Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12.401 | 85194090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
12.402 | - Máy tái tạo âm thanh khác: | ||||||
12.403 | 85199200 | - - Cát-sét loại bỏ túi | 45 | 25 | 2012 (Ghi chú 7) | 0 | |
12.404 | 851993 | - - Loại khác, kiểu cát-sét: | |||||
12.405 | 85199310 | - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
12.406 | 85199390 | - - - Loại khác | 45 | 30 | 2012 | 0 | |
12.407 | 851999 | - - Loại khác: | |||||
12.408 | 85199910 | - - - Máy tái tạo âm thanh điện ảnh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.409 | 85199920 | - - - Loại chuyên dụng trong truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.410 | 85199930 | - - - Loại dùng đĩa compact | 45 | 30 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.411 | 85199990 | - - - Loại khác | 45 | 30 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.412 | 8520 | Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm thiết bị tái tạo âm thanh | |||||
12.413 | 85201000 | - Máy đọc chính tả loại không hoạt động được nếu không có nguồn điện ngoài | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
12.414 | 85202000 | - Máy trả lời điện thoại [ITA1/A-037][ITA1/B-199] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.415 | - Máy ghi băng từ khác có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh : | ||||||
12.416 | 852032 | - - Loại âm thanh số: | |||||
12.417 | 85203210 | - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.418 | 85203290 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.419 | 852033 | - - Loại khác, dạng cát-sét: | |||||
12.420 | 85203310 | - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.421 | 85203320 | - - - Máy ghi âm cát-sét bỏ túi kích thước không quá 170mm x 100mm x 45mm [ITA/2] | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.422 | 85203330 | - - - Máy ghi âm cát-sét có bộ khuyếch đại, có một hoặc nhiều loa hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài [ITA/2] | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.423 | 85203390 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.424 | 852039 | - - Loại khác: | |||||
12.425 | 85203910 | - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.426 | 85203990 | - - - Loại khác | 35 | 25 | 2012 | 0 | |
12.427 | 852090 | - Loại khác: | |||||
12.428 | 85209010 | - - Thiết bị thu âm chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.429 | 85209090 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.430 | 8521 | Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video | |||||
12.431 | 852110 | - Loại dùng băng từ: | |||||
12.432 | 85211010 | - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.433 | 85211090 | - - Loại khác | 45 | 30 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.434 | 852190 | - Loại khác: | |||||
12.435 | - - Đầu đĩa la-ze: | ||||||
12.436 | 85219011 | - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | Nhật | 0 |
12.437 | 85219019 | - - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc, Nhật | 0 |
12.438 | - - Loại khác: | ||||||
12.439 | 85219091 | - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | Nhật | 0 |
12.440 | 85219099 | - - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc, Nhật | 0 |
12.441 | 8522 | Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521 | |||||
12.442 | 852210 | - Đầu đọc: | |||||
12.443 | 85221010 | - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.444 | 85221090 | - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.445 | 852290 | - Loại khác: | |||||
12.446 | 85229010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.447 | 85229020 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại [ITA1/B-199] | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.448 | 85229030 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.449 | 85229040 | - - Mâm ghi băng video hoặc audio; cơ cấu đĩa compact | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.450 | 85229050 | - - Đầu đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu từ; đầu hoặc thanh xóa từ | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.451 | - - Loại khác: | ||||||
12.452 | 85229091 | - - - Các bộ phận, phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.453 | 85229092 | - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.454 | 85229093 | - - - Bộ phận và phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92, 8519.93, 8519.99 và 8520 (trừ máy trả lời điện thoại) hoặc 8521 | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.455 | 85229099 | - - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.456 | 8523 | Phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 | |||||
12.457 | - Băng từ : | ||||||
12.458 | 852311 | - - Có chiều rộng không quá 4mm : [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] | |||||
12.459 | 85231110 | - - - Băng máy tính | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.460 | 85231190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.461 | 852312 | - - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B- 201]: | |||||
12.462 | 85231210 | - - - Băng video | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.463 | 85231220 | - - - Băng máy tính | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.464 | 85231230 | - - - Băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.465 | 85231290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.466 | 852313 | - - Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]: | |||||
12.467 | 85231310 | - - - Băng video | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.468 | 85231320 | - - - Băng máy tính | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.469 | 85231330 | - - - Băng Betacam, Umatic và DIGITAL | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.470 | 85231340 | - - - Băng cối | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.471 | 85231390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.472 | 852320 | - Đĩa từ: [ITA1/A-041] [ITA1/B-201] | |||||
