Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14.80194011000- Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay35202012Hoa kỳ0
14.80294012000- Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ32252012Trung Quốc0
14.80394013000- Ghế quay có điều chỉnh độ cao352520120
14.80494014000- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại352520120
14.805940150- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:
14.80694015010- - Bằng song mây352520120
14.80794015090- - Loại khác352520120
14.808- Ghế khác, có khung bằng gỗ:
14.809940161- - Đã nhồi đệm:
14.81094016110- - - Đã lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.81194016120- - - Chưa lắp ráp352520120
14.812940169- - Loại khác:
14.81394016910- - - Đã lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.81494016920- - - Chưa lắp ráp352520120
14.815- Ghế khác, có khung bằng kim loại:
14.81694017100- - Đã nhồi đệm352520120
14.81794017900- - Loại khác352520120
14.818940180- Ghế khác:
14.81994018010- - Ghế tập đi trẻ em352520120
14.82094018090- - Loại khác352520120
14.821940190- Các bộ phận của ghế:
14.822- - Của ghế máy bay:
14.82394019011- - - Bằng plastic35202012Hoa kỳ0
14.82494019019- - - Loại khác35202012Hoa kỳ0
14.82594019020- - Của ghế tập đi trẻ em35202012Hoa kỳ0
14.826- - Loại khác:
14.82794019091- - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.0035202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.82894019092- - - Loại khác, bằng plastic35202012Hoa kỳ0
14.82994019099- - - Loại khác35202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.8309402Đồ nội thất (furniture) trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên
14.831940210- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:
14.83294021010- - Ghế nha khoa3002012Hoa kỳ0
14.83394021020- - Phụ tùng của ghế nha khoa3002012Hoa kỳ0
14.83494021030- - Ghế cắt tóc, ghế làm đầu và các phụ tùng của chúng3002012Hoa kỳ0
14.83594021090- - Loại khác3002012Hoa kỳ0
14.836940290- Loại khác:
14.83794029010- - Đồ nội thất (furniture) được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y và phụ tùng của chúng0Hoa kỳ0
14.83894029090- - Loại khác3002012Hoa kỳ0
14.8399403Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng
14.84094031000- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng35202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
14.841940320- Đồ nội thất bằng kim loại khác:
14.84294032010- - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga100
14.84394032090- - Loại khác35152012Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.844940330- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng:
14.84594033010- - Đã lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.84694033020- - Chưa lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.847940340- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp:
14.84894034010- - Đã lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.84994034020- - Chưa lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.850940350- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ:
14.851- - Bộ đồ phòng ngủ:
14.85294035011- - - Đã lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.85394035019- - - Chưa lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.854- - Loại khác :
14.85594035091- - - Đã lắp ráp352520120
14.85694035099- - - Chưa lắp ráp35252012Trung Quốc0
14.857940360- Đồ nội thất bằng gỗ khác:
14.858- - Bộ đồ dùng trong phòng khách và phòng ăn:
14.85994036011- - - Đã lắp ráp352520120
14.86094036019- - - Chưa lắp ráp352520120
14.861- - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc:
14.86294036021- - - Đã lắp ráp200
14.86394036029- - - Chưa lắp ráp200
14.864- - Bộ quầy tủ để làm thủ tục tại sân bay, nhà ga:
14.86594036031- - - Đã lắp ráp100
14.86694036039- - - Chưa lắp ráp100
14.867- - Loại khác :
14.86894036091- - - Đã lắp ráp352520120
14.86994036099- - - Chưa lắp ráp352520120
14.870940370- Đồ nội thất bằng plastic:
14.87194037010- - Đồ nội thất sử dụng trong văn phòng35202012Hoa kỳ0
14.87294037020- - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc200
14.87394037090- - Loại khác35202012Hoa kỳ0
14.874940380- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tương tự:
14.87594038010- - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng song mây352520120
14.87694038020- - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng vật liệu khác35252012Trung Quốc0
14.877- - Loại sử dụng trong công viên, vườn hoặc tiền sảnh:
14.87894038031- - - Bằng đá xây dựng hoặc đá tượng đài352520120
14.87994038032- - - Bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo352520120
14.88094038033- - - Bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự352520120
14.88194038034- - - Bằng gốm sứ352520120
14.88294038039- - - Loại khác352520120
14.88394038040- - Tủ hút hơi để dùng trong phòng pha chế thuốc200
14.88494038090- - Loại khác35252012Trung Quốc0
14.88594039000- Bộ phận35202012Trung Quốc0
14.8869404Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc
14.88794041000- Khung đệm302520120
14.888- Đệm giường:
14.88994042100- - Bằng cao su hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc302520120
14.890940429- - Bằng vật liệu khác:
14.89194042910- - - Lò xo đệm giường302520120
14.89294042920- - - Loại khác, loại làm nóng/ làm mát302520120
14.89394042990- - - Loại khác302520120
14.89494043000- Túi ngủ302520120
14.895940490- Loại khác:
14.89694049010- - Chăn bông, khăn trải giường và bọc đệm30202012Hoa kỳ0
14.89794049020- - Gối ôm bằng cao su xốp, gối, đệm, đệm ghế30202012Hoa kỳ0
14.89894049090- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
