Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13.801- - - Bộ phận giảm thanh thẳng:
13.80287089211- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.80387089212- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.80487089213- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)25Hoa kỳ0
13.80587089214- - - - Dùng cho xe cứu thương30252014Hoa kỳ0
13.80687089215- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)25Hoa kỳ0
13.80787089216- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương)25Hoa kỳ0
13.80887089217- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.0525Hoa kỳ0
13.80987089219- - - - Loại khác30252014Hoa kỳ0
13.810- - - Loại khác:
13.81187089291- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.81287089292- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.81387089293- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)25Hoa kỳ0
13.81487089294- - - - Dùng cho xe cứu thương30252014Hoa kỳ0
13.81587089295- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)25Hoa kỳ0
13.81687089296- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương)25Hoa kỳ0
13.81787089297- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.0525Hoa kỳ0
13.81887089299- - - - Loại khác30252014Hoa kỳ0
13.819870893- - Ly hợp và bộ phận của nó:
13.82087089310- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.82187089320- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.82287089330- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10)27252010Nhật, Hoa kỳ0
13.82387089340- - - Dùng cho xe cứu thương30252014Hoa kỳ0
13.82487089350- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương)27252010Nhật, Hoa kỳ0
13.82587089360- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương)27252010Nhật, Hoa kỳ0
13.82687089370- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.0527252010Nhật, Hoa kỳ0
13.82787089390- - - Loại khác27252010Nhật, Hoa kỳ0
13.828870894- - Vôlăng, trụ lái, hộp lái:
13.829- - - Vôlăng:
13.83087089411- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.83187089412- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.83287089419- - - - Loại khác27252010Hoa kỳ0
13.833- - - Trụ lái và hộp lái:
13.83487089421- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.83587089422- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp)30252014Hoa kỳ0
13.83687089429- - - - Loại khác27252010Hoa kỳ0
13.837870899- - Loại khác:
13.838- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ:
13.83987089911- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.0130202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.84087089919- - - - Loại khác25152014Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.841- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp):
13.84287089921- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động30202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.84387089929- - - - Loại khác30202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.844- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 hoặc 8701.30 :
13.84587089931- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động30202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.84687089939- - - - Loại khác30202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.84787089940- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp):30202012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.848- - - Loại khác:
13.84987089991- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động25152014Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.85087089992- - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG)25152014Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.85187089993- - - - Bộ phận của giảm chấn kiểu hệ thống treo25152014Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.85287089999- - - - Loại khác30252012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
13.8538709Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên
13.854- Xe:
13.85587091100- - Loại chạy điện201520120
13.85687091900- - Loại khác3Hoa kỳ0
13.85787099000- Bộ phận201520120
13.85887100000Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí và bộ phận của các loại xe này
13.8598711Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe mô tô có thùng bên cạnh
13.860871110- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh không quá 50 cc:
13.86187111010- - Xe đạp máy (Mopeds)1007020140
13.862- - Loại khác, dạng CKD:
13.86387111021- - - Xe scooter1007520120
13.86487111022- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh1007520120
13.86587111029- - - Loại khác1007520120
13.866- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.86787111031- - - Xe scooter1007520120
13.86887111032- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe1007520120
13.86987111039- - - Loại khác1007520120
13.870871120- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
13.87187112010- - Xe đạp máy (Mopeds)957020140
13.87287112020- - Xe môtô địa hình957520120
13.873- - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh không quá 125 cc :
13.87487112031- - - Xe scooter957520120
13.87587112032- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.87687112033- - - Loại khác957520120
13.877- - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:
13.87887112034- - - Xe scooter957520120
13.87987112035- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe957520120
13.88087112036- - - Loại khác957520120
13.881- - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:
13.88287112037- - - Xe scooter957520120
13.88387112038- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.88487112039- - - Loại khác957520120
13.885- - Loại khác, dạng CKD, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:
13.88687112041- - - Xe scooter957520120
13.88787112042- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.88887112043- - - Loại khác957520120
13.889- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh không quá 125 cc:
13.89087112044- - - Xe scooter957520120
13.89187112045- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.89287112046- - - Loại khác957520120
13.893- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc:
13.89487112047- - - Xe scooter957520120
