Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15.001 | 95038010 | - - Súng đồ chơi có gắn động cơ | 20 | 0 | |||
15.002 | 95038090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
15.003 | 950390 | - Loại khác: | |||||
15.004 | 95039010 | - - Tiền đồ chơi | 20 | 0 | |||
15.005 | 95039020 | - - Máy bộ đàm đồ chơi | 20 | 0 | |||
15.006 | 95039030 | - - Súng, súng ổ quay, súng lục đồ chơi | 20 | 0 | |||
15.007 | 95039040 | - - Bàn tính đồ chơi; máy khâu đồ chơi; máy chữ đồ chơi | 20 | 0 | |||
15.008 | 95039050 | - - Dây nhảy | 20 | 0 | |||
15.009 | 95039060 | - - Hòn bi | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
15.010 | 95039090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
15.011 | 9504 | Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động | |||||
15.012 | 95041000 | - Trò chơi video dùng với máy vô tuyến truyền hình | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
15.013 | 950420 | - Các mặt hàng và đồ phụ trợ dùng cho trò chơi bi-a: | |||||
15.014 | 95042010 | - - Phấn chơi bi-a (Billiard chalks) | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
15.015 | 95042090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
15.016 | 950430 | - Trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, xèng hoặc các mặt hàng tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động: | |||||
15.017 | 95043010 | - - Máy đánh bạc hoặc máy jackpot | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
15.018 | 95043020 | - - Bàn dùng trong trò chơi bắn đạn, máy giật xèng và các loại tương tự | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
15.019 | 95043090 | - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
15.020 | 95044000 | - Cỗ bài | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
15.021 | 950490 | - Loại khác: | |||||
15.022 | 95049010 | - - Các loại đồ phụ trợ để chơi ky (bowling) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.023 | 95049020 | - - Trò chơi ném phi tiêu và các phụ tùng và đồ phụ trợ trò chơi ném phi tiêu | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.024 | 95049030 | - - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.025 | 95049090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.026 | 9505 | Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười | |||||
15.027 | 950510 | - Hàng hoá dùng trong lễ Nô en: | |||||
15.028 | 95051010 | - - Pháo đốt và pháo hoa cầm tay dùng trong lễ Nô en | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
15.029 | 95051090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
15.030 | 95059000 | - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
15.031 | 9506 | Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) | |||||
15.032 | - Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: | ||||||
15.033 | 95061100 | - - Ván trượt tuyết | 5 | 0 | |||
15.034 | 95061200 | - - Dây buộc ván trượt | 5 | 0 | |||
15.035 | 95061900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.036 | - Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: | ||||||
15.037 | 95062100 | - - Ván buồm | 5 | 0 | |||
15.038 | 95062900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.039 | - Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: | ||||||
15.040 | 95063100 | - - Gậy chơi gôn hoàn chỉnh | 5 | 0 | |||
15.041 | 95063200 | - - Bóng | 5 | 0 | |||
15.042 | 95063900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.043 | 95064000 | - Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn | 5 | 0 | |||
15.044 | - Vợt ten-nít sân cỏ, vợt cầu lông và các vợt tương tự, đã hoặc chưa căng dây: | ||||||
15.045 | 95065100 | - - Vợt ten-nít sân cỏ, đã hoặc chưa căng dây | 5 | 0 | |||
15.046 | 950659 | - - Loại khác: | |||||
15.047 | 95065910 | - - - Vợt cầu lông và khung vợt | 5 | 0 | |||
15.048 | 95065990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.049 | - Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: | ||||||
15.050 | 95066100 | - - Bóng ten-nít | 5 | 0 | |||
15.051 | 95066200 | - - Bóng có thể bơm hơi | 5 | 0 | |||
15.052 | 95066900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.053 | 95067000 | - Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt | 5 | 0 | |||
15.054 | - Loại khác: | ||||||
15.055 | 95069100 | - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh | 5 | 0 | |||
15.056 | 950699 | - - Loại khác: | |||||
15.057 | 95069910 | - - - Quả cầu lông | 5 | 0 | |||
15.058 | 95069920 | - - - Cung và tên để bắn cung tên; nỏ (ná) | 5 | 0 | |||
15.059 | 95069930 | - - - Lưới, miếng đệm chơi crikê, đệm bảo vệ ống chân và các sản phẩm tương tự | 5 | 0 | |||
15.060 | 95069940 | - - - Chân nhái (flippers) | 5 | 0 | |||
15.061 | 95069950 | - - - Các sản phẩm và thiết bị khác cho bóng đá, hockey, tennis, cầu lông, bóng bàn, bóng chuyền, bóng rổ hoặc cricket | 5 | 0 | |||
15.062 | 95069990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.063 | 9507 | Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự | |||||
15.064 | 95071000 | - Cần câu | 5 | 0 | |||
15.065 | 95072000 | - Lưỡi câu có hoặc không có dây cước | 5 | 0 | |||
15.066 | 95073000 | - ống, cuộn dây câu | 5 | 0 | |||
15.067 | 950790 | - Loại khác: | |||||
15.068 | 95079010 | - - Vợt lưới đánh cá | 5 | 0 | |||
15.069 | 95079090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
