Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12.801 | 85392120 | - - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.802 | 85392130 | - - - Của loại dùng cho xe có động cơ | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.803 | 85392190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.804 | 853922 | - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp trên 100V : | |||||
12.805 | 85392210 | - - - Bóng đèn phản xạ | 10 | 0 | |||
12.806 | 85392220 | - - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế | 5 | 0 | |||
12.807 | 85392290 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.808 | 853929 | - - Loại khác: | |||||
12.809 | 85392910 | - - - Bóng đèn phản xạ | 10 | 0 | |||
12.810 | 85392920 | - - - Bóng đèn mổ | 5 | 0 | |||
12.811 | 85392930 | - - - Bóng đèn dùng cho xe có động cơ | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.812 | 85392940 | - - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế | 10 | 0 | |||
12.813 | 85392950 | - - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.814 | 85392960 | - - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V | 10 | 0 | |||
12.815 | 85392990 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
12.816 | - Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: | ||||||
12.817 | 853931 | - - Đèn huỳnh quang, catot nóng: | |||||
12.818 | 85393110 | - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.819 | 85393120 | - - - Đèn huỳnh quang dạng ống thẳng hoặc vòng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.820 | 85393190 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.821 | 85393200 | - - Đèn hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại | 5 | 0 | |||
12.822 | 853939 | - - Loại khác: | |||||
12.823 | - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact: | ||||||
12.824 | 85393911 | - - - - Đèn neon | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.825 | 85393919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.826 | 85393920 | - - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.827 | - - - Đèn catot lạnh huỳnh quang khác: | ||||||
12.828 | 85393931 | - - - - Đèn neon | 10 | 0 | |||
12.829 | 85393939 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.830 | 85393940 | - - - Đèn điện dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.831 | 85393990 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
12.832 | - Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: | ||||||
12.833 | 85394100 | - - Đèn hồ quang | 5 | 0 | |||
12.834 | 85394900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.835 | 853990 | - Các bộ phận: | |||||
12.836 | 85399010 | - - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
12.837 | 85399020 | - - Loại khác, dùng cho xe có động cơ | 20 | 0 | |||
12.838 | 85399030 | - - Loại khác, dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang | 5 | 0 | |||
12.839 | 85399090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
12.840 | 8540 | Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền | |||||
12.841 | - ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: | ||||||
12.842 | 854011 | - - Loại màu: | |||||
12.843 | 85401110 | - - - Màn hình phẳng | 20 | 0 | |||
12.844 | 85401190 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
12.845 | 85401200 | - - Loại đen trắng hay đơn sắc khác | 10 | 0 | |||
12.846 | 854020 | - ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác: | |||||
12.847 | 85402010 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 10 | 0 | |||
12.848 | 85402090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.849 | 854040 | - ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]: | |||||
12.850 | 85404010 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.851 | 85404090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.852 | 854050 | - ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đ ơn sắc khác: | |||||
12.853 | 85405010 | - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.854 | 85405090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.855 | 85406000 | - ống đèn tia âm cực khác | 5 | 0 | |||
12.856 | - ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới : | ||||||
12.857 | 854071 | - - Magnetron: | |||||
12.858 | 85407110 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.859 | 85407190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.860 | 854072 | - - Klystrons: | |||||
12.861 | 85407210 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.862 | 85407290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.863 | 854079 | - - Loại khác: | |||||
12.864 | 85407910 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.865 | 85407990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.866 | - Đèn điện tử và ống điện tử khác : | ||||||
12.867 | 854081 | - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại: | |||||
12.868 | 85408110 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.869 | 85408190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.870 | 854089 | - - Loại khác: | |||||
12.871 | 85408910 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.872 | 85408990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.873 | - Phụ tùng: | ||||||
12.874 | 854091 | - - Của ống đèn tia âm cực: | |||||
12.875 | 85409110 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.876 | 85409120 | - - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp | 15 | Trung Quốc | 0 | ||
12.877 | 85409190 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
12.878 | 854099 | - - Loại khác: | |||||
12.879 | 85409910 | - - - Của ống điện tử vi sóng | 5 | 0 | |||
12.880 | 85409920 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 5 | 0 | |||
