Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
14.20190039000- Bộ phận100
14.2029004Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác
14.20390041000- Kính râm200
14.204900490- Loại khác:
14.20590049010- - Kính điều chỉnh (cận, viễn)50
14.20690049020- - Kính bảo hộ điều chỉnh50
14.20790049030- - Kính bơi200
14.20890049040- - Kính bảo hộ khác50
14.20990049090- - Loại khác200
14.2109005ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến
14.21190051000- ống nhòm loại hai mắt00
14.212900580- Các loại dụng cụ khác:
14.21390058010- - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến00
14.21490058090- - Loại khác00
14.215900590- Bộ phận và đồ phụ trợ (gồm cả khung giá):
14.21690059010- - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến00
14.21790059090- - Loại khác00
14.2189006Máy ảnh (trừ máy quay phim); các loại đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39
14.219900610- Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in:
14.22090061010- - Máy vẽ ảnh la-ze [ITA/2 (AS2)]50
14.22190061090- - Loại khác50
14.22290062000- Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác50
14.22390063000- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong kiểm tra y tế, hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự50
14.22490064000- Máy ảnh in ảnh ngay302520100
14.225- Các loại máy ảnh khác:
14.22690065100- - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính [kính phản chiếu đ ơn (SLR)] sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm302520100
14.22790065200- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35mm302520100
14.22890065300- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35mm200
14.229900659- - Loại khác:
14.23090065910- - - Máy vẽ ảnh la-ze hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành50
14.23190065990- - - Loại khác50
14.232- Thiết bị đèn chớp để chụp ảnh và bóng đèn chớp:
14.23390066100- - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng ("điện tử")200
14.23490066200- - Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự20Trung Quốc0
14.23590066900- - Loại khác200
14.236- Các bộ phận và phụ tùng:
14.237900691- - Sử dụng cho máy ảnh:
14.23890069110- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh la-ze thuộc mã số 9006.10.10 [ITA/2 (AS2)]50
14.23990069120- - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số 9006.10.00 và 9006.30.0050
14.24090069130- - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc mã số từ 9006.40.00 đến 9006.53.00150
14.24190069190- - - Loại khác50
14.242900699- - Loại khác:
14.24390069910- - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp nhiếp ảnh150
14.24490069990- - - Loại khác150
14.2459007Máy quay phim và máy chiếu có hoặc không kèm thiết bị ghi và tái tạo âm thanh
14.246- Máy quay phim:
14.24790071100- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8mm00
14.24890071900- - Loại khác00
14.249900720- Máy chiếu:
14.25090072010- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm00
14.25190072090- - Loại khác00
14.252- Bộ phận và phụ tùng:
14.25390079100- - Dùng cho máy quay phim00
14.25490079200- - Dùng cho máy chiếu00
14.2559008Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim)
14.25690081000- Máy đèn chiếu (máy chiếu dương bản)50
14.25790082000- Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép00
14.25890083000- Máy chiếu hình ảnh khác50
14.259900840- Máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim):
14.26090084010- - Thiết bị chuyên dụng sử dụng trong công nghiệp in50
14.26190084090- - Loại khác50
14.262900890- Bộ phận và phụ tùng:
14.26390089010- - Của hàng hoá thuộc mã số 9008.20.0000
14.26490089090- - Loại khác00
14.2659009Máy photocopy có kết hợp hệ thống quang học hoặc máy dạng tiếp xúc và máy sao chụp bằng nhiệt
14.266- Máy photocopy tĩnh điện:
14.267900911- - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (qui trình trực tiếp): [ITA1/A-100)]
14.26890091110- - - Loại màu1002012Hoa kỳ0
14.26990091190- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
14.270900912- - Hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp):
14.271- - - Loại màu:
14.27290091211- - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2]100
14.27390091219- - - - Loại khác100
14.274- - - Loại khác:
14.27590091291- - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động theo cách tái tạo ảnh gốc lên bản sao qua lớp trung gian (qui trình gián tiếp), hoạt động theo cách chuyển dữ liệu gốc sang mã số [ITA/2]100
