Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13.601 | 87049049 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.602 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||
13.603 | 87049051 | - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.604 | 87049052 | - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.605 | 87049059 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.606 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | ||||||
13.607 | 87049061 | - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.608 | 87049062 | - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.609 | 87049069 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.610 | 8705 | Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để vận tải người hay hàng hóa (ví dụ: xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu chụp X- quang) | |||||
13.611 | 87051000 | - Xe cần cẩu | 10 | 0 | |||
13.612 | 87052000 | - Xe cần trục khoan | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.613 | 87053000 | - Xe cứu hỏa | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
13.614 | 87054000 | - Xe trộn bê tông | 20 | 0 | |||
13.615 | 870590 | - Loại khác: | |||||
13.616 | 87059010 | - - Xe làm sạch đường, kể cả xe hút bùn, bể phốt | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.617 | 87059020 | - - Xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.618 | 87059030 | - - Xe chiếu chụp X quang lưu động | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.619 | 87059040 | - - Xe điều chế chất nổ lưu động | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.620 | 87059090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.621 | 8706 | Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 | |||||
13.622 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||
13.623 | 87060011 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
13.624 | 87060019 | - - Loại khác | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
13.625 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: | ||||||
13.626 | 87060021 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.10 | 35 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.627 | 87060022 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.90 | 35 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.628 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | ||||||
13.629 | 87060031 | - - Dùng cho xe cứu thương | 45 | 28 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.630 | 87060039 | - - Loại khác | 45 | 28 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.631 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: | ||||||
13.632 | 87060041 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | 35 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.633 | 87060049 | - - Loại khác | 35 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.634 | 87060050 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 | 30 | 10 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.635 | 8707 | Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 | |||||
13.636 | 870710 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | |||||
13.637 | 87071010 | - - Dùng cho xe cứu thương | 50 | 30 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.638 | 87071090 | - - Loại khác | 45 | 28 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.639 | 870790 | - Loại khác: | |||||
13.640 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||
13.641 | 87079011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 20 | 10 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.642 | 87079019 | - - - Loại khác | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
13.643 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: | ||||||
13.644 | 87079021 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 | 35 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.645 | 87079029 | - - - Loại khác | 35 | 28 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.646 | 87079030 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.647 | 87079090 | - - Loại khác | 35 | 28 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.648 | 8708 | Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 | |||||
13.649 | 870810 | - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: | |||||
13.650 | 87081010 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.651 | 87081020 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.652 | 87081030 | - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.653 | 87081040 | - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.654 | 87081050 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.655 | 87081060 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.656 | 87081090 | - - Loại khác | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.657 | - Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin): | ||||||
13.658 | 870821 | - - Dây đai an toàn: | |||||
13.659 | 87082110 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.660 | 87082120 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.661 | 87082130 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.662 | 87082140 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.663 | 87082150 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.664 | 87082160 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.665 | 87082190 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.666 | 870829 | - - Loại khác: | |||||
13.667 | - - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe: | ||||||
13.668 | 87082911 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.669 | 87082912 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.670 | 87082913 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 27 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.671 | 87082914 | - - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.672 | 87082915 | - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.673 | 87082916 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.674 | 87082917 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 27 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.675 | 87082919 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.676 | - - - Loại khác: | ||||||
13.677 | 87082991 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.678 | 87082992 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.679 | 87082993 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 30 | 20 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.680 | 87082994 | - - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.681 | 87082995 | - - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 15 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.682 | 87082996 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 15 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.683 | 87082997 | - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 30 | 20 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.684 | 87082998 | - - - - Bộ phận của dây đai an toàn | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.685 | 87082999 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.686 | - Phanh, trợ lực phanh và phụ tùng của nó: | ||||||
13.687 | 870831 | - - Má phanh đã được gắn sẵn: | |||||
13.688 | 87083110 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.689 | 87083120 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.690 | 87083130 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.691 | 87083140 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.692 | 87083150 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.693 | 87083160 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.694 | 87083170 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.695 | 87083190 | - - - Loại khác | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.696 | 870839 | - - Loại khác: | |||||
