Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
12.20185119010- - Dùng cho động cơ máy bay50
12.202- - Loại khác :
12.20385119021- - - Dùng cho bugi50
12.20485119022- - - Các tiếp điểm50
12.20585119029- - - Loại khác50
12.2068512Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ
12.20785121000- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan d ùng cho xe đạp302520120
12.208851220- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác :
12.20985122010- - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp27252010Nhật, Hoa kỳ0
12.21085122020- - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh30252010Hoa kỳ0
12.21185122090- - Loại khác30252010Hoa kỳ0
12.212851230- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác:
12.21385123010- - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh30252010Hoa kỳ0
12.21485123020- - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh30252010Hoa kỳ0
12.21585123090- - Loại khác30202010Hoa kỳ0
12.21685124000- Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết30252010Hoa kỳ0
12.217851290- Các bộ phận :
12.21885129010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10200
12.21985129020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.4020Hoa kỳ0
12.2208513Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ pin khô, ắc quy khô, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512
12.221851310- Đèn :
12.22285131010- - Đèn mũ thợ mỏ50
12.22385131020- - Đèn thợ khai thác đá50
12.22485131090- - Loại khác302020120
12.225851390- Các bộ phận khác:
12.22685139010- - Của đèn mũ thợ mỏ50
12.22785139020- - Của đèn thợ khai thác đá50
12.22885139030- - Bộ phận phản quang của đèn chớp, công tắc trượt bằng nhựa của đèn chớp200
12.22985139090- - Loại khác200
12.2308514Lò luyện và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện
12.231851410- Lò luyện và lò sấy dùng điện trở:
12.232- - Loại dùng trong công nghiệp :
12.23385141011- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160]0Hoa kỳ0
12.23485141019- - - Loại khác00
12.235- - Loại khác :
12.23685141091- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160]0Hoa kỳ0
12.23785141099- - - Loại khác0Trung Quốc0
12.238851420- Lò luyện và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi:
12.239- - Loại dùng trong công nghiệp :
12.24085142011- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161]0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.24185142012- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2]0Trung Quốc0
12.24285142019- - - Loại khác0Trung Quốc0
12.243- - Loại khác :
12.24485142091- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng cảm ứng điện môi hoặc tổn hao điện môi sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161]0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.24585142092- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0Trung Quốc0
12.24685142099- - - Loại khác0Trung Quốc0
12.247851430- Lò luyện và lò sấy khác :
12.248- - Loại dùng trong công nghiệp :
12.24985143011- - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162]0Hoa kỳ0
12.25085143012- - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]00
12.25185143019- - - Loại khác0Trung Quốc0
12.25285143090- - Loại khác0Trung Quốc0
12.25385144000- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi00
12.254851490- Các bộ phận khác:
12.25585149010- - Các bộ phận của lò luyện và lò sấy dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A163][ITA1/B-199]; lò luyện và lò sấy dùng điện môi hay cảm ứng điện sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.25685149020- - Các bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.25785149090- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.2588515Máy và dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia la-ze hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì
12.259- Máy và dụng cụ để hàn thiếc hoặc hàn hơi :
12.260851511- - Mỏ hàn và bình xì :
12.26185151110- - - Dùng điện30
12.26285151190- - - Loại khác, kể cả loại dùng tia la-ze30
12.263851519- - Loại khác :
12.26485151910- - - Máy và dụng cụ dùng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]30
12.26585151920- - - Loại khác, dùng điện30
12.26685151990- - - Loại khác, không dùng điện (kể cả loại dùng tia la-ze)30
12.267- Máy và dụng cụ dùng để hàn kim loại bằng điện trở:
12.26885152100- - Loại tự động toàn bộ hay một phần30
12.269851529- - Loại khác :
12.27085152910- - - Máy30
12.27185152990- - - Loại khác30
12.272- Máy và dụng cụ hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):
12.273851531- - Loại tự động toàn bộ hay một phần :
12.27485153110- - - Máy30
