Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12.201 | 85119010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 5 | 0 | |||
12.202 | - - Loại khác : | ||||||
12.203 | 85119021 | - - - Dùng cho bugi | 5 | 0 | |||
12.204 | 85119022 | - - - Các tiếp điểm | 5 | 0 | |||
12.205 | 85119029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.206 | 8512 | Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ | |||||
12.207 | 85121000 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan d ùng cho xe đạp | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.208 | 851220 | - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác : | |||||
12.209 | 85122010 | - - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp | 27 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.210 | 85122020 | - - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.211 | 85122090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.212 | 851230 | - Thiết bị tín hiệu âm thanh khác: | |||||
12.213 | 85123010 | - - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.214 | 85123020 | - - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.215 | 85123090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.216 | 85124000 | - Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.217 | 851290 | - Các bộ phận : | |||||
12.218 | 85129010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10 | 20 | 0 | |||
12.219 | 85129020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.220 | 8513 | Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ pin khô, ắc quy khô, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512 | |||||
12.221 | 851310 | - Đèn : | |||||
12.222 | 85131010 | - - Đèn mũ thợ mỏ | 5 | 0 | |||
12.223 | 85131020 | - - Đèn thợ khai thác đá | 5 | 0 | |||
12.224 | 85131090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
12.225 | 851390 | - Các bộ phận khác: | |||||
12.226 | 85139010 | - - Của đèn mũ thợ mỏ | 5 | 0 | |||
12.227 | 85139020 | - - Của đèn thợ khai thác đá | 5 | 0 | |||
12.228 | 85139030 | - - Bộ phận phản quang của đèn chớp, công tắc trượt bằng nhựa của đèn chớp | 20 | 0 | |||
12.229 | 85139090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.230 | 8514 | Lò luyện và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện | |||||
12.231 | 851410 | - Lò luyện và lò sấy dùng điện trở: | |||||
12.232 | - - Loại dùng trong công nghiệp : | ||||||
12.233 | 85141011 | - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.234 | 85141019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
12.235 | - - Loại khác : | ||||||
12.236 | 85141091 | - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.237 | 85141099 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.238 | 851420 | - Lò luyện và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: | |||||
12.239 | - - Loại dùng trong công nghiệp : | ||||||
12.240 | 85142011 | - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161] | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.241 | 85142012 | - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2] | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.242 | 85142019 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.243 | - - Loại khác : | ||||||
12.244 | 85142091 | - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng cảm ứng điện môi hoặc tổn hao điện môi sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161] | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.245 | 85142092 | - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.246 | 85142099 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.247 | 851430 | - Lò luyện và lò sấy khác : | |||||
12.248 | - - Loại dùng trong công nghiệp : | ||||||
12.249 | 85143011 | - - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.250 | 85143012 | - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
12.251 | 85143019 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.252 | 85143090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
12.253 | 85144000 | - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi | 0 | 0 | |||
12.254 | 851490 | - Các bộ phận khác: | |||||
12.255 | 85149010 | - - Các bộ phận của lò luyện và lò sấy dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A163][ITA1/B-199]; lò luyện và lò sấy dùng điện môi hay cảm ứng điện sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.256 | 85149020 | - - Các bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.257 | 85149090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.258 | 8515 | Máy và dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia la-ze hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì | |||||
12.259 | - Máy và dụng cụ để hàn thiếc hoặc hàn hơi : | ||||||
12.260 | 851511 | - - Mỏ hàn và bình xì : | |||||
12.261 | 85151110 | - - - Dùng điện | 3 | 0 | |||
12.262 | 85151190 | - - - Loại khác, kể cả loại dùng tia la-ze | 3 | 0 | |||
12.263 | 851519 | - - Loại khác : | |||||
12.264 | 85151910 | - - - Máy và dụng cụ dùng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 3 | 0 | |||
12.265 | 85151920 | - - - Loại khác, dùng điện | 3 | 0 | |||
12.266 | 85151990 | - - - Loại khác, không dùng điện (kể cả loại dùng tia la-ze) | 3 | 0 | |||
12.267 | - Máy và dụng cụ dùng để hàn kim loại bằng điện trở: | ||||||
12.268 | 85152100 | - - Loại tự động toàn bộ hay một phần | 3 | 0 | |||
12.269 | 851529 | - - Loại khác : | |||||
12.270 | 85152910 | - - - Máy | 3 | 0 | |||
12.271 | 85152990 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
12.272 | - Máy và dụng cụ hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): | ||||||
12.273 | 851531 | - - Loại tự động toàn bộ hay một phần : | |||||
12.274 | 85153110 | - - - Máy | 3 | 0 | |||
12.275 | 85153190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
12.276 | 851539 | - - Loại khác : | |||||
