Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
12.80185392120- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế0Hoa kỳ0
12.80285392130- - - Của loại dùng cho xe có động cơ30202010Hoa kỳ0
12.80385392190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.804853922- - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp trên 100V :
12.80585392210- - - Bóng đèn phản xạ100
12.80685392220- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế50
12.80785392290- - - Loại khác402520120
12.808853929- - Loại khác:
12.80985392910- - - Bóng đèn phản xạ100
12.81085392920- - - Bóng đèn mổ50
12.81185392930- - - Bóng đèn dùng cho xe có động cơ302520120
12.81285392940- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế100
12.81385392950- - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V402520120
12.81485392960- - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V100
12.81585392990- - - Loại khác10820080
12.816- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:
12.817853931- - Đèn huỳnh quang, catot nóng:
12.81885393110- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact402520120
12.81985393120- - - Đèn huỳnh quang dạng ống thẳng hoặc vòng402520120
12.82085393190- - - Loại khác402520120
12.82185393200- - Đèn hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại50
12.822853939- - Loại khác:
12.823- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact:
12.82485393911- - - - Đèn neon10Hoa kỳ0
12.82585393919- - - - Loại khác100
12.82685393920- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng352520120
12.827- - - Đèn catot lạnh huỳnh quang khác:
12.82885393931- - - - Đèn neon100
12.82985393939- - - - Loại khác100
12.83085393940- - - Đèn điện dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp302520120
12.83185393990- - - Loại khác10820080
12.832- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:
12.83385394100- - Đèn hồ quang50
12.83485394900- - Loại khác50
12.835853990- Các bộ phận:
12.83685399010- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng10520120
12.83785399020- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ200
12.83885399030- - Loại khác, dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang50
12.83985399090- - Loại khác10520120
12.8408540Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền
12.841- ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:
12.842854011- - Loại màu:
12.84385401110- - - Màn hình phẳng200
12.84485401190- - - Loại khác302520090
12.84585401200- - Loại đen trắng hay đơn sắc khác100
12.846854020- ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác:
12.84785402010- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25100
12.84885402090- - Loại khác100
12.849854040- ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]:
12.85085404010- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.250Hoa kỳ0
12.85185404090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.852854050- ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đ ơn sắc khác:
12.85385405010- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.85485405090- - Loại khác50
12.85585406000- ống đèn tia âm cực khác50
12.856- ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới :
12.857854071- - Magnetron:
12.85885407110- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.85985407190- - - Loại khác50
12.860854072- - Klystrons:
12.86185407210- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.86285407290- - - Loại khác50
12.863854079- - Loại khác:
12.86485407910- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.86585407990- - - Loại khác50
12.866- Đèn điện tử và ống điện tử khác :
12.867854081- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại:
12.86885408110- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.86985408190- - - Loại khác50
12.870854089- - Loại khác:
12.87185408910- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.87285408990- - - Loại khác50
12.873- Phụ tùng:
12.874854091- - Của ống đèn tia âm cực:
12.87585409110- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.87685409120- - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp15Trung Quốc0
12.87785409190- - - Loại khác5Trung Quốc0
12.878854099- - Loại khác:
12.87985409910- - - Của ống điện tử vi sóng50
12.88085409920- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.2550
12.88185409990- - - Loại khác50
12.8828541Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh
12.88385411000- Điốt trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang [ITA1/A-078]502010Hoa kỳ0
12.884- Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang:
12.88585412100- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W [ITA1/A-079]502010Hoa kỳ0
12.88685412900- - Loại khác [ITA1/A-080]502010Hoa kỳ0
12.88785413000- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang [ITA1/A-081]0Hoa kỳ0
12.888854140- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mođun hoặc thành bảng; điốt phát sáng: [ITA1/A-082]
12.88985414010- - Điốt phát sáng (light emitting diodes - LED)0Hoa kỳ0
12.89085414020- - Tế bào quang điện kể cả điốt cảm quang và bán dẫn cảm quang (phototransistor)0Hoa kỳ0
12.891- - Loại khác:
12.89285414091- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.250Hoa kỳ0
12.89385414099- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.89485415000- Thiết bị bán dẫn khác [ITA1/A-083]0Hoa kỳ0
12.89585416000- Tinh thể áp điện đã lắp ráp [ITA1/A-084]0Hoa kỳ0
12.89685419000- Các bộ phận [ITA1/A-085]0Hoa kỳ0
12.8978542Mạch điện tử tích hợp và vi mạch điện tử
12.89885421000- Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp (thẻ "thông minh") [ITA1/A-086]0Hoa kỳ0
12.899- Mạch tích hợp đơn khối :
12.900854221- - Kỹ thuật số: [ITA1/A-087, 088 và 089]
12.90185422110- - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm0Hoa kỳ0
12.90285422190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.903854229- - Loại khác: [ITA1/A-090]
12.90485422910- - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm0EU, Hoa kỳ0
12.90585422990- - - Loại khác0EU, Hoa kỳ0
12.90685426000- Mạch tích hợp lai [ITA1/A-091]0Hoa kỳ0
12.90785427000- Vi mạch điện tử [ITA1/A-092]0Hoa kỳ0
12.908854290- Các bộ phận: [ITA1/A-093]
12.90985429010- - Khung hoặc khung đầu dẫn, là bộ phận của mạch tích hợp, gồm các vật liệu có một trong các tính chất sau:0Hoa kỳ0
12.91085429020- - Mũ và chân làm bằng 58% sắt và 42% nikel phủ vàng hoặc làm bằng gốm phủ thạch anh có hay không có một phần bằng thủy tinh; đế bằng gốm phủ thủy tinh có hoặc không phủ vàng một phần0Hoa kỳ0
