Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13.801 | - - - Bộ phận giảm thanh thẳng: | ||||||
13.802 | 87089211 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.803 | 87089212 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.804 | 87089213 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.805 | 87089214 | - - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.806 | 87089215 | - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.807 | 87089216 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.808 | 87089217 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.809 | 87089219 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.810 | - - - Loại khác: | ||||||
13.811 | 87089291 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.812 | 87089292 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.813 | 87089293 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.814 | 87089294 | - - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.815 | 87089295 | - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.816 | 87089296 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.817 | 87089297 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.818 | 87089299 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.819 | 870893 | - - Ly hợp và bộ phận của nó: | |||||
13.820 | 87089310 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.821 | 87089320 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.822 | 87089330 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.823 | 87089340 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.824 | 87089350 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.825 | 87089360 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.826 | 87089370 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.827 | 87089390 | - - - Loại khác | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.828 | 870894 | - - Vôlăng, trụ lái, hộp lái: | |||||
13.829 | - - - Vôlăng: | ||||||
13.830 | 87089411 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.831 | 87089412 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.832 | 87089419 | - - - - Loại khác | 27 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
13.833 | - - - Trụ lái và hộp lái: | ||||||
13.834 | 87089421 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.835 | 87089422 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.836 | 87089429 | - - - - Loại khác | 27 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
13.837 | 870899 | - - Loại khác: | |||||
13.838 | - - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ: | ||||||
13.839 | 87089911 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.840 | 87089919 | - - - - Loại khác | 25 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.841 | - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp): | ||||||
13.842 | 87089921 | - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.843 | 87089929 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.844 | - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 hoặc 8701.30 : | ||||||
13.845 | 87089931 | - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.846 | 87089939 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.847 | 87089940 | - - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp): | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.848 | - - - Loại khác: | ||||||
13.849 | 87089991 | - - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động | 25 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.850 | 87089992 | - - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG) | 25 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.851 | 87089993 | - - - - Bộ phận của giảm chấn kiểu hệ thống treo | 25 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.852 | 87089999 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
13.853 | 8709 | Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên | |||||
13.854 | - Xe: | ||||||
13.855 | 87091100 | - - Loại chạy điện | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
13.856 | 87091900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.857 | 87099000 | - Bộ phận | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
13.858 | 87100000 | Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí và bộ phận của các loại xe này | |||||
13.859 | 8711 | Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe mô tô có thùng bên cạnh | |||||
13.860 | 871110 | - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh không quá 50 cc: | |||||
13.861 | 87111010 | - - Xe đạp máy (Mopeds) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.862 | - - Loại khác, dạng CKD: | ||||||
13.863 | 87111021 | - - - Xe scooter | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.864 | 87111022 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.865 | 87111029 | - - - Loại khác | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.866 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.867 | 87111031 | - - - Xe scooter | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.868 | 87111032 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.869 | 87111039 | - - - Loại khác | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.870 | 871120 | - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||
13.871 | 87112010 | - - Xe đạp máy (Mopeds) | 95 | 70 | 2014 | 0 | |
13.872 | 87112020 | - - Xe môtô địa hình | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.873 | - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh không quá 125 cc : | ||||||
13.874 | 87112031 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.875 | 87112032 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.876 | 87112033 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.877 | - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc: | ||||||
13.878 | 87112034 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.879 | 87112035 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.880 | 87112036 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.881 | - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc: | ||||||
13.882 | 87112037 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.883 | 87112038 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.884 | 87112039 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.885 | - - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc: | ||||||
13.886 | 87112041 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.887 | 87112042 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.888 | 87112043 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.889 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh không quá 125 cc: | ||||||
13.890 | 87112044 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.891 | 87112045 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.892 | 87112046 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.893 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc: | ||||||
13.894 | 87112047 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.895 | 87112048 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.896 | 87112049 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.897 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc: | ||||||
13.898 | 87112051 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.899 | 87112052 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.900 | 87112053 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.901 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc: | ||||||
13.902 | 87112054 | - - - Xe scooter | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.903 | 87112055 | - - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.904 | 87112056 | - - - Loại khác | 95 | 75 | 2012 | 0 | |
13.905 | 871130 | - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: | |||||
