Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12.601 | 85281290 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.602 | 85281300 | - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.603 | - Màn hình: | ||||||
12.604 | 852821 | - - Loại màu: | |||||
12.605 | 85282110 | - - - Màn hình phẳng (FPD) để hiển thị dữ liệu máy tính và hình ảnh, để chiếu hình [ITA1/B-200] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.606 | 85282190 | - - - Loại khác | 20 | 12 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
12.607 | 85282200 | - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.608 | 852830 | - Máy chiếu video : | |||||
12.609 | 85283010 | - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.610 | 85283020 | - - Máy chiếu video và dữ liệu máy tính loại màn hình phẳng (FPD) [ITA1/B- 200] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.611 | 85283090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.612 | 8529 | Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28 | |||||
12.613 | 852910 | - Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm: | |||||
12.614 | 85291010 | - - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197] | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.615 | 85291020 | - - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa ph ương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.616 | 85291030 | - - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh | 20 | 15 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.617 | 85291040 | - - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2] | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.618 | - - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy: | ||||||
12.619 | 85291051 | - - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.620 | 85291059 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.621 | 85291060 | - - ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng) | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.622 | - - Loại khác: | ||||||
12.623 | 85291091 | - - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.624 | 85291092 | - - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.625 | 85291099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.626 | 852990 | - Loại khác: | |||||
12.627 | - - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197 | ||||||
12.628 | 85299011 | - - - Dùng cho điện thoại di động | 10 | 0 | 2012 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.629 | 85299012 | - - - Loại khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.630 | 85299020 | - - Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12 | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.631 | - - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12: | ||||||
12.632 | 85299031 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 10 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc | 0 | ||
12.633 | 85299032 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.634 | 85299033 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến) | 30 | 15 | 2011 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.635 | 85299034 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 8526 | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.636 | 85299035 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528 | 30 | 15 | 2011 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.637 | 85299036 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.30 | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.638 | 85299037 | - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32 | 30 | 15 | 2011 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.639 | 85299039 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2011 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.640 | - - Loại khác: | ||||||
12.641 | 85299091 | - - - Dùng trong truyền hình | 10 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc | 0 | ||
12.642 | 85299092 | - - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến | 10 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc | 0 | ||
12.643 | 85299093 | - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28 | 30 | 15 | 2011 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.644 | 85299099 | - - - Loại khác | 10 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc | 0 | ||
12.645 | 8530 | Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608) | |||||
12.646 | 85301000 | - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện | 5 | 0 | |||
12.647 | 853080 | - Thiết bị khác : | |||||
12.648 | 85308010 | - - Dùng cho đường bộ | 5 | 0 | |||
12.649 | 85308090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.650 | 853090 | - Các bộ phận: | |||||
12.651 | 85309010 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.10.00 | 5 | 0 | |||
12.652 | 85309020 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.80.00 | 5 | 0 | |||
12.653 | 8531 | Thiết bị điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530 | |||||
12.654 | 853110 | - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: | |||||
12.655 | 85311010 | - - Báo trộm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.656 | 85311020 | - - Báo cháy | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.657 | 85311030 | - - Báo khói | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.658 | 85311040 | - - Báo SOS | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.659 | 85311090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.660 | 85312000 | - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hay điốt phát quang (LED) [ITA1/A-054][ITA1/B-193] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.661 | 853180 | - Thiết bị khác : | |||||
12.662 | - - Chuông, còi điện: | ||||||
12.663 | 85318011 | - - - Chuông cửa, còi | 20 | 0 | |||
12.664 | 85318019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.665 | 85318020 | - - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác) dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B- 193] | 20 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.666 | 85318030 | - - Máy điện báo loại dùng trong khoang máy của tàu thủy | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.667 | 85318090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.668 | 853190 | - Các bộ phận: | |||||
