Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
15.00195038010- - Súng đồ chơi có gắn động cơ200
15.00295038090- - Loại khác200
15.003950390- Loại khác:
15.00495039010- - Tiền đồ chơi200
15.00595039020- - Máy bộ đàm đồ chơi200
15.00695039030- - Súng, súng ổ quay, súng lục đồ chơi200
15.00795039040- - Bàn tính đồ chơi; máy khâu đồ chơi; máy chữ đồ chơi200
15.00895039050- - Dây nhảy200
15.00995039060- - Hòn bi20Hoa kỳ0
15.01095039090- - Loại khác200
15.0119504Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động
15.01295041000- Trò chơi video dùng với máy vô tuyến truyền hình30202010Hoa kỳ0
15.013950420- Các mặt hàng và đồ phụ trợ dùng cho trò chơi bi-a:
15.01495042010- - Phấn chơi bi-a (Billiard chalks)40202012Hoa kỳ0
15.01595042090- - Loại khác402520120
15.016950430- Trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, xèng hoặc các mặt hàng tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động:
15.01795043010- - Máy đánh bạc hoặc máy jackpot40202012Hoa kỳ0
15.01895043020- - Bàn dùng trong trò chơi bắn đạn, máy giật xèng và các loại tương tự40202012Hoa kỳ0
15.01995043090- - Loại khác40202012Hoa kỳ0
15.02095044000- Cỗ bài402520120
15.021950490- Loại khác:
15.02295049010- - Các loại đồ phụ trợ để chơi ky (bowling)302520100
15.02395049020- - Trò chơi ném phi tiêu và các phụ tùng và đồ phụ trợ trò chơi ném phi tiêu302520100
15.02495049030- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm302520100
15.02595049090- - Loại khác302520100
15.0269505Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười
15.027950510- Hàng hoá dùng trong lễ Nô en:
15.02895051010- - Pháo đốt và pháo hoa cầm tay dùng trong lễ Nô en402520120
15.02995051090- - Loại khác402520120
15.03095059000- Loại khác402520120
15.0319506Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool)
15.032- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác:
15.03395061100- - Ván trượt tuyết50
15.03495061200- - Dây buộc ván trượt50
15.03595061900- - Loại khác50
15.036- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác:
15.03795062100- - Ván buồm50
15.03895062900- - Loại khác50
15.039- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác:
15.04095063100- - Gậy chơi gôn hoàn chỉnh50
15.04195063200- - Bóng50
15.04295063900- - Loại khác50
15.04395064000- Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn50
15.044- Vợt ten-nít sân cỏ, vợt cầu lông và các vợt tương tự, đã hoặc chưa căng dây:
15.04595065100- - Vợt ten-nít sân cỏ, đã hoặc chưa căng dây50
15.046950659- - Loại khác:
15.04795065910- - - Vợt cầu lông và khung vợt50
15.04895065990- - - Loại khác50
15.049- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn:
15.05095066100- - Bóng ten-nít50
15.05195066200- - Bóng có thể bơm hơi50
15.05295066900- - Loại khác50
15.05395067000- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt50
15.054- Loại khác:
15.05595069100- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh50
15.056950699- - Loại khác:
15.05795069910- - - Quả cầu lông50
15.05895069920- - - Cung và tên để bắn cung tên; nỏ (ná)50
15.05995069930- - - Lưới, miếng đệm chơi crikê, đệm bảo vệ ống chân và các sản phẩm tương tự50
15.06095069940- - - Chân nhái (flippers)50
15.06195069950- - - Các sản phẩm và thiết bị khác cho bóng đá, hockey, tennis, cầu lông, bóng bàn, bóng chuyền, bóng rổ hoặc cricket50
15.06295069990- - - Loại khác50
15.0639507Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự
15.06495071000- Cần câu50
15.06595072000- Lưỡi câu có hoặc không có dây cước50
15.06695073000- ống, cuộn dây câu50
15.067950790- Loại khác:
15.06895079010- - Vợt lưới đánh cá50
15.06995079090- - Loại khác50
15.0709508Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu giải trí, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động; nhà hát lưu động
15.07195081000- - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động100
15.07295089000- - Loại khác100
15.07396Chương 96 - Các mặt hàng khác
15.0749601Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc)
15.075960110- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà:
15.07696011010- - Sừng tê giác đã gia công352520100
15.07796011090- - Loại khác352520100
15.078960190- Loại khác:
15.07996019010- - Xà cừ (mother-of-pearl) hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng35252010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
15.08096019090- - Loại khác35252010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
15.0819602Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc bằng khuôn hay chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hay nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình và sản phẩm
15.08296020010- Vỏ con nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm100
15.08396020090- Loại khác35202012Cô-lôm-bia0
15.0849603Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để sơn hoặc v
15.085960310- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán:
15.08696031010- - Bàn chải302520100
15.08796031020- - Chổi302520100
15.088- Bàn chải đánh răng, chổi (xoa xà phòng) cạo râu, lược, chổi chải móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả các bàn chải là các bộ phận của các đồ dùng:
15.08996032100- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ302520100
15.09096032900- - Loại khác302520100
15.09196033000- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm302520100
15.09296034000- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng và các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm v à con lăn để quét sơn302520100
15.09396035000- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, hoặc của thiết bị, xe302520100
15.094960390- Loại khác:
15.09596039010- - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải302520100
