Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.601 | 9032 | Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động | |||||
14.602 | 903210 | - Bộ ổn nhiệt: | |||||
14.603 | 90321010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.604 | 90321020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.605 | 903220 | - Bộ điều chỉnh áp lực (Manostats): | |||||
14.606 | 90322010 | - - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.607 | 90322020 | - - Không hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.608 | - Dụng cụ và thiết bị khác: | ||||||
14.609 | 90328100 | - - Điều khiển thuỷ lực hoặc khí nén | 0 | 0 | |||
14.610 | 903289 | - - Loại khác: | |||||
14.611 | 90328910 | - - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc kiểm soát tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.612 | 90328920 | - - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc kiểm tra dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất PCA/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.613 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
14.614 | 90328931 | - - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) | 5 | 0 | |||
14.615 | 90328939 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.616 | 90328990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.617 | 903290 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.618 | 90329010 | - - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.10 [ITA/2] | 0 | 0 | |||
14.619 | 90329020 | - - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.20 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.620 | 90329030 | - - Của các hàng hoá khác hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.621 | 90329090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.622 | 9033 | Bộ phận và phụ tùng (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc chương này) dùng cho máy, trang bị, dụng cụ hoặc thiết bị thuộc chương 90. | |||||
14.623 | 90330010 | - Của thiết bị hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.624 | 90330020 | - Của thiết bị không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.625 | 91 | Chương 91 - Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng | |||||
14.626 | 9101 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí | |||||
14.627 | - Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||
14.628 | 91011100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học | 30 | 15 | 2012 | Thuỵ-sĩ | 0 |
14.629 | 91011200 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.630 | 91011900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.631 | - Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||
14.632 | 91012100 | - - Có bộ phận lên giây tự động | 30 | 15 | 2012 | Thuỵ-sĩ | 0 |
14.633 | 91012900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
14.634 | - Loại khác: | ||||||
14.635 | 91019100 | - - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.636 | 91019900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.637 | 9102 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 | |||||
14.638 | - Đồng hồ đeo tay dùng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||
14.639 | 91021100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học | 30 | 15 | 2012 | Thuỵ-sĩ | 0 |
14.640 | 91021200 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.641 | 91021900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.642 | - Đồng hồ đeo tay khác có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||
14.643 | 91022100 | - - Có bộ phận lên giây tự động | 30 | 15 | 2012 | Thuỵ-sĩ | 0 |
14.644 | 91022900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.645 | - Loại khác: | ||||||
14.646 | 910291 | - - Hoạt động bằng điện: | |||||
14.647 | 91029110 | - - - Đồng hồ bấm giờ | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.648 | 91029190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.649 | 910299 | - - Loại khác: | |||||
14.650 | 91029910 | - - - Đồng hồ bấm giờ | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.651 | 91029990 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.652 | 9103 | Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 | |||||
14.653 | 91031000 | - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.654 | 91039000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.655 | 9104 | Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy | |||||
14.656 | 91040010 | - Dùng cho xe có động cơ | 10 | 0 | |||
14.657 | 91040020 | - Dùng cho máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.658 | 91040030 | - Dùng cho tàu thuyền | 0 | 0 | |||
14.659 | 91040090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.660 | 9105 | Đồng hồ thời gian loại khác | |||||
14.661 | - Đồng hồ báo thức: | ||||||
14.662 | 91051100 | - - Hoạt động bằng điện | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.663 | 91051900 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.664 | - Đồng hồ treo tường: | ||||||
14.665 | 91052100 | - - Hoạt động bằng điện | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.666 | 91052900 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.667 | - Loại khác: | ||||||
14.668 | 910591 | - - Hoạt động bằng điện: | |||||
14.669 | 91059110 | - - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104) | 10 | 0 | |||