13.697 | 87083910 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.698 | 87083920 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.699 | 87083930 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.700 | 87083940 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.701 | 87083950 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.702 | 87083960 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.703 | 87083970 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.704 | 87083990 | - - - Loại khác | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.705 | 870840 | - Hộp số: | |||||
13.706 | - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.707 | 87084011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Hoa kỳ | 0 |
13.708 | 87084012 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2012 | Ác-hen-ti-na, Hoa kỳ | 0 |
13.709 | 87084013 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 24 | 2009 | Ác-hen-ti-na, Hoa kỳ | 0 |
13.710 | 87084014 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.711 | 87084015 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.712 | 87084016 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.713 | 87084017 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 24 | 2009 | Ác-hen-ti-na, Hoa kỳ | 0 |
13.714 | 87084019 | - - - Loại khác | 25 | 24 | 2009 | Ác-hen-ti-na, Hoa kỳ | 0 |
13.715 | - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.716 | 87084021 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ d ùng cho máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.717 | 87084022 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.718 | 87084023 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.719 | 87084024 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.720 | 87084025 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.721 | 87084026 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.722 | 87084027 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 27 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.723 | 87084029 | - - - Loại khác | 27 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.724 | 870850 | - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số: | |||||
13.725 | - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.726 | 87085011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.727 | 87085012 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.728 | 87085013 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.729 | 87085014 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.730 | 87085015 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.731 | 87085016 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.732 | 87085017 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.733 | 87085019 | - - - Loại khác | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.734 | - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.735 | 87085021 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.736 | 87085022 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.737 | 87085023 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.738 | 87085024 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.739 | 87085025 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.740 | 87085026 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.741 | 87085027 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.742 | 87085029 | - - - Loại khác | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.743 | 870860 | - Cầu bị động và các phụ tùng của chúng: | |||||
13.744 | - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.745 | 87086011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.746 | 87086012 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.747 | 87086013 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.748 | 87086014 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.749 | 87086015 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.750 | 87086016 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.751 | 87086017 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.752 | 87086019 | - - - Loại khác | 25 | 24 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.753 | - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
13.754 | 87086021 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.755 | 87086022 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.756 | 87086023 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.757 | 87086024 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.758 | 87086025 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.759 | 87086026 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.760 | 87086027 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.761 | 87086029 | - - - Loại khác | 25 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.762 | 870870 | - Cụm bánh xe, bộ phận và phụ tùng của chúng: | |||||
13.763 | - - Vành bánh xe, nắp đậy có hoặc không gắn biểu tượng: | ||||||
13.764 | 87087011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.765 | 87087012 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.766 | 87087013 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 30 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.767 | 87087014 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.768 | 87087015 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.769 | 87087016 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.770 | 87087017 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 30 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.771 | 87087019 | - - - Loại khác | 30 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.772 | - - Loại khác: | ||||||
13.773 | 87087091 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.774 | 87087092 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.775 | 87087093 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.776 | 87087094 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.777 | 87087095 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.778 | 87087096 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.779 | 87087097 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.780 | 87087099 | - - - Loại khác | 27 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.781 | 870880 | - Giảm chấn kiểu hệ thống treo: | |||||
13.782 | 87088010 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.783 | 87088020 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.784 | 87088030 | - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.785 | 87088040 | - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.786 | 87088050 | - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.787 | 87088060 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.788 | 87088070 | - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.789 | 87088090 | - - Loại khác | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.790 | - Các bộ phận và phụ tùng khác: | ||||||
13.791 | 870891 | - - Két làm mát: | |||||
13.792 | 87089110 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.793 | 87089120 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.794 | 87089130 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.795 | 87089140 | - - - Dùng cho xe cứu thương | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.796 | 87089150 | - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.797 | 87089160 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu th ương) | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.798 | 87089170 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.799 | 87089190 | - - - Loại khác | 25 | 22 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
13.800 | 870892 | - - ống xả và bộ tiêu âm: |