12.669 | 85319010 | - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của hàng hoá thuộc mã số 8531.20.00 [ITA1/A-055][ITA1/B-193] hoặc 8531.80.20 [ITA1/B-193] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.670 | - - Loại khác: | ||||||
12.671 | 85319091 | - - - Của chuông cửa | 10 | 0 | |||
12.672 | 85319092 | - - - Của chuông và còi khác | 10 | 0 | |||
12.673 | 85319099 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
12.674 | 8532 | Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) | |||||
12.675 | 85321000 | - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.676 | - Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] : | ||||||
12.677 | 85322100 | - - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.678 | 85322200 | - - Tụ nhôm [ITA/A-058] | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.679 | 85322300 | - - Tụ gốm, một lớp [ITA1/A-059] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.680 | 85322400 | - - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA1/A-060] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.681 | 85322500 | - - Tụ giấy hay plastic [ITA1/A-061] | 5 | 0 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.682 | 85322900 | - - Loại khác [ITA1/A-062] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.683 | 85323000 | - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh đ ược (theo mức định trước) [ITA1/A- 063] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.684 | 853290 | - Các bộ phận [ITA1/A-064]: | |||||
12.685 | 85329010 | - - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.686 | 85329090 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.687 | 8533 | Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng | |||||
12.688 | 853310 | - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A-065]: | |||||
12.689 | 85331010 | - - Bốc bề mặt (khuyếch tán) | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.690 | 85331090 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.691 | - Điện trở cố định khác : | ||||||
12.692 | 85332100 | - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066] | 5 | 0 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.693 | 85332900 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | 0 | |
12.694 | - Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp : | ||||||
12.695 | 85333100 | - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.696 | 85333900 | - - Loại khác [ITA1/A-069] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.697 | 85334000 | - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp [ITA1/A-070] | 5 | 0 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.698 | 85339000 | - Các bộ phận [ITA1/A-072] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.699 | 8534 | Mạch in [ITA1/A-072] | |||||
12.700 | 85340010 | - Một mặt | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.701 | 85340020 | - Hai mặt | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.702 | 85340030 | - Nhiều lớp | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.703 | 85340090 | - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.704 | 8535 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000V | |||||
12.705 | 85351000 | - Cầu chì | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.706 | - Bộ ngắt mạch tự động: | ||||||
12.707 | 853521 | - - Có điện áp dưới 72,5 kV : | |||||
12.708 | 85352110 | - - - Loại hộp đúc | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
12.709 | - - - Cho điện áp 66 kV hoặc hơn: | ||||||
12.710 | 85352121 | - - - - Côngtắctơ điện để cắt ngoài không khí | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
12.711 | 85352129 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
12.712 | 85352190 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
12.713 | 853529 | - - Loại khác: | |||||
12.714 | 85352910 | - - - Loại hộp đúc | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.715 | 85352990 | - - - Loại khác | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.716 | 853530 | - Cầu dao cách ly và bộ phận đóng - ngắt điện khác: | |||||
12.717 | - - Dùng cho điện áp trên 1.000V nhưng không quá 40.000V: | ||||||
12.718 | 85353011 | - - - Cầu dao ngắt dòng | 10 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.719 | 85353019 | - - - Loại khác | 10 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.720 | 85353020 | - - Dùng cho điện áp 66 kV trở lên | 10 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.721 | - - Loại khác: | ||||||
12.722 | 85353091 | - - - Cầu dao ngắt dòng | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.723 | 85353099 | - - - Loại khác | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.724 | 853540 | - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp xung: | |||||
12.725 | 85354010 | - - Bộ chống sét | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.726 | 85354020 | - - Bộ khống chế điện áp | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.727 | 85354030 | - - Bộ triệt tăng điện áp | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.728 | 853590 | - Loại khác: | |||||
12.729 | 85359010 | - - Đầu nối bằng sứ ống, bộ đổi nối, đầu nối và đầu cuối dùng để phân phối điện và máy biến áp nguồn | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.730 | 85359090 | - - Loại khác | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.731 | 8536 | Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, rơ-le, cầu chì, bộ triệt qúa điện áp xung, phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000V | |||||
12.732 | 853610 | - Cầu chì: | |||||
12.733 | 85361010 | - - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.734 | 85361090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.735 | 853620 | - Bộ ngắt mạch tự động: | |||||
12.736 | 85362010 | - - Loại hộp đúc | 20 | 0 | |||
12.737 | 85362020 | - - Loại gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng của nhóm 8516 | 20 | 0 | |||
12.738 | 85362090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.739 | 853630 | - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: | |||||
