Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13.201 | 87021059 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.202 | 87021060 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.203 | - - - Loại khác: | ||||||
13.204 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.205 | 87021065 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.206 | 87021066 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.207 | 87021067 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.208 | 87021068 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.209 | 870290 | - Loại khác: | |||||
13.210 | - - Xe chở dưới 16 người: | ||||||
13.211 | - - - Xe chở khách: | ||||||
13.212 | 87029012 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.213 | - - - Loại khác: | ||||||
13.214 | 87029022 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.215 | - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người: | ||||||
13.216 | - - - Xe chở khách: | ||||||
13.217 | 87029032 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.218 | - - - Loại khác: | ||||||
13.219 | 87029042 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.220 | - - Xe chở từ 30 người trở lên: | ||||||
13.221 | - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: | ||||||
13.222 | 87029052 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
13.223 | - - - Xe ô tô buýt loại khác: | ||||||
13.224 | 87029062 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.225 | - - - Loại khác: | ||||||
13.226 | 87029092 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.227 | 8703 | Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua | |||||
13.228 | 870310 | - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: | |||||
13.229 | - - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.230 | 87031011 | - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.231 | 87031012 | - - - Xe ô tô đua nhỏ | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.232 | 87031019 | - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.233 | - - Xe chở 9 người, kể cả lái xe: | ||||||
13.234 | 87031091 | - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.235 | 87031099 | - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.236 | - Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||
13.237 | 870321 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: | |||||
13.238 | 87032110 | - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.239 | 87032120 | - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.240 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.241 | 87032132 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.242 | - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.243 | 87032142 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.244 | 87032144 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.245 | - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.246 | 87032152 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.247 | 87032154 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.248 | 87032156 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.249 | 870322 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc: | |||||
13.250 | 87032210 | - - - Xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.251 | 87032220 | - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.252 | 87032230 | - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.253 | 87032240 | - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.254 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.255 | 87032252 | - - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.256 | - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.257 | 87032262 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.258 | 87032264 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.259 | - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.260 | 87032272 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.261 | 87032274 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.262 | 87032276 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.263 | 870323 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc: | |||||
13.264 | 87032311 | - - - Xe cứu thương | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.265 | 87032312 | - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.266 | 87032313 | - - - Xe tang lễ | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.267 | 87032314 | - - - Xe chở tù | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.268 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.269 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.270 | 87032321 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.271 | 87032322 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.272 | 87032323 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
13.273 | 87032324 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
13.274 | - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.275 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.276 | 87032331 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.277 | 87032332 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.278 | 87032333 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.279 | 87032334 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.280 | - - - - Loại khác : | ||||||
13.281 | 87032341 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.282 | 87032342 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.283 | 87032343 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.284 | 87032344 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.285 | - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.286 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua): | ||||||
13.287 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.288 | 87032351 | - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.289 | 87032352 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.290 | 87032353 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.291 | 87032354 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.292 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.293 | 87032361 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.294 | 87032362 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.295 | 87032363 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.296 | 87032364 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.297 | - - - - Loại khác : | ||||||
13.298 | 87032371 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.299 | 87032372 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.300 | 87032373 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.301 | 87032374 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.302 | 870324 | - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: | |||||
13.303 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc: | ||||||
13.304 | 87032411 | - - - - Xe cứu thương | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.305 | 87032412 | - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.306 | 87032413 | - - - - Xe tang lễ | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.307 | 87032414 | - - - - Xe chở tù | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.308 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.309 | 87032422 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
13.310 | - - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.311 | 87032432 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 47 | 2017 | Hoa kỳ | 0 |
13.312 | 87032434 | - - - - - Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.313 | - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.314 | 87032442 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 47 | 2017 | Hoa kỳ | 0 |
13.315 | 87032444 | - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.316 | 87032446 | - - - - - Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.317 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc: | ||||||
13.318 | 87032451 | - - - - Xe cứu thương | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.319 | 87032452 | - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
13.320 | 87032453 | - - - - Xe tang lễ | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.321 | 87032454 | - - - - Xe chở tù | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.322 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.323 | 87032462 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.324 | - - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.325 | 87032472 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 47 | 2017 | Hoa kỳ | 0 |
13.326 | 87032474 | - - - - - Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.327 | - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.328 | 87032482 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 47 | 2017 | Hoa kỳ | 0 |
13.329 | 87032484 | - - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.330 | 87032486 | - - - - - Loại khác | 90 | 52 | 2019 | Hoa kỳ | 0 |
13.331 | - Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | ||||||
13.332 | 870331 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: | |||||
13.333 | 87033110 | - - - Xe cứu thương | 25 | 20 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
13.334 | 87033120 | - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.335 | 87033130 | - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.336 | 87033140 | - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.337 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.338 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.339 | 87033152 | - - - - - Loại mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.340 | 87033153 | - - - - - Loại đã qua sử dụng | 0 | ||||
13.341 | - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.342 | 87033162 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.343 | 87033164 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.344 | - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.345 | 87033172 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.346 | 87033174 | - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.347 | 87033175 | - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 0 | ||||
13.348 | 87033177 | - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.349 | 870332 | - - Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: | |||||
13.350 | 87033211 | - - - Xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.351 | 87033212 | - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.352 | 87033213 | - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.353 | 87033214 | - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.354 | - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.355 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.356 | 87033223 | - - - - - Loại mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.357 | 87033224 | - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 0 | ||||
13.358 | 87033225 | - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 0 | ||||
13.359 | 87033226 | - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 0 | ||||
13.360 | - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.361 | - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.362 | 87033234 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.363 | 87033235 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.364 | 87033236 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.365 | - - - - Loại khác: | ||||||
13.366 | 87033244 | - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.367 | 87033245 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.368 | 87033246 | - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.369 | - - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe: | ||||||
13.370 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua): | ||||||
13.371 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.372 | 87033253 | - - - - - - Loại mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.373 | 87033254 | - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 0 | ||||
13.374 | 87033255 | - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 0 | ||||
13.375 | 87033256 | - - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 0 | ||||
13.376 | - - - - Loại khác: | ||||||
13.377 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.378 | 87033264 | - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.379 | 87033265 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.380 | 87033266 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.381 | - - - - - Loại khác : | ||||||
13.382 | 87033274 | - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.383 | 87033275 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.384 | 87033276 | - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.385 | 870333 | - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: | |||||
13.386 | - - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc: | ||||||
13.387 | 87033311 | - - - - Xe cứu thương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.388 | 87033312 | - - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes) | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.389 | 87033313 | - - - - Xe tang lễ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.390 | 87033314 | - - - - Xe chở tù | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
13.391 | - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: | ||||||
13.392 | 87033322 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.393 | 87033323 | - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng | 0 | ||||
13.394 | - - - - Loại khác, chở không quá 8 người: | ||||||
13.395 | 87033325 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.396 | 87033327 | - - - - - Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.397 | - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: | ||||||
13.398 | 87033329 | - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.399 | 87033331 | - - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.400 | 87033332 | - - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác | 0 |