14.27690091299- - - - Loại khác100
14.277- Máy photocopy loại khác:
14.278900921- - Có kết hợp hệ thống quang học [ITA1/A-101]:
14.27990092110- - -Loại màu1002012Hoa kỳ0
14.28090092190- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
14.281900922- - Dạng tiếp xúc:
14.28290092210- - - Loại màu100
14.28390092290- - - Loại khác100
14.284900930- Máy sao chụp bằng nhiệt:
14.28590093010- - Loại màu100
14.28690093090- - Loại khác100
14.287- Bộ phận và phụ tùng: [ITA1/A-102]
14.28890099100- - Bộ phận nạp tài liệu tự động [ITA1/A-102]1002012Hoa kỳ0
14.28990099200- - Khay nạp giấy [ITA1/A-102]1002012Hoa kỳ0
14.29090099300- - Bộ phận chia bản [ITA1/A-102]1002012Hoa kỳ0
14.29190099900- - Loại khác [ITA1/A-102]1002012Hoa kỳ0
14.2929010Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh) (kể cả máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc chương này; máy xem âm bản; màn ảnh của máy chiếu
14.293901010- Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn, hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh:
14.29490101010- - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng phim X-quang tự động50
14.29590101090- - Loại khác50
14.296- Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy:
14.29790104100- - Thiết bị ghi trực tiếp lên mảng [ITA1/A-171]502010Hoa kỳ0
14.29890104200- - Thiết bị cân chỉnh bước và lặp [ITA1/A-172]502010Hoa kỳ0
14.29990104900- - Loại khác [ITA1/A-173]502010Hoa kỳ0
14.300901050- Máy, thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản:
14.30190105010- - Máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2(AS2)]50
14.30290105090- - Loại khác50
14.303901060- Màn ảnh của máy chiếu:
14.30490106010- - Loại từ 300 inch trở lên5Trung Quốc0
14.30590106090- - Loại khác5Trung Quốc0
14.306901090- Bộ phận và phụ tùng:
14.30790109010- - Sử dụng cho màn ảnh của máy chiếu, hoặc cho các sản phẩm thuộc phân nhóm 9010.101Hoa kỳ0
14.30890109020- - Bộ phận và phụ tùng của các thiết bị thuộc mã số 9010.41.00, 9010.42.00 và 9010.49.00 [ITA1/A-174]502010Hoa kỳ0
14.30990109030- -Bộ phận và phụ tùng của máy sử dụng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]1Hoa kỳ0
14.31090109090- - Loại khác1Hoa kỳ0
14.3119011Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu
14.312901110- Kính hiển vi nhìn hình nổi (lập thể):
14.31390111010- - Kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B - 175]0Hoa kỳ0
14.31490111090- - Loại khác00
14.315901120- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu:
14.31690112010- - Kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-176]0Hoa kỳ0
14.31790112090- - Loại khác00
14.31890118000- Các loại kính hiển vi khác00
14.319901190- Bộ phận và phụ tùng:
14.32090119010- - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi quang học nhìn hình nổi (lập thể) và kính hiển vi để xem vi ảnh có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-177, B-178]0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.32190119090- - Loại khác00
14.3229012Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ
14.323901210- Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ:
14.32490121010- - Kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-179]0Hoa kỳ0
14.32590121090- - Loại khác0Trung Quốc0
14.326901290- Bộ phận và phụ tùng:
14.32790129010- - Bộ phận và phụ tùng của kính hiển vi tia electron có gắn thiết bị chuyên dụng để điều khiển và di chuyển các miếng hoặc lưới bán dẫn [ITA1/B-180]0Hoa kỳ0
14.32890129090- - Loại khác00
14.3299013Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; Thiết bị tạo tia la-ze trừ điốt la-ze; các thiết bị và dụng cụ quang học khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác trong chương này
14.33090131000- Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính lồng được thiết kế là một bộ phận của máy, thiết bị hoặc dụng cụ của ch ương này hoặc phần XVI00
14.33190132000- Bộ khuyếch đại ánh sáng bằng phát bức xạ cảm ứng la-ze trừ điốt la-ze0Trung Quốc0
14.332901380- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ quang học khác:
14.33390138010- - Máy quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.33490138020- - Thiết bị tinh thể lỏng [ITA1/B-193]0Hoa kỳ0
14.33590138090- - Loại khác0Trung Quốc0
14.336901390- Bộ phận và phụ tùng :
14.33790139010- - Bộ phận và phụ tùng của hàng hoá thuộc mã số 9013.20.00 [ITA/2 (AS2)]00
14.33890139020- - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.80.2000
14.33990139030- - Loại khác, của hàng hoá thuộc mã số 9013.10.00 hoặc 9013.80 [ITA1/B-193]0Hoa kỳ0
