Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
13.20187021059- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn1007020140
13.20287021060- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn1007020140
13.203- - - Loại khác:
13.204- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.20587021065- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn1007020140
13.20687021066- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn1007020140
13.20787021067- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn1007020140
13.20887021068- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn1007020140
13.209870290- Loại khác:
13.210- - Xe chở dưới 16 người:
13.211- - - Xe chở khách:
13.21287029012- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.213- - - Loại khác:
13.21487029022- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.215- - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
13.216- - - Xe chở khách:
13.21787029032- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.218- - - Loại khác:
13.21987029042- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.220- - Xe chở từ 30 người trở lên:
13.221- - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
13.22287029052- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác403520120
13.223- - - Xe ô tô buýt loại khác:
13.22487029062- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.225- - - Loại khác:
13.22687029092- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.2278703Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua
13.228870310- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:
13.229- - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.23087031011- - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies)1007020140
13.23187031012- - - Xe ô tô đua nhỏ1007020140
13.23287031019- - - Loại khác1007020140
13.233- - Xe chở 9 người, kể cả lái xe:
13.23487031091- - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf buggies)1007020140
13.23587031099- - - Loại khác1007020140
13.236- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
13.237870321- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
13.23887032110- - - Xe tang lễ302520120
13.23987032120- - - Xe chở tù302520120
13.240- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.24187032132- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.242- - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.24387032142- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.24487032144- - - - Loại khác1007020140
13.245- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.24687032152- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.24787032154- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.24887032156- - - - Loại khác1007020140
13.249870322- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc:
13.25087032210- - - Xe cứu thương302520120
13.25187032220- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)1007020140
13.25287032230- - - Xe tang lễ302520120
13.25387032240- - - Xe chở tù302520120
13.254- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.25587032252- - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.256- - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.25787032262- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.25887032264- - - - Loại khác1007020140
13.259- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.26087032272- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.26187032274- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.26287032276- - - - Loại khác1007020140
13.263870323- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc:
13.26487032311- - - Xe cứu thương25202009Hoa kỳ0
13.26587032312- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)100702014Hoa kỳ0
13.26687032313- - - Xe tang lễ25202009Hoa kỳ0
13.26787032314- - - Xe chở tù25202009Hoa kỳ0
13.268- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.269- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.27087032321- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.27187032322- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.27287032323- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
13.27387032324- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
13.274- - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.275- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.27687032331- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.27787032332- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.27887032333- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Hoa kỳ0
13.27987032334- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Hoa kỳ0
13.280- - - - Loại khác :
13.28187032341- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.28287032342- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.28387032343- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Hoa kỳ0
13.28487032344- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Hoa kỳ0
13.285- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.286- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):
13.287- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.28887032351- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.28987032352- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.29087032353- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Hoa kỳ0
13.29187032354- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Hoa kỳ0
13.292- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.29387032361- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.29487032362- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.29587032363- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Hoa kỳ0
13.29687032364- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Hoa kỳ0
13.297- - - - Loại khác :
13.29887032371- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc100702014Hoa kỳ0
13.29987032372- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc100702014Hoa kỳ0
13.30087032373- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc100702014Hoa kỳ0
13.30187032374- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên90522019Hoa kỳ0
13.302870324- - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
13.303- - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc:
13.30487032411- - - - Xe cứu thương25202009Hoa kỳ0
13.30587032412- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)100702014Hoa kỳ0
13.30687032413- - - - Xe tang lễ25202009Hoa kỳ0
13.30787032414- - - - Xe chở tù25202009Hoa kỳ0
13.308- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.30987032422- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác90522019Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
13.310- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.31187032432- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90472017Hoa kỳ0
13.31287032434- - - - - Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.313- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.31487032442- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90472017Hoa kỳ0
13.31587032444- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.31687032446- - - - - Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.317- - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
13.31887032451- - - - Xe cứu thương25202009Hoa kỳ0
13.31987032452- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)100702014Hoa kỳ0
13.32087032453- - - - Xe tang lễ25202009Hoa kỳ0
13.32187032454- - - - Xe chở tù25202009Hoa kỳ0
13.322- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.32387032462- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.324- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.32587032472- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90472017Hoa kỳ0
13.32687032474- - - - - Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.327- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.32887032482- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90472017Hoa kỳ0
13.32987032484- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.33087032486- - - - - Loại khác90522019Hoa kỳ0
13.331- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
13.332870331- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
13.33387033110- - - Xe cứu thương25202009Hoa kỳ0
13.33487033120- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)1007020140
13.33587033130- - - Xe tang lễ302520120
13.33687033140- - - Xe chở tù302520120
13.337- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.338- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.33987033152- - - - - Loại mới1007020140
13.34087033153- - - - - Loại đã qua sử dụng0
13.341- - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.34287033162- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.34387033164- - - - Loại khác1007020140
13.344- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.34587033172- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.34687033174- - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.34787033175- - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác0
13.34887033177- - - - Loại khác1007020140
13.349870332- - Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:
13.35087033211- - - Xe cứu thương302520120
13.35187033212- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)1007020140
13.35287033213- - - Xe tang lễ302520120
13.35387033214- - - Xe chở tù302520120
13.354- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.355- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.35687033223- - - - - Loại mới1007020140
13.35787033224- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc0
13.35887033225- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc0
13.35987033226- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên0
13.360- - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.361- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.36287033234- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc1007020140
13.36387033235- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc1007020140
13.36487033236- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên1007020140
13.365- - - - Loại khác:
13.36687033244- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc1007020140
13.36787033245- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc1007020140
13.36887033246- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên1007020140
13.369- - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:
13.370- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):
13.371- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.37287033253- - - - - - Loại mới1007020140
13.37387033254- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc0
13.37487033255- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc0
13.37587033256- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên0
13.376- - - - Loại khác:
13.377- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
13.37887033264- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc1007020140
13.37987033265- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc1007020140
13.38087033266- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên1007020140
13.381- - - - - Loại khác :
13.38287033274- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc1007020140
13.38387033275- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc1007020140
13.38487033276- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên1007020140
13.385870333- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
13.386- - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc:
13.38787033311- - - - Xe cứu thương302520120
13.38887033312- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)1007020140
13.38987033313- - - - Xe tang lễ302520120
13.39087033314- - - - Xe chở tù302520120
13.391- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
13.39287033322- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới1007020140
13.39387033323- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng0
13.394- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:
13.39587033325- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.39687033327- - - - - Loại khác1007020140
13.397- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
13.39887033329- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.39987033331- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác1007020140
13.40087033332- - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác0

Văn bản liên quan