12.277 | 85153910 | - - - Máy hàn hồ quang xoay chiều, loại có biến thế | 3 | 0 | |||
12.278 | 85153920 | - - - Máy | 3 | 0 | |||
12.279 | 85153990 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
12.280 | 851580 | - Máy và dụng cụ khác : | |||||
12.281 | 85158010 | - - Máy móc và dụng cụ dùng điện sử dụng để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết | 3 | 0 | |||
12.282 | 85158020 | - - Máy và dụng cụ có gắn khuôn, thiết bị nối băng tự động và nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-143] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.283 | 85158090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
12.284 | 851590 | - Các bộ phận : | |||||
12.285 | 85159010 | - - Của máy hàn hồ quang dòng xoay chiều, loại có biến thế | 3 | 0 | |||
12.286 | 85159020 | - - Các bộ phận của máy, dụng cụ sử dụng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 3 | 0 | |||
12.287 | 85159030 | - - Các bộ phận của máy, dụng cụ có gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-150/N/L2Y] (E+U)(O) (ITA1/B-199/- /L2Y] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.288 | 85159090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
12.289 | 8516 | Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng | |||||
12.290 | 851610 | - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng: | |||||
12.291 | 85161010 | - - Loại đun nước nóng tức thời | 40 | 20 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.292 | 85161020 | - - Loại đun và chứa nước nóng | 40 | 20 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.293 | 85161030 | - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng | 40 | 20 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
12.294 | - Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: | ||||||
12.295 | 85162100 | - - Lò sưởi điện giữ nhiệt | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.296 | 85162900 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.297 | - Dụng cụ nhiệt điện làm tóc và máy sấy khô tay : | ||||||
12.298 | 85163100 | - - Máy sấy tóc | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.299 | 85163200 | - - Dụng cụ làm tóc khác | 40 | 25 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.300 | 85163300 | - - Máy sấy khô tay | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.301 | 851640 | - Bàn là điện : | |||||
12.302 | 85164010 | - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp | 20 | 0 | |||
12.303 | 85164090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.304 | 85165000 | - Lò vi sóng | 40 | 25 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.305 | 851660 | - Các loại lò khác; nồi nấu, chảo đun, ấm đun, vỉ nướng và lò nướng: | |||||
12.306 | 85166010 | - - Nồi nấu cơm | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.307 | 85166020 | - - Lò nướng | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
12.308 | 85166090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
12.309 | - Dụng cụ nhiệt điện khác : | ||||||
12.310 | 85167100 | - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
12.311 | 85167200 | - - Lò nướng bánh (toasters) | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.312 | 851679 | - - Loại khác : | |||||
12.313 | 85167910 | - - - ấm đun nước | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.314 | 85167990 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.315 | 851680 | - Điện trở nung nóng bằng điện: | |||||
12.316 | 85168010 | - - Dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ; dùng cho lò công nghiệp | 10 | 0 | |||
12.317 | 85168020 | - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) d ùng cho thiết bị gia đình | 30 | 20 | 2010 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
12.318 | 85168030 | - - Loại khác, dùng cho thiết bị gia đình | 30 | 20 | 2010 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
12.319 | 85168090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
12.320 | 851690 | - Các bộ phận : | |||||
12.321 | 85169010 | - - Của điện trở nung nóng dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ | 10 | 0 | |||
12.322 | 85169020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10 | 20 | 0 | |||
12.323 | 85169090 | - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.324 | 8517 | Thiết bị điện dùng cho điện thoại hữu tuyến hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số; điện thoại hình | |||||
12.325 | - Bộ điện thoại; điện thoại hình : | ||||||
12.326 | 85171100 | - - Bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây [ITA1/A-026] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.327 | 851719 | - - Loại khác: [ITA1/A-027] | |||||
12.328 | 85171910 | - - - Bộ điện thoại | 20 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.329 | 85171920 | - - - Điện thoại hình | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.330 | - Máy FAX và máy điện báo in chữ: | ||||||
12.331 | 85172100 | - - Máy FAX [ITA1/A-028] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.332 | 85172200 | - - Máy điện báo in chữ [ITA1/A-029] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.333 | 851730 | - Thiết bị tổng đài điện báo hay điện thoại [ITA1/A-030]: | |||||
12.334 | 85173010 | - - Thiết bị tổng đài điện thoại | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.335 | 85173020 | - - Thiết bị tổng đài điện báo | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
12.336 | 851750 | - Thiết bị khác, dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: [ITA1/A-031][trừ các bộ lặp (ITA1/B-192][trừ ITA1/B- 194][trừ ITA/B-202] | |||||