15.09696039020- - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ302520100
15.09796039030- - Bàn chải trong phòng thí nghiệm302520100
15.09896039040- - Bàn chải khác302520100
15.099- - Loại khác:
15.10096039091- - - Bộ phận của các sản phẩm thuộc mã số 9603.90.10302520100
15.10196039099- - - Loại khác302520100
15.1029604Giần và sàng tay
15.10396040010- Bằng kim loại302520100
15.10496040090- Loại khác302520100
15.1059605Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo
15.10696050010- Dùng cho vệ sinh cá nhân302520100
15.10796050090- Loại khác302520100
15.1089606Khuy, khuy bấm, khoá bấm, khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks)
15.10996061000- Khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm và bộ phận của chúng302520100
15.110- Khuy:
15.11196062100- - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt302520100
15.11296062200- - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt302520100
15.11396062900- - Loại khác302520100
15.11496063000- Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh (button blanks)302520100
15.1159607Khóa kéo và các bộ phận của chúng
15.116- Khóa kéo:
15.11796071100- - Răng bằng kim loại cơ bản302020100
15.11896071900- - Loại khác302020100
15.11996072000- Bộ phận302520100
15.1209608Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể
15.12196081000- Bút bi302520100
15.12296082000- Bút phớt, bút phớt có ruột khác và bút đánh đấu302520100
15.123- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác:
15.12496083100- - Bút vẽ mực nho302520100
15.12596083900- - Loại khác302520100
15.12696084000- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy302520100
15.12796085000- Bộ vật phẩm có từ 2 mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên302520100
15.12896086000- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực100
15.129- Loại khác:
15.130960891- - Ngòi bút và bi ngòi:
15.13196089110- - - Bằng vàng hoặc mạ vàng100
15.13296089190- - - Loại khác100
15.133960899- - Loại khác:
15.13496089910- - - Bút viết giấy nhân bản30252010Thuỵ-sĩ0
15.13596089990- - - Loại khác30252010Thuỵ-sĩ0
15.1369609Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may
15.137960910- Bút chì, bút chì màu có lõi chì trong vỏ cứng:
15.13896091010- - Bút chì đen302520100
15.13996091090- - Loại khác302520100
15.14096092000- Ruột chì đen hoặc mầu302520100
15.141960990- Loại khác:
15.14296099010- - Bút chì viết bảng đá đen trong trường học302520100
15.14396099020- - Phấn viết và phấn vẽ302520100
15.14496099030- - Bút chì và bút màu trừ loại thuộc mã số 9609.10.00302520100
15.14596099090- - Loại khác302520100
15.1469610Bảng đá và bảng có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, đã hoặc chưa làm khung
15.14796100010- Bảng đá đen trong trường học352520100
15.14896100090- Loại khác352520100
15.14996110000Dấu ngày, dấu niêm phong hay dấu đánh số và các loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu) được thiết kế để làm thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay, kèm theo các con dấu đó
15.1509612Ruy băng đánh máy hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn thành ống hoặc để trong hộp ruy băng; tấm mực dấu đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp
15.151961210- Ruy băng:
15.15296121010- - Bằng vật liệu dệt100
15.15396121090- - Loại khác100
15.15496122000- Tấm mực dấu50
15.1559613Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc
15.156961310- Bật lửa bỏ túi dùng ga, dùng một lần:
15.157- - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
15.15896131011- - - Bằng plastic352520100
15.15996131019- - - Loại khác352520100
15.160- - Loại khác:
15.16196131091- - - Bằng plastic352520100
15.16296131099- - - Loại khác352520100
15.163961320- Bật lửa bỏ túi dùng ga, có khả năng bơm lại:
15.164- - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
15.16596132011- - - Bằng plastic352520100
15.16696132019- - - Loại khác352520100
15.167- - Loại khác:
15.16896132091- - - Bằng plastic352520100
15.16996132099- - - Loại khác352520100
15.170961380- Bật lửa khác:
15.171- - Hình khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay:
15.17296138011- - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng352520100
15.17396138012- - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic352520100
15.17496138013- - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic352520100
15.17596138019- - - Loại khác352520100
15.176- - Loại khác:
15.17796138091- - - Bật lửa áp điện dùng cho lò nướng hoặc bếp có lò nướng352520100
15.17896138092- - - Bật lửa hút thuốc lá, bằng plastic352520100
15.17996138093- - - Bật lửa hút thuốc lá, trừ loại bằng plastic352520100
15.18096138099- - - Loại khác352520100
15.181961390- Phụ tùng:
15.182- - Bình hoặc hộp chứa nhiên liệu dùng nhiều lần, là bộ phận của bật lửa cơ, dùng để chứa:
15.18396139011- - - Nhiên liệu lỏng250
15.18496139012- - - Khí hoá lỏng250
15.18596139090- - Loại khác250
15.1869614Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng
15.187961420- Tẩu hút thuốc sợi và bát điếu:
15.18896142010- - Gỗ và rễ cây đã tạo dáng thô để sản xuất tẩu hút thuốc sợi352520100
15.18996142090- - Loại khác352520100
15.19096149000- Loại khác352520100
15.1919615Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng
15.192- Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự:
15.193961511- - Bằng cao su cứng hoặc plastic:
15.19496151110- - - Trâm cài tóc và các loại tương tự302020100
15.19596151190- - - Loại khác302020100
15.196961519- - Loại khác:
15.19796151910- - - Trâm cài tóc và các loại tương tự302020100
15.19896151990- - - Loại khác302020100
15.199961590- Loại khác:
15.200- - Ghim cài tóc trang trí:

Văn bản liên quan