Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
12.60185281290- - - Loại khác40352012Trung Quốc0
12.60285281300- - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác30252012Trung Quốc0
12.603- Màn hình:
12.604852821- - Loại màu:
12.60585282110- - - Màn hình phẳng (FPD) để hiển thị dữ liệu máy tính và hình ảnh, để chiếu hình [ITA1/B-200]2002014Hoa kỳ0
12.60685282190- - - Loại khác20122011Hoa kỳ0
12.60785282200- - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác10Hoa kỳ0
12.608852830- Máy chiếu video :
12.60985283010- - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên201520090
12.61085283020- - Máy chiếu video và dữ liệu máy tính loại màn hình phẳng (FPD) [ITA1/B- 200]2002014Hoa kỳ0
12.61185283090- - Loại khác200
12.6128529Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28
12.613852910- Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm:
12.61485291010- - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197]1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.61585291020- - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa ph ương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo10Hoa kỳ0
12.61685291030- - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh20152010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.61785291040- - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]10Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.618- - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy:
12.61985291051- - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình10Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.62085291059- - - Loại khác20152010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.62185291060- - ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng)10Hoa kỳ0
12.622- - Loại khác:
12.62385291091- - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến10Hoa kỳ0
12.62485291092- - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình10Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.62585291099- - - Loại khác20152010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.626852990- Loại khác:
12.627- - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197
12.62885299011- - - Dùng cho điện thoại di động1002012EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.62985299012- - - Loại khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63085299020- - Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.120Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.631- - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12:
12.63285299031- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)10Ca-na-đa, EU, Trung Quốc0
12.63385299032- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63485299033- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)30152011Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63585299034- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85260Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63685299035- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 852830152011Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63785299036- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.300Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63885299037- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.3230152011Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.63985299039- - - Loại khác30152011Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.640- - Loại khác:
12.64185299091- - - Dùng trong truyền hình10Ca-na-đa, EU, Trung Quốc0
12.64285299092- - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến10Ca-na-đa, EU, Trung Quốc0
12.64385299093- - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.2830152011Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.64485299099- - - Loại khác10Ca-na-đa, EU, Trung Quốc0
12.6458530Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608)
12.64685301000- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện50
12.647853080- Thiết bị khác :
12.64885308010- - Dùng cho đường bộ50
12.64985308090- - Loại khác50
12.650853090- Các bộ phận:
12.65185309010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.10.0050
12.65285309020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.80.0050
12.6538531Thiết bị điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530
12.654853110- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:
12.65585311010- - Báo trộm0Hoa kỳ0
12.65685311020- - Báo cháy0Hoa kỳ0
12.65785311030- - Báo khói0Hoa kỳ0
12.65885311040- - Báo SOS0Hoa kỳ0
12.65985311090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.66085312000- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hay điốt phát quang (LED) [ITA1/A-054][ITA1/B-193]0Hoa kỳ0
