Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.401 | 90183910 | - - - ống thông đường tiểu | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.402 | 90183920 | - - - ống dùng 1 lần để truyền tĩnh mạch | 5 | 0 | 2008 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
14.403 | 90183990 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.404 | - Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa: | ||||||
14.405 | 90184100 | - - Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.406 | 90184900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.407 | 90185000 | - Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.408 | 901890 | - Thiết bị và dụng cụ khác: | |||||
14.409 | 90189010 | - - Lưỡi dao phẫu thuật | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.410 | 90189020 | - - Bộ theo dõi tĩnh mạch (cho người lớn) | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.411 | 90189030 | - - Dụng cụ và thiết bị điện tử | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.412 | 90189090 | - - Loại khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.413 | 9019 | Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý; thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, thiết bị hô hấp nhân tạo hoặc thiết bị hô hấp trị liệu khác | |||||
14.414 | 901910 | - Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý: | |||||
14.415 | 90191010 | - - Loại điện tử | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.416 | 90191090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.417 | 901920 | - Thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác: | |||||
14.418 | 90192010 | - - Thiết bị hô hấp nhân tạo | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
14.419 | 90192090 | - - Loại khác | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
14.420 | 9020 | Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được | |||||
14.421 | 90200010 | - - Thiết bị hỗ trợ thở | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.422 | 90200020 | - - Mũ chụp dùng cho thợ lặn gắn thiết bị thở | 0 | 0 | |||
14.423 | 90200090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.424 | 9021 | Dụng cụ chỉnh hình kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; máy trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo hoặc cấy vào cơ thể để bù đắp khuyết tật hay s | |||||
14.425 | 90211000 | - Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
14.426 | - Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa: | ||||||
14.427 | 90212100 | - - Răng giả | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.428 | 90212900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.429 | - Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người: | ||||||
14.430 | 90213100 | - - Khớp giả | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.431 | 90213900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.432 | 90214000 | - Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.433 | 90215000 | - Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
14.434 | 90219000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.435 | 9022 | Thiết bị sử dụng tia X, hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chẩn đoán hoặc điều trị bằng các tia đó, bóng đèn tia X dạng ống, thiết bị tạo tia X, thiết bị tạo tia cư | |||||
14.436 | - Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp X quang hoặc thiết bị điều trị bằng X quang: | ||||||
14.437 | 90221200 | - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.438 | 90221300 | - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.439 | 90221400 | - - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.440 | 902219 | - - Cho các mục đích khác: | |||||
14.441 | 90221910 | - - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
14.442 | 90221990 | - - - Loại khác | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
14.443 | - Thiết bị sử dụng tia anfa, beta hay gama có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó: | ||||||
14.444 | 90222100 | - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.445 | 90222900 | - - Dùng cho các mục đích khác | 0 | 0 | |||
14.446 | 902230 | - Bóng đèn tia X dạng ống: | |||||
14.447 | 90223010 | - - Dùng cho mục đích y học, giải phẫu, nha khoa hay thú y | 0 | 0 | |||
14.448 | 90223090 | - - Dùng cho các mục đích khác | 0 | 0 | |||
14.449 | 902290 | - Loại khác kể cả bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.450 | 90229010 | - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.451 | 90229020 | - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y | 0 | 0 | |||
14.452 | 90229090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.453 | 90230000 | Các dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế dùng cho mục đích trưng bầy (ví dụ: dùng trong giáo dục, triển lãm) không sử dụng được cho các mục đích khác | |||||
14.454 | 9024 | Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ: kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic) | |||||
14.455 | 902410 | - Máy và thiết bị để thử kim loại: | |||||
14.456 | 90241010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.457 | 90241090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.458 | 902480 | - Máy và thiết bị khác: | |||||
14.459 | 90248010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.460 | 90248090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.461 | 902490 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.462 | 90249010 | - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.463 | 90249020 | - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.464 | 9025 | Tỷ trọng kế và các dụng cụ nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ hợp của các dụng cụ trên | |||||
14.465 | - Nhiệt kế và hỏa kế không kết hợp với các dụng cụ khác: | ||||||
14.466 | 90251100 | - - Chứa chất lỏng để đọc trực tiếp | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.467 | 902519 | - - Loại khác: | |||||