12.27585153190- - - Loại khác30
12.276851539- - Loại khác :
12.27785153910- - - Máy hàn hồ quang xoay chiều, loại có biến thế30
12.27885153920- - - Máy30
12.27985153990- - - Loại khác30
12.280851580- Máy và dụng cụ khác :
12.28185158010- - Máy móc và dụng cụ dùng điện sử dụng để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết30
12.28285158020- - Máy và dụng cụ có gắn khuôn, thiết bị nối băng tự động và nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-143]0Hoa kỳ0
12.28385158090- - Loại khác30
12.284851590- Các bộ phận :
12.28585159010- - Của máy hàn hồ quang dòng xoay chiều, loại có biến thế30
12.28685159020- - Các bộ phận của máy, dụng cụ sử dụng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]30
12.28785159030- - Các bộ phận của máy, dụng cụ có gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-150/N/L2Y] (E+U)(O) (ITA1/B-199/- /L2Y]0Hoa kỳ0
12.28885159090- - Loại khác30
12.2898516Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng
12.290851610- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng:
12.29185161010- - Loại đun nước nóng tức thời40202010EU, Hoa kỳ0
12.29285161020- - Loại đun và chứa nước nóng40202010EU, Hoa kỳ0
12.29385161030- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng40202010EU, Hoa kỳ0
12.294- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
12.29585162100- - Lò sưởi điện giữ nhiệt40252012Hoa kỳ0
12.29685162900- - Loại khác40252010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.297- Dụng cụ nhiệt điện làm tóc và máy sấy khô tay :
12.29885163100- - Máy sấy tóc40252012Hoa kỳ0
12.29985163200- - Dụng cụ làm tóc khác40252012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.30085163300- - Máy sấy khô tay40252012Hoa kỳ0
12.301851640- Bàn là điện :
12.30285164010- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp200
12.30385164090- - Loại khác40252010Hoa kỳ0
12.30485165000- Lò vi sóng40252012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.305851660- Các loại lò khác; nồi nấu, chảo đun, ấm đun, vỉ nướng và lò nướng:
12.30685166010- - Nồi nấu cơm40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.30785166020- - Lò nướng30202010Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
12.30885166090- - Loại khác30202010Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
12.309- Dụng cụ nhiệt điện khác :
12.31085167100- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê40252010Hoa kỳ0
12.31185167200- - Lò nướng bánh (toasters)40252010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.312851679- - Loại khác :
12.31385167910- - - ấm đun nước40252010Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.31485167990- - - Loại khác40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.315851680- Điện trở nung nóng bằng điện:
12.31685168010- - Dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ; dùng cho lò công nghiệp100
12.31785168020- - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) d ùng cho thiết bị gia đình30202010Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
12.31885168030- - Loại khác, dùng cho thiết bị gia đình30202010Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
12.31985168090- - Loại khác100
12.320851690- Các bộ phận :
12.32185169010- - Của điện trở nung nóng dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ100
12.32285169020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10200
12.32385169090- - Loại khác20Trung Quốc0
12.3248517Thiết bị điện dùng cho điện thoại hữu tuyến hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số; điện thoại hình
12.325- Bộ điện thoại; điện thoại hình :
12.32685171100- - Bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây [ITA1/A-026]2002014Hoa kỳ0
12.327851719- - Loại khác: [ITA1/A-027]
12.32885171910- - - Bộ điện thoại2002014Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.32985171920- - - Điện thoại hình1002012Hoa kỳ0
12.330- Máy FAX và máy điện báo in chữ:
12.33185172100- - Máy FAX [ITA1/A-028]1002012Hoa kỳ0
12.33285172200- - Máy điện báo in chữ [ITA1/A-029]1002012Hoa kỳ0
12.333851730- Thiết bị tổng đài điện báo hay điện thoại [ITA1/A-030]:
12.33485173010- - Thiết bị tổng đài điện thoại1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.33585173020- - Thiết bị tổng đài điện báo1002012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
12.336851750- Thiết bị khác, dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: [ITA1/A-031][trừ các bộ lặp (ITA1/B-192][trừ ITA1/B- 194][trừ ITA/B-202]
