Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14.001 | 87163910 | - - - Rơ-moóc gắn thiết bị làm đông lạnh | 20 | 0 | |||
14.002 | 87163920 | - - - Loại khác, có tải trọng trên 200 tấn | 5 | 0 | |||
14.003 | 87163930 | - - - Rơ moóc dùng trong nông nghiệp khác | 20 | 0 | |||
14.004 | 87163990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.005 | 871640 | - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác: | |||||
14.006 | 87164010 | - - Loại có tải trọng trên 200 tấn | 5 | 0 | |||
14.007 | 87164090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
14.008 | 871680 | - Xe loại khác: | |||||
14.009 | 87168010 | - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo hoặc đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng (trừ xe cút kít) | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.010 | 87168020 | - - Xe cút kít | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.011 | 87168090 | - - Loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
14.012 | 871690 | - Bộ phận: | |||||
14.013 | - - Dùng cho rơ-moóc và bán rơ-moóc: | ||||||
14.014 | 87169011 | - - - Bánh xe | 15 | 0 | |||
14.015 | 87169012 | - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.10, 8716.31, 8716.39 hoặc 8716.40 | 15 | 0 | |||
14.016 | 87169013 | - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 | 15 | 0 | |||
14.017 | - - Dùng cho xe khác: | ||||||
14.018 | 87169020 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.10 | 15 | 0 | |||
14.019 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8716.80.20: | ||||||
14.020 | 87169031 | - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm | 15 | 0 | |||
14.021 | 87169032 | - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm | 15 | 0 | |||
14.022 | 87169033 | - - - - Bánh xe nhỏ khác | 15 | 0 | |||
14.023 | 87169039 | - - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
14.024 | - - - Loại khác: | ||||||
14.025 | 87169091 | - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 75mm nhưng không quá 100mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm | 15 | 0 | |||
14.026 | 87169092 | - - - - Bánh xe nhỏ có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30mm | 15 | 0 | |||
14.027 | 87169093 | - - - - Bánh xe nhỏ khác | 15 | 0 | |||
14.028 | 87169094 | - - - - Nan hoa | 15 | 0 | |||
14.029 | 87169095 | - - - - Mũ nan hoa | 15 | 0 | |||
14.030 | 87169099 | - - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
14.031 | 88 | Chương 88 - Phương tiện bay, tàu vũ trụ và các bộ phận của chúng | |||||
14.032 | 8801 | Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tầu lượn, tầu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ | |||||
14.033 | 88011000 | - Tầu lượn và tầu lượn treo | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.034 | 88019000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.035 | 8802 | Phương tiện bay khác (ví dụ: trực thăng, máy bay); tầu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ | |||||
14.036 | - Trực thăng: | ||||||
14.037 | 88021100 | - - Trọng lượng không tải không quá 2000kg | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.038 | 88021200 | - - Trọng lượng không tải trên 2000kg | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.039 | 880220 | - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải không quá 2000 kg: | |||||
14.040 | 88022010 | - - Máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.041 | 88022090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.042 | 880230 | - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 2000 kg nhưng không quá 15000kg: | |||||
14.043 | 88023010 | - - Máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.044 | 88023090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.045 | 880240 | - Máy bay và phương tiện bay khác có trọng lượng không tải trên 15000kg: | |||||
14.046 | 88024010 | - - Máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.047 | 88024090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.048 | 88026000 | - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh), tầu bay trong qũi đạo và phương tiện đẩy để phóng tầu vũ trụ | 0 | 0 | |||
14.049 | 8803 | Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02 | |||||
14.050 | 880310 | - Cánh quạt, rô-to (rotors) và các bộ phận của chúng: | |||||
14.051 | 88031010 | - - Của trực thăng hoặc máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.052 | 88031090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.053 | 880320 | - Càng, bánh và các bộ phận của chúng: | |||||
14.054 | 88032010 | - - Của trực thăng, máy bay, khí cầu, tầu lượn hoặc diều | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.055 | 88032090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.056 | 88033000 | - Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
14.057 | 880390 | - Loại khác: | |||||
14.058 | 88039010 | - - Bộ phận của vệ tinh viễn thông [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.059 | 88039020 | - - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.060 | 88039090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.061 | 8804 | Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn), dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.062 | 88040010 | - Dù; các bộ phận và phụ tùng của dù và của dù xoay | 0 | 0 | |||