14.8999405Đèn và bộ đèn, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và bộ phận của chúng chưa được chi t
14.900940510- Bộ đèn chùm, đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn:
14.901- - Bộ đèn huỳnh quang:
14.90294051011- - - Có công suất không quá 40W40202012Hoa kỳ0
14.90394051019- - - Có công suất trên 40W40202012Hoa kỳ0
14.90494051020- - Đèn mổ00
14.90594051030- - Đèn sân khấu50
14.90694051090- - Loại khác40302012Hoa kỳ0
14.907940520- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:
14.90894052010- - Đèn mổ00
14.90994052020- - Đèn sân khấu5Hoa kỳ0
14.91094052090- - Loại khác402520120
14.91194053000- Bộ đèn dùng cho cây nô-en402520120
14.912940540- Đèn và bộ đèn điện khác:
14.91394054010- - Đèn mổ, kể cả đèn đặc biệt; đèn báo hiệu gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16100
14.91494054020- - Đèn pha302520120
14.91594054030- - Đèn pha ô tô dùng sợi quang302520120
14.91694054040- - Đèn sân khấu50
14.91794054050- - Đèn đường hoặc đèn lồng200
14.91894054060- - Đèn bên ngoài khác trừ đèn đường hay đèn lồng200
14.91994054070- - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay, hoặc hải đăng bằng kim loại cơ bản50
14.92094054090- - Loại khác bằng gỗ, kể cả đèn và bộ đèn điện khác100
14.921940550- Đèn và bộ đèn không dùng điện:
14.92294055010- - Đèn áp suất sử dụng dầu trừ đèn dầu302520100
14.923- - Đèn dầu:
14.92494055021- - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo302520100
14.92594055022- - - Loại khác, bằng kim loại cơ bản hoặc bằng gỗ302520100
14.92694055023- - - Bằng plastic, đá, gốm sứ hoặc thuỷ tinh302520100
14.92794055029- - - Loại khác302520100
14.92894055030- - Đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá50
14.929- - Đèn bão:
14.93094055041- - - Bằng kim loại cơ bản302520100
14.93194055049- - - Loại khác302520100
14.93294055090- - Loại khác302520100
14.933940560- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự:
14.93494056010- - Biển báo bảo vệ tài sản, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ30202012Hoa kỳ0
14.93594056020- - Loại khác, bằng đá hoặc gốm sứ30202012Hoa kỳ0
14.93694056090- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
14.937- Bộ phận:
14.938940591- - Bằng thủy tinh:
14.93994059110- - - Dùng cho đèn mổ00
14.94094059120- - - Dùng cho đèn sân khấu50
14.94194059130- - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự50
14.94294059140- - - Thuỷ tinh hình cầu hoặc ống dùng cho đèn khác hoặc đèn lồng200
14.94394059190- - - Loại khác200
14.944940592- - Bằng plastic:
14.94594059210- - - Dùng cho đèn mổ00
14.94694059220- - - Dùng cho đèn sân khấu50
14.94794059230- - - Dùng cho đèn thợ mỏ và tương tự50
14.94894059290- - - Loại khác200
14.949940599- - Loại khác:
14.95094059910- - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt200
14.95194059920- - - Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá0Hoa kỳ0
14.95294059930- - - Loại khác, dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ0Hoa kỳ0
14.95394059990- - - Loại khác200
14.9549406Các cấu kiện nhà lắp ghép
14.95594060010- Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt30152012Ca-na-đa0
14.95694060020- Phòng tắm hơi30152012Ca-na-đa0
14.957- Các cấu kiện nhà lắp sẵn khác:
14.95894060091- - Bằng plastic30152012Ca-na-đa0
14.95994060092- - Bằng gỗ30152012Ca-na-đa0
14.96094060093- - Bằng xi măng, bê tông hoặc bằng đá nhân tạo30202012Ca-na-đa0
14.96194060094- - Bằng sắt hoặc thép30202012Ca-na-đa0
14.96294060095- - Bằng nhôm30152012Ca-na-đa0
14.96394060099- - Loại khác30152012Ca-na-đa0
14.96495Chương 95 - Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng
14.9659501Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll's carriages)
14.96695010010- Xe ba bánh100
14.96795010020- Đồ chơi có bánh xe khác100
14.96895010030- Xe ngựa cho búp bê (Dolls' carriages)100
14.969- Bộ phận:
14.97095010091- - Nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.97195010092- - Mũ nan hoa, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.97295010093- - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.97395010094- - Nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.97495010095- - Mũ nan hoa, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.97595010099- - Loại khác, trừ loại dùng cho hàng hoá thuộc mã số 9501.00.10100
14.9769502Búp bê hình người
14.97795021000- Búp bê có hoặc không mặc quần áo100
14.978- Bộ phận và đồ phụ trợ:
14.97995029100- - Quần áo và phụ kiện hàng may mặc, giầy dép, mũ và vật đội đầu khác100
14.98095029900- - Loại khác100
14.9819503Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí
14.98295031000- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng100
14.983950320- Các bộ đồ lắp ráp thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") có hoặc không vận hành, trừ loại thuộc nhóm 9503.10:
14.98495032010- - Bộ đồ lắp ráp máy bay100
14.98595032090- -Loại khác100
14.986950330- Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác:
14.98795033010- - Bằng plastic200
14.98895033090- - Loại khác200
14.989- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người:
14.99095034100- - Loại nhồi20Hoa kỳ0
14.99195034900- - Loại khác200
14.99295035000- Thiết bị và dụng cụ âm nhạc làm đồ chơi200
14.993950360- Đồ chơi đố trí:
14.99495036010- - Bộ đồ chơi200
14.99595036020- - Loại khác, trò chơi xếp hình hoặc xếp ảnh200
14.99695036090- - Loại khác200
14.997950370- Đồ chơi khác, xếp thành bộ hoặc thành cụm:
14.99895037010- - Đồ chơi xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình200
14.99995037090- - Loại khác200
15.000950380- Đồ chơi và mẫu khác, có gắn động cơ:

Văn bản liên quan