gỗ khác: | |||||
14.858 | - - Bộ đồ dùng trong phòng khách và phòng ăn: | ||||||
14.859 | 94036011 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.860 | 94036019 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.861 | - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc: | ||||||
14.862 | 94036021 | - - - Đã lắp ráp | 20 | 0 | |||
14.863 | 94036029 | - - - Chưa lắp ráp | 20 | 0 | |||
14.864 | - - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga: | ||||||
14.865 | 94036031 | - - - Đã lắp ráp | 10 | 0 | |||
14.866 | 94036039 | - - - Chưa lắp ráp | 10 | 0 | |||
14.867 | - - Loại khác : | ||||||
14.868 | 94036091 | - - - Đã lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.869 | 94036099 | - - - Chưa lắp ráp | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.870 | 940370 | - Đồ nội thất bằng plastic: | |||||
14.871 | 94037010 | - - Đồ nội thất sử dụng trong văn phòng | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.872 | 94037020 | - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc | 20 | 0 | |||
14.873 | 94037090 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.874 | 940380 | - Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tương tự: | |||||
14.875 | 94038010 | - - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng song mây | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.876 | 94038020 | - - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng vật liệu khác | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.877 | - - Loại sử dụng trong công viên, vườn hoặc tiền sảnh: | ||||||
14.878 | 94038031 | - - - Bằng đá xây dựng hoặc đá tượng đài | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.879 | 94038032 | - - - Bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.880 | 94038033 | - - - Bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.881 | 94038034 | - - - Bằng gốm sứ | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.882 | 94038039 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
14.883 | 94038040 | - - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc | 20 | 0 | |||
14.884 | 94038090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.885 | 94039000 | - Bộ phận | 35 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
14.886 | 9404 | Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc | |||||
14.887 | 94041000 | - Khung đệm | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.888 | - Đệm giường: | ||||||
14.889 | 94042100 | - - Bằng cao su hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.890 | 940429 | - - Bằng vật liệu khác: | |||||
14.891 | 94042910 | - - - Lò xo đệm giường | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.892 | 94042920 | - - - Loại khác, loại làm nóng/ làm mát | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.893 | 94042990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.894 | 94043000 | - Túi ngủ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.895 | 940490 | - Loại khác: | |||||
14.896 | 94049010 | - - Chăn bông, khăn trải giường và bọc đệm | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.897 | 94049020 | - - Gối ôm bằng cao su xốp, gối, đệm, đệm ghế | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.898 | 94049090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.899 | 9405 | Đèn và bộ đèn, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và bộ phận của chúng chưa được chi t | |||||
14.900 | 940510 | - Bộ đèn chùm, đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn: | |||||
14.901 | - - Bộ đèn huỳnh quang: | ||||||
14.902 | 94051011 | - - - Có công suất không quá 40W | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.903 | 94051019 | - - - Có công suất trên 40W | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.904 | 94051020 | - - Đèn mổ | 0 | 0 | |||
14.905 | 94051030 | - - Đèn sân khấu | 5 | 0 | |||
14.906 | 94051090 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.907 | 940520 | - Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: | |||||
14.908 | 94052010 | - - Đèn mổ | 0 | 0 | |||
14.909 | 94052020 | - - Đèn sân khấu | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.910 | 94052090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
14.911 | 94053000 | - Bộ đèn dùng cho cây nô-en | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
14.912 | 940540 | - Đèn và bộ đèn điện khác: | |||||
14.913 | 94054010 | - - Đèn mổ, kể cả đèn đặc biệt; đèn báo hiệu gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | 10 | 0 | |||
14.914 | 94054020 | - - Đèn pha | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.915 | 94054030 | - - Đèn pha ô tô dùng sợi quang | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
14.916 | 94054040 | - - Đèn sân khấu | 5 | 0 | |||
14.917 | 94054050 | - - Đèn đường hoặc đèn lồng | 20 | 0 | |||
14.918 | 94054060 | - - Đèn bên ngoài khác trừ đèn đường hay đèn lồng | 20 | 0 | |||
14.919 | 94054070 | - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay, hoặc hải đăng bằng kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
14.920 | 94054090 | - - Loại khác bằng gỗ, kể cả đèn và bộ đèn điện khác | 10 | 0 | |||
14.921 | 940550 | - Đèn và bộ đèn không dùng điện: | |||||
14.922 | 94055010 | - - Đèn áp suất sử dụng dầu trừ đèn dầu | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.923 | - - Đèn dầu: | ||||||
