Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13.401 | 87033334 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.402 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc: | ||||||
13.403 | 87033341 | - - - - Xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.404 | 87033342 | - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.405 | 87033343 | - - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.406 | 87033344 | - - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.407 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.408 | 87033352 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.409 | 87033353 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng | 0 | ||||
13.410 | - - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.411 | 87033355 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.412 | 87033357 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.413 | - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.414 | 87033359 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.415 | 87033362 | - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.416 | 87033363 | - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 0 | ||||
13.417 | 87033365 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.418 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc: | ||||||
13.419 | 87033371 | - - - - Xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.420 | 87033372 | - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.421 | 87033373 | - - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.422 | 87033374 | - - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.423 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.424 | 87033382 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.425 | 87033383 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng | 0 | ||||
13.426 | - - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.427 | 87033385 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.428 | 87033387 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.429 | - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.430 | 87033389 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.431 | 87033392 | - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.432 | 87033393 | - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 0 | ||||
13.433 | 87033399 | - - - - - Loại khác, đã qua sử dụng | 0 | ||||
13.434 | 870390 | - Loại khác: | |||||
13.435 | 87039011 | - - Xe cứu thương | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.436 | 87039012 | - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.437 | 87039013 | - - Xe tang lễ | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.438 | 87039014 | - - Xe chở tù | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.439 | - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.440 | 87039021 | - - - Loại hoạt động bằng năng lượng điện | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.441 | - - - Loại khác: | ||||||
13.442 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.443 | 87039026 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.444 | 87039027 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.445 | 87039028 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.446 | 87039031 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.447 | 87039032 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.448 | - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.449 | - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.450 | 87039037 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.451 | 87039038 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.452 | 87039041 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.453 | 87039042 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.454 | 87039043 | - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.455 | - - - Loại khác : | ||||||
13.456 | 87039048 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.457 | 87039051 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.458 | 87039052 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.459 | 87039053 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.460 | 87039054 | - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.461 | - - Loại khác, chở 9 người: | ||||||
13.462 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) : | ||||||
13.463 | 87039061 | - - - - Hoạt động bằng năng lượng điện | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.464 | - - - - Loại khác: | ||||||
13.465 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.466 | 87039066 | - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.467 | 87039067 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.468 | 87039068 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.469 | 87039071 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.470 | 87039072 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.471 | - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.472 | 87039077 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.473 | 87039078 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.474 | 87039081 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.475 | 87039082 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.476 | 87039083 | - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.477 | - - - Loại khác : | ||||||
13.478 | 87039088 | - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.479 | 87039091 | - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.480 | 87039092 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.481 | 87039093 | - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.482 | 87039094 | - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.483 | 8704 | Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa | |||||
13.484 | 870410 | - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường cao tốc: | |||||
13.485 | - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.486 | 87041021 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 18 | 10 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
13.487 | 87041022 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn | 80 | 50 | 2017 | Hoa kỳ | 0 |
13.488 | - Loại khác, có động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | ||||||
13.489 | 870421 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |||||
13.490 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.491 | 87042121 | - - - - Xe đông lạnh | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.492 | 87042122 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.493 | 87042123 | - - - - Xe xi téc | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.494 | 87042124 | - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.495 | 87042125 | - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.496 | 87042126 | - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.497 | 87042129 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.498 | 870422 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |||||
13.499 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||
13.500 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.501 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn: | ||||||
13.502 | 87042241 | - - - - - Xe đông lạnh | 25 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.503 | 87042242 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.504 | 87042243 | - - - - - Xe xi téc | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.505 | 87042244 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.506 | 87042245 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.507 | 87042246 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.508 | 87042249 | - - - - - Loại khác | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.509 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: | ||||||
13.510 | 87042251 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.511 | 87042252 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.512 | 87042253 | - - - - - Xe xi téc | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.513 | 87042254 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.514 | 87042255 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.515 | 87042256 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.516 | 87042259 | - - - - - Loại khác | 60 | 50 | 2012 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
13.517 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||
13.518 | 87042261 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.519 | 87042262 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.520 | 87042263 | - - - - - Xe xi téc | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.521 | 87042264 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 20 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.522 | 87042265 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 30 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.523 | 87042266 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 30 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.524 | 87042269 | - - - - - Loại khác | 30 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
13.525 | 870423 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: | |||||
13.526 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.527 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: | ||||||
13.528 | 87042331 | - - - - - Xe đông lạnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.529 | 87042332 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.530 | 87042333 | - - - - - Xe xi téc | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.531 | 87042334 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.532 | 87042335 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.533 | 87042336 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.534 | 87042339 | - - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.535 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | ||||||
13.536 | 87042341 | - - - - - Xe đông lạnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.537 | 87042342 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.538 | 87042343 | - - - - - Xe xi téc | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.539 | 87042344 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.540 | 87042345 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.541 | 87042346 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.542 | 87042349 | - - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.543 | - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||
13.544 | 870431 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |||||
13.545 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.546 | 87043121 | - - - - Xe đông lạnh | 40 | 35 | 2010 | Nhật | 0 |
13.547 | 87043122 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 40 | 35 | 2010 | Nhật | 0 |
13.548 | 87043123 | - - - - Xe xi téc | 40 | 35 | 2010 | Nhật | 0 |
13.549 | 87043124 | - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 40 | 35 | 2010 | Nhật | 0 |
13.550 | 87043125 | - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.551 | 87043126 | - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.552 | 87043127 | - - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.553 | 87043129 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.554 | 870432 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn : | |||||
13.555 | - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.556 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: | ||||||
13.557 | 87043254 | - - - - - Xe đông lạnh | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.558 | 87043255 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.559 | 87043256 | - - - - - Xe xi téc | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.560 | 87043257 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.561 | 87043258 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.562 | 87043261 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.563 | 87043262 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.564 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: | ||||||
13.565 | 87043263 | - - - - - Xe đông lạnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.566 | 87043264 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.567 | 87043265 | - - - - - Xe xi téc | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.568 | 87043266 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.569 | 87043267 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.570 | 87043268 | - - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.571 | 87043269 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.572 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||
13.573 | 87043271 | - - - - - Xe đông lạnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.574 | 87043272 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.575 | 87043273 | - - - - - Xe xi téc | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.576 | 87043274 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.577 | 87043275 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 60 | 45 | 2012 | 0 | |
13.578 | 87043276 | - - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) | 60 | 45 | 2012 | 0 | |
13.579 | 87043277 | - - - - - Loại khác | 60 | 45 | 2012 | 0 | |
13.580 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||
13.581 | 87043278 | - - - - - Xe đông lạnh | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.582 | 87043281 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.583 | 87043282 | - - - - - Xe xi téc | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.584 | 87043283 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.585 | 87043284 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.586 | 87043285 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.587 | 87043286 | - - - - - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
13.588 | - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | ||||||
13.589 | 87043287 | - - - - - Xe đông lạnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.590 | 87043288 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.591 | 87043291 | - - - - - Xe xi téc | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.592 | 87043292 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.593 | 87043293 | - - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.594 | 87043294 | - - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.595 | 87043295 | - - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
13.596 | 870490 | - Loại khác: | |||||
13.597 | - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.598 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | ||||||
13.599 | 87049041 | - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.600 | 87049042 | - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) | 100 | 70 | 2014 | 0 |