12.661853180- Thiết bị khác :
12.662- - Chuông, còi điện:
12.66385318011- - - Chuông cửa, còi200
12.66485318019- - - Loại khác200
12.66585318020- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác) dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B- 193]2002012Hoa kỳ0
12.66685318030- - Máy điện báo loại dùng trong khoang máy của tàu thủy5Hoa kỳ0
12.66785318090- - Loại khác5Hoa kỳ0
12.668853190- Các bộ phận:
12.66985319010- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của hàng hoá thuộc mã số 8531.20.00 [ITA1/A-055][ITA1/B-193] hoặc 8531.80.20 [ITA1/B-193]0Hoa kỳ0
12.670- - Loại khác:
12.67185319091- - - Của chuông cửa100
12.67285319092- - - Của chuông và còi khác100
12.67385319099- - - Loại khác10520090
12.6748532Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)
12.67585321000- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)502010Hoa kỳ0
12.676- Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] :
12.67785322100- - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057]1002012Hoa kỳ0
12.67885322200- - Tụ nhôm [ITA/A-058]1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.67985322300- - Tụ gốm, một lớp [ITA1/A-059]502010Hoa kỳ0
12.68085322400- - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA1/A-060]502010Hoa kỳ0
12.68185322500- - Tụ giấy hay plastic [ITA1/A-061]502010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.68285322900- - Loại khác [ITA1/A-062]502010Hoa kỳ0
12.68385323000- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh đ ược (theo mức định trước) [ITA1/A- 063]502010Hoa kỳ0
12.684853290- Các bộ phận [ITA1/A-064]:
12.68585329010- - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên502010Hoa kỳ0
12.68685329090- - Loại khác502010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.6878533Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng
12.688853310- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A-065]:
12.68985331010- - Bốc bề mặt (khuyếch tán)502010Hoa kỳ0
12.69085331090- - Loại khác502010Hoa kỳ0
12.691- Điện trở cố định khác :
12.69285332100- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066]502010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.69385332900- - Loại khác5020100
12.694- Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp :
12.69585333100- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068]502010Hoa kỳ0
12.69685333900- - Loại khác [ITA1/A-069]502010Hoa kỳ0
12.69785334000- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp [ITA1/A-070]502010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.69885339000- Các bộ phận [ITA1/A-072]502010Hoa kỳ0
12.6998534Mạch in [ITA1/A-072]
12.70085340010- Một mặt502010Hoa kỳ0
12.70185340020- Hai mặt502010Hoa kỳ0
12.70285340030- Nhiều lớp502010Hoa kỳ0
12.70385340090- Loại khác502010Hoa kỳ0
12.7048535Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000V
12.70585351000- Cầu chì0Hoa kỳ0
12.706- Bộ ngắt mạch tự động:
12.707853521- - Có điện áp dưới 72,5 kV :
12.70885352110- - - Loại hộp đúc151020090
12.709- - - Cho điện áp 66 kV hoặc hơn:
12.71085352121- - - - Côngtắctơ điện để cắt ngoài không khí151020090
12.71185352129- - - - Loại khác151020090
12.71285352190- - - Loại khác151020090
12.713853529- - Loại khác:
12.71485352910- - - Loại hộp đúc5EU, Hoa kỳ0
12.71585352990- - - Loại khác5EU, Hoa kỳ0
12.716853530- Cầu dao cách ly và bộ phận đóng - ngắt điện khác:
12.717- - Dùng cho điện áp trên 1.000V nhưng không quá 40.000V:
12.71885353011- - - Cầu dao ngắt dòng10Thuỵ-sĩ0
12.71985353019- - - Loại khác10Thuỵ-sĩ0
12.72085353020- - Dùng cho điện áp 66 kV trở lên10Thuỵ-sĩ0
12.721- - Loại khác:
12.72285353091- - - Cầu dao ngắt dòng5Thuỵ-sĩ0
12.72385353099- - - Loại khác5Thuỵ-sĩ0
12.724853540- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp xung:
12.72585354010- - Bộ chống sét0Hoa kỳ0
12.72685354020- - Bộ khống chế điện áp0Hoa kỳ0
12.72785354030- - Bộ triệt tăng điện áp0Hoa kỳ0
12.728853590- Loại khác:
12.72985359010- - Đầu nối bằng sứ ống, bộ đổi nối, đầu nối và đầu cuối dùng để phân phối điện và máy biến áp nguồn0EU, Hoa kỳ0
12.73085359090- - Loại khác0EU, Hoa kỳ0
12.7318536Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, rơ-le, cầu chì, bộ triệt qúa điện áp xung, phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000V
12.732853610- Cầu chì:
12.73385361010- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh302520120
12.73485361090- - Loại khác302520120
12.735853620- Bộ ngắt mạch tự động:
12.73685362010- - Loại hộp đúc200
12.73785362020- - Loại gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng của nhóm 8516200