12.473 | 85232010 | - - Đĩa cứng máy tính | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.474 | 85232020 | - - Đĩa video | 20 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.475 | 85232030 | - - Đĩa cứng khác | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.476 | 85232040 | - - Đĩa mềm máy tính | 5 | 0 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.477 | 85232090 | - - Loại khác | 20 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.478 | 85233000 | - Thẻ có dải từ | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.479 | 852390 | - Loại khác: [ITA1/A-042] [ITA1/B-201] | |||||
12.480 | 85239010 | - - Dùng cho video | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.481 | 85239020 | - - Dùng cho máy tính | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.482 | 85239090 | - - Loại khác | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.483 | 8524 | Đĩa, băng và các phương tiện lưu trữ thông tin đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 | |||||
12.484 | 852410 | - Đĩa hát: | |||||
12.485 | 85241010 | - - Chỉ sử dụng trong giáo dục | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.486 | 85241090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.487 | - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-ze : | ||||||
12.488 | 852431 | - - Để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: [ITA1/A-043] | |||||
12.489 | 85243110 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.490 | 85243190 | - - - Loại khác | 30 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.491 | 852432 | - - Chỉ để tái tạo âm thanh: | |||||
12.492 | 85243210 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 15 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
12.493 | 85243290 | - - - Loại khác | 25 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
12.494 | 852439 | - - Loại khác: | |||||
12.495 | 85243910 | - - - Loại dùng để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được và có thể điều chỉnh hoặc có thể tương tác với người sử dụng bằng một máy xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-044]; bộ nhớ được định dạng riêng [ | 15 | 0 | 2014 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.496 | 85243920 | - - - Loại dùng để sản xuất phim điện ảnh | 10 | 5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.497 | 85243990 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.498 | 85244000 | - Băng từ để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh [ITA1/A- 045][ITA1/B-201] | 15 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.499 | - Băng từ khác: | ||||||
12.500 | 852451 | - - Có chiều rộng không quá 4mm : | |||||
12.501 | 85245110 | - - - Băng video | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.502 | 85245120 | - - - Băng máy tính | 10 | 0 | |||
12.503 | 85245130 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.504 | 85245190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.505 | 852452 | - - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: | |||||
12.506 | 85245210 | - - - Băng video | 15 | 0 | |||
12.507 | 85245220 | - - - Băng máy tính | 10 | 0 | |||
12.508 | 85245230 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.509 | 85245290 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.510 | 852453 | - - Có chiều rộng trên 6,5mm: | |||||
12.511 | 85245310 | - - - Băng video | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.512 | 85245320 | - - - Băng máy tính | 10 | 0 | |||
12.513 | 85245330 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.514 | 85245390 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.515 | 85246000 | - Thẻ có dải từ | 20 | 0 | |||
12.516 | - Loại khác: | ||||||
12.517 | 852491 | - - Để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh và hình ảnh: [ITA1/A-046] | |||||
12.518 | 85249110 | - - - Để sử dụng trong máy tính | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.519 | 85249120 | - - - Loại khác, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.520 | 85249190 | - - - Loại khác | 30 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.521 | 852499 | - - Loại khác: | |||||
12.522 | 85249910 | - - - Băng video | 25 | 20 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.523 | 85249920 | - - - Loại dùng để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được và có thể điều chỉnh hoặc có thể tương tác với người sử dụng bằng một máy xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-047]; bộ nhớ được định dạng riêng [ | 25 | 0 | 2014 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.524 | 85249930 | - - - Loại dùng cho phim điện ảnh | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
12.525 | 85249990 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
12.526 | 8525 | Thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), điện báo vô tuyến, phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình; camera ghi hình ảnh nền và camera video khác; camera số | |||||
12.527 | 852510 | - Thiết bị truyền dẫn: | |||||
12.528 | 85251010 | - - Dùng cho phát thanh vô tuyến | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.529 | - - Dùng cho truyền hình: | ||||||
12.530 | 85251021 | - - - Bộ điều khiển nối video | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.531 | 85251022 | - - - Hệ thống giám sát trung tâm | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.532 | 85251023 | - - - Hệ thống giám sát từ xa | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.533 | 85251029 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.534 | 85251030 | - - Thiết bị nén dữ liệu | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.535 | 85251040 | - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203] | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.536 | 85251050 | - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại vô tuyến [ITA1/A-048] | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
