Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14.6019032Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động
14.602903210- Bộ ổn nhiệt:
14.60390321010- - Hoạt động bằng điện00
14.60490321020- - Không hoạt động bằng điện00
14.605903220- Bộ điều chỉnh áp lực (Manostats):
14.60690322010- - Hoạt động bằng điện30202012Hoa kỳ0
14.60790322020- - Không hoạt động bằng điện30202012Hoa kỳ0
14.608- Dụng cụ và thiết bị khác:
14.60990328100- - Điều khiển thuỷ lực hoặc khí nén00
14.610903289- - Loại khác:
14.61190328910- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc kiểm soát tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền [ITA/2]0Hoa kỳ0
14.61290328920- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc kiểm tra dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất PCA/PWBs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
14.613- - - Loại khác, hoạt động bằng điện:
14.61490328931- - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp)50
14.61590328939- - - - Loại khác0Hoa kỳ0
14.61690328990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
14.617903290- Bộ phận và phụ tùng:
14.61890329010- - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.10 [ITA/2]00
14.61990329020- - Của các hàng hoá thuộc mã số 9032.89.20 [ITA/2 (AS2)]00
14.62090329030- - Của các hàng hoá khác hoạt động bằng điện00
14.62190329090- - Loại khác00
14.6229033Bộ phận và phụ tùng (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc chương này) dùng cho máy, trang bị, dụng cụ hoặc thiết bị thuộc chương 90.
14.62390330010- Của thiết bị hoạt động bằng điện00
14.62490330020- Của thiết bị không hoạt động bằng điện00
14.62591Chương 91 - Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
14.6269101Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí
14.627- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
14.62891011100- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học30152012Thuỵ-sĩ0
14.62991011200- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử302020100
14.63091011900- - Loại khác302020100
14.631- Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
14.63291012100- - Có bộ phận lên giây tự động30152012Thuỵ-sĩ0
14.63391012900- - Loại khác30202010Thuỵ-sĩ0
14.634- Loại khác:
14.63591019100- - Hoạt động bằng điện302020100
14.63691019900- - Loại khác302020100
14.6379102Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01
14.638- Đồng hồ đeo tay dùng điện có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
14.63991021100- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học30152012Thuỵ-sĩ0
14.64091021200- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử302020100
14.64191021900- - Loại khác302020100
14.642- Đồng hồ đeo tay khác có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
14.64391022100- - Có bộ phận lên giây tự động30152012Thuỵ-sĩ0
14.64491022900- - Loại khác302020100
14.645- Loại khác:
14.646910291- - Hoạt động bằng điện:
14.64791029110- - - Đồng hồ bấm giờ302020100
14.64891029190- - - Loại khác302020100
14.649910299- - Loại khác:
14.65091029910- - - Đồng hồ bấm giờ302020100
14.65191029990- - - Loại khác302020100
14.6529103Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04
14.65391031000- Hoạt động bằng điện302020100
14.65491039000- Loại khác302020100
14.6559104Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy
14.65691040010- Dùng cho xe có động cơ100
14.65791040020- Dùng cho máy bay0Hoa kỳ0
14.65891040030- Dùng cho tàu thuyền00
14.65991040090- Loại khác00
14.6609105Đồng hồ thời gian loại khác
14.661- Đồng hồ báo thức:
14.66291051100- - Hoạt động bằng điện352520100
14.66391051900- - Loại khác352520100
14.664- Đồng hồ treo tường:
14.66591052100- - Hoạt động bằng điện352520100
14.66691052900- - Loại khác352520100
14.667- Loại khác:
14.668910591- - Hoạt động bằng điện:
14.66991059110- - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104)100
14.67091059120- - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm352520100
14.67191059190- - - Loại khác352520100
14.672910599- - Loại khác:
14.67391059910- - - Đồng hồ bấm giờ dùng trong hàng hải và đồng hồ tương tự (trừ đồng hồ thuộc nhóm 9104)100
14.67491059920- - - Đồng hồ công cộng cho các toà nhà lớn; đồng hồ của hệ thống đồng hồ điện trung tâm352520100
14.67591059990- - - Loại khác352520100
14.6769106Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ: thiết bị ghi thời gian (time-registers) và thiết bị tính thời
14.67791061000- Thiết bị ghi thời gian và thiết bị tính thời gian50
14.67891062000- Máy đo thời gian đỗ xe50
14.67991069000- Loại khác50
14.68091070000Công tắc định thời gian, có kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc kèm theo động cơ đồng bộ
14.6819108Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
14.682- Hoạt động bằng điện:
14.68391081100- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc kèm theo thiết bị để gắn mặt hiển thị cơ học302020100
14.68491081200- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử302020100
14.68591081900- - Loại khác302020100
14.68691082000- Có bộ phận lên giây tự động302020100
14.68791089000- Loại khác302020100
14.6889109Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp
14.689- Hoạt động bằng điện:
14.69091091100- - Của đồng hồ báo thức352520100
14.69191091900- - Loại khác35202012Hoa kỳ0
14.69291099000- Loại khác35202012Hoa kỳ0
14.6939110Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân mới lắp thô
14.694- Của đồng hồ cá nhân:
14.69591101100- - Máy đồng hồ hoàn chỉnh, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy)252020100
14.69691101200- - Máy đồng hồ chưa hoàn chỉnh, đã lắp ráp252020100
14.69791101900- - Máy đồng hồ dạng lắp thô252020100
14.69891109000- Loại khác252020100
14.6999111Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó
14.70091111000- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí252020100
14.70191112000- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc252020100
14.70291118000- Vỏ đồng hồ loại khác252020100
14.70391119000- Bộ phận252020100