14.063 | 88040090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.064 | 8805 | Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị trên | |||||
14.065 | 880510 | - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng: | |||||
14.066 | 88051010 | - - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | |||
14.067 | 88051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.068 | - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng: | ||||||
14.069 | 88052100 | - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.070 | 880529 | - - Loại khác: | |||||
14.071 | 88052910 | - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.072 | 88052990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.073 | 89 | Chương 89 - Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi | |||||
14.074 | 8901 | Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thuỷ chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa | |||||
14.075 | 890110 | - Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các loại: | |||||
14.076 | 89011010 | - - Tấn đăng ký không quá 26 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.077 | 89011020 | - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.078 | 89011030 | - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.079 | 89011040 | - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.080 | 89011050 | - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.081 | 89011060 | - - Tấn đăng ký trên 5000 | 10 | 0 | |||
14.082 | 890120 | - Tàu chở chất lỏng hoặc khí hoá lỏng: | |||||
14.083 | 89012010 | - - Tấn đăng ký không quá 26 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.084 | 89012020 | - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.085 | 89012030 | - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.086 | 89012040 | - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.087 | 89012050 | - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.088 | 89012060 | - - Tấn đăng ký trên 5000 | 10 | 0 | |||
14.089 | 890130 | - Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20: | |||||
14.090 | 89013010 | - - Tấn đăng ký không quá 26 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.091 | 89013020 | - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.092 | 89013030 | - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.093 | 89013040 | - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.094 | 89013050 | - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.095 | 89013060 | - - Tấn đăng ký trên 5000 | 10 | 0 | |||
14.096 | 890190 | - Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: | |||||
14.097 | - - Không có động cơ đẩy: | ||||||
14.098 | 89019011 | - - - Tấn đăng ký không quá 26 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.099 | 89019012 | - - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.100 | 89019013 | - - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.101 | 89019014 | - - - Tấn đăng ký trên 500 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.102 | - - Có động cơ đẩy: | ||||||
14.103 | 89019021 | - - - Tấn đăng ký không quá 26 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.104 | 89019022 | - - - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 250 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.105 | 89019023 | - - - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 500 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.106 | 89019024 | - - - Tấn đăng ký trên 500 nhưng không quá 4000 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.107 | 89019025 | - - - Tấn đăng ký trên 4000 nhưng không quá 5000 | 13 | 10 | 2010 | 0 | |
14.108 | 89019026 | - - - Tấn đăng ký trên 5000 | 10 | 0 | |||
14.109 | 8902 | Tàu thuyền đánh bắt thuỷ sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thuỷ sản đánh bắt | |||||
14.110 | - Tấn đăng ký không quá 26: | ||||||
14.111 | 89020011 | - - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.112 | 89020012 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.113 | - Tấn đăng ký trên 26 nhưng không quá 40: | ||||||
14.114 | 89020021 | - - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.115 | 89020022 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.116 | - Tấn đăng ký trên 40 nhưng không quá 100: | ||||||
14.117 | 89020031 | - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.118 | 89020032 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.119 | - Tấn đăng ký trên 100 nhưng không quá 250: | ||||||
14.120 | 89020041 | - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.121 | 89020042 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.122 | - Tấn đăng ký trên 250 nhưng không quá 4000: | ||||||
14.123 | 89020051 | - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản | 10 | 0 | |||
14.124 | 89020052 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.125 | - Tấn đăng ký trên 4000: | ||||||
14.126 | 89020091 | - - Tầu thuyền đánh bắt thủy sản | 10 | 0 | |||
14.127 | 89020092 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.128 | 8903 | Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và ca-nô | |||||
14.129 | 89031000 | - Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được | 10 | 0 | |||
14.130 | - Loại khác: | ||||||
14.131 | 89039100 | - - Thuyền buồm có hoặc không có động cơ phụ trợ | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