12.33785175010- - Bộ điều biến/giải điều (modems) kể cả dạng cáp và thẻ card.1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.33885175020- - Bộ tập trung, bộ dồn kênh1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.33985175030- - Bộ thiết bị kiểm tra đường dây1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.34085175040- - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203]1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.34185175050- - Thiết bị khác dùng cho điện thoại1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.34285175090- - Loại khác1002012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
12.343851780- Thiết bị khác [ITA1/A-032] [ trừ các bộ lặp ITA1/B-192] :
12.34485178010- - Bộ xáo trộn, kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết bị mã hoá trực tuyến1002012Hoa kỳ0
12.34585178020- - Thiết bị bảo vệ dữ liệu1002012Hoa kỳ0
12.34685178030- - Thiết bị mã hóa1002012Hoa kỳ0
12.34785178040- - Hạ tầng khóa công cộng (PKI)1002012Hoa kỳ0
12.34885178050- - Tuyến thuê bao số (DSL)1002012Hoa kỳ0
12.34985178060- - Mạng riêng ảo [VPN]1002012Hoa kỳ0
12.35085178070- - Hệ thống tích hợp điện thoại máy tính (CTI)1002012Hoa kỳ0
12.351- - Loại khác:
12.35285178091- - - Dùng cho điện thoại1002012Hoa kỳ0
12.35385178092- - -Dùng cho điện báo1002012Hoa kỳ0
12.35485178099- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
12.355851790- Các bộ phận [ITA1/A-033] [trừ các bộ phận của bộ lặp (ITA1/B-192] [ITA1/B- 199]:
12.35685179010- - Tấm mạch in, đã lắp ráp502010Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
12.35785179020- - Của bộ điện thoại502010Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
12.35885179090- - Loại khác502010Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
12.3598518Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm
12.360851810- Micro và giá micro:
12.361- - Micro:
12.36285181011- - - Micro có dải tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz, đường kính không quá 10mm, độ cao không quá 3mm, dùng trong viễn thông [ITA1/A-034]2002014Hoa kỳ0
12.36385181019- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro20152012Hoa kỳ0
12.36485181090- - Loại khác20152012Hoa kỳ0
12.365- Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa :
12.36685182100- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa200
12.36785182200- - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa200
12.368851829- - Loa loại khác:
12.36985182910- - - Loa thùng20152009Hoa kỳ0
12.37085182920- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có đường kính không quá 50mm, sử dụng trong viễn thông [ITA1/A-036]2002014Hoa kỳ0
12.37185182990- - - Loại khác20152009Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.372851830- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa :
12.37385183010- - Tai nghe có khung choàng đầu20152009Hoa kỳ0
12.37485183020- - Tai nghe không có khung choàng đầu20152009Hoa kỳ0
12.37585183030- - Bộ micro/loa kết hợp20152009Hoa kỳ0
12.37685183040- - Dùng cho điện thoại hữu tuyến cầm tay [ITA1/A-035]2002014Hoa kỳ0
12.37785183090- - Loại khác20152009Hoa kỳ0
12.378851840- Bộ khuyếch đại âm tần:
12.37985184010- - Bộ khuyếch đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ khuyếch đại công suất100
12.38085184020- - Bộ khuyếch đại được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192]2002014Hoa kỳ0
12.38185184030- - Bộ khuyếch đại âm tần được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại trừ điện thoại hữu tuyến [ITA/2]100
12.38285184090- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
12.383851850- Bộ tăng âm điện:
12.38485185010- - Công suất 240W trở lên100
12.38585185020- - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V100
12.38685185090- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
12.387851890- Các bộ phận:
12.38885189010- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40, 8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199]2002014Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.38985189020- - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và 8518.50.200Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.39085189090- - Loại khác20152012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.3918519Máy quay đĩa, máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm
12.39285191000- Máy hát hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu45252012Hoa kỳ0
12.393- Máy hát khác :
12.39485192100- - Không có loa45252012Hoa kỳ0
12.39585192900- - Loại khác45252012Hoa kỳ0
12.396- Máy quay đĩa :
12.39785193100- - Có cơ cấu tự động đổi đĩa40252012Hoa kỳ0
12.39885193900- - Loại khác40252012Hoa kỳ0
12.399851940- Máy sao âm:
12.40085194010- - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh201520090

Văn bản liên quan