14.34090139040- - Bộ phận và phụ tùng của máy quang học xác định và sửa lỗi sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs và PCAs [ITA/2 (AS2)]00
14.34190139090- - Loại khác00
14.3429014La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác
14.34390141000- La bàn xác định phương hướng0Hoa kỳ0
14.34490142000- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn)0Hoa kỳ0
14.345901480- Thiết bị và dụng cụ khác:
14.34690148010- - Thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2]00
14.34790148020- - Thiết bị dò luồng cá00
14.34890148090- - Loại khác00
14.349901490- Bộ phận và phụ tùng:
14.35090149010- - Của thiết bị kết hợp hoặc hoạt động cùng với bộ xử lý dữ liệu tự động dùng trên tầu thuyền [ITA/2]00
14.35190149090- - Loại khác00
14.3529015Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa
14.353901510- Máy đo xa:
14.35490151010- - Dùng trong việc chụp ảnh và quay phim00
14.35590151090- - Loại khác00
14.35690152000- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers )00
14.35790153000- Máy đo mức00
14.35890154000- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh00
14.359901580- Thiết bị và dụng cụ khác:
14.36090158010- - Máy quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ (vô tuyến)0Hoa kỳ0
14.36190158090- - Loại khác0Hoa kỳ0
14.36290159000- Bộ phận và phụ tùng00
14.3639016Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có quả cân
14.36490160010- Loại điện tử100
14.36590160090- Loại khác100
14.3669017Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay tính toán toán học (ví dụ: máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài dùng tay (ví dụ thước thanh, thước dây, thước micromet, compa) chưa được chi tiết hoặc ghi
14.367901710- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không:
14.36890171010- - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 84.71 hoặc máy vẽ hoặc vẽ phác thuộc nhóm 90.17 [ITA1/B-198]0Hoa kỳ0
14.36990171090- - Loại khác00
14.370901720- Dụng cụ vẽ, vạch mức hay tính toán toán học khác:
14.37190172010- - Thước5Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.37290172020- - Thiết bị tạo mẫu dùng để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 181]502010Hoa kỳ0
14.37390172030- - Thiết bị để chiếu hoặc vẽ mảng mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]5Hoa kỳ0
14.37490172040- - Máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]5Hoa kỳ0
14.37590172050- - Máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 198]502010Hoa kỳ0
14.37690172090- - Loại khác5Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.37790173000- Thước micromet, compa và máy đo thủy văn0Trung Quốc0
14.378901780- Các dụng cụ đo khác:
14.37990178010- - Thước dây5Trung Quốc0
14.38090178090- - Loại khác5Trung Quốc0
14.381901790- Bộ phận và phụ tùng:
14.38290179010- - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy tạo mẫu để sản xuất mặt nạ hoặc lưới carô từ chất nền phủ chất cản quang [ITA1/B - 182 và 183] [ITA1/B - 199]0Hoa kỳ0
14.38390179020- - Bộ phận và phụ tùng máy chiếu hoặc vẽ mẫu mạch trên chất nền có độ nhạy để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]00
14.38490179030- - Bộ phận và phụ tùng của máy vẽ quang để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]00
14.38590179040- - Bộ phận và phụ tùng kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy vẽ có bộ xuất hoặc bộ nhập thuộc nhóm 8471 hoặc máy vẽ, máy phác hoạ thuộc nhóm 9017 [ITA1/B - 199]0Hoa kỳ0
14.38690179090- - Loại khác00
14.3879018Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực
14.388- Thiết bị điện E6951chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm d ò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý):
14.38990181100- - Thiết bị điện tim0Hoa kỳ0
14.39090181200- - Thiết bị siêu âm0Nhật, Hoa kỳ0
14.39190181300- - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.39290181400- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy0Hoa kỳ0
14.39390181900- - Loại khác0Hoa kỳ0
14.39490182000- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại0Hoa kỳ0
14.395- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
14.396901831- - Bơm tiêm có hoặc không có kim tiêm:
14.39790183110- - - Bơm tiêm dùng một lần502008Hoa kỳ0
14.39890183190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
14.39990183200- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương0Trung Quốc, Hoa kỳ0
14.400901839- - Loại khác:

Văn bản liên quan