12.740 | 85363010 | - - Bộ chống sét | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
12.741 | 85363090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.742 | - Rơ-le: | ||||||
12.743 | 85364100 | - - Dùng cho điện áp không quá 60V | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.744 | 85364900 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.745 | 853650 | - Cầu dao khác : | |||||
12.746 | 85365010 | - - Cầu dao nhậy khói | 10 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.747 | 85365020 | - - Cầu dao tự động ngắt khi có rò điện và quá tải | 10 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.748 | 85365030 | - - Ngắt mạch và vành đổi chiều dùng cho lò nướng và lò sấy; ngắt mạch micro; ngắt mạch máy thu hình hoặc thu thanh; cầu dao cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt và công tắc từ cho máy điều hòa không khí | 20 | 15 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
12.749 | 85365040 | - - Cầu dao mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán, nướng | 20 | 15 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
12.750 | 85365050 | - - Công tắc điện tử xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối theo nguyên tắc quang học [ITA1/A-073]; công tắc điện tử, kể cả công tắc điện tử chống nhiệt gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000V [ITA1 | 20 | 0 | 2014 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.751 | 85365060 | - - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500V và công suất tải dòng danh định không qúa 20A | 20 | 15 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
12.752 | 85365090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Thuỵ-sĩ | 0 |
12.753 | - Đui đèn, phích cắm, ổ cắm : | ||||||
12.754 | 853661 | - - Đui đèn : | |||||
12.755 | 85366110 | - - - Loại dùng cho đèn compact hoặc đèn halogen | 5 | 0 | |||
12.756 | 85366190 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.757 | 853669 | - - Phích cắm, ổ cắm: | |||||
12.758 | 85366910 | - - - Phích cắm điện thoại | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.759 | 85366920 | - - - ổ cắm tín hiệu hình, tiếng, ổ cắm cho đèn điện tử tia ca tốt (CRT) sử dụng cho máy thu hình, thu thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.760 | 85366930 | - - - ổ cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in [ITA1/A-076] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.761 | 85366990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.762 | 853690 | - Thiết bị khác: | |||||
12.763 | 85369010 | - - Đầu nối dùng cho dây dẫn, cáp[ITA1/A-077]; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) [ITA1/B-166] | 20 | 0 | 2014 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.764 | 85369020 | - - Hộp tiếp nối | 20 | EU, Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.765 | 85369030 | - - Đầu nối cáp gồm một phích cắm, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối v à bộ tiếp hợp (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều | 20 | EU, Thuỵ-sĩ | 0 | ||
12.766 | 85369090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ | 0 |
12.767 | 8537 | Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các | |||||
12.768 | 853710 | - Dùng cho điện áp không quá 1000V : | |||||
12.769 | 85371010 | - - Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển | 30 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.770 | 85371020 | - - Bảng phân phối (bao gồm cả giá đỡ, chân) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 8471, 8517 hoặc 8525 (ITA/2) | 18 | 10 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.771 | 85371030 | - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho linh kiện bán dẫn [ITA/2 (AS2)] | 18 | 10 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.772 | 85371090 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
12.773 | 853720 | - Dùng cho điện áp trên 1000V: | |||||
12.774 | 85372010 | - - Bảng chuyển mạch | 10 | 8 | 2008 | EU | 0 |
12.775 | 85372020 | - - Bảng điều khiển | 10 | 8 | 2008 | EU | 0 |
12.776 | 85372090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | EU | 0 |
12.777 | 8538 | Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 85.36 hoặc 85.37 | |||||
12.778 | 853810 | - Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng : | |||||
12.779 | - - Cho điện áp không quá 1000V: | ||||||
12.780 | 85381011 | - - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)] | 20 | 0 | |||
12.781 | 85381019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.782 | - - Cho điện áp trên 1000V: | ||||||
12.783 | 85381021 | - - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)] | 10 | 0 | |||
12.784 | 85381029 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.785 | 853890 | - Loại khác: | |||||
12.786 | - - Cho điện áp không quá 1000V: | ||||||
12.787 | 85389011 | - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) | 15 | 12 | 2011 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.788 | 85389012 | - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8536.50.50, 8536.69.30, 8536.90.10 [ITA/2] | 15 | 12 | 2011 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.789 | 85389013 | - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8537.10.20 [ITA/2] | 15 | 12 | 2011 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.790 | 85389019 | - - - Loại khác | 15 | 12 | 2011 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.791 | - - Cho điện áp trên 1000V: | ||||||
12.792 | 85389021 | - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp , của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) | 5 | 3 | 2009 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.793 | 85389029 | - - - Loại khác | 5 | 3 | 2009 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.794 | 8539 | Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang | |||||
12.795 | 853910 | - Đèn chùm hàn kín : | |||||
12.796 | 85391010 | - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.797 | 85391090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.798 | - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: | ||||||
12.799 | 853921 | - - Đèn halogen vonfram: | |||||
12.800 | 85392110 | - - - Bóng đèn phản xạ | 10 | 0 |