15.070 | 9508 | Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động | |||||
15.071 | 95081000 | - - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động | 10 | 0 | |||
15.072 | 95089000 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
15.073 | 96 | Chương 96 - Các mặt hàng khác | |||||
15.074 | 9601 | Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) | |||||
15.075 | 960110 | - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà: | |||||
15.076 | 96011010 | - - Sừng tê giác đã gia công | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.077 | 96011090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.078 | 960190 | - Loại khác: | |||||
15.079 | 96019010 | - - Xà cừ (mother-of-pearl) hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng | 35 | 25 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
15.080 | 96019090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
15.081 | 9602 | Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc bằng khuôn hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình và sản phẩm | |||||
15.082 | 96020010 | - Vỏ con nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm | 10 | 0 | |||
15.083 | 96020090 | - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Cô-lôm-bia | 0 |
15.084 | 9603 | Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc v | |||||
15.085 | 960310 | - Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: | |||||
15.086 | 96031010 | - - Bàn chải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.087 | 96031020 | - - Chổi | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.088 | - Bàn chải đánh răng, chổi (xoa xà phòng) cạo râu, lược, chổi chải móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả các bàn chải là các bộ phận của các đồ dùng: | ||||||
15.089 | 96032100 | - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.090 | 96032900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.091 | 96033000 | - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.092 | 96034000 | - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng và các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm v à con lăn để quét sơn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.093 | 96035000 | - Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, hoặc của thiết bị, xe | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.094 | 960390 | - Loại khác: | |||||
15.095 | 96039010 | - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.096 | 96039020 | - - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.097 | 96039030 | - - Bàn chải trong phòng thí nghiệm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.098 | 96039040 | - - Bàn chải khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.099 | - - Loại khác: | ||||||
15.100 | 96039091 | - - - Bộ phận của các sản phẩm thuộc mã số 9603.90.10 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.101 | 96039099 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.102 | 9604 | Giần và sàng tay | |||||
15.103 | 96040010 | - Bằng kim loại | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.104 | 96040090 | - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.105 | 9605 | Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo | |||||
15.106 | 96050010 | - Dùng cho vệ sinh cá nhân | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.107 | 96050090 | - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.108 | 9606 | Khuy, khuy bấm, khoá bấm, khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks) | |||||
15.109 | 96061000 | - Khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm và bộ phận của chúng | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.110 | - Khuy: | ||||||
15.111 | 96062100 | - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.112 | 96062200 | - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.113 | 96062900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.114 | 96063000 | - Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.115 | 9607 | Khóa kéo và các bộ phận của chúng | |||||
15.116 | - Khóa kéo: | ||||||
15.117 | 96071100 | - - Răng bằng kim loại cơ bản | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.118 | 96071900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.119 | 96072000 | - Bộ phận | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.120 | 9608 | Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể | |||||
15.121 | 96081000 | - Bút bi | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.122 | 96082000 | - Bút phớt, bút phớt có ruột khác và bút đánh đấu | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.123 | - Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: | ||||||
15.124 | 96083100 | - - Bút vẽ mực nho | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.125 | 96083900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.126 | 96084000 | - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.127 | 96085000 | - Bộ vật phẩm có từ 2 mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.128 | 96086000 | - Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực | 10 | 0 | |||
15.129 | - Loại khác: | ||||||
15.130 | 960891 | - - Ngòi bút và bi ngòi: | |||||
15.131 | 96089110 | - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng | 10 | 0 | |||