14.468 | 90251910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.469 | 90251920 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.470 | 902580 | - Dụng cụ khác: | |||||
14.471 | 90258010 | - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | |||
14.472 | 90258020 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.473 | 90258030 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.474 | 902590 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.475 | 90259010 | - - Của thiết bị hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.476 | 90259020 | - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.477 | 9026 | Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ: máy đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế hoặc nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32 | |||||
14.478 | 902610 | - Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: [ITA/A-103] | |||||
14.479 | 90261010 | - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.480 | 90261020 | - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.481 | 90261030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.482 | 90261090 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.483 | 902620 | - Để đo hoặc kiểm tra áp suất: [ITA1/A-104] | |||||
14.484 | 90262010 | - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.485 | 90262020 | - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.486 | 90262030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.487 | 90262040 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.488 | 902680 | - Thiết bị và dụng cụ khác: [ITA1/A-105] | |||||
14.489 | 90268010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.490 | 90268020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.491 | 902690 | - Bộ phận và phụ tùng:[ITA1/A-106] | |||||
14.492 | 90269010 | - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.493 | 90269020 | - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.494 | 9027 | Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ: máy đo phân cực, đo khúc xạ, đo quang phổ, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo | |||||
14.495 | 902710 | - Máy phân tích khí hoặc khói: | |||||
14.496 | 90271010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.497 | 90271020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.498 | 902720 | - Máy sắc ký và điện di: [ITA1/A-107] | |||||
14.499 | 90272010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.500 | 90272020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.501 | 902730 | - Máy trắc phổ, ảnh phổ và quang phổ ký dùng các tia phóng xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-108] | |||||
14.502 | 90273010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
14.503 | 90273020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
14.504 | 90274000 | - Máy đo độ phơi sáng | 0 | 0 | |||
14.505 | 902750 | - Dụng cụ và thiết bị dùng bức xạ quang khác (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-109] | |||||
14.506 | 90275010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.507 | 90275020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.508 | 902780 | - Dụng cụ và thiết bị khác: [ITA1/A-110] | |||||
14.509 | 90278010 | - - Máy dò khói, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.510 | 90278020 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.511 | 90278030 | - - Loại khác, không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.512 | 902790 | - Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.513 | 90279010 | - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ máy phân tích khí hoặc khói và thiết bị vi phẫu [ITA1/A-111] [ITA1/B-199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.514 | - - Loại khác: | ||||||
14.515 | 90279091 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.516 | 90279099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.517 | 9028 | Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên | |||||
14.518 | 902810 | - Thiết bị đo đơn vị khí: | |||||
14.519 | 90281010 | - - Loại lắp trên bình ga | 10 | 0 | |||
14.520 | 90281090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.521 | 902820 | - Máy đo chất lỏng: | |||||
14.522 | 90282010 | - - Công tơ tổng đo nước | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
14.523 | 90282090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.524 | 902830 | - Máy đo điện: | |||||
14.525 | 90283010 | - - Máy đếm kilowat giờ (kilowat hour meters) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.526 | 90283090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.527 | 902890 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.528 | 90289010 | - - Vỏ hoặc thân của công tơ nước | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.529 | 90289090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.530 | 9029 | Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm | |||||
14.531 | 902910 | - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự: | |||||
14.532 | 90291010 | - - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.533 | 90291020 | - - Máy đếm cây số để tính tiền taxi | 20 | 0 | |||
14.534 | 90291090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.535 | 902920 | - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: | |||||
14.536 | 90292010 | - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ | 27 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
14.537 | 90292020 | - - Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.538 | 90292030 | - - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.539 | 90292090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.540 | 902990 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.541 | 90299010 | - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.542 | 90299020 | - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.20 | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.543 | 9030 | Máy hiện dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra lượng điện; trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác | |||||