13.906 | 87113010 | - - Xe mô tô địa hình | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.907 | 87113020 | - - Loại khác, dạng CKD | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.908 | 87113030 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.909 | 871140 | - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: | |||||
13.910 | 87114010 | - - Xe mô tô địa hình | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.911 | 87114020 | - - Loại khác, dạng CKD | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.912 | 87114030 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.913 | 871150 | - Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 800 cc: | |||||
13.914 | 87115010 | - - Xe mô tô địa hình | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.915 | 87115020 | - - Loại khác, dạng CKD | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.916 | 87115030 | - - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 40 | 2015 | 0 | |
13.917 | 871190 | - Loại khác: | |||||
13.918 | 87119010 | - - Xe đạp máy (Mopeds) | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.919 | 87119020 | - - Xe scooter | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.920 | 87119030 | - - Xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.921 | 87119040 | - - Mô tô thùng | 100 | 75 | 2012 | 0 | |
13.922 | - - Loại khác: | ||||||
13.923 | - - - Dạng CKD: | ||||||
13.924 | 87119091 | - - - - Không quá 200cc | 100 | 70 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.925 | 87119092 | - - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.926 | 87119093 | - - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.927 | 87119094 | - - - - Trên 800cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.928 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.929 | 87119095 | - - - - Không quá 200cc | 100 | 65 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.930 | 87119096 | - - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.931 | 87119097 | - - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.932 | 87119098 | - - - - Trên 800cc | 100 | 60 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.933 | 8712 | Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ | |||||
13.934 | 87120010 | - Xe đạp đua | 5 | 0 | |||
13.935 | 87120020 | - Xe đạp loại khác (kể cả xe đạp trẻ em kiểu người lớn) | 80 | 45 | 2012 | 0 | |
13.936 | 87120030 | - Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn | 80 | 45 | 2012 | 0 | |
13.937 | 87120090 | - Loại khác | 80 | 45 | 2012 | 0 | |
13.938 | 8713 | Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác | |||||
13.939 | 87131000 | - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.940 | 87139000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.941 | 8714 | Bộ phận và phụ tùng của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13 | |||||
13.942 | - Của mô tô (kể cả xe đạp máy -mopeds): | ||||||
13.943 | 871411 | - - Yên xe: | |||||
13.944 | 87141110 | - - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90 | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.945 | 87141120 | - - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50 | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.946 | 871419 | - - Loại khác: | |||||
13.947 | 87141910 | - - - Bộ chế hoà khí | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.948 | 87141920 | - - - Bộ ly hợp | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.949 | 87141930 | - - - Bộ hộp số | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.950 | 87141940 | - - - Hệ thống khởi động | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.951 | 87141950 | - - - Nan hoa và mũ nan hoa | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.952 | 87141960 | - - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90 | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
13.953 | 87141970 | - - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50 | 45 | 33 | 2010 | 0 | |
13.954 | 871420 | - Của xe đẩy người tàn tật: | |||||
13.955 | - - Bánh xe nhỏ: | ||||||
13.956 | 87142011 | - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.957 | 87142012 | - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.958 | 87142019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.959 | 87142020 | - - Nan hoa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.960 | 87142030 | - - Mũ nan hoa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.961 | 87142090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.962 | - Loại khác: | ||||||
13.963 | 871491 | - - Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng: | |||||
13.964 | 87149110 | - - - Khung xe và càng xe dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.965 | 87149120 | - - - Khung xe khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
13.966 | 87149130 | - - - Càng xe khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.967 | 87149140 | - - - Bộ phận của khung xe | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.968 | 87149190 | - - - Bộ phận của càng xe | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.969 | 871492 | - - Vành bánh xe và nan hoa: | |||||
13.970 | 87149210 | - - - Vành bánh xe hoặc nan hoa dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.971 | 87149290 | - - - Vành bánh xe hoặc nan hoa khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
13.972 | 871493 | - - Moay ơ, trừ phanh chân và phanh moay ơ; đĩa và líp xe: | |||||
13.973 | 87149310 | - - - Dùng cho xe thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.974 | 87149390 | - - - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.975 | 871494 | - - Phanh, kể cả phanh chân và phanh moay ơ và bộ phận của chúng: | |||||
13.976 | 87149410 | - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.977 | 87149490 | - - - Loại khác | 50 | 40 | 2010 | Nhật | 0 |
13.978 | 871495 | - - Yên xe: | |||||
13.979 | 87149510 | - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.980 | 87149590 | - - - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.981 | 871496 | - - Pê đan, đùi đĩa và bộ phận của chúng: | |||||
13.982 | 87149610 | - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30 | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.983 | 87149620 | - - - Vành đĩa và trạc | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.984 | 87149690 | - - - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.985 | 871499 | - - Loại khác: | |||||
13.986 | - - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30: | ||||||
13.987 | 87149911 | - - - - Mũ nan hoa | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.988 | 87149919 | - - - - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.989 | 87149920 | - - - Tay khác, cọc yên xe, giá đèo hàng, dây điều khiển, tấm phản quang, giá đỡ đèn, chắn bùn khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.990 | 87149930 | - - - Nan hoa hoặc mũ nan hoa khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.991 | 87149990 | - - - Các bộ phận khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
13.992 | 8715 | Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng | |||||
13.993 | 87150010 | - Xe đẩy trẻ mới sinh | 30 | 0 | |||
13.994 | 87150020 | - Phụ tùng | 30 | 0 | |||
13.995 | 8716 | Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác không truyền động cơ khí; các bộ phận của chúng | |||||
13.996 | 87161000 | - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại | 20 | 0 | |||
13.997 | 87162000 | - Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng, dùng trong nông nghiệp | 10 | 0 | |||
13.998 | - Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: | ||||||
13.999 | 87163100 | - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc | 10 | 0 | |||
14.000 | 871639 | - - Loại khác: |