14.670 | 91059120 | - - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.671 | 91059190 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.672 | 910599 | - - Loại khác: | |||||
14.673 | 91059910 | - - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104) | 10 | 0 | |||
14.674 | 91059920 | - - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.675 | 91059990 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.676 | 9106 | Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ: thiết bị ghi thời gian (time-registers) và thiết bị tính thời | |||||
14.677 | 91061000 | - Thiết bị ghi thời gian và thiết bị tính thời gian | 5 | 0 | |||
14.678 | 91062000 | - Máy đo thời gian đỗ xe | 5 | 0 | |||
14.679 | 91069000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.680 | 91070000 | Công tắc định thời gian, có kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ | |||||
14.681 | 9108 | Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp | |||||
14.682 | - Hoạt động bằng điện: | ||||||
14.683 | 91081100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc kèm theo thiết bị để gắn mặt hiển thị cơ học | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.684 | 91081200 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.685 | 91081900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.686 | 91082000 | - Có bộ phận lên giây tự động | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.687 | 91089000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.688 | 9109 | Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp | |||||
14.689 | - Hoạt động bằng điện: | ||||||
14.690 | 91091100 | - - Của đồng hồ báo thức | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
14.691 | 91091900 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.692 | 91099000 | - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.693 | 9110 | Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân mới lắp thô | |||||
14.694 | - Của đồng hồ cá nhân: | ||||||
14.695 | 91101100 | - - Máy đồng hồ hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy) | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.696 | 91101200 | - - Máy đồng hồ chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.697 | 91101900 | - - Máy đồng hồ dạng lắp thô | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.698 | 91109000 | - Loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.699 | 9111 | Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó | |||||
14.700 | 91111000 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.701 | 91112000 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.702 | 91118000 | - Vỏ đồng hồ loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.703 | 91119000 | - Bộ phận | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.704 | 9112 | Vỏ đồng hồ thời gian và các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của chương này, và các bộ phận của chúng | |||||
14.705 | 91122000 | - Vỏ | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.706 | 91129000 | - Bộ phận | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.707 | 9113 | Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng | |||||
14.708 | 91131000 | - Bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.709 | 91132000 | - Bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.710 | 91139000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
14.711 | 9114 | Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân | |||||
14.712 | 91141000 | - Lò xo, kể cả dây tóc | 20 | 0 | |||
14.713 | 91142000 | - Chân kính | 20 | 0 | |||
14.714 | 91143000 | - Mặt số | 20 | 0 | |||
14.715 | 91144000 | - Mâm và trục | 20 | 0 | |||
14.716 | 91149000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.717 | 92 | Chương 92 - Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.718 | 9201 | Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác | |||||
14.719 | 92011000 | - Đàn piano loại đứng (đàn nhỏ để trong phòng) | 3 | 0 | |||
14.720 | 92012000 | - Đại dương cầm (Grand piano) | 3 | 0 | |||
14.721 | 92019000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.722 | 9202 | Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ: ghi ta, vi-ô-lông, đàn harp) | |||||
14.723 | 92021000 | - Các loại nhạc cụ có sử dụng cần kéo (bow) | 3 | 0 | |||
14.724 | 92029000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.725 | 92030000 | Các loại đàn organ ống có phím; harmonium, đàn đạp hơi và loại nhạc cụ phím tương tự có bộ phận lưỡi gà bằng kim loại tự do | |||||
14.726 | 9204 | Đàn accordion và các nhạc cụ tương tự; kèn acmonica | |||||
14.727 | 92041000 | - Đàn accordion và các loại nhạc cụ tương tự | 3 | 0 | |||
14.728 | 92042000 | - Kèn acmonica | 3 | 0 | |||
14.729 | 9205 | Nhạc cụ hơi khác (ví dụ như clarinet, trumpet, bagpipe (kèn túi)) | |||||
14.730 | 92051000 | - Các loại kèn đồng | 3 | 0 | |||
14.731 | 92059000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.732 | 92060000 | Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ: trống, xylophone, cymbal, castanet, chuông gõ) | |||||
14.733 | 9207 | Nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện (ví dụ: đàn organ, ghi ta, ắc-coóc-đê-ông) | |||||
14.734 | 92071000 | - Nhạc cụ có phím bấm, trừ ắc-coóc-đê-ông | 5 | 0 | |||
14.735 | 92079000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.736 | 9208 | Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác, không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của chương này; dụng cụ tạo âm thanh để như mồi các loại; còi, tù và, dụng | |||||