12.91185429090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.9128543Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
12.913- Máy gia tốc hạt :
12.91485431100- - Máy cấy ion để kích tạp các vật liệu bán dẫn [ITA1/A-167]0Hoa kỳ0
12.91585431900- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.91685432000- Máy phát tín hiệu5Nhật0
12.917854330- Máy móc, thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di (electrophoresis):
12.91885433010- - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh (developing), cắt mài, làm sạch bán dẫn hoặc tấm mỏng (wafers) và màn hình dẹt [ITA1/B-142, B-168]0Nhật, Hoa kỳ0
12.91985433020- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất hoặc điện hóa để tách hoặc không tách vật liệu trên nền PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]5Nhật0
12.92085433090- - Loại khác5Nhật0
12.921- Máy móc và thiết bị khác:
12.92285434000- Máy tăng cường cho hàng rào điện50
12.923- Máy móc và thiết bị khác :
12.92485438100- - Thẻ và nhãn hiệu ứng gần (proximity cards and tags) [ITA1/A-094]0Hoa kỳ0
12.925854389- - Loại khác:
12.92685438910- - - Bộ thu/giải mã tích hợp(IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp0EU, Hoa kỳ0
12.92785438920- - - Máy điện có chức năng phiên dịch hay từ điển [ITA1/A095]; màn hình dẹt (FPD) (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang, công nghệ plasma và công nghệ khác thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B193]; máy kết tủa vật lý b0EU, Hoa kỳ0
12.92885438930- - - Máy tách bụi hoặc loại bỏ hạt tĩnh điện trong qúa trình chế tạo PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0EU, Hoa kỳ0
12.92985438940- - - Máy sấy khô vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0EU, Hoa kỳ0
12.93085438950- - - Máy kết tủa vật lý trên nền màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]0EU, Hoa kỳ0
12.93185438960- - - Ngòi nổ mìn điện0EU, Hoa kỳ0
12.93285438970- - - Bộ khuyếch đại tạp nhiễu thấp (LNA) và khối tạp nhiễu thấp (LNB)0EU, Hoa kỳ0
12.93385438990- - - Loại khác0EU, Hoa kỳ0
12.934854390- Phụ tùng:
12.93585439010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.10 [ITA1/B-153]0Hoa kỳ0
12.93685439020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 [ITA/2 (AS2]0Hoa kỳ0
12.93785439030- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.11.00 [ITA1/A-170]0Hoa kỳ0
12.93885439040- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.81.000Hoa kỳ0
12.93985439050- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.19.00 hoặc 8543.20.000Hoa kỳ0
12.94085439060- - Bộ phận, kể cả cụm lắp ráp của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.100Hoa kỳ0
12.94185439070- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.20 [trừ B-149 trừ B-158]0Hoa kỳ0
12.94285439080- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.30, 8543.89.40 hoặc 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
12.94385439090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.9448544Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện
12.945- Cuộn dây:
12.946854411- - Bằng đồng:
12.94785441110- - - Tráng sơn hoặc men150
12.94885441120- - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC150
12.94985441130- - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC150
12.95085441140- - - Loại khác, tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối100
12.95185441190- - - Loại khác100
12.952854419- - Loại khác :
12.95385441910- - - Tráng sơn hoặc men100
12.95485441920- - - Dây điện trở măng gan100
12.95585441990- - - Loại khác100
12.956854420- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác :
12.95785442010- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V10Trung Quốc0
12.95885442020- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V10Trung Quốc0
12.95985442030- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V10820080
12.96085442040- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V10820080
12.961854430- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:
12.96285443010- - Sử dụng cho xe có động cơ30202010Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
12.96385443090- - Loại khác50
12.964- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V:
12.965854441- - Đã lắp vào đầu nối điện:
12.966- - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-096]
12.96785444111- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển0Hoa kỳ0
12.96885444112- - - - Cáp điện thoại, trừ cáp ngầm dưới biển1502014Hoa kỳ0
12.96985444113- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển0Hoa kỳ0
12.97085444114- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển1502014Hoa kỳ0
12.97185444115- - - - Cáp điện bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm ²2002014Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.97285444119- - - - Loại khác1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.973- - - Loại khác:
12.97485444191- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm ²30202012Trung Quốc0
12.97585444192- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²10Trung Quốc0
12.97685444193- - - - Dây dẫn điện bọc plastic20Trung Quốc0
12.97785444194- - - - Cáp điều khiển100
12.97885444195- - - - Cáp ắc quy150
12.97985444199- - - - Loại khác10Trung Quốc0
12.980854449- - Loại khác:
12.981- - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-097]:
12.98285444911- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển0Hoa kỳ0
12.98385444912- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển1502014Hoa kỳ0
12.98485444919- - - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
12.985- - - Loại khác:
12.98685444991- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm ²302020120
12.98785444992- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²100
12.98885444993- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic201520100
12.98985444994- - - - Cáp điều khiển100
12.99085444995- - - - Cáp chắn loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động100
12.99185444999- - - - Loại khác100
12.992- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V:
12.993854451- - Đã lắp với đầu nối điện:
12.994- - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-098]:
12.99585445111- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển0Hoa kỳ0
12.99685445112- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển1502014Hoa kỳ0
12.99785445119- - - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
12.998- - - Loại khác:
12.99985445191- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm²302020120
13.00085445192- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²100

Văn bản liên quan