12.73885362090- - Loại khác200
12.739853630- Thiết bị bảo vệ mạch điện khác:
12.74085363010- - Bộ chống sét10820080
12.74185363090- - Loại khác302520120
12.742- Rơ-le:
12.74385364100- - Dùng cho điện áp không quá 60V30252010Hoa kỳ0
12.74485364900- - Loại khác30152012Hoa kỳ0
12.745853650- Cầu dao khác :
12.74685365010- - Cầu dao nhậy khói10Thuỵ-sĩ0
12.74785365020- - Cầu dao tự động ngắt khi có rò điện và quá tải10Thuỵ-sĩ0
12.74885365030- - Ngắt mạch và vành đổi chiều dùng cho lò nướng và lò sấy; ngắt mạch micro; ngắt mạch máy thu hình hoặc thu thanh; cầu dao cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt và công tắc từ cho máy điều hòa không khí20152010Thuỵ-sĩ0
12.74985365040- - Cầu dao mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán, nướng20152010Thuỵ-sĩ0
12.75085365050- - Công tắc điện tử xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối theo nguyên tắc quang học [ITA1/A-073]; công tắc điện tử, kể cả công tắc điện tử chống nhiệt gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000V [ITA12002014Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.75185365060- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500V và công suất tải dòng danh định không qúa 20A20152010Thuỵ-sĩ0
12.75285365090- - Loại khác20152010Thuỵ-sĩ0
12.753- Đui đèn, phích cắm, ổ cắm :
12.754853661- - Đui đèn :
12.75585366110- - - Loại dùng cho đèn compact hoặc đèn halogen50
12.75685366190- - - Loại khác302520120
12.757853669- - Phích cắm, ổ cắm:
12.75885366910- - - Phích cắm điện thoại302520100
12.75985366920- - - ổ cắm tín hiệu hình, tiếng, ổ cắm cho đèn điện tử tia ca tốt (CRT) sử dụng cho máy thu hình, thu thanh201520090
12.76085366930- - - ổ cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in [ITA1/A-076]2002014Hoa kỳ0
12.76185366990- - - Loại khác302520100
12.762853690- Thiết bị khác:
12.76385369010- - Đầu nối dùng cho dây dẫn, cáp[ITA1/A-077]; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) [ITA1/B-166]2002014EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.76485369020- - Hộp tiếp nối20EU, Thuỵ-sĩ0
12.76585369030- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối v à bộ tiếp hợp (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều20EU, Thuỵ-sĩ0
12.76685369090- - Loại khác30252010EU, Thuỵ-sĩ0
12.7678537Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các
12.768853710- Dùng cho điện áp không quá 1000V :
12.76985371010- - Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.77085371020- - Bảng phân phối (bao gồm cả giá đỡ, chân) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 8471, 8517 hoặc 8525 (ITA/2)18102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.77185371030- - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho linh kiện bán dẫn [ITA/2 (AS2)]18102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.77285371090- - Loại khác30152012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
12.773853720- Dùng cho điện áp trên 1000V:
12.77485372010- - Bảng chuyển mạch1082008EU0
12.77585372020- - Bảng điều khiển1082008EU0
12.77685372090- - Loại khác1082008EU0
12.7778538Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 85.36 hoặc 85.37
12.778853810- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng :
12.779- - Cho điện áp không quá 1000V:
12.78085381011- - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)]200
12.78185381019- - - Loại khác200
12.782- - Cho điện áp trên 1000V:
12.78385381021- - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)]100
12.78485381029- - - Loại khác100
12.785853890- Loại khác:
12.786- - Cho điện áp không quá 1000V:
12.78785389011- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober)15122011EU, Hoa kỳ0
12.78885389012- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8536.50.50, 8536.69.30, 8536.90.10 [ITA/2]15122011EU, Hoa kỳ0
12.78985389013- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8537.10.20 [ITA/2]15122011EU, Hoa kỳ0
12.79085389019- - - Loại khác15122011EU, Hoa kỳ0
12.791- - Cho điện áp trên 1000V:
12.79285389021- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp , của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober)532009EU, Hoa kỳ0
12.79385389029- - - Loại khác532009EU, Hoa kỳ0
12.7948539Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang
12.795853910- Đèn chùm hàn kín :
12.79685391010- - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 8730202012Hoa kỳ0
12.79785391090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.798- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:
12.799853921- - Đèn halogen vonfram:
12.80085392110- - - Bóng đèn phản xạ100

Văn bản liên quan