15.132 | 96089190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
15.133 | 960899 | - - Loại khác: | |||||
15.134 | 96089910 | - - - Bút viết giấy nhân bản | 30 | 25 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
15.135 | 96089990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
15.136 | 9609 | Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may | |||||
15.137 | 960910 | - Bút chì, bút chì màu có lõi chì trong vỏ cứng: | |||||
15.138 | 96091010 | - - Bút chì đen | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.139 | 96091090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.140 | 96092000 | - Ruột chì đen hoặc mầu | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.141 | 960990 | - Loại khác: | |||||
15.142 | 96099010 | - - Bút chì viết bảng đá đen trong trường học | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.143 | 96099020 | - - Phấn viết và phấn vẽ | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.144 | 96099030 | - - Bút chì và bút màu trừ loại thuộc mã số 9609.10.00 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.145 | 96099090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
15.146 | 9610 | Bảng đá và bảng có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, đã hoặc chưa làm khung | |||||
15.147 | 96100010 | - Bảng đá đen trong trường học | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.148 | 96100090 | - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.149 | 96110000 | Dấu ngày, dấu niêm phong hay dấu đánh số và các loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu) được thiết kế để làm thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay, kèm theo các con dấu đó | |||||
15.150 | 9612 | Ruy băng đánh máy hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn thành ống hoặc để trong hộp ruy băng; tấm mực dấu đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp | |||||
15.151 | 961210 | - Ruy băng: | |||||
15.152 | 96121010 | - - Bằng vật liệu dệt | 10 | 0 | |||
15.153 | 96121090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
15.154 | 96122000 | - Tấm mực dấu | 5 | 0 | |||
15.155 | 9613 | Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc | |||||
15.156 | 961310 | - Bật lửa bỏ túi dùng ga, dùng một lần: | |||||
15.157 | - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay: | ||||||
15.158 | 96131011 | - - - Bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.159 | 96131019 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.160 | - - Loại khác: | ||||||
15.161 | 96131091 | - - - Bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.162 | 96131099 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.163 | 961320 | - Bật lửa bỏ túi dùng ga, có khả năng bơm lại: | |||||
15.164 | - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay: | ||||||
15.165 | 96132011 | - - - Bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.166 | 96132019 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.167 | - - Loại khác: | ||||||
15.168 | 96132091 | - - - Bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.169 | 96132099 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.170 | 961380 | - Bật lửa khác: | |||||
15.171 | - - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay: | ||||||
15.172 | 96138011 | - - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.173 | 96138012 | - - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.174 | 96138013 | - - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.175 | 96138019 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.176 | - - Loại khác: | ||||||
15.177 | 96138091 | - - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.178 | 96138092 | - - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.179 | 96138093 | - - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.180 | 96138099 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.181 | 961390 | - Phụ tùng: | |||||
15.182 | - - Bình hoặc hộp chứa nhiên liệu dùng nhiều lần, là bộ phận của bật lửa cơ, dùng để chứa: | ||||||
15.183 | 96139011 | - - - Nhiên liệu lỏng | 25 | 0 | |||
15.184 | 96139012 | - - - Khí hoá lỏng | 25 | 0 | |||
15.185 | 96139090 | - - Loại khác | 25 | 0 | |||
15.186 | 9614 | Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng | |||||
15.187 | 961420 | - Tẩu hút thuốc sợi và bát điếu: | |||||
15.188 | 96142010 | - - Gỗ và rễ cây đã tạo dáng thô để sản xuất tẩu hút thuốc sợi | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.189 | 96142090 | - - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.190 | 96149000 | - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | 0 | |
15.191 | 9615 | Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng | |||||
15.192 | - Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự: | ||||||
15.193 | 961511 | - - Bằng cao su cứng hoặc plastic: | |||||
15.194 | 96151110 | - - - Trâm cài tóc và các loại tương tự | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.195 | 96151190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.196 | 961519 | - - Loại khác: | |||||
15.197 | 96151910 | - - - Trâm cài tóc và các loại tương tự | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.198 | 96151990 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
15.199 | 961590 | - Loại khác: | |||||
15.200 | - - Ghim cài tóc trang trí: |