14.737 | 92081000 | - Đàn hộp | 3 | 0 | |||
14.738 | 920890 | - Loại khác: | |||||
14.739 | 92089010 | - - Dụng cụ tạo tạo âm thanh để nhử mồi, tù và, các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh | 3 | 0 | |||
14.740 | 92089090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.741 | 9209 | Các bộ phận (ví dụ: bộ phận cơ cho đàn hộp) và các bộ phận phụ trợ (ví dụ: thẻ (các), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại | |||||
14.742 | 92091000 | - Máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại | 3 | 0 | |||
14.743 | 92092000 | - Bộ phận cơ cho đàn hộp | 3 | 0 | |||
14.744 | 92093000 | - Dây nhạc cụ | 3 | 0 | |||
14.745 | - Loại khác: | ||||||
14.746 | 920991 | - - Bộ phận và phụ tùng của đàn piano: | |||||
14.747 | 92099110 | - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng | 3 | 0 | |||
14.748 | 92099190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.749 | 92099200 | - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 | 3 | 0 | |||
14.750 | 92099300 | - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.03 | 3 | 0 | |||
14.751 | 92099400 | - - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.07 | 3 | 0 | |||
14.752 | 92099900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
14.753 | SXIX | Phần XIX - Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.754 | 93 | Chương 93 - Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.755 | 9301 | Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07 | |||||
14.756 | - Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối và súng móc trê): | ||||||
14.757 | 93011100 | - - Loại tự hành | 0 | 0 | |||
14.758 | 93011900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.759 | 93012000 | - Súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự | 0 | 0 | |||
14.760 | 93019000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.761 | 93020000 | Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 và 93.04 | |||||
14.762 | 9303 | Súng phát hỏa khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ: súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hiệu, súng | |||||
14.763 | 93031000 | - Súng nạp đạn đằng nòng | 0 | 0 | |||
14.764 | 930320 | - Súng ngắn thể thao, súng ngắn săn hoặc súng ngắn bắn bia khác, kể cả súng ngắn liên hoàn: | |||||
14.765 | 93032010 | - - Súng săn ngắn nòng | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
14.766 | 93032090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.767 | 930330 | - Súng trường thể thao, súng trường đi săn hoặc súng trường bắn bia khác: | |||||
14.768 | 93033010 | - - Súng trường săn | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
14.769 | 93033090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.770 | 93039000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.771 | 9304 | Vũ khí khác (ví dụ: súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07 | |||||
14.772 | 93040010 | - Súng hơi, không quá 7kg | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
14.773 | 93040090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.774 | 9305 | Bộ phận và đồ phụ trợ của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04 | |||||
14.775 | 93051000 | - Của súng lục ổ quay hoặc súng lục | 0 | 0 | |||
14.776 | - Của súng ngắn hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03: | ||||||
14.777 | 930521 | - - Nòng súng ngắn: | |||||
14.778 | 93052110 | - - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg | 30 | 0 | |||
14.779 | 93052190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.780 | 930529 | - - Loại khác: | |||||
14.781 | 93052910 | - - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg | 30 | 0 | |||
14.782 | 93052990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.783 | - Loại khác: | ||||||
14.784 | 93059100 | - - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01 | 0 | 0 | |||
14.785 | 930599 | - - Loại khác: | |||||
14.786 | 93059910 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 9304.00.90 | 0 | 0 | |||
14.787 | 93059990 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
14.788 | 9306 | Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cartridge (cát tút) và các loại đạn khác, đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cartridge | |||||
14.789 | 93061000 | - Đạn cartridge (cát tút) để tán ri-vê hoặc dùng cho các công cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | |||
14.790 | - Đạn cartridge (cát tút) cho súng ngắn và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi: | ||||||
14.791 | 93062100 | - - Đạn cartridge | 0 | 0 | |||
14.792 | 93062900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.793 | 930630 | - Đạn cartridge (cát tút) khác và các bộ phận của chúng: | |||||
14.794 | 93063010 | - - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 9302 | 0 | 0 | |||
14.795 | 93063090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.796 | 93069000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.797 | 93070000 | Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, kể cả vỏ và bao | |||||
14.798 | SXX | Phần XX - Các mặt hàng khác | |||||
14.799 | 94 | Chương 94 - Đồ nội thất (giường, tủ, bàn ghế...); bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu ki | |||||
14.800 | 9401 | Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng |