Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.201 | 90039000 | - Bộ phận | 10 | 0 | |||
14.202 | 9004 | Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác | |||||
14.203 | 90041000 | - Kính râm | 20 | 0 | |||
14.204 | 900490 | - Loại khác: | |||||
14.205 | 90049010 | - - Kính điều chỉnh (cận, viễn) | 5 | 0 | |||
14.206 | 90049020 | - - Kính bảo hộ điều chỉnh | 5 | 0 | |||
14.207 | 90049030 | - - Kính bơi | 20 | 0 | |||
14.208 | 90049040 | - - Kính bảo hộ khác | 5 | 0 | |||
14.209 | 90049090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.210 | 9005 | ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến | |||||
14.211 | 90051000 | - ống nhòm loại hai mắt | 0 | 0 | |||
14.212 | 900580 | - Các loại dụng cụ khác: | |||||
14.213 | 90058010 | - - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến | 0 | 0 | |||
14.214 | 90058090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.215 | 900590 | - Bộ phận và đồ phụ trợ (gồm cả khung giá): | |||||
14.216 | 90059010 | - - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến | 0 | 0 | |||
14.217 | 90059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.218 | 9006 | Máy ảnh (trừ máy quay phim); các loại đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39 | |||||
14.219 | 900610 | - Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in: | |||||
14.220 | 90061010 | - - Máy vẽ ảnh la-ze [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
14.221 | 90061090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.222 | 90062000 | - Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác | 5 | 0 | |||
14.223 | 90063000 | - Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong kiểm tra y tế, hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự | 5 | 0 | |||
14.224 | 90064000 | - Máy ảnh in ảnh ngay | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.225 | - Các loại máy ảnh khác: | ||||||
14.226 | 90065100 | - - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính [kính phản chiếu đ ơn (SLR)] sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.227 | 90065200 | - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35mm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
14.228 | 90065300 | - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35mm | 20 | 0 | |||
14.229 | 900659 | - - Loại khác: | |||||
14.230 | 90065910 | - - - Máy vẽ ảnh la-ze hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành | 5 | 0 | |||
14.231 | 90065990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.232 | - Thiết bị đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp: | ||||||
14.233 | 90066100 | - - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng ("điện tử") | 20 | 0 | |||
14.234 | 90066200 | - - Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
14.235 | 90066900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.236 | - Các bộ phận và phụ tùng: | ||||||
14.237 | 900691 | - - Sử dụng cho máy ảnh: | |||||
14.238 | 90069110 | - - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh la-ze thuộc mã số 9006.10.10 [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
14.239 | 90069120 | - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số 9006.10.00 và 9006.30.00 | 5 | 0 | |||
14.240 | 90069130 | - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số từ 9006.40.00 đến 9006.53.00 | 15 | 0 | |||
14.241 | 90069190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.242 | 900699 | - - Loại khác: | |||||
14.243 | 90069910 | - - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp nhiếp ảnh | 15 | 0 | |||
14.244 | 90069990 | - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
14.245 | 9007 | Máy quay phim và máy chiếu có hoặc không kèm thiết bị ghi và tái tạo âm thanh | |||||
14.246 | - Máy quay phim: | ||||||
14.247 | 90071100 | - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8mm | 0 | 0 | |||
14.248 | 90071900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.249 | 900720 | - Máy chiếu: | |||||
14.250 | 90072010 | - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm | 0 | 0 | |||
14.251 | 90072090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.252 | - Bộ phận và phụ tùng: | ||||||
14.253 | 90079100 | - - Dùng cho máy quay phim | 0 | 0 | |||
14.254 | 90079200 | - - Dùng cho máy chiếu | 0 | 0 | |||
14.255 | 9008 | Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) | |||||
14.256 | 90081000 | - Máy đèn chiếu (máy chiếu dương bản) | 5 | 0 | |||
14.257 | 90082000 | - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép | 0 | 0 | |||
14.258 | 90083000 | - Máy chiếu hình ảnh khác | 5 | 0 | |||
14.259 | 900840 | - Máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim): | |||||
14.260 | 90084010 | - - Thiết bị chuyên dụng sử dụng trong công nghiệp in | 5 | 0 | |||
14.261 | 90084090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.262 | 900890 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.263 | 90089010 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 9008.20.00 | 0 | 0 | |||
14.264 | 90089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.265 | 9009 | Máy photocopy có kết hợp hệ thống quang học hoặc máy dạng tiếp xúc và máy sao chụp bằng nhiệt | |||||
14.266 | - Máy photocopy tĩnh điện: | ||||||
14.267 | 900911 | - - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (qui trình trực tiếp): [ITA1/A-100)] | |||||
14.268 | 90091110 | - - - Loại màu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.269 | 90091190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.270 | 900912 | - - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp): | |||||
14.271 | - - - Loại màu: | ||||||
14.272 | 90091211 | - - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2] | 10 | 0 | |||
14.273 | 90091219 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.274 | - - - Loại khác: | ||||||