14.544 | 90301000 | - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion | 0 | 0 | |||
14.545 | 90302000 | - Máy hiện dao động tia catot và máy ghi dao động tia catot | 0 | 0 | |||
14.546 | - Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, không kèm bộ phận ghi: | ||||||
14.547 | 90303100 | - - Máy đo đa năng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.548 | 903039 | - - Loại khác: | |||||
14.549 | 90303910 | - - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.550 | 90303920 | - - - Dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất PCB/PWBs và PCAs, không kèm thiết bị ghi [ITA/2 (AS2)] | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.551 | 90303930 | - - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh hoặc âm thanh các điều kiện phóng tĩnh điện có thể l àm hỏng mạch điện tử; máy kiểm tra thiết bị kiểm tra tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.552 | 90303990 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.553 | 90304000 | - Thiết bị và dụng cụ khác chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) [ITA1/A - 112] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.554 | - Dụng cụ và thiết bị khác: | ||||||
14.555 | 903082 | - - Để đo hoặc kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn: [ITA1/A-184] | |||||
14.556 | 90308210 | - - - Đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát [ITA1/B - 166] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.557 | 90308290 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.558 | 903083 | - - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: | |||||
14.559 | 90308310 | - - - Dụng cụ và thiết bị có kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.560 | 90308390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.561 | 903089 | - - Loại khác: | |||||
14.562 | 90308910 | - - - Dụng cụ và thiết bị không kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.563 | 90308990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.564 | 903090 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.565 | 90309010 | - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 và 9030.82 [ITA/B - 199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.566 | 90309020 | - - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.567 | 90309030 | - - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA1/A - 185 và 186] [ITA1/B - 199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.568 | 90309040 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại để nối bên ngoài như cạc (card) theo tiêu chuẩn của Hiệp hội quốc tế về cạc nhớ của máy tính cá nhân (PCMCIA). Tấm mạch in này bao gồm một hay nhiều mạc | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.569 | 90309090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.570 | 9031 | Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này; máy chiếu profile | |||||
14.571 | 903110 | - Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: | |||||
14.572 | 90311010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.573 | 90311020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
14.574 | 903120 | - Bàn kiểm tra: | |||||
14.575 | 90312010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
14.576 | 90312020 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 | EU | 0 | ||
14.577 | 90313000 | - Máy chiếu profile | 0 | 0 | |||
14.578 | - Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: | ||||||
14.579 | 90314100 | - - Để kiểm tra các tấm hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc l ưới carô sử dụng trong sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A - 187] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.580 | 903149 | - - Loại khác: | |||||
14.581 | 90314910 | - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A - 188] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.582 | 90314920 | - - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi của PCB/PWB và PCA [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.583 | 90314930 | - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.584 | 90314990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.585 | 903180 | - Dụng cụ, thiết bị và máy khác: | |||||
14.586 | - - Thiết bị kiểm tra cáp: | ||||||
14.587 | 90318011 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.588 | 90318019 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.589 | - - Loại khác: | ||||||
14.590 | 90318091 | - - - Kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dùng để điều khiển và di chuyển các tấm bán dẫn mỏng hoặc lưới ca rô [ITA1/B - 179] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.591 | 90318092 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.592 | 90318099 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.593 | 903190 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.594 | - - Của các thiết bị hoạt động bằng điện: | ||||||
14.595 | 90319011 | - - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các tấm bán dẫn mỏng hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn [ITA1/A-189], | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.596 | 90319012 | - - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.597 | 90319013 | - - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.598 | 90319014 | - - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các mảng hoặc linh kiện bán dẫn [ITA1/B - 180] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.599 | 90319019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.600 | 90319020 | - - Dùng cho các thiết bị không hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 |