12.337 | 85175010 | - - Bộ điều biến/giải điều (modems) kể cả dạng cáp và thẻ card. | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.338 | 85175020 | - - Bộ tập trung, bộ dồn kênh | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.339 | 85175030 | - - Bộ thiết bị kiểm tra đường dây | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.340 | 85175040 | - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203] | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.341 | 85175050 | - - Thiết bị khác dùng cho điện thoại | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.342 | 85175090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
12.343 | 851780 | - Thiết bị khác [ITA1/A-032] [ trừ các bộ lặp ITA1/B-192] : | |||||
12.344 | 85178010 | - - Bộ xáo trộn, kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết bị mã hoá trực tuyến | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.345 | 85178020 | - - Thiết bị bảo vệ dữ liệu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.346 | 85178030 | - - Thiết bị mã hóa | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.347 | 85178040 | - - Hạ tầng khóa công cộng (PKI) | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.348 | 85178050 | - - Tuyến thuê bao số (DSL) | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.349 | 85178060 | - - Mạng riêng ảo [VPN] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.350 | 85178070 | - - Hệ thống tích hợp điện thoại máy tính (CTI) | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.351 | - - Loại khác: | ||||||
12.352 | 85178091 | - - - Dùng cho điện thoại | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.353 | 85178092 | - - -Dùng cho điện báo | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.354 | 85178099 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.355 | 851790 | - Các bộ phận [ITA1/A-033] [trừ các bộ phận của bộ lặp (ITA1/B-192] [ITA1/B- 199]: | |||||
12.356 | 85179010 | - - Tấm mạch in, đã lắp ráp | 5 | 0 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
12.357 | 85179020 | - - Của bộ điện thoại | 5 | 0 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
12.358 | 85179090 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
12.359 | 8518 | Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm | |||||
12.360 | 851810 | - Micro và giá micro: | |||||
12.361 | - - Micro: | ||||||
12.362 | 85181011 | - - - Micro có dải tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz, đường kính không quá 10mm, độ cao không quá 3mm, dùng trong viễn thông [ITA1/A-034] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.363 | 85181019 | - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.364 | 85181090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.365 | - Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa : | ||||||
12.366 | 85182100 | - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa | 20 | 0 | |||
12.367 | 85182200 | - - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa | 20 | 0 | |||
12.368 | 851829 | - - Loa loại khác: | |||||
12.369 | 85182910 | - - - Loa thùng | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.370 | 85182920 | - - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có đường kính không quá 50mm, sử dụng trong viễn thông [ITA1/A-036] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.371 | 85182990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.372 | 851830 | - Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa : | |||||
12.373 | 85183010 | - - Tai nghe có khung choàng đầu | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.374 | 85183020 | - - Tai nghe không có khung choàng đầu | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.375 | 85183030 | - - Bộ micro/loa kết hợp | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.376 | 85183040 | - - Dùng cho điện thoại hữu tuyến cầm tay [ITA1/A-035] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.377 | 85183090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.378 | 851840 | - Bộ khuyếch đại âm tần: | |||||
12.379 | 85184010 | - - Bộ khuyếch đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ khuyếch đại công suất | 10 | 0 | |||
12.380 | 85184020 | - - Bộ khuyếch đại được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192] | 20 | 0 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
12.381 | 85184030 | - - Bộ khuyếch đại âm tần được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại trừ điện thoại hữu tuyến [ITA/2] | 10 | 0 | |||
12.382 | 85184090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.383 | 851850 | - Bộ tăng âm điện: | |||||
12.384 | 85185010 | - - Công suất 240W trở lên | 10 | 0 | |||
12.385 | 85185020 | - - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V | 10 | 0 | |||
12.386 | 85185090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.387 | 851890 | - Các bộ phận: | |||||
12.388 | 85189010 | - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40, 8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199] | 20 | 0 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.389 | 85189020 | - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và 8518.50.20 | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.390 | 85189090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.391 | 8519 | Máy quay đĩa, máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm | |||||
12.392 | 85191000 | - Máy hát hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu | 45 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.393 | - Máy hát khác : | ||||||
12.394 | 85192100 | - - Không có loa | 45 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.395 | 85192900 | - - Loại khác | 45 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.396 | - Máy quay đĩa : | ||||||
12.397 | 85193100 | - - Có cơ cấu tự động đổi đĩa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.398 | 85193900 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.399 | 851940 | - Máy sao âm: | |||||
12.400 | 85194010 | - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh | 20 | 15 | 2009 | 0 |