14.275 | 90091291 | - - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2] | 10 | 0 | |||
14.276 | 90091299 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.277 | - Máy photocopy loại khác: | ||||||
14.278 | 900921 | - - Có kết hợp hệ thống quang học [ITA1/A-101]: | |||||
14.279 | 90092110 | - - -Loại màu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.280 | 90092190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.281 | 900922 | - - Dạng tiếp xúc: | |||||
14.282 | 90092210 | - - - Loại màu | 10 | 0 | |||
14.283 | 90092290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.284 | 900930 | - Máy sao chụp bằng nhiệt: | |||||
14.285 | 90093010 | - - Loại màu | 10 | 0 | |||
14.286 | 90093090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.287 | - Bộ phận và phụ tùng: [ITA1/A-102] | ||||||
14.288 | 90099100 | - - Bộ phận nạp tài liệu tự động [ITA1/A-102] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.289 | 90099200 | - - Khay nạp giấy [ITA1/A-102] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.290 | 90099300 | - - Bộ phận chia bản [ITA1/A-102] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.291 | 90099900 | - - Loại khác [ITA1/A-102] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
14.292 | 9010 | Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh) (kể cả máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc chương này; máy xem âm bản; màn ảnh của máy chiếu | |||||
14.293 | 901010 | - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn, hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh: | |||||
14.294 | 90101010 | - - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng phim X-quang tự động | 5 | 0 | |||
14.295 | 90101090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.296 | - Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy: | ||||||
14.297 | 90104100 | - - Thiết bị ghi trực tiếp lên mảng [ITA1/A-171] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.298 | 90104200 | - - Thiết bị cân chỉnh bước và lặp [ITA1/A-172] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.299 | 90104900 | - - Loại khác [ITA1/A-173] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.300 | 901050 | - Máy, thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: | |||||
14.301 | 90105010 | - - Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2(AS2)] | 5 | 0 | |||
14.302 | 90105090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.303 | 901060 | - Màn ảnh của máy chiếu: | |||||
14.304 | 90106010 | - - Loại từ 300 inch trở lên | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.305 | 90106090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.306 | 901090 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.307 | 90109010 | - - Sử dụng cho màn ảnh của máy chiếu, hoặc cho các sản phẩm thuộc phân nhóm 9010.10 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.308 | 90109020 | - - Bộ phận và phụ tùng của các thiết bị thuộc mã số 9010.41.00, 9010.42.00 và 9010.49.00 [ITA1/A-174] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.309 | 90109030 | - -Bộ phận và phụ tùng của máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.310 | 90109090 | - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.311 | 9011 | Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu | |||||
14.312 | 901110 | - Kính hiển vi nhìn hình nổi (lập thể): | |||||
14.313 | 90111010 | - - Kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B - 175] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.314 | 90111090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.315 | 901120 | - Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu: | |||||
14.316 | 90112010 | - - Kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-176] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.317 | 90112090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.318 | 90118000 | - Các loại kính hiển vi khác | 0 | 0 | |||
14.319 | 901190 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.320 | 90119010 | - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) và kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-177, B-178] | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.321 | 90119090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.322 | 9012 | Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ | |||||
14.323 | 901210 | - Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ: | |||||
14.324 | 90121010 | - - Kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-179] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.325 | 90121090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
14.326 | 901290 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.327 | 90129010 | - - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-180] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.328 | 90129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.329 | 9013 | Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; Thiết bị tạo tia la-ze trừ điốt la-ze; các thiết bị và dụng cụ quang học khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác trong chương này | |||||
14.330 | 90131000 | - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính lồng được thiết kế là một bộ phận của máy, thiết bị hoặc dụng cụ của ch ương này hoặc phần XVI | 0 | 0 | |||
14.331 | 90132000 | - Bộ khuyếch đại ánh sáng bằng phát bức xạ cảm ứng la-ze trừ điốt la-ze | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
14.332 | 901380 | - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ quang học khác: | |||||
14.333 | 90138010 | - - Máy quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.334 | 90138020 | - - Thiết bị tinh thể lỏng [ITA1/B-193] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.335 | 90138090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
14.336 | 901390 | - Bộ phận và phụ tùng : | |||||
14.337 | 90139010 | - - Bộ phận và phụ tùng của hàng hoá thuộc mã số 9013.20.00 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.338 | 90139020 | - - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.80.20 | 0 | 0 | |||
14.339 | 90139030 | - - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.10.00 hoặc 9013.80 [ITA1/B-193] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.340 | 90139040 | - - Bộ phận và phụ tùng của máy quang học xác định và sửa lỗi sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.341 | 90139090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.342 | 9014 | La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác | |||||
14.343 | 90141000 | - La bàn xác định phương hướng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.344 | 90142000 | - Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.345 | 901480 | - Thiết bị và dụng cụ khác: | |||||
14.346 | 90148010 | - - Thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2] | 0 | 0 | |||
14.347 | 90148020 | - - Thiết bị dò luồng cá | 0 | 0 | |||
14.348 | 90148090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.349 | 901490 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.350 | 90149010 | - - Của thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2] | 0 | 0 | |||
14.351 | 90149090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.352 | 9015 | Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa | |||||
14.353 | 901510 | - Máy đo xa: | |||||
14.354 | 90151010 | - - Dùng trong việc chụp ảnh và quay phim | 0 | 0 | |||
14.355 | 90151090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.356 | 90152000 | - Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers ) | 0 | 0 | |||
14.357 | 90153000 | - Máy đo mức | 0 | 0 | |||
14.358 | 90154000 | - Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh | 0 | 0 | |||
14.359 | 901580 | - Thiết bị và dụng cụ khác: | |||||
14.360 | 90158010 | - - Máy quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ (vô tuyến) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.361 | 90158090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.362 | 90159000 | - Bộ phận và phụ tùng | 0 | 0 | |||
14.363 | 9016 | Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có quả cân | |||||
14.364 | 90160010 | - Loại điện tử | 10 | 0 | |||
14.365 | 90160090 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.366 | 9017 | Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay tính toán toán học (ví dụ: máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài dùng tay (ví dụ thước thanh, thước dây, thước micromet, compa) chưa được chi tiết hoặc ghi | |||||
14.367 | 901710 | - Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không: | |||||
14.368 | 90171010 | - - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 84.71 hoặc máy vẽ hoặc vẽ phác thuộc nhóm 90.17 [ITA1/B-198] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.369 | 90171090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.370 | 901720 | - Dụng cụ vẽ, vạch mức hay tính toán toán học khác: | |||||
14.371 | 90172010 | - - Thước | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.372 | 90172020 | - - Thiết bị tạo mẫu dùng để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 181] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.373 | 90172030 | - - Thiết bị để chiếu hoặc vẽ mảng mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.374 | 90172040 | - - Máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.375 | 90172050 | - - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 198] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
14.376 | 90172090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.377 | 90173000 | - Thước micromet, compa và máy đo thủy văn | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
14.378 | 901780 | - Các dụng cụ đo khác: | |||||
14.379 | 90178010 | - - Thước dây | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.380 | 90178090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.381 | 901790 | - Bộ phận và phụ tùng: | |||||
14.382 | 90179010 | - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy tạo mẫu để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 182 và 183] [ITA1/B - 199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.383 | 90179020 | - - Bộ phận và phụ tùng máy chiếu hoặc vẽ mẫu mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.384 | 90179030 | - - Bộ phận và phụ tùng của máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
14.385 | 90179040 | - - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác hoạ thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.386 | 90179090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.387 | 9018 | Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực | |||||
14.388 | - Thiết bị điện E6951chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm d ò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý): | ||||||
14.389 | 90181100 | - - Thiết bị điện tim | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.390 | 90181200 | - - Thiết bị siêu âm | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
14.391 | 90181300 | - - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.392 | 90181400 | - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.393 | 90181900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.394 | 90182000 | - Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.395 | - Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự: | ||||||
14.396 | 901831 | - - Bơm tiêm có hoặc không có kim tiêm: | |||||
14.397 | 90183110 | - - - Bơm tiêm dùng một lần | 5 | 0 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
14.398 | 90183190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.399 | 90183200 | - - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
14.400 | 901839 | - - Loại khác: |