12.537 | 852520 | - Máy truyền dẫn gắn với máy thu: [ITA1/A-049][trừ ITA1/B-197] | |||||
12.538 | 85252010 | - - Mạng cục bộ vô tuyến | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.539 | 85252020 | - - Điện thoại cầm tay nối mạng internet | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.540 | 85252030 | - - Điện thoại di động nối mạng internet | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.541 | 85252040 | - - Thiết bị hội nghị truyền hình qua internet | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.542 | 85252050 | - - Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.543 | 85252060 | - - Mạng dữ liệu di động | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.544 | 85252070 | - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203] | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.545 | 85252080 | - - Điện thoại di động khác | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.546 | - - Loại khác: | ||||||
12.547 | 85252091 | - - - Máy truyền dẫn khác dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.548 | 85252092 | - - - Máy truyền dẫn khác dùng trong truyền hình | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.549 | 85252099 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.550 | 852530 | - Camera truyền hình: | |||||
12.551 | 85253010 | - - Camera, không có chức năng ghi, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động, kích thước không quá 130mm x 70mm x 45mm [ITA/2] | 15 | Nhật | 0 | ||
12.552 | 85253090 | - - Loại khác | 15 | Nhật | 0 | ||
12.553 | 852540 | - Camera ghi hình ảnh nền và camera ghi hình ảnh khác; camera số: | |||||
12.554 | 85254010 | - - Camera số ghi hình ảnh nền [ITA1/A-050] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.555 | 85254020 | - - Camera khác ghi hình ảnh nền | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.556 | 85254030 | - - Camera số | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.557 | 85254040 | - - Camera ghi hình khác | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.558 | 8526 | Rađa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến | |||||
12.559 | 852610 | - Rađa: | |||||
12.560 | 85261010 | - - Rada, loại dùng trên mặt đất hoặc trang bị trên máy bay dân dụng hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển [ITA/2] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.561 | 85261090 | - - Loại khác | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.562 | - Loại khác: | ||||||
12.563 | 852691 | - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến: | |||||
12.564 | 85269110 | - - - Loại dùng trên máy bay dân dụng hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.565 | 85269190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.566 | 85269200 | - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.567 | 8527 | Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối | |||||
12.568 | - Máy thu thanh vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài, kể cả loại máy có khả năng đồng thời thu sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến : | ||||||
12.569 | 85271200 | - - Radio cát sét loại bỏ túi | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.570 | 85271300 | - - Thiết bị khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.571 | 852719 | - - Loại khác: | |||||
12.572 | 85271910 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.573 | 85271920 | - - - Máy thu có chức năng quản lý kế hoạch và giám sát phổ điện từ [ITA/2] | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.574 | 85271990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.575 | - Máy thu thanh vô tuyến không thể hoạt động được nếu không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ, kể cả máy có khả năng thu được sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến: | ||||||
12.576 | 852721 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | |||||
12.577 | 85272110 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.578 | 85272190 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.579 | 852729 | - - Loại khác: | |||||
12.580 | 85272910 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.581 | 85272990 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.582 | - Máy thu thanh vô tuyến khác, kể cả thiết bị có khả năng thu được sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến : | ||||||
12.583 | 852731 | - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | |||||
12.584 | 85273110 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.585 | 85273190 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.586 | 85273200 | - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh, nh ưng có lắp đồng hồ | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.587 | 852739 | - - Loại khác: | |||||
12.588 | 85273910 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.589 | 85273990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
12.590 | 852790 | - Các thiết bị khác: | |||||
12.591 | 85279010 | - - Máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin [ITA1/A-051], thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.592 | - - Loại khác: | ||||||
12.593 | 85279091 | - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến | 10 | 0 | |||
12.594 | 85279092 | - - - Máy thu tín hiệu cấp cứu từ tàu thuyền hay máy bay | 10 | 0 | |||
12.595 | 85279099 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.596 | 8528 | Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video | |||||
12.597 | - Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc h ình ảnh: | ||||||
12.598 | 852812 | - - Loại màu: | |||||
12.599 | 85281210 | - - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203] | 30 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.600 | 85281220 | - - - Tấm mạch in đã lắp ráp để sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động (ADP) [ITA1/B-199] | 30 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |