Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14.40190183910- - - ống thông đường tiểu0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.40290183920- - - ống dùng 1 lần để truyền tĩnh mạch502008Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.40390183990- - - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.404- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa:
14.40590184100- - Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác0Hoa kỳ0
14.40690184900- - Loại khác0Hoa kỳ0
14.40790185000- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác0Hoa kỳ0
14.408901890- Thiết bị và dụng cụ khác:
14.40990189010- - Lưỡi dao phẫu thuật0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ0
14.41090189020- - Bộ theo dõi tĩnh mạch (cho người lớn)0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ0
14.41190189030- - Dụng cụ và thiết bị điện tử0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ0
14.41290189090- - Loại khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Hoa kỳ0
14.4139019Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý; thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, thiết bị hô hấp nhân tạo hoặc thiết bị hô hấp trị liệu khác
14.414901910- Thiết bị trị liệu cơ học; thiết bị xoa bóp; thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý:
14.41590191010- - Loại điện tử0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.41690191090- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.417901920- Thiết bị trị liệu bằng ozôn, bằng ô xi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác:
14.41890192010- - Thiết bị hô hấp nhân tạo0Nhật, Hoa kỳ0
14.41990192090- - Loại khác0Nhật, Hoa kỳ0
14.4209020Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được
14.42190200010- - Thiết bị hỗ trợ thở0Hoa kỳ0
14.42290200020- - Mũ chụp dùng cho thợ lặn gắn thiết bị thở00
14.42390200090- - Loại khác00
14.4249021Dụng cụ chỉnh hình kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; máy trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo hoặc cấy vào cơ thể để bù đắp khuyết tật hay s
14.42590211000- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương0Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
14.426- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa:
14.42790212100- - Răng giả0Hoa kỳ0
14.42890212900- - Loại khác0Hoa kỳ0
14.429- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người:
14.43090213100- - Khớp giả0Hoa kỳ0
14.43190213900- - Loại khác0Hoa kỳ0
14.43290214000- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ0Hoa kỳ0
14.43390215000- Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và đồ phụ trợ0Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
14.43490219000- Loại khác0Hoa kỳ0
14.4359022Thiết bị sử dụng tia X, hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chẩn đoán hoặc điều trị bằng các tia đó, bóng đèn tia X dạng ống, thiết bị tạo tia X, thiết bị tạo tia cư
14.436- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp X quang hoặc thiết bị điều trị bằng X quang:
14.43790221200- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính0Hoa kỳ0
14.43890221300- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa0Hoa kỳ0
14.43990221400- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y0Hoa kỳ0
14.440902219- - Cho các mục đích khác:
14.44190221910- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]0Nhật, Hoa kỳ0
14.44290221990- - - Loại khác0Nhật, Hoa kỳ0
14.443- Thiết bị sử dụng tia anfa, beta hay gama có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc điều trị bằng các loại tia đó:
14.44490222100- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y0Hoa kỳ0
14.44590222900- - Dùng cho các mục đích khác00
14.446902230- Bóng đèn tia X dạng ống:
14.44790223010- - Dùng cho mục đích y học, giải phẫu, nha khoa hay thú y00
14.44890223090- - Dùng cho các mục đích khác00
14.449902290- Loại khác kể cả bộ phận và phụ tùng:
14.45090229010- - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.45190229020- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y00
14.45290229090- - Loại khác00
14.45390230000Các dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế dùng cho mục đích trưng bầy (ví dụ: dùng trong giáo dục, triển lãm) không sử dụng được cho các mục đích khác
14.4549024Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ: kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic)
14.455902410- Máy và thiết bị để thử kim loại:
14.45690241010- - Hoạt động bằng điện00
14.45790241090- - Loại khác00
14.458902480- Máy và thiết bị khác:
14.45990248010- - Hoạt động bằng điện00
14.46090248090- - Loại khác00
14.461902490- Bộ phận và phụ tùng:
14.46290249010- - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện00
14.46390249020- - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện00
14.4649025Tỷ trọng kế và các dụng cụ nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ hợp của các dụng cụ trên
14.465- Nhiệt kế và hỏa kế không kết hợp với các dụng cụ khác:
14.46690251100- - Chứa chất lỏng để đọc trực tiếp0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.467902519- - Loại khác:
14.46890251910- - - Hoạt động bằng điện00
14.46990251920- - - Không hoạt động bằng điện00
14.470902580- Dụng cụ khác:
14.47190258010- - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ00
14.47290258020- - Loại khác, hoạt động bằng điện00
14.47390258030- - Loại khác, không hoạt động bằng điện00
14.474902590- Bộ phận và phụ tùng:
14.47590259010- - Của thiết bị hoạt động bằng điện00
14.47690259020- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện00
14.4779026Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ: máy đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế hoặc nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32
14.478902610- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: [ITA/A-103]
14.47990261010- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48090261020- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48190261030- - Loại khác, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48290261090- - Loại khác, không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.483902620- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: [ITA1/A-104]
14.48490262010- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48590262020- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48690262030- - Loại khác, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.48790262040- - Loại khác, không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.488902680- Thiết bị và dụng cụ khác: [ITA1/A-105]
14.48990268010- - Hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.49090268020- - Không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.491902690- Bộ phận và phụ tùng:[ITA1/A-106]
14.49290269010- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.49390269020- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.4949027Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ: máy đo phân cực, đo khúc xạ, đo quang phổ, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo
14.495902710- Máy phân tích khí hoặc khói:
14.49690271010- - Hoạt động bằng điện00
14.49790271020- - Không hoạt động bằng điện00
14.498902720- Máy sắc ký và điện di: [ITA1/A-107]
14.49990272010- - Hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.50090272020- - Không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.501902730- Máy trắc phổ, ảnh phổ và quang phổ ký dùng các tia phóng xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-108]
14.50290273010- - Hoạt động bằng điện0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
14.50390273020- - Không hoạt động bằng điện0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
14.50490274000- Máy đo độ phơi sáng00
14.505902750- Dụng cụ và thiết bị dùng bức xạ quang khác (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): [ITA1/A-109]
14.50690275010- - Hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.50790275020- - Không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.508902780- Dụng cụ và thiết bị khác: [ITA1/A-110]
14.50990278010- - Máy dò khói, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.51090278020- - Loại khác, hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.51190278030- - Loại khác, không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
14.512902790- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ tùng:
14.51390279010- - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ máy phân tích khí hoặc khói và thiết bị vi phẫu [ITA1/A-111] [ITA1/B-199]0Hoa kỳ0
14.514- - Loại khác:
14.51590279091- - - Hoạt động bằng điện00
14.51690279099- - - Loại khác00
14.5179028Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên
14.518902810- Thiết bị đo đơn vị khí:
14.51990281010- - Loại lắp trên bình ga100
14.52090281090- - Loại khác50
14.521902820- Máy đo chất lỏng:
14.52290282010- - Công tơ tổng đo nước10Trung Quốc0
14.52390282090- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.524902830- Máy đo điện:
14.52590283010- - Máy đếm kilowat giờ (kilowat hour meters)302520100
14.52690283090- - Loại khác302520100
14.527902890- Bộ phận và phụ tùng:
14.52890289010- - Vỏ hoặc thân của công tơ nước5Trung Quốc0
14.52990289090- - Loại khác5Trung Quốc0
14.5309029Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm
14.531902910- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự:
14.53290291010- - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng5Hoa kỳ0
14.53390291020- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi200
14.53490291090- - Loại khác5Hoa kỳ0
14.535902920- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm:
14.53690292010- - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ27202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.53790292020- - Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ0Hoa kỳ0
14.53890292030- - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa0Hoa kỳ0
14.53990292090- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.540902990- Bộ phận và phụ tùng:
14.54190299010- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.200Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.54290299020- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.200Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.5439030Máy hiện dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra lượng điện; trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác
14.54490301000- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion00
14.54590302000- Máy hiện dao động tia catot và máy ghi dao động tia catot00
14.546- Dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, không kèm bộ phận ghi:
14.54790303100- - Máy đo đa năng0Hoa kỳ0
14.548903039- - Loại khác:
14.54990303910- - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.55090303920- - - Dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất PCB/PWBs và PCAs, không kèm thiết bị ghi [ITA/2 (AS2)]0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.55190303930- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh hoặc âm thanh các điều kiện phóng tĩnh điện có thể l àm hỏng mạch điện tử; máy kiểm tra thiết bị kiểm tra tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
14.55290303990- - - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.55390304000- Thiết bị và dụng cụ khác chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) [ITA1/A - 112]0Hoa kỳ0
14.554- Dụng cụ và thiết bị khác:
14.555903082- - Để đo hoặc kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn: [ITA1/A-184]
14.55690308210- - - Đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát [ITA1/B - 166]0Hoa kỳ0
14.55790308290- - - Loại khác0Hoa kỳ0
14.558903083- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi:
14.55990308310- - - Dụng cụ và thiết bị có kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.56090308390- - - Loại khác00
14.561903089- - Loại khác:
14.56290308910- - - Dụng cụ và thiết bị không kèm thiết bị ghi dùng để đo hoặc kiểm tra các đại lượng điện cho PCB/PWBs và PCAs, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 [ITA/2 (AS2)]00
14.56390308990- - - Loại khác00
14.564903090- Bộ phận và phụ tùng:
14.56590309010- - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 và 9030.82 [ITA/B - 199]0Hoa kỳ0
14.56690309020- - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.56790309030- - Bộ phận và phụ tùng của dụng cụ và thiết bị quang học dùng để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA1/A - 185 và 186] [ITA1/B - 199]0Hoa kỳ0
14.56890309040- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại để nối bên ngoài như cạc (card) theo tiêu chuẩn của Hiệp hội quốc tế về cạc nhớ của máy tính cá nhân (PCMCIA). Tấm mạch in này bao gồm một hay nhiều mạc0Hoa kỳ0
14.56990309090- - Loại khác00
14.5709031Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này; máy chiếu profile
14.571903110- Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí:
14.57290311010- - Hoạt động bằng điện00
14.57390311020- - Không hoạt động bằng điện00
14.574903120- Bàn kiểm tra:
14.57590312010- - Hoạt động bằng điện0EU, Trung Quốc0
14.57690312020- - Không hoạt động bằng điện0EU0
14.57790313000- Máy chiếu profile00
14.578- Các thiết bị và dụng cụ quang học khác:
14.57990314100- - Để kiểm tra các tấm hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc l ưới carô sử dụng trong sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A - 187]0Hoa kỳ0
14.580903149- - Loại khác:
14.58190314910- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A - 188]0Hoa kỳ0
14.58290314920- - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi của PCB/PWB và PCA [ITA/2 (AS2)]00
14.58390314930- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.58490314990- - - Loại khác00
14.585903180- Dụng cụ, thiết bị và máy khác:
14.586- - Thiết bị kiểm tra cáp:
14.58790318011- - - Hoạt động bằng điện0EU, Hoa kỳ0
14.58890318019- - - Không hoạt động bằng điện0EU, Hoa kỳ0
14.589- - Loại khác:
14.59090318091- - - Kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dùng để điều khiển và di chuyển các tấm bán dẫn mỏng hoặc lưới ca rô [ITA1/B - 179]0EU, Hoa kỳ0
14.59190318092- - - Loại khác, hoạt động bằng điện0EU, Hoa kỳ0
14.59290318099- - - Không hoạt động bằng điện0EU, Hoa kỳ0
14.593903190- Bộ phận và phụ tùng:
14.594- - Của các thiết bị hoạt động bằng điện:
14.59590319011- - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các tấm bán dẫn mỏng hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn [ITA1/A-189],0Hoa kỳ0
14.59690319012- - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
14.59790319013- - - Bộ phận và phụ tùng của thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
14.59890319014- - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi điện tử gắn với thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các mảng hoặc linh kiện bán dẫn [ITA1/B - 180]0Hoa kỳ0
14.59990319019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
14.60090319020- - Dùng cho các thiết bị không hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0

Văn bản liên quan