12.881 | 85409990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.882 | 8541 | Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh | |||||
12.883 | 85411000 | - Điốt trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang [ITA1/A-078] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.884 | - Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang: | ||||||
12.885 | 85412100 | - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W [ITA1/A-079] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.886 | 85412900 | - - Loại khác [ITA1/A-080] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.887 | 85413000 | - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang [ITA1/A-081] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.888 | 854140 | - Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mođun hoặc thành bảng; điốt phát sáng: [ITA1/A-082] | |||||
12.889 | 85414010 | - - Điốt phát sáng (light emitting diodes - LED) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.890 | 85414020 | - - Tế bào quang điện kể cả điốt cảm quang và bán dẫn cảm quang (phototransistor) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.891 | - - Loại khác: | ||||||
12.892 | 85414091 | - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.893 | 85414099 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.894 | 85415000 | - Thiết bị bán dẫn khác [ITA1/A-083] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.895 | 85416000 | - Tinh thể áp điện đã lắp ráp [ITA1/A-084] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.896 | 85419000 | - Các bộ phận [ITA1/A-085] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.897 | 8542 | Mạch điện tử tích hợp và vi mạch điện tử | |||||
12.898 | 85421000 | - Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp (thẻ "thông minh") [ITA1/A-086] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.899 | - Mạch tích hợp đơn khối : | ||||||
12.900 | 854221 | - - Kỹ thuật số: [ITA1/A-087, 088 và 089] | |||||
12.901 | 85422110 | - - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.902 | 85422190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.903 | 854229 | - - Loại khác: [ITA1/A-090] | |||||
12.904 | 85422910 | - - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.905 | 85422990 | - - - Loại khác | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.906 | 85426000 | - Mạch tích hợp lai [ITA1/A-091] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.907 | 85427000 | - Vi mạch điện tử [ITA1/A-092] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.908 | 854290 | - Các bộ phận: [ITA1/A-093] | |||||
12.909 | 85429010 | - - Khung hoặc khung đầu dẫn, là bộ phận của mạch tích hợp, gồm các vật liệu có một trong các tính chất sau: | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.910 | 85429020 | - - Mũ và chân làm bằng 58% sắt và 42% nikel phủ vàng hoặc làm bằng gốm phủ thạch anh có hay không có một phần bằng thủy tinh; đế bằng gốm phủ thủy tinh có hoặc không phủ vàng một phần | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.911 | 85429090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.912 | 8543 | Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này | |||||
12.913 | - Máy gia tốc hạt : | ||||||
12.914 | 85431100 | - - Máy cấy ion để kích tạp các vật liệu bán dẫn [ITA1/A-167] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.915 | 85431900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.916 | 85432000 | - Máy phát tín hiệu | 5 | Nhật | 0 | ||
12.917 | 854330 | - Máy móc, thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di (electrophoresis): | |||||
12.918 | 85433010 | - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh (developing), cắt mài, làm sạch bán dẫn hoặc tấm mỏng (wafers) và màn hình dẹt [ITA1/B-142, B-168] | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
12.919 | 85433020 | - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất hoặc điện hóa để tách hoặc không tách vật liệu trên nền PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | 5 | Nhật | 0 | ||
12.920 | 85433090 | - - Loại khác | 5 | Nhật | 0 | ||
12.921 | - Máy móc và thiết bị khác: | ||||||
12.922 | 85434000 | - Máy tăng cường cho hàng rào điện | 5 | 0 | |||
12.923 | - Máy móc và thiết bị khác : | ||||||
12.924 | 85438100 | - - Thẻ và nhãn hiệu ứng gần (proximity cards and tags) [ITA1/A-094] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.925 | 854389 | - - Loại khác: | |||||
12.926 | 85438910 | - - - Bộ thu/giải mã tích hợp(IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.927 | 85438920 | - - - Máy điện có chức năng phiên dịch hay từ điển [ITA1/A095]; màn hình dẹt (FPD) (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang, công nghệ plasma và công nghệ khác thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B193]; máy kết tủa vật lý b | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.928 | 85438930 | - - - Máy tách bụi hoặc loại bỏ hạt tĩnh điện trong qúa trình chế tạo PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.929 | 85438940 | - - - Máy sấy khô vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.930 | 85438950 | - - - Máy kết tủa vật lý trên nền màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.931 | 85438960 | - - - Ngòi nổ mìn điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.932 | 85438970 | - - - Bộ khuyếch đại tạp nhiễu thấp (LNA) và khối tạp nhiễu thấp (LNB) | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.933 | 85438990 | - - - Loại khác | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.934 | 854390 | - Phụ tùng: | |||||
