Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13.001 | 85445193 | - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic | 20 | 0 | |||
13.002 | 85445194 | - - - - Cáp điều khiển | 10 | 0 | |||
13.003 | 85445199 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
13.004 | 854459 | - - Loại khác: | |||||
13.005 | - - - Loại sử dụng cho viễn thông: | ||||||
13.006 | 85445911 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển | 5 | 0 | |||
13.007 | 85445912 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển | 15 | 0 | |||
13.008 | 85445919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
13.009 | - - - Loại khác: | ||||||
13.010 | 85445991 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm² | 30 | 20 | 2011 | Cô-lôm-bia | 0 |
13.011 | 85445992 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm² | 10 | 0 | |||
13.012 | 85445993 | - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic | 20 | Cô-lôm-bia | 0 | ||
13.013 | 85445994 | - - - - Cáp điều khiển | 10 | 0 | |||
13.014 | 85445999 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
13.015 | 854460 | - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: | |||||
13.016 | - - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: | ||||||
13.017 | 85446011 | - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm² | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
13.018 | 85446019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.019 | - - Dùng cho điện áp trên 36kV nhưng không quá 66kV: | ||||||
13.020 | 85446021 | - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm² | 5 | 0 | |||
13.021 | 85446029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.022 | - - Dùng cho điện áp trên 66kV: | ||||||
13.023 | 85446031 | - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm² | 5 | 0 | |||
13.024 | 85446039 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.025 | - - Loại khác: | ||||||
13.026 | 85446091 | - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển | 5 | 0 | |||
13.027 | 85446092 | - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển | 15 | 0 | |||
13.028 | 85446099 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.029 | 854470 | - Cáp sợi quang: [ITA1/A-099] | |||||
13.030 | 85447010 | - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển | 0 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
13.031 | 85447020 | - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển | 5 | 0 | 2010 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.032 | 85447090 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Ca-na-đa, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
13.033 | 8545 | Điện cực than, chổi than, carbon làm sợi đèn, carbon làm pin và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có kim loại, dùng làm vật liệu điện | |||||
13.034 | - Điện cực: | ||||||
13.035 | 85451100 | - - Loại sử dụng cho lò nung | 0 | 0 | |||
13.036 | 85451900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.037 | 85452000 | - Chổi than | 5 | 0 | |||
13.038 | 854590 | - Loại khác: | |||||
13.039 | 85459010 | - - Carbon làm pin | 5 | 0 | |||
13.040 | 85459090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.041 | 8546 | Chất cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ | |||||
13.042 | 854610 | - Bằng thủy tinh: | |||||
13.043 | 85461010 | - - Dùng cho điện áp từ 50kV trở lên | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.044 | 85461090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.045 | 854620 | - Bằng gốm sứ: | |||||
13.046 | 85462010 | - - Sứ xuyên có hoặc không có thanh truyền dùng cho biến thế | 10 | 0 | |||
13.047 | 85462090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
13.048 | 85469000 | - Bằng vật liệu khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.049 | 8547 | Khớp gioăng cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ: đui đèn có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ chất cách điện thuộc nhóm 8546; ốn | |||||
13.050 | 85471000 | - Khớp gioăng cách điện bằng gốm sứ | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.051 | 85472000 | - Khớp gioăng cách điện bằng plastic | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.052 | 854790 | - Loại khác: | |||||
13.053 | 85479010 | - - ống cách điện và ống nối của nó làm bằng kim loại kết hợp với vật liệu cách điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.054 | 85479090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
13.055 | 8548 | Phế liệu và phế thải của các loại pin và ắc qui điện; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết; các bộ phận của máy móc hay thiết bị điện chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này | |||||
13.056 | 854810 | - Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết: | |||||
13.057 | 85481010 | - - Phế thải pin a xít chì, đã hoặc chưa tháo | 20 | 0 | |||
13.058 | 85481020 | - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt | 20 | 0 | |||
13.059 | 85481030 | - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng | 20 | 0 | |||
13.060 | 85481090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
13.061 | 854890 | - Loại khác: | |||||
13.062 | 85489010 | - - Bộ cảm biến ảnh của kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ nhớ điện tích, một nguồn sáng của điốt phát quang (LED), một matrận tranzito màng mỏng (TFT) và một tụ quét có khả năng quét văn bản [ITA/2] | 1 | 0 | |||
13.063 | 85489020 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại mạch kết nối bên ngoài như cạc phù hợp với tiêu chuẩn PCMCIA. Các tấm mạch in đã lắp ráp như trên gồm một hay nhiều mạch in thuộc nhóm 85.34 đã cấy một | 1 | 0 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
13.064 | 85489030 | - - Bộ tổng hợp dùng trong truyền thông vô tuyến | 1 | 0 | |||
13.065 | 85489040 | - - Bộ phận, phụ tùng của màn hình dẹt (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang plasma và công nghệ khác) cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA/ B-193] [ITA/B-199] | 1 | 0 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
13.066 | 85489090 | - - Loại khác | 1 | 0 | |||
13.067 | SXVII | Phần XVII - Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp | |||||
13.068 | 86 | Chương 86 - Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, thiết bị chạy trên đường xe lửa hay xe điện và bộ phận của chúng; các bộ phận để cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các | |||||
13.069 | 8601 | Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện | |||||
13.070 | 86011000 | - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài | 0 | 0 | |||
13.071 | 86012000 | - Loại chạy bằng ắc qui điện | 0 | 0 | |||
13.072 | 8602 | Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy | |||||
13.073 | 86021000 | - Đầu máy chạy diesel | 0 | 0 | |||
13.074 | 86029000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
13.075 | 8603 | Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa hàng và toa hành lý, trừ loại thuộc nhóm 86.04 | |||||
13.076 | 86031000 | - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài | 0 | 0 | |||
13.077 | 86039000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
13.078 | 86040000 | Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện loại tự hành hoặc không (ví dụ: toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tầu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray) | |||||
13.079 | 86050000 | Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành; toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04) | |||||
13.080 | 8606 | Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành | |||||
13.081 | 86061000 | - Toa xi téc và các loại toa tương tự | 5 | 0 | |||
13.082 | 86062000 | - Toa chở hàng và toa goòng đông lạnh hoặc cách nhiệt, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 | 5 | 0 | |||
13.083 | 86063000 | - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 hay 8606.20 | 5 | 0 | |||
13.084 | - Loại khác: | ||||||
13.085 | 86069100 | - - Loại có nắp đậy và đóng kín | 5 | 0 | |||
13.086 | 86069200 | - - Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60cm | 5 | 0 | |||
13.087 | 86069900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.088 | 8607 | Các bộ phận của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của thiết bị di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện | |||||
13.089 | - Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe, và các phụ tùng của chúng: | ||||||
13.090 | 86071100 | - - Giá chuyển hướng, trục bitxen của đầu máy | 5 | 0 | |||
13.091 | 86071200 | - - Giá chuyển hướng, trục bitxen khác | 5 | 0 | |||
13.092 | 86071900 | - - Loại khác, kể cả các phụ tùng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.093 | - Phanh và các phụ tùng phanh: | ||||||
13.094 | 86072100 | - - Phanh hơi và phụ tùng phanh hơi | 5 | 0 | |||
13.095 | 86072900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.096 | 86073000 | - Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn và phụ tùng của chúng | 5 | 0 | |||
13.097 | - Các bộ phận khác: | ||||||
13.098 | 86079100 | - - Của đầu máy | 5 | 0 | |||
13.099 | 86079900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.100 | 8608 | Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các điểm đỗ dừng, cảng hoặc sân bay; các bộ phận c | |||||
13.101 | 86080010 | - Thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ dùng cho đường bộ | 5 | 0 | |||
13.102 | 86080020 | - Thiết bị cơ điện | 5 | 0 | |||
13.103 | 86080090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.104 | 8609 | Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức | |||||
13.105 | - Bằng kim loại: | ||||||
13.106 | 86090011 | - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường | 5 | 0 | |||
13.107 | 86090019 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.108 | - Bằng gỗ: | ||||||
13.109 | 86090021 | - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường | 5 | 0 | |||
13.110 | 86090029 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.111 | - Loại khác: | ||||||
13.112 | 86090091 | - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường | 5 | 0 | |||
13.113 | 86090099 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
13.114 | 87 | Chương 87 - Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng | |||||
13.115 | 8701 | Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09) | |||||
13.116 | 870110 | - Máy kéo cầm tay: | |||||
13.117 | - - Loại công suất không quá 22,5 kW: | ||||||
13.118 | 87011011 | - - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp | 30 | 0 | |||
13.119 | 87011012 | - - - Máy kéo 2 bánh khác | 30 | 0 | |||
13.120 | 87011019 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
13.121 | - - Loại công suất trên 22,5 kW: | ||||||
13.122 | 87011021 | - - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp | 25 | 0 | |||
13.123 | 87011022 | - - - Máy kéo 2 bánh khác | 25 | 0 | |||
13.124 | 87011029 | - - - Loại khác | 25 | 0 | |||
13.125 | 870120 | - Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơmooc (rơmooc 1 trục): | |||||
13.126 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc: | ||||||
13.127 | 87012011 | - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.128 | 87012019 | - - - Loại khác | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.129 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc: | ||||||
13.130 | - - - Loại công suất không quá 67 kW: | ||||||
13.131 | 87012021 | - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.132 | 87012029 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.133 | - - - Loại công suất trên 67 kW: | ||||||
13.134 | 87012031 | - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.135 | 87012039 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.136 | 870130 | - Máy kéo bánh xích: | |||||
13.137 | 87013011 | - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.138 | - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc: | ||||||
13.139 | 87013012 | - - - Công suất không quá 67 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.140 | 87013019 | - - - Công suất trên 67 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.141 | 870190 | - Loại khác: | |||||
13.142 | - - Máy kéo nông nghiệp: | ||||||
13.143 | - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc: | ||||||
13.144 | 87019011 | - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.145 | 87019019 | - - - - Loại khác | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.146 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc: | ||||||
13.147 | - - - - Công suất không quá 67 kW: | ||||||
13.148 | 87019021 | - - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.149 | 87019029 | - - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.150 | - - - - Công suất trên 67 kW: | ||||||
13.151 | 87019031 | - - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.152 | 87019039 | - - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.153 | - - Loại khác: | ||||||
13.154 | 87019091 | - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 cc | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.155 | - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 cc: | ||||||
13.156 | 87019092 | - - - - Công suất không quá 67 kW | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.157 | 87019099 | - - - - Công suất trên 67 kW | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
13.158 | 8702 | Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe | |||||
13.159 | 870210 | - Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | |||||
13.160 | - - Xe chở dưới 16 người: | ||||||
13.161 | - - - Xe chở khách: | ||||||
13.162 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.163 | 87021006 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.164 | 87021007 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.165 | 87021008 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.166 | 87021009 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.167 | 87021010 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.168 | - - - Loại khác: | ||||||
13.169 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.170 | 87021015 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.171 | 87021016 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.172 | 87021017 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.173 | 87021018 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.174 | - - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người: | ||||||
13.175 | - - - Xe chở khách: | ||||||
13.176 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.177 | 87021026 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.178 | 87021027 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.179 | 87021028 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.180 | 87021031 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.181 | 87021032 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.182 | - - - Loại khác: | ||||||
13.183 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.184 | 87021037 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.185 | 87021038 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.186 | 87021039 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.187 | 87021040 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.188 | - - Xe chở từ 30 người trở lên: | ||||||
13.189 | - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: | ||||||
13.190 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.191 | 87021046 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 25 | 0 | |||
13.192 | 87021047 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 25 | 0 | |||
13.193 | 87021048 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn | 25 | 0 | |||
13.194 | 87021049 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn | 25 | 0 | |||
13.195 | 87021050 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn | 25 | 0 | |||
13.196 | - - - Xe buýt loại khác: | ||||||
13.197 | - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: | ||||||
13.198 | 87021056 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.199 | 87021057 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 | |
13.200 | 87021058 | - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn | 100 | 70 | 2014 | 0 |