14.132 | 89039200 | - - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
14.133 | 89039900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.134 | 8904 | Tàu kéo và tàu đẩy | |||||
14.135 | - Tàu kéo: | ||||||
14.136 | 89040010 | - - Tấn đăng ký không quá 26 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.137 | - - Tấn đăng ký trên 26: | ||||||
14.138 | 89040021 | - - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP) | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.139 | 89040029 | - - - Công suất trên 4000 mã lực (HP) | 10 | 0 | |||
14.140 | - Tàu đẩy: | ||||||
14.141 | 89040030 | - - Tấn đăng ký không quá 26 | 15 | 10 | 2012 | 0 | |
14.142 | - - Tấn đăng ký trên 26: | ||||||
14.143 | 89040041 | - - - Công suất không quá 4000 mã lực (HP) | 15 | 10 | 2010 | 0 | |
14.144 | 89040049 | - - - Công suất trên 4000 mã lực (HP) | 10 | 0 | |||
14.145 | 8905 | Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm | |||||
14.146 | 89051000 | - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) | 10 | 0 | |||
14.147 | 89052000 | - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm | 10 | 0 | |||
14.148 | 890590 | - Loại khác: | |||||
14.149 | 89059010 | - - ụ sửa chữa tàu có sức nâng trên 100 tấn | 10 | 0 | |||
14.150 | 89059020 | - - ụ nổi sửa chữa tàu khác | 10 | 0 | |||
14.151 | 89059030 | - - Tàu cứu hoả và tàu đèn hiệu | 10 | 0 | |||
14.152 | 89059090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.153 | 8906 | Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh, trừ thuyền dùng mái chèo | |||||
14.154 | 89061000 | - Tàu chiến | 0 | 0 | |||
14.155 | 890690 | - Loại khác: | |||||
14.156 | 89069010 | - - Có lượng chiếm nước không quá 300 tấn | 5 | 0 | |||
14.157 | 89069090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.158 | 8907 | Cấu kiện nổi khác (ví dụ: bè, mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín, cầu lên bờ, phao cứu sinh và mốc hiệu) | |||||
14.159 | 89071000 | - Bè mảng có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được | 10 | 0 | |||
14.160 | 890790 | - Loại khác: | |||||
14.161 | 89079010 | - - Phao cứu sinh | 10 | 0 | |||
14.162 | 89079090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
14.163 | 8908 | Tàu thuyền và cấu kiện nổi khác để phá dỡ | |||||
14.164 | 89080010 | - Loại thuộc nhóm 8901 đến 8906 nhập khẩu để phá dỡ | 5 | 0 | |||
14.165 | 89080020 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
14.166 | SXVIII | Phần XVIII - Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác; nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.167 | 90 | Chương 90 - Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
14.168 | 9001 | Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm, lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa g | |||||
14.169 | 900110 | - Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang: | |||||
14.170 | 90011010 | - - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện | 0 | 0 | |||
14.171 | 90011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.172 | 90012000 | - Vật liệu phân cực dạng tấm và lá | 0 | 0 | |||
14.173 | 90013000 | - Kính áp tròng | 0 | 0 | |||
14.174 | 90014000 | - Mắt kính thủy tinh | 5 | 0 | |||
14.175 | 90015000 | - Mắt kính bằng vật liệu khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
14.176 | 900190 | - Loại khác: | |||||
14.177 | 90019010 | - - Sử dụng cho máy ảnh, máy quay phim hoặc máy chiếu | 0 | 0 | |||
14.178 | 90019020 | - - Thấu kính và lăng kính dùng cho hải đăng hoặc đèn báo hiệu | 0 | 0 | |||
14.179 | 90019090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.180 | 9002 | Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc để lắp vào các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thuỷ tinh chưa được gia công quang học | |||||
14.181 | - Vật kính: | ||||||
14.182 | 900211 | - - Dùng cho máy ảnh, máy chiếu, máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh: | |||||
14.183 | 90021110 | - - - Máy chiếu phim | 0 | 0 | |||
14.184 | 90021190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.185 | 90021900 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
14.186 | 900220 | - Kính lọc ánh sáng: | |||||
14.187 | 90022010 | - - Dùng cho máy chiếu phim | 0 | 0 | |||
14.188 | 90022020 | - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác | 0 | 0 | |||
14.189 | 90022030 | - - Dùng cho kính viễn vọng hoặc kính hiển vi | 0 | 0 | |||
14.190 | 90022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
14.191 | 900290 | - Loại khác: | |||||
14.192 | 90029010 | - - Thấu kính và lăng kính dùng cho hải đăng hoặc đèn báo hiệu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.193 | 90029020 | - - Dùng cho máy chiếu phim | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.194 | 90029030 | - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.195 | 90029040 | - - Dùng cho thiết bị y tế và phẫu thuật | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.196 | 90029090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
14.197 | 9003 | Khung và gọng kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự và các bộ phận của chúng | |||||
14.198 | - Khung và gọng: | ||||||
14.199 | 90031100 | - - Bằng plastic | 10 | 0 | |||
14.200 | 90031900 | - - Bằng vật liệu khác | 10 | Trung Quốc | 0 |