12.935 | 85439010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.10 [ITA1/B-153] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.936 | 85439020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 [ITA/2 (AS2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.937 | 85439030 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.11.00 [ITA1/A-170] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.938 | 85439040 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.81.00 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.939 | 85439050 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.19.00 hoặc 8543.20.00 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.940 | 85439060 | - - Bộ phận, kể cả cụm lắp ráp của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.10 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.941 | 85439070 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.20 [trừ B-149 trừ B-158] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.942 | 85439080 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.30, 8543.89.40 hoặc 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.943 | 85439090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.944 | 8544 | Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện | |||||
12.945 | - Cuộn dây: | ||||||
12.946 | 854411 | - - Bằng đồng: | |||||
12.947 | 85441110 | - - - Tráng sơn hoặc men | 15 | 0 | |||
12.948 | 85441120 | - - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC | 15 | 0 | |||
12.949 | 85441130 | - - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC | 15 | 0 | |||
12.950 | 85441140 | - - - Loại khác, tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối | 10 | 0 | |||
12.951 | 85441190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.952 | 854419 | - - Loại khác : | |||||
12.953 | 85441910 | - - - Tráng sơn hoặc men | 10 | 0 | |||
12.954 | 85441920 | - - - Dây điện trở măng gan | 10 | 0 | |||
12.955 | 85441990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.956 | 854420 | - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác : | |||||
12.957 | 85442010 | - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
12.958 | 85442020 | - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
12.959 | 85442030 | - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
12.960 | 85442040 | - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
12.961 | 854430 | - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: | |||||
12.962 | 85443010 | - - Sử dụng cho xe có động cơ | 30 | 20 | 2010 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
12.963 | 85443090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.964 | - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V: | ||||||
12.965 | 854441 | - - Đã lắp vào đầu nối điện: | |||||
12.966 | - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-096] | ||||||
12.967 | 85444111 | - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.968 | 85444112 | - - - - Cáp điện thoại, trừ cáp ngầm dưới biển | 15 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.969 | 85444113 | - - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.970 | 85444114 | - - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển | 15 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.971 | 85444115 | - - - - Cáp điện bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm ² | 20 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.972 | 85444119 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.973 | - - - Loại khác: | ||||||
12.974 | 85444191 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm ² | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.975 | 85444192 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm² | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
12.976 | 85444193 | - - - - Dây dẫn điện bọc plastic | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.977 | 85444194 | - - - - Cáp điều khiển | 10 | 0 | |||
12.978 | 85444195 | - - - - Cáp ắc quy | 15 | 0 | |||
12.979 | 85444199 | - - - - Loại khác | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
12.980 | 854449 | - - Loại khác: | |||||
12.981 | - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-097]: | ||||||
12.982 | 85444911 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.983 | 85444912 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển | 15 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.984 | 85444919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.985 | - - - Loại khác: | ||||||
12.986 | 85444991 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm ² | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
12.987 | 85444992 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm² | 10 | 0 | |||
12.988 | 85444993 | - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
12.989 | 85444994 | - - - - Cáp điều khiển | 10 | 0 | |||
12.990 | 85444995 | - - - - Cáp chắn loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động | 10 | 0 | |||
12.991 | 85444999 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.992 | - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V: | ||||||
12.993 | 854451 | - - Đã lắp với đầu nối điện: | |||||
12.994 | - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-098]: | ||||||
12.995 | 85445111 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm d ưới biển | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.996 | 85445112 | - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm d ưới biển | 15 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.997 | 85445119 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.998 | - - - Loại khác: | ||||||
12.999 | 85445191 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm² | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
13.000 | 85445192 | - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm² | 10 | 0 |