14.924 | 94055021 | - - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.925 | 94055022 | - - - Loại khác, bằng kim loại cơ bản hoặc bằng gỗ | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.926 | 94055023 | - - - Bằng plastic, đá, gốm sứ hoặc thuỷ tinh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.927 | 94055029 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.928 | 94055030 | - - Đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá | 5 | 0 | |||
14.929 | - - Đèn bão: | ||||||
14.930 | 94055041 | - - - Bằng kim loại cơ bản | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.931 | 94055049 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.932 | 94055090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.933 | 940560 | - Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: | |||||
14.934 | 94056010 | - - Biển báo bảo vệ tài sản, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.935 | 94056020 | - - Loại khác, bằng đá hoặc gốm sứ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.936 | 94056090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.937 | - Bộ phận: | ||||||
14.938 | 940591 | - - Bằng thủy tinh: | |||||
14.939 | 94059110 | - - - Dùng cho đèn mổ | 0 | 0 | |||
14.940 | 94059120 | - - - Dùng cho đèn sân khấu | 5 | 0 | |||
14.941 | 94059130 | - - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự | 5 | 0 | |||
14.942 | 94059140 | - - - Thuỷ tinh hình cầu hoặc ống dùng cho đèn khác hoặc đèn lồng | 20 | 0 | |||
14.943 | 94059190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.944 | 940592 | - - Bằng plastic: | |||||
14.945 | 94059210 | - - - Dùng cho đèn mổ | 0 | 0 | |||
14.946 | 94059220 | - - - Dùng cho đèn sân khấu | 5 | 0 | |||
14.947 | 94059230 | - - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự | 5 | 0 | |||
14.948 | 94059290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.949 | 940599 | - - Loại khác: | |||||
14.950 | 94059910 | - - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt | 20 | 0 | |||
14.951 | 94059920 | - - - Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.952 | 94059930 | - - - Loại khác, dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.953 | 94059990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.954 | 9406 | Các cấu kiện nhà lắp ghép | |||||
14.955 | 94060010 | - Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.956 | 94060020 | - Phòng tắm hơi | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.957 | - Các cấu kiện nhà lắp sẵn khác: | ||||||
14.958 | 94060091 | - - Bằng plastic | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.959 | 94060092 | - - Bằng gỗ | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.960 | 94060093 | - - Bằng xi măng, bê tông hoặc bằng đá nhân tạo | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.961 | 94060094 | - - Bằng sắt hoặc thép | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.962 | 94060095 | - - Bằng nhôm | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.963 | 94060099 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
14.964 | 95 | Chương 95 - Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.965 | 9501 | Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll's carriages) | |||||
14.966 | 95010010 | - Xe ba bánh | 10 | 0 | |||
14.967 | 95010020 | - Đồ chơi có bánh xe khác | 10 | 0 | |||
14.968 | 95010030 | - Xe ngựa cho búp bê (Dolls' carriages) | 10 | 0 | |||
14.969 | - Bộ phận: | ||||||
14.970 | 95010091 | - - Nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.971 | 95010092 | - - Mũ nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.972 | 95010093 | - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.973 | 95010094 | - - Nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.974 | 95010095 | - - Mũ nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.975 | 95010099 | - - Loại khác, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10 | 10 | 0 | |||
14.976 | 9502 | Búp bê hình người | |||||
14.977 | 95021000 | - Búp bê có hoặc không mặc quần áo | 10 | 0 | |||
14.978 | - Bộ phận và đồ phụ trợ: | ||||||
14.979 | 95029100 | - - Quần áo và phụ kiện hàng may mặc, giầy dép, mũ và vật đội đầu khác | 10 | 0 | |||
14.980 | 95029900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.981 | 9503 | Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí | |||||
14.982 | 95031000 | - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng | 10 | 0 | |||
14.983 | 950320 | - Các bộ đồ lắp ráp thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") có hoặc không vận hành, trừ loại thuộc nhóm 9503.10: | |||||
14.984 | 95032010 | - - Bộ đồ lắp ráp máy bay | 10 | 0 | |||
14.985 | 95032090 | - -Loại khác | 10 | 0 | |||
14.986 | 950330 | - Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác: | |||||
14.987 | 95033010 | - - Bằng plastic | 20 | 0 | |||
14.988 | 95033090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.989 | - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người: | ||||||
14.990 | 95034100 | - - Loại nhồi | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.991 | 95034900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.992 | 95035000 | - Thiết bị và dụng cụ âm nhạc làm đồ chơi | 20 | 0 | |||
14.993 | 950360 | - Đồ chơi đố trí: | |||||
14.994 | 95036010 | - - Bộ đồ chơi | 20 | 0 | |||
14.995 | 95036020 | - - Loại khác, trò chơi xếp hình hoặc xếp ảnh | 20 | 0 | |||
14.996 | 95036090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.997 | 950370 | - Đồ chơi khác, xếp thành bộ hoặc thành cụm: | |||||
14.998 | 95037010 | - - Đồ chơi xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình | 20 | 0 | |||
14.999 | 95037090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
15.000 | 950380 | - Đồ chơi và mẫu khác, có gắn động cơ: |