14.7049112Vỏ đồng hồ thời gian và các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của chương này, và các bộ phận của chúng
14.70591122000- Vỏ252020100
14.70691129000- Bộ phận252020100
14.7079113Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng
14.70891131000- Bằng kim loại quí hoặc kim loại mạ kim loại quí302020100
14.70991132000- Bằng kim loại cơ bản đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc302020100
14.71091139000- Loại khác302020100
14.7119114Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân
14.71291141000- Lò xo, kể cả dây tóc200
14.71391142000- Chân kính200
14.71491143000- Mặt số200
14.71591144000- Mâm và trục200
14.71691149000- Loại khác200
14.71792Chương 92 - Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
14.7189201Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác
14.71992011000- Đàn piano loại đứng (đàn nhỏ để trong phòng)30
14.72092012000- Đại dương cầm (Grand piano)30
14.72192019000- Loại khác30
14.7229202Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ: ghi ta, vi-ô-lông, đàn harp)
14.72392021000- Các loại nhạc cụ có sử dụng cần kéo (bow)30
14.72492029000- Loại khác30
14.72592030000Các loại đàn organ ống có phím; harmonium, đàn đạp hơi và loại nhạc cụ phím tương tự có bộ phận lưỡi gà bằng kim loại tự do
14.7269204Đàn accordion và các nhạc cụ tương tự; kèn acmonica
14.72792041000- Đàn accordion và các loại nhạc cụ tương tự30
14.72892042000- Kèn acmonica30
14.7299205Nhạc cụ hơi khác (ví dụ như clarinet, trumpet, bagpipe (kèn túi))
14.73092051000- Các loại kèn đồng30
14.73192059000- Loại khác30
14.73292060000Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ: trống, xylophone, cymbal, castanet, chuông gõ)
14.7339207Nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện (ví dụ: đàn organ, ghi ta, ắc-coóc-đê-ông)
14.73492071000- Nhạc cụ có phím bấm, trừ ắc-coóc-đê-ông50
14.73592079000- Loại khác30
14.7369208Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác, không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của chương này; dụng cụ tạo âm thanh để như mồi các loại; còi, tù và, dụng
14.73792081000- Đàn hộp30
14.738920890- Loại khác:
14.73992089010- - Dụng cụ tạo tạo âm thanh để nhử mồi, tù và, các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh30
14.74092089090- - Loại khác30
14.7419209Các bộ phận (ví dụ: bộ phận cơ cho đàn hộp) và các bộ phận phụ trợ (ví dụ: thẻ (các), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại
14.74292091000- Máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại30
14.74392092000- Bộ phận cơ cho đàn hộp30
14.74492093000- Dây nhạc cụ30
14.745- Loại khác:
14.746920991- - Bộ phận và phụ tùng của đàn piano:
14.74792099110- - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng30
14.74892099190- - - Loại khác30
14.74992099200- - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.0230
14.75092099300- - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.0330
14.75192099400- - Bộ phận và phụ tùng của nhạc cụ thuộc nhóm 92.0730
14.75292099900- - Loại khác30
14.753SXIXPhần XIX - Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng
14.75493Chương 93 - Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng
14.7559301Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07
14.756- Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối và súng móc trê):
14.75793011100- - Loại tự hành00
14.75893011900- - Loại khác00
14.75993012000- Súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự00
14.76093019000- Loại khác00
14.76193020000Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 và 93.04
14.7629303Súng phát hỏa khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ: súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hiệu, súng
14.76393031000- Súng nạp đạn đằng nòng00
14.764930320- Súng ngắn thể thao, súng ngắn săn hoặc súng ngắn bắn bia khác, kể cả súng ngắn liên hoàn:
14.76593032010- - Súng săn ngắn nòng403020120
14.76693032090- - Loại khác00
14.767930330- Súng trường thể thao, súng trường đi săn hoặc súng trường bắn bia khác:
14.76893033010- - Súng trường săn403020120
14.76993033090- - Loại khác00
14.77093039000- Loại khác00
14.7719304Vũ khí khác (ví dụ: súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07
14.77293040010- Súng hơi, không quá 7kg403020120
14.77393040090- Loại khác00
14.7749305Bộ phận và đồ phụ trợ của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04
14.77593051000- Của súng lục ổ quay hoặc súng lục00
14.776- Của súng ngắn hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03:
14.777930521- - Nòng súng ngắn:
14.77893052110- - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg300
14.77993052190- - - Loại khác00
14.780930529- - Loại khác:
14.78193052910- - - Của súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg300
14.78293052990- - - Loại khác00
14.783- Loại khác:
14.78493059100- - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.0100
14.785930599- - Loại khác:
14.78693059910- - - Của hàng hoá thuộc mã số 9304.00.9000
14.78793059990- - - Loại khác300
14.7889306Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cartridge (cát tút) và các loại đạn khác, đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cartridge
14.78993061000- Đạn cartridge (cát tút) để tán ri-vê hoặc dùng cho các công cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng00
14.790- Đạn cartridge (cát tút) cho súng ngắn và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi:
14.79193062100- - Đạn cartridge00
14.79293062900- - Loại khác00
14.793930630- Đạn cartridge (cát tút) khác và các bộ phận của chúng:
14.79493063010- - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 930200
14.79593063090- - Loại khác00
14.79693069000- Loại khác00
14.79793070000Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, kể cả vỏ và bao
14.798SXXPhần XX - Các mặt hàng khác
14.79994Chương 94 - Đồ nội thất (giường, tủ, bàn ghế...); bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu ki
14.8009401Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng

Văn bản liên quan