13.89587112048- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.89687112049- - - Loại khác957520120
13.897- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc:
13.89887112051- - - Xe scooter957520120
13.89987112052- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.90087112053- - - Loại khác957520120
13.901- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác, dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc:
13.90287112054- - - Xe scooter957520120
13.90387112055- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh957520120
13.90487112056- - - Loại khác957520120
13.905871130- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc:
13.90687113010- - Xe mô tô địa hình1007520120
13.90787113020- - Loại khác, dạng CKD1007520120
13.90887113030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007520120
13.909871140- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc:
13.91087114010- - Xe mô tô địa hình1007520120
13.91187114020- - Loại khác, dạng CKD1007520120
13.91287114030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007520120
13.913871150- Có động cơ piston đốt trong với dung tích xi lanh trên 800 cc:
13.91487115010- - Xe mô tô địa hình1007520120
13.91587115020- - Loại khác, dạng CKD1007520120
13.91687115030- - Loại khác, dạng nguyên chiếc/ Loại khác1004020150
13.917871190- Loại khác:
13.91887119010- - Xe đạp máy (Mopeds)1007520120
13.91987119020- - Xe scooter1007520120
13.92087119030- - Xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh1007520120
13.92187119040- - Mô tô thùng1007520120
13.922- - Loại khác:
13.923- - - Dạng CKD:
13.92487119091- - - - Không quá 200cc100702012Hoa kỳ0
13.92587119092- - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc100602014Hoa kỳ0
13.92687119093- - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc100602014Hoa kỳ0
13.92787119094- - - - Trên 800cc100602014Hoa kỳ0
13.928- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.92987119095- - - - Không quá 200cc100652012Hoa kỳ0
13.93087119096- - - - Trên 200cc nhưng không quá 500cc100602014Hoa kỳ0
13.93187119097- - - - Trên 500cc nhưng không quá 800cc100602014Hoa kỳ0
13.93287119098- - - - Trên 800cc100602014Hoa kỳ0
13.9338712Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ
13.93487120010- Xe đạp đua50
13.93587120020- Xe đạp loại khác (kể cả xe đạp trẻ em kiểu người lớn)804520120
13.93687120030- Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn804520120
13.93787120090- Loại khác804520120
13.9388713Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác
13.93987131000- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí0Hoa kỳ0
13.94087139000- Loại khác0Hoa kỳ0
13.9418714Bộ phận và phụ tùng của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13
13.942- Của mô tô (kể cả xe đạp máy -mopeds):
13.943871411- - Yên xe:
13.94487141110- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90503520100
13.94587141120- - - Dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50503520100
13.946871419- - Loại khác:
13.94787141910- - - Bộ chế hoà khí503520100
13.94887141920- - - Bộ ly hợp503520100
13.94987141930- - - Bộ hộp số503520100
13.95087141940- - - Hệ thống khởi động503520100
13.95187141950- - - Nan hoa và mũ nan hoa503520100
13.95287141960- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.10, 8711.20 hoặc 8711.90503520100
13.95387141970- - - Loại khác, dùng cho xe mô tô thuộc phân nhóm 8711.30, 8711.40 hoặc 8711.50453320100
13.954871420- Của xe đẩy người tàn tật:
13.955- - Bánh xe nhỏ:
13.95687142011- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm0Hoa kỳ0
13.95787142012- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, và chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm0Hoa kỳ0
13.95887142019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
13.95987142020- - Nan hoa0Hoa kỳ0
13.96087142030- - Mũ nan hoa0Hoa kỳ0
13.96187142090- - Loại khác0Hoa kỳ0
13.962- Loại khác:
13.963871491- - Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng:
13.96487149110- - - Khung xe và càng xe dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.96587149120- - - Khung xe khác454020100
13.96687149130- - - Càng xe khác504520100
13.96787149140- - - Bộ phận của khung xe504520100
13.96887149190- - - Bộ phận của càng xe504520100
13.969871492- - Vành bánh xe và nan hoa:
13.97087149210- - - Vành bánh xe hoặc nan hoa dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.97187149290- - - Vành bánh xe hoặc nan hoa khác454020100
13.972871493- - Moay ơ, trừ phanh chân và phanh moay ơ; đĩa và líp xe:
13.97387149310- - - Dùng cho xe thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.97487149390- - - Loại khác504520100
13.975871494- - Phanh, kể cả phanh chân và phanh moay ơ và bộ phận của chúng:
13.97687149410- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.97787149490- - - Loại khác50402010Nhật0
13.978871495- - Yên xe:
13.97987149510- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.98087149590- - - Loại khác504520100
13.981871496- - Pê đan, đùi đĩa và bộ phận của chúng:
13.98287149610- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30504520100
13.98387149620- - - Vành đĩa và trạc504520100
13.98487149690- - - Loại khác504520100
13.985871499- - Loại khác:
13.986- - - Dùng cho xe đạp thuộc mã số 8712.00.30:
13.98787149911- - - - Mũ nan hoa504520100
13.98887149919- - - - Loại khác504520100
13.98987149920- - - Tay khác, cọc yên xe, giá đèo hàng, dây điều khiển, tấm phản quang, giá đỡ đèn, chắn bùn khác504520100
13.99087149930- - - Nan hoa hoặc mũ nan hoa khác504520100
13.99187149990- - - Các bộ phận khác504520100
13.9928715Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng
13.99387150010- Xe đẩy trẻ mới sinh300
13.99487150020- Phụ tùng300
13.9958716Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác không truyền động cơ khí; các bộ phận của chúng
13.99687161000- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại200
13.99787162000- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng, dùng trong nông nghiệp100
13.998- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa:
13.99987163100- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc100
14.000871639- - Loại khác:

Văn bản liên quan